SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 2
Downloaden Sie, um offline zu lesen
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 1 星期天你常常做什么?
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
星期天你常常做什么?
Xīng qī tiān nǐ cháng cháng zuò shén me?
NGÀY CHỦ NHẬT BẠN THƯỜNG LÀM GÌ?
(CHỦ ĐỀ THI NÓI TIẾNG TRUNG – CHỨNG CHỈ A TRUNG VĂN)
每周从星期一到星期六,我都要上班。我只能星期天休息一天的。
Měi zhōu cóng xīng qī yī dào xīng qī liù, wǒ dū yào shàng bān. Wǒ zhǐ néng xīng qī tiān xiū xī yī tiān
de.
I work from Monday through Saturday every week. Sunday is the day of rest.
Từ T.2 đến T.7 mỗi tuần, tôi đều đi làm, chỉ được nghỉ mỗi ngày Chủ Nhật.
每周[měi zhōu]: mỗi chu = mỗi tuần = every week
所以我最喜欢星期天。
Suǒ yǐ wǒ zuì xǐ huan xīng qī tiān.
Therefore, my favorite day of the week is Sunday
Vì vậy nên ngày ưu thích nhất của tôi là ngày Chủ Nhật.
从星期一工作到星期六,我的工作时间很长,周末感觉很累。因此,我要星期天早上
晚一点儿起床。
Cóng xīng qī yī gōng zuò dào xīng qī liù, wǒ de gōng zuò shí jiān hěn zhǎng, zhōu mò gǎn jué hěn lèi.
Yīn cǐ, wǒ yào xīng qī tiān zǎo shang wǎn yī diǎn er qǐ chuáng.
These long work hours make me very tired. So, I usually get up a little late on Sunday morning.
Thời gian làm việc trong tuần khá nhiều, tôi cảm thấy mệt mỏi vào cuối tuần. Vì vậy, tôi
thường dậy muộn một tí vào sáng Chủ Nhật.
因此[yīn cǐ]: nhân thửa = vì vậy, do vậy = for that reason
那天早上,我七点起床。首先做好个人的卫生。随后,我跟朋友去喝咖啡, 聊天和一
起有娱乐精神。
Nèi tiān zǎo shang, wǒ qī diǎn qǐ chuáng. Shǒu xiān zuò hǎo gè rén de wèi shēng. Suí hòu, wǒ gēn
péng yǒu qù hē kā fēi, liáo tiān hé yī qǐ yǒu yú lè jīng shén.
Sáng hôm đó, tôi dậy 7:00. Đầu tiên làm vệ sinh cá nhân. Sau đó đi uống coffee với bạn, cùng
nhau tán gẫu và thư giản đầu óc.
娱乐精神[yú lè jīng shén]: ngu lạc tinh thần = giải trí đầu óc = spiritual recreation
喝了咖啡,我去市场买菜回家做饭给自己吃。
Hē le kā fēi, wǒ qù shì chǎng mǎi cài huí jiā zuò fàn gěi zì jǐ chī.
Sau khi uống coffee, tôi đi chợ mua thực phẩm về nhà nấu ăn cơm.
市场[shì chǎng]: thị trường = chợ = market['mɑ:kit]
菜[cài]: thực phẩm = food, vegetables
我十一点半休息一会儿,中午睡两个小时觉。
Wǒ shí yī diǎn bàn xiū xí yī huǐ'er, zhōng wǔ shuì liǎng gè xiǎo shí jué.
11:30 nghỉ ngơi một lát, ngủ trưa khoảng 2 tiếng.
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 2 星期天你常常做什么?
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
我下午三点,学汉语。对于即将到来的考试成绩,我正在努力学习。
Wǒ xià wǔ sān diǎn, xué hàn yǔ. Duì yú jí jiāng dào lái de kǎo shì chéng jī, wǒ zhèng zài nǔ lì xué xí.
Buổi chiều lúc 3 giờ, tôi học tiếng Trung. Để có kết quả kỳ thi sắp tới, hiện tại tôi đang nỗ lực
học tập.
对于[duì yú]: hướng về; để (làm gì đó) = toward toward[tə'wɔ:d]
即将到来[jí jiāng dào lái]: tức tương đáo lai = sắp tới = upcoming
成绩[chéng jī]: thành tích = kết quả, thành công = result, success
对我来说,学汉语不太难,只要一天一点努力,一天一点进步,情况会改善。
Duì wǒ lái shuō, xué hàn yǔ bù tài nán, zhǐ yào yī tiān yī diǎn nǔ lì, yī tiān yī diǎn jìn bù, qíng kuàng
huì gǎi shàn.
Theo tôi thì học tiếng Trung không khó lắm, chỉ cần mỗi ngày mỗi cố gắng, mỗi ngày mỗi tiến
bộ, tình hình sẽ cải thiện.
我五点,我常常跟几个朋友一起去海边散步,感到心情很开心。
Wǒ wǔ diǎn, wǒ cháng cháng gēn jǐ gè péng yǒu yī qǐ qù hǎi biān sàn bù, gǎn dào xīn qíng hěn kāi
xīn.
Tới 5 giờ chiều, tôi thường cùng với một vài người bạn đi dạo bộ ngoài bờ biển, cảm thấy
tinh thần rất là vui.
去玩以后,我就回家洗澡,六点看电视一下。从七点半到十点,我专心做功课。十点
多才睡觉,等一个新星期来到。
Qù wán yǐ hòu, wǒ jiù huí jiā xǐ zǎo, liù diǎn kàn diàn shì yī xià. Cóng qī diǎn bàn dào shí diǎn, wǒ
zhuān xīn zuò gōng kè. Shí diǎn duō cái shuì jiào děng yī gè xīn xīng qí lái dào.
Sau đó, tôi về nhà tắm rửa, 6:00 xem truyền hình. Từ 7:30 đến 10 giờ, tôi tập trung làm bài tập
về nhà. Hơn 10 giờ mới đi ngủ và chờ đợi tuần mới.

