SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 9
Downloaden Sie, um offline zu lesen
ĐỀ SỐ 1 
www.toanpt.net
HƯỚNG DẪN GIẢI 
Câu I: 
1. Bạn tự giải 
(3;0) MN =
uuuur 
Phương trình đường thẳng MN: y =2 
( C): y =  3 2 
3 4 x x+ - 
2 
' 3 6 y x x= + 
0 
' 0 
2 
x 
y 
x
=é
Þ = Û ê = -ë 
Hàm số đạt cực đại tại điểm A(­2 ;0) và đạt cực tiểu tại điểm B(0 ;­4) 
Vì MNPQ là hình bình hành nên  // MN PQ Þ pt đường thẳng PQ (d) có dạng y = a 
Kết hợp với đk (d) cắt ( C) tại 2 điểm phân biệt P, Q nên (d) đi qua A hoặc B 
+Trường hợp (d) qua A ta có pt (d) là y = 0 
Phương trình hoành độ giao điểm (d) và ( C ) là:  3 2 
3 4 0 x x+ - = 
1 
2 
x 
x
=é
Û ê = -ë 
(1;0) PÞ  ; Q(­2 ;0) 
Ta có:  ( 3;0) PQ = -
uuur 
cùng phương với  MN 
uuuur 
nên thoả 
+Trường hợp (d) đi qua B nên pt (d) là y = ­4 
Chứng minh tương tự ta được P(­3;4) , Q(0; ­4)  (3;0) PQÞ =
uuur 
nên thoả 
Vậy phương trình đường thẳng d cần tìm là :y = 0 hoặc y = ­4 
Câu II: 
1)  2 2 
3 4sin 2 2sin 4 
3 
6sin 2cos 
sin 
3 
x x 
x x 
x
p
p
æ ö
- + +ç ÷
è ø = -
æ ö
-ç ÷
è ø 
(1) 
Đk : sin 0 
3 3 
x x k
p p
p
æ ö
- ¹ Û ¹ +ç ÷
è ø
( ) ( )
( )( ) ( )( )
( )( )
( )
( ) 
3 2 sin 2 3 cos2 2sin 4 sin 3 3cos2 1 cos2 
3 
2cos2 1 2sin 2 3 sin 3 cos 1 2cos2 
2cos2 1 2sin 2 3 sin 3 cos 0 
3 1 3 
2cos2 1 sin 2 sin cos 0 
2 2 2 
2cos2 1 2sin cos cos 
6 6 
x x x x x x 
x x x x x 
x x x x 
x x x x 
x x x
p
p p
æ ö
Þ - + + = - - - -ç ÷
è ø
Û - - = - -
Û - - + - =
æ ö
Û - - + - =ç ÷ç ÷
è ø
æ ö æ ö
Û - - + -ç ÷ ç ÷
è ø è ø 
0 
6 
x
pé ùæ ö
+ =ç ÷ê ú
è øë û
6 
1 
cos2 
2 
6 
cos 0 
6 
3 
1 
sin  2 6 2  3 
2 
x k 
x 
x k 
x 
x k 
x  x k 
x k
p
p
p
p
p
p
p
p p
p
p p
é
= +ê
é ê
= -ê ê = +ê ê
ê æ ö êÛ + = Ûê ç ÷ ê = +è øê ê
ê êæ ö
- =ê ç ÷ ê = +
è øë ê
ê = +ë 
Kết hợp với đk ta có họ nghiệm là 
6 
6 
2 
3 
2 
x k 
x k 
x k 
x k
p
p
p
p
p
p
p p
é
= +ê
ê
-ê = +
ê
ê
ê = +
ê
ê = +ë 
với  k ZΠ
2)
( )
( )( ) 
2 
2 1 2 1 
2 
2 3 2 4 
x y 
x y 
x y x y x y
ì -
ï + + + =
í
ï + + + + =î 
Đk: 
1 
2 1 0  2 
2 1 0 1 
2 
x 
x 
y 
y
-ì
³ï+ ³ì ï
Ûí í
+ ³ -î ï ³
ïî 
Từ phương trình thứ 2 ta có: ( 1)( 2 4) 0 x y x y+ - + + = 
Mà theo đk ta có: 
1 
3 2 
2 2 4 0 
1  2 
2 
x 
x y x y 
y
-ì
³ï -ï
Þ + ³ Þ + + >í
-ï ³
ïî 
1 x yÞ + =  (1) 
Đặt  2 1 x a+ =  ,  2 1 y b+ =  với  , 0 a b ³ 
2 2 
2( ) a b x yÞ - = -  và  2 2 
4 a b+ =  (2) 
Từ phương trình thứ nhất ta có: 
2 2 2 
1 
2 2 
a b 
a b
æ ö-
+ = ç ÷
è ø 
(3) 
Xét  0 a b+ = 
1 
2 
x y
-
Û = =  không thoả (1)  nên loại 
0 a bÞ + ¹  nên từ (3)  2 
( )( ) 8 a b a bÞ + - =  (4) 
Đặt  a b u+ =  , ab v=  với  2 
4 u v³  (*) 
Từ (2)  và (4) ta có hệ :  2 
2 8 
2 4 
u uv 
u v
- =ì
í
- =î
j 
K
I 
J 
H 
O 
D 
C 
B 
A 
S 
Giải hệ trên ta được 
2 
5 1 
u 
u
=é
ê
= -ë 
+ Trường hợp: u =2  ta có 
3 
2 
2 2  1 
2 0  2 
2 0 1 
2 2 2 
3 
2 
x 
a b a 
y 
a b b 
a b a 
x 
a b b 
y
éì
=êïï
êíé é+ = =ì ì -êïí íê ê =
ê- = = ïî î îê êÛ Û êê ê+ = = -ì ì ìê =ê êí í ïêï- = - =ê êî îë ë íê
ïê =
ïêîë 
