SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 313
1
TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1
ĐỀ S 01
C©u 1 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x 3x 9x 35 trên đoạn 4;4 lần lượt
là:
A. 20; 2 B. 10; 11 C. 40; 41 D. 40; 31
C©u 2 : Cho hàm số y = x4
+ 2x2
– 2017. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ?
A. Đồ thị của hàm số f(x) có đúng 1 điểm uốn B.    lim va lim
x x
f x f x
 
   
C. Đồ thị hàm số qua A(0;-2017) D. Hàm số y = f(x) có 1 cực tiểu
C©u 3 : Hàm số 4 2
y x 2x 1 đồng biến trên các khoảng nào?
A. 1;0 B.
1;0 và
1;
C. 1; D. x
C©u 4 :
Tìm m lớn nhất để hàm số 3 21
(4 3) 2016
3
y x mx m x     đồng biến trên tập xác định của nó.
A. Đáp án khác. B. m  3 C. m  1 D. m  2
C©u 5 : Xác định m để phương trình 3
x 3mx 2 0 có một nghiệm duy nhất:
A. m 1 B. m 2 C. m 1 D. m 2
C©u 6 :
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2
4y x x   .
A.    1
;3
3
1
f 4 ln 2
2 
 
 
  Max x f B.    1
;3
3
1
f 1 ln 2
2 
 
 
  Max x f
C.    1
;3
3
193
f 2
100 
 
 
 Max x f D.    1
;3
3
1
f 1
5 
 
 
 Max x f
C©u 7 : Cho các dạng đồ thị của hàm số 3 2
y ax bx cx d    như sau:
2
A B
C D
Và các điều kiện:
1. 2
a 0
b 3ac 0


 
2. 2
a 0
b 3ac 0


 
3. 2
a 0
b 3ac 0


 
4. 2
a 0
b 3ac 0


 
Hãy chọn sự tương ứng đúng giữa các dạng đồ thị và điều kiện.
A. A 2;B 4;C 1;D 3    B. A 3;B 4;C 2;D 1   
C. A 1;B 3;C 2;D 4    D. A 1;B 2;C 3;D 4   
C©u 8 :
Tìm m để đường thẳng :d y x m cắt đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt.
A.
3 3 2
3 3 2
m
m
B.
3 2 2
3 2 2
m
m
C.
1 2 3
1 2 3
m
m
D.
4 2 2
4 2 2
m
m
C©u 9 : Tìm GTLN của hàm số 2
2 5y x x  
A. 5 B. 2 5 C. 6 D. Đáp án khác
C©u 10 :
Cho hàm số 3 21 2
3 3
y x mx x m     (Cm). Tìm m để (Cm) cắt trục Ox tại ba điểm phân biệt có
4
2
2
4
2
2
4
6
4
2
2
2
4
6
3
hoành độ x1 ; x2 ; x3 thỏa x1
2
+ x2
2
+ x3
2
> 15?
A. m < -1 hoặc m > 1 B. m < -1 C. m > 0 D. m > 1
C©u 11 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 4 2 2
2( 1) 1   y x m x có 3 điểm cực trị thỏa mãn
giá trị cực tiểu đạt giá trị lớn nhất.
A. m  1 B. m  0 C. m  3 D. m  1
C©u 12 : Họ đường cong (Cm) : y = mx3
– 3mx2
+ 2(m-1)x + 1 đi qua những điểm cố định nào?
A. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3) B. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3)
C. A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2) D. Đáp án khác
C©u 13 :
Hàm số
3 2
xy ax b cx d    đạt cực trị tại 1 2
x ,x nằm hai phía trục tung khi và chỉ khi:
A. a 0, 0,c 0b   B. 2
12a 0b c  C. a và c trái dấu D. 2
12a 0b c 
C©u 14 :
Hàm số
mx 1
y
x m



đồng biến trên khoảng (1; ) khi:
A. 1 m 1   B. m 1 C. m [ 1;1]  D. m 1
C©u 15 :
Hàm số 31
y x m 1 x 7
3
nghịch biến trên thì điều kiện của m là:
A. m 1 B. m 1 C. m 2 D. m 2
C©u 16 :
Đồ thị của hàm số 2
2x 1
1
y
x x


 
có bao nhiêu đường tiệm cận:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
C©u 17 : Hàm số 4 2
y ax bx c   đạt cực đại tại (0; 3)A  và đạt cực tiểu tại ( 1; 5)B  
Khi đó giá trị của a, b, c lần lượt là:
A. 2; 4; -3 B. -3; -1; -5 C. -2; 4; -3 D. 2; -4; -3
C©u 18 : Cho đồ thị (C) : y = ax4
+ bx2
+ c . Xác định dấu của a ; b ; c biết hình dạng đồ thị như sau :
4
A. a > 0 và b < 0 và c > 0 B. a > 0 và b > 0 và c > 0
C. Đáp án khác D. a > 0 và b > 0 và c < 0
C©u 19 : Tìm tất cả các giá trị của tham số k để phương trình sau có bốn nghiệm thực phân biệt
 2 2
4 1 1x x k   .
A. 0 2 k B. 0 1 k C. 1 1  k D. 3k
C©u 20 :
Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số 3 2
( ) 2 4f x x x x    tại giao điểm của đồ thị
hàm số với trục hoành.
A. 2 1 y x B. 8 8 y x C. 1y D. 7 y x
C©u 21 :
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
1 3 1. 3y x x x x      
A. 2 2 1 Miny B. 2 2 2 Miny C.
9
10
Miny D.
8
10
Miny
C©u 22 :
Hàm số
3
23 5 2
3
x
y x x    nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.  2;3 B. R C.    ;1 v 5;a  D.  1;6
C©u 23 :
Chọn đáp án đúng. Cho hàm số
2x 1
2
y
x



, khi đó hàm số:
A. Nghịch biến trên 2; B. Đồng biến trên   2R
C. Đồng biến trên  2; D. Nghịch biến trên   2R
C©u 24 : Cho hàm số ( )f x x x 3 2
3 , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k= -3 là
10
8
6
4
2
2
4
6
5 5 10 15 20
5
A. ( )y x   2 3 1 0 B. ( )y x   3 1 2 C. ( )y x   2 3 1 D. ( )y x   2 3 1
C©u 25 :
Tìm cận ngang của đồ thị hàm số
2
x 3
y
x 1
A. y 3 B. y 2 C. y 1;y 1 D. y 1
C©u 26 :
Đồ thị hàm số
2x 1
y
x 1
là C . Viết phương trình tiếp tuyết của C biết tiếp tuyến đó song
song với đường thẳng d : y 3x 15
A. y 3x 1 B. y 3x 11
C. y 3x 11; y 3x 1 D. y 3x 11
C©u 27 :
Cho hàm số
2 1
( )
1
x
y C
x



. Tìm các điểm M trên đồ thị (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai
đường tiệm cận là nhỏ nhất
A. M(0;1) ; M(-2;3) B. Đáp án khác C. M(3;2) ; M(1;-1) D. M(0;1)
C©u 28 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 2
2 3y x x   trên  0;2 :
A. 11, 2M m  B. 3, 2M m  C. 5, 2M m  D. 11, 3M m 
C©u 29 :
Tìm các giá trị của tham số m để hàm số  
3
2
1 5
3
x
y m x mx     có 2 điểm cực trị.
A. m 
1
3
B. m 
1
2
C. m 3 2 D. m  1
C©u 30 : Cho hàm số y = 2x3
– 3x2
+ 5 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp tuyến qua
19
( ;4)
12
A và tiếp xúc với (C) tại điểm có hoành độ lớn hơn 1
A. y = 12x - 15 B. y = 4 C. y =
21 645
32 128
x  D. Cả ba đáp án trên
C©u 31 : Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 2
3x 9x 1y x    là :
A. ( 1;6)I  B. (3;28)I C. (1;4)I D. ( 1;12)I 
C©u 32 :
Định m để hàm số
3 2
1
3 2 3
x mx
y    đạt cực tiểu tại 2x  .
A. m  3 B. m  2 C. Đáp án khác. D. m  1
6
C©u 33 : Tìm số cực trị của hàm số sau: ( )f x x x  4 2
2 1
A.
Cả ba đáp án A, B,
C
B. y=1; y= 0 C. x=0; x=1; x= -1 D. 3
C©u 34 :
Với giá trị nào của m thì hàm số y sin3x msinx đạt cực đại tại điểm x
3
?
A. m 5 B. 6 C. 6 D. 5
C©u 35 :
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2x 1
1
y
x



là:
A. y 3  B. x 1 C.
1
x
2
  D. y 2
C©u 36 :
Tìm tiêm cận đứng của đồ thị hàm số sau: ( )
x x
f x
x x
 

  
2
2
5 2
4 3
A. y= -1 B. y=1; x=3 C. x=1; x= 3 D. ;x x   1 3
C©u 37 : Điều kiện cần và đủ để 2
4 3y x x m    xác định với mọi :x
A. 7m  B. 7m  C. 7m  D. 7m 
C©u 38 : Phát biểu nào sau đây là đúng:
1. Hàm số ( )y f x đạt cực đại tại 0
x khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ dương sang âm qua
0
x .
2. Hàm số ( )y f x đạt cực trị tại 0
x khi và chỉ khi 0
x là nghiệm của đạo hàm.
3. Nếu '( ) 0o
f x  và  0
'' 0f x  thì 0
x không phải là cực trị của hàm số ( )y f x đã cho.
Nếu '( ) 0o
f x  và  0
'' 0f x  thì hàm số đạt cực đại tại 0
x .
A. 1,3,4 . B. 1, 2, 4 C. 1 D. Tất cả đều đúng
C©u 39 :
Tìm số tiệm cận của hàm số sau: ( )
x x
f x
x x
 

 
2
2
3 1
3 4
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 40 :
Cho hàm số
24
42 xxy  . Hãy chọn mệnh đề sai trong bốn phát biểu sau:
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng  1; và  1;0 .
B. Trên các khoảng  1; và  1;0 , 0'y nên hàm số nghịch biến.
7
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng  1; và  ;1 .
D. Trên các khoảng  0;1 và  ;1 , 0'y nên hàm số đồng biến.
C©u 41 :
Xác định k để phương trình
3 23 1
2 3 1
2 2 2
k
x x x     có 4 nghiệm phân biệt.
A.
3 19
2; ;7
4 4
   
      
   
k B.
3 19
2; ;6
4 4
k
   
      
   
C.
3 19
5; ;6
4 4
   
      
   
k D.    3; 1 1;2   k
C©u 42 : Hàm số 3
y x 3mx 5 nghịch biến trong khoảng 1;1 thì m bằng:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 1
C©u 43 :
Cho hàm số 3 21 1
3 2
y x x mx   . Định m để hàm số đạt cực đại và cực tiểu tại các điểm có hoành
độ lớn hơn m?
A. 2m   B. m > 2 C. m = 2 D. 2m  
C©u 44 :
Cho hàm số
x 8
x-2m
m
y

 , hàm số đồng biến trên  3; khi:
A. 2 2m   B. 2 2m   C.
3
2
2
m   D.
3
2
2
m  
C©u 45 :
Tìm tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
3
1
x
y
x



A. 1y   B. y = -1 C. x = 1 D. y = 1
C©u 46 : Từ đồ thị C của hàm số 3
y x 3x 2 . Xác định m để phương trình 3
x 3x 1 m có 3
nghiệm thực phân biệt.
A. 0 m 4 B. 1 m 2 C. 1 m 3 D. 1 m 7
C©u 47 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau: ( )y f x x x    4 2
18 8
A.    ; ; 3 0 3 B.    ; ;  3 3 3
C.    ; ;  3 0 D.    ; ; 3 0 3
C©u 48 :
Cho hàm số 4 21 1
2 2
y x x    . Khi đó:
8
A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm 0x , giá trị cực tiểu của hàm số là 0)0( y .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm 1x , giá trị cực tiểu của hàm số là 1)1( y .
C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm 1x , giá trị cực đại của hàm số là 1)1( y
D.
Hàm số đạt cực đại tại điểm 0x , giá trị cực đại của hàm số là 2
1
)0( y
.
C©u 49 :
Cho hàm số
x 2
y
x 2



có I là giao điểm của hai tiệm cận. Giả sử điểm M thuộc đồ thị sao cho tiếp
tuyến tại M vuông góc với IM. Khi đó điểm M có tọa độ là:
A. M(0; 1);M( 4;3)  B.
M( 1; 2);M( 3;5)  
C. M(0; 1) D. M(0;1);M( 4;3)
C©u 50 : Cho hàm số 3 2
y 2x 3 m 1 x 6 m 2 x 1. Xác định m để hàm số có điểm cực đại và
cực tiểu nằm trong khoảng 2;3
A. m 1;3 B. m 3;4 C.
m 1;3 3;4
D. m 1;4
……….HẾT………
1
TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1
ĐỀ S 02
C©u 1 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có điểm uốn
A. 3
y x x  B. 4
( 1)y x  C. 4 2
y x x  D. 3
( 1)y x 
C©u 2 : Miền giá trị của 2
6 1y x x   là:
A.  10;T    B.  ; 10T    C.  ; 10T    D.  10;T   
C©u 3 : Với giá trị m là bao nhiêu thì hàm số  3 2 2
( ) 3 3 2 5f x x x m m x      đồng biến trên (0; 2)
A. 1 2m  B. 1 2m m   C. 1 2m  D. 1 2m m  
C©u 4 : Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
2xy x m   với trục hoành là 02 khi và chỉ khi
A. 0m B. 0m  C.
0
1
m
m

 
D.
0
1
m
m

  
C©u 5 :
Cho hàm số
3
5 2
6 3
x m
y mx   (C). Định m để từ
2
,0
3
A
 
 
 
kẻ đến đồ thị hàm số (C) hai tiếp tuyến
vuông góc nhau.
A.
1
2
m   hoặc 2m  B. 1
2
m  hoặc 2m 
C.
1
2
m  hoặc 2m   D.
1
2
m   hoặc 2m  
C©u 6 :
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
x+2
1
y
x


tại giao điểm với trục tung cắt trục hoành tại điểm có hoành
độ là
A. 2x   B. 2x  C. 1x  D. 1x  
C©u 7 : Tìm m để f(x) có ba cực trị biết ( )f x x mx   4 2
2 1
A. m  0 B. m > 0 C. m < 0 D. m  0
2
C©u 8 : Với giá trị m là bao nhiêu thì hàm số  4 2 2
( ) 1 2f x mx m x m     đạt cực tiểu tại
x =1.
A.
1
3
m   B. 1m   C. 1m  D.
1
3
m 
C©u 9 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số sau: ( )f x x x x x    2 2
2 8 4 2
A. 2 B. - 1 C. 1 D. 0
C©u 10 : Cho 4 3 2
4 6 1 ( )y x x x C    . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. (C) luôn lõm B. (C) có điểm uốn  1;4
C. (C) luôn lồi D. (C) có 1 khoảng lồi và 2 khoảng lõm
C©u 11 : Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
3 6y x x  
A. 0 1x  B. 0 3x  C. 0 2x  D. 0 0x 
C©u 12 :
Cho hàm số
2 6
4
x
y
x



có đồ thị (C). Phương trình đường thẳng qua  0,1M cắt đồ thị hàm số tại
A và B sao cho độ dài AB là ngắn nhất. Hãy tìm độ dài AB.
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
C©u 13 : Giá trị lớn nhất của hàm số 2
+6xy x trên đoạn [ 4;1] là
A. 7 B. 8 C. 9 D. 12
C©u 14 : Cho hàm số 3 2
y x 3x 4   có hai cực trị là A và B. Khi đó diện tích tam giác OAB là :
A. 2 B. 4 C. 2 5 D. 8
C©u 15 :
Đường thẳng qua hai cực trị của hàm số
2
3 1
( )
2
x x
f x
x
 


song song với:
A. 2 3y x   B.
1
2
2
y x  C. 2 2y x   D.
1 1
2 2
y x 
C©u 16 : Tìm m để f(x) có một cực trị biết ( )f x x mx   4 2
1
A. m < 0 B. m  0 C. m > 0 D. m  0
C©u 17 : Với giá trị a bao nhiêu thì  2
2 1 0 1x a x a x       .
A. Không tồn tại a thỏa mãn điều kiện trên B. a tùy ý.
3
C. 4 2 2a   D. 4 2 2a  
C©u 18 : Đạo hàm của hàm số y x tại điểm 0x  là
A. 0 B. Không tồn tại C. 1 D. 1
C©u 19 :
Đồ thị f(x) có bao nhiêu điểm có tọa độ là cặp số nguyên ( )
x x
f x
x
 


2
2
1
A. 3 B. 6 C. Không có D. Vô số
C©u 20 :
Cho hàm số
2x m
y (C)
x 1



và đường thẳng y x 1(d)  . Đường thẳng d cắt đồ thị (C) khi:
A. m 2  B. m 2  C. m 2 D. m 2;m 1   
C©u 21 : Cho đồ thị (C): 3
3y x x   . Tiếp tuyến tại N(1; 3) cắt (C) tại điểm thứ 2 là M (M ≠ N). Tọa độ M
là:
A.  1;3M  B.  1;3M C.  2;9M D.  2; 3M  
C©u 22 : Điểm cực đại của hàm số 3
( ) 3 2f x x x   là:
A.  1;0 B.  1;0 C.  1;4 D.  1;4
C©u 23 : Gọi M, m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số 3
( ) sin 3sin 1f x x x   trên  0; . Khi
đó giá trị M và m là:
A. 3, 2M m   B. 3, 1M m  C. 1, 2M m   D. 1, 3M m  
C©u 24 :
Hàm số 3 2
x 2017
3
m
y x x    có cực trị khi và chỉ khi
A.
1
0
m
m



B. 1m C. 1m D.
1
0
m
m



C©u 25 : Cho 3 2
3 2 ( ), ( )m my x mx C C    nhận (1;0)I làm tâm đối xứng khi:
A. 1m  B. 1m   C. 0m  D.
Các kết quả a, b, c
đều sai
C©u 26 : Cho hàm số 4 2
4 3y x x   có đồ thị (C). Tìm điểm A trên đồ thị hàm số sao cho tiếp tuyến tại A
cắt đồ thị tại hai điểm B, C (khác A) thỏa 2 2 2
8A B Cx x x  
A.  1,0A  B.  1,0A C.  2,3A D.  0,3A
C©u 27 : Tất cả các điểm cực đại của hàm số cosy x là
4
A. 2 ( )x k k    B. 2 ( )x k k  C. ( )x k k  D. ( )
2
x k k

  
C©u 28 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 2
2 3y x x   trên  0;2 :
A. 11, 2M m  B. 3, 2M m  C. 5, 2M m  D. 11, 3M m 
C©u 29 : Cho hàm số 3
3 2y x x   có đồ thị (C). Tìm m biết đường thẳng (d): 3y mx  cắt đồ thị tại hai
điểm phân biệt có tung độ lớn hơn 3.
A. 0m  B. 6 4m    C.
9
6
2
m    D.
9
4
2
m   
C©u 30 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
4y x x   là
A. 2 2 B. 2 C. -2 D. 2 2
C©u 31 :
Viết phương trình tiếp tuyến d với đồ thị (C):
2
,
2
x
y
x



biết d đi qua điểm ( 6,5)A 
A.
7
1,
4 2
x
y x y      B.
7
1,
2 2
x
y x y    
C.
7
1,
4 2
x
y x y    D.
5
1,
4 2
x
y x y     
C©u 32 :
Hàm số
1x
y
x m



nghịch biến trên khoảng ( ;2) khi và chỉ khi
A. 1m B. 2m  C. 2m D. 1m 
C©u 33 :
Cho các đồ thị hàm số
2x 1
1
y
x



,
1
y
x
 , 2x-1y  , 2y  . Số đồ thị có tiệm cận ngang là
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
C©u 34 : Hàm số 3 2 2
y x 3(m 1)x 3(m 1) x     . Hàm số đạt cực trị tại điểm có hoành độ x 1 khi:
A. m 2 B. m 0;m 1  C. m 1 D. m 0;m 2 
C©u 35 : Cho hàm số  4 2
2 1 2y x m x m     . Tìm m để hàm số đồng biến trên  1,3
A.  , 5m   B.  2,m  C.  5,2m  D.  ,2m 
C©u 36 :
Cho hàm số:  3 21
( ) 2 1 5
3
f x x x m x     . Với m là bao nhiêu thì hàm số đã cho đồng biến trên
R.
A. 3m  B. 3m  C. 3m  D. 3m 
5
C©u 37 :
Cho
2
( 1) 2 1
.
x m x m
y
x m
   


Để y tăng trên từng khoảng xác định thì:
A. 1m  B. 1m  C. 1m  D. 1m 
C©u 38 : Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C): 3
6 2y x x   qua
M(1; -3).
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
C©u 39 :
Cho hàm số
2 7
2
x
y
x



có đồ thị (C). Tìm điểm M trên (C) sao cho khoảng cách từ M đến gốc tọa
độ là ngắn nhất.
A.
 1
2
3, 1
1
4,
2
M
M

 
 
 
B.
 
1
2
13
3,
5
1,3
M
M
 
 
 

C.
 
 
1
2
1,5
3, 1
M
M 
D.
 
 
1
2
3, 1
1,3
M
M


C©u 40 : Hàm số 2 23
y (x 2x)  đạt cực trị tại điểm có hoành độ là:
A. x 1;x 0;x 2   B. x 1;x 0  C. x 1 D.
Hàm số không có
cực trị
C©u 41 : Cho hàm số  3 2
(2 1) 2 2y x m x m x       . Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại và cực tiểu.
A.  1,m   B.
5
1,
4
m
 
  
 
C.  , 1m   D.
 
5
, 1 ,
4
m

    

C©u 42 : 2
3
.
2
x x
Cho y
x
 


Các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?
A. y không có cực trị B. y có một cực trị
C. y có hai cực trị D. y tăng trên
C©u 43 : Hàm số 3 2
y ax bx cx d    đồng biến trên R khi:
A. 2
a b 0,c 0
a 0;b 3ac 0
  

  
B. 2
a b 0,c 0
a 0;b 3ac 0
  

  
C. 2
a b 0,c 0
b 3ac 0
  

 
D. 2
a b c 0
a 0;b 3ac 0
  

  
C©u 44 :
Cho hàm số
3
2
5 9
3
mx
y x mx    có đồ thị hàm số là (C). Xác định m để (C) có điểm cực trị nằm
trên Ox.
6
A. 3m  B. 2m   C. 2m   D. 3m  
C©u 45 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau: ( )f x x x x x    2 2
2 4 2 2
A. 0 B. -2 C. Không có D. 2
C©u 46 :
Cho
3 6
( )
2
x
y C
x
 


. Kết luận nào sau đây đúng?
A. (C) không có tiệm cận B. (C) có tiệm cận ngang 3y  
C. (C) có tiệm cận đứng 2x  D. (C) là một đường thẳng
C©u 47 :
Cho hàm số
2x 1
y
x 1



. Tiếp tuyến tại điểm M thuộc đồ thị cắt Ox và Oy lần lượt tại hai điểm A và
B thỏa mãn OB 3OA . Khi đó điểm M có tọa độ là:
A. M(0; 1);M(2;5) B. M(0; 1) C. M(2;5);M( 2;1) D. M(0; 1);M(1;2)
C©u 48 :
Cho hàm số sau:
1
( )
1
x
f x
x



A. Hàm số đồng biến trên ( ;1) (1; )  . B. Hàm số nghịch biến trên {1}.
C. Hàm số nghịch biến trên( ;1),(1; )  . D. Hàm số đồng biến trên {1}.
C©u 49 : Phương trình 3 2
x x x m 0    có hai nghiệm phân biệt thuộc [ 1;1] khi:
A.
5
m 1
27
   B.
5
m 1
27
   C.
5
m 1
27
   D.
5
1 m
27
  
C©u 50 : Cho hàm số 3
3 2y x x   có đồ thị (C). Tìm trên đồ thị hàm số (C) điểm M cắt trục Ox, Oy tại A,
B sao cho 3MA MB
A.  1,0M B.  0,2M C.  1,4M  D. Không có điểm M.
………HẾT……….
1
TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1
ĐỀ S 03
C©u 1 :
Hàm số
2sin 1
sin 2
x
y
x



có GTLN là
A. 3 B. 1 C. 1 D.
1
3
C©u 2 : Với giá trị nào của m thì phường trình 4 2
2 3x x m   có 4 nghiệm phân biệt (m là tham số).
A. ( 4; 3)m   B.
3m   hoặc
4m  
C. ( 3; )m   D. ( ; 4)m  
C©u 3 : Hàm số 3 2
2 4 5y x x    đồng biến trên khoảng nào?
A.
4
0;
3
 
  
B.  ;0 ;
4
;
3
 
 
C.
 ;0 ;
4
;
3
 
 
 
D.
4
0;
3
 
 
 
C©u 4 :
Tìm m để hàm số:
3
2 2
( 2) ( 2) ( 8) 1
3
x
y m m x m x m        nghịch biến trên
A. 2m   B. 2m   C. 2m   D. 2m  
C©u 5 :
Cho hàm số 1
2
x
y
x
có đồ thị là ( )H . Chọn đáp án sai.
A. Tiếp tuyến với ( )H tại giao điểm của ( )H với trục hoành có phương trình :
1
( 1)
3
y x
B. Có hai tiếp tuyến của ( )H đi qua điểm ( 2;1)I
C. Đường cong ( )H có vô số cặp điểm mà tiếp tuyến tại các cặp điểm đó song song với nhau
D. Không có tiếp tuyến của ( )H đi qua điểm ( 2;1)I
C©u 6 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
3 10y x x   là:
A. 3 10 B. 3 10 C. 10 D. Không xác định.
2
C©u 7 :
Cho hàm số
2
1x mx
y
x m
 


. Định mđể hàm số đạt cực trị tại 2x 
A. 1 3m m     B. 1m   C. 2m   D. 3m  
C©u 8 : Cho hàm số 3 2
2 3 2 1 6 1 2y x a x a a x . Nếu gọi 1 2,x x lần lượt là hoành độ các điểm
cực trị của hàm số thì giá trị 2 1x x là:
A. 1.a B. .a C. 1. D. 1.a
C©u 9 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đơn điệu trên tập xác định của chúng.
A.
2 1
( )
1
x
f x
x



B. 3 2
'( ) 4 2 8 2f x x x x   
C. 4 2
( ) 2 4 1f x x x   D. 4 2
(x) 2f x x 
C©u 10 :
Cho hàm số: 3 29 15 13
4 4 4
y x x x    , phát biểu nào sau đây là đúng:
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang và tiệm cận
đứng.
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 1 điểm.
C. Hàm số có cực trị. D. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.
C©u 11 : Với giá trị nào của tham số m thì hàm số  
3 2
3 2 3y m mx    không có cực trị
A. 3m  B. Không có m thỏa yêu cầu bài toán.
C. 3 0m m   D. 0m 
C©u 12 : Tìm m để hàm số sau giảm tên từng khoảng xác định
A.
1
2
2
m

   B. 2m   hay
1
2
m  C.
1
2
m  hay 2m  D.
1
2
2
m 
C©u 13 : Cho hàm số 3 2 2
3 3( 1) 2 3y x mx m x m      , m là tham số. Hàm số nghịch biến trong
khoảng(1;2) khi m bằng:
A. 1 2m  B. 1m  C. 2m  D. m R 
C©u 14 :
Cho  
2
7 4 5
:
2 3
x x
C y
x
 


.  C có tiệm cận đứng là
A.
3
2
y  B.
2
3
y  C.
3
2
x  D.
2
3
x 
C©u 15 :
Cho hàm số 3 21
(2 1) 2
3
y x mx m x m . Giá trị m để hàm số đồng biến trên là :
3
A. Không có m B. 1m C. 1m D. 1m
C©u 16 : Cho đường cong ( )C có phương trình 2
1y x . Tịnh tiến ( )C sang phải 2 đơn vị, ta được đường
cong có phương trình nào sau đây ?
A. 2
1 2y x B. 2
4 3y x x C. 2
1 2y x D. 2
4 3y x x
C©u 17 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên các khoảng xác định của nó:
A.
2
2
x
y
x



B.
2
2
x
y
x



C.
2
2
x
y
x



D.
Không có đáp án
nào đúng.
C©u 18 : Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
2 3y x x  
A. y x  B. 1y x  C. 1y x  D. y x
C©u 19 : Tìm m để hàm số
4 2 2
2 5y x m x   đạt cực tiểu tại 1x  
A. 1m  B. 1m   C. 1m   D. m
C©u 20 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 2
2x 3y x   
A. (-1;0) B.  0; C. (0;1) D.  ;0
C©u 21 :
Cho hàm số
2 3
1
x
x


có đồ thị (C). Điểm M thuộc (C) thì tiếp tuyến của đồ thị (C) tại M vuông góc
với đường y= 4x+7. Tất cả điểm M có tọa độ thỏa mãn điều kiện trên là:
A.
5
1;
2
M
 
 
 
hoặc
3
3;
2
M
 
 
 
. B.
5
1;
2
M
 
 
 
.
C.
3
3;
2
M
 
 
 
. D.
5
1;
2
M
 
 
 
hoăc
3
3;
2
M
 
 
 
.
C©u 22 : Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xách định 3 2 2
3 x (3 1) 5y x m m m x m     
A. m>1 B. m<1 C. 1m   D. 1m  
C©u 23 : Tìm m để hàm số: 4 2
2(2 1) 3y x m x     có đúng 1 cực trị:
A.
1
2
m  B.
1
2
m  C.
1
2
m  D.
1
2
m 
C©u 24 : Hàm số 2 3
3 2y x x  đạt cực trị tại
A. 0; 1CÐ CTx x  B. 0; 1CÐ CTx x  
C. 1; 0CÐ CTx x   D. 1; 0CÐ CTx x 
4
C©u 25 :
Với những giá trị nào của m thì đồ thị ( )C của hàm số
2
2x x m
y
x m
không có tiệm cận đứng ?
A. 1; 2m m B. 0; 1m m C. 0m D. 0; 2m m
C©u 26 :
Cho hàm số
1
2
mx
y
x



có đồ thị Cm (m là tham số). Với giá trị nào của m thì đường thẳng 2 1y x 
cắt đồ thị Cm tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho AB= 10 .
A. 3m  B. 3m  C.
1
2
m   D.
1
2
m


C©u 27 :
Đồ thị hàm số
2016
2 1
x
y
x
cắt trục tung tại điểm M có tọa độ ?
A. 2016; 2016 . B. 2016;0 .M C. 0; 2016 .M D. 0;0 .M
C©u 28 :
Cho hàm số
2
1
x ax b
y
x
. Đặt , 2A a b B a b . Để hàm số đạt cực đại tại điểm (0; 1)A thì tổng giá
trị của 2A B là :
A. 6 B. 1 C. 3 D. 0
C©u 29 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên toàn trục số ?
A. 3 2
3 3 1y x x x B. 3 2
3 1y x x C. 3
3 2y x x D. 3
3y x
C©u 30 : Số điểm chung của đồ thị hàm số 3 2
2x 12y x x    với trục Ox là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
C©u 31 :
Cho hàm số 2
1
( ) ln tan
2sin
y g x x
x
. Giá trị đúng của
6
g là:
A.
8
3
B.
12
3
C.
16
3
D.
32
3
C©u 32 :
Hàm số
4
2
2x 1
2
x
y    đạt cực đại tại:
A. 2; 3x y   B. 0; 1x y   C. 2; 3x y    D. 2; 3x y   
C©u 33 :
Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau:
2
2
2 3 4
1
x x
y
x
 


A.
 
