SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 18
Downloaden Sie, um offline zu lesen
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 
4 5 
Chöông 4: 
GII HN 
§1. GII HN CA DÃY SÔ 
A. KIÊN THC CÂN NH 
1. Gii hn 0 
1.1. Dnh nghia : Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn 0 , nêu e  0 nh	 tùy ý luôn luôn $N0 sao cho 
n  N0 ta dêu có : n u e . Kí hieu : lim( ) 0 n u = hoac lim 0 n u = hoac 0 n u ® 
1.2. Nhan xét : 
• lim 0 lim 0 n n u = Û u = . 
• Nêu ( ) n u có 0 , * n u = nÎ thì lim lim0 0 n u = = . 
• Cho hai dãy sô ( ) n u và ( ) n v . Nêu , * n n u £ v nÎ và lim 0 n v = thì lim 0 n u = . 
• Các dãy sô có gii hn 0: 
o lim 1 0 
n®+¥ n 
lim 1 0 , ( ) 
n k 
= ; + 
®+¥ 
k 
= Î 
n 
lim n = 0 ,  1 
n 
; ( ) 
®+¥ 
q q . 
2. Dãy sô có gii hn hu hn 
2.1. Dnh nghia : Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn h
u hn là sô thc L , nêu lim( ) 0 n u − L = . 
Kí hieu : lim( ) n u = L hoac lim n u = L hoac n u ®L 
2.2. Các dnh lí cơ b
n vê gii hn c
a dãy sô : 
• Dnh lí 1: Nêu C là hang sô thì limC = C . 
• Dnh lí 2: Gi s lim n u = L . Khi dó : 
o lim n u = L và lim 3 3 n u = L . 
o Nêu 0 , * n u ³ nÎ thì L ³ 0 và lim n u = L . 
• Dnh lí 3: Nêu lim n u = L và lim n v = M ; C là hang sô . Thì : 
o lim( ) n n u ± v = L ±M ; 
o lim( ) n n u ×v = L ×M ; 
o lim( . ) n C u = C × L ; 
u L 
v M 
o lim n 
n 
= nêu M ¹ 0 . 
• Dnh lí 4: Cho ba dãy sô ( ) n u ; ( ) n v và (w ) n . Nêu w n n n v £ u £ vi mi n và 
lim lim , ( ) n n v = w = L LÎ thì lim n u = L . 
• Dnh lí 5: Nêu mot dãy sô tang và b chan trên thì nó có gii hn . 
Nêu mot dãy sô gim và b chan di thì nó có gii hn . 
2.3. Tong c
a câp sô nhân lùi vô hn 
 2 3 1 
= + + + + = 
− 
1 1 1 1 1 
u 
S u u q u q u q 
q 
nêu ( q  1) . 
3. Dãy sô có gii hn vô c
c 
3.1. Dnh nghia : 
• Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn +¥ nêu M  0 ln tùy ý luôn luôn $N0 sao cho n  N0 ta 
dêu có : n u  M . Kí hieu : lim( ) n u = +¥ hoac lim n u =+¥hoac n u ®+¥ . 
• Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn −¥ nêu M  0 nh	 tùy ý luôn luôn $N0 sao cho n  N0 ta 
dêu có : n u  M . Kí hieu : lim( ) n u =−¥ hoac lim n u =−¥hoac n u ®−¥ . 
3.2. Các quy tac tính gii hn vô cc :
46 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
• Nêu lim = +¥ n u thì 
lim 1 0 
n u 
= ; 
u 
v 
• Nêu lim n u = L , lim n v = ± ¥thì lim n 
n 
= 0 ; 
lim 0 
• Nêu lim n u =+¥ ; lim 0 n v = L ¹ thì ( ) 
+¥  
neáuL 
u v 
× = −¥   
n n neáuL 
0 
; 
lim 0 
• Nêu lim n u =−¥ ; lim 0 n v = L ¹ thì ( ) 
−¥  
× =+ 
neáuL 
n n 0 
 ¥  
u v 
neáuL 
; 
u 
v 
• Nêu lim 0 n u = L ¹ , lim 0 n v = thì lim n = 
n 
. 0 
. 0 
+¥ neáu L v 
 
 
−¥ neáu L v 
 
n 
n 
; 
• lim n = +¥ ; lim ( ) nk k + = +¥ Î ; limqn = +¥ (q 1) . 
B. CÁC D
NG TOÁN THƯNG GAP : 
1. Tìm gii hn c
a dãy sô theo dnh nghia 
1.1. Phương pháp : De chng minh dãy sô có gii 0 ta có the thc hien theo 2 cách sau : 
• Cách 1 : Áp dng trc tiêp dnh nghia . 
• Cách 2 : Áp dng dnh lí : Cho hai dãy sô ( ) n u và ( ) n v . Nêu , * n n u £ v nÎ và lim 0 n v = thì 
lim 0 n u = . 
• De tìm gii hn ca dãy sô theo dnh nghia ta da vào dnh nghia: 
Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn h
u hn là sô thc L , nêu : lim( ) 0 n u − L = . 
1.2. Các ví d minh ha : 
Ví d 1. Chng minh các dãy sô ( ) n u có gii hn 0 : 
a) 
n 
( 1) 
3 2 
n u 
− 
n 
= 
+ 
sin 2 
n n 
; b) 3 
; c) 
2 n 
u 
n 
= 
+ 
3 sin 2 4 
2 4.5 
n n 
n 
n n n 
u 
+ 
= 
+ 
; d) 3 2 3 1 n u = n + − n + . 
Ví d 2. Áp dng dnh nghia , tìm các gii hn sau : 
a) 
 − 3 
 
  
 + 	 
3 lim 
1 
n 
n 
; b) 
 n 2 
+ 3 n 
+ 2 
 
  2 
 
+ 	 
lim 
2 
n n 
; c) 
 3.3 − sin3 
n  
  
 	 
lim 
3 
n 
n 
. 
2 . Tìm gii hn hu hn c
a dãy sô theo dnh lí và công thc 
2.1. Phương pháp : 
• Da vào các dnh lí cơ bn vê gii hn h
u hn ca dãy sô và mot sô công thc vê gii hn ca mot sô dãy 
sô cơ bn , ta se tìm dc hâu hêt các gii hn ca các dãy sô thông thng . 
• Phơng pháp tìm gii hn ca các dãy sô thng gap : 
o Dng 1: Nêu dãy sô ( ) n u có 
P ( n 
) 
n 
( ) u 
= (trong dó P(n),Q(n) là các da thc ca n ) , thì chia t 
Q n 
và mau cho k n vi k n là luy th!a có sô mu cao nhât ca P(n) và Q(n) sau dó áp dng các dnh lí 
vê gii hn h
u hn . 
o Dng 2: Nêu dãy sô ( ) n u có n u là bieu thc cha n di dâu can , thì da k n ra ngoài dâu can (vi 
k là sô cao nhât ca n trong dâu can) rôi áp dng các dnh lí , Nêu gap dng (vô dnh) k 
n n ×u vi 
lim 0 n u = , thì phi nhân và chia vi bieu thc liên hp ca bieu thc cha can tiên vê 0 . Cân chú ý 
các hang dang thc : 
( a − b )( a + b ) = a − b ; ( ± )(  + ) = ± 
3 3 3 2 3 3 2 a b a ab b a b 
o Dng 3: Nêu dãy sô ( ) n u có n u là mot phân thc mà t và mau là các bieu thc ca các luy th!a 
có dng n , n , ( ) a b  nÎ trong dó a ,b,là các hang sô , thì chia c t và mau cho luy th!a có 
cơ sô có tr tuyet dôi ln nhât trong các luy th!a % t và mau , rôi áp dng các dnh lí .
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 
o Dng 4: Nêu dãy sô ( ) n u trong dó n u là mot tong hoac mot tích ca n sô hng (hoac n th!a sô) , 
4 7 
thì phi rút gn n u rôi tìm lim n u theo dnh lí , hoac dùng nguyên lí k'p de suy ra lim n u . 
o Dng 5: Nêu dãy sô ( ) n u trong dó n u dc cho b%i mot he thc truy hôi , thì ta tìm công th tong 
quát ca n u rôi tìm lim n u theo dnh lí , hoac chng minh dãy sô có gii hn h
u hn sau dó da 
vào he thc truy hôi de suy ra lim n u . 
2.2. Các ví d minh ha : 
Ví d 3. Tìm các gii hn sau : 
a) 
2 
4 2 
− + + 
n n 
n 2 
n 
lim 
2 + + 
1 
; b) ( ) 2 
3 1 
  
+  −  
2 2 
lim 2 1 
2 3 1 
n 
 + + − 	 
n n n n 
. 
Ví d 4. Tìm các gii hn sau : 
a) 
9 2 2 3 
lim 
+ − 
+ 
n n n 
4 n 
3 
; b) 
4 5 
3 4 2 
+ − 
− 
n n 
4 n 5 
n 
lim 
2 3 
. 
Ví d 5. Tìm các gii hn sau : 
a) ( ) lim 4n2 + 2n − 2n ; b) 
lim  3 2 n n 3 n 
1 
 
 − + −  
 	 
. 
Ví d 6. Tìm các gii hn sau : 
a) 
2 3 6 
4 2 
lim 1 
n + − 
n 
n n 
1 
+ − 
; b) ( ) lim n2 + 2n + 3 − 3 n2 + n3 . 
Ví d 7. Tìm các gii hn sau : 
a) 
3 2.5 
n n 
7 3.5 
− ; b) 
n 
lim 
+ 
2 
2 
lim1 2 2 ... 2 
1 3 3 ... 3 
n 
n 
+ + + + 
+ + + + 
. 
Ví d 8. Tìm các gii hn sau : 
a) 
lim 1 1 ... 1 
  
 1.3 +  3.5 + + (2n − 1)( 2  
n + 1) 
	 
; b) 
lim 1 1 1 1 ... 1 1 
      
 −   −   −  
 2 	  2 	  2 	 
2 3 n 
. 
Ví d 9. Tìm các gii hn sau : 
a) 
  
 + + +    
 + + + 	 
lim 1 1 1 
 
2 2 2 
4n 1 4n 2 4n n 
; b) 
1 3 5 7 2 1 
( n 
) 
( n 
) 
× × × ×  
× − 
× × ×  
× 
lim 
2 4 6 2 
. 
Ví d 10. Cho dãy sô (un) dc xác dnh b%i: 
 = 
u 
u u n 
1 
1 
1 , ( 1) 
n + 
n 2 n 

 
1 
= + ³ 
 
a) Dat n n 1 n v u u + = − . Tính 1 2 n v + v + + v theo n ; 
b) Tính n u theo n ; 
c) Tìm lim n u . 
Ví d 11. Cho dãy sô (un) biêt : 
 = 
 
6 
6 , 1 n n 
u 
u u n + 
( ) 
1 
= + ³ 1 

 
. Tìm lim n u . 
3 . Tong c
a mot câp sô nhân lùi vô hn 
3.1. Phương pháp : 
• Da theo công thc : 
 2 3 1 
= + + + + = 
− 
1 1 1 1 1 
u 
S u u q u q u q 
q 
nêu ( q  1) . 
• De bieu dien mot sô thap phân vô hn tuân hoàn thành phân sô , ta bieu dien sô dó thành tong ca mot 
câp sô nhân lùi vô hn và suy ra kêt qu . 
3.2. Các ví d minh ha :
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 
Ví d 12. Tính các tong sau : 
48 
1 1 1 
3 3 3n S = + + + + ; b) S =16 −8 + 4 − 2 + 
a) 2 
Ví d 13. Hãy bieu dien các sô thap phân vô hn tuân hoàn sau di dng phân sô: 
a) a = 0,353535 ; b) b = 5, 231231 . 
4 . Gii hn vô c
c c
a dãy sô 
4.1. Phương pháp : 
• Da theo các quy tac de tìm gii hn vô cc ca các dãy sô : 
lim 0 
o Nêu lim n u =+¥ ; lim 0 n v = L ¹ thì ( ) 
+¥  
neáuL 
u v 
× = −¥   
n n neáuL 
0 
; 
lim 0 
o Nêu lim n u =−¥ ; lim 0 n v = L ¹ thì ( ) 
−¥  
× =+ 
neáuL 
n n 0 
 ¥  
u v 
neáuL 
; 
u 
v 
o Nêu lim 0 n u = L ¹ , lim 0 n v = thì lim n = 
n 
. 0 
. 0 
+¥ neáu L v 
 
 
−¥ neáu L v 
 
n 
n 
. 
• Chú ý : 
o lim n = +¥ ; limnk (k ) + = +¥ Î ; limqn = +¥ (q 1) . 
4.2. Các ví d minh ha : 
Ví d 14. Tìm các gii hn sau : 
a) 
2 
5 4 
+ − − 
n n 
n n n 
lim 3 2 
4 + 6 + 
9 
; b) 
3 6 7 3 5 8 
lim 
− − − + 
n n n 
12 
n 
+ 
. 
Ví d 15. Tìm các gii hn sau : 
a) lim( 2n + 3 − n +1) ; b) 
( 2 
+ 1 )( 2 + 
3 
) 4 2 
lim 
1 
n n 
− + 
n n 
. 
Ví d 16. Tìm các gii hn sau : 
( 3) 6 
lim 
n n 
− + 
− + 
a) 1 1 
( 3) 5 
n+ n+ 
; b) 3 1 
 
3 
lim n 2sin2 n 
3 
 
 + +  
 	 
. 
 Khi tính các gii hn dng phân thc, ta chú ý mot sô trưng hp sau dây : 
• Nêu bac ca t nh	 hơn bac ca mau thì kêt qu ca gii hn dó bang 0. 
• Nêu bac ca t! bang bac ca mau thì kêt qu ca gii hn dó bang t+ sô các he sô ca luy th!a cao nhât 
ca t và ca mau. 
• Nêu bac ca t ln hơn bac ca mau thì kêt qu ca gii hn dó là +¥ nêu he sô cao nhât ca t và mau 
cùng dâu và kêt qu là –¥ nêu he sô cao nhât ca t và mau trái dâu. 
C. BÀI TAP ÁP DNG 
Bài 1. Tìm các gii hn sau theo dnh nghia : 
a) 
lim sin n 
n 
; b) 
lim 3sin 4 cos 
n − 
n 
n 
2 
+ 
2 1 
; 
c) 
( ) 
 
  
	 
 
  
