SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 7
Downloaden Sie, um offline zu lesen
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 NĂM 2010
Môn thi: TOÁN, Khối A
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm)
Câu I (2,0 điểm)
Cho hàm số = + + +3 2
6 9y x x x 3
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số.
2) Tìm các giá trị của m để phương trình sau có sáu nghiệm phân biệt
3 2
1
2
log 6 9 3x x x m+ + + =
Câu II (2,0 điểm)
1) Tìm các giá trị của m để phương trình sau có nghiệm.
2
(1 )sin cos 1 2cosm x x m− − = + x
2) Giải bất phương trình:
2
1 1
2 12 3 5 xx x
>
−+ −
.
Câu III (1,0 điểm)
Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
3
x
y
x
=
+
, trục Ox và đường thẳng 1x = . Tính thể
tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành.
Câu IV (1,0 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD có cạnh SA = x, tất cả các cạnh còn lại đều bằng 1. Tính thể tích của khối
chóp S.ABCD theo x và tìm x để thể tích đó lớn nhất.
Câu V (1,0 điểm)
Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn abc a c b+ + = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
P = 2 2 2
2 2 3
1 1a b c
− +
1+ + +
PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (Phần A hoặc B)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu VI.a (2,0 điểm)
1) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có diện tích bằng 3 2 và các đỉnh A(3 ; -5), B(4 ; -4).
Biết rằng trọng tâm G của tam giác ABC thuộc đường thẳng 3 3x y 0− − = . Tìm tọa độ đỉnh C.
2) Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3 8 7 6 0x y z− + − = và hai điểm A(1;1; 3)− ,
. Tìm tọa độ điểm C thuộc mặt phẳng (P) sao cho tam giác ABC đều.B(3;1; 1)−
Câu VII.a (1,0 điểm)
Cho A và B là hai điểm trong mặt phẳng phức lần lượt biểu diễn các số phức z1 và z2 khác không
thỏa mãn . Chứng minh rằng tam giác OAB đều (O là gốc tọa độ).2 2
1 2 1z z z z+ = 2
0
0
B. Theo chương trình nâng cao
Câu VI.b (2,0 điểm)
1) Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD có diện tích bằng 4, các đỉnh A(2 ; 2), B(-2 ; 1).
Tìm tọa độ đỉnh C và D biết rằng giao điểm của AC và BD thuộc đường thẳng 3 2x y− + =
2) Trong không gian Oxyz, cho mp(P): 3 8 7 6x y z− + − = , đường thẳng d:
1 3
1 2 1
3x y z− + −
= =
−
.
Viết phương trình đường thẳng Δ vuông góc với mp(P) sao cho Δ cắt đường thẳng d tại một điểm
cách mp(P) một khoảng bằng 2.
Câu VII.b (1,0 điểm)
Giải hệ phương trình
⎩
⎨
⎧
=−
=+
1loglog
272
33
loglog 33
xy
yx xy
…………………………Hết…………………………
Họ và tên thí sinh:…………………………………………Số báo danh:…………………………………
Chữ kí của giám thị 1:……………………………………Chữ kí của giám thị 2:……http://laisac.page.tl
Thi th Đ i h c www.toanpt.net
