SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 8
Downloaden Sie, um offline zu lesen
5000A/5 105,300 
5000A/5 70,000 
92x92 934,700 
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN TỔNG HỢP - 01 / 04/ 2011 
(Giá chưa bao gồm thuế VAT) 
HÌNH Ảnh 
PHOTO 
MÃ HÀNG 
Ref. 
MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH 
DESCRIPTION 
GIÁ 
PRICE (VND) 
ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN VOLT / AMPE 96X96 - RISESUN (TAIWAN) 
BE-96 Đồng hồ Ampe meter ; kích thước 96x96mm; 50/5A - 
BE-96 Đồng hồ Volt meter ; kích thước 96x96mm; 0-500V 105,300 
CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE - RISESUN (TAIWAN) 
CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 142,100 
CHUYỂN MẠCH VOLT 48x60 142,100 
CHUYỂN MẠCH AMPE 64x79 142,100 
CHUYỂN MẠCH VOLT 64x79 142,100 
ĐỒNG HỒ VOLT, AMPE, HZ, COS, KW; 96X96; CNC (CHINA)/ SFIM(CHINA) 
YCYP1 Đồng hồ Ampe meter ; kích thước 96x96mm; 50/5A - 
YCYP1 Đồng hồ Volt meter ; kích thước 96x96mm; 0-500V 70,000 
YCYP1 ĐỒNG HỒ HZ 45 - 65hz 415V 324,200 
YCYP1 ĐỒNG HỒ COS 3P 3W 415V 423,700 
YCYP1 ĐỒNG HỒ KW 3P 3W 415V- (20kw..4000 kw) 677,900 
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ - JK5CF - WIZ (CHINA) 
JKL5CF Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp, kích thước 113x113, dập lỗ 92x92 817,900 
JKL5CF 
Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp, kích thước 113x113, dập lỗ
RT18 Cầu chì có đèn 2A, 6A, 10A 14,200 
D22 Đèn báo đỏ, vàng, xanh (Red - Yellow - Blue) 10,000CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE - WIZ (CHINA) 
LW28 
LW28 
LW28-20 
LW28-20 
LW28-20 
LW28-20 
CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (xanh/trắng) 
82,100 
CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (xanh/trắng) 
82,100 
CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (đỏ/vàng-thân dài) 
92,100 
CHUYỂN MẠCH VOLT 48x60 (đỏ/vàng-thân dài) 
92,100 
CHUYỂN MẠCH AMPE 64x79 (đỏ/vàng-thân dài) 
108,400 
CHUYỂN MẠCH VOLT 64x79 (đỏ/vàng-thân dài) 
108,400 THANH ĐỠ BUSBAR MÀU MÔN - CNC (CHINA) 
EL - 409 
EL - 295 
EL - 270 
EL - 170 
THANH ĐỠ BUSBAR ( 4 rãnh đôi) 
131,600 
THANH ĐỠ BUSBAR ( 4 rãnh đơn) 
107,400 
THANH ĐỠ BUSBAR ( 3 rãnh đôi) 
85,800 
THANH ĐỠõ BUSBAR ( 3 rãnh đơn) 
41,600 CẦU CHÌ - ĐÈN BÁO - WIZS (CHINA)
D22 Đèn báo X-Blue 21,100 
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG BĂNG QUẤN MR - CNC (CHINA) 
MR-28 MR-28, CLASS1, 5VA; 50/5A 85,800 
MR-42 MR-42, CLASS1, 5VA; 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A 85,800 
MR-42 MR-42, CLASS1, 10VA; 300/5A 91,100 
MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 400/5A 117,900 
MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 500/5A 120,000 
MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 600/5A 126,300 
MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 800/5A 192,100 
MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1000/5A 200,000 
MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1200/5A 213,700 
MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1600/5A 258,900 
MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 2000/5A 340,000 
MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 2500/5A 378,900 
MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 3000/5A 467,400 
MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 4000/5A 530,500 
