SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 73
Downloaden Sie, um offline zu lesen
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT VINATEX TP.HCM
                       KẾT QUẢ THI CAO ĐẲNG NGÀY 15/07/2012
                                        KHỐI A, A1, D1
STT      Số báo danh            Họ          Tên Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
   1   CCS.A.000002    Trần Thành         An    02/09/93    03.25   04.00   04.25   11.50 11.50
   2   CCS.A.000003    Nguyễn Văn         An    12/05/92    04.75   02.25   03.25   10.25 10.50
   3   CCS.A.000004    Lê Thị Thúy        An    21/04/94    04.25   01.50   03.50   09.25 09.50
   4   CCS.A.000006    Nguyễn Thúy        An    05/03/94    05.50   05.25   03.25   14.00 14.00
   5   CCS.A.000007    Vũ Thị             An    07/08/94    03.75   03.75   03.00   10.50 10.50
   6   CCS.A.000008    Hồ Đại             An    04/02/90    04.00   02.50   01.75   08.25 08.50
   7   CCS.A.000010    Nguyễn Văn Trường An     09/07/94    06.00   02.25   04.25   12.50 12.50
   8   CCS.A.000011    Tạ Thúy            An    01/04/94    02.25   01.00   02.25   05.50 05.50
   9   CCS.A.000012    Lê Thị Kiều        An    06/06/94    05.50   03.25   05.50   14.25 14.50
  10   CCS.A.000013    Lê Thùy Phương     Anh   03/02/92    02.75   03.00   02.50   08.25 08.50
  11   CCS.A.000014    Hoàng Đức          Anh   27/06/94    02.75   01.00   02.50   06.25 06.50
  12   CCS.A.000015    Nguyễn Thị Kim     Anh   12/09/94    03.25   01.25   03.25   07.75 08.00
  13   CCS.A.000016    Cao Trần Tuấn      Anh   29/08/94    04.00   03.75   05.75   13.50 13.50
  14   CCS.A.000017    Trần Thị           Anh   06/09/94    05.25   03.50   03.25   12.00 12.00
  15   CCS.A.000018    Phạm Đăng Tuấn     Anh   07/12/93    03.25   03.00   03.00   09.25 09.50
  16   CCS.A.000019    Nguyễn Tuấn        Anh   10/01/94    06.50   02.00   03.50   12.00 12.00
  17   CCS.A.000020    Nguyễn Thị Vân     Anh   22/08/94    02.75   02.75   02.50   08.00 08.00
  18   CCS.A.000023    Nguyễn Huỳnh       Anh   09/04/94    02.75   00.50   03.00   06.25 06.50
  19   CCS.A.000027    Nguyễn Tấn         Anh   08/10/92    03.50   01.50   02.50   07.50 07.50
  20   CCS.A.000028    Đặng Hoàng Trúc    Anh   05/12/94    02.50   00.50   04.00   07.00 07.00
  21   CCS.A.000029    Đậu Xuân           Anh   02/06/94    06.25   06.25   04.50   17.00 17.00
  22   CCS.A.000030    Đỗ Thị Ngọc        Anh   29/01/93    04.25   01.25   01.75   07.25 07.50
  23   CCS.A.000031    Lê Đức             Anh   27/02/92    02.50   00.25   03.25   06.00 06.00
  24   CCS.A.000032    Phan Trương Ngọc   Anh   24/12/94    06.75   03.75   05.25   15.75 16.00
  25   CCS.A.000033    Trần Thị Ngọc      Anh   17/02/94    04.50   04.25   03.75   12.50 12.50
  26   CCS.A.000036    Trần Nguyễn Mai    Anh   12/09/94    04.25   03.25   03.50   11.00 11.00
  27   CCS.A.000037    Nguyễn Thị Đông    Anh   05/03/93    04.75   03.00   03.50   11.25 11.50
  28   CCS.A.000038    Trần Thị Kim       Anh   06/08/94    04.50   01.00   03.25   08.75 09.00
  29   CCS.A.000040    Nguyễn Ngọc Xuân   Anh   24/06/94    05.50   03.00   04.00   12.50 12.50
  30   CCS.A.000041    Ngô Hoàng          Anh   05/11/93    04.75   02.25   02.50   09.50 09.50
  31   CCS.A.000043    Trần Tuấn          Anh   22/06/94    05.50   02.00   04.50   12.00 12.00
  32   CCS.A.000044    Nguyễn Thị Kim     Anh   20/09/94    06.50   06.25   04.75   17.50 17.50
  33   CCS.A.000045    Nguyễn Đức         Anh   22/02/94    06.00   05.50   05.50   17.00 17.00
  34   CCS.A.000046    Phạm Thị Ngọc      Anh   04/06/94    03.50   02.00   02.75   08.25 08.50
  35   CCS.A.000047    Châu Lâm Đình      ái    13/05/94    02.50   05.75   03.50   11.75 12.00
  36   CCS.A.000049    Võ Ngọc            ánh   21/05/94    03.50   04.00   02.50   10.00 10.00
  37   CCS.A.000050    Phan Thị Kim       ánh   25/06/94    03.00   01.75   02.25   07.00 07.00
  38   CCS.A.000051    Nguyễn Thị Hồng    ánh   02/07/94    03.75   02.25   03.50   09.50 09.50
  39   CCS.A.000052    Nguyễn Văn         ánh   28/10/94    03.75   02.25   03.00   09.00 09.00
  40   CCS.A.000053    Huỳnh Thị Kim      ánh   15/04/94    04.25   03.75   04.50   12.50 12.50
  41   CCS.A.000054    Trần Thị           ánh   29/10/94    04.00   02.00   02.25   08.25 08.50
  42   CCS.A.000055    Nguyễn Ngọc        ánh   20/12/94    03.25   00.25   02.00   05.50 05.50
  43   CCS.A.000056    Nguyễn Thị Ngọc    ánh   12/12/94    07.50   07.00   04.75   19.25 19.50
STT      Số báo danh            Họ          Tên   Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
  44   CCS.A.000058    Dương Thị Kiều      ánh    21/06/94    04.75   04.00   04.75   13.50 13.50
  45   CCS.A.000059    Nguyễn Thị Nguyệt   ánh    10/01/93    04.00   04.25   04.00   12.25 12.50
  46   CCS.A.000060    Vũ Thị Ngọc         ánh    23/04/94    04.25   03.25   02.75   10.25 10.50
  47   CCS.A.000061    Lê Thị Vàng         ánh    26/06/94    03.50    00.0   02.75   06.25 06.50
  48   CCS.A.000063    Võ Thị              ánh    28/04/94    02.25   05.50   03.00   10.75 11.00
  49   CCS.A.000064    Nguyễn Thị          ánh    01/11/94    05.50   03.25   02.50   11.25 11.50
  50   CCS.A.000065    Trần Thị Ngọc       ánh    29/05/94    03.75   04.00   03.75   11.50 11.50
  51   CCS.A.000067    Nguyễn Thị Xuân     Ân     16/02/94    05.00   04.50   04.50   14.00 14.00
  52   CCS.A.000068    Trần Hải            Âu     15/09/94    03.50   06.75   04.50   14.75 15.00
  53   CCS.A.000069    Hoàng Văn           Ba     23/05/94    03.75   02.50   03.25   09.50 09.50
  54   CCS.A.000070    Nguyễn Xuân         Bách   13/07/93    02.00   05.50   04.00   11.50 11.50
  55   CCS.A.000071    Huỳnh Phạm Song     Bách   12/12/94    04.25   03.50   03.75   11.50 11.50
  56   CCS.A.000073    Trần Quốc           Bảo    17/03/94    03.25   00.25   02.50   06.00 06.00
  57   CCS.A.000074    Nguyễn Quốc         Bảo    03/12/93    04.00   04.00   04.50   12.50 12.50
  58   CCS.A.000075    Nguyễn Bảo          Bảo    08/11/94    05.25   02.50   03.75   11.50 11.50
  59   CCS.A.000076    Phạm Trần Thiên     Bảo    22/04/93    03.00   03.50   02.50   09.00 09.00
  60   CCS.A.000077    Phạm Quốc           Bảo    02/08/94    03.00   07.25   04.75   15.00 15.00
  61   CCS.A.000078    Phạm                Bảo    04/07/93    03.00   03.50   02.75   09.25 09.50
  62   CCS.A.000079    Cao Văn             Bảo    05/10/93    05.50   00.75   02.50   08.75 09.00
  63   CCS.A.000080    Lương Thị Ngọc      Bạn    16/10/93    03.75   00.75   03.00   07.50 07.50
  64   CCS.A.000081    Đỗ Mạnh             Bắc    08/09/93    03.50   02.75   03.00   09.25 09.50
  65   CCS.A.000082    Phan Vũ             Bằng   30/05/93    03.50   01.00   03.25   07.75 08.00
  66   CCS.A.000083    Đào Thị             Bé     19/01/94    03.75   01.00   03.50   08.25 08.50
  67   CCS.A.000084    Bùi Thị             Bé     01/12/93    05.00   04.00   02.25   11.25 11.50
  68   CCS.A.000085    Nguyễn Văn          Bé     01/02/93    03.50    00.0   02.50   06.00 06.00
  69   CCS.A.000086    Đỗ Thị Mỹ           Bé     01/11/94    02.75    00.0   03.75   06.50 06.50
  70   CCS.A.000087    Cao Thị             Bé     28/05/94    04.50   04.00   05.00   13.50 13.50
  71   CCS.A.000088    Nguyễn Thị Ru       Bi     09/09/94    03.00   03.00   03.25   09.25 09.50
  72   CCS.A.000089    Mai Thị Ngọc        Bích   12/04/94    01.75   00.25   02.75   04.75 05.00
  73   CCS.A.000091    Nguyễn Thị          Bích   10/11/94    03.00   03.00   03.25   09.25 09.50
  74   CCS.A.000092    Phạm Thị Ngọc       Bích   15/05/94    03.50   02.00   03.00   08.50 08.50
  75   CCS.A.000094    Nguyễn Thị Ngọc     Bích   07/11/94    02.75   01.75   03.00   07.50 07.50
  76   CCS.A.000096    Mai Ngọc Thanh      Bình   03/09/94    04.25   04.00   02.50   10.75 11.00
  77   CCS.A.000098    Nguyễn Thị          Bình   25/08/94    04.50   03.00   03.50   11.00 11.00
  78   CCS.A.000099    Đỗ Văn              Bình   11/10/94    04.00   01.50   03.50   09.00 09.00
  79   CCS.A.000100    Đoàn Thị Thanh      Bình   12/01/94    05.50   05.50   03.50   14.50 14.50
  80   CCS.A.000101    Nguyễn Văn          Bình   10/01/94    04.25   01.50   03.75   09.50 09.50
  81   CCS.A.000102    Mai Thanh           Bình   02/10/94    04.50   05.75   04.00   14.25 14.50
  82   CCS.A.000103    Phan Thị            Bình   16/08/92    05.00   03.25   02.50   10.75 11.00
  83   CCS.A.000104    Lê Trúc             Bình   15/07/94    03.50   01.50   03.25   08.25 08.50
  84   CCS.A.000105    Nguyễn Thịnh Hưng   Bình   23/05/94    01.50   03.00   02.25   06.75 07.00
  85   CCS.A.000107    Tăng Anh            Bình   05/11/94    07.75   06.00   07.25   21.00 21.00
  86   CCS.A.000108    Nguyễn Thiện        Bình   04/01/94    02.50    00.0   04.00   06.50 06.50
  87   CCS.A.000109    Lê Thị              Bông   01/01/94    03.25   00.75   02.75   06.75 07.00
  88   CCS.A.000110    Phan Văn            Bồng   10/03/90    03.50   01.50   02.00   07.00 07.00
  89   CCS.A.000112    Đặng Lâm            Bửu    17/04/94    02.50   02.75   03.50   08.75 09.00
STT      Số báo danh             Họ       Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
  90   CCS.A.000113    Nguyễn Công       Ca      15/11/94    03.00   01.50   02.50   07.00 07.00
  91   CCS.A.000114    Trương Thị Trầm   Ca      13/04/94    03.75   02.50   02.75   09.00 09.00
  92   CCS.A.000115    Nguyễn Vol        Ca      01/03/94    03.25   01.00   03.00   07.25 07.50
  93   CCS.A.000116    Nguyễn Thanh      Cao     09/12/94    02.25   01.50   02.50   06.25 06.50
  94   CCS.A.000119    Phạm Hữu          Cảnh    20/03/94    04.00   04.25   06.50   14.75 15.00
  95   CCS.A.000122    Huỳnh Thị Tuyết   Cầm     10/04/94    03.25   04.00   04.75   12.00 12.00
  96   CCS.A.000123    Võ Hoàng          Cầm     13/01/94    03.50   04.25   02.50   10.25 10.50
  97   CCS.A.000124    Thái Thị Thu      Cẩm     13/07/94    03.50   01.25   03.00   07.75 08.00
  98   CCS.A.000125    Phan Thị Hoàng    Cẩm     30/11/94    03.50   00.50   02.00   06.00 06.00
  99   CCS.A.000127    Nguyễn Thị        Cẩm     15/05/94    06.00   03.50   05.00   14.50 14.50
 100   CCS.A.000128    Nguyễn Công       Cẩn     20/06/94    04.50   05.00   03.75   13.25 13.50
 101   CCS.A.000129    Nguyễn Minh       Chánh   16/01/94    05.25   02.75   04.25   12.25 12.50
 102   CCS.A.000130    Trần Anh          Châu    09/10/94    02.50   04.25   02.50   09.25 09.50
 103   CCS.A.000132    Nguyễn Thị Kim    Châu    05/11/92    04.75   01.00   04.00   09.75 10.00
 104   CCS.A.000134    Nguyễn Ngọc       Châu    06/02/94    03.50   03.00   04.00   10.50 10.50
 105   CCS.A.000135    Lê Trần Bảo       Châu    13/08/94    07.00   06.50   05.75   19.25 19.50
 106   CCS.A.000136    Phạm Thị Thu      Châu    30/06/93    05.50   02.50   03.75   11.75 12.00
 107   CCS.A.000137    Nguyễn Thị Hồng   Châu    28/08/94    03.00   03.75   03.75   10.50 10.50
 108   CCS.A.000138    Trịnh Thế         Châu    21/12/93    03.00   02.25   03.00   08.25 08.50
 109   CCS.A.000139    Đoàn Thị Kim      Châu    26/03/94    03.00   02.00   02.50   07.50 07.50
 110   CCS.A.000140    Bùi Văn           Châu    25/02/94    05.50   06.50   03.50   15.50 15.50
 111   CCS.A.000141    Võ Thị Xuân       Chẩn    19/07/93    03.00   03.25   02.75   09.00 09.00
 112   CCS.A.000142    Tôn Hoàng Linh    Chi     31/01/94    05.75   03.00   04.75   13.50 13.50
 113   CCS.A.000143    Nguyễn Thị        Chi     28/08/94    03.50   03.00   04.50   11.00 11.00
 114   CCS.A.000144    Lê Thị Tường      Chi     05/11/94    02.50   04.00   02.75   09.25 09.50
 115   CCS.A.000145    Nguyễn Thị Mỹ     Chi     30/01/94    04.75   02.75   04.00   11.50 11.50
 116   CCS.A.000147    Võ Thị Kim        Chi     15/06/94    06.50   05.25   05.50   17.25 17.50
 117   CCS.A.000148    Bùi Thị Hiền      Chi     17/09/94    05.00   03.75   02.75   11.50 11.50
 118   CCS.A.000149    Trần Kim          Chi     24/05/94    05.50   06.00   04.00   15.50 15.50
 119   CCS.A.000150    Lê Thị Linh       Chi     15/03/94    03.75   03.25   03.25   10.25 10.50
 120   CCS.A.000152    Ngô Thị Kim       Chi     24/07/92    03.25   01.75   03.00   08.00 08.00
 121   CCS.A.000153    Trương Thị Mỹ     Chi     26/10/94    02.00    00.0   03.25   05.25 05.50
 122   CCS.A.000154    Đỗ Thanh          Chi     12/11/94    02.50   01.50   04.00   08.00 08.00
 123   CCS.A.000157    Nguyễn Ngọc Kim   Chi     30/11/94    02.50   02.25   03.50   08.25 08.50
 124   CCS.A.000158    Huỳnh Thị Ngọc    Chi     20/11/94    03.75   02.25   05.00   11.00 11.00
 125   CCS.A.000159    Nguyễn Bá         Chiến   17/02/94    03.75   03.00   04.50   11.25 11.50
 126   CCS.A.000160    Nghiêm Phú        Chiến   10/02/93    04.25   00.50   04.00   08.75 09.00
 127   CCS.A.000161    Vũ Trường         Chinh   08/05/94    02.75   04.25   05.50   12.50 12.50
 128   CCS.A.000162    Nguyễn Văn        Chí     02/12/94    04.75   05.00   04.50   14.25 14.50
 129   CCS.A.000163    Nguyễn Anh        Chí     25/11/94    03.25   03.00   03.00   09.25 09.50
 130   CCS.A.000164    Lê Thị            Chí     19/12/94    02.50   04.50   05.50   12.50 12.50
 131   CCS.A.000165    Nguyễn Quang      Chính   07/11/93    02.75   03.00   03.50   09.25 09.50
 132   CCS.A.000167    Nguyễn Văn        Chọn    10/02/94    03.00   02.00   03.50   08.50 08.50
 133   CCS.A.000168    Đào Anh           Chơn    20/08/93    06.00   06.75   06.50   19.25 19.50
 134   CCS.A.000169    Lê Hữu            Chung   28/07/94    09.25   09.75   09.50   28.50 28.50
 135   CCS.A.000170    Dương Phước       Chung   22/02/94    03.00    00.0   03.00   06.00 06.00
STT      Số báo danh            Họ        Tên Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 136   CCS.A.000171    Nguyễn Văn        Chung 14/06/93   04.25   02.50   03.50   10.25 10.50
 137   CCS.A.000172    Nguyễn Thị Kim    Chung 22/03/93   03.50   00.75   02.50   06.75 07.00
 138   CCS.A.000173    Nguyễn Thành      Chung 24/08/94   06.25   05.50   03.75   15.50 15.50
 139   CCS.A.000174    Trần Văn          Chung 06/07/94   02.00   02.25   02.50   06.75 07.00
 140   CCS.A.000176    Nguyễn Thanh      Chương11/11/94   03.50     00.    00.    03.50 03.50
 141   CCS.A.000177    Ngô Hoàng         Công 26/06/94    03.25   01.25   01.75   06.25 06.50
 142   CCS.A.000180    Nguyễn Văn        Công 05/06/94    04.50   02.75   03.25   10.50 10.50
 143   CCS.A.000181    Hà Văn            Công 29/08/94    02.50   01.25   03.75   07.50 07.50
 144   CCS.A.000182    Nguyễn Duy        Cốt   06/12/94   03.25   01.50   03.25   08.00 08.00
 145   CCS.A.000183    Phan Thị          Cuộc 02/07/94    03.50   02.00   01.25   06.75 07.00
 146   CCS.A.000184    Chiếng Vòng       Cú    08/06/92   03.00   01.50   02.75   07.25 07.50
 147   CCS.A.000185    Phan Thị Kim      Cúc   15/07/94   06.25   06.00   04.50   16.75 17.00
 148   CCS.A.000186    Hồ Thị Mỹ         Cúc   22/10/93   03.50   03.50   02.75   09.75 10.00
 149   CCS.A.000187    Bùi Thị Hồng      Cúc   15/08/93   03.75   01.50   02.00   07.25 07.50
 150   CCS.A.000188    Nguyễn Thị Kim    Cúc   10/11/94   02.50   02.50   01.75   06.75 07.00
 151   CCS.A.000189    Hồ Thị Hồng       Cúc   04/06/94   04.50   02.50   02.00   09.00 09.00
 152   CCS.A.000190    Nguyễn Thị Kim    Cương 21/04/94   05.50   05.00   03.75   14.25 14.50
 153   CCS.A.000191    Nguyễn Chí        Cương 25/02/94   04.50   03.25   03.50   11.25 11.50
 154   CCS.A.000194    Lê Kim            Cường 02/09/93   03.50   00.75   02.75   07.00 07.00
 155   CCS.A.000195    Nguyễn Trọng      Cường 14/11/94   03.25   01.25   04.50   09.00 09.00
 156   CCS.A.000196    Nguyễn Thanh      Cường 26/01/94   04.50   01.75   04.00   10.25 10.50
 157   CCS.A.000197    Phạm Văn          Cường 12/11/94   02.75   00.75   03.75   07.25 07.50
 158   CCS.A.000198    Tưởng Văn         Cường 20/11/93   03.25   00.75   04.50   08.50 08.50
 159   CCS.A.000201    Lê Tuấn           Cường 04/06/93   03.50    00.0   03.50   07.00 07.00
 160   CCS.A.000202    Bùi Duy           Cường 08/01/94   03.25   04.25   03.25   10.75 11.00
 161   CCS.A.000203    Nguyễn Hữu        Cường 09/03/93   02.75   01.00   02.75   06.50 06.50
 162   CCS.A.000204    Tiêu Quang        Cường 16/12/94   04.25   03.00   03.75   11.00 11.00
 163   CCS.A.000206    Trần Thị Quỳnh    Dao   22/04/94   03.50   03.75   02.25   09.50 09.50
 164   CCS.A.000207    Lê Thị Mỹ         Dạ    09/07/93   05.50   02.25   02.50   10.25 10.50
 165   CCS.A.000208    Trần Thị Thu      Dâng 12/10/94    03.00   01.50   02.50   07.00 07.00
 166   CCS.A.000210    Phạm Linh         Diểm 08/06/93    06.50   04.25   05.25   16.00 16.00
 167   CCS.A.000211    Trần Thị Ngọc     Diễm 27/03/94    06.50   05.00   04.50   16.00 16.00
 168   CCS.A.000212    Nguyễn Thị Thuý   Diễm 19/12/94    06.25   06.75   06.00   19.00 19.00
 169   CCS.A.000213    Lữ Ngọc           Diễm 21/09/93    03.00   02.25   03.75   09.00 09.00
 170   CCS.A.000215    Vương Thị Ngọc    Diễm 20/10/93    04.50   05.25   02.25   12.00 12.00
 171   CCS.A.000216    Đặng Thị Thúy     Diễm 09/11/93    03.50   06.00   04.50   14.00 14.00
 172   CCS.A.000217    Nguyễn Thị Ngọc   Diễm 12/07/94    03.25   01.25   02.50   07.00 07.00
 173   CCS.A.000218    Huỳnh Thị Thúy    Diễm 21/01/94    03.00   01.00   03.25   07.25 07.50
 174   CCS.A.000219    Trương Thị        Diễm 12/02/94    05.50   06.75   04.50   16.75 17.00
 175   CCS.A.000220    Phan Thị          Diễm 15/06/93    03.00   01.50   02.00   06.50 06.50
 176   CCS.A.000221    Đoàn Thị Thanh    Diễm 05/10/92    03.50   00.50   03.00   07.00 07.00
 177   CCS.A.000222    Trần Thị Thúy     Diễm 07/03/94    03.50   04.25   04.50   12.25 12.50
 178   CCS.A.000223    Lê Thị Ngọc       Diễm 17/05/94    05.00   01.50   02.00   08.50 08.50
 179   CCS.A.000224    Phan Thị Thu      Diễm 28/06/94    05.25   03.00   02.50   10.75 11.00
 180   CCS.A.000225    Nguyễn Hoàng      Diễm 29/04/90    04.25   03.00   03.50   10.75 11.00
 181   CCS.A.000226    Lê Kim            Diễn 15/12/94    05.00   04.50   05.00   14.50 14.50
STT      Số báo danh            Họ        Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 182   CCS.A.000227    Nguyễn Thị        Diện    10/04/94    03.50   04.75   05.75   14.00 14.00
 183   CCS.A.000228    Lương Thanh       Diện    13/07/93    03.50   01.25   02.75   07.50 07.50
 184   CCS.A.000230    Lê Thị Hương      Diệp    18/03/94    04.50   02.00   04.50   11.00 11.00
 185   CCS.A.000231    Lê Thị Huyền      Diệu    09/05/94    03.25   03.00   02.50   08.75 09.00
 186   CCS.A.000232    Đoàn Thị Kim      Diệu    19/05/94    02.75   02.00   02.00   06.75 07.00
 187   CCS.A.000233    Phạm Đình         Diệu    28/04/94    03.50   02.25   02.50   08.25 08.50
 188   CCS.A.000234    Nguyễn Thị        Diệu    17/04/94    05.75   06.50   04.50   16.75 17.00
 189   CCS.A.000236    Bùi Thị           Diệu    29/01/94    04.25   02.00   03.25   09.50 09.50
 190   CCS.A.000237    Lê Phong          Do      01/01/94    02.50   02.00   02.50   07.00 07.00
 191   CCS.A.000238    Đào Thị Mỹ        Dung    24/03/94    03.75   01.25   04.50   09.50 09.50
 192   CCS.A.000239    Lê Thị            Dung    24/01/94    03.25   02.00   02.75   08.00 08.00
 193   CCS.A.000241    Phan Thị Phương   Dung    26/08/94    04.00   02.00   03.00   09.00 09.00
 194   CCS.A.000242    Huỳnh Thị Kiều    Dung    02/08/94    04.50   03.25   03.75   11.50 11.50
 195   CCS.A.000243    Trần Thị          Dung    06/11/94    04.75   01.25   03.50   09.50 09.50
 196   CCS.A.000245    Đinh Thị Thu      Dung    24/02/94    03.75   02.50   02.00   08.25 08.50
 197   CCS.A.000246    Đinh Thị Thùy     Dung    25/01/94    03.00   02.75   02.50   08.25 08.50
 198   CCS.A.000247    Phạm Thị          Dung    05/01/94    04.50   02.75   03.75   11.00 11.00
 199   CCS.A.000249    Bùi Thị           Dung    28/06/94    04.50   03.25   02.75   10.50 10.50
 200   CCS.A.000251    Nguyễn Thị        Dung    20/10/94    04.50   04.00   02.00   10.50 10.50
 201   CCS.A.000252    Hoàng Thị Kim     Dung    31/12/94    03.00   04.00   03.50   10.50 10.50
 202   CCS.A.000253    Phạm Thùy         Dung    29/01/94    02.75   04.50   03.75   11.00 11.00
 203   CCS.A.000254    Phạm Văn          Dung    22/11/92    06.50   02.25   02.50   11.25 11.50
 204   CCS.A.000256    Lê Thị Thanh      Dung    04/08/94    03.50   02.00   02.50   08.00 08.00
 205   CCS.A.000257    Nguyễn Thị        Dung    20/12/91    04.50   02.75   02.75   10.00 10.00
 206   CCS.A.000258    Nguyễn Thùy       Dung    25/02/94    06.50   06.50   05.00   18.00 18.00
 207   CCS.A.000259    Lê Thị Mỹ         Dung    18/09/94    06.25   05.75   04.00   16.00 16.00
 208   CCS.A.000260    Võ Thị Tuyết      Dung    08/10/94    04.50   03.75   03.50   11.75 12.00
 209   CCS.A.000261    Nguyễn Thị Thùy   Dung    31/08/94    04.00   03.00   04.00   11.00 11.00
 210   CCS.A.000262    Nguyễn Thị Kim    Dung    12/07/93    03.00   01.00   02.50   06.50 06.50
 211   CCS.A.000263    Nguyễn Thị Thùy   Duy     29/09/94    06.00   06.00   04.00   16.00 16.00
 212   CCS.A.000265    Nguyễn Quốc       Duy     10/09/94    05.50   02.25   06.50   14.25 14.50
 213   CCS.A.000266    Vũ Đức            Duy     27/02/94    02.75   02.25   03.00   08.00 08.00
 214   CCS.A.000267    Phạm Văn          Duy     03/12/94    03.50   02.75   01.75   08.00 08.00
 215   CCS.A.000269    Lê Thị Kiều       Duy     12/11/94    02.50   05.25   04.25   12.00 12.00
 216   CCS.A.000271    Trần Lê Anh       Duy     30/04/93    04.50   03.25   04.25   12.00 12.00
 217   CCS.A.000272    Lê Đình           Duy     01/10/94    02.25   01.25   02.75   06.25 06.50
 218   CCS.A.000274    Nguyễn Thanh      Duy     05/11/94    06.25   06.00   05.25   17.50 17.50
 219   CCS.A.000276    Hồ Ngọc           Duy     28/07/93    02.50   04.50   03.25   10.25 10.50
 220   CCS.A.000277    Nguyễn Đức        Duy     12/05/94    02.75   03.50   03.25   09.50 09.50
 221   CCS.A.000278    Nguyễn Lập        Duy     05/02/94    02.50   01.50   02.50   06.50 06.50
 222   CCS.A.000280    Nguyễn Anh        Duy     20/07/94    03.75   05.50   04.25   13.50 13.50
 223   CCS.A.000281    Dương Ngọc        Duy     02/05/93    03.25   03.50   03.75   10.50 10.50
 224   CCS.A.000282    Ngô Thị Mỹ        Duyên   28/08/94    04.50   04.25   03.00   11.75 12.00
 225   CCS.A.000283    Lâm Thị Mỹ        Duyên   10/10/93    02.50   00.50   03.25   06.25 06.50
 226   CCS.A.000284    Nguyễn Thị Mỹ     Duyên   10/08/93    03.00   00.75   02.75   06.50 06.50
 227   CCS.A.000287    Vũ Thị Mai        Duyên   28/06/94    06.25   05.75   06.00   18.00 18.00
STT      Số báo danh             Họ        Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 228   CCS.A.000288    Nguyễn Thị Mỹ      Duyên   02/05/94    02.50   02.75   01.50   06.75 07.00
 229   CCS.A.000289    Mai Lê Thị Hoàng   Duyên   26/02/92    03.75   03.00   03.50   10.25 10.50
 230   CCS.A.000290    Trần Thị Ngọc      Duyên   18/02/94    04.50   06.75   02.75   14.00 14.00
 231   CCS.A.000292    Tào Thị Mỹ         Duyên   29/09/93    03.75   01.00   02.25   07.00 07.00
 232   CCS.A.000293    Tô Thị Mỹ          Duyên   20/09/94    04.25   01.75   02.50   08.50 08.50
 233   CCS.A.000294    Nguyễn Thị Mỹ      Duyên   16/02/94    01.75   01.75   03.75   07.25 07.50
 234   CCS.A.000296    Phạm Thị Mỹ        Duyên   10/11/94    05.50   06.00   05.50   17.00 17.00
 235   CCS.A.000297    Nguyễn Võ Mỹ       Duyên   24/10/93    02.75   03.25   04.00   10.00 10.00
 236   CCS.A.000298    Nguyễn Tạo         Duyên   19/03/94    03.25   01.75   03.50   08.50 08.50
 237   CCS.A.000299    Võ Thị Thùy        Duyên   04/04/94    05.25   05.75   02.50   13.50 13.50
 238   CCS.A.000300    Đào Thị Thùy       Duyên   22/04/94    05.25   06.75   04.00   16.00 16.00
 239   CCS.A.000301    Phạm Thị Mỹ        Duyên   07/07/94    05.50   04.25   05.50   15.25 15.50
 240   CCS.A.000303    Trần Thị Thùy      Duyên   15/04/94    03.25   03.50   03.50   10.25 10.50