Së Gi¸o Dôc vμ §μo T¹o
TØnh H¶i D−¬ng
Tr−êng THPT §oμn Th−îng
K× thi thö §¹i häc lÇn 1 N¨m 2010
M«n to¸n, khèi A, B
§¸p ¸n vμ biÓu ®iÓm
* Chó ý. ThÝ sinh lμm bμi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mμ vÉn ®óng th× cho ®ñ
®iÓm tõng phÇn t−¬ng øng.
C©u ý Néi dung §iÓm
I 1 Kh¶o s¸t hμm sè = + + +3 2
6 9y x x x 3 (C) 1,00
TX§: . 2 1 1
' 3 12 9, ' 0
3 3
x y
y x x y
x y
= − ⇒ = −⎡
= + + = ⇔ ⎢ = − ⇒ =⎣
'' 6 12, '' 0 2 1y x y x y= + = ⇔ = − ⇒ = .
BBT: ghi ®Çy ®ñ
KÕt luËn vÒ tÝnh ®b, nb, cùc trÞ
§å thÞ. §å thÞ lμ ®−êng cong tr¬n thÓ hiÖn ®óng tÝnh låi, lâm.
§å thÞ ®i qua 5 ®iÓm: C§(-3 ; 3), CT(-1 ; -1), I(-2 ; 1), A(-4 ; -1), B(0 ; 3)
4
3
2
1
-1
-4 -2
4
3
2
1
-1
-4 -2
0,25
0,25
0,25
0,25
I 2 3 2
1
2
log 6 9 3x x x m+ + + = (1) 1,00
(1) 3 2 1
6 9 3
2
m
x x x
⎛ ⎞
⇔ + + + = ⎜ ⎟
⎝ ⎠
. Gäi (C’) lμ ®å thÞ hs 3 2
6 9y x x x 3= + + +
Pt (1) cã 6 nghiÖm ⇔ ®t
1
2
m
y
⎛ ⎞
= ⎜ ⎟
⎝ ⎠
c¾t (C’) t¹i 6 ®iÓm
Ta cã
3 2 3 2
3 2
3 2 3 2
6 9 3 khi 6 9 3
6 9 3
( 6 9 3) khi 6 9 3 0
x x x x x x
y x x x
x x x x x x
⎧ 0+ + + + + + ≥⎪
= + + + = ⎨
− + + + + + + <⎪⎩
Gäi (C1) lμ phÇn ®å thÞ cña (C) n¾m trªn Ox, (C2) lμ phÇn ®å thÞ cña (C) n»m d−íi Ox
(C3) lμ h×nh ®èi xøng cña (C2) qua trôc Ox th× (C’) = (C1) ∪ (C3).
Tõ ®å thÞ (C’), pt (1) cã 6 nghiÖm ⇔
1
0 1
2
m
m
⎛ ⎞
0< < ⇔ >⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,25
0,25
0,25
0,25
II 1 T×m m ®Ó pt 2
(1 )sin cos 1 2cosm x x m− − = + x (1) cã nghiÖm 1,00
TXD: . pt (1) ( )2
sin cos 1 2cos sinx x m x x⇔ − = + +
NhËn xÐt. Hs tuÇn hoμn víi chu k×sin , cosy x y= = x 2π nªn pt (1) cã nghiÖm ⇔ pt
0,25
Thi th Đ i h c www.toanpt.net
(1) cã nghiÖm thuéc nöa kho¶ng
3
;
2 2
π π⎡ ⎞
− ⎟⎢⎣ ⎠
.
TH1. (1 )( 1) 1 0
2
x m m
π
= − ⇒ − − = ⇔ − = v« lÝ. VËy
2
x
π
= − kh«ng lμ nghiÖm
TH2.
1
(1 )
2 2
x m m m
π
= ⇒ − = ⇔ = . VËy
1
2
m = th× pt cã Ýt nhÊt mét nghiÖm lμ
2
π
TH3. cos 0
2 2
x x
π π
− < < ⇒ > . Chia hai vÕ cho cos x ta ®−îc
( )2
2
tan 1
tan 1 tan 3 tan
tan 3 tan
x
x m x x m
x x
−
⇔ − = + + ⇔ =
+ +
§Æt tan ,t x t= ∈ ta ®−îc
2
1
3
t
m
t t
−
=
+ +
. §Æt
2
1
( )
3
t
f t
t t
−
=
+ +
( )
2
2
2 2
3 3
'( ) 0, ( ) db trên
3 3
t t
f t t f t
t t t
+ + +
= > ∀ ⇒
+ + +
MÆt kh¸c
1
lim ( ) , lim
2t t
f t
→−∞ →+∞
= −∞ = . VËy
1
2
m <
TH4.
3
cos 0
2 2
x x
π π
< < ⇒ < . Chia hai vÕ cho cos x ta ®−îc
( )2
2
tan 1
tan 1 tan 3 tan
tan 3 tan
x
x m x x m
x x
−
⇔ − = − + + ⇔ =
− + +
§Æt tan ,t x t= ∈ ta ®−îc
2
1
3
t
m
t t
−
=
− + +
. §Æt
2
1
( )
3
t
f t
t t
−
=
− + +
( )
2
2
2 2
3 3
'( ) , '( ) 0 1
3 3
t t
f t f t t
t t t
− − + +
= =
− + + +
⇔ = − . LËp BBT cña ( )f t
Tõ BBT suy ra
2
3
m ≤
KÕt luËn. C¸c gi¸ trÞ cña m ®Ó pt cã nghiÖm lμ
2
3
m ≤
t +−∞ 1− ∞
'
( )f t + 0 -
( )f t 2
3
1
2
−∞
0,25
0,25
0,25