BIẾN DÒNG BẢO VỆ BĂNG QUẤN PR - CNC (CHINA) 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 100/5A 1,162,100 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 150/5A 978,900 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 200/5A, 250/5A 934,700 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 300/5A 650,500 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 400/5A 618,900 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 500/5A 562,100 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 600/5A 606,300 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 800/5A 612,600 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1000/5A 578,900 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1200/5A 592,600 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1600/5A 606,300 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 2000/5A 606,300 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 2500/5A 636,800
250/5A, 300/5A 78,400 
250/5A, 300/5A 76,800 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 3000/5A 694,700 
PR 5P10 PR 5P10 15VA; 4000/5A 827,400 
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG ĐẾ SẮT RCT - CNC (CHINA) / SFIM (CHINA) 
RCT-35 RCT-35, CLASS 1, 5VA; 50/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, 
RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 400/5A 88,400 
RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 500/5A 100,500 
RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 600/5A 103,700 
RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 800/5A 125,800 
RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 1000/5A 162,100 
RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 1200/5A 177,400 
RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 1600/5A 214,200 
RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 2000/5A 243,700 
RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 2500/5A 265,800 
RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 3000/5A 354,200 
RCT-125 RCT-125, CLASS 1, 15VA; 4000/5A 443,200 
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG VUÔNG MSQ - CNC (CHINA) 
MSQ-30 MSQ-30, CLASS 1, 5VA; 50/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, 
MSQ-40 MSQ-40, CLASS 1, 10VA; 400/5A 85,800 
MSQ-40 MSQ-40, CLASS 1, 10VA; 500/5A 85,800 
MSQ-60 MSQ-60, CLASS 1, 10VA; 600/5A 95,800 
MSQ-60 MSQ-60, CLASS 1, 10VA; 800/5A 180,000 
MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1000/5A 184,400 
MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1200/5A 192,100 
MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1600/5A 199,500 
MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 2000/5A 221,700 
MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 2500/5A 243,700 
MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 3000/5A 280,500
MSQ-125 MSQ-125, CLASS 1, 15VA; 4000/5A 347,400 
CO NHIỆT HẠ THẾ - CNC (CHINA) 
Co nhiệt phi 8, cuộn 100m 284,200 
Co nhiệt phi 10, cuộn 100m 315,800 
Co nhiệt phi 12, cuộn 100m 421,100 
Co nhiệt phi 16, cuộn 100m 578,900 
Co nhiệt phi 20, cuộn 50m 821,100 
Co nhiệt phi 25, cuộn 50m 947,400 
Co nhiệt phi 30, cuộn 25m 1,684,200 
Co nhiệt phi 35, cuộn 25m 2,105,300 
Co nhiệt phi 40, cuộn 25m 2,263,200 
Co nhiệt phi 50, cuộn 25m 2,789,500 
Co nhiệt phi 60, cuộn 25m 3,789,500 
Co nhiệt phi 70, cuộn 25m 4,421,100 
Co nhiệt phi 80, cuộn 25m 5,684,200 
Co nhiệt phi 90, cuộn 25m 6,684,200 
Co nhiệt phi 120, cuộn 25m 7,842,100 
MÁNG NHỰA - 1.7M/THANH - WIZ (CHINA) 
Máng nhựa 25x25mm 24,200 
Máng nhựa 33x33mm 31,600 
Máng nhựa 33x45mm 37,900 
Máng nhựa 45x55mm 43,200 
Máng nhựa 45x65mm 56,800 
Máng nhựa 65x65mm 69,500 
GỐI ĐỠ THANH CÁI SM CNC(CHINA) 
Gối đỡ SM 25 (cao 25mm) 5,800 
Gối đỡ SM 30 (cao 30mm) 6,300 
Gối đỡ SM 35 (cao 35mm) 6,800
Gối đỡ SM 40 (cao 40mm) 9,500 
Gối đỡ SM 51 (cao 51mm) 10,000 
Gối đỡ SM 76 (cao 76mm) 17,900 
DÂY LÒ XO QUẤN TỦ (CHINA) 