+ Trường hợp :  5 1 u = -  thì  1 5 v = +  không thoả (*) nên loại 
Vậy hệ có 2 cặp nghiệm (x ;y) = 
3 1 1 3 
; ; ; 
2 2 2 2
- -æ ö æ ö
ç ÷ ç ÷
è ø è ø 
Câu III:
( ) 1 
ln 
2 ln 2 ln 
xdx 
x x x+ + -
ò
l
( )
( ) ( )
( ) 
1 1 1 
1 1 
3 3 
1 
2 ln 2 ln  1 2 ln 2 ln 
2 2 
1 
2 ln 2 ln 2 ln 2 ln 
2 
1 
(2 ln ) (2 ln ) 
3 
3 3 4 2 1 
3 
x x dx  xdx xdx 
x x x 
xd x xd x 
x x
+ - - æ ö+ -
= = -ç ÷ç ÷
è ø
é ù
= + + + - -ê ú
ë û
é ù= + + -
ê úë û
- +
=
ò ò ò
ò ò
l l l
l l
l 
Câu IV: 
Ta có: S.ABCD là hình chóp có các  cạnh bên bằng nhau 
ABCD nội tiếp 
ABCD là hình chữ nhật (vì theo giả thiết ABCD là hình bình hành) 
Gọi J là hình chiếu của O trên AD 
Đặt DC = x 
OH = 
Dễ CM: J là trung điểm AD 
SJ vuông góc với AD 
SJ = 
Tam giác SHO vuông tại O ta có: 
(h = SO) 
VS.ABCD =  SABCD.SO = 
VS.ABCD max  ó 4xh max 
Áp dụng bất đẳng thức Cauchy cho 2 số dương ta có: 
2x.(2h) 
VS.ABCD max  ó 
X = 2h = 2a
Gọi M, N lần lượt là trung điểm DC, BC 
MN = 
SM = 
SN = 
Xét tam giác SMN, ta có: 
cosMSN = 
Ta có: SO vuông góc CD; OM vuông góc CD 
(SOM) vuông góc CD 
(SOM) vuông góc (SDC) 
Kẻ OH vuông góc SM 
OH vuông góc (SDC) 
Tương tự: kẻ OK vuông góc SN 
OK vuông góc (SBC) 
Vậy góc giữa (SDC) và (SBC) là góc giữa OH và OK 
Tam giác SOM vuông tại O có OH vuông góc SM: 
Tam giác SON vuông tại O có OK vuông góc SN: 
Tam giác SHK ta có: 
Tam giác KOH ta có: 
cosKOH = 
Vậy cosin góc giữa (SBC) và (SDC) là 
Câu V:  5 2 54 2 14 P x x y= - + - - 
2 2 2 2 
2 1 2 14 50 x y x x y x y= + - + + + - - +
( ) ( ) ( )
( ) 
2 2 2 2 
2 2 
1 7 1 
7 7 
7 7 
x y y x 
y y y y 
y y
= - + + - + -
³ + - = + -
³ + - = 
Đẳng thức xảy ra khi 
2 2 
1 0 
1 
(7 ) 0 
3 
4 
x 
x 
y y 
y 
x y
- =ì
=ìï ï
- ³ Ûí í
=ïîï + =î 
Vậy P đạt giá trị nhỏ nhất bằng 7 khi 
1 
3 
x 
y
=ìï
í
=ïî 
A. Theo chương trình chuẩn: 
Câu VI a.
1) ( ) 1 C  có tâm  1 (3; 4) I -  bán kính  1  3 2 R =
( ) 2 C  có tâm  1 ( 5;4) I -  bán kính  1  5 2 R = 
Gọi đường tròn cần tìm là (C) có tâm  ( ; 1) I a a - 
Vì (C) tiếp xúc ngoài với ( ) 1 C  và ( ) 2 C  nên ta có:
( ) ( )
( ) ( ) 
2 2 
1 1 
2 2 
2 2 
3 3 3 2 
5 5 5 2 
a a R II R R 
II R R  a a R
ì - + + = += +ì ï
Ûí í
= + + + - = +î ïî
( ) ( ) ( ) ( ) 
2 2 2 2 
3 3 3 2 5 5 5 2 
32 2 2 
a a a aÞ - + + - = + + - -
Û = 
Vậy không có đường tròn (C) cần tìm 
2) Phương trình mặt phẳng (P) qua A(a;0;0) ,B(0;b;0) ,C(0;0;c) có dạng: 
1 
x y z 
a b c
+ + = 
Mà (P) qua I(1;1;1)  nên 
1 1 1 
1 
a b c
+ + =  (1) 
Vì I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC nên IA = IB = IC 
2 2 2 
2 2 2 
(1 ) 2 (1 ) 2 (1 ) 2 
(1 ) (1 ) (1 ) 
a b c 
a b c
Û - + = - + = - +
Û - = - = - 
+ a = b = c thì (1) ta có a = b = c = 3
Þ pt (P) là:  3 0 x y z+ + - = 
+ a = b và c =  2­ a thì (1) vô nghiệm 
C/M tương tự trường hợp a = c và b = 2 –a  với TH  b = c và a= 2 –c  cũng vô nghiệm 
Vậy (P) :x + y+ z ­3 =0 
Câu VII a. 
Đặt  2 2 
1 z x yi x y= + Þ + =  với  , x y RΠ
Đặt ( ) ( ) 
2 2 
3 2 ( 3) ( 2) 3 2 14 2(3 2 ) z i x y i x y x yw w= - + Þ = - + + = - + + = - - 