 
− 
+ 
+ 
2 
1 
lim 2 
n 
n 
; d) 
lim 
( − 1) n sin(3 n + 
n 
2 ) 3 n 
− 
1 
; 
 
 
sin 3 
e) 	 
 
−1 
4 
lim 
n 
n ; f) 
2 3 2 
lim 3sin ( 2) 
n + + 
n 
2 
2 3 
n 
− 
. 
Bài 2. Tìm các gii hn sau : 
a) 
3 2 
2 4 3 3 
− + + 
n n 
n n n 
5 7 
lim 3 
− + 
; b) 
4 
n 
2 lim 
( n + 1)( 2 + n )( n + 
1) 
;
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Naêm: 2010 - 2011 
2 2 
2 − 3 4 + 
7 
n n 
n n 
 
1 5 
2 
2 3 6 
4 2 
lim 1 
n n 
n n 
1 
+ 
n n 
n − n − + n + n − 
lim n − 4 n − 4 n 
+ 
1 
n 
n n 
+ − 
lim1 2.3 6 
n n 
− + 
1 2 ... 
+ + + n ; b) 
1 3 ... 2 1 
 
1 
1 
1 
+ + + + ; d)
1 1 1 
1 2 2 1 2 3 3 2 1 ( 1) n u 
2 4 6 8 2 
n 
TTLT – 1A – Tan Hai 
4 9 
c) 
( ) ( ) 
( ) 2 ( 2 
) 
lim 
3 − 4 5 + 
1 
; d) 
2 2 
2 1 
( n − 1 ) ( 7 n 
+ 
2 
) 
( )4 
lim 
+ 
n 
; 
 
e) 	 
 
+ 
− 
+ 
+ 5 1 
2 3 
lim 
2 
2 
3 
n 
n 
n 
n 
; f) 
5 3 
3 7 11 
− + − 
n n 
3 
lim 5 4 
+ − 
n n n 
Bài 3. Tìm các gii hn sau : 
a) 
+ + 
+ + 
; b) 
2 1 
+ + 
n n 
lim ; 
+ − 
4 3 
n n n 
c) 
2 
lim 
3 3 
+ 
n 
; d) 
4 
2 n 3 n 
2 
lim 2 
+ − 
2 n − n 
+ 
3 
; 
e) ( ) ( ) 
5 
5 
2 
5 
2 1 1 
lim 
n 
; f) 
+ + 
n n n 
2 1 
lim 
3 4 
+ 
n 
. 
Bài 4. Tìm các gii hn sau : 
a) lim( 3n −1 − 2n −1) ; b) lim  
n 2 n n 
2 2  
 + − +  
 	 
; 
c) 
2 2 
2 
3 1 
n + − 
n 
; d) 
lim  3 2 n n 3 n 
1 
 
 − + −  
 	 
; 
e) ( ) lim 3 1 3 n + − n ; f) ( ) lim 2 2 3 3 2 3 n + n + − n + n . 
Bài 5. Tìm các gii hn sau : 
a) 
lim 1 3 
4 3 
n 
+ 
+ 
; b) 
lim 
4.3 n 7 n 
1 + + 
+ 
2.5 7 
n n 
; 
c) 
lim1 2.3 7 
5 2.7 
n n 
+ 
; d) 
3 2.5 
n n 
7 3.5 
n 
lim 
− 
+ 
; 
e) 
1 
2 n (3 n+ 
− 
5) 
; f) 
2 
2 2 2 
    
1 ... 
+ +   + +   
3 3 3 
 	  	 
  2 
  
lim 
1 1 1 
1 ... 
5 5 5 
n 
n 
+ +   + +   
 	  	 
. 
Bài 6. Tìm các gii hn sau : 
a) 
2 
lim 
n 
. 1 + 3 + ... + (2 − 
1) 
n n 
2 
lim 
2 n + n 
+ 
1 
; 
c) ( )2 2 2 
3 
lim 
n 
n 

 
 
+ 
+ + + 
2 (2 2) 
... 
4.6 
2.4 
lim 
n n 
; 
e) Cho = + +  
+ 
n n n n 
+ + + + + 
. 
Tìm lim n u . 
f) 
( ) 
( ) 
× × × ×  
× 
× × ×  
× + 
lim 
3 5 7 2 n 
1 
; g) 
3sin 4 cos 
+ 
n 
n n . 
2 1 
lim 
+ 
Bài 7. Cho dãy sô (un) dc xác dnh b%i: 
0; 1 
 u 1 = u 
 
2 
= 
 u = u + u n 
³ 
2 , ( 1) n n n 
2 1 
+ + 
1 1 
a) Chng minh rang: + 1 − + 
n 2 n u u , n ³ 1. 
b) Dat 
2 
3 n n v = u − . Tính n v theo n . T! dó tìm lim n u .
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 
Bài 8. Tìm lim n u biêt : 
50 
a) 
( ) 
= 1 

 
* 
= Î 1 

 
3 
1 
2 
n 
n 
u 
u 
+ 
u n + 
 
; b) ( ) 
= 
 
 + 

 = ³ 
 + 
( ) 
1 
1 
1 
: 2 3 
, 1 
2 
n n 
n 
n 
u 
u u 
u n 
u + 
. 
Bài 9. Tính các tong sau : 
a) 
1 1 
S = 5 − 5 + 1 
− + + ; b) 
5 5 
2 3 3 3 3 
4 4 4 
S 
    
= +   +   + 
 	  	 
 . 
Bài 10. Tìm công boi ca mot câp sô nhân lùi vô hn . Biêt tong ca nó là 64 và 3 u = 6 . 
Bài 11.Cho câp sô nhân ( ) n u lùi vô hn có tong là 12 , hieu sô hng dâu và sô hàng th hai là 
3 
4 
và sô hng dâu 
tiên là sô dơng . Tìm sô hng dâu tiên và công boi ca câp sô nhân dó . 
Bài 12.Bieu dien di dng phân sô , các sô thap phân vô hn tuân hoàn sau : 
a) x = 0,467467467 b) y = −3, 123412341234 
Bài 13.Tìm các gii hn sau : 
a) 
4 2 
3 2 
lim 2 3 
n n 
n n 
+ − 
− + 
3 2 1 
; b) lim(3 3 7 11) n − n + ; 
c) lim3 1 + 2n − n3 ; d) 
1 
2 1 
lim 
n + − n + 
; 
e) lim( n2 − n + 3 + n) ; f) 
4 n + 1 lim 
+ 
8 n 
+ 2 5 6 
n n 
+ 
; 
g) ( ) limn 3 n3 − 3n2 − 3n ; h) 
 4 + 1 4 6 + 2 
 
 −  
  
 	 
lim n n 
n n 
; 
i) ( ) lim n2 − 2cos3n + 2 ; k) 
2 
2 3 
2 
lim 
+ 
3 4 
n 
+ + 
n n 
.
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 
lim 0 
x x 
lim 
x x 
lim 
x x 
lim = +¥ 
x 
lim = +¥ 
x 
lim = −¥ 
x 
lim = 
x 
lim () 
x ® 
x 
x 
®±¥ 
lim ( ) () 
x x 
x 
lim ( ). ( ) . 
x x 
x 
lim 
® 
®±¥ 
() 
lim () 
x ® 
x 
x 
®±¥ 
lim () 
x x 
x 
TTLT – 1A – Tan Hai 
5 1 
§2. GII HN CA HÀM SÔ 
A. KIÊN THC CÂN NH 
1. Gii hn c
a hàm sô ti mot diem 
1.1. Gii hn hu hn : Cho ( ) 0 x Î a ; b , f ( x) là hàm sô xác dnh trên tap hp: ( ) { } 0 D = a ; b  x , nêu vi 
mi dãy sô ( ) n x vi ( ) { } 0 ;  n x Î a b x sao cho 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x = L , thì lúc dó ta nói 
hàm sô f ( x) có gii hn là L khi dân dên x0 và dc kí hieu : ( ) 
lim 
x x 
0 
f x L 
® 
= . 
• Chú ý : 
0 
x x 
® 
= ; 
lim 
x ® 
x 
= 
0 
C C , (C : hang sô). 
1.2. Gii hn vô cc : Cho ( ) 0 x Î a ; b , f ( x) là hàm sô xác dnh trên tap hp: ( ) { } 0 D = a ; b  x , 
• Nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi ( ) { } 0 ;  n x Î a b x sao cho 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x =+¥ thì ta 
nói ( ) 
® 
= +¥ 
0 
f x . 
• Nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi ( ) { } 0 ;  n x Î a b x sao cho 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x =−¥ thì ta 
nói ( ) 
® 
=−¥ 
0 
f x . 
2. Gii hn c
a hàm sô ti vô c
c 
2.1. Các dnh nghia : 
• Cho f ( x) là hàm sô xác dnh trên (a ; +¥) , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi ( ; ) n x Î a +¥ và 
lim = 
x 
lim n x = +¥ , ta dêu có : lim ( ) n f x = L thì ta nói ( ) 
®+¥ 
f x L . 
• Các gii hn : ( ) 
®+¥ 
lim = −¥ 
x 
f x ; ( ) 
®+¥ 
lim = 
x 
f x ; ( ) 
®−¥ 
f x L ; 
( ) 
®−¥ 
f x ; ( ) 
®−¥ 
f x dc dnh nghia hoàn toàn tơng t . 
2.2. Các gii hn dac biet : 
• lim k 
x 
x 
®+¥ 
= +¥ ; lim k 
x 
neáu k chaün 
x 
+¥ 
=  
−¥ 
®−¥ neáu k leû 
• 
®±¥ 
C C , (C là hang sô) ; 
lim = 0 
x ®±¥ 
k 
C 
x 
. 
3. Mot sô dnh lí vê gii hn 
3.1. Dnh lí 1 : Nêu 
( ) 
= 
0 
f x L và 
lim () 
x ® 
x 
x 
®±¥ 
( ) 
= 
0 
g x M thì : 
• 
( ) 
[ ] 
® 
®±¥ 
+ = + 
0 
f x g x L M ; 
lim ( ) () 
x x 
x 
( ) 
[ ] 
® 
®±¥ 
− = − 
0 
f x g x L M 
• 
( ) 
[ ] 
® 
®±¥ 
= 
0 
f x g x L M ; 
lim . () 
x x 
x 
( ) 
[ ] 
® 
®±¥ 
= × 
0 
C f x C L ; 
lim . k = × 
k 
0 x ® 
x 
0 
C x C x , (C là hang sô , k + Î ). 
• 
( ) 
= 
0 
() 
x x 
x 
f x L 
g x M 
(nêu M ¹ 0) . 
3.2. Dnh lí 2 : Gi s 
( ) 
= 
0 
f x L 
• 
® 
( ®±¥ 
) 
= 
0 
f x L ; 
lim 3 ( ) 3 
x ® 
x 
x 
®±¥ 
( ) 
= 
0 
f x L ;
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 
lim () 
x x 
lim 
x x 
lim lim lim 
x x x x x x 
= Û = = 
f x L f x f x L 
® ® + ® − 
lim lim lim 
x x x x x x 
= +¥Û = = +¥ 
f x f x f x 
® ® + ® − 
lim lim lim 
x x x x x x 
=−¥Û = =−¥ . 
f x f x f x 
® ® + ® − 
lim () 
x x 
lim () 
x x 
lim () 
x x 
TTLT – 1A – Tan Hai 
52 
• Nêu ( ) ( ) { } ( ) 0 0 0 f x ³ 0 ,xÎ x −e ; x +e  x , e  0 và 
lim () 
x x 
0 
f x L 
® 
= thì L ³ 0 và 
0 
f x L 
® 
= . 
3.3. Dnh lí 3 : Cho 3 hàm sô f ( x) , g ( x) , h( x) xác dnh trên tap : ( ) { } ( ) 0 0 0 D = x −e ; x +e  x , e  0 
Nêu g ( x) £ f ( x)£ h( x) , xÎD và 
lim ( ) lim () 
x x x x 
g x = h x = 
L thì : 
® ® 
0 0 
lim () 
x ® 
x 
= 
0 
f x L . 
• T! dó ta chng minh dc : 
sin sin lim 1 lim 1 khi lim 0 
x x x x x 
( ) 
( ) 
( ) 
x u x 
=  = = 
0 0 0 
® ® ® 
u x 
x u x 
. 
4. Gii hn mot bên 
4.1. Các dnh nghia : 
• Gii hn bên ph
i : Gi s f ( x) là hàm sô xác dnh trên khong( ) 0 x ; b , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi 
n 0 x  x và 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x = L , thì lúc dó ta nói hàm sô f ( x) có gii hn bên phi 
là sô thc L khi dân dên x0 và dc kí hieu : ( ) 
lim 
x x 
0 
f x L 
+ ® 
= . 
• Gii hn bên trái : Gi s f ( x) là hàm sô xác dnh trên khong( ) 0 a ; x , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi 
n 0 x  x và 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x = L , thì lúc dó ta nói hàm sô f ( x) có gii hn bên trái là 
sô thc L khi dân dên x0 và dc kí hieu : ( ) 
lim 
x x 
0 
f x L 
− ® 
= . 
• Gii hn vô cc : Gi s f ( x) là hàm sô xác dnh trên khong ( ) 0 x ; b , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi 
n 0 x  x và 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x = +¥ , thì lúc dó ta nói hàm sô f ( x) có gii hn bên 
phi là vô cc khi dân dên x0 và dc kí hieu : ( ) 
lim 
x x 
0 
f x 
+ ® 
=+¥. 
Các dnh nghia : ( ) 
0 
f x 
+ ® 
lim 
x x 
=−¥, ( ) 
0 
f x 
− ® 
lim 
x x 
= +¥ , ( ) 
0 
f x 
− ® 
=−¥dc phát bieu tơng t trên . 
4.2. Dnh lí : ( ) ( ) ( ) 
0 0 0 
( ) ( ) ( ) 
0 0 0 
( ) ( ) ( ) 
0 0 0 
5. Các quy tac tìm gii hn vô c
c : 
• Nêu 
® 
=+¥ 
0 
f x thì 
lim 1 0 
x x f x 
® ( ) 
= 
0 
; 
• Nêu 
0 
f x L 
® 
= ¹ 0 và 
lim () 
x ® 
x 
=±¥ 
0 
lim () 
neáu L vaø gx 
cuøngdaáu 
x x 
neáu vaø traùi daáu 
gx thì: ® 
® 
® 
+¥ 

