SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 6
Downloaden Sie, um offline zu lesen
Thi thử Đại học www.toanpt.net
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7 điểm)
Câu I (2 điểm) Cho hàm số  3
3 2 my x mx C  
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số  1C
2. Tìm m để đồ thị của hàm số  mC có tiếp tuyến tạo với đường thẳng : 7 0d x y  
góc  , biết
1
os
26
c  
Câu II (2 điểm)
1. Giải phương trình   2
2cos3 cos 3 1 sin 2 2 3 os 2
4
x x x c x
 
    
 
2. Giải phương trình 3 3 1 1x x x    
Câu III (1 điểm) Tính tích phân
 
3ln2
2
30 2x
dx
I
e



Câu IV (1 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh A, 2AB a . Gọi I là trung
điểm của cạnh BC. Hình chiếu vuông góc H của S lên mặt phẳng (ABC) thỏa mãn 2IA IH 
 
. Góc giữa SC
và mặt đáy (ABC) bằng 0
60 . Hãy tính thể tích khối chóp S.ABC và khoảng cách từ trung điểm K của SB đến
mặt phẳng (SAH).
Câu V (1 điểm) Cho 3 số thực dương a, b, c thỏa mãn 2 2 2
1a b c   .
Chứng minh rằng
5 3 5 3 5 3
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 3
3
a a a b b b c c c
b c c a a b
     
  
  
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần A hoặc B
A. Theo chương trình chuẩn
Câu VI.a (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 12, tâm I là giao
điểm của đường thẳng : 3 0d x y   và ': 6 0d x y   . Trung điểm một cạnh là giao điểm của d với trục
Ox. Tìm tọa độ các đỉnh của hình chữ nhật.
2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm (0; 1;2)M  và ( 1;1;3)N  . Viết phương
trình mặt phẳng (P) đi qua M, N sao cho khoảng cách từ  0;0;2K đến (P) đạt giá trị lớn nhất
Câu VII.a (1,0 điểm) Cho khai triển  
0
n
n k n k k
n
k
a b C a b

   với quy ước số hạng thứ i của khai triển là số
hạng ứng với k = i-1.
Hãy tìm các giá trị của x biết rằng số hạng thứ 6 trong khai triển
8
1 13 1 log 3 1log 9 7 2522 2
xx  
 
 
  

 
 
 
 
là 224.
B. Theo chương trình nâng cao
Câu VI.b (2,0 điểm)
1. Cho tam giác ABC cân tại A, phương trình các cạnh AB, BC lần lượt là 2 1 0x y   và
3 5 0x y   . Viết phương trình cạnh AC biết AC đi qua điểm M(1;-3).
2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba điểm      2;3;1 , 1;2;0 , 1;1; 2A B C  . Tìm tọa
độ trực tâm H và tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
Câu VII.a (1,0 điểm) Giải bất phương trình  2 23log 2 9log 2x x x  
…………………….Hết…………
SỞ GD & ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT BỈM SƠN
KỲ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM 2011
MÔN: TOÁN; KHỐI: B+D
(Thời gian làm bài 180’ không kể thời gian phát đề)
Thi thử Đại học www.toanpt.net
SỞ GD & ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT BỈM SƠN
KỲ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM 2011
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN: TOÁN; KHỐI: B+D
(Thời gian làm bài 180’ không kể thời gian phát đề)
Câu Nội dung Điểm
I
(2điểm)
1.(1,0 điểm)
Hàm số (C1) có dạng
3
3 2y x x  
 Tập xác định: 
 Sự biến thiên
- lim , lim
x x
y y
 
   
0,25
- Chiều biến thiên:
2
' 3 3 0 1y x x     
Bảng biến thiên
X  -1 1 
y’ + 0 - 0 +
Y
4 
 0
0,25
Hàm số đồng biến trên các khoảng    ; 1 , 1;   , nghịch biến trên khoảng
(-1;1)
Hàm số đạt cực đại tại 1, 4CDx y   . Hàm số đạt cực tiểu tại 1, 0CTx y 
0,25
 Đồ thị: Đồ thị hàm số đi qua các điểm (0; 2), (1; 0) và nhận I(0; 2) làm điểm uốn
f(x)=x^3-3x+2
-2 -1 1 2
-1
1
2
3
4
x
y
0,25
2.(1,0 điểm)
Gọi k là hệ số góc của tiếp tuyến  tiếp tuyến có vectơ pháp tuyến  1 ; 1n k 

