SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 10
Downloaden Sie, um offline zu lesen
Chuyển nhượng công thức phân bón 
I. I. Phân hữu cơ sinh học: 
Thời gian: Vĩnh Viễn 
STT Tên Phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
01 
Hỗn hợp – Hữu cơ trộn 
lân 
(Đã chuyển nhượng) 
% Nts-P2O5hh:1-7; HC: 28; Độ ẩm: 20 
02 
Hỗn hợp hữu cơ 
(Đã chuyển nhượng) 
% 
Nts-P2O5hh-K2Ohh: 2,5-1,2-1,5 
Độ ẩm: 20;HC: 28;Axit humic: 2,5 
03 Phân hữu cơ sinh học 
% 
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Mg: 
0,002; Độ ẩm: 20 
ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 
pH: 6,5 
Thời gian: Vĩnh Viễn 
STT Tên Phân bón ĐVT Thành phần 
4 Phân hữu cơ 
sinh học 
% HC: 22; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; CaO: 5; Mg: 0,01; 
Độ ẩm: 20 
ppm Fe:100; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 100
STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần, hàm lượng 
05 
Phân hữu cơ 
khoáng 
(đã chuyển 
nhượng) 
% HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 25 
ppm B: 70; Zn: 40; Cu: 50; Mn: 30; Fe: 30 
06 
Phân hữu cơ sinh 
học 
% 
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 
2,5-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,5; Độ ẩm: 25 
ppm Fe: 150;Cu: 150; Zn: 200; B: 500;Mn: 100 
07 
Phân hữu cơ 
khoáng 
% HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20 
III. Phân bón lá. 
Thời gian Vĩnh Viễn 
STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 
08 Phân bón lá % Axit fulvic: 5; P2O5-K2O: 9-26; SiO2: 
3,6; Độ ẩm: 12 
09 Phân bón lá 10-55- 
10+TE 
% N-P2O5-K2O: 10-55-10; Độ ẩm: 12 
ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 
50
10 Phân bón lá 7-5-44+ 
TE 
% N-P2O5-K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 12 
Ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 
50 
11 Phân bón lá % N: 5; Mg0: 0,31; Ca0: 2,3; S: 0,4 
Ppm B: 80; Cl-: 12,1; Mn: 4; Zn: 34; Fe: 81; 
Cu: 2; Mo: 2 
pH: 5,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15 
12 Phân bón lá chuyên 
lúa 1 
% Axit humic: 4, axit fulgavic:0,05; P2O5: 
5 ; K2O: 45; B2O3: 10; CuO:1; 
Chitosan: 0,002. 
ppm Fe: 60; Si: 400;; Mn: 10; Zn: 200; Mg: 
400, Mo:5 
13 Phân bón lá chuyên 
lúa 2 
% N: 5; P2O5: 10 ; K2O: 8; MgO:1; 
CaO:1; Axit Alginic:0,5; NAA:0,002; 
GA 3: 0,008. 
ppm Cu: 100; Fe: 150;Mn: 150; Zn: 400 
14 Phân bón lá chuyên 
lúa 3 
% N: 10; P2O5: 30 ; K2O: 30; MgO:0,3; 
Zn:0,1; CaO:3, B2O3: 2 
Ppm Fe: 150; Mn: 150 
pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25
15 Phân bón lá chuyên 
lúa 3 
% N: 10; P2O5: 60 ; K2O: 10; 
Ppm MgO: 1500; Zn: 450; Fe: 120; Mn: 150 
16 Phân bón lá Canxi Bo % CaO:25; MgO:2; B2O3: 5 
ppm Zn:450; Fe:150; Mn:250; Cu:100; 
Mo:12 
pH: 5-7; D: 1-1,2 
17 Chuyên cây ăn quả 1 % N-P2O5-K2O: 7-5-5; ZnO: 15 
ppm Alginic axit: 500; GA3: 4500; Vitamin 
B: 500; Vitamin C: 250 
pH: 11,3-11,8; Tỷ trọng: 1,05-1,15 