2
22
3 4 3
'
1
x x
y
x
  


B.
 
2
22
3 8 3
'
1
x x
y
x
 


5
C.
 
2
22
3 4 3
'
1
x x
y
x
 


D.
 
2
22
3 4 3
'
1
x x
y
x
 


C©u 34 :
Đồ thị hàm số
2
3 4 1
1
x x
y
x
A. Có tiệm cận đứng. B. Có tiệm cận đứng và tiệm cận xiên.
C. Không có tiệm cận. D. Có tiệm cận ngang.
C©u 35 :
Trên đoạn 1;1 , hàm số 3 24
2 3
3
y x x x
A. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và giá trị lớn nhất tại 1.
B. Không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất tại 1.
C. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và giá trị lớn nhất tại 1.
D. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và không có giá trị lớn nhất.
C©u 36 :
Đường thẳng 1y x  cắt đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x



tại các điểm có tọa độ là:
A. (0;-1) và (2;1) B. (-1;0) và (2;1) C. (0;2) D. (1;2)
C©u 37 :
Cho hàm số
2
y x
x
. Khẳng định nào sau đây sai
A. Đạo hàm của hàm số đổi dấu khi đi qua 2x và 2.x
B. Hàm số có giá trị cực tiểu là 2 2 , giá trị cực đại là 2 2 .
C. Hàm số có GTNN là 2 2 , GTLN là 2 2.
D. Đồ thị của hàm số có điểm cực tiểu là 2;2 2 và điểm cực đại là 2; 2 2 .
C©u 38 :
Phương trình đường thẳng vuông góc với 1
9
x
y   và tiếp xúc với (C): 3 2
3x 1y x    là
A. 9x+14y  B.
9x+4; 9x 26y y  
C.
9x+14; 9x-26y y 
D. 9x 4y  
C©u 39 : Cho hàm số 3 2 2
3 ( 1) 2y x mx m x     , m là tham số. Hàm số đạt cực tiểu tại x =2 khi m bằng:
A. 1m  B. 2m  C. 1m  D. 1m 
C©u 40 :
Cho  
3 1
:
3 2
x
C y
x



.  C có tiệm cận ngang là
6
A. 1y  B. 3x  C. 1x  D. 3y 
C©u 41 : Đạo hàm của hàm số cos tany x bằng:
A. sin tan .x B. sin tan .x C. 2
1
sin tan . .
cos
x
x
D. 2
1
sin tan .
cos
x
x
C©u 42 :
Tìm m để hàm số
x 2m
y
m x



đồng biến trên các khoảng xác định:
A. 2m   B.
2
2
m
m
 

 
C.
2
2
m
m
 

 
D. m
C©u 43 :
Cho hàm số
2
3
ax
y
bx
có đồ thị là C . Tại điểm 2; 4M thuộc C , tiếp tuyến của C song
song với đường thẳng 7 5 0x y . Các giá trị thích hợp của a và b là:
A. 1; 2.a b B. 2; 1.a b C. 3; 1.a b D. 1; 3.a b
C©u 44 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R.
A. 3 2
( ) 3f x x x x   B. 3 2
( ) 2 3 1f x x x  
C.
1
( )
3 2
x
f x
x



D. 4 2
( ) 4 1f x x x  
C©u 45 :
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của hàm số
2x 1
2
y
x


 là:
A. 2; 2x y   B. 2; 2x y   C. 2; 2x y    D. 2; 2x y 
C©u 46 : Cho hàm số   3 2
: 6 9 6C y x x x    . Định m để đường thẳng  : 2 4d y mx m   cắt đồ thị
 C tại ba điểm phân biệt.
A. 3m  B. 3m   C. 3m  D. 3m  
C©u 47 :
Nếu hàm số
1 1
2
m x
y
x m
nghịch biến trên từng khoảng xác định thì giá trị của m là:
A. 2.m B. 2.m C. 1 2.m D. 2.m
C©u 48 : Cho hàm số cosx
y e . Hãy chọn hệ thức đúng:
A. '.cos .sin '' 0y x y x y B. '.sin ''.cos ' 0y x y x y
C. '.sin .cos '' 0y x y x y D. '.cos .sin '' 0y x y x y
7
C©u 49 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
3 2y x x   tại điềm M(-1;-2) là
A. 9 7y x  B. 9 2y x  C. 24 2y x  D. 24 22y x 
C©u 50 : Cho hàm số 3 2
3 9 4y x x x . Nếu hàm số đạt cực đại 1
x và cực tiểu 2
x thì tích 1 2
( ). ( )y x y x bằng :
A. 207 B. 302 C. 82 D. 25
………HẾT……….
1
TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1
ĐỀ S 04
C©u 1 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 6y x x    đạt tại 0
x , tìm 0
x :
A. 0
1x   B. 0
4x  C. 0
6x   D. 0
1x 
C©u 2 : Tìm m để pt sau có nghiệm 2
3 1x m x  
A. 1 10m   B. -1<m< 10 C. 10m  D. m>-1
C©u 3 : Cho hàm số 4 2
2 5y x x   và [ 1;2]D   ; max( )
D
M y , min( )
D
m y . Tìm câu đúng?
A. M = 13 và m = 4 B. M = 5 và m = 0 C. M = 5 và m = 4 D. M = 13 và m = 5
C©u 4 :
Hãy xác định ,a b để hàm số
2ax
y
x b



có đồ thị như hình vẽ
A. a = 1; b = -2 B. a = b = 1 C. a = 1; b = 2 D. a = b = 2
C©u 5 : Cho 3 2
( ): 2 3 4C y x x x    và đường thẳng : 4d y mx  . Giả sử d cắt ( )C tại ba điểm phân
biệt (0;4)A , ,B C . Khi đó giá trị của m là:
A. 3m  B. Một kết quả khác C. 2m  D. 2m 
2
C©u 6 : Cho hàm số  3 2
3 4y x x C   . Gọi d là đường thẳng đi qua điểm A(- 1; 0) với hệ số góc là k (
k thuộc R). Tìm k để đường thẳng d cắt (C) tại ba điểm phân biệt và hai giao điểm B, C ( B, C khác
A ) cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác có diện tích bằng 1.
A. 3
1
4
k   B. Đáp án khác C. 3
1
4
k   D. 3
1
4
k 
C©u 7 : Giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = 4𝑦3
− 3𝑦4
là:
A. 3 B. 4 C. 8 D. 6
C©u 8 : Đồ thị hàm số 2 2
2 9y x mx m    cắt trục hoành tại hai điểm M và N thì
A. 4MN  B. 6MN  C. 6MN m D. 4MN m
C©u 9 :
Cho hàm số
2 1
2
x
y
x



. Mệnh đế nào sau đây sai?
A. Đồ thị tồn tại một cặp tiếp tuyến vuông góc với nhau
B. Tại giao điểm của đồ thị và
Oy , tiếp tuyến song song với đường thẳng
5 1
4 4
y x 
C. Tại
3
2;
4
A
 
 
 
, tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc
5
16
k 
D. Lấy ,M N thuộc đồ thị với 0, 4M N
x x   thì tiếp tuyến tại ,M N song song với nhau
C©u 10 :
Xác định tiệm cận của đồ thị hàm số
8 5
3
x
y
x



A. Tiệm cận đứng: 3x  ; Tiệm cận ngang:
8
3
y 
B. Tiệm cận đứng: 3x  ; Tiệm cận ngang: 8y  
C. Tiệm cận đứng: 3x  ; Tiệm cận ngang: 5y  
D. Tiệm cận đứng: 3x  ; Tiệm cận ngang:
5
3
y 
C©u 11 : Tìm cực trị của hàm số sau 2
1y x x  
A. Điểm CT
1 3
( ; )
2 2
B. Điểm CT(-1:3) C. Không có D. Điểm CĐ (1;3)
C©u 12 : Cho hàm số    3 2
2 3 4 my x mx m x C     (1). Tìm m để đường thẳng d : y = x + 4 cắt đồ thị
hàm số (1) tại ba điểm phân biệt A, B, C sao cho tam giác MBC có diện tích bằng 4 . ( Điểm B, C có
3
hoành độ khác không ; M(1;3) ).
A. 2 3m m    B. 2 3m m     C. 2 3m m     D. 3m 
C©u 13 :
Cho hàm số  
2
m
m x
y H
x



. Tìm m để đường thẳng d : 2x + 2y - 1= 0 cắt  mH tại hai điểm
phân biệt A, B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng
8
3
.
A. 3 10m  B. 2 10m  C. 2 10m   D. 2 10m  
C©u 14 : Tìm m để hàm số 3 2
( 3) 1y x m x m     đạt cực đại tại x=-1
A.
3
2
m

 B. m=1 C.
3
2
m  D. m=-3
C©u 15 :
Tìm giá trị LN và NN của hàm số
4
6 , 1
1
y x x
x
    

A. m=-3 B. M=-2 C. m=1;M=2 D. m=-1;M=5
C©u 16 : Cho hàm số 3 2
3y x x a    . Trên [ 1;1] , hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0. Tính a?
A. 0a  B. 4a  C. 2a  D. 6a 
C©u 17 : Tìm m để hàm số  4 2
1 2 1y mx m x m     có ba cực trị.
A. 0m  B.
1
0
m
m
 
 
C.
1
0
m
m
 
 
D. 1 0m  
C©u 18 : Cho hàm số 123
 xxy có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến cắt trục
Ox, Oy lần lượt tại A, B và tam giác OAB cân tại O là :
A.
32
:
27
d y x  B.
32
:
27
d y x   C.
32
:
27
d y x   D.
32
:
27
d y x 
C©u 19 : Cho hàm số 3 2
3 2y x x   , gọi A là điểm cực đại của hàm số trên. A có tọa độ:
A. A(0,0) B. A(2,-2) C. A(0,2) D. A(-2,-2)
C©u 20 : Cho hàm số 3 2
4 3 7y x x x    đạt cực tiểu tại CT
x . Kết luận nào sau đây đúng?
A. 3CT
x   B.
1
3CT
x  C.
1
3CT
x   D. 1CT
x 
C©u 21 :
Xác định m để hàm số 3 2 23
( ) 2
2
y x mx m m x     đạt cực tiểu tại 1x  
A. 1m  B. 3m  C. {1;3}m D. 2m 
4
C©u 22 : Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2
3 9 1y x x x    trên 2;4  
A. 21M  B. 5M  C. 4M  D. 3M 
C©u 23 :
Hàm số  3 21
1
3 2
m
y x x m x    đạt cực đại tại 1x  khi
A. 2m  B. 2m C. 2m  D. 2m 
C©u 24 :
Với giá trị nào của m thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số 31
3
3
y x x   tại điểm có hoành độ bằng 1
song song với đường thẳng 2
( 1) 2y m x   ?
A. 5m   B. 3m   C. 5m  D. 3m 
C©u 25 : Cho hàm số    3 2 2 2
3 3 1 3 1 1y x x m x m       . Tìm m để hàm số (1) có cực đại , cực tiểu ,
đồng thời các điểm cực đại và cực tiểu cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác vuông tại O.
A.
6
1;
2
m m   B.
6
1;
2
m m  C.
6
1;
2
m m    D.
6
1;
2
m m   
C©u 26 : Cho hàm số  4 2 2
2 1 my x m x C   (1). Tìm m dể hàm số (1) có ba điểm cực trị là ba đỉnh của
một tam giác vuông cân
A. 1m   B. 1m  C. 2m   D. 1m  
C©u 27 :
Cho hàm số
2
3
2
mx m
y
x
 


, tìm m để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
A. 3 1m   B. 2m   C.
3
1
m
m
 
 
D. 3 1m  
C©u 28 : Tìm m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số 4 2
2 3y x x   tại bốn điểm phân biệt.
A. 0 1m  B. 1 1m   C. 4 3m    D. 4 0m  
C©u 29 :
Cho hàm số  
2
1
x
y C
x


. Tìm tọa độ điểm M thuộc (C) , biết tiếp tuyến tại M cắt hai trục Ox, Oy
tại hai điểm A, B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng
4
1
.
A.  1 2
1
1;1 ; ;2
2
M M
 
 
 
B.  1 2
1
1;1 ; ; 2
2
M M
 
 
 
C.  1 2
1
1; 1 ; ; 2
2
M M
 
   
 
D.  1 2
1
1;1 ; ; 2
2
M M
 
  
 
5
C©u 30 :
Tìm GTNN của hàm số
2
2 5 4
2
x x
y
x
 


trên [0,1]
A. -7 B.
11
3
C. 2 D. 1
C©u 31 : Tìm m để hàm số 3 2 2
2 2 1y x mx m x m     đạt cực tiểu tại 1x  .
A. 3m   B.
3
2
m   C. 1m   D. 1m 
C©u 32 : Cho hàm số    3 2
3 3 1 1 3 my x x m x m C      .Tìm m để hàm số có cực đại , cực tiểu ,
đồng thời các điểm cực đại và cực tiểu cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác có diện tích
bằng 4 .
A. 1m   B. 1m   C. 2m   D. 1m 
C©u 33 :
Tìm tập xác định D của hàm số sau:
 
3 1
3 2 5
x
y
x x


 
A. D =  3, B. D =
5
,
2
 
 
C.
D =  
5
,  3
2
 
 
  D. D =  3,
C©u 34 : Hình vẽ này là đồ thị của hàm số nào sau đây
A. 3
1y x  B. 3
3 1y x x    C. 3
1y x   D. 3
3 1y x x  
C©u 35 : Tìm m để hàm số 3 2 2
3 x 3( 1) 2 3y x m m x m      ngịch biến trên khoảng (1;3)
A. 1 2m  B. m>-1 C. m>1 D. m<2
C©u 36 : Cho hàm số 4 2
4 10y x x    và các khoảng sau:
(I).  ; 2  ; (II).  2;0 ; (III).  0; 2 .
Hãy tìm các khoảng đồng biến của hàm số trên?
A. (I) và (II) B. (I) và (III) C. (II) và (III) D. Chỉ (I).
6
C©u 37 :
Cho hàm số
2 3
1
x
y
x



, tiệm cận ngang của hàm số trên là:
A. 1x   B. 1y   C. 2y  D. 2x 
C©u 38 : Cho hàm số sin cosy x x  . Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho.
Khi đó: hiệu M m bằng
A. 2 2 B. 2 C. 2 D. 4
C©u 39 :
Cho hàm số
4
2
1
2
x
y x   , hàm số đồng biến trên:
A.    ,0 ; 1,  B.    , 1 ; 0,1  C.    1,0 ; 1,  D.  , 
C©u 40 : Tìm giá trị LN và NN của hàm số 2
sinx 2 siny x  
A. m=0;M=2 B. m=0;M=-2 C. m=-1;M=4 D. m=1;M=4
C©u 41 :
Cho hàm số
1
ax b
y
x



có đồ thị cắt trục tung tại (0;1)A , tiếp tuyến tại A có hệ số góc 3 . Tìm các
giá trị a, b:
A. 2; 1a b   B. 2; 1a b  C. 4; 1a b   D. 1; 1a b  
C©u 42 : Cho hàm số 3
5 2y x x   có đồ thị (C) và đường thẳng (d): 2y  . Trong các điểm:
(I). (0;2); (II). ( 5;2); (III). ( 5;2) ,
điểm nào là giao điểm của (C) và (d)?
A. Chỉ II, III. B. Cả I, II, III.
C. Chỉ I, II. D. Chỉ III, I.
C©u 43 : Cho hàm số
3 2
2 3( 1) 2y x mx m x     (1), m là tham số thực.
Tìm m để đồ thị hàm số cắt đường thẳng : 2y x    tại 3 điểm phân biệt (0;2)A ; B; C sao cho
tam giác MBC có diện tích 2 2 , với (3;1).M
A. 0m  B. 3m   C. 3m  D. 0 3m m  
C©u 44 : Tìm cực trị của hàm số y=sinx-cosx
A.
; 2
4
CT CTx k y



    và
D D
3
2 ;y 2
4
C Cx k

  
B. D D; 2
4
C Cx k y



   
7
C.
3
; 2
4
CT CTx k y

   D.
; 2
4
CD CDx k y



    và
3
2 ;y 2
4
CT CTx k

  
C©u 45 : Cho hàm số 12 24
 mxxy (1) .Tìm các giá trị của tham số m để đồ thi hàm số (1) có ba điểm
cực trị và đường tròn đi qua ba điểm này có bán kính bằng 1.
A.
1 5
1;
2
m m
 
  B.
1 5
1;
2
m m
 
   C.
1 5
1;
2
m m
 
  D.
1 5
1;
2
m m
 
 
C©u 46 : Giá trị cực đại của hàm số 2cosy x x  trên khoảng (0; ) là:
A. 3
6

 B.
5
3
6

 C.
5
3
6

 D. 3
6


C©u 47 :
Tìm tập xác định D của hàm số sau: 2
1
2 3
x
y
x x


 
A. D = R{3} B. D = R C. D = R{-1,3} D. D = R{-1}
C©u 48 :
Với giá trị nào của m thì hàm số 3 21
(2 3) 2
3
y x mx m x m       nghịch biến trên tập xác định?
A. 3 1m   B. 3 1m   C. 1m D. 3m  hay 1m
C©u 49 : Tìm m để đồ thị hàm số   2 2
1 2 2 2y x x mx m m      cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
A. 1 3m  B. 1, 3m m  C. 1m  D. 0m 
C©u 50 : Cho hàm số 4 3
3 4y x x  . Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực đại tại gốc tọa độ B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ D. Điểm  1 1;A  là điểm cực tiểu
……….HẾT……….
1
TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1
ĐỀ S 05
C©u 1 :
Hàm số
1
)(
2


x
x
xf có tập xác định là
A.  1;1 B.  ;1 C.  1; D.     ;11;
C©u 2 :
Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số :
2
4)6(2 2



mx
xmx
y đi qua điểm M(1; -1)
A. m = 3 B. m = 2 C. m = 1 D. Không có m
C©u 3 : Cho đường cong 3
y x x  (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm  1 0;A là
A. 2 2y x  B. 2 2y x  C. 2 2y x   D. 2 2y x  
C©u 4 :
Tìm khoảng nghịch biến của hàm số
2
32
)(



x
x
xf
A.  2; B.  ;2 C.     ;22; D.  2; và  ;2
C©u 5 :
Cho đồ thị (H) của hàm số
2 4
3
x
y
x



. Phương trình tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) và Ox
A. Y= 2x-4 B. Y = -2x+ 4 C. Y = - 2x-4 D. Y= 2x+4
C©u 6 : Cho hàm số : 3
3 1y x mx m    .Tìm m để hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt
A. 1m  B. 1m  C. 1m  D. 0 1m 
C©u 7 : Cho hàm số 4 2
2 3y x x   xác định trên đoạn  0,2 .Gọi M và N lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá
trị lớn nhất của hàm số thì M N bằng bao nhiêu ?
A. 15 B. 5 C. 13 D. 14
C©u 8 :
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
3 2x
x
y



là
A.
1
3
y  B.
1
3
y   C.
1
3
x   D.
1
3
x 
2
C©u 9 :
Cho hàm số sau:
1
32



x
xx
y . Đường thẳng d: y = - x +m cắt đồ thị hàm số tại mấy điểm ?
A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
C©u 10 : Giá trị lớn nhất của hàm số xxf  34)( là:
A. -3 B. -4 C. 3 D. 0
C©u 11 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 4
( ) 1f x x x   là
A. 4
6 B. 4
8 C. 4
10 D. 2
C©u 12 :
Đồ thị hàm số 2
2 1
3 2
x
y
x x


 
có
A. Hai đường tiệm cận B. Không có tiệm cận
C. Một đường tiệm cận D. Ba đường tiệm cận
C©u 13 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số :
3
25


x
xy trên (3; +) là:
A. 8 B. 10 C. 11 D. 13
C©u 14 : Cho hàm số   4 2
: 2 3 4mC y x mx m    .Tìm m để hàm số tiếp xúc với trục hoành
A.
3
4, , 1
4
m m m     B.
3
; 1
4
m m   
C.
3
4;
4
m m   D. 4, 1m m  
C©u 15 : Cho hàm số  mC  3 2
2( 1) 2 3 5y x m x m x      và đường thẳng : 5d y x  .Tìm m để d cắt
đồ thị  mC tại ba điểm phân biệt
A. 1 5m  B. 1 5m m   C. 2m  D. m R 
C©u 16 : Cho hàm số 2
( ) 2 2f x mx x x    . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R B. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai
C. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R D. Hàm số có cực trị khi m > 100
C©u 17 : Cho hàm số :   3 2
: 2 6 3C y x x   Phương trình tiếp tuyến với đồ thị  C có hệ số góc nhỏ nhất là
:
A. 6 3y x  B. 6 7y x   C. 6 5y x   D. 6 5y x 
3
C©u 18 : Hàm số 𝑦 = 3𝑦4
− 𝑦3
+ 15 có bao nhiêm điểm cực trị
A. Không có B. Có 3 C. Có 1 D. Có 2
C©u 19 : Đồ thị hàm số 3 2
3 1y x x m    cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt khi và chỉ khi
A. 1<m<3 B. -1< m<3 C. -3<m<1 D. -3< m <-1
C©u 20 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 6
( ) Sin .Cosf x x x là
A.
107
3125
B.
108
3125
C.
109
3125
D.
106
3125
C©u 21 :
Cho các hàm số : 3 21
3 4
3
y x x x    ;
1
1
x
y
x



; 2
4y x  ; 3
4 siny x x x   ; 4 2
2y x x  
.Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên tập xác định của chúng
A. 2 B. 4 C. 3 D. Kết quả khác
C©u 22 :
Cho hàm số : 4 4
( ) sin cosy f x x x   .Tính giá trị :
1
'( ) ''( )
4 4 4
f f
 

A. -1 B. 0 C. 1 D. Kết quả khác
C©u 23 :
Cho hàm số
2
1
1
x x
y
x
có đồ thị (C). Tiếp tuyến với (𝑦) song song với đường thẳng
3
  : 1
4
d y x là
A.
3 3
4 4
y x B.
3
2
4
y x C.
3 3
4 4
y x D. Không có
C©u 24 :
Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C):
13 2
2


x
x
y tại điểm có hoành độ x0 = 1 bằng:
A.
3
2
B.
4
3
C. 1 D.
8
5
C©u 25 : Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10 -5 5 10
4
A. 4 3
2xy x  B.
2
1
x
y
x



C. 3 2
2y x x  D. 4 2
2y x x 
C©u 26 :
TXĐ của hàm số
1 1
( )
Sin 2 Cos2
f x
x x
 
A.
4
x k

 B. x k C. 2x k  D.
2
x k


C©u 27 :
Cho hàm số  3 2 21
1 (2 1) 3
3
y x m x m x      .Tìm m để hàm số có hai điểm cực trị cách đều
trục tung
A. 2m  B. 1m  C. 1m   D. 1m  
C©u 28 :
Cho hàm số 4 3 21 4 7
( ) 2 1
4 3 2
f x x x x x     . Khẳng định nào sau đây đúng?:
A. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu B. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại
C. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại D. Hàm số không có cực trị
C©u 29 : Đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số 4 2
y x x  tại bốn điểm phân biệt khi và chỉ khi
A.
1
0
4
m   B. 0m C.
1
0
4
m  D.
1
4
m  
C©u 30 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có điểm uốn
A. 2
3 1y x x   B. 3 2
y x x  C. 3 2
3 3y x x   D.
3 21 4
3
3 3
y x x x    
C©u 31 : Cho hàm số f có đạo hàm là f’(x) = x2
(x-1)(x-2) với mọi xR
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
C©u 32 :
Để hàm
1
12



x
mxx
y có cực đại và cực tiểu thì các giá trị của m là:
A. m = 0 B. m  R C. m < 0 D. m > 0
C©u 33 :
Hàm số
Cos2
( )
Sin
x
f x
x

A. Chẵn B. Lẻ C.
Không chẵn,
không lẻ
D. Vừa chẵn, vừa lẻ
C©u 34 : Hàm số 3 2
( ) 3 3f x x mx mx    có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm
khác có hoành độ là
5
A.
1
3
B.
1
4
C.
1
3
 D. Đáp số khác
C©u 35 : Tìm điểm M thuộc   2
: ( ) 3 8 9P y f x x x     và điểm N thuộc   2
' : 8 13P y x x   sao cho
MN nhỏ nhất
A.  (0, 9);N 3, 2M    B.  (1,4);N 3, 2M 
C.  (1,4);N 3, 2M   D.  (3, 12);N 1,6M  
C©u 36 :
Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số 𝑦 =
𝑦2−2𝑦+3
𝑦−1
trên đoạn [2;4] là
A.
2;4 2;4
11
min 2;max
3
f x f x B.
2;4 2;4
11
min 2 2;max
3
f x f x
C. 2;4 2;4
min 2;max 3f x f x D. 2;4 2;4
min 2 2;max 3f x f x
C©u 37 :
Tâm đối xứng của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x



là
A.  2 1; B.  1 2; C.  1 2; D.  2 1;
C©u 38 :
Cho hàm số 3 21 2
( ) 4 12
3 3
f x x x x    .Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
[0;5] là
A.
16
3
B. Đáp số khác C. 7 D.
7
3
C©u 39 : Xác định tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số 4 2 2
(3 4)y x m x m    cắt trục hoành tại 4 điểm
phân biệt
A. m>0 B.
4
0
5
m   C. m<2 D.
4
5
m  
C©u 40 : Cho hàm số ( ) Sin2 3f x x x   . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số nhận
6
x

 làm điểm cực tiểu B. Hàm số nhận
6
x

 làm điểm cực đại
C. Hàm số nhận
2
x

 làm điểm cực đại D. Hàm số nhận
2
x

 làm điểm cực tiểu
C©u 41 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = 2√𝑦 − 1 + √6 − 𝑦
A. 2. B. 5 C. 3 D. 4
6
C©u 42 : Cho hàm số  : 2C y x  .Phương trình tiếp tuyến với đồ thị  C tại điểm có tung độ bằng 2 là
A. 4 3 0x y   B. 4 2 0x y   C. 4 6 0x y   D. 4 1 0x y  
C©u 43 :
Cho hàm số sau:
mx
mxm
y



22)1(
Với tất cả các giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên
(-1;+)
A. m <1 v m > 2 B. m > 2 C. m < 1 D. 1  m < 2
C©u 44 : Tiếp tuyến của parabol 2
4 xy  tại điểm (1; 3) tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông. Diện
tích tam giác vuông đó là
A.
4
5
B.
2
25
C.
2
5
D.
4
25
C©u 45 : Cho hàm số 3 2
2 2 1y x x x có đồ thị (𝑦). Số tiếp tuyến với đồ thị song song với đường
thẳng 1y x là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
C©u 46 : Hàm số nào sau đây có cực đại
A. 2
2
2
x
y
x


 
B.
2
2
x
y
x
 


C.
2
2
x
y
x



D.
2
2
x
y
x


 
C©u 47 : Xác định tất cả các giá trị của m để hàm số có cực đại và cực tiêu
3 21
( 6) 1
3
y x mx m x    
A. m>3 B.
3
2
m
m

  
C. m< -2 D. -2<m<3
C©u 48 :
Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
2
1x mx
y
x m
 


đạt cực trị tại x=2
A. m=-3 B.
3
1
m
m
 
  
C. m=-1 D. Đáp số khác
C©u 49 :
Với giá trị nào của m thì đồ thị (C):
mx
mx
y



2
1
có tiệm cận đứng đi qua điểm M(-1; 2 ) ?
A.
2
1
B. 0 C.
2
2
D. 2
C©u 50 :
Gọi D1 là TXĐ của hàm số ( ) an
2
x
f x t và D2 là TXĐ của hàm số
1
( )
1 Cos
f x
x


. Khi đó D1 
D2 là
7
A.   2 |k k  B.    2 1 |k k 
C.   2 1 |
2
k k
 
  
 
D.   |k k 
……….HẾT……….
1
TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1
ĐỀ S 06
C©u 1 :
Tiệm cận xiên của
82
3
53


x
xy là
A. 53  xy B. 82  xy C. 4x D.
Không có tiệm cận
xiên
C©u 2 : Hàm số 3 2
3y x x  nghịch biến trên khoảng:
A. ( 2;0) B. (0; ) C. [ 2;0] D. ( ; 2) 
C©u 3 : Hàm số 2
4y x  có mấy điểm cực tiểu ?
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
C©u 4 : Cho hàm số 3 2
1, ( 0)y x mx m    có đồ thị ( )mC . Tập hợp các điểm cực tiểu của ( )mC khi m
thay đổi là đồ thị có phương trình:
A.
3
1
2
x
y    B. 2
1y x  C. 3
y x D.
3
2
x
y  
C©u 5 :
Cho hàm số 4 3 21 4 7
( ) 2 1
4 3 2
f x x x x x     . Khẳng định nào sau đây đúng?:
A. Hàm số không có cực trị B. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại
C. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu D. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại
C©u 6 : Cho hàm số 2
( ) 2 2f x mx x x    . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R B. Hàm số có cực trị khi m > 100
C. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai D. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R
C©u 7 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 4
( ) 1f x x x   là
A. 4
6 B. 4
10 C. 4
8 D. 2
C©u 8 :
Với giá trị nào của b thì
1
1
:)(



x
x
yC luôn cắt bxyd :)(
2
A. Mọi b là số thực B.
Không có giá trị
nào của b
C. b > 1 D. b < 1
C©u 9 :
Tìm m để hàm số sau đồng biến trên từng khoảng xác định
xm
mmx
y



