SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 31
ĐIỆN BIÊN                                 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                             NĂM HỌC 2010 - 2011

                            TUẦN THỨ: 01                                   Từ ngày 30/8 đến ngày 04/9 năm 2010

         THỨ            THỨ 2              THỨ 3              THỨ 4               THỨ 5               THỨ 6     GV    THỨ 7     GV
                BUỔI            GV GIẢNG           GV GIẢNG           GV GIẢNG             GV GIẢNG
LỚP                      30/8               31/8               01/9               02/9                03/9    GIẢNG   04/9    GIẢNG

                                           Ngoại ngữ 2
                 Sáng
       YS                                         CN. Bình
      54 A              Ngoại ngữ 2                           KNGT&GDSK2
                Chiều
                                 CN. Bình                      203-CN. Huyền
                        Ngoại ngữ 2        KNGT&GDSK          Ngoại ngữ 2
                 Sáng
      YS                         CN. Bình   203-CN. Huyền            CN. Bình
      54 B                                 Dinh dưỡng-203
                Chiều
                                                 CN. Thiện
                                           BH. Nội-204        BH. Nội-203
                 Sáng
      YS
      54 C
                                                  ThS. Thìn          ThS. Thìn      NGHỈ
                        SKTE -203          SKTE -204          Dinh dưỡng-204
                Chiều
                                 ThS. Tâm         ThS. Tâm          CN. Thiện
                        TT.SKSS            TT.SKSS            TT.SKSS
                 Sáng
      YS                          BS. Bình         BS. Bình           BS. Bình
      54 D              TT.SKSS            TT.SKSS            TT.SKSS
                Chiều
                                  BS. Bình         BS. Bình           BS. Bình
                 Sáng
                                                                                    NGÀY                NGHỈ
  ĐD 9                  ĐD. Ngoại-204                         Ngoại ngữ 2-205
                Chiều
                               CN. Thiện                             CN. Bình
                 Sáng
HỘ SINH 7               ĐD. Bệnh CK-205 Ngoại ngữ 2-205
                Chiều
                                CN. Huyền          CN. Bình
                                           QLD-205            Ngoại ngữ 2-204
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                           DS. Minh           CN. Đoàn
  3A
                Chiều
                        Bào chế 1-302      Ngoại ngữ 2-302                                LỄ
                                 DS. Trung        CN. Đoàn
                        Ngoại ngữ 2-203
                 Sáng
DƯỢC SỸ                          CN. Đoàn
  3B                    QLD-303            Bào chế 1-303      Ngoại ngữ 2-302
                Chiều
                                 DS. Minh         DS. Trung          CN. Đoàn
                                           Ngoại ngữ 2-302    QLD-205
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                           CN. Đoàn           DS. Minh
  3C                    Ngoại ngữ 2-403                       Bào chế 1-303
                Chiều
                                 CN. Đoàn                            DS. Trung
                                                                                     Ngày 27 tháng 8 năm 2010
                                                                                            PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                 NĂM HỌC 2010 - 2011

                 TUẦN THỨ: 02                                             Từ ngày 06/ 9 đến ngày 11/ 9 năm 2010

         THỨ            THỨ 2                THỨ 3               THỨ 4                THỨ 5               THỨ 6               THỨ 7     GV
                BUỔI              GV GIẢNG            GV GIẢNG            GV GIẢNG             GV GIẢNG            GV GIẢNG
LỚP                      06/9                07/9                 08/9                09/9                10/9                 11/9   GIẢNG

                                                                                                                              Ngoại ngữ 2
                 Sáng           TTBV                 TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
       YS                                                                                                                         CN. Bình
      54 A              TT.SKSS         TT.SKSS        TT.SKSS        BH. Ngoại-203    BH. Ngoại-203
                Chiều
                              CN. Cương      CN. Cương      CN. Cương        BS. Chinh      BS. Chinh
                 Sáng           TTBV                 TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
      YS
      54 B              BH. Ngoại-203    BH. Ngoại-203   KNGT-203      DS-KHHGĐ-204 Dinh dưỡng-204
                Chiều
                               BS. Chinh       BS. Chinh     CN. Huyền      CN. Cương     CN. Thiện
                                                                                                                                Thi SKSS
                 Sáng           TTBV                 TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
      YS                                                                                                                         103-104
      54 C              BH. Nội-204       KNGT-204      SKTE-403       BH. Nội-302      BH. Nội-302
                Chiều
                                ThS. Thìn     CN. Huyền       ThS. Tâm        ThS. Thìn       ThS. Thìn
                                                                                                                                Thi SKSS
                 Sáng           TTBV                 TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
      YS                                                                                                                         203-204
      54 D              KNGT-302       BH. Nội-302      BH. Nội-302     SKTE-303        SKTE-303
                Chiều
                             CN. Huyền        ThS. Thìn       ThS. Thìn        ThS. Tâm      ThS. Tâm
                                                                                                                              D.dưỡng-403
                 Sáng           TTBV                 TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
                                                                                                                                CN. Thương
  ĐD 9
                        Dinh dưỡng-303   ĐD.Sản-303     ĐD.Ngoại-303   ĐD.Ngoại-403    ĐDCĐ-403
                Chiều
                              CN. Thương       ThS. Tâm      CN. Thiện       CN. Thiện     CN. Hồng
                                                                                                                               Thi ĐD. BCK
                 Sáng           TTBV                 TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
HỘ SINH                                                                                                                          302-303
   7                                                                              KNGT-402        KNGT-402
                Chiều
                                                                                       CN. Huyền       CN. Huyền
                        QLD-203           TT.HĐL-TV              TT.HĐL-TV        HD-DL1-203      HD-DL1-203      Bào chế 1-402
                 Sáng
DƯỢC SỸ                          Ds. Minh   Ds.Hồng - Tâm          Ds.Hồng - Tâm          Ds.Thấn         Ds.Thấn      Ds.Trung
  3A                    TT.HĐL-TV         TT.HĐL-TV              HD-DL1-204
                Chiều
                           Ds.Hồng - Tâm    Ds.Hồng - Tâm                 Ds.Thấn
                        Ngoại ngữ 2-204   QLD-203                Ngoại ngữ 2-203 TT.HĐL-TV        Ngoại ngữ 2-204
DƯỢC SỸ                          CN. Đoàn         Ds. Minh              CN. Đoàn    Ds.Hồng - Tâm       CN. Đoàn
  3B                    Bào chế 1-402                            TT.HĐL-TV        TT.HĐL-TV
                                 Ds.Trung                          Ds.Hồng - Tâm    Ds.Hồng - Tâm
                                          Ngoại ngữ 2-204        Bào chế 1-204    QLD-204         TT.HĐL-TV       TT.HĐL-TV
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                          CN. Đoàn                Ds.Trung        Ds. Minh  Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng-Tâm
  3C                    Ngoại ngữ 2-403                                                           TT.HĐL-TV       TT.HĐL-TV
                Chiều
                                 CN. Đoàn                                                          Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng-Tâm
               Chú ý: Một số lớp có sự thay đổi giảng đường.
                                                                                         Ngày 01 tháng 9 năm 2010
                                                                                                 PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                  NĂM HỌC 2010 - 2011

