SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 23
Ch n đoán phân bi t cácẩ ệCh n đoán phân bi t cácẩ ệ
t n th ng hình qu tổ ươ ả ạt n th ng hình qu tổ ươ ả ạ
(dumbbell) có r ng lộ ỗ(dumbbell) có r ng lộ ỗ
liên h pợliên h pợ
BS. Cao Thiên T ngượBS. Cao Thiên T ngượ
M đ uở ầM đ uở ầ
 T n th ng c t s ng đi qua l liên h p t ngổ ươ ộ ố ỗ ợ ươT n th ng c t s ng đi qua l liên h p t ngổ ươ ộ ố ỗ ợ ươ
ngứngứ  T n th ng hình “qu t ”, th ng làmổ ươ ả ạ ườT n th ng hình “qu t ”, th ng làmổ ươ ả ạ ườ
r ng l liên h p.ộ ỗ ợr ng l liên h p.ộ ỗ ợ
 Schwannoma và neurofibroma là các t nổSchwannoma và neurofibroma là các t nổ
th ng th ng g p nh t.ươ ườ ặ ấth ng th ng g p nh t.ươ ườ ặ ấ
 Đi m l i các đ c đi m hình nh (CT &MRI)ể ạ ặ ể ảĐi m l i các đ c đi m hình nh (CT &MRI)ể ạ ặ ể ả
t n th ng hình qu t .ổ ươ ả ạt n th ng hình qu t .ổ ươ ả ạ
1. Các t n th ng không uổ ươ1. Các t n th ng không uổ ươ
Lao c t s ngộ ốLao c t s ngộ ố
 LCS chi m 50-60% laoếLCS chi m 50-60% laoế
x ngươx ngươ
 V trí th ng g p nh tị ườ ặ ấV trí th ng g p nh tị ườ ặ ấ
là ng c th p-th t l ngự ấ ắ ưlà ng c th p-th t l ngự ấ ắ ư
 Hi m khi r ng l liênế ộ ỗHi m khi r ng l liênế ộ ỗ
h p do laoợh p do laoợ
 DDx: neurofibroma,DDx: neurofibroma,
meningocele phía bên ,meningocele phía bên ,
lymphomalymphoma
B nh nang sán c t s ng (hydatid)ệ ộ ốB nh nang sán c t s ng (hydatid)ệ ộ ố
 Do Echinococcus GranulosisDo Echinococcus Granulosis
 Hi m g p < 1% t n th ngế ặ ổ ươHi m g p < 1% t n th ngế ặ ổ ươ
x ng.ươx ng.ươ
 C t s ng là v trí th ng g pộ ố ị ườ ặC t s ng là v trí th ng g pộ ố ị ườ ặ
nh t. Vùng giàu m ch máuấ ạnh t. Vùng giàu m ch máuấ ạ
u th .ư ếu th .ư ế
 Nang sán hùy x ng, làmươNang sán hùy x ng, làmươ
r ng l liên h p vùng th tộ ỗ ợ ắr ng l liên h p vùng th tộ ỗ ợ ắ
l ng –cùng.ưl ng –cùng.ư
 Nang có nhi u ngănềNang có nhi u ngănề
 DDx: lao, di căn.DDx: lao, di căn.
Nang x ng phình m ch (ABC)ươ ạNang x ng phình m ch (ABC)ươ ạ
 Lành tính, t n th ng x ngổ ươ ươLành tính, t n th ng x ngổ ươ ươ
không tân sinh, giàu m ch máuạkhông tân sinh, giàu m ch máuạ
 Chi m 1% u x ng nguyên phát.ế ươChi m 1% u x ng nguyên phát.ế ươ
T n th ng cs 20%.ổ ươT n th ng cs 20%.ổ ươ
 Nang d ch nhi u ngăn, có m cị ề ứNang d ch nhi u ngăn, có m cị ề ứ
d ch-d ch (di n hình, nh ng khôngị ị ể ưd ch-d ch (di n hình, nh ng khôngị ị ể ư
đ c hi u).ặ ệđ c hi u).ặ ệ
 T n th ng thành ph n sau, xâmổ ươ ầT n th ng thành ph n sau, xâmổ ươ ầ
l n cu ng s ng và lan vào thânấ ố ốl n cu ng s ng và lan vào thânấ ố ố
s ng.ốs ng.ố
 Hình nh “v sò m ng”ả ỏ ỏHình nh “v sò m ng”ả ỏ ỏ
 Không đ ng nh t trên MRI,ồ ấKhông đ ng nh t trên MRI,ồ ấ
th ng tăng tín hi u trên T2Wườ ệth ng tăng tín hi u trên T2Wườ ệ
 DDx: osteoblastomaDDx: osteoblastoma
Nang ho t d ch trongạ ịNang ho t d ch trongạ ị
l liên h pỗ ợl liên h pỗ ợ
 Nang c nh kh p, g mạ ớ ồNang c nh kh p, g mạ ớ ồ
nang ho t d ch và nangạ ịnang ho t d ch và nangạ ị
h ch th n kinhạ ầh ch th n kinhạ ầ
(ganglion cyst).(ganglion cyst).
 Do thoái hóa kh p liênớDo thoái hóa kh p liênớ
m u k c n.ấ ế ậm u k c n.ấ ế ậ
 DDx: nang màng nh nệDDx: nang màng nh nệ
ngoài màng c ng, giứ ảngoài màng c ng, giứ ả
thoát v màng t y doị ủthoát v màng t y doị ủ
ch n th ngấ ươch n th ngấ ươ
Gi thoát v màngả ịGi thoát v màngả ị
t y do ch n th ngủ ấ ươt y do ch n th ngủ ấ ươ
 Thành màng nh n vàệThành màng nh n vàệ
màng c ng c a bao r tkứ ủ ễmàng c ng c a bao r tkứ ủ ễ
b rách.ịb rách.ị
 Có th đ t r tk ho cể ứ ễ ặCó th đ t r tk ho cể ứ ễ ặ
khôngkhông
 Ch n đoán gi t đ t rẩ ậ ứ ễCh n đoán gi t đ t rẩ ậ ứ ễ
th n kinh th ng d aầ ườ ựth n kinh th ng d aầ ườ ự
vào bi n d ng khoangế ạvào bi n d ng khoangế ạ
d i nh n ho c giướ ệ ặ ảd i nh n ho c giướ ệ ặ ả
thoát v màng t y.ị ủthoát v màng t y.ị ủ
Nang màng nh n ngoài màng c ngệ ứNang màng nh n ngoài màng c ngệ ứ
 Th ng xu t phát vùngườ ấTh ng xu t phát vùngườ ấ
ng c gi a-th p chự ữ ấ ở ỗng c gi a-th p chự ữ ấ ở ỗ
n i màng t y và bao rố ủ ễn i màng t y và bao rố ủ ễ
tk phía l ng g n h ch tkư ầ ạtk phía l ng g n h ch tkư ầ ạ
l ng.ưl ng.ư
 DDx: gi thoát v màngả ịDDx: gi thoát v màngả ị
t y do ch n th ng,ủ ấ ươt y do ch n th ng,ủ ấ ươ
thoát v màng t y ng cị ủ ựthoát v màng t y ng cị ủ ự
bên liên quan NF1, nangbên liên quan NF1, nang
bao r th n kinh ho cễ ầ ặbao r th n kinh ho cễ ầ ặ
nang Tarlovnang Tarlov
Đ ng m ch cs u n khúcộ ạ ốĐ ng m ch cs u n khúcộ ạ ố
 B t th ng m ch máu ítấ ườ ạB t th ng m ch máu ítấ ườ ạ
g p do u n khúc đ ng m chặ ố ộ ạg p do u n khúc đ ng m chặ ố ộ ạ
c t s ng ho c hình thànhộ ố ặc t s ng ho c hình thànhộ ố ặ
quai m ch máu, gây mònạquai m ch máu, gây mònạ
thân s ng và r ng l liênố ộ ỗthân s ng và r ng l liênố ộ ỗ
h pợh pợ
 Th ng C4-C5ườ ởTh ng C4-C5ườ ở
 DDx: gi phình do ch nả ấDDx: gi phình do ch nả ấ
th ng, dãn đ ng m ch c tươ ộ ạ ộth ng, dãn đ ng m ch c tươ ộ ạ ộ
s ng do h p eo đ ng m chố ẹ ộ ạs ng do h p eo đ ng m chố ẹ ộ ạ
ch .ủch .ủ
2. Các t n th ng do uổ ươ2. Các t n th ng do uổ ươ