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
Dung Lê
 
Bài tập tình huống quản trị nhân lực
Bài tập tình huống quản trị nhân lựcBài tập tình huống quản trị nhân lực
Bài tập tình huống quản trị nhân lực
tú Tinhtế
 
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt namgiáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
hainguyen01011993
 

Was ist angesagt? (20)

Báo cáo kiến tập
Báo cáo kiến tậpBáo cáo kiến tập
Báo cáo kiến tập
 
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
 
Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tính
Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tínhHướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tính
Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tính
 
Bài tập tình huống quản trị nhân lực
Bài tập tình huống quản trị nhân lựcBài tập tình huống quản trị nhân lực
Bài tập tình huống quản trị nhân lực
 
sống thử
sống thử sống thử
sống thử
 
Đề tài: Lập dự án quán cafe sinh viên, 9 ĐIỂM!
Đề tài: Lập dự án quán cafe sinh viên, 9 ĐIỂM!Đề tài: Lập dự án quán cafe sinh viên, 9 ĐIỂM!
Đề tài: Lập dự án quán cafe sinh viên, 9 ĐIỂM!
 
Đề cương Lịch sử Đảng
Đề cương Lịch sử ĐảngĐề cương Lịch sử Đảng
Đề cương Lịch sử Đảng
 
NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
NGHIÊN CỨU KHOA HỌCNGHIÊN CỨU KHOA HỌC
NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
 
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 3
 
Luận văn: Nhận thức và thái độ về các mạng xã hội của học sinh
Luận văn: Nhận thức và thái độ về các mạng xã hội của học sinhLuận văn: Nhận thức và thái độ về các mạng xã hội của học sinh
Luận văn: Nhận thức và thái độ về các mạng xã hội của học sinh
 
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...
 
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên Đại học Thư...
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên Đại học Thư...Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên Đại học Thư...
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên Đại học Thư...
 