                 TUẦN THỨ: 03                                              Từ ngày 13/ 9 đến ngày 18/ 9 năm 2010

         THỨ            THỨ 2                 THỨ 3               THỨ 4                THỨ 5               THỨ 6               THỨ 7     GV
                BUỔI               GV GIẢNG            GV GIẢNG            GV GIẢNG             GV GIẢNG            GV GIẢNG
LỚP                      13/9                 14/9                 15/9                16/9                 17/9                18/9   GIẢNG

                 Sáng           TTBV                  TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
       YS
      54 A              Ngoại ngữ 2-203   Ngoại ngữ 2-203 DS/KHHGĐ-203 DS/KHHGĐ-203 KNGT-203                                   Thi SKSS+HS Lào
                Chiều                                                                                                               103-104
                                 CN. Bình         CN. Bình     CN. Cương    CN. Cương  CN. Huyền
                                                                                                     BH. Ngoại
                 Sáng           TTBV                  TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
      YS                                                                                             403-BS. Chinh
      54 B              KNGT-402       Dinh dưỡng-204 Ngoại ngữ 2-204 Ngoại ngữ 2-204  DS/KHHGĐ      BH. Ngoại
                Chiều
                             CN. Huyền        CN. Thiện      CN. Bình         CN. Bình 204-CN. Cương 203-BS. Chinh
                                                                                                                                 Thi SKTE
                 Sáng           TTBV                  TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
      YS                                                                                                                          103-104
      54 C              Dinh dưỡng-303    KNGT-303      BH. Nội-205
                Chiều
                                CN. Thiện     CN. Huyền       ThS. Thìn
                 Sáng           TTBV                  TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
      YS
      54 D              SKTE-403        SKTE-403       SKTE-403       KNGT-205       Ngoại ngữ 2     Ngoại ngữ 2
                Chiều
                               ThS. Tâm       ThS. Tâm       ThS. Tâm      CN. Huyền        CN. Bình     CN. Bình
                 Sáng           TTBV                  TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
  ĐD 9                  TT. Sản             TT. Sản         Dinh dưỡng-303 Dinh dưỡng-303  ĐDCĐ-205     ĐDCĐ-204
                Chiều
                                  CN. Cương       CN. Cương        CN. Dung       CN. Dung     CN. Hồng    CN. Hồng
                 Sáng           TTBV                  TTBV                TTBV                 TTBV                TTBV
HỘ SINH
                                                                  KNGT-402
   7            Chiều
                                                                        CN. Huyền
                        TT.HĐL-TV         HD-DL1-203              HD-DL1-203          HD-DL1-203           HD-DL1-203          Thi Ngoại ngữ 2
                 Sáng
DƯỢC SỸ                    Ds.Hồng - Tâm           Ds.Thấn                 Ds.Thấn              Ds.Thấn            Ds.Thấn         203-204
  3A                    TT.HĐL-TV         TT.HĐL-TV               Bào chế 1-103       QLD-103              KNT-104             TT.HĐL-TV
                Chiều
                           Ds.Hồng - Tâm    Ds.Hồng - Tâm                 Ds.Trung             Ds.Minh               TTKN      Ds.Hồng- Tâm
                        Bào chế 1-203     TT.HĐL-TV               TT.HĐL-TV           KNT-204              QLD-204             Thi Ngoại ngữ 2
                 Sáng
DƯỢC SỸ                          Ds.Trung   Ds.Hồng - Tâm           Ds.Hồng - Tâm                TTKN              Ds.Minh         205-402
  3B                                      QLD-103                 TT.HĐL-TV           Bào chế 1-104        Bào chế 1-103
                Chiều
                                                   Ds.Minh          Ds.Hồng - Tâm              Ds.Trung           Ds.Trung
                        QLD-204           Bào chế 1-204           QLD-204             TT.HĐL-TV            TT.HĐL-TV           Thi Ngoại ngữ 2
                 Sáng
DƯỢC SỸ                           Ds.Minh         Ds.Trung                 Ds.Minh      Ds.Hồng - Tâm       Ds.Hồng - Tâm          302-303
  3C                    KNT-204           KNT-104                                     TT.HĐL-TV            TT.HĐL-TV
                Chiều
                                    TTKN             TTKN                               Ds.Hồng - Tâm       Ds.Hồng - Tâm
                                                                                          Ngày 10 tháng 9 năm 2010
                                                                                                  PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                  KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                   NĂM HỌC 2010 - 2011

                 TUẦN THỨ: 04                                               Từ ngày 20/ 9 đến ngày 25/ 9 năm 2010

         THỨ            THỨ 2                 THỨ 3               THỨ 4                 THỨ 5                THỨ 6               THỨ 7      GV
                BUỔI              GV GIẢNG             GV GIẢNG             GV GIẢNG              GV GIẢNG            GV GIẢNG
LỚP                      20/ 9                21/ 9                22/ 9                23/ 9                24/ 9                25/ 9   GIẢNG