 
× =  
−¥ 
 
0 
0 
0 
lim ( ) () 
lim () 
x x 
x x 
f x g x 
L gx 
; 
• Nêu 
0 
f x L 
® 
= ¹ 0 và 
lim ( ) = 
0 
x ® 
x 
0 
gx thì: 
lim f ( x ) + ¥ neáu 
L . g ( x 
)  
0 
x ® 
x g ( =x ) neáu 
L . g ( x 
− 
) 0 
0  ¥  
. 
B. CÁC D
NG TOÁN THƯNG GAP : 
1 . Tìm gii hn c
a hàm sô 
1.1. Phương pháp : 
• Da theo các dnh nghia vê gii hn ca hàm sô ( gii hn h
u hn , gii hn vô cc …) . 
• Da vào các dnh lí vê gii hn h
u hn ca hàm sô , các quy tac tìm gii hn vô cc … 
• Chú ý : 
De chng minh mot hàm sô không có gii hn khi x® x0 (hoac x®±¥ ) , ta chn hai dãy sô ( ) , ( ') n n x x 
cùng thuoc tap xác dnh ca hàm sô sao cho 0 0 , ' n n x ¹ x x ¹ x và ( ) ( ) 0 lim lim ' n n x = x = x rôi chng 
minh lim ( ) lim ( ') n n f x ¹ f x , hoac chng minh mot trong hai gii hn trên không tôn ti .
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 
lim 3 4 
x 1 
lim sin 3 
x x 1 
lim 3 2 1 
x 
x 
− + 
x x 
1 
lim 
x 4 
x 
− 
+ 
lim 1 3 2 
x 1 
x x 
( ) 1 
lim 
x 
lim 15 
x 2 
Ví d 10. Tìm các gii hn sau : 
lim 3 1 
x 2 
lim ( ) 0 ; lim ( ) 0 
x x x x 
x x 
f x = g x = 
thì 
® 0 ® 
0 
®±¥ ®±¥ 
TTLT – 1A – Tan Hai 
5 3 
1.2. Các ví d minh ha : 
Ví d 1. Dùng dnh nghia tìm các gii hn sau : 
a) 
®− 
− − 
+ 
2 
1 
x x 
x 
; b) 
lim − 
4 
x 1 
2 
1 2 
® 
( − 
) x 
x 
; 
c) 
®−¥ 
  
 − +  
 	 
lim 9 2 2 
x 
lim 2 sin 
x 4 
x x ; d) ( ) 
® 
− 
− 
2 2 
x 
x 
x 
. 
Ví d 2. Chng minh các gii hn sau không tôn ti : 
a) 
®−1 + 
lim cos 2 +1 
x 
; b) ( ) 
®−¥ 
x 
Ví d 3. Tìm các gii hn sau : 
a) ( − + 
) ®− 
2 
1 
x x ; b) 
( x x )( x 
) 
lim 
x ® 
3 
3 1 
− + 
+ 
3 
2 2 
x 
. 
Ví d 4. Tìm các gii hn sau : 
a) 
6 
lim 3 
2 
®3 x − x − 
x 
lim 
; b) 3 
4 
2 x 3 x 
2 
2 
+ + 
2 − + 
2 
®− x x 
x 
. 
Ví d 5. Tìm các gii hn sau : 
a) 
2 
2 2 
3 2 
lim 
x ® x 
− 
4 
; b) 
3 
3 1 
− + 
x x 
2 3 
lim 
x 2 
− 
®−¥ x x 
. 
Ví d 6. Tìm các gii hn sau : 
a) x 
3 2 
®+¥ x x 
; b) 
3 1 
x 
x x ®−¥ 
lim 
x 9 2 
2 1 
− 
+ − 
. 
Ví d 7. Tìm các gii hn sau : 
a) 
+ ® 
− + − 
− 
2 
1 
x x 
x 
; b) 
lim − 4 + 
3 
x ® 
− 
3 
2 
3 
x x 
x 
. 
Ví d 8. Cho hàm sô : 
2 
 − + 
3 2 khi 
1 
 

 
2 
− =
 
khi 
− £ 
 
1 
2 
x 
f x x 
x 
x 
. Tìm các gii hn sau : 
a) ( ) − ®1 
lim 
x 
lim 
x 
f x ; c) ( ) 
f x ; b) ( ) + ®1 
®1 
f x , (nêu có) . 
Ví d 9. Tìm các gii hn sau : 
a) 
2 
x 
+ x ® 
− 
− 
; b) 
lim 1 + 3 − 
2 
x ® 
− − 
3 
2 
3 
x x 
x 
. 
( )+ 
a) 
® − 
− + 
+ 
2 
2 
x x 
x 
; b) 
2 1 3 2 
( )( ) 
®+¥ 
x x x 
− + − 
− + 
lim 
x 4 2 
x x 
. 
2. Các dng vô dnh 
2.1. Dng 
0 
0 
: Nêu 
( ) ( ) 
lim ( ) 
x x 
x 
® 0 
( ) 
®±¥ 
( ) 
f x 
g x 
dc gi là có dng vô dnh 
0 
0 
. De 
tính dc các gii hn dng này ta phi kh dng vô dnh , có mot sô loi thng gap và cách kh dng vô 
dnh ca chúng nh sau : 
• Nêu bieu thc di dâu gii hn có dng : 
( ) 
( ) 
P x 
Q x 
trong dó P( x) , Q( x) là hai da thc ca x .
Ñaïi soá lôùp 11 
toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 
LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 
Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT 
Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 
lim ( ) ; lim () 
x x x x 
x x 
f x = ±¥ g x = ±¥ 
thì 
® 0 ® 
0 
®±¥ ®±¥ 
lim ( ) ; lim () 
x x x x 
x x 
f x = +¥ gx = +¥ 
thì 
® 0 ® 
0 
®±¥ ®±¥ 
3 10 
2 
+ − 
x x 
lim 2 
 
lim 
lim 4 x 
1 3 
x 4 
1 
3 
+ 
3 1 
+ + 
x x 
lim 
x 2 − 6 − 
6 
− − 
− 
TTLT – 1A – Tan Hai 
54 
De kh dng vô dnh ta biên doi 
( ) 
( ) 
m 
( − ) × 
( ) 
( ) ( ) 
P x x x 0 P 1 
x 
Q x n 
x x Q x 
0 1 
= 
− × 
rôi gin c các th!a sô có dng 
( ) ( ) 0 ; max , k 
x − x k = m n . 
• Nêu bieu thc di dâu gii hn có cha dâu can : ta nhân và chia vi bieu thc liên hp ca bieu thc 
cha can tiên vê 0, rôi làm tơng t nh dng trên ta se kh dc dng vô dnh . 
2.2. Dng 
¥ 
¥ 
: 
Nêu 
( ) ( ) 
lim ( ) 
x ® 
x ( ) 
0 
x 
®±¥ 
( ) 
f x 
gx 
dc gi là có dng vô dnh 
¥ 
¥ 
. 
Chia t và mau cho k x vi k x là luy th!a có sô mu ln nhât ca t và mau , (hoac rút k x làm nhân t ) sau 
dó áp dng các dnh lí vê gii hn h
u hn hoac các quy tac vê gii hn vô cc . 
2.3. Dng 0×¥;¥−¥ : Nêu 
lim ( ) 0 ; lim () 
x x x x 
x x 
f x = gx =±¥ 
thì 
® 0 ® 
0 
®±¥ ®±¥ 
( ) ( ) 
lim ( ). () 
x ® 
x 
x 
®±¥ 
( )
0 
f x gx dc gi là có 
dng vô dnh 0×¥. 
Nêu 
( ) ( ) 
lim ( ) () 
x ® 
x 
x 
®±¥ 
( ) 
 −
0 
f x gx dc gi là có dng vô dnh 
¥−¥. Khi gap hai dng này thì ta tìm các da vê mot trong hai dng dâu . 
2.4. Chú ý : 
De tìm gii hn ca hàm khi x® x0 (hoac x®±¥ ) , thì trc hêt ta phi xét xem có gap phi dng vô 
dnh hay không ? Nêu không gap phi dng vô dnh thì ta có ngay kêt qu . Nêu gap phi dng vô dnh thì 
van dng các phơng pháp nêu trên de kh dng vô dnh . 
2.5. Các ví d minh ha : 
Ví d 11. Tìm các gii hn sau : 
a) 
3 5 2 
2 − − 
® x x 
x 
; b) 
3 2 
3 9 2 
+ − − 
x x x 
6 
lim 3 
2 − − 
® x x 
x 
. 
Ví d 12. Tìm các gii hn sau : 
a) 
® 
+ + + − 
− 
2 
1 
1 
n 
x 
x x x n 
x 
− + − 
n nx xn 
; b) 1 ( 1) 2 
1 
lim 
− 
® x 
x 
. 
Ví d 13. Tìm các gii hn sau : 
a) 
2 2 
® x 
+ − 
− 
; b) 
lim x 
+ 2 − 
2 
x ® 2 
x 
+ 7 − 
3 
. 
Ví d 14. Tìm các gii hn sau : 
a) 
x 
x 
x 
1 4 1 
lim 
3 
0 
+ − 
® 
; b) 
3 3 2 
3 x − 2 − 4 x − x 
− 
2 
3 2 
lim 2 
1 − + 
® x x 
x 
. 
Ví d 15. Tìm các gii hn sau : 
a) 
3 2 
lim 
2 
1 + − 
®− x 
x 
x 
; b) 
3 3 2 
5 − x − x 
+ 
7 
1 
lim 2 
1 − 
® x 
x 
. 
Ví d 16. Tìm các gii hn sau : 
a) 
3 
2 3 
®+¥ x x 
; b) 
20 30 
2 3 3 2 
( x − ) ( x 
+ 
) 
( ) 
50 
lim 
x ®−¥ 
2 x + 
1 
. 
Ví d 17. Tìm các gii hn sau : 
a) 
2 
2 
lim (2 x 1) x 
3 
x ®−¥ x 5 
x 
; b) 
2 
lim 4 2 1 2 
x 9 3 2 
x − x + + − 
x 
2 
®±¥ 
x − x + 
x

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Chuyên đề luyện thi đại học môn toán năm 2014
Chuyên đề luyện thi đại học môn toán năm 2014Chuyên đề luyện thi đại học môn toán năm 2014
Chuyên đề luyện thi đại học môn toán năm 2014Huynh ICT
 
Chuyên đề luyện thi đạo học
Chuyên đề luyện thi đạo họcChuyên đề luyện thi đạo học
Chuyên đề luyện thi đạo họcTít Thiện
 
Ung dung v iet
Ung dung v ietUng dung v iet
Ung dung v ietcongly2007
 
HÀM SỐ MŨ & LOGARIT
HÀM SỐ MŨ & LOGARITHÀM SỐ MŨ & LOGARIT
HÀM SỐ MŨ & LOGARITDANAMATH
 
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014tuituhoc
 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCDANAMATH
 
Chuyên đề Toán học chinh phục phương trình và bất phương trình vô tỷ bằng phư...
Chuyên đề Toán học chinh phục phương trình và bất phương trình vô tỷ bằng phư...Chuyên đề Toán học chinh phục phương trình và bất phương trình vô tỷ bằng phư...
Chuyên đề Toán học chinh phục phương trình và bất phương trình vô tỷ bằng phư...Megabook
 
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vnChuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vnMegabook
 
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCSƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCDANAMATH
 
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocChukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocMarco Reus Le
 
Các phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritCác phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritThế Giới Tinh Hoa
 
GIẢI TÍCH 11: DÃY SỐ - CẤP SỐ
GIẢI TÍCH 11: DÃY SỐ - CẤP SỐ GIẢI TÍCH 11: DÃY SỐ - CẤP SỐ
GIẢI TÍCH 11: DÃY SỐ - CẤP SỐ Pham Dung
 
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vn
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vnĐáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vn
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vnMegabook
 
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁSƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁDANAMATH
 
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời GiảiKhảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời GiảiHải Finiks Huỳnh
 
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyenMot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyenCảnh
 
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁNCHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁNHoàng Thái Việt
 

Was ist angesagt? (20)

Chuyên đề luyện thi đại học môn toán năm 2014
Chuyên đề luyện thi đại học môn toán năm 2014Chuyên đề luyện thi đại học môn toán năm 2014
Chuyên đề luyện thi đại học môn toán năm 2014
 
Chuyên đề luyện thi đạo học
Chuyên đề luyện thi đạo họcChuyên đề luyện thi đạo học
Chuyên đề luyện thi đạo học
 
Bìa tập đại số tổ hợp
Bìa tập đại số tổ hợpBìa tập đại số tổ hợp
Bìa tập đại số tổ hợp
 
Ung dung v iet
Ung dung v ietUng dung v iet
Ung dung v iet
 
Chuyên đề về số phức
Chuyên đề về số phứcChuyên đề về số phức
Chuyên đề về số phức
 
HÀM SỐ MŨ & LOGARIT
HÀM SỐ MŨ & LOGARITHÀM SỐ MŨ & LOGARIT
HÀM SỐ MŨ & LOGARIT
 
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
Chuyên đề luyện thi Đại học 2014
 
CHUYÊN ĐỀ: LTĐH TOÁN 2014
CHUYÊN ĐỀ: LTĐH TOÁN 2014CHUYÊN ĐỀ: LTĐH TOÁN 2014
CHUYÊN ĐỀ: LTĐH TOÁN 2014
 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
 
Chuyên đề Toán học chinh phục phương trình và bất phương trình vô tỷ bằng phư...
Chuyên đề Toán học chinh phục phương trình và bất phương trình vô tỷ bằng phư...Chuyên đề Toán học chinh phục phương trình và bất phương trình vô tỷ bằng phư...
Chuyên đề Toán học chinh phục phương trình và bất phương trình vô tỷ bằng phư...
 