2 2
1 1
2 12 3 5 xx x
>
−+ −
(1)
1,00
§K: 2 5
2 3 5 0,2 1 0 ,
2
1x x x x x+ − > − ≠ ⇔ < − >
0,25
Thi th Đ i h c www.toanpt.net
TH1.
5
2 1 0
2
x x< − ⇒ − < , bÊt ph−¬ng tr×nh ®óng.
TH2. 2
1 2 3 5 0,2 1 0x x x x> ⇒ + − > − >
Bpt 2 2
3
2 1 2 3 5 2 7 6 0 2
2
x
x x x x x
x
⎡
<⎢⇔ − > + − ⇔ − + > ⇔
⎢
>⎣
KÕt hîp ®iÒu kiÖn ta ®−îc
3
1
2
x< < hoÆc 2x >
KÕt luËn. TËp nghiÖm cña bpt lμ S =
5 3
; (1; ) (2;
2 2
⎛ ⎞
)−∞ − ∪ ∪ +∞⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,25
0,25
0,25
III TÝnh thÓ tÝch khèi trßn xoay 1,00
Ta cã 2
3
x
y
x
=
+
c¾t trôc Ox t¹i ®iÓm cã hoμnh ®é x = 0.
VËy V =
( )
21 1 2
22 2
20 0
3
3
x x
dx dx
x
x
π π
⎛ ⎞
=⎜ ⎟
+⎝ ⎠ ⎛ ⎞+⎜ ⎟
⎝ ⎠
∫ ∫
§Æt 2
3 tan , ; 3(1 tan )
2 2
x t t dx t dt
π π⎛ ⎞
= ∈ − ⇒ = +⎜ ⎟
⎝ ⎠
. 0 3 tan 0, 1 3 tan
6
π
= =
V =
1 2 26 6
2 2
2 2 2 2
0 0 0
3tan 3
3(1 tan ) sin
( 3) (3tan 3) 3
x t
dx t dt tdt
x t
π π
π
π π= + =
+ +∫ ∫ ∫
=
26
6
00
3 1 cos2 3 sin 2 3
( )
3 2 6 2 36
t t
dt t
π π
8
π π π−
= − = −∫
π
* Chó ý. Häc sinh cã thÓ sö dông c«ng thøc tÝch ph©n tõng phÇn nh− sau
V =
( ) ( )
1 12
2 22 2
0 03 3
x x
dx x dx
x x
π π=
+ +
∫ ∫
vμ ®Æt
( )
2 22
1
, ' ' 1,
2( 3)3
x
u x v u v
xx
−
= = ⇒ = =
++
råi ®i ®Õn
( ) ( )
11 1
2 2 22
0 00
1
2( 3) 2 33
x x
x dx dx
x xx
π π
⎛ ⎞−
⎜ ⎟= +
⎜ ⎟+ ++ ⎝ ⎠
∫ ∫
0,25
0,25
0,25
0,25
IV TÝnh thÓ tÝch cña khèi chãp S.ABCD 1,00
Gäi H lμ h×nh chiÕu cña S trªn mp(ABCD)
Do SB = SC = SD nªn HB = HC = HD suy ra
H lμ t©m ®−êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c BCD
Tam gi¸c BCD c©n t¹i C nªn H thuéc CO, O lμ
giao cña AC vμ BD.
CBD ABD SBDΔ = Δ = Δ
OC OA OS SAC⇒ = = ⇒ Δ vu«ng t¹i S
2
1AC x⇒ = +
0,25
0,25
O
A B
C
D
S
H
Thi th Đ i h c www.toanpt.net
2 2 2
1 1 1
1
x
SH
SH SA SC x
2
= + ⇒ =
+
ABCD lμ h×nh thoi 2 2 1
3
2
2
AC BD OB AB AO x⇒ ⊥ ⇒ = − = −
2 21 1 1
. 1. 3
2 2 6
ABCDS AC BD x x V x= = + − ⇒ = 2
3 x−
¸p dông B§T C«si ta cã
2 2
21 1 3
3 .
6 6 2
x x
V x x
+ −
= − ≤ =
1
4
§¼ng thøc x¶y ra
6
2
x⇔ = . VËy V lín nhÊt khi
6
2
x =
0,25
0,25
V
T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña biÓu thøc P = 2 2 2
2 2 3
1 1a b c
− +
1+ + +
1,00
§Æt .tan , tan , tana x b y c z= = = , , 0 , , 0;
2
a b c x y z
π⎛ ⎞
> ⇒ ∈⎜ ⎟
⎝ ⎠
tan tan
tan tan tan( )
1 1 tan tan
a c x z
abc a c b b y y x z
ac x z
+ +
+ + = ⇔ = ⇔ = ⇔ = +
− −
y x z kπ⇔ = + + . , , 0; 0
2
x y z k
π⎛ ⎞
∈ ⇒⎜ ⎟
⎝ ⎠
= . VËy y x z⇔ = +
P = 2 2 2
2cos 2cos 3cos 1 cos2 (1 cos2 ) 3cos2
x y z x y− + = + − + + z
22
2sin( )sin( ) 3cos 2sin( )sin 3(1 sin )x y x y z x y z= − + − + = + + − z
2
2 21 1
3sin 2sin( )sin 3 3 sin sin( ) 3 sin ( )
3 3
z x y z z x y x
⎛ ⎞
= − + + + = − − + + + +⎜ ⎟
⎝ ⎠
y
1
P 0 3
3
⇒ ≤ + + .
§¼ng thøc x¶y ra
1 1
, 2,
2 2 2
a b c= =⇔ = . VËy
10
3
Pmax =
0,25
