SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 5
Downloaden Sie, um offline zu lesen
SỞ GD &ĐT BẮC GIANG ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM HỌC 2011-2012
TRƯỜNG THPT PHƯƠNG SƠN MÔN TOÁN- KHỐI A, B, D
Thời gian làm bài: 180 phút (không kể thời gian phát đề)
A.PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7 điểm)
Câu I. (2 điểm) ) Cho hàm số ( )4 21
2 1
4
y x mx m= − +
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )1 khi 1m = .
2. Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số ( )1 có ba điểm cực trị ; đồng thời ba
điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 32 2 .
Câu II. (2 điểm)
1. Giải phương trình:
2cos 3
(2sin 1)t anx
sinx 1 cos
x
x
x
− = +
−
2. Giải hệ phương trình:
( )
2
2 1 1 2 2 1 8
2 1 2 13
x y x
y y x x
 − − + − = −

 + − + =
Câu III. (1 điểm) Tính nguyên hàm
2
8 os sin 2 3
sinx cos
c x x
I dx
x
− −
=
−∫
Câu IV. (1 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = 2a, BC = a. Các
cạnh bên của hình chóp bằng nhau và bằng 2a .
a) Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.
b) Gọi M, N, E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, CD, SC, SD. Chứng minh đường thẳng
SN vuông góc với mặt phẳng (MEF).
Câu V. (1 điểm) Cho , ,x y z là các số thực dương thoả mãn: 2 1xy xz+ =
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 4 5yz zx xy
P
x y z
= + +
B.PHẦN RIÊNG (3 điểm) Thí sinh chỉ được chọn một trong hai phần (phần a, hoặc phần b).
a. Theo chương trình chuẩn.
Câu VIa. (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho hình thoi ABCD với A(1;0) đường chéo
BD có phương trình : x – y +1 = 0 Tìm toạ độ các đỉnh B, C, D Biết 4 2BD = .
2. Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều. Mặt phẳng (A’BC)
tạo với đáy góc 300
và diện tích tam giác A’BC bằng 18. Tính thể tích khối lăng trụ
ABC.A’B’C’.
Câu VII. (1 điểm) . Giải phương trình: ( ) ( ) ( )8
4 22
1 1
log 3 log 1 log 4 .
2 4
x x x+ + − =
b. Theo chương trình nâng cao.
Câu VIb. (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho tam giác ABC với ( )1; 2B − đường cao
: 3 0AH x y− + = . Tìm tọa độ các đỉnh A, C của tam giác ABC biết C thuộc đường
thẳng :2 1 0d x y+ − = và diện tích tam giác ABC bằng 1.
2. Cho lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có AB=a; AC=2a; 0
AA' 2 5; 120a BAC= = ; I là trung
điểm của CC’. Chứng minh rằng 'IB IA⊥ và tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
(IA’B).
Câu VIIb. (1 điểm) Giải hệ phương trình:
( )2
2 3 1
log 3 7 6
2.8 2 17.2x y y x
y x
+ + −
 + + =

