SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 33
Downloaden Sie, um offline zu lesen
Phán têch Chi phê - Saín læåüng Låüi nhuáûn

Mäúi liãn quan giæîa doanh
thu - chi phê - låüi nhuáûn
Managerial Accounting - ACCT 200
Phán têch doanh thu - chi
phê - låüi nhuáûn
Phán têch CVP laì xem xeït mäúi liãn quan gæîa
doanh thu - chi phê - låüi nhuáûn.
 Nghiãn cæïu mäüt caïch täøng håüp aính hæåíng
cuía mæïc âäü hoaût âäüng âãún chi phê, thu nháûp,
and låüi nhuáûn.
 Coï thãø nghiãn cæïu thay âäøi låüi nhuáûn khi coï
sæû thay âäøi cuía giaï baïn, chi phê, vvv.

Laìm roî phán têch CVP
Phán têch æïng xæí chi phê:
Täøng âënh phê hàòng thaïng
$48,000
Biãún phê âån vë
$10
Giaï baïn âån vë
$16
2. Âiãøm hoìa väún laì âiãøm vãö saín læåüng tiãu thuû
(hoàûc doanh säú) maì taûi âoï täøng doanh thu bàòng
täøng chi phê
3. Taûi âiãøm hoìa väún, doanh thu buì âàõp biãún phê vaì
âënh phê. Doanh nghiãûp seî coï låìi khi doanh thu
trãn mæïc doanh thu hoìa väún vaì ngæåüc laûi.
1.
Laìm roî phán têch CVP
Nãúu baïn 8000 veï mäùi thaïng caïi gç xaíyâãún?
Täøng thu nháûp (8,000 X $16)
Træì: Biãún phê (8,000 X $10)
Täøng säú dæ âaím phê
Træì: âënh phê
låüi nhuáûn

$128,000
$80,000
$48,000
$48,000
$
0
säú dæ âaím phê
Täøng säú dæ âaím phê = Täøng doanh thu täøng biãún phê = Âënh phê (Qhv)
 säú dæ âaím phê âån vë = giaï baïn âån vë - biãún
phê âån vë. (sæû goïp pháön buì âàõp âënh phê).


Âënh phê
Säú dæ âaím phê âån vë
48,000
6

= Saín læåüng hoaì väún
= 8,000
säú dæ âaím phê



tyí lãû säú dæ âaím phê = säú dæ âaím phê âån vë chia
cho giaï baïn âån vë.
tyí lãû säú dæ âaím phê = säú dæ âaím phê chia cho
doanh thu.

âënh phê
säú dæ âaím phê âån vë
giaï baïn âån vë
48.000
6
16

=

=

âënh phê
tyí lãû säú dæ âaím phê
48.000
0.375

= $128,000

Doanh thu
=
hoaì väún
Xaïc âënh bàòng biãøu thæïc
Doanh thu - biãún phê - âënh phê = låüi nhuáûn

(G x Q) – (BPâv x Q) – ÂP = LN

16x-10x-48.000=0
x=8.000
Xaïc âënh ÂHV bàòng âäö thë
Bæåïc 1: Veî truûc
 Bæåïc 2: Veî âæåìng âënh phê
 Bæåïc 3: Veî âæåìng täøng chi phê.
 Bæåïc 4: Veî âæåìng doanh thu

P há n t i c h C VP

240000
220000
200000

Doanh t hu

180000
160000
140000

Täng chi phê
($128,000; 8,000 Unit s)

120000
100000
80000
60000
40000
20000
0
0

2000

4000

6000

8000
S a í n l æ å üng

10000

12000

14000

16000
Doanh thu - Loi nhuan
50000
40000
30000
20000
10000
0
0

2000

4000

6000

8000

-10000
-20000
-30000
-40000
-50000
-60000
D o anh t hu

10000

12000

14000

16000
Dæû toaïn låüi nhuáûn


Âãø âaût âæåüc mæïc låüi nhuáûn cáön thiãút nãn saín
xuáút bao nhiãu?

