8. Magnetic Contactor (Made in Korea)
Model Dòng Hoạt Động
(A)
Đơn Giá
(VNĐ)
Á p dụng từ ngày 10/11/2012
CONTROL RELAY (Rờ le trung gian)
HMT 22/110 DC - 2NO+2NC 450,000
HMX 22/220X AC - 2NO + 2NC 360,000
HMX 31/220X AC - 3NO + 1NC 360,000
AUXILIARY CONTACT BLOCK (Tiếp điểm phụ)
HiAB 11 Trên 1NO+1NC (HiMC 9~50) 80,000
HiAB 22 Trên 2NO+2NC (HiMC 9~50) 190,000
HiAL 11 Trái 1NO+1NC (HiMC9~22) 155,000
HiAL 5S Trái 1NO+1NC (HiMC65~130) 155,000
HiAL 6S Phải 1NO+1NC (HiMC65~130) 155,000
HiAL 7S Trái 1NO+1NC (HiMC150~800) 155,000
HiAL 8S Phải 1NO+1NC (HiMC150~800) 155,000
Mechanical Interlock Unit (Khóa liên động)
HiTL 40 HiMC 9~40 95,000
HiTL 50 HiMC 50 150,000
HiTL 130 HiMC 65~130 360,000
HiTL 220 HiMC 150~220 360,000
HiTL 300 HiMC 260~300 490,000
HiTL 800 HiMC 400~800 950,000
Giá này chưa bao gồm 10% VAT
Page 08
9. Thermal Overload Relay (Made in Korea)
Áp dụng từ ngày 10/11/2012
Model Đơn Giá
(VNĐ)
THERMAL OVERLOAD RELAY - RƠLE NHIỆT
HiTH 22H 0.12A ~ 22A (1) 1 90,000
HiTH 40H 7A ~ 40A (2) 2 70,000
HiTH 50H 18A ~ 50A (3) 3 40,000
HiTH 90H 28A ~ 90A (4) 4 50,000
HiTH 130H 48A ~130A (5) 1 ,250,000
HiTH 220K (H) 78A ~ 220A (6) 1 ,850,000
HiTH 300K (H) 132A ~ 300A (7) 1 ,950,000
HiTH 500K (H) 180A ~ 500A (8) 3 ,300,000
HiTH 800K (H) 378A ~ 800A (9) 6 ,700,000
(1) : HiTH 22H Dùng cho từ HiMC 9A - HiMC 22A
Gồm các loại : 0.12 ~0.18; 0.18~0.26; 0.25~0.35; 0.34~0.5
0.5~0.7; 0.6~0.9; 0.8~1.2; 1.1~1.6; 1.5~2.1; 2~3; 2.8~4.2;
3~5; 4~6; 5.6~8; 7~10; 9~13; 12~18; 16~22
(2) : HiTH 40H Dùng cho từ HiMC 32A - HiMC 40A
Gồm các loại : 7~10; 9~13; 12~18; 16~22; 18~26; 24~32; 28~40
(3) : HiTH 50H Dùng cho từ HiMC 50A
Gồm các loại : 18~26; 24~32; 28~40; 36~50
(4) : HiTH 90H Dùng cho từ HiMC 65A - HiMC 90A
Gồm các loại : 28~40; 36~50; 45~65; 60~80; 70~90
(5) : HiTH 130H Dùng cho từ HiMC 110A - HiMC 130A
Gồm các loại : 48~80; 78~130
(6) : HiTH 220H Dùng cho từ HiMC 150A - HiMC 220A
Gồm các loại : 78~130; 108~180; 132~220
(7) : HiTH 300H Dùng cho từ HiMC 260A - HiMC 300A
Gồm các loại : 132~220; 180~300
(8) : HiTH 500H Dùng cho từ HiMC 400A - HiMC 500A
Gồm các loại : 180~300; 240~400; 300~500
(9) : HiTH 800H Dùng cho từ HiMC 630A - HiMC 800A
Gồm các loại : 378~630; 480~800
Giá này chưa bao gồm 10% VAT
Page 09
Dòng Hoạt Động
(A)
10. AIR CIRCUIT BREAKER (Made in Korea)
Model
Áp dụng từ ngày 10/11/2012
Dòng Hoạt Động
(A)
Dòng Cắt
(kA)
Đơn Giá
(VNĐ)
Đơn Giá
(VNĐ)
Fix Type Draw-out Type
ACB 03 PHA
HAS06-3FM 630A 50 4 5,000,000 61,800,000
HAS08-3FM 800A 65 4 6,000,000 62,500,000
HAS10-3FM 1000A 65 4 6,800,000 64,800,000
HAS12-3FM 1250A 65 4 7,400,000 65,400,000
HAS16-3FM 1600A 65 4 9,000,000 67,400,000
HAS20-3FM 2000A 65 5 3,000,000 77,800,000
HAT25-3FM 2500A 65 6 8,000,000 105,100,000