0,25
0,25
0,25
VI.a 1 T×m täa ®é ®Ønh C 1,00
1 1
2 . ( ; ) 2 ( ; ) 2
3 2
GAB CABS S AB d G AB d G AB= = ⇔ = ⇔ =
)3 3 ( ;3 3G y x G t t∈ = − ⇒ − . §t AB cã pt 8 0x y− − =
(3 3) 8
( ; ) 2 2 2 5 2 2
2
t t
d G AB t
− − −
= ⇔ = ⇔ + =
5 2 2 5 2 2 21 6 2 29 6 2 45 18 2
; ;
2 2 2 2 2
5 2 2 5 2 2 21 6 2 29 6 2 45 18 2
; ;
2 2 2 2 2
t G C
t G C
⎡ ⎛ ⎞ ⎛− + − + − + − + − +
= ⇒ ⇒⎢ ⎜ ⎟ ⎜⎜ ⎟ ⎜
⎢ ⎝ ⎠ ⎝
⇔ ⎢
⎛ ⎞ ⎛− − − − − − − − − −⎢ = ⇒ ⇒⎜ ⎟ ⎜⎜ ⎟ ⎜⎢
⎝ ⎠ ⎝⎣
⎞
⎟⎟
⎠
⎞
⎟⎟
⎠
0,25
0,25
0,25
0,25
2 T×m täa ®é ®iÓm C thuéc mÆt ph¼ng (P) sao cho tam gi¸c ABC ®Òu 1,00
( ; ; ) ( ) 3 8 7 6C a b c P a b c∈ ⇔ − + − = 0 2
(1). Tam gi¸c ABC ®Òu 2 2
AC BC AB⇔ = =
2 2 2
0 (
2 2 6 3 0 (3
a c
a b c a b c
+ =⎧
⇔ ⎨
+ + − − + + =⎩
2)
)
0,25
0,25
Thi th Đ i h c www.toanpt.net
Tõ (1) vμ (2) suy ra
3 3
2 , 2
2 2
a b c b= − − = +
thÕ vμo (3) ta ®−îc . Ph−¬ng tr×nh nμy v« nghiÖm. VËy kh«ng cã
®iÓm C nμo tháa m·n.
2
18 52 39 0b b+ + =
0,25
0,25
VII.a Chøng minh r»ng tam gi¸c OAB ®Òu 1,00
Tam gi¸c OAB ®Òu 1 2 1OA OB AB z z z z⇔ = = ⇔ = = − 2
Ta cã 3 3 2 2 3 3
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2( )( ) 0z z z z z z z z z z z z+ = + + − = ⇒ = − ⇒ =
MÆt kh¸c 2 2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 20 ( ) ( )z z z z z z z z z z z z+ − = ⇔ − = − ⇒ − = −
2
1 2 1 2 1 2 1 2.z z z z z z z z⇒ − = ⇒ − = = .
0,25
0,25
0,25
0,25
VI.b 1 T×m täa ®é ®Ønh C vμ D 1,00
1 1
1 . ( ; ) 1 ( ; )
4 2 17
IAB ABCDS S AB d I AB d I AB= = ⇔ = ⇔ =
2
x y§t AB cã pt 4 6 0+ = 3 2 0 (3 2; ). I x y I t t− ∈ − + = ⇒ −
3 2 4 62 2
( ; ) 4 2
17 17 17
t t
d I AB t
− − +
= ⇔ = ⇔ − =
2 (4;2) (6;2), (10;3)
6 (16;6) (30;10), (34;11)
t I C D
t I C D
= ⇒ ⇒⎡
⇔ ⎢ = ⇒ ⇒⎣
0,25
0,25
0,25
0,25
2 ViÕt ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng Δ 1,00
d cã ptts 1 , 3 2 , 3x t y t z t= − = − + = + . Δ c¾t d t¹i I (1 , 3 2 ,3 )I t t⇒ − − + + t
24 122
6
( ;( )) 2 12 48 2 122
24 122
6
t
d I P t
t
⎡ +
=⎢
⎢= ⇔ − + = ⇔
⎢ −
=⎢
⎣
24 122 18 122 15 122 42 122
; ;
6 6 3
t I
⎛ ⎞+ − − + +
= ⇒ ⎜ ⎟⎜ ⎟
⎝ ⎠6
18 122 15 122 42 122
6 3:
3 8 7
x y y
+ + +
+ − −
⇒ Δ = =
−
6
24 122 18 122 15 122 42 122
; ;
6 6 3
t I
⎛ ⎞− − + − −
= ⇒ ⎜ ⎟⎜ ⎟
⎝ ⎠6
18 122 15 122 42 122
6 3:
3 8 7
x y y
− − −
+ − −
⇒ Δ = =
−
6
0,25
0,25
0,25
0,25
VII.b
Gi¶i hÖ ph−¬ng tr×nh
⎩
⎨
⎧
=−
=+
1loglog
272
33
loglog 33
xy
yx xy 1,00
§k: .0, 0x y> > 3 3log log 1 3y x y− = ⇔ = x 0,25
0,25
Thi th Đ i h c www.toanpt.net
3 3 3 3 3log log log log log
2 27y x y x y
x y x y x= ⇒ + = ⇔ = 9
L«garit c¬ sè 3 hai vÕ ta ®−îc 3 3 3 3 3log .log log 9 (1 log )log 2y x x x= ⇔ + =
3
3
3 9
log 1
1
log 2
9 3
x y
x
x x y
= ⇒ =⎡=⎡ ⎢⇔ ⇔⎢ ⎢= − = ⇒ =⎣
⎣
1 (tháa m·n ®k). VËy hÖ pt cã 2 nghiÖm lμ..
0,25
0,25
Thi th Đ i h c www.toanpt.net