SWB - 6 SWB - 6 (D=6), bịch 10m 14,900 
SWB - 8 SWB - 8 (D=8), bịch 10m 18,200 
SWB - 10 SWB - 10 (D=10), bịch 10m 25,700 
SWB - 12 SWB - 12 (D=12), bịch 10m 29,500 
SWB - 15 SWB - 15 (D=15), bịch 10m 40,300 
SWB - 19 SWB - 19 (D=19), bịch 10m 62,300 
SWB - 24 SWB - 24 (D=24), bịch 10m 103,200 
MIẾNG DÁN (CHINA) 
TM-20 Miếng dán 20x20mm, bịch 100 cái 19,500 
TM-25 Miếng dán 25x25mm, bịch 100 cái 37,700 
TM-30 Miếng dán 30x30mm, bịch 100 cái 48,100 
TM-40 Miếng dán 40x40mm, bịch 100 cái 90,900 
ĐẦU COSS BÍT (CHINA) 
SC - 6 SC - 6; LỖ 6 - 8 900 
SC - 10 SC - 10; LỖ - 6 - 8 1,300 
SC - 16 SC - 16; LỖ - 6 - 8 1,800 
SC - 25 SC - 25; LỖ - 8 - 10 2,600 
SC - 35 SC - 35; LỖ - 8 - 10 3,900 
SC - 50 SC - 50; LỖ - 8 - 10 6,500 
SC - 70 SC - 70; LỖ - 10 - 12 10,100 
SC - 95 SC - 95; LỖ - 10 - 12 14,900 
SC - 120 SC - 120; LỖ - 12 - 14 22,100 
SC - 150 SC - 150; LỖ - 12 - 14 28,600 
SC - 185 SC - 185; LỖ - 12 - 14 39,000 
SC - 240 SC - 240; LỖ - 12 - 14 - 16 59,200
SC - 300 SC - 300; LỖ - 12 - 14 - 16 88,300 
SC - 400 SC - 400; LỖ - 14 - 16 - 18 135,100 
SC - 500 SC - 500; LỖ - 14 - 16 - 18 166,200 
SC - 630 SC - 630; LỖ - 16 - 18 - 20 276,600 
CHỤP COSS BÍT (CHINA) 
V-5.5 V-5.5 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 100 
V-8 V-8 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 100 
V-14 V-14 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 200 
V-22 V-22 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 300 
V-38 V-38 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 400 
V-60 V-60 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 700 
V-80 V-80 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 900 
V-100 V-100 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 1,200 
V-125 V-125 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 1,600 
V-150 V-150 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 2,000 
V-200 V-200 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 2,400 
V-250 V-250 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 3,200 
V-325 V-325 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 3,700 
V-400 V-400 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 4,900 
V-500 V-500 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 6,100 
DÂY RÚT (CHINA) 
3 X 100 (dày 1.9 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 3,600 
4 X 150 (dày 3.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 11,400 
4 X 200 (dày 3.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 15,600 
5 X 200 (dày 4.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 24,200 
5 X 250 (dày 4.0 ) tráng & đen, bịch 100 sợi 31,200 
5 X 300 (dày 4.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 38,400 
8 X 300 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 62,300 
8 X 400 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 70,100 
8 X 500 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 93,500
ĐẦU LÓT RA DÂY (CHINA) 
PG - 7 = ( Ø16 ) 
1,200 
PG - 9 = ( Ø18 ) 
1,400 
PG - 11 = ( Ø20 ) 
1,800 
PG - 13.5 = ( Ø22 ) 
2,100 
PG - 16 = ( Ø24 ) 
2,600 
PG - 21 = ( Ø30 ) 
3,800 
PG - 25 = ( Ø36 ) 
4,200 
PG - 29 = ( Ø40) 
7,300 
PG - 36 = ( Ø46) 
12,500 
PG - 42 = ( Ø54) 
16,900 
PG - 48 = ( Ø59) 
19,500 COSS CHỈA, COSS TRÒN (CHINA) 
Coss chỉa SV-1.25-3Y, SV-1.25-4Y, bịch 100 con 
19,500 
Coss chỉa SV-2-3Y, SV-2-4Y, bịch 100 con 
20,800 
Coss chỉa SV-3.5-4Y, SV-3.5-5Y, bịch 100 con 
36,400 
Coss chỉa SV-5.5-5Y, bịch 100 con 
49,400 
Coss tròn SV-1.25-3R, SV-1.25-4R, bịch 100 con 
19,500 
Coss tròn SV-2-3R, SV-2-4R, bịch 100 con 
20,800 
Coss tròn SV-3.5-4R, SV-3.5-5R, bịch 100 con 
36,400 
Coss tròn SV-5.5-5R, bịch 100 con 
49,400

