2010 tt bxd 06 hd pp xac dinh gia ca may va thiet bi thi cong xdct
Từ vựng bóng đá
1. An Attacker = Tiền đạo
A Midfielder = Tiền vệ
A Defender = Hậu vệ
A Goalkeeper = Thủ môn.
A Captain = Đội trưởng.
A Substitute = Cầu thủ dự bị
A Manager (Coach) = Huấn luyện viên
A Referee = Trọng tài
A Linesman = Trọng tài biên
A prolific goal scorer = Cầu thủ ghi nhiều bàn
A Foul = Lỗi
Offside = Việt vị
A Penalty = Quả phạt 11m
A Free-kick = Quả đá phạt
A Corner = Quả đá phạt góc
A throw-in = Quả ném biên
The Kick-off = Quả giao bóng
A Goal-kick = Quả phát bóng từ vạch 5m50
A backheel = Quả đánh gót
A header = Quả đánh đầu
An own goal = Bàn đốt lưới nhà
An equalizer = Bàn thắng san bằng tỉ số
Hand ball = Chơi bóng bằng tay
2. Header = Cú đội đầu
A penalty shoot-out = Đá luân lưu
A goal difference = Bàn thắng cách biệt
The away-goal rule = Luật bàn thắng sân khách
Put eleven men behind the ball = Đổ bê tông
Dropped ball = Cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
A hat trick = Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Cheer = Cổ vũ, khuyến khích
A Match = Trận thi đấu
Friendly game = Trận thi đấu giao hữu
A play-off = Trận đấu giành vé vớt
Away game = Trận thi đấu diễn ra trên sân khách
Away team = Đội chơi trên sân đối phương
A pitch = Sân thi đấu
A field = Sân bóng
Crossbar = Xà ngang
Goal line = Đường biên kết thúc sân
Centre circle = Vòng tròn trung tâm sân bóng
Goal area = Vùng cấm địa, khu vực 16m50
Penalty spot = Điểm phạt 11m
Sideline = Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Goalpost = Cột khung thành, cột gôn
Injury time = Bù giờ, giờ cộng thêm do bóng chết