SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 13
TỔ TỰ NHIÊNDẠY TỐT - HỌC TỐT
Chào mừng các thầy cô về dự giờ với
lớp 8B
Giáo viên : Huyønh Ngoïc Quyønh Taân
a) 3 3
1 1
x x
x x
−+
+ +
b)
2
y+1 -2y+
y-1 y -1
3 ( 3 ) 0 0
1 1
x x
x x
+ −= = =
+ +
(y+1) -2y+
(y-1) .(y-1)(y+1)
=
(y+1)
(y+1)
(y+1). -2y= +
(y-1). .(y-1)(y+1)
2 2y +2y+1-2y y +1= =
2(y-1).(y+1) (y-1).(y+1)
Tính
:
Ví dụ 1:
++
3x3x
x + 1x + 1
-3x-3x
x + 1x + 1
=
3x + (-3x)3x + (-3x)
x + 1x + 1
00
x + 1x + 1
= = 0
1.1. Phân thức đốiPhân thức đối::
**Định nghĩaĐịnh nghĩa:: Hai phân thứcHai phân thức
được gọi là đối nhau nếuđược gọi là đối nhau nếu
tổng của chúng bằng 0.tổng của chúng bằng 0.
Ta nói:Ta nói: là phân thứclà phân thức
Ngược lại:Ngược lại:
-3x-3x
x + 1x + 1
đối củađối của 3x3x
x + 1x + 1
3x3x
x + 1x + 1
là phânlà phân
thức đối củathức đối của -3x-3x
x + 1x + 1
1.1. Phân thức đốiPhân thức đối::
**Định nghĩaĐịnh nghĩa:: Hai phân thứcHai phân thức
được gọi là đối nhau nếuđược gọi là đối nhau nếu
tổng của chúng bằng 0.tổng của chúng bằng 0.
Tổng quát:Tổng quát: ++ == 00
Do đó:Do đó: là phân thứclà phân thức
Ngược lại:Ngược lại: là phân thứclà phân thức
AA
BB
KýKý hiệuhiệu:: Phân thức đối củaPhân thức đối của
là:là:
Vậy:Vậy:
==== ;;
-A-A
BB
AA
BB
-A-A
BB
-A-A
BB
AA
BB
-A-A
BB
AA
BB
-A-A
BB
AA
BB
-A-A
BB
AA
BB
đối củađối của
đối củađối của
* Ví dụ 2:* Ví dụ 2: Tìm phân thức đối của các phân thức sau:Tìm phân thức đối của các phân thức sau:
a)
b)
c)
d)
=
=
(1 )x
x
− −1 x
x
− có phân thức đối là: 1x
x
−
2
( 1)x
x x
− +
−2
1x
x x
+
−
có phân thức đối là:
có phân thức đối là:
có phân thức đối là:
( )
1
x x y
−
− ( )
1
x x y−
4
5x−
4
5 x
−
−
4
(5 )x− −
4
5 x−
=
Quy tắcQuy tắc::
Muốn trừ phân thức
, ta cộng
cho phân thức
với phân
=
2. Phép trừ:2. Phép trừ:
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
+A
B
C
D
 
 ÷
 ÷
 ÷
 
−
-
Ví dụ 3: Tính
= 3 1
2
x
x
+
−
2
2
x
x
−
−
3 1 2
2
x x
x
+ −
−
1
2
x
x
+
−
a) 3 1 2
2 2
x x
x x
−+
− −
+
= =
y x y x x y
1 1
( ) ( )
−
− −b)
Giải:
a) 3 1
2
x
x
+
−
2
2
x
x−
-với phân thức đối của
phân thức
Ví dụ 3: Tính
b)
Giải:
1.1.
y(x y)
yx
x (x yx )y
−= +
− −
1 1
y(x y) x(x y)
−
− −
b)
1
y(x y)−
1
y(x y)
=
−
1
x(x y)
−
−
+
1x y
xy(x y) xy
−= =
−
1
x(x y)−–
Quy tắcQuy tắc::
Muốn trừ phân thức
, ta cộng
cho phân thức
với phân
=
2. Phép trừ:2. Phép trừ:
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
+A
B
C
D
 