Weitere ähnliche Inhalte

Ähnlich wie Bang gia phu_kien01-04-12

Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap StandaBang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standacongtyredsun
 
Bang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newBang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newstanda
 
Bang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newBang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newthanh nguyen
 
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhatBang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhatTruongPhuCable
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Peter Tran
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoBảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoTruongPhuCable
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Dien Ha The
 
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpBáo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpphukientubep99
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopvikicong1
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảo Tú
 
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnHướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnhaquang83
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBeeteco
 

Ähnlich wie Bang gia phu_kien01-04-12 (20)

Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap StandaBang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
 
Bang gia oa standa rs 9.12
Bang gia oa standa rs 9.12Bang gia oa standa rs 9.12
Bang gia oa standa rs 9.12
 
Bang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newBang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs new
 
Bang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newBang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs new
 
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhatBang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoBảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Bảng báo giá 15042021
Bảng báo giá 15042021Bảng báo giá 15042021
Bảng báo giá 15042021
 
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpBáo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
 
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LSBiến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
 
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnHướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
 
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIOBáo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
 

Mehr von Lãng Quên

Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Lãng Quên
 
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012Lãng Quên
 
Bang gia plc_mitsubishi_q
Bang gia plc_mitsubishi_qBang gia plc_mitsubishi_q
Bang gia plc_mitsubishi_qLãng Quên
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxLãng Quên
 
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013Lãng Quên
 
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013Lãng Quên
 
Bang gia contactor_mitsubishi_2013
Bang gia contactor_mitsubishi_2013Bang gia contactor_mitsubishi_2013
Bang gia contactor_mitsubishi_2013Lãng Quên
 
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013Lãng Quên
 
Thinh phat 02-01-2014
Thinh phat 02-01-2014Thinh phat 02-01-2014
Thinh phat 02-01-2014Lãng Quên
 
Tu bu epcos_02-2014
Tu bu epcos_02-2014Tu bu epcos_02-2014
Tu bu epcos_02-2014Lãng Quên
 
Tu bu enerlux-2014
Tu bu enerlux-2014Tu bu enerlux-2014
Tu bu enerlux-2014Lãng Quên
 
Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Lãng Quên
 
Bang gia idec-2011
Bang gia idec-2011Bang gia idec-2011
Bang gia idec-2011Lãng Quên
 
Bang gia fotek-01-05-2011
Bang gia fotek-01-05-2011Bang gia fotek-01-05-2011
Bang gia fotek-01-05-2011Lãng Quên
 
Bang gia bien_tan_fuji-2010
Bang gia bien_tan_fuji-2010Bang gia bien_tan_fuji-2010
Bang gia bien_tan_fuji-2010Lãng Quên
 
Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012Lãng Quên
 
Bang gia obo_2013
Bang gia obo_2013Bang gia obo_2013
Bang gia obo_2013Lãng Quên
 
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012Lãng Quên
 
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012Lãng Quên
 
Bang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_fullBang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_fullLãng Quên
 

Mehr von Lãng Quên (20)

Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014
 
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
 
Bang gia plc_mitsubishi_q
Bang gia plc_mitsubishi_qBang gia plc_mitsubishi_q
Bang gia plc_mitsubishi_q
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
 
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
 
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
 
Bang gia contactor_mitsubishi_2013
Bang gia contactor_mitsubishi_2013Bang gia contactor_mitsubishi_2013
Bang gia contactor_mitsubishi_2013
 
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
 
Thinh phat 02-01-2014
Thinh phat 02-01-2014Thinh phat 02-01-2014
Thinh phat 02-01-2014
 
Tu bu epcos_02-2014
Tu bu epcos_02-2014Tu bu epcos_02-2014
Tu bu epcos_02-2014
 
Tu bu enerlux-2014
Tu bu enerlux-2014Tu bu enerlux-2014
Tu bu enerlux-2014
 
Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014
 
Bang gia idec-2011
Bang gia idec-2011Bang gia idec-2011
Bang gia idec-2011
 
Bang gia fotek-01-05-2011
Bang gia fotek-01-05-2011Bang gia fotek-01-05-2011
Bang gia fotek-01-05-2011
 