+ =
---------------------- Hết ------------------------
Họ và tên thí sinh:………………..………………………Số báo danh:……………………..
*Chú ý: Cán bộ coi thi khônh giải thích gì thêm. Thí sinh không được sử dụng tài liêu.
Thi thử Đại học www.toanpt.net
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM HỌC 2011-2012
MÔN TOÁN - KHỐI A, B, D
C©u Néi dung ®iÓm
1) 1
C©u I
(2,0
®iÓm)
Víi 1m = ta cã hµm sè : 4 21
2 1
4
y x x= − +
+)TX§ : D=R
+) Sù biÕn thiªn
-) CBT: ta cã ' 3 ' 3
4 ; 0 4 0 0, 2, 2y x x y x x x x x= − = ⇔ − = ⇔ = = − =
( ) ( )'
0 2;0 2;y x> ⇔ ∈ − ∪ + ∞ nªn hµm sè ®/ b trªn c¸c kho¶ng ( )2;0− vµ ( )2;+ ∞
( ) ( )'
0 ; 2 0;2y x< ⇔ ∈ −∞ − ∪ nªn hµm sè n/ b trªn c¸c kho¶ng ( ); 2−∞ − vµ ( )0;2
+) Cùc trÞ : Hµm sè ®¹t cùc tiÓu t¹i 2; 3CTx y= ± = − , hµm sè ®¹t cùc
®¹i t¹i 0;x = . yC§ = 1
+) Nh¸nh v« cùc: lim−∞→x
+∞=y , lim+∞→x
+∞=y
+) B¶ng biÕn thiªn
x ∞− 2− 0 2 ∞+
'
y - 0 + 0 - 0 +
y ∞+ 1 ∞+
- 3 - 3
+) §å thÞ c¾t Ox t¹i 4
®iÓm. C¾t Oy t¹i ( )1;0
§å thÞ nhËn Oy lµm
trôc ®èi xøng
0,25
0.25
0,25
0,25
2) 1
Ta cã: ' 3 ' 3
2
0
4 ; 0 4 0
4
x
y x mx y x mx
x m
=
= − = ⇔ − = ⇔ 
=
Tõ ®ã suy ra hµm sè cã ba cùc trÞ khi 0m >
Khi ®ã ba cùc trÞ cña hµm sè lµ : ( ) ( ) ( )2 2
0; , 2 ; 4 , 2 ; 4A m B m m m C m m m− − −
Ba ®iÓm A, B, C t¹o thµnh mét tam gi¸c c©n t¹i ®Ønh A . Gäi H lµ trung ®iÓm BC
( )2
0; 4H m m− , 2 21 1
. 4 .4 8
2 2
ABCS AH BC m m m m∆ = = =
Theo gi¶ thiÕt ta cã 2
32 2 8 32 2 2ABCS m m m∆ = ⇔ = ⇔ = .
VËy 2m = lµ gi¸ trÞ cÇn t×m.
0,25
0,25
0,25
0,25
C©u II
(2,0
1) Điều kiện: cos 0; sinx 1x ≠ ≠
y
x
O
1
®iÓm)
2
2 2
2 cos 3
(2 sin 1) t an x
s inx 1 co s
s in x 3 2 cos
(2 sin 1)
cos cos s inx 1
2 sin s inx 3 2 co s
co s s in x 1
(2 sin 3)(s inx + 1) 2 cos
co s s inx 1
(2 sin 3)(s in x -1 )= 2co s x
2 sin 3 2
2
1 6
sin
52
2
6
x
x
x
x
x
x x
x x
x
x x
x
x
x
x k
x
x k
π
π
π
π
− = +
−
⇔ − − =
−
− −
⇔ =
−
−
⇔ =
−
⇔ −
⇔ − = −

= +
⇔ = ⇔ 
 = +

( ) (T M )k Z∈
0,5
0,5
2) §k:
1
2
x ≥ . §Æt 2 1, 0t x t= − ≥ . HÖ pt trë thµnh
( ) ( )
( ) ( )
22 2
2 8 11 2 8
12 3 12 2
t y tyt y t
y yt t t y ty
 − − = − − + = − 
⇔ 
+ + = − + =  
Tõ (1) vµ (2) suy ra ( ) ( )
2 3
2 3 0 0
2
t y t y t y t y− + − = ⇔ − = ∨ − = −
+) t y= thay vµo (1) ta ®-îc 2t y= =
Víi
5
2 2 1 2
2
t x x= ⇒ − = ⇔ = , nghiÖm hÖ lµ
5
;2
2
 
 
 