 ÷
 ÷
 ÷
 
−
-
với phân thức đối của
phân thức
?3
2
x+3
x 1−
LµmtÝnh trõ hai ph©n
thøc:
(x+3)
(x 1)( 1
x
x x+ )−
=
x+3
(x 1)(x+1)−
=
2 2
x +3x x 2x 1
x(x 1)(x+1)
− − −
−
= x 1
x(x 1)(x+1)
−
−
=
2 2
x +3x (x 2x +1)
x(x 1)(x+1)
− +
−
=
Quy tắcQuy tắc::
Muốn trừ phân thức
, ta cộng
cho phân thức
với phân
=
2. Phép trừ:2. Phép trừ:
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
+A
B
C
D
 
 ÷
 ÷
 ÷
 
−
-
với phân thức đối của
phân thức
2
(x+1)
x(x 1 ( +1)) x
−
−
+
1
x(x+1)
=
x(x 1)(x +1)−MTC:
= x
x(x 1)(x +1)−
x(x 1)−
= (x +1)
x(x 1)(x +1)−
(x 1)(x +1)−
2
x+1
x x−
−
(x+1)
x(x 1)
−
−
+
?3
2 2
x+3 x +1
x 1 x x− −
−
LµmtÝnh trõ hai ph©n
thøc:
(x+3)
(x 1)( 1
x
x x+ )−
=
x+3 (x+1)
(x 1)(x+1) x(x 1)−
−
−
+=
2 2
x +3x x 2x 1
x(x 1)(x+1)
− − −
−
= x 1
x(x 1)(x+1)
−
−
=
2 2
x +3x (x 2x +1)
x(x 1)(x+1)
− +
−
=
Quy tắcQuy tắc::
Muốn trừ phân thức
, ta cộng
cho phân thức
với phân
=
2. Phép trừ:2. Phép trừ:
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
+A
B
C
D
 
 ÷
 ÷
 ÷
 
−
-
với phân thức đối của
phân thức
Lçi sai th­êng gÆp
2
(x+1)
x(x 1 ( +1)) x
−
−
+
2 2
x+3 x+1
x 1 x x− −
−
x+3 x+1
(x 1)(x+1) x(x 1)− −
= −
(x +3)
(x 1)( 1
x
x x+ )−
=
2
(x+1)
x(x ( 11) x+ )−
−
2 2
x +3x x 2x +1
x(x 1)(x+1)
+
−
−
=
5x 1
x(x 1)(x+1)
+
−
=
(x +3)
(x 1)( 1
x
x x+ )−
=
2
x +2x+1
x( ( 1)x 1) x+−
−
1
x(x+1)
=
§iÒn ®óng (§) hoÆc sai
(S) vµo «kÕt luËn:
Bµi 1:
S
§
§
S
1
-2x
x +2y
1- x
1-5x
4x +y
5x -1
4x +y
-1
2x
A
B
A
-
B
x +2y
x -1
2
2
(x 1)
x
− 2
2
(1 x)
x
−
KÕt luËn
Bµi 2:
Thùc hiÖn phÐp tÝnh:
x1
5
x1
5
1x
2x
−
−
−
−
−
+
KÕt qu¶ lµ biÓu thøc nµo trong
c¸c biÓu thøc sau:
1x
8x
−
−
a)
1x
2x
−
+
b)
1x
12x
−
+
c)
HOẠT ĐỘNG NHÓMHOẠT ĐỘNG NHÓM
Quy tắcQuy tắc::
Muốn trừ phân thức
, ta cộng
cho phân thức
với phân
=
2. Phép trừ:2. Phép trừ:
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
+A
B
C
D
 
