Weitere ähnliche Inhalte
Ähnlich wie TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE (13)
Mehr von Ngananh Saodem (8)
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
- 1. TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT VINATEX TP.HCM
KẾT QUẢ THI CAO ĐẲNG NGÀY 15/07/2012
KHỐI A, A1, D1
STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
1 CCS.A.000002 Trần Thành An 02/09/93 03.25 04.00 04.25 11.50 11.50
2 CCS.A.000003 Nguyễn Văn An 12/05/92 04.75 02.25 03.25 10.25 10.50
3 CCS.A.000004 Lê Thị Thúy An 21/04/94 04.25 01.50 03.50 09.25 09.50
4 CCS.A.000006 Nguyễn Thúy An 05/03/94 05.50 05.25 03.25 14.00 14.00
5 CCS.A.000007 Vũ Thị An 07/08/94 03.75 03.75 03.00 10.50 10.50
6 CCS.A.000008 Hồ Đại An 04/02/90 04.00 02.50 01.75 08.25 08.50
7 CCS.A.000010 Nguyễn Văn Trường An 09/07/94 06.00 02.25 04.25 12.50 12.50
8 CCS.A.000011 Tạ Thúy An 01/04/94 02.25 01.00 02.25 05.50 05.50
9 CCS.A.000012 Lê Thị Kiều An 06/06/94 05.50 03.25 05.50 14.25 14.50
10 CCS.A.000013 Lê Thùy Phương Anh 03/02/92 02.75 03.00 02.50 08.25 08.50
11 CCS.A.000014 Hoàng Đức Anh 27/06/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50
12 CCS.A.000015 Nguyễn Thị Kim Anh 12/09/94 03.25 01.25 03.25 07.75 08.00
13 CCS.A.000016 Cao Trần Tuấn Anh 29/08/94 04.00 03.75 05.75 13.50 13.50
14 CCS.A.000017 Trần Thị Anh 06/09/94 05.25 03.50 03.25 12.00 12.00
15 CCS.A.000018 Phạm Đăng Tuấn Anh 07/12/93 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50
16 CCS.A.000019 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/94 06.50 02.00 03.50 12.00 12.00
17 CCS.A.000020 Nguyễn Thị Vân Anh 22/08/94 02.75 02.75 02.50 08.00 08.00
18 CCS.A.000023 Nguyễn Huỳnh Anh 09/04/94 02.75 00.50 03.00 06.25 06.50
19 CCS.A.000027 Nguyễn Tấn Anh 08/10/92 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50
20 CCS.A.000028 Đặng Hoàng Trúc Anh 05/12/94 02.50 00.50 04.00 07.00 07.00
21 CCS.A.000029 Đậu Xuân Anh 02/06/94 06.25 06.25 04.50 17.00 17.00
22 CCS.A.000030 Đỗ Thị Ngọc Anh 29/01/93 04.25 01.25 01.75 07.25 07.50
23 CCS.A.000031 Lê Đức Anh 27/02/92 02.50 00.25 03.25 06.00 06.00
24 CCS.A.000032 Phan Trương Ngọc Anh 24/12/94 06.75 03.75 05.25 15.75 16.00
25 CCS.A.000033 Trần Thị Ngọc Anh 17/02/94 04.50 04.25 03.75 12.50 12.50
26 CCS.A.000036 Trần Nguyễn Mai Anh 12/09/94 04.25 03.25 03.50 11.00 11.00
27 CCS.A.000037 Nguyễn Thị Đông Anh 05/03/93 04.75 03.00 03.50 11.25 11.50
28 CCS.A.000038 Trần Thị Kim Anh 06/08/94 04.50 01.00 03.25 08.75 09.00
29 CCS.A.000040 Nguyễn Ngọc Xuân Anh 24/06/94 05.50 03.00 04.00 12.50 12.50
30 CCS.A.000041 Ngô Hoàng Anh 05/11/93 04.75 02.25 02.50 09.50 09.50
31 CCS.A.000043 Trần Tuấn Anh 22/06/94 05.50 02.00 04.50 12.00 12.00
32 CCS.A.000044 Nguyễn Thị Kim Anh 20/09/94 06.50 06.25 04.75 17.50 17.50
33 CCS.A.000045 Nguyễn Đức Anh 22/02/94 06.00 05.50 05.50 17.00 17.00
34 CCS.A.000046 Phạm Thị Ngọc Anh 04/06/94 03.50 02.00 02.75 08.25 08.50
35 CCS.A.000047 Châu Lâm Đình ái 13/05/94 02.50 05.75 03.50 11.75 12.00
36 CCS.A.000049 Võ Ngọc ánh 21/05/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.00
37 CCS.A.000050 Phan Thị Kim ánh 25/06/94 03.00 01.75 02.25 07.00 07.00
38 CCS.A.000051 Nguyễn Thị Hồng ánh 02/07/94 03.75 02.25 03.50 09.50 09.50
39 CCS.A.000052 Nguyễn Văn ánh 28/10/94 03.75 02.25 03.00 09.00 09.00
40 CCS.A.000053 Huỳnh Thị Kim ánh 15/04/94 04.25 03.75 04.50 12.50 12.50
41 CCS.A.000054 Trần Thị ánh 29/10/94 04.00 02.00 02.25 08.25 08.50
42 CCS.A.000055 Nguyễn Ngọc ánh 20/12/94 03.25 00.25 02.00 05.50 05.50
43 CCS.A.000056 Nguyễn Thị Ngọc ánh 12/12/94 07.50 07.00 04.75 19.25 19.50
- 2. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
44 CCS.A.000058 Dương Thị Kiều ánh 21/06/94 04.75 04.00 04.75 13.50 13.50
45 CCS.A.000059 Nguyễn Thị Nguyệt ánh 10/01/93 04.00 04.25 04.00 12.25 12.50
46 CCS.A.000060 Vũ Thị Ngọc ánh 23/04/94 04.25 03.25 02.75 10.25 10.50
47 CCS.A.000061 Lê Thị Vàng ánh 26/06/94 03.50 00.0 02.75 06.25 06.50
48 CCS.A.000063 Võ Thị ánh 28/04/94 02.25 05.50 03.00 10.75 11.00
49 CCS.A.000064 Nguyễn Thị ánh 01/11/94 05.50 03.25 02.50 11.25 11.50
50 CCS.A.000065 Trần Thị Ngọc ánh 29/05/94 03.75 04.00 03.75 11.50 11.50
51 CCS.A.000067 Nguyễn Thị Xuân Ân 16/02/94 05.00 04.50 04.50 14.00 14.00
52 CCS.A.000068 Trần Hải Âu 15/09/94 03.50 06.75 04.50 14.75 15.00
53 CCS.A.000069 Hoàng Văn Ba 23/05/94 03.75 02.50 03.25 09.50 09.50
54 CCS.A.000070 Nguyễn Xuân Bách 13/07/93 02.00 05.50 04.00 11.50 11.50
55 CCS.A.000071 Huỳnh Phạm Song Bách 12/12/94 04.25 03.50 03.75 11.50 11.50
56 CCS.A.000073 Trần Quốc Bảo 17/03/94 03.25 00.25 02.50 06.00 06.00
57 CCS.A.000074 Nguyễn Quốc Bảo 03/12/93 04.00 04.00 04.50 12.50 12.50
58 CCS.A.000075 Nguyễn Bảo Bảo 08/11/94 05.25 02.50 03.75 11.50 11.50
59 CCS.A.000076 Phạm Trần Thiên Bảo 22/04/93 03.00 03.50 02.50 09.00 09.00
60 CCS.A.000077 Phạm Quốc Bảo 02/08/94 03.00 07.25 04.75 15.00 15.00
61 CCS.A.000078 Phạm Bảo 04/07/93 03.00 03.50 02.75 09.25 09.50
62 CCS.A.000079 Cao Văn Bảo 05/10/93 05.50 00.75 02.50 08.75 09.00
63 CCS.A.000080 Lương Thị Ngọc Bạn 16/10/93 03.75 00.75 03.00 07.50 07.50
64 CCS.A.000081 Đỗ Mạnh Bắc 08/09/93 03.50 02.75 03.00 09.25 09.50
65 CCS.A.000082 Phan Vũ Bằng 30/05/93 03.50 01.00 03.25 07.75 08.00
66 CCS.A.000083 Đào Thị Bé 19/01/94 03.75 01.00 03.50 08.25 08.50
67 CCS.A.000084 Bùi Thị Bé 01/12/93 05.00 04.00 02.25 11.25 11.50
68 CCS.A.000085 Nguyễn Văn Bé 01/02/93 03.50 00.0 02.50 06.00 06.00
69 CCS.A.000086 Đỗ Thị Mỹ Bé 01/11/94 02.75 00.0 03.75 06.50 06.50
70 CCS.A.000087 Cao Thị Bé 28/05/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.50
71 CCS.A.000088 Nguyễn Thị Ru Bi 09/09/94 03.00 03.00 03.25 09.25 09.50
72 CCS.A.000089 Mai Thị Ngọc Bích 12/04/94 01.75 00.25 02.75 04.75 05.00
73 CCS.A.000091 Nguyễn Thị Bích 10/11/94 03.00 03.00 03.25 09.25 09.50
74 CCS.A.000092 Phạm Thị Ngọc Bích 15/05/94 03.50 02.00 03.00 08.50 08.50
75 CCS.A.000094 Nguyễn Thị Ngọc Bích 07/11/94 02.75 01.75 03.00 07.50 07.50
76 CCS.A.000096 Mai Ngọc Thanh Bình 03/09/94 04.25 04.00 02.50 10.75 11.00
77 CCS.A.000098 Nguyễn Thị Bình 25/08/94 04.50 03.00 03.50 11.00 11.00
78 CCS.A.000099 Đỗ Văn Bình 11/10/94 04.00 01.50 03.50 09.00 09.00
79 CCS.A.000100 Đoàn Thị Thanh Bình 12/01/94 05.50 05.50 03.50 14.50 14.50
80 CCS.A.000101 Nguyễn Văn Bình 10/01/94 04.25 01.50 03.75 09.50 09.50
81 CCS.A.000102 Mai Thanh Bình 02/10/94 04.50 05.75 04.00 14.25 14.50
82 CCS.A.000103 Phan Thị Bình 16/08/92 05.00 03.25 02.50 10.75 11.00
83 CCS.A.000104 Lê Trúc Bình 15/07/94 03.50 01.50 03.25 08.25 08.50
84 CCS.A.000105 Nguyễn Thịnh Hưng Bình 23/05/94 01.50 03.00 02.25 06.75 07.00
85 CCS.A.000107 Tăng Anh Bình 05/11/94 07.75 06.00 07.25 21.00 21.00
86 CCS.A.000108 Nguyễn Thiện Bình 04/01/94 02.50 00.0 04.00 06.50 06.50
87 CCS.A.000109 Lê Thị Bông 01/01/94 03.25 00.75 02.75 06.75 07.00
88 CCS.A.000110 Phan Văn Bồng 10/03/90 03.50 01.50 02.00 07.00 07.00
89 CCS.A.000112 Đặng Lâm Bửu 17/04/94 02.50 02.75 03.50 08.75 09.00
- 3. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
90 CCS.A.000113 Nguyễn Công Ca 15/11/94 03.00 01.50 02.50 07.00 07.00
91 CCS.A.000114 Trương Thị Trầm Ca 13/04/94 03.75 02.50 02.75 09.00 09.00
92 CCS.A.000115 Nguyễn Vol Ca 01/03/94 03.25 01.00 03.00 07.25 07.50
93 CCS.A.000116 Nguyễn Thanh Cao 09/12/94 02.25 01.50 02.50 06.25 06.50
94 CCS.A.000119 Phạm Hữu Cảnh 20/03/94 04.00 04.25 06.50 14.75 15.00
95 CCS.A.000122 Huỳnh Thị Tuyết Cầm 10/04/94 03.25 04.00 04.75 12.00 12.00
96 CCS.A.000123 Võ Hoàng Cầm 13/01/94 03.50 04.25 02.50 10.25 10.50
97 CCS.A.000124 Thái Thị Thu Cẩm 13/07/94 03.50 01.25 03.00 07.75 08.00
98 CCS.A.000125 Phan Thị Hoàng Cẩm 30/11/94 03.50 00.50 02.00 06.00 06.00
99 CCS.A.000127 Nguyễn Thị Cẩm 15/05/94 06.00 03.50 05.00 14.50 14.50
100 CCS.A.000128 Nguyễn Công Cẩn 20/06/94 04.50 05.00 03.75 13.25 13.50
101 CCS.A.000129 Nguyễn Minh Chánh 16/01/94 05.25 02.75 04.25 12.25 12.50
102 CCS.A.000130 Trần Anh Châu 09/10/94 02.50 04.25 02.50 09.25 09.50
103 CCS.A.000132 Nguyễn Thị Kim Châu 05/11/92 04.75 01.00 04.00 09.75 10.00
104 CCS.A.000134 Nguyễn Ngọc Châu 06/02/94 03.50 03.00 04.00 10.50 10.50
105 CCS.A.000135 Lê Trần Bảo Châu 13/08/94 07.00 06.50 05.75 19.25 19.50
106 CCS.A.000136 Phạm Thị Thu Châu 30/06/93 05.50 02.50 03.75 11.75 12.00
107 CCS.A.000137 Nguyễn Thị Hồng Châu 28/08/94 03.00 03.75 03.75 10.50 10.50
108 CCS.A.000138 Trịnh Thế Châu 21/12/93 03.00 02.25 03.00 08.25 08.50
109 CCS.A.000139 Đoàn Thị Kim Châu 26/03/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50
110 CCS.A.000140 Bùi Văn Châu 25/02/94 05.50 06.50 03.50 15.50 15.50
111 CCS.A.000141 Võ Thị Xuân Chẩn 19/07/93 03.00 03.25 02.75 09.00 09.00
112 CCS.A.000142 Tôn Hoàng Linh Chi 31/01/94 05.75 03.00 04.75 13.50 13.50
113 CCS.A.000143 Nguyễn Thị Chi 28/08/94 03.50 03.00 04.50 11.00 11.00
114 CCS.A.000144 Lê Thị Tường Chi 05/11/94 02.50 04.00 02.75 09.25 09.50
115 CCS.A.000145 Nguyễn Thị Mỹ Chi 30/01/94 04.75 02.75 04.00 11.50 11.50
116 CCS.A.000147 Võ Thị Kim Chi 15/06/94 06.50 05.25 05.50 17.25 17.50
117 CCS.A.000148 Bùi Thị Hiền Chi 17/09/94 05.00 03.75 02.75 11.50 11.50
118 CCS.A.000149 Trần Kim Chi 24/05/94 05.50 06.00 04.00 15.50 15.50
119 CCS.A.000150 Lê Thị Linh Chi 15/03/94 03.75 03.25 03.25 10.25 10.50
120 CCS.A.000152 Ngô Thị Kim Chi 24/07/92 03.25 01.75 03.00 08.00 08.00