Theo BĐT Bunhiacôpxki ta có:  2 2 2 
(3 2 ) (9 4)( ) 13 x y x y- £ + + = 
13 3 2 13 x yÞ - £ - £  2 13 2(3 2 ) 2 13 x yÛ - £ - - £ 
14 2 13wÞ ³ - 
Vậy  3 2 z i- +  nhỏ nhất bằng  14 2 13-  khi 
2 2 
3 
1  13 
2 3 2 13 
13 
x 
x y 
x y  y
ì
=ïì + =ï ï
Ûí í
-- =ï ïî =
ïî 
Vậy số phức 
3 2 
13 13 
z i= - 
B.Theo chương trình nâng cao : 
Câu VIb: 
1)  Gọi tọa độ B là :(b;12­2b) 
Ta có: 
M  AB; N  BC; AB vuông góc BC 
BM vuông góc BN
Mà b > 5 
b=6 vậy B có tọa độ (6;0) 
Từ tọa độ điểm M và N ta có: 
Phương trình đường thẳng AB: x + y – 6 = 0 
Phương trình đường thẳng BC: x – y – 6 = 0 
VTPT của BD: 
VTCP của BD: 
// 
Ta có: 
tanDBC = 3 
CD = BC tanDBC = 3BC 
Mặt khác: SABCD = BC.DC = 6 
BC =  ; DC = 
Ta có AD // BC, AD có phương trình: x – y + k1 = 0 
d ( B;AD) = 
mà d ( B;AD) = BA = 
= 
Hoặc k = 0 hoặc k = ­12 
Hoặc AD: x – y = 0  hoặc x – y – 12 = 0 
Tương tự ta tìm được: 
Hoặc DC: x + y – 8 = 0 hoặc x + y – 4 = 0 
2) 
OABC là tứ diện đều 
ó Tất cả các cạnh của nó bằng nhau 
Tam giác ABC đều 
Mà G là trọng tâm tam giác ABC 
G là tâm của tam giác đều ABC 
Ta có: 
Gọi M là trung điểm BC 
M (3;  ) 
Mặt khác AG vuông góc với BC. Gọi 
(1) 
Ta lại có OABC là tứ diện đều, G là tâm của đáy ABC 
OG vuông góc (ABC) 
OG vuông góc BC 
(2) 
Từ (1) và (2)
Chọn c = ­1 ta có b = 1 
Vậy 
BC: 
B(3; t +  ; ­t +  ) 
Mặt khác OA = OB 
Hoặc t =  hoặc t = 
Hoặc B(3;3;0) hoặc B(3;0;­3) 
2) Ta có:  ( 2;1;1) GA = -
uuur 
6 GAÞ = 
Gọi M( x;y;z) là trung điểm BC 
Ta có: 
1 
2 
MG GA=
uuuur uuur 
mà  ( 2;1;1) GA = -
uuur 
; (2 ;2 ;2 ) MG x y z= - - -
uuuur 
3 3 
3; ;
2 2 
M
æ ö
Þ ç ÷
è ø
( ) 2;2;2 OG =
uuur 
Vì O.ABC là tứ diện đều nên  ; ( ) OG BC AM BC BC AOM^ ^ Þ ^
( ) ( ) , 0; 6;6 // 0; 1;1 BC OG AGé ùÞ = = - -ë û
uuur uuur uuur 
Mặt khác: ( ) ( ) 0; 6;6 // 0; 1;1 BC = - -
uuur 
nên phương trình đt BC có dạng: 
3
3 
2 
3 
2 
x 
y t 
z t
ì
ï =
ï
ï
= -í
ï
ï
= +ïî 
Gọi 
3 3 
3; ; 
2 2 
B t t
æ ö
- +ç ÷
è ø 
1 1 
1; ; 
2 2 
BG t t
æ ö
Þ = - + -ç ÷
è ø
uuur 
ABCD  đều nên BG = AG  2 
4 4 9 0 t tÛ + - = 
1 10 
2 
1 10 
2 
t 
t
é - +
=ê
êÛ
ê - -
=ê
ë 
1 2 
4 10 2 10 4 10 2 10 
3; ; ; 3; ; 
2 2 2 2 
B B
æ ö æ ö- + + -
Þ ç ÷ ç ÷ç ÷ ç ÷
è ø è ø 
Câu VIIb.  2 2 2 
z z z= +
4 2 2 
2 2 2 
2 2 2 
( 1) 
( 1) 
z z z 
z z z 
z z z
Û = +
Û - =
Þ - =
( ) 2 2 2 
1 z z zÛ - =  (1) 
Thế  2 4 2 
z z z= -  vào (1) ta được :
( )( ) 2 2 4 2 2 
1 1 z z z z z- - - =
( ) ( ) ( ) 
2 
2 2 2 2 
0 
1 1 1 1 1 
z 
z z z
é =
êÛ é ùê - - + - - =
ê úë ûë 
+  2 
0 z =  0 zÞ = 
+( ) ( ) ( ) 
2 
2 2 2 
1 1 1 1 1 z z zé ù- - + - - =
ê úë û 
(2) 
Đặt  2 
1 z t- = 
(2) ( ) ( ) 
2  1 
1 1 0 
1 
t 
t t 
t
= -é
Û + - = Û ê =ë 
2 
2 
0 
0 
2 
2 
2 
z 
z 
z 
z 
z
=é
é ê=
Þ Û =ê ê
=ë ê = -ë 
Vậy có 3 số phức thoả mãn là:  0 z =  ;  2 z =  và  2 z = - 
Đào Minh Quân, Đinh Tấn Hưng 
Và tập thể lớp 12 Toán2  Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh 
( Vì giải nhanh nên chắc có sự thiếu sót mong các bạn góp ý,  chia sẻ)