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vnChuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
 
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCSƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
 
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocChukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
 
Các phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritCác phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logarit
 
GIẢI TÍCH 11: DÃY SỐ - CẤP SỐ
GIẢI TÍCH 11: DÃY SỐ - CẤP SỐ GIẢI TÍCH 11: DÃY SỐ - CẤP SỐ
GIẢI TÍCH 11: DÃY SỐ - CẤP SỐ
 
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vn
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vnĐáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vn
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vn
 
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁSƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
 
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời GiảiKhảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
 
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyenMot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
Mot so phuong phap giai phuong trinh nghiem nguyen
 
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁNCHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI CHUYỂN CẤP LÊN LỚP 10 MÔN TOÁN
 

Andere mochten auch

De kiem tra giai tich lop 11 c2
De kiem tra giai tich lop 11 c2De kiem tra giai tich lop 11 c2
De kiem tra giai tich lop 11 c2gia su minh tri
 
{Nguoithay.org} danh phap hoa huu co
{Nguoithay.org}  danh phap hoa huu co{Nguoithay.org}  danh phap hoa huu co
{Nguoithay.org} danh phap hoa huu coPhong Phạm
 
Ngan hang cau hoi hoa huu co
Ngan hang cau hoi hoa huu coNgan hang cau hoi hoa huu co
Ngan hang cau hoi hoa huu coMinh Tâm Đoàn
 
Chuyen đề-bai-tập-tổng-hợp-hidrocacbon
Chuyen đề-bai-tập-tổng-hợp-hidrocacbonChuyen đề-bai-tập-tổng-hợp-hidrocacbon
Chuyen đề-bai-tập-tổng-hợp-hidrocacbonMinh Tâm Đoàn
 
Phương pháp giải toán hoá hữu cơ lớp 11
Phương pháp giải toán hoá hữu cơ lớp 11Phương pháp giải toán hoá hữu cơ lớp 11
Phương pháp giải toán hoá hữu cơ lớp 11Alice Jane
 
Phương pháp tính giới hạn dãy số
Phương pháp tính giới hạn dãy sốPhương pháp tính giới hạn dãy số
Phương pháp tính giới hạn dãy sốThế Giới Tinh Hoa
 
Phuong phap giai nhanh toan hydrocacbon
Phuong phap giai nhanh toan hydrocacbonPhuong phap giai nhanh toan hydrocacbon
Phuong phap giai nhanh toan hydrocacbonMinh Tâm Đoàn
 

Andere mochten auch (8)

De kiem tra giai tich lop 11 c2
De kiem tra giai tich lop 11 c2De kiem tra giai tich lop 11 c2
De kiem tra giai tich lop 11 c2
 
{Nguoithay.org} danh phap hoa huu co
{Nguoithay.org}  danh phap hoa huu co{Nguoithay.org}  danh phap hoa huu co
{Nguoithay.org} danh phap hoa huu co
 
Chuong6
Chuong6Chuong6
Chuong6
 
Ngan hang cau hoi hoa huu co
Ngan hang cau hoi hoa huu coNgan hang cau hoi hoa huu co
Ngan hang cau hoi hoa huu co
 
Chuyen đề-bai-tập-tổng-hợp-hidrocacbon
Chuyen đề-bai-tập-tổng-hợp-hidrocacbonChuyen đề-bai-tập-tổng-hợp-hidrocacbon
Chuyen đề-bai-tập-tổng-hợp-hidrocacbon
 
Phương pháp giải toán hoá hữu cơ lớp 11
Phương pháp giải toán hoá hữu cơ lớp 11Phương pháp giải toán hoá hữu cơ lớp 11
Phương pháp giải toán hoá hữu cơ lớp 11
 
Phương pháp tính giới hạn dãy số
Phương pháp tính giới hạn dãy sốPhương pháp tính giới hạn dãy số
Phương pháp tính giới hạn dãy số
 
Phuong phap giai nhanh toan hydrocacbon
Phuong phap giai nhanh toan hydrocacbonPhuong phap giai nhanh toan hydrocacbon
Phuong phap giai nhanh toan hydrocacbon
 

Ähnlich wie Chuyen de gioi han 11

DÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐDÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐQuý Hoàng
 
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
Phongmath   csc-csn-ds11chuong3Phongmath   csc-csn-ds11chuong3
Phongmath csc-csn-ds11chuong3phongmathbmt
 
Www.mathvn.com day-so-nguyen
Www.mathvn.com day-so-nguyen Www.mathvn.com day-so-nguyen
Www.mathvn.com day-so-nguyen makiemcachthe
 
Phongmath day-so-nguyen tatthu
Phongmath day-so-nguyen tatthuPhongmath day-so-nguyen tatthu
Phongmath day-so-nguyen tatthuphongmathbmt
 
Xac dinh cong thuc tong quat cua day so nguyen tat thu
Xac dinh cong thuc tong quat cua day so nguyen tat thuXac dinh cong thuc tong quat cua day so nguyen tat thu
Xac dinh cong thuc tong quat cua day so nguyen tat thuThành Nguyễn
 
tài liệu dãy số
tài liệu dãy số tài liệu dãy số
tài liệu dãy số cocrambo
 
DÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐDÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐDANAMATH
 
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - G...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - G...BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - G...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - G...Nguyen Thanh Tu Collection
 
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 11 - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC - CẢ NĂM - CHƯƠNG 2 - DÃY S...
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 11 - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC - CẢ NĂM - CHƯƠNG 2 - DÃY S...CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 11 - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC - CẢ NĂM - CHƯƠNG 2 - DÃY S...
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 11 - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC - CẢ NĂM - CHƯƠNG 2 - DÃY S...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CÁNH DIỀU - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - GIỚI HẠN -...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CÁNH DIỀU - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - GIỚI HẠN -...BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CÁNH DIỀU - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - GIỚI HẠN -...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CÁNH DIỀU - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - GIỚI HẠN -...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chuyen de 6. to hop, xac suat, nhi thuc newotn
Chuyen de 6. to hop, xac suat, nhi thuc newotnChuyen de 6. to hop, xac suat, nhi thuc newotn
Chuyen de 6. to hop, xac suat, nhi thuc newotnthuong hoai
 
CHUYÊN ĐỀ LŨY THỪA & TỶ LỆ THỨC DÃY TỶ SỐ BẰNG NHAU TOÁN 7 CỰC HAY -HOÀNG THÁ...
CHUYÊN ĐỀ LŨY THỪA & TỶ LỆ THỨC DÃY TỶ SỐ BẰNG NHAU TOÁN 7 CỰC HAY -HOÀNG THÁ...CHUYÊN ĐỀ LŨY THỪA & TỶ LỆ THỨC DÃY TỶ SỐ BẰNG NHAU TOÁN 7 CỰC HAY -HOÀNG THÁ...
CHUYÊN ĐỀ LŨY THỪA & TỶ LỆ THỨC DÃY TỶ SỐ BẰNG NHAU TOÁN 7 CỰC HAY -HOÀNG THÁ...Hoàng Thái Việt
 
Tóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toánTóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toánLong Nguyen
 
Chinh hop-lap-211008
Chinh hop-lap-211008Chinh hop-lap-211008
Chinh hop-lap-211008Anh Vu Ho
 
525 bai tap_toan_a1
525 bai tap_toan_a1525 bai tap_toan_a1
525 bai tap_toan_a1dreamteller
 
Chuyen de so chinh phuong lop 6
Chuyen de so chinh phuong lop 6Chuyen de so chinh phuong lop 6
Chuyen de so chinh phuong lop 6vanhieucanhhung
 
ĐẠI SỐ 9 - Phương trình bậc nhất, bậc hai, bậc ba và các bài toán thi vào lớp 10
ĐẠI SỐ 9 - Phương trình bậc nhất, bậc hai, bậc ba và các bài toán thi vào lớp 10ĐẠI SỐ 9 - Phương trình bậc nhất, bậc hai, bậc ba và các bài toán thi vào lớp 10
ĐẠI SỐ 9 - Phương trình bậc nhất, bậc hai, bậc ba và các bài toán thi vào lớp 10Bồi dưỡng Toán lớp 6
 
Chinh hop-lap-211008
Chinh hop-lap-211008Chinh hop-lap-211008
Chinh hop-lap-211008nmphuong91
 

Ähnlich wie Chuyen de gioi han 11 (20)

DÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐDÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐ
 
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
Phongmath   csc-csn-ds11chuong3Phongmath   csc-csn-ds11chuong3
Phongmath csc-csn-ds11chuong3
 
Www.mathvn.com day-so-nguyen
Www.mathvn.com day-so-nguyen Www.mathvn.com day-so-nguyen
Www.mathvn.com day-so-nguyen
 
Phongmath day-so-nguyen tatthu
Phongmath day-so-nguyen tatthuPhongmath day-so-nguyen tatthu
Phongmath day-so-nguyen tatthu
 
Xac dinh cong thuc tong quat cua day so nguyen tat thu
Xac dinh cong thuc tong quat cua day so nguyen tat thuXac dinh cong thuc tong quat cua day so nguyen tat thu
Xac dinh cong thuc tong quat cua day so nguyen tat thu
 
tài liệu dãy số
tài liệu dãy số tài liệu dãy số
tài liệu dãy số
 
DÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐDÃY SỐ - CẤP SỐ
DÃY SỐ - CẤP SỐ
 
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - G...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - G...BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - G...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - G...
 
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 11 - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC - CẢ NĂM - CHƯƠNG 2 - DÃY S...
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 11 - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC - CẢ NĂM - CHƯƠNG 2 - DÃY S...CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 11 - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC - CẢ NĂM - CHƯƠNG 2 - DÃY S...
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 11 - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC - CẢ NĂM - CHƯƠNG 2 - DÃY S...
 
Tai lieu-on-thi-lop-10-mon-toan
Tai lieu-on-thi-lop-10-mon-toanTai lieu-on-thi-lop-10-mon-toan
Tai lieu-on-thi-lop-10-mon-toan
 
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CÁNH DIỀU - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - GIỚI HẠN -...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CÁNH DIỀU - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - GIỚI HẠN -...BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CÁNH DIỀU - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - GIỚI HẠN -...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN 11 - SÁCH CÁNH DIỀU - CẢ NĂM - CHUYÊN ĐỀ 3 - GIỚI HẠN -...
 
Chuyen de 6. to hop, xac suat, nhi thuc newotn
Chuyen de 6. to hop, xac suat, nhi thuc newotnChuyen de 6. to hop, xac suat, nhi thuc newotn
Chuyen de 6. to hop, xac suat, nhi thuc newotn
 
CHUYÊN ĐỀ LŨY THỪA & TỶ LỆ THỨC DÃY TỶ SỐ BẰNG NHAU TOÁN 7 CỰC HAY -HOÀNG THÁ...
CHUYÊN ĐỀ LŨY THỪA & TỶ LỆ THỨC DÃY TỶ SỐ BẰNG NHAU TOÁN 7 CỰC HAY -HOÀNG THÁ...CHUYÊN ĐỀ LŨY THỪA & TỶ LỆ THỨC DÃY TỶ SỐ BẰNG NHAU TOÁN 7 CỰC HAY -HOÀNG THÁ...
CHUYÊN ĐỀ LŨY THỪA & TỶ LỆ THỨC DÃY TỶ SỐ BẰNG NHAU TOÁN 7 CỰC HAY -HOÀNG THÁ...
 
Toan on thi_4__6257
Toan on thi_4__6257Toan on thi_4__6257
Toan on thi_4__6257
 
Tóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toánTóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toán
 
Chinh hop-lap-211008
Chinh hop-lap-211008Chinh hop-lap-211008
Chinh hop-lap-211008
 
525 bai tap_toan_a1
525 bai tap_toan_a1525 bai tap_toan_a1
525 bai tap_toan_a1
 
Chuyen de so chinh phuong lop 6
Chuyen de so chinh phuong lop 6Chuyen de so chinh phuong lop 6
Chuyen de so chinh phuong lop 6
 
ĐẠI SỐ 9 - Phương trình bậc nhất, bậc hai, bậc ba và các bài toán thi vào lớp 10
ĐẠI SỐ 9 - Phương trình bậc nhất, bậc hai, bậc ba và các bài toán thi vào lớp 10ĐẠI SỐ 9 - Phương trình bậc nhất, bậc hai, bậc ba và các bài toán thi vào lớp 10
ĐẠI SỐ 9 - Phương trình bậc nhất, bậc hai, bậc ba và các bài toán thi vào lớp 10
 
Chinh hop-lap-211008
Chinh hop-lap-211008Chinh hop-lap-211008
Chinh hop-lap-211008
 

Mehr von phongmathbmt

He phuong trinh dai_so[phongmath]
He phuong trinh dai_so[phongmath]He phuong trinh dai_so[phongmath]
He phuong trinh dai_so[phongmath]phongmathbmt
 
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]phongmathbmt
 
[Phongmath]hh phang oxy
[Phongmath]hh phang oxy[Phongmath]hh phang oxy
[Phongmath]hh phang oxyphongmathbmt
 
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10phongmathbmt
 
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]phongmathbmt
 
Ham so [phongmath]
Ham so [phongmath]Ham so [phongmath]
Ham so [phongmath]phongmathbmt
 
Bai tap vec to[phongmath]
Bai tap vec to[phongmath]Bai tap vec to[phongmath]
Bai tap vec to[phongmath]phongmathbmt
 
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]phongmathbmt
 
[Phongmath]nang cao ve ham so
[Phongmath]nang cao ve ham so[Phongmath]nang cao ve ham so
[Phongmath]nang cao ve ham sophongmathbmt
 
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hopphongmathbmt
 
Phongmathbmt[hinh khong gian]
Phongmathbmt[hinh khong gian]Phongmathbmt[hinh khong gian]
Phongmathbmt[hinh khong gian]phongmathbmt
 
Phepbienhinh[phongmath]
Phepbienhinh[phongmath]Phepbienhinh[phongmath]
Phepbienhinh[phongmath]phongmathbmt
 
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]phongmathbmt
 
Pt luonggiac[phongmath]
Pt luonggiac[phongmath]Pt luonggiac[phongmath]
Pt luonggiac[phongmath]phongmathbmt
 
Phongmath cttq-dayso-tran duyson
Phongmath cttq-dayso-tran duysonPhongmath cttq-dayso-tran duyson
Phongmath cttq-dayso-tran duysonphongmathbmt
 
22de thi hkii 11 phongmath
22de thi hkii 11   phongmath22de thi hkii 11   phongmath
22de thi hkii 11 phongmathphongmathbmt
 
10 nhi thuc niuton_phongmath
10 nhi thuc niuton_phongmath10 nhi thuc niuton_phongmath
10 nhi thuc niuton_phongmathphongmathbmt
 
Bat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiBat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiphongmathbmt
 

Mehr von phongmathbmt (20)

He phuong trinh dai_so[phongmath]
He phuong trinh dai_so[phongmath]He phuong trinh dai_so[phongmath]
He phuong trinh dai_so[phongmath]
 
