SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 6
Downloaden Sie, um offline zu lesen
S giáo d c và đào t o Hà n iở ụ ạ ộ
Tr ng THPT Liên Hà ĐÊ THI TH ĐAI HOC NĂM 2011ườ ̀ Ử ̣ ̣
**************** Môn : TOAN; khôi: A,B(́ ́ Th i gian lam bai: 180 phut, không kê th i gian phat đê)ờ ̀ ̀ ́ ̉ ờ ́ ̀
PHÂN CHUNG CHO TÂT CA CAC THI SINH̀ ́ ̉ ́ ́ (7,0 điêm)̉
Câu I (2 điêm)̉
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a ham sôả ự ế ẽ ồ ị ủ ̀ ́
2 1
1
x
y
x
−
=
−
2. Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (C), bi t kho ng cách t đi m I(1;2) đ n ti p tuy n b ngế ươ ế ế ủ ế ả ừ ể ế ế ế ằ 2 .
Câu II (2 điêm)̉
1) Giai ph ng trình̉ ươ
217
sin(2 ) 16 2 3.sin cos 20sin ( )
2 2 12
x
x x x
π π
+ + = + +
2) Giai hê ph ng trình :̉ ̣ ươ
4 3 2 2
3 2
1
1
x x y x y
x y x xy
 − + =