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
trongphuckhtn
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thptqg lan 2 nong cong 1
[Vnmath.com] de thi thptqg lan 2 nong cong 1[Vnmath.com] de thi thptqg lan 2 nong cong 1
[Vnmath.com] de thi thptqg lan 2 nong cong 1
Marco Reus Le
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011
BẢO Hí
 
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphangDe thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
Thanh Bình Hoàng
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011
BẢO Hí
 
24hchiase.com toadophang
24hchiase.com toadophang24hchiase.com toadophang
24hchiase.com toadophang
gadaubac2003
 
Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011
BẢO Hí
 

Was ist angesagt? (20)

[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
 
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
 
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuongDe thi thu dh lan 1 mon toan  thpt doan thuong
De thi thu dh lan 1 mon toan thpt doan thuong
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
[Vnmath.com] de thi thptqg lan 2 nong cong 1
[Vnmath.com] de thi thptqg lan 2 nong cong 1[Vnmath.com] de thi thptqg lan 2 nong cong 1
[Vnmath.com] de thi thptqg lan 2 nong cong 1
 
Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012
 
Hình oxy
Hình oxyHình oxy
Hình oxy
 
Hình học giải tích trong mặt phẳng
Hình học giải tích trong mặt phẳngHình học giải tích trong mặt phẳng
Hình học giải tích trong mặt phẳng
 
Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011Toan pt.de116.2011
Toan pt.de116.2011
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010
 