910
A. m < 1 hoặc m > 9 B. 91  m C. 1 < m < 9 D. 1m hoặc 9m
C©u 10 : Cho x, y là các số thực thỏa: 2
0, 12.y x x y   
GTLN, GTNN của biểu thức 2 17P xy x y    lần lượt bằng:
A. 10 ;-6 B. 5 ;-3 C. 20 ;-12 D. 8 ;-5
C©u 11 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: )1ln()( 2
 xxxf
A.
1
1
)('
2


x
xf B. 2ln)(' xf C. 0)(' xf D. 1
1
)('
2


xx
xf
C©u 12 : Để hàm số 3
3 5y x mx   nghịch biến trong khoảng (-1;1) thì m bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
C©u 13 : Với giá trị nào của m thì hàm số  3 2 2 2
3 3 1 3 5y x mx m x m      đạt cực đại tại 1x  .
A. 1m  B. 0m  C. 0; 2m m  D. 2m 
C©u 14 :
Giá trị cực đại của hàm số 3 21
2 3 1
3
y x x x    là
A. 1 B. 3 C. 1 D.
1
3
C©u 15 :
Hàm số
2
1
1
x x
y
x
 


đồng biến trên khoảng:
A. (1; ) B. ( ;0) C. (0;1) D. (0;2)
C©u 16 : GTLN của hàm số sin (1 cos )y x x  trên đoạn [0; ] là:
A. 3 3 B.
3 3
4
C.
3 3
2
D. 3
C©u 17 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 6
( ) Sin .Cosf x x x là
A.
106
3125
B.
107
3125
C.
108
3125
D.
109
3125
C©u 18 : Cho hình chữ nhật có chu vi là 16 cm, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng
3
A. 2
36 cm B. 2
16 cm C. 2
20 cm D. 2
30 cm
C©u 19 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ?
A. 3
1y x  B. 4 2
1y x x   C. 2
( 1)y x  D. tany x
C©u 20 : Giá trị cực đại của hàm số 103632 23
 xxxy là
A. 71 B. 2 C. -3 D. -54
C©u 21 :
Gọi D1 là TXĐ của hàm số ( ) Tan
2
x
f x  và D2 là TXĐ của hàm số
1
( )
1 Cos
f x
x


. Khi đó D1 
D2 là
A.   2 1 |
2
k k
 
  
 
B.    2 1 |k k 
C.   2 |k k  D.   |k k 
C©u 22 : Cho hai số x, y không âm có tổng bằng 1. GTLN, GTNN của 3 3
P x y  là :
A. -1;-2 B. 1;-1 C.
1
1;
4
D. 0;-1
C©u 23 :
Hàm số
mx
mxx
y



12
đạt cực tiểu tại x = 2 khi
A. m = - 1 B. m = - 3 C. m = 0 D.
Không có giá trị
của m
C©u 24 :
TXĐ của hàm số
1 1
( )
Sin 2 Cos2
f x
x x
 
A.
2
x k

 B. x k C.
4
x k

 D. 2x k 
C©u 25 : Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2y x  trên đoạn [ 1;1] bằng:
A. 1 B. 5 C. 3 D. 3
C©u 26 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
( ) 3 9 1f x x x x    trên đoạn [0;2] là
A. 1 B. 28 C. 3 D. 4
C©u 27 : Cực trị của hàm số sin2y x x  là:
A. ; ( )
6 6
CD CTx k x k k
 
       B. ( )
3
CTx k k

   
4
C. 2 ( )
6
CDx k k

   D. ( )
3
CDx k k

  
C©u 28 :
Hàm số
3
3 1y x
x
    đồng biến trên khoảng:
A. ( 1;2) B. ( 1;0) C. ( 1;1) D. ( ;0)
C©u 29 : Hàm số 3 2
3 5y x x    nghịch biến các khoảng:
A. ( ;0) [2; )   B. ( ;0) (2; )   C. ( ;0] [2; )   D. ( ;0] (2; )  
C©u 30 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ?
A. 2 x
y 
 B. 3y   C.
1
2
x
y
x



D. 4
1y x  
C©u 31 : Hàm số 4 2
2 3y x x    nghịch biến trên khoảng:
A. ( 1;1) B. (1;2) C. (0;1) D. ( ; 1) 
C©u 32 : Hàm số 2
3 2y x x   nghịch biến trên khoảng:
A. (1;2) B.
3
(1; )
2
C.
3
( ;2)
2
D. ( ;1)
C©u 33 :
Hàm số 4 21
2 3
2
y x x    có mấy điểm cực đại ?
A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
C©u 34 : Điểm cực đại của hàm số 3 2
2 4y x x x     là
A. 4 B.
1
3
C.
104
27
D. 1
C©u 35 : Hàm số 3 2
( ) 3 3f x x mx mx    có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm
khác có hoành độ là
A.
1
4
B.
1
3
 C.
1
3
D. Đáp số khác
C©u 36 : Cho hàm số ( ) Sin2 3f x x x   . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số nhận
6
x

 làm điểm cực tiểu B. Hàm số nhận
2
x

 làm điểm cực đại
C. Hàm số nhận
6
x

 làm điểm cực đại D. Hàm số nhận
2
x

 làm điểm cực tiểu
5
C©u 37 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (-1 ;1) ?
A.
1
y
x
 B. 3
3 2y x x   C. 3y x  D.
1
1
y
x



C©u 38 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
1
y x
x
 

trên đoạn [0;4] là
A. 4 B.
24
5
C. 5 D. 3
C©u 39 :
Cho hàm số 3 21 2
( ) 4 12
3 3
f x x x x    .Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
[0;5] là
A.
16
3
B. 7 C. Đáp số khác D.
7
3
C©u 40 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (1 ;2) ?
A. 2
2y x   B. 2
2 3y x x   C.
1
1
y
x


D. 3
1y x 
C©u 41 : Hàm số 4 2
2 2y x x    nghịch biến các khoảng:
A. ( ; 1) (0;1)   B. ( 1;0) (1; )   C. ( ; 1) (1; )    D. ( 1;0) (0;1) 
C©u 42 :
Cho hàm số
2
( )
1
x
f x
x


.Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số ( )f x đồng biến trên các khoảng (-∞ ;0) (2;+∞)
B. Hàm số ( )f x nghịch biến trên các khoảng (0 ;1) (1;2)
C. Hàm số ( )f x có tập xác định là R{1}
D. Hàm số ( )f x đồng biến trên R.
C©u 43 : GTLN và GTNN của hàm số sin cosy x x  lần lượt là:
A. 2;-2 B. 2; 2 C. -1;1 D. 1;-1
C©u 44 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
4 1y x x    trên đoạn [ 1; 5] lần lượt là:
A. 4 và 1 B. 4 và 4 C. 5 và 1 D. 5 và 4
C©u 45 : Tìm m để phương trình 03 23
 mxx có ba nghiệm phân biệt
A. 40  m B. Không có m C. 0m D. 4m
6
C©u 46 :
GTLN của hàm số 533
 xxy trên đoạn 





2
3
;0 là
A.
8
31
B. 3 C. 5 D. 7
C©u 47 :
Hàm số
Cos2
( )
Sin
x
f x
x

A. Vừa chẵn, vừa lẻ B. Lẻ C. Chẵn D.
Không chẵn,
không lẻ
C©u 48 :
Giá trị cực tiểu của hàm số 32
2 2
3
y x x    là
A. 1 B. 1 C.
10
3
D.
2
3
C©u 49 : Cho hàm số 3 2
( ) 3 2f x x x   .Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) .
B. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) .
C. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞)
C©u 50 : Điểm cực tiểu của hàm số 3 2
3 1y x x   là
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
……….HẾT……….
1
TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1
ĐỀ S 07
C©u 1 :
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
3
3 1y x x   và vuông góc với đường thẳng 1
9
x
y   
là:
A. 9 8, 9 8y x y x    B. 9 8, 9 12y x y x   
C. 9 8, 9 24y x y x    D. 9 15, 9 17y x y x   
C©u 2 : GTLN của hàm số sin (1 cos )y x x  trên đoạn [0; ] là:
A.
3 3
4
B.
3 3
2
C. 3 3 D. 3
C©u 3 :
Với giá trị nào của m, hàm số
2
( 1) 1
2
x m x
y
x
  


nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của
nó?
A. 1m   B. 1m  C.  1;1m  D.
5
2
m  
C©u 4 :
Cho phương trình  2
1 (2 )x x k   . Giá trị nào của k để phương trình có 3 nghiệm
A. 0 3k  B.
9
0
2
k  C. 0 5k  D. 0 4k 
C©u 5 : Phát biểu nào sau đây đúng
A. X0 điểm cực đại của hàm số
0'( ) 0f x 
B. X0 là điểm cực tiểu của hàm số khi
0 0'( ) 0, ''( ) 0f x f x 
C. X0 là điểm cực đại của hàm số khi
0 0'( ) 0, ''( ) 0f x f x 
D. Nếu tồn tại h>0 sao cho f(x) < 0( )f x 0 0( ; )x x h x h    và 0x x thì ta nói hàm số f(x) đạt cực
2
tiểu tại điểm x0
C©u 6 : GTLN và GTNN của hàm số sin cosy x x  lần lượt là:
A. 2; 2 B. -1;1 C. 1;-1 D. 2;-2
C©u 7 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó
A.
2
2
x
y
x
 


B.
2
2
x
y
x



C.
2
2
x
y
x


 
D.
2
2
x
y
x
 


C©u 8 :
Cho hàm số
1
( )
1
x
f x
x



.Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số ( )f x đồng biến trên R.
B. Hàm số ( )f x đồng biến trên các khoảng (-∞ ;-1) (-1;+∞)
C. Hàm số ( )f x nghịch biến trên R
D. Hàm số ( )f x nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;-1) (-1;+∞)
C©u 9 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ?
A. 2 x
y 
 B. 4
1y x   C.
1
2
x
y
x



D. 3y  
C©u 10 : Tìm m để hàm số 3 2
3 3(2 1) 1y x mx m x     đồng biến trên R
A. 1m  B. m = 1 C.
luôn thỏa với mọi
giá trị m
D. Không có giá trị m
C©u 11 : Cho hàm số 3 2
( ) 3 2f x x x   .Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞)
B. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) .
D. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) .
C©u 12 :
GTNN của hàm số
3 2
2 3 12 10y x x x    trên đoạn [-3; 3] là:
A. -10 B. 1 C. 17 D. -35
C©u 13 :
Số đường tiệm cận của hàm số
2
2 1
2 3
x x
y
x
 


A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
3
C©u 14 :
Cho hàm số
4
2 9
2
4 4
x
y x   (C), phương trình tiếp tuyến của (C) tại các giao điểm của (C) với
trục Ox là:
A. 15( 3), 15( 3)y x y x    B. 15( 3), 15( 3)y x y x     
C. 15( 3), 15( 3)y x y x     D. 15( 3), 15( 3)y x y x    
C©u 15 : Hàm số nào sau đây có cực trị
A. 3 2
( ) 3 3 5f x x x x    B.
3 24
( ) 6 9 1
3
f x x x x   
C.
2
2
( 4)
( )
2 5
x
f x
x x


 
D.
2
8 9
( )
5
x x
f x
x
 


C©u 16 : Các tiếp tuyến của đường cong (C ): y = x3
- 2x - 1 song song với đường thẳng d :y = x + 2 có
phương trình là:
A. y = x - 3 và y = x + 1 B. y = x - 1 và y = x + 3
C. y = x - 1 và y = x + 4 D. y = x - 1 và y = x - 2
C©u 17 :
Cho hàm số
3 2 2
5
3
y x mx m x
 
     
 
. Với giá trị nào của m hàm số đạt cực tiểu tại x=1
A.
4
3
m  B.
3
4
m  C. m= 1 D.
7
3
m 
C©u 18 :
Hàm số
Cos2
( )
Sin
x
f x
x

A. Chẵn B. Lẻ C.
Không chẵn,
không lẻ
D. Vừa chẵn, vừa lẻ
C©u 19 : Hàm số nào sau đây có cực đại và cực tiểu
A. 2
( ) 2 1 2 8f x x x    B. 2
( ) 8f x x 
C.
3
2
( )
6
x
f x
x


D. 2
( )
10
x
f x
x


C©u 20 : Số điểm cực đại của hàm số y = x4
+ 100 là
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
C©u 21 : Cho hình chữ nhật có chu vi là 16 cm, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng
A. 2
16 cm B. 2
30 cm C. 2
20 cm D. 2
36 cm
4
C©u 22 :
Các tiếp tuyến của đường cong
1
2
:)(



x
x
yC vuông góc với đường thẳng d :y = -3x + 2 có
phương trình là:
A. 6
3
1
3
2
3
1
 xyxy vaø B.
3
10
3
1
3
2
3
1
 xyxy vaø
C. 102  xyxy vaø D.
3
10
3
1
2
3
1
 xyxy vaø
C©u 23 :
Hàm số
4
2
x
y   đồng biến trên khoảng:
A.  1; B.  3;4 C.  ;1 D.  ;0
C©u 24 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
1
y x
x
 

trên đoạn [0;4] là
A. 3 B.
24
5
C. 4 D. 5
C©u 25 : Hàm số 3 2
2 3( 1) 6x m x mx   có hai điểm cực trị là A và B sao cho đường thẳng AB vuông góc
với đường thẳng d: y=x+2. Giá trị của m là
A. 2m  B. 0m 
C. Cả hai đáp án A và B đều sai D. Hai đáp án A và B đều đúng
C©u 26 : Cho đường cong (C ) : y = x3
- 2x2
- 2x -3 .Tiếp tuyến của đường cong (C) tại điểm có hoành độ
bằng -1 có phương trình là:
A. y = 5x + 5 B. y = 5x + 1 C. y = - 3x - 7 D. y = - x - 5
C©u 27 : Cho hàm số 4 2
( ) 2 3f x x x    .Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (1;+∞)
B. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (-∞ ;0)
C. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (-1 ;1)
D. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (-1;0) .
C©u 28 : Hàm số nào sau đây không có cực trị
A.
3 2
1
x
y
x



B.
3 1
1
x
y
x



C. 2
1
8
x
y
x



D.
2
5
1
x x
y
x
 


C©u 29 : Hàm số nào sau đây chỉ có cực tiểu không có cực đại
5
A.
1
( )f x x
x
  B. ( ) 3 cos cos2f x x x  
C. 2
( ) 1f x x x   D. '( ) ( 3)f x x x 
C©u 30 : 3 2
3 3 2y x x x    có hai điểm cực trị A và B. Đường thẳng AB song song với đường thẳng nào
sau đây
A. 1 4y x  B. 3 2 7 0x y   C. 3 8y x   D. 4 3 0x y  
C©u 31 :
Tìm m để hàm số: 3 23
2
m
y x x m   có hai điểm cực trị
A. m B. 0m  C. 0m  D. 0m 
C©u 32 : Hàm số 2
1y x 
A. Đồng biến trên [0; 1] B. Nghịch biến trên [0; 1]
C. Nghịch biến trên (0; 1) D. Đồng biến trên (0; 1)
C©u 33 : Hàm số 2
4y x  có mấy điểm cực tiểu ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
C©u 34 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
4 1y x x    trên đoạn [ 1; 5] lần lượt là:
A. 5 và 4 B. 4 và 1 C. 4 và 4 D. 5 và 1
C©u 35 :
Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 21
2 3 5
3
y x x x   
A. Song song với đường thẳng x = 1 B. Có hệ số góc bằng - 1
C. Song song với trục hoành D. Có hệ số góc dương
C©u 36 : Hàm số nào sau đây không nhận O(0,0) làm điểm cực trị
A. 3 2
( ) 3f x x x   B. 3 2
( ) 6f x x x  C.
3
( ) (7 ) 5f x x x  
D. ( )f x x
C©u 37 :
Hàm số
3
3 1y x
x
    đồng biến trên khoảng:
A. ( 1;0) B. ( ;0) C. ( 1;2) D. ( 1;1)
C©u 38 : Hàm số 4 2
2 3y x x    có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
6
C©u 39 :
Cho hàm số
4
( )
1
f x x
x
  

.Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số ( )f x đồng biến trên các khoảng (-1 ;1)  (1;3)
B. Hàm số ( )f x nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;1) (1;+∞)
C. Hàm số ( )f x có tập xác định là R{1}
D. Hàm số ( )f x nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;-1) (3;+∞)
C©u 40 :
Hàm số nào sau đây đạt cực đại tại 2
4
x k

 
A. ( ) sin 2f x x B. ( ) cos sinf x x x 
C. '( ) sinx cosf x x  D. ( ) sin2 2f x x x  
C©u 41 : Cho x, y là các số thực thỏa: 2
0, 12.y x x y   
GTLN, GTNN của biểu thức 2 17P xy x y    lần lượt bằng:
A. 20 ;-12 B. 5 ;-3 C. 10 ;-6 D. 8 ;-5
C©u 42 : Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng (2,+∞ )
A. 1m  B. 1m  C. 1m  D. 1m 
C©u 43 :
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
2
2 3
2
x x
y
x
 


và đường thẳng 1y x  là:
A.  3,2 B.  2, 1  C.  3;4 D.  1;0
C©u 44 : Tìm m để phương trình 03 23
 mxx có ba nghiệm phân biệt
A. 40  m B. 0m C. 4m D. Không có m
C©u 45 :
Các điểm cực tiểu của hàm số
4 2
3 2y x x   là:
A. 1x   B. 1, 2x x  C. 5x  D. 0x 
C©u 46 : Tìm m để đồ thị hàm sô 4 2
2( 1)y x m x m    có 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của 1 tam giác
vuông
A. m = 1 B. m = 0 C. m = 3 D. m = 2
C©u 47 : Hàm số 3
3 2y x x    có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
7
C©u 48 :
Cho hàm số
4 2
5y x mx m    . Giá trị m để hàm số có 3 cực trị là:
A. 3m B. 3m  C. 0m  D. 0m 
C©u 49 : Với giá trị nào của k thì phương trình 3
3 2 0x x k     có 3 nghiệm phân biệt
A. -1 < k < 1 B. 0 4k  C. 0 < k < 4 D.
Không có giá trị
nào của k
C©u 50 :
Tìm GTLN của hàm số
2
2 2
1
x x
y
x
 


trên
1
;2
2
 
  
A.
8
3
B. 3 C.
10
3
D.
Hàm số không có
GTLN
.........HẾT……….
1
TR C NGHI M GI I TÍCH CHƯƠNG II
ĐỀ S 01
C©u 1 : Hàm số 2 2
ln( 1 ) 1y x x x x . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số có đạo hàm 2
' ln( 1 )y x x B. Hàm số tăng trên khoảng (0; )
C. Tập xác định của hàm số là D D. Hàm số giảm trên khoảng (0; )
C©u 2 : Hàm số 2
. x
y x e nghịch biến trên khoảng :
A. ( ; 2) B. ( 2;0) C. (1; ) D. ( ;1)
C©u 3 :
Giá trị của biểu thức
3 1 3 4
3 2 0
2 .2 5 .5
10 :10 (0,1)
P là:
A. 9 B. 9 C. 10 D. 10
C©u 4 : Phương trình 1 2
5 5.0,2 26x x
có tổng các nghiệm là:
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 5 :
Nghiệm của bất phương trình
32.4 18.2 1 0x x
là:
A. 1 4x B.
1 1
16 2
x C. 2 4x D. 4 1x
C©u 6 : Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm:
2 2
2
4 2 6x x
m
  
A. 2 3m  B. 3m  C. 2m  D. 3m 
C©u 7 : Phương trình 1 x 1 x
3 3 10
A. Có hai nghiệm âm. B. Vô nghiệm
C. Có hai nghiệm dương D. Có một nghiệm âm và một nghiệm
dương
C©u 8 :
Tập nghiệm của phương trình
x 1
2x1
125
25
bằng
2
A. 1 B. 4 C.
1
4
D.
1
8
C©u 9 : Nghiệm của phương trình 4 2 2 4log (log ) log (log ) 2x x là:
A. 2x B. 4x C. 8x D. 16x
C©u 10 : Nếu 30log 3a và 30log 5b thì:
A. 30log 1350 2 2a b B. 30log 1350 2 1a b
C. 30log 1350 2 1a b D. 30log 1350 2 2a b
C©u 11 :
Tìm tập xác định hàm số sau:
2
1
2
3 2x
( ) log
1
x
f x
x
 


A.
3 13 3 13
; 3 ;1
2 2
D
      
     
   
B.    ; 3 1;D     
C.
3 13 3 13
; 3 ;1
2 2
D
      
        
   
D.
3 13 3 13
; ;
2 2
D
      
      
   
C©u 12 : Phương trình
2 2
1
4 2 3x x x x  
  có nghiệm:
A.
1
2
x
x

 
B.
1
1
x
x
 
 
C.
0
1
x
x

 
D.
1
0
x
x
 
 
C©u 13 : Tính đạo hàm của hàm số sau: ( ) x
f x x
A.
1
'( ) ( ln x)x
f x x x
 
B.
'( ) (ln x 1)x
f x x 
C. '( ) x
f x x D. '( ) ln xf x x
C©u 14 : Phương trình: 3log (3x 2) 3  có nghiệm là:
A.
11
3
B.
25
3
C.
29
3
D. 87
C©u 15 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
A. Hµm sè y = alog x víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (0 ; +)
B. Hµm sè y = alog x víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn kho¶ng (0 ; +)
C. Hµm sè y = alog x (0 < a  1) cã tËp x¸c ®Þnh lµ R
3
D. §å thÞ c¸c hµm sè y = alog x vµ y = 1
a
log x (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc hoµnh
C©u 16 : Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng?
A. Cả 3 đáp án trên đều sai B. log loga ab c b c  
C. log loga ab c b c   D. log loga ab c b c  
C©u 17 : Hàm số lny x x đồng biến trên khoảng :
A. (0; ) B.
1
;
e
C. (0;1) D.
1
0;
e
C©u 18 :
Tính đạo hàm của hàm số sau: ( )
x x
x x
e e
f x
e e





A. 2
4
'( )
( )x x
f x
e e



B. '( ) x x
f x e e
 
C. 2
'( )
( )
x
x x
e
f x
e e


D. 2
5
'( )
( )x x
f x
e e



C©u 19 : Nếu 15log 3a thì:
A. 25
3
log 15
5(1 )a
B. 25
5
log 15
3(1 )a
C. 25
1
log 15
2(1 )a
D. 25
1
log 15
5(1 )a
C©u 20 : Cho ( 2 1) ( 2 1)m n
. Khi đó
A. m n B. m n C. m n D. m n
C©u 21 :
Nghiệm của phương trình
2 1
7
1
8 0,25. 2
x
x
x
là:
A.
2
1,
7
x x B.
2
1,
7
x x C.
2
1,
7
x x D.
2
1,
7
x x
C©u 22 : Tập xác định của hàm số 3
( 2)y x là:
A.  {2} B. C. ( ;2) D. (2; )
C©u 23 : Nghiệm của phương trình 2 2
3 3 30x x
là:
A. 0x B.
Phương trình vô
nghiệm
C. 3x D. 1x
4
C©u 24 :
Tập xác định của hàm số 3 2
10
log
3x 2
x
y
x


  là:
A. (1; ) B. ( ;10) C. ( ;1) (2;10)  D. (2;10)
C©u 25 : Giá trị của 2a
8log 7
a 0 a 1 bằng
A. 2
7 B. 8
7 C. 16
7 D. 4
7
C©u 26 :
Cho f(x) = ln sin2x . §¹o hµm f’
8
 
 
 
b»ng:
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
C©u 27 : Phương trình 2 1
3 4.3 1 0x x
có hai nghiệm 1 2,x x trong đó 1 2x x , chọn phát biểu
đúng?
A. 1 22 0x x B. 1 22 1x x C. 1 2 2x x D. 1 2. 1x x
C©u 28 : Tập xác định của hàm số 3
1 82
2
log 1 log 3 log 1f x x x x là:
A. 1x B. 1 3x C. 3x D. 1 1x
C©u 29 :
Nghiệm của phương trình
2x 2
1
3 .5 15x x


 là:
A. 1x  B. 22, log 5x x   C. 4x  D. 33, log 5x x 
C©u 30 :
Giá trị của biểu thức
5 7
9 1252
log 6 log 8
1 log 4 log 272 log 3
25 49 3
3 4 5
P là:
A. 8 B. 10 C. 9 D. 12
C©u 31 : Cho 2loga m với 0; 1m m và log 8mA m . Khi đó mối quan hệ giữa A và a là:
A. 3A a a B.
3 a
A
a
C.
3 a
A
a
D. 3A a a
C©u 32 : Hµm sè y =  2
ln x 5x 6   cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
A. (-; 2)  (3; +) B. (0; +) C. (-; 0) D. (2; 3)
C©u 33 : Tập các số x thỏa mãn 0,4log ( 4) 1 0x    là:
A.
13
4;
2
 
  
B.
13
;
2
 
 
 
C.
13
;
2
 
  
D. (4; ) 
5
C©u 34 : Cho hàm số . x
y x e , với 0;x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. 0;0;
1 1
; min
xx
max y y
e e
B. 0;0;
1
; min 0
xx
max y y
e
C. 0;
1
min ;
x
y
e
không tồn tại 0;x
max y D. 0;
1
;
x
max y
e
không tồn tại 0;
min
x
y
C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình 32.4 18.2 1 0x x
là tập con của tập :
A. ( 5; 2) B. ( 4;0) C. (1;4) D. ( 3;1)
C©u 36 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
A. Hµm sè y = ax
víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-: +)
B. Hµm sè y = ax
víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +)
C. §å thÞ hµm sè y = ax
(0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1)
D. §å thÞ c¸c hµm sè y = ax
vµ y =
x
1
a
 
 
 
(0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung
C©u 37 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. 3
log 5 0 B. 2 2
x 3 x 3
log 2007 log 2008
C. 3 4
1
log 4 log
3
D. 0,3
log 0,8 0
C©u 38 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: gxxxf cot.)( 
A.
x
x
gxxf 2
sin
cot)('  B. gxxxf cot.)(' 
C. 1cot)(' gxf  D.
x
x
tgxxf 2
cos
)(' 
C©u 39 :
Cho log 3a
b . Khi đó giá trị của biểu thức log b
a
b
a
là
A.
3 1
3 2
B. 3 1 C. 3 1 D.
3 1
3 2
C©u 40 :
Cho
2 1
3 3
( 1) ( 1)a a . Khi đó ta có thể kết luận về a là:
A. 2a B. 1a C. 1 2a D. 0 1a
6
C©u 41 :
Hµm sè y = 5
1
log
6 x
cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
A. (0; +) B. R C. (6; +) D. (-; 6)
C©u 42 : Đạo hàm của hàm số 2
( ) sin2 .ln (1 )f x x x là:
A.
2 2sin2 .ln(1 )
'( ) 2 os2 .ln (1 )
1
x x
f x c x x
x B. 2 2sin2
'( ) 2 os2 .ln (1 )
1
x
f x c x x
x
C.
2
'( ) 2 os2 .ln (1 ) 2sin2 .ln(1 )f x c x x x x
D. '( ) 2 os2 2ln(1 )f x c x x
C©u 43 : Cho hàm số
1
x
e
y
x
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Đạo hàm 2
'
( 1)
x
e
y
x
B. Hàm số đạt cực đại tại (0;1)
C. Hàm số đạt cực tiểu tại (0;1) D. Hàm số tăng trên  1
C©u 44 :
Nghiệm của bất phương trình 4 1
4
3 1 3
log 3 1 .log
16 4
x
x
là:
A.
;1 2;x
B. 1;2x C. 1;2x D. 0;1 2;x
C©u 45 :
Giải phương trình 2
5.2 8
log 3
2 2
x
x
x với x là nghiệm của phương trình trên. Vậy giá
trị 2log 4x
P x là:
A. 4P B. 8P C. 2P D. 1P
C©u 46 : Bất phương trình 2 3log (2 1) log (4 2) 2x x
    có tập nghiệm:
A. ( ;0) B. [0; ) C. ( ;0] D.  0;
C©u 47 :
Phương trình
2 2
3 .5 15
x
x x
có một nghiệm dạng loga
x b , với a và b là các số nguyên
dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó 2a b bằng:
A. 13 B. 8 C. 3 D. 5
C©u 48 : Cho phương trình 4log 3.2 1 1x
x có hai nghiệm 1 2,x x . Tổng 1 2x x là:
A. 2log 6 4 2 B. 2 C. 4 D. 6 4 2
7
C©u 49 : Giải bất phương trình: ln( 1)x x 
A. Vô nghiệm B. 0x  C. 0 1x  D. 2x 
C©u 50 : Nghiệm của phương trình:
2
2 2 2log 2x log 6 log 4x
4 2.3 .x 
A.
1
0,
4
x x  B.
1
4
x  C.
2
3
x   D. Vô nghiệm
C©u 51 : Điều nào sau đây là đúng?
A. m n
a a m n   B. m n
a a m n  
C. Cả 3 câu đáp án trên đều sai. D. Nếu
a b
thì
0m m
a b m  
C©u 52 : Nếu 2log 3a và 2log 5b thì:
A. 6
2
1 1 1
log 360
3 4 6
a b B. 6
2
1 1 1
log 360
2 6 3
a b
C. 6
2
1 1 1
log 360
2 3 6
a b D. 6
2
1 1 1
log 360
6 2 3
a b
C©u 53 :
Phương trình
1 2
1
5 lg 1 lgx x
có số nghiệm là
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
C©u 54 : Tập giá trị của hàm số ( 0, 1)x
y a a a   là:
A. [0; ) B. {0} C. (0; ) D.
C©u 55 : Bất phương trình: 2log 4
32x
x 
 có tập nghiệm:
A.
1
;2
10
 
 
 
B.
1
;4
32
 
 
 
C.
1
;2
32
 
 
 
D.
1
;4
10
 
 
 