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docxCHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
CHƯƠNG IV- Tư tưởng HCM.docx
 
Bài tập môn giao tiếp
Bài tập môn giao tiếpBài tập môn giao tiếp
Bài tập môn giao tiếp
 
56 câu hỏi tự luận và đáp án môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
56 câu hỏi tự luận và đáp án môn Tư tưởng Hồ Chí Minh 56 câu hỏi tự luận và đáp án môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
56 câu hỏi tự luận và đáp án môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
 
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt namgiáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
giáo trình lịch sử đảng cộng sản việt nam
 
Câu hỏi ôn tập Tâm lý học 1
Câu hỏi ôn tập Tâm lý học 1Câu hỏi ôn tập Tâm lý học 1
Câu hỏi ôn tập Tâm lý học 1
 
Luận án: Kỹ năng hợp tác trong học tập nhóm của sinh viên
Luận án: Kỹ năng hợp tác trong học tập nhóm của sinh viênLuận án: Kỹ năng hợp tác trong học tập nhóm của sinh viên
Luận án: Kỹ năng hợp tác trong học tập nhóm của sinh viên
 
TIỂU LUẬN 10Đ: PHONG CÁCH LÃNH ĐẠO  (TẢI FREE ZALO 093 457 3149)
TIỂU LUẬN 10Đ: PHONG CÁCH LÃNH ĐẠO  (TẢI FREE ZALO 093 457 3149)TIỂU LUẬN 10Đ: PHONG CÁCH LÃNH ĐẠO  (TẢI FREE ZALO 093 457 3149)
TIỂU LUẬN 10Đ: PHONG CÁCH LÃNH ĐẠO  (TẢI FREE ZALO 093 457 3149)
 
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2
Dịch nghĩa và giải thích chi tiết starter toeic unit 2
 

Ähnlich wie Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trung văn

Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Học Huỳnh Bá
 
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
Học Huỳnh Bá
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Học Huỳnh Bá
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Học Huỳnh Bá
 
请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
Học Huỳnh Bá
 

Ähnlich wie Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trung văn (9)

Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语...
 
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
 
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanhMoi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
Moi ke-hoach-hoa-binh-se-duoc-hoan-thanh
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
 
请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
 
CHN132-Từ mới 30
CHN132-Từ mới 30CHN132-Từ mới 30
CHN132-Từ mới 30
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 