 ÷
 ÷
 ÷
 
−
-
với phân thức đối của
phân thức
Bài 2:
2 10
1 1
x
x x
+ −
− −
102
1 ( 1)
x
x x
−+ +
− − −
2 10
1
x
x
+ +
−
12
1
x
x
+
−
2 5 5
1 1 1
x
x x x
+ − −
− − −
2 5 5
1 1 1
x
x x x
 
 ÷
 ÷
 ÷
 
+
− − −
− +
==
=
=
=
* Chuù yù: Thöù töï thöïc
hieän caùc
pheùp tính veà phaân
thöùc cuõng
gioáng nhö thöù töï thöïc
hieän pheùp
Quy tắcQuy tắc::
Muốn trừ phân thức
, ta cộng
cho phân thức
với phân
=
2. Phép trừ:2. Phép trừ:
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
+A
B
C
D
 
 ÷
 ÷
 ÷
 
−
-
với phân thức đối của
phân thức
2 2
(7 1)4 1
3 3
xx
x y x y
− −− +
2
4 1 (7 1)
3
x x
x y
− − −
13
23
x
xyx y
−− =
•Baøi 29/50: Thöïc hieän
pheùp tính:
a)
c) 11 18
2 3 3 2
x x
x x
−−
− −
2 2
4 1 7 1
3 3
x x
x y x y
− −−
11 18
2 3
x x
x
+ −
−
11 18
2 3 2 3
x x
x x
−+
− −
( 18)11
2 3 (2 3)x
xx
x
−−
− −
+
−
=
=
=
==
=
6(2 3)
2 3
x
x
−
−
=12 18
2 3
x
x
−=
−
= 6
2
4 1 7 1
3
x x
x y
− − +=
1.1. Phân thức đốiPhân thức đối::
**Định nghĩaĐịnh nghĩa:: Hai phân thứcHai phân thức
được gọi là đối nhau nếuđược gọi là đối nhau nếu
tổng của chúng bằng 0.tổng của chúng bằng 0.
Tổng quát:Tổng quát: ++ == 00
AA
BB
KýKý hiệuhiệu:: Phân thức đối củaPhân thức đối của
là:là:
==== ;;
-A-A
BB
AA
BB
-A-A
BB
AA
BB
-A-A
BB
-A-A
BB
AA
BB
Quy tắcQuy tắc::
=
2.2. Phép trừ:Phép trừ:
A
B
C
D
+A
B
C
D
 
 ÷
 ÷
 ÷
 
−
-
H­íng dÉn vÒnhµ
1. Häc thuéc lý thuyÕt.
2. Lµm bµi tËp:
* Tõ 33 ®Õn 37 trang 50-51
(SGK).
* Lµm bµi 24 (a,b,c); 25 trang
20-21 (SBT).

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
Hoang Tu Duong
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
roggerbob
 
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
gadaubac2003
 
Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012
BẢO Hí
 
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
Huynh ICT
 

Was ist angesagt? (20)

Ôn tập phương trình vô tỉ trong Toán THCS ôn thi vào lớp 10
Ôn tập phương trình vô tỉ trong Toán THCS ôn thi vào lớp 10Ôn tập phương trình vô tỉ trong Toán THCS ôn thi vào lớp 10
Ôn tập phương trình vô tỉ trong Toán THCS ôn thi vào lớp 10
 
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
 
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
 
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnPhương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
 
Can thuc [2014]
Can thuc [2014]Can thuc [2014]
Can thuc [2014]
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
 
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
 
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình
 
Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012
 
257 câu hệ phương trình
257 câu hệ phương trình257 câu hệ phương trình
257 câu hệ phương trình
 
52 bài hệ phương trình
52 bài hệ phương trình52 bài hệ phương trình
52 bài hệ phương trình
 
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
 
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hoc
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hocChuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hoc
Chuyen de phuong trinh he phuong trinh on thi dai hoc
 
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
 
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốChuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phânÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
 