 241   CCS.A.000304    Hà Mỹ              Duyên   20/10/94    05.00   02.50   03.75   11.25 11.50
 242   CCS.A.000306    Cao Thị Bích       Duyên   31/08/93    04.75   04.00   02.00   10.75 11.00
 243   CCS.A.000308    Nguyễn Thị Mỹ      Duyên   21/06/94    03.00   01.75   04.25   09.00 09.00
 244   CCS.A.000309    Hồ Thị Bé          Duyên   13/06/94    04.50   04.50   03.75   12.75 13.00
 245   CCS.A.000310    Phan Xuân Anh      Dũng    23/03/93    07.25   04.00   02.25   13.50 13.50
 246   CCS.A.000313    Trần Việt          Dũng    17/11/94    03.00   00.25   01.75   05.00 05.00
 247   CCS.A.000315    Nguyễn Văn         Dũng    05/06/94    02.50   00.50   02.50   05.50 05.50
 248   CCS.A.000316    Lê Tấn             Dũng    07/12/94    03.50   01.75   03.75   09.00 09.00
 249   CCS.A.000317    Võ Nguyễn Hoàng    Dũng    09/04/94    03.50   05.50   05.25   14.25 14.50
 250   CCS.A.000319    Nguyễn Huy         Dũng    07/10/89    05.50   03.75   04.50   13.75 14.00
 251   CCS.A.000320    Nguyễn Nhật        Dũng    31/08/92    03.50   02.50   02.50   08.50 08.50
 252   CCS.A.000321    Phạm Trần Trùng    Dương   22/04/94    06.50   06.25   02.75   15.50 15.50
 253   CCS.A.000323    Ngô Thị Thùy       Dương   30/03/94    05.00   05.00   05.50   15.50 15.50
 254   CCS.A.000324    Phạm Thái          Dương   13/02/94    02.50   01.75   03.25   07.50 07.50
 255   CCS.A.000325    Trần Ngọc An       Dương   08/05/94    05.50   05.50   06.25   17.25 17.50
 256   CCS.A.000326    Nguyễn Thị Thùy    Dương   15/02/94    03.00   02.50   03.75   09.25 09.50
 257   CCS.A.000327    Nguyễn Thái        Dương   22/11/93    02.75    00.0   03.50   06.25 06.50
 258   CCS.A.000328    Nguyễn Thanh       Dương   22/09/92    02.50   00.50   03.50   06.50 06.50
 259   CCS.A.000329    Trần Đại           Dương   16/10/93    03.50    00.0   02.25   05.75 06.00
 260   CCS.A.000330    Nguyễn Bình        Dương   25/04/93    02.50   00.25   02.00   04.75 05.00
 261   CCS.A.000331    Đinh Thị Thùy      Dương   04/01/94    04.50   03.00   03.75   11.25 11.50
 262   CCS.A.000332    Dương Nhật Thùy    Dương   22/05/94    03.50   02.75   01.25   07.50 07.50
 263   CCS.A.000333    Huỳnh Văn          Dương   04/09/94    03.25   06.25   06.50   16.00 16.00
 264   CCS.A.000335    Trương Thị         Dự      27/05/94    04.25   02.00   03.50   09.75 10.00
 265   CCS.A.000336    Phạm Nguyễn Linh   Đa      02/01/94    02.50   01.25   04.25   08.00 08.00
 266   CCS.A.000337    Ngô Tấn            Đan     26/06/94    06.25   05.00   06.50   17.75 18.00
 267   CCS.A.000338    Trần Ngọc Lan      Đài     26/02/94    04.75   04.50   04.75   14.00 14.00
 268   CCS.A.000339    Vũ Anh             Đài     03/09/94    03.00   02.25   03.25   08.50 08.50
 269   CCS.A.000340    Lê Thị Trang       Đài     08/08/94    03.25   02.50   03.00   08.75 09.00
 270   CCS.A.000341    Nguyễn Thị Trang   Đài     29/01/94    03.75   02.00   01.75   07.50 07.50
 271   CCS.A.000343    Đoàn Thị Bích      Đào     19/05/94    03.50   01.50   03.50   08.50 08.50
 272   CCS.A.000344    Trần Thị Anh       Đào     04/11/93    04.25   02.00   02.75   09.00 09.00
 273   CCS.A.000345    Lý Hồng            Đào     06/02/94    04.25   02.25   04.75   11.25 11.50
STT      Số báo danh            Họ          Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 274   CCS.A.000346    Quách Thị Anh       Đào     07/09/94    04.25   03.50   04.25   12.00 12.00
 275   CCS.A.000347    Nguyễn Thị          Đào     06/06/94    03.25   02.25   02.25   07.75 08.00
 276   CCS.A.000348    Đinh Thị Anh        Đào     23/11/94    03.25   01.25   01.75   06.25 06.50
 277   CCS.A.000349    Lê Tiến             Đại     27/07/94    03.50   02.75   02.75   09.00 09.00
 278   CCS.A.000350    Nguyễn Tấn          Đại     15/04/93    03.25   03.75   05.00   12.00 12.00
 279   CCS.A.000351    Đoàn Quang          Đạo     21/12/91    04.00   03.50   01.50   09.00 09.00
 280   CCS.A.000352    Nguyễn Tiến         Đạt     29/09/94    07.25   03.25   04.25   14.75 15.00
 281   CCS.A.000353    Trần Ngọc Thành     Đạt     04/06/93    04.75   04.00   03.50   12.25 12.50
 282   CCS.A.000354    Nguyễn Minh         Đạt     25/01/94    03.75   00.25   03.25   07.25 07.50
 283   CCS.A.000356    Nguyễn Hoàng        Đạt     18/01/94    02.75   03.00   04.00   09.75 10.00
 284   CCS.A.000358    Đào Thanh           Đẹp     24/05/94    02.50    00.0   02.00   04.50 04.50
 285   CCS.A.000359    Trần Thị            Điểm    10/09/94    04.75   03.75   04.50   13.00 13.00
 286   CCS.A.000360    Lê Xuân             Điểm    05/02/94    03.00   02.50   03.75   09.25 09.50
 287   CCS.A.000361    Nguyễn Thị          Điểm    04/07/94    04.50   05.00   05.00   14.50 14.50
 288   CCS.A.000362    Nguyễn Quỳnh Trúc   Điệp    29/05/94    03.25   05.25   04.50   13.00 13.00
 289   CCS.A.000364    Nguyễn Thị          Điệp    16/05/94    04.50   01.00   02.75   08.25 08.50
 290   CCS.A.000365    Lê Thị Ngọc         Điệp    02/11/94    03.75   01.50   02.50   07.75 08.00
 291   CCS.A.000366    Nguyễn Thị Liễu     Điền    26/02/94    03.50   01.75   02.75   08.00 08.00
 292   CCS.A.000367    Nguyễn Thị Kim      Điều    24/04/94    02.75   04.75   05.00   12.50 12.50
 293   CCS.A.000368    Võ Hữu              Định    13/10/93    03.75   00.25   03.50   07.50 07.50
 294   CCS.A.000369    Lục Anh             Định    02/02/94    02.50   00.25   02.50   05.25 05.50
 295   CCS.A.000370    Nguyễn Thị          Định    25/02/94    03.00   03.75   05.50   12.25 12.50
 296   CCS.A.000371    Trần Quốc           Định    02/10/94    03.50    00.0   03.25   06.75 07.00
 297   CCS.A.000372    Lê Phương           Đoan    28/09/94    03.75   02.00   02.50   08.25 08.50
 298   CCS.A.000374    Nguyễn Văn          Đoàn    03/04/85    04.50   02.25   03.50   10.25 10.50
 299   CCS.A.000375    Trần Ngọc           Đô      12/12/94    03.75    00.0   02.50   06.25 06.50
 300   CCS.A.000378    Nguyễn Hải          Đông    15/07/94    03.50   04.00   03.25   10.75 11.00
 301   CCS.A.000379    Nguyễn Xuân         Đồng    18/01/93    05.50   04.00   03.25   12.75 13.00
 302   CCS.A.000380    Nguyễn Tấn          Đương   27/08/93    02.75   02.50   02.50   07.75 08.00
 303   CCS.A.000382    Nguyễn Thị          Đường   20/10/94    03.50   01.75   03.25   08.50 08.50
 304   CCS.A.000383    Bùi Khắc            Được    20/03/94    05.25   02.75   04.50   12.50 12.50
 305   CCS.A.000385    Hồ Sỹ               Đức     20/05/94    04.50   03.50   03.75   11.75 12.00
 306   CCS.A.000387    Bùi Minh            Đức     01/10/93    03.50   01.25   04.50   09.25 09.50
 307   CCS.A.000388    Nguyễn Ngọc         Đức     27/01/94    03.75   04.25   04.00   12.00 12.00
 308   CCS.A.000389    Trịnh Trung         Đức     25/07/93    02.50   02.00   03.50   08.00 08.00
 309   CCS.A.000391    Thái Công           Đức     22/09/94    02.25    00.0   03.00   05.25 05.50
 310   CCS.A.000392    Trần Công           Đức     24/10/92    02.50   03.50   03.50   09.50 09.50
 311   CCS.A.000393    Nguyễn Văn          Đức     03/12/91    03.50    00.0   02.50   06.00 06.00
 312   CCS.A.000394    Nguyễn Tiến         Đức     14/07/94    05.50   05.00   05.25   15.75 16.00
 313   CCS.A.000396    Bùi Thị             Gái     15/09/94    04.75   03.25   03.00   11.00 11.00
 314   CCS.A.000397    Trần Thị            Gái     04/03/94    05.50   03.75   04.50   13.75 14.00
 315   CCS.A.000398    Huỳnh Thị           Gái     21/06/92    03.50   01.75   03.25   08.50 08.50
 316   CCS.A.000399    Nguyễn Hoàng        Gia     12/08/94    04.75   04.25   04.25   13.25 13.50
 317   CCS.A.000400    Bùi Thị Tuyết       Giang   10/11/94    05.00   03.75   04.75   13.50 13.50
 318   CCS.A.000401    Phan Thị Cẩm        Giang   10/04/94    04.50   02.00   03.50   10.00 10.00
 319   CCS.A.000402    Lã Hương            Giang   29/03/94    06.00   06.25   06.25   18.50 18.50
STT      Số báo danh            Họ        Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 320   CCS.A.000403    Nguyễn Mách       Giang   30/02/93    04.50   03.00   02.00   09.50 09.50
 321   CCS.A.000404    Phạm Thị Trúc     Giang   22/08/94    03.00   01.25   02.00   06.25 06.50
 322   CCS.A.000405    Nguyễn Thị        Giang   13/12/93    03.00   01.50   02.25   06.75 07.00
 323   CCS.A.000409    Nguyễn Trường     Giang   28/09/94    03.50   01.75   02.75   08.00 08.00
 324   CCS.A.000410    Trần Trường       Giang   13/07/94    03.50   00.25   02.75   06.50 06.50
 325   CCS.A.000411    Lê Trọng          Giang   02/04/92    03.25   03.50   05.75   12.50 12.50
 326   CCS.A.000412    Nguyễn Thị Trúc   Giang   06/03/93    05.25   05.00   03.75   14.00 14.00
 327   CCS.A.000413    Nguyễn Đình       Giáp    21/11/94    01.50   00.25   02.50   04.25 04.50
 328   CCS.A.000414    Lưu Xuân          Giáp    19/04/94    05.25   03.25   03.50   12.00 12.00
 329   CCS.A.000415    Huỳnh Văn         Giàu    21/12/94    03.00   00.25   02.50   05.75 06.00
 330   CCS.A.000417    Lê Ngọc           Giàu    03/10/94    03.25   05.25   06.25   14.75 15.00
 331   CCS.A.000423    Phạm Thị Vân      Hà      28/02/94    06.25   05.00   05.50   16.75 17.00
 332   CCS.A.000424    Lê Bé             Hà      13/10/94    05.25   05.75   04.50   15.50 15.50
 333   CCS.A.000425    Phan Thị          Hà      17/07/94    01.75   01.25   03.25   06.25 06.50
 334   CCS.A.000426    Đoàn Thị Thu      Hà      07/10/94    01.50   01.50   01.75   04.75 05.00
 335   CCS.A.000427    Nguyễn Thị        Hà      12/10/94    03.00   02.00   02.50   07.50 07.50
 336   CCS.A.000428    Đinh Thị Ngọc     Hà      16/04/94    03.25   00.50   03.00   06.75 07.00
 337   CCS.A.000429    Trần Thị          Hà      05/08/94    03.00   00.50   03.00   06.50 06.50
 338   CCS.A.000432    Phạm Thị Ngọc     Hà      08/10/94    06.00   04.25   05.00   15.25 15.50
 339   CCS.A.000433    Nhữ Thị           Hà      28/01/94    06.75   04.75   05.00   16.50 16.50
 340   CCS.A.000434    Chu Thuý          Hà      04/01/94    06.50   06.75   05.25   18.50 18.50
 341   CCS.A.000435    Hồ Thị Xuân       Hà      06/04/94    03.50   00.75   04.25   08.50 08.50
 342   CCS.A.000436    Tô Văn            Hà      27/01/93    03.50   00.75   02.00   06.25 06.50
 343   CCS.A.000437    Huỳnh Thị Thúy    Hà      10/06/94    03.00   01.50   02.75   07.25 07.50
 344   CCS.A.000438    Trần Thiện        Hà      10/02/94    03.75   01.25   03.50   08.50 08.50
 345   CCS.A.000439    Nguyễn Trọng      Hà      09/11/94    03.50   02.75   03.75   10.00 10.00
 346   CCS.A.000440    Nguyễn Đức        Hà      11/06/94    02.00   01.00   04.50   07.50 07.50
 347   CCS.A.000441    Lê Minh           Hà      05/11/94    05.00   05.75   05.00   15.75 16.00
 348   CCS.A.000442    Nguyễn Thị Trúc   Hà      00/00/94    03.50   04.25   03.75   11.50 11.50
 349   CCS.A.000443    Nguyễn Thái       Hà      19/11/94    06.50   04.75   04.50   15.75 16.00
 350   CCS.A.000445    Trương Thị Thu    Hà      10/10/94    04.50   01.50   03.50   09.50 09.50
 351   CCS.A.000446    Nguyễn Thị        Hà      30/12/94    02.50   04.00   03.00   09.50 09.50
 352   CCS.A.000447    Phan Thị          Hà      06/08/89    02.00   02.50   02.50   07.00 07.00
 353   CCS.A.000448    Bùi Phi           Hành    08/08/94    02.50   00.50   02.50   05.50 05.50
 354   CCS.A.000449    Nguyễn Trí        Hào     23/04/94    04.75   05.25   04.50   14.50 14.50
 355   CCS.A.000450    Đinh Quốc         Hào     02/09/94    03.50   00.25   02.75   06.50 06.50
 356   CCS.A.000451    Lê Hữu            Hào     11/04/93    04.75   04.00   03.00   11.75 12.00
 357   CCS.A.000453    Trần Văn          Hải     04/07/94    03.50   03.50   04.00   11.00 11.00
 358   CCS.A.000456    Lê Văn            Hải     12/03/94    03.50   04.00   03.50   11.00 11.00
 359   CCS.A.000457    Phạm Thanh        Hải     05/10/94    02.50    00.     00.    02.50 02.50
 360   CCS.A.000459    Trần Minh         Hải     17/05/93    03.25   03.00   03.00   09.25 09.50
 361   CCS.A.000460    Trương Quốc       Hải     20/05/94    06.25   05.75   02.50   14.50 14.50
 362   CCS.A.000462    Hoàng Thiện       Hải     20/05/94    03.50   02.00   03.25   08.75 09.00
 363   CCS.A.000464    Bùi Minh          Hải     06/02/93    03.50   01.00   02.00   06.50 06.50
 364   CCS.A.000465    Trần Công         Hải     05/02/94    02.00   04.75   03.50   10.25 10.50
 365   CCS.A.000466    Trần Quốc         Hải     20/11/94    04.75   02.00   04.50   11.25 11.50
STT      Số báo danh             Họ        Tên   Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 366   CCS.A.000467    Hoàng Kim          Hải    20/11/90    04.50   03.25   05.50   13.25 13.50
 367   CCS.A.000470    Đặng Thị           Hảo    20/01/93    02.75   01.75   02.00   06.50 06.50
 368   CCS.A.000472    Phan Văn           Hảo    08/08/92    04.50   04.00   04.00   12.50 12.50
 369   CCS.A.000475    Cao Thị Hồng       Hạnh   18/02/94    03.50   05.00   03.50   12.00 12.00
 370   CCS.A.000476    Phạm Thị Mỹ        Hạnh   11/08/94    04.00   02.50   03.50   10.00 10.00
 371   CCS.A.000477    Nguyễn Thị Mỹ      Hạnh   02/01/94    03.50   01.50   02.50   07.50 07.50
 372   CCS.A.000478    Đặng Thị Minh      Hạnh   19/05/93    04.00   04.50   03.25   11.75 12.00
 373   CCS.A.000479    Nguyễn Thị Bé      Hạnh   05/12/94    04.25   04.00   03.25   11.50 11.50
 374   CCS.A.000480    Lê Thị Cẩm         Hạnh   08/03/94    04.00   04.75   04.50   13.25 13.50
 375   CCS.A.000482    Hoàng Thị          Hạnh   30/05/94    05.75   04.50   04.50   14.75 15.00
 376   CCS.A.000483    Nguyễn Thị Mỹ      Hạnh   09/08/94    03.50   01.00   04.00   08.50 08.50
 377   CCS.A.000484    Trần Thị Ngọc      Hạnh   24/06/94    03.75   04.25   05.50   13.50 13.50
 378   CCS.A.000485    Nguyễn Thị Mỹ      Hạnh   02/01/94    04.00   02.25   03.50   09.75 10.00
 379   CCS.A.000486    Vũ Thị Minh        Hạnh   27/07/94    03.25   02.00   04.75   10.00 10.00
 380   CCS.A.000487    Đỗ Thị             Hạnh   20/11/93    02.75   04.75   02.50   10.00 10.00
 381   CCS.A.000488    Nguyễn Thị Bích    Hạnh   07/05/94    04.50   04.50   04.00   13.00 13.00
 382   CCS.A.000489    Nguyễn Thị Hồng    Hạnh   20/04/94    03.75   05.00   03.75   12.50 12.50
 383   CCS.A.000490    Mai Nguyễn Hồng    Hạnh   15/12/94    03.50   01.50   02.25   07.25 07.50
 384   CCS.A.000491    Phạm Thị Ngọc      Hạnh   12/12/94    07.00   06.00   06.00   19.00 19.00
 385   CCS.A.000492    Nguyễn Thị Hồng    Hạnh   01/01/94    08.25   07.50   07.25   23.00 23.00
 386   CCS.A.000494    Cao Thị Mỹ         Hạnh   02/06/93    03.75   03.75   04.25   11.75 12.00
 387   CCS.A.000495    Trần Thị Mỹ        Hạnh   06/12/94    02.50   02.00   04.25   08.75 09.00
 388   CCS.A.000496    Nguyễn Thị Ngọc    Hạnh   26/05/94    04.50   04.25   04.50   13.25 13.50
 389   CCS.A.000497    Mai Vũ             Hạnh   01/12/93    05.25   06.00   05.50   16.75 17.00
 390   CCS.A.000498    Trần Thị Mộng      Hân    02/06/94    03.75   01.75   03.25   08.75 09.00
 391   CCS.A.000500    Lê Thị Ngọc        Hân    05/09/93    02.25   02.50   02.50   07.25 07.50
 392   CCS.A.000501    Nguyễn Đình        Hân    24/11/94    03.50   00.75   03.00   07.25 07.50
 393   CCS.A.000502    Huỳnh Thị Kim      Hân    18/08/94    03.75   01.75   03.25   08.75 09.00
 394   CCS.A.000504    Bùi Thị Ngọc       Hân    25/02/94    02.50   01.75   03.50   07.75 08.00
 395   CCS.A.000505    Đỗ Quí             Hân    31/01/94    04.00   05.25   04.00   13.25 13.50
 396   CCS.A.000506    Lê Công            Hậu    11/07/94    03.50   00.50   03.75   07.75 08.00
 397   CCS.A.000507    Nguyễn Đức         Hậu    09/04/94    02.50   00.25   02.25   05.00 05.00
 398   CCS.A.000509    Huỳnh Minh         Hậu    04/10/93    05.25   02.75   04.50   12.50 12.50
 399   CCS.A.000510    Nguyễn Hải         Hậu    04/08/94    03.25   03.50   04.50   11.25 11.50
 400   CCS.A.000511    Thái Phước         Hậu    21/06/93    03.50   00.25   03.00   06.75 07.00
 401   CCS.A.000513    Ngô Thị Thu        Hậu    05/11/94    02.75   06.25   04.50   13.50 13.50
 402   CCS.A.000515    Nguyễn Văn         Hậu    10/06/94    05.00   06.50   04.75   16.25 16.50
 403   CCS.A.000516    Lê Thị             Hằng   30/06/94    03.50   04.75   02.50   10.75 11.00
 404   CCS.A.000517    Trương Thị Thanh   Hằng   27/11/94    03.50   03.25   04.00   10.75 11.00
 405   CCS.A.000518    Trần Thị Thanh     Hằng   19/06/94    05.00   06.50   06.00   17.50 17.50
 406   CCS.A.000519    Ngô Thị            Hằng   29/05/94    02.50   01.00   02.75   06.25 06.50
 407   CCS.A.000520    Lâm Thị            Hằng   10/07/94    04.25   02.75   03.00   10.00 10.00
 408   CCS.A.000521    Vũ Thị Mỹ          Hằng   14/03/94    04.25   04.75   02.75   11.75 12.00
 409   CCS.A.000522    Tường Thị Thu      Hằng   21/05/94    03.25   02.25   04.00   09.50 09.50
 410   CCS.A.000523    Nguyễn Thúy        Hằng   17/02/92    02.50    00.0   04.25   06.75 07.00
 411   CCS.A.000525    Lê Thị Lệ          Hằng   29/10/94    05.75   04.50   04.25   14.50 14.50
STT      Số báo danh            Họ          Tên   Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 412   CCS.A.000526    Chế Thị Thu         Hằng   13/10/94    04.50   03.75   03.25   11.50 11.50
 413   CCS.A.000527    Nguyễn Thị Kim      Hằng   10/11/94    06.25   05.00   04.50   15.75 16.00
 414   CCS.A.000528    Hoàng Thị Thu       Hằng   06/08/93    02.50   01.00   02.25   05.75 06.00
 415   CCS.A.000529    Trần Thị Phượng     Hằng   24/07/93    03.25   02.00   02.25   07.50 07.50
 416   CCS.A.000530    Nguyễn Thị Mỹ       Hằng   12/12/94    03.00   02.00   04.00   09.00 09.00
 417   CCS.A.000531    Trần Thị            Hằng   01/08/94    03.50   01.50   03.25   08.25 08.50
 418   CCS.A.000532    Võ Thị Thanh        Hằng   09/02/94    03.25   01.50   02.75   07.50 07.50
 419   CCS.A.000533    Phạm Thị Thúy       Hằng   29/06/94    03.50   02.25   04.25   10.00 10.00
 420   CCS.A.000534    Lê Thị              Hằng   26/03/94    03.75   04.75   03.75   12.25 12.50
 421   CCS.A.000535    Mai Thị             Hằng   17/06/94    03.50   03.25   02.50   09.25 09.50
 422   CCS.A.000536    Nguyễn Thị Thúy     Hằng   10/12/94    03.00   03.25   04.50   10.75 11.00
 423   CCS.A.000537    Dương Thị Thu       Hằng   09/10/94    02.75   02.75   03.50   09.00 09.00
 424   CCS.A.000538    Đặng Thị            Hằng   06/10/94    02.50   00.75   02.50   05.75 06.00
 425   CCS.A.000539    Nguyễn Thị Mỹ       Hằng   05/02/94    03.00   03.00   02.25   08.25 08.50
 426   CCS.A.000540    Nguyễn Thị Kim      Hằng   01/01/94    04.00   01.25   02.25   07.50 07.50
 427   CCS.A.000542    Trần Thị Mỹ         Hằng   20/12/94    03.00   02.00   02.50   07.50 07.50
 428   CCS.A.000543    Trần Thị Nhựt       Hằng   04/03/93    03.75   03.50   03.25   10.50 10.50
 429   CCS.A.000544    Trần Vũ Thanh       Hằng   30/06/94    05.00   06.00   05.50   16.50 16.50
 430   CCS.A.000545    Nguyễn Thị Thu      Hằng   03/09/94    05.50   04.75   04.50   14.75 15.00
 431   CCS.A.000546    Nguyễn Thị Thanh    Hằng   18/02/94    05.00   02.50   03.50   11.00 11.00
 432   CCS.A.000547    Nguyễn Thị Thanh    Hằng   14/06/94    02.50   01.00   04.50   08.00 08.00
 433   CCS.A.000548    Nguyễn Thị Thúy     Hằng   08/11/94    04.25   06.00   05.75   16.00 16.00
 434   CCS.A.000553    Lê Văn              Hiếu   25/11/94    02.25   02.25   02.75   07.25 07.50
 435   CCS.A.000554    Nguyễn Thị Thanh    Hiếu   15/04/94    02.75   05.50   03.50   11.75 12.00
 436   CCS.A.000557    Lê Thị Minh         Hiếu   31/05/94    04.50   04.00   05.75   14.25 14.50
 437   CCS.A.000558    Nguyễn Thị Mỹ       Hiếu   20/04/94    02.75   02.75   03.00   08.50 08.50
 438   CCS.A.000559    Trương Trần Trung   Hiếu   29/12/94    04.75   04.50   03.25   12.50 12.50
 439   CCS.A.000560    Nguyễn Minh         Hiếu   17/04/94    06.50   06.00   06.25   18.75 19.00
 440   CCS.A.000561    Trần Trọng          Hiếu   08/10/94    03.50   03.00   03.00   09.50 09.50
 441   CCS.A.000562    Nguyễn Thị          Hiếu   10/04/94    02.50   03.75   03.75   10.00 10.00
 442   CCS.A.000563    Nguyễn Thị Minh     Hiếu   26/06/94    04.25   05.00   03.00   12.25 12.50
 443   CCS.A.000564    Phan Thị            Hiếu   03/04/93    02.75   03.75   02.75   09.25 09.50
 444   CCS.A.000565    Nguyễn Thị Phương   Hiếu   23/01/88    03.25   05.00   04.00   12.25 12.50
 445   CCS.A.000566    Nguyễn Phước        Hiếu   24/08/93    02.75   02.75   01.50   07.00 07.00
 446   CCS.A.000567    Phạm Thị Thu        Hiện   18/09/94    03.25   03.25   02.25   08.75 09.00
 447   CCS.A.000568    Đặng Ngọc           Hiệp   17/03/94    04.50   02.00   03.50   10.00 10.00
 448   CCS.A.000569    Đỗ Văn              Hiệp   20/10/93    02.50   01.50   03.25   07.25 07.50
 449   CCS.A.000570    Trần Đức            Hiệp   05/10/94    03.50   01.75   03.25   08.50 08.50
 450   CCS.A.000571    Đinh Quang          Hiệp   12/08/94    02.25   03.50   02.00   07.75 08.00
 451   CCS.A.000573    Trần Minh           Hiệp   06/02/94    03.75   02.50   03.25   09.50 09.50
 452   CCS.A.000574    Hà Tuấn             Hiệp   26/10/94    03.25   03.75   04.50   11.50 11.50
 453   CCS.A.000575    Hoàng               Hiệp   21/09/94    04.50   02.00   03.75   10.25 10.50
 454   CCS.A.000576    Nguyễn Trấn         Hiệp   12/11/94    07.75   05.25   06.50   19.50 19.50
 455   CCS.A.000577    Lê Thị              Hiệp   22/09/94    02.50   00.50   06.25   09.25 09.50
 456   CCS.A.000578    Hà Văn              Hiệp   23/05/94    05.25   03.75   03.75   12.75 13.00
 457   CCS.A.000579    Võ Thị              Hiệu   17/08/94    03.50    00.0   01.75   05.25 05.50
STT      Số báo danh             Họ         Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 458   CCS.A.000580    Nguyễn Trúc Thu     Hiền    26/02/94    04.75   03.50   04.50   12.75 13.00
 459   CCS.A.000581    Nguyễn Thị Thanh    Hiền    23/06/94    02.75   04.75   02.50   10.00 10.00
 460   CCS.A.000582    Diệp Thị            Hiền    12/12/94    04.75   02.75   03.25   10.75 11.00
 461   CCS.A.000583    Nguyễn Thị          Hiền    25/02/94    04.00   03.50   03.25   10.75 11.00
 462   CCS.A.000584    Lâm Thị Thu         Hiền    04/03/93    02.75   01.50   03.75   08.00 08.00
 463   CCS.A.000585    Tô Thị Bảo          Hiền    17/01/93    07.25   05.25   02.50   15.00 15.00
 464   CCS.A.000586    Đỗ Thị Diệu         Hiền    11/11/94    02.25    00.     00.    02.25 02.50
 465   CCS.A.000587    Nguyễn Thị Mỹ       Hiền    22/01/94    03.50   03.75   04.25   11.50 11.50
 466   CCS.A.000588    Nguyễn Thị          Hiền    16/12/94    04.00   03.00   03.75   10.75 11.00
 467   CCS.A.000589    Nguyễn Văn          Hiền    10/04/94    02.50   01.75   02.50   06.75 07.00
 468   CCS.A.000591    Nguyễn Thị Minh     Hiền    23/07/94    05.00   04.25   04.00   13.25 13.50
 469   CCS.A.000592    Võ Thị Phượng       Hiền    25/04/94    03.25   04.00   02.75   10.00 10.00
 470   CCS.A.000595    Võ Thị Thu          Hiền    10/01/94    02.75   04.00   04.00   10.75 11.00
 471   CCS.A.000596    Trần Thị Thu        Hiền    10/03/94    02.50   00.75   02.75   06.00 06.00
 472   CCS.A.000597    Nguyễn Thị Xuân     Hiền    05/01/94    02.75   00.25   02.75   05.75 06.00
 473   CCS.A.000598    Kiều Thị Mỹ         Hiền    20/05/94    04.00   04.00   05.25   13.25 13.50
 474   CCS.A.000599    Lê Thị              Hiền    19/01/94    04.25   01.50   03.50   09.25 09.50
 475   CCS.A.000600    Nguyễn Thị          Hiền    24/05/95    02.50   05.00   03.50   11.00 11.00
 476   CCS.A.000602    Lê Thị              Hiền    01/01/94    04.50   02.25   03.50   10.25 10.50
 477   CCS.A.000603    Lê Thị              Hiền    10/02/93    06.00   06.00   05.00   17.00 17.00
 478   CCS.A.000604    Võ Thị Thu          Hiền    10/06/94    03.00   00.75   02.50   06.25 06.50
 479   CCS.A.000605    Nguyễn Thị Thu      Hiền    25/07/93    06.50   05.50   05.00   17.00 17.00
 480   CCS.A.000606    Triệu Thị Thanh     Hiền    06/06/94    05.75   01.50   04.00   11.25 11.50
 481   CCS.A.000607    Trần Thị            Hiền    10/04/94    08.50   05.25   06.50   20.25 20.50