121 CCS.A.000153 Trương Thị Mỹ Chi 26/10/94 02.00 00.0 03.25 05.25 05.50
122 CCS.A.000154 Đỗ Thanh Chi 12/11/94 02.50 01.50 04.00 08.00 08.00
123 CCS.A.000157 Nguyễn Ngọc Kim Chi 30/11/94 02.50 02.25 03.50 08.25 08.50
124 CCS.A.000158 Huỳnh Thị Ngọc Chi 20/11/94 03.75 02.25 05.00 11.00 11.00
125 CCS.A.000159 Nguyễn Bá Chiến 17/02/94 03.75 03.00 04.50 11.25 11.50
126 CCS.A.000160 Nghiêm Phú Chiến 10/02/93 04.25 00.50 04.00 08.75 09.00
127 CCS.A.000161 Vũ Trường Chinh 08/05/94 02.75 04.25 05.50 12.50 12.50
128 CCS.A.000162 Nguyễn Văn Chí 02/12/94 04.75 05.00 04.50 14.25 14.50
129 CCS.A.000163 Nguyễn Anh Chí 25/11/94 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50
130 CCS.A.000164 Lê Thị Chí 19/12/94 02.50 04.50 05.50 12.50 12.50
131 CCS.A.000165 Nguyễn Quang Chính 07/11/93 02.75 03.00 03.50 09.25 09.50
132 CCS.A.000167 Nguyễn Văn Chọn 10/02/94 03.00 02.00 03.50 08.50 08.50
133 CCS.A.000168 Đào Anh Chơn 20/08/93 06.00 06.75 06.50 19.25 19.50
134 CCS.A.000169 Lê Hữu Chung 28/07/94 09.25 09.75 09.50 28.50 28.50
135 CCS.A.000170 Dương Phước Chung 22/02/94 03.00 00.0 03.00 06.00 06.00
- 4. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
136 CCS.A.000171 Nguyễn Văn Chung 14/06/93 04.25 02.50 03.50 10.25 10.50
137 CCS.A.000172 Nguyễn Thị Kim Chung 22/03/93 03.50 00.75 02.50 06.75 07.00
138 CCS.A.000173 Nguyễn Thành Chung 24/08/94 06.25 05.50 03.75 15.50 15.50
139 CCS.A.000174 Trần Văn Chung 06/07/94 02.00 02.25 02.50 06.75 07.00
140 CCS.A.000176 Nguyễn Thanh Chương11/11/94 03.50 00. 00. 03.50 03.50
141 CCS.A.000177 Ngô Hoàng Công 26/06/94 03.25 01.25 01.75 06.25 06.50
142 CCS.A.000180 Nguyễn Văn Công 05/06/94 04.50 02.75 03.25 10.50 10.50
143 CCS.A.000181 Hà Văn Công 29/08/94 02.50 01.25 03.75 07.50 07.50
144 CCS.A.000182 Nguyễn Duy Cốt 06/12/94 03.25 01.50 03.25 08.00 08.00
145 CCS.A.000183 Phan Thị Cuộc 02/07/94 03.50 02.00 01.25 06.75 07.00
146 CCS.A.000184 Chiếng Vòng Cú 08/06/92 03.00 01.50 02.75 07.25 07.50
147 CCS.A.000185 Phan Thị Kim Cúc 15/07/94 06.25 06.00 04.50 16.75 17.00
148 CCS.A.000186 Hồ Thị Mỹ Cúc 22/10/93 03.50 03.50 02.75 09.75 10.00
149 CCS.A.000187 Bùi Thị Hồng Cúc 15/08/93 03.75 01.50 02.00 07.25 07.50
150 CCS.A.000188 Nguyễn Thị Kim Cúc 10/11/94 02.50 02.50 01.75 06.75 07.00
151 CCS.A.000189 Hồ Thị Hồng Cúc 04/06/94 04.50 02.50 02.00 09.00 09.00
152 CCS.A.000190 Nguyễn Thị Kim Cương 21/04/94 05.50 05.00 03.75 14.25 14.50
153 CCS.A.000191 Nguyễn Chí Cương 25/02/94 04.50 03.25 03.50 11.25 11.50
154 CCS.A.000194 Lê Kim Cường 02/09/93 03.50 00.75 02.75 07.00 07.00
155 CCS.A.000195 Nguyễn Trọng Cường 14/11/94 03.25 01.25 04.50 09.00 09.00
156 CCS.A.000196 Nguyễn Thanh Cường 26/01/94 04.50 01.75 04.00 10.25 10.50
157 CCS.A.000197 Phạm Văn Cường 12/11/94 02.75 00.75 03.75 07.25 07.50
158 CCS.A.000198 Tưởng Văn Cường 20/11/93 03.25 00.75 04.50 08.50 08.50
159 CCS.A.000201 Lê Tuấn Cường 04/06/93 03.50 00.0 03.50 07.00 07.00
160 CCS.A.000202 Bùi Duy Cường 08/01/94 03.25 04.25 03.25 10.75 11.00
161 CCS.A.000203 Nguyễn Hữu Cường 09/03/93 02.75 01.00 02.75 06.50 06.50
162 CCS.A.000204 Tiêu Quang Cường 16/12/94 04.25 03.00 03.75 11.00 11.00
163 CCS.A.000206 Trần Thị Quỳnh Dao 22/04/94 03.50 03.75 02.25 09.50 09.50
164 CCS.A.000207 Lê Thị Mỹ Dạ 09/07/93 05.50 02.25 02.50 10.25 10.50
165 CCS.A.000208 Trần Thị Thu Dâng 12/10/94 03.00 01.50 02.50 07.00 07.00
166 CCS.A.000210 Phạm Linh Diểm 08/06/93 06.50 04.25 05.25 16.00 16.00
167 CCS.A.000211 Trần Thị Ngọc Diễm 27/03/94 06.50 05.00 04.50 16.00 16.00
168 CCS.A.000212 Nguyễn Thị Thuý Diễm 19/12/94 06.25 06.75 06.00 19.00 19.00
169 CCS.A.000213 Lữ Ngọc Diễm 21/09/93 03.00 02.25 03.75 09.00 09.00
170 CCS.A.000215 Vương Thị Ngọc Diễm 20/10/93 04.50 05.25 02.25 12.00 12.00
171 CCS.A.000216 Đặng Thị Thúy Diễm 09/11/93 03.50 06.00 04.50 14.00 14.00
172 CCS.A.000217 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12/07/94 03.25 01.25 02.50 07.00 07.00
173 CCS.A.000218 Huỳnh Thị Thúy Diễm 21/01/94 03.00 01.00 03.25 07.25 07.50
174 CCS.A.000219 Trương Thị Diễm 12/02/94 05.50 06.75 04.50 16.75 17.00
175 CCS.A.000220 Phan Thị Diễm 15/06/93 03.00 01.50 02.00 06.50 06.50
176 CCS.A.000221 Đoàn Thị Thanh Diễm 05/10/92 03.50 00.50 03.00 07.00 07.00
177 CCS.A.000222 Trần Thị Thúy Diễm 07/03/94 03.50 04.25 04.50 12.25 12.50
178 CCS.A.000223 Lê Thị Ngọc Diễm 17/05/94 05.00 01.50 02.00 08.50 08.50
179 CCS.A.000224 Phan Thị Thu Diễm 28/06/94 05.25 03.00 02.50 10.75 11.00
180 CCS.A.000225 Nguyễn Hoàng Diễm 29/04/90 04.25 03.00 03.50 10.75 11.00
181 CCS.A.000226 Lê Kim Diễn 15/12/94 05.00 04.50 05.00 14.50 14.50
- 5. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
182 CCS.A.000227 Nguyễn Thị Diện 10/04/94 03.50 04.75 05.75 14.00 14.00
183 CCS.A.000228 Lương Thanh Diện 13/07/93 03.50 01.25 02.75 07.50 07.50
184 CCS.A.000230 Lê Thị Hương Diệp 18/03/94 04.50 02.00 04.50 11.00 11.00
185 CCS.A.000231 Lê Thị Huyền Diệu 09/05/94 03.25 03.00 02.50 08.75 09.00
186 CCS.A.000232 Đoàn Thị Kim Diệu 19/05/94 02.75 02.00 02.00 06.75 07.00
187 CCS.A.000233 Phạm Đình Diệu 28/04/94 03.50 02.25 02.50 08.25 08.50
188 CCS.A.000234 Nguyễn Thị Diệu 17/04/94 05.75 06.50 04.50 16.75 17.00
189 CCS.A.000236 Bùi Thị Diệu 29/01/94 04.25 02.00 03.25 09.50 09.50
190 CCS.A.000237 Lê Phong Do 01/01/94 02.50 02.00 02.50 07.00 07.00
191 CCS.A.000238 Đào Thị Mỹ Dung 24/03/94 03.75 01.25 04.50 09.50 09.50
192 CCS.A.000239 Lê Thị Dung 24/01/94 03.25 02.00 02.75 08.00 08.00
193 CCS.A.000241 Phan Thị Phương Dung 26/08/94 04.00 02.00 03.00 09.00 09.00
194 CCS.A.000242 Huỳnh Thị Kiều Dung 02/08/94 04.50 03.25 03.75 11.50 11.50
195 CCS.A.000243 Trần Thị Dung 06/11/94 04.75 01.25 03.50 09.50 09.50
196 CCS.A.000245 Đinh Thị Thu Dung 24/02/94 03.75 02.50 02.00 08.25 08.50
197 CCS.A.000246 Đinh Thị Thùy Dung 25/01/94 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50
198 CCS.A.000247 Phạm Thị Dung 05/01/94 04.50 02.75 03.75 11.00 11.00
199 CCS.A.000249 Bùi Thị Dung 28/06/94 04.50 03.25 02.75 10.50 10.50
200 CCS.A.000251 Nguyễn Thị Dung 20/10/94 04.50 04.00 02.00 10.50 10.50
201 CCS.A.000252 Hoàng Thị Kim Dung 31/12/94 03.00 04.00 03.50 10.50 10.50
202 CCS.A.000253 Phạm Thùy Dung 29/01/94 02.75 04.50 03.75 11.00 11.00
203 CCS.A.000254 Phạm Văn Dung 22/11/92 06.50 02.25 02.50 11.25 11.50
204 CCS.A.000256 Lê Thị Thanh Dung 04/08/94 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00
205 CCS.A.000257 Nguyễn Thị Dung 20/12/91 04.50 02.75 02.75 10.00 10.00
206 CCS.A.000258 Nguyễn Thùy Dung 25/02/94 06.50 06.50 05.00 18.00 18.00
207 CCS.A.000259 Lê Thị Mỹ Dung 18/09/94 06.25 05.75 04.00 16.00 16.00
208 CCS.A.000260 Võ Thị Tuyết Dung 08/10/94 04.50 03.75 03.50 11.75 12.00
209 CCS.A.000261 Nguyễn Thị Thùy Dung 31/08/94 04.00 03.00 04.00 11.00 11.00
210 CCS.A.000262 Nguyễn Thị Kim Dung 12/07/93 03.00 01.00 02.50 06.50 06.50
211 CCS.A.000263 Nguyễn Thị Thùy Duy 29/09/94 06.00 06.00 04.00 16.00 16.00
212 CCS.A.000265 Nguyễn Quốc Duy 10/09/94 05.50 02.25 06.50 14.25 14.50
213 CCS.A.000266 Vũ Đức Duy 27/02/94 02.75 02.25 03.00 08.00 08.00
214 CCS.A.000267 Phạm Văn Duy 03/12/94 03.50 02.75 01.75 08.00 08.00
215 CCS.A.000269 Lê Thị Kiều Duy 12/11/94 02.50 05.25 04.25 12.00 12.00
216 CCS.A.000271 Trần Lê Anh Duy 30/04/93 04.50 03.25 04.25 12.00 12.00
217 CCS.A.000272 Lê Đình Duy 01/10/94 02.25 01.25 02.75 06.25 06.50
218 CCS.A.000274 Nguyễn Thanh Duy 05/11/94 06.25 06.00 05.25 17.50 17.50
219 CCS.A.000276 Hồ Ngọc Duy 28/07/93 02.50 04.50 03.25 10.25 10.50
220 CCS.A.000277 Nguyễn Đức Duy 12/05/94 02.75 03.50 03.25 09.50 09.50
221 CCS.A.000278 Nguyễn Lập Duy 05/02/94 02.50 01.50 02.50 06.50 06.50
222 CCS.A.000280 Nguyễn Anh Duy 20/07/94 03.75 05.50 04.25 13.50 13.50
223 CCS.A.000281 Dương Ngọc Duy 02/05/93 03.25 03.50 03.75 10.50 10.50
224 CCS.A.000282 Ngô Thị Mỹ Duyên 28/08/94 04.50 04.25 03.00 11.75 12.00
225 CCS.A.000283 Lâm Thị Mỹ Duyên 10/10/93 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50
226 CCS.A.000284 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/08/93 03.00 00.75 02.75 06.50 06.50
227 CCS.A.000287 Vũ Thị Mai Duyên 28/06/94 06.25 05.75 06.00 18.00 18.00
- 6. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
228 CCS.A.000288 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/05/94 02.50 02.75 01.50 06.75 07.00
229 CCS.A.000289 Mai Lê Thị Hoàng Duyên 26/02/92 03.75 03.00 03.50 10.25 10.50
230 CCS.A.000290 Trần Thị Ngọc Duyên 18/02/94 04.50 06.75 02.75 14.00 14.00
231 CCS.A.000292 Tào Thị Mỹ Duyên 29/09/93 03.75 01.00 02.25 07.00 07.00
232 CCS.A.000293 Tô Thị Mỹ Duyên 20/09/94 04.25 01.75 02.50 08.50 08.50
233 CCS.A.000294 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/02/94 01.75 01.75 03.75 07.25 07.50
234 CCS.A.000296 Phạm Thị Mỹ Duyên 10/11/94 05.50 06.00 05.50 17.00 17.00
235 CCS.A.000297 Nguyễn Võ Mỹ Duyên 24/10/93 02.75 03.25 04.00 10.00 10.00
236 CCS.A.000298 Nguyễn Tạo Duyên 19/03/94 03.25 01.75 03.50 08.50 08.50
237 CCS.A.000299 Võ Thị Thùy Duyên 04/04/94 05.25 05.75 02.50 13.50 13.50
238 CCS.A.000300 Đào Thị Thùy Duyên 22/04/94 05.25 06.75 04.00 16.00 16.00
239 CCS.A.000301 Phạm Thị Mỹ Duyên 07/07/94 05.50 04.25 05.50 15.25 15.50
240 CCS.A.000303 Trần Thị Thùy Duyên 15/04/94 03.25 03.50 03.50 10.25 10.50
241 CCS.A.000304 Hà Mỹ Duyên 20/10/94 05.00 02.50 03.75 11.25 11.50