Chuyên đề khao sat ham so
Chuyên đề khao sat ham soChuyên đề khao sat ham so
Chuyên đề khao sat ham so
 
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
06 ki thuat dong nhat tim nguyen ham
 
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
 

Ähnlich wie Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so

Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Huynh ICT
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
vanthuan1982
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
vanthuan1982
 
03 phuong phap dat an phu giai pt p4
03 phuong phap dat an phu giai pt p403 phuong phap dat an phu giai pt p4
03 phuong phap dat an phu giai pt p4
Huynh ICT
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p304 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
Huynh ICT
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1
thoang thoang
 
Ds10 c3 phan2-www.mathvn.com
Ds10 c3   phan2-www.mathvn.comDs10 c3   phan2-www.mathvn.com
Ds10 c3 phan2-www.mathvn.com
nhacsautuongtu
 
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p202 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
Huynh ICT
 
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
Đức Mạnh Ngô
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
hao5433
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
Jackson Linh
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p104 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
Huynh ICT
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p204 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
Huynh ICT
 

Ähnlich wie Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so (20)

Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo ty
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
03 phuong phap dat an phu giai pt p4
03 phuong phap dat an phu giai pt p403 phuong phap dat an phu giai pt p4
03 phuong phap dat an phu giai pt p4
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p304 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1
 
Ds10 c3 phan2-www.mathvn.com
Ds10 c3   phan2-www.mathvn.comDs10 c3   phan2-www.mathvn.com
Ds10 c3 phan2-www.mathvn.com
 
Bt daiso10-c3
Bt daiso10-c3Bt daiso10-c3
Bt daiso10-c3
 
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p202 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
 
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
 
Bpt mu-logarit-2
Bpt mu-logarit-2Bpt mu-logarit-2
Bpt mu-logarit-2
 
Phuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hptPhuongtrinh bpt-hpt
Phuongtrinh bpt-hpt
 
Pt mũ, logarit
Pt mũ, logaritPt mũ, logarit
Pt mũ, logarit
 
1
11
1
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p104 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
 
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p204 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
 