C©u 56 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 1 3
( ) 2 2x x
f x  
 
A. 4 B. 6 C. -4 D. Đáp án khác
C©u 57 :
Hệ phương trình
30
log x log 3log6
x y
y
 

 
có nghiệm:
A.
14
16
x
y



và
16
14
x
y



B.
15
15
x
y


 và
14
16
x
y



8
C.
12
18
x
y


 và
18
12
x
y



D.
15
15
x
y



C©u 58 : Hµm sè y =  2 x
x 2x 2 e  cã ®¹o hµm lµ :
A. KÕt qu¶ kh¸c B. y’ = -2xex
C. y’ = (2x - 2)ex
D. y’ = x2
ex
C©u 59 : Tập giá trị của hàm số log ( 0, 0, 1)ay x x a a    là:
A. (0; ) B. [0; ) C. D.
Cả 3 đáp án trên
đều sai
C©u 60 :
Cho biểu thức
1
2
4a b ab , với 0b a . Khi đó biểu thức có thể rút gọn là
A. b a B. a C. a b D. a b
9
ĐÁP ÁN Đ S 01
01 28 { ) } ~ 55 { | ) ~
02 { ) } ~ 29 { ) } ~ 56 ) | } ~
03 { | ) ~ 30 { | ) ~ 57 { | ) ~
04 ) | } ~ 31 { ) } ~ 58 { | } )
05 { | } ) 32 { | } ) 59 { | ) ~
06 { ) } ~ 33 ) | } ~ 60 ) | } ~
07 { | } ) 34 { ) } ~
08 { | } ) 35 ) | } ~
09 { | } ) 36 { | } )
10 { | ) ~ 37 { | } )
11 ) | } ~ 38 ) | } ~
12 { | ) ~ 39 ) | } ~
13 { ) } ~ 40 ) | } ~
14 { | ) ~ 41 { | } )
15 { | } ) 42 ) | } ~
16 { | ) ~ 43 { ) } ~
17 { ) } ~ 44 { | } )
18 ) | } ~ 45 { ) } ~
19 { | ) ~ 46 { | ) ~
20 ) | } ~ 47 ) | } ~
21 { | } ) 48 { ) } ~
22 ) | } ~ 49 { ) } ~
23 { | } ) 50 { ) } ~
24 { | ) ~ 51 { | ) ~
25 { | } ) 52 { | ) ~
26 { | } ) 53 ) | } ~
27 { ) } ~ 54 { | ) ~
1
TR C NGHI M GI I TÍCH CHƯƠNG II
ĐỀ S 02
C©u 1 : Số nghiệm của phương trình: 
 1
3 3 2x x
là
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
C©u 2 :
(x; y) là nghiệm của hệ 2 3
2 3
log 3 1 log
log 3 1 log
x y
y x
   

  
. Tổng 2x y bằng
A. 6 B. 9 C. 39 D. 3
C©u 3 : Số nghiệm của phương trình 1
3 3 2x x
 
A. Vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1
C©u 4 : Số nghiệm của phương trình
2
x+ 2x+5
- 2
1+ 2x+5
+ 26-x
- 32 = 0 là :
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 5 : Hàm số y = ln(x2
-2mx + 4) có tập xác định D = R khi:
A. m < 2 B. -2 < m < 2 C. m = 2 D. m > 2 hoặc m < -2
C©u 6 :
Tập xác định của hàm số 2
2
1
2 5 2 ln
1
x x
x
   

là:
A.  1;2 B.  1;2 C.  1;2 D.  1;2
C©u 7 :
Phương trình
3
21
2.4 3.( 2) 0
2
x
x x

 
   
 
A. -1 B. 2log 5 C. 0 D. 2log 3
C©u 8 : Số nghiệm của phương trình 2
3 1
3
log ( 4 ) log (2 3) 0x x x    là:
A. 3 B. 2 C. Vô nghiệm. D. 1
C©u 9 :
Số nghiệm của hệ phương trình






012
84
1
2
y
y
x
x
là:
2
A. Vô nghiệm B. 2 C. 3 D. 1
C©u 10 : Tập xác định của hàm số 
   2
( 3 2) e
y x x là:
A.  ( ; 2) B.  ( 1; )
C.  ( 2; 1) D.    2; 1
C©u 11 :
Nếu
3 2
3 2
3 4
và log log
4 5
b ba a  thì:
A. 0 < a < 1, 0 < b < 1 B. 0 < a < 1, b > 1
C. a > 1, 0 < b < 1 D. a > 1, b > 1
C©u 12 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn 2 2
7a b ab  . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
1
3log( ) (log log )
2
a b a b   B.
3
log( ) (log log )
2
a b a b  
C. 2(log log ) log(7ab)a b  D.
1
log (log log )
3 2
a b
a b

 
C©u 13 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 1
3 10.3 3 0x x
   là :
A.  1;1 B.  1;0 C.  0;1 D.  1;1
C©u 14 : Phương trình 1
4 .2 2 0x x
m m
   có hai nghiệm 1 2,x x thỏa 1 2 3x x 
khi
A. 4m  B. 2m  C. 1m  D. 3m 
C©u 15 :
Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log
3
(12-x) là :
A. (0;12) B. (0;9)
C. (9;16) D. (0;16)
C©u 16 : Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là :
A.
1
x
B. lnx + 1 C. lnx D. 1
C©u 17 :
Đạo hàm của hàm số
2 1
5
x
x
y

 là :
3
A.
2 2
ln 5 ln5
5 5
x
x 
 
 
B.
2 2 1
ln ln5
5 5 5
x x
   
   
   
C.
1 1
2 1
.
5 5
x x
x x
 
   
   
   
D.
1 1
2 1
. .
5 5
x x
x x
 
   
   
   
C©u 18 :
Cho phương trình: 3
3( 1)
1 12
2 6.2 1
2 2
x x
x x
    (*). Số nghiệm của phương trình (*) là:
A. Vô nghiệm. B. 2 C. 1 D. 3
C©u 19 : Tính 36log 24 theo 12log 27 a là
A.
9
6 2
a
a


B.
9
6 2
a
a


C.
9
6 2
a
a


D.
9
6 2
a
a


C©u 20 : Số nghiệm của phương trình log2
5(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là :
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
C©u 21 : Tính 30log 1350 theo a, b với 30log 3 a và 30log 5 b là
A. 2 1a b  B. 2 1a b  C. 2 1a b  D. 2 1a b 
C©u 22 :
Rút gọn biểu thức
5 5
4 4
4 4
(x, y 0)
x y xy
x y



được kết quả là:
A. 2xy B. xy C. xy D. 2 xy
C©u 23 : Tích hai nghiệm của phương trình
4 2 4 2
2 4 6 2 3
2 2.2 1 0x x x x   
   là:
A. -9 B. -1 C. 1 D. 9
C©u 24 : Tập nghiệm của bất phương trình (2- 3 )x
> (2 + 3)x+2
là :
A. (-2;+ ) B. (- ;-1)
C. (-1;+ ) D. (- ;-2)
C©u 25 : Nghiệm của phương trình
3 1
4 1
3
9
x
x

  
  
 
là
A.
1
3
B. 1 C.
6
7
D.
7
6
4
C©u 26 :
Tập nghiệm của bất phương trình log2
2
(2x) - 2log2 (4x2
) - 8  0 là :
A. [2;+ ) B.
[
1
4
;2]
C. [-2;1] D.
(- ;
1
4
]
C©u 27 :
Biểu thức A = 4
log23
có giá trị là :
A. 16 B.
9
C. 12 D. 3
C©u 28 :
Rút gọn biểu thức
7 1 2 7
2 2 2 2
.
(a 0)
( )
a a
a
 
 
 được kết quả là
A. a4
B. a C. a5
D. a3
C©u 29 : 10.Đạo hàm của hàm số: 2
(x )y x 
  là:
A. 2 1
2 (x )x 
 
 B. 2 1
(x ) (2x 1)x 
 
 
C. 2 1
(x ) (2x 1)x 
 
  D. 2 1
(x )x 
 

C©u 30 :
Hàm số
ln x
y
x

A. Có một cực tiểu B. Có một cực đại
C. Không có cực trị D. Có một cực đại và một cực tiểu
C©u 31 : Nghiệm của phương trình     2
3 5 3 5 3.
x x
x    là:
A. x = 2 hoặc x = -3 B. Đáp án khác
C. x = 0 hoặc x = -1 D. x = 1 hoặc x=-1
C©u 32 : Số nghiệm của phương trình ln3
x – 3ln2
x – 4lnx+ 12 = 0 là
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
C©u 33 : Trong các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của
  3 2
log 2log log log log logb b b a ab bA a a a b b a     là
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
5
C©u 34 : 3 2
2 2 2log ( 1) log ( 1) 2log 0x x x x     
A. 1x   B. 0x  C. x D. x > 0
C©u 35 :
Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 2
5 5
x x
   
   
   
là:
A. 1 2x  B. x < -2 hoặc x > 1 C. x > 1 D. Đáp án khác
C©u 36 :
.Nếu
3 2
3 2
a a và
3 4
log log
4 5
b b thì :
A. 0<a<1,0<b<1 B. C.a>1,b>1 C. 0<a<1,b>1 D. a>1,0<b<1
C©u 37 : Số nghiệm của phương trình 3log ( 2) 1x  là
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
C©u 38 : Tích các nghiệm của phương trình: 6 5 2 3x x x x
   bằng:
A. 4 B. 3 C. 0 D. 1
C©u 39 : Nghiệm của bất phương trình 2
1 2
2
log log (2 ) 0x    là:
A. ( 1;1) (2; )   B. (-1;1) C. Đáp án khác D. ( 1;0) (0;1) 
C©u 40 : Phương trình 9 3.3 2 0x x
   có hai nghiêm 1 2 1 2, ( )x x x x Giá trị của 1 22 3A x x 
A. 0 B. 24log 3 C. 2 D. 33log 2
C©u 41 : Phương trình:   9 3.3 2 0x x
có hai nghiệm 1 2 1 2, ( )x x x x .Giá trị của 1 22 3A x x  là:
A. 0 B. 24log 3 C. 33log 2 D. 2
C©u 42 : Tập xác định của hàm số  2
3 2
log 1 1 4x
x
  là
A.
2 1
;  ;0
3 3
   
    
    B.
2 1
; 
3 3
   
    
   
C.  
2
;  0
3
 
  
 
D.
2
;
3
 
  
 
C©u 43 :
Giá trị rút gọn của biểu thức
1 9
4 4
1 5
4 4
a a
A
a a



là:
A. 1 + a B. 1 - a C. 2a D. a
C©u 44 : Số nghiệm của phương trình 2 3 2log .log (2 1) 2logx x x  là:
6
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
C©u 45 :
Rút gọn biểu thức
1 1 1 1
3 3 3 3
3 2 3 2
(a,b 0, )
a b a b
a b
a b



 

được kết quả là:
A. 23
1
( )ab
B. 23
( )ab C. C. 3
1
ab
D. 3
ab
C©u 46 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. 1 1
3 3
log log 0a b a b   
B. ln 0 1x x  
C. 3log 0 0 1x x    D. 1 1
2 2
log log 0a b a b   
C©u 47 : Phương trình 2 2
3 3log log 1 2 1 0x x m     có nghiệm trên 3
1;3 
 
khi :
A.
3
0;
2
m
 
  
B.
 
3
;0 ;
2
m
 
    C.  0; D.
3
;
2
 
  
C©u 48 :
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên





1
2
;e theo thứ tự là :
A. 1
2
+ ln2 và e-1
B. 1 và e-1
C.
1 và
1
2
+ ln2
D. 1
2
và e
C©u 49 : Nghiệm của bất phương trình 2.2 3.3 6 1 0x x x
    là:
A. 3x  B. 2x  C. Mọi x D. x < 2
C©u 50 : Số nghiệm của phương trình
2
2 7 5
2 1x x 
 là:
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
C©u 51 :
Tập nghiệm của bất phương trình 2
4.3 9.2 5.6
x
x x
  là
A.  ;4 B.  4; C.  ;5 D.  5;
C©u 52 : Nghiệm của phương trình 6 3
3 2 0x x
e e   là:
A.
1
0, ln 2
3
x x  B. x = -1,
1
ln 2
3
x  C. Đáp án khác D. x = 0, x = -1
7
C©u 53 :
Bất phương trình
2 1
1 1
12 0
3 3
x x   
     
   
có tập nghiệm là
A. (0; ) B. ( ; 1)  C. (-1;0) D.   0R
.
C©u 54 : Phương trình:
2 2
2(x 1) x 2
( 2).2 ( 1).2 2 6m m m 
    
có nghiệm khi
A. 2 9m  B. 2 9m  C. 2 9m  . D. 2 9m 
C©u 55 : Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là:
A. lnx -1 B. lnx C. 1 D.
1
1
x

C©u 56 : Nghiệm của bất phương trình 2 2 2log ( 1) 2log (5 ) 1 log ( 2)x x x     
A. 2 < x < 5 B. -4 < x < 3 C. 1 < x < 2 D. 2 < x < 3
C©u 57 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) (2 ln )f x x x  trên  2;3
A. e B. 2 2ln2  C. 4 2ln2 D. 1
C©u 58 :
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y =
x2
ex trên đoạn [ ]-1;1 theo thứ tự là :
A.
0 và
1
e
B. 0 và e
C. 1
e
và e
D. 1 và e
C©u 59 :
Tập nghiệm của bất phương trình: 2
2
1 2
0
22
x
x x
  là
A.  ;0 B.  ;1 C.  2; D.  0;2
.
8
ĐÁP ÁN Đ S 02
01 { | ) ~ 28 { | ) ~ 55 { ) } ~
02 { | } ) 29 { | ) ~ 56 { | } )
03 { | } ) 30 { ) } ~ 57 { | } )
04 { ) } ~ 31 { | } ) 58 { ) } ~
05 { ) } ~ 32 { ) } ~ 59 { | ) ~
06 ) | } ~ 33 ) | } ~
07 { | } ) 34 { | } )
08 { | ) ~ 35 ) | } ~
09 { | } ) 36 { | ) ~
10 { | ) ~ 37 { | } )
11 { ) } ~ 38 { | ) ~
12 { | } ) 39 { | } )
13 ) | } ~ 40 { | } )
14 ) | } ~ 41 { | ) ~
15 { ) } ~ 42 ) | } ~
16 { ) } ~ 43 ) | } ~
17 ) | } ~ 44 { | } )
18 { | ) ~ 45 { | ) ~
19 ) | } ~ 46 ) | } ~
20 { ) } ~ 47 ) | } ~
21 ) | } ~ 48 { ) } ~
22 { ) } ~ 49 { | } )
23 { | ) ~ 50 ) | } ~
24 { ) } ~ 51 ) | } ~
25 { | ) ~ 52 ) | } ~
26 { ) } ~ 53 { | ) ~
27 { ) } ~ 54 { | ) ~
1
TR C NGHI M GI I TÍCH CHƯƠNG II
ĐỀ S 03
C©u 1 : Tập xác định của hàm số 2
3y log x x 12   :
A. ( 4;3) B. ( ; 4) (3; )    C. ( 4;3] D.  R  4
C©u 2 : Tập nghiệm của phương trình 2
22
log 4log 0x x 
A.  1;16S  B.  1;2S  C.  1;4S  D.  4S 
C©u 3 : Cho hàm số x
y ex e
  . Nghiệm của phương trình y' 0 là:
A. x ln3 B. x 1  C. x 0 D. x ln2
C©u 4 :
Nếu log3 a thì
81
1
log 100
bằng
A. 4
a B. 16a C.
8
a
D. 2a
C©u 5 : Các kết luận sau , kết luận nào sai
I. 3
17 28 II.
3 2
1 1
3 2
III. 5 7
4 4 IV. 4 5
13 23
A. I B. II và III C. III D. II và IV
C©u 6 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?
A.  
0,12
4y x  B.  1/2
4y x  C.
3
2x
y
x
 
  
 
D.  
22
2 3y x x

  
C©u 7 : Nếu 12log 6 a và 12log 7 b thì
A. 12log 7
1
a
b


B. 12log 7
1
a
b


C. 12log 7
1
a
a


D. 12log 7
1
b
a


C©u 8 : Tìm m để phương trình 2
2 2
log log 0x x m   có nghiệm (0;1)x
2
A. 1m  B.
1
4
m  C.
1
4
m  D. 1m 
C©u 9 : Số giá trị nguyên âm của m để  .9 2 1 6 .4 0x x x
m m m    với  0;1x  là
A. 6 B. 4 C. 5 D. 3
C©u 10 : Tập xác định của hàm số  
1
22 1y x  là:
A.
1
;
2
 
 
 
B.
1
2
 
 
 
C.
1
;
2
 

 
D.
C©u 11 : Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Hai hàm số x
y a và loga
y x có cùng tập giá trị.
B. Hai đồ thị hàm số x
y a và loga
y x đối xứng nhau qua đường thẳng y x
C. Hai hàm số x
y a và loga
y x có cùng tính đơn điệu.
D.
Hai đồ thị hàm số x
y a và loga
y x đều có đường tiệm cận.
C©u 12 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
2 2
sin os
4 4x c x
y  
A. 2 B.  C. 2 D. 4
C©u 13 : Cho 0; 0a b  và 2 2
7a b ab  . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.  7 7 7
1
log log log
3 2
a b
a b

  B.  3 3 3
1
log log log
2 7
a b
a b

 
C.  3 3 3
1
log log log
7 2
a b
a b

  D.  7 7 7
1
log log log
2 3
a b
a b

 
C©u 14 :
Số nghiệm của phương trình    0 0
cos36 cos72 3.2
x x
x
  là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
C©u 15 : Giá trị của 24log 5
a
a ( 0a  và 1a  ) bằng
A. 8
5 B. 4
5 C. 5 D. 2
5
C©u 16 : Cho hàm số x
y a , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm 0;1M và B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là 0y
3
1;N a
C. Đồ thị hàm số không có điểm uốn D. Đồ thị hàm số luôn tăng
C©u 17 :
Hệ phương trình
 
22
816 2 2
2 2 2
4 3 1 4 3 4 8 17
ln( 3 3) 1 4 3 8
y yx
x x y y y
x x x y x x
         

      
có 1 cặp nghiệm
 ;x y . Giá trị của 3x y là:
A. -1 B. -3 C. 0 D. -2
C©u 18 : Phương trình  2 2log log 1 1x x   có tập nghiệm là:
A.  1S  B.  1; 2S   C.
1 5
2
S
   
  
  
D.
1 5
2
S
   
  
  
C©u 19 :
Tính giá trị biểu thức:
3 52 2 4
3
. . .
loga
a a a a
A
a

A.
67
5
B.
62
15
C.
22
5
D.
16
5
C©u 20 : Đạo hàm của hàm số 2 3
2 x
y 
 là:
A. 2 3
2.2 ln2x B. 2 3
2 ln2x C. 2 3
2.2 x D.   2 2
2 3 2 x
x 

C©u 21 : Tập nghiệm của bất phương trình  2 2log log 2 1x x  là:
A. S   B.  1;3S  C.  ; 1S    D.
1
;0
2
S
 
  
 
C©u 22 : Cho hàm số x 1 x
y 2 3 
  . Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x 0 :
A.
2
3
 B. ln54 C. 3ln3 D. 2ln6
C©u 23 :
Bất phương trình
2
2 2
3 3
x x
   
   
   
có tập nghiệm là:
A.  ;1 B.  1; C.  1;2 D.  1;2
C©u 24 :
Cho hàm số y x4

 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A. Tập xác định 0;D B.
Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x
thuộc tập xác định
4
C. Hàm số luôn đi qua điểm 1;1M D. Hàm số không có tiệm cận
C©u 25 : Cho a 0 ; a 1  . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập xác định của hàm số x
y a là khoảng  0;
B. Tập giá trị của hàm số ay log x là tập
C. Tập xác định của hàm số ay log x là tập
D. Tập giá trị của hàm số x
y a là tập
C©u 26 : Cho hàm số 2
y ln(x 1)  . Nghiệm của phương trình y' 0 :
A. x 1  B. x 0 C. x 1 D. x 0 v x 1 
C©u 27 : Cho hàm số  2
f(x) ln x x  . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x 2 :
A. 36 B.
13
36
 C. 2ln6 D. 13
C©u 28 :
Nếu
17 15
3 8
a a và    log 2 5 log 2 3b b   thì
A. 1a  , 1b  B. 0 1a  , 1b  C. 1a  , 0 1b  D. 0 1a  , 0 1b 
C©u 29 : Cho 0; 0; 1; 1;a b a b n R , một học sinh tính biểu thức
2
1 1 1
......
log log loga na a
P
b b b
theo các bước sau
I . 2
log log ... log n
b b b
P a a a
II. 2
log . ... n
b
P a a a
III. 1 2 3 ...
log n
b
P a
IV. 1 logb
P n n a
Bạn học sinh trên đã giải sai ở bước nào
A. I B. II C. III D. IV
C©u 30 : Khẳng định nào sau đây sai ?
A. 2 1 3
2 2
 B.    
2016 2017
2 1 2 1  
5
C.
2018 2017
2 2
1 1
2 2
   
        
   
D.    
2017 2016
3 1 3 1  
C©u 31 :
Cho hàm số y x
1
3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A.
1
3lim
x
f x
B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục
đối xứng
C. Hàm số không có đạo hàm tại 0x D.
Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch
biến 0;
C©u 32 :
Nếu
43
54
a a và
1 2
log log
2 3
b b thì
A. 1a  , 1b  B. 0 1a  , 0 1b  C. 0 1a  , 1b  D. 1a  , 0 1b 
C©u 33 : Đạo hàm của hàm số  2
2log 2 1y x  là:
A.
 
 
22log 2 1
2 1 ln 2
x
x


B.
 
 
24log 2 1
2 1 ln 2
x
x


C.
 24log 2 1
2 1
x
x


D.
 
2
2 1 ln 2x 
C©u 34 :
Cho:
2 ka a a
1 1 1
. . .
log log log
M
x x x
   
M thỏa mãn biểu thức nào trong các biểu thức sau:
A.
a
( 1)
log


k k
M
x
B.
a
4 ( 1)
log


k k
M
x
C.
a
( 1)
2log


k k
M
x
D.
a
( 1)
3log


k k
M
x
C©u 35 :
Rút gọn biểu thức
11
16
x x x x : x , ta được :
A. 6
x B. 4
x C. 8
x D. x
C©u 36 :
Cho hàm số y x
1
3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định B. Hàm số nhận 0;0O làm tâm đối xứng
C. Hàm số lõm ;0 và lồi 0;
D. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục
đối xứng
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

ứng dụng của tích phân
ứng dụng của tích phânứng dụng của tích phân
ứng dụng của tích phân
Oanh MJ
 
Bai tap hay khao sat ham so toan 12
Bai tap hay khao sat ham so toan 12Bai tap hay khao sat ham so toan 12
Bai tap hay khao sat ham so toan 12
ruanwende
 

Was ist angesagt? (20)

747 bài tập trắc nghiệm cực trị hàm số toán 12 luyện thi năm 2017
747 bài tập trắc nghiệm cực trị hàm số toán 12 luyện thi năm 2017747 bài tập trắc nghiệm cực trị hàm số toán 12 luyện thi năm 2017
747 bài tập trắc nghiệm cực trị hàm số toán 12 luyện thi năm 2017
 
354 bài tập trắc nghiệm tích phân - Nguyễn Bảo Vương | iHoc.me
354 bài tập trắc nghiệm tích phân - Nguyễn Bảo Vương | iHoc.me354 bài tập trắc nghiệm tích phân - Nguyễn Bảo Vương | iHoc.me
354 bài tập trắc nghiệm tích phân - Nguyễn Bảo Vương | iHoc.me
 
600 câu trắc nghiệm lớp 12 có đáp án ôn tập chương 2 hàm số mũ, logarit
600 câu trắc nghiệm lớp 12 có đáp án ôn tập chương 2 hàm số mũ, logarit600 câu trắc nghiệm lớp 12 có đáp án ôn tập chương 2 hàm số mũ, logarit
600 câu trắc nghiệm lớp 12 có đáp án ôn tập chương 2 hàm số mũ, logarit
 
Trắc nghiệm Đường tiệm cận của đồ thị hàm số
Trắc nghiệm Đường tiệm cận của đồ thị hàm sốTrắc nghiệm Đường tiệm cận của đồ thị hàm số
Trắc nghiệm Đường tiệm cận của đồ thị hàm số
 
đề Thi cấp huyện
đề Thi cấp huyệnđề Thi cấp huyện
đề Thi cấp huyện
 
Chia sẻ 321 bài tập trắc nghiệm toán bất phương trình mũ, logarit
Chia sẻ 321 bài tập trắc nghiệm toán bất phương trình mũ, logaritChia sẻ 321 bài tập trắc nghiệm toán bất phương trình mũ, logarit
Chia sẻ 321 bài tập trắc nghiệm toán bất phương trình mũ, logarit
 
Bí kíp công phá trắc nghiệm toán giải tích 12 bản full cực hay
Bí kíp công phá trắc nghiệm toán giải tích 12 bản full cực hayBí kíp công phá trắc nghiệm toán giải tích 12 bản full cực hay
Bí kíp công phá trắc nghiệm toán giải tích 12 bản full cực hay
 
Cau hoi-trac-nghiem-mon-toan-lop-12-su-dong-bien-nghich-bien-cua-ham-so
Cau hoi-trac-nghiem-mon-toan-lop-12-su-dong-bien-nghich-bien-cua-ham-soCau hoi-trac-nghiem-mon-toan-lop-12-su-dong-bien-nghich-bien-cua-ham-so
Cau hoi-trac-nghiem-mon-toan-lop-12-su-dong-bien-nghich-bien-cua-ham-so
 
536 bài tập trắc nghiệm toán phương trình, hệ phương trình mũ, logarit
536 bài tập trắc nghiệm toán phương trình, hệ phương trình mũ, logarit536 bài tập trắc nghiệm toán phương trình, hệ phương trình mũ, logarit
536 bài tập trắc nghiệm toán phương trình, hệ phương trình mũ, logarit
 
300 câu trắc nghiệm tính đơn điệu của hàm số lớp 12 - iHoc.me
300 câu trắc nghiệm tính đơn điệu của hàm số lớp 12 - iHoc.me300 câu trắc nghiệm tính đơn điệu của hàm số lớp 12 - iHoc.me
300 câu trắc nghiệm tính đơn điệu của hàm số lớp 12 - iHoc.me
 
Chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia 2017 - Khảo sát hàm số | iHoc.me
Chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia 2017 - Khảo sát hàm số | iHoc.meChinh phục kỳ thi THPT Quốc gia 2017 - Khảo sát hàm số | iHoc.me
Chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia 2017 - Khảo sát hàm số | iHoc.me
 
Bài tập trắc nghiệm Khảo sát hàm số 12 có đáp án - Đặng Việt Đông
Bài tập trắc nghiệm Khảo sát hàm số 12 có đáp án - Đặng Việt ĐôngBài tập trắc nghiệm Khảo sát hàm số 12 có đáp án - Đặng Việt Đông
Bài tập trắc nghiệm Khảo sát hàm số 12 có đáp án - Đặng Việt Đông
 
DE+DAP AN (minh hoa) Thi THPT QG mon Toan 2018-Bo GD
DE+DAP AN (minh hoa) Thi THPT QG mon Toan 2018-Bo GDDE+DAP AN (minh hoa) Thi THPT QG mon Toan 2018-Bo GD
DE+DAP AN (minh hoa) Thi THPT QG mon Toan 2018-Bo GD
 
Đề +đáp án (chính thức) của bộ Giáo dục. Thi THPT Quốc gia 2018 môn Toán
Đề +đáp án (chính thức) của bộ Giáo dục. Thi THPT Quốc gia 2018 môn ToánĐề +đáp án (chính thức) của bộ Giáo dục. Thi THPT Quốc gia 2018 môn Toán
Đề +đáp án (chính thức) của bộ Giáo dục. Thi THPT Quốc gia 2018 môn Toán
 
350 cau-trac-nghiem-kshs-2017
350 cau-trac-nghiem-kshs-2017350 cau-trac-nghiem-kshs-2017
350 cau-trac-nghiem-kshs-2017
 
Đồ thị hàm số - toán lớp 9
Đồ thị hàm số - toán lớp 9Đồ thị hàm số - toán lớp 9
Đồ thị hàm số - toán lớp 9
 
270 bài tập trắc nghiệm tiệm cận hàm số lớp 12 - iHoc.me
270 bài tập trắc nghiệm tiệm cận hàm số lớp 12 - iHoc.me 270 bài tập trắc nghiệm tiệm cận hàm số lớp 12 - iHoc.me
270 bài tập trắc nghiệm tiệm cận hàm số lớp 12 - iHoc.me
 
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết
 
ứng dụng của tích phân
ứng dụng của tích phânứng dụng của tích phân
ứng dụng của tích phân
 
Bai tap hay khao sat ham so toan 12
Bai tap hay khao sat ham so toan 12Bai tap hay khao sat ham so toan 12
Bai tap hay khao sat ham so toan 12
 

Andere mochten auch

Phân loại bài tập tính thể tích khối tròn xoay truonghocso.com
Phân loại bài tập tính thể tích khối tròn xoay   truonghocso.comPhân loại bài tập tính thể tích khối tròn xoay   truonghocso.com
Phân loại bài tập tính thể tích khối tròn xoay truonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 
110 bài hình học về phương trình đường thẳng
110 bài hình học về phương trình đường thẳng 110 bài hình học về phương trình đường thẳng
110 bài hình học về phương trình đường thẳng
Hades0510
 

Andere mochten auch (9)

240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón - trụ - cầu miễn phí
240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón - trụ - cầu miễn phí240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón - trụ - cầu miễn phí
240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón - trụ - cầu miễn phí
 
Rèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm chuyên đề Hàm số - iHoc.me
Rèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm chuyên đề Hàm số - iHoc.meRèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm chuyên đề Hàm số - iHoc.me
Rèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm chuyên đề Hàm số - iHoc.me
 
600 câu trắc nghiệm thể tích khối đa diện, mặt nón, mặt cầu, mặt trụ
600 câu trắc nghiệm thể tích khối đa diện, mặt nón, mặt cầu, mặt trụ600 câu trắc nghiệm thể tích khối đa diện, mặt nón, mặt cầu, mặt trụ
600 câu trắc nghiệm thể tích khối đa diện, mặt nón, mặt cầu, mặt trụ
 