 482   CCS.A.000612    Võ Thị Kim          Hoa     01/02/94    02.50   02.00   03.25   07.75 08.00
 483   CCS.A.000613    Nguyễn Thị Phương   Hoa     12/09/94    03.25   02.00   04.00   09.25 09.50
 484   CCS.A.000614    Lương Thị Thanh     Hoa     06/06/93    06.25   05.50   04.75   16.50 16.50
 485   CCS.A.000615    Phan Thị            Hoa     07/09/93    05.75   05.50   03.50   14.75 15.00
 486   CCS.A.000616    Nguyễn Thị          Hoa     15/09/94    02.75   01.25   04.50   08.50 08.50
 487   CCS.A.000617    Trần Thị Lệ         Hoa     27/11/94    03.50   01.50   02.50   07.50 07.50
 488   CCS.A.000618    Huỳnh Thị Xuân      Hoa     19/10/93    03.00   02.75   02.50   08.25 08.50
 489   CCS.A.000619    Trần Thị            Hoa     21/09/94    04.50   02.50   04.00   11.00 11.00
 490   CCS.A.000620    Nguyễn Thị Thanh    Hoa     19/06/94    04.25   02.75   03.50   10.50 10.50
 491   CCS.A.000621    Vũ Thị              Hoa     05/10/93    04.50   03.75   02.50   10.75 11.00
 492   CCS.A.000622    Trương Thị Kiều     Hoa     20/10/94    04.75   01.00   02.75   08.50 08.50
 493   CCS.A.000623    Chu Thị Thuý        Hoan    13/11/94    04.25   02.50   04.00   10.75 11.00
 494   CCS.A.000624    Nguyễn Thị          Hoan    10/10/94    05.75   05.25   04.00   15.00 15.00
 495   CCS.A.000625    Nguyễn Ngọc         Hoan    13/04/94    07.25   04.75   06.75   18.75 19.00
 496   CCS.A.000626    Trần Thị Kim        Hoanh   04/01/94    03.25   03.25   03.00   09.50 09.50
 497   CCS.A.000627    Mạc Thị             Hoài    26/03/94    04.00   01.00   02.50   07.50 07.50
 498   CCS.A.000628    Tô Đức              Hoài    23/01/92    04.50   02.50   03.25   10.25 10.50
 499   CCS.A.000629    Hồ Thị              Hoài    25/05/94    03.00   00.75   01.75   05.50 05.50
 500   CCS.A.000630    Vũ Thanh            Hoài    19/01/94    04.50   02.25   04.50   11.25 11.50
 501   CCS.A.000631    Nguyễn Thị Thanh    Hoài    01/11/94    05.00   06.25   04.00   15.25 15.50
 502   CCS.A.000632    Lê Văn              Hoài    05/12/94    04.25   02.25   05.00   11.50 11.50
 503   CCS.A.000635    Tô Ngọc             Hoài    01/07/94    03.50   00.50   02.50   06.50 06.50
STT      Số báo danh            Họ         Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 504   CCS.A.000636    Phan Thị Khánh     Hoài    07/09/93    05.75   03.75   03.25   12.75 13.00
 505   CCS.A.000637    Hoàng Văn          Hoàn    07/11/92    04.50   04.75   03.50   12.75 13.00
 506   CCS.A.000638    Lê Phúc            Hoàn    15/06/93    03.25   00.75   03.50   07.50 07.50
 507   CCS.A.000639    Tô Vũ              Hoàn    03/05/93    02.50    00.0    00.    02.50 02.50
 508   CCS.A.000641    Lê Quốc            Hoàng   20/06/93    04.00   05.25   04.50   13.75 14.00
 509   CCS.A.000642    Trần Tấn           Hoàng   05/08/94    03.50   00.75   04.00   08.25 08.50
 510   CCS.A.000643    Nguyễn Văn         Hoàng   18/12/94    03.75   00.50   04.50   08.75 09.00
 511   CCS.A.000644    Phan Khắc          Hoàng   24/04/94    04.50   03.00   04.75   12.25 12.50
 512   CCS.A.000645    Trần Văn           Hoàng   12/06/94    03.25   01.25   03.50   08.00 08.00
 513   CCS.A.000646    Nguyễn Quốc Minh   Hoàng   01/09/93    04.50   03.50   03.25   11.25 11.50
 514   CCS.A.000647    Phan Đức           Hoàng   25/08/94    07.50   06.00   06.50   20.00 20.00
 515   CCS.A.000649    Tạ Thị             Hoàng   02/04/94    04.00   05.25   04.25   13.50 13.50
 516   CCS.A.000652    Nguyễn Hữu Huy     Hoàng   29/07/94    03.25   02.75   05.00   11.00 11.00
 517   CCS.A.000653    Phùng Văn          Hóa     04/03/92    04.50   01.50   04.50   10.50 10.50
 518   CCS.A.000654    Văn Thị            Hòa     10/05/93    02.75   03.00   04.75   10.50 10.50
 519   CCS.A.000655    Đinh Thị Xuân      Hòa     20/04/94    03.50   03.25   03.00   09.75 10.00
 520   CCS.A.000656    Phạm Xuân          Hòa     10/07/94    02.00   03.50   03.75   09.25 09.50
 521   CCS.A.000657    Trần Xuân          Hòa     14/10/94    02.25   01.50   02.50   06.25 06.50
 522   CCS.A.000658    Đinh Hiệp          Hòa     09/06/94    03.75   07.75   06.50   18.00 18.00
 523   CCS.A.000659    Nguyễn Thị Khánh   Hòa     28/07/94    04.00   04.25   02.50   10.75 11.00
 524   CCS.A.000661    Phan Thị Ngọc      Hòa     02/06/94    04.50   02.25   02.00   08.75 09.00
 525   CCS.A.000662    Nguyễn             Hòa     20/10/94    03.25   00.75   03.50   07.50 07.50
 526   CCS.A.000663    Nguyễn Thị         Hòa     25/04/94    05.00   03.25   03.00   11.25 11.50
 527   CCS.A.000665    Nguyễn Thị Thanh   Hòa     30/09/93    05.50   04.50   02.75   12.75 13.00
 528   CCS.A.000666    Nguyễn Thành       Hòa     19/11/94    03.50   01.50   02.75   07.75 08.00
 529   CCS.A.000667    Nguyễn Thanh       Hồ      09/01/94    03.25   01.00   03.75   08.00 08.00
 530   CCS.A.000669    Bùi Thị Thu        Hồng    22/06/94    03.50   03.75   02.00   09.25 09.50
 531   CCS.A.000670    Nguyễn Thị         Hồng    20/07/94    04.75   02.00   04.50   11.25 11.50
 532   CCS.A.000671    Nguyễn Thị         Hồng    03/01/94    05.25   06.00   05.50   16.75 17.00
 533   CCS.A.000672    Trần Thị Thúy      Hồng    12/10/94    02.50   01.75   02.50   06.75 07.00
 534   CCS.A.000673    Trần Thị           Hồng    20/11/94    03.75   04.75   04.25   12.75 13.00
 535   CCS.A.000674    Đặng Thị Thu       Hồng    01/04/94    04.75   04.75   03.00   12.50 12.50
 536   CCS.A.000677    Nguyễn Thị ánh     Hồng    20/03/94    04.50   03.25   04.50   12.25 12.50
 537   CCS.A.000678    Nguyễn Thị ánh     Hồng    26/03/94    03.00   04.25   03.75   11.00 11.00
 538   CCS.A.000679    Giang Thanh        Hồng    11/06/94    03.50   03.75   04.50   11.75 12.00
 539   CCS.A.000680    Nguyễn Phi         Hồng    18/02/94    02.25   02.00   03.50   07.75 08.00
 540   CCS.A.000683    Nguyễn Thị         Hồng    15/08/94    02.50   00.25   03.50   06.25 06.50
 541   CCS.A.000684    Hoàng Thị          Hồng    22/02/94    03.25   03.75   03.50   10.50 10.50
 542   CCS.A.000685    Nguyễn Thị         Hồng    06/12/94    05.25   03.50   03.75   12.50 12.50
 543   CCS.A.000686    Lê Thị Xuân        Hồng    10/12/94    03.50   01.00   02.50   07.00 07.00
 544   CCS.A.000687    Đoàn Minh          Hộp     05/08/93    04.75   02.25   04.00   11.00 11.00
 545   CCS.A.000688    Võ Văn             Hợp     20/05/94    03.00   00.50   03.25   06.75 07.00
 546   CCS.A.000690    Lê Văn             Huấn    21/01/94    02.25   01.75   02.75   06.75 07.00
 547   CCS.A.000691    Lê Thị             Huế     28/03/93    02.75   04.00   03.50   10.25 10.50
 548   CCS.A.000692    Tạ Thị             Huế     01/06/94    02.50   01.25   03.75   07.50 07.50
 549   CCS.A.000694    Lưu Thị            Huệ     25/08/94    04.75   04.75   03.25   12.75 13.00
STT      Số báo danh            Họ         Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 550   CCS.A.000695    Nguyễn Thùy Linh   Huệ     16/06/94    04.50   05.50   06.50   16.50 16.50
 551   CCS.A.000696    Nguyễn Tiến        Huệ     17/07/94    04.00   03.75   03.50   11.25 11.50
 552   CCS.A.000697    Huỳnh Ngọc         Huệ     17/12/94    02.50   04.75   03.00   10.25 10.50
 553   CCS.A.000699    Trần Thị           Huệ     05/01/94    04.25   05.50   06.25   16.00 16.00
 554   CCS.A.000700    Nguyễn Thị Thu     Huệ     02/02/94    04.50   02.75   03.00   10.25 10.50
 555   CCS.A.000701    Hoàng Thị Kim      Huệ     04/06/94    04.25   02.00   04.50   10.75 11.00
 556   CCS.A.000703    Nguyễn Thị Diệu    Huệ     26/12/94    04.50   03.75   04.75   13.00 13.00
 557   CCS.A.000705    Nguyễn Thị Hồng    Huệ     30/06/94    05.25   04.75   04.25   14.25 14.50
 558   CCS.A.000707    Nguyễn Văn         Huy     27/04/94    02.50   01.75   03.75   08.00 08.00
 559   CCS.A.000708    Phạm Hữu           Huy     19/08/94    03.50   05.25   04.25   13.00 13.00
 560   CCS.A.000709    Lê Quốc            Huy     12/07/94    03.50   06.25   01.75   11.50 11.50
 561   CCS.A.000710    Huỳnh Thanh        Huy     14/07/94    04.00   07.25   04.50   15.75 16.00
 562   CCS.A.000712    Hà Quang           Huy     15/09/93    03.50   03.75   03.50   10.75 11.00
 563   CCS.A.000714    Phan Võ Quốc       Huy     23/08/94    04.00   06.00   05.50   15.50 15.50
 564   CCS.A.000715    Huỳnh Hữu          Huy     26/09/94    07.00   07.50   07.00   21.50 21.50
 565   CCS.A.000716    Trần Hà Quốc       Huy     29/06/94    05.50   06.00   05.50   17.00 17.00
 566   CCS.A.000717    Hà Quốc            Huy     01/04/94    05.50   05.00   04.25   14.75 15.00
 567   CCS.A.000718    Lê Quốc            Huynh   06/06/94    02.00   01.25   02.75   06.00 06.00
 568   CCS.A.000719    Đặng Thị Ngọc      Huyền   13/10/92    02.75   01.00   02.50   06.25 06.50
 569   CCS.A.000720    Nguyễn Thị         Huyền   04/04/93    02.50   03.25   03.25   09.00 09.00
 570   CCS.A.000721    Phan Ngọc          Huyền   24/09/94    02.50   06.25   03.75   12.50 12.50
 571   CCS.A.000722    Trương Thị Lệ      Huyền   18/06/94    02.75   03.75   03.00   09.50 09.50
 572   CCS.A.000723    Trần Thị Thu       Huyền   10/07/94    03.50   04.00   03.00   10.50 10.50
 573   CCS.A.000724    Hà Thị Minh        Huyền   04/07/94    03.50   02.25   05.00   10.75 11.00
 574   CCS.A.000725    Nguyễn Thị Mộng    Huyền   19/09/93    04.25   01.00   03.25   08.50 08.50
 575   CCS.A.000726    Phạm Thị Thanh     Huyền   21/02/94    06.00   05.00   05.00   16.00 16.00
 576   CCS.A.000727    Phan Thị Thúy      Huyền   12/02/94    04.25   02.00   03.75   10.00 10.00
 577   CCS.A.000728    Lê Thị Thanh       Huyền   11/04/94    03.00   04.25   03.25   10.50 10.50
 578   CCS.A.000729    Phạm Thị Thanh     Huyền   14/06/94    03.50   04.00   02.50   10.00 10.00
 579   CCS.A.000730    Nguyễn Thị         Huyền   20/12/94    05.00   03.00   03.50   11.50 11.50
 580   CCS.A.000732    Võ Thị Mỹ          Huyền   09/09/94    05.50   04.25   05.00   14.75 15.00
 581   CCS.A.000734    Nguyễn Thị         Huyền   17/04/94    04.25   03.50   04.00   11.75 12.00
 582   CCS.A.000736    Nguyễn Thị Ngọc    Huyền   10/06/94    03.25   03.25   03.50   10.00 10.00
 583   CCS.A.000739    Đỗ Hoàng Thị Mỹ    Huyền   20/10/94    05.00   04.00   03.75   12.75 13.00
 584   CCS.A.000740    Nguyễn Thị Thanh   Huyền   29/04/94    03.25   02.75   04.25   10.25 10.50
 585   CCS.A.000741    Phạm Thị Kim       Huyền   01/01/92    03.00   03.00   01.75   07.75 08.00
 586   CCS.A.000742    Trần Thị Anh       Huyền   10/10/94    03.00   01.50   03.75   08.25 08.50
 587   CCS.A.000743    Nguyễn Thị Thu     Huyền   07/04/94    06.50   04.50   04.50   15.50 15.50
 588   CCS.A.000744    Bùi Thị Bích       Huyền   25/07/94    05.50   02.00   03.50   11.00 11.00
 589   CCS.A.000745    Phan Thị           Huyền   26/11/94    02.50   04.00   04.75   11.25 11.50
 590   CCS.A.000746    Thang Thị Mỹ       Huyền   28/01/94    03.00   02.75   03.50   09.25 09.50
 591   CCS.A.000747    Huỳnh Thị Như      Huyền   06/09/94    03.25   03.00   05.00   11.25 11.50
 592   CCS.A.000748    Nguyễn Thị         Huyền   14/11/93    05.50   05.00   05.25   15.75 16.00
 593   CCS.A.000749    Huỳnh Ngọc         Huyền   30/04/94    04.75   05.00   04.00   13.75 14.00
 594   CCS.A.000750    Nguyễn Thị Ngọc    Huyền   25/01/94    04.50   04.75   03.25   12.50 12.50
 595   CCS.A.000752    Nguyễn Mỹ          Huyền   01/06/94    04.00   03.00   03.50   10.50 10.50
STT      Số báo danh           Họ           Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 596   CCS.A.000754    Phan Văn            Hùng    07/07/93    02.50   02.25   02.50   07.25 07.50
 597   CCS.A.000755    Huỳnh Hoàng Thanh   Hùng    17/08/94    06.00   06.25   04.00   16.25 16.50
 598   CCS.A.000756    Phan Thanh          Hùng    21/05/94    03.00   01.25   03.50   07.75 08.00
 599   CCS.A.000758    Đinh Việt           Hùng    10/08/94    04.75   04.25   05.00   14.00 14.00
 600   CCS.A.000760    Nguyễn Mạnh         Hùng    30/08/93    03.50   04.25   05.25   13.00 13.00
 601   CCS.A.000761    Nguyễn Xuân         Hùng    23/02/94    04.50   00.75   04.25   09.50 09.50
 602   CCS.A.000762    Lò Văn              Hùng    18/06/92    03.00   02.75   02.25   08.00 08.00
 603   CCS.A.000763    Trịnh Đại           Hùng    14/02/94    02.00   06.25   02.75   11.00 11.00
 604   CCS.A.000764    Lê Tiến             Hùng    01/12/93    02.50   03.75   02.25   08.50 08.50
 605   CCS.A.000766    Lục Khánh           Hưng    10/09/92    04.50   03.75   02.50   10.75 11.00
 606   CCS.A.000767    Nguyễn Nhật         Hưng    04/10/94    07.50   03.75   05.50   16.75 17.00
 607   CCS.A.000768    Trần Quang          Hưng    06/06/94    08.00   07.00   06.50   21.50 21.50
 608   CCS.A.000769    Cao Tấn             Hưng    31/01/94    07.00   06.00   05.00   18.00 18.00
 609   CCS.A.000770    Lê Xuân             Hưng    18/09/93    02.50   01.25   04.75   08.50 08.50
 610   CCS.A.000772    Trương Bá           Hưng    03/03/93    05.25   01.75   03.50   10.50 10.50
 611   CCS.A.000773    Phạm Thị Thu        Hương   11/11/93    03.00   00.75   02.25   06.00 06.00
 612   CCS.A.000774    Đặng Thị Diễm       Hương   10/05/93    01.50   01.50   02.50   05.50 05.50
 613   CCS.A.000775    Đặng Thị            Hương   10/12/93    04.25   01.50   02.50   08.25 08.50
 614   CCS.A.000776    Trần Thị Thanh      Hương   08/08/95    02.75   02.50   03.50   08.75 09.00
 615   CCS.A.000777    Nguyễn Thị Xuân     Hương   10/08/94    09.25   07.50   07.50   24.25 24.50
 616   CCS.A.000778    Võ Thị              Hương   10/10/94    04.25   00.50   01.25   06.00 06.00
 617   CCS.A.000780    Lê Thị              Hương   07/05/94    03.25   04.50   04.00   11.75 12.00
 618   CCS.A.000781    Trần Thị Diễm       Hương   01/04/94    02.00   01.50   04.00   07.50 07.50
 619   CCS.A.000782    Ngô Thị Thanh       Hương   05/06/93    03.00   04.50   04.25   11.75 12.00
 620   CCS.A.000784    Trần Thị Diễm       Hương   15/05/94    03.00   03.00   03.50   09.50 09.50
 621   CCS.A.000785    Nguyễn Thị Lan      Hương   22/08/94    05.00   03.75   04.50   13.25 13.50
 622   CCS.A.000786    Nguyễn Thị Thu      Hương   26/08/93    04.50   04.00   03.75   12.25 12.50
 623   CCS.A.000790    Đào Thị Xuân        Hương   09/04/94    06.50   05.25   06.50   18.25 18.50
 624   CCS.A.000791    Võ Thị Mỹ           Hương   15/12/94    02.50    00.0   02.25   04.75 05.00
 625   CCS.A.000795    Phạm Thị Cẩm        Hương   08/11/94    04.75   05.75   06.00   16.50 16.50
 626   CCS.A.000796    Võ Thị Thanh        Hương   12/09/94    05.50   03.50   03.00   12.00 12.00
 627   CCS.A.000797    Trần Thị Diễm       Hương   24/05/93    04.00    00.0   02.50   06.50 06.50
 628   CCS.A.000798    Nguyễn Thị Ngọc     Hương   24/01/94    06.00   07.00   06.25   19.25 19.50
 629   CCS.A.000799    Lý Thị              Hường   10/06/94    03.00   04.25   02.50   09.75 10.00
 630   CCS.A.000802    Nguyễn Thị          Hường   22/08/93    02.75   01.25   02.50   06.50 06.50
 631   CCS.A.000803    Nguyễn Thị Thu      Hường   05/08/94    03.25   01.75   04.00   09.00 09.00
 632   CCS.A.000804    Nguyễn Thị Thuý     Hường   18/10/94    03.25   01.50   04.50   09.25 09.50
 633   CCS.A.000805    Nguyễn Thị          Hường   26/05/94    05.25   03.00   04.25   12.50 12.50
 634   CCS.A.000806    Đỗ Duy              Hửu     02/01/94    03.25   04.75   02.50   10.50 10.50
 635   CCS.A.000808    Bùi Văn             Hữu     12/04/94    02.25   01.75   03.25   07.25 07.50
 636   CCS.A.000809    Bùi Thanh           Hữu     02/09/94    06.25   04.25   04.25   14.75 15.00
 637   CCS.A.000810    Trần Trọng          Hữu     14/03/94    04.25   04.00   04.50   12.75 13.00
 638   CCS.A.000811    Nguyễn Duy          Hữu     07/07/92    03.50   00.50   04.00   08.00 08.00
 639   CCS.A.000812    Lê Trọng            Hữu     03/02/94    04.50   01.75   03.25   09.50 09.50
 640   CCS.A.000813    Huỳnh Kinh          Kha     00/00/92    03.75   01.50   04.00   09.25 09.50
 641   CCS.A.000814    Nguyễn Xuân         Kha     25/10/94    04.00   05.25   03.50   12.75 13.00
STT      Số báo danh             Họ         Tên Ngày sinh    ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 642   CCS.A.000815    Trịnh Thị Kim       Kha    20/07/93   05.50   02.00   04.00   11.50 11.50
 643   CCS.A.000816    Trịnh Hoàng Mộng    Kha    17/05/94   03.75   03.50   04.25   11.50 11.50
 644   CCS.A.000818    Nguyễn Hoàng        Kha    05/06/94   06.25   04.75   02.25   13.25 13.50
 645   CCS.A.000819    Đỗ Thị Vi           Kha    22/10/94   04.50   03.75   04.75   13.00 13.00
 646   CCS.A.000821    Trần Minh           Kha    12/05/94   02.50   05.25   01.50   09.25 09.50
 647   CCS.A.000823    Lê Hồng An          Khang 10/11/93    03.00   01.25   03.50   07.75 08.00
 648   CCS.A.000824    Nguyễn Hoàng        Khang 03/04/94    04.25   06.75   04.50   15.50 15.50
 649   CCS.A.000825    Trần Thị Mai        Khanh 06/06/94    04.25   03.00   04.75   12.00 12.00
 650   CCS.A.000826    Lê Bé               Khanh 11/11/94    06.00   08.25   04.50   18.75 19.00
 651   CCS.A.000827    Nguyễn Duy          Khanh 18/05/94    03.75   00.75   02.50   07.00 07.00
 652   CCS.A.000828    Huỳnh Vỹ            Khánh 07/11/94    05.25   05.00   03.50   13.75 14.00
 653   CCS.A.000829    Nguyễn Văn          Khánh 17/07/94    04.25   03.75   05.50   13.50 13.50
 654   CCS.A.000830    Nguyễn Quốc         Khánh 02/09/94    04.00   03.50   04.25   11.75 12.00
 655   CCS.A.000831    Trần Đình           Khánh 09/10/94    03.00   00.50   03.50   07.00 07.00
 656   CCS.A.000832    Mai Duy             Khánh 26/10/93    06.00   05.50   04.50   16.00 16.00
 657   CCS.A.000833    Phạm Hồng           Khánh 09/04/94    03.50   01.50   03.75   08.75 09.00
 658   CCS.A.000834    Phan Đức            Khánh 26/04/94    02.50   00.50   03.75   06.75 07.00
 659   CCS.A.000835    Nguyễn Văn          Khánh /07/94      04.25   03.00   04.50   11.75 12.00
 660   CCS.A.000837    Trần Xuân           Khánh 17/04/94    07.50   05.50   05.50   18.50 18.50
 661   CCS.A.000839    Nguyễn Thị Kim      Khánh 04/11/94    03.50   01.75   05.50   10.75 11.00
 662   CCS.A.000840    Dương Bá            Khiêm 26/10/94    04.50   04.00   03.50   12.00 12.00
 663   CCS.A.000841    Nguyễn Đăng         Khoa 14/04/94     05.00   04.25   02.50   11.75 12.00
 664   CCS.A.000842    Phan Hải            Khoa 11/11/94     04.00   04.75   05.00   13.75 14.00
 665   CCS.A.000843    Phạm Y              Khoa 15/09/94     05.50   04.50   02.50   12.50 12.50
 666   CCS.A.000844    Nguyễn Đăng         Khoa 08/04/92     02.00   02.25   03.75   08.00 08.00
 667   CCS.A.000847    Nguyễn Thanh        Khoa 20/02/93     04.00   00.25   01.75   06.00 06.00
 668   CCS.A.000848    Trịnh Đăng          Khoa 21/04/93     03.50   01.00   03.50   08.00 08.00
 669   CCS.A.000852    Văn Phú             Khôi 25/03/94     01.75   01.25   03.00   06.00 06.00
 670   CCS.A.000853    Phạm Anh            Khôi 28/11/92     03.50   01.50   02.50   07.50 07.50
 671   CCS.A.000854    Nguyễn Minh         Khuê 20/11/93     03.50   02.00   03.25   08.75 09.00
 672   CCS.A.000855    Đặng Kim            Khuyên 07/12/93   04.50   04.75   03.00   12.25 12.50
 673   CCS.A.000857    Nguyễn An           Khương06/10/93    04.50   03.00   02.75   10.25 10.50
 674   CCS.A.000860    Nguyễn Duy          Kiên 25/05/94     03.25   02.75   02.50   08.50 08.50
 675   CCS.A.000861    Nguyễn Thị Vũ       Kiên 06/05/94     02.75   00.25   04.25   07.25 07.50
 676   CCS.A.000862    Huỳnh Đức           Kiệm 22/04/94     04.25   03.75   02.75   10.75 11.00
 677   CCS.A.000863    Nguyễn Anh          Kiệt   19/06/94   04.75   01.25   03.00   09.00 09.00
 678   CCS.A.000865    Nguyễn Trương Anh   Kiệt   03/11/94   06.25   04.50   04.50   15.25 15.50
 679   CCS.A.000866    Võ Linh Anh         Kiệt   17/07/94   04.50   05.25   05.50   15.25 15.50
 680   CCS.A.000867    Đào Thị             Kim    09/08/94   02.50   00.50   03.25   06.25 06.50
 681   CCS.A.000868    Nguyễn Thị          Kim    08/02/94   02.50   03.75   03.50   09.75 10.00
 682   CCS.A.000869    Tống Thiện          Kim    14/11/94   03.00   01.25   04.00   08.25 08.50
 683   CCS.A.000871    Lê Thị              Kiều 04/06/94     03.50   03.50   04.50   11.50 11.50
 684   CCS.A.000872    Lâm Thị             Kiều 28/07/94     03.50   00.50   02.75   06.75 07.00
 685   CCS.A.000874    Lê Thị Thúy         Kiều 25/05/94     02.50   01.25   02.00   05.75 06.00
 686   CCS.A.000876    Trần Thị Diễm       Kiều 03/05/93     03.50   03.25   05.25   12.00 12.00
 687   CCS.A.000877    Cao Nguyên Thuỷ     Kiều 16/11/94     04.75   03.00   03.50   11.25 11.50
STT      Số báo danh             Họ        Tên   Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 688   CCS.A.000881    Hồ Thị Thanh       Kiều   02/02/94    03.00   03.75   04.50   11.25 11.50
 689   CCS.A.000882    Hà Thị Thúy        Kiều   19/11/94    05.00   05.50   05.50   16.00 16.00
 690   CCS.A.000883    Nguyễn Thị Thúy    Kiều   25/08/94    02.50    00.0   02.75   05.25 05.50
 691   CCS.A.000884    Lê Thị Kim         Kiều   17/03/94    07.25   06.25   05.50   19.00 19.00
 692   CCS.A.000888    Lầm Ngọc           Kiều   02/09/94    03.50   00.50   03.75   07.75 08.00
 693   CCS.A.000889    Nguyễn Thị Thuý    Kiều   01/09/94    03.75   03.75   02.50   10.00 10.00
 694   CCS.A.000890    Nguyễn Thị Bé      Kiều   17/05/94    04.25   05.25   03.50   13.00 13.00
 695   CCS.A.000895    Nguyễn Thị Bích    Lam    20/09/93    03.50   04.75   04.50   12.75 13.00
 696   CCS.A.000897    Tào Thị            Lan    25/09/94    03.25    00.0   04.50   07.75 08.00
 697   CCS.A.000898    Nguyễn Thị Cẩm     Lan    26/06/94    02.75   04.75   02.00   09.50 09.50
 698   CCS.A.000899    Lê Thị             Lan    15/07/94    05.50   03.50   04.00   13.00 13.00
 699   CCS.A.000900    Bùi Thị            Lan    10/10/94    08.25   07.25   08.00   23.50 23.50
 700   CCS.A.000902    Lê Thị Mỹ          Lan    14/01/94    03.25   01.00   03.75   08.00 08.00
 701   CCS.A.000904    Mai Như            Lan    20/05/93    04.25   03.00   04.00   11.25 11.50
 702   CCS.A.000905    Trần Thị Tuyết     Lan    15/10/94    03.75   00.25   02.50   06.50 06.50
 703   CCS.A.000906    Nguyễn Thị         Lài    26/06/92    02.75   05.25   03.75   11.75 12.00
 704   CCS.A.000907    Lê Thị             Lài    08/10/94    03.25    00.0   02.25   05.50 05.50
 705   CCS.A.000908    Trần Thị Bích      Lài    10/10/94    05.25   06.00   04.00   15.25 15.50
 706   CCS.A.000909    Huỳnh Văn          Lành   01/11/94    04.50   03.25   05.50   13.25 13.50
 707   CCS.A.000910    Đỗ Thị             Lành   08/02/94    04.50   00.75   03.50   08.75 09.00
 708   CCS.A.000911    Nguyễn Đức         Lãm    07/07/94    03.50   00.25   01.75   05.50 05.50
 709   CCS.A.000912    Lê Hải             Lâm    05/08/89    05.25   04.75   04.75   14.75 15.00
 710   CCS.A.000913    Lý Nhật            Lâm    15/06/91    04.50   02.00   03.00   09.50 09.50
 711   CCS.A.000916    Phạm Thị           Lắm    05/04/94    04.25   03.50   04.75   12.50 12.50
 712   CCS.A.000918    Trịnh Thị Tuyết    Lê     03/03/94    07.50   03.50   05.50   16.50 16.50
 713   CCS.A.000919    Đặng Thị Ngọc      Lê     18/10/94    03.50   01.50   02.50   07.50 07.50
 714   CCS.A.000920    Lê Trúc            Lên    24/10/94    04.50   04.25   03.50   12.25 12.50
 715   CCS.A.000921    Nguyễn Thị Nhật    Lễ     25/03/94    02.50   03.50   01.75   07.75 08.00
 716   CCS.A.000922    Trần Thị Mỹ        Lệ     05/08/93    02.75   03.50   03.50   09.75 10.00
 717   CCS.A.000923    Nguyễn Thị         Lệ     12/04/94    02.50   00.75   03.00   06.25 06.50
 718   CCS.A.000924    Lâm Thị Mỹ         Lệ     08/01/94    06.00   06.25   03.25   15.50 15.50
 719   CCS.A.000926    Đoàn Thị Kim       Liên   23/09/93    05.50   04.00   03.25   12.75 13.00
 720   CCS.A.000927    Lê Thị ánh         Liên   17/04/94    04.50   02.00   02.50   09.00 09.00
 721   CCS.A.000928    Đậu Thị            Liên   17/08/93    02.75   03.50   04.50   10.75 11.00
 722   CCS.A.000929    Ngô Nguyễn Kiều    Liên   01/03/94    03.75   03.75   04.50   12.00 12.00