Tiet 30 ds 8 phep tru cac phan thuc dai so

  • 1. TỔ TỰ NHIÊNDẠY TỐT - HỌC TỐT Chào mừng các thầy cô về dự giờ với lớp 8B Giáo viên : Huyønh Ngoïc Quyønh Taân
  • 2. a) 3 3 1 1 x x x x −+ + + b) 2 y+1 -2y+ y-1 y -1 3 ( 3 ) 0 0 1 1 x x x x + −= = = + + (y+1) -2y+ (y-1) .(y-1)(y+1) = (y+1) (y+1) (y+1). -2y= + (y-1). .(y-1)(y+1) 2 2y +2y+1-2y y +1= = 2(y-1).(y+1) (y-1).(y+1) Tính :
  • 3. Ví dụ 1: ++ 3x3x x + 1x + 1 -3x-3x x + 1x + 1 = 3x + (-3x)3x + (-3x) x + 1x + 1 00 x + 1x + 1 = = 0 1.1. Phân thức đốiPhân thức đối:: **Định nghĩaĐịnh nghĩa:: Hai phân thứcHai phân thức được gọi là đối nhau nếuđược gọi là đối nhau nếu tổng của chúng bằng 0.tổng của chúng bằng 0. Ta nói:Ta nói: là phân thứclà phân thức Ngược lại:Ngược lại: -3x-3x x + 1x + 1 đối củađối của 3x3x x + 1x + 1 3x3x x + 1x + 1 là phânlà phân thức đối củathức đối của -3x-3x x + 1x + 1
  • 4. 1.1. Phân thức đốiPhân thức đối:: **Định nghĩaĐịnh nghĩa:: Hai phân thứcHai phân thức được gọi là đối nhau nếuđược gọi là đối nhau nếu tổng của chúng bằng 0.tổng của chúng bằng 0. Tổng quát:Tổng quát: ++ == 00 Do đó:Do đó: là phân thứclà phân thức Ngược lại:Ngược lại: là phân thứclà phân thức AA BB KýKý hiệuhiệu:: Phân thức đối củaPhân thức đối của là:là: Vậy:Vậy: ==== ;; -A-A BB AA BB -A-A BB -A-A BB AA BB -A-A BB AA BB -A-A BB AA BB -A-A BB AA BB đối củađối của đối củađối của
  • 5. * Ví dụ 2:* Ví dụ 2: Tìm phân thức đối của các phân thức sau:Tìm phân thức đối của các phân thức sau: a) b) c) d) = = (1 )x x − −1 x x − có phân thức đối là: 1x x − 2 ( 1)x x x − + −2 1x x x + − có phân thức đối là: có phân thức đối là: có phân thức đối là: ( ) 1 x x y − − ( ) 1 x x y− 4 5x− 4 5 x − − 4 (5 )x− − 4 5 x− =
  • 6. Quy tắcQuy tắc:: Muốn trừ phân thức , ta cộng cho phân thức với phân = 2. Phép trừ:2. Phép trừ: A B C D A B C D A B C D +A B C D    ÷  ÷  ÷   − - Ví dụ 3: Tính = 3 1 2 x x + − 2 2 x x − − 3 1 2 2 x x x + − − 1 2 x x + − a) 3 1 2 2 2 x x x x −+ − − + = = y x y x x y 1 1 ( ) ( ) − − −b) Giải: a) 3 1 2 x x + − 2 2 x x− -với phân thức đối của phân thức
  • 7. Ví dụ 3: Tính b) Giải: 1.1. y(x y) yx x (x yx )y −= + − − 1 1 y(x y) x(x y) − − − b) 1 y(x y)− 1 y(x y) = − 1 x(x y) − − + 1x y xy(x y) xy −= = − 1 x(x y)−– Quy tắcQuy tắc:: Muốn trừ phân thức , ta cộng cho phân thức với phân = 2. Phép trừ:2. Phép trừ: A B C D A B C D A B C D +A B C D    ÷  ÷  ÷   − - với phân thức đối của phân thức
  • 8. ?3 2 x+3 x 1− LµmtÝnh trõ hai ph©n thøc: (x+3) (x 1)( 1 x x x+ )− = x+3 (x 1)(x+1)− = 2 2 x +3x x 2x 1 x(x 1)(x+1) − − − − = x 1 x(x 1)(x+1) − − = 2 2 x +3x (x 2x +1) x(x 1)(x+1) − + − = Quy tắcQuy tắc:: Muốn trừ phân thức , ta cộng cho phân thức với phân = 2. Phép trừ:2. Phép trừ: A B C D A B C D A B C D +A B C D    ÷  ÷  ÷   − - với phân thức đối của phân thức 2 (x+1) x(x 1 ( +1)) x − − + 1 x(x+1) = x(x 1)(x +1)−MTC: = x x(x 1)(x +1)− x(x 1)− = (x +1) x(x 1)(x +1)− (x 1)(x +1)− 2 x+1 x x− − (x+1) x(x 1) − − +