Bang gia bien_tan_fuji-2010
Bang gia bien_tan_fuji-2010Bang gia bien_tan_fuji-2010
Bang gia bien_tan_fuji-2010
 
Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012
 
Bang gia obo_2013
Bang gia obo_2013Bang gia obo_2013
Bang gia obo_2013
 
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
 
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
 
Bang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_fullBang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_full
 

Bang gia phu_kien01-04-12

  • 1. 5000A/5 105,300 5000A/5 70,000 92x92 934,700 BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN TỔNG HỢP - 01 / 04/ 2011 (Giá chưa bao gồm thuế VAT) HÌNH Ảnh PHOTO MÃ HÀNG Ref. MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH DESCRIPTION GIÁ PRICE (VND) ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN VOLT / AMPE 96X96 - RISESUN (TAIWAN) BE-96 Đồng hồ Ampe meter ; kích thước 96x96mm; 50/5A - BE-96 Đồng hồ Volt meter ; kích thước 96x96mm; 0-500V 105,300 CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE - RISESUN (TAIWAN) CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 142,100 CHUYỂN MẠCH VOLT 48x60 142,100 CHUYỂN MẠCH AMPE 64x79 142,100 CHUYỂN MẠCH VOLT 64x79 142,100 ĐỒNG HỒ VOLT, AMPE, HZ, COS, KW; 96X96; CNC (CHINA)/ SFIM(CHINA) YCYP1 Đồng hồ Ampe meter ; kích thước 96x96mm; 50/5A - YCYP1 Đồng hồ Volt meter ; kích thước 96x96mm; 0-500V 70,000 YCYP1 ĐỒNG HỒ HZ 45 - 65hz 415V 324,200 YCYP1 ĐỒNG HỒ COS 3P 3W 415V 423,700 YCYP1 ĐỒNG HỒ KW 3P 3W 415V- (20kw..4000 kw) 677,900 BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ - JK5CF - WIZ (CHINA) JKL5CF Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp, kích thước 113x113, dập lỗ 92x92 817,900 JKL5CF Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp, kích thước 113x113, dập lỗ
  • 2. RT18 Cầu chì có đèn 2A, 6A, 10A 14,200 D22 Đèn báo đỏ, vàng, xanh (Red - Yellow - Blue) 10,000CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE - WIZ (CHINA) LW28 LW28 LW28-20 LW28-20 LW28-20 LW28-20 CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (xanh/trắng) 82,100 CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (xanh/trắng) 82,100 CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (đỏ/vàng-thân dài) 92,100 CHUYỂN MẠCH VOLT 48x60 (đỏ/vàng-thân dài) 92,100 CHUYỂN MẠCH AMPE 64x79 (đỏ/vàng-thân dài) 108,400 CHUYỂN MẠCH VOLT 64x79 (đỏ/vàng-thân dài) 108,400 THANH ĐỠ BUSBAR MÀU MÔN - CNC (CHINA) EL - 409 EL - 295 EL - 270 EL - 170 THANH ĐỠ BUSBAR ( 4 rãnh đôi) 131,600 THANH ĐỠ BUSBAR ( 4 rãnh đơn) 107,400 THANH ĐỠ BUSBAR ( 3 rãnh đôi) 85,800 THANH ĐỠõ BUSBAR ( 3 rãnh đơn) 41,600 CẦU CHÌ - ĐÈN BÁO - WIZS (CHINA)
  • 3. D22 Đèn báo X-Blue 21,100 BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG BĂNG QUẤN MR - CNC (CHINA) MR-28 MR-28, CLASS1, 5VA; 50/5A 85,800 MR-42 MR-42, CLASS1, 5VA; 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A 85,800 MR-42 MR-42, CLASS1, 10VA; 300/5A 91,100 MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 400/5A 117,900 MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 500/5A 120,000 MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 600/5A 126,300 MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 800/5A 192,100 MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1000/5A 200,000 MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1200/5A 213,700 MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1600/5A 258,900 MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 2000/5A 340,000 MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 2500/5A 378,900 MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 3000/5A 467,400 MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 