 723   CCS.A.000930    Trần Thị Kim       Liên   27/06/94    06.00   05.75   05.50   17.25 17.50
 724   CCS.A.000931    Hồ Thị Cẩm         Liên   16/03/94    02.50   02.50   03.75   08.75 09.00
 725   CCS.A.000932    Nguyễn Thị Thanh   Liên   10/07/94    02.25   02.50   04.00   08.75 09.00
 726   CCS.A.000933    Phạm Thị Mỹ        Liên   18/08/93    02.25   02.50   03.75   08.50 08.50
 727   CCS.A.000934    Võ Ngọc            Liên   17/09/94    02.50   00.50   03.75   06.75 07.00
 728   CCS.A.000936    Hồ Thị             Liên   16/10/93    04.00   03.00   05.50   12.50 12.50
 729   CCS.A.000939    Nguyễn Thị         Liễu   13/06/94    03.50   03.00   02.75   09.25 09.50
 730   CCS.A.000940    Biện Thị Thu       Liễu   16/02/94    05.50   05.00   05.25   15.75 16.00
 731   CCS.A.000941    Ngô Thị Bích       Liễu   02/02/94    03.00   02.75   04.75   10.50 10.50
 732   CCS.A.000942    Trần Thị Xuân      Liễu   10/04/94    04.00   01.00   04.00   09.00 09.00
 733   CCS.A.000943    Nguyễn Thị Hồng    Lin    28/04/94    05.00   03.75   05.50   14.25 14.50
STT      Số báo danh             Họ        Tên   Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 734   CCS.A.000944    Lê Thị Mỹ          Linh   14/12/94    07.00   05.75   04.50   17.25 17.50
 735   CCS.A.000945    Nguyễn Ngọc Thuỳ   Linh   01/01/94    05.50   04.25   04.00   13.75 14.00
 736   CCS.A.000946    Nguyễn Thị Trúc    Linh   05/12/94    07.75   08.00   03.00   18.75 19.00
 737   CCS.A.000948    Nguyễn Hoàng Mỹ    Linh   09/02/94    03.75   03.50   03.50   10.75 11.00
 738   CCS.A.000950    Trịnh Thị          Linh   06/10/94    06.25   06.25   04.75   17.25 17.50
 739   CCS.A.000951    Phạm Thị           Linh   26/07/94    03.50   02.75   04.50   10.75 11.00
 740   CCS.A.000953    Nguyễn Thị Mai     Linh   10/11/94    04.50   05.50   04.00   14.00 14.00
 741   CCS.A.000955    Hồ Thị Mỹ          Linh   01/01/94    05.50   04.25   03.50   13.25 13.50
 742   CCS.A.000956    Đặng Mạnh          Linh   29/05/93    03.25   03.25   03.25   09.75 10.00
 743   CCS.A.000957    Cao Phan Ngọc      Linh   06/05/94    05.00   07.25   04.50   16.75 17.00
 744   CCS.A.000958    Nguyễn Thị Kiều    Linh   27/10/94    03.75   02.25   04.50   10.50 10.50
 745   CCS.A.000960    Trần Văn           Linh   18/11/94    01.75   00.25   02.50   04.50 04.50
 746   CCS.A.000961    Lương Thị Mỹ       Linh   26/01/94    05.25   04.75   04.50   14.50 14.50
 747   CCS.A.000962    Tống Thị Mỹ        Linh   14/10/94    04.25   00.25   02.00   06.50 06.50
 748   CCS.A.000964    Đỗ Thị Mỹ          Linh   05/03/93    03.75   01.00   03.25   08.00 08.00
 749   CCS.A.000966    Hà Thị             Linh   20/05/94    04.50   04.25   05.00   13.75 14.00
 750   CCS.A.000968    Lê Hiển Huyền      Linh   21/11/94    07.25   07.00   06.50   20.75 21.00
 751   CCS.A.000970    Trần Thị Duy       Linh   12/08/94    02.50   02.00   02.75   07.25 07.50
 752   CCS.A.000972    Trần Hải           Linh   10/04/94    05.50   05.25   04.75   15.50 15.50
 753   CCS.A.000973    Đặng Thị Ngọc      Linh   22/03/93    04.00   03.50   03.00   10.50 10.50
 754   CCS.A.000974    Trần Dục           Linh   18/03/94    04.50   04.25   03.00   11.75 12.00
 755   CCS.A.000975    Lương Thị Trúc     Linh   27/10/94    07.50   06.25   07.50   21.25 21.50
 756   CCS.A.000976    Trần Thị Mỹ        Linh   23/04/93    04.25   00.50   03.50   08.25 08.50
 757   CCS.A.000977    Trần Thị Diệu      Linh   18/06/94    04.50   05.25   03.50   13.25 13.50
 758   CCS.A.000978    Vũ Khánh           Linh   11/12/94    03.25   04.50   03.50   11.25 11.50
 759   CCS.A.000979    Đặng Thùy          Linh   25/08/94    02.50   02.75   03.50   08.75 09.00
 760   CCS.A.000980    Nguyễn Ngọc        Linh   22/07/94    03.25   00.50   02.00   05.75 06.00
 761   CCS.A.000981    Lê Thị Mỹ          Linh   02/01/94    03.00   02.75   02.50   08.25 08.50
 762   CCS.A.000982    Đặng Thị Trúc      Linh   20/10/94    04.75   01.25   04.50   10.50 10.50
 763   CCS.A.000983    Nguyễn Thị Kim     Linh   04/10/94    04.50   03.50   04.50   12.50 12.50
 764   CCS.A.000984    Nguyễn Thị Ngọc    Linh   20/05/94    07.50   06.25   04.75   18.50 18.50
 765   CCS.A.000985    Vũ Thị Phương      Linh   08/07/94    03.25   04.50   04.25   12.00 12.00
 766   CCS.A.000986    Đỗ Thị Kiều        Linh   08/08/94    03.00   02.75   03.25   09.00 09.00
 767   CCS.A.000987    Đặng Nhật          Linh   02/04/94    03.25   03.25   04.75   11.25 11.50
 768   CCS.A.000988    Lý Cẩm             Linh   14/08/93    02.00    00.0   02.00   04.00 04.00
 769   CCS.A.000989    Trần Thị Trúc      Linh   28/10/94    03.50   05.00   02.50   11.00 11.00
 770   CCS.A.000990    Nguyễn Vũ Thanh    Linh   08/03/94    02.75   01.50   04.00   08.25 08.50
 771   CCS.A.000991    Trần Đỗ Quyên      Linh   12/01/94    02.50   01.25   03.50   07.25 07.50
 772   CCS.A.000992    Huỳnh Thị Mỹ       Linh   01/07/93    03.50   03.00   03.50   10.00 10.00
 773   CCS.A.000995    Nguyễn Thái        Linh   20/10/94    05.75   05.75   05.00   16.50 16.50
 774   CCS.A.000996    Trần Thị Thúy      Linh   10/06/93    03.75   02.00   03.50   09.25 09.50
 775   CCS.A.000997    Nguyễn Thị Thùy    Linh   15/10/94    03.50   03.75   03.50   10.75 11.00
 776   CCS.A.000998    Phạm Thị Thùy      Linh   05/07/94    04.50   04.75   03.25   12.50 12.50
 777   CCS.A.001000    Lương Thị Thùy     Linh   28/10/93    03.25   01.00   03.25   07.50 07.50
 778   CCS.A.001001    Lê Thị             Linh   05/05/92    01.75   01.00   02.25   05.00 05.00
 779   CCS.A.001002    Lê Thị Mỹ          Linh   12/04/94    03.50   05.25   03.50   12.25 12.50
STT      Số báo danh            Họ          Tên   Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 780   CCS.A.001003    Nguyễn Dương Giao   Linh   06/07/94    02.50   02.00   03.00   07.50 07.50
 781   CCS.A.001005    Nguyễn Thị Diễm     Linh   25/02/94    05.25   05.25   04.50   15.00 15.00
 782   CCS.A.001006    Phạm Ngọc Phương    Linh   24/11/94    02.00   03.50   03.50   09.00 09.00
 783   CCS.A.001007    ừng A               Lìn    22/10/94    02.25   01.00   03.00   06.25 06.50
 784   CCS.A.001008    Chắn Sâu            Lìn    13/09/94    02.25   00.75   03.50   06.50 06.50
 785   CCS.A.001009    Bùi Thị Kim         Loan   19/07/94    03.50   04.50   05.50   13.50 13.50
 786   CCS.A.001010    Nguyễn Thị          Loan   01/01/93    03.50   02.00   02.50   08.00 08.00
 787   CCS.A.001011    Nguyễn Thị Thuý     Loan   23/11/93    04.75   05.25   02.00   12.00 12.00
 788   CCS.A.001012    Nguyễn Thị          Loan   12/05/94    02.75   01.00   02.50   06.25 06.50
 789   CCS.A.001013    Nguyễn Thị Hồng     Loan   03/07/94    03.50   01.50   03.50   08.50 08.50
 790   CCS.A.001014    Nguyễn Thị Huỳnh    Loan   14/11/94    04.50   04.75   04.25   13.50 13.50
 791   CCS.A.001016    Hồ Huỳnh Thị        Loan   18/04/94    03.25   02.75   03.00   09.00 09.00
 792   CCS.A.001017    Trần Thị Ngọc       Loan   18/10/94    03.25   04.25   04.50   12.00 12.00
 793   CCS.A.001019    Phạm Thị            Loan   19/05/92    03.25   04.50   02.75   10.50 10.50
 794   CCS.A.001020    Nguyễn Thị          Loan   06/07/93    04.25   00.75   03.50   08.50 08.50
 795   CCS.A.001021    Văng Thị Thúy       Loan   00/00/94    04.50   04.00   05.00   13.50 13.50
 796   CCS.A.001022    Nông Thị Kim        Loan   11/11/94    04.25   03.25   02.25   09.75 10.00
 797   CCS.A.001023    Nguyễn Thị ánh      Loan   15/10/94    05.50   05.00   04.75   15.25 15.50
 798   CCS.A.001025    Bùi Thị Mỹ          Loan   31/03/93    05.00   06.75   06.00   17.75 18.00
 799   CCS.A.001026    Lê Thị              Loan   11/07/94    06.00   03.00   04.50   13.50 13.50
 800   CCS.A.001027    Lâm Kiều            Loan   21/04/93    03.50   00.25   03.50   07.25 07.50
 801   CCS.A.001028    Lê Thị Kiều         Loan   25/02/94    03.50   01.00   03.50   08.00 08.00
 802   CCS.A.001029    Trần Thị Bé         Loan   21/04/94    03.50   02.50   04.50   10.50 10.50
 803   CCS.A.001030    Trần Phương         Loan   08/05/94    03.50   02.50   02.50   08.50 08.50
 804   CCS.A.001031    Dương Tấn           Long   20/08/94    02.75   00.75   02.50   06.00 06.00
 805   CCS.A.001032    Nguyễn Thanh        Long   09/03/94    03.00   00.50   03.75   07.25 07.50
 806   CCS.A.001033    Lê Thanh            Long   05/09/94    06.75   01.00   03.00   10.75 11.00
 807   CCS.A.001034    Phan Thanh          Long   13/08/93    07.00   07.00   05.50   19.50 19.50
 808   CCS.A.001035    Nguyễn Tiến         Long   10/05/92    06.50   02.75   03.25   12.50 12.50
 809   CCS.A.001037    Võ Quỳnh            Long   21/07/94    04.00   06.00   02.25   12.25 12.50
 810   CCS.A.001038    Võ Văn              Long   01/05/93    05.50   03.50   01.50   10.50 10.50
 811   CCS.A.001039    Nguyễn Minh         Long   20/09/93    02.50   00.25   02.25   05.00 05.00
 812   CCS.A.001041    Trương Thành        Lộc    12/03/94    06.75   07.25   04.50   18.50 18.50
 813   CCS.A.001042    Võ Xuân             Lộc    21/02/93    03.75   02.00   01.50   07.25 07.50
 814   CCS.A.001043    Hồ Viết             Lộc    19/11/94    04.50   04.50   02.50   11.50 11.50
 815   CCS.A.001044    Trần Duy            Lộc    22/12/94    03.50   03.00   02.50   09.00 09.00
 816   CCS.A.001045    Đặng Hữu            Lộc    05/09/94    04.50   02.00   03.50   10.00 10.00
 817   CCS.A.001047    Nguyễn Trung        Lộc    22/02/92    03.50    00.0   01.75   05.25 05.50
 818   CCS.A.001048    Hồ Xuân             Lộc    15/02/93    03.25   01.00   02.50   06.75 07.00
 819   CCS.A.001049    Trần Văn            Lợi    21/03/94    03.00   05.00   02.75   10.75 11.00
 820   CCS.A.001051    Trần Phước          Lợi    09/10/94    03.50   03.00   04.00   10.50 10.50
 821   CCS.A.001052    Lê Sỹ               Lợi    02/06/93    03.50   02.50   02.75   08.75 09.00
 822   CCS.A.001053    Nguyễn Trần Thành   Lợi    07/02/93    01.75   01.25   02.75   05.75 06.00
 823   CCS.A.001054    Nguyễn Văn          Lợi    25/04/93    02.50   00.75   03.00   06.25 06.50
 824   CCS.A.001056    Lê Minh             Luân   01/02/93    04.25   03.25   04.00   11.50 11.50
 825   CCS.A.001057    Nguyễn Hồng         Luân   15/03/94    05.50   04.50   03.75   13.75 14.00
STT      Số báo danh             Họ         Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 826   CCS.A.001059    Phạm Thành          Luân    09/03/94    06.25   05.00   03.50   14.75 15.00
 827   CCS.A.001060    Trần Thành          Luân    22/01/94    07.00   05.75   06.50   19.25 19.50
 828   CCS.A.001064    Nguyễn Thị          Lương   07/09/94    03.25   02.00   03.50   08.75 09.00
 829   CCS.A.001066    Nguyễn Thị Cao      Lương   02/08/94    03.50   04.25   05.00   12.75 13.00
 830   CCS.A.001067    Phạm Thị            Lương   28/02/94    02.00   01.75   04.25   08.00 08.00
 831   CCS.A.001069    Trần Thị Ngọc       Lượm    09/11/94    02.75    00.0   02.75   05.50 05.50
 832   CCS.A.001070    Nguyễn Thị          Lượm    09/06/94    02.50   00.50   03.25   06.25 06.50
 833   CCS.A.001071    Nguyễn Thị          Lưu     22/01/94    04.50   03.50   04.50   12.50 12.50
 834   CCS.A.001072    Nguyễn Thạch        Lưu     03/05/93    03.25   00.25    00.    03.50 03.50
 835   CCS.A.001073    Đào Thị Lưu         Lưu     24/07/94    06.50   04.50   05.25   16.25 16.50
 836   CCS.A.001074    Bùi Công            Lực     05/02/94    03.00   01.25   03.50   07.75 08.00
 837   CCS.A.001075    Phạm Văn            Lực     04/08/94    04.25   05.75   05.25   15.25 15.50
 838   CCS.A.001076    Nguyễn Thị Kim      Ly      16/10/94    03.75   00.75   02.75   07.25 07.50
 839   CCS.A.001078    Lê Thị Trúc         Ly      25/12/93    04.75   04.25   03.50   12.50 12.50
 840   CCS.A.001079    Phạm Thị Mai        Ly      30/07/94    03.75   02.00   03.00   08.75 09.00
 841   CCS.A.001080    Hoàng Thị Quỳnh     Ly      05/10/94    03.75   02.50   02.50   08.75 09.00
 842   CCS.A.001081    Bùi Thị Trúc        Ly      04/06/94    03.25   00.25   04.50   08.00 08.00
 843   CCS.A.001082    Trần Phạm Thu       Ly      27/04/94    03.75   01.50   03.25   08.50 08.50
 844   CCS.A.001083    Nguyễn Thị Khánh    Ly      24/02/94    04.50   03.50   03.50   11.50 11.50
 845   CCS.A.001085    Nguyễn Thị          Lý      01/02/94    04.00   01.00   04.50   09.50 09.50
 846   CCS.A.001087    Đỗ Thị              Lý      11/03/93    03.50   02.00   02.50   08.00 08.00
 847   CCS.A.001088    Đặng Thị            Lý      12/11/93    03.25   00.50   01.50   05.25 05.50
 848   CCS.A.001089    Bùi Thi             Lý      15/01/94    04.50   02.75   04.25   11.50 11.50
 849   CCS.A.001090    Trần Thị            Lý      06/07/94    05.25   06.25   04.00   15.50 15.50
 850   CCS.A.001092    Hồ Thị Thiên        Lý      10/07/93    02.75   01.25   02.50   06.50 06.50
 851   CCS.A.001093    Xa Thị              Lý      10/09/91    03.25   00.75   02.50   06.50 06.50
 852   CCS.A.001094    Đặng Thị Xuân       Mai     10/12/93    05.50   03.75   04.00   13.25 13.50
 853   CCS.A.001096    Nguyễn Thị ánh      Mai     06/08/94    04.50   05.00   04.50   14.00 14.00
 854   CCS.A.001097    Nguyễn Huỳnh Phương Mai     30/11/94    04.50   03.25   02.75   10.50 10.50
 855   CCS.A.001098    Hoàng Thị           Mai     27/09/94    02.00   00.75   02.50   05.25 05.50
 856   CCS.A.001099    Đỗ Thị Tuyết        Mai     01/10/94    03.75   04.75   04.25   12.75 13.00
 857   CCS.A.001100    Trình Thị           Mai     13/06/94    02.25   03.25   04.50   10.00 10.00
 858   CCS.A.001101    Phạm Thị Xuân       Mai     26/12/94    05.75   05.25   05.50   16.50 16.50
 859   CCS.A.001103    Phạm Thị ái         Mai     29/06/93    02.00   01.50   03.50   07.00 07.00
 860   CCS.A.001104    Đoàn Thị Xuân       Mai     20/11/92    03.00   01.00   02.50   06.50 06.50
 861   CCS.A.001105    Nguyễn Thị          Mai     13/12/93    03.25   05.75   04.00   13.00 13.00
 862   CCS.A.001107    Dương Thị Thúy      Mai     20/10/94    05.75   05.75   05.50   17.00 17.00
 863   CCS.A.001108    Lê Thị Thanh        Mai     29/11/94    06.50   06.25   05.50   18.25 18.50
 864   CCS.A.001111    Đặng Thị Thanh      Mai     08/10/94    02.75   00.75   02.75   06.25 06.50
 865   CCS.A.001112    Nguyễn Thị          Màn     20/06/93    02.75   02.00   03.50   08.25 08.50
 866   CCS.A.001113    Trần Lê Tuấn        Mảnh    11/09/94    03.25   04.00   03.75   11.00 11.00
 867   CCS.A.001114    Bùi Đình            Mạnh    21/12/94    02.50   01.25   01.75   05.50 05.50
 868   CCS.A.001116    Đậu Xuân            Mạnh    11/01/92    04.00   02.25   03.50   09.75 10.00
 869   CCS.A.001117    Lang Văn            Mắn     24/01/94    03.75   02.25   03.50   09.50 09.50
 870   CCS.A.001120    Huỳnh Thị           Mến     23/12/94    05.00   04.50   03.25   12.75 13.00
 871   CCS.A.001121    Võ Thị              Mến     21/12/94    03.00   02.25   02.00   07.25 07.50
STT      Số báo danh             Họ        Tên   Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 872   CCS.A.001122    Lê Thị Thu         Mến    12/10/92    02.75   00.75   04.00   07.50 07.50
 873   CCS.A.001125    Nguyễn Thị Kiều    Mi     11/07/94    04.25   04.50   03.00   11.75 12.00
 874   CCS.A.001126    Phan Thị           Mi     04/06/94    03.25   03.00   03.50   09.75 10.00
 875   CCS.A.001128    Vũ Thị             Miên   20/08/94    03.50   02.00   03.25   08.75 09.00
 876   CCS.A.001129    Lê Thị Huỳnh       Miêu   07/12/94    02.50   03.50   02.50   08.50 08.50
 877   CCS.A.001130    Nguyễn Thị         Min    20/04/94    03.00   02.75   04.50   10.25 10.50
 878   CCS.A.001131    Võ Thị Tuyết       Minh   08/03/94    04.25   05.75   04.50   14.50 14.50
 879   CCS.A.001132    Nguyễn Văn         Minh   09/06/94    03.25   05.50   06.25   15.00 15.00
 880   CCS.A.001133    Lê Đắc Sáng        Minh   02/06/94    03.25   04.00   05.25   12.50 12.50
 881   CCS.A.001134    Phạm Công          Minh   01/10/93    03.50   00.25   04.50   08.25 08.50
 882   CCS.A.001135    Hoàng Văn          Minh   18/09/94    03.50   02.25   04.50   10.25 10.50
 883   CCS.A.001139    Vũ Thị Thanh       Minh   30/05/94    02.75   02.75   01.75   07.25 07.50
 884   CCS.A.001140    Nguyễn Đức         Minh   30/11/94    08.00   05.25   04.50   17.75 18.00
 885   CCS.A.001141    Phạm Nhựt          Minh   20/01/94    04.75   05.75   04.50   15.00 15.00
 886   CCS.A.001142    Lý Thế             Minh   13/07/94    05.75   04.00   06.25   16.00 16.00
 887   CCS.A.001143    Nguyễn Văn         Minh   30/07/94    03.75   06.50   05.00   15.25 15.50
 888   CCS.A.001144    Nguyễn Hoàng       Minh   17/06/92    03.75   03.75   04.00   11.50 11.50
 889   CCS.A.001145    Nguyễn Quang       Minh   17/03/93    03.00   01.50   04.50   09.00 09.00
 890   CCS.A.001146    Nguyễn Quang       Minh   21/12/93    02.50   02.00   04.50   09.00 09.00
 891   CCS.A.001147    Huỳnh Xuân         Minh   02/10/94    03.00   01.00   04.50   08.50 08.50
 892   CCS.A.001148    Nguyễn Văn         Minh   18/11/94    03.50   01.25   02.75   07.50 07.50
 893   CCS.A.001149    Nguyễn Thị         Miền   08/06/94    03.25   03.75   04.00   11.00 11.00
 894   CCS.A.001150    Ngụy Thị Như       Mơ     28/02/94    04.25   05.50   03.00   12.75 13.00
 895   CCS.A.001151    Lày Tằng           Mùi    20/12/94    03.25   04.00   03.00   10.25 10.50
 896   CCS.A.001152    Trần Thị Tiểu      Mụi    20/01/94    02.50   04.25   05.00   11.75 12.00
 897   CCS.A.001153    Trần Thị ánh       My     31/10/94    05.25   05.00   05.50   15.75 16.00
 898   CCS.A.001154    Nguyễn Thị Trà     My     08/03/94    02.25   03.25   04.50   10.00 10.00
 899   CCS.A.001155    Lê Thị Diễm        My     01/04/93    01.75   01.25   03.25   06.25 06.50
 900   CCS.A.001156    Võ Thị             My     12/02/93    02.50   01.00   03.50   07.00 07.00
 901   CCS.A.001157    Văn Thị Kiều       My     02/02/94    04.75   03.75   03.00   11.50 11.50
 902   CCS.A.001158    Phạm Thị Diễm      My     16/01/94    03.75   01.50   03.50   08.75 09.00
 903   CCS.A.001160    Mai Thị Trà        My     18/08/93    03.00   00.75   03.50   07.25 07.50
 904   CCS.A.001161    Trần Thị Diễm      My     21/09/94    02.75   03.25   02.25   08.25 08.50
 905   CCS.A.001162    Phạm Thị Hà        My     30/01/94    04.50   04.75   04.25   13.50 13.50
 906   CCS.A.001164    Phan               Mỹ     18/01/94    03.25   01.00    00.    04.25 04.50
 907   CCS.A.001165    Ngô Thị            Mỹ     16/02/93    02.75   02.75   05.25   10.75 11.00
 908   CCS.A.001166    Nguyễn Như Hoàng   Mỹ     01/02/93    06.50   06.00   03.50   16.00 16.00
 909   CCS.A.001167    Đỗ Thị             Mỹ     15/01/94    04.25   04.25   03.50   12.00 12.00
 910   CCS.A.001168    Lê                 Mỹ     01/01/93    05.50   06.25   06.00   17.75 18.00
 911   CCS.A.001169    Hồ Thành           Mỹ     28/12/93    07.50   08.50   06.50   22.50 22.50
 912   CCS.A.001171    Nguyễn Thị Hồng    Mỵ     20/12/94    02.75   02.50   03.00   08.25 08.50
 913   CCS.A.001172    Nguyễn Thị Kiều    Mỵ     09/09/94    03.50   01.75   02.00   07.25 07.50
 914   CCS.A.001174    Nguyễn Thị Ny      Na     18/07/94    03.25   04.00   02.50   09.75 10.00
 915   CCS.A.001177    Nguyễn Văn         Nam    21/08/94    02.50   05.25   05.75   13.50 13.50
 916   CCS.A.001178    Nguyễn Đức         Nam    10/07/94    01.75   01.00   05.00   07.75 08.00
 917   CCS.A.001179    Đặng Hoài          Nam    08/11/94    02.25   04.75   03.25   10.25 10.50
STT      Số báo danh            Họ        Tên    Ngày sinh   ĐM1     ĐM2     ĐM3     Tổng Làm tròn
 918   CCS.A.001181    Phan Quang        Nam     27/07/93    03.50   00.75   03.50   07.75 08.00
 919   CCS.A.001182    Nguyễn Thanh      Nam     03/07/94    03.00   02.75   04.50   10.25 10.50
 920   CCS.A.001184    Trần Thanh        Nam     10/02/94    03.50   02.00   03.50   09.00 09.00
 921   CCS.A.001187    Nguyễn Thị        Nểu     25/03/94    06.25   06.75   05.75   18.75 19.00
 922   CCS.A.001188    Phan Ngọc         Nga     16/09/94    06.50   03.00   04.25   13.75 14.00
 923   CCS.A.001190    Đặng Thị Hằng     Nga     01/06/87    03.25   05.50   02.75   11.50 11.50
 924   CCS.A.001191    Phạm Thị Thúy     Nga     14/03/93    05.50   05.00   03.75   14.25 14.50
 925   CCS.A.001192    Đào Thị Tuyết     Nga     20/08/94    02.50   00.75   03.00   06.25 06.50
 926   CCS.A.001193    Hoàng Thị         Nga     06/08/92    02.50   00.75   01.50   04.75 05.00
 927   CCS.A.001195    Nguyễn Thị Kim    Nga     02/05/94    02.50   03.00   02.00   07.50 07.50
 928   CCS.A.001196    Vũ Thị            Nga     12/01/93    04.25   03.00   03.25   10.50 10.50
 929   CCS.A.001197    Trần Thị Minh     Nga     12/01/94    04.75   04.00   05.00   13.75 14.00
 930   CCS.A.001198    Nguyễn Thị Thu    Nga     23/10/94    04.75   07.00   05.25   17.00 17.00
 931   CCS.A.001200    Đặng Thị Hồng     Nga     12/11/93    05.50   04.25   04.50   14.25 14.50
 932   CCS.A.001201    Trần Thị Kim      Ngang   05/01/94    05.25   04.00   03.50   12.75 13.00
 933   CCS.A.001202    Đỗ Thuỳ           Ngân    16/01/94    06.25   07.00   04.00   17.25 17.50
 934   CCS.A.001204    Trương Thị Thu    Ngân    02/01/94    04.50   05.00   03.25   12.75 13.00
 935   CCS.A.001205    Trần Thị Thu      Ngân    19/02/93    04.50   02.50   02.75   09.75 10.00
 936   CCS.A.001206    Phạm Thị Thu      Ngân    25/05/94    04.50   04.00   04.00   12.50 12.50
 937   CCS.A.001207    Mai Thị Huyền     Ngân    29/10/94    05.25   05.25   04.50   15.00 15.00
 938   CCS.A.001208    Nguyễn Thị Kim    Ngân    12/12/94    04.50   06.25   05.00   15.75 16.00
 939   CCS.A.001209    Võ Kim            Ngân    10/04/94    02.75   04.00   03.50   10.25 10.50
 940   CCS.A.001211    Đặng Thị Thúy     Ngân    30/07/94    05.25   04.00   04.00   13.25 13.50
 941   CCS.A.001212    Trần Thị Kim      Ngân    20/08/94    05.25   06.00   05.75   17.00 17.00
 942   CCS.A.001213    Nguyễn Thị Kim    Ngân    26/05/94    02.75   01.00   03.50   07.25 07.50
 943   CCS.A.001214    Nguyễn Thị Kim    Ngân    10/03/94    04.75   02.75   05.00   12.50 12.50
 944   CCS.A.001215    Phạm Thị Bích     Ngân    04/09/94    02.50   02.25   03.00   07.75 08.00
 945   CCS.A.001216    Nguyễn Thị Bảo    Ngân    19/09/94    04.50   06.50   03.50   14.50 14.50
 946   CCS.A.001217    Nguyễn Thị Kim    Ngân    01/06/94    02.25   01.25   02.50   06.00 06.00
 947   CCS.A.001218    Nguyễn Thị Kim    Ngân    21/07/94    04.50   05.25   03.75   13.50 13.50
 948   CCS.A.001220    Phan Thị Kim      Ngân    18/09/94    03.50   03.25   02.25   09.00 09.00
 949   CCS.A.001223    Thân Thị Thoại    Ngân    29/05/94    04.00   00.25   03.00   07.25 07.50
 950   CCS.A.001225    Lê Thị Kim        Ngân    26/02/94    03.75   03.50   04.50   11.75 12.00
 951   CCS.A.001226    Bùi Thị Thanh     Ngân    01/09/94    02.50   01.25   01.50   05.25 05.50
 952   CCS.A.001227    Võ Thị Thảo       Ngân    20/08/93    02.75   00.25   02.50   05.50 05.50
 953   CCS.A.001229    Lê Thị Mộng       Nghi    01/09/94    03.75   04.25   03.00   11.00 11.00
 954   CCS.A.001231    Trần Đại          Nghĩa   03/08/93    02.50   00.75   03.00   06.25 06.50
 955   CCS.A.001232    Nguyễn Lư Trọng   Nghĩa   22/03/94    04.25   04.00   04.75   13.00 13.00
 956   CCS.A.001233    Nguyễn Viết       Nghĩa   30/07/92    03.25   02.75   02.50   08.50 08.50
 957   CCS.A.001236    Hoàng Quốc        Nghĩa   02/12/94    03.50   02.75   04.50   10.75 11.00
 958   CCS.A.001237    Huỳnh Cao Đông    Nghĩa   27/09/94    04.00   02.00   05.25   11.25 11.50
 959   CCS.A.001238    Võ Tính           Nghĩa   29/08/94    03.75   05.25   03.00   12.00 12.00
 960   CCS.A.001239    Lê Thị            Ngoan   10/11/93    07.50   06.00   02.50   16.00 16.00
 961   CCS.A.001240    Mã Thị            Ngoạt   24/04/94    02.50   02.00   03.75   08.25 08.50
 962   CCS.A.001241    Trần Thị Yến      Ngọc    03/05/94    04.25   04.75   03.25   12.25 12.50
 963   CCS.A.001242    Trần Thảo         Ngọc    15/06/94    03.25   02.75   02.50   08.50 08.50
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