Phân loại bài tập tính thể tích khối tròn xoay truonghocso.com
Phân loại bài tập tính thể tích khối tròn xoay   truonghocso.comPhân loại bài tập tính thể tích khối tròn xoay   truonghocso.com
Phân loại bài tập tính thể tích khối tròn xoay truonghocso.com
 
50 câu hỏi trắc nghiệm thể tích khối đa diện phần 3 - Nhóm Toán | iHoc.me
50 câu hỏi trắc nghiệm thể tích khối đa diện phần 3 - Nhóm Toán | iHoc.me50 câu hỏi trắc nghiệm thể tích khối đa diện phần 3 - Nhóm Toán | iHoc.me
50 câu hỏi trắc nghiệm thể tích khối đa diện phần 3 - Nhóm Toán | iHoc.me
 
110 bài hình học về phương trình đường thẳng
110 bài hình học về phương trình đường thẳng 110 bài hình học về phương trình đường thẳng
110 bài hình học về phương trình đường thẳng
 
100 câu hỏi trắc nghiệm thể tích khối đa diện có đáp án - iHoc.me
100 câu hỏi trắc nghiệm thể tích khối đa diện có đáp án - iHoc.me100 câu hỏi trắc nghiệm thể tích khối đa diện có đáp án - iHoc.me
100 câu hỏi trắc nghiệm thể tích khối đa diện có đáp án - iHoc.me
 
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian
 
Toán lớp 5 - Tuyển tập 120 bài toán hình học lớp 5
Toán lớp 5 - Tuyển tập 120 bài toán hình học lớp 5Toán lớp 5 - Tuyển tập 120 bài toán hình học lớp 5
Toán lớp 5 - Tuyển tập 120 bài toán hình học lớp 5
 

Ähnlich wie 2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an

2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
Huynh ICT
 
Cac dang toan lien quan den khao sat ham so
Cac dang toan lien quan den khao sat ham soCac dang toan lien quan den khao sat ham so
Cac dang toan lien quan den khao sat ham so
Huynh ICT
 
Cac chuyen de on thi dai hoc
Cac chuyen de on thi dai hocCac chuyen de on thi dai hoc
Cac chuyen de on thi dai hoc
ndphuc910
 
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
Huynh ICT
 
Bo de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-12-nam-2016-2017-so-1
Bo de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-12-nam-2016-2017-so-1Bo de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-12-nam-2016-2017-so-1
Bo de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-12-nam-2016-2017-so-1
Long Tran
 
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
Huynh ICT
 
LNT.Toan.Dethi 12.docx
LNT.Toan.Dethi 12.docxLNT.Toan.Dethi 12.docx
LNT.Toan.Dethi 12.docx
HuyenHoang84
 

Ähnlich wie 2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an (20)

Chủ đề 6: Sự tương giao giữa 2 đồ thị hàm số
Chủ đề 6: Sự tương giao giữa 2 đồ thị hàm số Chủ đề 6: Sự tương giao giữa 2 đồ thị hàm số
Chủ đề 6: Sự tương giao giữa 2 đồ thị hàm số
 
Trắc nghiệm nâng cao MATH12
Trắc nghiệm nâng cao MATH12 Trắc nghiệm nâng cao MATH12
Trắc nghiệm nâng cao MATH12
 
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
 
Cac dang toan lien quan den khao sat ham so
Cac dang toan lien quan den khao sat ham soCac dang toan lien quan den khao sat ham so
Cac dang toan lien quan den khao sat ham so
 
Tiếp tuyến
Tiếp tuyếnTiếp tuyến
Tiếp tuyến
 
Cac chuyen de on thi dai hoc
Cac chuyen de on thi dai hocCac chuyen de on thi dai hoc
Cac chuyen de on thi dai hoc
 
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
 
Đề thi thử môn toán tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2018 - Đề 3
Đề thi thử môn toán tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2018 - Đề 3Đề thi thử môn toán tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2018 - Đề 3
Đề thi thử môn toán tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2018 - Đề 3
 
Chủ đề 8: Điểm đặc biệt của đồ thị hàm số
Chủ đề 8: Điểm đặc biệt của đồ thị hàm sốChủ đề 8: Điểm đặc biệt của đồ thị hàm số
Chủ đề 8: Điểm đặc biệt của đồ thị hàm số
 
Hàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại họcHàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại học
 
Đề thi thử môn toán tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2018 - Đề 13
Đề thi thử môn toán tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2018 - Đề 13Đề thi thử môn toán tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2018 - Đề 13
Đề thi thử môn toán tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2018 - Đề 13
 
172 cau trac nghiem cuc tri cua ham so co loi giai chi tiet
172 cau trac nghiem cuc tri cua ham so co loi giai chi tiet172 cau trac nghiem cuc tri cua ham so co loi giai chi tiet
172 cau trac nghiem cuc tri cua ham so co loi giai chi tiet
 
Bo de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-12-nam-2016-2017-so-1
Bo de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-12-nam-2016-2017-so-1Bo de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-12-nam-2016-2017-so-1
Bo de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-12-nam-2016-2017-so-1
 
Chuyen de ltdh hot
Chuyen de ltdh  hotChuyen de ltdh  hot
Chuyen de ltdh hot
 
đề thi thử toán ĐH Vinh lần 3 + đáp án
đề thi thử toán ĐH Vinh lần 3 + đáp án đề thi thử toán ĐH Vinh lần 3 + đáp án
đề thi thử toán ĐH Vinh lần 3 + đáp án
 
70-100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG T...
70-100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG T...70-100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG T...
70-100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG T...
 
40 bai ham so chon loc(phongmath)
40 bai ham so chon loc(phongmath)40 bai ham so chon loc(phongmath)
40 bai ham so chon loc(phongmath)
 
Toan pt.de069.2010
Toan pt.de069.2010Toan pt.de069.2010
Toan pt.de069.2010
 
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
 
LNT.Toan.Dethi 12.docx
LNT.Toan.Dethi 12.docxLNT.Toan.Dethi 12.docx
LNT.Toan.Dethi 12.docx
 

Mehr von haic2hv.net

Mehr von haic2hv.net (20)

Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024
Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024
Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024
 
Đề thi toán học Hoa Kỳ AMC8 từ 2010-2023 (bản xem thử)
Đề thi toán học Hoa Kỳ AMC8 từ 2010-2023 (bản xem thử)Đề thi toán học Hoa Kỳ AMC8 từ 2010-2023 (bản xem thử)
Đề thi toán học Hoa Kỳ AMC8 từ 2010-2023 (bản xem thử)
 
Đề thi AMC 8 từ 2010 đến nay bản tiếng Việt cập nhật năm 2023
Đề thi AMC 8 từ 2010 đến nay bản tiếng Việt cập nhật năm 2023Đề thi AMC 8 từ 2010 đến nay bản tiếng Việt cập nhật năm 2023
Đề thi AMC 8 từ 2010 đến nay bản tiếng Việt cập nhật năm 2023
 
Tuyển tập đề thi vào lớp 10 môn Toán năm 2018 - 2019 có đáp án
Tuyển tập đề thi vào lớp 10 môn Toán năm 2018 - 2019 có đáp ánTuyển tập đề thi vào lớp 10 môn Toán năm 2018 - 2019 có đáp án
Tuyển tập đề thi vào lớp 10 môn Toán năm 2018 - 2019 có đáp án
 
Tuyen tap De thi giua hoc ki 1 mon Toan lop 8
Tuyen tap De thi giua hoc ki 1 mon Toan lop 8Tuyen tap De thi giua hoc ki 1 mon Toan lop 8
Tuyen tap De thi giua hoc ki 1 mon Toan lop 8
 
Đề thi Toán học Hoa Kỳ (AMC8) từ 2010 đến nay bản tiếng Việt có đáp án
Đề thi Toán học Hoa Kỳ (AMC8) từ 2010 đến nay bản tiếng Việt có đáp ánĐề thi Toán học Hoa Kỳ (AMC8) từ 2010 đến nay bản tiếng Việt có đáp án
Đề thi Toán học Hoa Kỳ (AMC8) từ 2010 đến nay bản tiếng Việt có đáp án
 
Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8 Đại số
Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8 Đại sốBồi dưỡng học sinh giỏi toán 8 Đại số
Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8 Đại số
 
Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8 tập 2
Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8 tập 2Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8 tập 2
Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8 tập 2
 
Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8 tập 1
Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8 tập 1Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8 tập 1
Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8 tập 1
 
21 de kiem tra hoc ki 2 mon toan lop 4
21 de kiem tra hoc ki 2 mon toan lop 421 de kiem tra hoc ki 2 mon toan lop 4
21 de kiem tra hoc ki 2 mon toan lop 4
 
75 de thi hoc sinh gioi toan 7 co dap an chi tiet
75 de thi hoc sinh gioi toan 7 co dap an chi tiet75 de thi hoc sinh gioi toan 7 co dap an chi tiet
75 de thi hoc sinh gioi toan 7 co dap an chi tiet
 
bai toan hay cua lao trong de thi ismo 2015 - olympic toan va khoa hoc
bai toan hay cua lao trong de thi ismo 2015 - olympic toan va khoa hocbai toan hay cua lao trong de thi ismo 2015 - olympic toan va khoa hoc
bai toan hay cua lao trong de thi ismo 2015 - olympic toan va khoa hoc
 
Tuyển tập 272 bài toán lớp 1 ôn tập theo chủ đề - iHoc.me | Tải miễn phí
Tuyển tập 272 bài toán lớp 1 ôn tập theo chủ đề - iHoc.me | Tải miễn phíTuyển tập 272 bài toán lớp 1 ôn tập theo chủ đề - iHoc.me | Tải miễn phí
Tuyển tập 272 bài toán lớp 1 ôn tập theo chủ đề - iHoc.me | Tải miễn phí
 
300 bài toán lớp 4 ôn luyện thi học sinh giỏi và violympic toán
300 bài toán lớp 4 ôn luyện thi học sinh giỏi và violympic toán300 bài toán lớp 4 ôn luyện thi học sinh giỏi và violympic toán
300 bài toán lớp 4 ôn luyện thi học sinh giỏi và violympic toán
 
Chuyên đề toán lớp 4 bồi dưỡng học sinh giỏi có lời giải - Tài liệu toán học
Chuyên đề toán lớp 4 bồi dưỡng học sinh giỏi có lời giải - Tài liệu toán họcChuyên đề toán lớp 4 bồi dưỡng học sinh giỏi có lời giải - Tài liệu toán học
Chuyên đề toán lớp 4 bồi dưỡng học sinh giỏi có lời giải - Tài liệu toán học
 
120 bài toán luyện thi violympic lớp 5 có đáp án
120 bài toán luyện thi violympic lớp 5 có đáp án120 bài toán luyện thi violympic lớp 5 có đáp án
120 bài toán luyện thi violympic lớp 5 có đáp án
 
250 bài toán cơ bản lớp 4 và 25 đề tham khảo - Tải miễn phí
250 bài toán cơ bản lớp 4 và 25 đề tham khảo - Tải miễn phí 250 bài toán cơ bản lớp 4 và 25 đề tham khảo - Tải miễn phí
250 bài toán cơ bản lớp 4 và 25 đề tham khảo - Tải miễn phí
 
Luyện thi Violympic Toán 5 qua các bài toán theo chủ đề
Luyện thi Violympic Toán 5 qua các bài toán theo chủ đềLuyện thi Violympic Toán 5 qua các bài toán theo chủ đề
Luyện thi Violympic Toán 5 qua các bài toán theo chủ đề
 
10 đề thi học kỳ 1 môn toán lớp 2 có đáp án năm học 2016 - 2017
10 đề thi học kỳ 1 môn toán lớp 2 có đáp án năm học 2016 - 201710 đề thi học kỳ 1 môn toán lớp 2 có đáp án năm học 2016 - 2017
10 đề thi học kỳ 1 môn toán lớp 2 có đáp án năm học 2016 - 2017
 
9 đề thi học kỳ 1 môn Toán lớp 3 có đáp án năm học 2016 - 2017
9 đề thi học kỳ 1 môn Toán lớp 3 có đáp án năm học 2016 - 20179 đề thi học kỳ 1 môn Toán lớp 3 có đáp án năm học 2016 - 2017
9 đề thi học kỳ 1 môn Toán lớp 3 có đáp án năm học 2016 - 2017
 

Kürzlich hochgeladen

SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
DungxPeach
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 

Kürzlich hochgeladen (20)

Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an

  • 1. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1 ĐỀ S 01 C©u 1 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2 y x 3x 9x 35 trên đoạn 4;4 lần lượt là: A. 20; 2 B. 10; 11 C. 40; 41 D. 40; 31 C©u 2 : Cho hàm số y = x4 + 2x2 – 2017. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ? A. Đồ thị của hàm số f(x) có đúng 1 điểm uốn B.    lim va lim x x f x f x       C. Đồ thị hàm số qua A(0;-2017) D. Hàm số y = f(x) có 1 cực tiểu C©u 3 : Hàm số 4 2 y x 2x 1 đồng biến trên các khoảng nào? A. 1;0 B. 1;0 và 1; C. 1; D. x C©u 4 : Tìm m lớn nhất để hàm số 3 21 (4 3) 2016 3 y x mx m x     đồng biến trên tập xác định của nó. A. Đáp án khác. B. m  3 C. m  1 D. m  2 C©u 5 : Xác định m để phương trình 3 x 3mx 2 0 có một nghiệm duy nhất: A. m 1 B. m 2 C. m 1 D. m 2 C©u 6 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2 4y x x   . A.    1 ;3 3 1 f 4 ln 2 2        Max x f B.    1 ;3 3 1 f 1 ln 2 2        Max x f C.    1 ;3 3 193 f 2 100       Max x f D.    1 ;3 3 1 f 1 5       Max x f C©u 7 : Cho các dạng đồ thị của hàm số 3 2 y ax bx cx d    như sau:
  • 2. 2 A B C D Và các điều kiện: 1. 2 a 0 b 3ac 0     2. 2 a 0 b 3ac 0     3. 2 a 0 b 3ac 0     4. 2 a 0 b 3ac 0     Hãy chọn sự tương ứng đúng giữa các dạng đồ thị và điều kiện. A. A 2;B 4;C 1;D 3    B. A 3;B 4;C 2;D 1    C. A 1;B 3;C 2;D 4    D. A 1;B 2;C 3;D 4    C©u 8 : Tìm m để đường thẳng :d y x m cắt đồ thị hàm số 2 1 x y x tại hai điểm phân biệt. A. 3 3 2 3 3 2 m m B. 3 2 2 3 2 2 m m C. 1 2 3 1 2 3 m m D. 4 2 2 4 2 2 m m C©u 9 : Tìm GTLN của hàm số 2 2 5y x x   A. 5 B. 2 5 C. 6 D. Đáp án khác C©u 10 : Cho hàm số 3 21 2 3 3 y x mx x m     (Cm). Tìm m để (Cm) cắt trục Ox tại ba điểm phân biệt có 4 2 2 4 2 2 4 6 4 2 2 2 4 6
  • 3. 3 hoành độ x1 ; x2 ; x3 thỏa x1 2 + x2 2 + x3 2 > 15? A. m < -1 hoặc m > 1 B. m < -1 C. m > 0 D. m > 1 C©u 11 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 4 2 2 2( 1) 1   y x m x có 3 điểm cực trị thỏa mãn giá trị cực tiểu đạt giá trị lớn nhất. A. m  1 B. m  0 C. m  3 D. m  1 C©u 12 : Họ đường cong (Cm) : y = mx3 – 3mx2 + 2(m-1)x + 1 đi qua những điểm cố định nào? A. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3) B. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3) C. A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2) D. Đáp án khác C©u 13 : Hàm số 3 2 xy ax b cx d    đạt cực trị tại 1 2 x ,x nằm hai phía trục tung khi và chỉ khi: A. a 0, 0,c 0b   B. 2 12a 0b c  C. a và c trái dấu D. 2 12a 0b c  C©u 14 : Hàm số mx 1 y x m    đồng biến trên khoảng (1; ) khi: A. 1 m 1   B. m 1 C. m [ 1;1]  D. m 1 C©u 15 : Hàm số 31 y x m 1 x 7 3 nghịch biến trên thì điều kiện của m là: A. m 1 B. m 1 C. m 2 D. m 2 C©u 16 : Đồ thị của hàm số 2 2x 1 1 y x x     có bao nhiêu đường tiệm cận: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 C©u 17 : Hàm số 4 2 y ax bx c   đạt cực đại tại (0; 3)A  và đạt cực tiểu tại ( 1; 5)B   Khi đó giá trị của a, b, c lần lượt là: A. 2; 4; -3 B. -3; -1; -5 C. -2; 4; -3 D. 2; -4; -3 C©u 18 : Cho đồ thị (C) : y = ax4 + bx2 + c . Xác định dấu của a ; b ; c biết hình dạng đồ thị như sau :
  • 4. 4 A. a > 0 và b < 0 và c > 0 B. a > 0 và b > 0 và c > 0 C. Đáp án khác D. a > 0 và b > 0 và c < 0 C©u 19 : Tìm tất cả các giá trị của tham số k để phương trình sau có bốn nghiệm thực phân biệt  2 2 4 1 1x x k   . A. 0 2 k B. 0 1 k C. 1 1  k D. 3k C©u 20 : Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số 3 2 ( ) 2 4f x x x x    tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành. A. 2 1 y x B. 8 8 y x C. 1y D. 7 y x C©u 21 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 1 3 1. 3y x x x x       A. 2 2 1 Miny B. 2 2 2 Miny C. 9 10 Miny D. 8 10 Miny C©u 22 : Hàm số 3 23 5 2 3 x y x x    nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A.  2;3 B. R C.    ;1 v 5;a  D.  1;6 C©u 23 : Chọn đáp án đúng. Cho hàm số 2x 1 2 y x    , khi đó hàm số: A. Nghịch biến trên 2; B. Đồng biến trên   2R C. Đồng biến trên  2; D. Nghịch biến trên   2R C©u 24 : Cho hàm số ( )f x x x 3 2 3 , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k= -3 là 10 8 6 4 2 2 4 6 5 5 10 15 20
  • 5. 5 A. ( )y x   2 3 1 0 B. ( )y x   3 1 2 C. ( )y x   2 3 1 D. ( )y x   2 3 1 C©u 25 : Tìm cận ngang của đồ thị hàm số 2 x 3 y x 1 A. y 3 B. y 2 C. y 1;y 1 D. y 1 C©u 26 : Đồ thị hàm số 2x 1 y x 1 là C . Viết phương trình tiếp tuyết của C biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng d : y 3x 15 A. y 3x 1 B. y 3x 11 C. y 3x 11; y 3x 1 D. y 3x 11 C©u 27 : Cho hàm số 2 1 ( ) 1 x y C x    . Tìm các điểm M trên đồ thị (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai đường tiệm cận là nhỏ nhất A. M(0;1) ; M(-2;3) B. Đáp án khác C. M(3;2) ; M(1;-1) D. M(0;1) C©u 28 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 2 2 3y x x   trên  0;2 : A. 11, 2M m  B. 3, 2M m  C. 5, 2M m  D. 11, 3M m  C©u 29 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số   3 2 1 5 3 x y m x mx     có 2 điểm cực trị. A. m  1 3 B. m  1 2 C. m 3 2 D. m  1 C©u 30 : Cho hàm số y = 2x3 – 3x2 + 5 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp tuyến qua 19 ( ;4) 12 A và tiếp xúc với (C) tại điểm có hoành độ lớn hơn 1 A. y = 12x - 15 B. y = 4 C. y = 21 645 32 128 x  D. Cả ba đáp án trên C©u 31 : Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 2 3x 9x 1y x    là : A. ( 1;6)I  B. (3;28)I C. (1;4)I D. ( 1;12)I  C©u 32 : Định m để hàm số 3 2 1 3 2 3 x mx y    đạt cực tiểu tại 2x  . A. m  3 B. m  2 C. Đáp án khác. D. m  1
  • 6. 6 C©u 33 : Tìm số cực trị của hàm số sau: ( )f x x x  4 2 2 1 A. Cả ba đáp án A, B, C B. y=1; y= 0 C. x=0; x=1; x= -1 D. 3 C©u 34 : Với giá trị nào của m thì hàm số y sin3x msinx đạt cực đại tại điểm x 3 ? A. m 5 B. 6 C. 6 D. 5 C©u 35 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 1 1 y x    là: A. y 3  B. x 1 C. 1 x 2   D. y 2 C©u 36 : Tìm tiêm cận đứng của đồ thị hàm số sau: ( ) x x f x x x       2 2 5 2 4 3 A. y= -1 B. y=1; x=3 C. x=1; x= 3 D. ;x x   1 3 C©u 37 : Điều kiện cần và đủ để 2 4 3y x x m    xác định với mọi :x A. 7m  B. 7m  C. 7m  D. 7m  C©u 38 : Phát biểu nào sau đây là đúng: 1. Hàm số ( )y f x đạt cực đại tại 0 x khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ dương sang âm qua 0 x . 2. Hàm số ( )y f x đạt cực trị tại 0 x khi và chỉ khi 0 x là nghiệm của đạo hàm. 3. Nếu '( ) 0o f x  và  0 '' 0f x  thì 0 x không phải là cực trị của hàm số ( )y f x đã cho. Nếu '( ) 0o f x  và  0 '' 0f x  thì hàm số đạt cực đại tại 0 x . A. 1,3,4 . B. 1, 2, 4 C. 1 D. Tất cả đều đúng C©u 39 : Tìm số tiệm cận của hàm số sau: ( ) x x f x x x      2 2 3 1 3 4 A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 C©u 40 : Cho hàm số 24 42 xxy  . Hãy chọn mệnh đề sai trong bốn phát biểu sau: A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng  1; và  1;0 . B. Trên các khoảng  1; và  1;0 , 0'y nên hàm số nghịch biến.
  • 7. 7 C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng  1; và  ;1 . D. Trên các khoảng  0;1 và  ;1 , 0'y nên hàm số đồng biến. C©u 41 : Xác định k để phương trình 3 23 1 2 3 1 2 2 2 k x x x     có 4 nghiệm phân biệt. A. 3 19 2; ;7 4 4                k B. 3 19 2; ;6 4 4 k                C. 3 19 5; ;6 4 4                k D.    3; 1 1;2   k C©u 42 : Hàm số 3 y x 3mx 5 nghịch biến trong khoảng 1;1 thì m bằng: A. 3 B. 1 C. 2 D. 1 C©u 43 : Cho hàm số 3 21 1 3 2 y x x mx   . Định m để hàm số đạt cực đại và cực tiểu tại các điểm có hoành độ lớn hơn m? A. 2m   B. m > 2 C. m = 2 D. 2m   C©u 44 : Cho hàm số x 8 x-2m m y   , hàm số đồng biến trên  3; khi: A. 2 2m   B. 2 2m   C. 3 2 2 m   D. 3 2 2 m   C©u 45 : Tìm tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2 3 1 x y x    A. 1y   B. y = -1 C. x = 1 D. y = 1 C©u 46 : Từ đồ thị C của hàm số 3 y x 3x 2 . Xác định m để phương trình 3 x 3x 1 m có 3 nghiệm thực phân biệt. A. 0 m 4 B. 1 m 2 C. 1 m 3 D. 1 m 7 C©u 47 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau: ( )y f x x x    4 2 18 8 A.    ; ; 3 0 3 B.    ; ;  3 3 3 C.    ; ;  3 0 D.    ; ; 3 0 3 C©u 48 : Cho hàm số 4 21 1 2 2 y x x    . Khi đó:
  • 8. 8 A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm 0x , giá trị cực tiểu của hàm số là 0)0( y . B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm 1x , giá trị cực tiểu của hàm số là 1)1( y . C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm 1x , giá trị cực đại của hàm số là 1)1( y D. Hàm số đạt cực đại tại điểm 0x , giá trị cực đại của hàm số là 2 1 )0( y . C©u 49 : Cho hàm số x 2 y x 2    có I là giao điểm của hai tiệm cận. Giả sử điểm M thuộc đồ thị sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với IM. Khi đó điểm M có tọa độ là: A. M(0; 1);M( 4;3)  B. M( 1; 2);M( 3;5)   C. M(0; 1) D. M(0;1);M( 4;3) C©u 50 : Cho hàm số 3 2 y 2x 3 m 1 x 6 m 2 x 1. Xác định m để hàm số có điểm cực đại và cực tiểu nằm trong khoảng 2;3 A. m 1;3 B. m 3;4 C. m 1;3 3;4 D. m 1;4 ……….HẾT………
  • 9. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1 ĐỀ S 02 C©u 1 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có điểm uốn A. 3 y x x  B. 4 ( 1)y x  C. 4 2 y x x  D. 3 ( 1)y x  C©u 2 : Miền giá trị của 2 6 1y x x   là: A.  10;T    B.  ; 10T    C.  ; 10T    D.  10;T    C©u 3 : Với giá trị m là bao nhiêu thì hàm số  3 2 2 ( ) 3 3 2 5f x x x m m x      đồng biến trên (0; 2) A. 1 2m  B. 1 2m m   C. 1 2m  D. 1 2m m   C©u 4 : Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2 2xy x m   với trục hoành là 02 khi và chỉ khi A. 0m B. 0m  C. 0 1 m m    D. 0 1 m m     C©u 5 : Cho hàm số 3 5 2 6 3 x m y mx   (C). Định m để từ 2 ,0 3 A       kẻ đến đồ thị hàm số (C) hai tiếp tuyến vuông góc nhau. A. 1 2 m   hoặc 2m  B. 1 2 m  hoặc 2m  C. 1 2 m  hoặc 2m   D. 1 2 m   hoặc 2m   C©u 6 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số x+2 1 y x   tại giao điểm với trục tung cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là A. 2x   B. 2x  C. 1x  D. 1x   C©u 7 : Tìm m để f(x) có ba cực trị biết ( )f x x mx   4 2 2 1 A. m  0 B. m > 0 C. m < 0 D. m  0
  • 10. 2 C©u 8 : Với giá trị m là bao nhiêu thì hàm số  4 2 2 ( ) 1 2f x mx m x m     đạt cực tiểu tại x =1. A. 1 3 m   B. 1m   C. 1m  D. 1 3 m  C©u 9 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số sau: ( )f x x x x x    2 2 2 8 4 2 A. 2 B. - 1 C. 1 D. 0 C©u 10 : Cho 4 3 2 4 6 1 ( )y x x x C    . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. (C) luôn lõm B. (C) có điểm uốn  1;4 C. (C) luôn lồi D. (C) có 1 khoảng lồi và 2 khoảng lõm C©u 11 : Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2 3 6y x x   A. 0 1x  B. 0 3x  C. 0 2x  D. 0 0x  C©u 12 : Cho hàm số 2 6 4 x y x    có đồ thị (C). Phương trình đường thẳng qua  0,1M cắt đồ thị hàm số tại A và B sao cho độ dài AB là ngắn nhất. Hãy tìm độ dài AB. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 C©u 13 : Giá trị lớn nhất của hàm số 2 +6xy x trên đoạn [ 4;1] là A. 7 B. 8 C. 9 D. 12 C©u 14 : Cho hàm số 3 2 y x 3x 4   có hai cực trị là A và B. Khi đó diện tích tam giác OAB là : A. 2 B. 4 C. 2 5 D. 8 C©u 15 : Đường thẳng qua hai cực trị của hàm số 2 3 1 ( ) 2 x x f x x     song song với: A. 2 3y x   B. 1 2 2 y x  C. 2 2y x   D. 1 1 2 2 y x  C©u 16 : Tìm m để f(x) có một cực trị biết ( )f x x mx   4 2 1 A. m < 0 B. m  0 C. m > 0 D. m  0 C©u 17 : Với giá trị a bao nhiêu thì  2 2 1 0 1x a x a x       . A. Không tồn tại a thỏa mãn điều kiện trên B. a tùy ý.
  • 11. 3 C. 4 2 2a   D. 4 2 2a   C©u 18 : Đạo hàm của hàm số y x tại điểm 0x  là A. 0 B. Không tồn tại C. 1 D. 1 C©u 19 : Đồ thị f(x) có bao nhiêu điểm có tọa độ là cặp số nguyên ( ) x x f x x     2 2 1 A. 3 B. 6 C. Không có D. Vô số C©u 20 : Cho hàm số 2x m y (C) x 1    và đường thẳng y x 1(d)  . Đường thẳng d cắt đồ thị (C) khi: A. m 2  B. m 2  C. m 2 D. m 2;m 1    C©u 21 : Cho đồ thị (C): 3 3y x x   . Tiếp tuyến tại N(1; 3) cắt (C) tại điểm thứ 2 là M (M ≠ N). Tọa độ M là: A.  1;3M  B.  1;3M C.  2;9M D.  2; 3M   C©u 22 : Điểm cực đại của hàm số 3 ( ) 3 2f x x x   là: A.  1;0 B.  1;0 C.  1;4 D.  1;4 C©u 23 : Gọi M, m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số 3 ( ) sin 3sin 1f x x x   trên  0; . Khi đó giá trị M và m là: A. 3, 2M m   B. 3, 1M m  C. 1, 2M m   D. 1, 3M m   C©u 24 : Hàm số 3 2 x 2017 3 m y x x    có cực trị khi và chỉ khi A. 1 0 m m    B. 1m C. 1m D. 1 0 m m    C©u 25 : Cho 3 2 3 2 ( ), ( )m my x mx C C    nhận (1;0)I làm tâm đối xứng khi: A. 1m  B. 1m   C. 0m  D. Các kết quả a, b, c đều sai C©u 26 : Cho hàm số 4 2 4 3y x x   có đồ thị (C). Tìm điểm A trên đồ thị hàm số sao cho tiếp tuyến tại A cắt đồ thị tại hai điểm B, C (khác A) thỏa 2 2 2 8A B Cx x x   A.  1,0A  B.  1,0A C.  2,3A D.  0,3A C©u 27 : Tất cả các điểm cực đại của hàm số cosy x là
  • 12. 4 A. 2 ( )x k k    B. 2 ( )x k k  C. ( )x k k  D. ( ) 2 x k k     C©u 28 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 2 2 3y x x   trên  0;2 : A. 11, 2M m  B. 3, 2M m  C. 5, 2M m  D. 11, 3M m  C©u 29 : Cho hàm số 3 3 2y x x   có đồ thị (C). Tìm m biết đường thẳng (d): 3y mx  cắt đồ thị tại hai điểm phân biệt có tung độ lớn hơn 3. A. 0m  B. 6 4m    C. 9 6 2 m    D. 9 4 2 m    C©u 30 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 4y x x   là A. 2 2 B. 2 C. -2 D. 2 2 C©u 31 : Viết phương trình tiếp tuyến d với đồ thị (C): 2 , 2 x y x    biết d đi qua điểm ( 6,5)A  A. 7 1, 4 2 x y x y      B. 7 1, 2 2 x y x y     C. 7 1, 4 2 x y x y    D. 5 1, 4 2 x y x y      C©u 32 : Hàm số 1x y x m    nghịch biến trên khoảng ( ;2) khi và chỉ khi A. 1m B. 2m  C. 2m D. 1m  C©u 33 : Cho các đồ thị hàm số 2x 1 1 y x    , 1 y x  , 2x-1y  , 2y  . Số đồ thị có tiệm cận ngang là A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 C©u 34 : Hàm số 3 2 2 y x 3(m 1)x 3(m 1) x     . Hàm số đạt cực trị tại điểm có hoành độ x 1 khi: A. m 2 B. m 0;m 1  C. m 1 D. m 0;m 2  C©u 35 : Cho hàm số  4 2 2 1 2y x m x m     . Tìm m để hàm số đồng biến trên  1,3 A.  , 5m   B.  2,m  C.  5,2m  D.  ,2m  C©u 36 : Cho hàm số:  3 21 ( ) 2 1 5 3 f x x x m x     . Với m là bao nhiêu thì hàm số đã cho đồng biến trên R. A. 3m  B. 3m  C. 3m  D. 3m 
  • 13. 5 C©u 37 : Cho 2 ( 1) 2 1 . x m x m y x m       Để y tăng trên từng khoảng xác định thì: A. 1m  B. 1m  C. 1m  D. 1m  C©u 38 : Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C): 3 6 2y x x   qua M(1; -3). A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. C©u 39 : Cho hàm số 2 7 2 x y x    có đồ thị (C). Tìm điểm M trên (C) sao cho khoảng cách từ M đến gốc tọa độ là ngắn nhất. A.  1 2 3, 1 1 4, 2 M M        B.   1 2 13 3, 5 1,3 M M        C.     1 2 1,5 3, 1 M M  D.     1 2 3, 1 1,3 M M   C©u 40 : Hàm số 2 23 y (x 2x)  đạt cực trị tại điểm có hoành độ là: A. x 1;x 0;x 2   B. x 1;x 0  C. x 1 D. Hàm số không có cực trị C©u 41 : Cho hàm số  3 2 (2 1) 2 2y x m x m x       . Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại và cực tiểu. A.  1,m   B. 5 1, 4 m        C.  , 1m   D.   5 , 1 , 4 m        C©u 42 : 2 3 . 2 x x Cho y x     Các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? A. y không có cực trị B. y có một cực trị C. y có hai cực trị D. y tăng trên C©u 43 : Hàm số 3 2 y ax bx cx d    đồng biến trên R khi: A. 2 a b 0,c 0 a 0;b 3ac 0        B. 2 a b 0,c 0 a 0;b 3ac 0        C. 2 a b 0,c 0 b 3ac 0       D. 2 a b c 0 a 0;b 3ac 0        C©u 44 : Cho hàm số 3 2 5 9 3 mx y x mx    có đồ thị hàm số là (C). Xác định m để (C) có điểm cực trị nằm trên Ox.
  • 14. 6 A. 3m  B. 2m   C. 2m   D. 3m   C©u 45 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau: ( )f x x x x x    2 2 2 4 2 2 A. 0 B. -2 C. Không có D. 2 C©u 46 : Cho 3 6 ( ) 2 x y C x     . Kết luận nào sau đây đúng? A. (C) không có tiệm cận B. (C) có tiệm cận ngang 3y   C. (C) có tiệm cận đứng 2x  D. (C) là một đường thẳng C©u 47 : Cho hàm số 2x 1 y x 1    . Tiếp tuyến tại điểm M thuộc đồ thị cắt Ox và Oy lần lượt tại hai điểm A và B thỏa mãn OB 3OA . Khi đó điểm M có tọa độ là: A. M(0; 1);M(2;5) B. M(0; 1) C. M(2;5);M( 2;1) D. M(0; 1);M(1;2) C©u 48 : Cho hàm số sau: 1 ( ) 1 x f x x    A. Hàm số đồng biến trên ( ;1) (1; )  . B. Hàm số nghịch biến trên {1}. C. Hàm số nghịch biến trên( ;1),(1; )  . D. Hàm số đồng biến trên {1}. C©u 49 : Phương trình 3 2 x x x m 0    có hai nghiệm phân biệt thuộc [ 1;1] khi: A. 5 m 1 27    B. 5 m 1 27    C. 5 m 1 27    D. 5 1 m 27    C©u 50 : Cho hàm số 3 3 2y x x   có đồ thị (C). Tìm trên đồ thị hàm số (C) điểm M cắt trục Ox, Oy tại A, B sao cho 3MA MB A.  1,0M B.  0,2M C.  1,4M  D. Không có điểm M. ………HẾT……….
  • 15. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1 ĐỀ S 03 C©u 1 : Hàm số 2sin 1 sin 2 x y x    có GTLN là A. 3 B. 1 C. 1 D. 1 3 C©u 2 : Với giá trị nào của m thì phường trình 4 2 2 3x x m   có 4 nghiệm phân biệt (m là tham số). A. ( 4; 3)m   B. 3m   hoặc 4m   C. ( 3; )m   D. ( ; 4)m   C©u 3 : Hàm số 3 2 2 4 5y x x    đồng biến trên khoảng nào? A. 4 0; 3      B.  ;0 ; 4 ; 3     C.  ;0 ; 4 ; 3       D. 4 0; 3       C©u 4 : Tìm m để hàm số: 3 2 2 ( 2) ( 2) ( 8) 1 3 x y m m x m x m        nghịch biến trên A. 2m   B. 2m   C. 2m   D. 2m   C©u 5 : Cho hàm số 1 2 x y x có đồ thị là ( )H . Chọn đáp án sai. A. Tiếp tuyến với ( )H tại giao điểm của ( )H với trục hoành có phương trình : 1 ( 1) 3 y x B. Có hai tiếp tuyến của ( )H đi qua điểm ( 2;1)I C. Đường cong ( )H có vô số cặp điểm mà tiếp tuyến tại các cặp điểm đó song song với nhau D. Không có tiếp tuyến của ( )H đi qua điểm ( 2;1)I C©u 6 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 3 10y x x   là: A. 3 10 B. 3 10 C. 10 D. Không xác định.
  • 16. 2 C©u 7 : Cho hàm số 2 1x mx y x m     . Định mđể hàm số đạt cực trị tại 2x  A. 1 3m m     B. 1m   C. 2m   D. 3m   C©u 8 : Cho hàm số 3 2 2 3 2 1 6 1 2y x a x a a x . Nếu gọi 1 2,x x lần lượt là hoành độ các điểm cực trị của hàm số thì giá trị 2 1x x là: A. 1.a B. .a C. 1. D. 1.a C©u 9 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đơn điệu trên tập xác định của chúng. A. 2 1 ( ) 1 x f x x    B. 3 2 '( ) 4 2 8 2f x x x x    C. 4 2 ( ) 2 4 1f x x x   D. 4 2 (x) 2f x x  C©u 10 : Cho hàm số: 3 29 15 13 4 4 4 y x x x    , phát biểu nào sau đây là đúng: A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang và tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 1 điểm. C. Hàm số có cực trị. D. Hàm số nghịch biến trên tập xác định. C©u 11 : Với giá trị nào của tham số m thì hàm số   3 2 3 2 3y m mx    không có cực trị A. 3m  B. Không có m thỏa yêu cầu bài toán. C. 3 0m m   D. 0m  C©u 12 : Tìm m để hàm số sau giảm tên từng khoảng xác định A. 1 2 2 m     B. 2m   hay 1 2 m  C. 1 2 m  hay 2m  D. 1 2 2 m  C©u 13 : Cho hàm số 3 2 2 3 3( 1) 2 3y x mx m x m      , m là tham số. Hàm số nghịch biến trong khoảng(1;2) khi m bằng: A. 1 2m  B. 1m  C. 2m  D. m R  C©u 14 : Cho   2 7 4 5 : 2 3 x x C y x     .  C có tiệm cận đứng là A. 3 2 y  B. 2 3 y  C. 3 2 x  D. 2 3 x  C©u 15 : Cho hàm số 3 21 (2 1) 2 3 y x mx m x m . Giá trị m để hàm số đồng biến trên là :
  • 17. 3 A. Không có m B. 1m C. 1m D. 1m C©u 16 : Cho đường cong ( )C có phương trình 2 1y x . Tịnh tiến ( )C sang phải 2 đơn vị, ta được đường cong có phương trình nào sau đây ? A. 2 1 2y x B. 2 4 3y x x C. 2 1 2y x D. 2 4 3y x x C©u 17 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên các khoảng xác định của nó: A. 2 2 x y x    B. 2 2 x y x    C. 2 2 x y x    D. Không có đáp án nào đúng. C©u 18 : Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2 2 3y x x   A. y x  B. 1y x  C. 1y x  D. y x C©u 19 : Tìm m để hàm số 4 2 2 2 5y x m x   đạt cực tiểu tại 1x   A. 1m  B. 1m   C. 1m   D. m C©u 20 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 2 2x 3y x    A. (-1;0) B.  0; C. (0;1) D.  ;0 C©u 21 : Cho hàm số 2 3 1 x x   có đồ thị (C). Điểm M thuộc (C) thì tiếp tuyến của đồ thị (C) tại M vuông góc với đường y= 4x+7. Tất cả điểm M có tọa độ thỏa mãn điều kiện trên là: A. 5 1; 2 M       hoặc 3 3; 2 M       . B. 5 1; 2 M       . C. 3 3; 2 M       . D. 5 1; 2 M       hoăc 3 3; 2 M       . C©u 22 : Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xách định 3 2 2 3 x (3 1) 5y x m m m x m      A. m>1 B. m<1 C. 1m   D. 1m   C©u 23 : Tìm m để hàm số: 4 2 2(2 1) 3y x m x     có đúng 1 cực trị: A. 1 2 m  B. 1 2 m  C. 1 2 m  D. 1 2 m  C©u 24 : Hàm số 2 3 3 2y x x  đạt cực trị tại A. 0; 1CÐ CTx x  B. 0; 1CÐ CTx x   C. 1; 0CÐ CTx x   D. 1; 0CÐ CTx x 
  • 18. 4 C©u 25 : Với những giá trị nào của m thì đồ thị ( )C của hàm số 2 2x x m y x m không có tiệm cận đứng ? A. 1; 2m m B. 0; 1m m C. 0m D. 0; 2m m C©u 26 : Cho hàm số 1 2 mx y x    có đồ thị Cm (m là tham số). Với giá trị nào của m thì đường thẳng 2 1y x  cắt đồ thị Cm tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho AB= 10 . A. 3m  B. 3m  C. 1 2 m   D. 1 2 m   C©u 27 : Đồ thị hàm số 2016 2 1 x y x cắt trục tung tại điểm M có tọa độ ? A. 2016; 2016 . B. 2016;0 .M C. 0; 2016 .M D. 0;0 .M C©u 28 : Cho hàm số 2 1 x ax b y x . Đặt , 2A a b B a b . Để hàm số đạt cực đại tại điểm (0; 1)A thì tổng giá trị của 2A B là : A. 6 B. 1 C. 3 D. 0 C©u 29 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên toàn trục số ? A. 3 2 3 3 1y x x x B. 3 2 3 1y x x C. 3 3 2y x x D. 3 3y x C©u 30 : Số điểm chung của đồ thị hàm số 3 2 2x 12y x x    với trục Ox là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 C©u 31 : Cho hàm số 2 1 ( ) ln tan 2sin y g x x x . Giá trị đúng của 6 g là: A. 8 3 B. 12 3 C. 16 3 D. 32 3 C©u 32 : Hàm số 4 2 2x 1 2 x y    đạt cực đại tại: A. 2; 3x y   B. 0; 1x y   C. 2; 3x y    D. 2; 3x y    C©u 33 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: 2 2 2 3 4 1 x x y x     A.   2 22 3 4 3 ' 1 x x y x      B.   2 22 3 8 3 ' 1 x x y x    
  • 19. 5 C.   2 22 3 4 3 ' 1 x x y x     D.   2 22 3 4 3 ' 1 x x y x     C©u 34 : Đồ thị hàm số 2 3 4 1 1 x x y x A. Có tiệm cận đứng. B. Có tiệm cận đứng và tiệm cận xiên. C. Không có tiệm cận. D. Có tiệm cận ngang. C©u 35 : Trên đoạn 1;1 , hàm số 3 24 2 3 3 y x x x A. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và giá trị lớn nhất tại 1. B. Không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất tại 1. C. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và giá trị lớn nhất tại 1. D. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và không có giá trị lớn nhất. C©u 36 : Đường thẳng 1y x  cắt đồ thị hàm số 2 1 1 x y x    tại các điểm có tọa độ là: A. (0;-1) và (2;1) B. (-1;0) và (2;1) C. (0;2) D. (1;2) C©u 37 : Cho hàm số 2 y x x . Khẳng định nào sau đây sai A. Đạo hàm của hàm số đổi dấu khi đi qua 2x và 2.x B. Hàm số có giá trị cực tiểu là 2 2 , giá trị cực đại là 2 2 . C. Hàm số có GTNN là 2 2 , GTLN là 2 2. D. Đồ thị của hàm số có điểm cực tiểu là 2;2 2 và điểm cực đại là 2; 2 2 . C©u 38 : Phương trình đường thẳng vuông góc với 1 9 x y   và tiếp xúc với (C): 3 2 3x 1y x    là A. 9x+14y  B. 9x+4; 9x 26y y   C. 9x+14; 9x-26y y  D. 9x 4y   C©u 39 : Cho hàm số 3 2 2 3 ( 1) 2y x mx m x     , m là tham số. Hàm số đạt cực tiểu tại x =2 khi m bằng: A. 1m  B. 2m  C. 1m  D. 1m  C©u 40 : Cho   3 1 : 3 2 x C y x    .  C có tiệm cận ngang là
  • 20. 6 A. 1y  B. 3x  C. 1x  D. 3y  C©u 41 : Đạo hàm của hàm số cos tany x bằng: A. sin tan .x B. sin tan .x C. 2 1 sin tan . . cos x x D. 2 1 sin tan . cos x x C©u 42 : Tìm m để hàm số x 2m y m x    đồng biến trên các khoảng xác định: A. 2m   B. 2 2 m m      C. 2 2 m m      D. m C©u 43 : Cho hàm số 2 3 ax y bx có đồ thị là C . Tại điểm 2; 4M thuộc C , tiếp tuyến của C song song với đường thẳng 7 5 0x y . Các giá trị thích hợp của a và b là: A. 1; 2.a b B. 2; 1.a b C. 3; 1.a b D. 1; 3.a b C©u 44 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R. A. 3 2 ( ) 3f x x x x   B. 3 2 ( ) 2 3 1f x x x   C. 1 ( ) 3 2 x f x x    D. 4 2 ( ) 4 1f x x x   C©u 45 : Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của hàm số 2x 1 2 y x    là: A. 2; 2x y   B. 2; 2x y   C. 2; 2x y    D. 2; 2x y  C©u 46 : Cho hàm số   3 2 : 6 9 6C y x x x    . Định m để đường thẳng  : 2 4d y mx m   cắt đồ thị  C tại ba điểm phân biệt. A. 3m  B. 3m   C. 3m  D. 3m   C©u 47 : Nếu hàm số 1 1 2 m x y x m nghịch biến trên từng khoảng xác định thì giá trị của m là: A. 2.m B. 2.m C. 1 2.m D. 2.m C©u 48 : Cho hàm số cosx y e . Hãy chọn hệ thức đúng: A. '.cos .sin '' 0y x y x y B. '.sin ''.cos ' 0y x y x y C. '.sin .cos '' 0y x y x y D. '.cos .sin '' 0y x y x y
  • 21. 7 C©u 49 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2 3 2y x x   tại điềm M(-1;-2) là A. 9 7y x  B. 9 2y x  C. 24 2y x  D. 24 22y x  C©u 50 : Cho hàm số 3 2 3 9 4y x x x . Nếu hàm số đạt cực đại 1 x và cực tiểu 2 x thì tích 1 2 ( ). ( )y x y x bằng : A. 207 B. 302 C. 82 D. 25 ………HẾT……….
  • 22. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1 ĐỀ S 04 C©u 1 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 6y x x    đạt tại 0 x , tìm 0 x : A. 0 1x   B. 0 4x  C. 0 6x   D. 0 1x  C©u 2 : Tìm m để pt sau có nghiệm 2 3 1x m x   A. 1 10m   B. -1<m< 10 C. 10m  D. m>-1 C©u 3 : Cho hàm số 4 2 2 5y x x   và [ 1;2]D   ; max( ) D M y , min( ) D m y . Tìm câu đúng? A. M = 13 và m = 4 B. M = 5 và m = 0 C. M = 5 và m = 4 D. M = 13 và m = 5 C©u 4 : Hãy xác định ,a b để hàm số 2ax y x b    có đồ thị như hình vẽ A. a = 1; b = -2 B. a = b = 1 C. a = 1; b = 2 D. a = b = 2 C©u 5 : Cho 3 2 ( ): 2 3 4C y x x x    và đường thẳng : 4d y mx  . Giả sử d cắt ( )C tại ba điểm phân biệt (0;4)A , ,B C . Khi đó giá trị của m là: A. 3m  B. Một kết quả khác C. 2m  D. 2m 