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphangDe thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
 
Tập 1 chuyên đề Toán học: Khảo sát hàm số - Megabook.vn
Tập 1 chuyên đề Toán học: Khảo sát hàm số - Megabook.vnTập 1 chuyên đề Toán học: Khảo sát hàm số - Megabook.vn
Tập 1 chuyên đề Toán học: Khảo sát hàm số - Megabook.vn
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011
 
De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88
 
Bài tập eclip cơ bản
Bài tập eclip cơ bảnBài tập eclip cơ bản
Bài tập eclip cơ bản
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
24hchiase.com toadophang
24hchiase.com toadophang24hchiase.com toadophang
24hchiase.com toadophang
 
Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011
 

Andere mochten auch (16)

Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011Toan pt.de120.2011
Toan pt.de120.2011
 
Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012
 
Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011Toan pt.de132.2011
Toan pt.de132.2011
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011
 
Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011Toan pt.de121.2011
Toan pt.de121.2011
 
Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011Toan pt.de140.2011
Toan pt.de140.2011
 
Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011Toan pt.de114.2011
Toan pt.de114.2011
 
Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011Toan pt.de112.2011
Toan pt.de112.2011
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 
Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011Toan pt.de136.2011
Toan pt.de136.2011
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 

Ähnlich wie Toan pt.de001.2012

De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013
adminseo
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011
BẢO Hí
 
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung
200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung
Song Tử Mắt Nâu
 
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
Song Tử Mắt Nâu
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
BẢO Hí
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Miễn Cưỡng
 
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
Dang_Khoi
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
Oanh MJ
 

Ähnlich wie Toan pt.de001.2012 (20)

Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014
 
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiếtBộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
 
De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013De thi thu mon toan 2013
De thi thu mon toan 2013
 
Dap an de thi dai hocmon toan khoi a a1 v nam 2013
Dap an de thi dai hocmon toan khoi a a1 v nam 2013Dap an de thi dai hocmon toan khoi a a1 v nam 2013
Dap an de thi dai hocmon toan khoi a a1 v nam 2013
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011
 
Bo De Thi Thu
Bo De Thi ThuBo De Thi Thu
Bo De Thi Thu
 
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung
200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung
 
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
200 Bài toán hình học tọa độ phẳng
200 Bài toán hình học tọa độ phẳng200 Bài toán hình học tọa độ phẳng
200 Bài toán hình học tọa độ phẳng
 
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
 
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
10 Bài toán then chốt chinh phục hình học phẳng Oxy - Megabook.vn
10 Bài toán then chốt chinh phục hình học phẳng Oxy - Megabook.vn10 Bài toán then chốt chinh phục hình học phẳng Oxy - Megabook.vn
10 Bài toán then chốt chinh phục hình học phẳng Oxy - Megabook.vn
 
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi d - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi d - nam 2008Tai lieu luyen thi mon toan   de thi dh mon toan khoi d - nam 2008
Tai lieu luyen thi mon toan de thi dh mon toan khoi d - nam 2008
 

