Weitere ähnliche Inhalte
Ähnlich wie Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai (20)
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
- 1. BẢNG SỐ 7
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: đ/m2
TT Tên đường Đoạn đường Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
phố
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1 Đại Từ Giải Phóng Cổng thôn Đạin 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
(QL1A) Từ P. Đại Kim
2 Định Công Cầu Lủ Ngõ 217 Định 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Thượng Công Thượng
3 Đặng Xuân Ngã ba phố Công ty CP kỹ 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
Bảng Đại Từ thuật Thăng
Long
4 Định Công Hạ Định Công Định Công 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Thượng
5 Định Công Địa phận quận Hoàng Mai 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
6 Đường Bằng (P. Hoàng Thanh Liệt 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
B - Thanh Liệt Liệt)
7 Đường Đại Kim Giang Hết địa phận P. 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Kim đi Tân Đại Kim
Triều
9 Đường đê Giáp quận hết địa phận 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Nguyễn Khoái Hai Bà Trưng phường Thanh
Trì
8 Đường đê Giáp Phường Hết địa phận P. 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Sông Hồng Thanh Trì Trần Phú
Giáp phường Hết địa phận 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
Trần Phú quận Hoàng
Mai
10 Đường Định Đường vào Lê Trọng Tấn 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
Công -Lê
- 2. Trọng Tấn P. Định Công
(ven sông)
11 Đường Giáp Ngõ 663 UBND P.Thịnh 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
Nhất Trương Định Liệt
12 Đường Kim Địa phận quận Hoàng Mai 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
Giang
13 Đường Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
Khuyến
Lương
14 Đường Lĩnh Tam Trinh Ngã ba Phố 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
Nam Vĩnh Hưng
Ngã ba Phố Đê sông Hồng 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Vĩnh Hưng
15 Đường Ngọc Ngã ba Pháp Hết địa phận 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Hồi (QL1A) Vân - Giải quận Hoàng
phía có Phóng Mai
đường tầu
Đường Ngọc Ngã ba Pháp Hết địa phận 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Hồi (QL1A) Vân - Giải quận Hoàng
phía đối diện Phóng Mai
đường tầu
16 Đường nối Giải Phóng Trương Định 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
QL1A - (QL1A)
Trương Định
17 Đường Vành Cầu Dậu Nguyễn Hữu 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
đai 3 Thọ
18 Đường Pháp Quốc Lộ 1A Cầu Thanh Trì 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Vân
19 Đường Pháp Đường Pháp Đê sông Hồng 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
Vân đến đê Vân
Sông Hồng
20 Đường QL1A Giải Phóng Đồng Tầu 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
- Đồng Tầu (QL1A)
- 3. 21 Đường Đường Ngọc Khu đô thịđô thị 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
QL1A- Khu Hồi Pháp Vân Tứ
Pháp Vân Tứ Hiệp
Hiệp
22 Đường Đường Ngọc Nhà máy ô tô số 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
QL1A- Nhà Hồi (QL1A) 1
máy Ô tô số 1
23 Đường QL1B Đường Pháp Hết địa phận 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Vân quận Hoàng
Mai
24 Đường từ Phố Vĩnh UBND Phường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Phố Vĩnh Hưng Thanh Trì
Hưng –
UBND
phường
Thanh Trì
25 Đường Yên Thôn Yên Đường Lĩnh 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
Sở - Trần Duyên (P.Yên Nam
Phú Sở)
26 Giải Phóng Cầu Trắng Bến xe Giáp Bát 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
(phía đi qua
đường tàu)
Giải Phóng Bến xe Giáp Ngã ba Pháp 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
(phía đi qua Bát Vân
đường tàu)
26 Giải Phóng Cầu Trắng Bến xe Giáp Bát 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
(phía đối diện
đường tàu)
Giải Phóng Bến xe Giáp Ngã ba Pháp 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000
(phía đối diện Bát Vân
đường tàu)
27 Giáp Nhị Ngõ 751 Đình Giáp Nhị 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
Trương Định
28 Giáp Bát Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
- 4. 29 Hồng Quang Cổng đền Ngõ 192 phố 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000
Mẫu giáp Đại Từ
Đầm Sen
30 Hoàng Mai Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
31 Kim Đồng Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000
32 Linh Đàm Đặng Xuân Đường vành đai 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
Bảng 3
33 Lương Khánh Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Thiện
34 Mai Động Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
35 Nguyễn An Địa phận 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
Ninh quận Hoàng
Mai
36 Nguyễn Đức Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
Cảnh
37 Nguyễn Cảnh Toà nhà Trạm nước 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
Dị CTA5 trong khu ĐTM
Đại Kim
38 Nguyễn Công Số nhà E44 Đầu Đầm Sen 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
Thái khu ĐTM Đại phường Định
Kim - Định Công
Công
39 Nghiêm Xuân Đoạn qua địa phận quận Hoàng 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
Yêm Mai
40 Nam Dư Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
41 Ngũ Nhạc Chân đê Ngã ba phố 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
Thanh Trì Nam Dư
42 Nguyễn Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
Chính
43 Nguyễn Duy Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Trinh
- 5. 44 Nguyễn Hữu Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000
Thọ
45 Tam Trinh Minh Khai Cầu rẽ vào khu 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
ĐT Đền Lừ
(đường vành
đai 2,5)
Cầu rẽ vào Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
khu ĐT Đền
Lừ (đường
vành đai 2,5)
46 Tây Trà Ngõ 532 Đường vành đai 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
đường Lĩnh III
Nam
47 Thanh Đàm Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
47 Thuý Lĩnh Đê Sông Nhà máy nước 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Hồng Nam Dư
49 Trần Thủ Độ Đường vành Nhà NƠ5 khu 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
đai III đô thị Pháp Vân
- Tứ Hiệp
50 Thanh Lân Số 75 phố Ngã ba phố 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Thanh Đàm Nam Dư
51 Tân Mai Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
52 Tương Mai Đầu đường Cuối đường 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
53 Trần Điền Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
54 Trương Định giáp quận Hai Cầu Sét 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000
Bà Trưng
Cầu sét Đuôi cá 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
55 Vĩnh Hưng Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
56 Yên Sở Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
57 Yên Duyên Ngã ba ngõ Số 301 tổ 14 ra 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
885 đường đường Yên Sở