Weitere ähnliche Inhalte

Andere mochten auch

Đáp án Tư tưởng HCM (tham khảo)
Đáp án Tư tưởng HCM (tham khảo)Đáp án Tư tưởng HCM (tham khảo)
Đáp án Tư tưởng HCM (tham khảo)
Ngananh Saodem
 
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )101 200
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )101 200300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )101 200
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )101 200
ghost243
 
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )201 300
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )201 300300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )201 300
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )201 300
ghost243
 

Andere mochten auch (11)

Bai giang autoCAD smith.n ebooks
Bai giang autoCAD   smith.n ebooksBai giang autoCAD   smith.n ebooks
Bai giang autoCAD smith.n ebooks
 
Đáp án Tư tưởng HCM (tham khảo)
Đáp án Tư tưởng HCM (tham khảo)Đáp án Tư tưởng HCM (tham khảo)
Đáp án Tư tưởng HCM (tham khảo)
 
Chương 6: Truyền hình số
Chương 6: Truyền hình sốChương 6: Truyền hình số
Chương 6: Truyền hình số
 
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )101 200
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )101 200300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )101 200
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )101 200
 
De cuong on tap nhung nguyen ly co ban cua chu nghia mac – lenin ii
De cuong on tap nhung nguyen ly co ban cua chu nghia mac – lenin iiDe cuong on tap nhung nguyen ly co ban cua chu nghia mac – lenin ii
De cuong on tap nhung nguyen ly co ban cua chu nghia mac – lenin ii
 
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )201 300
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )201 300300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )201 300
300 câu hỏi trắc nghiệm lý luận chính trị ( có đáp án )201 300
 
Trắc nghiệm Tư tưởng HCM
Trắc nghiệm Tư tưởng HCMTrắc nghiệm Tư tưởng HCM
Trắc nghiệm Tư tưởng HCM
 
Tổng hợp 35 câu hỏi phần triết học kèm trả lời
Tổng hợp 35 câu hỏi phần triết học kèm trả lờiTổng hợp 35 câu hỏi phần triết học kèm trả lời
Tổng hợp 35 câu hỏi phần triết học kèm trả lời
 
đề Cương triết học mác lê nin
đề Cương triết học mác lê ninđề Cương triết học mác lê nin
đề Cương triết học mác lê nin
 
Hỏi và đáp Nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lênin
Hỏi và đáp Nguyên lý chủ nghĩa Mác - LêninHỏi và đáp Nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lênin
Hỏi và đáp Nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lênin
 
426 câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hồ chí minh - có đáp án - tincanban.com
426 câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hồ chí minh - có đáp án - tincanban.com426 câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hồ chí minh - có đáp án - tincanban.com
426 câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng hồ chí minh - có đáp án - tincanban.com
 

Ähnlich wie TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
Mkb Nguyen
 

Ähnlich wie TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE (13)

26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
K1dh
K1dhK1dh
K1dh
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Hocbonghk12013
 
Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
Dudkk1dh
Dudkk1dhDudkk1dh
Dudkk1dh
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
Bang diem hd_26
Bang diem hd_26Bang diem hd_26
Bang diem hd_26
 
Ds324
Ds324Ds324
Ds324
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
 

Mehr von Ngananh Saodem (8)

Chương 3: Cơ sở vật lý của truyền hình màu và Thiết lập hệ truyền hình màu
Chương 3: Cơ sở vật lý của truyền hình màu và Thiết lập hệ truyền hình màuChương 3: Cơ sở vật lý của truyền hình màu và Thiết lập hệ truyền hình màu
Chương 3: Cơ sở vật lý của truyền hình màu và Thiết lập hệ truyền hình màu
 
Chương 2: May thu hinh trang den
Chương 2: May thu hinh trang den Chương 2: May thu hinh trang den
Chương 2: May thu hinh trang den
 
Chương 1: Dai cuong vo tuyen truyen hinh
Chương 1: Dai cuong vo tuyen truyen hinh Chương 1: Dai cuong vo tuyen truyen hinh
Chương 1: Dai cuong vo tuyen truyen hinh
 
GT Truyền hình cáp Digital
GT Truyền hình cáp DigitalGT Truyền hình cáp Digital
GT Truyền hình cáp Digital
 
Tổng quan về Truyền hình màu
Tổng quan về Truyền hình màuTổng quan về Truyền hình màu
Tổng quan về Truyền hình màu
 
ĐÔI KHI...
ĐÔI KHI...ĐÔI KHI...
ĐÔI KHI...
 
Danh sách thí sinh trúng tuyển Cao đẳng Vinatex 2012
Danh sách thí sinh trúng tuyển Cao đẳng Vinatex 2012Danh sách thí sinh trúng tuyển Cao đẳng Vinatex 2012
Danh sách thí sinh trúng tuyển Cao đẳng Vinatex 2012
 
Thay thái độ_Đổi cuộc đời
Thay thái độ_Đổi cuộc đờiThay thái độ_Đổi cuộc đời
Thay thái độ_Đổi cuộc đời
 

TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

  • 1. TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT VINATEX TP.HCM KẾT QUẢ THI CAO ĐẲNG NGÀY 15/07/2012 KHỐI A, A1, D1 STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 1 CCS.A.000002 Trần Thành An 02/09/93 03.25 04.00 04.25 11.50 11.50 2 CCS.A.000003 Nguyễn Văn An 12/05/92 04.75 02.25 03.25 10.25 10.50 3 CCS.A.000004 Lê Thị Thúy An 21/04/94 04.25 01.50 03.50 09.25 09.50 4 CCS.A.000006 Nguyễn Thúy An 05/03/94 05.50 05.25 03.25 14.00 14.00 5 CCS.A.000007 Vũ Thị An 07/08/94 03.75 03.75 03.00 10.50 10.50 6 CCS.A.000008 Hồ Đại An 04/02/90 04.00 02.50 01.75 08.25 08.50 7 CCS.A.000010 Nguyễn Văn Trường An 09/07/94 06.00 02.25 04.25 12.50 12.50 8 CCS.A.000011 Tạ Thúy An 01/04/94 02.25 01.00 02.25 05.50 05.50 9 CCS.A.000012 Lê Thị Kiều An 06/06/94 05.50 03.25 05.50 14.25 14.50 10 CCS.A.000013 Lê Thùy Phương Anh 03/02/92 02.75 03.00 02.50 08.25 08.50 11 CCS.A.000014 Hoàng Đức Anh 27/06/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50 12 CCS.A.000015 Nguyễn Thị Kim Anh 12/09/94 03.25 01.25 03.25 07.75 08.00 13 CCS.A.000016 Cao Trần Tuấn Anh 29/08/94 04.00 03.75 05.75 13.50 13.50 14 CCS.A.000017 Trần Thị Anh 06/09/94 05.25 03.50 03.25 12.00 12.00 15 CCS.A.000018 Phạm Đăng Tuấn Anh 07/12/93 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50 16 CCS.A.000019 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/94 06.50 02.00 03.50 12.00 12.00 17 CCS.A.000020 Nguyễn Thị Vân Anh 22/08/94 02.75 02.75 02.50 08.00 08.00 18 CCS.A.000023 Nguyễn Huỳnh Anh 09/04/94 02.75 00.50 03.00 06.25 06.50 19 CCS.A.000027 Nguyễn Tấn Anh 08/10/92 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50 20 CCS.A.000028 Đặng Hoàng Trúc Anh 05/12/94 02.50 00.50 04.00 07.00 07.00 21 CCS.A.000029 Đậu Xuân Anh 02/06/94 06.25 06.25 04.50 17.00 17.00 22 CCS.A.000030 Đỗ Thị Ngọc Anh 29/01/93 04.25 01.25 01.75 07.25 07.50 23 CCS.A.000031 Lê Đức Anh 27/02/92 02.50 00.25 03.25 06.00 06.00 24 CCS.A.000032 Phan Trương Ngọc Anh 24/12/94 06.75 03.75 05.25 15.75 16.00 25 CCS.A.000033 Trần Thị Ngọc Anh 17/02/94 04.50 04.25 03.75 12.50 12.50 26 CCS.A.000036 Trần Nguyễn Mai Anh 12/09/94 04.25 03.25 03.50 11.00 11.00 27 CCS.A.000037 Nguyễn Thị Đông Anh 05/03/93 04.75 03.00 03.50 11.25 11.50 28 CCS.A.000038 Trần Thị Kim Anh 06/08/94 04.50 01.00 03.25 08.75 09.00 29 CCS.A.000040 Nguyễn Ngọc Xuân Anh 24/06/94 05.50 03.00 04.00 12.50 12.50 30 CCS.A.000041 Ngô Hoàng Anh 05/11/93 04.75 02.25 02.50 09.50 09.50 31 CCS.A.000043 Trần Tuấn Anh 22/06/94 05.50 02.00 04.50 12.00 12.00 32 CCS.A.000044 Nguyễn Thị Kim Anh 20/09/94 06.50 06.25 04.75 17.50 17.50 33 CCS.A.000045 Nguyễn Đức Anh 22/02/94 06.00 05.50 05.50 17.00 17.00 34 CCS.A.000046 Phạm Thị Ngọc Anh 04/06/94 03.50 02.00 02.75 08.25 08.50 35 CCS.A.000047 Châu Lâm Đình ái 13/05/94 02.50 05.75 03.50 11.75 12.00 36 CCS.A.000049 Võ Ngọc ánh 21/05/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.00 37 CCS.A.000050 Phan Thị Kim ánh 25/06/94 03.00 01.75 02.25 07.00 07.00 38 CCS.A.000051 Nguyễn Thị Hồng ánh 02/07/94 03.75 02.25 03.50 09.50 09.50 39 CCS.A.000052 Nguyễn Văn ánh 28/10/94 03.75 02.25 03.00 09.00 09.00 40 CCS.A.000053 Huỳnh Thị Kim ánh 15/04/94 04.25 03.75 04.50 12.50 12.50 41 CCS.A.000054 Trần Thị ánh 29/10/94 04.00 02.00 02.25 08.25 08.50 42 CCS.A.000055 Nguyễn Ngọc ánh 20/12/94 03.25 00.25 02.00 05.50 05.50 43 CCS.A.000056 Nguyễn Thị Ngọc ánh 12/12/94 07.50 07.00 04.75 19.25 19.50
  • 2. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 44 CCS.A.000058 Dương Thị Kiều ánh 21/06/94 04.75 04.00 04.75 13.50 13.50 45 CCS.A.000059 Nguyễn Thị Nguyệt ánh 10/01/93 04.00 04.25 04.00 12.25 12.50 46 CCS.A.000060 Vũ Thị Ngọc ánh 23/04/94 04.25 03.25 02.75 10.25 10.50 47 CCS.A.000061 Lê Thị Vàng ánh 26/06/94 03.50 00.0 02.75 06.25 06.50 48 CCS.A.000063 Võ Thị ánh 28/04/94 02.25 05.50 03.00 10.75 11.00 49 CCS.A.000064 Nguyễn Thị ánh 01/11/94 05.50 03.25 02.50 11.25 11.50 50 CCS.A.000065 Trần Thị Ngọc ánh 29/05/94 03.75 04.00 03.75 11.50 11.50 51 CCS.A.000067 Nguyễn Thị Xuân Ân 16/02/94 05.00 04.50 04.50 14.00 14.00 52 CCS.A.000068 Trần Hải Âu 15/09/94 03.50 06.75 04.50 14.75 15.00 53 CCS.A.000069 Hoàng Văn Ba 23/05/94 03.75 02.50 03.25 09.50 09.50 54 CCS.A.000070 Nguyễn Xuân Bách 13/07/93 02.00 05.50 04.00 11.50 11.50 55 CCS.A.000071 Huỳnh Phạm Song Bách 12/12/94 04.25 03.50 03.75 11.50 11.50 56 CCS.A.000073 Trần Quốc Bảo 17/03/94 03.25 00.25 02.50 06.00 06.00 57 CCS.A.000074 Nguyễn Quốc Bảo 03/12/93 04.00 04.00 04.50 12.50 12.50 58 CCS.A.000075 Nguyễn Bảo Bảo 08/11/94 05.25 02.50 03.75 11.50 11.50 59 CCS.A.000076 Phạm Trần Thiên Bảo 22/04/93 03.00 03.50 02.50 09.00 09.00 60 CCS.A.000077 Phạm Quốc Bảo 02/08/94 03.00 07.25 04.75 15.00 15.00 61 CCS.A.000078 Phạm Bảo 04/07/93 03.00 03.50 02.75 09.25 09.50 62 CCS.A.000079 Cao Văn Bảo 05/10/93 05.50 00.75 02.50 08.75 09.00 63 CCS.A.000080 Lương Thị Ngọc Bạn 16/10/93 03.75 00.75 03.00 07.50 07.50 64 CCS.A.000081 Đỗ Mạnh Bắc 08/09/93 03.50 02.75 03.00 09.25 09.50 65 CCS.A.000082 Phan Vũ Bằng 30/05/93 03.50 01.00 03.25 07.75 08.00 66 CCS.A.000083 Đào Thị Bé 19/01/94 03.75 01.00 03.50 08.25 08.50 67 CCS.A.000084 Bùi Thị Bé 01/12/93 05.00 04.00 02.25 11.25 11.50 68 CCS.A.000085 Nguyễn Văn Bé 01/02/93 03.50 00.0 02.50 06.00 06.00 69 CCS.A.000086 Đỗ Thị Mỹ Bé 01/11/94 02.75 00.0 03.75 06.50 06.50 70 CCS.A.000087 Cao Thị Bé 28/05/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.50 71 CCS.A.000088 Nguyễn Thị Ru Bi 09/09/94 03.00 03.00 03.25 09.25 09.50 72 CCS.A.000089 Mai Thị Ngọc Bích 12/04/94 01.75 00.25 02.75 04.75 05.00 73 CCS.A.000091 Nguyễn Thị Bích 10/11/94 03.00 03.00 03.25 09.25 09.50 74 CCS.A.000092 Phạm Thị Ngọc Bích 15/05/94 03.50 02.00 03.00 08.50 08.50 75 CCS.A.000094 Nguyễn Thị Ngọc Bích 07/11/94 02.75 01.75 03.00 07.50 07.50 76 CCS.A.000096 Mai Ngọc Thanh Bình 03/09/94 04.25 04.00 02.50 10.75 11.00 77 CCS.A.000098 Nguyễn Thị Bình 25/08/94 04.50 03.00 03.50 11.00 11.00 78 CCS.A.000099 Đỗ Văn Bình 11/10/94 04.00 01.50 03.50 09.00 09.00 79 CCS.A.000100 Đoàn Thị Thanh Bình 12/01/94 05.50 05.50 03.50 14.50 14.50 80 CCS.A.000101 Nguyễn Văn Bình 10/01/94 04.25 01.50 03.75 09.50 09.50 81 CCS.A.000102 Mai Thanh Bình 02/10/94 04.50 05.75 04.00 14.25 14.50 82 CCS.A.000103 Phan Thị Bình 16/08/92 05.00 03.25 02.50 10.75 11.00 83 CCS.A.000104 Lê Trúc Bình 15/07/94 03.50 01.50 03.25 08.25 08.50 84 CCS.A.000105 Nguyễn Thịnh Hưng Bình 23/05/94 01.50 03.00 02.25 06.75 07.00 85 CCS.A.000107 Tăng Anh Bình 05/11/94 07.75 06.00 07.25 21.00 21.00 86 CCS.A.000108 Nguyễn Thiện Bình 04/01/94 02.50 00.0 04.00 06.50 06.50 87 CCS.A.000109 Lê Thị Bông 01/01/94 03.25 00.75 02.75 06.75 07.00 88 CCS.A.000110 Phan Văn Bồng 10/03/90 03.50 01.50 02.00 07.00 07.00 89 CCS.A.000112 Đặng Lâm Bửu 17/04/94 02.50 02.75 03.50 08.75 09.00
  • 3. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 90 CCS.A.000113 Nguyễn Công Ca 15/11/94 03.00 01.50 02.50 07.00 07.00 91 CCS.A.000114 Trương Thị Trầm Ca 13/04/94 03.75 02.50 02.75 09.00 09.00 92 CCS.A.000115 Nguyễn Vol Ca 01/03/94 03.25 01.00 03.00 07.25 07.50 93 CCS.A.000116 Nguyễn Thanh Cao 09/12/94 02.25 01.50 02.50 06.25 06.50 94 CCS.A.000119 Phạm Hữu Cảnh 20/03/94 04.00 04.25 06.50 14.75 15.00 95 CCS.A.000122 Huỳnh Thị Tuyết Cầm 10/04/94 03.25 04.00 04.75 12.00 12.00 96 CCS.A.000123 Võ Hoàng Cầm 13/01/94 03.50 04.25 02.50 10.25 10.50 97 CCS.A.000124 Thái Thị Thu Cẩm 13/07/94 03.50 01.25 03.00 07.75 08.00 98 CCS.A.000125 Phan Thị Hoàng Cẩm 30/11/94 03.50 00.50 02.00 06.00 06.00 99 CCS.A.000127 Nguyễn Thị Cẩm 15/05/94 06.00 03.50 05.00 14.50 14.50 100 CCS.A.000128 Nguyễn Công Cẩn 20/06/94 04.50 05.00 03.75 13.25 13.50 101 CCS.A.000129 Nguyễn Minh Chánh 16/01/94 05.25 02.75 04.25 12.25 12.50 102 CCS.A.000130 Trần Anh Châu 09/10/94 02.50 04.25 02.50 09.25 09.50 103 CCS.A.000132 Nguyễn Thị Kim Châu 05/11/92 04.75 01.00 04.00 09.75 10.00 104 CCS.A.000134 Nguyễn Ngọc Châu 06/02/94 03.50 03.00 04.00 10.50 10.50 105 CCS.A.000135 Lê Trần Bảo Châu 13/08/94 07.00 06.50 05.75 19.25 19.50 106 CCS.A.000136 Phạm Thị Thu Châu 30/06/93 05.50 02.50 03.75 11.75 12.00 107 CCS.A.000137 Nguyễn Thị Hồng Châu 28/08/94 03.00 03.75 03.75 10.50 10.50 108 CCS.A.000138 Trịnh Thế Châu 21/12/93 03.00 02.25 03.00 08.25 08.50 109 CCS.A.000139 Đoàn Thị Kim Châu 26/03/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50 110 CCS.A.000140 Bùi Văn Châu 25/02/94 05.50 06.50 03.50 15.50 15.50 111 CCS.A.000141 Võ Thị Xuân Chẩn 19/07/93 03.00 03.25 02.75 09.00 09.00 112 CCS.A.000142 Tôn Hoàng Linh Chi 31/01/94 05.75 03.00 04.75 13.50 13.50 113 CCS.A.000143 Nguyễn Thị Chi 28/08/94 03.50 03.00 04.50 11.00 11.00 114 CCS.A.000144 Lê Thị Tường Chi 05/11/94 02.50 04.00 02.75 09.25 09.50 115 CCS.A.000145 Nguyễn Thị Mỹ Chi 30/01/94 04.75 02.75 04.00 11.50 11.50 116 CCS.A.000147 Võ Thị Kim Chi 15/06/94 06.50 05.25 05.50 17.25 17.50 117 CCS.A.000148 Bùi Thị Hiền Chi 17/09/94 05.00 03.75 02.75 11.50 11.50 118 CCS.A.000149 Trần Kim Chi 24/05/94 05.50 06.00 04.00 15.50 15.50 119 CCS.A.000150 Lê Thị Linh Chi 15/03/94 03.75 03.25 03.25 10.25 10.50 120 CCS.A.000152 Ngô Thị Kim Chi 24/07/92 03.25 01.75 03.00 08.00 08.00 121 CCS.A.000153 Trương Thị Mỹ Chi 26/10/94 02.00 00.0 03.25 05.25 05.50 122 CCS.A.000154 Đỗ Thanh Chi 12/11/94 02.50 01.50 04.00 08.00 08.00 123 CCS.A.000157 Nguyễn Ngọc Kim Chi 30/11/94 02.50 02.25 03.50 08.25 08.50 124 CCS.A.000158 Huỳnh Thị Ngọc Chi 20/11/94 03.75 02.25 05.00 11.00 11.00 125 CCS.A.000159 Nguyễn Bá Chiến 17/02/94 03.75 03.00 04.50 11.25 11.50 126 CCS.A.000160 Nghiêm Phú Chiến 10/02/93 04.25 00.50 04.00 08.75 09.00 127 CCS.A.000161 Vũ Trường Chinh 08/05/94 02.75 04.25 05.50 12.50 12.50 128 CCS.A.000162 Nguyễn Văn Chí 02/12/94 04.75 05.00 04.50 14.25 14.50 129 CCS.A.000163 Nguyễn Anh Chí 25/11/94 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50 130 CCS.A.000164 Lê Thị Chí 19/12/94 02.50 04.50 05.50 12.50 12.50 131 CCS.A.000165 Nguyễn Quang Chính 07/11/93 02.75 03.00 03.50 09.25 09.50 132 CCS.A.000167 Nguyễn Văn Chọn 10/02/94 03.00 02.00 03.50 08.50 08.50 133 CCS.A.000168 Đào Anh Chơn 20/08/93 06.00 06.75 06.50 19.25 19.50 134 CCS.A.000169 Lê Hữu Chung 28/07/94 09.25 09.75 09.50 28.50 28.50 135 CCS.A.000170 Dương Phước Chung 22/02/94 03.00 00.0 03.00 06.00 06.00
  • 4. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 136 CCS.A.000171 Nguyễn Văn Chung 14/06/93 04.25 02.50 03.50 10.25 10.50 137 CCS.A.000172 Nguyễn Thị Kim Chung 22/03/93 03.50 00.75 02.50 06.75 07.00 138 CCS.A.000173 Nguyễn Thành Chung 24/08/94 06.25 05.50 03.75 15.50 15.50 139 CCS.A.000174 Trần Văn Chung 06/07/94 02.00 02.25 02.50 06.75 07.00 140 CCS.A.000176 Nguyễn Thanh Chương11/11/94 03.50 00. 00. 03.50 03.50 141 CCS.A.000177 Ngô Hoàng Công 26/06/94 03.25 01.25 01.75 06.25 06.50 142 CCS.A.000180 Nguyễn Văn Công 05/06/94 04.50 02.75 03.25 10.50 10.50 143 CCS.A.000181 Hà Văn Công 29/08/94 02.50 01.25 03.75 07.50 07.50 144 CCS.A.000182 Nguyễn Duy Cốt 06/12/94 03.25 01.50 03.25 08.00 08.00 145 CCS.A.000183 Phan Thị Cuộc 02/07/94 03.50 02.00 01.25 06.75 07.00 146 CCS.A.000184 Chiếng Vòng Cú 08/06/92 03.00 01.50 02.75 07.25 07.50 147 CCS.A.000185 Phan Thị Kim Cúc 15/07/94 06.25 06.00 04.50 16.75 17.00 148 CCS.A.000186 Hồ Thị Mỹ Cúc 22/10/93 03.50 03.50 02.75 09.75 10.00 149 CCS.A.000187 Bùi Thị Hồng Cúc 15/08/93 03.75 01.50 02.00 07.25 07.50 150 CCS.A.000188 Nguyễn Thị Kim Cúc 10/11/94 02.50 02.50 01.75 06.75 07.00 151 CCS.A.000189 Hồ Thị Hồng Cúc 04/06/94 04.50 02.50 02.00 09.00 09.00 152 CCS.A.000190 Nguyễn Thị Kim Cương 21/04/94 05.50 05.00 03.75 14.25 14.50 153 CCS.A.000191 Nguyễn Chí Cương 25/02/94 04.50 03.25 03.50 11.25 11.50 154 CCS.A.000194 Lê Kim Cường 02/09/93 03.50 00.75 02.75 07.00 07.00 155 CCS.A.000195 Nguyễn Trọng Cường 14/11/94 03.25 01.25 04.50 09.00 09.00 156 CCS.A.000196 Nguyễn Thanh Cường 26/01/94 04.50 01.75 04.00 10.25 10.50 157 CCS.A.000197 Phạm Văn Cường 12/11/94 02.75 00.75 03.75 07.25 07.50 158 CCS.A.000198 Tưởng Văn Cường 20/11/93 03.25 00.75 04.50 08.50 08.50 159 CCS.A.000201 Lê Tuấn Cường 04/06/93 03.50 00.0 03.50 07.00 07.00 160 CCS.A.000202 Bùi Duy Cường 08/01/94 03.25 04.25 03.25 10.75 11.00 161 CCS.A.000203 Nguyễn Hữu Cường 09/03/93 02.75 01.00 02.75 06.50 06.50 162 CCS.A.000204 Tiêu Quang Cường 16/12/94 04.25 03.00 03.75 11.00 11.00 163 CCS.A.000206 Trần Thị Quỳnh Dao 22/04/94 03.50 03.75 02.25 09.50 09.50 164 CCS.A.000207 Lê Thị Mỹ Dạ 09/07/93 05.50 02.25 02.50 10.25 10.50 165 CCS.A.000208 Trần Thị Thu Dâng 12/10/94 03.00 01.50 02.50 07.00 07.00 166 CCS.A.000210 Phạm Linh Diểm 08/06/93 06.50 04.25 05.25 16.00 16.00 167 CCS.A.000211 Trần Thị Ngọc Diễm 27/03/94 06.50 05.00 04.50 16.00 16.00 168 CCS.A.000212 Nguyễn Thị Thuý Diễm 19/12/94 06.25 06.75 06.00 19.00 19.00 169 CCS.A.000213 Lữ Ngọc Diễm 21/09/93 03.00 02.25 03.75 09.00 09.00 170 CCS.A.000215 Vương Thị Ngọc Diễm 20/10/93 04.50 05.25 02.25 12.00 12.00 171 CCS.A.000216 Đặng Thị Thúy Diễm 09/11/93 03.50 06.00 04.50 14.00 14.00 172 CCS.A.000217 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12/07/94 03.25 01.25 02.50 07.00 07.00 173 CCS.A.000218 Huỳnh Thị Thúy Diễm 21/01/94 03.00 01.00 03.25 07.25 07.50 174 CCS.A.000219 Trương Thị Diễm 12/02/94 05.50 06.75 04.50 16.75 17.00 175 CCS.A.000220 Phan Thị Diễm 15/06/93 03.00 01.50 02.00 06.50 06.50 176 CCS.A.000221 Đoàn Thị Thanh Diễm 05/10/92 03.50 00.50 03.00 07.00 07.00 177 CCS.A.000222 Trần Thị Thúy Diễm 07/03/94 03.50 04.25 04.50 12.25 12.50 178 CCS.A.000223 Lê Thị Ngọc Diễm 17/05/94 05.00 01.50 02.00 08.50 08.50 179 CCS.A.000224 Phan Thị Thu Diễm 28/06/94 05.25 03.00 02.50 10.75 11.00 180 CCS.A.000225 Nguyễn Hoàng Diễm 29/04/90 04.25 03.00 03.50 10.75 11.00 181 CCS.A.000226 Lê Kim Diễn 15/12/94 05.00 04.50 05.00 14.50 14.50
  • 5. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 182 CCS.A.000227 Nguyễn Thị Diện 10/04/94 03.50 04.75 05.75 14.00 14.00 183 CCS.A.000228 Lương Thanh Diện 13/07/93 03.50 01.25 02.75 07.50 07.50 184 CCS.A.000230 Lê Thị Hương Diệp 18/03/94 04.50 02.00 04.50 11.00 11.00 185 CCS.A.000231 Lê Thị Huyền Diệu 09/05/94 03.25 03.00 02.50 08.75 09.00 186 CCS.A.000232 Đoàn Thị Kim Diệu 19/05/94 02.75 02.00 02.00 06.75 07.00 187 CCS.A.000233 Phạm Đình Diệu 28/04/94 03.50 02.25 02.50 08.25 08.50 188 CCS.A.000234 Nguyễn Thị Diệu 17/04/94 05.75 06.50 04.50 16.75 17.00 189 CCS.A.000236 Bùi Thị Diệu 29/01/94 04.25 02.00 03.25 09.50 09.50 190 CCS.A.000237 Lê Phong Do 01/01/94 02.50 02.00 02.50 07.00 07.00 191 CCS.A.000238 Đào Thị Mỹ Dung 24/03/94 03.75 01.25 04.50 09.50 09.50 192 CCS.A.000239 Lê Thị Dung 24/01/94 03.25 02.00 02.75 08.00 08.00 193 CCS.A.000241 Phan Thị Phương Dung 26/08/94 04.00 02.00 03.00 09.00 09.00 194 CCS.A.000242 Huỳnh Thị Kiều Dung 02/08/94 04.50 03.25 03.75 11.50 11.50 195 CCS.A.000243 Trần Thị Dung 06/11/94 04.75 01.25 03.50 09.50 09.50 196 CCS.A.000245 Đinh Thị Thu Dung 24/02/94 03.75 02.50 02.00 08.25 08.50 197 CCS.A.000246 Đinh Thị Thùy Dung 25/01/94 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50 198 CCS.A.000247 Phạm Thị Dung 05/01/94 04.50 02.75 03.75 11.00 11.00 199 CCS.A.000249 Bùi Thị Dung 28/06/94 04.50 03.25 02.75 10.50 10.50 200 CCS.A.000251 Nguyễn Thị Dung 20/10/94 04.50 04.00 02.00 10.50 10.50 201 CCS.A.000252 Hoàng Thị Kim Dung 31/12/94 03.00 04.00 03.50 10.50 10.50 202 CCS.A.000253 Phạm Thùy Dung 29/01/94 02.75 04.50 03.75 11.00 11.00 203 CCS.A.000254 Phạm Văn Dung 22/11/92 06.50 02.25 02.50 11.25 11.50 204 CCS.A.000256 Lê Thị Thanh Dung 04/08/94 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00 205 CCS.A.000257 Nguyễn Thị Dung 20/12/91 04.50 02.75 02.75 10.00 10.00 206 CCS.A.000258 Nguyễn Thùy Dung 25/02/94 06.50 06.50 05.00 18.00 18.00 207 CCS.A.000259 Lê Thị Mỹ Dung 18/09/94 06.25 05.75 04.00 16.00 16.00 208 CCS.A.000260 Võ Thị Tuyết Dung 08/10/94 04.50 03.75 03.50 11.75 12.00 209 CCS.A.000261 Nguyễn Thị Thùy Dung 31/08/94 04.00 03.00 04.00 11.00 11.00 210 CCS.A.000262 Nguyễn Thị Kim Dung 12/07/93 03.00 01.00 02.50 06.50 06.50 211 CCS.A.000263 Nguyễn Thị Thùy Duy 29/09/94 06.00 06.00 04.00 16.00 16.00 212 CCS.A.000265 Nguyễn Quốc Duy 10/09/94 05.50 02.25 06.50 14.25 14.50 213 CCS.A.000266 Vũ Đức Duy 27/02/94 02.75 02.25 03.00 08.00 08.00 214 CCS.A.000267 Phạm Văn Duy 03/12/94 03.50 02.75 01.75 08.00 08.00 215 CCS.A.000269 Lê Thị Kiều Duy 12/11/94 02.50 05.25 04.25 12.00 12.00 216 CCS.A.000271 Trần Lê Anh Duy 30/04/93 04.50 03.25 04.25 12.00 12.00 217 CCS.A.000272 Lê Đình Duy 01/10/94 02.25 01.25 02.75 06.25 06.50 218 CCS.A.000274 Nguyễn Thanh Duy 05/11/94 06.25 06.00 05.25 17.50 17.50 219 CCS.A.000276 Hồ Ngọc Duy 28/07/93 02.50 04.50 03.25 10.25 10.50 220 CCS.A.000277 Nguyễn Đức Duy 12/05/94 02.75 03.50 03.25 09.50 09.50 221 CCS.A.000278 Nguyễn Lập Duy 05/02/94 02.50 01.50 02.50 06.50 06.50 222 CCS.A.000280 Nguyễn Anh Duy 20/07/94 03.75 05.50 04.25 13.50 13.50 223 CCS.A.000281 Dương Ngọc Duy 02/05/93 03.25 03.50 03.75 10.50 10.50 224 CCS.A.000282 Ngô Thị Mỹ Duyên 28/08/94 04.50 04.25 03.00 11.75 12.00 225 CCS.A.000283 Lâm Thị Mỹ Duyên 10/10/93 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50 226 CCS.A.000284 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/08/93 03.00 00.75 02.75 06.50 06.50 227 CCS.A.000287 Vũ Thị Mai Duyên 28/06/94 06.25 05.75 06.00 18.00 18.00
  • 6. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 228 CCS.A.000288 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/05/94 02.50 02.75 01.50 06.75 07.00 229 CCS.A.000289 Mai Lê Thị Hoàng Duyên 26/02/92 03.75 03.00 03.50 10.25 10.50 230 CCS.A.000290 Trần Thị Ngọc Duyên 18/02/94 04.50 06.75 02.75 14.00 14.00 231 CCS.A.000292 Tào Thị Mỹ Duyên 29/09/93 03.75 01.00 02.25 07.00 07.00 232 CCS.A.000293 Tô Thị Mỹ Duyên 20/09/94 04.25 01.75 02.50 08.50 08.50 233 CCS.A.000294 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/02/94 01.75 01.75 03.75 07.25 07.50 234 CCS.A.000296 Phạm Thị Mỹ Duyên 10/11/94 05.50 06.00 05.50 17.00 17.00 235 CCS.A.000297 Nguyễn Võ Mỹ Duyên 24/10/93 02.75 03.25 04.00 10.00 10.00 236 CCS.A.000298 Nguyễn Tạo Duyên 19/03/94 03.25 01.75 03.50 08.50 08.50 237 CCS.A.000299 Võ Thị Thùy Duyên 04/04/94 05.25 05.75 02.50 13.50 13.50 238 CCS.A.000300 Đào Thị Thùy Duyên 22/04/94 05.25 06.75 04.00 16.00 16.00 239 CCS.A.000301 Phạm Thị Mỹ Duyên 07/07/94 05.50 04.25 05.50 15.25 15.50 240 CCS.A.000303 Trần Thị Thùy Duyên 15/04/94 03.25 03.50 03.50 10.25 10.50 241 CCS.A.000304 Hà Mỹ Duyên 20/10/94 05.00 02.50 03.75 11.25 11.50 242 CCS.A.000306 Cao Thị Bích Duyên 31/08/93 04.75 04.00 02.00 10.75 11.00 243 CCS.A.000308 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21/06/94 03.00 01.75 04.25 09.00 09.00 244 CCS.A.000309 Hồ Thị Bé Duyên 13/06/94 04.50 04.50 03.75 12.75 13.00 245 CCS.A.000310 Phan Xuân Anh Dũng 23/03/93 07.25 04.00 02.25 13.50 13.50 246 CCS.A.000313 Trần Việt Dũng 17/11/94 03.00 00.25 01.75 05.00 05.00 247 CCS.A.000315 Nguyễn Văn Dũng 05/06/94 02.50 00.50 02.50 05.50 05.50 248 CCS.A.000316 Lê Tấn Dũng 07/12/94 03.50 01.75 03.75 09.00 09.00 249 CCS.A.000317 Võ Nguyễn Hoàng Dũng 09/04/94 03.50 05.50 05.25 14.25 14.50 250 CCS.A.000319 Nguyễn Huy Dũng 07/10/89 05.50 03.75 04.50 13.75 14.00 251 CCS.A.000320 Nguyễn Nhật Dũng 31/08/92 03.50 02.50 02.50 08.50 08.50 252 CCS.A.000321 Phạm Trần Trùng Dương 22/04/94 06.50 06.25 02.75 15.50 15.50 253 CCS.A.000323 Ngô Thị Thùy Dương 30/03/94 05.00 05.00 05.50 15.50 15.50 254 CCS.A.000324 Phạm Thái Dương 13/02/94 02.50 01.75 03.25 07.50 07.50 255 CCS.A.000325 Trần Ngọc An Dương 08/05/94 05.50 05.50 06.25 17.25 17.50 256 CCS.A.000326 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/02/94 03.00 02.50 03.75 09.25 09.50 257 CCS.A.000327 Nguyễn Thái Dương 22/11/93 02.75 00.0 03.50 06.25 06.50 258 CCS.A.000328 Nguyễn Thanh Dương 22/09/92 02.50 00.50 03.50 06.50 06.50 259 CCS.A.000329 Trần Đại Dương 16/10/93 03.50 00.0 02.25 05.75 06.00 260 CCS.A.000330 Nguyễn Bình Dương 25/04/93 02.50 00.25 02.00 04.75 05.00 261 CCS.A.000331 Đinh Thị Thùy Dương 04/01/94 04.50 03.00 03.75 11.25 11.50 262 CCS.A.000332 Dương Nhật Thùy Dương 22/05/94 03.50 02.75 01.25 07.50 07.50 263 CCS.A.000333 Huỳnh Văn Dương 04/09/94 03.25 06.25 06.50 16.00 16.00 264 CCS.A.000335 Trương Thị Dự 27/05/94 04.25 02.00 03.50 09.75 10.00 265 CCS.A.000336 Phạm Nguyễn Linh Đa 02/01/94 02.50 01.25 04.25 08.00 08.00 266 CCS.A.000337 Ngô Tấn Đan 26/06/94 06.25 05.00 06.50 17.75 18.00 267 CCS.A.000338 Trần Ngọc Lan Đài 26/02/94 04.75 04.50 04.75 14.00 14.00 268 CCS.A.000339 Vũ Anh Đài 03/09/94 03.00 02.25 03.25 08.50 08.50 269 CCS.A.000340 Lê Thị Trang Đài 08/08/94 03.25 02.50 03.00 08.75 09.00 270 CCS.A.000341 Nguyễn Thị Trang Đài 29/01/94 03.75 02.00 01.75 07.50 07.50 271 CCS.A.000343 Đoàn Thị Bích Đào 19/05/94 03.50 01.50 03.50 08.50 08.50 272 CCS.A.000344 Trần Thị Anh Đào 04/11/93 04.25 02.00 02.75 09.00 09.00 273 CCS.A.000345 Lý Hồng Đào 06/02/94 04.25 02.25 04.75 11.25 11.50
  • 7. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 274 CCS.A.000346 Quách Thị Anh Đào 07/09/94 04.25 03.50 04.25 12.00 12.00 275 CCS.A.000347 Nguyễn Thị Đào 06/06/94 03.25 02.25 02.25 07.75 08.00 276 CCS.A.000348 Đinh Thị Anh Đào 23/11/94 03.25 01.25 01.75 06.25 06.50 277 CCS.A.000349 Lê Tiến Đại 27/07/94 03.50 02.75 02.75 09.00 09.00 278 CCS.A.000350 Nguyễn Tấn Đại 15/04/93 03.25 03.75 05.00 12.00 12.00 279 CCS.A.000351 Đoàn Quang Đạo 21/12/91 04.00 03.50 01.50 09.00 09.00 280 CCS.A.000352 Nguyễn Tiến Đạt 29/09/94 07.25 03.25 04.25 14.75 15.00 281 CCS.A.000353 Trần Ngọc Thành Đạt 04/06/93 04.75 04.00 03.50 12.25 12.50 282 CCS.A.000354 Nguyễn Minh Đạt 25/01/94 03.75 00.25 03.25 07.25 07.50 283 CCS.A.000356 Nguyễn Hoàng Đạt 18/01/94 02.75 03.00 04.00 09.75 10.00 284 CCS.A.000358 Đào Thanh Đẹp 24/05/94 02.50 00.0 02.00 04.50 04.50 285 CCS.A.000359 Trần Thị Điểm 10/09/94 04.75 03.75 04.50 13.00 13.00 286 CCS.A.000360 Lê Xuân Điểm 05/02/94 03.00 02.50 03.75 09.25 09.50 287 CCS.A.000361 Nguyễn Thị Điểm 04/07/94 04.50 05.00 05.00 14.50 14.50 288 CCS.A.000362 Nguyễn Quỳnh Trúc Điệp 29/05/94 03.25 05.25 04.50 13.00 13.00 289 CCS.A.000364 Nguyễn Thị Điệp 16/05/94 04.50 01.00 02.75 08.25 08.50 290 CCS.A.000365 Lê Thị Ngọc Điệp 02/11/94 03.75 01.50 02.50 07.75 08.00 291 CCS.A.000366 Nguyễn Thị Liễu Điền 26/02/94 03.50 01.75 02.75 08.00 08.00 292 CCS.A.000367 Nguyễn Thị Kim Điều 24/04/94 02.75 04.75 05.00 12.50 12.50 293 CCS.A.000368 Võ Hữu Định 13/10/93 03.75 00.25 03.50 07.50 07.50 294 CCS.A.000369 Lục Anh Định 02/02/94 02.50 00.25 02.50 05.25 05.50 295 CCS.A.000370 Nguyễn Thị Định 25/02/94 03.00 03.75 05.50 12.25 12.50 296 CCS.A.000371 Trần Quốc Định 02/10/94 03.50 00.0 03.25 06.75 07.00 297 CCS.A.000372 Lê Phương Đoan 28/09/94 03.75 02.00 02.50 08.25 08.50 298 CCS.A.000374 Nguyễn Văn Đoàn 03/04/85 04.50 02.25 03.50 10.25 10.50 299 CCS.A.000375 Trần Ngọc Đô 12/12/94 03.75 00.0 02.50 06.25 06.50 300 CCS.A.000378 Nguyễn Hải Đông 15/07/94 03.50 04.00 03.25 10.75 11.00 301 CCS.A.000379 Nguyễn Xuân Đồng 18/01/93 05.50 04.00 03.25 12.75 13.00 302 CCS.A.000380 Nguyễn Tấn Đương 27/08/93 02.75 02.50 02.50 07.75 08.00 303 CCS.A.000382 Nguyễn Thị Đường 20/10/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50 304 CCS.A.000383 Bùi Khắc Được 20/03/94 05.25 02.75 04.50 12.50 12.50 305 CCS.A.000385 Hồ Sỹ Đức 20/05/94 04.50 03.50 03.75 11.75 12.00 306 CCS.A.000387 Bùi Minh Đức 01/10/93 03.50 01.25 04.50 09.25 09.50 307 CCS.A.000388 Nguyễn Ngọc Đức 27/01/94 03.75 04.25 04.00 12.00 12.00 308 CCS.A.000389 Trịnh Trung Đức 25/07/93 02.50 02.00 03.50 08.00 08.00 309 CCS.A.000391 Thái Công Đức 22/09/94 02.25 00.0 03.00 05.25 05.50 310 CCS.A.000392 Trần Công Đức 24/10/92 02.50 03.50 03.50 09.50 09.50 311 CCS.A.000393 Nguyễn Văn Đức 03/12/91 03.50 00.0 02.50 06.00 06.00 312 CCS.A.000394 Nguyễn Tiến Đức 14/07/94 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00 313 CCS.A.000396 Bùi Thị Gái 15/09/94 04.75 03.25 03.00 11.00 11.00 314 CCS.A.000397 Trần Thị Gái 04/03/94 05.50 03.75 04.50 13.75 14.00 315 CCS.A.000398 Huỳnh Thị Gái 21/06/92 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50 316 CCS.A.000399 Nguyễn Hoàng Gia 12/08/94 04.75 04.25 04.25 13.25 13.50 317 CCS.A.000400 Bùi Thị Tuyết Giang 10/11/94 05.00 03.75 04.75 13.50 13.50 318 CCS.A.000401 Phan Thị Cẩm Giang 10/04/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00 319 CCS.A.000402 Lã Hương Giang 29/03/94 06.00 06.25 06.25 18.50 18.50