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012
BẢO Hí
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Miễn Cưỡng
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011
BẢO Hí
 
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucThi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
webdethi
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
trongphuckhtn
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011
BẢO Hí
 

Was ist angesagt? (18)

Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012
 
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
[Vnmath.com] thpt-chuyen-nguyen-hue-hn-2015
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guiso
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
 
Toan pt.de033.2010
Toan pt.de033.2010Toan pt.de033.2010
Toan pt.de033.2010
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012
 
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuongDe thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
 
Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011Toan pt.de072.2011
Toan pt.de072.2011
 
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucThi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
 
01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc
01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc
01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
 
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh PhúcĐề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011
 

Andere mochten auch (17)

Toan pt.de047.2011
Toan pt.de047.2011Toan pt.de047.2011
Toan pt.de047.2011
 
Toan pt.de080.2010
Toan pt.de080.2010Toan pt.de080.2010
Toan pt.de080.2010
 
Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010
 
Toan pt.de011.2011
Toan pt.de011.2011Toan pt.de011.2011
Toan pt.de011.2011
 
Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010
 
Toan pt.de003.2010
Toan pt.de003.2010Toan pt.de003.2010
Toan pt.de003.2010
 
Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010
 
Toan pt.de052.2010
Toan pt.de052.2010Toan pt.de052.2010
Toan pt.de052.2010
 
Toan pt.de041.2011
Toan pt.de041.2011Toan pt.de041.2011
Toan pt.de041.2011
 
Toan pt.de076.2010
Toan pt.de076.2010Toan pt.de076.2010
Toan pt.de076.2010
 
Toan pt.de003.2011
Toan pt.de003.2011Toan pt.de003.2011
Toan pt.de003.2011
 
Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 
Khoi a.2011
Khoi a.2011Khoi a.2011
Khoi a.2011
 
Khoi d.2011
Khoi d.2011Khoi d.2011
Khoi d.2011
 

Ähnlich wie Toan pt.de016.2010

Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
Marco Reus Le
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de134.2011
Toan pt.de134.2011Toan pt.de134.2011
Toan pt.de134.2011
BẢO Hí
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
vanthuan1982
 
Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011
BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1 truong ly tu trong khanh hoa
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1  truong ly tu trong  khanh hoa[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1  truong ly tu trong  khanh hoa
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1 truong ly tu trong khanh hoa
Marco Reus Le
 
Dap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungDap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtung
Huynh ICT
 

Ähnlich wie Toan pt.de016.2010 (18)

Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014
 
Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010
 
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011
 
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuấtĐề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
 
Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
 
Toan pt.de134.2011
Toan pt.de134.2011Toan pt.de134.2011
Toan pt.de134.2011
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
 
Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1 truong ly tu trong khanh hoa
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1  truong ly tu trong  khanh hoa[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1  truong ly tu trong  khanh hoa
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1 truong ly tu trong khanh hoa
 
Dap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtungDap an4 thanhtung
Dap an4 thanhtung
 

Mehr von BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
BẢO Hí
 

Mehr von BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 

Kürzlich hochgeladen

SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 

Kürzlich hochgeladen (20)

cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 

Toan pt.de016.2010

  • 1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 NĂM 2010 Môn thi: TOÁN, Khối A Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm) Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số = + + +3 2 6 9y x x x 3 1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số. 2) Tìm các giá trị của m để phương trình sau có sáu nghiệm phân biệt 3 2 1 2 log 6 9 3x x x m+ + + = Câu II (2,0 điểm) 1) Tìm các giá trị của m để phương trình sau có nghiệm. 2 (1 )sin cos 1 2cosm x x m− − = + x 2) Giải bất phương trình: 2 1 1 2 12 3 5 xx x > −+ − . Câu III (1,0 điểm) Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 3 x y x = + , trục Ox và đường thẳng 1x = . Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành. Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có cạnh SA = x, tất cả các cạnh còn lại đều bằng 1. Tính thể tích của khối chóp S.ABCD theo x và tìm x để thể tích đó lớn nhất. Câu V (1,0 điểm) Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn abc a c b+ + = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = 2 2 2 2 2 3 1 1a b c − + 1+ + + PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (Phần A hoặc B) A. Theo chương trình chuẩn Câu VI.a (2,0 điểm) 1) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có diện tích bằng 3 2 và các đỉnh A(3 ; -5), B(4 ; -4). Biết rằng trọng tâm G của tam giác ABC thuộc đường thẳng 3 3x y 0− − = . Tìm tọa độ đỉnh C. 2) Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3 8 7 6 0x y z− + − = và hai điểm A(1;1; 3)− , . Tìm tọa độ điểm C thuộc mặt phẳng (P) sao cho tam giác ABC đều.B(3;1; 1)− Câu VII.a (1,0 điểm) Cho A và B là hai điểm trong mặt phẳng phức lần lượt biểu diễn các số phức z1 và z2 khác không thỏa mãn . Chứng minh rằng tam giác OAB đều (O là gốc tọa độ).2 2 1 2 1z z z z+ = 2 0 0 B. Theo chương trình nâng cao Câu VI.b (2,0 điểm) 1) Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD có diện tích bằng 4, các đỉnh A(2 ; 2), B(-2 ; 1). Tìm tọa độ đỉnh C và D biết rằng giao điểm của AC và BD thuộc đường thẳng 3 2x y− + = 2) Trong không gian Oxyz, cho mp(P): 3 8 7 6x y z− + − = , đường thẳng d: 1 3 1 2 1 3x y z− + − = = − . Viết phương trình đường thẳng Δ vuông góc với mp(P) sao cho Δ cắt đường thẳng d tại một điểm cách mp(P) một khoảng bằng 2. Câu VII.b (1,0 điểm) Giải hệ phương trình ⎩ ⎨ ⎧ =− =+ 1loglog 272 33 loglog 33 xy yx xy …………………………Hết………………………… Họ và tên thí sinh:…………………………………………Số báo danh:………………………………… Chữ kí của giám thị 1:……………………………………Chữ kí của giám thị 2:……http://laisac.page.tl Thi th Đ i h c www.toanpt.net
  • 2. Së Gi¸o Dôc vμ §μo T¹o TØnh H¶i D−¬ng Tr−êng THPT §oμn Th−îng K× thi thö §¹i häc lÇn 1 N¨m 2010 M«n to¸n, khèi A, B §¸p ¸n vμ biÓu ®iÓm * Chó ý. ThÝ sinh lμm bμi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mμ vÉn ®óng th× cho ®ñ ®iÓm tõng phÇn t−¬ng øng. C©u ý Néi dung §iÓm I 1 Kh¶o s¸t hμm sè = + + +3 2 6 9y x x x 3 (C) 1,00 TX§: . 2 1 1 ' 3 12 9, ' 0 3 3 x y y x x y x y = − ⇒ = −⎡ = + + = ⇔ ⎢ = − ⇒ =⎣ '' 6 12, '' 0 2 1y x y x y= + = ⇔ = − ⇒ = . BBT: ghi ®Çy ®ñ KÕt luËn vÒ tÝnh ®b, nb, cùc trÞ §å thÞ. §å thÞ lμ ®−êng cong tr¬n thÓ hiÖn ®óng tÝnh låi, lâm. §å thÞ ®i qua 5 ®iÓm: C§(-3 ; 3), CT(-1 ; -1), I(-2 ; 1), A(-4 ; -1), B(0 ; 3) 4 3 2 1 -1 -4 -2 4 3 2 1 -1 -4 -2 0,25 0,25 0,25 0,25 I 2 3 2 1 2 log 6 9 3x x x m+ + + = (1) 1,00 (1) 3 2 1 6 9 3 2 m x x x ⎛ ⎞ ⇔ + + + = ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ . Gäi (C’) lμ ®å thÞ hs 3 2 6 9y x x x 3= + + + Pt (1) cã 6 nghiÖm ⇔ ®t 1 2 m y ⎛ ⎞ = ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ c¾t (C’) t¹i 6 ®iÓm Ta cã 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 6 9 3 khi 6 9 3 6 9 3 ( 6 9 3) khi 6 9 3 0 x x x x x x y x x x x x x x x x ⎧ 0+ + + + + + ≥⎪ = + + + = ⎨ − + + + + + + <⎪⎩ Gäi (C1) lμ phÇn ®å thÞ cña (C) n¾m trªn Ox, (C2) lμ phÇn ®å thÞ cña (C) n»m d−íi Ox (C3) lμ h×nh ®èi xøng cña (C2) qua trôc Ox th× (C’) = (C1) ∪ (C3). Tõ ®å thÞ (C’), pt (1) cã 6 nghiÖm ⇔ 1 0 1 2 m m ⎛ ⎞ 0< < ⇔ >⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,25 0,25 0,25 0,25 II 1 T×m m ®Ó pt 2 (1 )sin cos 1 2cosm x x m− − = + x (1) cã nghiÖm 1,00 TXD: . pt (1) ( )2 sin cos 1 2cos sinx x m x x⇔ − = + + NhËn xÐt. Hs tuÇn hoμn víi chu k×sin , cosy x y= = x 2π nªn pt (1) cã nghiÖm ⇔ pt 0,25 Thi th Đ i h c www.toanpt.net
  • 3. (1) cã nghiÖm thuéc nöa kho¶ng 3 ; 2 2 π π⎡ ⎞ − ⎟⎢⎣ ⎠ . TH1. (1 )( 1) 1 0 2 x m m π = − ⇒ − − = ⇔ − = v« lÝ. VËy 2 x π = − kh«ng lμ nghiÖm TH2. 1 (1 ) 2 2 x m m m π = ⇒ − = ⇔ = . VËy 1 2 m = th× pt cã Ýt nhÊt mét nghiÖm lμ 2 π TH3. cos 0 2 2 x x π π − < < ⇒ > . Chia hai vÕ cho cos x ta ®−îc ( )2 2 tan 1 tan 1 tan 3 tan tan 3 tan x x m x x m x x − ⇔ − = + + ⇔ = + + §Æt tan ,t x t= ∈ ta ®−îc 2 1 3 t m t t − = + + . §Æt 2 1 ( ) 3 t f t t t − = + + ( ) 2 2 2 2 3 3 '( ) 0, ( ) db trên 3 3 t t f t t f t t t t + + + = > ∀ ⇒ + + + MÆt kh¸c 1 lim ( ) , lim 2t t f t →−∞ →+∞ = −∞ = . VËy 1 2 m < TH4. 3 cos 0 2 2 x x π π < < ⇒ < . Chia hai vÕ cho cos x ta ®−îc ( )2 2 tan 1 tan 1 tan 3 tan tan 3 tan x x m x x m x x − ⇔ − = − + + ⇔ = − + + §Æt tan ,t x t= ∈ ta ®−îc 2 1 3 t m t t − = − + + . §Æt 2 1 ( ) 3 t f t t t − = − + + ( ) 2 2 2 2 3 3 '( ) , '( ) 0 1 3 3 t t f t f t t t t t − − + + = = − + + + ⇔ = − . LËp BBT cña ( )f t Tõ BBT suy ra 2 3 m ≤ KÕt luËn. C¸c gi¸ trÞ cña m ®Ó pt cã nghiÖm lμ 2 3 m ≤ t +−∞ 1− ∞ ' ( )f t + 0 - ( )f t 2 3 1 2 −∞ 0,25 0,25 0,25 2 2 1 1 2 12 3 5 xx x > −+ − (1) 1,00 §K: 2 5 2 3 5 0,2 1 0 , 2 1x x x x x+ − > − ≠ ⇔ < − > 0,25 Thi th Đ i h c www.toanpt.net
  • 4. TH1. 5 2 1 0 2 x x< − ⇒ − < , bÊt ph−¬ng tr×nh ®óng. TH2. 2 1 2 3 5 0,2 1 0x x x x> ⇒ + − > − > Bpt 2 2 3 2 1 2 3 5 2 7 6 0 2 2 x x x x x x x ⎡ <⎢⇔ − > + − ⇔ − + > ⇔ ⎢ >⎣ KÕt hîp ®iÒu kiÖn ta ®−îc 3 1 2 x< < hoÆc 2x > KÕt luËn. TËp nghiÖm cña bpt lμ S = 5 3 ; (1; ) (2; 2 2 ⎛ ⎞ )−∞ − ∪ ∪ +∞⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,25 0,25 0,25 III TÝnh thÓ tÝch khèi trßn xoay 1,00 Ta cã 2 3 x y x = + c¾t trôc Ox t¹i ®iÓm cã hoμnh ®é x = 0. VËy V = ( ) 21 1 2 22 2 20 0 3 3 x x dx dx x x π π ⎛ ⎞ =⎜ ⎟ +⎝ ⎠ ⎛ ⎞+⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ∫ ∫ §Æt 2 3 tan , ; 3(1 tan ) 2 2 x t t dx t dt π π⎛ ⎞ = ∈ − ⇒ = +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ . 0 3 tan 0, 1 3 tan 6 π = = V = 1 2 26 6 2 2 2 2 2 2 0 0 0 3tan 3 3(1 tan ) sin ( 3) (3tan 3) 3 x t dx t dt tdt x t π π π π π= + = + +∫ ∫ ∫ = 26 6 00 3 1 cos2 3 sin 2 3 ( ) 3 2 6 2 36 t t dt t π π 8 π π π− = − = −∫ π * Chó ý. Häc sinh cã thÓ sö dông c«ng thøc tÝch ph©n tõng phÇn nh− sau V = ( ) ( ) 1 12 2 22 2 0 03 3 x x dx x dx x x π π= + + ∫ ∫ vμ ®Æt ( ) 2 22 1 , ' ' 1, 2( 3)3 x u x v u v xx − = = ⇒ = = ++ råi ®i ®Õn ( ) ( ) 11 1 2 2 22 0 00 1 2( 3) 2 33 x x x dx dx x xx π π ⎛ ⎞− ⎜ ⎟= + ⎜ ⎟+ ++ ⎝ ⎠ ∫ ∫ 0,25 0,25 0,25 0,25 IV TÝnh thÓ tÝch cña khèi chãp S.ABCD 1,00 Gäi H lμ h×nh chiÕu cña S trªn mp(ABCD) Do SB = SC = SD nªn HB = HC = HD suy ra H lμ t©m ®−êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c BCD Tam gi¸c BCD c©n t¹i C nªn H thuéc CO, O lμ giao cña AC vμ BD. CBD ABD SBDΔ = Δ = Δ OC OA OS SAC⇒ = = ⇒ Δ vu«ng t¹i S 2 1AC x⇒ = + 0,25 0,25 O A B C D S H Thi th Đ i h c www.toanpt.net