U s i th n kinhợ ầU s i th n kinhợ ầ
 Có ba lo i: khu trú, d ngạ ạCó ba lo i: khu trú, d ngạ ạ
đám r i và lan t a.ố ỏđám r i và lan t a.ố ỏ
 D ng đám r i th ngạ ố ườD ng đám r i th ngạ ố ườ
đi n hình cho NF1ểđi n hình cho NF1ể
Đa u s i tk-NF1ợ
U s i tkợU s i tkợ
d ng đámạd ng đámạ
r iốr iố
SchwannomaSchwannoma
 U gi i h n rõ, phát tri nớ ạ ểU gi i h n rõ, phát tri nớ ạ ể
ch mậch mậ
 Thoái hóa nang d ch, xu tị ấThoái hóa nang d ch, xu tị ấ
huy tếhuy tế
 Hình nh t ng tả ươ ựHình nh t ng tả ươ ự
neurofiborma. Thoái hóaneurofiborma. Thoái hóa
nang g p nhi u h nặ ề ơnang g p nhi u h nặ ề ơ
neurofibroma.neurofibroma.
 N m l ch tâm so v i dây tk.ằ ệ ớN m l ch tâm so v i dây tk.ằ ệ ớ
 DDx: chordoma thân s ng,ốDDx: chordoma thân s ng,ố
ependymoma, r tk chung,ễependymoma, r tk chung,ễ
nang bao r tk, nang h ch tk,ễ ạnang bao r tk, nang h ch tk,ễ ạ
thoát v trong ho c ngoài lị ặ ỗthoát v trong ho c ngoài lị ặ ỗ
liên h p.ợliên h p.ợ
U bao dây tk ác tínhU bao dây tk ác tính
 Schwannoma ác tính, sarcoma tk,Schwannoma ác tính, sarcoma tk,
neurofibrosarcoma.neurofibrosarcoma.
 50% u bao dây tk ác tính liên quan NF. 5% NF150% u bao dây tk ác tính liên quan NF. 5% NF1
có u bao dây tk ác tính.có u bao dây tk ác tính.
 Khó phân bi t lành-ác trên hình nh.ệ ảKhó phân bi t lành-ác trên hình nh.ệ ả
 D u hi u g i ý ác tính: không đ ng nh t,ấ ệ ợ ồ ấD u hi u g i ý ác tính: không đ ng nh t,ấ ệ ợ ồ ấ
>5cm, b kém rõ, tăng sinh m ch, phát tri nờ ạ ể>5cm, b kém rõ, tăng sinh m ch, phát tri nờ ạ ể
nhanh, không có d u bia b n trên T2W, đóngấ ắnhanh, không có d u bia b n trên T2W, đóngấ ắ
vôi.vôi.
U t ng bào x ngươ ươU t ng bào x ngươ ươ
đ n đ c (solitary boneơ ộđ n đ c (solitary boneơ ộ
plasmocytoma)plasmocytoma)
 Ít g p, chi m 3-7% uặ ếÍt g p, chi m 3-7% uặ ế
t ng bàoươt ng bàoươ
 Thân s ng là v tríố ịThân s ng là v tríố ị
th ng g p nh tườ ặ ấth ng g p nh tườ ặ ấ
 Ng c>l ng> c , cùngự ư ổNg c>l ng> c , cùngự ư ổ
 Hình nh “mini brain”ảHình nh “mini brain”ả
t ng đ i đi n hìnhươ ố ểt ng đ i đi n hìnhươ ố ể
Hình nh “mini brain”ảHình nh “mini brain”ả
Nancy M. Major et al, The “Mini Brain”
Plasmacytoma in a Vertebral Body on MR Imaging,
AJR July 2000 vol. 175 no. 1 261-263
U nguyên s ng (chordoma)ốU nguyên s ng (chordoma)ố
 Xu t phát t ph n cònấ ừ ầXu t phát t ph n cònấ ừ ầ
l i l c ch c a dâyạ ạ ỗ ủl i l c ch c a dâyạ ạ ỗ ủ
nguyên s ng.ốnguyên s ng.ố
 Th ng g p vùngườ ặ ởTh ng g p vùngườ ặ ở
cùng c t (50%) vàụcùng c t (50%) vàụ
x ng b n vuôngươ ảx ng b n vuôngươ ả
(35%), các đ t s ng khácố ố(35%), các đ t s ng khácố ố
ít g pặít g pặ
 Hình nh không đ cả ặHình nh không đ cả ặ
hi u. Hu x ng, lanệ ỷ ươhi u. Hu x ng, lanệ ỷ ươ
mô m m, liên quan đĩaềmô m m, liên quan đĩaề
Chordoma
d ng s nạ ụ
U PancoastU Pancoast
 Xu t phát t đ nh ph i, xâmấ ừ ỉ ổXu t phát t đ nh ph i, xâmấ ừ ỉ ổ
l n x ng s n, c t s ng,ấ ươ ườ ộ ốl n x ng s n, c t s ng,ấ ươ ườ ộ ố
đám r i tk cánh tay và h chố ạđám r i tk cánh tay và h chố ạ
giao c m c d i.ả ổ ướgiao c m c d i.ả ổ ướ
 Hi m khi xâm l n màngế ấHi m khi xâm l n màngế ấ
ph i và r ng l liên h pổ ộ ỗ ợph i và r ng l liên h pổ ộ ỗ ợ
 MRI đánh giá liên quan u v iớMRI đánh giá liên quan u v iớ
đám r i cánh tay và m chố ạđám r i cánh tay và m chố ạ
máu d i đòn, liên quan mướ ỡmáu d i đòn, liên quan mướ ỡ
ngoài màng ph iổngoài màng ph iổ
 T1W FS Gd t t h n T2W đố ơ ềT1W FS Gd t t h n T2W đố ơ ề
đánh giá u v i khoang d chớ ịđánh giá u v i khoang d chớ ị
não tu .ỷnão tu .ỷ
Di cănDi căn
 Th ng g p nh t.ườ ặ ấTh ng g p nh t.ườ ặ ấ
 V trí ban đ u là thânị ầV trí ban đ u là thânị ầ
s ng phía sau, khoangốs ng phía sau, khoangố
ngoài màng c ng, cu ngứ ốngoài màng c ng, cu ngứ ố
s ng sau t n th ngố ổ ươs ng sau t n th ngố ổ ươ
thân s ng.ốthân s ng.ố
K t lu nế ậK t lu nế ậ
 Nhi u t n th ng liên quan l liên h pề ổ ươ ỗ ợNhi u t n th ng liên quan l liên h pề ổ ươ ỗ ợ
 Hi u bi t và ghi nh n các đ c đi m hình nhể ế ậ ặ ể ảHi u bi t và ghi nh n các đ c đi m hình nhể ế ậ ặ ể ả
đ c tr ng đ xác đ nh nguyên nhân r ng l liênặ ư ể ị ộ ỗđ c tr ng đ xác đ nh nguyên nhân r ng l liênặ ư ể ị ộ ỗ
h p có t m quan tr ng trong x trí và đi u trợ ầ ọ ử ề ịh p có t m quan tr ng trong x trí và đi u trợ ầ ọ ử ề ị
cũng nh tiên l ng.ư ượcũng nh tiên l ng.ư ượ
Tài li u tham kh oệ ảTài li u tham kh oệ ả
 A.S. Kivrak et al,A.S. Kivrak et al, Differential diagnosis ofDifferential diagnosis of
dumbbell lesions associated with spinal neuraldumbbell lesions associated with spinal neural
foraminal widening: Imaging features,foraminal widening: Imaging features, EuropeanEuropean
Journal of Radiology 71 (2009) 29–41Journal of Radiology 71 (2009) 29–41
 Nancy M. Major et al,Nancy M. Major et al, The “Mini Brain”The “Mini Brain”
Plasmacytoma in a Vertebral Body on MRPlasmacytoma in a Vertebral Body on MR
ImagingImaging,, AJR July 2000 vol. 175 no. 1 261-263AJR July 2000 vol. 175 no. 1 261-263
Bs.tuong cđpb tt hinh qua ta