  • 8. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 320 CCS.A.000403 Nguyễn Mách Giang 30/02/93 04.50 03.00 02.00 09.50 09.50 321 CCS.A.000404 Phạm Thị Trúc Giang 22/08/94 03.00 01.25 02.00 06.25 06.50 322 CCS.A.000405 Nguyễn Thị Giang 13/12/93 03.00 01.50 02.25 06.75 07.00 323 CCS.A.000409 Nguyễn Trường Giang 28/09/94 03.50 01.75 02.75 08.00 08.00 324 CCS.A.000410 Trần Trường Giang 13/07/94 03.50 00.25 02.75 06.50 06.50 325 CCS.A.000411 Lê Trọng Giang 02/04/92 03.25 03.50 05.75 12.50 12.50 326 CCS.A.000412 Nguyễn Thị Trúc Giang 06/03/93 05.25 05.00 03.75 14.00 14.00 327 CCS.A.000413 Nguyễn Đình Giáp 21/11/94 01.50 00.25 02.50 04.25 04.50 328 CCS.A.000414 Lưu Xuân Giáp 19/04/94 05.25 03.25 03.50 12.00 12.00 329 CCS.A.000415 Huỳnh Văn Giàu 21/12/94 03.00 00.25 02.50 05.75 06.00 330 CCS.A.000417 Lê Ngọc Giàu 03/10/94 03.25 05.25 06.25 14.75 15.00 331 CCS.A.000423 Phạm Thị Vân Hà 28/02/94 06.25 05.00 05.50 16.75 17.00 332 CCS.A.000424 Lê Bé Hà 13/10/94 05.25 05.75 04.50 15.50 15.50 333 CCS.A.000425 Phan Thị Hà 17/07/94 01.75 01.25 03.25 06.25 06.50 334 CCS.A.000426 Đoàn Thị Thu Hà 07/10/94 01.50 01.50 01.75 04.75 05.00 335 CCS.A.000427 Nguyễn Thị Hà 12/10/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50 336 CCS.A.000428 Đinh Thị Ngọc Hà 16/04/94 03.25 00.50 03.00 06.75 07.00 337 CCS.A.000429 Trần Thị Hà 05/08/94 03.00 00.50 03.00 06.50 06.50 338 CCS.A.000432 Phạm Thị Ngọc Hà 08/10/94 06.00 04.25 05.00 15.25 15.50 339 CCS.A.000433 Nhữ Thị Hà 28/01/94 06.75 04.75 05.00 16.50 16.50 340 CCS.A.000434 Chu Thuý Hà 04/01/94 06.50 06.75 05.25 18.50 18.50 341 CCS.A.000435 Hồ Thị Xuân Hà 06/04/94 03.50 00.75 04.25 08.50 08.50 342 CCS.A.000436 Tô Văn Hà 27/01/93 03.50 00.75 02.00 06.25 06.50 343 CCS.A.000437 Huỳnh Thị Thúy Hà 10/06/94 03.00 01.50 02.75 07.25 07.50 344 CCS.A.000438 Trần Thiện Hà 10/02/94 03.75 01.25 03.50 08.50 08.50 345 CCS.A.000439 Nguyễn Trọng Hà 09/11/94 03.50 02.75 03.75 10.00 10.00 346 CCS.A.000440 Nguyễn Đức Hà 11/06/94 02.00 01.00 04.50 07.50 07.50 347 CCS.A.000441 Lê Minh Hà 05/11/94 05.00 05.75 05.00 15.75 16.00 348 CCS.A.000442 Nguyễn Thị Trúc Hà 00/00/94 03.50 04.25 03.75 11.50 11.50 349 CCS.A.000443 Nguyễn Thái Hà 19/11/94 06.50 04.75 04.50 15.75 16.00 350 CCS.A.000445 Trương Thị Thu Hà 10/10/94 04.50 01.50 03.50 09.50 09.50 351 CCS.A.000446 Nguyễn Thị Hà 30/12/94 02.50 04.00 03.00 09.50 09.50 352 CCS.A.000447 Phan Thị Hà 06/08/89 02.00 02.50 02.50 07.00 07.00 353 CCS.A.000448 Bùi Phi Hành 08/08/94 02.50 00.50 02.50 05.50 05.50 354 CCS.A.000449 Nguyễn Trí Hào 23/04/94 04.75 05.25 04.50 14.50 14.50 355 CCS.A.000450 Đinh Quốc Hào 02/09/94 03.50 00.25 02.75 06.50 06.50 356 CCS.A.000451 Lê Hữu Hào 11/04/93 04.75 04.00 03.00 11.75 12.00 357 CCS.A.000453 Trần Văn Hải 04/07/94 03.50 03.50 04.00 11.00 11.00 358 CCS.A.000456 Lê Văn Hải 12/03/94 03.50 04.00 03.50 11.00 11.00 359 CCS.A.000457 Phạm Thanh Hải 05/10/94 02.50 00. 00. 02.50 02.50 360 CCS.A.000459 Trần Minh Hải 17/05/93 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50 361 CCS.A.000460 Trương Quốc Hải 20/05/94 06.25 05.75 02.50 14.50 14.50 362 CCS.A.000462 Hoàng Thiện Hải 20/05/94 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00 363 CCS.A.000464 Bùi Minh Hải 06/02/93 03.50 01.00 02.00 06.50 06.50 364 CCS.A.000465 Trần Công Hải 05/02/94 02.00 04.75 03.50 10.25 10.50 365 CCS.A.000466 Trần Quốc Hải 20/11/94 04.75 02.00 04.50 11.25 11.50
  • 9. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 366 CCS.A.000467 Hoàng Kim Hải 20/11/90 04.50 03.25 05.50 13.25 13.50 367 CCS.A.000470 Đặng Thị Hảo 20/01/93 02.75 01.75 02.00 06.50 06.50 368 CCS.A.000472 Phan Văn Hảo 08/08/92 04.50 04.00 04.00 12.50 12.50 369 CCS.A.000475 Cao Thị Hồng Hạnh 18/02/94 03.50 05.00 03.50 12.00 12.00 370 CCS.A.000476 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11/08/94 04.00 02.50 03.50 10.00 10.00 371 CCS.A.000477 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02/01/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50 372 CCS.A.000478 Đặng Thị Minh Hạnh 19/05/93 04.00 04.50 03.25 11.75 12.00 373 CCS.A.000479 Nguyễn Thị Bé Hạnh 05/12/94 04.25 04.00 03.25 11.50 11.50 374 CCS.A.000480 Lê Thị Cẩm Hạnh 08/03/94 04.00 04.75 04.50 13.25 13.50 375 CCS.A.000482 Hoàng Thị Hạnh 30/05/94 05.75 04.50 04.50 14.75 15.00 376 CCS.A.000483 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 09/08/94 03.50 01.00 04.00 08.50 08.50 377 CCS.A.000484 Trần Thị Ngọc Hạnh 24/06/94 03.75 04.25 05.50 13.50 13.50 378 CCS.A.000485 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02/01/94 04.00 02.25 03.50 09.75 10.00 379 CCS.A.000486 Vũ Thị Minh Hạnh 27/07/94 03.25 02.00 04.75 10.00 10.00 380 CCS.A.000487 Đỗ Thị Hạnh 20/11/93 02.75 04.75 02.50 10.00 10.00 381 CCS.A.000488 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/94 04.50 04.50 04.00 13.00 13.00 382 CCS.A.000489 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/04/94 03.75 05.00 03.75 12.50 12.50 383 CCS.A.000490 Mai Nguyễn Hồng Hạnh 15/12/94 03.50 01.50 02.25 07.25 07.50 384 CCS.A.000491 Phạm Thị Ngọc Hạnh 12/12/94 07.00 06.00 06.00 19.00 19.00 385 CCS.A.000492 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/01/94 08.25 07.50 07.25 23.00 23.00 386 CCS.A.000494 Cao Thị Mỹ Hạnh 02/06/93 03.75 03.75 04.25 11.75 12.00 387 CCS.A.000495 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/12/94 02.50 02.00 04.25 08.75 09.00 388 CCS.A.000496 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 26/05/94 04.50 04.25 04.50 13.25 13.50 389 CCS.A.000497 Mai Vũ Hạnh 01/12/93 05.25 06.00 05.50 16.75 17.00 390 CCS.A.000498 Trần Thị Mộng Hân 02/06/94 03.75 01.75 03.25 08.75 09.00 391 CCS.A.000500 Lê Thị Ngọc Hân 05/09/93 02.25 02.50 02.50 07.25 07.50 392 CCS.A.000501 Nguyễn Đình Hân 24/11/94 03.50 00.75 03.00 07.25 07.50 393 CCS.A.000502 Huỳnh Thị Kim Hân 18/08/94 03.75 01.75 03.25 08.75 09.00 394 CCS.A.000504 Bùi Thị Ngọc Hân 25/02/94 02.50 01.75 03.50 07.75 08.00 395 CCS.A.000505 Đỗ Quí Hân 31/01/94 04.00 05.25 04.00 13.25 13.50 396 CCS.A.000506 Lê Công Hậu 11/07/94 03.50 00.50 03.75 07.75 08.00 397 CCS.A.000507 Nguyễn Đức Hậu 09/04/94 02.50 00.25 02.25 05.00 05.00 398 CCS.A.000509 Huỳnh Minh Hậu 04/10/93 05.25 02.75 04.50 12.50 12.50 399 CCS.A.000510 Nguyễn Hải Hậu 04/08/94 03.25 03.50 04.50 11.25 11.50 400 CCS.A.000511 Thái Phước Hậu 21/06/93 03.50 00.25 03.00 06.75 07.00 401 CCS.A.000513 Ngô Thị Thu Hậu 05/11/94 02.75 06.25 04.50 13.50 13.50 402 CCS.A.000515 Nguyễn Văn Hậu 10/06/94 05.00 06.50 04.75 16.25 16.50 403 CCS.A.000516 Lê Thị Hằng 30/06/94 03.50 04.75 02.50 10.75 11.00 404 CCS.A.000517 Trương Thị Thanh Hằng 27/11/94 03.50 03.25 04.00 10.75 11.00 405 CCS.A.000518 Trần Thị Thanh Hằng 19/06/94 05.00 06.50 06.00 17.50 17.50 406 CCS.A.000519 Ngô Thị Hằng 29/05/94 02.50 01.00 02.75 06.25 06.50 407 CCS.A.000520 Lâm Thị Hằng 10/07/94 04.25 02.75 03.00 10.00 10.00 408 CCS.A.000521 Vũ Thị Mỹ Hằng 14/03/94 04.25 04.75 02.75 11.75 12.00 409 CCS.A.000522 Tường Thị Thu Hằng 21/05/94 03.25 02.25 04.00 09.50 09.50 410 CCS.A.000523 Nguyễn Thúy Hằng 17/02/92 02.50 00.0 04.25 06.75 07.00 411 CCS.A.000525 Lê Thị Lệ Hằng 29/10/94 05.75 04.50 04.25 14.50 14.50
  • 10. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 412 CCS.A.000526 Chế Thị Thu Hằng 13/10/94 04.50 03.75 03.25 11.50 11.50 413 CCS.A.000527 Nguyễn Thị Kim Hằng 10/11/94 06.25 05.00 04.50 15.75 16.00 414 CCS.A.000528 Hoàng Thị Thu Hằng 06/08/93 02.50 01.00 02.25 05.75 06.00 415 CCS.A.000529 Trần Thị Phượng Hằng 24/07/93 03.25 02.00 02.25 07.50 07.50 416 CCS.A.000530 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 12/12/94 03.00 02.00 04.00 09.00 09.00 417 CCS.A.000531 Trần Thị Hằng 01/08/94 03.50 01.50 03.25 08.25 08.50 418 CCS.A.000532 Võ Thị Thanh Hằng 09/02/94 03.25 01.50 02.75 07.50 07.50 419 CCS.A.000533 Phạm Thị Thúy Hằng 29/06/94 03.50 02.25 04.25 10.00 10.00 420 CCS.A.000534 Lê Thị Hằng 26/03/94 03.75 04.75 03.75 12.25 12.50 421 CCS.A.000535 Mai Thị Hằng 17/06/94 03.50 03.25 02.50 09.25 09.50 422 CCS.A.000536 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/12/94 03.00 03.25 04.50 10.75 11.00 423 CCS.A.000537 Dương Thị Thu Hằng 09/10/94 02.75 02.75 03.50 09.00 09.00 424 CCS.A.000538 Đặng Thị Hằng 06/10/94 02.50 00.75 02.50 05.75 06.00 425 CCS.A.000539 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 05/02/94 03.00 03.00 02.25 08.25 08.50 426 CCS.A.000540 Nguyễn Thị Kim Hằng 01/01/94 04.00 01.25 02.25 07.50 07.50 427 CCS.A.000542 Trần Thị Mỹ Hằng 20/12/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50 428 CCS.A.000543 Trần Thị Nhựt Hằng 04/03/93 03.75 03.50 03.25 10.50 10.50 429 CCS.A.000544 Trần Vũ Thanh Hằng 30/06/94 05.00 06.00 05.50 16.50 16.50 430 CCS.A.000545 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/09/94 05.50 04.75 04.50 14.75 15.00 431 CCS.A.000546 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/02/94 05.00 02.50 03.50 11.00 11.00 432 CCS.A.000547 Nguyễn Thị Thanh Hằng 14/06/94 02.50 01.00 04.50 08.00 08.00 433 CCS.A.000548 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/11/94 04.25 06.00 05.75 16.00 16.00 434 CCS.A.000553 Lê Văn Hiếu 25/11/94 02.25 02.25 02.75 07.25 07.50 435 CCS.A.000554 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 15/04/94 02.75 05.50 03.50 11.75 12.00 436 CCS.A.000557 Lê Thị Minh Hiếu 31/05/94 04.50 04.00 05.75 14.25 14.50 437 CCS.A.000558 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu 20/04/94 02.75 02.75 03.00 08.50 08.50 438 CCS.A.000559 Trương Trần Trung Hiếu 29/12/94 04.75 04.50 03.25 12.50 12.50 439 CCS.A.000560 Nguyễn Minh Hiếu 17/04/94 06.50 06.00 06.25 18.75 19.00 440 CCS.A.000561 Trần Trọng Hiếu 08/10/94 03.50 03.00 03.00 09.50 09.50 441 CCS.A.000562 Nguyễn Thị Hiếu 10/04/94 02.50 03.75 03.75 10.00 10.00 442 CCS.A.000563 Nguyễn Thị Minh Hiếu 26/06/94 04.25 05.00 03.00 12.25 12.50 443 CCS.A.000564 Phan Thị Hiếu 03/04/93 02.75 03.75 02.75 09.25 09.50 444 CCS.A.000565 Nguyễn Thị Phương Hiếu 23/01/88 03.25 05.00 04.00 12.25 12.50 445 CCS.A.000566 Nguyễn Phước Hiếu 24/08/93 02.75 02.75 01.50 07.00 07.00 446 CCS.A.000567 Phạm Thị Thu Hiện 18/09/94 03.25 03.25 02.25 08.75 09.00 447 CCS.A.000568 Đặng Ngọc Hiệp 17/03/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00 448 CCS.A.000569 Đỗ Văn Hiệp 20/10/93 02.50 01.50 03.25 07.25 07.50 449 CCS.A.000570 Trần Đức Hiệp 05/10/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50 450 CCS.A.000571 Đinh Quang Hiệp 12/08/94 02.25 03.50 02.00 07.75 08.00 451 CCS.A.000573 Trần Minh Hiệp 06/02/94 03.75 02.50 03.25 09.50 09.50 452 CCS.A.000574 Hà Tuấn Hiệp 26/10/94 03.25 03.75 04.50 11.50 11.50 453 CCS.A.000575 Hoàng Hiệp 21/09/94 04.50 02.00 03.75 10.25 10.50 454 CCS.A.000576 Nguyễn Trấn Hiệp 12/11/94 07.75 05.25 06.50 19.50 19.50 455 CCS.A.000577 Lê Thị Hiệp 22/09/94 02.50 00.50 06.25 09.25 09.50 456 CCS.A.000578 Hà Văn Hiệp 23/05/94 05.25 03.75 03.75 12.75 13.00 457 CCS.A.000579 Võ Thị Hiệu 17/08/94 03.50 00.0 01.75 05.25 05.50
  • 11. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 458 CCS.A.000580 Nguyễn Trúc Thu Hiền 26/02/94 04.75 03.50 04.50 12.75 13.00 459 CCS.A.000581 Nguyễn Thị Thanh Hiền 23/06/94 02.75 04.75 02.50 10.00 10.00 460 CCS.A.000582 Diệp Thị Hiền 12/12/94 04.75 02.75 03.25 10.75 11.00 461 CCS.A.000583 Nguyễn Thị Hiền 25/02/94 04.00 03.50 03.25 10.75 11.00 462 CCS.A.000584 Lâm Thị Thu Hiền 04/03/93 02.75 01.50 03.75 08.00 08.00 463 CCS.A.000585 Tô Thị Bảo Hiền 17/01/93 07.25 05.25 02.50 15.00 15.00 464 CCS.A.000586 Đỗ Thị Diệu Hiền 11/11/94 02.25 00. 00. 02.25 02.50 465 CCS.A.000587 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 22/01/94 03.50 03.75 04.25 11.50 11.50 466 CCS.A.000588 Nguyễn Thị Hiền 16/12/94 04.00 03.00 03.75 10.75 11.00 467 CCS.A.000589 Nguyễn Văn Hiền 10/04/94 02.50 01.75 02.50 06.75 07.00 468 CCS.A.000591 Nguyễn Thị Minh Hiền 23/07/94 05.00 04.25 04.00 13.25 13.50 469 CCS.A.000592 Võ Thị Phượng Hiền 25/04/94 03.25 04.00 02.75 10.00 10.00 470 CCS.A.000595 Võ Thị Thu Hiền 10/01/94 02.75 04.00 04.00 10.75 11.00 471 CCS.A.000596 Trần Thị Thu Hiền 10/03/94 02.50 00.75 02.75 06.00 06.00 472 CCS.A.000597 Nguyễn Thị Xuân Hiền 05/01/94 02.75 00.25 02.75 05.75 06.00 473 CCS.A.000598 Kiều Thị Mỹ Hiền 20/05/94 04.00 04.00 05.25 13.25 13.50 474 CCS.A.000599 Lê Thị Hiền 19/01/94 04.25 01.50 03.50 09.25 09.50 475 CCS.A.000600 Nguyễn Thị Hiền 24/05/95 02.50 05.00 03.50 11.00 11.00 476 CCS.A.000602 Lê Thị Hiền 01/01/94 04.50 02.25 03.50 10.25 10.50 477 CCS.A.000603 Lê Thị Hiền 10/02/93 06.00 06.00 05.00 17.00 17.00 478 CCS.A.000604 Võ Thị Thu Hiền 10/06/94 03.00 00.75 02.50 06.25 06.50 479 CCS.A.000605 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/07/93 06.50 05.50 05.00 17.00 17.00 480 CCS.A.000606 Triệu Thị Thanh Hiền 06/06/94 05.75 01.50 04.00 11.25 11.50 481 CCS.A.000607 Trần Thị Hiền 10/04/94 08.50 05.25 06.50 20.25 20.50 482 CCS.A.000612 Võ Thị Kim Hoa 01/02/94 02.50 02.00 03.25 07.75 08.00 483 CCS.A.000613 Nguyễn Thị Phương Hoa 12/09/94 03.25 02.00 04.00 09.25 09.50 484 CCS.A.000614 Lương Thị Thanh Hoa 06/06/93 06.25 05.50 04.75 16.50 16.50 485 CCS.A.000615 Phan Thị Hoa 07/09/93 05.75 05.50 03.50 14.75 15.00 486 CCS.A.000616 Nguyễn Thị Hoa 15/09/94 02.75 01.25 04.50 08.50 08.50 487 CCS.A.000617 Trần Thị Lệ Hoa 27/11/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50 488 CCS.A.000618 Huỳnh Thị Xuân Hoa 19/10/93 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50 489 CCS.A.000619 Trần Thị Hoa 21/09/94 04.50 02.50 04.00 11.00 11.00 490 CCS.A.000620 Nguyễn Thị Thanh Hoa 19/06/94 04.25 02.75 03.50 10.50 10.50 491 CCS.A.000621 Vũ Thị Hoa 05/10/93 04.50 03.75 02.50 10.75 11.00 492 CCS.A.000622 Trương Thị Kiều Hoa 20/10/94 04.75 01.00 02.75 08.50 08.50 493 CCS.A.000623 Chu Thị Thuý Hoan 13/11/94 04.25 02.50 04.00 10.75 11.00 494 CCS.A.000624 Nguyễn Thị Hoan 10/10/94 05.75 05.25 04.00 15.00 15.00 495 CCS.A.000625 Nguyễn Ngọc Hoan 13/04/94 07.25 04.75 06.75 18.75 19.00 496 CCS.A.000626 Trần Thị Kim Hoanh 04/01/94 03.25 03.25 03.00 09.50 09.50 497 CCS.A.000627 Mạc Thị Hoài 26/03/94 04.00 01.00 02.50 07.50 07.50 498 CCS.A.000628 Tô Đức Hoài 23/01/92 04.50 02.50 03.25 10.25 10.50 499 CCS.A.000629 Hồ Thị Hoài 25/05/94 03.00 00.75 01.75 05.50 05.50 500 CCS.A.000630 Vũ Thanh Hoài 19/01/94 04.50 02.25 04.50 11.25 11.50 501 CCS.A.000631 Nguyễn Thị Thanh Hoài 01/11/94 05.00 06.25 04.00 15.25 15.50 502 CCS.A.000632 Lê Văn Hoài 05/12/94 04.25 02.25 05.00 11.50 11.50 503 CCS.A.000635 Tô Ngọc Hoài 01/07/94 03.50 00.50 02.50 06.50 06.50
  • 12. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 504 CCS.A.000636 Phan Thị Khánh Hoài 07/09/93 05.75 03.75 03.25 12.75 13.00 505 CCS.A.000637 Hoàng Văn Hoàn 07/11/92 04.50 04.75 03.50 12.75 13.00 506 CCS.A.000638 Lê Phúc Hoàn 15/06/93 03.25 00.75 03.50 07.50 07.50 507 CCS.A.000639 Tô Vũ Hoàn 03/05/93 02.50 00.0 00. 02.50 02.50 508 CCS.A.000641 Lê Quốc Hoàng 20/06/93 04.00 05.25 04.50 13.75 14.00 509 CCS.A.000642 Trần Tấn Hoàng 05/08/94 03.50 00.75 04.00 08.25 08.50 510 CCS.A.000643 Nguyễn Văn Hoàng 18/12/94 03.75 00.50 04.50 08.75 09.00 511 CCS.A.000644 Phan Khắc Hoàng 24/04/94 04.50 03.00 04.75 12.25 12.50 512 CCS.A.000645 Trần Văn Hoàng 12/06/94 03.25 01.25 03.50 08.00 08.00 513 CCS.A.000646 Nguyễn Quốc Minh Hoàng 01/09/93 04.50 03.50 03.25 11.25 11.50 514 CCS.A.000647 Phan Đức Hoàng 25/08/94 07.50 06.00 06.50 20.00 20.00 515 CCS.A.000649 Tạ Thị Hoàng 02/04/94 04.00 05.25 04.25 13.50 13.50 516 CCS.A.000652 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 29/07/94 03.25 02.75 05.00 11.00 11.00 517 CCS.A.000653 Phùng Văn Hóa 04/03/92 04.50 01.50 04.50 10.50 10.50 518 CCS.A.000654 Văn Thị Hòa 10/05/93 02.75 03.00 04.75 10.50 10.50 519 CCS.A.000655 Đinh Thị Xuân Hòa 20/04/94 03.50 03.25 03.00 09.75 10.00 520 CCS.A.000656 Phạm Xuân Hòa 10/07/94 02.00 03.50 03.75 09.25 09.50 521 CCS.A.000657 Trần Xuân Hòa 14/10/94 02.25 01.50 02.50 06.25 06.50 522 CCS.A.000658 Đinh Hiệp Hòa 09/06/94 03.75 07.75 06.50 18.00 18.00 523 CCS.A.000659 Nguyễn Thị Khánh Hòa 28/07/94 04.00 04.25 02.50 10.75 11.00 524 CCS.A.000661 Phan Thị Ngọc Hòa 02/06/94 04.50 02.25 02.00 08.75 09.00 525 CCS.A.000662 Nguyễn Hòa 20/10/94 03.25 00.75 03.50 07.50 07.50 526 CCS.A.000663 Nguyễn Thị Hòa 25/04/94 05.00 03.25 03.00 11.25 11.50 527 CCS.A.000665 Nguyễn Thị Thanh Hòa 30/09/93 05.50 04.50 02.75 12.75 13.00 528 CCS.A.000666 Nguyễn Thành Hòa 19/11/94 03.50 01.50 02.75 07.75 08.00 529 CCS.A.000667 Nguyễn Thanh Hồ 09/01/94 03.25 01.00 03.75 08.00 08.00 530 CCS.A.000669 Bùi Thị Thu Hồng 22/06/94 03.50 03.75 02.00 09.25 09.50 531 CCS.A.000670 Nguyễn Thị Hồng 20/07/94 04.75 02.00 04.50 11.25 11.50 532 CCS.A.000671 Nguyễn Thị Hồng 03/01/94 05.25 06.00 05.50 16.75 17.00 533 CCS.A.000672 Trần Thị Thúy Hồng 12/10/94 02.50 01.75 02.50 06.75 07.00 534 CCS.A.000673 Trần Thị Hồng 20/11/94 03.75 04.75 04.25 12.75 13.00 535 CCS.A.000674 Đặng Thị Thu Hồng 01/04/94 04.75 04.75 03.00 12.50 12.50 536 CCS.A.000677 Nguyễn Thị ánh Hồng 20/03/94 04.50 03.25 04.50 12.25 12.50 537 CCS.A.000678 Nguyễn Thị ánh Hồng 26/03/94 03.00 04.25 03.75 11.00 11.00 538 CCS.A.000679 Giang Thanh Hồng 11/06/94 03.50 03.75 04.50 11.75 12.00 539 CCS.A.000680 Nguyễn Phi Hồng 18/02/94 02.25 02.00 03.50 07.75 08.00 540 CCS.A.000683 Nguyễn Thị Hồng 15/08/94 02.50 00.25 03.50 06.25 06.50 541 CCS.A.000684 Hoàng Thị Hồng 22/02/94 03.25 03.75 03.50 10.50 10.50 542 CCS.A.000685 Nguyễn Thị Hồng 06/12/94 05.25 03.50 03.75 12.50 12.50 543 CCS.A.000686 Lê Thị Xuân Hồng 10/12/94 03.50 01.00 02.50 07.00 07.00 544 CCS.A.000687 Đoàn Minh Hộp 05/08/93 04.75 02.25 04.00 11.00 11.00 545 CCS.A.000688 Võ Văn Hợp 20/05/94 03.00 00.50 03.25 06.75 07.00 546 CCS.A.000690 Lê Văn Huấn 21/01/94 02.25 01.75 02.75 06.75 07.00 547 CCS.A.000691 Lê Thị Huế 28/03/93 02.75 04.00 03.50 10.25 10.50 548 CCS.A.000692 Tạ Thị Huế 01/06/94 02.50 01.25 03.75 07.50 07.50 549 CCS.A.000694 Lưu Thị Huệ 25/08/94 04.75 04.75 03.25 12.75 13.00
  • 13. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 550 CCS.A.000695 Nguyễn Thùy Linh Huệ 16/06/94 04.50 05.50 06.50 16.50 16.50 551 CCS.A.000696 Nguyễn Tiến Huệ 17/07/94 04.00 03.75 03.50 11.25 11.50 552 CCS.A.000697 Huỳnh Ngọc Huệ 17/12/94 02.50 04.75 03.00 10.25 10.50 553 CCS.A.000699 Trần Thị Huệ 05/01/94 04.25 05.50 06.25 16.00 16.00 554 CCS.A.000700 Nguyễn Thị Thu Huệ 02/02/94 04.50 02.75 03.00 10.25 10.50 555 CCS.A.000701 Hoàng Thị Kim Huệ 04/06/94 04.25 02.00 04.50 10.75 11.00 556 CCS.A.000703 Nguyễn Thị Diệu Huệ 26/12/94 04.50 03.75 04.75 13.00 13.00 557 CCS.A.000705 Nguyễn Thị Hồng Huệ 30/06/94 05.25 04.75 04.25 14.25 14.50 558 CCS.A.000707 Nguyễn Văn Huy 27/04/94 02.50 01.75 03.75 08.00 08.00 559 CCS.A.000708 Phạm Hữu Huy 19/08/94 03.50 05.25 04.25 13.00 13.00 560 CCS.A.000709 Lê Quốc Huy 12/07/94 03.50 06.25 01.75 11.50 11.50 561 CCS.A.000710 Huỳnh Thanh Huy 14/07/94 04.00 07.25 04.50 15.75 16.00 562 CCS.A.000712 Hà Quang Huy 15/09/93 03.50 03.75 03.50 10.75 11.00 563 CCS.A.000714 Phan Võ Quốc Huy 23/08/94 04.00 06.00 05.50 15.50 15.50 564 CCS.A.000715 Huỳnh Hữu Huy 26/09/94 07.00 07.50 07.00 21.50 21.50 565 CCS.A.000716 Trần Hà Quốc Huy 29/06/94 05.50 06.00 05.50 17.00 17.00 566 CCS.A.000717 Hà Quốc Huy 01/04/94 05.50 05.00 04.25 14.75 15.00 567 CCS.A.000718 Lê Quốc Huynh 06/06/94 02.00 01.25 02.75 06.00 06.00 568 CCS.A.000719 Đặng Thị Ngọc Huyền 13/10/92 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50 569 CCS.A.000720 Nguyễn Thị Huyền 04/04/93 02.50 03.25 03.25 09.00 09.00 570 CCS.A.000721 Phan Ngọc Huyền 24/09/94 02.50 06.25 03.75 12.50 12.50 571 CCS.A.000722 Trương Thị Lệ Huyền 18/06/94 02.75 03.75 03.00 09.50 09.50 572 CCS.A.000723 Trần Thị Thu Huyền 10/07/94 03.50 04.00 03.00 10.50 10.50 573 CCS.A.000724 Hà Thị Minh Huyền 04/07/94 03.50 02.25 05.00 10.75 11.00 574 CCS.A.000725 Nguyễn Thị Mộng Huyền 19/09/93 04.25 01.00 03.25 08.50 08.50 575 CCS.A.000726 Phạm Thị Thanh Huyền 21/02/94 06.00 05.00 05.00 16.00 16.00 576 CCS.A.000727 Phan Thị Thúy Huyền 12/02/94 04.25 02.00 03.75 10.00 10.00 577 CCS.A.000728 Lê Thị Thanh Huyền 11/04/94 03.00 04.25 03.25 10.50 10.50 578 CCS.A.000729 Phạm Thị Thanh Huyền 14/06/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.00 579 CCS.A.000730 Nguyễn Thị Huyền 20/12/94 05.00 03.00 03.50 11.50 11.50 580 CCS.A.000732 Võ Thị Mỹ Huyền 09/09/94 05.50 04.25 05.00 14.75 15.00 581 CCS.A.000734 Nguyễn Thị Huyền 17/04/94 04.25 03.50 04.00 11.75 12.00 582 CCS.A.000736 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/06/94 03.25 03.25 03.50 10.00 10.00 583 CCS.A.000739 Đỗ Hoàng Thị Mỹ Huyền 20/10/94 05.00 04.00 03.75 12.75 13.00 584 CCS.A.000740 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/04/94 03.25 02.75 04.25 10.25 10.50 585 CCS.A.000741 Phạm Thị Kim Huyền 01/01/92 03.00 03.00 01.75 07.75 08.00 586 CCS.A.000742 Trần Thị Anh Huyền 10/10/94 03.00 01.50 03.75 08.25 08.50 587 CCS.A.000743 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/04/94 06.50 04.50 04.50 15.50 15.50 588 CCS.A.000744 Bùi Thị Bích Huyền 25/07/94 05.50 02.00 03.50 11.00 11.00 589 CCS.A.000745 Phan Thị Huyền 26/11/94 02.50 04.00 04.75 11.25 11.50 590 CCS.A.000746 Thang Thị Mỹ Huyền 28/01/94 03.00 02.75 03.50 09.25 09.50 591 CCS.A.000747 Huỳnh Thị Như Huyền 06/09/94 03.25 03.00 05.00 11.25 11.50 592 CCS.A.000748 Nguyễn Thị Huyền 14/11/93 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00 593 CCS.A.000749 Huỳnh Ngọc Huyền 30/04/94 04.75 05.00 04.00 13.75 14.00 594 CCS.A.000750 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/01/94 04.50 04.75 03.25 12.50 12.50 595 CCS.A.000752 Nguyễn Mỹ Huyền 01/06/94 04.00 03.00 03.50 10.50 10.50
  • 14. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 596 CCS.A.000754 Phan Văn Hùng 07/07/93 02.50 02.25 02.50 07.25 07.50 597 CCS.A.000755 Huỳnh Hoàng Thanh Hùng 17/08/94 06.00 06.25 04.00 16.25 16.50 598 CCS.A.000756 Phan Thanh Hùng 21/05/94 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00 599 CCS.A.000758 Đinh Việt Hùng 10/08/94 04.75 04.25 05.00 14.00 14.00 600 CCS.A.000760 Nguyễn Mạnh Hùng 30/08/93 03.50 04.25 05.25 13.00 13.00 601 CCS.A.000761 Nguyễn Xuân Hùng 23/02/94 04.50 00.75 04.25 09.50 09.50 602 CCS.A.000762 Lò Văn Hùng 18/06/92 03.00 02.75 02.25 08.00 08.00 603 CCS.A.000763 Trịnh Đại Hùng 14/02/94 02.00 06.25 02.75 11.00 11.00 604 CCS.A.000764 Lê Tiến Hùng 01/12/93 02.50 03.75 02.25 08.50 08.50 605 CCS.A.000766 Lục Khánh Hưng 10/09/92 04.50 03.75 02.50 10.75 11.00 606 CCS.A.000767 Nguyễn Nhật Hưng 04/10/94 07.50 03.75 05.50 16.75 17.00 607 CCS.A.000768 Trần Quang Hưng 06/06/94 08.00 07.00 06.50 21.50 21.50 608 CCS.A.000769 Cao Tấn Hưng 31/01/94 07.00 06.00 05.00 18.00 18.00 609 CCS.A.000770 Lê Xuân Hưng 18/09/93 02.50 01.25 04.75 08.50 08.50 610 CCS.A.000772 Trương Bá Hưng 03/03/93 05.25 01.75 03.50 10.50 10.50 611 CCS.A.000773 Phạm Thị Thu Hương 11/11/93 03.00 00.75 02.25 06.00 06.00 612 CCS.A.000774 Đặng Thị Diễm Hương 10/05/93 01.50 01.50 02.50 05.50 05.50 613 CCS.A.000775 Đặng Thị Hương 10/12/93 04.25 01.50 02.50 08.25 08.50 614 CCS.A.000776 Trần Thị Thanh Hương 08/08/95 02.75 02.50 03.50 08.75 09.00 615 CCS.A.000777 Nguyễn Thị Xuân Hương 10/08/94 09.25 07.50 07.50 24.25 24.50 616 CCS.A.000778 Võ Thị Hương 10/10/94 04.25 00.50 01.25 06.00 06.00 617 CCS.A.000780 Lê Thị Hương 07/05/94 03.25 04.50 04.00 11.75 12.00 618 CCS.A.000781 Trần Thị Diễm Hương 01/04/94 02.00 01.50 04.00 07.50 07.50 619 CCS.A.000782 Ngô Thị Thanh Hương 05/06/93 03.00 04.50 04.25 11.75 12.00 620 CCS.A.000784 Trần Thị Diễm Hương 15/05/94 03.00 03.00 03.50 09.50 09.50 621 CCS.A.000785 Nguyễn Thị Lan Hương 22/08/94 05.00 03.75 04.50 13.25 13.50 622 CCS.A.000786 Nguyễn Thị Thu Hương 26/08/93 04.50 04.00 03.75 12.25 12.50 623 CCS.A.000790 Đào Thị Xuân Hương 09/04/94 06.50 05.25 06.50 18.25 18.50 624 CCS.A.000791 Võ Thị Mỹ Hương 15/12/94 02.50 00.0 02.25 04.75 05.00 625 CCS.A.000795 Phạm Thị Cẩm Hương 08/11/94 04.75 05.75 06.00 16.50 16.50 626 CCS.A.000796 Võ Thị Thanh Hương 12/09/94 05.50 03.50 03.00 12.00 12.00 627 CCS.A.000797 Trần Thị Diễm Hương 24/05/93 04.00 00.0 02.50 06.50 06.50 628 CCS.A.000798 Nguyễn Thị Ngọc Hương 24/01/94 06.00 07.00 06.25 19.25 19.50 629 CCS.A.000799 Lý Thị Hường 10/06/94 03.00 04.25 02.50 09.75 10.00 630 CCS.A.000802 Nguyễn Thị Hường 22/08/93 02.75 01.25 02.50 06.50 06.50 631 CCS.A.000803 Nguyễn Thị Thu Hường 05/08/94 03.25 01.75 04.00 09.00 09.00 632 CCS.A.000804 Nguyễn Thị Thuý Hường 18/10/94 03.25 01.50 04.50 09.25 09.50 633 CCS.A.000805 Nguyễn Thị Hường 26/05/94 05.25 03.00 04.25 12.50 12.50 634 CCS.A.000806 Đỗ Duy Hửu 02/01/94 03.25 04.75 02.50 10.50 10.50 635 CCS.A.000808 Bùi Văn Hữu 12/04/94 02.25 01.75 03.25 07.25 07.50 636 CCS.A.000809 Bùi Thanh Hữu 02/09/94 06.25 04.25 04.25 14.75 15.00 637 CCS.A.000810 Trần Trọng Hữu 14/03/94 04.25 04.00 04.50 12.75 13.00 638 CCS.A.000811 Nguyễn Duy Hữu 07/07/92 03.50 00.50 04.00 08.00 08.00 639 CCS.A.000812 Lê Trọng Hữu 03/02/94 04.50 01.75 03.25 09.50 09.50 640 CCS.A.000813 Huỳnh Kinh Kha 00/00/92 03.75 01.50 04.00 09.25 09.50 641 CCS.A.000814 Nguyễn Xuân Kha 25/10/94 04.00 05.25 03.50 12.75 13.00