− + = −
Câu III (1 điêm)̉ : Tinh tích phân: I =́
4
0
tan .ln(cos )
cos
x x
dx
x
π
∫
Câu IV (1 điêm)̉ :
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t i A v i AB = a, các m t bên là các tam giác cân t iạ ớ ặ ạ
đ nh S. Hai m t ph ng (SAB) và (SAC) cùng t o v i m t ph ng đáy góc 60ỉ ặ ẳ ạ ớ ặ ẳ 0
. Tính côsin c a góc gi a hai m tủ ữ ặ
ph ng (SAB) và (SBC) .ẳ
Câu V: (1 điêm)̉ Cho a,b,c la cac sô d ng thoa man a + b + c = 1. Ch ng minh r ng:̀ ́ ́ ươ ̉ ̃ ứ ằ
3
a b b c c a
ab c bc a ca b
+ + +
+ + ≥
+ + +
PHÂN RIÊNG̀ (3 điêm)̉ Thi sinh chi đ c lam môt trong hai phân (phân A hoăc B)́ ̉ ượ ̀ ̣ ̀ ̀ ̣
A. Theo ch ng trinh Chuânươ ̀ ̉
Câu VI.a (1 điêm)̉
Trong măt phăng toa đô Oxy cho điêm A(1;1) và đ ng th ng̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ườ ẳ ∆ : 2x + 3y + 4 = 0.
Tim t a đ đi m B thu c đ ng th ng̀ ọ ộ ể ộ ườ ẳ ∆ sao cho đ ng th ng AB vàườ ẳ ∆ h p v i nhau góc 45ợ ớ 0
.
Câu VII.a (1 điêm̉ ): Trong không gian v i hê toa đô Oxyz, cho điêm M(1;-1;1)ớ ̣ ̣ ̣ ̉
va hai đ ng th ng̀ ườ ẳ
1
( ):
1 2 3
x y z
d
+
= =
− −
và
1 4
( '):
1 2 5
x y z
d
− −
= =
Ch ng minh: điêm M, (d), (d’) cung năm trên môt măt phăng. Viêt ph ng trinh măt phăng đo.ứ ̉ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ươ ̀ ̣ ̉ ́
Câu VIII.a (1 điêm)̉
Gi i ph ng trinh:ả ươ ̀ 2 2
2
(24 1)(24 1) (24 1)log log xx x x xLog x x x++ ++ =
Theo ch ng trinh Nâng caoươ ̀
Câu VI.b (1 điêm)̉
Trong măt phăng toa đô Oxy cho đ ng troṇ ̉ ̣ ̣ ườ ̀ 2 2
( ): 1C x y+ = , đ ng thăngườ ̉ ( ): 0d x y m+ + = . Tim̀ m để
( )C căt́ ( )d tai A va B sao cho diên tich tam giac ABO l n nhât.̣ ̀ ̣ ́ ́ ớ ́
Câu VII.b (1 điêm)̉
Trong không gian v i hê toa đô Oxyz, cho ba m t ph ng:ớ ̣ ̣ ̣ ặ ẳ
(P): 2x – y + z + 1 = 0, (Q): x – y + 2z + 3 = 0, (R): x + 2y – 3z + 1 = 0
và đ ng th ngườ ẳ 1∆ :
2
2
−
−x
=
1
1+y
=
3
z
. G iọ 2∆ là giao tuy n c a (P) và (Q).ế ủ
Vi t ph ng trình đ ng th ng (d) vuông góc v i (R) và c t c hai đ ng th ngế ươ ườ ẳ ớ ắ ả ườ ẳ 1∆ , 2∆ .
Câu VIII.b (1 điêm)̉ Gi i b t ph ng trình: logả ấ ươ x( log3( 9x
– 72 )) ≤ 1
----------Hêt--------́ --
Thi thử Đại học www.toanpt.net
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ
Câu -ý N i dungộ Điể
m
1.1 *T p xác đ nh :ậ ị { } 1D = ¡
*Tính 2
1
' 0
( 1)
y x D
x
−
= < ∀ ∈
−
Hàm s ngh ch bi n trên các kho ngố ị ế ả ( ;1)−∞ và (1; )+∞
*Hàm s không có c c trố ự ị
*Gi i h nớ ạ
1x
Lim y+
→
= +∞
1x
Lim y−
→
= −∞
2
x
Lim y
→+∞
= 2
x
Lim y
→−∞
=
Đ th có ti m c n đ ng :x=1 , ti m c n ngang y=2ồ ị ệ ậ ứ ệ ậ
*B ng bi n thiênả ế
x −∞ 1 +∞
y’ - -
y
*V đ thẽ ồ ị
0.25
0.25
0.25
0.25
1.2 *Ti p tuy n c a (C) t i đi mế ế ủ ạ ể 0 0( ; ( )) ( )M x f x C∈ có ph ng trìnhươ
0 0 0'( )( ) ( )y f x x x f x= − +
Hay
2 2
0 0 0( 1) 2 2 1 0x x y x x+ − − + − = (*)
*Kho ng cách t đi m I(1;2) đ n ti p tuy n (*) b ngả ừ ể ế ế ế ằ 2
0
4
0
2 2
2
1 ( 1)
x
x
−
⇔ =
+ −
gi i đ c nghi mả ượ ệ 0 0x = và 0 2x =
*Các ti p tuy n c n tìm :ế ế ầ 1 0x y+ − = và 5 0x y+ − =
0.25
0.25
0.25
0.25
2.1 *Bi n đ i ph ng trình đã cho t ng đ ng v iế ổ ươ ươ ươ ớ
os2 3sin 2 10 os( ) 6 0
6
c x x c x
π
− + + + =
os(2 ) 5 os( ) 3 0
3 6
c x c x
π π
⇔ + + + + =
2
2 os ( ) 5 os( ) 2 0
6 6
c x c x
π π
⇔ + + + + =
Gi i đ cả ượ
1
os( )
6 2
c x
π
+ = − và os( ) 2
6
c x
π
+ = − (lo i)ạ
*Gi iả
1
os( )
6 2
c x
π
+ = − đ c nghi mượ ệ 2
2
x k
π
π= + và
5
2
6
x k
π
π= − +
0.25
0.25
0.25
0.25
2.2
*Bi n đ i h t ng đ ng v iế ổ ệ ươ ươ ớ
2 2 3
3 2
( ) 1
( ) 1
x xy x y
x y x xy
 − = −