  • 23. 2 C©u 6 : Cho hàm số  3 2 3 4y x x C   . Gọi d là đường thẳng đi qua điểm A(- 1; 0) với hệ số góc là k ( k thuộc R). Tìm k để đường thẳng d cắt (C) tại ba điểm phân biệt và hai giao điểm B, C ( B, C khác A ) cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác có diện tích bằng 1. A. 3 1 4 k   B. Đáp án khác C. 3 1 4 k   D. 3 1 4 k  C©u 7 : Giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = 4𝑦3 − 3𝑦4 là: A. 3 B. 4 C. 8 D. 6 C©u 8 : Đồ thị hàm số 2 2 2 9y x mx m    cắt trục hoành tại hai điểm M và N thì A. 4MN  B. 6MN  C. 6MN m D. 4MN m C©u 9 : Cho hàm số 2 1 2 x y x    . Mệnh đế nào sau đây sai? A. Đồ thị tồn tại một cặp tiếp tuyến vuông góc với nhau B. Tại giao điểm của đồ thị và Oy , tiếp tuyến song song với đường thẳng 5 1 4 4 y x  C. Tại 3 2; 4 A       , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc 5 16 k  D. Lấy ,M N thuộc đồ thị với 0, 4M N x x   thì tiếp tuyến tại ,M N song song với nhau C©u 10 : Xác định tiệm cận của đồ thị hàm số 8 5 3 x y x    A. Tiệm cận đứng: 3x  ; Tiệm cận ngang: 8 3 y  B. Tiệm cận đứng: 3x  ; Tiệm cận ngang: 8y   C. Tiệm cận đứng: 3x  ; Tiệm cận ngang: 5y   D. Tiệm cận đứng: 3x  ; Tiệm cận ngang: 5 3 y  C©u 11 : Tìm cực trị của hàm số sau 2 1y x x   A. Điểm CT 1 3 ( ; ) 2 2 B. Điểm CT(-1:3) C. Không có D. Điểm CĐ (1;3) C©u 12 : Cho hàm số    3 2 2 3 4 my x mx m x C     (1). Tìm m để đường thẳng d : y = x + 4 cắt đồ thị hàm số (1) tại ba điểm phân biệt A, B, C sao cho tam giác MBC có diện tích bằng 4 . ( Điểm B, C có
  • 24. 3 hoành độ khác không ; M(1;3) ). A. 2 3m m    B. 2 3m m     C. 2 3m m     D. 3m  C©u 13 : Cho hàm số   2 m m x y H x    . Tìm m để đường thẳng d : 2x + 2y - 1= 0 cắt  mH tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 8 3 . A. 3 10m  B. 2 10m  C. 2 10m   D. 2 10m   C©u 14 : Tìm m để hàm số 3 2 ( 3) 1y x m x m     đạt cực đại tại x=-1 A. 3 2 m   B. m=1 C. 3 2 m  D. m=-3 C©u 15 : Tìm giá trị LN và NN của hàm số 4 6 , 1 1 y x x x       A. m=-3 B. M=-2 C. m=1;M=2 D. m=-1;M=5 C©u 16 : Cho hàm số 3 2 3y x x a    . Trên [ 1;1] , hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0. Tính a? A. 0a  B. 4a  C. 2a  D. 6a  C©u 17 : Tìm m để hàm số  4 2 1 2 1y mx m x m     có ba cực trị. A. 0m  B. 1 0 m m     C. 1 0 m m     D. 1 0m   C©u 18 : Cho hàm số 123  xxy có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến cắt trục Ox, Oy lần lượt tại A, B và tam giác OAB cân tại O là : A. 32 : 27 d y x  B. 32 : 27 d y x   C. 32 : 27 d y x   D. 32 : 27 d y x  C©u 19 : Cho hàm số 3 2 3 2y x x   , gọi A là điểm cực đại của hàm số trên. A có tọa độ: A. A(0,0) B. A(2,-2) C. A(0,2) D. A(-2,-2) C©u 20 : Cho hàm số 3 2 4 3 7y x x x    đạt cực tiểu tại CT x . Kết luận nào sau đây đúng? A. 3CT x   B. 1 3CT x  C. 1 3CT x   D. 1CT x  C©u 21 : Xác định m để hàm số 3 2 23 ( ) 2 2 y x mx m m x     đạt cực tiểu tại 1x   A. 1m  B. 3m  C. {1;3}m D. 2m 
  • 25. 4 C©u 22 : Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2 3 9 1y x x x    trên 2;4   A. 21M  B. 5M  C. 4M  D. 3M  C©u 23 : Hàm số  3 21 1 3 2 m y x x m x    đạt cực đại tại 1x  khi A. 2m  B. 2m C. 2m  D. 2m  C©u 24 : Với giá trị nào của m thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số 31 3 3 y x x   tại điểm có hoành độ bằng 1 song song với đường thẳng 2 ( 1) 2y m x   ? A. 5m   B. 3m   C. 5m  D. 3m  C©u 25 : Cho hàm số    3 2 2 2 3 3 1 3 1 1y x x m x m       . Tìm m để hàm số (1) có cực đại , cực tiểu , đồng thời các điểm cực đại và cực tiểu cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác vuông tại O. A. 6 1; 2 m m   B. 6 1; 2 m m  C. 6 1; 2 m m    D. 6 1; 2 m m    C©u 26 : Cho hàm số  4 2 2 2 1 my x m x C   (1). Tìm m dể hàm số (1) có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác vuông cân A. 1m   B. 1m  C. 2m   D. 1m   C©u 27 : Cho hàm số 2 3 2 mx m y x     , tìm m để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định. A. 3 1m   B. 2m   C. 3 1 m m     D. 3 1m   C©u 28 : Tìm m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số 4 2 2 3y x x   tại bốn điểm phân biệt. A. 0 1m  B. 1 1m   C. 4 3m    D. 4 0m   C©u 29 : Cho hàm số   2 1 x y C x   . Tìm tọa độ điểm M thuộc (C) , biết tiếp tuyến tại M cắt hai trục Ox, Oy tại hai điểm A, B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 4 1 . A.  1 2 1 1;1 ; ;2 2 M M       B.  1 2 1 1;1 ; ; 2 2 M M       C.  1 2 1 1; 1 ; ; 2 2 M M         D.  1 2 1 1;1 ; ; 2 2 M M       
  • 26. 5 C©u 30 : Tìm GTNN của hàm số 2 2 5 4 2 x x y x     trên [0,1] A. -7 B. 11 3 C. 2 D. 1 C©u 31 : Tìm m để hàm số 3 2 2 2 2 1y x mx m x m     đạt cực tiểu tại 1x  . A. 3m   B. 3 2 m   C. 1m   D. 1m  C©u 32 : Cho hàm số    3 2 3 3 1 1 3 my x x m x m C      .Tìm m để hàm số có cực đại , cực tiểu , đồng thời các điểm cực đại và cực tiểu cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác có diện tích bằng 4 . A. 1m   B. 1m   C. 2m   D. 1m  C©u 33 : Tìm tập xác định D của hàm số sau:   3 1 3 2 5 x y x x     A. D =  3, B. D = 5 , 2     C. D =   5 , 3 2       D. D =  3, C©u 34 : Hình vẽ này là đồ thị của hàm số nào sau đây A. 3 1y x  B. 3 3 1y x x    C. 3 1y x   D. 3 3 1y x x   C©u 35 : Tìm m để hàm số 3 2 2 3 x 3( 1) 2 3y x m m x m      ngịch biến trên khoảng (1;3) A. 1 2m  B. m>-1 C. m>1 D. m<2 C©u 36 : Cho hàm số 4 2 4 10y x x    và các khoảng sau: (I).  ; 2  ; (II).  2;0 ; (III).  0; 2 . Hãy tìm các khoảng đồng biến của hàm số trên? A. (I) và (II) B. (I) và (III) C. (II) và (III) D. Chỉ (I).
  • 27. 6 C©u 37 : Cho hàm số 2 3 1 x y x    , tiệm cận ngang của hàm số trên là: A. 1x   B. 1y   C. 2y  D. 2x  C©u 38 : Cho hàm số sin cosy x x  . Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho. Khi đó: hiệu M m bằng A. 2 2 B. 2 C. 2 D. 4 C©u 39 : Cho hàm số 4 2 1 2 x y x   , hàm số đồng biến trên: A.    ,0 ; 1,  B.    , 1 ; 0,1  C.    1,0 ; 1,  D.  ,  C©u 40 : Tìm giá trị LN và NN của hàm số 2 sinx 2 siny x   A. m=0;M=2 B. m=0;M=-2 C. m=-1;M=4 D. m=1;M=4 C©u 41 : Cho hàm số 1 ax b y x    có đồ thị cắt trục tung tại (0;1)A , tiếp tuyến tại A có hệ số góc 3 . Tìm các giá trị a, b: A. 2; 1a b   B. 2; 1a b  C. 4; 1a b   D. 1; 1a b   C©u 42 : Cho hàm số 3 5 2y x x   có đồ thị (C) và đường thẳng (d): 2y  . Trong các điểm: (I). (0;2); (II). ( 5;2); (III). ( 5;2) , điểm nào là giao điểm của (C) và (d)? A. Chỉ II, III. B. Cả I, II, III. C. Chỉ I, II. D. Chỉ III, I. C©u 43 : Cho hàm số 3 2 2 3( 1) 2y x mx m x     (1), m là tham số thực. Tìm m để đồ thị hàm số cắt đường thẳng : 2y x    tại 3 điểm phân biệt (0;2)A ; B; C sao cho tam giác MBC có diện tích 2 2 , với (3;1).M A. 0m  B. 3m   C. 3m  D. 0 3m m   C©u 44 : Tìm cực trị của hàm số y=sinx-cosx A. ; 2 4 CT CTx k y        và D D 3 2 ;y 2 4 C Cx k     B. D D; 2 4 C Cx k y       
  • 28. 7 C. 3 ; 2 4 CT CTx k y     D. ; 2 4 CD CDx k y        và 3 2 ;y 2 4 CT CTx k     C©u 45 : Cho hàm số 12 24  mxxy (1) .Tìm các giá trị của tham số m để đồ thi hàm số (1) có ba điểm cực trị và đường tròn đi qua ba điểm này có bán kính bằng 1. A. 1 5 1; 2 m m     B. 1 5 1; 2 m m      C. 1 5 1; 2 m m     D. 1 5 1; 2 m m     C©u 46 : Giá trị cực đại của hàm số 2cosy x x  trên khoảng (0; ) là: A. 3 6   B. 5 3 6   C. 5 3 6   D. 3 6   C©u 47 : Tìm tập xác định D của hàm số sau: 2 1 2 3 x y x x     A. D = R{3} B. D = R C. D = R{-1,3} D. D = R{-1} C©u 48 : Với giá trị nào của m thì hàm số 3 21 (2 3) 2 3 y x mx m x m       nghịch biến trên tập xác định? A. 3 1m   B. 3 1m   C. 1m D. 3m  hay 1m C©u 49 : Tìm m để đồ thị hàm số   2 2 1 2 2 2y x x mx m m      cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. A. 1 3m  B. 1, 3m m  C. 1m  D. 0m  C©u 50 : Cho hàm số 4 3 3 4y x x  . Khẳng định nào sau đây đúng A. Hàm số đạt cực đại tại gốc tọa độ B. Hàm số không có cực trị C. Hàm số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ D. Điểm  1 1;A  là điểm cực tiểu ……….HẾT……….
  • 29. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1 ĐỀ S 05 C©u 1 : Hàm số 1 )( 2   x x xf có tập xác định là A.  1;1 B.  ;1 C.  1; D.     ;11; C©u 2 : Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số : 2 4)6(2 2    mx xmx y đi qua điểm M(1; -1) A. m = 3 B. m = 2 C. m = 1 D. Không có m C©u 3 : Cho đường cong 3 y x x  (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm  1 0;A là A. 2 2y x  B. 2 2y x  C. 2 2y x   D. 2 2y x   C©u 4 : Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 2 32 )(    x x xf A.  2; B.  ;2 C.     ;22; D.  2; và  ;2 C©u 5 : Cho đồ thị (H) của hàm số 2 4 3 x y x    . Phương trình tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) và Ox A. Y= 2x-4 B. Y = -2x+ 4 C. Y = - 2x-4 D. Y= 2x+4 C©u 6 : Cho hàm số : 3 3 1y x mx m    .Tìm m để hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt A. 1m  B. 1m  C. 1m  D. 0 1m  C©u 7 : Cho hàm số 4 2 2 3y x x   xác định trên đoạn  0,2 .Gọi M và N lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số thì M N bằng bao nhiêu ? A. 15 B. 5 C. 13 D. 14 C©u 8 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3 2x x y    là A. 1 3 y  B. 1 3 y   C. 1 3 x   D. 1 3 x 
  • 30. 2 C©u 9 : Cho hàm số sau: 1 32    x xx y . Đường thẳng d: y = - x +m cắt đồ thị hàm số tại mấy điểm ? A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 C©u 10 : Giá trị lớn nhất của hàm số xxf  34)( là: A. -3 B. -4 C. 3 D. 0 C©u 11 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 4 ( ) 1f x x x   là A. 4 6 B. 4 8 C. 4 10 D. 2 C©u 12 : Đồ thị hàm số 2 2 1 3 2 x y x x     có A. Hai đường tiệm cận B. Không có tiệm cận C. Một đường tiệm cận D. Ba đường tiệm cận C©u 13 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số : 3 25   x xy trên (3; +) là: A. 8 B. 10 C. 11 D. 13 C©u 14 : Cho hàm số   4 2 : 2 3 4mC y x mx m    .Tìm m để hàm số tiếp xúc với trục hoành A. 3 4, , 1 4 m m m     B. 3 ; 1 4 m m    C. 3 4; 4 m m   D. 4, 1m m   C©u 15 : Cho hàm số  mC  3 2 2( 1) 2 3 5y x m x m x      và đường thẳng : 5d y x  .Tìm m để d cắt đồ thị  mC tại ba điểm phân biệt A. 1 5m  B. 1 5m m   C. 2m  D. m R  C©u 16 : Cho hàm số 2 ( ) 2 2f x mx x x    . Mệnh đề nào sau đây đúng A. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R B. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai C. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R D. Hàm số có cực trị khi m > 100 C©u 17 : Cho hàm số :   3 2 : 2 6 3C y x x   Phương trình tiếp tuyến với đồ thị  C có hệ số góc nhỏ nhất là : A. 6 3y x  B. 6 7y x   C. 6 5y x   D. 6 5y x 
  • 31. 3 C©u 18 : Hàm số 𝑦 = 3𝑦4 − 𝑦3 + 15 có bao nhiêm điểm cực trị A. Không có B. Có 3 C. Có 1 D. Có 2 C©u 19 : Đồ thị hàm số 3 2 3 1y x x m    cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt khi và chỉ khi A. 1<m<3 B. -1< m<3 C. -3<m<1 D. -3< m <-1 C©u 20 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 6 ( ) Sin .Cosf x x x là A. 107 3125 B. 108 3125 C. 109 3125 D. 106 3125 C©u 21 : Cho các hàm số : 3 21 3 4 3 y x x x    ; 1 1 x y x    ; 2 4y x  ; 3 4 siny x x x   ; 4 2 2y x x   .Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên tập xác định của chúng A. 2 B. 4 C. 3 D. Kết quả khác C©u 22 : Cho hàm số : 4 4 ( ) sin cosy f x x x   .Tính giá trị : 1 '( ) ''( ) 4 4 4 f f    A. -1 B. 0 C. 1 D. Kết quả khác C©u 23 : Cho hàm số 2 1 1 x x y x có đồ thị (C). Tiếp tuyến với (𝑦) song song với đường thẳng 3   : 1 4 d y x là A. 3 3 4 4 y x B. 3 2 4 y x C. 3 3 4 4 y x D. Không có C©u 24 : Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): 13 2 2   x x y tại điểm có hoành độ x0 = 1 bằng: A. 3 2 B. 4 3 C. 1 D. 8 5 C©u 25 : Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? 8 6 4 2 -2 -4 -6 -8 -10 -5 5 10
  • 32. 4 A. 4 3 2xy x  B. 2 1 x y x    C. 3 2 2y x x  D. 4 2 2y x x  C©u 26 : TXĐ của hàm số 1 1 ( ) Sin 2 Cos2 f x x x   A. 4 x k   B. x k C. 2x k  D. 2 x k   C©u 27 : Cho hàm số  3 2 21 1 (2 1) 3 3 y x m x m x      .Tìm m để hàm số có hai điểm cực trị cách đều trục tung A. 2m  B. 1m  C. 1m   D. 1m   C©u 28 : Cho hàm số 4 3 21 4 7 ( ) 2 1 4 3 2 f x x x x x     . Khẳng định nào sau đây đúng?: A. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu B. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại C. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại D. Hàm số không có cực trị C©u 29 : Đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số 4 2 y x x  tại bốn điểm phân biệt khi và chỉ khi A. 1 0 4 m   B. 0m C. 1 0 4 m  D. 1 4 m   C©u 30 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có điểm uốn A. 2 3 1y x x   B. 3 2 y x x  C. 3 2 3 3y x x   D. 3 21 4 3 3 3 y x x x     C©u 31 : Cho hàm số f có đạo hàm là f’(x) = x2 (x-1)(x-2) với mọi xR A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 C©u 32 : Để hàm 1 12    x mxx y có cực đại và cực tiểu thì các giá trị của m là: A. m = 0 B. m  R C. m < 0 D. m > 0 C©u 33 : Hàm số Cos2 ( ) Sin x f x x  A. Chẵn B. Lẻ C. Không chẵn, không lẻ D. Vừa chẵn, vừa lẻ C©u 34 : Hàm số 3 2 ( ) 3 3f x x mx mx    có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm khác có hoành độ là
  • 33. 5 A. 1 3 B. 1 4 C. 1 3  D. Đáp số khác C©u 35 : Tìm điểm M thuộc   2 : ( ) 3 8 9P y f x x x     và điểm N thuộc   2 ' : 8 13P y x x   sao cho MN nhỏ nhất A.  (0, 9);N 3, 2M    B.  (1,4);N 3, 2M  C.  (1,4);N 3, 2M   D.  (3, 12);N 1,6M   C©u 36 : Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số 𝑦 = 𝑦2−2𝑦+3 𝑦−1 trên đoạn [2;4] là A. 2;4 2;4 11 min 2;max 3 f x f x B. 2;4 2;4 11 min 2 2;max 3 f x f x C. 2;4 2;4 min 2;max 3f x f x D. 2;4 2;4 min 2 2;max 3f x f x C©u 37 : Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 2 1 1 x y x    là A.  2 1; B.  1 2; C.  1 2; D.  2 1; C©u 38 : Cho hàm số 3 21 2 ( ) 4 12 3 3 f x x x x    .Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [0;5] là A. 16 3 B. Đáp số khác C. 7 D. 7 3 C©u 39 : Xác định tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số 4 2 2 (3 4)y x m x m    cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt A. m>0 B. 4 0 5 m   C. m<2 D. 4 5 m   C©u 40 : Cho hàm số ( ) Sin2 3f x x x   . Mệnh đề nào sau đây đúng A. Hàm số nhận 6 x   làm điểm cực tiểu B. Hàm số nhận 6 x   làm điểm cực đại C. Hàm số nhận 2 x   làm điểm cực đại D. Hàm số nhận 2 x   làm điểm cực tiểu C©u 41 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = 2√𝑦 − 1 + √6 − 𝑦 A. 2. B. 5 C. 3 D. 4
  • 34. 6 C©u 42 : Cho hàm số  : 2C y x  .Phương trình tiếp tuyến với đồ thị  C tại điểm có tung độ bằng 2 là A. 4 3 0x y   B. 4 2 0x y   C. 4 6 0x y   D. 4 1 0x y   C©u 43 : Cho hàm số sau: mx mxm y    22)1( Với tất cả các giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên (-1;+) A. m <1 v m > 2 B. m > 2 C. m < 1 D. 1  m < 2 C©u 44 : Tiếp tuyến của parabol 2 4 xy  tại điểm (1; 3) tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông. Diện tích tam giác vuông đó là A. 4 5 B. 2 25 C. 2 5 D. 4 25 C©u 45 : Cho hàm số 3 2 2 2 1y x x x có đồ thị (𝑦). Số tiếp tuyến với đồ thị song song với đường thẳng 1y x là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. C©u 46 : Hàm số nào sau đây có cực đại A. 2 2 2 x y x     B. 2 2 x y x     C. 2 2 x y x    D. 2 2 x y x     C©u 47 : Xác định tất cả các giá trị của m để hàm số có cực đại và cực tiêu 3 21 ( 6) 1 3 y x mx m x     A. m>3 B. 3 2 m m     C. m< -2 D. -2<m<3 C©u 48 : Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 2 1x mx y x m     đạt cực trị tại x=2 A. m=-3 B. 3 1 m m      C. m=-1 D. Đáp số khác C©u 49 : Với giá trị nào của m thì đồ thị (C): mx mx y    2 1 có tiệm cận đứng đi qua điểm M(-1; 2 ) ? A. 2 1 B. 0 C. 2 2 D. 2 C©u 50 : Gọi D1 là TXĐ của hàm số ( ) an 2 x f x t và D2 là TXĐ của hàm số 1 ( ) 1 Cos f x x   . Khi đó D1  D2 là
  • 35. 7 A.   2 |k k  B.    2 1 |k k  C.   2 1 | 2 k k        D.   |k k  ……….HẾT……….
  • 36. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1 ĐỀ S 06 C©u 1 : Tiệm cận xiên của 82 3 53   x xy là A. 53  xy B. 82  xy C. 4x D. Không có tiệm cận xiên C©u 2 : Hàm số 3 2 3y x x  nghịch biến trên khoảng: A. ( 2;0) B. (0; ) C. [ 2;0] D. ( ; 2)  C©u 3 : Hàm số 2 4y x  có mấy điểm cực tiểu ? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 C©u 4 : Cho hàm số 3 2 1, ( 0)y x mx m    có đồ thị ( )mC . Tập hợp các điểm cực tiểu của ( )mC khi m thay đổi là đồ thị có phương trình: A. 3 1 2 x y    B. 2 1y x  C. 3 y x D. 3 2 x y   C©u 5 : Cho hàm số 4 3 21 4 7 ( ) 2 1 4 3 2 f x x x x x     . Khẳng định nào sau đây đúng?: A. Hàm số không có cực trị B. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại C. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu D. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại C©u 6 : Cho hàm số 2 ( ) 2 2f x mx x x    . Mệnh đề nào sau đây đúng A. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R B. Hàm số có cực trị khi m > 100 C. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai D. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R C©u 7 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 4 ( ) 1f x x x   là A. 4 6 B. 4 10 C. 4 8 D. 2 C©u 8 : Với giá trị nào của b thì 1 1 :)(    x x yC luôn cắt bxyd :)(
  • 37. 2 A. Mọi b là số thực B. Không có giá trị nào của b C. b > 1 D. b < 1 C©u 9 : Tìm m để hàm số sau đồng biến trên từng khoảng xác định xm mmx y    910 A. m < 1 hoặc m > 9 B. 91  m C. 1 < m < 9 D. 1m hoặc 9m C©u 10 : Cho x, y là các số thực thỏa: 2 0, 12.y x x y    GTLN, GTNN của biểu thức 2 17P xy x y    lần lượt bằng: A. 10 ;-6 B. 5 ;-3 C. 20 ;-12 D. 8 ;-5 C©u 11 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: )1ln()( 2  xxxf A. 1 1 )(' 2   x xf B. 2ln)(' xf C. 0)(' xf D. 1 1 )(' 2   xx xf C©u 12 : Để hàm số 3 3 5y x mx   nghịch biến trong khoảng (-1;1) thì m bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 C©u 13 : Với giá trị nào của m thì hàm số  3 2 2 2 3 3 1 3 5y x mx m x m      đạt cực đại tại 1x  . A. 1m  B. 0m  C. 0; 2m m  D. 2m  C©u 14 : Giá trị cực đại của hàm số 3 21 2 3 1 3 y x x x    là A. 1 B. 3 C. 1 D. 1 3 C©u 15 : Hàm số 2 1 1 x x y x     đồng biến trên khoảng: A. (1; ) B. ( ;0) C. (0;1) D. (0;2) C©u 16 : GTLN của hàm số sin (1 cos )y x x  trên đoạn [0; ] là: A. 3 3 B. 3 3 4 C. 3 3 2 D. 3 C©u 17 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 6 ( ) Sin .Cosf x x x là A. 106 3125 B. 107 3125 C. 108 3125 D. 109 3125 C©u 18 : Cho hình chữ nhật có chu vi là 16 cm, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng
  • 38. 3 A. 2 36 cm B. 2 16 cm C. 2 20 cm D. 2 30 cm C©u 19 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 3 1y x  B. 4 2 1y x x   C. 2 ( 1)y x  D. tany x C©u 20 : Giá trị cực đại của hàm số 103632 23  xxxy là A. 71 B. 2 C. -3 D. -54 C©u 21 : Gọi D1 là TXĐ của hàm số ( ) Tan 2 x f x  và D2 là TXĐ của hàm số 1 ( ) 1 Cos f x x   . Khi đó D1  D2 là A.   2 1 | 2 k k        B.    2 1 |k k  C.   2 |k k  D.   |k k  C©u 22 : Cho hai số x, y không âm có tổng bằng 1. GTLN, GTNN của 3 3 P x y  là : A. -1;-2 B. 1;-1 C. 1 1; 4 D. 0;-1 C©u 23 : Hàm số mx mxx y    12 đạt cực tiểu tại x = 2 khi A. m = - 1 B. m = - 3 C. m = 0 D. Không có giá trị của m C©u 24 : TXĐ của hàm số 1 1 ( ) Sin 2 Cos2 f x x x   A. 2 x k   B. x k C. 4 x k   D. 2x k  C©u 25 : Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2y x  trên đoạn [ 1;1] bằng: A. 1 B. 5 C. 3 D. 3 C©u 26 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2 ( ) 3 9 1f x x x x    trên đoạn [0;2] là A. 1 B. 28 C. 3 D. 4 C©u 27 : Cực trị của hàm số sin2y x x  là: A. ; ( ) 6 6 CD CTx k x k k          B. ( ) 3 CTx k k     
  • 39. 4 C. 2 ( ) 6 CDx k k     D. ( ) 3 CDx k k     C©u 28 : Hàm số 3 3 1y x x     đồng biến trên khoảng: A. ( 1;2) B. ( 1;0) C. ( 1;1) D. ( ;0) C©u 29 : Hàm số 3 2 3 5y x x    nghịch biến các khoảng: A. ( ;0) [2; )   B. ( ;0) (2; )   C. ( ;0] [2; )   D. ( ;0] (2; )   C©u 30 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? A. 2 x y   B. 3y   C. 1 2 x y x    D. 4 1y x   C©u 31 : Hàm số 4 2 2 3y x x    nghịch biến trên khoảng: A. ( 1;1) B. (1;2) C. (0;1) D. ( ; 1)  C©u 32 : Hàm số 2 3 2y x x   nghịch biến trên khoảng: A. (1;2) B. 3 (1; ) 2 C. 3 ( ;2) 2 D. ( ;1) C©u 33 : Hàm số 4 21 2 3 2 y x x    có mấy điểm cực đại ? A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 C©u 34 : Điểm cực đại của hàm số 3 2 2 4y x x x     là A. 4 B. 1 3 C. 104 27 D. 1 C©u 35 : Hàm số 3 2 ( ) 3 3f x x mx mx    có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm khác có hoành độ là A. 1 4 B. 1 3  C. 1 3 D. Đáp số khác C©u 36 : Cho hàm số ( ) Sin2 3f x x x   . Mệnh đề nào sau đây đúng A. Hàm số nhận 6 x   làm điểm cực tiểu B. Hàm số nhận 2 x   làm điểm cực đại C. Hàm số nhận 6 x   làm điểm cực đại D. Hàm số nhận 2 x   làm điểm cực tiểu
  • 40. 5 C©u 37 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (-1 ;1) ? A. 1 y x  B. 3 3 2y x x   C. 3y x  D. 1 1 y x    C©u 38 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 1 y x x    trên đoạn [0;4] là A. 4 B. 24 5 C. 5 D. 3 C©u 39 : Cho hàm số 3 21 2 ( ) 4 12 3 3 f x x x x    .Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [0;5] là A. 16 3 B. 7 C. Đáp số khác D. 7 3 C©u 40 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (1 ;2) ? A. 2 2y x   B. 2 2 3y x x   C. 1 1 y x   D. 3 1y x  C©u 41 : Hàm số 4 2 2 2y x x    nghịch biến các khoảng: A. ( ; 1) (0;1)   B. ( 1;0) (1; )   C. ( ; 1) (1; )    D. ( 1;0) (0;1)  C©u 42 : Cho hàm số 2 ( ) 1 x f x x   .Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số ( )f x đồng biến trên các khoảng (-∞ ;0) (2;+∞) B. Hàm số ( )f x nghịch biến trên các khoảng (0 ;1) (1;2) C. Hàm số ( )f x có tập xác định là R{1} D. Hàm số ( )f x đồng biến trên R. C©u 43 : GTLN và GTNN của hàm số sin cosy x x  lần lượt là: A. 2;-2 B. 2; 2 C. -1;1 D. 1;-1 C©u 44 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2 4 1y x x    trên đoạn [ 1; 5] lần lượt là: A. 4 và 1 B. 4 và 4 C. 5 và 1 D. 5 và 4 C©u 45 : Tìm m để phương trình 03 23  mxx có ba nghiệm phân biệt A. 40  m B. Không có m C. 0m D. 4m
  • 41. 6 C©u 46 : GTLN của hàm số 533  xxy trên đoạn       2 3 ;0 là A. 8 31 B. 3 C. 5 D. 7 C©u 47 : Hàm số Cos2 ( ) Sin x f x x  A. Vừa chẵn, vừa lẻ B. Lẻ C. Chẵn D. Không chẵn, không lẻ C©u 48 : Giá trị cực tiểu của hàm số 32 2 2 3 y x x    là A. 1 B. 1 C. 10 3 D. 2 3 C©u 49 : Cho hàm số 3 2 ( ) 3 2f x x x   .Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) . B. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) . C. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (0;2) D. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞) C©u 50 : Điểm cực tiểu của hàm số 3 2 3 1y x x   là A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 ……….HẾT……….
  • 42. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH 12 CHƯƠNG 1 ĐỀ S 07 C©u 1 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 3 1y x x   và vuông góc với đường thẳng 1 9 x y    là: A. 9 8, 9 8y x y x    B. 9 8, 9 12y x y x    C. 9 8, 9 24y x y x    D. 9 15, 9 17y x y x    C©u 2 : GTLN của hàm số sin (1 cos )y x x  trên đoạn [0; ] là: A. 3 3 4 B. 3 3 2 C. 3 3 D. 3 C©u 3 : Với giá trị nào của m, hàm số 2 ( 1) 1 2 x m x y x      nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó? A. 1m   B. 1m  C.  1;1m  D. 5 2 m   C©u 4 : Cho phương trình  2 1 (2 )x x k   . Giá trị nào của k để phương trình có 3 nghiệm A. 0 3k  B. 9 0 2 k  C. 0 5k  D. 0 4k  C©u 5 : Phát biểu nào sau đây đúng A. X0 điểm cực đại của hàm số 0'( ) 0f x  B. X0 là điểm cực tiểu của hàm số khi 0 0'( ) 0, ''( ) 0f x f x  C. X0 là điểm cực đại của hàm số khi 0 0'( ) 0, ''( ) 0f x f x  D. Nếu tồn tại h>0 sao cho f(x) < 0( )f x 0 0( ; )x x h x h    và 0x x thì ta nói hàm số f(x) đạt cực
  • 43. 2 tiểu tại điểm x0 C©u 6 : GTLN và GTNN của hàm số sin cosy x x  lần lượt là: A. 2; 2 B. -1;1 C. 1;-1 D. 2;-2 C©u 7 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó A. 2 2 x y x     B. 2 2 x y x    C. 2 2 x y x     D. 2 2 x y x     C©u 8 : Cho hàm số 1 ( ) 1 x f x x    .Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Hàm số ( )f x đồng biến trên R. B. Hàm số ( )f x đồng biến trên các khoảng (-∞ ;-1) (-1;+∞) C. Hàm số ( )f x nghịch biến trên R D. Hàm số ( )f x nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;-1) (-1;+∞) C©u 9 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? A. 2 x y   B. 4 1y x   C. 1 2 x y x    D. 3y   C©u 10 : Tìm m để hàm số 3 2 3 3(2 1) 1y x mx m x     đồng biến trên R A. 1m  B. m = 1 C. luôn thỏa với mọi giá trị m D. Không có giá trị m C©u 11 : Cho hàm số 3 2 ( ) 3 2f x x x   .Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞) B. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (0;2) C. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) . D. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) . C©u 12 : GTNN của hàm số 3 2 2 3 12 10y x x x    trên đoạn [-3; 3] là: A. -10 B. 1 C. 17 D. -35 C©u 13 : Số đường tiệm cận của hàm số 2 2 1 2 3 x x y x     A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
  • 44. 3 C©u 14 : Cho hàm số 4 2 9 2 4 4 x y x   (C), phương trình tiếp tuyến của (C) tại các giao điểm của (C) với trục Ox là: A. 15( 3), 15( 3)y x y x    B. 15( 3), 15( 3)y x y x      C. 15( 3), 15( 3)y x y x     D. 15( 3), 15( 3)y x y x     C©u 15 : Hàm số nào sau đây có cực trị A. 3 2 ( ) 3 3 5f x x x x    B. 3 24 ( ) 6 9 1 3 f x x x x    C. 2 2 ( 4) ( ) 2 5 x f x x x     D. 2 8 9 ( ) 5 x x f x x     C©u 16 : Các tiếp tuyến của đường cong (C ): y = x3 - 2x - 1 song song với đường thẳng d :y = x + 2 có phương trình là: A. y = x - 3 và y = x + 1 B. y = x - 1 và y = x + 3 C. y = x - 1 và y = x + 4 D. y = x - 1 và y = x - 2 C©u 17 : Cho hàm số 3 2 2 5 3 y x mx m x           . Với giá trị nào của m hàm số đạt cực tiểu tại x=1 A. 4 3 m  B. 3 4 m  C. m= 1 D. 7 3 m  C©u 18 : Hàm số Cos2 ( ) Sin x f x x  A. Chẵn B. Lẻ C. Không chẵn, không lẻ D. Vừa chẵn, vừa lẻ C©u 19 : Hàm số nào sau đây có cực đại và cực tiểu A. 2 ( ) 2 1 2 8f x x x    B. 2 ( ) 8f x x  C. 3 2 ( ) 6 x f x x   D. 2 ( ) 10 x f x x   C©u 20 : Số điểm cực đại của hàm số y = x4 + 100 là A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 C©u 21 : Cho hình chữ nhật có chu vi là 16 cm, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng A. 2 16 cm B. 2 30 cm C. 2 20 cm D. 2 36 cm
  • 45. 4 C©u 22 : Các tiếp tuyến của đường cong 1 2 :)(    x x yC vuông góc với đường thẳng d :y = -3x + 2 có phương trình là: A. 6 3 1 3 2 3 1  xyxy vaø B. 3 10 3 1 3 2 3 1  xyxy vaø C. 102  xyxy vaø D. 3 10 3 1 2 3 1  xyxy vaø C©u 23 : Hàm số 4 2 x y   đồng biến trên khoảng: A.  1; B.  3;4 C.  ;1 D.  ;0 C©u 24 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 1 y x x    trên đoạn [0;4] là A. 3 B. 24 5 C. 4 D. 5 C©u 25 : Hàm số 3 2 2 3( 1) 6x m x mx   có hai điểm cực trị là A và B sao cho đường thẳng AB vuông góc với đường thẳng d: y=x+2. Giá trị của m là A. 2m  B. 0m  C. Cả hai đáp án A và B đều sai D. Hai đáp án A và B đều đúng C©u 26 : Cho đường cong (C ) : y = x3 - 2x2 - 2x -3 .Tiếp tuyến của đường cong (C) tại điểm có hoành độ bằng -1 có phương trình là: A. y = 5x + 5 B. y = 5x + 1 C. y = - 3x - 7 D. y = - x - 5 C©u 27 : Cho hàm số 4 2 ( ) 2 3f x x x    .Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (1;+∞) B. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) C. Hàm số ( )f x nghịch biến trên khoảng (-1 ;1) D. Hàm số ( )f x đồng biến trên khoảng (-1;0) . C©u 28 : Hàm số nào sau đây không có cực trị A. 3 2 1 x y x    B. 3 1 1 x y x    C. 2 1 8 x y x    D. 2 5 1 x x y x     C©u 29 : Hàm số nào sau đây chỉ có cực tiểu không có cực đại