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Mri appendicitis
Mri appendicitisMri appendicitis
Mri appendicitis
Ngoan Pham
 
Vai trò của mri trong hoại tử chỏm
Vai trò của mri trong hoại tử chỏmVai trò của mri trong hoại tử chỏm
Vai trò của mri trong hoại tử chỏm
Ngoan Pham
 
Congenital Brain Malformation
Congenital Brain MalformationCongenital Brain Malformation
Congenital Brain Malformation
Tuong Thien
 
Huong dan doc ct scan so nao
Huong dan doc ct scan so naoHuong dan doc ct scan so nao
Huong dan doc ct scan so nao
ndtri87
 
05032013 chan thuongxuong
05032013 chan thuongxuong05032013 chan thuongxuong
05032013 chan thuongxuong
Ngoan Pham
 
Bs.tuong mri tuyen yen
Bs.tuong mri tuyen yenBs.tuong mri tuyen yen
Bs.tuong mri tuyen yen
Ngoan Pham
 
Xq cot song so nao
Xq cot song   so naoXq cot song   so nao
Xq cot song so nao
phanduycuong
 
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hộiSiêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Nguyen Binh
 
6.pulmonary edema and ards
6.pulmonary edema and ards6.pulmonary edema and ards
6.pulmonary edema and ards
Ngoan Pham
 

Was ist angesagt? (20)

Đặc điểm hình ảnh và giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán u màng tủy
Đặc điểm hình ảnh và giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán u màng tủyĐặc điểm hình ảnh và giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán u màng tủy
Đặc điểm hình ảnh và giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán u màng tủy
 