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
 
[Phongmath]hh phang oxy
[Phongmath]hh phang oxy[Phongmath]hh phang oxy
[Phongmath]hh phang oxy
 
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
[Phongmath]chuyen de hinh hoc lop 10
 
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
He thuc luong va giai tam giac [phongmath]
 
Ham so [phongmath]
Ham so [phongmath]Ham so [phongmath]
Ham so [phongmath]
 
Bai tap vec to[phongmath]
Bai tap vec to[phongmath]Bai tap vec to[phongmath]
Bai tap vec to[phongmath]
 
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
Bai tap ds 10 chuong 2[phongmath]
 
[Phongmath]nang cao ve ham so
[Phongmath]nang cao ve ham so[Phongmath]nang cao ve ham so
[Phongmath]nang cao ve ham so
 
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
[Phongmath] 10 chuongi menh de tap hop
 
Phongmathbmt[hinh khong gian]
Phongmathbmt[hinh khong gian]Phongmathbmt[hinh khong gian]
Phongmathbmt[hinh khong gian]
 
Phepbienhinh[phongmath]
Phepbienhinh[phongmath]Phepbienhinh[phongmath]
Phepbienhinh[phongmath]
 
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
Phuong trinhluonggiackhongmaumuc[phongmath]
 
Pt luonggiac[phongmath]
Pt luonggiac[phongmath]Pt luonggiac[phongmath]
Pt luonggiac[phongmath]
 
Phongmath cttq-dayso-tran duyson
Phongmath cttq-dayso-tran duysonPhongmath cttq-dayso-tran duyson
Phongmath cttq-dayso-tran duyson
 
22de thi hkii 11 phongmath
22de thi hkii 11   phongmath22de thi hkii 11   phongmath
22de thi hkii 11 phongmath
 
10 nhi thuc niuton_phongmath
10 nhi thuc niuton_phongmath10 nhi thuc niuton_phongmath
10 nhi thuc niuton_phongmath
 
Chuyen de hsg
Chuyen de hsgChuyen de hsg
Chuyen de hsg
 
Phuong trinh
Phuong trinhPhuong trinh
Phuong trinh
 
Bat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo tiBat phuong trinh vo ti
Bat phuong trinh vo ti
 