, d có vec tơ pháp
tuyến  2 1;1n 
 0,25
Ta có
1 2
2
1 2
3
11 2
cos
226 2 1
3
kn n k
n n k k



    
  


  0,25
Yêu cầu bài toán  ít nhất một trong hai phương trình 1 2' à 'y k v y k  có nghiệm x
 
 
2
2
3
3 2 1 2 2 ó nghiê
2
2
3 2 1 2 2 ó nghiê
3
x m x m c m
x m x m c m

    
 
     

0,25
' 2
1
' 2
2
1 1 1
8 2 1 0 4 2 2
3 34 3 0
1
4 4
m m m
m m
m m
m m m
 
         
   
            
  
0,25
II
(2điểm)
1.(1,0 điểm)
 
 
2
2cos3 cos 3 1 sin 2 2 3 os 2
4
cos4 os2 3 1 sin 2 3 1 os 4
2
x x x c x
x c x x c x


 
    
 
  
        
  
0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
os4 3 sin 4 os2 3 sin 2 0
sin 4 sin 2 0
6 6
2sin 3 cos 0
6
c x x c x x
x x
x x
 

    
   
       
   
 
   
 
0,5
sin 3 0 18 3
6
cos 0
2
x k
x
x kx
 



          
    
0,25
2.(1,0 điểm)
Điều kiện:
1
3
x  
Khi đó 3 3 1 1 3 1 3 1 0x x x x x x           
0,25
 
 
2 1
1 0
3 1 3
x
x
x x

   
  
0,25
 
2
1 1 0
3 1 3
x
x x
 
    
   
2
1 1 0,
3 1 3
x Do x
x x
 
     
   
(tmdk)
Vậy phương trình có nghiệm là x = 1
0, 5
III
(1điểm)
   
3ln2 3ln 2 3
2 2
3 30 0 32 2
x
x
x x
dx e dx
I
e e e
 
 
  0,25
Đặt 3 3
1
3
x x
t e dt e dx   .
Với x = 0 thì t = 1; x = 3ln2 thì t = 2
0,25
Khi đó
   
22 2
2 2
1 1 1
3 3 1 1 2 3 2 3 3 1
ln ln
4 2 4 2 2 4 2 62 2
dt t
I dt
t t t tt t t
     
                   
 
0,5
IV
(1điểm)
*Ta có 2IA IH  
 
H thuộc tia đối của tia IA và 2IA IH
2 2BC AB a 
0,25
S
H
C
A
B
I
K.
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Suy ra
3
,
2 2
a a
IA a IH AH IA IH     
Ta có
2 2 2 0 5
2 . .cos45
2
a
HC AC AH AC AH HC    
Vì      0 0 15
, 60 .tan60
2
a
SH ABC SC ABC SCH SH HC       
0,25
Ta có
2 2 2 0 5
2 . .cos45
2
a
HC AC AH AC AH HC    
Vì      0 0 15
, 60 .tan60
2
a
SH ABC SC ABC SCH SH HC       
0,25
Thể tích khối chóp S.ABCD là:  
3
.
1 15
.
3 6
S ABC ABC
a
V S SH dvtt 
0,25
*  
BI AH
BI SAH
BI SH

 

  
  
     
, 1 1 1
, ,
2 2 2 2,
d K SAH SK a
d K SAH d B SAH BI
SBd B SAH
      
0,25
V
(1điểm)
Do a, b, c > 0 và
2 2 2
1a b c   nên  , , 0;1a b c
Ta có
 
2
25 3
3
2 2 2
12
1
a aa a a
a a
b c a
 
   
 
Bất đẳng thức trở thành      3 3 3 2 3
3
a a b b c c        
0,5
Xét hàm số     3
0;1f x x x x    . Ta có:
 
 
     
0;1
2 3
ax
9
2 3
3
M f x
f a f b f c

   
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi a = b = c=
1
3
0,5
VIa
(2điểm)
1.(1,0 điểm)
Tọa dộ giao điểm I của d và d’ là nghiệm của hệ phương trình
9
3 0 9 32 ;
6 0 3 2 2
2
x
x y
I
x y
y

     
          

Do vai trò của A, B, C, D là như nhau nên giả sử M là trung điểm của AD
 Ox 3;0M d M   
0,25
Ta có: 2 3 2AB IM 
Theo giả thiết . 12 2 2ABCDS AB AD AD   
Vì I, M thuộc d : 3 0d AD AD x y     
0,25
Lại có 2MA MD  tọa độ điểm A, D là nghiệm cuẩ hệ phương trình
 
   2 2
3 0 2 4
2;1 ; 4; 1
1 13 2
x y x x
A D
y yx y
     
     
      
0,25
Do I là trung điểm của AC nên C(7; 2)
TT: I là trung điểm của BD nên B(5; 4)
0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
2.(1,0 điểm)
Gọi  , ,n A B C

 2 2 2
0A B C   là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P).
Phương trình mặt phẳng (P) có dạng;
   1 2 0 2 0Ax B y C z Ax By Cz B C          
0,25
   1;1;3 3 2 0 2N P A B C B C A B C           
   : 2 2 0P B C x By Cz B C      
0,25
Khoảng cách từ K đến mp(P) là:
  ,
2 2
4 2 4
B
d K P
B C BC

 
-Nếu B = 0 thì d(K,(P))=0 (loại)
-Nếu 0B  thì
   2 2 2
1 1
,
24 2 4
2 1 2
B
d K P
B C BC C
B
  
   
  
 
0,25
Dấu “=” xảy ra khi B = -C. Chọn C = 1
Khi đó pt (P): x + y – z + 3 = 0
0,25
VIIa
(1điểm) Ta có  
 
 
1
3 1 2
2
11 1
log 3 1
log 9 7 1 153 5
2 9 7 ,2 3 1
x
x
x x

   
  
    0,25
Số hạng thứ 6 của khai triển ứng với k = 5 là
      
3 51 1
1
5 1 1 1 13 5
8 9 7 . 3 1 56 9 7 3 1x x x x
C
 
      
       
   
0,25
Treo giả thiết ta có   
1
1
1 1
1
19 7
56 9 7 3 1 224 4
23 1
x
x x
x
x
x


 


        
0,5
VIb
(2điểm)
1.(1,0 điểm)
Đường thẳng AC có vec tơ pháp tuyến  1 1;2n 

Đường thẳng BC có vec tơ pháp tuyến  1 3; 1n  

Đường thẳng AC qua M(1; -3) nên có phương trình:
     2 2
1 3 0 0a x b y a b     
0,25
Tam giác ABC cân tại đỉnh A nên ta có:
    2 2 2 2 2 2 2 2
3 2 3
os , os ,
1 2 3 1 3 1
a b
c AB BC c AC BC
a b
 
  
   
2 2 2 2
1
25 3 22 15 2 0
2
11
a b
a b a b a ab b
a b


         
 

0,25
Với
1
2
a b , chọn a= 1, b = 2 ta được đường thẳng AC: x + 2y + 5 = 0 (loại vì khi đó AC//AB) 0,25
Với
2
11
a b , chọn a = 2, b = 11 ta được đường thẳng AC 2x + 11y + 31 = 0 0,25
2.(1,0 điểm)
H ; ;x y z là trực tâm của tam giác ABC khi và chỉ khi  , ,BH AC CH AB H ABC  
   
     
     
2
151 2 2 3 0. 0
29
. 0 3 1 1 2 0
15
2 8 3 5 1 0, 0 1
3
x
x y zBH AC
CH AB x y z y
x y zAH AB AC
z

         
            
  
            

 
 
  
0,5
Thi thử Đại học www.toanpt.net
I ; ;x y z là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC khi và chỉ khi  ,AI BI CI I ABC  
         
       
     
2 2 2 2 2 22 2
2 2 2 22 2 2 2
2 3 1 1 2
1 1 2 1 2
2 8 3 5 1 0, 0
x y z x y zAI BI
CI BI x y x y z
x y zAI AB AC
            
             
 
          
  
14
15
61 14 61 1
, ,
30 15 30 3
1
3
x
y I
z



  
     
 

 

0,5
VIIb
(1điểm)
Điều kiện x > 0
Bất phương trình      23 3 log 2 1 1x x x   
Nhận thấy x = 3 không phải là nghiệm của phương trình (1)
0,25
TH1: Nếu x > 3 thì   2
3 1
1 log
2 3
x
x
x

 

Xét hàm số   2
3
log
2
f x x , hàm số đồng biến trên khoảng  0;
 
1
3
x
g x
x



, hàm số nghịch biến trên khoảng  3;
0,25
+ Với x> 4 thì        4 3 4f x f g g x   
Suy ra bất phương trình có nghiệm x > 4
+ Với 4x  thì        4 3 4f x f g g x     bất phương trình vô nghiệm
0,25
TH2: Nếu x < 3 thì   2
3 1
1 log
2 3
x
x
x

 

+ Với x  1 thì        1 0 1f x f g g x    bất phương trình vô nghiệm
+ Với x < 1 thì        1 0 1f x f g g x     Bất phương trình có nghiệm 0 < x <1 Vậy
bất phương trình có nghiêm
0,25

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011BẢO Hí
 
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013adminseo
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyenMarco Reus Le
 
Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011BẢO Hí
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010BẢO Hí
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Megabook
 
Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011BẢO Hí
 

Was ist angesagt? (20)

Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011
 
Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010
 
Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
 
Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011
 

Andere mochten auch

ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับฐานข้อมูล
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับฐานข้อมูลความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับฐานข้อมูล
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับฐานข้อมูลพัน พัน
 
3 actividad educacion especial
3 actividad educacion especial3 actividad educacion especial
3 actividad educacion especialAlejandro Valencia
 
Twitter presentation
Twitter presentationTwitter presentation
Twitter presentationChris Reed
 
Stress-management facts
Stress-management factsStress-management facts
Stress-management factsixla
 

Andere mochten auch (6)

ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับฐานข้อมูล
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับฐานข้อมูลความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับฐานข้อมูล
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับฐานข้อมูล
 
3 actividad educacion especial
3 actividad educacion especial3 actividad educacion especial
3 actividad educacion especial
 
Twitter presentation
Twitter presentationTwitter presentation
Twitter presentation
 
Stress-management facts
Stress-management factsStress-management facts
Stress-management facts
 
Bri'Ley
Bri'LeyBri'Ley
Bri'Ley
 
Unidad 12
Unidad 12Unidad 12
Unidad 12
 

Ähnlich wie Toan pt.de023.2011

14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2Marco Reus Le
 
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013dlinh123
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de126.2011
Toan pt.de126.2011Toan pt.de126.2011
Toan pt.de126.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011BẢO Hí
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-toan-truong-thpt-thanh-chuong-3
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-toan-truong-thpt-thanh-chuong-3De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-toan-truong-thpt-thanh-chuong-3
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-toan-truong-thpt-thanh-chuong-3Hồng Nguyễn
 
Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015Dang_Khoi
 
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011BẢO Hí
 

Ähnlich wie Toan pt.de023.2011 (20)

14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
 
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 
Toan pt.de126.2011
Toan pt.de126.2011Toan pt.de126.2011
Toan pt.de126.2011
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
 
Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011Toan pt.de093.2011
Toan pt.de093.2011
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-toan-truong-thpt-thanh-chuong-3
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-toan-truong-thpt-thanh-chuong-3De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-toan-truong-thpt-thanh-chuong-3
De thi-thu-thpt-quoc-gia-2015-mon-toan-truong-thpt-thanh-chuong-3
 
Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
 
Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011
 
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
 
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011
 

Mehr von BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 

Mehr von BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 

Toan pt.de023.2011

  • 1. Thi thử Đại học www.toanpt.net I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7 điểm) Câu I (2 điểm) Cho hàm số  3 3 2 my x mx C   1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số  1C 2. Tìm m để đồ thị của hàm số  mC có tiếp tuyến tạo với đường thẳng : 7 0d x y   góc  , biết 1 os 26 c   Câu II (2 điểm) 1. Giải phương trình   2 2cos3 cos 3 1 sin 2 2 3 os 2 4 x x x c x          2. Giải phương trình 3 3 1 1x x x     Câu III (1 điểm) Tính tích phân   3ln2 2 30 2x dx I e    Câu IV (1 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh A, 2AB a . Gọi I là trung điểm của cạnh BC. Hình chiếu vuông góc H của S lên mặt phẳng (ABC) thỏa mãn 2IA IH    . Góc giữa SC và mặt đáy (ABC) bằng 0 60 . Hãy tính thể tích khối chóp S.ABC và khoảng cách từ trung điểm K của SB đến mặt phẳng (SAH). Câu V (1 điểm) Cho 3 số thực dương a, b, c thỏa mãn 2 2 2 1a b c   . Chứng minh rằng 5 3 5 3 5 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 a a a b b b c c c b c c a a b             II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần A hoặc B A. Theo chương trình chuẩn Câu VI.a (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 12, tâm I là giao điểm của đường thẳng : 3 0d x y   và ': 6 0d x y   . Trung điểm một cạnh là giao điểm của d với trục Ox. Tìm tọa độ các đỉnh của hình chữ nhật. 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm (0; 1;2)M  và ( 1;1;3)N  . Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua M, N sao cho khoảng cách từ  0;0;2K đến (P) đạt giá trị lớn nhất Câu VII.a (1,0 điểm) Cho khai triển   0 n n k n k k n k a b C a b     với quy ước số hạng thứ i của khai triển là số hạng ứng với k = i-1. Hãy tìm các giá trị của x biết rằng số hạng thứ 6 trong khai triển 8 1 13 1 log 3 1log 9 7 2522 2 xx                   là 224. B. Theo chương trình nâng cao Câu VI.b (2,0 điểm) 1. Cho tam giác ABC cân tại A, phương trình các cạnh AB, BC lần lượt là 2 1 0x y   và 3 5 0x y   . Viết phương trình cạnh AC biết AC đi qua điểm M(1;-3). 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba điểm      2;3;1 , 1;2;0 , 1;1; 2A B C  . Tìm tọa độ trực tâm H và tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC Câu VII.a (1,0 điểm) Giải bất phương trình  2 23log 2 9log 2x x x   …………………….Hết………… SỞ GD & ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT BỈM SƠN KỲ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM 2011 MÔN: TOÁN; KHỐI: B+D (Thời gian làm bài 180’ không kể thời gian phát đề)
  • 2. Thi thử Đại học www.toanpt.net SỞ GD & ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT BỈM SƠN KỲ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM 2011 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN: TOÁN; KHỐI: B+D (Thời gian làm bài 180’ không kể thời gian phát đề) Câu Nội dung Điểm I (2điểm) 1.(1,0 điểm) Hàm số (C1) có dạng 3 3 2y x x    Tập xác định:   Sự biến thiên - lim , lim x x y y       0,25 - Chiều biến thiên: 2 ' 3 3 0 1y x x      Bảng biến thiên X  -1 1  y’ + 0 - 0 + Y 4   0 0,25 Hàm số đồng biến trên các khoảng    ; 1 , 1;   , nghịch biến trên khoảng (-1;1) Hàm số đạt cực đại tại 1, 4CDx y   . Hàm số đạt cực tiểu tại 1, 0CTx y  0,25  Đồ thị: Đồ thị hàm số đi qua các điểm (0; 2), (1; 0) và nhận I(0; 2) làm điểm uốn f(x)=x^3-3x+2 -2 -1 1 2 -1 1 2 3 4 x y 0,25 2.(1,0 điểm) Gọi k là hệ số góc của tiếp tuyến  tiếp tuyến có vectơ pháp tuyến  1 ; 1n k   , d có vec tơ pháp tuyến  2 1;1n   0,25 Ta có 1 2 2 1 2 3 11 2 cos 226 2 1 3 kn n k n n k k                0,25 Yêu cầu bài toán  ít nhất một trong hai phương trình 1 2' à 'y k v y k  có nghiệm x     2 2 3 3 2 1 2 2 ó nghiê 2 2 3 2 1 2 2 ó nghiê 3 x m x m c m x m x m c m                0,25 ' 2 1 ' 2 2 1 1 1 8 2 1 0 4 2 2 3 34 3 0 1 4 4 m m m m m m m m m m                                 0,25 II (2điểm) 1.(1,0 điểm)     2 2cos3 cos 3 1 sin 2 2 3 os 2 4 cos4 os2 3 1 sin 2 3 1 os 4 2 x x x c x x c x x c x                           0,25
  • 3. Thi thử Đại học www.toanpt.net os4 3 sin 4 os2 3 sin 2 0 sin 4 sin 2 0 6 6 2sin 3 cos 0 6 c x x c x x x x x x                                 0,5 sin 3 0 18 3 6 cos 0 2 x k x x kx                      0,25 2.(1,0 điểm) Điều kiện: 1 3 x   Khi đó 3 3 1 1 3 1 3 1 0x x x x x x            0,25     2 1 1 0 3 1 3 x x x x         0,25   2 1 1 0 3 1 3 x x x            2 1 1 0, 3 1 3 x Do x x x             (tmdk) Vậy phương trình có nghiệm là x = 1 0, 5 III (1điểm)     3ln2 3ln 2 3 2 2 3 30 0 32 2 x x x x dx e dx I e e e       0,25 Đặt 3 3 1 3 x x t e dt e dx   . Với x = 0 thì t = 1; x = 3ln2 thì t = 2 0,25 Khi đó     22 2 2 2 1 1 1 3 3 1 1 2 3 2 3 3 1 ln ln 4 2 4 2 2 4 2 62 2 dt t I dt t t t tt t t                             0,5 IV (1điểm) *Ta có 2IA IH     H thuộc tia đối của tia IA và 2IA IH 2 2BC AB a  0,25 S H C A B I K.
  • 4. Thi thử Đại học www.toanpt.net Suy ra 3 , 2 2 a a IA a IH AH IA IH      Ta có 2 2 2 0 5 2 . .cos45 2 a HC AC AH AC AH HC     Vì      0 0 15 , 60 .tan60 2 a SH ABC SC ABC SCH SH HC        0,25 Ta có 2 2 2 0 5 2 . .cos45 2 a HC AC AH AC AH HC     Vì      0 0 15 , 60 .tan60 2 a SH ABC SC ABC SCH SH HC        0,25 Thể tích khối chóp S.ABCD là:   3 . 1 15 . 3 6 S ABC ABC a V S SH dvtt  0,25 *   BI AH BI SAH BI SH                 , 1 1 1 , , 2 2 2 2, d K SAH SK a d K SAH d B SAH BI SBd B SAH        0,25 V (1điểm) Do a, b, c > 0 và 2 2 2 1a b c   nên  , , 0;1a b c Ta có   2 25 3 3 2 2 2 12 1 a aa a a a a b c a         Bất đẳng thức trở thành      3 3 3 2 3 3 a a b b c c         0,5 Xét hàm số     3 0;1f x x x x    . Ta có:           0;1 2 3 ax 9 2 3 3 M f x f a f b f c      Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi a = b = c= 1 3 0,5 VIa (2điểm) 1.(1,0 điểm) Tọa dộ giao điểm I của d và d’ là nghiệm của hệ phương trình 9 3 0 9 32 ; 6 0 3 2 2 2 x x y I x y y                    Do vai trò của A, B, C, D là như nhau nên giả sử M là trung điểm của AD  Ox 3;0M d M    0,25 Ta có: 2 3 2AB IM  Theo giả thiết . 12 2 2ABCDS AB AD AD    Vì I, M thuộc d : 3 0d AD AD x y      0,25 Lại có 2MA MD  tọa độ điểm A, D là nghiệm cuẩ hệ phương trình      2 2 3 0 2 4 2;1 ; 4; 1 1 13 2 x y x x A D y yx y                    0,25 Do I là trung điểm của AC nên C(7; 2) TT: I là trung điểm của BD nên B(5; 4) 0,25
  • 5. Thi thử Đại học www.toanpt.net 2.(1,0 điểm) Gọi  , ,n A B C   2 2 2 0A B C   là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P). Phương trình mặt phẳng (P) có dạng;    1 2 0 2 0Ax B y C z Ax By Cz B C           0,25    1;1;3 3 2 0 2N P A B C B C A B C               : 2 2 0P B C x By Cz B C       0,25 Khoảng cách từ K đến mp(P) là:   , 2 2 4 2 4 B d K P B C BC    -Nếu B = 0 thì d(K,(P))=0 (loại) -Nếu 0B  thì    2 2 2 1 1 , 24 2 4 2 1 2 B d K P B C BC C B             0,25 Dấu “=” xảy ra khi B = -C. Chọn C = 1 Khi đó pt (P): x + y – z + 3 = 0 0,25 VIIa (1điểm) Ta có       1 3 1 2 2 11 1 log 3 1 log 9 7 1 153 5 2 9 7 ,2 3 1 x x x x             0,25 Số hạng thứ 6 của khai triển ứng với k = 5 là        3 51 1 1 5 1 1 1 13 5 8 9 7 . 3 1 56 9 7 3 1x x x x C                      0,25 Treo giả thiết ta có    1 1 1 1 1 19 7 56 9 7 3 1 224 4 23 1 x x x x x x                0,5 VIb (2điểm) 1.(1,0 điểm) Đường thẳng AC có vec tơ pháp tuyến  1 1;2n   Đường thẳng BC có vec tơ pháp tuyến  1 3; 1n    Đường thẳng AC qua M(1; -3) nên có phương trình:      2 2 1 3 0 0a x b y a b      0,25 Tam giác ABC cân tại đỉnh A nên ta có:     2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 3 os , os , 1 2 3 1 3 1 a b c AB BC c AC BC a b          2 2 2 2 1 25 3 22 15 2 0 2 11 a b a b a b a ab b a b                0,25 Với 1 2 a b , chọn a= 1, b = 2 ta được đường thẳng AC: x + 2y + 5 = 0 (loại vì khi đó AC//AB) 0,25 Với 2 11 a b , chọn a = 2, b = 11 ta được đường thẳng AC 2x + 11y + 31 = 0 0,25 2.(1,0 điểm) H ; ;x y z là trực tâm của tam giác ABC khi và chỉ khi  , ,BH AC CH AB H ABC                   2 151 2 2 3 0. 0 29 . 0 3 1 1 2 0 15 2 8 3 5 1 0, 0 1 3 x x y zBH AC CH AB x y z y x y zAH AB AC z                                                 0,5
  • 6. Thi thử Đại học www.toanpt.net I ; ;x y z là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC khi và chỉ khi  ,AI BI CI I ABC                           2 2 2 2 2 22 2 2 2 2 22 2 2 2 2 3 1 1 2 1 1 2 1 2 2 8 3 5 1 0, 0 x y z x y zAI BI CI BI x y x y z x y zAI AB AC                                            14 15 61 14 61 1 , , 30 15 30 3 1 3 x y I z                   0,5 VIIb (1điểm) Điều kiện x > 0 Bất phương trình      23 3 log 2 1 1x x x    Nhận thấy x = 3 không phải là nghiệm của phương trình (1) 0,25 TH1: Nếu x > 3 thì   2 3 1 1 log 2 3 x x x     Xét hàm số   2 3 log 2 f x x , hàm số đồng biến trên khoảng  0;   1 3 x g x x    , hàm số nghịch biến trên khoảng  3; 0,25 + Với x> 4 thì        4 3 4f x f g g x    Suy ra bất phương trình có nghiệm x > 4 + Với 4x  thì        4 3 4f x f g g x     bất phương trình vô nghiệm 0,25 TH2: Nếu x < 3 thì   2 3 1 1 log 2 3 x x x     + Với x  1 thì        1 0 1f x f g g x    bất phương trình vô nghiệm + Với x < 1 thì        1 0 1f x f g g x     Bất phương trình có nghiệm 0 < x <1 Vậy bất phương trình có nghiêm 0,25