242 CCS.A.000306 Cao Thị Bích Duyên 31/08/93 04.75 04.00 02.00 10.75 11.00
243 CCS.A.000308 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21/06/94 03.00 01.75 04.25 09.00 09.00
244 CCS.A.000309 Hồ Thị Bé Duyên 13/06/94 04.50 04.50 03.75 12.75 13.00
245 CCS.A.000310 Phan Xuân Anh Dũng 23/03/93 07.25 04.00 02.25 13.50 13.50
246 CCS.A.000313 Trần Việt Dũng 17/11/94 03.00 00.25 01.75 05.00 05.00
247 CCS.A.000315 Nguyễn Văn Dũng 05/06/94 02.50 00.50 02.50 05.50 05.50
248 CCS.A.000316 Lê Tấn Dũng 07/12/94 03.50 01.75 03.75 09.00 09.00
249 CCS.A.000317 Võ Nguyễn Hoàng Dũng 09/04/94 03.50 05.50 05.25 14.25 14.50
250 CCS.A.000319 Nguyễn Huy Dũng 07/10/89 05.50 03.75 04.50 13.75 14.00
251 CCS.A.000320 Nguyễn Nhật Dũng 31/08/92 03.50 02.50 02.50 08.50 08.50
252 CCS.A.000321 Phạm Trần Trùng Dương 22/04/94 06.50 06.25 02.75 15.50 15.50
253 CCS.A.000323 Ngô Thị Thùy Dương 30/03/94 05.00 05.00 05.50 15.50 15.50
254 CCS.A.000324 Phạm Thái Dương 13/02/94 02.50 01.75 03.25 07.50 07.50
255 CCS.A.000325 Trần Ngọc An Dương 08/05/94 05.50 05.50 06.25 17.25 17.50
256 CCS.A.000326 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/02/94 03.00 02.50 03.75 09.25 09.50
257 CCS.A.000327 Nguyễn Thái Dương 22/11/93 02.75 00.0 03.50 06.25 06.50
258 CCS.A.000328 Nguyễn Thanh Dương 22/09/92 02.50 00.50 03.50 06.50 06.50
259 CCS.A.000329 Trần Đại Dương 16/10/93 03.50 00.0 02.25 05.75 06.00
260 CCS.A.000330 Nguyễn Bình Dương 25/04/93 02.50 00.25 02.00 04.75 05.00
261 CCS.A.000331 Đinh Thị Thùy Dương 04/01/94 04.50 03.00 03.75 11.25 11.50
262 CCS.A.000332 Dương Nhật Thùy Dương 22/05/94 03.50 02.75 01.25 07.50 07.50
263 CCS.A.000333 Huỳnh Văn Dương 04/09/94 03.25 06.25 06.50 16.00 16.00
264 CCS.A.000335 Trương Thị Dự 27/05/94 04.25 02.00 03.50 09.75 10.00
265 CCS.A.000336 Phạm Nguyễn Linh Đa 02/01/94 02.50 01.25 04.25 08.00 08.00
266 CCS.A.000337 Ngô Tấn Đan 26/06/94 06.25 05.00 06.50 17.75 18.00
267 CCS.A.000338 Trần Ngọc Lan Đài 26/02/94 04.75 04.50 04.75 14.00 14.00
268 CCS.A.000339 Vũ Anh Đài 03/09/94 03.00 02.25 03.25 08.50 08.50
269 CCS.A.000340 Lê Thị Trang Đài 08/08/94 03.25 02.50 03.00 08.75 09.00
270 CCS.A.000341 Nguyễn Thị Trang Đài 29/01/94 03.75 02.00 01.75 07.50 07.50
271 CCS.A.000343 Đoàn Thị Bích Đào 19/05/94 03.50 01.50 03.50 08.50 08.50
272 CCS.A.000344 Trần Thị Anh Đào 04/11/93 04.25 02.00 02.75 09.00 09.00
273 CCS.A.000345 Lý Hồng Đào 06/02/94 04.25 02.25 04.75 11.25 11.50
- 7. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
274 CCS.A.000346 Quách Thị Anh Đào 07/09/94 04.25 03.50 04.25 12.00 12.00
275 CCS.A.000347 Nguyễn Thị Đào 06/06/94 03.25 02.25 02.25 07.75 08.00
276 CCS.A.000348 Đinh Thị Anh Đào 23/11/94 03.25 01.25 01.75 06.25 06.50
277 CCS.A.000349 Lê Tiến Đại 27/07/94 03.50 02.75 02.75 09.00 09.00
278 CCS.A.000350 Nguyễn Tấn Đại 15/04/93 03.25 03.75 05.00 12.00 12.00
279 CCS.A.000351 Đoàn Quang Đạo 21/12/91 04.00 03.50 01.50 09.00 09.00
280 CCS.A.000352 Nguyễn Tiến Đạt 29/09/94 07.25 03.25 04.25 14.75 15.00
281 CCS.A.000353 Trần Ngọc Thành Đạt 04/06/93 04.75 04.00 03.50 12.25 12.50
282 CCS.A.000354 Nguyễn Minh Đạt 25/01/94 03.75 00.25 03.25 07.25 07.50
283 CCS.A.000356 Nguyễn Hoàng Đạt 18/01/94 02.75 03.00 04.00 09.75 10.00
284 CCS.A.000358 Đào Thanh Đẹp 24/05/94 02.50 00.0 02.00 04.50 04.50
285 CCS.A.000359 Trần Thị Điểm 10/09/94 04.75 03.75 04.50 13.00 13.00
286 CCS.A.000360 Lê Xuân Điểm 05/02/94 03.00 02.50 03.75 09.25 09.50
287 CCS.A.000361 Nguyễn Thị Điểm 04/07/94 04.50 05.00 05.00 14.50 14.50
288 CCS.A.000362 Nguyễn Quỳnh Trúc Điệp 29/05/94 03.25 05.25 04.50 13.00 13.00
289 CCS.A.000364 Nguyễn Thị Điệp 16/05/94 04.50 01.00 02.75 08.25 08.50
290 CCS.A.000365 Lê Thị Ngọc Điệp 02/11/94 03.75 01.50 02.50 07.75 08.00
291 CCS.A.000366 Nguyễn Thị Liễu Điền 26/02/94 03.50 01.75 02.75 08.00 08.00
292 CCS.A.000367 Nguyễn Thị Kim Điều 24/04/94 02.75 04.75 05.00 12.50 12.50
293 CCS.A.000368 Võ Hữu Định 13/10/93 03.75 00.25 03.50 07.50 07.50
294 CCS.A.000369 Lục Anh Định 02/02/94 02.50 00.25 02.50 05.25 05.50
295 CCS.A.000370 Nguyễn Thị Định 25/02/94 03.00 03.75 05.50 12.25 12.50
296 CCS.A.000371 Trần Quốc Định 02/10/94 03.50 00.0 03.25 06.75 07.00
297 CCS.A.000372 Lê Phương Đoan 28/09/94 03.75 02.00 02.50 08.25 08.50
298 CCS.A.000374 Nguyễn Văn Đoàn 03/04/85 04.50 02.25 03.50 10.25 10.50
299 CCS.A.000375 Trần Ngọc Đô 12/12/94 03.75 00.0 02.50 06.25 06.50
300 CCS.A.000378 Nguyễn Hải Đông 15/07/94 03.50 04.00 03.25 10.75 11.00
301 CCS.A.000379 Nguyễn Xuân Đồng 18/01/93 05.50 04.00 03.25 12.75 13.00
302 CCS.A.000380 Nguyễn Tấn Đương 27/08/93 02.75 02.50 02.50 07.75 08.00
303 CCS.A.000382 Nguyễn Thị Đường 20/10/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50
304 CCS.A.000383 Bùi Khắc Được 20/03/94 05.25 02.75 04.50 12.50 12.50
305 CCS.A.000385 Hồ Sỹ Đức 20/05/94 04.50 03.50 03.75 11.75 12.00
306 CCS.A.000387 Bùi Minh Đức 01/10/93 03.50 01.25 04.50 09.25 09.50
307 CCS.A.000388 Nguyễn Ngọc Đức 27/01/94 03.75 04.25 04.00 12.00 12.00
308 CCS.A.000389 Trịnh Trung Đức 25/07/93 02.50 02.00 03.50 08.00 08.00
309 CCS.A.000391 Thái Công Đức 22/09/94 02.25 00.0 03.00 05.25 05.50
310 CCS.A.000392 Trần Công Đức 24/10/92 02.50 03.50 03.50 09.50 09.50
311 CCS.A.000393 Nguyễn Văn Đức 03/12/91 03.50 00.0 02.50 06.00 06.00
312 CCS.A.000394 Nguyễn Tiến Đức 14/07/94 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00
313 CCS.A.000396 Bùi Thị Gái 15/09/94 04.75 03.25 03.00 11.00 11.00
314 CCS.A.000397 Trần Thị Gái 04/03/94 05.50 03.75 04.50 13.75 14.00
315 CCS.A.000398 Huỳnh Thị Gái 21/06/92 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50
316 CCS.A.000399 Nguyễn Hoàng Gia 12/08/94 04.75 04.25 04.25 13.25 13.50
317 CCS.A.000400 Bùi Thị Tuyết Giang 10/11/94 05.00 03.75 04.75 13.50 13.50
318 CCS.A.000401 Phan Thị Cẩm Giang 10/04/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00
319 CCS.A.000402 Lã Hương Giang 29/03/94 06.00 06.25 06.25 18.50 18.50
- 8. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
320 CCS.A.000403 Nguyễn Mách Giang 30/02/93 04.50 03.00 02.00 09.50 09.50
321 CCS.A.000404 Phạm Thị Trúc Giang 22/08/94 03.00 01.25 02.00 06.25 06.50
322 CCS.A.000405 Nguyễn Thị Giang 13/12/93 03.00 01.50 02.25 06.75 07.00
323 CCS.A.000409 Nguyễn Trường Giang 28/09/94 03.50 01.75 02.75 08.00 08.00
324 CCS.A.000410 Trần Trường Giang 13/07/94 03.50 00.25 02.75 06.50 06.50
325 CCS.A.000411 Lê Trọng Giang 02/04/92 03.25 03.50 05.75 12.50 12.50
326 CCS.A.000412 Nguyễn Thị Trúc Giang 06/03/93 05.25 05.00 03.75 14.00 14.00
327 CCS.A.000413 Nguyễn Đình Giáp 21/11/94 01.50 00.25 02.50 04.25 04.50
328 CCS.A.000414 Lưu Xuân Giáp 19/04/94 05.25 03.25 03.50 12.00 12.00
329 CCS.A.000415 Huỳnh Văn Giàu 21/12/94 03.00 00.25 02.50 05.75 06.00
330 CCS.A.000417 Lê Ngọc Giàu 03/10/94 03.25 05.25 06.25 14.75 15.00
331 CCS.A.000423 Phạm Thị Vân Hà 28/02/94 06.25 05.00 05.50 16.75 17.00
332 CCS.A.000424 Lê Bé Hà 13/10/94 05.25 05.75 04.50 15.50 15.50
333 CCS.A.000425 Phan Thị Hà 17/07/94 01.75 01.25 03.25 06.25 06.50
334 CCS.A.000426 Đoàn Thị Thu Hà 07/10/94 01.50 01.50 01.75 04.75 05.00
335 CCS.A.000427 Nguyễn Thị Hà 12/10/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50
336 CCS.A.000428 Đinh Thị Ngọc Hà 16/04/94 03.25 00.50 03.00 06.75 07.00
337 CCS.A.000429 Trần Thị Hà 05/08/94 03.00 00.50 03.00 06.50 06.50
338 CCS.A.000432 Phạm Thị Ngọc Hà 08/10/94 06.00 04.25 05.00 15.25 15.50
339 CCS.A.000433 Nhữ Thị Hà 28/01/94 06.75 04.75 05.00 16.50 16.50
340 CCS.A.000434 Chu Thuý Hà 04/01/94 06.50 06.75 05.25 18.50 18.50
341 CCS.A.000435 Hồ Thị Xuân Hà 06/04/94 03.50 00.75 04.25 08.50 08.50
342 CCS.A.000436 Tô Văn Hà 27/01/93 03.50 00.75 02.00 06.25 06.50
343 CCS.A.000437 Huỳnh Thị Thúy Hà 10/06/94 03.00 01.50 02.75 07.25 07.50
344 CCS.A.000438 Trần Thiện Hà 10/02/94 03.75 01.25 03.50 08.50 08.50
345 CCS.A.000439 Nguyễn Trọng Hà 09/11/94 03.50 02.75 03.75 10.00 10.00
346 CCS.A.000440 Nguyễn Đức Hà 11/06/94 02.00 01.00 04.50 07.50 07.50
347 CCS.A.000441 Lê Minh Hà 05/11/94 05.00 05.75 05.00 15.75 16.00
348 CCS.A.000442 Nguyễn Thị Trúc Hà 00/00/94 03.50 04.25 03.75 11.50 11.50
349 CCS.A.000443 Nguyễn Thái Hà 19/11/94 06.50 04.75 04.50 15.75 16.00
350 CCS.A.000445 Trương Thị Thu Hà 10/10/94 04.50 01.50 03.50 09.50 09.50
351 CCS.A.000446 Nguyễn Thị Hà 30/12/94 02.50 04.00 03.00 09.50 09.50
352 CCS.A.000447 Phan Thị Hà 06/08/89 02.00 02.50 02.50 07.00 07.00
353 CCS.A.000448 Bùi Phi Hành 08/08/94 02.50 00.50 02.50 05.50 05.50
354 CCS.A.000449 Nguyễn Trí Hào 23/04/94 04.75 05.25 04.50 14.50 14.50
355 CCS.A.000450 Đinh Quốc Hào 02/09/94 03.50 00.25 02.75 06.50 06.50
356 CCS.A.000451 Lê Hữu Hào 11/04/93 04.75 04.00 03.00 11.75 12.00
357 CCS.A.000453 Trần Văn Hải 04/07/94 03.50 03.50 04.00 11.00 11.00
358 CCS.A.000456 Lê Văn Hải 12/03/94 03.50 04.00 03.50 11.00 11.00
359 CCS.A.000457 Phạm Thanh Hải 05/10/94 02.50 00. 00. 02.50 02.50
360 CCS.A.000459 Trần Minh Hải 17/05/93 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50
361 CCS.A.000460 Trương Quốc Hải 20/05/94 06.25 05.75 02.50 14.50 14.50
362 CCS.A.000462 Hoàng Thiện Hải 20/05/94 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00
363 CCS.A.000464 Bùi Minh Hải 06/02/93 03.50 01.00 02.00 06.50 06.50
364 CCS.A.000465 Trần Công Hải 05/02/94 02.00 04.75 03.50 10.25 10.50
365 CCS.A.000466 Trần Quốc Hải 20/11/94 04.75 02.00 04.50 11.25 11.50