Chuyen de gioi han 11

  • 1. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 4 5 Chöông 4: GII HN §1. GII HN CA DÃY SÔ A. KIÊN THC CÂN NH 1. Gii hn 0 1.1. Dnh nghia : Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn 0 , nêu e 0 nh tùy ý luôn luôn $N0 sao cho n N0 ta dêu có : n u e . Kí hieu : lim( ) 0 n u = hoac lim 0 n u = hoac 0 n u ® 1.2. Nhan xét : • lim 0 lim 0 n n u = Û u = . • Nêu ( ) n u có 0 , * n u = nÎ thì lim lim0 0 n u = = . • Cho hai dãy sô ( ) n u và ( ) n v . Nêu , * n n u £ v nÎ và lim 0 n v = thì lim 0 n u = . • Các dãy sô có gii hn 0: o lim 1 0 n®+¥ n lim 1 0 , ( ) n k = ; + ®+¥ k = Î n lim n = 0 , 1 n ; ( ) ®+¥ q q . 2. Dãy sô có gii hn hu hn 2.1. Dnh nghia : Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn h u hn là sô thc L , nêu lim( ) 0 n u − L = . Kí hieu : lim( ) n u = L hoac lim n u = L hoac n u ®L 2.2. Các dnh lí cơ b n vê gii hn c
  • 2. a dãy sô : • Dnh lí 1: Nêu C là hang sô thì limC = C . • Dnh lí 2: Gi s lim n u = L . Khi dó : o lim n u = L và lim 3 3 n u = L . o Nêu 0 , * n u ³ nÎ thì L ³ 0 và lim n u = L . • Dnh lí 3: Nêu lim n u = L và lim n v = M ; C là hang sô . Thì : o lim( ) n n u ± v = L ±M ; o lim( ) n n u ×v = L ×M ; o lim( . ) n C u = C × L ; u L v M o lim n n = nêu M ¹ 0 . • Dnh lí 4: Cho ba dãy sô ( ) n u ; ( ) n v và (w ) n . Nêu w n n n v £ u £ vi mi n và lim lim , ( ) n n v = w = L LÎ thì lim n u = L . • Dnh lí 5: Nêu mot dãy sô tang và b chan trên thì nó có gii hn . Nêu mot dãy sô gim và b chan di thì nó có gii hn . 2.3. Tong c a câp sô nhân lùi vô hn 2 3 1 = + + + + = − 1 1 1 1 1 u S u u q u q u q q nêu ( q 1) . 3. Dãy sô có gii hn vô c
  • 3. c 3.1. Dnh nghia : • Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn +¥ nêu M 0 ln tùy ý luôn luôn $N0 sao cho n N0 ta dêu có : n u M . Kí hieu : lim( ) n u = +¥ hoac lim n u =+¥hoac n u ®+¥ . • Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn −¥ nêu M 0 nh tùy ý luôn luôn $N0 sao cho n N0 ta dêu có : n u M . Kí hieu : lim( ) n u =−¥ hoac lim n u =−¥hoac n u ®−¥ . 3.2. Các quy tac tính gii hn vô cc :
  • 4. 46 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT • Nêu lim = +¥ n u thì lim 1 0 n u = ; u v • Nêu lim n u = L , lim n v = ± ¥thì lim n n = 0 ; lim 0 • Nêu lim n u =+¥ ; lim 0 n v = L ¹ thì ( ) +¥ neáuL u v × = −¥ n n neáuL 0 ; lim 0 • Nêu lim n u =−¥ ; lim 0 n v = L ¹ thì ( ) −¥ × =+ neáuL n n 0 ¥ u v neáuL ; u v • Nêu lim 0 n u = L ¹ , lim 0 n v = thì lim n = n . 0 . 0 +¥ neáu L v −¥ neáu L v n n ; • lim n = +¥ ; lim ( ) nk k + = +¥ Î ; limqn = +¥ (q 1) . B. CÁC D NG TOÁN THƯNG GAP : 1. Tìm gii hn c a dãy sô theo dnh nghia 1.1. Phương pháp : De chng minh dãy sô có gii 0 ta có the thc hien theo 2 cách sau : • Cách 1 : Áp dng trc tiêp dnh nghia . • Cách 2 : Áp dng dnh lí : Cho hai dãy sô ( ) n u và ( ) n v . Nêu , * n n u £ v nÎ và lim 0 n v = thì lim 0 n u = . • De tìm gii hn ca dãy sô theo dnh nghia ta da vào dnh nghia: Dãy sô ( ) n u dc gi là có gii hn h u hn là sô thc L , nêu : lim( ) 0 n u − L = . 1.2. Các ví d minh ha : Ví d 1. Chng minh các dãy sô ( ) n u có gii hn 0 : a) n ( 1) 3 2 n u − n = + sin 2 n n ; b) 3 ; c) 2 n u n = + 3 sin 2 4 2 4.5 n n n n n n u + = + ; d) 3 2 3 1 n u = n + − n + . Ví d 2. Áp dng dnh nghia , tìm các gii hn sau : a) − 3 + 3 lim 1 n n ; b) n 2 + 3 n + 2 2 + lim 2 n n ; c) 3.3 − sin3 n lim 3 n n . 2 . Tìm gii hn hu hn c a dãy sô theo dnh lí và công thc 2.1. Phương pháp : • Da vào các dnh lí cơ bn vê gii hn h u hn ca dãy sô và mot sô công thc vê gii hn ca mot sô dãy sô cơ bn , ta se tìm dc hâu hêt các gii hn ca các dãy sô thông thng . • Phơng pháp tìm gii hn ca các dãy sô thng gap : o Dng 1: Nêu dãy sô ( ) n u có P ( n ) n ( ) u = (trong dó P(n),Q(n) là các da thc ca n ) , thì chia t Q n và mau cho k n vi k n là luy th!a có sô mu cao nhât ca P(n) và Q(n) sau dó áp dng các dnh lí vê gii hn h u hn . o Dng 2: Nêu dãy sô ( ) n u có n u là bieu thc cha n di dâu can , thì da k n ra ngoài dâu can (vi k là sô cao nhât ca n trong dâu can) rôi áp dng các dnh lí , Nêu gap dng (vô dnh) k n n ×u vi lim 0 n u = , thì phi nhân và chia vi bieu thc liên hp ca bieu thc cha can tiên vê 0 . Cân chú ý các hang dang thc : ( a − b )( a + b ) = a − b ; ( ± )( + ) = ± 3 3 3 2 3 3 2 a b a ab b a b o Dng 3: Nêu dãy sô ( ) n u có n u là mot phân thc mà t và mau là các bieu thc ca các luy th!a có dng n , n , ( ) a b nÎ trong dó a ,b,là các hang sô , thì chia c t và mau cho luy th!a có cơ sô có tr tuyet dôi ln nhât trong các luy th!a % t và mau , rôi áp dng các dnh lí .
  • 5. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 o Dng 4: Nêu dãy sô ( ) n u trong dó n u là mot tong hoac mot tích ca n sô hng (hoac n th!a sô) , 4 7 thì phi rút gn n u rôi tìm lim n u theo dnh lí , hoac dùng nguyên lí k'p de suy ra lim n u . o Dng 5: Nêu dãy sô ( ) n u trong dó n u dc cho b%i mot he thc truy hôi , thì ta tìm công th tong quát ca n u rôi tìm lim n u theo dnh lí , hoac chng minh dãy sô có gii hn h u hn sau dó da vào he thc truy hôi de suy ra lim n u . 2.2. Các ví d minh ha : Ví d 3. Tìm các gii hn sau : a) 2 4 2 − + + n n n 2 n lim 2 + + 1 ; b) ( ) 2 3 1 + − 2 2 lim 2 1 2 3 1 n + + − n n n n . Ví d 4. Tìm các gii hn sau : a) 9 2 2 3 lim + − + n n n 4 n 3 ; b) 4 5 3 4 2 + − − n n 4 n 5 n lim 2 3 . Ví d 5. Tìm các gii hn sau : a) ( ) lim 4n2 + 2n − 2n ; b) lim 3 2 n n 3 n 1 − + − . Ví d 6. Tìm các gii hn sau : a) 2 3 6 4 2 lim 1 n + − n n n 1 + − ; b) ( ) lim n2 + 2n + 3 − 3 n2 + n3 . Ví d 7. Tìm các gii hn sau : a) 3 2.5 n n 7 3.5 − ; b) n lim + 2 2 lim1 2 2 ... 2 1 3 3 ... 3 n n + + + + + + + + . Ví d 8. Tìm các gii hn sau : a) lim 1 1 ... 1 1.3 + 3.5 + + (2n − 1)( 2 n + 1) ; b) lim 1 1 1 1 ... 1 1 − − − 2 2 2 2 3 n . Ví d 9. Tìm các gii hn sau : a) + + + + + + lim 1 1 1 2 2 2 4n 1 4n 2 4n n ; b) 1 3 5 7 2 1 ( n ) ( n ) × × × × × − × × × × lim 2 4 6 2 . Ví d 10. Cho dãy sô (un) dc xác dnh b%i: = u u u n 1 1 1 , ( 1) n + n 2 n 1 = + ³ a) Dat n n 1 n v u u + = − . Tính 1 2 n v + v + + v theo n ; b) Tính n u theo n ; c) Tìm lim n u . Ví d 11. Cho dãy sô (un) biêt : = 6 6 , 1 n n u u u n + ( ) 1 = + ³ 1 . Tìm lim n u . 3 . Tong c a mot câp sô nhân lùi vô hn 3.1. Phương pháp : • Da theo công thc : 2 3 1 = + + + + = − 1 1 1 1 1 u S u u q u q u q q nêu ( q 1) . • De bieu dien mot sô thap phân vô hn tuân hoàn thành phân sô , ta bieu dien sô dó thành tong ca mot câp sô nhân lùi vô hn và suy ra kêt qu . 3.2. Các ví d minh ha :
  • 6. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 Ví d 12. Tính các tong sau : 48 1 1 1 3 3 3n S = + + + + ; b) S =16 −8 + 4 − 2 + a) 2 Ví d 13. Hãy bieu dien các sô thap phân vô hn tuân hoàn sau di dng phân sô: a) a = 0,353535 ; b) b = 5, 231231 . 4 . Gii hn vô c
  • 7. c c a dãy sô 4.1. Phương pháp : • Da theo các quy tac de tìm gii hn vô cc ca các dãy sô : lim 0 o Nêu lim n u =+¥ ; lim 0 n v = L ¹ thì ( ) +¥ neáuL u v × = −¥ n n neáuL 0 ; lim 0 o Nêu lim n u =−¥ ; lim 0 n v = L ¹ thì ( ) −¥ × =+ neáuL n n 0 ¥ u v neáuL ; u v o Nêu lim 0 n u = L ¹ , lim 0 n v = thì lim n = n . 0 . 0 +¥ neáu L v −¥ neáu L v n n . • Chú ý : o lim n = +¥ ; limnk (k ) + = +¥ Î ; limqn = +¥ (q 1) . 4.2. Các ví d minh ha : Ví d 14. Tìm các gii hn sau : a) 2 5 4 + − − n n n n n lim 3 2 4 + 6 + 9 ; b) 3 6 7 3 5 8 lim − − − + n n n 12 n + . Ví d 15. Tìm các gii hn sau : a) lim( 2n + 3 − n +1) ; b) ( 2 + 1 )( 2 + 3 ) 4 2 lim 1 n n − + n n . Ví d 16. Tìm các gii hn sau : ( 3) 6 lim n n − + − + a) 1 1 ( 3) 5 n+ n+ ; b) 3 1 3 lim n 2sin2 n 3 + + . Khi tính các gii hn dng phân thc, ta chú ý mot sô trưng hp sau dây : • Nêu bac ca t nh hơn bac ca mau thì kêt qu ca gii hn dó bang 0. • Nêu bac ca t! bang bac ca mau thì kêt qu ca gii hn dó bang t+ sô các he sô ca luy th!a cao nhât ca t và ca mau. • Nêu bac ca t ln hơn bac ca mau thì kêt qu ca gii hn dó là +¥ nêu he sô cao nhât ca t và mau cùng dâu và kêt qu là –¥ nêu he sô cao nhât ca t và mau trái dâu. C. BÀI TAP ÁP DNG Bài 1. Tìm các gii hn sau theo dnh nghia : a) lim sin n n ; b) lim 3sin 4 cos n − n n 2 + 2 1 ; c) ( ) − + + 2 1 lim 2 n n ; d) lim ( − 1) n sin(3 n + n 2 ) 3 n − 1 ; sin 3 e) −1 4 lim n n ; f) 2 3 2 lim 3sin ( 2) n + + n 2 2 3 n − . Bài 2. Tìm các gii hn sau : a) 3 2 2 4 3 3 − + + n n n n n 5 7 lim 3 − + ; b) 4 n 2 lim ( n + 1)( 2 + n )( n + 1) ;
  • 8. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Naêm: 2010 - 2011 2 2 2 − 3 4 + 7 n n n n 1 5 2 2 3 6 4 2 lim 1 n n n n 1 + n n n − n − + n + n − lim n − 4 n − 4 n + 1 n n n + − lim1 2.3 6 n n − + 1 2 ... + + + n ; b) 1 3 ... 2 1 1 1 1 + + + + ; d)
  • 9. 1 1 1 1 2 2 1 2 3 3 2 1 ( 1) n u 2 4 6 8 2 n TTLT – 1A – Tan Hai 4 9 c) ( ) ( ) ( ) 2 ( 2 ) lim 3 − 4 5 + 1 ; d) 2 2 2 1 ( n − 1 ) ( 7 n + 2 ) ( )4 lim + n ; e) + − + + 5 1 2 3 lim 2 2 3 n n n n ; f) 5 3 3 7 11 − + − n n 3 lim 5 4 + − n n n Bài 3. Tìm các gii hn sau : a) + + + + ; b) 2 1 + + n n lim ; + − 4 3 n n n c) 2 lim 3 3 + n ; d) 4 2 n 3 n 2 lim 2 + − 2 n − n + 3 ; e) ( ) ( ) 5 5 2 5 2 1 1 lim n ; f) + + n n n 2 1 lim 3 4 + n . Bài 4. Tìm các gii hn sau : a) lim( 3n −1 − 2n −1) ; b) lim n 2 n n 2 2 + − + ; c) 2 2 2 3 1 n + − n ; d) lim 3 2 n n 3 n 1 − + − ; e) ( ) lim 3 1 3 n + − n ; f) ( ) lim 2 2 3 3 2 3 n + n + − n + n . Bài 5. Tìm các gii hn sau : a) lim 1 3 4 3 n + + ; b) lim 4.3 n 7 n 1 + + + 2.5 7 n n ; c) lim1 2.3 7 5 2.7 n n + ; d) 3 2.5 n n 7 3.5 n lim − + ; e) 1 2 n (3 n+ − 5) ; f) 2 2 2 2 1 ... + + + + 3 3 3 2 lim 1 1 1 1 ... 5 5 5 n n + + + + . Bài 6. Tìm các gii hn sau : a) 2 lim n . 1 + 3 + ... + (2 − 1) n n 2 lim 2 n + n + 1 ; c) ( )2 2 2 3 lim n n + + + + 2 (2 2) ... 4.6 2.4 lim n n ; e) Cho = + + + n n n n + + + + + . Tìm lim n u . f) ( ) ( ) × × × × × × × × × + lim 3 5 7 2 n 1 ; g) 3sin 4 cos + n n n . 2 1 lim + Bài 7. Cho dãy sô (un) dc xác dnh b%i: 0; 1 u 1 = u 2 = u = u + u n ³ 2 , ( 1) n n n 2 1 + + 1 1 a) Chng minh rang: + 1 − + n 2 n u u , n ³ 1. b) Dat 2 3 n n v = u − . Tính n v theo n . T! dó tìm lim n u .
  • 10. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 Bài 8. Tìm lim n u biêt : 50 a) ( ) = 1 * = Î 1 3 1 2 n n u u + u n + ; b) ( ) = + = ³ + ( ) 1 1 1 : 2 3 , 1 2 n n n n u u u u n u + . Bài 9. Tính các tong sau : a) 1 1 S = 5 − 5 + 1 − + + ; b) 5 5 2 3 3 3 3 4 4 4 S = + + + . Bài 10. Tìm công boi ca mot câp sô nhân lùi vô hn . Biêt tong ca nó là 64 và 3 u = 6 . Bài 11.Cho câp sô nhân ( ) n u lùi vô hn có tong là 12 , hieu sô hng dâu và sô hàng th hai là 3 4 và sô hng dâu tiên là sô dơng . Tìm sô hng dâu tiên và công boi ca câp sô nhân dó . Bài 12.Bieu dien di dng phân sô , các sô thap phân vô hn tuân hoàn sau : a) x = 0,467467467 b) y = −3, 123412341234 Bài 13.Tìm các gii hn sau : a) 4 2 3 2 lim 2 3 n n n n + − − + 3 2 1 ; b) lim(3 3 7 11) n − n + ; c) lim3 1 + 2n − n3 ; d) 1 2 1 lim n + − n + ; e) lim( n2 − n + 3 + n) ; f) 4 n + 1 lim + 8 n + 2 5 6 n n + ; g) ( ) limn 3 n3 − 3n2 − 3n ; h) 4 + 1 4 6 + 2 − lim n n n n ; i) ( ) lim n2 − 2cos3n + 2 ; k) 2 2 3 2 lim + 3 4 n + + n n .