Mehr von Học Huỳnh Bá

Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
 

Mehr von Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trung văn

  • 1. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 1 星期天你常常做什么? http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba 星期天你常常做什么? Xīng qī tiān nǐ cháng cháng zuò shén me? NGÀY CHỦ NHẬT BẠN THƯỜNG LÀM GÌ? (CHỦ ĐỀ THI NÓI TIẾNG TRUNG – CHỨNG CHỈ A TRUNG VĂN) 每周从星期一到星期六,我都要上班。我只能星期天休息一天的。 Měi zhōu cóng xīng qī yī dào xīng qī liù, wǒ dū yào shàng bān. Wǒ zhǐ néng xīng qī tiān xiū xī yī tiān de. I work from Monday through Saturday every week. Sunday is the day of rest. Từ T.2 đến T.7 mỗi tuần, tôi đều đi làm, chỉ được nghỉ mỗi ngày Chủ Nhật. 每周[měi zhōu]: mỗi chu = mỗi tuần = every week 所以我最喜欢星期天。 Suǒ yǐ wǒ zuì xǐ huan xīng qī tiān. Therefore, my favorite day of the week is Sunday Vì vậy nên ngày ưu thích nhất của tôi là ngày Chủ Nhật. 从星期一工作到星期六,我的工作时间很长,周末感觉很累。因此,我要星期天早上 晚一点儿起床。 Cóng xīng qī yī gōng zuò dào xīng qī liù, wǒ de gōng zuò shí jiān hěn zhǎng, zhōu mò gǎn jué hěn lèi. Yīn cǐ, wǒ yào xīng qī tiān zǎo shang wǎn yī diǎn er qǐ chuáng. These long work hours make me very tired. So, I usually get up a little late on Sunday morning. Thời gian làm việc trong tuần khá nhiều, tôi cảm thấy mệt mỏi vào cuối tuần. Vì vậy, tôi thường dậy muộn một tí vào sáng Chủ Nhật. 因此[yīn cǐ]: nhân thửa = vì vậy, do vậy = for that reason 那天早上,我七点起床。首先做好个人的卫生。随后,我跟朋友去喝咖啡, 聊天和一 起有娱乐精神。 Nèi tiān zǎo shang, wǒ qī diǎn qǐ chuáng. Shǒu xiān zuò hǎo gè rén de wèi shēng. Suí hòu, wǒ gēn péng yǒu qù hē kā fēi, liáo tiān hé yī qǐ yǒu yú lè jīng shén. Sáng hôm đó, tôi dậy 7:00. Đầu tiên làm vệ sinh cá nhân. Sau đó đi uống coffee với bạn, cùng nhau tán gẫu và thư giản đầu óc. 娱乐精神[yú lè jīng shén]: ngu lạc tinh thần = giải trí đầu óc = spiritual recreation 喝了咖啡,我去市场买菜回家做饭给自己吃。 Hē le kā fēi, wǒ qù shì chǎng mǎi cài huí jiā zuò fàn gěi zì jǐ chī. Sau khi uống coffee, tôi đi chợ mua thực phẩm về nhà nấu ăn cơm. 市场[shì chǎng]: thị trường = chợ = market['mɑ:kit] 菜[cài]: thực phẩm = food, vegetables 我十一点半休息一会儿,中午睡两个小时觉。 Wǒ shí yī diǎn bàn xiū xí yī huǐ'er, zhōng wǔ shuì liǎng gè xiǎo shí jué. 11:30 nghỉ ngơi một lát, ngủ trưa khoảng 2 tiếng.
  • 2. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 2 星期天你常常做什么? http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba 我下午三点,学汉语。对于即将到来的考试成绩,我正在努力学习。 Wǒ xià wǔ sān diǎn, xué hàn yǔ. Duì yú jí jiāng dào lái de kǎo shì chéng jī, wǒ zhèng zài nǔ lì xué xí. Buổi chiều lúc 3 giờ, tôi học tiếng Trung. Để có kết quả kỳ thi sắp tới, hiện tại tôi đang nỗ lực học tập. 对于[duì yú]: hướng về; để (làm gì đó) = toward toward[tə'wɔ:d] 即将到来[jí jiāng dào lái]: tức tương đáo lai = sắp tới = upcoming 成绩[chéng jī]: thành tích = kết quả, thành công = result, success 对我来说,学汉语不太难,只要一天一点努力,一天一点进步,情况会改善。 Duì wǒ lái shuō, xué hàn yǔ bù tài nán, zhǐ yào yī tiān yī diǎn nǔ lì, yī tiān yī diǎn jìn bù, qíng kuàng huì gǎi shàn. Theo tôi thì học tiếng Trung không khó lắm, chỉ cần mỗi ngày mỗi cố gắng, mỗi ngày mỗi tiến bộ, tình hình sẽ cải thiện. 我五点,我常常跟几个朋友一起去海边散步,感到心情很开心。 Wǒ wǔ diǎn, wǒ cháng cháng gēn jǐ gè péng yǒu yī qǐ qù hǎi biān sàn bù, gǎn dào xīn qíng hěn kāi xīn. Tới 5 giờ chiều, tôi thường cùng với một vài người bạn đi dạo bộ ngoài bờ biển, cảm thấy tinh thần rất là vui. 去玩以后,我就回家洗澡,六点看电视一下。从七点半到十点,我专心做功课。十点 多才睡觉,等一个新星期来到。 Qù wán yǐ hòu, wǒ jiù huí jiā xǐ zǎo, liù diǎn kàn diàn shì yī xià. Cóng qī diǎn bàn dào shí diǎn, wǒ zhuān xīn zuò gōng kè. Shí diǎn duō cái shuì jiào děng yī gè xīn xīng qí lái dào. Sau đó, tôi về nhà tắm rửa, 6:00 xem truyền hình. Từ 7:30 đến 10 giờ, tôi tập trung làm bài tập về nhà. Hơn 10 giờ mới đi ngủ và chờ đợi tuần mới.