Âënh phê + Låüi nhuáûn mong muäún
= Saín læåüng cáön thiãút
Säú dæ âaím phê âån vë
48,000 + 3,600
6

= 8,600
AÏp duûng CVP
Chãnh lãûch (lãö) an toaìn = laì hiãûu säú giæîa
doanh thu vaì doanh thu hoaì väún.
 âënh phê / säú dæ âaím phê âån vë
 låüi nhuáûn dæû baïo.


âënh phê
säú dæ âaím phê âån vë

= Qhv
Mäüt cäng ty hoïa myî pháøm bàõt âáöu hoaût âäüng taûi tènh X nàm
19x3 (1/1/19x3). Baïo caïo laîi läù nàm hoaût âäüng âáöu tiãn cuía
cäng ty nhæ sau :









Täøng säú
Doanh thu (8.000sp x 50)
400.000
Biãún phê giaï väún haìng baïn 240.000
Biãún phê baïn haìng vaì QLDN 40.000
Säú dæ âaím phê
120.000
Âënh phê SXC
110.000
Âënh phê BH vaì QLDN 40.000
Läù
(30.000)

%
100.0
60.0
10.0
30.0
27.5
10.0
(7.5)
Tråí laûi vê duû cuía cäng ty hoïa myî pháøm trãn. Cäng ty kinh
doanh 2 loaûi saín pháøm A vaì B våïi säú liãûu vãö giaï baïn, biãún phê
nhæ sau :

Saín pháøm A
Âån giaï baïn (1.000â)
50
Biãún phê âån vë (1.000â) 35
---Säú dæ âaím phê âån vë
15
Âënh phê (1.000â)
184
Tè lãû säú dæ âaím phê
30 %
Kãút cáúu tiãu thuû
80 %

Saín pháøm B
80
48
---32
40 %
20 %.
Säú læåüng sp baïn
Doanh thu
Biãún phê
------------------SDÂP
Âënh phê
Laîi thuáön

SP A
SP B
Täøng säú
8.000
2.000
10.000
400.000 160.000
560.000
280.000
96.000
376.000
--------------- ----------120.000
64.000
184.000
184.000
0
Dæû toaïn låüi nhuáûn vaì mäúi quan hãû
chi phê - saín læåüng - låüi nhuáûn
Doanh thu vaì kãú hoaûch låüi nhuáûn cuía doanh
nghiãûp
 Låüi nhuáûn vaì aính hæåíng do thay âäøi chi phê,
saín læoüng
 Âoìn báøy kinh doanh (operating leverage)

Cäng ty hoïa myî pháøm trãn, trong kyì cäng ty láûp kãú hoaûch låüi
tæïc cho nàm tåïi laì 60.000.000 âäöng vaì dæû âoaïn ràòng giaï baïn
vaì caïc chi phê tæång tæû nhæ tçnh hçnh nàm 19x3

Âënh phê + Mæïc laîi mong muäún
Doanh thu
= --------------------------------------------tiãu thuû cáön thiãút
Tyí lãû säú dæ âaím phê
Doanh thu (14.000 x 50)
700.000
Biãún phê (14.000 x 35)
490.000
Säú dæ âaím phê
210.000
Âënh phê
150.000
Låüi nhuáûn træåïc thuãú
60.000
Låüi tæïc sau thuãú
Âënh phê + ----------------1 - thuãú suáút
Saín læåüng cáön thiãút = ------------------------------------------------Säú dæ âaím phê âån vë
Låüi tæïc sau thuãú
Âënh phê + -------------------------1 - thuãú suáút
Doanh thu cáön thiãút = ------------------------------------------------Tyí lãû säú dæ âaím phê
kãú hoaûch låüi nhuáûn træåïc thuãú laì 10 % trãn doanh
thu. Khi âoï, doanh thu baïn haìng cáön thiãút bao nhiãu?
Âënh phê + Mæïc laîi mong muäún
-----------------------------------------Tyí lãû säú dæ âaím phê

Doanh thu
=
tiãu thuû cáön thiãút

DTct

=

150000 + 0,1DTct
-------------------------0,3
Giaí sæí taûi cäng ty noïi trãn, kãú hoaûch låüi nhuáûn sau thuãú laì
42.000.000 âäöng. Thuãú suáút låüi tæïc laì 40 %. Doanh thu cáön
thiãút âãø âaût mæïc laîi trãn trong nàm 19x4 laì