+)
3
2
y t= + thay vµo (1) ta ®-îc: ( )2 3 61
4 6 13 0 0
4
t t t dot
− +
+ − = ⇔ = ≥
Víi
3 613 3 61
3 61 42 4
4 43 3 613 61
2 1
164
yy
t
xx
 +− +
== + − +  
= ⇒ ⇔ 
−− +  =− =  
VËy hÖ pt cã hai nghiÖm ( )
5 43 3 61 3 61
; ;2 , ;
2 16 4
x y
  − +  
=          
0,25
0,25
0,25
0,25
( )
2
(sin x cos x) 4cos2x
I dx sin x cos x 4(sin x cos x dx
sin x cosx
− +
= = − − +  −∫ ∫ 0,5
III
(1,0
®iÓm)
( )I 3sin x 5cosx dx 3cosx 5sin x C= − + = − +∫ 0,5
IV
(1,0
®iÓm)
a) Gọi O = AC ∩ BD
Theo giả thiết SA = SB = SC= SD
và OA = OB = OC = OD, tức hai điểm S và
O cách đều bốn điểm A, B, C, D. Suy ra
).(ABCDSO ⊥
2
5
522 a
AOaBCABAC =⇒=+=
Trong tam giác vuông SOA,
SO2
= SA2
- AO2
=
4
3 2
a
0,25
D
S
A
B
C
E
F
N
M
K
O
2a
a
2a
2
3a
SO =⇒ .
Vậy thể tích của khối chóp S.ABCD là:
3
3
.
3
1 3
.
a
SSOV ABCDABCDS == (đvtt).
b) Gọi K là trung điểm EF, khi đó K là trung điểm SN.
Ta có a
aa
SOMOSM =+=+=
4
3
4
22
22
, do đó MNSM = , suy ra tam giác SMN
cân tại M, dẫn đến .MKSN ⊥
Mặt khác EFSN ⊥ , suy ra ( )MEFSN ⊥ . đpcm.
0,25
0,25
0,25
C©u V
(1
®iÓm)
Ta cã
( ) ( )
( )
3 4 5
2 3
2 . 2.2 . 3.2 . 2 4 6
4 2 4.2 2.2
4 2 4
yz zx xy yz zx yz xy zx xy
P
x y z x y x z y z
yz zx yz xy zx xy
z y x
x y x z y z
x y x z xy xz
xy xz
    
= + + = + + + + +    
    
≥ + + = + +
= + + + ≥ + =
= + =
DÊu ®¼ng thøc x¶y ra khi :
1
32 1
x y z
x y z
xy xz
= =
⇔ = = =
+ =
VËy min
1
4
3
P khi x y z= = = =
0,25
0,5
0,25
1) 1
§-êng th¼ng (AC) ®i qua ( )1;0A vµ nhËn ( )1;1BDU =