18 Phân bón lá 1 
( Đã chuyển giao) 
g/l Axit humic: 32; P2O5(hh): 35; K2O: 4. 
Ppm SiO2 (ts): 200; Fe: 120; Zn: 100; Mg: 
100. 
pH : 6,5-7,5; D: 1,1-1,2 
19 Phân bón lá 2 % P2O5(hh): 3,1; Mg: 1; Zn: 0,4; B: 0,6; 
Ca: 0,5 
ppm Fe: 100; Cu: 50; Mn: 30
pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25 
IV.Phân hữu cơ vi sinh: Thời gian Vĩnh Viễn 
STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
20 Phân hữu cơ vi sinh 
(Đã chuyển nhượng) 
% HC: 18; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 
Cfu/g Trichoderma spp, Bacillus sp: 1x106 mỗi 
loại 
ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 
V. Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng: Thời gian 05 năm 
STT Tên thương mại Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
21 
Phân hữu cơ vi sinh vật 
chức năng 
% 
Nts-P2O5hh-K2Ohh: 1-1-1; Độ ẩm: 20; 
HC:15 
Cfu/g 
VSV (N): 1x106; VSV (P): 
1x106; Bacillus: 1x106 
VI. Phân bón lá Cao cấp 
22 Phân bón lá 25-20- 
10+TE 
% N-P2O5-K2O: 25-20-10; S:0,05; CaO: 0,01; 
MgO: 0,01; Độ ẩm: 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100, Mn: 100; B: 100
23 Phân bón lá 13-45- 
13+TE 
% N-P2O5-K2O: 13-45-13; S:0,05; CaO: 0,01; 
MgO: 0,01; Độ ẩm: 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 
24 Phân bón lá 7-5- 
47+TE 
% N-P2O5-K2O: 7-5-47; Độ ẩm : 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 20; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 
VII. Phân vi sinh vật 
25 Phân vi sinh vật cố 
định đạm và phân 
giải lân 
(Đã chuyển nhượng) 
Cfu/g Azospirillium lipoferum; Pseudomonas spp.: 
1x108 
VII.Phân bón lá 
26 
Phân bón lá 
(Đang tiến hành) 
% N-P2O5-K2O: 1,2-0,2-0,3; CaO: 1,6; S: 0,2; SiO2: 0,4; 
MgO: 1; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic axit; 
Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic axit; 
Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; 
Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 
4,8 
Ppm Cu: 120; Bo: 6049; Fe: 110; Mn: 180; Zn: 120; 
VitaminC: 150; Vitamin B1: 150 Vitamin B6: 150 
pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2 
Phân hữu cơ sinh học
27 
Phân hữu cơ sinh 
học 
% 
HC: 22; N-P2O5-K2O: 2,5-0,1-0,2; CaO: 2,4; SiO2: 0,05; 
S: 0,3; MgO: 1; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic 
axit; Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic 
axit; Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; 
Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 
4,8 
Ppm 
Bo: 6049; Cu: 140; Fe: 110; Mn: 180; Zn: 120; Vitamin 
C: 250; Vitamin B1: 250; Vitamin B6: 250 
pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2 
28 
Phân hữu cơ sinh 
học 
% 
HC: 22; N: 3; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic 
axit; Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic 
axit; Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; 
Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 
3,3; Độ ẩm: 25 
Ppm 
Myo Inositol: 250; Vitamin C: 50; Vitamin B1: 50; 
Vitamin E: 20 
Cfu/g 
Metarhizium anisopliae; Beauveria bassiana; 
Mycorrhizae: 1x106 mỗi loại 
Phân hữu cơ vi sinh 
29 Phân hữu cơ vi sinh 
% HC: 15; CaO: 4; MgO: 1; S: 0,2; Độ ẩm: 30 
Cfu/g 
Trichoderma sp sp; Azotobacter sp; Bacillus sp; 
Metarhizium anisopliae; Beauveria basiana: 1x106 mỗi 
loại 
Phân hữu cơ vi sinh
30 
Phân hữu cơ vi sinh 
% HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Độ ẩm: 30 
Cfu/g 
Bacillus megaterium var phosphorin; Azotobacter 
chlococcum; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại 
31 Phân hữu cơ vi sinh 
% HC: 20; N-P2O5-K2O: 2-3-2; Ẩm độ: 30 
Cfu/g 
Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var 
phosphorin; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại 
Phân bón lá 
STT Tên Phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 
32 Phân bón lá % P2O5: 0,08; Mg: 0,006 
ppm Mn: 12; Fe: 13; Cu: 14; Zn: 15; Ethephon: 4500 
pH: 3-5; Tỷ trọng: 1,1-1,3 
33 Phân bón lá % N-P2O5-K2O: 2-2-2; Mg: 0,022 
ppm Mn: 55; Cu: 64; B: 200; Zn: 65; Mo: 55; NAA: 2222; 
GA3: 98 
pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,1-1,2 
34 Phân bón lá 
(Đã chuyển nhượng) 
% N-P2O5-K2O: 1-2-3; MgO: 0,006; Độ ẩm: 5 
ppm Mn: 120; Fe: 130; Cu: 140; Zn: 150; GA3: 2200
35 Phân bón lá % Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 5-5-5 
ppm Zn: 200; Fe: 200; Cu: 200; Mn: 200 
pH: 8,5-9,5; Tỷ trọng: 1,15-1,25 
Phân bón lá 
STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 
36 Phân bón lá 
% 
Axit Humic: 50; N-P2O5-K2O: 5-2-10; Leucine: 0,9; 
Phenylalanine: 0,6; Histidine: 0,3; Tryptophan: 0,1; 
Isoleucine: 0,4; Tyosine: 0,3; Valine: 0,6; Arginine: 1,6; 
Độ ẩm: 10 
ppm B:2000 
37 Phân bón lá 
% 
N-K2O: 11-34; Mg: 5; Axit Amino (Alanine; Glycine 
Valine; Leucine; Isolecine: 0,11; Threonine; Serine; 
Proline; Aspartic axit; Glutamic axit..): 0,9; Độ ẩm: 10 
ppm B2O3: 1500; ZnO: 300 
38 Phân bón lá 
g/l B2O3: 360 
pH: 11,5-12,5; Tỷ trọng: 1,2-1,5 
39 Phân bón lá % Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 5-10-5; GA3: 0,1
Ppm Zn: 30000; B: 500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250 
pH: 9,5-10; Tỷ trọng: 1,05-1,15 
Mọi thông tin liên hệ: 
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG VIETQ 
Điện thoại: 0935 60 77 00 Mail: thanhlinh.vietq@gmail.com 
Website: 
http://vietq.org/ 
http://congbochatluong.org/ 
http://chungnhanvietq.com/ 
Đơn vị chúng tôi chuyên: + Khảo nghiệm phân bón 
+ Đăng ký vào danh mục 
+ Mua bán công thức phân hữu cơ, phân đa trung vi 
lượng,phân NPK 
+ Chứng nhận hợp quy thuốc bảo vệ thực vật 
+ Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi 
+ Chứng nhận ISO, VIETGAP, hợp quy thuốc thú y 
+ Công Bố Sản Phẩm Mỹ Phẩm, hợp quy thức ăn 
thủy sản