Mehr von BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
BẢO Hí
 

Mehr von BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 

Toan pt.de001.2012

  • 2. HƯỚNG DẪN GIẢI  Câu I:  1. Bạn tự giải  (3;0) MN = uuuur  Phương trình đường thẳng MN: y =2  ( C): y =  3 2  3 4 x x+ -  2  ' 3 6 y x x= +  0  ' 0  2  x  y  x =é Þ = Û ê = -ë  Hàm số đạt cực đại tại điểm A(­2 ;0) và đạt cực tiểu tại điểm B(0 ;­4)  Vì MNPQ là hình bình hành nên  // MN PQ Þ pt đường thẳng PQ (d) có dạng y = a  Kết hợp với đk (d) cắt ( C) tại 2 điểm phân biệt P, Q nên (d) đi qua A hoặc B  +Trường hợp (d) qua A ta có pt (d) là y = 0  Phương trình hoành độ giao điểm (d) và ( C ) là:  3 2  3 4 0 x x+ - =  1  2  x  x =é Û ê = -ë  (1;0) PÞ  ; Q(­2 ;0)  Ta có:  ( 3;0) PQ = - uuur  cùng phương với  MN  uuuur  nên thoả  +Trường hợp (d) đi qua B nên pt (d) là y = ­4  Chứng minh tương tự ta được P(­3;4) , Q(0; ­4)  (3;0) PQÞ = uuur  nên thoả  Vậy phương trình đường thẳng d cần tìm là :y = 0 hoặc y = ­4  Câu II:  1)  2 2  3 4sin 2 2sin 4  3  6sin 2cos  sin  3  x x  x x  x p p æ ö - + +ç ÷ è ø = - æ ö -ç ÷ è ø  (1)  Đk : sin 0  3 3  x x k p p p æ ö - ¹ Û ¹ +ç ÷ è ø ( ) ( ) ( )( ) ( )( ) ( )( ) ( ) ( )  3 2 sin 2 3 cos2 2sin 4 sin 3 3cos2 1 cos2  3  2cos2 1 2sin 2 3 sin 3 cos 1 2cos2  2cos2 1 2sin 2 3 sin 3 cos 0  3 1 3  2cos2 1 sin 2 sin cos 0  2 2 2  2cos2 1 2sin cos cos  6 6  x x x x x x  x x x x x  x x x x  x x x x  x x x p p p æ ö Þ - + + = - - - -ç ÷ è ø Û - - = - - Û - - + - = æ ö Û - - + - =ç ÷ç ÷ è ø æ ö æ ö Û - - + -ç ÷ ç ÷ è ø è ø  0  6  x pé ùæ ö + =ç ÷ê ú è øë û
  • 3. 6  1  cos2  2  6  cos 0  6  3  1  sin  2 6 2  3  2  x k  x  x k  x  x k  x  x k  x k p p p p p p p p p p p p é = +ê é ê = -ê ê = +ê ê ê æ ö êÛ + = Ûê ç ÷ ê = +è øê ê ê êæ ö - =ê ç ÷ ê = + è øë ê ê = +ë  Kết hợp với đk ta có họ nghiệm là  6  6  2  3  2  x k  x k  x k  x k p p p p p p p p é = +ê ê -ê = + ê ê ê = + ê ê = +ë  với  k ZΠ 2) ( ) ( )( )  2  2 1 2 1  2  2 3 2 4  x y  x y  x y x y x y ì - ï + + + = í ï + + + + =î  Đk:  1  2 1 0  2  2 1 0 1  2  x  x  y  y -ì ³ï+ ³ì ï Ûí í + ³ -î ï ³ ïî  Từ phương trình thứ 2 ta có: ( 1)( 2 4) 0 x y x y+ - + + =  Mà theo đk ta có:  1  3 2  2 2 4 0  1  2  2  x  x y x y  y -ì ³ï -ï Þ + ³ Þ + + >í -ï ³ ïî  1 x yÞ + =  (1)  Đặt  2 1 x a+ =  ,  2 1 y b+ =  với  , 0 a b ³  2 2  2( ) a b x yÞ - = -  và  2 2  4 a b+ =  (2)  Từ phương trình thứ nhất ta có:  2 2 2  1  2 2  a b  a b æ ö- + = ç ÷ è ø  (3)  Xét  0 a b+ =  1  2  x y - Û = =  không thoả (1)  nên loại  0 a bÞ + ¹  nên từ (3)  2  ( )( ) 8 a b a bÞ + - =  (4)  Đặt  a b u+ =  , ab v=  với  2  4 u v³  (*)  Từ (2)  và (4) ta có hệ :  2  2 8  2 4  u uv  u v - =ì í - =î