lµm vtpt
( ): 1 0AC x y⇒ + − = . Gäi I AC BD= ∩ ⇒ to¹ ®é I lµ nghiÖn cña hÖ pt :
( )
1 0 0
0;1
1 0 1
x y x
I
x y y
+ − = = 
⇔ ⇒ 
− + = = 
.
C ®èi xøng víi A qua I ( )1;2C⇒ −
§-êng trßn t©m I b¸n kÝnh 2 2IB = cã ph-¬ng tr×nh lµ: ( )
22
1 8x y+ − =
To¹ ®é B, D lµ nghiÖm cña hÖ :
( ) ( ) ( )
( ) ( )
2 22 2;3 , 2; 141 8
1 2; 1 , 2;31 0
B Dxx y
y x B Dx y
 − − =+ − =
⇔ ⇔  
= + − −− + =   
0,5
0,5
2) (1 điểm)
VIa(2
điểm)
Gi¶ sö CK=x; AK lµ ®-êng cao cña tam gi¸c ®Òu ABC. Ta cã 'A K BC⊥ (§Þnh lý 3
®-êng vu«ng gãc). 0
' 30AKA⇒ = .
Trong tam gi¸c A’AK ta cã:
0
0
3
. ' ' '
'
. ' ' '
2 2 3
' ; AK= 3 ' 2
cos30 23
' tan30
. . ' 3
. ' 18 .2 18 3
27 3
ABC A B C
A BC
ABC A B C
AK AK x
A K x A K x
A A AK x
V CK AK AA x
S CK A K x x x
V
=
= = = ⇒ =
⇒ = =
⇒ = =
= ⇒ = ⇒ =
⇒ =
0,5
0,25
0,25
Điều kiện: 0 1x< ≠ 0,25VIIa
(1 ( ) ( )2 3 1 4x x x⇔ + − = 0,25
Trường hợp 1: 1x >
( ) 2
2 2 0 2x x x⇔ − = ⇔ =
0,25điểm)
Trường hợp 1: 0 1x< <
( ) 2
2 6 3 0 2 3 3x x x⇔ + − = ⇔ = −
Vậy tập nghiệm của (2) là { }2;2 3 3T = −
0,25
1.( 1 ®iÓm)
( )1; 2 , : 1 0B BC AH pt BC x y− ⊥ ⇒ + + = ,
To¹ ®é ®iÓm C lµ nghiÖm cña hÖ pt: ( )
2 1 0 2
2, 3
1 0 3
x y x
C
x y y
+ − = = 
⇔ ⇒ − 
+ + = = − 
Gäi ( ) ( )0 0 0 0; , 3 0 1A x y A AH x y∈ ⇒ − + =
( ) 0 0 1
2, ,
2
x y
BC AH d A BC
+ +
= = =
( )
( )
0 00 0
0 0
1 2 211 1
. 1 . . 2 1
2 2 1 2 32
ABC
x yx y
S AH BC
x y
∆
 + + =+ +
= = ⇔ = ⇔ 
+ + = −
Tõ (1) vµ (2) ( )0
0
1
1;2
2
x
A
y
= −
⇒ ⇒ −
=
.
Tõ (1) vµ (3) ( )0
0
3
3;0
0
x
A
y
= −
⇒ ⇒ −
=
0,25
0,5
0,25
2.( 1 ®iÓm)
VIb
(2
®iÓm) Ta cã:
2 2 2 2
2 2 2 2
2 2 2 2
2 2 2 2
2 2 2
' ' ' ' 9
7
12
' ' 21
' ' '.
IA A C IC a
BC AB AC a
BI BC IC a
A B AA AB a
A B IA BI IB IA
= + =
= + =
= + =
= + =
⇒ = + ⇒ ⊥
H×nh chãp IBAA’ vµ CBAA’ cã chung ®¸y lµ tam gi¸c BAA’ vµ ®-êng cao b»ng
nhau nªn thÓ tÝch b»ng nhau.
VËy:
3
. ' . '
1 15
'.
3 3
5
( ,( ' ))
3
I BAA C BAA ABC
a
V V AA S
a
d A IA B
= = =
⇒ =
0,5
0,5
VIIb
(1
®iÓm)
( ) ( )
( )
2
2 3 1
log 3 7 6 1
2.8 2 17.2 2x y y x
y x
+ + −
 + + =

+ =
Ph-¬ng tr×nh (1) 3 7 8 1 3x y y x⇔ + + = ⇔ = − thay vµo (2) ta ®-îc pt:
3 3 3
2.2 2 17x x−
+ = . §Æt ( )3
2 0x
t t= > ta cã 2 1
2 17 8 0 8
2
t t t t− + = ⇔ = ∨ = .
Suy ra 1 2
1
1;
3
x x= = − . Do ®ã 1 22; 2y y= − =
VËy hÖ pt cã hai nghiÖm ( ) ( )
1
; 1; 2 , ;2
3
x y
  
= − −  
  
0,5
0,5
*Chó ý : C¸c c¸ch gi¶i kh¸c cña häc sinh nÕu ®óng ®Òu ®-îc cho ®iÓm tèi ®a.