HAT32-3FM 3200A 85 8 0,500,000 122,400,000
HAT40-3FM 4000A 85 9 7,000,000 135,800,000
HAT50-3DM 5000A 100 ***
Fix Type Draw-out Type
ACB 04 PHA
HAS06-4FM 630A 50 5 6,800,000 62,500,000
HAS08-4FM 800A 65 5 7,500,000 63,000,000
HAS10-4FM 1000A 65 6 2,187,000 65,500,000
HAS12-4FM 1250A 65 6 2,500,000 65,800,000
HAS16-4FM 1600A 65 6 3,400,000 66,500,000
HAS20-4FM 2000A 65 6 4,000,000 77,500,000
HAT25-4FM 2500A 65 9 5,500,000 119,600,000
HAT32-4FM 3200A 85 1 09,500,000 137,300,000
HAT40-4FM 4000A 85 1 26,500,000 185,500,000
HAT50-4DM 5000A 100 ***
Giá này chưa bao gồm 10% VAT
Page 10
11. AIR CIRCUIT BREAKER (Made in Korea)
Áp dụng từ ngày 10/11/2012
Model Dòng Hoạt Động
(A)
Dòng Cắt
(kA)
Đơn Giá
(VNĐ)
Đơn Giá
(VNĐ)
Fix Type Draw-out Type
ACB 03 PHA
HiAS06-3FM-20 630A 50 46,500,000 61,860,000
HiAS08-3FM-20 800A 50 49,250,000 62,500,000
HiAS10-3FM-20 1000A 50 49,900,000 66,500,000
HiAS12-3FM-20 1250A 50 51,200,000 65,300,000
HiAS16-3FM-20 1600A 50 51,800,000 67,300,000
HiAS20-3FM-20 2000A 65 56,200,000 81,600,000
HiAS25-3FM-20 2500A 65 76,650,000 107,000,000
HiAS32-3FM-20 3200A 65 91,200,000 131,000,000
Fix Type Draw-out Type
ACB 04 PHA
HiAS06-4FM-20 630A 50 56,800,000 66,100,000
HiAS08-4FM-20 800A 50 57,500,000 67,900,000
HiAS10-4FM-20 1000A 50 62,200,000 72,900,000
HiAS12-4FM-20 1250A 50 63,000,000 73,500,000
HiAS16-4FM-20 1600A 50 63,500,000 74,000,000
HiAS20-4FM-20 2000A 65 64,000,000 85,000,000
HiAS25-4FM-20 2500A 65 97,400,000 122,000,000
HiAS32-4FM-20 3200A 65 117,500,000 147,000,000
Giá này chưa bao gồm 10% VAT
Page 11
12. ACB _ Dòng Cắt Cao (Made in Korea)
Model
Áp dụng từ ngày 10/11/2012
Dòng Hoạt Động
(A)
Dòng Cắt
(kA)
Đơn Giá
(VNĐ)
Đơn Giá
(VNĐ)
Fix Type Draw-out Type
ACB 03 PHA
HiAN06-3FM-20 630A 70 55,800,000 74,000,000
HiAN08-3FM-20 800A 70 59,200,000 75,000,000
HiAN10-3FM-20 1000A 70 60,010,000 78,000,000
HiAN12-3FM-20 1250A 70 61,500,000 78,600,000
HiAN16-3FM-20 1600A 70 62,300,000 81,000,000
HiAN20-3FM-20 2000A 70 66,400,000 102,000,000
HiAN25-3FM-20 2500A 85 84,800,000 118,500,000
HiAN32-3FM-20 3200A 85 100,844,000 145,000,000
HiAN40-3FM-20 4000A 100 186,500,000
HiAN50-3FM-20 5000A 120 302,900,000
HiAN63-3FM-20 6300A 120 329,500,000
Fix Type Draw-out Type
ACB 04 PHA
HiAN06-4FM20 630A 70 68,300,000 79,500,000
HiAN08-4FM-20 800A 70 69,150,000 81,700,000
HiAN10-4FM-20 1000A 70 74,500,000 87,500,000
HiAN12-4FM-20 1250A 70 75,000,000 88,000,000
HiAN16-4FM-20 1600A 70 75,500,000 88,500,000
HiAN20-4FM-20 2000A 70 79,200,000 106,400,000
HiAN25-4FM-20 2500A 85 107,800,000 134,950,000
HiAN32-4FM-20 3200A 85 130,000,000 162,700,000
HiAN40-4FM-20 4000A 100 225,300,000
HiAN50-4FM-20 5000A 120 336,500,000
HiAN63-4FM-20 6300A 120 366,800,000
Giá này chưa bao gồm 10% VAT
Page 12