- 9. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
366 CCS.A.000467 Hoàng Kim Hải 20/11/90 04.50 03.25 05.50 13.25 13.50
367 CCS.A.000470 Đặng Thị Hảo 20/01/93 02.75 01.75 02.00 06.50 06.50
368 CCS.A.000472 Phan Văn Hảo 08/08/92 04.50 04.00 04.00 12.50 12.50
369 CCS.A.000475 Cao Thị Hồng Hạnh 18/02/94 03.50 05.00 03.50 12.00 12.00
370 CCS.A.000476 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11/08/94 04.00 02.50 03.50 10.00 10.00
371 CCS.A.000477 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02/01/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50
372 CCS.A.000478 Đặng Thị Minh Hạnh 19/05/93 04.00 04.50 03.25 11.75 12.00
373 CCS.A.000479 Nguyễn Thị Bé Hạnh 05/12/94 04.25 04.00 03.25 11.50 11.50
374 CCS.A.000480 Lê Thị Cẩm Hạnh 08/03/94 04.00 04.75 04.50 13.25 13.50
375 CCS.A.000482 Hoàng Thị Hạnh 30/05/94 05.75 04.50 04.50 14.75 15.00
376 CCS.A.000483 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 09/08/94 03.50 01.00 04.00 08.50 08.50
377 CCS.A.000484 Trần Thị Ngọc Hạnh 24/06/94 03.75 04.25 05.50 13.50 13.50
378 CCS.A.000485 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02/01/94 04.00 02.25 03.50 09.75 10.00
379 CCS.A.000486 Vũ Thị Minh Hạnh 27/07/94 03.25 02.00 04.75 10.00 10.00
380 CCS.A.000487 Đỗ Thị Hạnh 20/11/93 02.75 04.75 02.50 10.00 10.00
381 CCS.A.000488 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/94 04.50 04.50 04.00 13.00 13.00
382 CCS.A.000489 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/04/94 03.75 05.00 03.75 12.50 12.50
383 CCS.A.000490 Mai Nguyễn Hồng Hạnh 15/12/94 03.50 01.50 02.25 07.25 07.50
384 CCS.A.000491 Phạm Thị Ngọc Hạnh 12/12/94 07.00 06.00 06.00 19.00 19.00
385 CCS.A.000492 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/01/94 08.25 07.50 07.25 23.00 23.00
386 CCS.A.000494 Cao Thị Mỹ Hạnh 02/06/93 03.75 03.75 04.25 11.75 12.00
387 CCS.A.000495 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/12/94 02.50 02.00 04.25 08.75 09.00
388 CCS.A.000496 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 26/05/94 04.50 04.25 04.50 13.25 13.50
389 CCS.A.000497 Mai Vũ Hạnh 01/12/93 05.25 06.00 05.50 16.75 17.00
390 CCS.A.000498 Trần Thị Mộng Hân 02/06/94 03.75 01.75 03.25 08.75 09.00
391 CCS.A.000500 Lê Thị Ngọc Hân 05/09/93 02.25 02.50 02.50 07.25 07.50
392 CCS.A.000501 Nguyễn Đình Hân 24/11/94 03.50 00.75 03.00 07.25 07.50
393 CCS.A.000502 Huỳnh Thị Kim Hân 18/08/94 03.75 01.75 03.25 08.75 09.00
394 CCS.A.000504 Bùi Thị Ngọc Hân 25/02/94 02.50 01.75 03.50 07.75 08.00
395 CCS.A.000505 Đỗ Quí Hân 31/01/94 04.00 05.25 04.00 13.25 13.50
396 CCS.A.000506 Lê Công Hậu 11/07/94 03.50 00.50 03.75 07.75 08.00
397 CCS.A.000507 Nguyễn Đức Hậu 09/04/94 02.50 00.25 02.25 05.00 05.00
398 CCS.A.000509 Huỳnh Minh Hậu 04/10/93 05.25 02.75 04.50 12.50 12.50
399 CCS.A.000510 Nguyễn Hải Hậu 04/08/94 03.25 03.50 04.50 11.25 11.50
400 CCS.A.000511 Thái Phước Hậu 21/06/93 03.50 00.25 03.00 06.75 07.00
401 CCS.A.000513 Ngô Thị Thu Hậu 05/11/94 02.75 06.25 04.50 13.50 13.50
402 CCS.A.000515 Nguyễn Văn Hậu 10/06/94 05.00 06.50 04.75 16.25 16.50
403 CCS.A.000516 Lê Thị Hằng 30/06/94 03.50 04.75 02.50 10.75 11.00
404 CCS.A.000517 Trương Thị Thanh Hằng 27/11/94 03.50 03.25 04.00 10.75 11.00
405 CCS.A.000518 Trần Thị Thanh Hằng 19/06/94 05.00 06.50 06.00 17.50 17.50
406 CCS.A.000519 Ngô Thị Hằng 29/05/94 02.50 01.00 02.75 06.25 06.50
407 CCS.A.000520 Lâm Thị Hằng 10/07/94 04.25 02.75 03.00 10.00 10.00
408 CCS.A.000521 Vũ Thị Mỹ Hằng 14/03/94 04.25 04.75 02.75 11.75 12.00
409 CCS.A.000522 Tường Thị Thu Hằng 21/05/94 03.25 02.25 04.00 09.50 09.50
410 CCS.A.000523 Nguyễn Thúy Hằng 17/02/92 02.50 00.0 04.25 06.75 07.00
411 CCS.A.000525 Lê Thị Lệ Hằng 29/10/94 05.75 04.50 04.25 14.50 14.50
- 10. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
412 CCS.A.000526 Chế Thị Thu Hằng 13/10/94 04.50 03.75 03.25 11.50 11.50
413 CCS.A.000527 Nguyễn Thị Kim Hằng 10/11/94 06.25 05.00 04.50 15.75 16.00
414 CCS.A.000528 Hoàng Thị Thu Hằng 06/08/93 02.50 01.00 02.25 05.75 06.00
415 CCS.A.000529 Trần Thị Phượng Hằng 24/07/93 03.25 02.00 02.25 07.50 07.50
416 CCS.A.000530 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 12/12/94 03.00 02.00 04.00 09.00 09.00
417 CCS.A.000531 Trần Thị Hằng 01/08/94 03.50 01.50 03.25 08.25 08.50
418 CCS.A.000532 Võ Thị Thanh Hằng 09/02/94 03.25 01.50 02.75 07.50 07.50
419 CCS.A.000533 Phạm Thị Thúy Hằng 29/06/94 03.50 02.25 04.25 10.00 10.00
420 CCS.A.000534 Lê Thị Hằng 26/03/94 03.75 04.75 03.75 12.25 12.50
421 CCS.A.000535 Mai Thị Hằng 17/06/94 03.50 03.25 02.50 09.25 09.50
422 CCS.A.000536 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/12/94 03.00 03.25 04.50 10.75 11.00
423 CCS.A.000537 Dương Thị Thu Hằng 09/10/94 02.75 02.75 03.50 09.00 09.00
424 CCS.A.000538 Đặng Thị Hằng 06/10/94 02.50 00.75 02.50 05.75 06.00
425 CCS.A.000539 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 05/02/94 03.00 03.00 02.25 08.25 08.50
426 CCS.A.000540 Nguyễn Thị Kim Hằng 01/01/94 04.00 01.25 02.25 07.50 07.50
427 CCS.A.000542 Trần Thị Mỹ Hằng 20/12/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50
428 CCS.A.000543 Trần Thị Nhựt Hằng 04/03/93 03.75 03.50 03.25 10.50 10.50
429 CCS.A.000544 Trần Vũ Thanh Hằng 30/06/94 05.00 06.00 05.50 16.50 16.50
430 CCS.A.000545 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/09/94 05.50 04.75 04.50 14.75 15.00
431 CCS.A.000546 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/02/94 05.00 02.50 03.50 11.00 11.00
432 CCS.A.000547 Nguyễn Thị Thanh Hằng 14/06/94 02.50 01.00 04.50 08.00 08.00
433 CCS.A.000548 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/11/94 04.25 06.00 05.75 16.00 16.00
434 CCS.A.000553 Lê Văn Hiếu 25/11/94 02.25 02.25 02.75 07.25 07.50
435 CCS.A.000554 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 15/04/94 02.75 05.50 03.50 11.75 12.00
436 CCS.A.000557 Lê Thị Minh Hiếu 31/05/94 04.50 04.00 05.75 14.25 14.50
437 CCS.A.000558 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu 20/04/94 02.75 02.75 03.00 08.50 08.50
438 CCS.A.000559 Trương Trần Trung Hiếu 29/12/94 04.75 04.50 03.25 12.50 12.50
439 CCS.A.000560 Nguyễn Minh Hiếu 17/04/94 06.50 06.00 06.25 18.75 19.00
440 CCS.A.000561 Trần Trọng Hiếu 08/10/94 03.50 03.00 03.00 09.50 09.50
441 CCS.A.000562 Nguyễn Thị Hiếu 10/04/94 02.50 03.75 03.75 10.00 10.00
442 CCS.A.000563 Nguyễn Thị Minh Hiếu 26/06/94 04.25 05.00 03.00 12.25 12.50
443 CCS.A.000564 Phan Thị Hiếu 03/04/93 02.75 03.75 02.75 09.25 09.50
444 CCS.A.000565 Nguyễn Thị Phương Hiếu 23/01/88 03.25 05.00 04.00 12.25 12.50
445 CCS.A.000566 Nguyễn Phước Hiếu 24/08/93 02.75 02.75 01.50 07.00 07.00
446 CCS.A.000567 Phạm Thị Thu Hiện 18/09/94 03.25 03.25 02.25 08.75 09.00
447 CCS.A.000568 Đặng Ngọc Hiệp 17/03/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00
448 CCS.A.000569 Đỗ Văn Hiệp 20/10/93 02.50 01.50 03.25 07.25 07.50
449 CCS.A.000570 Trần Đức Hiệp 05/10/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50
450 CCS.A.000571 Đinh Quang Hiệp 12/08/94 02.25 03.50 02.00 07.75 08.00
451 CCS.A.000573 Trần Minh Hiệp 06/02/94 03.75 02.50 03.25 09.50 09.50
452 CCS.A.000574 Hà Tuấn Hiệp 26/10/94 03.25 03.75 04.50 11.50 11.50
453 CCS.A.000575 Hoàng Hiệp 21/09/94 04.50 02.00 03.75 10.25 10.50
454 CCS.A.000576 Nguyễn Trấn Hiệp 12/11/94 07.75 05.25 06.50 19.50 19.50
455 CCS.A.000577 Lê Thị Hiệp 22/09/94 02.50 00.50 06.25 09.25 09.50
456 CCS.A.000578 Hà Văn Hiệp 23/05/94 05.25 03.75 03.75 12.75 13.00
457 CCS.A.000579 Võ Thị Hiệu 17/08/94 03.50 00.0 01.75 05.25 05.50
- 11. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
458 CCS.A.000580 Nguyễn Trúc Thu Hiền 26/02/94 04.75 03.50 04.50 12.75 13.00
459 CCS.A.000581 Nguyễn Thị Thanh Hiền 23/06/94 02.75 04.75 02.50 10.00 10.00
460 CCS.A.000582 Diệp Thị Hiền 12/12/94 04.75 02.75 03.25 10.75 11.00
461 CCS.A.000583 Nguyễn Thị Hiền 25/02/94 04.00 03.50 03.25 10.75 11.00
462 CCS.A.000584 Lâm Thị Thu Hiền 04/03/93 02.75 01.50 03.75 08.00 08.00
463 CCS.A.000585 Tô Thị Bảo Hiền 17/01/93 07.25 05.25 02.50 15.00 15.00
464 CCS.A.000586 Đỗ Thị Diệu Hiền 11/11/94 02.25 00. 00. 02.25 02.50
465 CCS.A.000587 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 22/01/94 03.50 03.75 04.25 11.50 11.50
466 CCS.A.000588 Nguyễn Thị Hiền 16/12/94 04.00 03.00 03.75 10.75 11.00
467 CCS.A.000589 Nguyễn Văn Hiền 10/04/94 02.50 01.75 02.50 06.75 07.00
468 CCS.A.000591 Nguyễn Thị Minh Hiền 23/07/94 05.00 04.25 04.00 13.25 13.50
469 CCS.A.000592 Võ Thị Phượng Hiền 25/04/94 03.25 04.00 02.75 10.00 10.00
470 CCS.A.000595 Võ Thị Thu Hiền 10/01/94 02.75 04.00 04.00 10.75 11.00
471 CCS.A.000596 Trần Thị Thu Hiền 10/03/94 02.50 00.75 02.75 06.00 06.00
472 CCS.A.000597 Nguyễn Thị Xuân Hiền 05/01/94 02.75 00.25 02.75 05.75 06.00
473 CCS.A.000598 Kiều Thị Mỹ Hiền 20/05/94 04.00 04.00 05.25 13.25 13.50
474 CCS.A.000599 Lê Thị Hiền 19/01/94 04.25 01.50 03.50 09.25 09.50
475 CCS.A.000600 Nguyễn Thị Hiền 24/05/95 02.50 05.00 03.50 11.00 11.00
476 CCS.A.000602 Lê Thị Hiền 01/01/94 04.50 02.25 03.50 10.25 10.50
477 CCS.A.000603 Lê Thị Hiền 10/02/93 06.00 06.00 05.00 17.00 17.00
478 CCS.A.000604 Võ Thị Thu Hiền 10/06/94 03.00 00.75 02.50 06.25 06.50
479 CCS.A.000605 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/07/93 06.50 05.50 05.00 17.00 17.00