Weitere ähnliche Inhalte

Ähnlich wie Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00

Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓNCHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓNthanhlinhkt
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00thanhlinhkt
 
Chuyennhuongcongthucphanbon
ChuyennhuongcongthucphanbonChuyennhuongcongthucphanbon
Chuyennhuongcongthucphanbonthanhlinhkt
 
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtCHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtthanhlinhkt
 
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Namphụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt NamThoNguyn41255
 

Ähnlich wie Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00 (16)

Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓNCHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
 
Chuyennhuongcongthucphanbon
ChuyennhuongcongthucphanbonChuyennhuongcongthucphanbon
Chuyennhuongcongthucphanbon
 
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtCHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
 
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Namphụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
 

Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00

  • 1. Chuyển nhượng công thức phân bón I. I. Phân hữu cơ sinh học: Thời gian: Vĩnh Viễn STT Tên Phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 01 Hỗn hợp – Hữu cơ trộn lân (Đã chuyển nhượng) % Nts-P2O5hh:1-7; HC: 28; Độ ẩm: 20 02 Hỗn hợp hữu cơ (Đã chuyển nhượng) % Nts-P2O5hh-K2Ohh: 2,5-1,2-1,5 Độ ẩm: 20;HC: 28;Axit humic: 2,5 03 Phân hữu cơ sinh học % HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 pH: 6,5 Thời gian: Vĩnh Viễn STT Tên Phân bón ĐVT Thành phần 4 Phân hữu cơ sinh học % HC: 22; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; CaO: 5; Mg: 0,01; Độ ẩm: 20 ppm Fe:100; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 100
  • 2. STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần, hàm lượng 05 Phân hữu cơ khoáng (đã chuyển nhượng) % HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 25 ppm B: 70; Zn: 40; Cu: 50; Mn: 30; Fe: 30 06 Phân hữu cơ sinh học % HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,5; Độ ẩm: 25 ppm Fe: 150;Cu: 150; Zn: 200; B: 500;Mn: 100 07 Phân hữu cơ khoáng % HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20 III. Phân bón lá. Thời gian Vĩnh Viễn STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 08 Phân bón lá % Axit fulvic: 5; P2O5-K2O: 9-26; SiO2: 3,6; Độ ẩm: 12 09 Phân bón lá 10-55- 10+TE % N-P2O5-K2O: 10-55-10; Độ ẩm: 12 ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50
  • 3. 10 Phân bón lá 7-5-44+ TE % N-P2O5-K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 12 Ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50 11 Phân bón lá % N: 5; Mg0: 0,31; Ca0: 2,3; S: 0,4 Ppm B: 80; Cl-: 12,1; Mn: 4; Zn: 34; Fe: 81; Cu: 2; Mo: 2 pH: 5,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15 12 Phân bón lá chuyên lúa 1 % Axit humic: 4, axit fulgavic:0,05; P2O5: 5 ; K2O: 45; B2O3: 10; CuO:1; Chitosan: 0,002. ppm Fe: 60; Si: 400;; Mn: 10; Zn: 200; Mg: 400, Mo:5 13 Phân bón lá chuyên lúa 2 % N: 5; P2O5: 10 ; K2O: 8; MgO:1; CaO:1; Axit Alginic:0,5; NAA:0,002; GA 3: 0,008. ppm Cu: 100; Fe: 150;Mn: 150; Zn: 400 14 Phân bón lá chuyên lúa 3 % N: 10; P2O5: 30 ; K2O: 30; MgO:0,3; Zn:0,1; CaO:3, B2O3: 2 Ppm Fe: 150; Mn: 150 pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25
  • 4. 15 Phân bón lá chuyên lúa 3 % N: 10; P2O5: 60 ; K2O: 10; Ppm MgO: 1500; Zn: 450; Fe: 120; Mn: 150 16 Phân bón lá Canxi Bo % CaO:25; MgO:2; B2O3: 5 ppm Zn:450; Fe:150; Mn:250; Cu:100; Mo:12 pH: 5-7; D: 1-1,2 17 Chuyên cây ăn quả 1 % N-P2O5-K2O: 7-5-5; ZnO: 15 ppm Alginic axit: 500; GA3: 4500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250 pH: 11,3-11,8; Tỷ trọng: 1,05-1,15 18 Phân bón lá 1 ( Đã chuyển giao) g/l Axit humic: 32; P2O5(hh): 35; K2O: 4. Ppm SiO2 (ts): 200; Fe: 120; Zn: 100; Mg: 100. pH : 6,5-7,5; D: 1,1-1,2 19 Phân bón lá 2 % P2O5(hh): 3,1; Mg: 1; Zn: 0,4; B: 0,6; Ca: 0,5 ppm Fe: 100; Cu: 50; Mn: 30
  • 5. pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25 IV.Phân hữu cơ vi sinh: Thời gian Vĩnh Viễn STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 20 Phân hữu cơ vi sinh (Đã chuyển nhượng) % HC: 18; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 Cfu/g Trichoderma spp, Bacillus sp: 1x106 mỗi loại ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 V. Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng: Thời gian 05 năm STT Tên thương mại Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 21 Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng % Nts-P2O5hh-K2Ohh: 1-1-1; Độ ẩm: 20; HC:15 Cfu/g VSV (N): 1x106; VSV (P): 1x106; Bacillus: 1x106 VI. Phân bón lá Cao cấp 22 Phân bón lá 25-20- 10+TE % N-P2O5-K2O: 25-20-10; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; Độ ẩm: 12 Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100, Mn: 100; B: 100
