SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 21
Downloaden Sie, um offline zu lesen
13
你好
Hello 1
第一部分 学习语音
Part One Phonetics
Phần I - ngữ âm
语音练习   Phonetic Exercises   LUYỆN TẬP NGỮ ÂM
1. 听读辨音 Listen, read and discriminate the sounds. Nghe, đọc và phân biệt âm 1-1
你好
Hello
XIN CHÀO
1
b — p
bo — po
bu — pu
bei — pei
bao — pao
ban — pan
d — t
da — ta
dan — tan
dou — tou
ding — ting
dong — tong
g — k
ge — ke
gu — ku
gai — kai
geng — keng
gang — kang
f — h
fa — ha
fu — hu
fei — hei
fan — han
fou — hou
n — l
ni — li
nu — lu
nei — lei
nin — lin
nang — lang
o — u
bo — bu
po — pu
mo — mu
fo — fu
an — ang
pan — pang
tan — tang
gan — gang
kan — kang
en — eng
ben — beng
men — meng
nen — neng
ken — keng
o — e
mo — me
bo — ge
fo — he
po — ke
13
14
2. 唱读四声  Practice the four tones. Luyện đọc bốn thanh điệu 1-2
nī ní nǐ nì lī lí lǐ lì
hāo háo hǎo hào gē gé gě gè
mā má mǎ mà lōu lóu lǒu lòu
mō mó mǒ mò fēn fén fěn fèn
pū pú pǔ pù pēng péng pěng pèng
bāi bái bǎi bài hōng hóng hǒng hòng
3. 听读辨调  Listen, read and discriminate the tones. Nghe, đọc và phân biệt thanh điệu 1-3
ní — nǐ mǐn — mín míng — mìng ké — kè
lǐ — lí háo — hǎo dīng — dǐng tá — tā
nǎ — nà yī — yì mā — mǎ bù — bú
līn — lín ěr — èr lǚ — lǜ mò — mó
4. 听后标上声调  Listen and add the tone marks. Nghe và đánh dấu thanh điệu 1-4
ma tong lü bai po feng
gu ni ka pei han ding
语音知识   Phonetic Notes  KIẾN THỨC NGỮ ÂM
1. 音节 Syllables Âm tiết
汉语的音节一般由声母、韵母和声调组成,音节开头的辅音是声母,声母后面的部分是
韵母。在音节“lǐ”中,“l”是声母,“i”是韵母,“ˇ”是声调。音节也可以没有声
母,只有韵母和声调,例如“é”。
A pinyin syllable is usually composed of an initial, a final and a tone. The consonant that starts a syllable is called the
initial, and the part after the initial is the final. For example, in “lǐ”,“l”is the initial,“i”is the final, and“ˇ”is the tone mark.
Some syllables do not have initials. A final and a tone can also make a syllable, such as “é”.
Âm tiết trong tiếng Trung thường do thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu kết hợp tạo thành, phụ âm mở đầu
âm tiết gọi là thanh mẫu, phần đứng sau thanh mẫu gọi là vận mẫu. Trong âm tiết “lǐ”, “l” là thanh mẫu, “i”
là vận mẫu, “ˇ” là thanh điệu. Âm tiết có thể không có thanh mẫu chỉ có vận mẫu và thanh điệu, ví dụ: “é”.
声母 Initial
Thanh mẫu
韵母 Final
Vận mẫu
声调 Tone
Thanh điệu
音节 Syllable
Âm tiết
l i ˇ lǐ
b a ˉ bā
n in ′ nín
h ao ˇ hǎo
f u ‵ fù
e ′ é
14
15
你好
XIN CHÀO 1
2. 声母和韵母   Initials and finals Thanh mẫu và vận mẫu
声母(1) Initials (1) 1-5
b [p] p [p‘] m [m] f [f]   
d [t] t [t‘] n [n] l[l]
g [k] k [k‘] h [x]
韵母(1) Finals (1) 1-6
a [a] o [o] e[] i[i] u[u] ü[y] er[ər]
ai[ai] ei[ei] ao[u] ou[ou] an[an] en[ən] in[in]
ang[aŋ] eng[əŋ] ing[iŋ] ong[uŋ]
3. 声调  Tones Thanh điệu
汉语是有声调的语言,声调不同,意义就可能不一样。
汉语普通话有四个基本声调。表示声调的符号有四个:“ˉ”表示第一声,“ˊ”表示
第二声,“ˇ”表示第三声,“‵”表示第四声。如:mā,má,mǎ,mà。调号标在主要
元音的上边。
Chinese is a tone language. Different tones may result in different meanings.
There are four basic tones in Chinese. They are marked as “ˉ”(the 1st tone), “ˊ”(the 2nd tone), “ ˇ ”(the 3rd tone)
and“‵”(the 4th tone) respectively. For example, mā, má, mǎ, mà.Tones are marked above the main vowel of the pinyin
syllable.
Tiếng Trung là ngôn ngữ có thanh điệu, thanh điệu không giống nhau, ý nghĩa có thể sẽ khác nhau.
Tiếng phổ thông Trung Quốc có bốn thanh điệu cơ bản. Có bốn kí hiệu biểu thị thanh điệu: “ˉ” biểu thị
thanh 1, “ˊ” biểu thị thanh 2, “ˇ” biểu thị thanh 3, “ˋ” biểu thị thanh 4. Ví dụ: mā, má, mǎ, mà. Dấu thanh
điệu được đánh phía trên nguyên âm chính.
声调图  Figure of the tones   Sơ đồ thanh điệu
第一声 mā   第二声 má   第三声 mǎ 第四声 mà
the 1st tone   the 2nd tone   the 3rd tone the 4th tone
5
4
3
2
1
Thanh 1 Thanh 2 Thanh 3 Thanh 4
15
16
第二部分 学习课文
Part Two Texts
Phần ii - bài khóa
课文 一 Kèwén yī Text One Bài khóa 1
生词  New Words and Expressions Từ mới 1-7
1 你 nhĩ/nễ[nǐ] pron. [đại] you (singular) bạn
2 好 hảo[hǎo] adj.[tính] good, fine, nice tốt
专名 Proper Names
1 马丁 Mǎdīng name of an American student Martin
2 林娜 Línnà name of a French student Linna
课文 Text   Bài khóa   1-8
  马丁:你 好!
Mǎdīng: Nǐ hǎo!
  林娜:你 好!
Línnà: Nǐ hǎo!
课文 二 Kèwén èr Text Two Bài khóa 2
生词 New Words and Expressions  Từ mới   1-9
您 nâm [nín] pron.[đại] you (polite singular)
ngài, ông,
bà (xưng hô
trang trọng)
专名 Proper Names
1 李一民 Lǐ Yīmín name of a Chinese teacher Lí Nhất Dân
2 阿明 Āmíng name of a Thai student Amin
Tên riêng
Tên riêng
16
17
你好
XIN CHÀO 1
课文 Text   Bài khóa   1-10
李一民:你 好!
Lǐ Yīmín: Nǐ hǎo!
   阿明:您 好!
Āmíng: Nín hǎo!
课文 三 Kèwén sān Text Three Bài khóa 3
生词 New Words and Expressions   1-11
1 零 linh [líng] num. [số] zero không
2 一 nhất[yī] num.[số] one một
3 二 nhị[èr] num.[số] two hai
4 五 ngũ [wǔ] num.[số] five năm
5 八 bát [bā] num.[số] eight tám
课文 Text   Bài khóa   1-12
(学数字 Numbers) (Học chữ số)
零 一 二 五 八
líng yī èr wǔ bā
không một hai năm tám
综合注释   Comprehensive Notes  Chú thích tổng hợp
您好!
“您”是“你”的尊称,一般用来称长辈、年长的人、上级,也可以用来称同辈的人,
表示礼貌。
“ 您 ”is a more polite form of “ 你 ”. It is usually used for seniors or people of an older generation or a higher rank.
It can also be used for people of the same age in order to sound more formal and polite.
“您“ là hình thức kính ngữ của “你“, thường dùng để gọi bề trên, người lớn tuổi, cấp trên, cũng có thể dùng
để gọi người ngang vai, thể hiện sự tôn trọng.
17
18
补充词语  Supplementary Vocabulary
1 你们 nhĩ/nễ môn [nǐmen] pron.[đại] you (plural) các bạn
2 老师 lão sư [lǎoshī] n.[danh] teacher giáo viên
课堂活动   In-Class Activity  Hoạt động trên lớp
两人一组进行声母和韵母拼读练习:一个人说一个声母和一个韵母,另一个人拼
读出来.