480 CCS.A.000606 Triệu Thị Thanh Hiền 06/06/94 05.75 01.50 04.00 11.25 11.50
481 CCS.A.000607 Trần Thị Hiền 10/04/94 08.50 05.25 06.50 20.25 20.50
482 CCS.A.000612 Võ Thị Kim Hoa 01/02/94 02.50 02.00 03.25 07.75 08.00
483 CCS.A.000613 Nguyễn Thị Phương Hoa 12/09/94 03.25 02.00 04.00 09.25 09.50
484 CCS.A.000614 Lương Thị Thanh Hoa 06/06/93 06.25 05.50 04.75 16.50 16.50
485 CCS.A.000615 Phan Thị Hoa 07/09/93 05.75 05.50 03.50 14.75 15.00
486 CCS.A.000616 Nguyễn Thị Hoa 15/09/94 02.75 01.25 04.50 08.50 08.50
487 CCS.A.000617 Trần Thị Lệ Hoa 27/11/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50
488 CCS.A.000618 Huỳnh Thị Xuân Hoa 19/10/93 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50
489 CCS.A.000619 Trần Thị Hoa 21/09/94 04.50 02.50 04.00 11.00 11.00
490 CCS.A.000620 Nguyễn Thị Thanh Hoa 19/06/94 04.25 02.75 03.50 10.50 10.50
491 CCS.A.000621 Vũ Thị Hoa 05/10/93 04.50 03.75 02.50 10.75 11.00
492 CCS.A.000622 Trương Thị Kiều Hoa 20/10/94 04.75 01.00 02.75 08.50 08.50
493 CCS.A.000623 Chu Thị Thuý Hoan 13/11/94 04.25 02.50 04.00 10.75 11.00
494 CCS.A.000624 Nguyễn Thị Hoan 10/10/94 05.75 05.25 04.00 15.00 15.00
495 CCS.A.000625 Nguyễn Ngọc Hoan 13/04/94 07.25 04.75 06.75 18.75 19.00
496 CCS.A.000626 Trần Thị Kim Hoanh 04/01/94 03.25 03.25 03.00 09.50 09.50
497 CCS.A.000627 Mạc Thị Hoài 26/03/94 04.00 01.00 02.50 07.50 07.50
498 CCS.A.000628 Tô Đức Hoài 23/01/92 04.50 02.50 03.25 10.25 10.50
499 CCS.A.000629 Hồ Thị Hoài 25/05/94 03.00 00.75 01.75 05.50 05.50
500 CCS.A.000630 Vũ Thanh Hoài 19/01/94 04.50 02.25 04.50 11.25 11.50
501 CCS.A.000631 Nguyễn Thị Thanh Hoài 01/11/94 05.00 06.25 04.00 15.25 15.50
502 CCS.A.000632 Lê Văn Hoài 05/12/94 04.25 02.25 05.00 11.50 11.50
503 CCS.A.000635 Tô Ngọc Hoài 01/07/94 03.50 00.50 02.50 06.50 06.50
- 12. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
504 CCS.A.000636 Phan Thị Khánh Hoài 07/09/93 05.75 03.75 03.25 12.75 13.00
505 CCS.A.000637 Hoàng Văn Hoàn 07/11/92 04.50 04.75 03.50 12.75 13.00
506 CCS.A.000638 Lê Phúc Hoàn 15/06/93 03.25 00.75 03.50 07.50 07.50
507 CCS.A.000639 Tô Vũ Hoàn 03/05/93 02.50 00.0 00. 02.50 02.50
508 CCS.A.000641 Lê Quốc Hoàng 20/06/93 04.00 05.25 04.50 13.75 14.00
509 CCS.A.000642 Trần Tấn Hoàng 05/08/94 03.50 00.75 04.00 08.25 08.50
510 CCS.A.000643 Nguyễn Văn Hoàng 18/12/94 03.75 00.50 04.50 08.75 09.00
511 CCS.A.000644 Phan Khắc Hoàng 24/04/94 04.50 03.00 04.75 12.25 12.50
512 CCS.A.000645 Trần Văn Hoàng 12/06/94 03.25 01.25 03.50 08.00 08.00
513 CCS.A.000646 Nguyễn Quốc Minh Hoàng 01/09/93 04.50 03.50 03.25 11.25 11.50
514 CCS.A.000647 Phan Đức Hoàng 25/08/94 07.50 06.00 06.50 20.00 20.00
515 CCS.A.000649 Tạ Thị Hoàng 02/04/94 04.00 05.25 04.25 13.50 13.50
516 CCS.A.000652 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 29/07/94 03.25 02.75 05.00 11.00 11.00
517 CCS.A.000653 Phùng Văn Hóa 04/03/92 04.50 01.50 04.50 10.50 10.50
518 CCS.A.000654 Văn Thị Hòa 10/05/93 02.75 03.00 04.75 10.50 10.50
519 CCS.A.000655 Đinh Thị Xuân Hòa 20/04/94 03.50 03.25 03.00 09.75 10.00
520 CCS.A.000656 Phạm Xuân Hòa 10/07/94 02.00 03.50 03.75 09.25 09.50
521 CCS.A.000657 Trần Xuân Hòa 14/10/94 02.25 01.50 02.50 06.25 06.50
522 CCS.A.000658 Đinh Hiệp Hòa 09/06/94 03.75 07.75 06.50 18.00 18.00
523 CCS.A.000659 Nguyễn Thị Khánh Hòa 28/07/94 04.00 04.25 02.50 10.75 11.00
524 CCS.A.000661 Phan Thị Ngọc Hòa 02/06/94 04.50 02.25 02.00 08.75 09.00
525 CCS.A.000662 Nguyễn Hòa 20/10/94 03.25 00.75 03.50 07.50 07.50
526 CCS.A.000663 Nguyễn Thị Hòa 25/04/94 05.00 03.25 03.00 11.25 11.50
527 CCS.A.000665 Nguyễn Thị Thanh Hòa 30/09/93 05.50 04.50 02.75 12.75 13.00
528 CCS.A.000666 Nguyễn Thành Hòa 19/11/94 03.50 01.50 02.75 07.75 08.00
529 CCS.A.000667 Nguyễn Thanh Hồ 09/01/94 03.25 01.00 03.75 08.00 08.00
530 CCS.A.000669 Bùi Thị Thu Hồng 22/06/94 03.50 03.75 02.00 09.25 09.50
531 CCS.A.000670 Nguyễn Thị Hồng 20/07/94 04.75 02.00 04.50 11.25 11.50
532 CCS.A.000671 Nguyễn Thị Hồng 03/01/94 05.25 06.00 05.50 16.75 17.00
533 CCS.A.000672 Trần Thị Thúy Hồng 12/10/94 02.50 01.75 02.50 06.75 07.00
534 CCS.A.000673 Trần Thị Hồng 20/11/94 03.75 04.75 04.25 12.75 13.00
535 CCS.A.000674 Đặng Thị Thu Hồng 01/04/94 04.75 04.75 03.00 12.50 12.50
536 CCS.A.000677 Nguyễn Thị ánh Hồng 20/03/94 04.50 03.25 04.50 12.25 12.50
537 CCS.A.000678 Nguyễn Thị ánh Hồng 26/03/94 03.00 04.25 03.75 11.00 11.00
538 CCS.A.000679 Giang Thanh Hồng 11/06/94 03.50 03.75 04.50 11.75 12.00
539 CCS.A.000680 Nguyễn Phi Hồng 18/02/94 02.25 02.00 03.50 07.75 08.00
540 CCS.A.000683 Nguyễn Thị Hồng 15/08/94 02.50 00.25 03.50 06.25 06.50
541 CCS.A.000684 Hoàng Thị Hồng 22/02/94 03.25 03.75 03.50 10.50 10.50
542 CCS.A.000685 Nguyễn Thị Hồng 06/12/94 05.25 03.50 03.75 12.50 12.50
543 CCS.A.000686 Lê Thị Xuân Hồng 10/12/94 03.50 01.00 02.50 07.00 07.00
544 CCS.A.000687 Đoàn Minh Hộp 05/08/93 04.75 02.25 04.00 11.00 11.00
545 CCS.A.000688 Võ Văn Hợp 20/05/94 03.00 00.50 03.25 06.75 07.00
546 CCS.A.000690 Lê Văn Huấn 21/01/94 02.25 01.75 02.75 06.75 07.00
547 CCS.A.000691 Lê Thị Huế 28/03/93 02.75 04.00 03.50 10.25 10.50
548 CCS.A.000692 Tạ Thị Huế 01/06/94 02.50 01.25 03.75 07.50 07.50
549 CCS.A.000694 Lưu Thị Huệ 25/08/94 04.75 04.75 03.25 12.75 13.00
- 13. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
550 CCS.A.000695 Nguyễn Thùy Linh Huệ 16/06/94 04.50 05.50 06.50 16.50 16.50
551 CCS.A.000696 Nguyễn Tiến Huệ 17/07/94 04.00 03.75 03.50 11.25 11.50
552 CCS.A.000697 Huỳnh Ngọc Huệ 17/12/94 02.50 04.75 03.00 10.25 10.50
553 CCS.A.000699 Trần Thị Huệ 05/01/94 04.25 05.50 06.25 16.00 16.00
554 CCS.A.000700 Nguyễn Thị Thu Huệ 02/02/94 04.50 02.75 03.00 10.25 10.50
555 CCS.A.000701 Hoàng Thị Kim Huệ 04/06/94 04.25 02.00 04.50 10.75 11.00
556 CCS.A.000703 Nguyễn Thị Diệu Huệ 26/12/94 04.50 03.75 04.75 13.00 13.00
557 CCS.A.000705 Nguyễn Thị Hồng Huệ 30/06/94 05.25 04.75 04.25 14.25 14.50
558 CCS.A.000707 Nguyễn Văn Huy 27/04/94 02.50 01.75 03.75 08.00 08.00
559 CCS.A.000708 Phạm Hữu Huy 19/08/94 03.50 05.25 04.25 13.00 13.00
560 CCS.A.000709 Lê Quốc Huy 12/07/94 03.50 06.25 01.75 11.50 11.50
561 CCS.A.000710 Huỳnh Thanh Huy 14/07/94 04.00 07.25 04.50 15.75 16.00
562 CCS.A.000712 Hà Quang Huy 15/09/93 03.50 03.75 03.50 10.75 11.00
563 CCS.A.000714 Phan Võ Quốc Huy 23/08/94 04.00 06.00 05.50 15.50 15.50
564 CCS.A.000715 Huỳnh Hữu Huy 26/09/94 07.00 07.50 07.00 21.50 21.50
565 CCS.A.000716 Trần Hà Quốc Huy 29/06/94 05.50 06.00 05.50 17.00 17.00
566 CCS.A.000717 Hà Quốc Huy 01/04/94 05.50 05.00 04.25 14.75 15.00
567 CCS.A.000718 Lê Quốc Huynh 06/06/94 02.00 01.25 02.75 06.00 06.00
568 CCS.A.000719 Đặng Thị Ngọc Huyền 13/10/92 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50
569 CCS.A.000720 Nguyễn Thị Huyền 04/04/93 02.50 03.25 03.25 09.00 09.00
570 CCS.A.000721 Phan Ngọc Huyền 24/09/94 02.50 06.25 03.75 12.50 12.50
571 CCS.A.000722 Trương Thị Lệ Huyền 18/06/94 02.75 03.75 03.00 09.50 09.50
572 CCS.A.000723 Trần Thị Thu Huyền 10/07/94 03.50 04.00 03.00 10.50 10.50
573 CCS.A.000724 Hà Thị Minh Huyền 04/07/94 03.50 02.25 05.00 10.75 11.00
574 CCS.A.000725 Nguyễn Thị Mộng Huyền 19/09/93 04.25 01.00 03.25 08.50 08.50
575 CCS.A.000726 Phạm Thị Thanh Huyền 21/02/94 06.00 05.00 05.00 16.00 16.00
576 CCS.A.000727 Phan Thị Thúy Huyền 12/02/94 04.25 02.00 03.75 10.00 10.00
577 CCS.A.000728 Lê Thị Thanh Huyền 11/04/94 03.00 04.25 03.25 10.50 10.50
578 CCS.A.000729 Phạm Thị Thanh Huyền 14/06/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.00
579 CCS.A.000730 Nguyễn Thị Huyền 20/12/94 05.00 03.00 03.50 11.50 11.50
580 CCS.A.000732 Võ Thị Mỹ Huyền 09/09/94 05.50 04.25 05.00 14.75 15.00
581 CCS.A.000734 Nguyễn Thị Huyền 17/04/94 04.25 03.50 04.00 11.75 12.00
582 CCS.A.000736 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/06/94 03.25 03.25 03.50 10.00 10.00
583 CCS.A.000739 Đỗ Hoàng Thị Mỹ Huyền 20/10/94 05.00 04.00 03.75 12.75 13.00
584 CCS.A.000740 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/04/94 03.25 02.75 04.25 10.25 10.50
585 CCS.A.000741 Phạm Thị Kim Huyền 01/01/92 03.00 03.00 01.75 07.75 08.00
586 CCS.A.000742 Trần Thị Anh Huyền 10/10/94 03.00 01.50 03.75 08.25 08.50
587 CCS.A.000743 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/04/94 06.50 04.50 04.50 15.50 15.50
588 CCS.A.000744 Bùi Thị Bích Huyền 25/07/94 05.50 02.00 03.50 11.00 11.00
589 CCS.A.000745 Phan Thị Huyền 26/11/94 02.50 04.00 04.75 11.25 11.50
590 CCS.A.000746 Thang Thị Mỹ Huyền 28/01/94 03.00 02.75 03.50 09.25 09.50
591 CCS.A.000747 Huỳnh Thị Như Huyền 06/09/94 03.25 03.00 05.00 11.25 11.50
592 CCS.A.000748 Nguyễn Thị Huyền 14/11/93 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00
593 CCS.A.000749 Huỳnh Ngọc Huyền 30/04/94 04.75 05.00 04.00 13.75 14.00
594 CCS.A.000750 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/01/94 04.50 04.75 03.25 12.50 12.50
595 CCS.A.000752 Nguyễn Mỹ Huyền 01/06/94 04.00 03.00 03.50 10.50 10.50
- 14. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
596 CCS.A.000754 Phan Văn Hùng 07/07/93 02.50 02.25 02.50 07.25 07.50
597 CCS.A.000755 Huỳnh Hoàng Thanh Hùng 17/08/94 06.00 06.25 04.00 16.25 16.50
598 CCS.A.000756 Phan Thanh Hùng 21/05/94 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00
599 CCS.A.000758 Đinh Việt Hùng 10/08/94 04.75 04.25 05.00 14.00 14.00