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011BẢO Hí
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010BẢO Hí
 
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuongDe thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuongVui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Jo Calderone
 
Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1Marco Reus Le
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 
Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010BẢO Hí
 

Was ist angesagt? (20)

Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010
 
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuongDe thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
 
Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010
 

Andere mochten auch

Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 

Andere mochten auch (13)

Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010
 
Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010
 
Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011
 
Khoi b.2010
Khoi b.2010Khoi b.2010
Khoi b.2010
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 

Ähnlich wie Toan pt.de044.2012

Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanHuyền Nguyễn
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.comHuynh ICT
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối AOanh MJ
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 

Ähnlich wie Toan pt.de044.2012 (20)

Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon Toan
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
 
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014
 
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010
 
Da toan a
Da toan aDa toan a
Da toan a
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
De dapan toan 10
De dapan toan 10De dapan toan 10
De dapan toan 10
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 

Mehr von BẢO Hí

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012BẢO Hí
 

Mehr von BẢO Hí (18)

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 
Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012
 

Toan pt.de044.2012

  • 1. SỞ GD &ĐT BẮC GIANG ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM HỌC 2011-2012 TRƯỜNG THPT PHƯƠNG SƠN MÔN TOÁN- KHỐI A, B, D Thời gian làm bài: 180 phút (không kể thời gian phát đề) A.PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7 điểm) Câu I. (2 điểm) ) Cho hàm số ( )4 21 2 1 4 y x mx m= − + 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )1 khi 1m = . 2. Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số ( )1 có ba điểm cực trị ; đồng thời ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 32 2 . Câu II. (2 điểm) 1. Giải phương trình: 2cos 3 (2sin 1)t anx sinx 1 cos x x x − = + − 2. Giải hệ phương trình: ( ) 2 2 1 1 2 2 1 8 2 1 2 13 x y x y y x x  − − + − = −   + − + = Câu III. (1 điểm) Tính nguyên hàm 2 8 os sin 2 3 sinx cos c x x I dx x − − = −∫ Câu IV. (1 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = 2a, BC = a. Các cạnh bên của hình chóp bằng nhau và bằng 2a . a) Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a. b) Gọi M, N, E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, CD, SC, SD. Chứng minh đường thẳng SN vuông góc với mặt phẳng (MEF). Câu V. (1 điểm) Cho , ,x y z là các số thực dương thoả mãn: 2 1xy xz+ = Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 4 5yz zx xy P x y z = + + B.PHẦN RIÊNG (3 điểm) Thí sinh chỉ được chọn một trong hai phần (phần a, hoặc phần b). a. Theo chương trình chuẩn. Câu VIa. (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho hình thoi ABCD với A(1;0) đường chéo BD có phương trình : x – y +1 = 0 Tìm toạ độ các đỉnh B, C, D Biết 4 2BD = . 2. Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều. Mặt phẳng (A’BC) tạo với đáy góc 300 và diện tích tam giác A’BC bằng 18. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’. Câu VII. (1 điểm) . Giải phương trình: ( ) ( ) ( )8 4 22 1 1 log 3 log 1 log 4 . 2 4 x x x+ + − = b. Theo chương trình nâng cao. Câu VIb. (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho tam giác ABC với ( )1; 2B − đường cao : 3 0AH x y− + = . Tìm tọa độ các đỉnh A, C của tam giác ABC biết C thuộc đường thẳng :2 1 0d x y+ − = và diện tích tam giác ABC bằng 1. 2. Cho lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có AB=a; AC=2a; 0 AA' 2 5; 120a BAC= = ; I là trung điểm của CC’. Chứng minh rằng 'IB IA⊥ và tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (IA’B). Câu VIIb. (1 điểm) Giải hệ phương trình: ( )2 2 3 1 log 3 7 6 2.8 2 17.2x y y x y x + + −  + + =  + = ---------------------- Hết ------------------------ Họ và tên thí sinh:………………..………………………Số báo danh:…………………….. *Chú ý: Cán bộ coi thi khônh giải thích gì thêm. Thí sinh không được sử dụng tài liêu. Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM HỌC 2011-2012 MÔN TOÁN - KHỐI A, B, D C©u Néi dung ®iÓm 1) 1 C©u I (2,0 ®iÓm) Víi 1m = ta cã hµm sè : 4 21 2 1 4 y x x= − + +)TX§ : D=R +) Sù biÕn thiªn -) CBT: ta cã ' 3 ' 3 4 ; 0 4 0 0, 2, 2y x x y x x x x x= − = ⇔ − = ⇔ = = − = ( ) ( )' 0 2;0 2;y x> ⇔ ∈ − ∪ + ∞ nªn hµm sè ®/ b trªn c¸c kho¶ng ( )2;0− vµ ( )2;+ ∞ ( ) ( )' 0 ; 2 0;2y x< ⇔ ∈ −∞ − ∪ nªn hµm sè n/ b trªn c¸c kho¶ng ( ); 2−∞ − vµ ( )0;2 +) Cùc trÞ : Hµm sè ®¹t cùc tiÓu t¹i 2; 3CTx y= ± = − , hµm