  • 5. 2 2 2 1 1 1 1 x SH SH SA SC x 2 = + ⇒ = + ABCD lμ h×nh thoi 2 2 1 3 2 2 AC BD OB AB AO x⇒ ⊥ ⇒ = − = − 2 21 1 1 . 1. 3 2 2 6 ABCDS AC BD x x V x= = + − ⇒ = 2 3 x− ¸p dông B§T C«si ta cã 2 2 21 1 3 3 . 6 6 2 x x V x x + − = − ≤ = 1 4 §¼ng thøc x¶y ra 6 2 x⇔ = . VËy V lín nhÊt khi 6 2 x = 0,25 0,25 V T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña biÓu thøc P = 2 2 2 2 2 3 1 1a b c − + 1+ + + 1,00 §Æt .tan , tan , tana x b y c z= = = , , 0 , , 0; 2 a b c x y z π⎛ ⎞ > ⇒ ∈⎜ ⎟ ⎝ ⎠ tan tan tan tan tan( ) 1 1 tan tan a c x z abc a c b b y y x z ac x z + + + + = ⇔ = ⇔ = ⇔ = + − − y x z kπ⇔ = + + . , , 0; 0 2 x y z k π⎛ ⎞ ∈ ⇒⎜ ⎟ ⎝ ⎠ = . VËy y x z⇔ = + P = 2 2 2 2cos 2cos 3cos 1 cos2 (1 cos2 ) 3cos2 x y z x y− + = + − + + z 22 2sin( )sin( ) 3cos 2sin( )sin 3(1 sin )x y x y z x y z= − + − + = + + − z 2 2 21 1 3sin 2sin( )sin 3 3 sin sin( ) 3 sin ( ) 3 3 z x y z z x y x ⎛ ⎞ = − + + + = − − + + + +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ y 1 P 0 3 3 ⇒ ≤ + + . §¼ng thøc x¶y ra 1 1 , 2, 2 2 2 a b c= =⇔ = . VËy 10 3 Pmax = 0,25 0,25 0,25 0,25 VI.a 1 T×m täa ®é ®Ønh C 1,00 1 1 2 . ( ; ) 2 ( ; ) 2 3 2 GAB CABS S AB d G AB d G AB= = ⇔ = ⇔ = )3 3 ( ;3 3G y x G t t∈ = − ⇒ − . §t AB cã pt 8 0x y− − = (3 3) 8 ( ; ) 2 2 2 5 2 2 2 t t d G AB t − − − = ⇔ = ⇔ + = 5 2 2 5 2 2 21 6 2 29 6 2 45 18 2 ; ; 2 2 2 2 2 5 2 2 5 2 2 21 6 2 29 6 2 45 18 2 ; ; 2 2 2 2 2 t G C t G C ⎡ ⎛ ⎞ ⎛− + − + − + − + − + = ⇒ ⇒⎢ ⎜ ⎟ ⎜⎜ ⎟ ⎜ ⎢ ⎝ ⎠ ⎝ ⇔ ⎢ ⎛ ⎞ ⎛− − − − − − − − − −⎢ = ⇒ ⇒⎜ ⎟ ⎜⎜ ⎟ ⎜⎢ ⎝ ⎠ ⎝⎣ ⎞ ⎟⎟ ⎠ ⎞ ⎟⎟ ⎠ 0,25 0,25 0,25 0,25 2 T×m täa ®é ®iÓm C thuéc mÆt ph¼ng (P) sao cho tam gi¸c ABC ®Òu 1,00 ( ; ; ) ( ) 3 8 7 6C a b c P a b c∈ ⇔ − + − = 0 2 (1). Tam gi¸c ABC ®Òu 2 2 AC BC AB⇔ = = 2 2 2 0 ( 2 2 6 3 0 (3 a c a b c a b c + =⎧ ⇔ ⎨ + + − − + + =⎩ 2) ) 0,25 0,25 Thi th Đ i h c www.toanpt.net
  • 6. Tõ (1) vμ (2) suy ra 3 3 2 , 2 2 2 a b c b= − − = + thÕ vμo (3) ta ®−îc . Ph−¬ng tr×nh nμy v« nghiÖm. VËy kh«ng cã ®iÓm C nμo tháa m·n. 2 18 52 39 0b b+ + = 0,25 0,25 VII.a Chøng minh r»ng tam gi¸c OAB ®Òu 1,00 Tam gi¸c OAB ®Òu 1 2 1OA OB AB z z z z⇔ = = ⇔ = = − 2 Ta cã 3 3 2 2 3 3 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2( )( ) 0z z z z z z z z z z z z+ = + + − = ⇒ = − ⇒ = MÆt kh¸c 2 2 2 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 20 ( ) ( )z z z z z z z z z z z z+ − = ⇔ − = − ⇒ − = − 2 1 2 1 2 1 2 1 2.z z z z z z z z⇒ − = ⇒ − = = . 0,25 0,25 0,25 0,25 VI.b 1 T×m täa ®é ®Ønh C vμ D 1,00 1 1 1 . ( ; ) 1 ( ; ) 4 2 17 IAB ABCDS S AB d I AB d I AB= = ⇔ = ⇔ = 2 x y§t AB cã pt 4 6 0+ = 3 2 0 (3 2; ). I x y I t t− ∈ − + = ⇒ − 3 2 4 62 2 ( ; ) 4 2 17 17 17 t t d I AB t − − + = ⇔ = ⇔ − = 2 (4;2) (6;2), (10;3) 6 (16;6) (30;10), (34;11) t I C D t I C D = ⇒ ⇒⎡ ⇔ ⎢ = ⇒ ⇒⎣ 0,25 0,25 0,25 0,25 2 ViÕt ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng Δ 1,00 d cã ptts 1 , 3 2 , 3x t y t z t= − = − + = + . Δ c¾t d t¹i I (1 , 3 2 ,3 )I t t⇒ − − + + t 24 122 6 ( ;( )) 2 12 48 2 122 24 122 6 t d I P t t ⎡ + =⎢ ⎢= ⇔ − + = ⇔ ⎢ − =⎢ ⎣ 24 122 18 122 15 122 42 122 ; ; 6 6 3 t I ⎛ ⎞+ − − + + = ⇒ ⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎝ ⎠6 18 122 15 122 42 122 6 3: 3 8 7 x y y + + + + − − ⇒ Δ = = − 6 24 122 18 122 15 122 42 122 ; ; 6 6 3 t I ⎛ ⎞− − + − − = ⇒ ⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎝ ⎠6 18 122 15 122 42 122 6 3: 3 8 7 x y y − − − + − − ⇒ Δ = = − 6 0,25 0,25 0,25 0,25 VII.b Gi¶i hÖ ph−¬ng tr×nh ⎩ ⎨ ⎧ =− =+ 1loglog 272 33 loglog 33 xy yx xy 1,00 §k: .0, 0x y> > 3 3log log 1 3y x y− = ⇔ = x 0,25 0,25 Thi th Đ i h c www.toanpt.net
  • 7. 3 3 3 3 3log log log log log 2 27y x y x y x y x y x= ⇒ + = ⇔ = 9 L«garit c¬ sè 3 hai vÕ ta ®−îc 3 3 3 3 3log .log log 9 (1 log )log 2y x x x= ⇔ + = 3 3 3 9 log 1 1 log 2 9 3 x y x x x y = ⇒ =⎡=⎡ ⎢⇔ ⇔⎢ ⎢= − = ⇒ =⎣ ⎣ 1 (tháa m·n ®k). VËy hÖ pt cã 2 nghiÖm lμ.. 0,25 0,25 Thi th Đ i h c www.toanpt.net