Doanh thu (14.667 x 50)
Biãún phê (14.667 x 35)
Säú dæ âaím phê
Âënh phê
Laîi træåïc thuãú
Thuãú (40 %)




Laîi sau thuãú

733.350
513.350
220.000
150.000
70.000
28.000
----------42.000
a) Thay âäøi vãö giaï baïn
 Phoìng

kinh doanh dæû baïo, nãúu giaï
baïn giaím 10 % thç säú læåüng saín
pháøm tiãu thuû seî gia tàng 20 %, tæì
10.
10.000 âãún 12.000 sp. Nãúu dæû kiãún
12.
sp.
naìy xaíy ra thç Q hoìa väún laí:
 15.000
15.
 15.000 x 45 = 675.000(ngaìn)
15.
675.000(ngaì
a) Thay âäøi vãö giaï baïn







Våïi mæïc tiãu thuû laì 12.000 sp, baïo
xaïc âënh nhæ sau:
Doanh thu (12.000 x 45)
Biãún phê (12.000 x 35)
Säú dæ âaím phê
Âënh phê
Läù roìng

caïo laîi läù
540.000
420.000
120.000
150.000
(30.000)
b. Thay âäøi biãún phê
Äng træåíng phoìng saín xuáút cho ràòng mäüt säú
thay âäøi trong quïa trçnh saín xuáút taûi cäng ty
seî sæí duûng lao âäüng coï hiãûu quaí hån vaì biãún
phê âån vë giaím 5.000 â.
 Qhv = 7.500
 hay doanh thu hoìa väún = 7.500 x 50 =
375.000 (ngaìn âäöng)

b. Thay âäøi biãún phê
Doanh thu (10.000 x 50)
Biãún phê (10.000 x 30)
Säú dæ âaím phê
Âënh phê
Laîi roìng

500.000
300.000
200.000
150.000
----------50.000
c. Thay âäøi âënh phê vaì biãún phê




thay âäøi phæång phaïp traí læång cho nhán viãn
phoìng baïn haìng. Nàm 19x3, tiãön læång tênh theo
g.
19x
10 % doanh thu. Theo kãú hoaûch måïi, tiãön læång
thu.
cho nhán viãn phoìng baïn haìng seî cäú âënh åí mæïc laì
40.000.
40.000.000 â/nàm . Nãúu thay âäøi caïch traí læång
naìy thç biãún phê seî chiãúm tè lãû laì 60 %. Nãúu dæû
âënh naìy âang thæûc hiãûn thç låüi nhuáûn cäng ty seî
thay âäøi nhæ thãú naìo ?
Doanh thu hoìa väún = 190000/40%= 475.000
190000/40% 475.






Doanh thu (10.000 x 50)
Biãún phê (10.000 x 30)
Säú dæ âaím phê
Âënh phê
Laîi roìng

500.000
300.000
200.000
190.000
10.000
Âån giaï

50

45

50

Thay âäøi
biãún phê
vaì âënh
phê
50

Biãún phê

35

35

30

30

35

Âënh phê

150.000

150.000

150.000

190.000

180.000

Säú læåüng
tiãu thuû
(sp)

10.000

13.000

7.500

9.500

13.000

Saín læåüng
hoìa
väún(sp)

10.000

15.000

10.000

10.000

12.000

Låüi nhuáûn
(1.000 â)

0

(30.000)

50.000

10.000

15.000

Chè tiãu

Træåìng
håüp gäúc

Giaím Giaï

Thay âäøi
biãún phê

Thay âäøi
âënh phê
vaì doanh
thu
50
Âoìn báøy kinh doanh (operating
leverage)
Việc tăng hay giảm doanh thu sẽ ảnh hưởng
ra sao đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
 Kn “đòn bẩy kinh doanh”, các nhà quản lý
có thể có ngay câu trả lời trên.
 Chè tiãu âo læåìng aính hæåíng cuía nhæîng thay
âäøi doanh thu âäúi våïi laîi roìng cuía doanh
Âäü låïnghiãûp
n
DLN/LN


âoìn báøy
kinh doanh

=

----------------------------D DT/DT
Độ lớn đòn bẩy kinh doanh

% chuyển đổi lợi nhuận kinh doanh
= ------------------------------------------% chuyển đổi doanh thu