  • 11. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 lim 0 x x lim x x lim x x lim = +¥ x lim = +¥ x lim = −¥ x lim = x lim () x ® x x ®±¥ lim ( ) () x x x lim ( ). ( ) . x x x lim ® ®±¥ () lim () x ® x x ®±¥ lim () x x x TTLT – 1A – Tan Hai 5 1 §2. GII HN CA HÀM SÔ A. KIÊN THC CÂN NH 1. Gii hn c a hàm sô ti mot diem 1.1. Gii hn hu hn : Cho ( ) 0 x Î a ; b , f ( x) là hàm sô xác dnh trên tap hp: ( ) { } 0 D = a ; b x , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi ( ) { } 0 ; n x Î a b x sao cho 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x = L , thì lúc dó ta nói hàm sô f ( x) có gii hn là L khi dân dên x0 và dc kí hieu : ( ) lim x x 0 f x L ® = . • Chú ý : 0 x x ® = ; lim x ® x = 0 C C , (C : hang sô). 1.2. Gii hn vô cc : Cho ( ) 0 x Î a ; b , f ( x) là hàm sô xác dnh trên tap hp: ( ) { } 0 D = a ; b x , • Nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi ( ) { } 0 ; n x Î a b x sao cho 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x =+¥ thì ta nói ( ) ® = +¥ 0 f x . • Nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi ( ) { } 0 ; n x Î a b x sao cho 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x =−¥ thì ta nói ( ) ® =−¥ 0 f x . 2. Gii hn c a hàm sô ti vô c
  • 12. c 2.1. Các dnh nghia : • Cho f ( x) là hàm sô xác dnh trên (a ; +¥) , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi ( ; ) n x Î a +¥ và lim = x lim n x = +¥ , ta dêu có : lim ( ) n f x = L thì ta nói ( ) ®+¥ f x L . • Các gii hn : ( ) ®+¥ lim = −¥ x f x ; ( ) ®+¥ lim = x f x ; ( ) ®−¥ f x L ; ( ) ®−¥ f x ; ( ) ®−¥ f x dc dnh nghia hoàn toàn tơng t . 2.2. Các gii hn dac biet : • lim k x x ®+¥ = +¥ ; lim k x neáu k chaün x +¥ = −¥ ®−¥ neáu k leû • ®±¥ C C , (C là hang sô) ; lim = 0 x ®±¥ k C x . 3. Mot sô dnh lí vê gii hn 3.1. Dnh lí 1 : Nêu ( ) = 0 f x L và lim () x ® x x ®±¥ ( ) = 0 g x M thì : • ( ) [ ] ® ®±¥ + = + 0 f x g x L M ; lim ( ) () x x x ( ) [ ] ® ®±¥ − = − 0 f x g x L M • ( ) [ ] ® ®±¥ = 0 f x g x L M ; lim . () x x x ( ) [ ] ® ®±¥ = × 0 C f x C L ; lim . k = × k 0 x ® x 0 C x C x , (C là hang sô , k + Î ). • ( ) = 0 () x x x f x L g x M (nêu M ¹ 0) . 3.2. Dnh lí 2 : Gi s ( ) = 0 f x L • ® ( ®±¥ ) = 0 f x L ; lim 3 ( ) 3 x ® x x ®±¥ ( ) = 0 f x L ;
  • 13. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 lim () x x lim x x lim lim lim x x x x x x = Û = = f x L f x f x L ® ® + ® − lim lim lim x x x x x x = +¥Û = = +¥ f x f x f x ® ® + ® − lim lim lim x x x x x x =−¥Û = =−¥ . f x f x f x ® ® + ® − lim () x x lim () x x lim () x x TTLT – 1A – Tan Hai 52 • Nêu ( ) ( ) { } ( ) 0 0 0 f x ³ 0 ,xÎ x −e ; x +e x , e 0 và lim () x x 0 f x L ® = thì L ³ 0 và 0 f x L ® = . 3.3. Dnh lí 3 : Cho 3 hàm sô f ( x) , g ( x) , h( x) xác dnh trên tap : ( ) { } ( ) 0 0 0 D = x −e ; x +e x , e 0 Nêu g ( x) £ f ( x)£ h( x) , xÎD và lim ( ) lim () x x x x g x = h x = L thì : ® ® 0 0 lim () x ® x = 0 f x L . • T! dó ta chng minh dc : sin sin lim 1 lim 1 khi lim 0 x x x x x ( ) ( ) ( ) x u x = = = 0 0 0 ® ® ® u x x u x . 4. Gii hn mot bên 4.1. Các dnh nghia : • Gii hn bên ph i : Gi s f ( x) là hàm sô xác dnh trên khong( ) 0 x ; b , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi n 0 x x và 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x = L , thì lúc dó ta nói hàm sô f ( x) có gii hn bên phi là sô thc L khi dân dên x0 và dc kí hieu : ( ) lim x x 0 f x L + ® = . • Gii hn bên trái : Gi s f ( x) là hàm sô xác dnh trên khong( ) 0 a ; x , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi n 0 x x và 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x = L , thì lúc dó ta nói hàm sô f ( x) có gii hn bên trái là sô thc L khi dân dên x0 và dc kí hieu : ( ) lim x x 0 f x L − ® = . • Gii hn vô cc : Gi s f ( x) là hàm sô xác dnh trên khong ( ) 0 x ; b , nêu vi mi dãy sô ( ) n x vi n 0 x x và 0 lim n x = x , ta dêu có : lim ( ) n f x = +¥ , thì lúc dó ta nói hàm sô f ( x) có gii hn bên phi là vô cc khi dân dên x0 và dc kí hieu : ( ) lim x x 0 f x + ® =+¥. Các dnh nghia : ( ) 0 f x + ® lim x x =−¥, ( ) 0 f x − ® lim x x = +¥ , ( ) 0 f x − ® =−¥dc phát bieu tơng t trên . 4.2. Dnh lí : ( ) ( ) ( ) 0 0 0 ( ) ( ) ( ) 0 0 0 ( ) ( ) ( ) 0 0 0 5. Các quy tac tìm gii hn vô c
  • 14. c : • Nêu ® =+¥ 0 f x thì lim 1 0 x x f x ® ( ) = 0 ; • Nêu 0 f x L ® = ¹ 0 và lim () x ® x =±¥ 0 lim () neáu L vaø gx cuøngdaáu x x neáu vaø traùi daáu gx thì: ® ® ® +¥ × = −¥ 0 0 0 lim ( ) () lim () x x x x f x g x L gx ; • Nêu 0 f x L ® = ¹ 0 và lim ( ) = 0 x ® x 0 gx thì: lim f ( x ) + ¥ neáu L . g ( x ) 0 x ® x g ( =x ) neáu L . g ( x − ) 0 0 ¥ . B. CÁC D NG TOÁN THƯNG GAP : 1 . Tìm gii hn c a hàm sô 1.1. Phương pháp : • Da theo các dnh nghia vê gii hn ca hàm sô ( gii hn h u hn , gii hn vô cc …) . • Da vào các dnh lí vê gii hn h u hn ca hàm sô , các quy tac tìm gii hn vô cc … • Chú ý : De chng minh mot hàm sô không có gii hn khi x® x0 (hoac x®±¥ ) , ta chn hai dãy sô ( ) , ( ') n n x x cùng thuoc tap xác dnh ca hàm sô sao cho 0 0 , ' n n x ¹ x x ¹ x và ( ) ( ) 0 lim lim ' n n x = x = x rôi chng minh lim ( ) lim ( ') n n f x ¹ f x , hoac chng minh mot trong hai gii hn trên không tôn ti .
  • 15. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 lim 3 4 x 1 lim sin 3 x x 1 lim 3 2 1 x x − + x x 1 lim x 4 x − + lim 1 3 2 x 1 x x ( ) 1 lim x lim 15 x 2 Ví d 10. Tìm các gii hn sau : lim 3 1 x 2 lim ( ) 0 ; lim ( ) 0 x x x x x x f x = g x = thì ® 0 ® 0 ®±¥ ®±¥ TTLT – 1A – Tan Hai 5 3 1.2. Các ví d minh ha : Ví d 1. Dùng dnh nghia tìm các gii hn sau : a) ®− − − + 2 1 x x x ; b) lim − 4 x 1 2 1 2 ® ( − ) x x ; c) ®−¥ − + lim 9 2 2 x lim 2 sin x 4 x x ; d) ( ) ® − − 2 2 x x x . Ví d 2. Chng minh các gii hn sau không tôn ti : a) ®−1 + lim cos 2 +1 x ; b) ( ) ®−¥ x Ví d 3. Tìm các gii hn sau : a) ( − + ) ®− 2 1 x x ; b) ( x x )( x ) lim x ® 3 3 1 − + + 3 2 2 x . Ví d 4. Tìm các gii hn sau : a) 6 lim 3 2 ®3 x − x − x lim ; b) 3 4 2 x 3 x 2 2 + + 2 − + 2 ®− x x x . Ví d 5. Tìm các gii hn sau : a) 2 2 2 3 2 lim x ® x − 4 ; b) 3 3 1 − + x x 2 3 lim x 2 − ®−¥ x x . Ví d 6. Tìm các gii hn sau : a) x 3 2 ®+¥ x x ; b) 3 1 x x x ®−¥ lim x 9 2 2 1 − + − . Ví d 7. Tìm các gii hn sau : a) + ® − + − − 2 1 x x x ; b) lim − 4 + 3 x ® − 3 2 3 x x x . Ví d 8. Cho hàm sô : 2 − + 3 2 khi 1 2 − = khi − £ 1 2 x f x x x x . Tìm các gii hn sau : a) ( ) − ®1 lim x lim x f x ; c) ( ) f x ; b) ( ) + ®1 ®1 f x , (nêu có) . Ví d 9. Tìm các gii hn sau : a) 2 x + x ® − − ; b) lim 1 + 3 − 2 x ® − − 3 2 3 x x x . ( )+ a) ® − − + + 2 2 x x x ; b) 2 1 3 2 ( )( ) ®+¥ x x x − + − − + lim x 4 2 x x . 2. Các dng vô dnh 2.1. Dng 0 0 : Nêu ( ) ( ) lim ( ) x x x ® 0 ( ) ®±¥ ( ) f x g x dc gi là có dng vô dnh 0 0 . De tính dc các gii hn dng này ta phi kh dng vô dnh , có mot sô loi thng gap và cách kh dng vô dnh ca chúng nh sau : • Nêu bieu thc di dâu gii hn có dng : ( ) ( ) P x Q x trong dó P( x) , Q( x) là hai da thc ca x .
  • 16. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 lim ( ) ; lim () x x x x x x f x = ±¥ g x = ±¥ thì ® 0 ® 0 ®±¥ ®±¥ lim ( ) ; lim () x x x x x x f x = +¥ gx = +¥ thì ® 0 ® 0 ®±¥ ®±¥ 3 10 2 + − x x lim 2 lim lim 4 x 1 3 x 4 1 3 + 3 1 + + x x lim x 2 − 6 − 6 − − − TTLT – 1A – Tan Hai 54 De kh dng vô dnh ta biên doi ( ) ( ) m ( − ) × ( ) ( ) ( ) P x x x 0 P 1 x Q x n x x Q x 0 1 = − × rôi gin c các th!a sô có dng ( ) ( ) 0 ; max , k x − x k = m n . • Nêu bieu thc di dâu gii hn có cha dâu can : ta nhân và chia vi bieu thc liên hp ca bieu thc cha can tiên vê 0, rôi làm tơng t nh dng trên ta se kh dc dng vô dnh . 2.2. Dng ¥ ¥ : Nêu ( ) ( ) lim ( ) x ® x ( ) 0 x ®±¥ ( ) f x gx dc gi là có dng vô dnh ¥ ¥ . Chia t và mau cho k x vi k x là luy th!a có sô mu ln nhât ca t và mau , (hoac rút k x làm nhân t ) sau dó áp dng các dnh lí vê gii hn h u hn hoac các quy tac vê gii hn vô cc . 2.3. Dng 0×¥;¥−¥ : Nêu lim ( ) 0 ; lim () x x x x x x f x = gx =±¥ thì ® 0 ® 0 ®±¥ ®±¥ ( ) ( ) lim ( ). () x ® x x ®±¥ ( )
  • 17. 0 f x gx dc gi là có dng vô dnh 0×¥. Nêu ( ) ( ) lim ( ) () x ® x x ®±¥ ( ) −
  • 18. 0 f x gx dc gi là có dng vô dnh ¥−¥. Khi gap hai dng này thì ta tìm các da vê mot trong hai dng dâu . 2.4. Chú ý : De tìm gii hn ca hàm khi x® x0 (hoac x®±¥ ) , thì trc hêt ta phi xét xem có gap phi dng vô dnh hay không ? Nêu không gap phi dng vô dnh thì ta có ngay kêt qu . Nêu gap phi dng vô dnh thì van dng các phơng pháp nêu trên de kh dng vô dnh . 2.5. Các ví d minh ha : Ví d 11. Tìm các gii hn sau : a) 3 5 2 2 − − ® x x x ; b) 3 2 3 9 2 + − − x x x 6 lim 3 2 − − ® x x x . Ví d 12. Tìm các gii hn sau : a) ® + + + − − 2 1 1 n x x x x n x − + − n nx xn ; b) 1 ( 1) 2 1 lim − ® x x . Ví d 13. Tìm các gii hn sau : a) 2 2 ® x + − − ; b) lim x + 2 − 2 x ® 2 x + 7 − 3 . Ví d 14. Tìm các gii hn sau : a) x x x 1 4 1 lim 3 0 + − ® ; b) 3 3 2 3 x − 2 − 4 x − x − 2 3 2 lim 2 1 − + ® x x x . Ví d 15. Tìm các gii hn sau : a) 3 2 lim 2 1 + − ®− x x x ; b) 3 3 2 5 − x − x + 7 1 lim 2 1 − ® x x . Ví d 16. Tìm các gii hn sau : a) 3 2 3 ®+¥ x x ; b) 20 30 2 3 3 2 ( x − ) ( x + ) ( ) 50 lim x ®−¥ 2 x + 1 . Ví d 17. Tìm các gii hn sau : a) 2 2 lim (2 x 1) x 3 x ®−¥ x 5 x ; b) 2 lim 4 2 1 2 x 9 3 2 x − x + + − x 2 ®±¥ x − x + x
  • 19. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 lim 1 1 x x 3x 2 x 5x 6 − − + − + 2 2 2 lim ( 2) x 4 lim sin 1 x lim 1 x sin lim sin sin 0 x x lim cot cot 0 , 0 x x − x x limtan 2 . tan 3 2 + − x x lim 2 3 2 x TTLT – 1A – Tan Hai 5 5 Ví d 18. Tìm các gii hn sau : a) + ® ; b) lim 2 1 4 2 4 3 x x x x ®+¥ − − − − . Ví d 19. Tìm các gii hn sau : a) lim 3 x 2 1 x 3 1 x ®+¥ + − − ; b) lim (3 3 3 1 2 2 ) x x x ®−¥ − + + . Ví d 20. Tìm các gii hn sau : a) + ® − − 2 2 x x x ; b) lim 1 8 x 2 + x − 3 x ®+¥ 4 x − 2 x + 4 . 3. Gii hn hàm lưng giác 3.1. Phương pháp : Dùng các công thc lng giác biên doi gii hn dã cho thành tích và c lc các th!a sô tiên ti 0 de kh dng vô dnh 0 0 hoac thành dng có the áp dng dc các công thc sau : • ® = 0 x x hoac u ( x ) ( ) lim = 1 khi lim ( ) = 0 x x x x sin ® ® 0 0 u x u x 3.2. Chú ý : Ta có the chng minh dc : • ® = 0 x x ; lim tan x lim x = = 1 x ® 0 x x ® 0 tan x . • ® = 0 x x ; lim cos = cos 0 x ® x 0 x x ; p x x x k p lim tan tan 0 , 0 x ® x 2 = ¹ + 0 ( p ) ® = ¹ 0 x x x k . 3.3. Các ví d minh ha : Ví d 21. Tìm các gii hn sau : a) x x x sin 5 li® 0 m; b) 1 cos lim 0 2 x x x − ® . Ví d 22. Tìm các gii hn sau : a) 0 cos5 cos3 lim x .si2n ® x x 1 − cos .cos2 .cos3 ; b) lim 0 2 x x x x ® x . Ví d 23. Tìm các gii hn sau : a) − ® x x x 4 4 p p ; b) x x 4 sin lim x 1 2 sin 4 − − ® p p . Ví d 24. Tìm các gii hn sau : a) tan( 1) lim1 − ® x x ; b) 2 x 1 x 1 x lim x sin 3 2 0 + − + ® . C. BÀI TAP Bài 1. Dùng dnh nghia tìm các gii hn sau : a) ( − + ) ®− 2 1 x x ; b) lim x − 3 x − 4 x x 3 ® ( − ) 2 3 2 ; c) ®+¥ + − + lim 2 1 9 2 2 x x lim 1 cos x 1 x x x ; d) ( ) ® − − x 1 2 x . Bài 2. Chng minh các dãy sô sau không có gii hn:
  • 20. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 lim cos 3 +1 x lim 1 x 1 + + + lim − 2 + 3 x + 1 x − 2 15 + − x x 3 2 3 2 + + x x x lim x 1 lim 1 + − 1 x lim x 4 2 x x 9 3 lim 1 + 4 . 1 + 6 − 1 x 2 2 2 lim x 3 2 x 4 x 19 3 x 46 x 1 x lim ®0 3 x + − lim + − ® a x a x n x x 3 2 3 x − 2 − 4 x − x − 2 3 4 x − 24 + x + 2 − 8 2 x − 3 lim x 4 − TTLT – 1A – Tan Hai 56 a) ( ) ®+¥ x ; b) lim sin x + 2 x ® 1 x − 1 ; c) ( ) ( ) 2 + − ³ =+ ( ) x x x ® 2 ( ) khi 2 1 1 lim f x f x x 3 x 5 x 1 . Bài 3. Tìm các gii hn sau : a) 2 3 0 x x x ® + x ; b) lim x − 1 x 4 ®− 1 x + x − 3 c) 2 1 x x ® x ; d) 3 2 2 lim 3 x − 4 − 3 x − 2 x ® x + 1 e) 2 sin lim 4 p x x ® p ; f) ( ) ® lim + 1 cos3 x 2 0 x x . Bài 4. Tìm các gii hn sau : a) 5 lim 2 5 + ®− x x ; b) 5 6 − + x x 12 20 lim 2 2 4 − + ®− x x x ; c) 6 lim 2 2 − − ®− x x x ; d) 1 − 2 3 lim 2 4 x 1 + − ® x x x ; e) 1 1 m x n ® x − − 1 − − − − x a na x a n n n ; f) 2 ( ) ( ) lim x a − x a ® . Bài 5. Tìm các gii hn sau : a) 2 0 x ® x ; b) ( ) x x x x x − + − + ® 1 2 1 lim 2 0 ; c) ® + − + − 2 0 2 ; d) 3 58 − + x x 2 lim 3 2 − ® x x ; e) 0 x x ® x ; f) lim 9 16 7 x 0 x x + + + − ® x ; g) ® + + + + − + − 1 2 x . Bài 6. Tìm các gii hn sau : a) 1 1 x ; b) lim − 1 x ® 4 + 4 − 2 3 1 3 x x ; c) x x 3 3 0 ; d) 1 1 lim 3 4 − x 1 − ® x x ; e) x x 1 1 lim0 + − ® ; f) 0 1 2 1 lim + − + − 1 3 1 n x m x ® x . Bài 7. Tìm các gii hn sau : a) x x 3 0 2 1 8 lim − − − ® ; b) 3 lim 2 1 8 x 0 x x + − − ® x ; c) 3 2 lim 2 1 − + ® x x x ; d) 3 2 2 lim 8 x + 11 − x + 7 x ® 2 x − 5 x + 2 ; e) 3 3 1 2 ® x .