Work in pairs to practice spelling the syllables with the initials and finals. One student provides an initial and a final, and
the other spells out the complete syllable and reads it aloud.
Hai người một nhóm tiến hành luyện tập ghép thanh mẫu và vận mẫu: Một người nói một thanh mẫu và
một vận mẫu, người còn lại ghép lại và đọc to.
例如:E.g. Ví dụ
b ao →bao
b p m f  a  o  e  i  u  ü 
d t  n  l  ai  ei  ao  ou  an  en  in 
g k h ang eng ing  ong
综合练习   Comprehensive Exercises Luyện tập tổng hợp
怎样跟他们打招呼?  How do you greet them? Họ chào hỏi nhau như thế nào?
1. A:你好! 2. A:老师好!
Nǐ hǎo! Lǎoshī hǎo!
B: ! B: !
1-13Từ ngữ bổ sung
18
19
你好
XIN CHÀO 1
3. A:您好! 4. A: !
Nín hǎo! B:你好!
B: ! Nǐ hǎo!
第三部分  学写汉字
Part Three Writing Chinese Characters
Phần III - Học viết chữ Hán
汉字知识   About Chinese Characters Kiến thức chữ Hán
汉字的基本笔画(1)  Basic strokes (1) Các nét bút cơ bản của chữ Hán (1)
笔形 Strokes
Hình dạng nét bút
名称 Names
Tên gọi
例字 Examples
Chữ ví dụ
一 横 ngang [héng]
一
二
丨 竖 sồ [shù]  [shí] ten  mười
丿 撇 phẩy [piě]  [rén] person người
捺 mác [nà]
19
20
汉字的基本笔顺(1)  Stroke order (1) Thứ tự nét bút cơ bản của chữ Hán (1)
规则 Rules 例字 Examples 笔顺 Stroke order
先横后竖
“héng” precedes “shù”
[ngang trước sổ sau]
十
先撇后捺
“piě” precedes “nà”
[phẩy trước mác sau]
人
八
写汉字   Character Writing Viết chữ Hán
请在汉字练习本上书写下列汉字
Write the following Chinese characters in the workbook.
Hãy viết những chữ Hán sau vào vở tập viết chữ Hán
一 二 十 八
课堂用语 Classroom Expressions Từ ngữ dùng trong lớp
1. 上课! Class begins. Vào học/Bắt đầu buổi học/Lên lớp.
Shàng kè!
2. 下课! Class is over. Tan học.
Xià kè!
1-14
20
21
你是哪国人
Which Country Are You from 2
第一部分 学习语音
Part One Phonetics
Phần I - ngữ âm
语音练习   Phonetic Exercises LUYỆN TẬP NGỮ ÂM
1. 听读辨音 Listen, read and discriminate the sounds. Nghe, đọc và phân biệt âm
2-1
zh — ch z — c z — zh
zhe — che zu — cu ze — zhe
zhui — chui zai — cai zu — zhu
zhuo — chuo zui — cui zai — zhai
zhun — chun zun — cun zao — zhao
zhong — chong zuan — cuan zeng — zheng
c — ch s — sh l — r
ca — cha si — shi le — re
cui — chui se — she li — ri
cai — chai sai — shai lu — ru
cao — chao san — shan lao — rao
cun — chun sen — shen long — rong
2. 唱读四声  Practice the four tones. Luyện đọc bốn thanh điệu
2-2
zhā zhá zhǎ zhà chū chú chǔ chù
zhē zhé zhě zhè chōu chóu chǒu chòu
zhāi zhái zhǎi zhài chuān chuán chuǎn chuàn
zhī zhí zhǐ zhì chī chí chǐ chì
shū shú shǔ shù zāo záo zǎo zào
shāo sháo shǎo shào zuō zuó zuǒ zuò
shēn shén shěn shèn zān zán zǎn zàn
shī shí shǐ shì zī zǐ zì
你是哪国人
Which Country Are You from
BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO
2
21
22
cāi cái cǎi cài sā sǎ sà
cān cán cǎn càn sū sú sù
cuī cuǐ cuì suī suí suǐ suì
cī cí cǐ cì sī sǐ sì
rú rǔ rù
rén rěn rèn
ráo rǎo rào
ràng ráng rǎng ràng
3. 听读辨调  Listen, read and discriminate the tones. Nghe, đọc và phân biệt thanh điệu 2-3
wǒ — wò
zǒu — zòu
shí — shì
rěn — rén
rù — rú
guò — guó
cuī — cuì
sī — sì
méi — měi
hàn — hán
sān — sǎn
lèi — léi
chī —chǐ
zhī — zhí
shàng — shāng
tā — tà
4. 听后标上声调   Listen and add the tone marks. Nghe và đánh dấu thanh điệu 2-4
cha
zhao
zi
chui
shang
cou
sun
chang
sheng
re
shi
cai
chen
zhuan
sui
zu
zao
reng
cun
shou
语音知识   Phonetic Notes   KIẾN THỨC NGỮ ÂM
1. 声母和韵母  Initials and finals Thanh mẫu và vận mẫu
声母(2) Initials (2) Thanh mẫu (2)
2-5
zh [t] ch [t] sh [] r []
z [ts] c [ts] s [s]
韵母(2) Finals (2) Vận mẫu (2) 2-6
ua [u] uo [uo] uai [uai] uei(ui)[uei]
uan [uan] uen(un)[uən] uang [uaŋ] ueng [uəŋ]
22
23
你是哪国人
BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2
2. 轻声  The neutral tone Thanh nhẹ
汉语里有些音节不带声调,念得很轻、很短,拼写时不标调号,这样的音节叫轻声。例如:爸爸
(bàba,dad)、妈妈(māma, mom)。
The neutral tone is pronounced lightly and briefly without any stress, and is indicated in pinyin by the absence of
any tone mark above the syllable. For example, bàba, māma.
Trong tiếng Trung có một số âm tiết không mang thanh điệu, đọc rất nhẹ, rất ngắn, khi viết không mang ký
hiệu thanh điệu, gọi là thanh nhẹ. Ví dụ: 爸爸 (bàba, bố), 妈妈 (māma, mẹ).
第二部分 学习课文
Part Two Texts
Phần ii - bài khóa
课文 一 Kèwén yī Text One Bài khóa 1
生词 New Words and Expressions    Từ mới   2-7
早上 tảo thượng [zǎoshang] n.[danh] morning, early morning buổi sáng
专名 Proper Name   Tên riêng
崔浩 Cui Hao [Cuī Hào] name of a South Korean student Choi Ho
课文 Text   Bài khóa   2-8
  崔浩:早上 好!
Cuī Hào: Zǎoshang hǎo!
  马丁:早上好!
Mǎdīng: Zǎoshang hǎo!
课文 二 Kèwén èr Text Two Bài khóa 2
生词 New Words and Expressions  Từ mới   2-9
1 是 thị [shì] v.[động] be là
2 哪 nả [nǎ] pron.[đại] which, what nào, cái nào
3 国 quốc [guó] n.[danh] country, state, nation nước, quốc gia
23
24
4 人 nhân [rén] n.[danh] people, human being người
5 我 ngã [wǒ] pron.[đại] I, me tôi
6 呢 ni [ne] part.[trợ]
used at the end of an
interrogative sentence
trợ từ dùng cuối
câu nghi vấn
7 他 tha [tā] pron.[đại] he, him anh ấy, ông ấy
专名 Proper Names   Tên riêng
1 美国 Mĩ Quốc [Měiguó] the United States (U.S.A.) Mĩ
2 韩国 Hàn Quốc [Hánguó] South Korea Hàn Quốc
3 日本 Nhật Bản [Rìběn] Japan Nhật Bản
课文 Text   Bài khóa   2-10
  崔浩:你 是 哪 国 人?
Cuī Hào: Nǐ shì  nǎ guó rén?
  马丁:我 是 美 国 人。你 呢?
Mǎdīng: Wǒ shì Měiguó rén. Nǐ ne?
  崔浩:我 是 韩 国 人。
Wǒ shì Hánguó rén.
  马丁:他 呢?
Tā ne?
  崔浩:他 是 日本 人。
Tā shì Rìběn rén.
课文 三 Kèwén sān Text Three Bài khóa 3
生词 New Words and Expressions   2-11
1 三 tam [sān] num.[số] three ba
2 四 tứ [sì] num.[số] four bốn
3 十 thập [shí] num.[số] ten mười
24
25
你是哪国人
BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2
课文 Text   Bài khóa   2-12
(学数字 Numbers Học chữ số )
三 四 十
sān
ba
sì
bốn
shí
mười
        
综合注释   Comprehensive Notes  Chú thích tổng hợp
你呢?
这里的“呢”(呢(1))用在省略疑问句中,疑问的内容可以根据上下文来判断。例如:
“呢(1)”is here used in an abbreviated interrogative sentence where the question can be deduced from
the context. For example,
“呢“ ( 呢 (1) ) ở đây dùng trong câu nghi vấn tỉnh lược, nội dung hỏi có thể phán đoán căn cứ vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
我是韩国人,你呢?(=我是韩国人,你是哪国人?)
I’m from South Korea. What about you?
补充词语  Supplementary Vocabulary
中国 Zhōngguó China Trung Quốc 中国人 Zhōngguó rén Chinese (people) Người Trung Quốc
德国 Déguó Germany Đức 德国人 Déguó rén German (people) Người Đức
英国 Yīngguó Britain Anh 英国人 Yīngguó rén British (people) Người Anh
印度 Yìndù India Ấn Độ 印度人 Yìndù rén Indian (people) Người Ấn Độ
意大利 Yìdàlì Italy Ý 意大利人 Yìdàlì rén Italian (people) Người Ý
法国 Fǎguó France Pháp 法国人 Fǎguó rén French (people) Người Pháp
泰国 Tàiguó Thailand Thái Lan 泰国人 Tàiguó rén Thai (people) Người Thái Lan
Từ ngữ bổ sung
2-13
25
26
课堂活动   In-Class Activities  Hoạt động trên lớp
一  两人一组进行声母和韵母拼读练习:一个人说一个声母和一个韵母,另一个人拼
读出来
Work in pairs to practice spelling the syllables with the initials and finals. One student provides an initial and a final, and
the other spells out the complete syllable and reads it aloud.
Hai người một nhóm tiến hành luyện tập ghép thanh mẫu và vận mẫu: Một người nói một thanh mẫu và
một vận mẫu, người còn lại ghép lại và đọc to.
例如:E.g. Ví dụ
zh ong → zhong
zh ch sh r z c s ua uo uai uei(ui) uan uen(un) uang ueng
a e i u ai ei ao ou a en ang eng ong
二 互相提问  Ask each other questions. Hỏi lẫn nhau
A:你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?
B:我是    人。
Wǒ shì    rén.
A:他是哪国人?
Tā shì nǎ guó rén?
B:他是    人。
Tā shì    rén.
综合练习   Comprehensive Exercises Luyện tập tổng hợp
一 给下列汉字找到对应的拼音 
Match the characters with the correct pinyin syllables.
běn  nǎ  rì  tā  nǐ  měi  guó  hán  nín
美  您  国  韩  哪  日  你  他  本
二 看图回答问题 Answer the question according to the pictures.
他是哪国人? Tā shì nǎ guó rén?
他是…… Tā shì ……
Tìm phiên âm (pinyin) tương ứng của các chữ Hán dưới đây
Xem tranh trả lời câu hỏi
26
27
你是哪国人
BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2
法国Fǎguó 英国Yīngguó 印度 Yìndù
泰国Tàiguó  日本Rìběn 德国Déguó
三 完成对话 Complete the following dialogues. Hoàn thành hội thoại
1. A:你是 ?(哪)
Nǐ shì       ? (nǎ)
B:我是日本人。
Wǒ shì Rìběn rén.
A: ?(呢)
       ? (ne)
B:他是韩国人。
Tā shì Hánguó rén.
2. A:我是美国人, ?(呢)
Wǒ shì Měiguó rén,        ? (ne)
B:我是法国人。
Wǒ shì Fǎguó rén.
3. A: !
B:早上好!
Zǎoshang hǎo!
四 根据实际情况进行问答练习 
Do the question-and-answer drills according to the actual situation.
1. 你的同学是哪国人?What’s the nationality of your classmate?
2. 你朋友是哪国人?What’s your friend’s nationality? Bạn của bạn là người nước nào?
Luyện tập hỏi đáp theo tình hình thực tế
Bạn học của bạn là người nước nào?
1 2 3
4 5 6
27
28
第三部分  学写汉字
Part Three Writing Chinese Characters
Phần III - Học viết chữ Hán
汉字知识   About Chinese Characters Kiến thức chữ Hán
汉字的基本笔画(2)  Basic strokes (2) Các nét cơ bản
笔形 Strokes
Hình dạng nét bút
名称 Names
Tên gọi
例字 Examples
Chữ ví dụ
丶 点 [diǎn] chấm  [liù] lục six  sáu
横折 [héngzhé] ngang gấp
  [kǒu] khẩu mouth miệng
  [rì] nhật sun mặt trời
 [wǔ] ngũ five số năm
竖折 [shùzhé] sổ gấp   [shān] sơn mountain núi
撇折 [piězhé] phẩy gấp   [me] ma suffix hậu tố
汉字的基本笔顺(2) Stroke order (2) Thứ tự các nét
规则 Rules
Quy tắc
例字 Examples
Chữ ví dụ
笔顺 Stroke order
Thứ tự nét bút
先上后下
from top to bottom
trên trước dưới sau
三
先左后右
from left to right
trái trước phải sau
人
写汉字   Character Writing Viết chữ Hán
请在汉字练习本上书写下列汉字
Write the following Chinese characters in the workbook.
Hãy viết những chữ Hán sau vào vở tập viết chữ Hán.
六 口 日 五 山 么 三
人
28
29
你是哪国人
BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2
课堂用语 Classroom Expressions Từ ngữ dùng trong lớp
1. 跟我读。 Follow me. / Read after me. Đọc theo tôi.
Gēn wǒ dú.
2. 念课文。 Read the text aloud. Đọc bài khóa.
Niàn kèwén.
29
30
第一部分 学习语音
Part One Phonetics
Phần I - ngữ âm
语音练习   Phonetic Exercises LUYỆN TẬP NGỮ ÂM
1. 听读辨音 Listen, read and discriminate the sounds. Nghe, đọc và phân biệt âm
3-1
你叫什么名字
What’s Your Name
BẠN TÊN LÀ GÌ3
j — zh
ju — zhu
ji — zhi
jie — zhe
jia — zha
jin — zhen
jiu — zhou
q — ch
qu — chu
qi — chi
qian — chan
qiao — chao
qin — chen
qing — cheng
x — sh
xu — shu
xi — shi
xian — shan
xie — she
xing — sheng
xiang — shang
2. 唱读四声  Practice the four tones. Luyện đọc bốn thanh điệu
3-2
jī jí jǐ jì qī qí qǐ qì xī xí xǐ xì
jū jú jǔ jù qū qú qǔ qù xū xú xǔ xù
jiāo jiáo jiǎo jiào qiū qiú qiǔ xīng xíng xǐng xìng
jiā jiá jiǎ jià qiān qián qiǎn qiàn xiē xié xiě xiè
jiū jiǔ jiù qiāng qiáng qiǎng qiàng xiāo xiáo xiǎo xiào
jiē jié jiě jiè qīng qíng qǐng qìng xuē xué xuě xuè
3. 听读辨调  Listen, read and discriminate the tones. Nghe, đọc và phân biệt thanh điệu
3-3
yuè — yuē
yǔ — yú
yīng — yǐng
yòu — yǒu
yān — yán
jiā — jià
jiǔ — jiù
jīn — jǐn
jìng — jīng
jiāng — jiàng
qī — qǐ
qián — qiǎn
qù — qǔ
qǐng — qīng
qiū — qiú
xué — xuè
xī — xǐ
xiè — xiě
xíng — xìng
xiǎo — xiào
30
31
你叫什么名字
BẠN TÊN LÀ GÌ 3
4. 听后写出声母  Listen and write down the missing initials. Nghe và viết thanh mẫu
   uǐ    iè    āo
   iǔ    uān    ǐng
   ī    iào    èn
5. 听后标上声调  Listen and add the tone marks. Nghe và đánh dấu thanh điệu
3-5
ji jian xing
xia qing jun
qu jiu jiong
xue jiao xuan
语音知识   Phonetic Notes  KIẾN THỨC NGỮ ÂM
1. 声母(3)  Initials (3) Thanh mẫu (3)
j [t]    q [t]    x []
2. 韵母(3)  Finals (3) Vận mẫu (3)
3-7
ia [ia] ie [i] iao [iau] iou(iu) [iou] ian [in]
iang [i] iong [iu]
üe [y] üan [yn] ün [yn]
课文 一 Kèwén yī Text One Bài khóa 1
生词 New Words and Expressions    Từ mới   3-8
1 请问 thỉnh vấn [qǐngwèn] v.[động] excuse me, may I ask xin hỏi
请 thỉnh [qǐng] v.[động] please xin (mời)
问 vấn [wèn] v.[động] ask hỏi
2 叫 khiếu [jiào] v.[động] call, name gọi
3 什么 thậm ma [shénme] pron.[đại] what gì, cái gì
3-6
第二部分 学习课文
Part Two Texts
Phần ii - bài khóa
31
32
4 名字 danh tự [míngzi] n. [danh]
n a m e , g i v e n o r
personal name
tên
5 姓 tính [xìng] v. [động] be surnamed họ
6 认识 nhận thức [rènshi] v. [động] know, recognize quen, quen biết
7 很 ngận [hěn] adv. [phó] very, very much rất
8 高兴 cao hứng [gāoxìng] adj. [tính] glad, happy vui
9 也 dã [yě] adv. [phó] also, too, as well cũng
专名 Proper Name   Tên riêng
山田佑 Sơn Điền Hựu [Shāntián Yòu] name of a Japanese student Yamada Yu
课文 Text   Bài khóa   3-9
   山田:你 好!请问, 你 叫  什么 名字?
Shāntián: Nǐ hǎo! Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi?
   林娜:我 叫  林 娜。你 呢?
Línnà: Wǒ jiào Línnà. Nǐ ne?
   山田:我 叫   山田   佑,   姓   山田。 
Wǒ jiào Shāntián Yòu, xìng Shāntián.
认识 你 很  高兴。
Rènshi nǐ hěn gāoxìng.
   林娜:认识 你 我 也 很 高兴。
Rènshi nǐ wǒ yě hěn gāoxìng.
课文 二 Kèwén èr Text Two Bài khóa 2
生词 New Words and Expressions  Từ mới   3-10
1 老师 lão sư [lǎoshī] n. [danh] teacher giáo viên
2 贵姓 quý tính [guìxìng] n. [danh] your (honourable) surname họ (cách nói trang trọng)
专名 Proper Names   Tên riêng
李 Lí[Lǐ] a Chinese surname họ Lí
32
33
你叫什么名字
BẠN TÊN LÀ GÌ 3
课文 Text   Bài khóa   3-11
   马丁:老师,您 贵姓?
Mǎdīng: Lǎoshī, nín guìxìng?
李 一 民:我 姓  李。
Lǐ Yīmín: Wǒ xìng Lǐ.
   马丁:李 老师,您 好!
Lǐ lǎoshī, nín hǎo!
李 一 民:你 好!你 叫  什么  名字?
Nǐ hǎo! Nǐ jiào shénme míngzi?
   马丁:我  叫  马丁。
Wǒ jiào Mǎdīng.
课文 三 Kèwén sān Text Three Bài khóa 3
生词 New Words and Expressions   3-12
1 六 lục [liù] num.[số] six sáu
2 七 thất [qī] num.[số] seven bảy
3 九 jiǔ [cửu] num.[số] nine chín
课文 Text   Bài khóa   3-13
(学数字 Numbers Học chữ số )
六 七 九
liù
sáu
qī
bảy
jiǔ
chín
33

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Tiếng Trung Ánh Dương
 
Tuyển tập sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Tuyển tập sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầuTuyển tập sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Tuyển tập sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầuTiếng Trung Ánh Dương
 
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Tiếng Trung Ánh Dương
 
Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Tiếng Trung Ánh Dương
 
Doc thu tu hoc tieng han
Doc thu tu hoc tieng hanDoc thu tu hoc tieng han
Doc thu tu hoc tieng hanDuong Tuan
 
Pages from tu hoc tieng han
Pages from tu hoc tieng hanPages from tu hoc tieng han
Pages from tu hoc tieng hanmcbooksjsc
 
Pages from 30' hoc tieng trung moi ngay(1)
Pages from 30' hoc tieng trung moi ngay(1)Pages from 30' hoc tieng trung moi ngay(1)
Pages from 30' hoc tieng trung moi ngay(1)mcbooksjsc
 
Giáo trình-hán-ngữ-học
Giáo trình-hán-ngữ-họcGiáo trình-hán-ngữ-học
Giáo trình-hán-ngữ-họcxuancon
 
tu hoc tieng trung
tu hoc tieng trungtu hoc tieng trung
tu hoc tieng trunghuyenmap90
 
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cung
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cungPages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cung
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cungmcbooksjsc
 
Cách bỏ dấu hỏi - ngã trong tiếng Việt
Cách bỏ dấu hỏi - ngã trong tiếng ViệtCách bỏ dấu hỏi - ngã trong tiếng Việt
Cách bỏ dấu hỏi - ngã trong tiếng ViệtVu Hung Nguyen
 
Minna no nihongo grammar - Tiếng Việt full 50 bài
Minna no nihongo grammar - Tiếng Việt full 50 bàiMinna no nihongo grammar - Tiếng Việt full 50 bài
Minna no nihongo grammar - Tiếng Việt full 50 bàiJapanese Club
 
Pages from ruột tu hoc tieng anh cap toc file chot chuyen dat in 6112015
Pages from ruột   tu hoc tieng anh cap toc file chot chuyen dat in 6112015Pages from ruột   tu hoc tieng anh cap toc file chot chuyen dat in 6112015
Pages from ruột tu hoc tieng anh cap toc file chot chuyen dat in 6112015mcbooksjsc
 
Minna no nihongo newword - Tiếng Việt full 50 bài
Minna no nihongo newword - Tiếng Việt full 50 bàiMinna no nihongo newword - Tiếng Việt full 50 bài
Minna no nihongo newword - Tiếng Việt full 50 bàiJapanese Club
 
Giao án mẫu
Giao án mẫuGiao án mẫu
Giao án mẫuSang Tạ
 
Giao trinh ngu phap tieng trung
Giao trinh ngu phap tieng trungGiao trinh ngu phap tieng trung
Giao trinh ngu phap tieng trungLinh Linpine
 
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)Pages from tieng han so cap file chot (16112015)
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)mcbooksjsc
 
Tu hoc tieng nhat cap toc
Tu hoc tieng nhat cap tocTu hoc tieng nhat cap toc
Tu hoc tieng nhat cap tocmcbooksjsc
 

Was ist angesagt? (20)

Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
 
Tuyển tập sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Tuyển tập sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầuTuyển tập sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Tuyển tập sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
 
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
 
Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
 
Doc thu tu hoc tieng han
Doc thu tu hoc tieng hanDoc thu tu hoc tieng han
Doc thu tu hoc tieng han
 
Pages from tu hoc tieng han
Pages from tu hoc tieng hanPages from tu hoc tieng han
Pages from tu hoc tieng han
 
Pages from 30' hoc tieng trung moi ngay(1)
Pages from 30' hoc tieng trung moi ngay(1)Pages from 30' hoc tieng trung moi ngay(1)
Pages from 30' hoc tieng trung moi ngay(1)
 
Giáo trình-hán-ngữ-học
Giáo trình-hán-ngữ-họcGiáo trình-hán-ngữ-học
Giáo trình-hán-ngữ-học
 
tu hoc tieng trung
tu hoc tieng trungtu hoc tieng trung
tu hoc tieng trung
 
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cung
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cungPages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cung
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cung
 
Cách bỏ dấu hỏi - ngã trong tiếng Việt
Cách bỏ dấu hỏi - ngã trong tiếng ViệtCách bỏ dấu hỏi - ngã trong tiếng Việt
Cách bỏ dấu hỏi - ngã trong tiếng Việt
 
Minna no nihongo grammar - Tiếng Việt full 50 bài
Minna no nihongo grammar - Tiếng Việt full 50 bàiMinna no nihongo grammar - Tiếng Việt full 50 bài
Minna no nihongo grammar - Tiếng Việt full 50 bài
 
Pages from ruột tu hoc tieng anh cap toc file chot chuyen dat in 6112015
Pages from ruột   tu hoc tieng anh cap toc file chot chuyen dat in 6112015Pages from ruột   tu hoc tieng anh cap toc file chot chuyen dat in 6112015
Pages from ruột tu hoc tieng anh cap toc file chot chuyen dat in 6112015
 
N5 n3
N5 n3N5 n3
N5 n3
 
Minna no nihongo newword - Tiếng Việt full 50 bài
Minna no nihongo newword - Tiếng Việt full 50 bàiMinna no nihongo newword - Tiếng Việt full 50 bài
Minna no nihongo newword - Tiếng Việt full 50 bài
 
Giao án mẫu
Giao án mẫuGiao án mẫu
Giao án mẫu
 
Giao trinh ngu phap tieng trung
Giao trinh ngu phap tieng trungGiao trinh ngu phap tieng trung
Giao trinh ngu phap tieng trung
 
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)Pages from tieng han so cap file chot (16112015)
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)
 
Ngu phap n3
Ngu phap n3Ngu phap n3
Ngu phap n3
 
Tu hoc tieng nhat cap toc
Tu hoc tieng nhat cap tocTu hoc tieng nhat cap toc
Tu hoc tieng nhat cap toc
 

Ähnlich wie Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thu

1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ haoBookoTime
 
NHẬP-MÔN-NGÔN-NGỮ-1 (1).pptx
NHẬP-MÔN-NGÔN-NGỮ-1 (1).pptxNHẬP-MÔN-NGÔN-NGỮ-1 (1).pptx
NHẬP-MÔN-NGÔN-NGỮ-1 (1).pptxNgnLBo
 
Giáo trình thực hành học đệm hát đàn organ
Giáo trình thực hành học đệm hát đàn organGiáo trình thực hành học đệm hát đàn organ
Giáo trình thực hành học đệm hát đàn organTrường âm nhạc ABM Music
 
Bài 1 Nhóm 9
Bài 1 Nhóm 9Bài 1 Nhóm 9
Bài 1 Nhóm 9thu ha
 
1427944911 amtiettienghan
1427944911 amtiettienghan1427944911 amtiettienghan
1427944911 amtiettienghanDuy Vọng
 
Day cach doc phien am.presentation1
Day cach doc phien am.presentation1Day cach doc phien am.presentation1
Day cach doc phien am.presentation1Thúy Lan Nguyễn
 
Làm thế nào để học tiếng trung
Làm thế nào để học tiếng trungLàm thế nào để học tiếng trung
Làm thế nào để học tiếng trungAn Nhiên
 
Bản chất ngữ âm
Bản chất ngữ âmBản chất ngữ âm
Bản chất ngữ âmBích Phương
 
Hệ thống âm vị tiếng việt
Hệ thống âm vị tiếng việtHệ thống âm vị tiếng việt
Hệ thống âm vị tiếng việtNhi Nguyễn
 
第一课:你好!.pptx
第一课:你好!.pptx第一课:你好!.pptx
第一课:你好!.pptxHuyLuongXuan1
 
Tiểu luận môn dẫn luận ngôn ngữ âm tiết và âm tố trong tiếng việt
Tiểu luận môn dẫn luận ngôn ngữ   âm tiết và âm tố trong tiếng việtTiểu luận môn dẫn luận ngôn ngữ   âm tiết và âm tố trong tiếng việt
Tiểu luận môn dẫn luận ngôn ngữ âm tiết và âm tố trong tiếng việthttps://www.facebook.com/garmentspace
 
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2QuangLong Dinh
 
Doc thu hoc danh van tai ban
Doc thu hoc danh van tai banDoc thu hoc danh van tai ban
Doc thu hoc danh van tai banDuong Tuan
 
Thuyết trình nhập môn ngôn ngữ K17 ATC C
Thuyết trình nhập môn ngôn ngữ K17 ATC CThuyết trình nhập môn ngôn ngữ K17 ATC C
Thuyết trình nhập môn ngôn ngữ K17 ATC CDinhPhuongAnh
 
Nhac ly3 1chordprogression
Nhac ly3 1chordprogressionNhac ly3 1chordprogression
Nhac ly3 1chordprogressionDuy Vọng
 
đốI chiếu phụ âm tv ta
đốI chiếu phụ âm tv tađốI chiếu phụ âm tv ta
đốI chiếu phụ âm tv tayinnyluhan
 

Ähnlich wie Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thu (20)

1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
 
Ngữ âm
Ngữ âmNgữ âm
Ngữ âm
 
NHẬP-MÔN-NGÔN-NGỮ-1 (1).pptx
NHẬP-MÔN-NGÔN-NGỮ-1 (1).pptxNHẬP-MÔN-NGÔN-NGỮ-1 (1).pptx
NHẬP-MÔN-NGÔN-NGỮ-1 (1).pptx
 
1.pptx
1.pptx1.pptx
1.pptx
 
Cam nang nguam
Cam nang nguamCam nang nguam
Cam nang nguam
 
Giáo trình thực hành học đệm hát đàn organ
Giáo trình thực hành học đệm hát đàn organGiáo trình thực hành học đệm hát đàn organ
Giáo trình thực hành học đệm hát đàn organ
 
Bài 1 Nhóm 9
Bài 1 Nhóm 9Bài 1 Nhóm 9
Bài 1 Nhóm 9
 
1427944911 amtiettienghan
1427944911 amtiettienghan1427944911 amtiettienghan
1427944911 amtiettienghan
 
Day cach doc phien am.presentation1
Day cach doc phien am.presentation1Day cach doc phien am.presentation1
Day cach doc phien am.presentation1
 
Tai lieu hoc tieng han
Tai lieu hoc tieng hanTai lieu hoc tieng han
Tai lieu hoc tieng han
 
Làm thế nào để học tiếng trung
Làm thế nào để học tiếng trungLàm thế nào để học tiếng trung
Làm thế nào để học tiếng trung
 
Bản chất ngữ âm
Bản chất ngữ âmBản chất ngữ âm
Bản chất ngữ âm
 
Hệ thống âm vị tiếng việt
Hệ thống âm vị tiếng việtHệ thống âm vị tiếng việt
Hệ thống âm vị tiếng việt
 
第一课:你好!.pptx
第一课:你好!.pptx第一课:你好!.pptx
第一课:你好!.pptx
 
Tiểu luận môn dẫn luận ngôn ngữ âm tiết và âm tố trong tiếng việt
Tiểu luận môn dẫn luận ngôn ngữ   âm tiết và âm tố trong tiếng việtTiểu luận môn dẫn luận ngôn ngữ   âm tiết và âm tố trong tiếng việt
Tiểu luận môn dẫn luận ngôn ngữ âm tiết và âm tố trong tiếng việt
 
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
Âm tiết và âm tố trong tiếng việt - nhóm 2
 
Doc thu hoc danh van tai ban
Doc thu hoc danh van tai banDoc thu hoc danh van tai ban
Doc thu hoc danh van tai ban
 
Thuyết trình nhập môn ngôn ngữ K17 ATC C
Thuyết trình nhập môn ngôn ngữ K17 ATC CThuyết trình nhập môn ngôn ngữ K17 ATC C
Thuyết trình nhập môn ngôn ngữ K17 ATC C
 
Nhac ly3 1chordprogression
Nhac ly3 1chordprogressionNhac ly3 1chordprogression
Nhac ly3 1chordprogression
 
đốI chiếu phụ âm tv ta
đốI chiếu phụ âm tv tađốI chiếu phụ âm tv ta
đốI chiếu phụ âm tv ta
 

Mehr von Lê Thảo

PTHN Nghe so cap 1 doc thu
PTHN Nghe so cap 1  doc thuPTHN Nghe so cap 1  doc thu
PTHN Nghe so cap 1 doc thuLê Thảo
 
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2Lê Thảo
 
Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2
Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2
Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2Lê Thảo
 
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ  HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫuĐọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ  HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫuLê Thảo
 
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1Lê Thảo
 
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour BodyDoc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour BodyLê Thảo
 
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc onlineDoc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc onlineLê Thảo
 
Doc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
Doc thu bi kip danh hang tai Trung QuocDoc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
Doc thu bi kip danh hang tai Trung QuocLê Thảo
 
Doc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
Doc Thu Ielts Listening Skills And StrategiesDoc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
Doc Thu Ielts Listening Skills And StrategiesLê Thảo
 
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills StrategiesDoc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills StrategiesLê Thảo
 
Doc Thu IELTSMIKE Writting Step By Step
Doc Thu IELTSMIKE  Writting Step By StepDoc Thu IELTSMIKE  Writting Step By Step
Doc Thu IELTSMIKE Writting Step By StepLê Thảo
 
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General ReadingDoc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General ReadingLê Thảo
 
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic ReadingDoc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic ReadingLê Thảo
 
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANHDoc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANHLê Thảo
 
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THUSINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THULê Thảo
 
MIKE'S IELTS - WRITING Step by Step - DOC THU
MIKE'S IELTS - WRITING Step by Step - DOC THUMIKE'S IELTS - WRITING Step by Step - DOC THU
MIKE'S IELTS - WRITING Step by Step - DOC THULê Thảo
 
MIKE'S IELTS - SPEAKING SUCCESS - DOC THU
MIKE'S IELTS - SPEAKING SUCCESS - DOC THUMIKE'S IELTS - SPEAKING SUCCESS - DOC THU
MIKE'S IELTS - SPEAKING SUCCESS - DOC THULê Thảo
 
Doc thu Giao trinh Han ngu 6 (Tap 3 - Quyen Ha)
Doc thu Giao trinh Han ngu 6 (Tap 3 - Quyen Ha)Doc thu Giao trinh Han ngu 6 (Tap 3 - Quyen Ha)
Doc thu Giao trinh Han ngu 6 (Tap 3 - Quyen Ha)Lê Thảo
 
Doc thu Giao trinh Han ngu 5 (Tap 3 - Quyen Thuong)
Doc thu Giao trinh Han ngu 5 (Tap 3 - Quyen Thuong)Doc thu Giao trinh Han ngu 5 (Tap 3 - Quyen Thuong)
Doc thu Giao trinh Han ngu 5 (Tap 3 - Quyen Thuong)Lê Thảo
 
Doc thu Giao trinh Han ngu 4 (Tap 2 - Quyen Ha)
Doc thu Giao trinh Han ngu 4 (Tap 2 - Quyen Ha)Doc thu Giao trinh Han ngu 4 (Tap 2 - Quyen Ha)
Doc thu Giao trinh Han ngu 4 (Tap 2 - Quyen Ha)Lê Thảo
 

Mehr von Lê Thảo (20)

PTHN Nghe so cap 1 doc thu
PTHN Nghe so cap 1  doc thuPTHN Nghe so cap 1  doc thu
PTHN Nghe so cap 1 doc thu
 
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
 
Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2
Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2
Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2
 
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ  HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫuĐọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ  HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
 
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
 
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour BodyDoc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
 
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc onlineDoc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
 
Doc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
Doc thu bi kip danh hang tai Trung QuocDoc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
Doc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
 
Doc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
Doc Thu Ielts Listening Skills And StrategiesDoc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
Doc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
 
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills StrategiesDoc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
 
Doc Thu IELTSMIKE Writting Step By Step
Doc Thu IELTSMIKE  Writting Step By StepDoc Thu IELTSMIKE  Writting Step By Step
Doc Thu IELTSMIKE Writting Step By Step
 
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General ReadingDoc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
 
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic ReadingDoc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
 
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANHDoc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
 
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THUSINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
 
MIKE'S IELTS - WRITING Step by Step - DOC THU
MIKE'S IELTS - WRITING Step by Step - DOC THUMIKE'S IELTS - WRITING Step by Step - DOC THU
MIKE'S IELTS - WRITING Step by Step - DOC THU
 
MIKE'S IELTS - SPEAKING SUCCESS - DOC THU
MIKE'S IELTS - SPEAKING SUCCESS - DOC THUMIKE'S IELTS - SPEAKING SUCCESS - DOC THU
MIKE'S IELTS - SPEAKING SUCCESS - DOC THU
 
Doc thu Giao trinh Han ngu 6 (Tap 3 - Quyen Ha)
Doc thu Giao trinh Han ngu 6 (Tap 3 - Quyen Ha)Doc thu Giao trinh Han ngu 6 (Tap 3 - Quyen Ha)
Doc thu Giao trinh Han ngu 6 (Tap 3 - Quyen Ha)
 
Doc thu Giao trinh Han ngu 5 (Tap 3 - Quyen Thuong)
Doc thu Giao trinh Han ngu 5 (Tap 3 - Quyen Thuong)Doc thu Giao trinh Han ngu 5 (Tap 3 - Quyen Thuong)
Doc thu Giao trinh Han ngu 5 (Tap 3 - Quyen Thuong)
 
Doc thu Giao trinh Han ngu 4 (Tap 2 - Quyen Ha)
Doc thu Giao trinh Han ngu 4 (Tap 2 - Quyen Ha)Doc thu Giao trinh Han ngu 4 (Tap 2 - Quyen Ha)
Doc thu Giao trinh Han ngu 4 (Tap 2 - Quyen Ha)
 

Kürzlich hochgeladen

Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgsNmmeomeo
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh chonamc250
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 

Kürzlich hochgeladen (20)

Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 

Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thu

  • 1. 13 你好 Hello 1 第一部分 学习语音 Part One Phonetics Phần I - ngữ âm 语音练习   Phonetic Exercises   LUYỆN TẬP NGỮ ÂM 1. 听读辨音 Listen, read and discriminate the sounds. Nghe, đọc và phân biệt âm 1-1 你好 Hello XIN CHÀO 1 b — p bo — po bu — pu bei — pei bao — pao ban — pan d — t da — ta dan — tan dou — tou ding — ting dong — tong g — k ge — ke gu — ku gai — kai geng — keng gang — kang f — h fa — ha fu — hu fei — hei fan — han fou — hou n — l ni — li nu — lu nei — lei nin — lin nang — lang o — u bo — bu po — pu mo — mu fo — fu an — ang pan — pang tan — tang gan — gang kan — kang en — eng ben — beng men — meng nen — neng ken — keng o — e mo — me bo — ge fo — he po — ke 13
  • 2. 14 2. 唱读四声  Practice the four tones. Luyện đọc bốn thanh điệu 1-2 nī ní nǐ nì lī lí lǐ lì hāo háo hǎo hào gē gé gě gè mā má mǎ mà lōu lóu lǒu lòu mō mó mǒ mò fēn fén fěn fèn pū pú pǔ pù pēng péng pěng pèng bāi bái bǎi bài hōng hóng hǒng hòng 3. 听读辨调  Listen, read and discriminate the tones. Nghe, đọc và phân biệt thanh điệu 1-3 ní — nǐ mǐn — mín míng — mìng ké — kè lǐ — lí háo — hǎo dīng — dǐng tá — tā nǎ — nà yī — yì mā — mǎ bù — bú līn — lín ěr — èr lǚ — lǜ mò — mó 4. 听后标上声调  Listen and add the tone marks. Nghe và đánh dấu thanh điệu 1-4 ma tong lü bai po feng gu ni ka pei han ding 语音知识   Phonetic Notes  KIẾN THỨC NGỮ ÂM 1. 音节 Syllables Âm tiết 汉语的音节一般由声母、韵母和声调组成,音节开头的辅音是声母,声母后面的部分是 韵母。在音节“lǐ”中,“l”是声母,“i”是韵母,“ˇ”是声调。音节也可以没有声 母,只有韵母和声调,例如“é”。 A pinyin syllable is usually composed of an initial, a final and a tone. The consonant that starts a syllable is called the initial, and the part after the initial is the final. For example, in “lǐ”,“l”is the initial,“i”is the final, and“ˇ”is the tone mark. Some syllables do not have initials. A final and a tone can also make a syllable, such as “é”. Âm tiết trong tiếng Trung thường do thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu kết hợp tạo thành, phụ âm mở đầu âm tiết gọi là thanh mẫu, phần đứng sau thanh mẫu gọi là vận mẫu. Trong âm tiết “lǐ”, “l” là thanh mẫu, “i” là vận mẫu, “ˇ” là thanh điệu. Âm tiết có thể không có thanh mẫu chỉ có vận mẫu và thanh điệu, ví dụ: “é”. 声母 Initial Thanh mẫu 韵母 Final Vận mẫu 声调 Tone Thanh điệu 音节 Syllable Âm tiết l i ˇ lǐ b a ˉ bā n in ′ nín h ao ˇ hǎo f u ‵ fù e ′ é 14
  • 3. 15 你好 XIN CHÀO 1 2. 声母和韵母   Initials and finals Thanh mẫu và vận mẫu 声母(1) Initials (1) 1-5 b [p] p [p‘] m [m] f [f]    d [t] t [t‘] n [n] l[l] g [k] k [k‘] h [x] 韵母(1) Finals (1) 1-6 a [a] o [o] e[] i[i] u[u] ü[y] er[ər] ai[ai] ei[ei] ao[u] ou[ou] an[an] en[ən] in[in] ang[aŋ] eng[əŋ] ing[iŋ] ong[uŋ] 3. 声调  Tones Thanh điệu 汉语是有声调的语言,声调不同,意义就可能不一样。 汉语普通话有四个基本声调。表示声调的符号有四个:“ˉ”表示第一声,“ˊ”表示 第二声,“ˇ”表示第三声,“‵”表示第四声。如:mā,má,mǎ,mà。调号标在主要 元音的上边。 Chinese is a tone language. Different tones may result in different meanings. There are four basic tones in Chinese. They are marked as “ˉ”(the 1st tone), “ˊ”(the 2nd tone), “ ˇ ”(the 3rd tone) and“‵”(the 4th tone) respectively. For example, mā, má, mǎ, mà.Tones are marked above the main vowel of the pinyin syllable. Tiếng Trung là ngôn ngữ có thanh điệu, thanh điệu không giống nhau, ý nghĩa có thể sẽ khác nhau. Tiếng phổ thông Trung Quốc có bốn thanh điệu cơ bản. Có bốn kí hiệu biểu thị thanh điệu: “ˉ” biểu thị thanh 1, “ˊ” biểu thị thanh 2, “ˇ” biểu thị thanh 3, “ˋ” biểu thị thanh 4. Ví dụ: mā, má, mǎ, mà. Dấu thanh điệu được đánh phía trên nguyên âm chính. 声调图  Figure of the tones   Sơ đồ thanh điệu 第一声 mā   第二声 má   第三声 mǎ 第四声 mà the 1st tone   the 2nd tone   the 3rd tone the 4th tone 5 4 3 2 1 Thanh 1 Thanh 2 Thanh 3 Thanh 4 15
  • 4. 16 第二部分 学习课文 Part Two Texts Phần ii - bài khóa 课文 一 Kèwén yī Text One Bài khóa 1 生词  New Words and Expressions Từ mới 1-7 1 你 nhĩ/nễ[nǐ] pron. [đại] you (singular) bạn 2 好 hảo[hǎo] adj.[tính] good, fine, nice tốt 专名 Proper Names 1 马丁 Mǎdīng name of an American student Martin 2 林娜 Línnà name of a French student Linna 课文 Text   Bài khóa   1-8   马丁:你 好! Mǎdīng: Nǐ hǎo!   林娜:你 好! Línnà: Nǐ hǎo! 课文 二 Kèwén èr Text Two Bài khóa 2 生词 New Words and Expressions  Từ mới   1-9 您 nâm [nín] pron.[đại] you (polite singular) ngài, ông, bà (xưng hô trang trọng) 专名 Proper Names 1 李一民 Lǐ Yīmín name of a Chinese teacher Lí Nhất Dân 2 阿明 Āmíng name of a Thai student Amin Tên riêng Tên riêng 16
  • 5. 17 你好 XIN CHÀO 1 课文 Text   Bài khóa   1-10 李一民:你 好! Lǐ Yīmín: Nǐ hǎo!    阿明:您 好! Āmíng: Nín hǎo! 课文 三 Kèwén sān Text Three Bài khóa 3 生词 New Words and Expressions   1-11 1 零 linh [líng] num. [số] zero không 2 一 nhất[yī] num.[số] one một 3 二 nhị[èr] num.[số] two hai 4 五 ngũ [wǔ] num.[số] five năm 5 八 bát [bā] num.[số] eight tám 课文 Text   Bài khóa   1-12 (学数字 Numbers) (Học chữ số) 零 一 二 五 八 líng yī èr wǔ bā không một hai năm tám 综合注释   Comprehensive Notes  Chú thích tổng hợp 您好! “您”是“你”的尊称,一般用来称长辈、年长的人、上级,也可以用来称同辈的人, 表示礼貌。 “ 您 ”is a more polite form of “ 你 ”. It is usually used for seniors or people of an older generation or a higher rank. It can also be used for people of the same age in order to sound more formal and polite. “您“ là hình thức kính ngữ của “你“, thường dùng để gọi bề trên, người lớn tuổi, cấp trên, cũng có thể dùng để gọi người ngang vai, thể hiện sự tôn trọng. 17
  • 6. 18 补充词语  Supplementary Vocabulary 1 你们 nhĩ/nễ môn [nǐmen] pron.[đại] you (plural) các bạn 2 老师 lão sư [lǎoshī] n.[danh] teacher giáo viên 课堂活动   In-Class Activity  Hoạt động trên lớp 两人一组进行声母和韵母拼读练习:一个人说一个声母和一个韵母,另一个人拼 读出来. Work in pairs to practice spelling the syllables with the initials and finals. One student provides an initial and a final, and the other spells out the complete syllable and reads it aloud. Hai người một nhóm tiến hành luyện tập ghép thanh mẫu và vận mẫu: Một người nói một thanh mẫu và một vận mẫu, người còn lại ghép lại và đọc to. 例如:E.g. Ví dụ b ao →bao b p m f  a  o  e  i  u  ü  d t  n  l  ai  ei  ao  ou  an  en  in  g k h ang eng ing  ong 综合练习   Comprehensive Exercises Luyện tập tổng hợp 怎样跟他们打招呼?  How do you greet them? Họ chào hỏi nhau như thế nào? 1. A:你好! 2. A:老师好! Nǐ hǎo! Lǎoshī hǎo! B: ! B: ! 1-13Từ ngữ bổ sung 18
  • 7. 19 你好 XIN CHÀO 1 3. A:您好! 4. A: ! Nín hǎo! B:你好! B: ! Nǐ hǎo! 第三部分  学写汉字 Part Three Writing Chinese Characters Phần III - Học viết chữ Hán 汉字知识   About Chinese Characters Kiến thức chữ Hán 汉字的基本笔画(1)  Basic strokes (1) Các nét bút cơ bản của chữ Hán (1) 笔形 Strokes Hình dạng nét bút 名称 Names Tên gọi 例字 Examples Chữ ví dụ 一 横 ngang [héng] 一 二 丨 竖 sồ [shù]  [shí] ten  mười 丿 撇 phẩy [piě]  [rén] person người 捺 mác [nà] 19
  • 8. 20 汉字的基本笔顺(1)  Stroke order (1) Thứ tự nét bút cơ bản của chữ Hán (1) 规则 Rules 例字 Examples 笔顺 Stroke order 先横后竖 “héng” precedes “shù” [ngang trước sổ sau] 十 先撇后捺 “piě” precedes “nà” [phẩy trước mác sau] 人 八 写汉字   Character Writing Viết chữ Hán 请在汉字练习本上书写下列汉字 Write the following Chinese characters in the workbook. Hãy viết những chữ Hán sau vào vở tập viết chữ Hán 一 二 十 八 课堂用语 Classroom Expressions Từ ngữ dùng trong lớp 1. 上课! Class begins. Vào học/Bắt đầu buổi học/Lên lớp. Shàng kè! 2. 下课! Class is over. Tan học. Xià kè! 1-14 20
  • 9. 21 你是哪国人 Which Country Are You from 2 第一部分 学习语音 Part One Phonetics Phần I - ngữ âm 语音练习   Phonetic Exercises LUYỆN TẬP NGỮ ÂM 1. 听读辨音 Listen, read and discriminate the sounds. Nghe, đọc và phân biệt âm 2-1 zh — ch z — c z — zh zhe — che zu — cu ze — zhe zhui — chui zai — cai zu — zhu zhuo — chuo zui — cui zai — zhai zhun — chun zun — cun zao — zhao zhong — chong zuan — cuan zeng — zheng c — ch s — sh l — r ca — cha si — shi le — re cui — chui se — she li — ri cai — chai sai — shai lu — ru cao — chao san — shan lao — rao cun — chun sen — shen long — rong 2. 唱读四声  Practice the four tones. Luyện đọc bốn thanh điệu 2-2 zhā zhá zhǎ zhà chū chú chǔ chù zhē zhé zhě zhè chōu chóu chǒu chòu zhāi zhái zhǎi zhài chuān chuán chuǎn chuàn zhī zhí zhǐ zhì chī chí chǐ chì shū shú shǔ shù zāo záo zǎo zào shāo sháo shǎo shào zuō zuó zuǒ zuò shēn shén shěn shèn zān zán zǎn zàn shī shí shǐ shì zī zǐ zì 你是哪国人 Which Country Are You from BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2 21
  • 10. 22 cāi cái cǎi cài sā sǎ sà cān cán cǎn càn sū sú sù cuī cuǐ cuì suī suí suǐ suì cī cí cǐ cì sī sǐ sì rú rǔ rù rén rěn rèn ráo rǎo rào ràng ráng rǎng ràng 3. 听读辨调  Listen, read and discriminate the tones. Nghe, đọc và phân biệt thanh điệu 2-3 wǒ — wò zǒu — zòu shí — shì rěn — rén rù — rú guò — guó cuī — cuì sī — sì méi — měi hàn — hán sān — sǎn lèi — léi chī —chǐ zhī — zhí shàng — shāng tā — tà 4. 听后标上声调   Listen and add the tone marks. Nghe và đánh dấu thanh điệu 2-4 cha zhao zi chui shang cou sun chang sheng re shi cai chen zhuan sui zu zao reng cun shou 语音知识   Phonetic Notes   KIẾN THỨC NGỮ ÂM 1. 声母和韵母  Initials and finals Thanh mẫu và vận mẫu 声母(2) Initials (2) Thanh mẫu (2) 2-5 zh [t] ch [t] sh [] r [] z [ts] c [ts] s [s] 韵母(2) Finals (2) Vận mẫu (2) 2-6 ua [u] uo [uo] uai [uai] uei(ui)[uei] uan [uan] uen(un)[uən] uang [uaŋ] ueng [uəŋ] 22
  • 11. 23 你是哪国人 BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2 2. 轻声  The neutral tone Thanh nhẹ 汉语里有些音节不带声调,念得很轻、很短,拼写时不标调号,这样的音节叫轻声。例如:爸爸 (bàba,dad)、妈妈(māma, mom)。 The neutral tone is pronounced lightly and briefly without any stress, and is indicated in pinyin by the absence of any tone mark above the syllable. For example, bàba, māma. Trong tiếng Trung có một số âm tiết không mang thanh điệu, đọc rất nhẹ, rất ngắn, khi viết không mang ký hiệu thanh điệu, gọi là thanh nhẹ. Ví dụ: 爸爸 (bàba, bố), 妈妈 (māma, mẹ). 第二部分 学习课文 Part Two Texts Phần ii - bài khóa 课文 一 Kèwén yī Text One Bài khóa 1 生词 New Words and Expressions    Từ mới   2-7 早上 tảo thượng [zǎoshang] n.[danh] morning, early morning buổi sáng 专名 Proper Name   Tên riêng 崔浩 Cui Hao [Cuī Hào] name of a South Korean student Choi Ho 课文 Text   Bài khóa   2-8   崔浩:早上 好! Cuī Hào: Zǎoshang hǎo!   马丁:早上好! Mǎdīng: Zǎoshang hǎo! 课文 二 Kèwén èr Text Two Bài khóa 2 生词 New Words and Expressions  Từ mới   2-9 1 是 thị [shì] v.[động] be là 2 哪 nả [nǎ] pron.[đại] which, what nào, cái nào 3 国 quốc [guó] n.[danh] country, state, nation nước, quốc gia 23
  • 12. 24 4 人 nhân [rén] n.[danh] people, human being người 5 我 ngã [wǒ] pron.[đại] I, me tôi 6 呢 ni [ne] part.[trợ] used at the end of an interrogative sentence trợ từ dùng cuối câu nghi vấn 7 他 tha [tā] pron.[đại] he, him anh ấy, ông ấy 专名 Proper Names   Tên riêng 1 美国 Mĩ Quốc [Měiguó] the United States (U.S.A.) Mĩ 2 韩国 Hàn Quốc [Hánguó] South Korea Hàn Quốc 3 日本 Nhật Bản [Rìběn] Japan Nhật Bản 课文 Text   Bài khóa   2-10   崔浩:你 是 哪 国 人? Cuī Hào: Nǐ shì  nǎ guó rén?   马丁:我 是 美 国 人。你 呢? Mǎdīng: Wǒ shì Měiguó rén. Nǐ ne?   崔浩:我 是 韩 国 人。 Wǒ shì Hánguó rén.   马丁:他 呢? Tā ne?   崔浩:他 是 日本 人。 Tā shì Rìběn rén. 课文 三 Kèwén sān Text Three Bài khóa 3 生词 New Words and Expressions   2-11 1 三 tam [sān] num.[số] three ba 2 四 tứ [sì] num.[số] four bốn 3 十 thập [shí] num.[số] ten mười 24
  • 13. 25 你是哪国人 BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2 课文 Text   Bài khóa   2-12 (学数字 Numbers Học chữ số ) 三 四 十 sān ba sì bốn shí mười          综合注释   Comprehensive Notes  Chú thích tổng hợp 你呢? 这里的“呢”(呢(1))用在省略疑问句中,疑问的内容可以根据上下文来判断。例如: “呢(1)”is here used in an abbreviated interrogative sentence where the question can be deduced from the context. For example, “呢“ ( 呢 (1) ) ở đây dùng trong câu nghi vấn tỉnh lược, nội dung hỏi có thể phán đoán căn cứ vào ngữ cảnh. Ví dụ: 我是韩国人,你呢?(=我是韩国人,你是哪国人?) I’m from South Korea. What about you? 补充词语  Supplementary Vocabulary 中国 Zhōngguó China Trung Quốc 中国人 Zhōngguó rén Chinese (people) Người Trung Quốc 德国 Déguó Germany Đức 德国人 Déguó rén German (people) Người Đức 英国 Yīngguó Britain Anh 英国人 Yīngguó rén British (people) Người Anh 印度 Yìndù India Ấn Độ 印度人 Yìndù rén Indian (people) Người Ấn Độ 意大利 Yìdàlì Italy Ý 意大利人 Yìdàlì rén Italian (people) Người Ý 法国 Fǎguó France Pháp 法国人 Fǎguó rén French (people) Người Pháp 泰国 Tàiguó Thailand Thái Lan 泰国人 Tàiguó rén Thai (people) Người Thái Lan Từ ngữ bổ sung 2-13 25
  • 14. 26 课堂活动   In-Class Activities  Hoạt động trên lớp 一  两人一组进行声母和韵母拼读练习:一个人说一个声母和一个韵母,另一个人拼 读出来 Work in pairs to practice spelling the syllables with the initials and finals. One student provides an initial and a final, and the other spells out the complete syllable and reads it aloud. Hai người một nhóm tiến hành luyện tập ghép thanh mẫu và vận mẫu: Một người nói một thanh mẫu và một vận mẫu, người còn lại ghép lại và đọc to. 例如:E.g. Ví dụ zh ong → zhong zh ch sh r z c s ua uo uai uei(ui) uan uen(un) uang ueng a e i u ai ei ao ou a en ang eng ong 二 互相提问  Ask each other questions. Hỏi lẫn nhau A:你是哪国人? Nǐ shì nǎ guó rén? B:我是    人。 Wǒ shì    rén. A:他是哪国人? Tā shì nǎ guó rén? B:他是    人。 Tā shì    rén. 综合练习   Comprehensive Exercises Luyện tập tổng hợp 一 给下列汉字找到对应的拼音  Match the characters with the correct pinyin syllables. běn  nǎ  rì  tā  nǐ  měi  guó  hán  nín 美  您  国  韩  哪  日  你  他  本 二 看图回答问题 Answer the question according to the pictures. 他是哪国人? Tā shì nǎ guó rén? 他是…… Tā shì …… Tìm phiên âm (pinyin) tương ứng của các chữ Hán dưới đây Xem tranh trả lời câu hỏi 26
  • 15. 27 你是哪国人 BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2 法国Fǎguó 英国Yīngguó 印度 Yìndù 泰国Tàiguó  日本Rìběn 德国Déguó 三 完成对话 Complete the following dialogues. Hoàn thành hội thoại 1. A:你是 ?(哪) Nǐ shì       ? (nǎ) B:我是日本人。 Wǒ shì Rìběn rén. A: ?(呢)        ? (ne) B:他是韩国人。 Tā shì Hánguó rén. 2. A:我是美国人, ?(呢) Wǒ shì Měiguó rén,        ? (ne) B:我是法国人。 Wǒ shì Fǎguó rén. 3. A: ! B:早上好! Zǎoshang hǎo! 四 根据实际情况进行问答练习  Do the question-and-answer drills according to the actual situation. 1. 你的同学是哪国人?What’s the nationality of your classmate? 2. 你朋友是哪国人?What’s your friend’s nationality? Bạn của bạn là người nước nào? Luyện tập hỏi đáp theo tình hình thực tế Bạn học của bạn là người nước nào? 1 2 3 4 5 6 27
  • 16. 28 第三部分  学写汉字 Part Three Writing Chinese Characters Phần III - Học viết chữ Hán 汉字知识   About Chinese Characters Kiến thức chữ Hán 汉字的基本笔画(2)  Basic strokes (2) Các nét cơ bản 笔形 Strokes Hình dạng nét bút 名称 Names Tên gọi 例字 Examples Chữ ví dụ 丶 点 [diǎn] chấm  [liù] lục six  sáu 横折 [héngzhé] ngang gấp   [kǒu] khẩu mouth miệng   [rì] nhật sun mặt trời  [wǔ] ngũ five số năm 竖折 [shùzhé] sổ gấp   [shān] sơn mountain núi 撇折 [piězhé] phẩy gấp   [me] ma suffix hậu tố 汉字的基本笔顺(2) Stroke order (2) Thứ tự các nét 规则 Rules Quy tắc 例字 Examples Chữ ví dụ 笔顺 Stroke order Thứ tự nét bút 先上后下 from top to bottom trên trước dưới sau 三 先左后右 from left to right trái trước phải sau 人 写汉字   Character Writing Viết chữ Hán 请在汉字练习本上书写下列汉字 Write the following Chinese characters in the workbook. Hãy viết những chữ Hán sau vào vở tập viết chữ Hán. 六 口 日 五 山 么 三 人 28
  • 17. 29 你是哪国人 BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO 2 课堂用语 Classroom Expressions Từ ngữ dùng trong lớp 1. 跟我读。 Follow me. / Read after me. Đọc theo tôi. Gēn wǒ dú. 2. 念课文。 Read the text aloud. Đọc bài khóa. Niàn kèwén. 29
  • 18. 30 第一部分 学习语音 Part One Phonetics Phần I - ngữ âm 语音练习   Phonetic Exercises LUYỆN TẬP NGỮ ÂM 1. 听读辨音 Listen, read and discriminate the sounds. Nghe, đọc và phân biệt âm 3-1 你叫什么名字 What’s Your Name BẠN TÊN LÀ GÌ3 j — zh ju — zhu ji — zhi jie — zhe jia — zha jin — zhen jiu — zhou q — ch qu — chu qi — chi qian — chan qiao — chao qin — chen qing — cheng x — sh xu — shu xi — shi xian — shan xie — she xing — sheng xiang — shang 2. 唱读四声  Practice the four tones. Luyện đọc bốn thanh điệu 3-2 jī jí jǐ jì qī qí qǐ qì xī xí xǐ xì jū jú jǔ jù qū qú qǔ qù xū xú xǔ xù jiāo jiáo jiǎo jiào qiū qiú qiǔ xīng xíng xǐng xìng jiā jiá jiǎ jià qiān qián qiǎn qiàn xiē xié xiě xiè jiū jiǔ jiù qiāng qiáng qiǎng qiàng xiāo xiáo xiǎo xiào jiē jié jiě jiè qīng qíng qǐng qìng xuē xué xuě xuè 3. 听读辨调  Listen, read and discriminate the tones. Nghe, đọc và phân biệt thanh điệu 3-3 yuè — yuē yǔ — yú yīng — yǐng yòu — yǒu yān — yán jiā — jià jiǔ — jiù jīn — jǐn jìng — jīng jiāng — jiàng qī — qǐ qián — qiǎn qù — qǔ qǐng — qīng qiū — qiú xué — xuè xī — xǐ xiè — xiě xíng — xìng xiǎo — xiào 30
  • 19. 31 你叫什么名字 BẠN TÊN LÀ GÌ 3 4. 听后写出声母  Listen and write down the missing initials. Nghe và viết thanh mẫu    uǐ    iè    āo    iǔ    uān    ǐng    ī    iào    èn 5. 听后标上声调  Listen and add the tone marks. Nghe và đánh dấu thanh điệu 3-5 ji jian xing xia qing jun qu jiu jiong xue jiao xuan 语音知识   Phonetic Notes  KIẾN THỨC NGỮ ÂM 1. 声母(3)  Initials (3) Thanh mẫu (3) j [t]    q [t]    x [] 2. 韵母(3)  Finals (3) Vận mẫu (3) 3-7 ia [ia] ie [i] iao [iau] iou(iu) [iou] ian [in] iang [i] iong [iu] üe [y] üan [yn] ün [yn] 课文 一 Kèwén yī Text One Bài khóa 1 生词 New Words and Expressions    Từ mới   3-8 1 请问 thỉnh vấn [qǐngwèn] v.[động] excuse me, may I ask xin hỏi 请 thỉnh [qǐng] v.[động] please xin (mời) 问 vấn [wèn] v.[động] ask hỏi 2 叫 khiếu [jiào] v.[động] call, name gọi 3 什么 thậm ma [shénme] pron.[đại] what gì, cái gì 3-6 第二部分 学习课文 Part Two Texts Phần ii - bài khóa 31
  • 20. 32 4 名字 danh tự [míngzi] n. [danh] n a m e , g i v e n o r personal name tên 5 姓 tính [xìng] v. [động] be surnamed họ 6 认识 nhận thức [rènshi] v. [động] know, recognize quen, quen biết 7 很 ngận [hěn] adv. [phó] very, very much rất 8 高兴 cao hứng [gāoxìng] adj. [tính] glad, happy vui 9 也 dã [yě] adv. [phó] also, too, as well cũng 专名 Proper Name   Tên riêng 山田佑 Sơn Điền Hựu [Shāntián Yòu] name of a Japanese student Yamada Yu 课文 Text   Bài khóa   3-9    山田:你 好!请问, 你 叫  什么 名字? Shāntián: Nǐ hǎo! Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi?    林娜:我 叫  林 娜。你 呢? Línnà: Wǒ jiào Línnà. Nǐ ne?    山田:我 叫   山田   佑,   姓   山田。  Wǒ jiào Shāntián Yòu, xìng Shāntián. 认识 你 很  高兴。 Rènshi nǐ hěn gāoxìng.    林娜:认识 你 我 也 很 高兴。 Rènshi nǐ wǒ yě hěn gāoxìng. 课文 二 Kèwén èr Text Two Bài khóa 2 生词 New Words and Expressions  Từ mới   3-10 1 老师 lão sư [lǎoshī] n. [danh] teacher giáo viên 2 贵姓 quý tính [guìxìng] n. [danh] your (honourable) surname họ (cách nói trang trọng) 专名 Proper Names   Tên riêng 李 Lí[Lǐ] a Chinese surname họ Lí 32
  • 21. 33 你叫什么名字 BẠN TÊN LÀ GÌ 3 课文 Text   Bài khóa   3-11    马丁:老师,您 贵姓? Mǎdīng: Lǎoshī, nín guìxìng? 李 一 民:我 姓  李。 Lǐ Yīmín: Wǒ xìng Lǐ.    马丁:李 老师,您 好! Lǐ lǎoshī, nín hǎo! 李 一 民:你 好!你 叫  什么  名字? Nǐ hǎo! Nǐ jiào shénme míngzi?    马丁:我  叫  马丁。 Wǒ jiào Mǎdīng. 课文 三 Kèwén sān Text Three Bài khóa 3 生词 New Words and Expressions   3-12 1 六 lục [liù] num.[số] six sáu 2 七 thất [qī] num.[số] seven bảy 3 九 jiǔ [cửu] num.[số] nine chín 课文 Text   Bài khóa   3-13 (学数字 Numbers Học chữ số ) 六 七 九 liù sáu qī bảy jiǔ chín 33