600 CCS.A.000760 Nguyễn Mạnh Hùng 30/08/93 03.50 04.25 05.25 13.00 13.00
601 CCS.A.000761 Nguyễn Xuân Hùng 23/02/94 04.50 00.75 04.25 09.50 09.50
602 CCS.A.000762 Lò Văn Hùng 18/06/92 03.00 02.75 02.25 08.00 08.00
603 CCS.A.000763 Trịnh Đại Hùng 14/02/94 02.00 06.25 02.75 11.00 11.00
604 CCS.A.000764 Lê Tiến Hùng 01/12/93 02.50 03.75 02.25 08.50 08.50
605 CCS.A.000766 Lục Khánh Hưng 10/09/92 04.50 03.75 02.50 10.75 11.00
606 CCS.A.000767 Nguyễn Nhật Hưng 04/10/94 07.50 03.75 05.50 16.75 17.00
607 CCS.A.000768 Trần Quang Hưng 06/06/94 08.00 07.00 06.50 21.50 21.50
608 CCS.A.000769 Cao Tấn Hưng 31/01/94 07.00 06.00 05.00 18.00 18.00
609 CCS.A.000770 Lê Xuân Hưng 18/09/93 02.50 01.25 04.75 08.50 08.50
610 CCS.A.000772 Trương Bá Hưng 03/03/93 05.25 01.75 03.50 10.50 10.50
611 CCS.A.000773 Phạm Thị Thu Hương 11/11/93 03.00 00.75 02.25 06.00 06.00
612 CCS.A.000774 Đặng Thị Diễm Hương 10/05/93 01.50 01.50 02.50 05.50 05.50
613 CCS.A.000775 Đặng Thị Hương 10/12/93 04.25 01.50 02.50 08.25 08.50
614 CCS.A.000776 Trần Thị Thanh Hương 08/08/95 02.75 02.50 03.50 08.75 09.00
615 CCS.A.000777 Nguyễn Thị Xuân Hương 10/08/94 09.25 07.50 07.50 24.25 24.50
616 CCS.A.000778 Võ Thị Hương 10/10/94 04.25 00.50 01.25 06.00 06.00
617 CCS.A.000780 Lê Thị Hương 07/05/94 03.25 04.50 04.00 11.75 12.00
618 CCS.A.000781 Trần Thị Diễm Hương 01/04/94 02.00 01.50 04.00 07.50 07.50
619 CCS.A.000782 Ngô Thị Thanh Hương 05/06/93 03.00 04.50 04.25 11.75 12.00
620 CCS.A.000784 Trần Thị Diễm Hương 15/05/94 03.00 03.00 03.50 09.50 09.50
621 CCS.A.000785 Nguyễn Thị Lan Hương 22/08/94 05.00 03.75 04.50 13.25 13.50
622 CCS.A.000786 Nguyễn Thị Thu Hương 26/08/93 04.50 04.00 03.75 12.25 12.50
623 CCS.A.000790 Đào Thị Xuân Hương 09/04/94 06.50 05.25 06.50 18.25 18.50
624 CCS.A.000791 Võ Thị Mỹ Hương 15/12/94 02.50 00.0 02.25 04.75 05.00
625 CCS.A.000795 Phạm Thị Cẩm Hương 08/11/94 04.75 05.75 06.00 16.50 16.50
626 CCS.A.000796 Võ Thị Thanh Hương 12/09/94 05.50 03.50 03.00 12.00 12.00
627 CCS.A.000797 Trần Thị Diễm Hương 24/05/93 04.00 00.0 02.50 06.50 06.50
628 CCS.A.000798 Nguyễn Thị Ngọc Hương 24/01/94 06.00 07.00 06.25 19.25 19.50
629 CCS.A.000799 Lý Thị Hường 10/06/94 03.00 04.25 02.50 09.75 10.00
630 CCS.A.000802 Nguyễn Thị Hường 22/08/93 02.75 01.25 02.50 06.50 06.50
631 CCS.A.000803 Nguyễn Thị Thu Hường 05/08/94 03.25 01.75 04.00 09.00 09.00
632 CCS.A.000804 Nguyễn Thị Thuý Hường 18/10/94 03.25 01.50 04.50 09.25 09.50
633 CCS.A.000805 Nguyễn Thị Hường 26/05/94 05.25 03.00 04.25 12.50 12.50
634 CCS.A.000806 Đỗ Duy Hửu 02/01/94 03.25 04.75 02.50 10.50 10.50
635 CCS.A.000808 Bùi Văn Hữu 12/04/94 02.25 01.75 03.25 07.25 07.50
636 CCS.A.000809 Bùi Thanh Hữu 02/09/94 06.25 04.25 04.25 14.75 15.00
637 CCS.A.000810 Trần Trọng Hữu 14/03/94 04.25 04.00 04.50 12.75 13.00
638 CCS.A.000811 Nguyễn Duy Hữu 07/07/92 03.50 00.50 04.00 08.00 08.00
639 CCS.A.000812 Lê Trọng Hữu 03/02/94 04.50 01.75 03.25 09.50 09.50
640 CCS.A.000813 Huỳnh Kinh Kha 00/00/92 03.75 01.50 04.00 09.25 09.50
641 CCS.A.000814 Nguyễn Xuân Kha 25/10/94 04.00 05.25 03.50 12.75 13.00
- 15. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
642 CCS.A.000815 Trịnh Thị Kim Kha 20/07/93 05.50 02.00 04.00 11.50 11.50
643 CCS.A.000816 Trịnh Hoàng Mộng Kha 17/05/94 03.75 03.50 04.25 11.50 11.50
644 CCS.A.000818 Nguyễn Hoàng Kha 05/06/94 06.25 04.75 02.25 13.25 13.50
645 CCS.A.000819 Đỗ Thị Vi Kha 22/10/94 04.50 03.75 04.75 13.00 13.00
646 CCS.A.000821 Trần Minh Kha 12/05/94 02.50 05.25 01.50 09.25 09.50
647 CCS.A.000823 Lê Hồng An Khang 10/11/93 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00
648 CCS.A.000824 Nguyễn Hoàng Khang 03/04/94 04.25 06.75 04.50 15.50 15.50
649 CCS.A.000825 Trần Thị Mai Khanh 06/06/94 04.25 03.00 04.75 12.00 12.00
650 CCS.A.000826 Lê Bé Khanh 11/11/94 06.00 08.25 04.50 18.75 19.00
651 CCS.A.000827 Nguyễn Duy Khanh 18/05/94 03.75 00.75 02.50 07.00 07.00
652 CCS.A.000828 Huỳnh Vỹ Khánh 07/11/94 05.25 05.00 03.50 13.75 14.00
653 CCS.A.000829 Nguyễn Văn Khánh 17/07/94 04.25 03.75 05.50 13.50 13.50
654 CCS.A.000830 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/94 04.00 03.50 04.25 11.75 12.00
655 CCS.A.000831 Trần Đình Khánh 09/10/94 03.00 00.50 03.50 07.00 07.00
656 CCS.A.000832 Mai Duy Khánh 26/10/93 06.00 05.50 04.50 16.00 16.00
657 CCS.A.000833 Phạm Hồng Khánh 09/04/94 03.50 01.50 03.75 08.75 09.00
658 CCS.A.000834 Phan Đức Khánh 26/04/94 02.50 00.50 03.75 06.75 07.00
659 CCS.A.000835 Nguyễn Văn Khánh /07/94 04.25 03.00 04.50 11.75 12.00
660 CCS.A.000837 Trần Xuân Khánh 17/04/94 07.50 05.50 05.50 18.50 18.50
661 CCS.A.000839 Nguyễn Thị Kim Khánh 04/11/94 03.50 01.75 05.50 10.75 11.00
662 CCS.A.000840 Dương Bá Khiêm 26/10/94 04.50 04.00 03.50 12.00 12.00
663 CCS.A.000841 Nguyễn Đăng Khoa 14/04/94 05.00 04.25 02.50 11.75 12.00
664 CCS.A.000842 Phan Hải Khoa 11/11/94 04.00 04.75 05.00 13.75 14.00
665 CCS.A.000843 Phạm Y Khoa 15/09/94 05.50 04.50 02.50 12.50 12.50
666 CCS.A.000844 Nguyễn Đăng Khoa 08/04/92 02.00 02.25 03.75 08.00 08.00
667 CCS.A.000847 Nguyễn Thanh Khoa 20/02/93 04.00 00.25 01.75 06.00 06.00
668 CCS.A.000848 Trịnh Đăng Khoa 21/04/93 03.50 01.00 03.50 08.00 08.00
669 CCS.A.000852 Văn Phú Khôi 25/03/94 01.75 01.25 03.00 06.00 06.00
670 CCS.A.000853 Phạm Anh Khôi 28/11/92 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50
671 CCS.A.000854 Nguyễn Minh Khuê 20/11/93 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00
672 CCS.A.000855 Đặng Kim Khuyên 07/12/93 04.50 04.75 03.00 12.25 12.50
673 CCS.A.000857 Nguyễn An Khương06/10/93 04.50 03.00 02.75 10.25 10.50
674 CCS.A.000860 Nguyễn Duy Kiên 25/05/94 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50
675 CCS.A.000861 Nguyễn Thị Vũ Kiên 06/05/94 02.75 00.25 04.25 07.25 07.50
676 CCS.A.000862 Huỳnh Đức Kiệm 22/04/94 04.25 03.75 02.75 10.75 11.00
677 CCS.A.000863 Nguyễn Anh Kiệt 19/06/94 04.75 01.25 03.00 09.00 09.00
678 CCS.A.000865 Nguyễn Trương Anh Kiệt 03/11/94 06.25 04.50 04.50 15.25 15.50
679 CCS.A.000866 Võ Linh Anh Kiệt 17/07/94 04.50 05.25 05.50 15.25 15.50
680 CCS.A.000867 Đào Thị Kim 09/08/94 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50
681 CCS.A.000868 Nguyễn Thị Kim 08/02/94 02.50 03.75 03.50 09.75 10.00
682 CCS.A.000869 Tống Thiện Kim 14/11/94 03.00 01.25 04.00 08.25 08.50
683 CCS.A.000871 Lê Thị Kiều 04/06/94 03.50 03.50 04.50 11.50 11.50
684 CCS.A.000872 Lâm Thị Kiều 28/07/94 03.50 00.50 02.75 06.75 07.00
685 CCS.A.000874 Lê Thị Thúy Kiều 25/05/94 02.50 01.25 02.00 05.75 06.00
686 CCS.A.000876 Trần Thị Diễm Kiều 03/05/93 03.50 03.25 05.25 12.00 12.00
687 CCS.A.000877 Cao Nguyên Thuỷ Kiều 16/11/94 04.75 03.00 03.50 11.25 11.50
- 16. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
688 CCS.A.000881 Hồ Thị Thanh Kiều 02/02/94 03.00 03.75 04.50 11.25 11.50
689 CCS.A.000882 Hà Thị Thúy Kiều 19/11/94 05.00 05.50 05.50 16.00 16.00
690 CCS.A.000883 Nguyễn Thị Thúy Kiều 25/08/94 02.50 00.0 02.75 05.25 05.50
691 CCS.A.000884 Lê Thị Kim Kiều 17/03/94 07.25 06.25 05.50 19.00 19.00
692 CCS.A.000888 Lầm Ngọc Kiều 02/09/94 03.50 00.50 03.75 07.75 08.00
693 CCS.A.000889 Nguyễn Thị Thuý Kiều 01/09/94 03.75 03.75 02.50 10.00 10.00
694 CCS.A.000890 Nguyễn Thị Bé Kiều 17/05/94 04.25 05.25 03.50 13.00 13.00
695 CCS.A.000895 Nguyễn Thị Bích Lam 20/09/93 03.50 04.75 04.50 12.75 13.00
696 CCS.A.000897 Tào Thị Lan 25/09/94 03.25 00.0 04.50 07.75 08.00
697 CCS.A.000898 Nguyễn Thị Cẩm Lan 26/06/94 02.75 04.75 02.00 09.50 09.50
698 CCS.A.000899 Lê Thị Lan 15/07/94 05.50 03.50 04.00 13.00 13.00
699 CCS.A.000900 Bùi Thị Lan 10/10/94 08.25 07.25 08.00 23.50 23.50
700 CCS.A.000902 Lê Thị Mỹ Lan 14/01/94 03.25 01.00 03.75 08.00 08.00
701 CCS.A.000904 Mai Như Lan 20/05/93 04.25 03.00 04.00 11.25 11.50
702 CCS.A.000905 Trần Thị Tuyết Lan 15/10/94 03.75 00.25 02.50 06.50 06.50
703 CCS.A.000906 Nguyễn Thị Lài 26/06/92 02.75 05.25 03.75 11.75 12.00
704 CCS.A.000907 Lê Thị Lài 08/10/94 03.25 00.0 02.25 05.50 05.50
705 CCS.A.000908 Trần Thị Bích Lài 10/10/94 05.25 06.00 04.00 15.25 15.50
706 CCS.A.000909 Huỳnh Văn Lành 01/11/94 04.50 03.25 05.50 13.25 13.50
707 CCS.A.000910 Đỗ Thị Lành 08/02/94 04.50 00.75 03.50 08.75 09.00
708 CCS.A.000911 Nguyễn Đức Lãm 07/07/94 03.50 00.25 01.75 05.50 05.50
709 CCS.A.000912 Lê Hải Lâm 05/08/89 05.25 04.75 04.75 14.75 15.00
710 CCS.A.000913 Lý Nhật Lâm 15/06/91 04.50 02.00 03.00 09.50 09.50
711 CCS.A.000916 Phạm Thị Lắm 05/04/94 04.25 03.50 04.75 12.50 12.50
712 CCS.A.000918 Trịnh Thị Tuyết Lê 03/03/94 07.50 03.50 05.50 16.50 16.50
713 CCS.A.000919 Đặng Thị Ngọc Lê 18/10/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50
714 CCS.A.000920 Lê Trúc Lên 24/10/94 04.50 04.25 03.50 12.25 12.50
715 CCS.A.000921 Nguyễn Thị Nhật Lễ 25/03/94 02.50 03.50 01.75 07.75 08.00
716 CCS.A.000922 Trần Thị Mỹ Lệ 05/08/93 02.75 03.50 03.50 09.75 10.00
717 CCS.A.000923 Nguyễn Thị Lệ 12/04/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50
718 CCS.A.000924 Lâm Thị Mỹ Lệ 08/01/94 06.00 06.25 03.25 15.50 15.50
719 CCS.A.000926 Đoàn Thị Kim Liên 23/09/93 05.50 04.00 03.25 12.75 13.00
720 CCS.A.000927 Lê Thị ánh Liên 17/04/94 04.50 02.00 02.50 09.00 09.00
721 CCS.A.000928 Đậu Thị Liên 17/08/93 02.75 03.50 04.50 10.75 11.00
722 CCS.A.000929 Ngô Nguyễn Kiều Liên 01/03/94 03.75 03.75 04.50 12.00 12.00