sè ®¹t cùc ®¹i t¹i 0;x = . yC§ = 1 +) Nh¸nh v« cùc: lim−∞→x +∞=y , lim+∞→x +∞=y +) B¶ng biÕn thiªn x ∞− 2− 0 2 ∞+ ' y - 0 + 0 - 0 + y ∞+ 1 ∞+ - 3 - 3 +) §å thÞ c¾t Ox t¹i 4 ®iÓm. C¾t Oy t¹i ( )1;0 §å thÞ nhËn Oy lµm trôc ®èi xøng 0,25 0.25 0,25 0,25 2) 1 Ta cã: ' 3 ' 3 2 0 4 ; 0 4 0 4 x y x mx y x mx x m = = − = ⇔ − = ⇔  = Tõ ®ã suy ra hµm sè cã ba cùc trÞ khi 0m > Khi ®ã ba cùc trÞ cña hµm sè lµ : ( ) ( ) ( )2 2 0; , 2 ; 4 , 2 ; 4A m B m m m C m m m− − − Ba ®iÓm A, B, C t¹o thµnh mét tam gi¸c c©n t¹i ®Ønh A . Gäi H lµ trung ®iÓm BC ( )2 0; 4H m m− , 2 21 1 . 4 .4 8 2 2 ABCS AH BC m m m m∆ = = = Theo gi¶ thiÕt ta cã 2 32 2 8 32 2 2ABCS m m m∆ = ⇔ = ⇔ = . VËy 2m = lµ gi¸ trÞ cÇn t×m. 0,25 0,25 0,25 0,25 C©u II (2,0 1) Điều kiện: cos 0; sinx 1x ≠ ≠ y x O 1
  • 3. ®iÓm) 2 2 2 2 cos 3 (2 sin 1) t an x s inx 1 co s s in x 3 2 cos (2 sin 1) cos cos s inx 1 2 sin s inx 3 2 co s co s s in x 1 (2 sin 3)(s inx + 1) 2 cos co s s inx 1 (2 sin 3)(s in x -1 )= 2co s x 2 sin 3 2 2 1 6 sin 52 2 6 x x x x x x x x x x x x x x x x k x x k π π π π − = + − ⇔ − − = − − − ⇔ = − − ⇔ = − ⇔ − ⇔ − = −  = + ⇔ = ⇔   = +  ( ) (T M )k Z∈ 0,5 0,5 2) §k: 1 2 x ≥ . §Æt 2 1, 0t x t= − ≥ . HÖ pt trë thµnh ( ) ( ) ( ) ( ) 22 2 2 8 11 2 8 12 3 12 2 t y tyt y t y yt t t y ty  − − = − − + = −  ⇔  + + = − + =   Tõ (1) vµ (2) suy ra ( ) ( ) 2 3 2 3 0 0 2 t y t y t y t y− + − = ⇔ − = ∨ − = − +) t y= thay vµo (1) ta ®-îc 2t y= = Víi 5 2 2 1 2 2 t x x= ⇒ − = ⇔ = , nghiÖm hÖ lµ 5 ;2 2       +) 3 2 y t= + thay vµo (1) ta ®-îc: ( )2 3 61 4 6 13 0 0 4 t t t dot − + + − = ⇔ = ≥ Víi 3 613 3 61 3 61 42 4 4 43 3 613 61 2 1 164 yy t xx  +− + == + − +   = ⇒ ⇔  −− +  =− =   VËy hÖ pt cã hai nghiÖm ( ) 5 43 3 61 3 61 ; ;2 , ; 2 16 4 x y   − +   =           0,25 0,25 0,25 0,25 ( ) 2 (sin x cos x) 4cos2x I dx sin x cos x 4(sin x cos x dx sin x cosx − + = = − − +  −∫ ∫ 0,5 III (1,0 ®iÓm) ( )I 3sin x 5cosx dx 3cosx 5sin x C= − + = − +∫ 0,5 IV (1,0 ®iÓm) a) Gọi O = AC ∩ BD Theo giả thiết SA = SB = SC= SD và OA = OB = OC = OD, tức hai điểm S và O cách đều bốn điểm A, B, C, D. Suy ra ).(ABCDSO ⊥ 2 5 522 a AOaBCABAC =⇒=+= Trong tam giác vuông SOA, SO2 = SA2 - AO2 = 4 3 2 a 0,25 D S A B C E F N M K O 2a a 2a
  • 4. 2 3a SO =⇒ . Vậy thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 3 . 3 1 3 . a SSOV ABCDABCDS == (đvtt). b) Gọi K là trung điểm EF, khi đó K là trung điểm SN. Ta có a aa SOMOSM =+=+= 4 3 4 22 22 , do đó MNSM = , suy ra tam giác SMN cân tại M, dẫn đến .MKSN ⊥ Mặt khác EFSN ⊥ , suy ra ( )MEFSN ⊥ . đpcm. 0,25 0,25 0,25 C©u V (1 ®iÓm) Ta cã ( ) ( ) ( ) 3 4 5 2 3 2 . 2.2 . 3.2 . 