  • 9. ?3 2 2 x+3 x +1 x 1 x x− − − LµmtÝnh trõ hai ph©n thøc: (x+3) (x 1)( 1 x x x+ )− = x+3 (x+1) (x 1)(x+1) x(x 1)− − − += 2 2 x +3x x 2x 1 x(x 1)(x+1) − − − − = x 1 x(x 1)(x+1) − − = 2 2 x +3x (x 2x +1) x(x 1)(x+1) − + − = Quy tắcQuy tắc:: Muốn trừ phân thức , ta cộng cho phân thức với phân = 2. Phép trừ:2. Phép trừ: A B C D A B C D A B C D +A B C D    ÷  ÷  ÷   − - với phân thức đối của phân thức Lçi sai th­êng gÆp 2 (x+1) x(x 1 ( +1)) x − − + 2 2 x+3 x+1 x 1 x x− − − x+3 x+1 (x 1)(x+1) x(x 1)− − = − (x +3) (x 1)( 1 x x x+ )− = 2 (x+1) x(x ( 11) x+ )− − 2 2 x +3x x 2x +1 x(x 1)(x+1) + − − = 5x 1 x(x 1)(x+1) + − = (x +3) (x 1)( 1 x x x+ )− = 2 x +2x+1 x( ( 1)x 1) x+− − 1 x(x+1) =
  • 10. §iÒn ®óng (§) hoÆc sai (S) vµo «kÕt luËn: Bµi 1: S § § S 1 -2x x +2y 1- x 1-5x 4x +y 5x -1 4x +y -1 2x A B A - B x +2y x -1 2 2 (x 1) x − 2 2 (1 x) x − KÕt luËn Bµi 2: Thùc hiÖn phÐp tÝnh: x1 5 x1 5 1x 2x − − − − − + KÕt qu¶ lµ biÓu thøc nµo trong c¸c biÓu thøc sau: 1x 8x − − a) 1x 2x − + b) 1x 12x − + c) HOẠT ĐỘNG NHÓMHOẠT ĐỘNG NHÓM
  • 11. Quy tắcQuy tắc:: Muốn trừ phân thức , ta cộng cho phân thức với phân = 2. Phép trừ:2. Phép trừ: A B C D A B C D A B C D +A B C D    ÷  ÷  ÷   − - với phân thức đối của phân thức Bài 2: 2 10 1 1 x x x + − − − 102 1 ( 1) x x x −+ + − − − 2 10 1 x x + + − 12 1 x x + − 2 5 5 1 1 1 x x x x + − − − − − 2 5 5 1 1 1 x x x x    ÷  ÷  ÷   + − − − − + == = = = * Chuù yù: Thöù töï thöïc hieän caùc pheùp tính veà phaân thöùc cuõng gioáng nhö thöù töï thöïc hieän pheùp
  • 12. Quy tắcQuy tắc:: Muốn trừ phân thức , ta cộng cho phân thức với phân = 2. Phép trừ:2. Phép trừ: A B C D A B C D A B C D +A B C D    ÷  ÷  ÷   − - với phân thức đối của phân thức 2 2 (7 1)4 1 3 3 xx x y x y − −− + 2 4 1 (7 1) 3 x x x y − − − 13 23 x xyx y −− = •Baøi 29/50: Thöïc hieän pheùp tính: a) c) 11 18 2 3 3 2 x x x x −− − − 2 2 4 1 7 1 3 3 x x x y x y − −− 11 18 2 3 x x x + − − 11 18 2 3 2 3 x x x x −+ − − ( 18)11 2 3 (2 3)x xx x −− − − + − = = = == = 6(2 3) 2 3 x x − − =12 18 2 3 x x −= − = 6 2 4 1 7 1 3 x x x y − − +=
  • 13. 1.1. Phân thức đốiPhân thức đối:: **Định nghĩaĐịnh nghĩa:: Hai phân thứcHai phân thức được gọi là đối nhau nếuđược gọi là đối nhau nếu tổng của chúng bằng 0.tổng của chúng bằng 0. Tổng quát:Tổng quát: ++ == 00 AA BB KýKý hiệuhiệu:: Phân thức đối củaPhân thức đối của là:là: ==== ;; -A-A BB AA BB -A-A BB AA BB -A-A BB -A-A BB AA BB Quy tắcQuy tắc:: = 2.2. Phép trừ:Phép trừ: A B C D +A B C D    ÷  ÷  ÷   − - H­íng dÉn vÒnhµ 1. Häc thuéc lý thuyÕt. 2. Lµm bµi tËp: * Tõ 33 ®Õn 37 trang 50-51 (SGK). * Lµm bµi 24 (a,b,c); 25 trang 20-21 (SBT).