4000/5A 530,500 BIẾN DÒNG BẢO VỆ BĂNG QUẤN PR - CNC (CHINA) PR 5P10 PR 5P10 15VA; 100/5A 1,162,100 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 150/5A 978,900 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 200/5A, 250/5A 934,700 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 300/5A 650,500 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 400/5A 618,900 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 500/5A 562,100 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 600/5A 606,300 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 800/5A 612,600 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1000/5A 578,900 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1200/5A 592,600 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1600/5A 606,300 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 2000/5A 606,300 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 2500/5A 636,800
  • 4. 250/5A, 300/5A 78,400 250/5A, 300/5A 76,800 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 3000/5A 694,700 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 4000/5A 827,400 BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG ĐẾ SẮT RCT - CNC (CHINA) / SFIM (CHINA) RCT-35 RCT-35, CLASS 1, 5VA; 50/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 400/5A 88,400 RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 500/5A 100,500 RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 600/5A 103,700 RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 800/5A 125,800 RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 1000/5A 162,100 RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 1200/5A 177,400 RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 1600/5A 214,200 RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 2000/5A 243,700 RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 2500/5A 265,800 RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 3000/5A 354,200 RCT-125 RCT-125, CLASS 1, 15VA; 4000/5A 443,200 BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG VUÔNG MSQ - CNC (CHINA) MSQ-30 MSQ-30, CLASS 1, 5VA; 50/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, MSQ-40 MSQ-40, CLASS 1, 10VA; 400/5A 85,800 MSQ-40 MSQ-40, CLASS 1, 10VA; 500/5A 85,800 MSQ-60 MSQ-60, CLASS 1, 10VA; 600/5A 95,800 MSQ-60 MSQ-60, CLASS 1, 10VA; 800/5A 180,000 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1000/5A 184,400 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1200/5A 192,100 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1600/5A 199,500 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 2000/5A 221,700 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 2500/5A 243,700 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 3000/5A 280,500
  • 5. MSQ-125 MSQ-125, CLASS 1, 15VA; 4000/5A 347,400 CO NHIỆT HẠ THẾ - CNC (CHINA) Co nhiệt phi 8, cuộn 100m 284,200 Co nhiệt phi 10, cuộn 100m 315,800 Co nhiệt phi 12, cuộn 100m 421,100 Co nhiệt phi 16, cuộn 100m 578,900 Co nhiệt phi 20, cuộn 50m 821,100 Co nhiệt phi 25, cuộn 50m 947,400 Co nhiệt phi 30, cuộn 25m 1,684,200 Co nhiệt phi 35, cuộn 25m 2,105,300 Co nhiệt phi 40, cuộn 25m 2,263,200 Co nhiệt phi 50, cuộn 25m 2,789,500 Co nhiệt phi 60, cuộn 25m 3,789,500 Co nhiệt phi 70, cuộn 25m 4,421,100 Co nhiệt phi 80, cuộn 25m 5,684,200 Co nhiệt phi 90, cuộn 25m 6,684,200 Co nhiệt phi 120, cuộn 25m 7,842,100 MÁNG NHỰA - 1.7M/THANH - WIZ (CHINA) Máng nhựa 25x25mm 24,200 Máng nhựa 33x33mm 31,600 Máng nhựa 33x45mm 37,900 Máng nhựa 45x55mm 43,200 Máng nhựa 45x65mm 56,800 Máng nhựa 65x65mm 69,500 GỐI ĐỠ THANH CÁI SM CNC(CHINA) Gối đỡ SM 25 (cao 25mm) 5,800 Gối đỡ SM 30 (cao 30mm) 6,300 Gối đỡ SM 35 (cao 35mm) 6,800