                 Sáng            TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV
                                                                                                                                 DS/KHHGĐ
       YS                                                                                                                        402-CN. Cương
      54 A              Ngoại ngữ 2       Ngoại ngữ 2      BH. Ngoại-103   BH. Ngoại-103    BCK-103
                Chiều
                                 CN. Bình         CN. Bình       BS. Chinh        BS. Chinh      ThS. Thìn
                 Sáng            TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV
      YS
      54 B              BCK-103          BH. Ngoại-103   Ngoại ngữ 2     Ngoại ngữ 2      BH. Ngoại-104
                Chiều
                               ThS. Thìn       BS. Chinh        CN. Bình         CN. Bình      BS. Chinh
                                                                                                                                 BH. Nội-403
                 Sáng            TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV
      YS                                                                                                                             ThS. Thìn
      54 C              DS/KHHGĐ-104   DS/KHHGĐ-104 Dinh dưỡng-104 Dinh dưỡng-104                                                Ngoại ngữ 2
                Chiều
                             CN. Cương      CN. Cương      CN. Thiện      CN. Thiện                                               303-CN. Bình
                 Sáng            TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV
      YS
      54 D              YHCT-203     BH. Nội-203      BH. Nội-203     BH. Nội-203      Ngoại ngữ 2-203                             Thi SKTE
                Chiều
                              BVYHCT        ThS. Thìn       ThS. Thìn        ThS. Thìn        CN. Bình                              103-104
                 Sáng            TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV
  ĐD 9                  ĐDCĐ-204                                  Dinh dưỡng-204 Dinh dưỡng-204  ĐDCĐ-204                         Thi ĐD. Sản
                Chiều
                              CN. Hồng                                   CN. Dung       CN. Dung     CN. Hồng
                 Sáng            TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV                 TTBV
HỘ SINH
                                                                KNGT-205          KNGT-205
   7            Chiều
                                                                      CN. Huyền          CN. Huyền
                        Bào chế 1-203         HD-DL 1-203       QLD-203           QLD-203            KNT-203                      Thi Dược liệu
                 Sáng
DƯỢC SỸ                          Ds. Trung            Ds. Thấn          Ds. Minh           Ds. Minh           Ds. Sín               103-104
  3A                    HD-DL 1-205           Ngoại ngữ 3-204
                Chiều
                                  Ds. Thấn           CN. Đoàn
                        QLD-204               Bào chế 1-204     HD-DL 1-204       HD-DL 1-204                                     Thi Dược liệu
                 Sáng
DƯỢC SỸ                          Ds. Minh            Ds. Trung          Ds. Thấn           Ds. Thấn                                 203-204
  3B                                          QLD-205           KNT-302           Ngoại ngữ 3-302
                Chiều
                                                      Ds. Minh            Ds. Sín         CN. Đoàn
                                              KNT-205           Bào chế 1-205     Bào chế 1-205      Bào chế 1-204                Thi Dược liệu
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                                 Ds. Sín        Ds. Trung          Ds. Trung        Ds. Trung                205-302
  3C                    KNT-303                                 Ngoại ngữ 3-303 KNT-303              QLD-205
                Chiều
                                    Ds. Sín                            CN. Đoàn              Ds. Sín        Ds. Minh
                                                                                            Ngày 17 tháng 9 năm 2010
                                                                                                PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH




       TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                  KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                  NĂM HỌC 2010 - 2011

                 TUẦN THỨ: 05                                              Từ ngày 27/ 9 đến ngày 02/ 10 năm 2010

         THỨ            THỨ 2                THỨ 3               THỨ 4                 THỨ 5                THỨ 6                THỨ 7      GV
                BUỔI              GV GIẢNG            GV GIẢNG             GV GIẢNG              GV GIẢNG             GV GIẢNG
LỚP                      27/ 9               28/ 9                29/ 9                30/ 9                01/ 10               02/ 10   GIẢNG

                 Sáng            TTBV                TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV
       YS
      54 A                                   Thi Ngoại ngữ 2 TT. DS         TT. DS          Bệnh CK-103     Thi Ngoại ngữ 2
                Chiều
                                              HS. Lào-303         CN. Cương       CN. Cương       ThS. Thìn     103-104
                 Sáng            TTBV                TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV
      YS
      54 B              DS/KHHGĐ-103   Thi Ngoại ngữ 2                                Bệnh CK-103      BH. Ngoại-104  Thi Ngoại ngữ 2
                Chiều
                             CN. Cương  HS. Lào-303                                          ThS. Thìn      BS. Chinh     203-204
                 Sáng            TTBV                TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV
      YS
      54 C              YHCT-403     DS/KHHGĐ-103 Ngoại ngữ 2-103 Ngoại ngữ 2-104  YHCT-303
                Chiều
                              BVYHCT      CN. Cương      CN. Bình         CN. Bình     BVYHCT
                 Sáng            TTBV                TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV
      YS
      54 D              BH. Nội-104        BH. Nội-104           YHCT-104             Dinh dưỡng-203        Ngoại ngữ 2-203      Ngoại ngữ 2
                Chiều
                                 ThS. Thìn         ThS. Thìn             BVYHCT               CN. Thiện             CN. Bình      303-CN. Bình
                        Tập trung-103      Chính trị             Chính trị            Chính trị             Chính trị            Chính trị
                 Sáng
                                    GVCN         CN. Huyền               Phòng ĐT              CN. Đoàn        Phòng CSGT          Đoàn trường
 YS 55A
                                           Chính trị             Chính trị            Chính trị             Chính trị            Chính trị
                Chiều
                                             Khoa Chính trị            CN. Huyền           Công an tỉnh          CA phường          CN. Huyền
                        Tập trung-104      Chính trị             Chính trị            Chính trị             Chính trị            Chính trị
                 Sáng
                                    GVCN         CN. Huyền               Phòng ĐT              CN. Đoàn        Phòng CSGT          Đoàn trường
 YS 55B
                                           Chính trị             Chính trị            Chính trị             Chính trị            Chính trị
                Chiều
                                             Khoa Chính trị            CN. Huyền           Công an tỉnh          CA phường          CN. Huyền
                                                                                                                                 Thi ĐD. Ngoại
                 Sáng            TTBV                TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV
                                                                                                                                    103-104
  ĐD 9
                        ĐD.BCK-203         ĐD.BCK-203       ĐDCĐ-203
                Chiều
                                 CN. Thiện        CN. Thiện         CN. Hồng
                        Tập trung-203      Chính trị        Chính trị        Chính trị         Chính trị      Chính trị
                 Sáng
                                    GVCN         CN. Huyền          Phòng ĐT          CN. Đoàn    Phòng CSGT    Đoàn trường
  ĐD 10
                                           Chính trị        Chính trị        Chính trị         Chính trị      Chính trị
                Chiều
                                             Khoa Chính trị       CN. Huyền       Công an tỉnh      CA phường    CN. Huyền
                 Sáng            TTBV                TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV
HỘ SINH
                        CSBM Trong đẻ                            CSBM Trong đẻ                        CSBM Trong đẻ
   7            Chiều
                             402-BS. Thiển                          204-BS. Thiển                      204-CN. Cương
                        Tập trung-204      Chính trị             Chính trị         Chính trị          Chính trị      Chính trị
                 Sáng
HỘ SINH                             GVCN         CN. Huyền               Phòng ĐT           CN. Đoàn     Phòng CSGT    Đoàn trường
   8                                       Chính trị             Chính trị         Chính trị          Chính trị      Chính trị
                Chiều
                                             Khoa Chính trị            CN. Huyền        Công an tỉnh       CA phường    CN. Huyền
                        Bào chế 1-403      QLD-203               HD-DL1-103        QLD-103                            Thi HPTĐL
                 Sáng
DƯỢC SỸ                          DS. Trung         DS. Minh               DS. Thấn           DS. Minh                   203-204
  3A                    HD-DL1-205         KNT-204
                Chiều
                                  DS. Thấn           DS. Sín
                                           HD-DL1-204            Bào chế 1-104     HD-DL1-104               QLD-103               Thi HPTĐL
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                             DS. Thấn            DS. Trung            DS. Thấn            DS. Minh          205-303
  3B                    QLD-303                                  KNT-205
                Chiều
                                 DS. Minh                                  DS. Sín
                                           Bào chế 1-205                           TTGDSK-203               Bào chế 1-104      Thi HPTĐL
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                           DS. Trung                                 CN. Hồng              DS. Trung      402-403
  3C                    KNT-204            TTGDSK-205            QLD-303           Bào chế 1-204            KNT-205
                Chiều
                                   DS. Sín         CN. Hồng              DS. Minh          DS. Trung                  DS. Sín
                        Tập trung-205      Chính trị             Chính trị         Chính trị                Chính trị         Chính trị
DƯỢC SỸ                             GVCN         CN. Huyền               Phòng ĐT           CN. Đoàn           Phòng CSGT       Đoàn trường
   4                                       Chính trị             Chính trị         Chính trị                Chính trị         Chính trị
                                             Khoa Chính trị            CN. Huyền        Công an tỉnh             CA phường       CN. Huyền
                                                                                           Ngày 24 tháng 9 năm 2010
                                                                                               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH




       TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                  NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 06                                                       Từ ngày 04/ 10 đến ngày 09/ 10 năm 2010
         THỨ            THỨ 2                   THỨ 3                THỨ 4                  THỨ 5                 THỨ 6                THỨ 7      GV
                BUỔI               GV GIẢNG               GV GIẢNG             GV GIẢNG                GV GIẢNG             GV GIẢNG
LỚP                      04/ 10                 05/ 10               06/ 10                 07/ 10                08/ 10               09/ 10   GIẢNG

                        Tập trung-403     Chính trị-403     Chính trị-403     Chính trị-403      Chính trị-403     Chính trị-403
   CĐ            Sáng
                                     GVCN         CN. Huyền        BS. Phương           CN. Đoàn          CN. Đoàn     CN. Huyền
Điều dưỡng
     1                                    Chính trị-403
                Chiều
                                                 BS. Phương
                        TTBV              TTBV              TTBV              TTBV               TTBV
                 Sáng
       YS
      54 A              BCK-103                     Thi SKSS         Dinh dưỡng-103    BH. Ngoại-103                                   Thi DS + HS Lào
                Chiều
                                    ThS. Thìn     (HS Lào)-402               CN. Thiện         BS. Chinh                          103-104
                                                                                                                               BH. Ngoại
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV               TTBV              TTBV
      YS                                                                                                                            BS. Chinh
      54 B              TT.DS                   BCK-103          TT.DS                     Dinh dưỡng-104     BH. Ngoại-103    BH. Ngoại-203
                Chiều
                                   CN. Cương           ThS. Thìn       CN. Cương                   CN. Thiện         BS. Chinh      BS. Chinh
                                                                                                                                Thi BH. Nội
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV               TTBV              TTBV
      YS                                                                                                                          103-104
      54 C              Dinh dưỡng-104     YHCT-104      Ngoại ngữ 2-104                   YHCT-203           Ngoại ngữ 2-104  Ng.ngữ 2-204
                Chiều
                                 CN. Thiện       BV.YHCT          CN. Bình                         BV.YHCT            CN. Bình       CN. Bình
                                                                                                                                Thi Ng.ngữ 2
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV               TTBV              TTBV
      YS                                                                                                                          203-204
      54 D              Ngoại ngữ 2-203    DS-203           YHCT-203                       DS-204             YHCT-203
                Chiều
                                  CN. Bình        CN. Cương        BV.YHCT                        CN. Cương          BV.YHCT
                                                            GP-SL-103                      GP-SL-302
                 Sáng
                                                                   ThS. Thìn                        ThS. Thìn
 YS 55A
                Chiều

                                                                                                                  GP-SL-103
                 Sáng
                                                                                                                         ThS. Thìn
 YS 55B
                                                                                                                                       GP-SL-205
                Chiều
                                                                                                                                            ThS. Thìn
                                                                     Vi sinh-KST-104
                 Sáng
                                                                              ThS. Lành
 YS 55C
                Chiều

                                                                                                                                       Thi D. dưỡng
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                   TTBV                  TTBV
                                                                                                                                         205-302
  ĐD 9
                        YHCT-204       VSPB-204         VSPB-204         YHCT-205           YHCT-204
                Chiều
                               BV.YHCT          BS. Lụa          BS. Lụa          BV.YHCT        BV.YHCT
                                                                         Vi sinh-KST-104
                 Sáng
  ĐD 10                                                                           ThS. Lành
                Chiều
                                                                                                                TT.CS trong đẻ
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                   TTBV                  TTBV
HỘ SINH                                                                                                             CN. Cương
   7                    CS trong đẻ-205     CS trong đẻ-205    KNGT-205       KNGT-302        CS trong đẻ-205   CS trong đẻ
                Chiều
                                  BS. Thiển          BS. Thiển      CN. Huyền       CN. Huyền        CN. Cương 302-CN. Cương
                                                                                              Vi sinh-KST-104
                 Sáng
HỘ SINH                                                                                               ThS. Lành
   8
                Chiều