723 CCS.A.000930 Trần Thị Kim Liên 27/06/94 06.00 05.75 05.50 17.25 17.50
724 CCS.A.000931 Hồ Thị Cẩm Liên 16/03/94 02.50 02.50 03.75 08.75 09.00
725 CCS.A.000932 Nguyễn Thị Thanh Liên 10/07/94 02.25 02.50 04.00 08.75 09.00
726 CCS.A.000933 Phạm Thị Mỹ Liên 18/08/93 02.25 02.50 03.75 08.50 08.50
727 CCS.A.000934 Võ Ngọc Liên 17/09/94 02.50 00.50 03.75 06.75 07.00
728 CCS.A.000936 Hồ Thị Liên 16/10/93 04.00 03.00 05.50 12.50 12.50
729 CCS.A.000939 Nguyễn Thị Liễu 13/06/94 03.50 03.00 02.75 09.25 09.50
730 CCS.A.000940 Biện Thị Thu Liễu 16/02/94 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00
731 CCS.A.000941 Ngô Thị Bích Liễu 02/02/94 03.00 02.75 04.75 10.50 10.50
732 CCS.A.000942 Trần Thị Xuân Liễu 10/04/94 04.00 01.00 04.00 09.00 09.00
733 CCS.A.000943 Nguyễn Thị Hồng Lin 28/04/94 05.00 03.75 05.50 14.25 14.50
- 17. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
734 CCS.A.000944 Lê Thị Mỹ Linh 14/12/94 07.00 05.75 04.50 17.25 17.50
735 CCS.A.000945 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh 01/01/94 05.50 04.25 04.00 13.75 14.00
736 CCS.A.000946 Nguyễn Thị Trúc Linh 05/12/94 07.75 08.00 03.00 18.75 19.00
737 CCS.A.000948 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 09/02/94 03.75 03.50 03.50 10.75 11.00
738 CCS.A.000950 Trịnh Thị Linh 06/10/94 06.25 06.25 04.75 17.25 17.50
739 CCS.A.000951 Phạm Thị Linh 26/07/94 03.50 02.75 04.50 10.75 11.00
740 CCS.A.000953 Nguyễn Thị Mai Linh 10/11/94 04.50 05.50 04.00 14.00 14.00
741 CCS.A.000955 Hồ Thị Mỹ Linh 01/01/94 05.50 04.25 03.50 13.25 13.50
742 CCS.A.000956 Đặng Mạnh Linh 29/05/93 03.25 03.25 03.25 09.75 10.00
743 CCS.A.000957 Cao Phan Ngọc Linh 06/05/94 05.00 07.25 04.50 16.75 17.00
744 CCS.A.000958 Nguyễn Thị Kiều Linh 27/10/94 03.75 02.25 04.50 10.50 10.50
745 CCS.A.000960 Trần Văn Linh 18/11/94 01.75 00.25 02.50 04.50 04.50
746 CCS.A.000961 Lương Thị Mỹ Linh 26/01/94 05.25 04.75 04.50 14.50 14.50
747 CCS.A.000962 Tống Thị Mỹ Linh 14/10/94 04.25 00.25 02.00 06.50 06.50
748 CCS.A.000964 Đỗ Thị Mỹ Linh 05/03/93 03.75 01.00 03.25 08.00 08.00
749 CCS.A.000966 Hà Thị Linh 20/05/94 04.50 04.25 05.00 13.75 14.00
750 CCS.A.000968 Lê Hiển Huyền Linh 21/11/94 07.25 07.00 06.50 20.75 21.00
751 CCS.A.000970 Trần Thị Duy Linh 12/08/94 02.50 02.00 02.75 07.25 07.50
752 CCS.A.000972 Trần Hải Linh 10/04/94 05.50 05.25 04.75 15.50 15.50
753 CCS.A.000973 Đặng Thị Ngọc Linh 22/03/93 04.00 03.50 03.00 10.50 10.50
754 CCS.A.000974 Trần Dục Linh 18/03/94 04.50 04.25 03.00 11.75 12.00
755 CCS.A.000975 Lương Thị Trúc Linh 27/10/94 07.50 06.25 07.50 21.25 21.50
756 CCS.A.000976 Trần Thị Mỹ Linh 23/04/93 04.25 00.50 03.50 08.25 08.50
757 CCS.A.000977 Trần Thị Diệu Linh 18/06/94 04.50 05.25 03.50 13.25 13.50
758 CCS.A.000978 Vũ Khánh Linh 11/12/94 03.25 04.50 03.50 11.25 11.50
759 CCS.A.000979 Đặng Thùy Linh 25/08/94 02.50 02.75 03.50 08.75 09.00
760 CCS.A.000980 Nguyễn Ngọc Linh 22/07/94 03.25 00.50 02.00 05.75 06.00
761 CCS.A.000981 Lê Thị Mỹ Linh 02/01/94 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50
762 CCS.A.000982 Đặng Thị Trúc Linh 20/10/94 04.75 01.25 04.50 10.50 10.50
763 CCS.A.000983 Nguyễn Thị Kim Linh 04/10/94 04.50 03.50 04.50 12.50 12.50
764 CCS.A.000984 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/05/94 07.50 06.25 04.75 18.50 18.50
765 CCS.A.000985 Vũ Thị Phương Linh 08/07/94 03.25 04.50 04.25 12.00 12.00
766 CCS.A.000986 Đỗ Thị Kiều Linh 08/08/94 03.00 02.75 03.25 09.00 09.00
767 CCS.A.000987 Đặng Nhật Linh 02/04/94 03.25 03.25 04.75 11.25 11.50
768 CCS.A.000988 Lý Cẩm Linh 14/08/93 02.00 00.0 02.00 04.00 04.00
769 CCS.A.000989 Trần Thị Trúc Linh 28/10/94 03.50 05.00 02.50 11.00 11.00
770 CCS.A.000990 Nguyễn Vũ Thanh Linh 08/03/94 02.75 01.50 04.00 08.25 08.50
771 CCS.A.000991 Trần Đỗ Quyên Linh 12/01/94 02.50 01.25 03.50 07.25 07.50
772 CCS.A.000992 Huỳnh Thị Mỹ Linh 01/07/93 03.50 03.00 03.50 10.00 10.00
773 CCS.A.000995 Nguyễn Thái Linh 20/10/94 05.75 05.75 05.00 16.50 16.50
774 CCS.A.000996 Trần Thị Thúy Linh 10/06/93 03.75 02.00 03.50 09.25 09.50
775 CCS.A.000997 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/10/94 03.50 03.75 03.50 10.75 11.00
776 CCS.A.000998 Phạm Thị Thùy Linh 05/07/94 04.50 04.75 03.25 12.50 12.50
777 CCS.A.001000 Lương Thị Thùy Linh 28/10/93 03.25 01.00 03.25 07.50 07.50
778 CCS.A.001001 Lê Thị Linh 05/05/92 01.75 01.00 02.25 05.00 05.00
779 CCS.A.001002 Lê Thị Mỹ Linh 12/04/94 03.50 05.25 03.50 12.25 12.50
- 18. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
780 CCS.A.001003 Nguyễn Dương Giao Linh 06/07/94 02.50 02.00 03.00 07.50 07.50
781 CCS.A.001005 Nguyễn Thị Diễm Linh 25/02/94 05.25 05.25 04.50 15.00 15.00
782 CCS.A.001006 Phạm Ngọc Phương Linh 24/11/94 02.00 03.50 03.50 09.00 09.00
783 CCS.A.001007 ừng A Lìn 22/10/94 02.25 01.00 03.00 06.25 06.50
784 CCS.A.001008 Chắn Sâu Lìn 13/09/94 02.25 00.75 03.50 06.50 06.50
785 CCS.A.001009 Bùi Thị Kim Loan 19/07/94 03.50 04.50 05.50 13.50 13.50
786 CCS.A.001010 Nguyễn Thị Loan 01/01/93 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00
787 CCS.A.001011 Nguyễn Thị Thuý Loan 23/11/93 04.75 05.25 02.00 12.00 12.00
788 CCS.A.001012 Nguyễn Thị Loan 12/05/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50
789 CCS.A.001013 Nguyễn Thị Hồng Loan 03/07/94 03.50 01.50 03.50 08.50 08.50
790 CCS.A.001014 Nguyễn Thị Huỳnh Loan 14/11/94 04.50 04.75 04.25 13.50 13.50
791 CCS.A.001016 Hồ Huỳnh Thị Loan 18/04/94 03.25 02.75 03.00 09.00 09.00
792 CCS.A.001017 Trần Thị Ngọc Loan 18/10/94 03.25 04.25 04.50 12.00 12.00
793 CCS.A.001019 Phạm Thị Loan 19/05/92 03.25 04.50 02.75 10.50 10.50
794 CCS.A.001020 Nguyễn Thị Loan 06/07/93 04.25 00.75 03.50 08.50 08.50
795 CCS.A.001021 Văng Thị Thúy Loan 00/00/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.50
796 CCS.A.001022 Nông Thị Kim Loan 11/11/94 04.25 03.25 02.25 09.75 10.00
797 CCS.A.001023 Nguyễn Thị ánh Loan 15/10/94 05.50 05.00 04.75 15.25 15.50
798 CCS.A.001025 Bùi Thị Mỹ Loan 31/03/93 05.00 06.75 06.00 17.75 18.00
799 CCS.A.001026 Lê Thị Loan 11/07/94 06.00 03.00 04.50 13.50 13.50
800 CCS.A.001027 Lâm Kiều Loan 21/04/93 03.50 00.25 03.50 07.25 07.50
801 CCS.A.001028 Lê Thị Kiều Loan 25/02/94 03.50 01.00 03.50 08.00 08.00
802 CCS.A.001029 Trần Thị Bé Loan 21/04/94 03.50 02.50 04.50 10.50 10.50
803 CCS.A.001030 Trần Phương Loan 08/05/94 03.50 02.50 02.50 08.50 08.50
804 CCS.A.001031 Dương Tấn Long 20/08/94 02.75 00.75 02.50 06.00 06.00
805 CCS.A.001032 Nguyễn Thanh Long 09/03/94 03.00 00.50 03.75 07.25 07.50
806 CCS.A.001033 Lê Thanh Long 05/09/94 06.75 01.00 03.00 10.75 11.00
807 CCS.A.001034 Phan Thanh Long 13/08/93 07.00 07.00 05.50 19.50 19.50
808 CCS.A.001035 Nguyễn Tiến Long 10/05/92 06.50 02.75 03.25 12.50 12.50
809 CCS.A.001037 Võ Quỳnh Long 21/07/94 04.00 06.00 02.25 12.25 12.50
810 CCS.A.001038 Võ Văn Long 01/05/93 05.50 03.50 01.50 10.50 10.50
811 CCS.A.001039 Nguyễn Minh Long 20/09/93 02.50 00.25 02.25 05.00 05.00
812 CCS.A.001041 Trương Thành Lộc 12/03/94 06.75 07.25 04.50 18.50 18.50
813 CCS.A.001042 Võ Xuân Lộc 21/02/93 03.75 02.00 01.50 07.25 07.50
814 CCS.A.001043 Hồ Viết Lộc 19/11/94 04.50 04.50 02.50 11.50 11.50
815 CCS.A.001044 Trần Duy Lộc 22/12/94 03.50 03.00 02.50 09.00 09.00
816 CCS.A.001045 Đặng Hữu Lộc 05/09/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00
817 CCS.A.001047 Nguyễn Trung Lộc 22/02/92 03.50 00.0 01.75 05.25 05.50
818 CCS.A.001048 Hồ Xuân Lộc 15/02/93 03.25 01.00 02.50 06.75 07.00
819 CCS.A.001049 Trần Văn Lợi 21/03/94 03.00 05.00 02.75 10.75 11.00
820 CCS.A.001051 Trần Phước Lợi 09/10/94 03.50 03.00 04.00 10.50 10.50
821 CCS.A.001052 Lê Sỹ Lợi 02/06/93 03.50 02.50 02.75 08.75 09.00
822 CCS.A.001053 Nguyễn Trần Thành Lợi 07/02/93 01.75 01.25 02.75 05.75 06.00
823 CCS.A.001054 Nguyễn Văn Lợi 25/04/93 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50
824 CCS.A.001056 Lê Minh Luân 01/02/93 04.25 03.25 04.00 11.50 11.50
825 CCS.A.001057 Nguyễn Hồng Luân 15/03/94 05.50 04.50 03.75 13.75 14.00
- 19. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
826 CCS.A.001059 Phạm Thành Luân 09/03/94 06.25 05.00 03.50 14.75 15.00
827 CCS.A.001060 Trần Thành Luân 22/01/94 07.00 05.75 06.50 19.25 19.50
828 CCS.A.001064 Nguyễn Thị Lương 07/09/94 03.25 02.00 03.50 08.75 09.00
829 CCS.A.001066 Nguyễn Thị Cao Lương 02/08/94 03.50 04.25 05.00 12.75 13.00
830 CCS.A.001067 Phạm Thị Lương 28/02/94 02.00 01.75 04.25 08.00 08.00
831 CCS.A.001069 Trần Thị Ngọc Lượm 09/11/94 02.75 00.0 02.75 05.50 05.50
832 CCS.A.001070 Nguyễn Thị Lượm 09/06/94 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50
833 CCS.A.001071 Nguyễn Thị Lưu 22/01/94 04.50 03.50 04.50 12.50 12.50
834 CCS.A.001072 Nguyễn Thạch Lưu 03/05/93 03.25 00.25 00. 03.50 03.50
835 CCS.A.001073 Đào Thị Lưu Lưu 24/07/94 06.50 04.50 05.25 16.25 16.50
836 CCS.A.001074 Bùi Công Lực 05/02/94 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00
837 CCS.A.001075 Phạm Văn Lực 04/08/94 04.25 05.75 05.25 15.25 15.50
838 CCS.A.001076 Nguyễn Thị Kim Ly 16/10/94 03.75 00.75 02.75 07.25 07.50
839 CCS.A.001078 Lê Thị Trúc Ly 25/12/93 04.75 04.25 03.50 12.50 12.50
840 CCS.A.001079 Phạm Thị Mai Ly 30/07/94 03.75 02.00 03.00 08.75 09.00
841 CCS.A.001080 Hoàng Thị Quỳnh Ly 05/10/94 03.75 02.50 02.50 08.75 09.00
842 CCS.A.001081 Bùi Thị Trúc Ly 04/06/94 03.25 00.25 04.50 08.00 08.00