  • 46. 5 A. 1 ( )f x x x   B. ( ) 3 cos cos2f x x x   C. 2 ( ) 1f x x x   D. '( ) ( 3)f x x x  C©u 30 : 3 2 3 3 2y x x x    có hai điểm cực trị A và B. Đường thẳng AB song song với đường thẳng nào sau đây A. 1 4y x  B. 3 2 7 0x y   C. 3 8y x   D. 4 3 0x y   C©u 31 : Tìm m để hàm số: 3 23 2 m y x x m   có hai điểm cực trị A. m B. 0m  C. 0m  D. 0m  C©u 32 : Hàm số 2 1y x  A. Đồng biến trên [0; 1] B. Nghịch biến trên [0; 1] C. Nghịch biến trên (0; 1) D. Đồng biến trên (0; 1) C©u 33 : Hàm số 2 4y x  có mấy điểm cực tiểu ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 C©u 34 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2 4 1y x x    trên đoạn [ 1; 5] lần lượt là: A. 5 và 4 B. 4 và 1 C. 4 và 4 D. 5 và 1 C©u 35 : Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 21 2 3 5 3 y x x x    A. Song song với đường thẳng x = 1 B. Có hệ số góc bằng - 1 C. Song song với trục hoành D. Có hệ số góc dương C©u 36 : Hàm số nào sau đây không nhận O(0,0) làm điểm cực trị A. 3 2 ( ) 3f x x x   B. 3 2 ( ) 6f x x x  C. 3 ( ) (7 ) 5f x x x   D. ( )f x x C©u 37 : Hàm số 3 3 1y x x     đồng biến trên khoảng: A. ( 1;0) B. ( ;0) C. ( 1;2) D. ( 1;1) C©u 38 : Hàm số 4 2 2 3y x x    có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
  • 47. 6 C©u 39 : Cho hàm số 4 ( ) 1 f x x x     .Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số ( )f x đồng biến trên các khoảng (-1 ;1)  (1;3) B. Hàm số ( )f x nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;1) (1;+∞) C. Hàm số ( )f x có tập xác định là R{1} D. Hàm số ( )f x nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;-1) (3;+∞) C©u 40 : Hàm số nào sau đây đạt cực đại tại 2 4 x k    A. ( ) sin 2f x x B. ( ) cos sinf x x x  C. '( ) sinx cosf x x  D. ( ) sin2 2f x x x   C©u 41 : Cho x, y là các số thực thỏa: 2 0, 12.y x x y    GTLN, GTNN của biểu thức 2 17P xy x y    lần lượt bằng: A. 20 ;-12 B. 5 ;-3 C. 10 ;-6 D. 8 ;-5 C©u 42 : Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng (2,+∞ ) A. 1m  B. 1m  C. 1m  D. 1m  C©u 43 : Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 2 2 3 2 x x y x     và đường thẳng 1y x  là: A.  3,2 B.  2, 1  C.  3;4 D.  1;0 C©u 44 : Tìm m để phương trình 03 23  mxx có ba nghiệm phân biệt A. 40  m B. 0m C. 4m D. Không có m C©u 45 : Các điểm cực tiểu của hàm số 4 2 3 2y x x   là: A. 1x   B. 1, 2x x  C. 5x  D. 0x  C©u 46 : Tìm m để đồ thị hàm sô 4 2 2( 1)y x m x m    có 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của 1 tam giác vuông A. m = 1 B. m = 0 C. m = 3 D. m = 2 C©u 47 : Hàm số 3 3 2y x x    có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
  • 48. 7 C©u 48 : Cho hàm số 4 2 5y x mx m    . Giá trị m để hàm số có 3 cực trị là: A. 3m B. 3m  C. 0m  D. 0m  C©u 49 : Với giá trị nào của k thì phương trình 3 3 2 0x x k     có 3 nghiệm phân biệt A. -1 < k < 1 B. 0 4k  C. 0 < k < 4 D. Không có giá trị nào của k C©u 50 : Tìm GTLN của hàm số 2 2 2 1 x x y x     trên 1 ;2 2      A. 8 3 B. 3 C. 10 3 D. Hàm số không có GTLN .........HẾT……….
  • 49. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH CHƯƠNG II ĐỀ S 01 C©u 1 : Hàm số 2 2 ln( 1 ) 1y x x x x . Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số có đạo hàm 2 ' ln( 1 )y x x B. Hàm số tăng trên khoảng (0; ) C. Tập xác định của hàm số là D D. Hàm số giảm trên khoảng (0; ) C©u 2 : Hàm số 2 . x y x e nghịch biến trên khoảng : A. ( ; 2) B. ( 2;0) C. (1; ) D. ( ;1) C©u 3 : Giá trị của biểu thức 3 1 3 4 3 2 0 2 .2 5 .5 10 :10 (0,1) P là: A. 9 B. 9 C. 10 D. 10 C©u 4 : Phương trình 1 2 5 5.0,2 26x x có tổng các nghiệm là: A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 C©u 5 : Nghiệm của bất phương trình 32.4 18.2 1 0x x là: A. 1 4x B. 1 1 16 2 x C. 2 4x D. 4 1x C©u 6 : Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 2 2 2 4 2 6x x m    A. 2 3m  B. 3m  C. 2m  D. 3m  C©u 7 : Phương trình 1 x 1 x 3 3 10 A. Có hai nghiệm âm. B. Vô nghiệm C. Có hai nghiệm dương D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương C©u 8 : Tập nghiệm của phương trình x 1 2x1 125 25 bằng
  • 50. 2 A. 1 B. 4 C. 1 4 D. 1 8 C©u 9 : Nghiệm của phương trình 4 2 2 4log (log ) log (log ) 2x x là: A. 2x B. 4x C. 8x D. 16x C©u 10 : Nếu 30log 3a và 30log 5b thì: A. 30log 1350 2 2a b B. 30log 1350 2 1a b C. 30log 1350 2 1a b D. 30log 1350 2 2a b C©u 11 : Tìm tập xác định hàm số sau: 2 1 2 3 2x ( ) log 1 x f x x     A. 3 13 3 13 ; 3 ;1 2 2 D                  B.    ; 3 1;D      C. 3 13 3 13 ; 3 ;1 2 2 D                     D. 3 13 3 13 ; ; 2 2 D                   C©u 12 : Phương trình 2 2 1 4 2 3x x x x     có nghiệm: A. 1 2 x x    B. 1 1 x x     C. 0 1 x x    D. 1 0 x x     C©u 13 : Tính đạo hàm của hàm số sau: ( ) x f x x A. 1 '( ) ( ln x)x f x x x   B. '( ) (ln x 1)x f x x  C. '( ) x f x x D. '( ) ln xf x x C©u 14 : Phương trình: 3log (3x 2) 3  có nghiệm là: A. 11 3 B. 25 3 C. 29 3 D. 87 C©u 15 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: A. Hµm sè y = alog x víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (0 ; +) B. Hµm sè y = alog x víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn kho¶ng (0 ; +) C. Hµm sè y = alog x (0 < a  1) cã tËp x¸c ®Þnh lµ R
  • 51. 3 D. §å thÞ c¸c hµm sè y = alog x vµ y = 1 a log x (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc hoµnh C©u 16 : Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng? A. Cả 3 đáp án trên đều sai B. log loga ab c b c   C. log loga ab c b c   D. log loga ab c b c   C©u 17 : Hàm số lny x x đồng biến trên khoảng : A. (0; ) B. 1 ; e C. (0;1) D. 1 0; e C©u 18 : Tính đạo hàm của hàm số sau: ( ) x x x x e e f x e e      A. 2 4 '( ) ( )x x f x e e    B. '( ) x x f x e e   C. 2 '( ) ( ) x x x e f x e e   D. 2 5 '( ) ( )x x f x e e    C©u 19 : Nếu 15log 3a thì: A. 25 3 log 15 5(1 )a B. 25 5 log 15 3(1 )a C. 25 1 log 15 2(1 )a D. 25 1 log 15 5(1 )a C©u 20 : Cho ( 2 1) ( 2 1)m n . Khi đó A. m n B. m n C. m n D. m n C©u 21 : Nghiệm của phương trình 2 1 7 1 8 0,25. 2 x x x là: A. 2 1, 7 x x B. 2 1, 7 x x C. 2 1, 7 x x D. 2 1, 7 x x C©u 22 : Tập xác định của hàm số 3 ( 2)y x là: A. {2} B. C. ( ;2) D. (2; ) C©u 23 : Nghiệm của phương trình 2 2 3 3 30x x là: A. 0x B. Phương trình vô nghiệm C. 3x D. 1x
  • 52. 4 C©u 24 : Tập xác định của hàm số 3 2 10 log 3x 2 x y x     là: A. (1; ) B. ( ;10) C. ( ;1) (2;10)  D. (2;10) C©u 25 : Giá trị của 2a 8log 7 a 0 a 1 bằng A. 2 7 B. 8 7 C. 16 7 D. 4 7 C©u 26 : Cho f(x) = ln sin2x . §¹o hµm f’ 8       b»ng: A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 C©u 27 : Phương trình 2 1 3 4.3 1 0x x có hai nghiệm 1 2,x x trong đó 1 2x x , chọn phát biểu đúng? A. 1 22 0x x B. 1 22 1x x C. 1 2 2x x D. 1 2. 1x x C©u 28 : Tập xác định của hàm số 3 1 82 2 log 1 log 3 log 1f x x x x là: A. 1x B. 1 3x C. 3x D. 1 1x C©u 29 : Nghiệm của phương trình 2x 2 1 3 .5 15x x    là: A. 1x  B. 22, log 5x x   C. 4x  D. 33, log 5x x  C©u 30 : Giá trị của biểu thức 5 7 9 1252 log 6 log 8 1 log 4 log 272 log 3 25 49 3 3 4 5 P là: A. 8 B. 10 C. 9 D. 12 C©u 31 : Cho 2loga m với 0; 1m m và log 8mA m . Khi đó mối quan hệ giữa A và a là: A. 3A a a B. 3 a A a C. 3 a A a D. 3A a a C©u 32 : Hµm sè y =  2 ln x 5x 6   cã tËp x¸c ®Þnh lµ: A. (-; 2)  (3; +) B. (0; +) C. (-; 0) D. (2; 3) C©u 33 : Tập các số x thỏa mãn 0,4log ( 4) 1 0x    là: A. 13 4; 2      B. 13 ; 2       C. 13 ; 2      D. (4; ) 
  • 53. 5 C©u 34 : Cho hàm số . x y x e , với 0;x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. 0;0; 1 1 ; min xx max y y e e B. 0;0; 1 ; min 0 xx max y y e C. 0; 1 min ; x y e không tồn tại 0;x max y D. 0; 1 ; x max y e không tồn tại 0; min x y C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình 32.4 18.2 1 0x x là tập con của tập : A. ( 5; 2) B. ( 4;0) C. (1;4) D. ( 3;1) C©u 36 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: A. Hµm sè y = ax víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-: +) B. Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +) C. §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1) D. §å thÞ c¸c hµm sè y = ax vµ y = x 1 a       (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung C©u 37 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. 3 log 5 0 B. 2 2 x 3 x 3 log 2007 log 2008 C. 3 4 1 log 4 log 3 D. 0,3 log 0,8 0 C©u 38 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: gxxxf cot.)(  A. x x gxxf 2 sin cot)('  B. gxxxf cot.)('  C. 1cot)(' gxf  D. x x tgxxf 2 cos )('  C©u 39 : Cho log 3a b . Khi đó giá trị của biểu thức log b a b a là A. 3 1 3 2 B. 3 1 C. 3 1 D. 3 1 3 2 C©u 40 : Cho 2 1 3 3 ( 1) ( 1)a a . Khi đó ta có thể kết luận về a là: A. 2a B. 1a C. 1 2a D. 0 1a
  • 54. 6 C©u 41 : Hµm sè y = 5 1 log 6 x cã tËp x¸c ®Þnh lµ: A. (0; +) B. R C. (6; +) D. (-; 6) C©u 42 : Đạo hàm của hàm số 2 ( ) sin2 .ln (1 )f x x x là: A. 2 2sin2 .ln(1 ) '( ) 2 os2 .ln (1 ) 1 x x f x c x x x B. 2 2sin2 '( ) 2 os2 .ln (1 ) 1 x f x c x x x C. 2 '( ) 2 os2 .ln (1 ) 2sin2 .ln(1 )f x c x x x x D. '( ) 2 os2 2ln(1 )f x c x x C©u 43 : Cho hàm số 1 x e y x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. Đạo hàm 2 ' ( 1) x e y x B. Hàm số đạt cực đại tại (0;1) C. Hàm số đạt cực tiểu tại (0;1) D. Hàm số tăng trên 1 C©u 44 : Nghiệm của bất phương trình 4 1 4 3 1 3 log 3 1 .log 16 4 x x là: A. ;1 2;x B. 1;2x C. 1;2x D. 0;1 2;x C©u 45 : Giải phương trình 2 5.2 8 log 3 2 2 x x x với x là nghiệm của phương trình trên. Vậy giá trị 2log 4x P x là: A. 4P B. 8P C. 2P D. 1P C©u 46 : Bất phương trình 2 3log (2 1) log (4 2) 2x x     có tập nghiệm: A. ( ;0) B. [0; ) C. ( ;0] D.  0; C©u 47 : Phương trình 2 2 3 .5 15 x x x có một nghiệm dạng loga x b , với a và b là các số nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó 2a b bằng: A. 13 B. 8 C. 3 D. 5 C©u 48 : Cho phương trình 4log 3.2 1 1x x có hai nghiệm 1 2,x x . Tổng 1 2x x là: A. 2log 6 4 2 B. 2 C. 4 D. 6 4 2
  • 55. 7 C©u 49 : Giải bất phương trình: ln( 1)x x  A. Vô nghiệm B. 0x  C. 0 1x  D. 2x  C©u 50 : Nghiệm của phương trình: 2 2 2 2log 2x log 6 log 4x 4 2.3 .x  A. 1 0, 4 x x  B. 1 4 x  C. 2 3 x   D. Vô nghiệm C©u 51 : Điều nào sau đây là đúng? A. m n a a m n   B. m n a a m n   C. Cả 3 câu đáp án trên đều sai. D. Nếu a b thì 0m m a b m   C©u 52 : Nếu 2log 3a và 2log 5b thì: A. 6 2 1 1 1 log 360 3 4 6 a b B. 6 2 1 1 1 log 360 2 6 3 a b C. 6 2 1 1 1 log 360 2 3 6 a b D. 6 2 1 1 1 log 360 6 2 3 a b C©u 53 : Phương trình 1 2 1 5 lg 1 lgx x có số nghiệm là A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 C©u 54 : Tập giá trị của hàm số ( 0, 1)x y a a a   là: A. [0; ) B. {0} C. (0; ) D. C©u 55 : Bất phương trình: 2log 4 32x x   có tập nghiệm: A. 1 ;2 10       B. 1 ;4 32       C. 1 ;2 32       D. 1 ;4 10       C©u 56 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 1 3 ( ) 2 2x x f x     A. 4 B. 6 C. -4 D. Đáp án khác C©u 57 : Hệ phương trình 30 log x log 3log6 x y y      có nghiệm: A. 14 16 x y    và 16 14 x y    B. 15 15 x y    và 14 16 x y   
  • 56. 8 C. 12 18 x y    và 18 12 x y    D. 15 15 x y    C©u 58 : Hµm sè y =  2 x x 2x 2 e  cã ®¹o hµm lµ : A. KÕt qu¶ kh¸c B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. y’ = x2 ex C©u 59 : Tập giá trị của hàm số log ( 0, 0, 1)ay x x a a    là: A. (0; ) B. [0; ) C. D. Cả 3 đáp án trên đều sai C©u 60 : Cho biểu thức 1 2 4a b ab , với 0b a . Khi đó biểu thức có thể rút gọn là A. b a B. a C. a b D. a b
  • 57. 9 ĐÁP ÁN Đ S 01 01 28 { ) } ~ 55 { | ) ~ 02 { ) } ~ 29 { ) } ~ 56 ) | } ~ 03 { | ) ~ 30 { | ) ~ 57 { | ) ~ 04 ) | } ~ 31 { ) } ~ 58 { | } ) 05 { | } ) 32 { | } ) 59 { | ) ~ 06 { ) } ~ 33 ) | } ~ 60 ) | } ~ 07 { | } ) 34 { ) } ~ 08 { | } ) 35 ) | } ~ 09 { | } ) 36 { | } ) 10 { | ) ~ 37 { | } ) 11 ) | } ~ 38 ) | } ~ 12 { | ) ~ 39 ) | } ~ 13 { ) } ~ 40 ) | } ~ 14 { | ) ~ 41 { | } ) 15 { | } ) 42 ) | } ~ 16 { | ) ~ 43 { ) } ~ 17 { ) } ~ 44 { | } ) 18 ) | } ~ 45 { ) } ~ 19 { | ) ~ 46 { | ) ~ 20 ) | } ~ 47 ) | } ~ 21 { | } ) 48 { ) } ~ 22 ) | } ~ 49 { ) } ~ 23 { | } ) 50 { ) } ~ 24 { | ) ~ 51 { | ) ~ 25 { | } ) 52 { | ) ~ 26 { | } ) 53 ) | } ~ 27 { ) } ~ 54 { | ) ~
  • 58. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH CHƯƠNG II ĐỀ S 02 C©u 1 : Số nghiệm của phương trình:   1 3 3 2x x là A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 C©u 2 : (x; y) là nghiệm của hệ 2 3 2 3 log 3 1 log log 3 1 log x y y x         . Tổng 2x y bằng A. 6 B. 9 C. 39 D. 3 C©u 3 : Số nghiệm của phương trình 1 3 3 2x x   A. Vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1 C©u 4 : Số nghiệm của phương trình 2 x+ 2x+5 - 2 1+ 2x+5 + 26-x - 32 = 0 là : A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 C©u 5 : Hàm số y = ln(x2 -2mx + 4) có tập xác định D = R khi: A. m < 2 B. -2 < m < 2 C. m = 2 D. m > 2 hoặc m < -2 C©u 6 : Tập xác định của hàm số 2 2 1 2 5 2 ln 1 x x x      là: A.  1;2 B.  1;2 C.  1;2 D.  1;2 C©u 7 : Phương trình 3 21 2.4 3.( 2) 0 2 x x x          A. -1 B. 2log 5 C. 0 D. 2log 3 C©u 8 : Số nghiệm của phương trình 2 3 1 3 log ( 4 ) log (2 3) 0x x x    là: A. 3 B. 2 C. Vô nghiệm. D. 1 C©u 9 : Số nghiệm của hệ phương trình       012 84 1 2 y y x x là:
  • 59. 2 A. Vô nghiệm B. 2 C. 3 D. 1 C©u 10 : Tập xác định của hàm số     2 ( 3 2) e y x x là: A.  ( ; 2) B.  ( 1; ) C.  ( 2; 1) D.    2; 1 C©u 11 : Nếu 3 2 3 2 3 4 và log log 4 5 b ba a  thì: A. 0 < a < 1, 0 < b < 1 B. 0 < a < 1, b > 1 C. a > 1, 0 < b < 1 D. a > 1, b > 1 C©u 12 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn 2 2 7a b ab  . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 1 3log( ) (log log ) 2 a b a b   B. 3 log( ) (log log ) 2 a b a b   C. 2(log log ) log(7ab)a b  D. 1 log (log log ) 3 2 a b a b    C©u 13 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 3 10.3 3 0x x    là : A.  1;1 B.  1;0 C.  0;1 D.  1;1 C©u 14 : Phương trình 1 4 .2 2 0x x m m    có hai nghiệm 1 2,x x thỏa 1 2 3x x  khi A. 4m  B. 2m  C. 1m  D. 3m  C©u 15 : Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log 3 (12-x) là : A. (0;12) B. (0;9) C. (9;16) D. (0;16) C©u 16 : Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là : A. 1 x B. lnx + 1 C. lnx D. 1 C©u 17 : Đạo hàm của hàm số 2 1 5 x x y   là :
  • 60. 3 A. 2 2 ln 5 ln5 5 5 x x      B. 2 2 1 ln ln5 5 5 5 x x             C. 1 1 2 1 . 5 5 x x x x               D. 1 1 2 1 . . 5 5 x x x x               C©u 18 : Cho phương trình: 3 3( 1) 1 12 2 6.2 1 2 2 x x x x     (*). Số nghiệm của phương trình (*) là: A. Vô nghiệm. B. 2 C. 1 D. 3 C©u 19 : Tính 36log 24 theo 12log 27 a là A. 9 6 2 a a   B. 9 6 2 a a   C. 9 6 2 a a   D. 9 6 2 a a   C©u 20 : Số nghiệm của phương trình log2 5(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là : A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 C©u 21 : Tính 30log 1350 theo a, b với 30log 3 a và 30log 5 b là A. 2 1a b  B. 2 1a b  C. 2 1a b  D. 2 1a b  C©u 22 : Rút gọn biểu thức 5 5 4 4 4 4 (x, y 0) x y xy x y    được kết quả là: A. 2xy B. xy C. xy D. 2 xy C©u 23 : Tích hai nghiệm của phương trình 4 2 4 2 2 4 6 2 3 2 2.2 1 0x x x x       là: A. -9 B. -1 C. 1 D. 9 C©u 24 : Tập nghiệm của bất phương trình (2- 3 )x > (2 + 3)x+2 là : A. (-2;+ ) B. (- ;-1) C. (-1;+ ) D. (- ;-2) C©u 25 : Nghiệm của phương trình 3 1 4 1 3 9 x x          là A. 1 3 B. 1 C. 6 7 D. 7 6
  • 61. 4 C©u 26 : Tập nghiệm của bất phương trình log2 2 (2x) - 2log2 (4x2 ) - 8  0 là : A. [2;+ ) B. [ 1 4 ;2] C. [-2;1] D. (- ; 1 4 ] C©u 27 : Biểu thức A = 4 log23 có giá trị là : A. 16 B. 9 C. 12 D. 3 C©u 28 : Rút gọn biểu thức 7 1 2 7 2 2 2 2 . (a 0) ( ) a a a      được kết quả là A. a4 B. a C. a5 D. a3 C©u 29 : 10.Đạo hàm của hàm số: 2 (x )y x    là: A. 2 1 2 (x )x     B. 2 1 (x ) (2x 1)x      C. 2 1 (x ) (2x 1)x      D. 2 1 (x )x     C©u 30 : Hàm số ln x y x  A. Có một cực tiểu B. Có một cực đại C. Không có cực trị D. Có một cực đại và một cực tiểu C©u 31 : Nghiệm của phương trình     2 3 5 3 5 3. x x x    là: A. x = 2 hoặc x = -3 B. Đáp án khác C. x = 0 hoặc x = -1 D. x = 1 hoặc x=-1 C©u 32 : Số nghiệm của phương trình ln3 x – 3ln2 x – 4lnx+ 12 = 0 là A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 C©u 33 : Trong các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của   3 2 log 2log log log log logb b b a ab bA a a a b b a     là A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
  • 62. 5 C©u 34 : 3 2 2 2 2log ( 1) log ( 1) 2log 0x x x x      A. 1x   B. 0x  C. x D. x > 0 C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 5 5 x x             là: A. 1 2x  B. x < -2 hoặc x > 1 C. x > 1 D. Đáp án khác C©u 36 : .Nếu 3 2 3 2 a a và 3 4 log log 4 5 b b thì : A. 0<a<1,0<b<1 B. C.a>1,b>1 C. 0<a<1,b>1 D. a>1,0<b<1 C©u 37 : Số nghiệm của phương trình 3log ( 2) 1x  là A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 C©u 38 : Tích các nghiệm của phương trình: 6 5 2 3x x x x    bằng: A. 4 B. 3 C. 0 D. 1 C©u 39 : Nghiệm của bất phương trình 2 1 2 2 log log (2 ) 0x    là: A. ( 1;1) (2; )   B. (-1;1) C. Đáp án khác D. ( 1;0) (0;1)  C©u 40 : Phương trình 9 3.3 2 0x x    có hai nghiêm 1 2 1 2, ( )x x x x Giá trị của 1 22 3A x x  A. 0 B. 24log 3 C. 2 D. 33log 2 C©u 41 : Phương trình:   9 3.3 2 0x x có hai nghiệm 1 2 1 2, ( )x x x x .Giá trị của 1 22 3A x x  là: A. 0 B. 24log 3 C. 33log 2 D. 2 C©u 42 : Tập xác định của hàm số  2 3 2 log 1 1 4x x   là A. 2 1 ; ;0 3 3              B. 2 1 ; 3 3              C.   2 ; 0 3        D. 2 ; 3        C©u 43 : Giá trị rút gọn của biểu thức 1 9 4 4 1 5 4 4 a a A a a    là: A. 1 + a B. 1 - a C. 2a D. a C©u 44 : Số nghiệm của phương trình 2 3 2log .log (2 1) 2logx x x  là:
  • 63. 6 A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 C©u 45 : Rút gọn biểu thức 1 1 1 1 3 3 3 3 3 2 3 2 (a,b 0, ) a b a b a b a b       được kết quả là: A. 23 1 ( )ab B. 23 ( )ab C. C. 3 1 ab D. 3 ab C©u 46 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A. 1 1 3 3 log log 0a b a b    B. ln 0 1x x   C. 3log 0 0 1x x    D. 1 1 2 2 log log 0a b a b    C©u 47 : Phương trình 2 2 3 3log log 1 2 1 0x x m     có nghiệm trên 3 1;3    khi : A. 3 0; 2 m      B.   3 ;0 ; 2 m       C.  0; D. 3 ; 2      C©u 48 : Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên      1 2 ;e theo thứ tự là : A. 1 2 + ln2 và e-1 B. 1 và e-1 C. 1 và 1 2 + ln2 D. 1 2 và e C©u 49 : Nghiệm của bất phương trình 2.2 3.3 6 1 0x x x     là: A. 3x  B. 2x  C. Mọi x D. x < 2 C©u 50 : Số nghiệm của phương trình 2 2 7 5 2 1x x   là: A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 C©u 51 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 4.3 9.2 5.6 x x x   là A.  ;4 B.  4; C.  ;5 D.  5; C©u 52 : Nghiệm của phương trình 6 3 3 2 0x x e e   là: A. 1 0, ln 2 3 x x  B. x = -1, 1 ln 2 3 x  C. Đáp án khác D. x = 0, x = -1
  • 64. 7 C©u 53 : Bất phương trình 2 1 1 1 12 0 3 3 x x              có tập nghiệm là A. (0; ) B. ( ; 1)  C. (-1;0) D.   0R . C©u 54 : Phương trình: 2 2 2(x 1) x 2 ( 2).2 ( 1).2 2 6m m m       có nghiệm khi A. 2 9m  B. 2 9m  C. 2 9m  . D. 2 9m  C©u 55 : Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là: A. lnx -1 B. lnx C. 1 D. 1 1 x  C©u 56 : Nghiệm của bất phương trình 2 2 2log ( 1) 2log (5 ) 1 log ( 2)x x x      A. 2 < x < 5 B. -4 < x < 3 C. 1 < x < 2 D. 2 < x < 3 C©u 57 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) (2 ln )f x x x  trên  2;3 A. e B. 2 2ln2  C. 4 2ln2 D. 1 C©u 58 : Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x2 ex trên đoạn [ ]-1;1 theo thứ tự là : A. 0 và 1 e B. 0 và e C. 1 e và e D. 1 và e C©u 59 : Tập nghiệm của bất phương trình: 2 2 1 2 0 22 x x x   là A.  ;0 B.  ;1 C.  2; D.  0;2 .
  • 65. 8 ĐÁP ÁN Đ S 02 01 { | ) ~ 28 { | ) ~ 55 { ) } ~ 02 { | } ) 29 { | ) ~ 56 { | } ) 03 { | } ) 30 { ) } ~ 57 { | } ) 04 { ) } ~ 31 { | } ) 58 { ) } ~ 05 { ) } ~ 32 { ) } ~ 59 { | ) ~ 06 ) | } ~ 33 ) | } ~ 07 { | } ) 34 { | } ) 08 { | ) ~ 35 ) | } ~ 09 { | } ) 36 { | ) ~ 10 { | ) ~ 37 { | } ) 11 { ) } ~ 38 { | ) ~ 12 { | } ) 39 { | } ) 13 ) | } ~ 40 { | } ) 14 ) | } ~ 41 { | ) ~ 15 { ) } ~ 42 ) | } ~ 16 { ) } ~ 43 ) | } ~ 17 ) | } ~ 44 { | } ) 18 { | ) ~ 45 { | ) ~ 19 ) | } ~ 46 ) | } ~ 20 { ) } ~ 47 ) | } ~ 21 ) | } ~ 48 { ) } ~ 22 { ) } ~ 49 { | } ) 23 { | ) ~ 50 ) | } ~ 24 { ) } ~ 51 ) | } ~ 25 { | ) ~ 52 ) | } ~ 26 { ) } ~ 53 { | ) ~ 27 { ) } ~ 54 { | ) ~
  • 66. 1 TR C NGHI M GI I TÍCH CHƯƠNG II ĐỀ S 03 C©u 1 : Tập xác định của hàm số 2 3y log x x 12   : A. ( 4;3) B. ( ; 4) (3; )    C. ( 4;3] D.  R 4 C©u 2 : Tập nghiệm của phương trình 2 22 log 4log 0x x  A.  1;16S  B.  1;2S  C.  1;4S  D.  4S  C©u 3 : Cho hàm số x y ex e   . Nghiệm của phương trình y' 0 là: A. x ln3 B. x 1  C. x 0 D. x ln2 C©u 4 : Nếu log3 a thì 81 1 log 100 bằng A. 4 a B. 16a C. 8 a D. 2a C©u 5 : Các kết luận sau , kết luận nào sai I. 3 17 28 II. 3 2 1 1 3 2 III. 5 7 4 4 IV. 4 5 13 23 A. I B. II và III C. III D. II và IV C©u 6 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là R? A.   0,12 4y x  B.  1/2 4y x  C. 3 2x y x        D.   22 2 3y x x     C©u 7 : Nếu 12log 6 a và 12log 7 b thì A. 12log 7 1 a b   B. 12log 7 1 a b   C. 12log 7 1 a a   D. 12log 7 1 b a   C©u 8 : Tìm m để phương trình 2 2 2 log log 0x x m   có nghiệm (0;1)x
  • 67. 2 A. 1m  B. 1 4 m  C. 1 4 m  D. 1m  C©u 9 : Số giá trị nguyên âm của m để  .9 2 1 6 .4 0x x x m m m    với  0;1x  là A. 6 B. 4 C. 5 D. 3 C©u 10 : Tập xác định của hàm số   1 22 1y x  là: A. 1 ; 2       B. 1 2       C. 1 ; 2      D. C©u 11 : Phát biểu nào sau đây không đúng? A. Hai hàm số x y a và loga y x có cùng tập giá trị. B. Hai đồ thị hàm số x y a và loga y x đối xứng nhau qua đường thẳng y x C. Hai hàm số x y a và loga y x có cùng tính đơn điệu. D. Hai đồ thị hàm số x y a và loga y x đều có đường tiệm cận. C©u 12 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2 2 sin os 4 4x c x y   A. 2 B.  C. 2 D. 4 C©u 13 : Cho 0; 0a b  và 2 2 7a b ab  . Đẳng thức nào sau đây là đúng? A.  7 7 7 1 log log log 3 2 a b a b    B.  3 3 3 1 log log log 2 7 a b a b    C.  3 3 3 1 log log log 7 2 a b a b    D.  7 7 7 1 log log log 2 3 a b a b    C©u 14 : Số nghiệm của phương trình    0 0 cos36 cos72 3.2 x x x   là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 C©u 15 : Giá trị của 24log 5 a a ( 0a  và 1a  ) bằng A. 8 5 B. 4 5 C. 5 D. 2 5 C©u 16 : Cho hàm số x y a , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm 0;1M và B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là 0y
  • 68. 3 1;N a C. Đồ thị hàm số không có điểm uốn D. Đồ thị hàm số luôn tăng C©u 17 : Hệ phương trình   22 816 2 2 2 2 2 4 3 1 4 3 4 8 17 ln( 3 3) 1 4 3 8 y yx x x y y y x x x y x x                   có 1 cặp nghiệm  ;x y . Giá trị của 3x y là: A. -1 B. -3 C. 0 D. -2 C©u 18 : Phương trình  2 2log log 1 1x x   có tập nghiệm là: A.  1S  B.  1; 2S   C. 1 5 2 S           D. 1 5 2 S           C©u 19 : Tính giá trị biểu thức: 3 52 2 4 3 . . . loga a a a a A a  A. 67 5 B. 62 15 C. 22 5 D. 16 5 C©u 20 : Đạo hàm của hàm số 2 3 2 x y   là: A. 2 3 2.2 ln2x B. 2 3 2 ln2x C. 2 3 2.2 x D.   2 2 2 3 2 x x   C©u 21 : Tập nghiệm của bất phương trình  2 2log log 2 1x x  là: A. S   B.  1;3S  C.  ; 1S    D. 1 ;0 2 S        C©u 22 : Cho hàm số x 1 x y 2 3    . Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x 0 : A. 2 3  B. ln54 C. 3ln3 D. 2ln6 C©u 23 : Bất phương trình 2 2 2 3 3 x x             có tập nghiệm là: A.  ;1 B.  1; C.  1;2 D.  1;2 C©u 24 : Cho hàm số y x4   , Các kết luận sau , kết luận nào sai A. Tập xác định 0;D B. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
  • 69. 4 C. Hàm số luôn đi qua điểm 1;1M D. Hàm số không có tiệm cận C©u 25 : Cho a 0 ; a 1  . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập xác định của hàm số x y a là khoảng  0; B. Tập giá trị của hàm số ay log x là tập C. Tập xác định của hàm số ay log x là tập D. Tập giá trị của hàm số x y a là tập C©u 26 : Cho hàm số 2 y ln(x 1)  . Nghiệm của phương trình y' 0 : A. x 1  B. x 0 C. x 1 D. x 0 v x 1  C©u 27 : Cho hàm số  2 f(x) ln x x  . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x 2 : A. 36 B. 13 36  C. 2ln6 D. 13 C©u 28 : Nếu 17 15 3 8 a a và    log 2 5 log 2 3b b   thì A. 1a  , 1b  B. 0 1a  , 1b  C. 1a  , 0 1b  D. 0 1a  , 0 1b  C©u 29 : Cho 0; 0; 1; 1;a b a b n R , một học sinh tính biểu thức 2 1 1 1 ...... log log loga na a P b b b theo các bước sau I . 2 log log ... log n b b b P a a a II. 2 log . ... n b P a a a III. 1 2 3 ... log n b P a IV. 1 logb P n n a Bạn học sinh trên đã giải sai ở bước nào A. I B. II C. III D. IV C©u 30 : Khẳng định nào sau đây sai ? A. 2 1 3 2 2  B.     2016 2017 2 1 2 1  
  • 70. 5 C. 2018 2017 2 2 1 1 2 2                  D.     2017 2016 3 1 3 1   C©u 31 : Cho hàm số y x 1 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai A. 1 3lim x f x B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng C. Hàm số không có đạo hàm tại 0x D. Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch biến 0; C©u 32 : Nếu 43 54 a a và 1 2 log log 2 3 b b thì A. 1a  , 1b  B. 0 1a  , 0 1b  C. 0 1a  , 1b  D. 1a  , 0 1b  C©u 33 : Đạo hàm của hàm số  2 2log 2 1y x  là: A.     22log 2 1 2 1 ln 2 x x   B.     24log 2 1 2 1 ln 2 x x   C.  24log 2 1 2 1 x x   D.   2 2 1 ln 2x  C©u 34 : Cho: 2 ka a a 1 1 1 . . . log log log M x x x     M thỏa mãn biểu thức nào trong các biểu thức sau: A. a ( 1) log   k k M x B. a 4 ( 1) log   k k M x C. a ( 1) 2log   k k M x D. a ( 1) 3log   k k M x C©u 35 : Rút gọn biểu thức 11 16 x x x x : x , ta được : A. 6 x B. 4 x C. 8 x D. x C©u 36 : Cho hàm số y x 1 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai A. Hàm số đồng biến trên tập xác định B. Hàm số nhận 0;0O làm tâm đối xứng C. Hàm số lõm ;0 và lồi 0; D. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng