Bảng báo giá văn phòng phẩm 2017 do công ty Tin Tưởng cung cấp, thông tin thêm và báo giá xin gọi Hotline: 090 8 291 763 hoặc vào website vanphongphamtintuong.com
1. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1 Giấy Indo 68 A4 Excel Indonesia ram 44,000
2 Giấy Indo 70 A4 Excel Indonesia ram 48,300
3 Giấy Indo 80 A4 Excel Indonesia ram 58,600
4 Giấy Indo 70 A3 Excel Indonesia ram 104,700
5 Giấy Indo 80 A3 Excel Indonesia ram 112,800
6 Giấy Paper One A4 70 Indonesia ram 58,800
7 Giấy Paper One A4 80 Indonesia ram 78,900
8 Giấy Paper One A3 70 Indonesia ram 124,200
9 Giấy Paper One A3 80 Indonesia ram 148,200
10 Giấy Double A. A4 70 Thailand ram 58,000
11 Giấy Double A. A4 80 Thailand ram 78,000
12 Giấy Double A. A3 70 Thailand ram 127,500
13 Giấy Double A. A3 80 Thailand ram 163,500
14 Giấy A+ Plus A4-70 Indonesia ram 55,500
Chúng tôi trân trọng gởi đến Quý khách hàng bảng báo giá VPP như sau:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM DV TIN TƯỞNG
TRUST SERVICE TRADING PRODUCTION CO.,Ltd
Địa chỉ: 66/12/5A Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 0908291763 - (08) 6275 5069 - 2264 6688 - 2264 7777 - Fax: (08)-6292-3022
Email:cskh@tintuong.com.vn; ctytintuong@gmail.com /Web:vanphongphamtintuong.com
BẢNG BÁO GIÁ GIẤY IN CÁC LOẠI
(Áp dụng từ ngày 01/06/2017)
2. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
15 Giấy Primary A4-80 Indonesia ram 62,800
16 Giấy IK Plus A4 70 (Indo) Indonesia ram 58,100
17 Giấy IK Plus A4 80 (Indo) Indonesia ram 62,500
18 Giấy Nature 70 Indonesia ram 53,800
19 Giấy supperme 70 Thailand ram 57,600
20 Giấy supperme 80 Thailand ram 71,800
21 Giấy Idea 70 Thailand ram 58,700
22 Giấy Idea 80 Thailand ram 71,800
23 Giấy Clever up 70 Việt Nam ram 53,800
24 Giấy Clever up 80 Việt Nam ram 64,200
25 Giấy Fo màu A4-70 (6 màu) Indonesia ram 63,900
3. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
26 Giấy Fo màu A4-80 (6 màu) Indonesia ram 74,800
27 Giấy Fo màu A5-80 (6 màu) Indonesia ram 37,400
28 Bìa Thái A4 (6 màu) Việt Nam xấp 33,000
29 Bìa Thái A3 (6 màu) Việt Nam xấp 67,100
30 Bìa Thái F3 (6 màu) Việt Nam xấp 79,800
31 Bìa Thơm A4 (5 màu) Việt Nam xấp 81,800
32
Giấy In màu A4 EPSON -
nhiều loại
Japan xấp -
33
Giấy cuộn A0 -100
(3KG)
Việt Nam Cuộn 111,600
34
Giấy cuộn A0
(7.5KG) ĐL 80-100)
Việt Nam Cuộn 208,000
35
Giấy cuộn A1 - 100
(Khoảng 5.5 kg)
Việt Nam Cuộn 176,000
36
Giấy cuộn A2 - 100
(0,42m x 80m)
Việt Nam Cuộn 147,400
37 Giấy Can Gate Way A4-112 Thailand Cuộn -
38 Giấy Can Gate Way A4-93 Thailand Cuộn -
39 Giấy Can Gate Way A4-83 Thailand ram 230,600
40 Giấy Can Gate Way A4-73 Thailand ram -
41 Giấy Can Gate Way A4-63 Thailand ram -
42 Giấy Can Gate Way A4-53 Thailand ram -
43
Giấy LT Liên Sơn 1 liên
210x279
Việt Nam ram 324,700
44
Giấy LT Liên Sơn 1 liên
240x279
Việt Nam ram -
45
Giấy LT Liên Sơn 1 liên
380x279
Việt Nam thùng -
46
Giấy LT Liên Sơn 2,3,4 liên
210x279
Việt Nam thùng 324,700
47
Giấy LT Liên Sơn 2,3,4 liên
240x279
Việt Nam thùng -
48
Giấy LT Liên Sơn 2,3,4 liên
380x279
Việt Nam thùng -
49 Giấy kẻ ngang/caro Việt Nam thùng -
GHI CHÚ:
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% vat
* Do thị trường hay biến động nên giá có thể thay đổi , công ty sẽ báo trước 30 ngày cho khách hàng
4. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1 Băng keo trong, đục 2,4 cm 80Ya Việt Nam cuộn 6,800 12 cuộn/lốc
2 Băng keo trong, đục 3,6 cm 80Ya Việt Nam cuộn 8,700 08 cuộn/lốc
3 Băng keo trong, đục 4,8 cm 80Ya Việt Nam cuộn 10,700 06 cuộn/lốc
4 Băng keo trong, đục 4,8 cm 100Ya Việt Nam cuộn 12,800 06 cuộn/lốc
5 Băng keo trong, đục 6 cm 80Ya cuộn cuộn 14,700 5 cuộn/lốc
6 Băng keo trong, đục 6 cm 100Ya cuộn cuộn 15,500 5 cuộn/lốc
7 Băng keo trong, đục 7 cm 80Ya cuộn cuộn 17,600 04 cuộn/lốc
8 Băng keo trong, đục 7 cm 100Ya cuộn cuộn 17,700 04 cuộn/lốc
9
Băng keo in chữ logo 1,2, 3 màu 4.8F, 3.6F,
2.4F, 100Ya
Việt Nam cuộn - Liên hệ
10 Băng keo 2 mặt 1,2cm x 10Y Việt Nam cuộn 2,300 6 cuộn/lốc
11 Băng keo 2 mặt 1,6 cm x 10Y Việt Nam cuộn 3,800 6 cuộn/lốc
12 Băng keo 2 mặt 2,4cm x 10Y Việt Nam cuộn 4,200 24 cuộn/lốc
13 Băng keo 2 mặt 3,6cm x 10Y Việt Nam cuộn 5,100 20 cuộn/lốc
14 Băng keo 2 mặt 4,8 cm x 10Y Việt Nam cuộn 7,500 12 cuộn/lốc
15 Băng keo giấy 1.2cm x 22 Ya Việt Nam cuộn 3,600 08 cuộn/lốc
16 Băng keo giấy 1.6cm 22 Ya Việt Nam cuộn 5,300 06 cuộn/lốc
17 Băng keo giấy 2,4cm 22 Ya Việt Nam cuộn 6,100 24 cuộn/lốc
18 Băng keo giấy 3,6cm 22 Ya Việt Nam cuộn 8,700 20 cuộn/lốc
19 Băng keo giấy 4,8cm x 22 Ya Việt Nam cuộn 11,800 12 cuộn/lốc
20 Băng keo mousse (xốp) 2.4F 9Y Việt Nam cuộn 14,690 8 cuộn/lốc
21 Băng keo mousse (xốp) 4.8F 9Y Việt Nam cuộn 29,250 06 cuộn/lốc
22 Băng keo Simily 3.6cm 14 Ya, đỏ, xanh dương Việt Nam cuộn 10,000 10 cuộn/lốc
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM DV TIN TƯỞNG
TRUST SERVICE TRADING PRODUCTION CO.,Ltd
Địa chỉ: 66/12/5A Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 0908291763 - (08) 6275 5069 - 2264 6688 - 2264 7777 - Fax: (08)-6292-3022
Email:cskh@tintuong.com.vn; ctytintuong@gmail.com /Web:vanphongphamtintuong.com
BẢNG BÁO GIÁ BĂNG KEO CÁC LOẠI
(Áp dụng từ ngày 01/06/2017)
Chúng tôi trân trọng gởi đến Quý khách hàng bảng báo giá VPP như sau:
5. 23
Băng keo Simily 4.8cm - 14 Ya đỏ, xanh
dương
Việt Nam cuộn 14,100
24 Băng keo điện 10Y Việt Nam cuộn 3,200 08 cuộn/lốc
25 Băng keo điện 20Y Việt Nam cuộn 6,000 06 cuộn/lốc
26 Băng keo văn phòng 1.8 F 18Ycm Việt Nam cuộn 2,100 10 cuộn/lốc
27 Băng keo vải 4.8F Việt Nam cuộn 22,220
28 Màng PE ( Dài 50cm, 2kg, lõi 200 gram) Việt Nam cuộn 120,000
29 Màng PE ( Dài 50cm, 3.8kg, lõi 1,2 kg) Việt Nam cuộn 155,000
GHI CHÚ:
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% vat
* Do thị trường hay biến động nên giá có thể thay đổi , công ty sẽ báo trước 30 ngày cho khách hàng
* Ngoài những mặt hàng trên, chúng tôi sẽ báo giá theo mặt hàng yêu cầu của Quý khách hàng.
* Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ phòng bán hàng để được giá tốt nhất
Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi
Trân trọng kính chào!
6. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH GIÁ GHI CHÚ
1 Da nút CK7 D Việt Nam quyển 48,000
2 Da CK1 (6,5x10,5cm) Việt Nam quyển 8,000
3 Da CK2 (8x13 cm) Việt Nam quyển 9,000
4 Da CK3 (9,5x15cm) Việt Nam quyển 10,200
5 Da CK4 (10,5x15cm) Việt Nam quyển 11,200
6 Da CK5 (12x17,5cm) Việt Nam quyển 12,800
7 Da CK6 D (13x20cm) Việt Nam quyển 19,300
8 Da CK8 D (16x24cm) Việt Nam quyển 26,500
9 Da CK9 D (18x26,5cm) Việt Nam quyển 29,400
10 Da A4 D (21x30cm) Việt Nam quyển 36,600
11 DA CK7 cao cấp Việt Nam quyển 22,600
12 Sổ lò xo PGrand A4 (100tờ - 6q/lốc) Việt Nam quyển 39,700
13 Sổ lò xo PGrand A5 (100tờ - 6q/lốc) Việt Nam quyển 26,200
14 Sổ lò xo PGrand A6 (100tờ - 6q/lốc) Việt Nam quyển 14,700
15 Sổ lò xo PGrand A7 (100tờ - 6q/lốc) Việt Nam quyển 9,600
16 Sổ lò xo PGrand B5 (100tờ - 6q/lốc) Việt Nam quyển 35,300
17 Sổ caro 21*33 mỏng TP Việt Nam quyển 22,200 25q/lốc, nhiều màu
18 Sổ caro 21*33 dày TP Việt Nam quyển 28,200 25q/lốc, nhiều màu
19 Sổ caro 21*33 Đặc biệt TP Việt Nam quyển 38,000 25q/lốc, nhiều màu
20 Sổ caro 25*35 mỏng TP Việt Nam quyển 25,800 25q/lốc, nhiều màu
21 Sổ caro 25*35 dàyTP Việt Nam quyển 35,100 25q/lốc, nhiều màu
22 Sổ caro 25*35 đặc biệt TP Việt Nam quyển 47,800 25q/lốc, nhiều màu
23 Sổ caro 30*40 mỏng TP Việt Nam quyển 34,400 25q/lốc, nhiều màu
24 Sổ caro 30*40 Dày (200 trang) TP Việt Nam quyển 47,400 25q/lốc, nhiều màu
25
Sổ caro 30*40 đặc biệt (320 trang)
TP Việt Nam quyển 60,300 25q/lốc, nhiều màu
26 Sổ carô 21 x 33 dày 200T CH Việt Nam quyển 21,000 25q/lốc, nhiều màu
27 Sổ carô 21 x 33 dày 300T CH Việt Nam quyển 30,500 25q/lốc, nhiều màu
28 Sổ carô 30 x 40 dày 200T CH Việt Nam quyển 30,500 25q/lốc, nhiều màu
29 Sổ carô 30 x 40 dày 300T CH Việt Nam quyển 43,200 25q/lốc, nhiều màu
30 Sổ carô 30 x 40 dày 400T CH Việt Nam quyển 54,300 25q/lốc, nhiều màu
1
TẬP 96 TRANG THƯỜNG (TẬP
THỦY TRÚC) L1
Việt Nam quyển 4,500
2
TẬP 200 TRANG THƯỜNG (TẬP
THỦY TRÚC) L1
Việt Nam quyển 8,200
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM DV TIN TƯỞNG
TRUST SERVICE TRADING PRODUCTION CO.,Ltd
Địa chỉ: 66/12/5A Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 0908291763 - (08) 6275 5069 - 2264 6688 - 2264 7777 - Fax: (08)-6292-3022
Email:cskh@tintuong.com.vn; ctytintuong@gmail.com /Web:vanphongphamtintuong.com
SỔ SÁCH
TẬP
BẢNG BÁO GIÁ SỔ SÁCH - TẬP VỞ
(Áp dụng từ ngày 01/05/2017)
Chúng tôi trân trọng gởi đến Quý khách hàng bảng báo giá VPP như sau:
7. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH GIÁ GHI CHÚ
3
TẬP 96 TRANG THƯỜNG (TẬP THẾ
KỶ) L2
Việt Nam quyển 4,100
4
TẬP 200 TRANG THƯỜNG (TẬP
THẾ KỶ) L2
Việt Nam quyển 7,500
6
TẬP 200 TRANG THƯỜNG(GẤU
PANDA, BABIER) L3
Việt Nam quyển 6,000
7
TẬP 96 ABC TRANG HIỆP PHONG
LOẠI 1
Việt Nam quyển 5,800
8
TẬP 200 ABC TRANG HIỆP PHONG
LOẠI 1
Việt Nam quyển 10,700
9
TẬP 100 TRANG VIBOOK/ TÂN
THUẬN TIẾN F4
Việt Nam quyển 11,400
10
TẬP 100 TRANG VIBOOK 12 CON
GIÁP
Việt Nam quyển 7,600
11 TẬP VBOOK 100 TRANG CONAN Việt Nam quyển 6,300
12
TẬP VIBOOK/TÂN THUẬN TIẾN F4
200 TRANG
Việt Nam quyển 15,600
13
TẬP VIBOOK//TÂN THUẬN TIẾN KẺ
NGANG 200 TRANG
Việt Nam quyển 15,400
GHI CHÚ:
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% vat
* Do thị trường hay biến động nên giá có thể thay đổi , công ty sẽ báo trước 30 ngày cho khách hàng
* Ngoài những mặt hàng trên, chúng tôi sẽ báo giá theo mặt hàng yêu cầu của Quý khách hàng.
* Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ phòng bán hàng để được giá tốt nhất
Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi
Trân trọng kính chào!
8. ST
T
TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1
Bìa còng 5F/7F-ABBA-1 mặt si - loại 1
Đỏ, Xanh lá
Viet Nam cái 32,800
2
Bìa còng 5F/7F-ABBA-1 mặt si - loại 1
Xanh dương
Viet Nam cái 26,900
3
Bìa còng 5F/7F-ABBA-2 mặt si - loại 1
Đỏ, Xanh lá
Viet Nam cái 34,800
4
Bìa còng 5F/7F-ABBA-2 mặt si - loại 1
Xanh dương
Viet Nam cái 28,800
5
Bìa còng 5F/7F-Kingstar ( x. lá, x.dương,
đỏ, vàng, đen)
Taiwan cái 51,600
6 Bìa còng KingJim 5f -7F Viet Nam cái 40,200
7 Bìa còng Plus 5F -7F Viet Nam cái 40,800
8 Bìa còng Plus 10F Viet Nam cái 65,500
9 Bìa còng KingJim 9f Viet Nam Cái 58,964
10 Bìa còng Kokuyo 5F/7F 1 mặt si Nhật 50,182
11 Bìa còng 5F-7F A4 - F4 Thiên Long L1 Viet Nam 40,000
12 Bìa còng 5F-7F A4 - F4 Thiên Long L2 Viet Nam cái 36,000
13 Bìa còng A5 ngang 5cm-7cm Viet Nam cái 25,000
14 Bìa còng Sumo 10F Viet Nam cái 50,500
15 Bìa còng cua Simili 3,5cm A4 Viet Nam cái 17,800
16 Bìa còng cua nhựa 2,5cm A4 Viet Nam cái 13,000
17 Bìa còng cua nhựa 3,5cm A4 Viet Nam cái 16,300
18
Bìa còng cua nhựa A4 3,5cm KINGSTAR
đỏ, xanh lá
Taiwan cái 32,700
19
Bìa còng cua nhựa F4 3,5cm KINGSTAR
đỏ, xanh lá
Taiwan cái 32,700
20 Bìa còng nhẫn FO-ORB03 Viet Nam cái 18,000
21 Bìa lồng kiếng A4 3.5F - 2 còng - loại 1 China cái 34,960
22 Bìa lồng kiếng A4 5F - 2 còng - loại 1 China cái 41,285
23 Bìa lồng kiếng A4 7F - 2 còng - loại 1 China cái 42,895
24 Bìa lồng kiếng A4 10F - 2 còng - loại 1 China cái 50,830
25 Bìa hộp si 5F Viet Nam cái 28,520
26 Bìa hộp si 7F Viet Nam cái 30,130
27 Bìa hộp si 10F Viet Nam cái 31,740
28 Bìa hộp si 15F Viet Nam cái 39,675
29 Bìa hộp si 20F Viet Nam cái 47,610
30 Bìa lá Plus A4 mỏng Japan cái 2,000
31 Bìa lá Plus A4 dày Japan cái 2,300
32 Bìa lá Plus F4 dày Japan cái 2,700
33 Bìa lá Plus F4 mỏng Japan cái 2,300
34 Bìa lá Double A4 dày Thailand cái 2,300
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM DV TIN TƯỞNG
TRUST SERVICE TRADING PRODUCTION CO.,Ltd
Địa chỉ: 66/12/5A Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 0908291763 - (08) 6275 5069 - 2264 6688 - 2264 7777 - Fax: (08)-6292-3022
Email:cskh@tintuong.com.vn; ctytintuong@gmail.com /Web:vanphongphamtintuong.com
(Áp dụng từ ngày 01/05/2017)
Chúng tôi trân trọng gởi đến Quý khách hàng bảng báo giá VPP như sau:
BẢNG BÁO GIÁ BÌA CÁC LOẠI
9. 35 Bìa lá A4 - trắng Viet Nam cái 1,700 Xấp 100 cái
36 Bìa lá F4 - trắng Viet Nam cái 1,950
37 Bìa nút A4/ F4 Viet Nam cái 2,950
38 Bìa nút A5 Viet Nam cái 2,500
39 Bìa cây gáy nhỏ, trong Viet Nam cái 3,500
40 Bìa cây gáy to, trong Viet Nam cái 5,000
41 Bìa lỗ SL Viet Nam xấp 39,500
42 Bìa lỗ HP - 380 Viet Nam xấp 33,100
43 Bìa lỗ HP - 320 Viet Nam xấp 28,800
44 Bìa trình ký si A4 đơn TM Viet Nam cái 11,600
45 Bìa trình ký si A4 đôi TM Viet Nam 13,000
46 Bìa trình ký si A4 đơn thường si gân Viet Nam cái 10,900
47 Bìa trình ký si A4 đôi thường si gân Viet Nam cái 12,500
48 Bìa trình ký si đôi F4 đơn thường Viet Nam cái 13,800
49 Bìa trình ký si đôi F4 có tem Viet Nam cái 15,200
50 Bìa trình ký si đơn Kingstar A4 Taiwan cái 25,800
51 Bìa trình ký si đơn Kingstar F4 Taiwan cái 29,900
52 Bìa trình ký si đôi Kingstar A4 Taiwan cái 30,600
53 Bìa trình ký si đôi Kingstar F4 Taiwan cái 32,000
54 Bìa trình ký nhựa đôi A4 TL Viet Nam 25,100
55 Bìa trình ký nhựa đơn A4 TL Viet Nam cái 16,300
56 Bìa 2 kẹp nhựa A4 cái 18,600
57 Bìa 2 kẹp nhựa F4 cái 20,000
58 Bìa 1 kẹp nhựa A4 cái 17,900
59 Bìa 1 kẹp nhựa F4 cái 19,300
60 Bìa 1 lò xo A4 cái 23,250
61 Bìa 2 lò xo A4 cái 25,275
62 Bìa 2 lò xo F4 cái 24,300
63 Bìa nhựa cột dây F119 cái 4,500
64 Bìa file nhựa 20 lá A4 China cái 19,700
65 Bìa file nhựa 20 lá A4 FO DB01 Viet Nam cái 27,100
66 Bìa file nhựa 30 lá A4 China cái 23,400
67 Bìa file nhựa 40 lá A4 China cái 26,400
68 Bìa file nhựa 40 lá A4 FO DB02 Viet Nam cái 40,900
69 Bìa file nhựa 60 lá A4 China cái 33,300
70 Bìa file nhựa 60 lá A4 FO DB03 Viet Nam cái 52,600
10. 71 Bìa file nhựa 80 lá A4 China cái 41,700
72 Bìa file nhựa 80 lá A4 FO DB04 Viet Nam cái 67,200
73 Bìa file nhựa 100 lá A4 China cái 48,900
74 Bìa da 20 lá A4 vuông Viet Nam quyển 23,300
75 Bìa da 30 lá A4 vuông Viet Nam quyển 26,300
76 Bìa da 40 lá A4 vuông Viet Nam quyển 29,300
77 Bìa da 50 lá A4 vuông Viet Nam quyển 32,400
78 Bìa da 60 lá A4 vuông Viet Nam quyển 35,100
79 Bìa da 80 lá A4 vuông Viet Nam quyển 40,600
80 Bìa da 100 lá A4 vuông Viet Nam quyển 46,200
81 Bìa da 120 lá A4 vuông Viet Nam quyển 53,100
82 Bìa da 140 lá A4 vuông Viet Nam quyển 58,600
83 Bìa da 150 lá A4 vuông Viet Nam quyển 61,300
84 Bìa da 160 lá A4 vuông Viet Nam quyển 64,100
85 Bìa da 180 lá A4 vuông Viet Nam quyển 69,600
86 Bìa da 200 lá A4 vuông Viet Nam quyển 73,800
87 Bìa da 300 lá A4 vuông Viet Nam quyển 105,500
88 Bìa accord nhựa TM320 PP Viet Nam cái 3,900
89 Bìa accord nhựa Plus Viet Nam cái 10,800
90 Bìa accord giấy Plus 021N A4-S Viet Nam cái 8,500
91 Bìa accord nhựa Thiên Long Viet Nam cái 5,500
92 Bìa giấy 3 dây 7 F TD dây lớn Viet Nam cái 8,000
93 Bìa giấy 3 dây 7 F TD (gáy si) Viet Nam cái 11,500
94 Bìa giấy 3 dây 10 F TD dây lớn Viet Nam cái 9,000
95 Bìa giấy 3 dây 10 F TD (gáy si) Viet Nam cái 11,800
96 Bìa giấy 3 dây 15 F TD dây lớn Viet Nam cái 10,500
97 Bìa giấy 3 dây 15 F TD (gáy si) Viet Nam cái 13,200
98 Bìa giấy 3 dây 20 F TD dây lớn Viet Nam cái 11,000
99 Bìa giấy 3 dây 20 F TD (gáy si) Viet Nam cái 14,600
100 Bìa kiếng A4 VN 1.2 Viet Nam xấp 60,800
101 Bìa kiếng A4 VN 1.5 Viet Nam xấp 63,600
102 Bìa kiếng A3 VN 1.5 Viet Nam xấp 133,700
103 Bìa phân trang nhựa 10 số thường Viet Nam xấp 7,200
104 Bìa phân trang nhựa 10 số dày Viet Nam xấp 8,900
105 Bìa phân trang nhựa 12 số thường Viet Nam xấp 10,500
106 Bìa phân trang nhựa 12 số dày Viet Nam xấp 11,500
107 Nhựa ép Plastic 40mic Viet Nam xấp 70,200
108 Nhựa ép Plastic 80mic Viet Nam xấp 124,800
109 Nhựa ép Plastic 120mic Viet Nam xấp 280,800
110 Nhựa ép 10 x 15 Viet Nam xấp 28,100
111 Nhựa ép 13 x 18 Viet Nam xấp 43,700
112 Nhựa ép CMND Viet Nam xấp 39,000
113 Nhựa ép bằng lái Viet Nam xấp 53,000
11. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1 Bút bi Thiên Long 08 Việt Nam cây 2,700
2 Bút bi Thiên Long 023 Việt Nam cây 3,000
3 Bút bi Thiên Long 025 Việt Nam cây 3,700
4 Bút bi Thiên Long 027 Việt Nam cây 3,200
5 Bút bi Thiên Long FO 03 Việt Nam cây 2,700
6 Bút bi Thiên Long 031 Việt Nam cây 6,800
7 Bút bi Thiên Long 032 Việt Nam cây 3,700
8 Bút bi Thiên Long 034 Việt Nam cây 2,400
9 Bút bi Thiên Long 036 Việt Nam cây 8,700
10 Bút bi Thiên Long 047 Tango Việt Nam cây 5,700
11 Bút bi Thiên Long 049 Việt Nam cây 3,200
12 Bút cắm bàn TL Việt Nam cặp 10,600
13 Bút cắm bàn TL Việt Nam cái 9,700
14 Bút bến nghé B30 Việt Nam cây 2,700
15 Bút vâng thiên Việt Nam cây 2,700
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM DV TIN TƯỞNG
TRUST SERVICE TRADING PRODUCTION CO.,Ltd
Địa chỉ: 66/12/5A Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 0908291763 - (08) 6275 5069 - 2264 6688 - 2264 7777 - Fax: (08)-6292-3022
Email:cskh@tintuong.com.vn; ctytintuong@gmail.com /Web:vanphongphamtintuong.com
(Áp dụng từ ngày 01/05/2017)
Chúng tôi trân trọng gởi đến Quý khách hàng bảng báo giá VPP như sau:
BẢNG BÁO GIÁ VPP CÁC LOẠI
BÚT BI, BÚT CHÌ, RUỘT CHÌ, DẠ QUANG CÁC LOẠI
12. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
16 Bút Gel 08-Sunbeam Việt Nam cây 6,000
17 Bút Gel TL 09-Master Ship Việt Nam cây 6,800
18 Bút GEL07 - Roader Việt Nam cây 4,000
19 Bút Gel TL 012 Starit Việt Nam cây 4,300
20 Bút Gel mini China cây 2,900
21 Bút chì Pentel A255-0.5mm Japan cây 12,200
22 Bút chì Pentel Fiesta AX105-0.5mm Japan cây 7,700
23 Bút chì Pentel Sharplet.5 A125T Japan cây 7,700
24 Bút chì bấm Cello 0.5mm Ấn Độ cây 7,700
25 Bút chì bấm DF 1033 Japan cây 6,400
26 Chuốt chì TL S 04 (phi thuyền) Việt Nam cái 4,600
27 Chuốt chì TTD -82 Việt Nam cái 4,600
28 Ruột chì Monami 2B-0.5mm Japan vĩ 16,000
29 Ruột chì vàng Việt Nam ống 3,600
30 Ruột chì Cello 0.5mm Ấn Độ ống 4,700
31 Bút chì gỗ 2B TL GP 04 Việt Nam cây 4,000
32 Bút chì gỗ 2B TL GP 01 Việt Nam cây 3,800
33 Bút chì gỗ 2B Gstar Việt Nam cây 2,200
34 Bút chì gỗ 2B Mini 068 có hương thơm Việt Nam cây 3,700
35 Bút chì gỗ 2B TTD 066 Việt Nam cây 3,000
13. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
36 Bút dạ quang Toyo SP28 Japan cây 6,000
37 Bút dạ quang TL HL03 Việt Nam cây 6,300
38 Bút dạ quang Staedler German cây 16,800
36 Bút lông bảng TLWB -03 Việt Nam cây 6,400
37 Bút lông bảng Penta Việt Nam cây 5,500
35 Bút lông dầu Pilot (xanh, đỏ, đen) China cây 2,500
36 Bút lông dầu Pental 2 đầu Việt Nam cây 5,500
37 Bút lông kim Zebra (xanh, đỏ, đen) Việt Nam cây 3,500
38 Bút Lông dầu TL PM-04 CeeDee Việt Nam cây 8,200
39 Bút Lông dầu TL PM-07 Việt Nam cây 7,500
40 Bút Lông dầu TL PM-09 Việt Nam cây 8,200
41 Bút Uni-Ball- 150 (xanh, đỏ, đen) Japan cây 15,000
42 Bút UM 100 (xanh, đỏ, đen) Japan cây 28,100
43 Bút lông bảng Staedler German cây 18,800
44 Bút lông dầu Staedler German cây 16,600
45 Bút sơn trắng toyo Japan cây 14,000
BÚT XOÁ, GÔM
LÔNG BẢNG, LÔNG DẦU, LÔNG KIM
14. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
46 Bút xoá đầu kim TL-CP-02 Việt Nam cây 18,200
47 Bút xoá đầu kim TL-CP-06 Việt Nam cây 14,400
48 Bút xoá đầu kim TL-CP-01 Việt Nam cây 11,900
49 Xoá kéo PLUS WH-105T lớn Japan cây 21,400
50 Xoá kéo PLUS WH-505 nhỏ Japan cây 13,000
51 Ruột xoá PLUS WH-105T lớn Japan cây 17,300
52 Gôm Pentel nhỏ Japan cục 2,500
53 Gôm Pentel lớn Japan cục 3,000
54 Gôm TL E-06 Việt Nam cục 3,500
55 Gôm TL E-09 Việt Nam cục 3,500
56 Giấy than G-Star Thái Thailan hộp 60,400
57 Giấy Decal A4 (đế vàng) Việt Nam xấp 75,900
58 Giấy Decal A4 da bò Việt Nam xấp 83,700
59 Giấy Decal A4 (đế xanh) Việt Nam xấp 72,100
60 Decal Nhãn Tomy (đủ số) 99-124 Việt Nam xấp 8,100
61 Decal Nhãn Tomy A4 (đủ số) 125-149 Việt Nam hộp 124,600
62 Giấy Fax Sakura Toyo 210-216 Japan cuộn 16,200
GIẤY THAN, ĐỀ CAN
GIẤY FAX, GIẤY NOTE-IT, GIẤY CARO
15. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
63 Giấy Note (2"x3") UNC Việt Nam xấp 3,500
64 Giấy Note (2"x3") 3M USA xấp 7,000
65 Giấy Note (3"x3") UNC Việt Nam xấp 5,200
66 Giấy Note (3"x3") 3M USA xấp 9,800
67 Giấy Note (3"x3") Double A Việt Nam xấp 6,500
68 Giấy Note (3"x4") UNC Việt Nam xấp 7,500
69 Giấy Note (3"x5") UNC Việt Nam xấp 9,500
70 Giấy Note 4 màu UNC Việt Nam xấp 10,500
71 Giấy Note 4 màu dạ quang Việt Nam xấp 15,000
72 Giấy Note 5 màu dạ quang 688 USA xấp 18,200
73 Giấy niêm phong Việt Nam xấp 13,800
74 Giấy note signhere 3M USA xấp 40,000
75 Giấy Note Please sign Việt Nam xấp 22,600
76 Cắm bút TTM - 3001 Việt Nam cái 30,200
77 Cắm bút TTM - 3002 Việt Nam cái 17,300
78 Cắm bút TTM - 3003 Việt Nam cái 17,300
HỘP CẮM BÚT MICA CÁC LOẠI
16. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
79 Cắm bút TTM - 3004 - xoay nhỏ Việt Nam cái 20,200
80 Cắm bút TTM - 3005 - xoay trung Việt Nam cái 28,800
81 Cắm bút TTM - 3006 - xoay lớn Việt Nam cái 34,600
82 Cắm bút TTM - 3007 - xoay lớn Việt Nam cái 46,100
83 Cắm bút TTM - 3008 Việt Nam cái 24,500
84 Cắm bút TTM - 3009 - xoay trung Việt Nam cái 31,700
85 Kệ rổ xéo 01 ngăn TMT Việt Nam cái 13,300
86 Kệ rổ xéo 03 ngăn TMT Việt Nam cái 28,800
87 Kệ 2 tầng mica Việt Nam cái 95,200
88 Kệ 3 tầng mica Việt Nam cái 140,400
89 Kệ 02 tầng nhựa trượt Việt Nam cái 51,000
90 Kệ 03 tầng nhựa trượt Việt Nam cái 70,200
91 Kệ 02 tầng nhựa trụ Việt Nam cái 43,200
92 Kệ 03 tầng nhựa trụ Việt Nam cái 62,200
KỆ HỒ SƠ NHỰA
17. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
93 Bấm kim số 10 SDI Taiwan cái 21,600
94 Bấm kim số 10 XV Japan cái 22,000
95 Bấm kim số 10 Plus Japan cái 31,600
96 Bấm kim số 10 EAGLE 1001 China cái 15,800
97 Bấm kim số 3 nhựa xoay EAGLE 9628 China cái 60,750
98 Bấm kim số 3 SDI Taiwan cái 60,750
99 Bấm kim Đại KW-TriO 50LA CH Taiwan cái 405,800
100 Bấm kim Đại KW-TriO 50SA CH Taiwan cái 295,000
101 Tháo kim UNC Việt Nam cái 6,900
102 Tháo kim Trio Việt Nam cái 7,900
103 Kim bấm Plus - kim số 10 Japan hộp 3,350
104 Kim bấm SDI - kim số 10 Taiwan hộp 2,200
105 Kim bấm XV - Kim số 10 Taiwan hộp 2,500
106 Kim bấm Plus - kim số 3 Japan hộp 12,500
BẤM KIM, KIM BẤM CÁC LOẠI
18. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
107 Kim bấm SDI - kim số 3 Taiwan hộp 4,300
108 Kim bấm Trio 23/8 Taiwan hộp 10,800
109 Kim bấm Trio 23/10 Taiwan hộp 12,200
110 Kim bấm Trio 23/13 Taiwan hộp 14,400
111 Kim bấm Trio 23/15 Taiwan hộp 15,800
111 Kim bấm Trio 23/17 Taiwan hộp 17,300
112 Kim bấm Trio 23/20 Taiwan hộp 21,600
113 Kim bấm Trio 23/23 Taiwan hộp 25,000
114 Cây ghim giấy thường Việt Nam cái 10,500
115 Bấm 2 lỗ Sure Mark SQ 762G Japan cái 43,200
116 Bấm 2 lỗ trung KW TriO 912 Taiwan cái 57,600
117 Bấm 2 lỗ trung KW TriO 978 Taiwan cái 65,500
118 Bấm 2 lỗ đại KW TriO 9670 Taiwan cái 267,100
BẤM LỖ, BẤM GIÁ CÁC LOẠI
19. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
119 Bấm giá Kola loại tốt Taiwan cái 489,600
120 Bấm giá suremark Taiwan cái 417,600
121 Bấm giá loại trung China cái 158,400
122 Bấm giá loại thường China cái 78,500
123 Kẹp bướm Echo 105-15mm China hộp 3,400 360H/Thùng
124 Kẹp bướm Echo 107-19mm China hộp 3,800 300H/Thùng
125 Kẹp bướm Echo 111-25mm China hộp 6,500 240H/Thùng
126 Kẹp bướm Echo 155-32mm China hộp 10,800 120H/Thùng
127 Kẹp bướm Echo 200-41mm China hộp 14,100 108H/Thùng
128 Kẹp bướm Echo 260-51mm China hộp 23,600 60H/Thùng
129 Kẹp giấy C32 Vihai - loại 1 China hộp 3,400 500H/Thùng
130 Kẹp giấy C62 Vihai - loại 1 China hộp 3,200 500H/Thùng
131 Kẹp giấy C82 Vihai - loại 1 China hộp 3,200
132 Kẹp Acord nhựa UNC China hộp 14,400
133 Kẹp Acord sắt SDI China hộp 25,500
134 Kẹp bướm Echo 105-15mm màu China hộp 40,300
135 Kẹp bướm Echo 107-19mm màu China hộp 31,200
136 Kẹp bướm Echo 111-25mm màu China hộp 59,500
137 Kẹp bướm Echo 155-32mm màu China hộp 42,900
138 Kẹp bướm Echo 200-41mm màu China hộp 73,900
139 Kẹp bướm Echo 260-51mm màu China hộp 53,700
KẸP BƯỚM, KẸP GIẤY, hộp ĐỰNG KIM KẸP
CẮT BĂNG KEO, LƯỠI DAO
20. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
140 Bàn cắt băng keo TTM 2001 Việt Nam cái 9,700
141 Bàn cắt băng keo TTM 2002 Việt Nam cái 30,400
142 Bàn cắt băng keo TTM 2003 Việt Nam cái 13,100
143 Bàn cắt băng keo TTM 2004 Việt Nam cái 35,900
144 Bàn cắt băng keo TTM 2005 Việt Nam cái 27,600
145 Cắt băng keo Dân Hoa 5F sắt Việt Nam cái 14,500
146 Cắt băng keo Dân Hoa 5F nhựa Việt Nam cái 13,100
147 Cắt băng keo Dân Hoa 6F sắt Việt Nam cái 17,300
148 Cắt băng keo Dân Hoa 6F nhựa Việt Nam cái 15,900
149 Cắt băng keo Dân Hoa 7F sắt Việt Nam cái 21,400
150 Cắt băng keo Dân Hoa 7F nhựa Việt Nam cái 18,600
151 Dao đẩy TQ 803 China cây 2,800
152 Dao đẩy TQ 804 China cây 3,200
153 Dao đẩy nhỏ SDI 3 lưỡi (0404) Taiwan cây 10,000
154 Dao đẩy lớn SDI 3 lưỡi (0423) Taiwan cây 17,800
155 Dao TL KN 01 Việt Nam cây 6,300
156 Dao TL KN 02 Việt Nam cây 12,500
157 Lưỡi dao lớn SDI 1404 Taiwan hộp 11,700
21. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
158 Lưỡi dao nhỏ SDI 1403 Taiwan hộp 7,200
159 Thước dẻo WinQ C20 -20cm Việt Nam cây 2,000
160 Thước dẻo WinQ C30 -30cm Việt Nam cây 3,100
161 Thước dẻo WinQ T50 -50cm Việt Nam Cây 17,000
162 Thước cứng TL SR-02-20cm Việt Nam cây 3,100
163 Thước cứng TL SR-03-30cm Việt Nam cây 4,600
164 Đồ lau bảng nhung Việt Nam cái 14,400
165 Sổ name card 40 card Việt Nam quyển 17,000
166 Sổ name card 60 card Việt Nam quyển 19,800
167 Sổ name card 80 card Việt Nam quyển 22,500
168 Sổ name card 120 card Việt Nam quyển 23,900
169 Sổ name card 160 card Việt Nam quyển 28,000
170 Sổ name card 240 card Việt Nam quyển 36,100
171 Sổ name card 300 card Việt Nam quyển 40,900
THƯỚC, BẢNG MICA, LAU BẢNG
NAME CARD
22. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
172 Sổ name card 320 card Việt Nam quyển 50,500
173 Sổ name card 400 card Việt Nam quyển 60,000
174 Sổ name card 500 card Việt Nam quyển 76,400
175
Phiếu thu, chi, Hóa đơn bán lẻ
Phiếu NK/XK 13x19 1 LIÊN Dày
Việt Nam quyển 5,500
176 Giấy giới thiệu 13x19 loại tốt Việt Nam quyển 5,500
177
Phiếu thu, chi, Hóa đơn bán lẻ
Phiếu NK/XK 13x19 2 LIÊN 100 TỜ
Việt Nam quyển 12,200
178
Phiếu thu, chi, Hóa đơn bán lẻ
Phiếu NK/XK 13x19 3 LIÊN 150 TỜ
Việt Nam quyển 18,600
179 Phiếu nhập xuất 1 liên 100 TỜ 16*20 Việt Nam quyển 8,500
180 Phiếu nhập xuất 2 liên 100 TỜ 16*20 Việt Nam quyển 12,500
181 Phiếu nhập xuất 3 liên 150 TỜ 16*20 Việt Nam quyển 18,800
182 Phiếu nhập xuất 1 liên 20*25 Việt Nam quyển 9,300
183 Phiếu nhập xuất 2 liên 100 TỜ 20*25 Việt Nam quyển 26,600
184 Phiếu nhập xuất 3 liên 150 TỜ 20*25 Việt Nam quyển 40,700
185 Phiếu gửi xe Việt Nam quyển 6,800
186 Đĩa CD-R Maxell Việt Nam cái 4,500
187 Đĩa DVD Maxell Việt Nam cái 7,000
188 Đĩa CD-R Maxell (1 lốc/50 cái) Việt Nam lốc 210,000
189 Đĩa DVD Maxell (1 lốc/50 cái) Việt Nam lốc 240,000
190 hộp đựng CD nhựa Việt Nam cái 4,000
191 Bao đĩa CD (100 cái) Việt Nam xấp 22,500
ĐĨA VI TÍNH
BIỂU MẪU KẾ TOÁN
23. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
192 Kéo đồi mồi S.120 - trung China cái 8,500
193 Kéo K20 China cái 24,000
194 Kéo Văn phòng S180 China cái 12,000
195 Kéo Deli 6009 Taiwan cái 17,300
196 Kéo Stacom F101 Taiwan cái 16,400
197 Hồ khô TL G-05 (G-14) 8g Việt Nam lọ 7,900
198 Keo dán 30 ml TL-G08 Việt Nam lọ 3,500
199 Keo dán Quốc Toàn 30ml Việt Nam lọ 3,500
200 Keo lưới WinQ 25ml Việt Nam lọ 2,500
210 Keo lưới WinQ 30ml Việt Nam lọ 3,500
202 Máy tính Casili DS - 8818 - 12 Số China cái 139,900 Hàng TQ
203 Máy tính Casio DS -3018- 12 Số China cái 139,900 Hàng TQ
KÉO, KEO DÁN, NAM CHÂM BẢNG TỪ
MÁY TÍNH VÀ ĐIỆN THOẠI
24. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
204 Máy tính Casio M28 - 12 Số China cái 95,700 Hàng TQ
205 Máy tính Casio JS 120L-12 số China cái 95,700 Hàng TQ
206 Máy tính Casio CA - 911 China cái 85,400 Hàng TQ
207
Máy tính Casio DZ 12S (CH) Mặt bàn
phím = nhựa
Japan cái 239,600 BH 2 năm
208
Máy tính Casio DX 120B (CH) Mặt
bàn phím = kim loại (thay thế DX 120S)
Japan cái 268,773 BH 2 năm
209
Máy tính Casio DX 120ST (CH) Mặt
gấp lên được
Japan cái 293,600 BH 2 năm
210
Máy tính Casio AX 12B (CH) Mặt bàn
phím = nhựa
Japan cái 213,800 BH 2 năm
211
Máy tính Casio AX 120B (CH) Mặt