843 CCS.A.001082 Trần Phạm Thu Ly 27/04/94 03.75 01.50 03.25 08.50 08.50
844 CCS.A.001083 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/02/94 04.50 03.50 03.50 11.50 11.50
845 CCS.A.001085 Nguyễn Thị Lý 01/02/94 04.00 01.00 04.50 09.50 09.50
846 CCS.A.001087 Đỗ Thị Lý 11/03/93 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00
847 CCS.A.001088 Đặng Thị Lý 12/11/93 03.25 00.50 01.50 05.25 05.50
848 CCS.A.001089 Bùi Thi Lý 15/01/94 04.50 02.75 04.25 11.50 11.50
849 CCS.A.001090 Trần Thị Lý 06/07/94 05.25 06.25 04.00 15.50 15.50
850 CCS.A.001092 Hồ Thị Thiên Lý 10/07/93 02.75 01.25 02.50 06.50 06.50
851 CCS.A.001093 Xa Thị Lý 10/09/91 03.25 00.75 02.50 06.50 06.50
852 CCS.A.001094 Đặng Thị Xuân Mai 10/12/93 05.50 03.75 04.00 13.25 13.50
853 CCS.A.001096 Nguyễn Thị ánh Mai 06/08/94 04.50 05.00 04.50 14.00 14.00
854 CCS.A.001097 Nguyễn Huỳnh Phương Mai 30/11/94 04.50 03.25 02.75 10.50 10.50
855 CCS.A.001098 Hoàng Thị Mai 27/09/94 02.00 00.75 02.50 05.25 05.50
856 CCS.A.001099 Đỗ Thị Tuyết Mai 01/10/94 03.75 04.75 04.25 12.75 13.00
857 CCS.A.001100 Trình Thị Mai 13/06/94 02.25 03.25 04.50 10.00 10.00
858 CCS.A.001101 Phạm Thị Xuân Mai 26/12/94 05.75 05.25 05.50 16.50 16.50
859 CCS.A.001103 Phạm Thị ái Mai 29/06/93 02.00 01.50 03.50 07.00 07.00
860 CCS.A.001104 Đoàn Thị Xuân Mai 20/11/92 03.00 01.00 02.50 06.50 06.50
861 CCS.A.001105 Nguyễn Thị Mai 13/12/93 03.25 05.75 04.00 13.00 13.00
862 CCS.A.001107 Dương Thị Thúy Mai 20/10/94 05.75 05.75 05.50 17.00 17.00
863 CCS.A.001108 Lê Thị Thanh Mai 29/11/94 06.50 06.25 05.50 18.25 18.50
864 CCS.A.001111 Đặng Thị Thanh Mai 08/10/94 02.75 00.75 02.75 06.25 06.50
865 CCS.A.001112 Nguyễn Thị Màn 20/06/93 02.75 02.00 03.50 08.25 08.50
866 CCS.A.001113 Trần Lê Tuấn Mảnh 11/09/94 03.25 04.00 03.75 11.00 11.00
867 CCS.A.001114 Bùi Đình Mạnh 21/12/94 02.50 01.25 01.75 05.50 05.50
868 CCS.A.001116 Đậu Xuân Mạnh 11/01/92 04.00 02.25 03.50 09.75 10.00
869 CCS.A.001117 Lang Văn Mắn 24/01/94 03.75 02.25 03.50 09.50 09.50
870 CCS.A.001120 Huỳnh Thị Mến 23/12/94 05.00 04.50 03.25 12.75 13.00
871 CCS.A.001121 Võ Thị Mến 21/12/94 03.00 02.25 02.00 07.25 07.50
- 20. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
872 CCS.A.001122 Lê Thị Thu Mến 12/10/92 02.75 00.75 04.00 07.50 07.50
873 CCS.A.001125 Nguyễn Thị Kiều Mi 11/07/94 04.25 04.50 03.00 11.75 12.00
874 CCS.A.001126 Phan Thị Mi 04/06/94 03.25 03.00 03.50 09.75 10.00
875 CCS.A.001128 Vũ Thị Miên 20/08/94 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00
876 CCS.A.001129 Lê Thị Huỳnh Miêu 07/12/94 02.50 03.50 02.50 08.50 08.50
877 CCS.A.001130 Nguyễn Thị Min 20/04/94 03.00 02.75 04.50 10.25 10.50
878 CCS.A.001131 Võ Thị Tuyết Minh 08/03/94 04.25 05.75 04.50 14.50 14.50
879 CCS.A.001132 Nguyễn Văn Minh 09/06/94 03.25 05.50 06.25 15.00 15.00
880 CCS.A.001133 Lê Đắc Sáng Minh 02/06/94 03.25 04.00 05.25 12.50 12.50
881 CCS.A.001134 Phạm Công Minh 01/10/93 03.50 00.25 04.50 08.25 08.50
882 CCS.A.001135 Hoàng Văn Minh 18/09/94 03.50 02.25 04.50 10.25 10.50
883 CCS.A.001139 Vũ Thị Thanh Minh 30/05/94 02.75 02.75 01.75 07.25 07.50
884 CCS.A.001140 Nguyễn Đức Minh 30/11/94 08.00 05.25 04.50 17.75 18.00
885 CCS.A.001141 Phạm Nhựt Minh 20/01/94 04.75 05.75 04.50 15.00 15.00
886 CCS.A.001142 Lý Thế Minh 13/07/94 05.75 04.00 06.25 16.00 16.00
887 CCS.A.001143 Nguyễn Văn Minh 30/07/94 03.75 06.50 05.00 15.25 15.50
888 CCS.A.001144 Nguyễn Hoàng Minh 17/06/92 03.75 03.75 04.00 11.50 11.50
889 CCS.A.001145 Nguyễn Quang Minh 17/03/93 03.00 01.50 04.50 09.00 09.00
890 CCS.A.001146 Nguyễn Quang Minh 21/12/93 02.50 02.00 04.50 09.00 09.00
891 CCS.A.001147 Huỳnh Xuân Minh 02/10/94 03.00 01.00 04.50 08.50 08.50
892 CCS.A.001148 Nguyễn Văn Minh 18/11/94 03.50 01.25 02.75 07.50 07.50
893 CCS.A.001149 Nguyễn Thị Miền 08/06/94 03.25 03.75 04.00 11.00 11.00
894 CCS.A.001150 Ngụy Thị Như Mơ 28/02/94 04.25 05.50 03.00 12.75 13.00
895 CCS.A.001151 Lày Tằng Mùi 20/12/94 03.25 04.00 03.00 10.25 10.50
896 CCS.A.001152 Trần Thị Tiểu Mụi 20/01/94 02.50 04.25 05.00 11.75 12.00
897 CCS.A.001153 Trần Thị ánh My 31/10/94 05.25 05.00 05.50 15.75 16.00
898 CCS.A.001154 Nguyễn Thị Trà My 08/03/94 02.25 03.25 04.50 10.00 10.00
899 CCS.A.001155 Lê Thị Diễm My 01/04/93 01.75 01.25 03.25 06.25 06.50
900 CCS.A.001156 Võ Thị My 12/02/93 02.50 01.00 03.50 07.00 07.00
901 CCS.A.001157 Văn Thị Kiều My 02/02/94 04.75 03.75 03.00 11.50 11.50
902 CCS.A.001158 Phạm Thị Diễm My 16/01/94 03.75 01.50 03.50 08.75 09.00
903 CCS.A.001160 Mai Thị Trà My 18/08/93 03.00 00.75 03.50 07.25 07.50
904 CCS.A.001161 Trần Thị Diễm My 21/09/94 02.75 03.25 02.25 08.25 08.50
905 CCS.A.001162 Phạm Thị Hà My 30/01/94 04.50 04.75 04.25 13.50 13.50
906 CCS.A.001164 Phan Mỹ 18/01/94 03.25 01.00 00. 04.25 04.50
907 CCS.A.001165 Ngô Thị Mỹ 16/02/93 02.75 02.75 05.25 10.75 11.00
908 CCS.A.001166 Nguyễn Như Hoàng Mỹ 01/02/93 06.50 06.00 03.50 16.00 16.00
909 CCS.A.001167 Đỗ Thị Mỹ 15/01/94 04.25 04.25 03.50 12.00 12.00
910 CCS.A.001168 Lê Mỹ 01/01/93 05.50 06.25 06.00 17.75 18.00
911 CCS.A.001169 Hồ Thành Mỹ 28/12/93 07.50 08.50 06.50 22.50 22.50
912 CCS.A.001171 Nguyễn Thị Hồng Mỵ 20/12/94 02.75 02.50 03.00 08.25 08.50
913 CCS.A.001172 Nguyễn Thị Kiều Mỵ 09/09/94 03.50 01.75 02.00 07.25 07.50
914 CCS.A.001174 Nguyễn Thị Ny Na 18/07/94 03.25 04.00 02.50 09.75 10.00
915 CCS.A.001177 Nguyễn Văn Nam 21/08/94 02.50 05.25 05.75 13.50 13.50
916 CCS.A.001178 Nguyễn Đức Nam 10/07/94 01.75 01.00 05.00 07.75 08.00
917 CCS.A.001179 Đặng Hoài Nam 08/11/94 02.25 04.75 03.25 10.25 10.50
- 21. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn
918 CCS.A.001181 Phan Quang Nam 27/07/93 03.50 00.75 03.50 07.75 08.00
919 CCS.A.001182 Nguyễn Thanh Nam 03/07/94 03.00 02.75 04.50 10.25 10.50
920 CCS.A.001184 Trần Thanh Nam 10/02/94 03.50 02.00 03.50 09.00 09.00
921 CCS.A.001187 Nguyễn Thị Nểu 25/03/94 06.25 06.75 05.75 18.75 19.00
922 CCS.A.001188 Phan Ngọc Nga 16/09/94 06.50 03.00 04.25 13.75 14.00
923 CCS.A.001190 Đặng Thị Hằng Nga 01/06/87 03.25 05.50 02.75 11.50 11.50
924 CCS.A.001191 Phạm Thị Thúy Nga 14/03/93 05.50 05.00 03.75 14.25 14.50
925 CCS.A.001192 Đào Thị Tuyết Nga 20/08/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50
926 CCS.A.001193 Hoàng Thị Nga 06/08/92 02.50 00.75 01.50 04.75 05.00
927 CCS.A.001195 Nguyễn Thị Kim Nga 02/05/94 02.50 03.00 02.00 07.50 07.50
928 CCS.A.001196 Vũ Thị Nga 12/01/93 04.25 03.00 03.25 10.50 10.50
929 CCS.A.001197 Trần Thị Minh Nga 12/01/94 04.75 04.00 05.00 13.75 14.00
930 CCS.A.001198 Nguyễn Thị Thu Nga 23/10/94 04.75 07.00 05.25 17.00 17.00
931 CCS.A.001200 Đặng Thị Hồng Nga 12/11/93 05.50 04.25 04.50 14.25 14.50
932 CCS.A.001201 Trần Thị Kim Ngang 05/01/94 05.25 04.00 03.50 12.75 13.00
933 CCS.A.001202 Đỗ Thuỳ Ngân 16/01/94 06.25 07.00 04.00 17.25 17.50
934 CCS.A.001204 Trương Thị Thu Ngân 02/01/94 04.50 05.00 03.25 12.75 13.00
935 CCS.A.001205 Trần Thị Thu Ngân 19/02/93 04.50 02.50 02.75 09.75 10.00
936 CCS.A.001206 Phạm Thị Thu Ngân 25/05/94 04.50 04.00 04.00 12.50 12.50
937 CCS.A.001207 Mai Thị Huyền Ngân 29/10/94 05.25 05.25 04.50 15.00 15.00
938 CCS.A.001208 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/12/94 04.50 06.25 05.00 15.75 16.00
939 CCS.A.001209 Võ Kim Ngân 10/04/94 02.75 04.00 03.50 10.25 10.50
940 CCS.A.001211 Đặng Thị Thúy Ngân 30/07/94 05.25 04.00 04.00 13.25 13.50
941 CCS.A.001212 Trần Thị Kim Ngân 20/08/94 05.25 06.00 05.75 17.00 17.00
942 CCS.A.001213 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/05/94 02.75 01.00 03.50 07.25 07.50
943 CCS.A.001214 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/03/94 04.75 02.75 05.00 12.50 12.50
944 CCS.A.001215 Phạm Thị Bích Ngân 04/09/94 02.50 02.25 03.00 07.75 08.00
945 CCS.A.001216 Nguyễn Thị Bảo Ngân 19/09/94 04.50 06.50 03.50 14.50 14.50
946 CCS.A.001217 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/06/94 02.25 01.25 02.50 06.00 06.00
947 CCS.A.001218 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/07/94 04.50 05.25 03.75 13.50 13.50
948 CCS.A.001220 Phan Thị Kim Ngân 18/09/94 03.50 03.25 02.25 09.00 09.00
949 CCS.A.001223 Thân Thị Thoại Ngân 29/05/94 04.00 00.25 03.00 07.25 07.50
950 CCS.A.001225 Lê Thị Kim Ngân 26/02/94 03.75 03.50 04.50 11.75 12.00
951 CCS.A.001226 Bùi Thị Thanh Ngân 01/09/94 02.50 01.25 01.50 05.25 05.50
952 CCS.A.001227 Võ Thị Thảo Ngân 20/08/93 02.75 00.25 02.50 05.50 05.50
953 CCS.A.001229 Lê Thị Mộng Nghi 01/09/94 03.75 04.25 03.00 11.00 11.00
954 CCS.A.001231 Trần Đại Nghĩa 03/08/93 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50
955 CCS.A.001232 Nguyễn Lư Trọng Nghĩa 22/03/94 04.25 04.00 04.75 13.00 13.00
956 CCS.A.001233 Nguyễn Viết Nghĩa 30/07/92 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50
957 CCS.A.001236 Hoàng Quốc Nghĩa 02/12/94 03.50 02.75 04.50 10.75 11.00
958 CCS.A.001237 Huỳnh Cao Đông Nghĩa 27/09/94 04.00 02.00 05.25 11.25 11.50
959 CCS.A.001238 Võ Tính Nghĩa 29/08/94 03.75 05.25 03.00 12.00 12.00
960 CCS.A.001239 Lê Thị Ngoan 10/11/93 07.50 06.00 02.50 16.00 16.00
961 CCS.A.001240 Mã Thị Ngoạt 24/04/94 02.50 02.00 03.75 08.25 08.50
962 CCS.A.001241 Trần Thị Yến Ngọc 03/05/94 04.25 04.75 03.25 12.25 12.50
963 CCS.A.001242 Trần Thảo Ngọc 15/06/94 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50