  • 6. 23 Phân bón lá 13-45- 13+TE % N-P2O5-K2O: 13-45-13; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; Độ ẩm: 12 Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 24 Phân bón lá 7-5- 47+TE % N-P2O5-K2O: 7-5-47; Độ ẩm : 12 Ppm Fe: 100; Cu: 20; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 VII. Phân vi sinh vật 25 Phân vi sinh vật cố định đạm và phân giải lân (Đã chuyển nhượng) Cfu/g Azospirillium lipoferum; Pseudomonas spp.: 1x108 VII.Phân bón lá 26 Phân bón lá (Đang tiến hành) % N-P2O5-K2O: 1,2-0,2-0,3; CaO: 1,6; S: 0,2; SiO2: 0,4; MgO: 1; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic axit; Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 4,8 Ppm Cu: 120; Bo: 6049; Fe: 110; Mn: 180; Zn: 120; VitaminC: 150; Vitamin B1: 150 Vitamin B6: 150 pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2 Phân hữu cơ sinh học
  • 7. 27 Phân hữu cơ sinh học % HC: 22; N-P2O5-K2O: 2,5-0,1-0,2; CaO: 2,4; SiO2: 0,05; S: 0,3; MgO: 1; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic axit; Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 4,8 Ppm Bo: 6049; Cu: 140; Fe: 110; Mn: 180; Zn: 120; Vitamin C: 250; Vitamin B1: 250; Vitamin B6: 250 pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2 28 Phân hữu cơ sinh học % HC: 22; N: 3; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic axit; Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 3,3; Độ ẩm: 25 Ppm Myo Inositol: 250; Vitamin C: 50; Vitamin B1: 50; Vitamin E: 20 Cfu/g Metarhizium anisopliae; Beauveria bassiana; Mycorrhizae: 1x106 mỗi loại Phân hữu cơ vi sinh 29 Phân hữu cơ vi sinh % HC: 15; CaO: 4; MgO: 1; S: 0,2; Độ ẩm: 30 Cfu/g Trichoderma sp sp; Azotobacter sp; Bacillus sp; Metarhizium anisopliae; Beauveria basiana: 1x106 mỗi loại Phân hữu cơ vi sinh
  • 8. 30 Phân hữu cơ vi sinh % HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Độ ẩm: 30 Cfu/g Bacillus megaterium var phosphorin; Azotobacter chlococcum; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại 31 Phân hữu cơ vi sinh % HC: 20; N-P2O5-K2O: 2-3-2; Ẩm độ: 30 Cfu/g Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var phosphorin; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại Phân bón lá STT Tên Phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 32 Phân bón lá % P2O5: 0,08; Mg: 0,006 ppm Mn: 12; Fe: 13; Cu: 14; Zn: 15; Ethephon: 4500 pH: 3-5; Tỷ trọng: 1,1-1,3 33 Phân bón lá % N-P2O5-K2O: 2-2-2; Mg: 0,022 ppm Mn: 55; Cu: 64; B: 200; Zn: 65; Mo: 55; NAA: 2222; GA3: 98 pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,1-1,2 34 Phân bón lá (Đã chuyển nhượng) % N-P2O5-K2O: 1-2-3; MgO: 0,006; Độ ẩm: 5 ppm Mn: 120; Fe: 130; Cu: 140; Zn: 150; GA3: 2200
  • 9. 35 Phân bón lá % Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 5-5-5 ppm Zn: 200; Fe: 200; Cu: 200; Mn: 200 pH: 8,5-9,5; Tỷ trọng: 1,15-1,25 Phân bón lá STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 36 Phân bón lá % Axit Humic: 50; N-P2O5-K2O: 5-2-10; Leucine: 0,9; Phenylalanine: 0,6; Histidine: 0,3; Tryptophan: 0,1; Isoleucine: 0,4; Tyosine: 0,3; Valine: 0,6; Arginine: 1,6; Độ ẩm: 10 ppm B:2000 37 Phân bón lá % N-K2O: 11-34; Mg: 5; Axit Amino (Alanine; Glycine Valine; Leucine; Isolecine: 0,11; Threonine; Serine; Proline; Aspartic axit; Glutamic axit..): 0,9; Độ ẩm: 10 ppm B2O3: 1500; ZnO: 300 38 Phân bón lá g/l B2O3: 360 pH: 11,5-12,5; Tỷ trọng: 1,2-1,5 39 Phân bón lá % Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 5-10-5; GA3: 0,1
  • 10. Ppm Zn: 30000; B: 500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250 pH: 9,5-10; Tỷ trọng: 1,05-1,15 Mọi thông tin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG VIETQ Điện thoại: 0935 60 77 00 Mail: thanhlinh.vietq@gmail.com Website: http://vietq.org/ http://congbochatluong.org/ http://chungnhanvietq.com/ Đơn vị chúng tôi chuyên: + Khảo nghiệm phân bón + Đăng ký vào danh mục + Mua bán công thức phân hữu cơ, phân đa trung vi lượng,phân NPK + Chứng nhận hợp quy thuốc bảo vệ thực vật + Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi + Chứng nhận ISO, VIETGAP, hợp quy thuốc thú y + Công Bố Sản Phẩm Mỹ Phẩm, hợp quy thức ăn thủy sản