SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 7
Downloaden Sie, um offline zu lesen
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 1
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
TRƯỜNGTHPT PHAN ĐĂNG LƯU
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM 2013 – 2014
MÔN: TOÁN. KHỐI A ,B và 1A
Thời gian làm bài: 180 phút.
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 điểm):
Câu 1. (2 điểm) Cho hàm số y=
2 1
1
x
x
−
−
có đồ thị(C)
a) Khảo sát vẽ đồ thị hàm số (C)
b) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C). Biết khoảng cách từ điểm I(1;2) đến tiếp tuyến đó bằng 2
Câu 2. (2 điểm)
a,Giải phương trình: 2
2cos 10cos( ) 3sin 2 5 0
6
x x x
π
+ + − + =
. b,Giải hệ phương trình:
3
2 4 3
1 1 2
9 (9 )
x y
x y y x y y
 + + − =

− + = + −
Câu 3. (1 điểm) Tính tích phân
24
2
4
sin 1
1 2cos
x x
I dx
x
π
π
−
+
=
+∫ .
Câu 4. (1 điểm) Cho hình chópS.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Góc∠ ABC= 0
120 ,O là giao điểm
của ACvàBD,Ilà trung điểm của SA ,E là trung điểm của cạnh AB,SB vuông góc với mp(ABCD).Góc giửa
mp(SAC) và mp(ABCD) bằng 0
45 .Tính thể tích của khối chóp S.ACE và khoảng cách giửa hai đường thẳng
SDvà CI
Câu5.(1điểm)Cho a;b;c là 3 số dương thỏa mãn a+b+c=3.CmR: 2 2 2
2 2 2
4
ab bc ac
a b c
a b b c c a
+ +
+ + + ≥
+ +
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) : Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B).
A.Theo chương trình Chuẩn.
Câu 6a. (1 điểm) Trong mặt phẳng với hệ trục tọa Oxy cho ABC∆ có trọng tâm G(
4
3
;1), trung điểm BC là
M(1;1) phương trình đường thẳng chứa đường cao kẻ từ B là:2x+y-7=0.Tìm tọa độ A;B;C
Câu 7a. (1 điểm) Trong không gian với hệ trụcOxyz cho điểm A(1;1;0) ;B(2;1;1) và đường thẳng d:
1 2
2 1
x y
z
− −
= = .Viết pt đường thẳng ∆ đi qua điểm A vuông góc với đường thẳng d sao cho khoảng cách
từ B đến ∆ là lớn nhất
Câu8a(1 điểm)Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất sao cho khai triển( )1
n
x+ có tỉ số 2 hệ số liên tiếp bằng
7
15
B.Theo chương trình Nâng cao.
Câu 6b.(1 điểm) Trong mặt phẳng với hệ trục tọa Oxy cho e-líp (E):
2 2
1
9 4
x y
+ = và đường thẳng ∆ : 2x-
3y+6=0.Viết phương trình đường tròn (C) có tâm ∈(E) và tiếp xúc với ∆ . Biết rằng bán kính đường tròn (C)
bằng khoảng cách từ gốc tọa độ 0 đến ∆
Câu 7b. (1 điểm) Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho 2 mặt phẳng(p):x-2y+z=0 và (Q):x-
3y+3z+1=0
và đường thẳng d:
1 1
2 1 1
x y z− −
= = .Viết pt đường thẳng ∆ nằm trong mặt phẳng (P)song song với mặt phẳng
(Q) và cắt đường thẳng d
Câu 8b. (1 điểm)Tính giá trị biểu thứcA= 2 4 6 2014
2014 2014 2014 20142 3 ... 1007C C C C+ + + +
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 2
------------------------Hết------------------------
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 3
HƯỚNG DẪN CHẤM DỀ KHỐI A,B
Câu I
(2 đ )
Tập xác địnhR{ }1
Sự biến thiên: 2
1
( 1)
y
x
′ = −
−
0 1y x′⇒ < ∀ ≠
....................................................................................................................................................
hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng(- ;1)∞ và(1; )+∞
limx→±∞
2 1
1
x
x
−
−
=2 ⇒đt y=2 là tiệm cận ngang khi x → ±∞
1
limx −
→
2 1
1
x
x
−
−
= -∞ ;
1
limx +
→
2 1
1
x
x
−
−
= +∞ ⇒đt x=1 là tiệm cận đứng
.................................................................................................................................................
Bảng biến thiên
x - ∞ 1 +∞
y’
- -
y 2
-∞
+ ∞
2
..................................................................................................................................................
Đồ thị
Đồ thị cắt ox:A(1/2;0)
Đồ thị cắt ox:B(0;1)
Đồ thị nhận giao điểm 2 tiệm cận làm tâm đối xứng
..............................................................................................................................................
b,PT tt của đồ thị (C) tại điểm 0M ( 0 0,x y )là: 2 2
0 0 0( 1) 2 2 1 0x x y x x+ − − + − = ( ∆ )
..................................................................................................................................................
d(I; ∆ )=
00
4
00
02 2
2
21 ( 1)
xx
xx
=− 
= ⇔ 
=+ − 
..............................................................................................................................................
có 2 pt tt là y=-x+1 và y=-x+5
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.5
0.25
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 4
CâuII
(2 đ) a, 2
os 10cos( ) 3 sin 2 5 0
6
c x x x
Π
+ + − + = 2
2cos 1 10cos( ) 3sin 2 6 0
6
x x x
π
⇔ − + + − + =
.......................................................................................................................................
cos2x - 3sin 2 10cos( ) 6 0
6
x x
π
+ + + = 2cos(2 ) 10cos( ) 6 0
3 6
x x
π π
⇔ + + + + =
............................................................................................................................................
2
4cos ( ) 10cos( ) 4 0
6 6
x x
π π
⇔ + + + + = 2
2cos ( ) 5cos( ) 2 0
6 6
x x
π π
⇔ + + + + =
..................................................................................................................................................
cos( ) 2
6
x
π
+ = − (loại) hoặc cos(
1
)
6 2
x
π
+ = −
5
2 ; 2
2 6
x k x k
π π
π π⇒ = + = − + , k z∈
............................................................................................................................................
b,Giải hệ PT
3
2 4 3
1 1 2;(1)
9 (9 );(2)
x y
x y y x y y
 + + − =

− + = + −
đ/k y 1≤
(2) 3
3
( )( 9) 0
9 0
y x
x y x y
x y
=
⇔ − + − = ⇔ 
+ − =
...................................................................................................................................
Thay y=x vào(1) ta có pt: 3
0
1 1 2
11 6 3
x y
x x
x y
= =
+ + − = ⇔ 
= = − ±
.....................................................................................................................................
Do y 1≤ ta có (1) 3
1 2 1 2 7x y x⇔ + = − − ≤ ⇒ ≤
.......................................................................................................................................
3
9 1 0x y⇒ + − ≤ − < pt (2) vô nghiệm
Vậy hệ pt có nghiệm là:x=y=0 và x=y= -11 6 3±
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
CâuIII
(1 đ)
I=
2 24 4 4
2 2 2
4 4 4
sinx 1 sinx 1
1 2cos 1 2cos 1 2cos
x x
dx dx dx
x x x
π π π
π π π
− − −
+
= +
+ + +∫ ∫ ∫
1( )I ( )2I
............................................................................................................................
giải 1I =
0 2 24
2 2
0
4
sin sin
1 2cos 1 2cos
x x x x
dx dx
x x
π
π
−
+
+ +∫ ∫ .xét J=
0 2
2
4
sin
1 2cos
x x
dx
xπ
−
+∫ ,Đặt t=-x
0 2 24
2 2
0
4
sinx sinx
1 2cos 1 2cos
x x
dx dx
x x
π
π
−
⇒ = −
+ +∫ ∫ suy ra 1 0I =
................................................................................................................................
4 4 4
2 2 2
2
24 4 4
(t anx)
11 2cos t an x+3os ( 2)
cos
dx dx d
I dx
x c x
x
π π π
π π π
− − −
= = =
+ +
∫ ∫ ∫ .Đặt tanx=t
x
-
4
π
4
π
t -1 1
0.25
0.25
0.25
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 5
.
1
2 2
1
3
dt
I
t−
=
+∫ Đặt t= 3 tanz 2
3
os x
dt
dt
c
⇒ =
t -1 1
z
6
π
−
6
π
6 6
2 2 2
6 6
3 1
cos (3tan 3) 3 3 3
dx
I dx
x x
π π
π π
π
− −
= = =
+∫ ∫
0.25
CâuIV
(1 đ)
2
2 01 3
sin120
2 2
ABCD
a
S a= = ,
2
3
8
ACI
a
S∆ =
..........................................................................
SB=BO=
2
a
,V=
3
1 3
.
3 48
ACI
a
SB S∆ = (DVTT)
E
O
B
A
C
S
D
I
...........................................................................
Đặt O(0;0;0) ;A
3
( ;0;0)
2
a
; C
3
( ;0;0)
2
a
− ;
B(0;
2
a
;0); B(0;
2
a
;0);S(0;
2
a
;
2
a
);I
3
( ; ; )
4 4 4
a a a
(CI =
3 3
; ; )
4 4 4
a a a
= (3 3;1;1); (0; ; ) (0;2;1)
4 2 2
a a a
SD a= − − = − ;
;n CI SD = = 
2
( 1; 3 3;6 3)
8
a
− − − ptmp(α ) chứa CI // SD là
3
( ) 3 3( 0) 6 3( 0) 0
2
a
x y z− + − − + − =
3
3 3 6 3 0
2
a
x y z⇔ + − + =
........................................................................................................................................
2 2
3 3 3
2 2
( ;( ))
1 (3 3) (6 3)
a a
d D α
− +
=
+ +
=
3
136
a
0.25
0.25
0.25
0.25
CâuV
(1 đ)
( )2 2 2 2 2 2
3 ( )( )a b c a b c a b c+ + = + + + + = 3 3 3 2 2 2 2 2 2
a b c a b b c c a ab bc ca+ + + + + + + + .
............................................................................................................................................
3 2 2
2a ab a b+ ≥ ; 3 2 2
2b bc b c+ ≥ ; 3 2 2
2c ca c a+ ≥ 3(⇒
2
2 2 2 2 2
) 3( ) 0a b c a b b c c a+ + ≥ + + >
.....................................................................................................................................
0.25
0.25
0.25
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 6
VT 2 2 2
2 2 2
ab bc ac
a b c
a b c
+ +
≥ + + + =
+ +
2 2 2
2 2 2
2 2 2
9 ( )
2( )
a b c
a b c
a b c
− + +
+ + +
+ +
; Đặt t= 2 2 2
a b c+ +
............................................................................................................................................
VT
9 9 1 3 1
3
2 2 2 2 2 2 2
t t t
t
t t
−
≥ + = + + − ≥ + − =4 dấu bằng xẩy ra khi a=b=c=1
0.25
Tựchọn
cơ bản
CâuVI
(1 đ)
a,Ta cóA(2;1) B∈BH⇒B(b;7-2b)
...........................................................................................................................................
M là trung điểm của BC⇒C(2-b;2b-5)
...........................................................................................................................................
( ;2 6);AC b b BH= − − ⊥ AC
. 0BHU AC =
12
5
b⇒ =
12 11 2 1
( ; ); ( ; )
5 5 5 5
B C⇒ − −
0.25
0.25
0.25
0.25
CâuVII
(1 đ) a, Véc tơ chỉ phương đt d: (2;1;1); 1;0;1) , (1; 1; 1)d dU AB U U AB∆
 = = ⇒ = = − − 
............................................................................................................................................
Pt đt d:
1 1
1 1 1
x y z− −
= =
− −
0.5
0.5
CâuVIII
a,
1
7
15
k
n
K
n
C
C
−
=
! ! 7
1 :
( 1)!( 1)! !( )! 15
n n
k n
k n k k n k
≤ ≤ ⇔ =
− − + −
..............................................................................................................................................
15.⇔
15. ! 7. !
( 1)!( 1)! !( )!
n n
k n k k n k
⇔ = ⇔
− − + −
15 7
15 7 7 7
1
k n k
n k k
= ⇔ = − +
− +
...............................................................................................................................................
7n=22k-7
22
1 7 21
7
k
n k n⇔ = − ⇒ = ⇒ =
0.25
0.25
0.25
Tự chọn
nâng cao
CâuVI
b,R= ( , )
6
13
od ∆ = .Gọi I( 0 0; )x y là tâm đường tròn (C)
2 2
0 0
1
9 4
x y
⇒ + = (1)
...............................................................................................................................................
0 0
( ; )
2 3 6 6
13 13
I
x y
d R∆
− +
= ⇔ = ⇔
0 0
0 0
2 3 12 0;(2)
2 3 0;(3)
x y
x y
− + =
 − =
Từ (1) và (2)suy ra: 2 20 0
0 0( 2) 1 2 12 27 0
9 3
x x
x x+ + = ⇔ + + = vô nghiệm
...............................................................................................................................................
Từ(1)và(3)suyra:
2 2
0 0
0
3 2
1
9 9 2
x x
x+ = ⇔ = ±
Khi 2 2
0 0
3 2 3 2 36
2 ( ) :( ) ( 2)
2 2 13
x y C x y= ⇒ = ⇒ − + − =
............................................................................................................................................
0.25
0.25
0.25
0.25
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 7
Khi 0 0
3 2
2 ( )
2
x y c= − ⇒ = − ⇒ : 2 23 2 36
( ) ( 2)
2 13
x y+ + + =
CâuVII
b,Đặt
1 2
1 1
2 1 1
1
x t
x y z
t y t
z t
= +
− − 
= = = ⇔ =
 = +
(1)
.................................................................................................................................................
dt d cắt (p) ta có 1+2t-2t+1+t=0 2 ( 3; 2; 1)t A⇔ = − ⇒ − − −
................................................................................................................................................
(1; 2;1); (1 3;3) , ( 3; 2; 1)p Q p Qn n U n n∆
 = − = − ⇒ = = − − − 
................................................................................................................................................
PTđường thẳng
3 2 1
:
3 2 1
x y z+ + +
∆ = =
0.25
0.25
0.25
0.25
CâuVIII
(1 đ)
b,( )
2014 0 1 2 2 2014 2014
2014 2014 2014 20141 ...x c c x c x c x+ = + + + + (1)
( )
2014 0 1 2 2 2014 2014
2014 2014 2014 20141 ...x c c x c x c x− = − + − + (2)
Lấy (1)+(2) Ta có f(x)= 2014 2014 0 2 2 2014 2014
2014 2014 2014(1 ) (1 ) 2 2 ... 2x x c x c x c x+ + − = + + +
.........................................................................................................................................
Lấy đạo hàm 2 vế ta được
f’(x)=2014 2013 2013
(1 ) 2014(1 )x x+ − − = 2 4 3 2014 2013
2014 2014 20144 8 ... 4028c c x c x+ + +
...........................................................................................................................................
Thay x=1 ta được f’(1)= 2013 2 4 2014
2014 2014 20142014.2 4 8 ... 4028c c c= + + + 20131007
.2
2
A⇒ =
Chú ý: ( Học sinh giải cách khác đúng vẫn đạt điểm tối đa)
0.25
0.25
0.25
0.25

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
BẢO Hí
 
Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010
Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010
Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010
Huynh ICT
 
Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
BẢO Hí
 
01 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p101 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p1
Huynh ICT
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Oanh MJ
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
Trần Hà
 
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
Dang_Khoi
 

Was ist angesagt? (20)

Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-so
Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-soChuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-so
Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-so
 
đạI số tổ hợp chương 4
đạI số tổ hợp chương 4đạI số tổ hợp chương 4
đạI số tổ hợp chương 4
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010
Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010
Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010
 
Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012
Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012
Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012
 
Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011
 
Bat dang thuc don bien co dien
Bat dang thuc don bien co dienBat dang thuc don bien co dien
Bat dang thuc don bien co dien
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
De cuong on tap toan 8  hoc ki 2De cuong on tap toan 8  hoc ki 2
De cuong on tap toan 8 hoc ki 2
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
01 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p101 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p1
 
Tuyển tập 21 đề thi vào lớp 10 môn toán năm học 2014 - 2015 (có đáp án)
Tuyển tập 21 đề thi vào lớp 10 môn toán năm học 2014 - 2015 (có đáp án)Tuyển tập 21 đề thi vào lớp 10 môn toán năm học 2014 - 2015 (có đáp án)
Tuyển tập 21 đề thi vào lớp 10 môn toán năm học 2014 - 2015 (có đáp án)
 
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
Đề thi kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 7 - Đề 1
 
500 bdt
500 bdt500 bdt
500 bdt
 
Basic số phức cực hay
Basic số phức cực hayBasic số phức cực hay
Basic số phức cực hay
 
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
 
De thi hsg toan 8
De thi hsg toan 8 De thi hsg toan 8
De thi hsg toan 8
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
 
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
[Vnmath.com] chuyen dh vinh lan 2 2015
 

Andere mochten auch (8)

ikuy
ikuyikuy
ikuy
 
The World This Week May 27 - May 31, 2013
The World This Week  May 27 - May 31, 2013The World This Week  May 27 - May 31, 2013
The World This Week May 27 - May 31, 2013
 
The World This Week May 20 - May 24, 2013
The World This Week May 20 - May 24, 2013The World This Week May 20 - May 24, 2013
The World This Week May 20 - May 24, 2013
 
24 de setiembre del 2014
24 de setiembre del 201424 de setiembre del 2014
24 de setiembre del 2014
 
Ley petroleos mexicanos
Ley petroleos mexicanosLey petroleos mexicanos
Ley petroleos mexicanos
 
11 de septiembre
11 de septiembre11 de septiembre
11 de septiembre
 
Andres salazar actividad1_mapa_c
Andres salazar actividad1_mapa_cAndres salazar actividad1_mapa_c
Andres salazar actividad1_mapa_c
 
Labmetrics April 2013
Labmetrics April 2013Labmetrics April 2013
Labmetrics April 2013
 

Ähnlich wie Mathvn.com 2. toan-a-b-dap-an pdluu nghe an

Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011
BẢO Hí
 
01 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p201 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p2
Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p607 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p6
Huynh ICT
 
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
Hải Finiks Huỳnh
 
Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012
BẢO Hí
 
Cac bai toan lien quan den khao sat ham so
Cac bai toan lien quan den khao sat ham soCac bai toan lien quan den khao sat ham so
Cac bai toan lien quan den khao sat ham so
Huynh ICT
 
ham-so-on-thi-dh-huynh-bao-toan
 ham-so-on-thi-dh-huynh-bao-toan ham-so-on-thi-dh-huynh-bao-toan
ham-so-on-thi-dh-huynh-bao-toan
Huynh ICT
 
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucThi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
webdethi
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Duc Truong Giang Pham
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Tam Vu Minh
 

Ähnlich wie Mathvn.com 2. toan-a-b-dap-an pdluu nghe an (20)

Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010
 
01 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p201 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p2
 
07 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p607 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p6
 
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
 
Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012Toan pt.de017.2012
Toan pt.de017.2012
 
Cac bai toan lien quan den khao sat ham so
Cac bai toan lien quan den khao sat ham soCac bai toan lien quan den khao sat ham so
Cac bai toan lien quan den khao sat ham so
 
ham-so-on-thi-dh-huynh-bao-toan
 ham-so-on-thi-dh-huynh-bao-toan ham-so-on-thi-dh-huynh-bao-toan
ham-so-on-thi-dh-huynh-bao-toan
 
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucThi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
 
Đề cương ôn thi vào lớp 10 môn Toán
Đề cương ôn thi vào lớp 10 môn ToánĐề cương ôn thi vào lớp 10 môn Toán
Đề cương ôn thi vào lớp 10 môn Toán
 
1
11
1
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
 
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoanDethi hs gnamhoc20102011montoan
Dethi hs gnamhoc20102011montoan
 
01.toan
01.toan01.toan
01.toan
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
 
Toan pt.de062.2010
Toan pt.de062.2010Toan pt.de062.2010
Toan pt.de062.2010
 

Mathvn.com 2. toan-a-b-dap-an pdluu nghe an

  • 1. www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 1 SỞ GD&ĐT NGHỆ AN TRƯỜNGTHPT PHAN ĐĂNG LƯU ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM 2013 – 2014 MÔN: TOÁN. KHỐI A ,B và 1A Thời gian làm bài: 180 phút. I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 điểm): Câu 1. (2 điểm) Cho hàm số y= 2 1 1 x x − − có đồ thị(C) a) Khảo sát vẽ đồ thị hàm số (C) b) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C). Biết khoảng cách từ điểm I(1;2) đến tiếp tuyến đó bằng 2 Câu 2. (2 điểm) a,Giải phương trình: 2 2cos 10cos( ) 3sin 2 5 0 6 x x x π + + − + = . b,Giải hệ phương trình: 3 2 4 3 1 1 2 9 (9 ) x y x y y x y y  + + − =  − + = + − Câu 3. (1 điểm) Tính tích phân 24 2 4 sin 1 1 2cos x x I dx x π π − + = +∫ . Câu 4. (1 điểm) Cho hình chópS.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Góc∠ ABC= 0 120 ,O là giao điểm của ACvàBD,Ilà trung điểm của SA ,E là trung điểm của cạnh AB,SB vuông góc với mp(ABCD).Góc giửa mp(SAC) và mp(ABCD) bằng 0 45 .Tính thể tích của khối chóp S.ACE và khoảng cách giửa hai đường thẳng SDvà CI Câu5.(1điểm)Cho a;b;c là 3 số dương thỏa mãn a+b+c=3.CmR: 2 2 2 2 2 2 4 ab bc ac a b c a b b c c a + + + + + ≥ + + II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) : Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B). A.Theo chương trình Chuẩn. Câu 6a. (1 điểm) Trong mặt phẳng với hệ trục tọa Oxy cho ABC∆ có trọng tâm G( 4 3 ;1), trung điểm BC là M(1;1) phương trình đường thẳng chứa đường cao kẻ từ B là:2x+y-7=0.Tìm tọa độ A;B;C Câu 7a. (1 điểm) Trong không gian với hệ trụcOxyz cho điểm A(1;1;0) ;B(2;1;1) và đường thẳng d: 1 2 2 1 x y z − − = = .Viết pt đường thẳng ∆ đi qua điểm A vuông góc với đường thẳng d sao cho khoảng cách từ B đến ∆ là lớn nhất Câu8a(1 điểm)Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất sao cho khai triển( )1 n x+ có tỉ số 2 hệ số liên tiếp bằng 7 15 B.Theo chương trình Nâng cao. Câu 6b.(1 điểm) Trong mặt phẳng với hệ trục tọa Oxy cho e-líp (E): 2 2 1 9 4 x y + = và đường thẳng ∆ : 2x- 3y+6=0.Viết phương trình đường tròn (C) có tâm ∈(E) và tiếp xúc với ∆ . Biết rằng bán kính đường tròn (C) bằng khoảng cách từ gốc tọa độ 0 đến ∆ Câu 7b. (1 điểm) Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho 2 mặt phẳng(p):x-2y+z=0 và (Q):x- 3y+3z+1=0 và đường thẳng d: 1 1 2 1 1 x y z− − = = .Viết pt đường thẳng ∆ nằm trong mặt phẳng (P)song song với mặt phẳng (Q) và cắt đường thẳng d Câu 8b. (1 điểm)Tính giá trị biểu thứcA= 2 4 6 2014 2014 2014 2014 20142 3 ... 1007C C C C+ + + +
  • 2. www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 2 ------------------------Hết------------------------
  • 3. www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 3 HƯỚNG DẪN CHẤM DỀ KHỐI A,B Câu I (2 đ ) Tập xác địnhR{ }1 Sự biến thiên: 2 1 ( 1) y x ′ = − − 0 1y x′⇒ < ∀ ≠ .................................................................................................................................................... hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng(- ;1)∞ và(1; )+∞ limx→±∞ 2 1 1 x x − − =2 ⇒đt y=2 là tiệm cận ngang khi x → ±∞ 1 limx − → 2 1 1 x x − − = -∞ ; 1 limx + → 2 1 1 x x − − = +∞ ⇒đt x=1 là tiệm cận đứng ................................................................................................................................................. Bảng biến thiên x - ∞ 1 +∞ y’ - - y 2 -∞ + ∞ 2 .................................................................................................................................................. Đồ thị Đồ thị cắt ox:A(1/2;0) Đồ thị cắt ox:B(0;1) Đồ thị nhận giao điểm 2 tiệm cận làm tâm đối xứng .............................................................................................................................................. b,PT tt của đồ thị (C) tại điểm 0M ( 0 0,x y )là: 2 2 0 0 0( 1) 2 2 1 0x x y x x+ − − + − = ( ∆ ) .................................................................................................................................................. d(I; ∆ )= 00 4 00 02 2 2 21 ( 1) xx xx =−  = ⇔  =+ −  .............................................................................................................................................. có 2 pt tt là y=-x+1 và y=-x+5 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.5 0.25
  • 4. www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 4 CâuII (2 đ) a, 2 os 10cos( ) 3 sin 2 5 0 6 c x x x Π + + − + = 2 2cos 1 10cos( ) 3sin 2 6 0 6 x x x π ⇔ − + + − + = ....................................................................................................................................... cos2x - 3sin 2 10cos( ) 6 0 6 x x π + + + = 2cos(2 ) 10cos( ) 6 0 3 6 x x π π ⇔ + + + + = ............................................................................................................................................ 2 4cos ( ) 10cos( ) 4 0 6 6 x x π π ⇔ + + + + = 2 2cos ( ) 5cos( ) 2 0 6 6 x x π π ⇔ + + + + = .................................................................................................................................................. cos( ) 2 6 x π + = − (loại) hoặc cos( 1 ) 6 2 x π + = − 5 2 ; 2 2 6 x k x k π π π π⇒ = + = − + , k z∈ ............................................................................................................................................ b,Giải hệ PT 3 2 4 3 1 1 2;(1) 9 (9 );(2) x y x y y x y y  + + − =  − + = + − đ/k y 1≤ (2) 3 3 ( )( 9) 0 9 0 y x x y x y x y = ⇔ − + − = ⇔  + − = ................................................................................................................................... Thay y=x vào(1) ta có pt: 3 0 1 1 2 11 6 3 x y x x x y = = + + − = ⇔  = = − ± ..................................................................................................................................... Do y 1≤ ta có (1) 3 1 2 1 2 7x y x⇔ + = − − ≤ ⇒ ≤ ....................................................................................................................................... 3 9 1 0x y⇒ + − ≤ − < pt (2) vô nghiệm Vậy hệ pt có nghiệm là:x=y=0 và x=y= -11 6 3± 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 CâuIII (1 đ) I= 2 24 4 4 2 2 2 4 4 4 sinx 1 sinx 1 1 2cos 1 2cos 1 2cos x x dx dx dx x x x π π π π π π − − − + = + + + +∫ ∫ ∫ 1( )I ( )2I ............................................................................................................................ giải 1I = 0 2 24 2 2 0 4 sin sin 1 2cos 1 2cos x x x x dx dx x x π π − + + +∫ ∫ .xét J= 0 2 2 4 sin 1 2cos x x dx xπ − +∫ ,Đặt t=-x 0 2 24 2 2 0 4 sinx sinx 1 2cos 1 2cos x x dx dx x x π π − ⇒ = − + +∫ ∫ suy ra 1 0I = ................................................................................................................................ 4 4 4 2 2 2 2 24 4 4 (t anx) 11 2cos t an x+3os ( 2) cos dx dx d I dx x c x x π π π π π π − − − = = = + + ∫ ∫ ∫ .Đặt tanx=t x - 4 π 4 π t -1 1 0.25 0.25 0.25
  • 5. www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 5 . 1 2 2 1 3 dt I t− = +∫ Đặt t= 3 tanz 2 3 os x dt dt c ⇒ = t -1 1 z 6 π − 6 π 6 6 2 2 2 6 6 3 1 cos (3tan 3) 3 3 3 dx I dx x x π π π π π − − = = = +∫ ∫ 0.25 CâuIV (1 đ) 2 2 01 3 sin120 2 2 ABCD a S a= = , 2 3 8 ACI a S∆ = .......................................................................... SB=BO= 2 a ,V= 3 1 3 . 3 48 ACI a SB S∆ = (DVTT) E O B A C S D I ........................................................................... Đặt O(0;0;0) ;A 3 ( ;0;0) 2 a ; C 3 ( ;0;0) 2 a − ; B(0; 2 a ;0); B(0; 2 a ;0);S(0; 2 a ; 2 a );I 3 ( ; ; ) 4 4 4 a a a (CI = 3 3 ; ; ) 4 4 4 a a a = (3 3;1;1); (0; ; ) (0;2;1) 4 2 2 a a a SD a= − − = − ; ;n CI SD = =  2 ( 1; 3 3;6 3) 8 a − − − ptmp(α ) chứa CI // SD là 3 ( ) 3 3( 0) 6 3( 0) 0 2 a x y z− + − − + − = 3 3 3 6 3 0 2 a x y z⇔ + − + = ........................................................................................................................................ 2 2 3 3 3 2 2 ( ;( )) 1 (3 3) (6 3) a a d D α − + = + + = 3 136 a 0.25 0.25 0.25 0.25 CâuV (1 đ) ( )2 2 2 2 2 2 3 ( )( )a b c a b c a b c+ + = + + + + = 3 3 3 2 2 2 2 2 2 a b c a b b c c a ab bc ca+ + + + + + + + . ............................................................................................................................................ 3 2 2 2a ab a b+ ≥ ; 3 2 2 2b bc b c+ ≥ ; 3 2 2 2c ca c a+ ≥ 3(⇒ 2 2 2 2 2 2 ) 3( ) 0a b c a b b c c a+ + ≥ + + > ..................................................................................................................................... 0.25 0.25 0.25
  • 6. www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 6 VT 2 2 2 2 2 2 ab bc ac a b c a b c + + ≥ + + + = + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9 ( ) 2( ) a b c a b c a b c − + + + + + + + ; Đặt t= 2 2 2 a b c+ + ............................................................................................................................................ VT 9 9 1 3 1 3 2 2 2 2 2 2 2 t t t t t t − ≥ + = + + − ≥ + − =4 dấu bằng xẩy ra khi a=b=c=1 0.25 Tựchọn cơ bản CâuVI (1 đ) a,Ta cóA(2;1) B∈BH⇒B(b;7-2b) ........................................................................................................................................... M là trung điểm của BC⇒C(2-b;2b-5) ........................................................................................................................................... ( ;2 6);AC b b BH= − − ⊥ AC . 0BHU AC = 12 5 b⇒ = 12 11 2 1 ( ; ); ( ; ) 5 5 5 5 B C⇒ − − 0.25 0.25 0.25 0.25 CâuVII (1 đ) a, Véc tơ chỉ phương đt d: (2;1;1); 1;0;1) , (1; 1; 1)d dU AB U U AB∆  = = ⇒ = = − −  ............................................................................................................................................ Pt đt d: 1 1 1 1 1 x y z− − = = − − 0.5 0.5 CâuVIII a, 1 7 15 k n K n C C − = ! ! 7 1 : ( 1)!( 1)! !( )! 15 n n k n k n k k n k ≤ ≤ ⇔ = − − + − .............................................................................................................................................. 15.⇔ 15. ! 7. ! ( 1)!( 1)! !( )! n n k n k k n k ⇔ = ⇔ − − + − 15 7 15 7 7 7 1 k n k n k k = ⇔ = − + − + ............................................................................................................................................... 7n=22k-7 22 1 7 21 7 k n k n⇔ = − ⇒ = ⇒ = 0.25 0.25 0.25 Tự chọn nâng cao CâuVI b,R= ( , ) 6 13 od ∆ = .Gọi I( 0 0; )x y là tâm đường tròn (C) 2 2 0 0 1 9 4 x y ⇒ + = (1) ............................................................................................................................................... 0 0 ( ; ) 2 3 6 6 13 13 I x y d R∆ − + = ⇔ = ⇔ 0 0 0 0 2 3 12 0;(2) 2 3 0;(3) x y x y − + =  − = Từ (1) và (2)suy ra: 2 20 0 0 0( 2) 1 2 12 27 0 9 3 x x x x+ + = ⇔ + + = vô nghiệm ............................................................................................................................................... Từ(1)và(3)suyra: 2 2 0 0 0 3 2 1 9 9 2 x x x+ = ⇔ = ± Khi 2 2 0 0 3 2 3 2 36 2 ( ) :( ) ( 2) 2 2 13 x y C x y= ⇒ = ⇒ − + − = ............................................................................................................................................ 0.25 0.25 0.25 0.25
  • 7. www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com www.MATHVN.com – www.DeThiThuDaiHoc.com 7 Khi 0 0 3 2 2 ( ) 2 x y c= − ⇒ = − ⇒ : 2 23 2 36 ( ) ( 2) 2 13 x y+ + + = CâuVII b,Đặt 1 2 1 1 2 1 1 1 x t x y z t y t z t = + − −  = = = ⇔ =  = + (1) ................................................................................................................................................. dt d cắt (p) ta có 1+2t-2t+1+t=0 2 ( 3; 2; 1)t A⇔ = − ⇒ − − − ................................................................................................................................................ (1; 2;1); (1 3;3) , ( 3; 2; 1)p Q p Qn n U n n∆  = − = − ⇒ = = − − −  ................................................................................................................................................ PTđường thẳng 3 2 1 : 3 2 1 x y z+ + + ∆ = = 0.25 0.25 0.25 0.25 CâuVIII (1 đ) b,( ) 2014 0 1 2 2 2014 2014 2014 2014 2014 20141 ...x c c x c x c x+ = + + + + (1) ( ) 2014 0 1 2 2 2014 2014 2014 2014 2014 20141 ...x c c x c x c x− = − + − + (2) Lấy (1)+(2) Ta có f(x)= 2014 2014 0 2 2 2014 2014 2014 2014 2014(1 ) (1 ) 2 2 ... 2x x c x c x c x+ + − = + + + ......................................................................................................................................... Lấy đạo hàm 2 vế ta được f’(x)=2014 2013 2013 (1 ) 2014(1 )x x+ − − = 2 4 3 2014 2013 2014 2014 20144 8 ... 4028c c x c x+ + + ........................................................................................................................................... Thay x=1 ta được f’(1)= 2013 2 4 2014 2014 2014 20142014.2 4 8 ... 4028c c c= + + + 20131007 .2 2 A⇒ = Chú ý: ( Học sinh giải cách khác đúng vẫn đạt điểm tối đa) 0.25 0.25 0.25 0.25