− − = −
*Đ t n phặ ẩ ụ
2
3
x xy u
x y v
 − =

=
, ta đ c hượ ệ
2
1
1
u v
v u
 = −

− = −
*Gi i h trên đ c nghi m (u;v) là (1;0) và (-2;-3)ả ệ ượ ệ
*T đó gi i đ c nghi m (x;y) là (1;0) và (-1;0)ừ ả ượ ệ
0.25
0.25
0.25
0.25
3 *Đ t t=cosxặ
Tính dt=-sinxdx , đ i c n x=0 thì t=1 ,ổ ậ
4
x
π
= thì
1
2
t =
T đóừ
1
12
2 2
11
2
ln lnt t
I dt dt
t t
= − =∫ ∫
*Đ tặ 2
1
ln ;u t dv dt
t
= =
1 1
;du dt v
t t
⇒ = = −
Suy ra
1
2
1
2
1 1
1 1 2 1
ln ln 21 1
2
2 2
I t dt
t t t
= − + = − −∫
*K t quế ả
2
2 1 ln 2
2
I = − −
0.25
0.25
0.25
0.25
4 *V hìnhẽ
*G i H là trung đi m BC , ch ng minhọ ể ứ ( )SH A BC⊥
*Xác đ nh đúng góc gi a hai m t ph ng (SAB) , (SAC) v i m t đáy làị ữ ặ ẳ ớ ặ
0
60SEH SFH= =
*Kẻ HK SB⊥ , l p lu n suy ra góc gi a hai m t ph ng (SAB) vàậ ậ ữ ặ ẳ
(SBC)
b ngằ HK A .
*L p lu n và tính đ c AC=AB=a ,ậ ậ ượ
2
2
a
HA = ,
0 3
tan 60
2
a
SH HF= =
*Tam giác SHK vuông t i H cóạ 2 2 2
1 1 1 3
10
K H a
HK HS HB
= + ⇒ =
*Tam giác AHK vuông t i H cóạ
2
202tan
33
10
a
A H
A K H
K H
a
= = =
3
cos
23
A K H⇒ =
0.25
0.25
0.25
0.25
5
*Bi n đ iế ổ
1 1
1 (1 )(1 )
a b c c
ab c ab b a a b
+ − −
= =
+ + − − − −
0.25
*T đóừ
1 1 1
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )
c b a
V T
a b c a c b
− − −
= + +
− − − − − −
Do a,b,c d ng và a+b+c=1 nên a,b,c thu c kho ng (0;1) => 1-a,1-b,1-cươ ộ ả
d ngươ
*áp d ng b t đ ng th c Côsi cho ba s d ng ta đ cụ ấ ẳ ứ ố ươ ượ
3
1 1 1
3. . .
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )
c b a
V T
a b c a c b
− − −
≥
− − − − − −
=3 (đpcm)
Đ ng th c x y ra khi và ch khiẳ ứ ả ỉ
1
3
a b c= = =
0.25
0.25
0.25
6.a
*∆ có ph ng trình tham sươ ố
1 3
2 2
x t
y t
= −

= − +
và có vtcp ( 3;2)u = −
ur
*A thu cộ ∆ (1 3 ; 2 2 )A t t⇒ − − +
*Ta có (AB; ∆ )=450
1
os( ; )
2
c A B u⇔ =
uuuur ur . 1
2.
A B u
A B u
⇔ =
uuuurur
ur
2 15 3
169 156 45 0
13 13
t t t t⇔ − − = ⇔ = ∨ = −
*Các đi m c n tìm làể ầ 1 2
32 4 22 32
( ; ), ( ; )
13 13 13 13
A A− −
0.25
0.25
0.25
0.25
7.a *(d) đi qua 1(0; 1;0)M − và có vtcp 1 (1; 2; 3)u = − −
uur
(d’) đi qua 2 (0;1;4)M và có vtcp 2 (1;2;5)u =
uur
*Ta có 1 2; ( 4; 8;4)u u O  = − − ≠ 
uur uur ur
, 1 2 (0;2;4)M M =
uuuuuuur
Xét 1 2 1 2; . 16 14 0u u M M  = − + = 
uur uur uuuuuuur
 (d) và (d’) đ ng ph ng .ồ ẳ
*G i (P) là m t ph ng ch a (d) và (d’) => (P) có vtptọ ặ ẳ ứ (1;2; 1)n = −
ur
và đi
qua M1 nên có ph ng trìnhươ 2 2 0x y z+ − + =
*D th y đi m M(1;-1;1) thu c mf(P) , t đó ta có đpcmễ ấ ể ộ ừ
0.25
0.25
0.25
0.25
8.a *Đi u ki n :x>0ề ệ
*TH1 : xét x=1 là nghi mệ
*TH2 : xét 1x ≠ , bi n đ i ph ng trình t ng đ ng v iế ổ ươ ươ ươ ớ
1 2 1
1 2log (24 1) 2 log (24 1) log (24 1)x x xx x x
+ =
+ + + + +
Đ tặ log ( 1)x x t+ = , ta đ c ph ng trìnhượ ươ
1 2 1
1 2 2t t t
+ =
+ +
gi i đ c t=1 và t=-2/3ả ượ
*V i t=1ớ log ( 1) 1x x⇒ + = ph ng trình này vô nghi mươ ệ
*V i t=-2/3ớ
2
log ( 1)
3
x x⇒ + = −
2 3
.(24 1) 1x x⇔ + = (*)
Nh n th yậ ấ
1
8
x = là nghi m c a (*)ệ ủ
N uế
1
8
x > thì VT(*)>1
0.25
0.25
0.25
0.25
N uế
1
8
x < thì VT(*)<1 , v y (*) có nghi m duy nh tậ ệ ấ
1
8
x =
*K t lu n : Các nghi m c a ph ng trình đã cho là x=1 vàế ậ ệ ủ ươ
1
8
x =
6.b *(C) có tâm O(0;0) , bán kính R=1
*(d) c t (C) t i hai đi m phân bi tắ ạ ể ệ ( ; ) 1d O d⇔ <
*Ta có
1 1 1
. .sin .sin
2 2 2
OA BS OA OB A OB A OB= = ≤
T đó di n tích tam giác AOB l n nh t khi và ch khiừ ệ ớ ấ ỉ 0
90A OB =
1
( ; )
2
d I d⇔ = 1m⇔ = ±
0.25
0.25
0.25
0.25
7.b
* 1∆ có ph ng trình tham sươ ố
2 2
1
3
x t
y t
z t
= −