  • 6. Gối đỡ SM 40 (cao 40mm) 9,500 Gối đỡ SM 51 (cao 51mm) 10,000 Gối đỡ SM 76 (cao 76mm) 17,900 DÂY LÒ XO QUẤN TỦ (CHINA) SWB - 6 SWB - 6 (D=6), bịch 10m 14,900 SWB - 8 SWB - 8 (D=8), bịch 10m 18,200 SWB - 10 SWB - 10 (D=10), bịch 10m 25,700 SWB - 12 SWB - 12 (D=12), bịch 10m 29,500 SWB - 15 SWB - 15 (D=15), bịch 10m 40,300 SWB - 19 SWB - 19 (D=19), bịch 10m 62,300 SWB - 24 SWB - 24 (D=24), bịch 10m 103,200 MIẾNG DÁN (CHINA) TM-20 Miếng dán 20x20mm, bịch 100 cái 19,500 TM-25 Miếng dán 25x25mm, bịch 100 cái 37,700 TM-30 Miếng dán 30x30mm, bịch 100 cái 48,100 TM-40 Miếng dán 40x40mm, bịch 100 cái 90,900 ĐẦU COSS BÍT (CHINA) SC - 6 SC - 6; LỖ 6 - 8 900 SC - 10 SC - 10; LỖ - 6 - 8 1,300 SC - 16 SC - 16; LỖ - 6 - 8 1,800 SC - 25 SC - 25; LỖ - 8 - 10 2,600 SC - 35 SC - 35; LỖ - 8 - 10 3,900 SC - 50 SC - 50; LỖ - 8 - 10 6,500 SC - 70 SC - 70; LỖ - 10 - 12 10,100 SC - 95 SC - 95; LỖ - 10 - 12 14,900 SC - 120 SC - 120; LỖ - 12 - 14 22,100 SC - 150 SC - 150; LỖ - 12 - 14 28,600 SC - 185 SC - 185; LỖ - 12 - 14 39,000 SC - 240 SC - 240; LỖ - 12 - 14 - 16 59,200
  • 7. SC - 300 SC - 300; LỖ - 12 - 14 - 16 88,300 SC - 400 SC - 400; LỖ - 14 - 16 - 18 135,100 SC - 500 SC - 500; LỖ - 14 - 16 - 18 166,200 SC - 630 SC - 630; LỖ - 16 - 18 - 20 276,600 CHỤP COSS BÍT (CHINA) V-5.5 V-5.5 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 100 V-8 V-8 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 100 V-14 V-14 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 200 V-22 V-22 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 300 V-38 V-38 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 400 V-60 V-60 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 700 V-80 V-80 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 900 V-100 V-100 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 1,200 V-125 V-125 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 1,600 V-150 V-150 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 2,000 V-200 V-200 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 2,400 V-250 V-250 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 3,200 V-325 V-325 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 3,700 V-400 V-400 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 4,900 V-500 V-500 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 6,100 DÂY RÚT (CHINA) 3 X 100 (dày 1.9 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 3,600 4 X 150 (dày 3.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 11,400 4 X 200 (dày 3.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 15,600 5 X 200 (dày 4.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 24,200 5 X 250 (dày 4.0 ) tráng & đen, bịch 100 sợi 31,200 5 X 300 (dày 4.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 38,400 8 X 300 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 62,300 8 X 400 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 70,100 8 X 500 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 93,500
  • 8. ĐẦU LÓT RA DÂY (CHINA) PG - 7 = ( Ø16 ) 1,200 PG - 9 = ( Ø18 ) 1,400 PG - 11 = ( Ø20 ) 1,800 PG - 13.5 = ( Ø22 ) 2,100 PG - 16 = ( Ø24 ) 2,600 PG - 21 = ( Ø30 ) 3,800 PG - 25 = ( Ø36 ) 4,200 PG - 29 = ( Ø40) 7,300 PG - 36 = ( Ø46) 12,500 PG - 42 = ( Ø54) 16,900 PG - 48 = ( Ø59) 19,500 COSS CHỈA, COSS TRÒN (CHINA) Coss chỉa SV-1.25-3Y, SV-1.25-4Y, bịch 100 con 19,500 Coss chỉa SV-2-3Y, SV-2-4Y, bịch 100 con 20,800 Coss chỉa SV-3.5-4Y, SV-3.5-5Y, bịch 100 con 36,400 Coss chỉa SV-5.5-5Y, bịch 100 con 49,400 Coss tròn SV-1.25-3R, SV-1.25-4R, bịch 100 con 19,500 Coss tròn SV-2-3R, SV-2-4R, bịch 100 con 20,800 Coss tròn SV-3.5-4R, SV-3.5-5R, bịch 100 con 36,400 Coss tròn SV-5.5-5R, bịch 100 con 49,400