bàn phím = kim loại
Japan cái 262,100 BH 2 năm
212
Máy tính Casio AX 120ST (CH) Mặt
gấp lên được
Japan cái 276,182 BH 2 năm
213 Máy tính Casio FX-570ES PLUS (CH) Japan cái 332,500 BH 2 năm
214 Máy tính Casio FX-500 MS (CH) Japan cái 255,818 BH 2 năm
215 Máy tính Casio FX-570 MS (CH) Japan cái 341,091 BH 2 năm
216 Máy tính Casio FX-570 VN PLUS (CH) Japan cái 451,818 BH 2 năm
217
Máy tính Casio MX-12S (CH) Mặt bàn
phím = nhựa
Japan cái 134,200 BH 2 năm
25. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
218
Máy tính Casio MX-120S (CH) Mặt bàn
phím = kim loại
Japan cái 166,900 BH 2 năm
219
Máy tính Casio MJ-120D-12S (CH)
Mặt bàn phím = nhựa
Japan cái 204,500
220 Máy tính Casio HL-4A (Loại bỏ túi) Japan cái 61,500
221 Điện thoại KTEL 117 Korea cái 191,700
222 Điện thoại KTEL 686A Korea cái 255,200
223 Điện thoại Panasonic TS 500 China cái 250,400
224 USB 2G Kingston - Transcend China cái 86,900
225 USB 4G Kingston - Transcend China cái 95,700
226 USB 8G Kingston - Transcend China cái 100,100
227 Chuột máy tính Mitsumi China cái 103,100
228 Chuột máy tính Philip nhỏ China cái 97,900
229 Chuột máy tính Philip lớn China cái 108,200
230 Tampon Shiny SP-2 (xanh, đỏ) Japan hộp 40,300
231 Tampon Horse N-02 Japan hộp 35,000
DẤU, KHUNG DẤU, MỰC DẤU
26. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
232
Mực dấu Shiny S62 (Đỏ, X dương, X lá,
Đen)
Japan hộp 37,400
233 Mực dấu Trodat Việt Nam hộp 54,700
234 Mực lông dầu Penta Việt Nam hộp 6,500
235 Mực bút lông bảng Penta Việt Nam hộp 10,800
236 Mực lông dầu FO Thiên Long Việt Nam Hộp 8,400
237 Mực lông bảng FO Thiên Long Việt Nam Hộp 19,500
236 Bảng tên kẹp ngang PVC Việt Nam cái 1,700
237 Bảng tên kẹp nhưa xoay SAKURA Việt Nam cái 2,600
238 Bảng tên nhựa dẻo (ngang, đứng) Việt Nam cái 800
239 Bảng tên nhựa cứng (ngang, đứng) Việt Nam cái 1,400
240
Bảng tên nhựa cứng (ngang, đứng) -
viền xanh
Việt Nam cái 1,400
241 Thẻ hội nghị (bảng tên lớn) Việt Nam cái 2,300
242 Thẻ hội nghị (bảng tên lớn) - viền xanh Việt Nam cái 2,800
243 Đầu kẹp bảng tên sắt Việt Nam cái 800
BẢNG TÊN, DÂY, BAO THƯ
27. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
244 Đầu kẹp bảng tên Inox nhựa đục Việt Nam cái 800
245 Đầu kẹp bảng tên Inox nhựa trong Việt Nam cái 1,600
246 Dây bảng tên móc xoay (6 màu) Việt Nam cái 3,500
247 Dây bảng tên kẹp sắt (6 màu) Việt Nam cái 2,100
248 Sáp đếm tiền Việt Nam hộp 5,800
249 Bao thư bưu điện 11x17 (25 cái/xấp) Việt Nam xấp 8,800
250 Bao thư bưu điện 11x22 (25 cái/xấp) Việt Nam xấp 12,200
251 Bao thư trắng 12x22-80 (100 cái/xấp) Việt Nam xấp 25,500
252 Bao thư A5/100 - trắng Việt Nam cái 600
253 Bao thư A4/100 - trắng Việt Nam cái 1,000
254 Bao thư A4/100 - vàng Việt Nam cái 1,000
255 KX - FA 57E (hộp 1 cuộn) Việt Nam cái 70,700
256 Pin Energizer 2A Singapore cục 14,000
257 Pin Energizer 3A Singapore cục 14,000
258 Pin Maxell 2A China cục 3,000
RUY BĂNG, FILM FAX, PIN
28. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
259 Pin Maxell 3A China cục 3,000
260 Pin Panasonic 2A China cục 4,000
261 Pin Panasonic 3A China cục 4,000
262 Pin Panasonic trung R14UT China cục 12,800
263 Pin con Ó 2A Việt Nam cục 2,500
264 Pin con Ó 3A Việt Nam cục 2,500
265 Pin Vuông 9V Panasonic cục 15,000
266 Pin Vuông 9V Toshiba cục 15,000
267 Gáy lò xo 6 Việt Nam cái 600 200 cái/hộp
268 Gáy lò xo 8 Việt Nam cái 900 200 cái/hộp
269 Gáy lò xo 10 Việt Nam cái 860 100 cái/hộp
270 Gáy lò xo 12 Việt Nam cái 1,200 100 cái/hộp
271 Gáy lò xo 14 Việt Nam cái 1,400 100 cái/hộp
GÁY LÒ XO
29. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
272 Gáy lò xo 16 Việt Nam cái 1,700 100 cái/hộp
273 Gáy lò xo 18 Việt Nam cái 1,800 100 cái/hộp
274 Gáy lò xo 20 Việt Nam cái 2,100 100 cái/hộp
275 Gáy lò xo 22 Việt Nam cái 2,550 100 cái/hộp
276 Gáy lò xo 25 Việt Nam cái 3,300 50 cái/hộp
277 Gáy lò xo 32 Việt Nam cái 3,900 50 cái/hộp
278 Gáy lò xo 38 Việt Nam cái 4,200 50 cái/hộp
279 Gáy lò xo 45 Việt Nam cái 4,800 50 cái/hộp
280 Gáy lò xo 51 Việt Nam cái 5,000 50 cái/hộp
281 Bảng Mica khổ 0.4m x 0.6m Việt Nam cái 45,000
282 Bảng Mica khổ 0.6m x 0.8m Việt Nam cái 97,500
283 Bảng Mica khổ 0.6m x 1m Việt Nam cái 130,000
284 Bảng Mica khổ 0.8m x 1.2m Việt Nam cái 240,000
285 Bảng Mica khổ 1.2m x 1.8m Việt Nam cái 660,000
286 Bảng Mica khổ 1.2m x 2.4m Việt Nam cái 705,000
GHI CHÚ:
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% vat
* Do thị trường hay biến động nên giá có thể thay đổi , công ty sẽ báo trước 30 ngày cho khách hàng
* Ngoài những mặt hàng trên, chúng tôi sẽ báo giá theo mặt hàng yêu cầu của Quý khách hàng.
* Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ phòng bán hàng để được giá tốt nhất
Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi
Trân trọng kính chào!
đã bao gồm vận
chuyển
30. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1
Dây thun xuất khẩu (tiểu - trung -
đại)
Việt Nam bịch 40,600
2 Bột giặt Omo 800 gr Việt Nam túi 41,300
2 Bột giặt viso 800 gr Việt Nam túi 36,000
3 Bột giặt Viso 4,5 kg Việt Nam bịch 170,300
3 Bột giặt Viso 3.0 kg Việt Nam bịch 124,100
4 Chổi quét bàn ghế Việt Nam cây 42,000
4 Keo dính chuột Việt Nam cái 7,200
5 Nước rửa tay Lifebuoy Việt Nam chai 23,800
5 Xà bông rửa tay Lifebuoy Việt Nam cục 10,600
6 Chai xịt côn trùng Raid Việt Nam chai 69,600
6 Chai xịt côn trùng FOX Gift Việt Nam chai 62,400
7 Khăn vuông lau bàn nhỏ Việt Nam cái 6,000
7 Nước rửa chén SUNLIGHT 3.8 lít Việt Nam chai 115,400
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM DV TIN TƯỞNG
TRUST SERVICE TRADING PRODUCTION CO.,Ltd
Địa chỉ: 66/12/5A Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 0908291763 - (08) 6275 5069 - 2264 6688 - 2264 7777 - Fax: (08)-6292-3022
Email:cskh@tintuong.com.vn; ctytintuong@gmail.com /Web:vanphongphamtintuong.com
(Áp dụng từ ngày 01/05/2017)
Chúng tôi trân trọng gởi đến Quý khách hàng bảng báo giá VPP như sau:
BẢNG BÁO GIÁ TẠP PHẨM CÁC LOẠI
31. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
8
Nước rửa chén Sunlight 800 gr
hương chanh
Việt Nam chai 27,500
8
Nước rửa chén Sunlight 800 gr
hương trà xanh
Việt Nam chai 32,400
8 Nước lau sàn Sunlight 4 lít Việt Nam chai 102,200
9 Nước lau sàn Sunlight 1 lít Việt Nam chai 28,800
9 Xịt phòng Glade Việt Nam chai 49,200
10 Xịt phòng Ami Việt Nam chai 43,900
10 Xịt phòng Sumo 200 Việt Nam chai 23,760
11 Xịt phòng Sumo 400 Việt Nam chai 38,170
11 Sáp thơm Glade 200 gram Việt Nam chai 51,600
12 Sáp thơm Ami Việt Nam cục 48,000
12 Nước lau kính Gift - 800 ml Việt Nam chai 32,000
13 Nước lau kính Gift - 580 ml Việt Nam chai 28,000
13 Vim toilet xanh biển 900 ml Việt Nam chai 34,000
14 Tẩy bồn cầu Duck Muscle 700ml Việt Nam chai 31,800
14 Tẩy nhà tắm Duck Pro 900ml Việt Nam chai 36,600
15 Nước tẩy đa năng Sumo - 700ml Việt Nam chai 30,030
32. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
15 Tẩy Javel 1 lít Việt Nam chai 16,000
16 Khăn giấy hộp Puply 180 tờ Việt Nam hộp 21,100
16 Khăn giấy vuông An An 180 tờ Việt Nam xấp 15,000
17 Khăn giấy vuông Puply xanh 180 tờ Việt Nam xấp 18,000
17 Giấy vệ sinh An An Việt Nam cuộn 3,300
18 Giấy vệ sinh Emos xanh Việt Nam cuộn 3,400
19 Giấy vệ sinh Puply Việt Nam cuộn 7,800
20 Chổi cỏ Việt Nam cây 35,500
21 Chổi tàu dừa Việt Nam cây 18,000
22
Túi rác cuộn không có lõi loại
thường
Việt Nam kg 35,900
23
Túi rác cuộn không có lõi loại tốt Di
Đại Hưng
Việt Nam kg 56,200
24
Thùng rác nắp bật Duy Tân loại nhỏ
cao 28cm
Việt Nam cái 108,000
25
Thùng rác nắp bật Duy Tân loại
trung cao 35cm
150,000
26
Thùng rác nắp bật Duy Tân loại lớn
cao 45cm
Việt Nam cái 191,500
27 Sọt đựng rác nhỏ 25 cm Việt Nam cái 27,500
28 Sọt đựng rác trung 35cm Việt Nam cái 39,000
33. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
29 Sọt đựng rác lớn 45cm Việt Nam Cái 55,000
30 Ky hốt rác cán cao Việt Nam Cái 19,500
30 Găng tay nhựa HQ (size: M) Việt Nam đôi 25,000
31 Bịch Nilong trắng các loại Việt Nam Kg 65,500
32 Bịch Nilong đen các loại Việt Nam Kg 50,000
33 Bộ lau nhà 360 độ Việt Nam Bộ 302,400
34 Cây lau nhà thay thế 360 độ Việt Nam Cây 155,000
35 Cây lau nhà vắt tay Việt Nam Cây 84,000
36 Bông lau nhà 360 độ Việt Nam Cái 28,800
37 Khẩu trang Medipro Việt Nam Hộp 45,000
38 Khẩu trang Face Mask Việt Nam Hộp 30,000
39 Dép văn phòng Việt Nam Đôi 65,000
mẫu dép theo yêu
cầu
40 Găng tay Vglove có bột Việt Nam Hộp 65,000
GHI CHÚ:
34. STT TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ ĐVT HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% vat
* Do thị trường hay biến động nên giá có thể thay đổi , công ty sẽ báo trước 30 ngày cho khách hàng
* Ngoài những mặt hàng trên, chúng tôi sẽ báo giá theo mặt hàng yêu cầu của Quý khách hàng.
* Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ phòng bán hàng để được giá tốt nhất
Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi
Trân trọng kính chào!