= − +
 =
* 2∆ có ph ng trình tham sươ ố
2
5 3
x s
y s
z s
= +

= +
 =
*Gi sả ử 1 2;d A d B∩ ∆ = ∩ ∆ =
(2 2 ; 1 ;3 ) B(2+s;5+3s;s)A t t t⇒ − − +
* ( 2 ;3 6; 3 )A B s t s t s t= + − + −
uuuur
, mf(R) có vtpt (1;2; 3)n = −
ur
* ( ) &d R A B n⊥ ⇔
uuuur ur
cùng ph ngươ
2 3 6 3
1 2 3
s t s t s t+ − + −
⇔ = =
−
23
24
t⇒ =
*d đi qua
1 1 23
( ; ; )
12 12 8
A và có vtcp (1;2; 3)n = −
ur
=> d có ph ng trìnhươ
231 1
812 12
1 2 3
zx y −− −
= =
−
0.25
0.25
0.25
0.25
8.b
*Đi u ki n :ề ệ 3
0
log (9 72) 0
9 72 0
x
x
x >

− >

− >
gi i đ cả ượ 9log 73x >
Vì 9log 73x > >1 nên bpt đã cho t ng đ ng v iươ ươ ớ
3log (9 72)x
x− ≤
9 72 3x x
⇔ − ≤
3 8
3 9
x
x
 ≥ −
⇔ 
≤
2x⇔ ≤
*K t lu n t p nghi m :ế ậ ậ ệ 9(log 72;2]T =
0.25
0.25
0.25
0.25
L u ý : N u thí sinh làm cách khác đúng thì giám kh o ch m theo các b c làm c a cách đó .ư ế ả ấ ướ ủ
Toan pt.de128.2011

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010BẢO Hí
 
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisobaoanh79
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010BẢO Hí
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011BẢO Hí
 
khao sat ham so và các bài toán liên quan
khao sat ham so và các bài toán liên quankhao sat ham so và các bài toán liên quan
khao sat ham so và các bài toán liên quandinhduysp
 
Toan pt.de037.2010
Toan pt.de037.2010Toan pt.de037.2010
Toan pt.de037.2010BẢO Hí
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010BẢO Hí
 
14.hinhgiaitichphang
14.hinhgiaitichphang14.hinhgiaitichphang
14.hinhgiaitichphanggadaubac2003
 
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010BẢO Hí
 
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gianChuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gianHuynh ICT
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015Dang_Khoi
 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốTiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốMinh Thắng Trần
 

Was ist angesagt? (20)

Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010
 
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toanDethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guiso
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011
 
Basic số phức cực hay
Basic số phức cực hayBasic số phức cực hay
Basic số phức cực hay
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011
 
Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
khao sat ham so và các bài toán liên quan
khao sat ham so và các bài toán liên quankhao sat ham so và các bài toán liên quan
khao sat ham so và các bài toán liên quan
 
Toan pt.de037.2010
Toan pt.de037.2010Toan pt.de037.2010
Toan pt.de037.2010
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010
 
14.hinhgiaitichphang
14.hinhgiaitichphang14.hinhgiaitichphang
14.hinhgiaitichphang
 
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
 
Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010
 
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gianChuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốTiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
 

Andere mochten auch

Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de134.2011
Toan pt.de134.2011Toan pt.de134.2011
Toan pt.de134.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de130.2011
Toan pt.de130.2011Toan pt.de130.2011
Toan pt.de130.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 

Andere mochten auch (6)

Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de134.2011
Toan pt.de134.2011Toan pt.de134.2011
Toan pt.de134.2011
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de130.2011
Toan pt.de130.2011Toan pt.de130.2011
Toan pt.de130.2011
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 

Ähnlich wie Toan pt.de128.2011

Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012BẢO Hí
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongVui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012BẢO Hí
 
Dap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungDap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungHuynh ICT
 
Toan pt.de058.2011
Toan pt.de058.2011Toan pt.de058.2011
Toan pt.de058.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013Trungtâmluyệnthi Qsc
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối AOanh MJ
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 
Toan pt.de067.2011
Toan pt.de067.2011Toan pt.de067.2011
Toan pt.de067.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015Dang_Khoi
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanTam Vu Minh
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 

Ähnlich wie Toan pt.de128.2011 (20)

Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
Bdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bienBdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bien
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012
 
Dap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungDap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtung
 
Toan pt.de058.2011
Toan pt.de058.2011Toan pt.de058.2011
Toan pt.de058.2011
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
Toan pt.de067.2011
Toan pt.de067.2011Toan pt.de067.2011
Toan pt.de067.2011
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
 
01.toan
01.toan01.toan
01.toan
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 

Mehr von BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 

Mehr von BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 

Toan pt.de128.2011

  • 1. S giáo d c và đào t o Hà n iở ụ ạ ộ Tr ng THPT Liên Hà ĐÊ THI TH ĐAI HOC NĂM 2011ườ ̀ Ử ̣ ̣ **************** Môn : TOAN; khôi: A,B(́ ́ Th i gian lam bai: 180 phut, không kê th i gian phat đê)ờ ̀ ̀ ́ ̉ ờ ́ ̀ PHÂN CHUNG CHO TÂT CA CAC THI SINH̀ ́ ̉ ́ ́ (7,0 điêm)̉ Câu I (2 điêm)̉ 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a ham sôả ự ế ẽ ồ ị ủ ̀ ́ 2 1 1 x y x − = − 2. Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (C), bi t kho ng cách t đi m I(1;2) đ n ti p tuy n b ngế ươ ế ế ủ ế ả ừ ể ế ế ế ằ 2 . Câu II (2 điêm)̉ 1) Giai ph ng trình̉ ươ 217 sin(2 ) 16 2 3.sin cos 20sin ( ) 2 2 12 x x x x π π + + = + + 2) Giai hê ph ng trình :̉ ̣ ươ 4 3 2 2 3 2 1 1 x x y x y x y x xy  − + =  − + = − Câu III (1 điêm)̉ : Tinh tích phân: I =́ 4 0 tan .ln(cos ) cos x x dx x π ∫ Câu IV (1 điêm)̉ : Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t i A v i AB = a, các m t bên là các tam giác cân t iạ ớ ặ ạ đ nh S. Hai m t ph ng (SAB) và (SAC) cùng t o v i m t ph ng đáy góc 60ỉ ặ ẳ ạ ớ ặ ẳ 0 . Tính côsin c a góc gi a hai m tủ ữ ặ ph ng (SAB) và (SBC) .ẳ Câu V: (1 điêm)̉ Cho a,b,c la cac sô d ng thoa man a + b + c = 1. Ch ng minh r ng:̀ ́ ́ ươ ̉ ̃ ứ ằ 3 a b b c c a ab c bc a ca b + + + + + ≥ + + + PHÂN RIÊNG̀ (3 điêm)̉ Thi sinh chi đ c lam môt trong hai phân (phân A hoăc B)́ ̉ ượ ̀ ̣ ̀ ̀ ̣ A. Theo ch ng trinh Chuânươ ̀ ̉ Câu VI.a (1 điêm)̉ Trong măt phăng toa đô Oxy cho điêm A(1;1) và đ ng th ng̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ườ ẳ ∆ : 2x + 3y + 4 = 0. Tim t a đ đi m B thu c đ ng th ng̀ ọ ộ ể ộ ườ ẳ ∆ sao cho đ ng th ng AB vàườ ẳ ∆ h p v i nhau góc 45ợ ớ 0 . Câu VII.a (1 điêm̉ ): Trong không gian v i hê toa đô Oxyz, cho điêm M(1;-1;1)ớ ̣ ̣ ̣ ̉ va hai đ ng th ng̀ ườ ẳ 1 ( ): 1 2 3 x y z d + = = − − và 1 4 ( '): 1 2 5 x y z d − − = = Ch ng minh: điêm M, (d), (d’) cung năm trên môt măt phăng. Viêt ph ng trinh măt phăng đo.ứ ̉ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ươ ̀ ̣ ̉ ́ Câu VIII.a (1 điêm)̉ Gi i ph ng trinh:ả ươ ̀ 2 2 2 (24 1)(24 1) (24 1)log log xx x x xLog x x x++ ++ = Theo ch ng trinh Nâng caoươ ̀ Câu VI.b (1 điêm)̉ Trong măt phăng toa đô Oxy cho đ ng troṇ ̉ ̣ ̣ ườ ̀ 2 2 ( ): 1C x y+ = , đ ng thăngườ ̉ ( ): 0d x y m+ + = . Tim̀ m để ( )C căt́ ( )d tai A va B sao cho diên tich tam giac ABO l n nhât.̣ ̀ ̣ ́ ́ ớ ́ Câu VII.b (1 điêm)̉ Trong không gian v i hê toa đô Oxyz, cho ba m t ph ng:ớ ̣ ̣ ̣ ặ ẳ (P): 2x – y + z + 1 = 0, (Q): x – y + 2z + 3 = 0, (R): x + 2y – 3z + 1 = 0 và đ ng th ngườ ẳ 1∆ : 2 2 − −x = 1 1+y = 3 z . G iọ 2∆ là giao tuy n c a (P) và (Q).ế ủ Vi t ph ng trình đ ng th ng (d) vuông góc v i (R) và c t c hai đ ng th ngế ươ ườ ẳ ớ ắ ả ườ ẳ 1∆ , 2∆ . Câu VIII.b (1 điêm)̉ Gi i b t ph ng trình: logả ấ ươ x( log3( 9x – 72 )) ≤ 1 ----------Hêt--------́ -- Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ Câu -ý N i dungộ Điể m 1.1 *T p xác đ nh :ậ ị { } 1D = ¡ *Tính 2 1 ' 0 ( 1) y x D x − = < ∀ ∈ − Hàm s ngh ch bi n trên các kho ngố ị ế ả ( ;1)−∞ và (1; )+∞ *Hàm s không có c c trố ự ị *Gi i h nớ ạ 1x Lim y+ → = +∞ 1x Lim y− → = −∞ 2 x Lim y →+∞ = 2 x Lim y →−∞ = Đ th có ti m c n đ ng :x=1 , ti m c n ngang y=2ồ ị ệ ậ ứ ệ ậ *B ng bi n thiênả ế x −∞ 1 +∞ y’ - - y *V đ thẽ ồ ị 0.25 0.25 0.25 0.25 1.2 *Ti p tuy n c a (C) t i đi mế ế ủ ạ ể 0 0( ; ( )) ( )M x f x C∈ có ph ng trìnhươ 0 0 0'( )( ) ( )y f x x x f x= − + Hay 2 2 0 0 0( 1) 2 2 1 0x x y x x+ − − + − = (*) *Kho ng cách t đi m I(1;2) đ n ti p tuy n (*) b ngả ừ ể ế ế ế ằ 2 0 4 0 2 2 2 1 ( 1) x x − ⇔ = + − gi i đ c nghi mả ượ ệ 0 0x = và 0 2x = *Các ti p tuy n c n tìm :ế ế ầ 1 0x y+ − = và 5 0x y+ − = 0.25 0.25 0.25 0.25 2.1 *Bi n đ i ph ng trình đã cho t ng đ ng v iế ổ ươ ươ ươ ớ os2 3sin 2 10 os( ) 6 0 6 c x x c x π − + + + = os(2 ) 5 os( ) 3 0 3 6 c x c x π π ⇔ + + + + = 2 2 os ( ) 5 os( ) 2 0 6 6 c x c x π π ⇔ + + + + = Gi i đ cả ượ 1 os( ) 6 2 c x π + = − và os( ) 2 6 c x π + = − (lo i)ạ *Gi iả 1 os( ) 6 2 c x π + = − đ c nghi mượ ệ 2 2 x k π π= + và 5 2 6 x k π π= − + 0.25 0.25 0.25 0.25
  • 3. 2.2 *Bi n đ i h t ng đ ng v iế ổ ệ ươ ươ ớ 2 2 3 3 2 ( ) 1 ( ) 1 x xy x y x y x xy  − = −  − − = − *Đ t n phặ ẩ ụ 2 3 x xy u x y v  − =  = , ta đ c hượ ệ 2 1 1 u v v u  = −  − = − *Gi i h trên đ c nghi m (u;v) là (1;0) và (-2;-3)ả ệ ượ ệ *T đó gi i đ c nghi m (x;y) là (1;0) và (-1;0)ừ ả ượ ệ 0.25 0.25 0.25 0.25 3 *Đ t t=cosxặ Tính dt=-sinxdx , đ i c n x=0 thì t=1 ,ổ ậ 4 x π = thì 1 2 t = T đóừ 1 12 2 2 11 2 ln lnt t I dt dt t t = − =∫ ∫ *Đ tặ 2 1 ln ;u t dv dt t = = 1 1 ;du dt v t t ⇒ = = − Suy ra 1 2 1 2 1 1 1 1 2 1 ln ln 21 1 2 2 2 I t dt t t t = − + = − −∫ *K t quế ả 2 2 1 ln 2 2 I = − − 0.25 0.25 0.25 0.25 4 *V hìnhẽ *G i H là trung đi m BC , ch ng minhọ ể ứ ( )SH A BC⊥ *Xác đ nh đúng góc gi a hai m t ph ng (SAB) , (SAC) v i m t đáy làị ữ ặ ẳ ớ ặ 0 60SEH SFH= = *Kẻ HK SB⊥ , l p lu n suy ra góc gi a hai m t ph ng (SAB) vàậ ậ ữ ặ ẳ (SBC) b ngằ HK A . *L p lu n và tính đ c AC=AB=a ,ậ ậ ượ 2 2 a HA = , 0 3 tan 60 2 a SH HF= = *Tam giác SHK vuông t i H cóạ 2 2 2 1 1 1 3 10 K H a HK HS HB = + ⇒ = *Tam giác AHK vuông t i H cóạ 2 202tan 33 10 a A H A K H K H a = = = 3 cos 23 A K H⇒ = 0.25 0.25 0.25 0.25 5 *Bi n đ iế ổ 1 1 1 (1 )(1 ) a b c c ab c ab b a a b + − − = = + + − − − − 0.25
  • 4. *T đóừ 1 1 1 (1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 ) c b a V T a b c a c b − − − = + + − − − − − − Do a,b,c d ng và a+b+c=1 nên a,b,c thu c kho ng (0;1) => 1-a,1-b,1-cươ ộ ả d ngươ *áp d ng b t đ ng th c Côsi cho ba s d ng ta đ cụ ấ ẳ ứ ố ươ ượ 3 1 1 1 3. . . (1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 ) c b a V T a b c a c b − − − ≥ − − − − − − =3 (đpcm) Đ ng th c x y ra khi và ch khiẳ ứ ả ỉ 1 3 a b c= = = 0.25 0.25 0.25 6.a *∆ có ph ng trình tham sươ ố 1 3 2 2 x t y t = −  = − + và có vtcp ( 3;2)u = − ur *A thu cộ ∆ (1 3 ; 2 2 )A t t⇒ − − + *Ta có (AB; ∆ )=450 1 os( ; ) 2 c A B u⇔ = uuuur ur . 1 2. A B u A B u ⇔ = uuuurur ur 2 15 3 169 156 45 0 13 13 t t t t⇔ − − = ⇔ = ∨ = − *Các đi m c n tìm làể ầ 1 2 32 4 22 32 ( ; ), ( ; ) 13 13 13 13 A A− − 0.25 0.25 0.25 0.25 7.a *(d) đi qua 1(0; 1;0)M − và có vtcp 1 (1; 2; 3)u = − − uur (d’) đi qua 2 (0;1;4)M và có vtcp 2 (1;2;5)u = uur *Ta có 1 2; ( 4; 8;4)u u O  = − − ≠  uur uur ur , 1 2 (0;2;4)M M = uuuuuuur Xét 1 2 1 2; . 16 14 0u u M M  = − + =  uur uur uuuuuuur  (d) và (d’) đ ng ph ng .ồ ẳ *G i (P) là m t ph ng ch a (d) và (d’) => (P) có vtptọ ặ ẳ ứ (1;2; 1)n = − ur và đi qua M1 nên có ph ng trìnhươ 2 2 0x y z+ − + = *D th y đi m M(1;-1;1) thu c mf(P) , t đó ta có đpcmễ ấ ể ộ ừ 0.25 0.25 0.25 0.25 8.a *Đi u ki n :x>0ề ệ *TH1 : xét x=1 là nghi mệ *TH2 : xét 1x ≠ , bi n đ i ph ng trình t ng đ ng v iế ổ ươ ươ ươ ớ 1 2 1 1 2log (24 1) 2 log (24 1) log (24 1)x x xx x x + = + + + + + Đ tặ log ( 1)x x t+ = , ta đ c ph ng trìnhượ ươ 1 2 1 1 2 2t t t + = + + gi i đ c t=1 và t=-2/3ả ượ *V i t=1ớ log ( 1) 1x x⇒ + = ph ng trình này vô nghi mươ ệ *V i t=-2/3ớ 2 log ( 1) 3 x x⇒ + = − 2 3 .(24 1) 1x x⇔ + = (*) Nh n th yậ ấ 1 8 x = là nghi m c a (*)ệ ủ N uế 1 8 x > thì VT(*)>1 0.25 0.25 0.25 0.25
  • 5. N uế 1 8 x < thì VT(*)<1 , v y (*) có nghi m duy nh tậ ệ ấ 1 8 x = *K t lu n : Các nghi m c a ph ng trình đã cho là x=1 vàế ậ ệ ủ ươ 1 8 x = 6.b *(C) có tâm O(0;0) , bán kính R=1 *(d) c t (C) t i hai đi m phân bi tắ ạ ể ệ ( ; ) 1d O d⇔ < *Ta có 1 1 1 . .sin .sin 2 2 2 OA BS OA OB A OB A OB= = ≤ T đó di n tích tam giác AOB l n nh t khi và ch khiừ ệ ớ ấ ỉ 0 90A OB = 1 ( ; ) 2 d I d⇔ = 1m⇔ = ± 0.25 0.25 0.25 0.25 7.b * 1∆ có ph ng trình tham sươ ố 2 2 1 3 x t y t z t = −  = − +  = * 2∆ có ph ng trình tham sươ ố 2 5 3 x s y s z s = +  = +  = *Gi sả ử 1 2;d A d B∩ ∆ = ∩ ∆ = (2 2 ; 1 ;3 ) B(2+s;5+3s;s)A t t t⇒ − − + * ( 2 ;3 6; 3 )A B s t s t s t= + − + − uuuur , mf(R) có vtpt (1;2; 3)n = − ur * ( ) &d R A B n⊥ ⇔ uuuur ur cùng ph ngươ 2 3 6 3 1 2 3 s t s t s t+ − + − ⇔ = = − 23 24 t⇒ = *d đi qua 1 1 23 ( ; ; ) 12 12 8 A và có vtcp (1;2; 3)n = − ur => d có ph ng trìnhươ 231 1 812 12 1 2 3 zx y −− − = = − 0.25 0.25 0.25 0.25 8.b *Đi u ki n :ề ệ 3 0 log (9 72) 0 9 72 0 x x x >  − >  − > gi i đ cả ượ 9log 73x > Vì 9log 73x > >1 nên bpt đã cho t ng đ ng v iươ ươ ớ 3log (9 72)x x− ≤ 9 72 3x x ⇔ − ≤ 3 8 3 9 x x  ≥ − ⇔  ≤ 2x⇔ ≤ *K t lu n t p nghi m :ế ậ ậ ệ 9(log 72;2]T = 0.25 0.25 0.25 0.25 L u ý : N u thí sinh làm cách khác đúng thì giám kh o ch m theo các b c làm c a cách đó .ư ế ả ấ ướ ủ