  • 15. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 642 CCS.A.000815 Trịnh Thị Kim Kha 20/07/93 05.50 02.00 04.00 11.50 11.50 643 CCS.A.000816 Trịnh Hoàng Mộng Kha 17/05/94 03.75 03.50 04.25 11.50 11.50 644 CCS.A.000818 Nguyễn Hoàng Kha 05/06/94 06.25 04.75 02.25 13.25 13.50 645 CCS.A.000819 Đỗ Thị Vi Kha 22/10/94 04.50 03.75 04.75 13.00 13.00 646 CCS.A.000821 Trần Minh Kha 12/05/94 02.50 05.25 01.50 09.25 09.50 647 CCS.A.000823 Lê Hồng An Khang 10/11/93 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00 648 CCS.A.000824 Nguyễn Hoàng Khang 03/04/94 04.25 06.75 04.50 15.50 15.50 649 CCS.A.000825 Trần Thị Mai Khanh 06/06/94 04.25 03.00 04.75 12.00 12.00 650 CCS.A.000826 Lê Bé Khanh 11/11/94 06.00 08.25 04.50 18.75 19.00 651 CCS.A.000827 Nguyễn Duy Khanh 18/05/94 03.75 00.75 02.50 07.00 07.00 652 CCS.A.000828 Huỳnh Vỹ Khánh 07/11/94 05.25 05.00 03.50 13.75 14.00 653 CCS.A.000829 Nguyễn Văn Khánh 17/07/94 04.25 03.75 05.50 13.50 13.50 654 CCS.A.000830 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/94 04.00 03.50 04.25 11.75 12.00 655 CCS.A.000831 Trần Đình Khánh 09/10/94 03.00 00.50 03.50 07.00 07.00 656 CCS.A.000832 Mai Duy Khánh 26/10/93 06.00 05.50 04.50 16.00 16.00 657 CCS.A.000833 Phạm Hồng Khánh 09/04/94 03.50 01.50 03.75 08.75 09.00 658 CCS.A.000834 Phan Đức Khánh 26/04/94 02.50 00.50 03.75 06.75 07.00 659 CCS.A.000835 Nguyễn Văn Khánh /07/94 04.25 03.00 04.50 11.75 12.00 660 CCS.A.000837 Trần Xuân Khánh 17/04/94 07.50 05.50 05.50 18.50 18.50 661 CCS.A.000839 Nguyễn Thị Kim Khánh 04/11/94 03.50 01.75 05.50 10.75 11.00 662 CCS.A.000840 Dương Bá Khiêm 26/10/94 04.50 04.00 03.50 12.00 12.00 663 CCS.A.000841 Nguyễn Đăng Khoa 14/04/94 05.00 04.25 02.50 11.75 12.00 664 CCS.A.000842 Phan Hải Khoa 11/11/94 04.00 04.75 05.00 13.75 14.00 665 CCS.A.000843 Phạm Y Khoa 15/09/94 05.50 04.50 02.50 12.50 12.50 666 CCS.A.000844 Nguyễn Đăng Khoa 08/04/92 02.00 02.25 03.75 08.00 08.00 667 CCS.A.000847 Nguyễn Thanh Khoa 20/02/93 04.00 00.25 01.75 06.00 06.00 668 CCS.A.000848 Trịnh Đăng Khoa 21/04/93 03.50 01.00 03.50 08.00 08.00 669 CCS.A.000852 Văn Phú Khôi 25/03/94 01.75 01.25 03.00 06.00 06.00 670 CCS.A.000853 Phạm Anh Khôi 28/11/92 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50 671 CCS.A.000854 Nguyễn Minh Khuê 20/11/93 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00 672 CCS.A.000855 Đặng Kim Khuyên 07/12/93 04.50 04.75 03.00 12.25 12.50 673 CCS.A.000857 Nguyễn An Khương06/10/93 04.50 03.00 02.75 10.25 10.50 674 CCS.A.000860 Nguyễn Duy Kiên 25/05/94 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50 675 CCS.A.000861 Nguyễn Thị Vũ Kiên 06/05/94 02.75 00.25 04.25 07.25 07.50 676 CCS.A.000862 Huỳnh Đức Kiệm 22/04/94 04.25 03.75 02.75 10.75 11.00 677 CCS.A.000863 Nguyễn Anh Kiệt 19/06/94 04.75 01.25 03.00 09.00 09.00 678 CCS.A.000865 Nguyễn Trương Anh Kiệt 03/11/94 06.25 04.50 04.50 15.25 15.50 679 CCS.A.000866 Võ Linh Anh Kiệt 17/07/94 04.50 05.25 05.50 15.25 15.50 680 CCS.A.000867 Đào Thị Kim 09/08/94 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50 681 CCS.A.000868 Nguyễn Thị Kim 08/02/94 02.50 03.75 03.50 09.75 10.00 682 CCS.A.000869 Tống Thiện Kim 14/11/94 03.00 01.25 04.00 08.25 08.50 683 CCS.A.000871 Lê Thị Kiều 04/06/94 03.50 03.50 04.50 11.50 11.50 684 CCS.A.000872 Lâm Thị Kiều 28/07/94 03.50 00.50 02.75 06.75 07.00 685 CCS.A.000874 Lê Thị Thúy Kiều 25/05/94 02.50 01.25 02.00 05.75 06.00 686 CCS.A.000876 Trần Thị Diễm Kiều 03/05/93 03.50 03.25 05.25 12.00 12.00 687 CCS.A.000877 Cao Nguyên Thuỷ Kiều 16/11/94 04.75 03.00 03.50 11.25 11.50
  • 16. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 688 CCS.A.000881 Hồ Thị Thanh Kiều 02/02/94 03.00 03.75 04.50 11.25 11.50 689 CCS.A.000882 Hà Thị Thúy Kiều 19/11/94 05.00 05.50 05.50 16.00 16.00 690 CCS.A.000883 Nguyễn Thị Thúy Kiều 25/08/94 02.50 00.0 02.75 05.25 05.50 691 CCS.A.000884 Lê Thị Kim Kiều 17/03/94 07.25 06.25 05.50 19.00 19.00 692 CCS.A.000888 Lầm Ngọc Kiều 02/09/94 03.50 00.50 03.75 07.75 08.00 693 CCS.A.000889 Nguyễn Thị Thuý Kiều 01/09/94 03.75 03.75 02.50 10.00 10.00 694 CCS.A.000890 Nguyễn Thị Bé Kiều 17/05/94 04.25 05.25 03.50 13.00 13.00 695 CCS.A.000895 Nguyễn Thị Bích Lam 20/09/93 03.50 04.75 04.50 12.75 13.00 696 CCS.A.000897 Tào Thị Lan 25/09/94 03.25 00.0 04.50 07.75 08.00 697 CCS.A.000898 Nguyễn Thị Cẩm Lan 26/06/94 02.75 04.75 02.00 09.50 09.50 698 CCS.A.000899 Lê Thị Lan 15/07/94 05.50 03.50 04.00 13.00 13.00 699 CCS.A.000900 Bùi Thị Lan 10/10/94 08.25 07.25 08.00 23.50 23.50 700 CCS.A.000902 Lê Thị Mỹ Lan 14/01/94 03.25 01.00 03.75 08.00 08.00 701 CCS.A.000904 Mai Như Lan 20/05/93 04.25 03.00 04.00 11.25 11.50 702 CCS.A.000905 Trần Thị Tuyết Lan 15/10/94 03.75 00.25 02.50 06.50 06.50 703 CCS.A.000906 Nguyễn Thị Lài 26/06/92 02.75 05.25 03.75 11.75 12.00 704 CCS.A.000907 Lê Thị Lài 08/10/94 03.25 00.0 02.25 05.50 05.50 705 CCS.A.000908 Trần Thị Bích Lài 10/10/94 05.25 06.00 04.00 15.25 15.50 706 CCS.A.000909 Huỳnh Văn Lành 01/11/94 04.50 03.25 05.50 13.25 13.50 707 CCS.A.000910 Đỗ Thị Lành 08/02/94 04.50 00.75 03.50 08.75 09.00 708 CCS.A.000911 Nguyễn Đức Lãm 07/07/94 03.50 00.25 01.75 05.50 05.50 709 CCS.A.000912 Lê Hải Lâm 05/08/89 05.25 04.75 04.75 14.75 15.00 710 CCS.A.000913 Lý Nhật Lâm 15/06/91 04.50 02.00 03.00 09.50 09.50 711 CCS.A.000916 Phạm Thị Lắm 05/04/94 04.25 03.50 04.75 12.50 12.50 712 CCS.A.000918 Trịnh Thị Tuyết Lê 03/03/94 07.50 03.50 05.50 16.50 16.50 713 CCS.A.000919 Đặng Thị Ngọc Lê 18/10/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50 714 CCS.A.000920 Lê Trúc Lên 24/10/94 04.50 04.25 03.50 12.25 12.50 715 CCS.A.000921 Nguyễn Thị Nhật Lễ 25/03/94 02.50 03.50 01.75 07.75 08.00 716 CCS.A.000922 Trần Thị Mỹ Lệ 05/08/93 02.75 03.50 03.50 09.75 10.00 717 CCS.A.000923 Nguyễn Thị Lệ 12/04/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50 718 CCS.A.000924 Lâm Thị Mỹ Lệ 08/01/94 06.00 06.25 03.25 15.50 15.50 719 CCS.A.000926 Đoàn Thị Kim Liên 23/09/93 05.50 04.00 03.25 12.75 13.00 720 CCS.A.000927 Lê Thị ánh Liên 17/04/94 04.50 02.00 02.50 09.00 09.00 721 CCS.A.000928 Đậu Thị Liên 17/08/93 02.75 03.50 04.50 10.75 11.00 722 CCS.A.000929 Ngô Nguyễn Kiều Liên 01/03/94 03.75 03.75 04.50 12.00 12.00 723 CCS.A.000930 Trần Thị Kim Liên 27/06/94 06.00 05.75 05.50 17.25 17.50 724 CCS.A.000931 Hồ Thị Cẩm Liên 16/03/94 02.50 02.50 03.75 08.75 09.00 725 CCS.A.000932 Nguyễn Thị Thanh Liên 10/07/94 02.25 02.50 04.00 08.75 09.00 726 CCS.A.000933 Phạm Thị Mỹ Liên 18/08/93 02.25 02.50 03.75 08.50 08.50 727 CCS.A.000934 Võ Ngọc Liên 17/09/94 02.50 00.50 03.75 06.75 07.00 728 CCS.A.000936 Hồ Thị Liên 16/10/93 04.00 03.00 05.50 12.50 12.50 729 CCS.A.000939 Nguyễn Thị Liễu 13/06/94 03.50 03.00 02.75 09.25 09.50 730 CCS.A.000940 Biện Thị Thu Liễu 16/02/94 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00 731 CCS.A.000941 Ngô Thị Bích Liễu 02/02/94 03.00 02.75 04.75 10.50 10.50 732 CCS.A.000942 Trần Thị Xuân Liễu 10/04/94 04.00 01.00 04.00 09.00 09.00 733 CCS.A.000943 Nguyễn Thị Hồng Lin 28/04/94 05.00 03.75 05.50 14.25 14.50
  • 17. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 734 CCS.A.000944 Lê Thị Mỹ Linh 14/12/94 07.00 05.75 04.50 17.25 17.50 735 CCS.A.000945 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh 01/01/94 05.50 04.25 04.00 13.75 14.00 736 CCS.A.000946 Nguyễn Thị Trúc Linh 05/12/94 07.75 08.00 03.00 18.75 19.00 737 CCS.A.000948 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 09/02/94 03.75 03.50 03.50 10.75 11.00 738 CCS.A.000950 Trịnh Thị Linh 06/10/94 06.25 06.25 04.75 17.25 17.50 739 CCS.A.000951 Phạm Thị Linh 26/07/94 03.50 02.75 04.50 10.75 11.00 740 CCS.A.000953 Nguyễn Thị Mai Linh 10/11/94 04.50 05.50 04.00 14.00 14.00 741 CCS.A.000955 Hồ Thị Mỹ Linh 01/01/94 05.50 04.25 03.50 13.25 13.50 742 CCS.A.000956 Đặng Mạnh Linh 29/05/93 03.25 03.25 03.25 09.75 10.00 743 CCS.A.000957 Cao Phan Ngọc Linh 06/05/94 05.00 07.25 04.50 16.75 17.00 744 CCS.A.000958 Nguyễn Thị Kiều Linh 27/10/94 03.75 02.25 04.50 10.50 10.50 745 CCS.A.000960 Trần Văn Linh 18/11/94 01.75 00.25 02.50 04.50 04.50 746 CCS.A.000961 Lương Thị Mỹ Linh 26/01/94 05.25 04.75 04.50 14.50 14.50 747 CCS.A.000962 Tống Thị Mỹ Linh 14/10/94 04.25 00.25 02.00 06.50 06.50 748 CCS.A.000964 Đỗ Thị Mỹ Linh 05/03/93 03.75 01.00 03.25 08.00 08.00 749 CCS.A.000966 Hà Thị Linh 20/05/94 04.50 04.25 05.00 13.75 14.00 750 CCS.A.000968 Lê Hiển Huyền Linh 21/11/94 07.25 07.00 06.50 20.75 21.00 751 CCS.A.000970 Trần Thị Duy Linh 12/08/94 02.50 02.00 02.75 07.25 07.50 752 CCS.A.000972 Trần Hải Linh 10/04/94 05.50 05.25 04.75 15.50 15.50 753 CCS.A.000973 Đặng Thị Ngọc Linh 22/03/93 04.00 03.50 03.00 10.50 10.50 754 CCS.A.000974 Trần Dục Linh 18/03/94 04.50 04.25 03.00 11.75 12.00 755 CCS.A.000975 Lương Thị Trúc Linh 27/10/94 07.50 06.25 07.50 21.25 21.50 756 CCS.A.000976 Trần Thị Mỹ Linh 23/04/93 04.25 00.50 03.50 08.25 08.50 757 CCS.A.000977 Trần Thị Diệu Linh 18/06/94 04.50 05.25 03.50 13.25 13.50 758 CCS.A.000978 Vũ Khánh Linh 11/12/94 03.25 04.50 03.50 11.25 11.50 759 CCS.A.000979 Đặng Thùy Linh 25/08/94 02.50 02.75 03.50 08.75 09.00 760 CCS.A.000980 Nguyễn Ngọc Linh 22/07/94 03.25 00.50 02.00 05.75 06.00 761 CCS.A.000981 Lê Thị Mỹ Linh 02/01/94 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50 762 CCS.A.000982 Đặng Thị Trúc Linh 20/10/94 04.75 01.25 04.50 10.50 10.50 763 CCS.A.000983 Nguyễn Thị Kim Linh 04/10/94 04.50 03.50 04.50 12.50 12.50 764 CCS.A.000984 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/05/94 07.50 06.25 04.75 18.50 18.50 765 CCS.A.000985 Vũ Thị Phương Linh 08/07/94 03.25 04.50 04.25 12.00 12.00 766 CCS.A.000986 Đỗ Thị Kiều Linh 08/08/94 03.00 02.75 03.25 09.00 09.00 767 CCS.A.000987 Đặng Nhật Linh 02/04/94 03.25 03.25 04.75 11.25 11.50 768 CCS.A.000988 Lý Cẩm Linh 14/08/93 02.00 00.0 02.00 04.00 04.00 769 CCS.A.000989 Trần Thị Trúc Linh 28/10/94 03.50 05.00 02.50 11.00 11.00 770 CCS.A.000990 Nguyễn Vũ Thanh Linh 08/03/94 02.75 01.50 04.00 08.25 08.50 771 CCS.A.000991 Trần Đỗ Quyên Linh 12/01/94 02.50 01.25 03.50 07.25 07.50 772 CCS.A.000992 Huỳnh Thị Mỹ Linh 01/07/93 03.50 03.00 03.50 10.00 10.00 773 CCS.A.000995 Nguyễn Thái Linh 20/10/94 05.75 05.75 05.00 16.50 16.50 774 CCS.A.000996 Trần Thị Thúy Linh 10/06/93 03.75 02.00 03.50 09.25 09.50 775 CCS.A.000997 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/10/94 03.50 03.75 03.50 10.75 11.00 776 CCS.A.000998 Phạm Thị Thùy Linh 05/07/94 04.50 04.75 03.25 12.50 12.50 777 CCS.A.001000 Lương Thị Thùy Linh 28/10/93 03.25 01.00 03.25 07.50 07.50 778 CCS.A.001001 Lê Thị Linh 05/05/92 01.75 01.00 02.25 05.00 05.00 779 CCS.A.001002 Lê Thị Mỹ Linh 12/04/94 03.50 05.25 03.50 12.25 12.50
  • 18. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 780 CCS.A.001003 Nguyễn Dương Giao Linh 06/07/94 02.50 02.00 03.00 07.50 07.50 781 CCS.A.001005 Nguyễn Thị Diễm Linh 25/02/94 05.25 05.25 04.50 15.00 15.00 782 CCS.A.001006 Phạm Ngọc Phương Linh 24/11/94 02.00 03.50 03.50 09.00 09.00 783 CCS.A.001007 ừng A Lìn 22/10/94 02.25 01.00 03.00 06.25 06.50 784 CCS.A.001008 Chắn Sâu Lìn 13/09/94 02.25 00.75 03.50 06.50 06.50 785 CCS.A.001009 Bùi Thị Kim Loan 19/07/94 03.50 04.50 05.50 13.50 13.50 786 CCS.A.001010 Nguyễn Thị Loan 01/01/93 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00 787 CCS.A.001011 Nguyễn Thị Thuý Loan 23/11/93 04.75 05.25 02.00 12.00 12.00 788 CCS.A.001012 Nguyễn Thị Loan 12/05/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50 789 CCS.A.001013 Nguyễn Thị Hồng Loan 03/07/94 03.50 01.50 03.50 08.50 08.50 790 CCS.A.001014 Nguyễn Thị Huỳnh Loan 14/11/94 04.50 04.75 04.25 13.50 13.50 791 CCS.A.001016 Hồ Huỳnh Thị Loan 18/04/94 03.25 02.75 03.00 09.00 09.00 792 CCS.A.001017 Trần Thị Ngọc Loan 18/10/94 03.25 04.25 04.50 12.00 12.00 793 CCS.A.001019 Phạm Thị Loan 19/05/92 03.25 04.50 02.75 10.50 10.50 794 CCS.A.001020 Nguyễn Thị Loan 06/07/93 04.25 00.75 03.50 08.50 08.50 795 CCS.A.001021 Văng Thị Thúy Loan 00/00/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.50 796 CCS.A.001022 Nông Thị Kim Loan 11/11/94 04.25 03.25 02.25 09.75 10.00 797 CCS.A.001023 Nguyễn Thị ánh Loan 15/10/94 05.50 05.00 04.75 15.25 15.50 798 CCS.A.001025 Bùi Thị Mỹ Loan 31/03/93 05.00 06.75 06.00 17.75 18.00 799 CCS.A.001026 Lê Thị Loan 11/07/94 06.00 03.00 04.50 13.50 13.50 800 CCS.A.001027 Lâm Kiều Loan 21/04/93 03.50 00.25 03.50 07.25 07.50 801 CCS.A.001028 Lê Thị Kiều Loan 25/02/94 03.50 01.00 03.50 08.00 08.00 802 CCS.A.001029 Trần Thị Bé Loan 21/04/94 03.50 02.50 04.50 10.50 10.50 803 CCS.A.001030 Trần Phương Loan 08/05/94 03.50 02.50 02.50 08.50 08.50 804 CCS.A.001031 Dương Tấn Long 20/08/94 02.75 00.75 02.50 06.00 06.00 805 CCS.A.001032 Nguyễn Thanh Long 09/03/94 03.00 00.50 03.75 07.25 07.50 806 CCS.A.001033 Lê Thanh Long 05/09/94 06.75 01.00 03.00 10.75 11.00 807 CCS.A.001034 Phan Thanh Long 13/08/93 07.00 07.00 05.50 19.50 19.50 808 CCS.A.001035 Nguyễn Tiến Long 10/05/92 06.50 02.75 03.25 12.50 12.50 809 CCS.A.001037 Võ Quỳnh Long 21/07/94 04.00 06.00 02.25 12.25 12.50 810 CCS.A.001038 Võ Văn Long 01/05/93 05.50 03.50 01.50 10.50 10.50 811 CCS.A.001039 Nguyễn Minh Long 20/09/93 02.50 00.25 02.25 05.00 05.00 812 CCS.A.001041 Trương Thành Lộc 12/03/94 06.75 07.25 04.50 18.50 18.50 813 CCS.A.001042 Võ Xuân Lộc 21/02/93 03.75 02.00 01.50 07.25 07.50 814 CCS.A.001043 Hồ Viết Lộc 19/11/94 04.50 04.50 02.50 11.50 11.50 815 CCS.A.001044 Trần Duy Lộc 22/12/94 03.50 03.00 02.50 09.00 09.00 816 CCS.A.001045 Đặng Hữu Lộc 05/09/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00 817 CCS.A.001047 Nguyễn Trung Lộc 22/02/92 03.50 00.0 01.75 05.25 05.50 818 CCS.A.001048 Hồ Xuân Lộc 15/02/93 03.25 01.00 02.50 06.75 07.00 819 CCS.A.001049 Trần Văn Lợi 21/03/94 03.00 05.00 02.75 10.75 11.00 820 CCS.A.001051 Trần Phước Lợi 09/10/94 03.50 03.00 04.00 10.50 10.50 821 CCS.A.001052 Lê Sỹ Lợi 02/06/93 03.50 02.50 02.75 08.75 09.00 822 CCS.A.001053 Nguyễn Trần Thành Lợi 07/02/93 01.75 01.25 02.75 05.75 06.00 823 CCS.A.001054 Nguyễn Văn Lợi 25/04/93 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50 824 CCS.A.001056 Lê Minh Luân 01/02/93 04.25 03.25 04.00 11.50 11.50 825 CCS.A.001057 Nguyễn Hồng Luân 15/03/94 05.50 04.50 03.75 13.75 14.00
  • 19. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 826 CCS.A.001059 Phạm Thành Luân 09/03/94 06.25 05.00 03.50 14.75 15.00 827 CCS.A.001060 Trần Thành Luân 22/01/94 07.00 05.75 06.50 19.25 19.50 828 CCS.A.001064 Nguyễn Thị Lương 07/09/94 03.25 02.00 03.50 08.75 09.00 829 CCS.A.001066 Nguyễn Thị Cao Lương 02/08/94 03.50 04.25 05.00 12.75 13.00 830 CCS.A.001067 Phạm Thị Lương 28/02/94 02.00 01.75 04.25 08.00 08.00 831 CCS.A.001069 Trần Thị Ngọc Lượm 09/11/94 02.75 00.0 02.75 05.50 05.50 832 CCS.A.001070 Nguyễn Thị Lượm 09/06/94 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50 833 CCS.A.001071 Nguyễn Thị Lưu 22/01/94 04.50 03.50 04.50 12.50 12.50 834 CCS.A.001072 Nguyễn Thạch Lưu 03/05/93 03.25 00.25 00. 03.50 03.50 835 CCS.A.001073 Đào Thị Lưu Lưu 24/07/94 06.50 04.50 05.25 16.25 16.50 836 CCS.A.001074 Bùi Công Lực 05/02/94 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00 837 CCS.A.001075 Phạm Văn Lực 04/08/94 04.25 05.75 05.25 15.25 15.50 838 CCS.A.001076 Nguyễn Thị Kim Ly 16/10/94 03.75 00.75 02.75 07.25 07.50 839 CCS.A.001078 Lê Thị Trúc Ly 25/12/93 04.75 04.25 03.50 12.50 12.50 840 CCS.A.001079 Phạm Thị Mai Ly 30/07/94 03.75 02.00 03.00 08.75 09.00 841 CCS.A.001080 Hoàng Thị Quỳnh Ly 05/10/94 03.75 02.50 02.50 08.75 09.00 842 CCS.A.001081 Bùi Thị Trúc Ly 04/06/94 03.25 00.25 04.50 08.00 08.00 843 CCS.A.001082 Trần Phạm Thu Ly 27/04/94 03.75 01.50 03.25 08.50 08.50 844 CCS.A.001083 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/02/94 04.50 03.50 03.50 11.50 11.50 845 CCS.A.001085 Nguyễn Thị Lý 01/02/94 04.00 01.00 04.50 09.50 09.50 846 CCS.A.001087 Đỗ Thị Lý 11/03/93 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00 847 CCS.A.001088 Đặng Thị Lý 12/11/93 03.25 00.50 01.50 05.25 05.50 848 CCS.A.001089 Bùi Thi Lý 15/01/94 04.50 02.75 04.25 11.50 11.50 849 CCS.A.001090 Trần Thị Lý 06/07/94 05.25 06.25 04.00 15.50 15.50 850 CCS.A.001092 Hồ Thị Thiên Lý 10/07/93 02.75 01.25 02.50 06.50 06.50 851 CCS.A.001093 Xa Thị Lý 10/09/91 03.25 00.75 02.50 06.50 06.50 852 CCS.A.001094 Đặng Thị Xuân Mai 10/12/93 05.50 03.75 04.00 13.25 13.50 853 CCS.A.001096 Nguyễn Thị ánh Mai 06/08/94 04.50 05.00 04.50 14.00 14.00 854 CCS.A.001097 Nguyễn Huỳnh Phương Mai 30/11/94 04.50 03.25 02.75 10.50 10.50 855 CCS.A.001098 Hoàng Thị Mai 27/09/94 02.00 00.75 02.50 05.25 05.50 856 CCS.A.001099 Đỗ Thị Tuyết Mai 01/10/94 03.75 04.75 04.25 12.75 13.00 857 CCS.A.001100 Trình Thị Mai 13/06/94 02.25 03.25 04.50 10.00 10.00 858 CCS.A.001101 Phạm Thị Xuân Mai 26/12/94 05.75 05.25 05.50 16.50 16.50 859 CCS.A.001103 Phạm Thị ái Mai 29/06/93 02.00 01.50 03.50 07.00 07.00 860 CCS.A.001104 Đoàn Thị Xuân Mai 20/11/92 03.00 01.00 02.50 06.50 06.50 861 CCS.A.001105 Nguyễn Thị Mai 13/12/93 03.25 05.75 04.00 13.00 13.00 862 CCS.A.001107 Dương Thị Thúy Mai 20/10/94 05.75 05.75 05.50 17.00 17.00 863 CCS.A.001108 Lê Thị Thanh Mai 29/11/94 06.50 06.25 05.50 18.25 18.50 864 CCS.A.001111 Đặng Thị Thanh Mai 08/10/94 02.75 00.75 02.75 06.25 06.50 865 CCS.A.001112 Nguyễn Thị Màn 20/06/93 02.75 02.00 03.50 08.25 08.50 866 CCS.A.001113 Trần Lê Tuấn Mảnh 11/09/94 03.25 04.00 03.75 11.00 11.00 867 CCS.A.001114 Bùi Đình Mạnh 21/12/94 02.50 01.25 01.75 05.50 05.50 868 CCS.A.001116 Đậu Xuân Mạnh 11/01/92 04.00 02.25 03.50 09.75 10.00 869 CCS.A.001117 Lang Văn Mắn 24/01/94 03.75 02.25 03.50 09.50 09.50 870 CCS.A.001120 Huỳnh Thị Mến 23/12/94 05.00 04.50 03.25 12.75 13.00 871 CCS.A.001121 Võ Thị Mến 21/12/94 03.00 02.25 02.00 07.25 07.50
  • 20. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 872 CCS.A.001122 Lê Thị Thu Mến 12/10/92 02.75 00.75 04.00 07.50 07.50 873 CCS.A.001125 Nguyễn Thị Kiều Mi 11/07/94 04.25 04.50 03.00 11.75 12.00 874 CCS.A.001126 Phan Thị Mi 04/06/94 03.25 03.00 03.50 09.75 10.00 875 CCS.A.001128 Vũ Thị Miên 20/08/94 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00 876 CCS.A.001129 Lê Thị Huỳnh Miêu 07/12/94 02.50 03.50 02.50 08.50 08.50 877 CCS.A.001130 Nguyễn Thị Min 20/04/94 03.00 02.75 04.50 10.25 10.50 878 CCS.A.001131 Võ Thị Tuyết Minh 08/03/94 04.25 05.75 04.50 14.50 14.50 879 CCS.A.001132 Nguyễn Văn Minh 09/06/94 03.25 05.50 06.25 15.00 15.00 880 CCS.A.001133 Lê Đắc Sáng Minh 02/06/94 03.25 04.00 05.25 12.50 12.50 881 CCS.A.001134 Phạm Công Minh 01/10/93 03.50 00.25 04.50 08.25 08.50 882 CCS.A.001135 Hoàng Văn Minh 18/09/94 03.50 02.25 04.50 10.25 10.50 883 CCS.A.001139 Vũ Thị Thanh Minh 30/05/94 02.75 02.75 01.75 07.25 07.50 884 CCS.A.001140 Nguyễn Đức Minh 30/11/94 08.00 05.25 04.50 17.75 18.00 885 CCS.A.001141 Phạm Nhựt Minh 20/01/94 04.75 05.75 04.50 15.00 15.00 886 CCS.A.001142 Lý Thế Minh 13/07/94 05.75 04.00 06.25 16.00 16.00 887 CCS.A.001143 Nguyễn Văn Minh 30/07/94 03.75 06.50 05.00 15.25 15.50 888 CCS.A.001144 Nguyễn Hoàng Minh 17/06/92 03.75 03.75 04.00 11.50 11.50 889 CCS.A.001145 Nguyễn Quang Minh 17/03/93 03.00 01.50 04.50 09.00 09.00 890 CCS.A.001146 Nguyễn Quang Minh 21/12/93 02.50 02.00 04.50 09.00 09.00 891 CCS.A.001147 Huỳnh Xuân Minh 02/10/94 03.00 01.00 04.50 08.50 08.50 892 CCS.A.001148 Nguyễn Văn Minh 18/11/94 03.50 01.25 02.75 07.50 07.50 893 CCS.A.001149 Nguyễn Thị Miền 08/06/94 03.25 03.75 04.00 11.00 11.00 894 CCS.A.001150 Ngụy Thị Như Mơ 28/02/94 04.25 05.50 03.00 12.75 13.00 895 CCS.A.001151 Lày Tằng Mùi 20/12/94 03.25 04.00 03.00 10.25 10.50 896 CCS.A.001152 Trần Thị Tiểu Mụi 20/01/94 02.50 04.25 05.00 11.75 12.00 897 CCS.A.001153 Trần Thị ánh My 31/10/94 05.25 05.00 05.50 15.75 16.00 898 CCS.A.001154 Nguyễn Thị Trà My 08/03/94 02.25 03.25 04.50 10.00 10.00 899 CCS.A.001155 Lê Thị Diễm My 01/04/93 01.75 01.25 03.25 06.25 06.50 900 CCS.A.001156 Võ Thị My 12/02/93 02.50 01.00 03.50 07.00 07.00 901 CCS.A.001157 Văn Thị Kiều My 02/02/94 04.75 03.75 03.00 11.50 11.50 902 CCS.A.001158 Phạm Thị Diễm My 16/01/94 03.75 01.50 03.50 08.75 09.00 903 CCS.A.001160 Mai Thị Trà My 18/08/93 03.00 00.75 03.50 07.25 07.50 904 CCS.A.001161 Trần Thị Diễm My 21/09/94 02.75 03.25 02.25 08.25 08.50 905 CCS.A.001162 Phạm Thị Hà My 30/01/94 04.50 04.75 04.25 13.50 13.50 906 CCS.A.001164 Phan Mỹ 18/01/94 03.25 01.00 00. 04.25 04.50 907 CCS.A.001165 Ngô Thị Mỹ 16/02/93 02.75 02.75 05.25 10.75 11.00 908 CCS.A.001166 Nguyễn Như Hoàng Mỹ 01/02/93 06.50 06.00 03.50 16.00 16.00 909 CCS.A.001167 Đỗ Thị Mỹ 15/01/94 04.25 04.25 03.50 12.00 12.00 910 CCS.A.001168 Lê Mỹ 01/01/93 05.50 06.25 06.00 17.75 18.00 911 CCS.A.001169 Hồ Thành Mỹ 28/12/93 07.50 08.50 06.50 22.50 22.50 912 CCS.A.001171 Nguyễn Thị Hồng Mỵ 20/12/94 02.75 02.50 03.00 08.25 08.50 913 CCS.A.001172 Nguyễn Thị Kiều Mỵ 09/09/94 03.50 01.75 02.00 07.25 07.50 914 CCS.A.001174 Nguyễn Thị Ny Na 18/07/94 03.25 04.00 02.50 09.75 10.00 915 CCS.A.001177 Nguyễn Văn Nam 21/08/94 02.50 05.25 05.75 13.50 13.50 916 CCS.A.001178 Nguyễn Đức Nam 10/07/94 01.75 01.00 05.00 07.75 08.00 917 CCS.A.001179 Đặng Hoài Nam 08/11/94 02.25 04.75 03.25 10.25 10.50
  • 21. STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 918 CCS.A.001181 Phan Quang Nam 27/07/93 03.50 00.75 03.50 07.75 08.00 919 CCS.A.001182 Nguyễn Thanh Nam 03/07/94 03.00 02.75 04.50 10.25 10.50 920 CCS.A.001184 Trần Thanh Nam 10/02/94 03.50 02.00 03.50 09.00 09.00 921 CCS.A.001187 Nguyễn Thị Nểu 25/03/94 06.25 06.75 05.75 18.75 19.00 922 CCS.A.001188 Phan Ngọc Nga 16/09/94 06.50 03.00 04.25 13.75 14.00 923 CCS.A.001190 Đặng Thị Hằng Nga 01/06/87 03.25 05.50 02.75 11.50 11.50 924 CCS.A.001191 Phạm Thị Thúy Nga 14/03/93 05.50 05.00 03.75 14.25 14.50 925 CCS.A.001192 Đào Thị Tuyết Nga 20/08/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50 926 CCS.A.001193 Hoàng Thị Nga 06/08/92 02.50 00.75 01.50 04.75 05.00 927 CCS.A.001195 Nguyễn Thị Kim Nga 02/05/94 02.50 03.00 02.00 07.50 07.50 928 CCS.A.001196 Vũ Thị Nga 12/01/93 04.25 03.00 03.25 10.50 10.50 929 CCS.A.001197 Trần Thị Minh Nga 12/01/94 04.75 04.00 05.00 13.75 14.00 930 CCS.A.001198 Nguyễn Thị Thu Nga 23/10/94 04.75 07.00 05.25 17.00 17.00 931 CCS.A.001200 Đặng Thị Hồng Nga 12/11/93 05.50 04.25 04.50 14.25 14.50 932 CCS.A.001201 Trần Thị Kim Ngang 05/01/94 05.25 04.00 03.50 12.75 13.00 933 CCS.A.001202 Đỗ Thuỳ Ngân 16/01/94 06.25 07.00 04.00 17.25 17.50 934 CCS.A.001204 Trương Thị Thu Ngân 02/01/94 04.50 05.00 03.25 12.75 13.00 935 CCS.A.001205 Trần Thị Thu Ngân 19/02/93 04.50 02.50 02.75 09.75 10.00 936 CCS.A.001206 Phạm Thị Thu Ngân 25/05/94 04.50 04.00 04.00 12.50 12.50 937 CCS.A.001207 Mai Thị Huyền Ngân 29/10/94 05.25 05.25 04.50 15.00 15.00 938 CCS.A.001208 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/12/94 04.50 06.25 05.00 15.75 16.00 939 CCS.A.001209 Võ Kim Ngân 10/04/94 02.75 04.00 03.50 10.25 10.50 940 CCS.A.001211 Đặng Thị Thúy Ngân 30/07/94 05.25 04.00 04.00 13.25 13.50 941 CCS.A.001212 Trần Thị Kim Ngân 20/08/94 05.25 06.00 05.75 17.00 17.00 942 CCS.A.001213 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/05/94 02.75 01.00 03.50 07.25 07.50 943 CCS.A.001214 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/03/94 04.75 02.75 05.00 12.50 12.50 944 CCS.A.001215 Phạm Thị Bích Ngân 04/09/94 02.50 02.25 03.00 07.75 08.00 945 CCS.A.001216 Nguyễn Thị Bảo Ngân 19/09/94 04.50 06.50 03.50 14.50 14.50 946 CCS.A.001217 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/06/94 02.25 01.25 02.50 06.00 06.00 947 CCS.A.001218 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/07/94 04.50 05.25 03.75 13.50 13.50 948 CCS.A.001220 Phan Thị Kim Ngân 18/09/94 03.50 03.25 02.25 09.00 09.00 949 CCS.A.001223 Thân Thị Thoại Ngân 29/05/94 04.00 00.25 03.00 07.25 07.50 950 CCS.A.001225 Lê Thị Kim Ngân 26/02/94 03.75 03.50 04.50 11.75 12.00 951 CCS.A.001226 Bùi Thị Thanh Ngân 01/09/94 02.50 01.25 01.50 05.25 05.50 952 CCS.A.001227 Võ Thị Thảo Ngân 20/08/93 02.75 00.25 02.50 05.50 05.50 953 CCS.A.001229 Lê Thị Mộng Nghi 01/09/94 03.75 04.25 03.00 11.00 11.00 954 CCS.A.001231 Trần Đại Nghĩa 03/08/93 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50 955 CCS.A.001232 Nguyễn Lư Trọng Nghĩa 22/03/94 04.25 04.00 04.75 13.00 13.00 956 CCS.A.001233 Nguyễn Viết Nghĩa 30/07/92 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50 957 CCS.A.001236 Hoàng Quốc Nghĩa 02/12/94 03.50 02.75 04.50 10.75 11.00 958 CCS.A.001237 Huỳnh Cao Đông Nghĩa 27/09/94 04.00 02.00 05.25 11.25 11.50 959 CCS.A.001238 Võ Tính Nghĩa 29/08/94 03.75 05.25 03.00 12.00 12.00 960 CCS.A.001239 Lê Thị Ngoan 10/11/93 07.50 06.00 02.50 16.00 16.00 961 CCS.A.001240 Mã Thị Ngoạt 24/04/94 02.50 02.00 03.75 08.25 08.50 962 CCS.A.001241 Trần Thị Yến Ngọc 03/05/94 04.25 04.75 03.25 12.25 12.50 963 CCS.A.001242 Trần Thảo Ngọc 15/06/94 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50