2 4 6 4 2 4.2 2.2 4 2 4 yz zx xy yz zx yz xy zx xy P x y z x y x z y z yz zx yz xy zx xy z y x x y x z y z x y x z xy xz xy xz      = + + = + + + + +          ≥ + + = + + = + + + ≥ + = = + = DÊu ®¼ng thøc x¶y ra khi : 1 32 1 x y z x y z xy xz = = ⇔ = = = + = VËy min 1 4 3 P khi x y z= = = = 0,25 0,5 0,25 1) 1 §-êng th¼ng (AC) ®i qua ( )1;0A vµ nhËn ( )1;1BDU =  lµm vtpt ( ): 1 0AC x y⇒ + − = . Gäi I AC BD= ∩ ⇒ to¹ ®é I lµ nghiÖn cña hÖ pt : ( ) 1 0 0 0;1 1 0 1 x y x I x y y + − = =  ⇔ ⇒  − + = =  . C ®èi xøng víi A qua I ( )1;2C⇒ − §-êng trßn t©m I b¸n kÝnh 2 2IB = cã ph-¬ng tr×nh lµ: ( ) 22 1 8x y+ − = To¹ ®é B, D lµ nghiÖm cña hÖ : ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 22 2;3 , 2; 141 8 1 2; 1 , 2;31 0 B Dxx y y x B Dx y  − − =+ − = ⇔ ⇔   = + − −− + =    0,5 0,5 2) (1 điểm) VIa(2 điểm) Gi¶ sö CK=x; AK lµ ®-êng cao cña tam gi¸c ®Òu ABC. Ta cã 'A K BC⊥ (§Þnh lý 3 ®-êng vu«ng gãc). 0 ' 30AKA⇒ = . Trong tam gi¸c A’AK ta cã: 0 0 3 . ' ' ' ' . ' ' ' 2 2 3 ' ; AK= 3 ' 2 cos30 23 ' tan30 . . ' 3 . ' 18 .2 18 3 27 3 ABC A B C A BC ABC A B C AK AK x A K x A K x A A AK x V CK AK AA x S CK A K x x x V = = = = ⇒ = ⇒ = = ⇒ = = = ⇒ = ⇒ = ⇒ = 0,5 0,25 0,25 Điều kiện: 0 1x< ≠ 0,25VIIa (1 ( ) ( )2 3 1 4x x x⇔ + − = 0,25
  • 5. Trường hợp 1: 1x > ( ) 2 2 2 0 2x x x⇔ − = ⇔ = 0,25điểm) Trường hợp 1: 0 1x< < ( ) 2 2 6 3 0 2 3 3x x x⇔ + − = ⇔ = − Vậy tập nghiệm của (2) là { }2;2 3 3T = − 0,25 1.( 1 ®iÓm) ( )1; 2 , : 1 0B BC AH pt BC x y− ⊥ ⇒ + + = , To¹ ®é ®iÓm C lµ nghiÖm cña hÖ pt: ( ) 2 1 0 2 2, 3 1 0 3 x y x C x y y + − = =  ⇔ ⇒ −  + + = = −  Gäi ( ) ( )0 0 0 0; , 3 0 1A x y A AH x y∈ ⇒ − + = ( ) 0 0 1 2, , 2 x y BC AH d A BC + + = = = ( ) ( ) 0 00 0 0 0 1 2 211 1 . 1 . . 2 1 2 2 1 2 32 ABC x yx y S AH BC x y ∆  + + =+ + = = ⇔ = ⇔  + + = − Tõ (1) vµ (2) ( )0 0 1 1;2 2 x A y = − ⇒ ⇒ − = . Tõ (1) vµ (3) ( )0 0 3 3;0 0 x A y = − ⇒ ⇒ − = 0,25 0,5 0,25 2.( 1 ®iÓm) VIb (2 ®iÓm) Ta cã: 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 ' ' ' ' 9 7 12 ' ' 21 ' ' '. IA A C IC a BC AB AC a BI BC IC a A B AA AB a A B IA BI IB IA = + = = + = = + = = + = ⇒ = + ⇒ ⊥ H×nh chãp IBAA’ vµ CBAA’ cã chung ®¸y lµ tam gi¸c BAA’ vµ ®-êng cao b»ng nhau nªn thÓ tÝch b»ng nhau. VËy: 3 . ' . ' 1 15 '. 3 3 5 ( ,( ' )) 3 I BAA C BAA ABC a V V AA S a d A IA B = = = ⇒ = 0,5 0,5 VIIb (1 ®iÓm) ( ) ( ) ( ) 2 2 3 1 log 3 7 6 1 2.8 2 17.2 2x y y x y x + + −  + + =  + = Ph-¬ng tr×nh (1) 3 7 8 1 3x y y x⇔ + + = ⇔ = − thay vµo (2) ta ®-îc pt: 3 3 3 2.2 2 17x x− + = . §Æt ( )3 2 0x t t= > ta cã 2 1 2 17 8 0 8 2 t t t t− + = ⇔ = ∨ = . Suy ra 1 2 1 1; 3 x x= = − . Do ®ã 1 22; 2y y= − = VËy hÖ pt cã hai nghiÖm ( ) ( ) 1 ; 1; 2 , ;2 3 x y    = − −      0,5 0,5 *Chó ý : C¸c c¸ch gi¶i kh¸c cña häc sinh nÕu ®óng ®Òu ®-îc cho ®iÓm tèi ®a.