Mri appendicitis
Mri appendicitisMri appendicitis
Mri appendicitis
 
Vai trò của mri trong hoại tử chỏm
Vai trò của mri trong hoại tử chỏmVai trò của mri trong hoại tử chỏm
Vai trò của mri trong hoại tử chỏm
 
Ct of cns infections 28-8 - 2003
Ct of cns infections 28-8 - 2003Ct of cns infections 28-8 - 2003
Ct of cns infections 28-8 - 2003
 
Congenital Brain Malformation
Congenital Brain MalformationCongenital Brain Malformation
Congenital Brain Malformation
 
Huong dan doc ct scan so nao
Huong dan doc ct scan so naoHuong dan doc ct scan so nao
Huong dan doc ct scan so nao
 
U nao ct
U nao ctU nao ct
U nao ct
 
HA hoc mat
HA hoc matHA hoc mat
HA hoc mat
 
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnamPancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
 
Hinh anh MRI cot song
Hinh anh MRI cot songHinh anh MRI cot song
Hinh anh MRI cot song
 
U cot song
U cot songU cot song
U cot song
 
05032013 chan thuongxuong
05032013 chan thuongxuong05032013 chan thuongxuong
05032013 chan thuongxuong
 
Bs.tuong mri tuyen yen
Bs.tuong mri tuyen yenBs.tuong mri tuyen yen
Bs.tuong mri tuyen yen
 
U duong giua
U duong giuaU duong giua
U duong giua
 
Mri benh ly cot song(bacsihoasung.wordpress.com)
Mri benh ly cot song(bacsihoasung.wordpress.com)Mri benh ly cot song(bacsihoasung.wordpress.com)
Mri benh ly cot song(bacsihoasung.wordpress.com)
 
Tiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenTiapcanuxuongmomen
Tiapcanuxuongmomen
 
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...
 
Xq cot song so nao
Xq cot song   so naoXq cot song   so nao
Xq cot song so nao
 
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hộiSiêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hội
 
6.pulmonary edema and ards
6.pulmonary edema and ards6.pulmonary edema and ards
6.pulmonary edema and ards
 

Andere mochten auch

Mimicker lung cancer
Mimicker lung cancerMimicker lung cancer
Mimicker lung cancer
Ngoan Pham
 
Bs.tuong dị dạng mạch máu não
Bs.tuong dị dạng mạch máu nãoBs.tuong dị dạng mạch máu não
Bs.tuong dị dạng mạch máu não
Ngoan Pham
 
Giả ung thư phổi
Giả ung thư phổiGiả ung thư phổi
Giả ung thư phổi
Ngoan Pham
 
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
Ngoan Pham
 
Anhgiavacambaytrongxqnguc
AnhgiavacambaytrongxqngucAnhgiavacambaytrongxqnguc
Anhgiavacambaytrongxqnguc
Ngoan Pham
 
Tiep can hach co
Tiep can hach coTiep can hach co
Tiep can hach co
Ngoan Pham
 
Swi aplication
Swi aplicationSwi aplication
Swi aplication
Ngoan Pham
 
Tao ra tia x x-ray production
Tao ra tia x x-ray productionTao ra tia x x-ray production
Tao ra tia x x-ray production
Hai Trieu
 
Gay sun tiep hop
Gay sun tiep hopGay sun tiep hop
Gay sun tiep hop
Ngoc Quang
 
Chapter ii.tình trạng nhiễm khuẩn (sepsis),sốc nhiễm khuẩn (septic shock)
Chapter ii.tình trạng nhiễm khuẩn (sepsis),sốc nhiễm khuẩn (septic shock)Chapter ii.tình trạng nhiễm khuẩn (sepsis),sốc nhiễm khuẩn (septic shock)
Chapter ii.tình trạng nhiễm khuẩn (sepsis),sốc nhiễm khuẩn (septic shock)
Chia se Y hoc
 

Andere mochten auch (20)

Mimicker lung cancer
Mimicker lung cancerMimicker lung cancer
Mimicker lung cancer
 
Bs.tuong dị dạng mạch máu não
Bs.tuong dị dạng mạch máu nãoBs.tuong dị dạng mạch máu não
Bs.tuong dị dạng mạch máu não
 
Chest x ray - basic interpreter
Chest x ray - basic interpreterChest x ray - basic interpreter
Chest x ray - basic interpreter
 
Giả ung thư phổi
Giả ung thư phổiGiả ung thư phổi
Giả ung thư phổi
 
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
 
Anhgiavacambaytrongxqnguc
AnhgiavacambaytrongxqngucAnhgiavacambaytrongxqnguc
Anhgiavacambaytrongxqnguc
 
NGHIÊN CỨU KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH CÒN ỐNG ĐỘNG MẠCH BẰNG IBUPROFEN ĐƯỜNG UỐNG ...
NGHIÊN CỨU KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH CÒN ỐNG ĐỘNG MẠCH BẰNG IBUPROFEN ĐƯỜNG UỐNG ...NGHIÊN CỨU KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH CÒN ỐNG ĐỘNG MẠCH BẰNG IBUPROFEN ĐƯỜNG UỐNG ...
NGHIÊN CỨU KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH CÒN ỐNG ĐỘNG MẠCH BẰNG IBUPROFEN ĐƯỜNG UỐNG ...
 
Huong dan cac thong so xet nghiem rotem
Huong dan cac thong so xet nghiem rotemHuong dan cac thong so xet nghiem rotem
Huong dan cac thong so xet nghiem rotem
 
Tiep can hach co
Tiep can hach coTiep can hach co
Tiep can hach co
 
Swi aplication
Swi aplicationSwi aplication
Swi aplication
 
Tao ra tia x x-ray production
Tao ra tia x x-ray productionTao ra tia x x-ray production
Tao ra tia x x-ray production
 
Ap xe phổi
Ap xe phổiAp xe phổi
Ap xe phổi
 
Giai phau sinh ly he ho hap
Giai phau sinh ly he ho hapGiai phau sinh ly he ho hap
Giai phau sinh ly he ho hap
 
Hach o bung
Hach o bungHach o bung
Hach o bung
 
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...
 