Täøng säú dæ âaím phê
Âäü låïn âoìn báøy kinh doanh = -----------------------------------------------Täøng säú dæ âaím phê - Täøng âënh phê
Doanh thu
Biến phí

1.500.000
825.000
-------------Số dư đảm phí
675.000
Định phí
475.000
--------------Lợi nhuận thuần
225.000
Tại mức doanh số là 1.500 triệu đồng, độ lớn đòn bẩy kinh doanh là:
675.000
Độ lớn của đòn bẩy kinh doanh = ----------------- = 3
225.000
Doanh thu
Biến phí
Số dư đảm phí
Định phí
Lợi nhuận

1.500.000
825.000
675.000
450.000
----------225.000

Chênh lệch
1.800.000
300.000
990.000
165.000
810.000
135.000
450.000
0
-------------------360.000
135.000

Tỷ lệ (%
20%
20%
20%
0%
60%
810.000
Độ lớn đòn bẩy kinh doanh = ---------------- = 2,25
360.000
Chênh Tỷ lệ
lệch
(%)
Doanh thu

1.500.000

1.800.000

300

20%

Biến phí

825

990

165

20%

Số dư đảm phí

675

810

135

20%

Định phí

450

450

0

0%

Lợi nhuận

225

360

135

60%

Weitere ähnliche Inhalte

Andere mochten auch

Phan loai chi phi
Phan loai chi phiPhan loai chi phi
Phan loai chi phihoannguyen
 
Phan tich lam phat
Phan tich lam phatPhan tich lam phat
Phan tich lam phathoannguyen
 
Tongquanluutru
TongquanluutruTongquanluutru
Tongquanluutruhoannguyen
 
Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014
Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014
Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014Tra Vinh University
 
The Keys to Investment Cash Flow Anaysis
The Keys to Investment Cash Flow AnaysisThe Keys to Investment Cash Flow Anaysis
The Keys to Investment Cash Flow AnaysisAppFolio
 
Phân tích báo cáo tài chính IHG - Group 5.A2K20
Phân tích báo cáo tài chính IHG - Group 5.A2K20 Phân tích báo cáo tài chính IHG - Group 5.A2K20
Phân tích báo cáo tài chính IHG - Group 5.A2K20 Gin
 
Chapter 2 overview of stock market
Chapter 2 overview of stock marketChapter 2 overview of stock market
Chapter 2 overview of stock marketTra Vinh University
 
Chủ đề 3- Nợ xấu
Chủ đề 3- Nợ xấuChủ đề 3- Nợ xấu
Chủ đề 3- Nợ xấuDarren Shan
 
Cash Flow Management
Cash Flow ManagementCash Flow Management
Cash Flow ManagementKris Fuehr
 
Cash Flow Management
Cash Flow ManagementCash Flow Management
Cash Flow Managementandrewguerin
 
Công việc quản lý
Công việc quản lýCông việc quản lý
Công việc quản lýNam Nguyen
 

Andere mochten auch (17)

Phan loai chi phi
Phan loai chi phiPhan loai chi phi
Phan loai chi phi
 
Midterm exam
Midterm examMidterm exam
Midterm exam
 
Icalan 2009 Mensaje
Icalan 2009 MensajeIcalan 2009 Mensaje
Icalan 2009 Mensaje
 
Chuong 1
Chuong 1Chuong 1
Chuong 1
 
Chuong 2
Chuong 2Chuong 2
Chuong 2
 
Phan tich lam phat
Phan tich lam phatPhan tich lam phat
Phan tich lam phat
 
Chuong 3
Chuong 3Chuong 3
Chuong 3
 
Tongquanluutru
TongquanluutruTongquanluutru
Tongquanluutru
 
Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014
Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014
Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014
 
The Keys to Investment Cash Flow Anaysis
The Keys to Investment Cash Flow AnaysisThe Keys to Investment Cash Flow Anaysis
The Keys to Investment Cash Flow Anaysis
 
Phân tích báo cáo tài chính IHG - Group 5.A2K20
Phân tích báo cáo tài chính IHG - Group 5.A2K20 Phân tích báo cáo tài chính IHG - Group 5.A2K20
Phân tích báo cáo tài chính IHG - Group 5.A2K20
 