  • 4. j  K I  J  H  O  D  C  B  A  S  Giải hệ trên ta được  2  5 1  u  u =é ê = -ë  + Trường hợp: u =2  ta có  3  2  2 2  1  2 0  2  2 0 1  2 2 2  3  2  x  a b a  y  a b b  a b a  x  a b b  y éì =êïï êíé é+ = =ì ì -êïí íê ê = ê- = = ïî î îê êÛ Û êê ê+ = = -ì ì ìê =ê êí í ïêï- = - =ê êî îë ë íê ïê = ïêîë  + Trường hợp :  5 1 u = -  thì  1 5 v = +  không thoả (*) nên loại  Vậy hệ có 2 cặp nghiệm (x ;y) =  3 1 1 3  ; ; ;  2 2 2 2 - -æ ö æ ö ç ÷ ç ÷ è ø è ø  Câu III: ( ) 1  ln  2 ln 2 ln  xdx  x x x+ + - ò l ( ) ( ) ( ) ( )  1 1 1  1 1  3 3  1  2 ln 2 ln  1 2 ln 2 ln  2 2  1  2 ln 2 ln 2 ln 2 ln  2  1  (2 ln ) (2 ln )  3  3 3 4 2 1  3  x x dx  xdx xdx  x x x  xd x xd x  x x + - - æ ö+ - = = -ç ÷ç ÷ è ø é ù = + + + - -ê ú ë û é ù= + + - ê úë û - + = ò ò ò ò ò l l l l l l  Câu IV:  Ta có: S.ABCD là hình chóp có các  cạnh bên bằng nhau  ABCD nội tiếp  ABCD là hình chữ nhật (vì theo giả thiết ABCD là hình bình hành)  Gọi J là hình chiếu của O trên AD  Đặt DC = x  OH =  Dễ CM: J là trung điểm AD  SJ vuông góc với AD  SJ =  Tam giác SHO vuông tại O ta có:  (h = SO)  VS.ABCD =  SABCD.SO =  VS.ABCD max  ó 4xh max  Áp dụng bất đẳng thức Cauchy cho 2 số dương ta có:  2x.(2h)  VS.ABCD max  ó  X = 2h = 2a
  • 5. Gọi M, N lần lượt là trung điểm DC, BC  MN =  SM =  SN =  Xét tam giác SMN, ta có:  cosMSN =  Ta có: SO vuông góc CD; OM vuông góc CD  (SOM) vuông góc CD  (SOM) vuông góc (SDC)  Kẻ OH vuông góc SM  OH vuông góc (SDC)  Tương tự: kẻ OK vuông góc SN  OK vuông góc (SBC)  Vậy góc giữa (SDC) và (SBC) là góc giữa OH và OK  Tam giác SOM vuông tại O có OH vuông góc SM:  Tam giác SON vuông tại O có OK vuông góc SN:  Tam giác SHK ta có:  Tam giác KOH ta có:  cosKOH =  Vậy cosin góc giữa (SBC) và (SDC) là  Câu V:  5 2 54 2 14 P x x y= - + - -  2 2 2 2  2 1 2 14 50 x y x x y x y= + - + + + - - + ( ) ( ) ( ) ( )  2 2 2 2  2 2  1 7 1  7 7  7 7  x y y x  y y y y  y y = - + + - + - ³ + - = + - ³ + - =  Đẳng thức xảy ra khi  2 2  1 0  1  (7 ) 0  3  4  x  x  y y  y  x y - =ì =ìï ï - ³ Ûí í =ïîï + =î  Vậy P đạt giá trị nhỏ nhất bằng 7 khi  1  3  x  y =ìï í =ïî  A. Theo chương trình chuẩn:  Câu VI a.
  • 6. 1) ( ) 1 C  có tâm  1 (3; 4) I -  bán kính  1  3 2 R = ( ) 2 C  có tâm  1 ( 5;4) I -  bán kính  1  5 2 R =  Gọi đường tròn cần tìm là (C) có tâm  ( ; 1) I a a -  Vì (C) tiếp xúc ngoài với ( ) 1 C  và ( ) 2 C  nên ta có: ( ) ( ) ( ) ( )  2 2  1 1  2 2  2 2  3 3 3 2  5 5 5 2  a a R II R R  II R R  a a R ì - + + = += +ì ï Ûí í = + + + - = +î ïî ( ) ( ) ( ) ( )  2 2 2 2  3 3 3 2 5 5 5 2  32 2 2  a a a aÞ - + + - = + + - - Û =  Vậy không có đường tròn (C) cần tìm  2) Phương trình mặt phẳng (P) qua A(a;0;0) ,B(0;b;0) ,C(0;0;c) có dạng:  1  x y z  a b c + + =  Mà (P) qua I(1;1;1)  nên  1 1 1  1  a b c + + =  (1)  Vì I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC nên IA = IB = IC  2 2 2  2 2 2  (1 ) 2 (1 ) 2 (1 ) 2  (1 ) (1 ) (1 )  a b c  a b c Û - + = - + = - + Û - = - = -  + a = b = c thì (1) ta có a = b = c = 3 Þ pt (P) là:  3 0 x y z+ + - =  + a = b và c =  2­ a thì (1) vô nghiệm  C/M tương tự trường hợp a = c và b = 2 –a  với TH  b = c và a= 2 –c  cũng vô nghiệm  Vậy (P) :x + y+ z ­3 =0  Câu VII a.  