  • 21. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 lim 1 + 3 − 2 x 3 lim 2 − x 2 − 5 + 2 3 x − 6 + x − 4 x + 4 − x = − = − ³ f x khi x taïi x x x f x x taïi x 1 (2 x 2 3) , x 1 5 6 5 , 1 3 f x x x − = − − − + £ f x x x x − x + x = + £ + − + − − − lim 4 2 1 2 x 9 3 2 x − x + + − x lim 2 2 1 ; f) ( x x x x x) TTLT – 1A – Tan Hai 5 7 Bài 8. Tìm các gii hn sau : a) 2 3 x x + x ® − ; b) 2 lim x − 4 x ® 2 + x − 2 ; c) 2 2 x x x + ® ; d) lim 2 − x x ® 2 − 2 x 2 − 5 x + 2 ; e) 2 lim 2 2 − ® x x ; f) 2 lim x 0 4 2 3 x + ® x x . Bài 9. Tìm gii hn ca các hàm sô sau , ti các diem dã ch+ ra : a) 9 2 ( ) 3 3 3 1 x khix 3 ; b) 3 1 1 khi x 0 ( ) 1 1 0 3 0 2 khix + − + − = = £ ; c) ( ) ( ) ( ) ( ) 3 , 3 x x + £ = − − ³ 1 . Tìm lif ( x ) x® m; lif ( x ) x® 3 m; d) ( ) 3 2 2 khi khi 1 3 1 1 1 x 2 1 1 m x mx x , ti 0 x =1 ; e) Cho 2 5 6 ; 2 ( ) 4 ; 2 f x mx x . Tìm m de f ( x) có gii hn ti x = 2 . Bài 10. Tìm các gii hn sau : a) 2 2 lim x 1 x ®+¥ 2 x x 1 ; b) lim 2 + 1 x ®−¥ 3 2 2 x 3 2 x x − + ; c) 2 2 lim (2 x 1) x 3 x ®−¥ x 5 x ; d) x 2 lim − 5 x + 2 x ®−¥ 2 x + 1 ; e) 2 2 lim x + 2 x + 3 x x ®+¥ 4 x + 1 − x + 2 ; f) lim x x + 1 x x 2 ®+¥ + x + 1 g) 2 2 ®±¥ x − x + x ; h) 2 lim x + 2 x + 3 + 4 x + 1 x ®±¥ 4 x 2 + 1 + 2 − x . Bài 11. Tìm các gii hn sau : a) lim ( 2 1 2 2) + − − ®+¥ x x x x ; b) lim 3 3 3 3 ; + + − ®+¥ x x x x x c) ( ) lim 3 3 6 2 x x x x ®±¥ + − ; d) ( ) lim 3 3 3 1 2 2 x x x ®−¥ − + + ; e) ( x x x ) x + − − + ®+¥ lim 2 2 2 2 ; x + − + + ®+¥ g) ( ) lim 2 4 2 3 33 3 7 2 3 x x x x x x ®+¥ − + − − + .
  • 22. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 Bài 12. Tìm các gii hn sau : tan 2 lim0 − x a x a − 1 cos − ; f) 0 2 sin + cos x x lim 1 tan 1 sin lim x x + − + − x x TTLT – 1A – Tan Hai 58 a) x x x ® 3 sin 5 .sin 3 .sin lim x x x ; b) 0 45 x 3 x® ; c) x a ® sin sin lim ; d) 1 cos x x x lim x sin 3 0 − ® ; e) lim 0 2 x ax ® x 1 cos .cos2 . .cos lim x − x x nx ; ® x g) ( ) 2 tan 1 lim1 x x x p − ® ; h) x x x® 1 − 2 cos lim1 p ; i) x x 4 4 + ®− p p ; k) ( x ) x sin lim 6 x 1 2sin 6 − − ® p p ; l) 0 3 x x + − + ® ; m) 2 cos 3 1 sin 3 lim x x 1 sin x p x ® + − − ; n) 2 3 2 0 2 1 4 1 lim x 1 cos ® x ; o) 3sin 2cos + + + x x lim x 1 ®+¥ x x .
  • 23. Ñaïi soá lôùp 11 Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 lim ( ) () lim ( ) () = x a = x b lim () x x lim () x x x 3 ( ) 1 1 , 1 f x x x x TTLT – 1A – Tan Hai 5 9 §3. HÀM SÔ LIÊN TC A. KIÊN THC CÂN NH 1. Các khái niem vê hàm sô liên tc 1.1. Hàm sô liên tc ti mot diem : Hàm sô y = f ( x) liên tc ti x0 khi và ch+ khi lim ( ) ( 0 ) x x 0 f x f x ® = . 1.2. Hàm sô liên tc trên mot kho ng : Hàm sô y = f ( x) liên tc trên khong (a ; b) khi nó liên tc ti mi diem thuoc khong dó. 1.3. Hàm sô liên tc trên mot don [a ; b]: Hàm sô y = f ( x) liên tc trên [a ; b] khi nó liên tc trên khong (a ; b) và + − ® ® f x f a f x f b . 2. Các tính chât c a hàm sô liên tc 2.1. Dnh lí 1 : • Hàm sô da thc liên tc trên . • Hàm sô phân thc, các hàm sô lng giác liên tc trên t!ng khong xác dnh ca chúng. 2.2. Dnh lí 2 : Gi s y = f ( x) , y = g ( x) liên tc ti diem x0 . Khi dó: • Các hàm sô y = f ( x) + g ( x) , y = f ( x) − g ( x) , y = f ( x) × g ( x) liên tc ti x0 . • Hàm sô = ( ) () f x y gx liên tc ti x0 nêu ( ) 0 g x ¹ 0. 2.3. Dnh lí 3 : Nêu y = f ( x) liên tc trên [a ; b] . Dat min () a b m f x ,
  • 24. = ; max () a b M f x . Khi dó vi mi
  • 25. = ; CÎ(m ; M ) luôn tôn ti ít nhât mot sô cÎ(a ; b) sao cho f (c) = C . • He qu 1: Nêu y = f ( x) liên tc trên [a ; b] và f (a) × f (b) 0 thì tôn ti ít nhât mot sô cÎ(a ; b) sao cho f (c) = 0 . Nói cách khác: Nêu y = f ( x) liên tc trên [a ; b] và f (a) × f (b) 0 thì phơng trình f ( x) = 0 có ít nhât mot nghiem cÎ(a ; b) . • He qu 2: Nêu y = f ( x) liên tc trên [a ; b] và f ( x) ¹ 0,xÎ(a ; b) thì f ( x) không doi dâu trên(a ; b) . B. CÁC D NG TOÁN THƯNG GAP : 1 . Xét tính liên tc c a hàm sô ti mot diem 1.1. Phương pháp : De xét tính liên tc ca hàm sô y = f ( x) ti diem x0 ta thc hien các bc: • Tính ( ) f x0 . • Tính 0 f x ® (trong nhiêu trng hp de tính lim () x x 0 f x ® ta cân tính lim () x x 0 f x + ® và lim () x x 0 f x − ® ) . • So sánh 0 f x ® vi ( ) f x0 và rút ra kêt luan . 1.2. Các ví d minh ha : Ví d 1. Xét tính liên tc ca các hàm sô ti các diem dã ch+ ra : a) − khi = ¹ + taïi = − 1 khi x = 1 ; b) 5 5 − = − − = − + £ ( ) 2 1 3 , 5 2 khi taïi ( 5) 3 khi 5 x x f x x x x x . Ví d 2. Tìm m de hàm sô liên tc ti diem dã ch+ ra : 3 2 − + − ¹ = − = + = 2 2 1 ( ) 1 1 khi taï i khi x x x f x x x x 3 x m x 1 . toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT
  • 26. toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Ñaïi soá lôùp 11 Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 2. Xét tính liên tc c a hàm sô trên khong , don 2.1. Phương pháp : x 2 ( ) 2 2 f x x f x x 3 x − 4 x + 5 TTLT – 1A – Tan Hai 60 • De xét tính liên tc ca hàm sô y = f ( x) trên mot khong don ta dùng các dnh nghia vê hàm sô liên tc trên khong , don và các dnh lí 1 , 2 de suy ra kêt luan . • Cân biêt thêm f ( x) liên tc trên [a ; b) khi nó liên tc trên khong (a ; b) và lim ( ) = ( ) x ® a + f x f a . f ( x) liên tc trên (a ; b]khi nó liên tc trên khong (a ; b) và lim ( ) = ( ) x ® b − f x f b . 2.2. Các ví d minh ha : Ví d 3. Xét tính liên tc ca hàm sô sau trên tap xác dnh ca nó : 2 − khi x ¹ = − khi = 2 2 x 2 . Ví d 4. Tìm m de hàm sô sau liên tc trên tap xác dnh ca nó : 2 khi x + x x = khi = + khi 1 ( ) 2 1 1 1 mx x . Ví d 5. Tìm các diem gián don ca các hàm sô sau : a) ( ) 2 2 4 3 f x x x = − + ; b) ( ) 1 cos 0 khi khi − £ x x = + 1 0 f x x x . 3. Chng minh phư ng trình có nghiem 3.1. Phương pháp : • Biên doi phơng trình thành dng : f ( x) = 0 • Tìm ra hai sô a,b sao cho f (a)× f (b) 0 . • Chng minh f ( x) liên tc trên [a ; b] t! dó suy ra f (x) = 0 có nghiem . Chú ý : o Nêu f (a)× f (b) £ 0 thì phơng trình có nghiem thuoc [a ; b] . f a f b thì phơng trình f (x) = 0 có ( )× lim 0 o Nêu f ( x) liên tc trên [a ; +¥) và ( ) ®+¥ x nghiem thuoc (a ; +¥) . lim × ( ) 0 x o Nêu f ( x) liên tc trên [−¥ ; b) và ( ) ®−¥ f x f b thì phơng trình f (x) = 0 có nghiem thuoc (−¥ ; b) . o De chng minh f (x) = 0 có ít nhât n nghiem trên [a ; b] , ta chia don [a ; b] thành n don nh ri nhau , rôi chng minh trên moi khong dó phơng trình có ít nhât mot nghiem . 3.2. Các ví d minh ha : Ví d 6. Chng minh rang các phơng trình sau luôn có nghiem:: a) x5 − 3x + 3 = 0 ; b) + − + + = x4 x3 3x2 x 1 0 . Ví d 7. Chng minh rang các phơng trình sau luôn có nghiem:: a)( 1 −m2 )(x +1) 3 + x2 − x − 3 = 0 ; b) m(2 cos x − 2) = 2sin 5x +1. Ví d 8. Chng minh rang phơng trình: x5 − 5x3 + 4x −1 = 0 (1) có dúng 5 nghiem trên (−2 ; 2) . Ví d 9. Tìm m de phơng trình : ( ) ( ) x3 − 3x2 + 2m− 2 x +m−3 = 0 1 có 3 nghiem phân biet 1 2 3 x , x , x sao cho 1 2 3 x −1 x x . Ví d 10. Chng minh phơng trình x4 − x − 3 = 0 luôn có ít nhât mot nghiem x0 th a mãn diêu kien : 7 0 x 48
  • 27. Ñaïi soá lôùp 11 toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 f x 2x4 7x3 5x2 28x 1; 2 b) ( ) = − + − x 3 x2 4 x2 9 ; b) 1 4 ( 1)(4 ) 5 x + + − x + x + − x ³ . 2 x 2 x 3 ( ) 1 1 , 1 f x x x x 3 2 1 ( ) 1 , 1 1 1 4 3 x 1 x 1 x 1 2 3 2 x 6 ( ) 3 1 , 1 f x x x 2 1 1 2 x 3 2 x x 2 x 2 ( ) 1 1 , 1 f x x x x TTLT – 1A – Tan Hai 2 7 5 2 ( ) 3 2 , 2 6 1 4. Xét dâu mot bieu thc 4.1. Phương pháp : Ta áp dng he qu : Nêu y = f ( x) liên tc trên[a ; b] và f ( x) ¹ 0, xÎ(a ; b) thì f ( x) không doi dâu trên(a ; b) de xét dâu bieu thc f ( x) trên miên D theo các bc sau : • Tìm các diem gián don ca f ( x) trên D . • Tìm tât c các sô , ( 1, ) i x ÎD i = n sao cho ( ) 0 i f x = . • Chia miên D thành nh ng khong nh b%i các diem gián don ca f ( x) và các diem , ( 1, ) i x ÎD i = n v!a tìm % bc 2 . • Trên moi khong nh dó lây mot sô m tùy ý , tính f (m) , dâu ca f ( x) trên khong dó chính là dâu ca f (m) . T! dó suy ra dc dâu ca f ( x) trên miên D . 4.2. Các ví d minh ha : Ví d 11. Xét dâu các bieu thc sau : a) ( ) = − − + − g x x2 3 9 x2 . Ví d 12. Gii các bât phơng trình sau: a) ( − ) − ³ − Chú ý : Da vào phơng pháp này ta có the chuyen viec gii mot bât phơng trình f ( x) 0 (thng là phi lap luan phc tp) vê gii viec gii mot phơng trình f ( x) = 0 (có cách gii dơn gin hơn) , sau dó xét dâu f ( x) và t! dó suy ra tap nghiem ca bât phơng trình . C. BÀI TAP Bài 13. Xét tính liên tc ca các hàm sô sau , ti các diem dã dc ch+ ra: a) + − khi ¹ = 2 taïi = − 2 khi x = 1 ; b) 2 3 − x + x − x ¹ = = f x x x 2 khi t aï i khi x x − + = 2 x 2 c) + − khi ¹ − = = = taïi khi x x f x x x x ; d) 5 5 − = − − = − + £ ( ) 2 1 3 , 5 2 khi taïi ( 5) 3 khi 5 x x f x x x x x ; e) + − − khi − + = = = + khi taïi khi x ; f) 1 cos 0 − khi 2 () , 0 = = 1 0 2 + ³ taïi khi x x f x x x x x . Bài 14. Tìm m, n de hàm sô liên tc ti diem dc ch+ ra: a) − + − khi = ¹ t aï i − = 3 x + m khi x = 1 ; b) khi khi khi = − − 2 = ¹ ¹ − = 0 ( ) 6 0, 3 ( 3) 3 m x x x f x x x x x n x
  • 28. Ñaïi soá lôùp 11 Chöông 4: Giôùi haïn Naêm: 2010 - 2011 2 khi x n x ( ) 2 3 1 , 1 f x mx x x 2 khi 2 3 1 ( )3cos 1 1 f x x x x 3 2 27 3 9 x x x ( ) 5 3 f x x 2 1 3 2 2 2 ( ) 2 1 − x ( ) 2 − − f x ; b) 3 x 3x + 3 = 0 ; b) x5 x 1 0 + − = ; c) + − + − = x + ax + bx + cx − − = ; g) cos4 cos3 2 .cos 2 .sin3 a x + b x − c x = a x . TTLT – 1A – Tan Hai 62 taïi x = 0 vaø x = 3 . c) + 1 = − khi taïi = m + 2 khi x = 1 ; d) 3 2 + + − = ¹ = 2 9 2 9 3 ( ) 2 6 , 3 khi taï i khi x x f x x x x − + = 3 x m x 3 . Bài 15. Xét tính liên tc ca các hàm sô sau : a) = + − ³ − x − khi x − ; b) 3 3 + + 2 khi 1 x x ¹ − ( ) 1 f x x + = x 4 khi x 1 3 = − ; c) + khi khi khi − = = x − x ; d) 4 2 − 8 1 , 2 2 khi khi khi x x x ¹ − x ¹ x − x − = = ( ) 8 2 f x x 14 1 x = − . Bài 16. Tìm các giá tr ca m de các hàm sô sau liên tc trên tap xác dnh ca chúng: a) − − khi = ¹ − khi = 2 x x f x x x m x ; b) 3 2 − + − ¹ = − + = 2 2 1 ( ) 1 khi khi x x x f x x x 3 x m x 1 ; Bài 17. Tìm các diem gián don ca các hàm sô sau: a) 3 4 = x x x x f x ; c) 1 .cos 2 ( ) 2 + + = x x 2 − ¹ = − = 2 2 ( ) 2 khi khi x x f x x 2 2 x 2 . Bài 18. Chng minh rang các phơng trình sau luôn có nghiem: a) − x4 x3 2010x2 x 1 0 ; d) + + − = x3 6x 1 2 0 . Bài 19. Chng minh rang các phơng trình sau có 3 nghiem phân biet: a) x3 − 3x +1 = 0 ; b) x3 + 6x2 + 9x +1 = 0 ; c) 2x + 63 1− x = 3 ; d) 3 x −1 + 3 x − 2 = 3 2x − 3 . Bài 20. Chng minh rang các phơng trình sau luôn có nghiem vi mi giá tr ca tham sô m : a) m(x −1) 3(x − 2)+ 2x −3 = 0 ; b) x4 + mx2 − 2mx − 2 = 0 a.cos2x bsin cos 0 1 c) + x + x = ; d) m + = sin x x 1 cos . Bài 21. Chng minh các phơng trình sau luôn có nghiem: a) x3 + ax2 + bx + c = 0 ; b) ax2 + bx + c = 0 nêu 2a + 3b + 6c = 0 ; c) ax2 + bx + c = 0 nêu 2a + 6b +19c = 0 thì luôn có nghiem dơng ; d) x3 + ax2 + bx + c = 0 nêu 4a + 8b + 21c + 2 = 0 ; e) a(x − b)(x − c) + b(x − c)(x − a) + c(x − a)(x − b) = 0 ; f) 4 3 2 2 2 0 b 3 3 Bài 22. Chng minh phơng trình x5 − 2x − 2 = 0 luôn có ít nhât mot nghiem x0 th a mãn diêu kien : 9 0 16 x 2 . toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT toanthptbmt.blogspot.com phongmathbmt_tel: 0906500680 LỚP BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VÀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN Địa Chỉ : 126 Y MOAN ENUOL- BUÔN MA THUỘT