Chapter 2 overview of stock market
Chapter 2 overview of stock marketChapter 2 overview of stock market
Chapter 2 overview of stock market
 
Chủ đề 3- Nợ xấu
Chủ đề 3- Nợ xấuChủ đề 3- Nợ xấu
Chủ đề 3- Nợ xấu
 
Cash Flow Management
Cash Flow ManagementCash Flow Management
Cash Flow Management
 
Cho vay tra gop
Cho vay tra gopCho vay tra gop
Cho vay tra gop
 
Cash Flow Management
Cash Flow ManagementCash Flow Management
Cash Flow Management
 
Công việc quản lý
Công việc quản lýCông việc quản lý
Công việc quản lý
 

Ähnlich wie Phan tich cvp

Ktqt Chuong 2 Chi Phi
Ktqt Chuong 2 Chi PhiKtqt Chuong 2 Chi Phi
Ktqt Chuong 2 Chi PhiChuong Nguyen
 
Ktqt Chuong 8 Ra Quyet Dinh
Ktqt Chuong 8 Ra Quyet DinhKtqt Chuong 8 Ra Quyet Dinh
Ktqt Chuong 8 Ra Quyet DinhChuong Nguyen
 
phân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng và lợi nhuận
phân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng và lợi nhuậnphân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng và lợi nhuận
phân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng và lợi nhuậnKi Di
 
Vietnam Opp Vietnamese
Vietnam Opp VietnameseVietnam Opp Vietnamese
Vietnam Opp VietnameseBui Nhan
 
Vietnam Opp Vietnamese
Vietnam Opp VietnameseVietnam Opp Vietnamese
Vietnam Opp VietnameseBui Nhan
 
Chuong 2 nlkt
Chuong 2 nlktChuong 2 nlkt
Chuong 2 nlktJung Lee
 

Ähnlich wie Phan tich cvp (7)

Ktqt Chuong 2 Chi Phi
Ktqt Chuong 2 Chi PhiKtqt Chuong 2 Chi Phi
Ktqt Chuong 2 Chi Phi
 
Ktqt Chuong 8 Ra Quyet Dinh
Ktqt Chuong 8 Ra Quyet DinhKtqt Chuong 8 Ra Quyet Dinh
Ktqt Chuong 8 Ra Quyet Dinh
 
Btap
BtapBtap
Btap
 
phân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng và lợi nhuận
phân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng và lợi nhuậnphân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng và lợi nhuận
phân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng và lợi nhuận
 
Vietnam Opp Vietnamese
Vietnam Opp VietnameseVietnam Opp Vietnamese
Vietnam Opp Vietnamese
 
Vietnam Opp Vietnamese
Vietnam Opp VietnameseVietnam Opp Vietnamese
Vietnam Opp Vietnamese
 
Chuong 2 nlkt
Chuong 2 nlktChuong 2 nlkt
Chuong 2 nlkt
 

Phan tich cvp

  • 1. Phán têch Chi phê - Saín læåüng Låüi nhuáûn Mäúi liãn quan giæîa doanh thu - chi phê - låüi nhuáûn Managerial Accounting - ACCT 200
  • 2. Phán têch doanh thu - chi phê - låüi nhuáûn Phán têch CVP laì xem xeït mäúi liãn quan gæîa doanh thu - chi phê - låüi nhuáûn.  Nghiãn cæïu mäüt caïch täøng håüp aính hæåíng cuía mæïc âäü hoaût âäüng âãún chi phê, thu nháûp, and låüi nhuáûn.  Coï thãø nghiãn cæïu thay âäøi låüi nhuáûn khi coï sæû thay âäøi cuía giaï baïn, chi phê, vvv. 
  • 3. Laìm roî phán têch CVP Phán têch æïng xæí chi phê: Täøng âënh phê hàòng thaïng $48,000 Biãún phê âån vë $10 Giaï baïn âån vë $16 2. Âiãøm hoìa väún laì âiãøm vãö saín læåüng tiãu thuû (hoàûc doanh säú) maì taûi âoï täøng doanh thu bàòng täøng chi phê 3. Taûi âiãøm hoìa väún, doanh thu buì âàõp biãún phê vaì âënh phê. Doanh nghiãûp seî coï låìi khi doanh thu trãn mæïc doanh thu hoìa väún vaì ngæåüc laûi. 1.
  • 4. Laìm roî phán têch CVP Nãúu baïn 8000 veï mäùi thaïng caïi gç xaíyâãún? Täøng thu nháûp (8,000 X $16) Træì: Biãún phê (8,000 X $10) Täøng säú dæ âaím phê Træì: âënh phê låüi nhuáûn $128,000 $80,000 $48,000 $48,000 $ 0
  • 5. säú dæ âaím phê Täøng säú dæ âaím phê = Täøng doanh thu täøng biãún phê = Âënh phê (Qhv)  säú dæ âaím phê âån vë = giaï baïn âån vë - biãún phê âån vë. (sæû goïp pháön buì âàõp âënh phê).  Âënh phê Säú dæ âaím phê âån vë 48,000 6 = Saín læåüng hoaì väún = 8,000
  • 6. säú dæ âaím phê   tyí lãû säú dæ âaím phê = säú dæ âaím phê âån vë chia cho giaï baïn âån vë. tyí lãû säú dæ âaím phê = säú dæ âaím phê chia cho doanh thu. âënh phê säú dæ âaím phê âån vë giaï baïn âån vë 48.000 6 16 = = âënh phê tyí lãû säú dæ âaím phê 48.000 0.375 = $128,000 Doanh thu = hoaì väún
  • 7. Xaïc âënh bàòng biãøu thæïc Doanh thu - biãún phê - âënh phê = låüi nhuáûn (G x Q) – (BPâv x Q) – ÂP = LN 16x-10x-48.000=0 x=8.000
  • 8. Xaïc âënh ÂHV bàòng âäö thë Bæåïc 1: Veî truûc  Bæåïc 2: Veî âæåìng âënh phê  Bæåïc 3: Veî âæåìng täøng chi phê.  Bæåïc 4: Veî âæåìng doanh thu 
  • 9. P há n t i c h C VP 240000 220000 200000 Doanh t hu 180000 160000 140000 Täng chi phê ($128,000; 8,000 Unit s) 120000 100000 80000 60000 40000 20000 0 0 2000 4000 6000 8000 S a í n l æ å üng 10000 12000 14000 16000
  • 10. Doanh thu - Loi nhuan 50000 40000 30000 20000 10000 0 0 2000 4000 6000 8000 -10000 -20000 -30000 -40000 -50000 -60000 D o anh t hu 10000 12000 14000 16000
  • 11. Dæû toaïn låüi nhuáûn  Âãø âaût âæåüc mæïc låüi nhuáûn cáön thiãút nãn saín xuáút bao nhiãu? Âënh phê + Låüi nhuáûn mong muäún = Saín læåüng cáön thiãút Säú dæ âaím phê âån vë 48,000 + 3,600 6 = 8,600
  • 12. AÏp duûng CVP Chãnh lãûch (lãö) an toaìn = laì hiãûu säú giæîa doanh thu vaì doanh thu hoaì väún.  âënh phê / säú dæ âaím phê âån vë  låüi nhuáûn dæû baïo.  âënh phê säú dæ âaím phê âån vë = Qhv
  • 13. Mäüt cäng ty hoïa myî pháøm bàõt âáöu hoaût âäüng taûi tènh X nàm 19x3 (1/1/19x3). Baïo caïo laîi läù nàm hoaût âäüng âáöu tiãn cuía cäng ty nhæ sau :         Täøng säú Doanh thu (8.000sp x 50) 400.000 Biãún phê giaï väún haìng baïn 240.000 Biãún phê baïn haìng vaì QLDN 40.000 Säú dæ âaím phê 120.000 Âënh phê SXC 110.000 Âënh phê BH vaì QLDN 40.000 Läù (30.000) % 100.0 60.0 10.0 30.0 27.5 10.0 (7.5)
  • 14. Tråí laûi vê duû cuía cäng ty hoïa myî pháøm trãn. Cäng ty kinh doanh 2 loaûi saín pháøm A vaì B våïi säú liãûu vãö giaï baïn, biãún phê nhæ sau : Saín pháøm A Âån giaï baïn (1.000â) 50 Biãún phê âån vë (1.000â) 35 ---Säú dæ âaím phê âån vë 15 Âënh phê (1.000â) 184 Tè lãû säú dæ âaím phê 30 % Kãút cáúu tiãu thuû 80 % Saín pháøm B 80 48 ---32 40 % 20 %.
  • 15. Säú læåüng sp baïn Doanh thu Biãún phê ------------------SDÂP Âënh phê Laîi thuáön SP A SP B Täøng säú 8.000 2.000 10.000 400.000 160.000 560.000 280.000 96.000 376.000 --------------- ----------120.000 64.000 184.000 184.000 0
  • 16. Dæû toaïn låüi nhuáûn vaì mäúi quan hãû chi phê - saín læåüng - låüi nhuáûn Doanh thu vaì kãú hoaûch låüi nhuáûn cuía doanh nghiãûp  Låüi nhuáûn vaì aính hæåíng do thay âäøi chi phê, saín læoüng  Âoìn báøy kinh doanh (operating leverage) 
  • 17. Cäng ty hoïa myî pháøm trãn, trong kyì cäng ty láûp kãú hoaûch låüi tæïc cho nàm tåïi laì 60.000.000 âäöng vaì dæû âoaïn ràòng giaï baïn vaì caïc chi phê tæång tæû nhæ tçnh hçnh nàm 19x3 Âënh phê + Mæïc laîi mong muäún Doanh thu = --------------------------------------------tiãu thuû cáön thiãút Tyí lãû säú dæ âaím phê Doanh thu (14.000 x 50) 700.000 Biãún phê (14.000 x 35) 490.000 Säú dæ âaím phê 210.000 Âënh phê 150.000 Låüi nhuáûn træåïc thuãú 60.000
  • 18. Låüi tæïc sau thuãú Âënh phê + ----------------1 - thuãú suáút Saín læåüng cáön thiãút = ------------------------------------------------Säú dæ âaím phê âån vë Låüi tæïc sau thuãú Âënh phê + -------------------------1 - thuãú suáút Doanh thu cáön thiãút = ------------------------------------------------Tyí lãû säú dæ âaím phê
  • 19. kãú hoaûch låüi nhuáûn træåïc thuãú laì 10 % trãn doanh thu. Khi âoï, doanh thu baïn haìng cáön thiãút bao nhiãu? Âënh phê + Mæïc laîi mong muäún -----------------------------------------Tyí lãû säú dæ âaím phê Doanh thu = tiãu thuû cáön thiãút DTct = 150000 + 0,1DTct -------------------------0,3
  • 20. Giaí sæí taûi cäng ty noïi trãn, kãú hoaûch låüi nhuáûn sau thuãú laì 42.000.000 âäöng. Thuãú suáút låüi tæïc laì 40 %. Doanh thu cáön thiãút âãø âaût mæïc laîi trãn trong nàm 19x4 laì       Doanh thu (14.667 x 50) Biãún phê (14.667 x 35) Säú dæ âaím phê Âënh phê Laîi træåïc thuãú Thuãú (40 %)   Laîi sau thuãú 733.350 513.350 220.000 150.000 70.000 28.000 ----------42.000
  • 21. a) Thay âäøi vãö giaï baïn  Phoìng kinh doanh dæû baïo, nãúu giaï baïn giaím 10 % thç säú læåüng saín pháøm tiãu thuû seî gia tàng 20 %, tæì 10. 10.000 âãún 12.000 sp. Nãúu dæû kiãún 12. sp. naìy xaíy ra thç Q hoìa väún laí:  15.000 15.  15.000 x 45 = 675.000(ngaìn) 15. 675.000(ngaì
  • 22. a) Thay âäøi vãö giaï baïn       Våïi mæïc tiãu thuû laì 12.000 sp, baïo xaïc âënh nhæ sau: Doanh thu (12.000 x 45) Biãún phê (12.000 x 35) Säú dæ âaím phê Âënh phê Läù roìng caïo laîi läù 540.000 420.000 120.000 150.000 (30.000)
  • 23. b. Thay âäøi biãún phê Äng træåíng phoìng saín xuáút cho ràòng mäüt säú thay âäøi trong quïa trçnh saín xuáút taûi cäng ty seî sæí duûng lao âäüng coï hiãûu quaí hån vaì biãún phê âån vë giaím 5.000 â.  Qhv = 7.500  hay doanh thu hoìa väún = 7.500 x 50 = 375.000 (ngaìn âäöng) 
  • 24. b. Thay âäøi biãún phê Doanh thu (10.000 x 50) Biãún phê (10.000 x 30) Säú dæ âaím phê Âënh phê Laîi roìng 500.000 300.000 200.000 150.000 ----------50.000
  • 25. c. Thay âäøi âënh phê vaì biãún phê   thay âäøi phæång phaïp traí læång cho nhán viãn phoìng baïn haìng. Nàm 19x3, tiãön læång tênh theo g. 19x 10 % doanh thu. Theo kãú hoaûch måïi, tiãön læång thu. cho nhán viãn phoìng baïn haìng seî cäú âënh åí mæïc laì 40.000. 40.000.000 â/nàm . Nãúu thay âäøi caïch traí læång naìy thç biãún phê seî chiãúm tè lãû laì 60 %. Nãúu dæû âënh naìy âang thæûc hiãûn thç låüi nhuáûn cäng ty seî thay âäøi nhæ thãú naìo ? Doanh thu hoìa väún = 190000/40%= 475.000 190000/40% 475.
  • 26.      Doanh thu (10.000 x 50) Biãún phê (10.000 x 30) Säú dæ âaím phê Âënh phê Laîi roìng 500.000 300.000 200.000 190.000 10.000
  • 27. Âån giaï 50 45 50 Thay âäøi biãún phê vaì âënh phê 50 Biãún phê 35 35 30 30 35 Âënh phê 150.000 150.000 150.000 190.000 180.000 Säú læåüng tiãu thuû (sp) 10.000 13.000 7.500 9.500 13.000 Saín læåüng hoìa väún(sp) 10.000 15.000 10.000 10.000 12.000 Låüi nhuáûn (1.000 â) 0 (30.000) 50.000 10.000 15.000 Chè tiãu Træåìng håüp gäúc Giaím Giaï Thay âäøi biãún phê Thay âäøi âënh phê vaì doanh thu 50
  • 28. Âoìn báøy kinh doanh (operating leverage) Việc tăng hay giảm doanh thu sẽ ảnh hưởng ra sao đến lợi nhuận của doanh nghiệp.  Kn “đòn bẩy kinh doanh”, các nhà quản lý có thể có ngay câu trả lời trên.  Chè tiãu âo læåìng aính hæåíng cuía nhæîng thay âäøi doanh thu âäúi våïi laîi roìng cuía doanh Âäü låïnghiãûp n DLN/LN  âoìn báøy kinh doanh = ----------------------------D DT/DT
  • 29. Độ lớn đòn bẩy kinh doanh % chuyển đổi lợi nhuận kinh doanh = ------------------------------------------% chuyển đổi doanh thu Täøng säú dæ âaím phê Âäü låïn âoìn báøy kinh doanh = -----------------------------------------------Täøng säú dæ âaím phê - Täøng âënh phê
  • 30. Doanh thu Biến phí 1.500.000 825.000 -------------Số dư đảm phí 675.000 Định phí 475.000 --------------Lợi nhuận thuần 225.000 Tại mức doanh số là 1.500 triệu đồng, độ lớn đòn bẩy kinh doanh là: 675.000 Độ lớn của đòn bẩy kinh doanh = ----------------- = 3 225.000
  • 31. Doanh thu Biến phí Số dư đảm phí Định phí Lợi nhuận 1.500.000 825.000 675.000 450.000 ----------225.000 Chênh lệch 1.800.000 300.000 990.000 165.000 810.000 135.000 450.000 0 -------------------360.000 135.000 Tỷ lệ (% 20% 20% 20% 0% 60%
  • 32. 810.000 Độ lớn đòn bẩy kinh doanh = ---------------- = 2,25 360.000
  • 33. Chênh Tỷ lệ lệch (%) Doanh thu 1.500.000 1.800.000 300 20% Biến phí 825 990 165 20% Số dư đảm phí 675 810 135 20% Định phí 450 450 0 0% Lợi nhuận 225 360 135 60%