Gay sun tiep hop
Gay sun tiep hopGay sun tiep hop
Gay sun tiep hop
 
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)
 
Chapter ii.tình trạng nhiễm khuẩn (sepsis),sốc nhiễm khuẩn (septic shock)
Chapter ii.tình trạng nhiễm khuẩn (sepsis),sốc nhiễm khuẩn (septic shock)Chapter ii.tình trạng nhiễm khuẩn (sepsis),sốc nhiễm khuẩn (septic shock)
Chapter ii.tình trạng nhiễm khuẩn (sepsis),sốc nhiễm khuẩn (septic shock)
 
Xq giai phau long nguc
Xq giai phau long ngucXq giai phau long nguc
Xq giai phau long nguc
 
Cá thể hóa điều trị copd
Cá thể hóa điều trị copdCá thể hóa điều trị copd
Cá thể hóa điều trị copd
 

Ähnlich wie Bs.tuong cđpb tt hinh qua ta

NHỮNG BẤT THƯỜNG BẨM SINH VỀ SỰ PHÁT TRIỄN CỦA HỆ THẦN KINH
NHỮNG BẤT THƯỜNG BẨM SINH VỀ SỰ PHÁT TRIỄN CỦA HỆ THẦN KINHNHỮNG BẤT THƯỜNG BẨM SINH VỀ SỰ PHÁT TRIỄN CỦA HỆ THẦN KINH
NHỮNG BẤT THƯỜNG BẨM SINH VỀ SỰ PHÁT TRIỄN CỦA HỆ THẦN KINH
SoM
 
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNGTIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
SoM
 
SIÊU ÂM SẢN BẤT THƯỜNG HỆ XƯƠNG
SIÊU ÂM SẢN BẤT THƯỜNG HỆ XƯƠNGSIÊU ÂM SẢN BẤT THƯỜNG HỆ XƯƠNG
SIÊU ÂM SẢN BẤT THƯỜNG HỆ XƯƠNG
SoM
 
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động VmuSinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
TBFTTH
 
U than duong bai xuat
U than   duong bai xuatU than   duong bai xuat
U than duong bai xuat
Nguyen Binh
 

Ähnlich wie Bs.tuong cđpb tt hinh qua ta (20)

Hinh anhtonthuongxoanghang
Hinh anhtonthuongxoanghangHinh anhtonthuongxoanghang
Hinh anhtonthuongxoanghang
 
Viemkhop (1)
Viemkhop (1)Viemkhop (1)
Viemkhop (1)
 
NHỮNG BẤT THƯỜNG BẨM SINH VỀ SỰ PHÁT TRIỄN CỦA HỆ THẦN KINH
NHỮNG BẤT THƯỜNG BẨM SINH VỀ SỰ PHÁT TRIỄN CỦA HỆ THẦN KINHNHỮNG BẤT THƯỜNG BẨM SINH VỀ SỰ PHÁT TRIỄN CỦA HỆ THẦN KINH
NHỮNG BẤT THƯỜNG BẨM SINH VỀ SỰ PHÁT TRIỄN CỦA HỆ THẦN KINH
 
Gay xuong y4
Gay xuong y4Gay xuong y4
Gay xuong y4
 
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNGTIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
 
SIÊU ÂM SẢN BẤT THƯỜNG HỆ XƯƠNG
SIÊU ÂM SẢN BẤT THƯỜNG HỆ XƯƠNGSIÊU ÂM SẢN BẤT THƯỜNG HỆ XƯƠNG
SIÊU ÂM SẢN BẤT THƯỜNG HỆ XƯƠNG
 
VỠ XƯƠNG SỌ
VỠ XƯƠNG SỌVỠ XƯƠNG SỌ
VỠ XƯƠNG SỌ
 
Thoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tayThoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tay
 
Hội chứng não- màng não.doc......................
Hội chứng não- màng não.doc......................Hội chứng não- màng não.doc......................
Hội chứng não- màng não.doc......................
 
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động VmuSinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
 
U than duong bai xuat
U than   duong bai xuatU than   duong bai xuat
U than duong bai xuat
 
Dị vật đường thở - PGS TS Nguyễn Thị Ngọc Dung
Dị vật đường thở - PGS TS Nguyễn Thị Ngọc DungDị vật đường thở - PGS TS Nguyễn Thị Ngọc Dung
Dị vật đường thở - PGS TS Nguyễn Thị Ngọc Dung
 
Xq nhi bat thuong bam sinh than
Xq nhi bat thuong bam sinh thanXq nhi bat thuong bam sinh than
Xq nhi bat thuong bam sinh than
 
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
 
Radiologyhanoi.com CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột non
Radiologyhanoi.com  CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột nonRadiologyhanoi.com  CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột non
Radiologyhanoi.com CLVT tiêu hóa: Bệnh lý ruột non
 
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
 
Nang do răng
Nang do răngNang do răng
Nang do răng
 
sốc chấn thương
sốc chấn thươngsốc chấn thương
sốc chấn thương
 
Siêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trướcSiêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trước
 
[Bài giảng, đầu mặt cổ] mang mach nao tuy
[Bài giảng, đầu mặt cổ] mang mach nao tuy[Bài giảng, đầu mặt cổ] mang mach nao tuy
[Bài giảng, đầu mặt cổ] mang mach nao tuy
 

Mehr von Ngoan Pham

02082013 mri cot_song_bsha
02082013 mri cot_song_bsha02082013 mri cot_song_bsha
02082013 mri cot_song_bsha
Ngoan Pham
 
4.other acquired heart disease
4.other acquired heart disease4.other acquired heart disease
4.other acquired heart disease
Ngoan Pham
 
3.acquired valvular heart disease
3.acquired valvular heart disease3.acquired valvular heart disease
3.acquired valvular heart disease
Ngoan Pham
 
2.reading radiograph
2.reading radiograph2.reading radiograph
2.reading radiograph
Ngoan Pham
 
2.pulmonary vasculature
2.pulmonary vasculature 2.pulmonary vasculature
2.pulmonary vasculature
Ngoan Pham
 
Mri u buồng trứng
Mri u buồng trứngMri u buồng trứng
Mri u buồng trứng
Ngoan Pham
 
Mri khớp vai
Mri khớp vaiMri khớp vai
Mri khớp vai
Ngoan Pham
 
Mri adenomyosis uterine
Mri adenomyosis uterineMri adenomyosis uterine
Mri adenomyosis uterine
Ngoan Pham
 
Hình ảnh mri kctc
Hình ảnh mri kctcHình ảnh mri kctc
Hình ảnh mri kctc
Ngoan Pham
 
Hình ảnh gãy mệt cột sống
Hình ảnh gãy mệt cột sốngHình ảnh gãy mệt cột sống
Hình ảnh gãy mệt cột sống
Ngoan Pham
 

Mehr von Ngoan Pham (10)

02082013 mri cot_song_bsha
02082013 mri cot_song_bsha02082013 mri cot_song_bsha
02082013 mri cot_song_bsha
 
4.other acquired heart disease
4.other acquired heart disease4.other acquired heart disease
4.other acquired heart disease
 
3.acquired valvular heart disease
3.acquired valvular heart disease3.acquired valvular heart disease
3.acquired valvular heart disease
 
2.reading radiograph
2.reading radiograph2.reading radiograph
2.reading radiograph
 
2.pulmonary vasculature
2.pulmonary vasculature 2.pulmonary vasculature
2.pulmonary vasculature
 
Mri u buồng trứng
Mri u buồng trứngMri u buồng trứng
Mri u buồng trứng
 
Mri khớp vai
Mri khớp vaiMri khớp vai
Mri khớp vai
 
Mri adenomyosis uterine
Mri adenomyosis uterineMri adenomyosis uterine
Mri adenomyosis uterine
 
Hình ảnh mri kctc
Hình ảnh mri kctcHình ảnh mri kctc
Hình ảnh mri kctc
 
Hình ảnh gãy mệt cột sống
Hình ảnh gãy mệt cột sốngHình ảnh gãy mệt cột sống
Hình ảnh gãy mệt cột sống
 

Bs.tuong cđpb tt hinh qua ta

  • 1. Ch n đoán phân bi t cácẩ ệCh n đoán phân bi t cácẩ ệ t n th ng hình qu tổ ươ ả ạt n th ng hình qu tổ ươ ả ạ (dumbbell) có r ng lộ ỗ(dumbbell) có r ng lộ ỗ liên h pợliên h pợ BS. Cao Thiên T ngượBS. Cao Thiên T ngượ
  • 2. M đ uở ầM đ uở ầ  T n th ng c t s ng đi qua l liên h p t ngổ ươ ộ ố ỗ ợ ươT n th ng c t s ng đi qua l liên h p t ngổ ươ ộ ố ỗ ợ ươ ngứngứ  T n th ng hình “qu t ”, th ng làmổ ươ ả ạ ườT n th ng hình “qu t ”, th ng làmổ ươ ả ạ ườ r ng l liên h p.ộ ỗ ợr ng l liên h p.ộ ỗ ợ  Schwannoma và neurofibroma là các t nổSchwannoma và neurofibroma là các t nổ th ng th ng g p nh t.ươ ườ ặ ấth ng th ng g p nh t.ươ ườ ặ ấ  Đi m l i các đ c đi m hình nh (CT &MRI)ể ạ ặ ể ảĐi m l i các đ c đi m hình nh (CT &MRI)ể ạ ặ ể ả t n th ng hình qu t .ổ ươ ả ạt n th ng hình qu t .ổ ươ ả ạ
  • 3. 1. Các t n th ng không uổ ươ1. Các t n th ng không uổ ươ
  • 4. Lao c t s ngộ ốLao c t s ngộ ố  LCS chi m 50-60% laoếLCS chi m 50-60% laoế x ngươx ngươ  V trí th ng g p nh tị ườ ặ ấV trí th ng g p nh tị ườ ặ ấ là ng c th p-th t l ngự ấ ắ ưlà ng c th p-th t l ngự ấ ắ ư  Hi m khi r ng l liênế ộ ỗHi m khi r ng l liênế ộ ỗ h p do laoợh p do laoợ  DDx: neurofibroma,DDx: neurofibroma, meningocele phía bên ,meningocele phía bên , lymphomalymphoma
  • 5. B nh nang sán c t s ng (hydatid)ệ ộ ốB nh nang sán c t s ng (hydatid)ệ ộ ố  Do Echinococcus GranulosisDo Echinococcus Granulosis  Hi m g p < 1% t n th ngế ặ ổ ươHi m g p < 1% t n th ngế ặ ổ ươ x ng.ươx ng.ươ  C t s ng là v trí th ng g pộ ố ị ườ ặC t s ng là v trí th ng g pộ ố ị ườ ặ nh t. Vùng giàu m ch máuấ ạnh t. Vùng giàu m ch máuấ ạ u th .ư ếu th .ư ế  Nang sán hùy x ng, làmươNang sán hùy x ng, làmươ r ng l liên h p vùng th tộ ỗ ợ ắr ng l liên h p vùng th tộ ỗ ợ ắ l ng –cùng.ưl ng –cùng.ư  Nang có nhi u ngănềNang có nhi u ngănề  DDx: lao, di căn.DDx: lao, di căn.
  • 6. Nang x ng phình m ch (ABC)ươ ạNang x ng phình m ch (ABC)ươ ạ  Lành tính, t n th ng x ngổ ươ ươLành tính, t n th ng x ngổ ươ ươ không tân sinh, giàu m ch máuạkhông tân sinh, giàu m ch máuạ  Chi m 1% u x ng nguyên phát.ế ươChi m 1% u x ng nguyên phát.ế ươ T n th ng cs 20%.ổ ươT n th ng cs 20%.ổ ươ  Nang d ch nhi u ngăn, có m cị ề ứNang d ch nhi u ngăn, có m cị ề ứ d ch-d ch (di n hình, nh ng khôngị ị ể ưd ch-d ch (di n hình, nh ng khôngị ị ể ư đ c hi u).ặ ệđ c hi u).ặ ệ  T n th ng thành ph n sau, xâmổ ươ ầT n th ng thành ph n sau, xâmổ ươ ầ l n cu ng s ng và lan vào thânấ ố ốl n cu ng s ng và lan vào thânấ ố ố s ng.ốs ng.ố  Hình nh “v sò m ng”ả ỏ ỏHình nh “v sò m ng”ả ỏ ỏ  Không đ ng nh t trên MRI,ồ ấKhông đ ng nh t trên MRI,ồ ấ th ng tăng tín hi u trên T2Wườ ệth ng tăng tín hi u trên T2Wườ ệ  DDx: osteoblastomaDDx: osteoblastoma
  • 7. Nang ho t d ch trongạ ịNang ho t d ch trongạ ị l liên h pỗ ợl liên h pỗ ợ  Nang c nh kh p, g mạ ớ ồNang c nh kh p, g mạ ớ ồ nang ho t d ch và nangạ ịnang ho t d ch và nangạ ị h ch th n kinhạ ầh ch th n kinhạ ầ (ganglion cyst).(ganglion cyst).  Do thoái hóa kh p liênớDo thoái hóa kh p liênớ m u k c n.ấ ế ậm u k c n.ấ ế ậ  DDx: nang màng nh nệDDx: nang màng nh nệ ngoài màng c ng, giứ ảngoài màng c ng, giứ ả thoát v màng t y doị ủthoát v màng t y doị ủ ch n th ngấ ươch n th ngấ ươ
  • 8. Gi thoát v màngả ịGi thoát v màngả ị t y do ch n th ngủ ấ ươt y do ch n th ngủ ấ ươ  Thành màng nh n vàệThành màng nh n vàệ màng c ng c a bao r tkứ ủ ễmàng c ng c a bao r tkứ ủ ễ b rách.ịb rách.ị  Có th đ t r tk ho cể ứ ễ ặCó th đ t r tk ho cể ứ ễ ặ khôngkhông  Ch n đoán gi t đ t rẩ ậ ứ ễCh n đoán gi t đ t rẩ ậ ứ ễ th n kinh th ng d aầ ườ ựth n kinh th ng d aầ ườ ự vào bi n d ng khoangế ạvào bi n d ng khoangế ạ d i nh n ho c giướ ệ ặ ảd i nh n ho c giướ ệ ặ ả thoát v màng t y.ị ủthoát v màng t y.ị ủ
  • 9. Nang màng nh n ngoài màng c ngệ ứNang màng nh n ngoài màng c ngệ ứ  Th ng xu t phát vùngườ ấTh ng xu t phát vùngườ ấ ng c gi a-th p chự ữ ấ ở ỗng c gi a-th p chự ữ ấ ở ỗ n i màng t y và bao rố ủ ễn i màng t y và bao rố ủ ễ tk phía l ng g n h ch tkư ầ ạtk phía l ng g n h ch tkư ầ ạ l ng.ưl ng.ư  DDx: gi thoát v màngả ịDDx: gi thoát v màngả ị t y do ch n th ng,ủ ấ ươt y do ch n th ng,ủ ấ ươ thoát v màng t y ng cị ủ ựthoát v màng t y ng cị ủ ự bên liên quan NF1, nangbên liên quan NF1, nang bao r th n kinh ho cễ ầ ặbao r th n kinh ho cễ ầ ặ nang Tarlovnang Tarlov
  • 10. Đ ng m ch cs u n khúcộ ạ ốĐ ng m ch cs u n khúcộ ạ ố  B t th ng m ch máu ítấ ườ ạB t th ng m ch máu ítấ ườ ạ g p do u n khúc đ ng m chặ ố ộ ạg p do u n khúc đ ng m chặ ố ộ ạ c t s ng ho c hình thànhộ ố ặc t s ng ho c hình thànhộ ố ặ quai m ch máu, gây mònạquai m ch máu, gây mònạ thân s ng và r ng l liênố ộ ỗthân s ng và r ng l liênố ộ ỗ h pợh pợ  Th ng C4-C5ườ ởTh ng C4-C5ườ ở  DDx: gi phình do ch nả ấDDx: gi phình do ch nả ấ th ng, dãn đ ng m ch c tươ ộ ạ ộth ng, dãn đ ng m ch c tươ ộ ạ ộ s ng do h p eo đ ng m chố ẹ ộ ạs ng do h p eo đ ng m chố ẹ ộ ạ ch .ủch .ủ
  • 11. 2. Các t n th ng do uổ ươ2. Các t n th ng do uổ ươ
  • 12. U s i th n kinhợ ầU s i th n kinhợ ầ  Có ba lo i: khu trú, d ngạ ạCó ba lo i: khu trú, d ngạ ạ đám r i và lan t a.ố ỏđám r i và lan t a.ố ỏ  D ng đám r i th ngạ ố ườD ng đám r i th ngạ ố ườ đi n hình cho NF1ểđi n hình cho NF1ể Đa u s i tk-NF1ợ
  • 13. U s i tkợU s i tkợ d ng đámạd ng đámạ r iốr iố
  • 14. SchwannomaSchwannoma  U gi i h n rõ, phát tri nớ ạ ểU gi i h n rõ, phát tri nớ ạ ể ch mậch mậ  Thoái hóa nang d ch, xu tị ấThoái hóa nang d ch, xu tị ấ huy tếhuy tế  Hình nh t ng tả ươ ựHình nh t ng tả ươ ự neurofiborma. Thoái hóaneurofiborma. Thoái hóa nang g p nhi u h nặ ề ơnang g p nhi u h nặ ề ơ neurofibroma.neurofibroma.  N m l ch tâm so v i dây tk.ằ ệ ớN m l ch tâm so v i dây tk.ằ ệ ớ  DDx: chordoma thân s ng,ốDDx: chordoma thân s ng,ố ependymoma, r tk chung,ễependymoma, r tk chung,ễ nang bao r tk, nang h ch tk,ễ ạnang bao r tk, nang h ch tk,ễ ạ thoát v trong ho c ngoài lị ặ ỗthoát v trong ho c ngoài lị ặ ỗ liên h p.ợliên h p.ợ
  • 15. U bao dây tk ác tínhU bao dây tk ác tính  Schwannoma ác tính, sarcoma tk,Schwannoma ác tính, sarcoma tk, neurofibrosarcoma.neurofibrosarcoma.  50% u bao dây tk ác tính liên quan NF. 5% NF150% u bao dây tk ác tính liên quan NF. 5% NF1 có u bao dây tk ác tính.có u bao dây tk ác tính.  Khó phân bi t lành-ác trên hình nh.ệ ảKhó phân bi t lành-ác trên hình nh.ệ ả  D u hi u g i ý ác tính: không đ ng nh t,ấ ệ ợ ồ ấD u hi u g i ý ác tính: không đ ng nh t,ấ ệ ợ ồ ấ >5cm, b kém rõ, tăng sinh m ch, phát tri nờ ạ ể>5cm, b kém rõ, tăng sinh m ch, phát tri nờ ạ ể nhanh, không có d u bia b n trên T2W, đóngấ ắnhanh, không có d u bia b n trên T2W, đóngấ ắ vôi.vôi.
  • 16. U t ng bào x ngươ ươU t ng bào x ngươ ươ đ n đ c (solitary boneơ ộđ n đ c (solitary boneơ ộ plasmocytoma)plasmocytoma)  Ít g p, chi m 3-7% uặ ếÍt g p, chi m 3-7% uặ ế t ng bàoươt ng bàoươ  Thân s ng là v tríố ịThân s ng là v tríố ị th ng g p nh tườ ặ ấth ng g p nh tườ ặ ấ  Ng c>l ng> c , cùngự ư ổNg c>l ng> c , cùngự ư ổ  Hình nh “mini brain”ảHình nh “mini brain”ả t ng đ i đi n hìnhươ ố ểt ng đ i đi n hìnhươ ố ể
  • 17. Hình nh “mini brain”ảHình nh “mini brain”ả Nancy M. Major et al, The “Mini Brain” Plasmacytoma in a Vertebral Body on MR Imaging, AJR July 2000 vol. 175 no. 1 261-263
  • 18. U nguyên s ng (chordoma)ốU nguyên s ng (chordoma)ố  Xu t phát t ph n cònấ ừ ầXu t phát t ph n cònấ ừ ầ l i l c ch c a dâyạ ạ ỗ ủl i l c ch c a dâyạ ạ ỗ ủ nguyên s ng.ốnguyên s ng.ố  Th ng g p vùngườ ặ ởTh ng g p vùngườ ặ ở cùng c t (50%) vàụcùng c t (50%) vàụ x ng b n vuôngươ ảx ng b n vuôngươ ả (35%), các đ t s ng khácố ố(35%), các đ t s ng khácố ố ít g pặít g pặ  Hình nh không đ cả ặHình nh không đ cả ặ hi u. Hu x ng, lanệ ỷ ươhi u. Hu x ng, lanệ ỷ ươ mô m m, liên quan đĩaềmô m m, liên quan đĩaề Chordoma d ng s nạ ụ
  • 19. U PancoastU Pancoast  Xu t phát t đ nh ph i, xâmấ ừ ỉ ổXu t phát t đ nh ph i, xâmấ ừ ỉ ổ l n x ng s n, c t s ng,ấ ươ ườ ộ ốl n x ng s n, c t s ng,ấ ươ ườ ộ ố đám r i tk cánh tay và h chố ạđám r i tk cánh tay và h chố ạ giao c m c d i.ả ổ ướgiao c m c d i.ả ổ ướ  Hi m khi xâm l n màngế ấHi m khi xâm l n màngế ấ ph i và r ng l liên h pổ ộ ỗ ợph i và r ng l liên h pổ ộ ỗ ợ  MRI đánh giá liên quan u v iớMRI đánh giá liên quan u v iớ đám r i cánh tay và m chố ạđám r i cánh tay và m chố ạ máu d i đòn, liên quan mướ ỡmáu d i đòn, liên quan mướ ỡ ngoài màng ph iổngoài màng ph iổ  T1W FS Gd t t h n T2W đố ơ ềT1W FS Gd t t h n T2W đố ơ ề đánh giá u v i khoang d chớ ịđánh giá u v i khoang d chớ ị não tu .ỷnão tu .ỷ
  • 20. Di cănDi căn  Th ng g p nh t.ườ ặ ấTh ng g p nh t.ườ ặ ấ  V trí ban đ u là thânị ầV trí ban đ u là thânị ầ s ng phía sau, khoangốs ng phía sau, khoangố ngoài màng c ng, cu ngứ ốngoài màng c ng, cu ngứ ố s ng sau t n th ngố ổ ươs ng sau t n th ngố ổ ươ thân s ng.ốthân s ng.ố
  • 21. K t lu nế ậK t lu nế ậ  Nhi u t n th ng liên quan l liên h pề ổ ươ ỗ ợNhi u t n th ng liên quan l liên h pề ổ ươ ỗ ợ  Hi u bi t và ghi nh n các đ c đi m hình nhể ế ậ ặ ể ảHi u bi t và ghi nh n các đ c đi m hình nhể ế ậ ặ ể ả đ c tr ng đ xác đ nh nguyên nhân r ng l liênặ ư ể ị ộ ỗđ c tr ng đ xác đ nh nguyên nhân r ng l liênặ ư ể ị ộ ỗ h p có t m quan tr ng trong x trí và đi u trợ ầ ọ ử ề ịh p có t m quan tr ng trong x trí và đi u trợ ầ ọ ử ề ị cũng nh tiên l ng.ư ượcũng nh tiên l ng.ư ượ
  • 22. Tài li u tham kh oệ ảTài li u tham kh oệ ả  A.S. Kivrak et al,A.S. Kivrak et al, Differential diagnosis ofDifferential diagnosis of dumbbell lesions associated with spinal neuraldumbbell lesions associated with spinal neural foraminal widening: Imaging features,foraminal widening: Imaging features, EuropeanEuropean Journal of Radiology 71 (2009) 29–41Journal of Radiology 71 (2009) 29–41  Nancy M. Major et al,Nancy M. Major et al, The “Mini Brain”The “Mini Brain” Plasmacytoma in a Vertebral Body on MRPlasmacytoma in a Vertebral Body on MR ImagingImaging,, AJR July 2000 vol. 175 no. 1 261-263AJR July 2000 vol. 175 no. 1 261-263