Đặt  2 2  1 z x yi x y= + Þ + =  với  , x y RΠ Đặt ( ) ( )  2 2  3 2 ( 3) ( 2) 3 2 14 2(3 2 ) z i x y i x y x yw w= - + Þ = - + + = - + + = - -  Theo BĐT Bunhiacôpxki ta có:  2 2 2  (3 2 ) (9 4)( ) 13 x y x y- £ + + =  13 3 2 13 x yÞ - £ - £  2 13 2(3 2 ) 2 13 x yÛ - £ - - £  14 2 13wÞ ³ -  Vậy  3 2 z i- +  nhỏ nhất bằng  14 2 13-  khi  2 2  3  1  13  2 3 2 13  13  x  x y  x y  y ì =ïì + =ï ï Ûí í -- =ï ïî = ïî  Vậy số phức  3 2  13 13  z i= -  B.Theo chương trình nâng cao :  Câu VIb:  1)  Gọi tọa độ B là :(b;12­2b)  Ta có:  M  AB; N  BC; AB vuông góc BC  BM vuông góc BN
  • 7. Mà b > 5  b=6 vậy B có tọa độ (6;0)  Từ tọa độ điểm M và N ta có:  Phương trình đường thẳng AB: x + y – 6 = 0  Phương trình đường thẳng BC: x – y – 6 = 0  VTPT của BD:  VTCP của BD:  //  Ta có:  tanDBC = 3  CD = BC tanDBC = 3BC  Mặt khác: SABCD = BC.DC = 6  BC =  ; DC =  Ta có AD // BC, AD có phương trình: x – y + k1 = 0  d ( B;AD) =  mà d ( B;AD) = BA =  =  Hoặc k = 0 hoặc k = ­12  Hoặc AD: x – y = 0  hoặc x – y – 12 = 0  Tương tự ta tìm được:  Hoặc DC: x + y – 8 = 0 hoặc x + y – 4 = 0  2)  OABC là tứ diện đều  ó Tất cả các cạnh của nó bằng nhau  Tam giác ABC đều  Mà G là trọng tâm tam giác ABC  G là tâm của tam giác đều ABC  Ta có:  Gọi M là trung điểm BC  M (3;  )  Mặt khác AG vuông góc với BC. Gọi  (1)  Ta lại có OABC là tứ diện đều, G là tâm của đáy ABC  OG vuông góc (ABC)  OG vuông góc BC  (2)  Từ (1) và (2)
  • 8. Chọn c = ­1 ta có b = 1  Vậy  BC:  B(3; t +  ; ­t +  )  Mặt khác OA = OB  Hoặc t =  hoặc t =  Hoặc B(3;3;0) hoặc B(3;0;­3)  2) Ta có:  ( 2;1;1) GA = - uuur  6 GAÞ =  Gọi M( x;y;z) là trung điểm BC  Ta có:  1  2  MG GA= uuuur uuur  mà  ( 2;1;1) GA = - uuur  ; (2 ;2 ;2 ) MG x y z= - - - uuuur  3 3  3; ; 2 2  M æ ö Þ ç ÷ è ø ( ) 2;2;2 OG = uuur  Vì O.ABC là tứ diện đều nên  ; ( ) OG BC AM BC BC AOM^ ^ Þ ^ ( ) ( ) , 0; 6;6 // 0; 1;1 BC OG AGé ùÞ = = - -ë û uuur uuur uuur  Mặt khác: ( ) ( ) 0; 6;6 // 0; 1;1 BC = - - uuur  nên phương trình đt BC có dạng:  3 3  2  3  2  x  y t  z t ì ï = ï ï = -í ï ï = +ïî  Gọi  3 3  3; ;  2 2  B t t æ ö - +ç ÷ è ø  1 1  1; ;  2 2  BG t t æ ö Þ = - + -ç ÷ è ø uuur  ABCD  đều nên BG = AG  2  4 4 9 0 t tÛ + - =  1 10  2  1 10  2  t  t é - + =ê êÛ ê - - =ê ë  1 2  4 10 2 10 4 10 2 10  3; ; ; 3; ;  2 2 2 2  B B æ ö æ ö- + + - Þ ç ÷ ç ÷ç ÷ ç ÷ è ø è ø  Câu VIIb.  2 2 2  z z z= +
  • 9. 4 2 2  2 2 2  2 2 2  ( 1)  ( 1)  z z z  z z z  z z z Û = + Û - = Þ - = ( ) 2 2 2  1 z z zÛ - =  (1)  Thế  2 4 2  z z z= -  vào (1) ta được : ( )( ) 2 2 4 2 2  1 1 z z z z z- - - = ( ) ( ) ( )  2  2 2 2 2  0  1 1 1 1 1  z  z z z é = êÛ é ùê - - + - - = ê úë ûë  +  2  0 z =  0 zÞ =  +( ) ( ) ( )  2  2 2 2  1 1 1 1 1 z z zé ù- - + - - = ê úë û  (2)  Đặt  2  1 z t- =  (2) ( ) ( )  2  1  1 1 0  1  t  t t  t = -é Û + - = Û ê =ë  2  2  0  0  2  2  2  z  z  z  z  z =é é ê= Þ Û =ê ê =ë ê = -ë  Vậy có 3 số phức thoả mãn là:  0 z =  ;  2 z =  và  2 z = -  Đào Minh Quân, Đinh Tấn Hưng  Và tập thể lớp 12 Toán2  Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh  ( Vì giải nhanh nên chắc có sự thiếu sót mong các bạn góp ý,  chia sẻ)