                        QLD-103                 QLD-103             HD-DL 2-203        Bào chế 1-203        Bào chế 1-203      Thi HD-DL 1
                 Sáng
DƯỢC SỸ                             Ds. Minh              Ds. Minh            Ds. Thấn           Ds. Trung          Ds. Trung     303-402
  3A                    KNT -302                                                                            HD-DL 2-302
                Chiều
                                      Ds. Sín                                                                        Ds. Thấn
                                                Bào chế 1-104       QLD-204            QLD-204              TT-GDSK-204
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                                  Ds. Trung           Ds. Minh             Ds. Minh          CN. Hồng
  3B                    HD-DL 2-303             KNT-302             Bào chế 1-302      HD-DL 2-303          TT-GDSK-303
                Chiều
                                   Ds. Thấn                 Ds. Sín          Ds. Trung            Ds. Thấn          CN. Hồng
                        Bào chế 1-104                               KNT-205            KNT-205              KNT-205           Tin học
                 Sáng
DƯỢC SỸ                           Ds. Trung                                    Ds. Sín              Ds. Sín           Ds. Sín       KS. Tuấn
  3C                    Tin học                 QLD-303             QLD-303            Bào chế 1-403        QLD-403           Tin học
                Chiều
                                   KS. Tuấn               Ds. Minh           Ds. Minh            Ds. Trung           Ds. Minh       KS. Tuấn
                                                Viết-đọc tên thuốc                     Viết-đọc tên thuốc
DƯỢC SỸ
                                                      203-Ds. Thấn                           103-Ds. Thấn
   4

                                                                                               Ngày 01 tháng 10 năm 2010
                                                                                                     PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH


       TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                    KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                      NĂM HỌC 2010 - 2011
                  TUẦN THỨ: 07                                                       Từ ngày 11/ 10 đến ngày 16/ 10 năm 2010
THỨ            THỨ 2                   THỨ 3                THỨ 4                  THỨ 5                 THỨ 6                THỨ 7      GV
                BUỔI               GV GIẢNG               GV GIẢNG             GV GIẢNG                GV GIẢNG             GV GIẢNG
LỚP                      11/ 10                 12/ 10               13/ 10                 14/ 10                15/ 10               16/ 10   GIẢNG

                        Tin học            Sinh học và DT     Xác xuất thống kê                                                        Vật lý-Lý sinh
   CĐ            Sáng
Điều dưỡng
     1          Chiều
                        Tin học
                                  KS. Tuấn
                                           Tin học
                                                   103-CĐSP
                                                              Tin học
                                                                      103-CĐSP
                                                                                            KHAI                  Hoá học-103
                                                                                                                                            103-CĐSP

                                  KS. Tuấn           KS. Tuấn           KS. Tuấn                                             CĐSP
                               TTBV              TTBV               TTBV                                               TTBV            Thi BH. Ngoại
                 Sáng
       YS                                                                                                                                 203-204
      54 A              Dinh dưỡng-103     YHCT-103      YHCT-103
                Chiều
                                 CN. Thiện       BV.YHCT       BV.YHCT
                                                                                                                                       Thi DS/KHHGĐ
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                                         TTBV
      YS                                                                                                                                  205-303
      54 B              BH. Ngoại-104      BH. Ngoại-104    BH. Ngoại-104                                         KNGT-203
                Chiều

                 Sáng
                                 BS. Chinh
                                  TTBV
                                                  BS. Chinh
                                                         TTBV
                                                                   BS. Chinh
                                                                              TTBV
                                                                                           GIẢNG                       CN. Huyền
                                                                                                                                       Thi Ngoại ngữ 2
      YS                                                                                                                   TTBV
                                                                                                                                          402-403
      54 C              Ngoại ngữ 2-203    TT.DS           TT.DS                                                  BH. Ngoại-204
                Chiều
                                  CN. Bình       CN. Cương       CN. Cương                                              BS. Chinh
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                                         TTBV
      YS
      54 D              DS-204             Dinh dưỡng-203                                                         VSPB-205        BH. Ngoại-103
                Chiều
                               CN. Cương           CN. Thiện                                                              BS. Lụa      BS. Chinh
                                           GP-SL-104         TT.GP-SL-403
 YS 55A
                 Sáng
                        GP-SL-205
                                                   ThS. Thìn        YS. Chiều
                                                             GP-SL-203
                                                                                             NĂM
                Chiều
                                 BS. Thiển                          BS. Thiển
                        VS-KST-103         TT.GP-SL-403                                                           GP-SL-103
                 Sáng
                                ThS. Lành          YS. Chiều                                                             BS. Thiển
 YS 55B
                        GP-SL-302                            TT.GP-SL-403
                Chiều
                                 ThS. Thìn                          YS. Chiều
                                                             GP-SL-104
                 Sáng
                                                                    ThS. Thìn
 YS 55C
                Chiều                                                                        HỌC                  VS-KST-303
                                                                                                                        ThS. Lành
                                                                                                                                  GP-SL-104
                                                                                                                                       BS. Thiển
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                                         TTBV
  ĐD 9
                        ĐDCĐ-303        YHCT-204      ĐDBCK-204
                Chiều
                               CN. Hồng       BV.YHCT      CN. Thiện
                Sáng
  ĐD 10                                                                                                           GP-SL-402
                Chiều                                                                                                    ThS. Thìn
                Sáng        TTBV             TTBV            TTBV                                                     TTBV
HỘ SINH
                        KNGT-402         CSBMSĐ-205      KNGT-205
   7            Chiều
                               CN. Huyền       BS. Thiển      CN. Huyền                        MỚI                CSBMTĐ-403
                                                                                                                       CN. Cương
                                                                                                                                   CSBMTĐ-203
                                                                                                                                      CN. Cương
                 Sáng
HỘ SINH
   8                                                              GP-SL-302
                Chiều
                                                                          ThS. Thìn
                        BC 1-104                QLD-203           HD-DL 2-203                                     KNT-104
                 Sáng
DƯỢC SỸ                             DS. Trung            DS. Minh          DS. Thấn                                       DS. Sín
  3A                                            KNT-302
                Chiều                                                                                             HD-DL 2-104
                                                          DS. Sín                                                        DS. Thấn
DƯỢC SỸ
                 Sáng
                        QLD-203
                                 DS. Minh
                                                BC 1-204
                                                       DS. Trung
                                                                  KNT-204
                                                                            DS. Sín           2010
  3B                    HD-DL 2-403             HD-DL 2-303
                Chiều                                                                                                                  KNT-204
                                 DS. Thấn                DS. Thấn                                                                            DS. Sín
                        KNT-204                                   BC 1-205                                        QLD-203
                 Sáng
DƯỢC SỸ                           DS. Sín                                 DS. Trung                                     DS. Minh
  3C                                            BC 1-403
                Chiều
                                                       DS. Trung
                                                Hoá PTĐT-205      Hoá PTĐT-302                                    Thực vật-204
                 Sáng
DƯỢC SỸ
   4
                Chiều
                                                         DS. Minh
                                                YHCS 1-402
                                                                          DS. Minh
                                                                  Đọc - VTT-303                2011                      DS. Trung

                                                        ThS. Thìn          DS. Thấn
                                                                                               Ngày 08 tháng 10 năm 2010
                                                                                                     PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH




       TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                    KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                      NĂM HỌC 2010 - 2011
                  TUẦN THỨ: 08                                                       Từ ngày 18/ 10 đến ngày 23/ 10 năm 2010
         THỨ            THỨ 2                   THỨ 3                THỨ 4                  THỨ 5                 THỨ 6                THỨ 7      GV
                BUỔI               GV GIẢNG               GV GIẢNG             GV GIẢNG                GV GIẢNG             GV GIẢNG
LỚP                      18/ 10                 19/ 10               20/ 10                 21/ 10                22/ 10               23/ 10   GIẢNG
Tin học              Xác xuất thống kê Xác xuất thống kê Hoá học-103      Vật lý-Lý sinh
   CĐ            Sáng
                                    KS. Tuấn         103-CĐSP          103-CĐSP              CĐSP         103-CĐSP
Điều dưỡng
     1          Chiều
                                  TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV        Pháp luật-103
                 Sáng
       YS                                                                                                                                 CN. Oanh
      54 A              YHCT-103       Chính trị-103      Chính trị-103      KNGT-103        KNGT-103
                Chiều
                               BV.YHCT           CN. Thuỳ           CN. Liên       CN. Huyền      CN. Huyền
                                                                                                             BH. Ngoại-104
                 Sáng             TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
      YS                                                                                                          BS. Chinh
      54 B              Chính trị-104       YHCT-104      KNGT-104       Chính trị-104       BH. Ngoại-104   KNGT-203
                Chiều
                                   CN. Thuỳ       BV.YHCT      CN. Huyền            CN. Liên       BS. Chinh     CN. Huyền
                 Sáng             TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
      YS
      54 C              Pháp luật-203       BH. Ngoại-203    YHCT-203      BH. Ngoại-203     YHCT-203     Thi DS/KHHGĐ
                Chiều
                                   CN. Oanh        BS. Chinh       BV.YHCT         BS. Chinh      BV.YHCT     103-104
                                                                                                                                      Thi BH. Nội
                 Sáng             TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
      YS                                                                                                                       203-204
      54 D              Chính trị-204        YHCT-204              BH. Ngoại-204        YHCT-204          Chính trị-204     BH. Ngoại-204
                Chiều
                                    CN. Liên         BV.YHCT              BS. Chinh            BV.YHCT             CN. Thuỳ      BS. Chinh
                        TT.GP-SL-403         ĐDCB&KTĐD             TT.GP-SL-403         GDQP-104          Vi sinh-KST-403
                 Sáng
                                   YS. Chiều      302-CN. Loan            YS. Chiều             KS. Toán          ThS. Lành
 YS 55A
                                             GP-SL-403             GDQP-402             ĐDCB&KTĐD
                Chiều
                                                      BS. Thiển            KS. Toán         403-CN. Loan
                                             TT.GP-SL-403          ĐDCB&KTĐD            TT.GP-SL-403      GDQP-203
                 Sáng
                                                      YS. Chiều        104-CN. Loan             YS. Chiều          KS. Toán
 YS 55B
                                             Vi sinh-KST-302                            GP-SL-303         ĐDCB&KTĐD
                Chiều
                                                      ThS. Lành                                 BS. Thiển     205-CN. Loan
                        ĐDCB&KTĐD            GDQP-303              Vi sinh-KST-203
                 Sáng
                               103-CN. Loan            KS. Toán             ThS. Lành
 YS 55C
                        Vi sinh-KST-302                            TT.GP-SL-403       TT.GP-SL-405                                  GP-SL-303
                Chiều
                                   ThS. Lành                                YS. Chiều         YS. Chiều                                  BS. Thiển
                                                                                                                                    Chính trị-205
                 Sáng             TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
                                                                                                                                         CN. Thuỳ
  ĐD 9
                                          Pháp luật-303     YHCT-302         Pháp luật-402       YHCT-303
                Chiều
                                                   CN. Oanh        BV.YHCT             CN. Oanh       BV.YHCT
                        GDQP-104                            GP-SL-204        Vi sinh-KST-203
                 Sáng
                                 KS. Toán                          BS. Thiển           ThS. Lành
  ĐD 10
                        GDQP-303
                Chiều
                                 KS. Toán
                                                                                                                            TT.CSBMTĐ
                 Sáng             TTBV                 TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
HỘ SINH                                                                                                                         CN. Cương
   7                    CSBMSĐ-402          TT.CSBMTĐ              CSBMSĐ-303         TT.CSBMTĐ          TT.CSBMTĐ          TT.CSBMTĐ
                Chiều
                                  BS. Thiển         CN. Cương               BS. Thiển         CN. Cương         CN. Cương       CN. Cương
                        Vi sinh-KST-203     GP-SL-203              GDQP-205
                 Sáng
HỘ SINH                           ThS. Lành          BS. Thiển              KS. Toán
   8                                        GDQP-402                                                     GDQP-403
                Chiều
                                                      KS. Toán                                                    KS. Toán
                        Bào chế 1-204       TT.BC1-KNT             TT.BC1-KNT         QLD-204            HD-DL2-205         Chính trị-303
                 Sáng
DƯỢC SỸ                           DS. Trung   DS. Hùng-Quảng         DS. Hùng-Quảng             DS. Minh          DS. Thấn        CN. Liên
  3A                    TT.BC1-KNT          TT.BC1-KNT             HD-DL2-205         KNT-205                               KNT-205
                Chiều
                            DS. Hùng-Quảng    DS. Hùng-Quảng                DS. Thấn             DS. Sín                            DS. Sín
                        QLD-205             Bào chế 1-204          KNT-302            TT.BC1-KNT         KNT-303
                 Sáng
DƯỢC SỸ                           DS. Minh           DS. Trung                DS. Sín    DS. Hùng-Quảng             DS. Sín
  3B                    HD-DL2-205          HD-DL2-205             TT.BC1-KNT         TT.BC1-KNT         Chính trị-402
                Chiều
                                   DS. Thấn           DS. Thấn       DS. Hùng-Quảng      DS. Hùng-Quảng            CN. Liên
                                            QLD-205                Bào chế 1-303      Tin học            TT.BC1-KNT         TT.BC1-KNT
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                              DS. Minh              DS. Trung            KS. Tuấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng
  3C                    Tin học             Tin học                Tin học            Tin học            TT.BC1-KNT         TT.BC1-KNT
                Chiều
                                   KS. Tuấn           KS. Tuấn              KS. Tuấn            KS. Tuấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng
                                            Đọc-VTT-104            Hoá PTĐT-402       Thực vật-205       Thực vật-104
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                               DS. Thấn              DS. Minh           DS. Trung         DS. Trung
   4                    Hoá PTĐT-403
                Chiều
                                  DS. Minh
                                                                                            Ngày 15 tháng 10 năm 2010
                                                                                                  PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH




       TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                  KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                    NĂM HỌC 2010 - 2011
                  TUẦN THỨ: 09                                                 Từ ngày 25/ 10 đến ngày 30/ 10 năm 2010
         THỨ            THỨ 2                 THỨ 3                THỨ 4                 THỨ 5                 THỨ 6                THỨ 7      GV
                BUỔI               GV GIẢNG             GV GIẢNG             GV GIẢNG               GV GIẢNG             GV GIẢNG
LỚP                      25/ 10               26/ 10               27/ 10                28/ 10                29/ 10               30/ 10   GIẢNG
Xác xuất thống kê Xác xuất thống kê Hoá học-103          Vật lý-Lý sinh
   CĐ            Sáng
                                                    103-CĐSP          103-CĐSP                CĐSP          103-CĐSP
Điều dưỡng
     1                  Tin học                               Tin học           Tin học
                Chiều
                                  KS. Tuấn                             KS. Tuấn            KS. Tuấn
                               TTBV              TTBV               TTBV              TTBV                TTBV         Chính trị-103
                 Sáng
       YS                                                                                                                     CN. Liên
      54 A              KNGT-103           KNGT-103                                                 VSPB-203
                Chiều
                                 CN. Huyền         CN. Huyền                                                   BS. Lụa
                                                                                                                       Pháp luật-104
                 Sáng          TTBV              TTBV               TTBV              TTBV                TTBV
      YS                                                                                                                     CN. Oanh
      54 B              VSPB-104           YHCT-104           KNGT-103          Chính trị-103
                Chiều
                                   BS. Lụa          BV.YHCT           CN. Huyền            CN. Liên
                                                                                                                       Chính trị-203
                 Sáng          TTBV              TTBV               TTBV              TTBV                TTBV
      YS                                                                                                                     CN. Thuỳ
      54 C              YHCT-203           Chính trị-203      VSPB-104          Chính trị-104       Chính trị-403
                Chiều
                                 BV.YHCT             CN. Thuỳ           BS. Lụa           CN. Thuỳ            CN. Liên
                 Sáng             TTBV                  TTBV                  TTBV                  TTBV                  TTBV
      YS
      54 D              TT. DS                 TT. DS              Chính trị-203                                 Pháp luật-205
                Chiều
                                   CN. Cương             CN. Cương           CN. Thuỳ                                    CN. Oanh
                                                                                                                                      VSPB-204
                 Sáng             TTBV                  TTBV                  TTBV                  TTBV                  TTBV
                                                                                                                                            BS. Lụa
  ĐD 9
                        Pháp luật-403       VSPB-403         Ngoại ngữ 2-402  Ngoại ngữ 2-203
                Chiều
                                   CN. Oanh          BS. Lụa         CN. Đoàn          CN. Đoàn
                                                                                                                         TT.CSTĐ
                 Sáng             TTBV                  TTBV                  TTBV                  TTBV                  TTBV
                                                                                                                             CN. Cương
HỘ SINH 7
                        Ngoại ngữ 2-402     Ngoại ngữ 2-205         Pháp luật-205                          Thi KNGT      TT.CSTĐ
                Chiều
                                  CN. Đoàn          CN. Đoàn                 CN. Oanh                       103-104          CN. Cương
                                            TT.GP-SL-403            TT.GP-SL-403       ĐDCB&KTĐD         ĐDCB&KTĐD       VS-KST-205
                 Sáng
                                                    YS. Chiều                YS. Chiều     104-CN. Loan    104-CN. Loan       ThS. Lành
 YS 55A
                        GP-SL-302           GP-SL-302               VS-KST-302
                Chiều
                                  ThS. Thìn         BS. Thiển                ThS. Lành
                        TT.GP-SL-403        ĐDCB&KTĐD               GDQP-303                                             GDQP-403
                 Sáng
                                 YS. Chiều      104-CN. Loan                  KS. Toán                                         KS. Toán
 YS 55B
                                            GP-SL-303               GP-SL-303          VS-KST-403
                Chiều
                                                    ThS. Thìn                BS. Thiển         ThS. Lành
                                            GDQP-303                ĐDCB&KTĐD          TT.GP-SL-403      GDQP-403
                 Sáng
                                                     KS. Toán           104-CN. Loan           YS. Chiều        KS. Toán
 YS 55C
                                            VS-KST-402              GP-SL-403          GP-SL-205
                Chiều
                                                    ThS. Lành                ThS. Thìn         BS. Thiển
                 Sáng
  ĐD 10                 VS-KST-303                                  TT.GP-SL-405      GP-SL-303           GP-SL-303
                Chiều
                                ThS. Lành                                   YS. Chiều           ThS. Thìn         BS. Thiển
                        GDQP-303                                                      GDQP-303            VS-KST-303        GP-SL-303
                 Sáng
HỘ SINH                          KS. Toán                                                        KS. Toán         ThS. Lành       BS. Thiển
   8                                         TT.GP-SL-405                                                 GP-SL-402
                Chiều
                                                      YS. Chiều                                                   ThS. Thìn
                        Bào chế 1-203        Pháp luật-203          QLD-203           Pháp luật-203       TT.BC1-KNT        TT.BC1-KNT
                 Sáng
DƯỢC SỸ                            DS. Trung          CN. Oanh               DS. Minh           CN. Oanh DS. Hùng-Quảng DS.Hồng-Tâm
  3A                    HD-DL2-204                                  HD-DL2-204                            TT.BC1-KNT        TT.BC1-KNT
                Chiều
                                    DS. Thấn                                 DS. Thấn                      DS. Hùng-Quảng DS.Hồng - Tâm
                        QLD-204              TT.BC1-KNT             Bào chế 1-204     Chính trị-204       Pháp luật-203
                 Sáng
DƯỢC SỸ                            DS. Minh    DS. Hùng-Quảng               DS. Trung            CN. Liên         CN. Oanh
  3B                    TT.BC1-KNT           TT.BC1-KNT                               HD-DL2-204          HD-DL2-204
                Chiều
                           DS. Hùng-Quảng      DS. Hùng-Quảng                                    DS. Thấn          DS. Thấn
                        Tin học              QLD-204                TT.BC1-KNT        TT.BC1-KNT          Bào chế 1-204     Tin học
                 Sáng
DƯỢC SỸ                             KS. Tuấn           DS. Minh      DS. Hùng-Quảng     DS. Hùng-Quảng            DS. Trung       KS. Tuấn
  3C                    Chính trị-205        Tin học                TT.BC1-KNT        TT.BC1-KNT          Tin học           Tin học
                Chiều
                                   CN. Thuỳ            KS. Tuấn      DS. Hùng-Quảng     DS. Hùng-Quảng             KS. Tuấn       KS. Tuấn
                        Ngoại ngữ 1-205      Thực vật-205           Ngoại ngữ 1-205   Thực vật-205        Hoá PTĐT-205
                 Sáng
DƯỢC SỸ                            CN. Đoàn           DS. Trung              CN. Đoàn           DS. Trung         DS. Minh
   4                                         Đọc-VTT-204                              Hoá PTĐT-402
                Chiều
                                                       DS. Thấn                                  DS. Minh
                                                                                              Ngày 22 tháng 10 năm 2010
                                                                                                    PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH




       TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                    KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                      NĂM HỌC 2010 - 2011
                  TUẦN THỨ: 10                                                   Từ ngày 01/ 11 đến ngày 06/ 11 năm 2010
         THỨ            THỨ 2                  THỨ 3                 THỨ 4                 THỨ 5                 THỨ 6                THỨ 7      GV
                BUỔI               GV GIẢNG              GV GIẢNG              GV GIẢNG               GV GIẢNG             GV GIẢNG
LỚP                      01/ 11                02/ 11                03/ 11                04/ 11                05/ 11               06/ 11   GIẢNG
Tin học              Hoá học-103         Hoá học-103 Sinh học và DT     Sinh học và DT
   CĐ            Sáng
                                  KS. Tuấn            CĐSP             CĐSP           103-CĐSP          103-CĐSP
Điều dưỡng
     1                  Tin học            Tin học          Tin học          Tin học            Tin học
                Chiều
                                  KS. Tuấn         KS. Tuấn         KS. Tuấn           KS. Tuấn          KS. Tuấn
                               TTBV              TTBV             TTBV             TTBV               TTBV
                 Sáng
       YS
      54 A              KNGT-403             Bệnh CK-103        Bệnh CK-103         Bệnh CK-103         VSPB-103          Thi BH. Ngoại
                Chiều
                                  CN. Huyền            BS. Diện            BS. Diện            BS. Diện           BS. Lụa HS. Lào-402
                                                                                                                          Thi BH. Ngoại
                 Sáng          TTBV                TTBV               TTBV                TTBV                TTBV
      YS                                                                                                                     103-104
      54 B              VSPB-203             YHCT-104           Chính trị-104       Pháp luật-104                         Thi BH. Ngoại
                Chiều
                                     BS. Lụa          BVYHCT               CN. Liên           CN. Oanh                     HS. Lào-402
                                                                                                                          Thi BH. Ngoại
                 Sáng          TTBV                TTBV               TTBV                TTBV                TTBV
      YS                                                                                                                     203-204
      54 C              YHCT-303             KNGT-203           VSPB-203            Chính trị-203       YHCT-104          Pháp luật-302
                Chiều
                                   BVYHCT            CN. Huyền              BS. Lụa            CN. Liên         BVYHCT          CN. Oanh
                                                                                                                          Thi BH. Ngoại
                 Sáng          TTBV                TTBV               TTBV                TTBV                TTBV
      YS                                                                                                                     205-302
      54 D              Dinh dưỡng-205       Pháp luật-204      YHCT-204            VSPB-204            Pháp luật-203     D.dưỡng-103
                Chiều
                                   CN. Thiện          CN. Oanh           BVYHCT                 BS. Lụa         CN. Oanh       CN. Thiện
                                                                                                                            Thi ĐDCĐ
                 Sáng          TTBV                TTBV               TTBV                TTBV                TTBV
                                                                                                                             303-402
  ĐD 9
                                             VSPB-205           Pháp luật-205       YHCT-205            Pháp luật-204     Pháp luật-104
                Chiều
                                                        BS. Lụa         CN. Tuyên             BVYHCT           CN. Tuyên      CN. Tuyên
                                                                                                                          Ngoại ngữ 2
                 Sáng          TTBV                TTBV               TTBV                TTBV                TTBV
                                                                                                                                CN. Đoàn
HỘ SINH 7
                        TT.CSTĐ              TT.CSTĐ            TT.CSTĐ             TT.CSTĐ             TT.CSSĐ           Ngoại ngữ 2
                Chiều
                                 CN. Cương           CN. Cương          CN. Cương            CN. Cương         CN. Cương        CN. Đoàn
                        TT.GPSL              GPSL-402           GP-SL-403           KTĐD-403            KTĐD-104          GDTC-403
                 Sáng
                                   YS. Chiều          ThS. Thìn             BS. Lụa             CN. Nga           CN. Nga        CN. Hoa
 YS 55A
                        GPSL-204                                VS-KST-302          GDTC-302            GDTC-205
                Chiều
                                   BS. Thiển                             ThS. Lành              CN. Hoa           CN. Hoa
                        KTĐD-103             TT.GPSL            KTĐD-203            VS-KST-402          GDTC-203
                 Sáng
                                    CN. Nga           YS. Chiều            CN. Nga            ThS. Lành           CN. Hoa
 YS 55B
                                             GPSL-303           GPSL-303                                                  GP-SL-203
                Chiều
                                                      BS. Thiển           ThS. Thìn                                               BS. Lụa
                        KTĐD-104             VS-KST-403         GPSL-204            GPSL-303            GDQP-204
                 Sáng
                                   CN. Loan           ThS. Lành           BS. Thiển           ThS. Thìn          KS. Toán
 YS 55C
                        KTĐD-402             TT.GPSL                                GDQP-303            KTĐD-302
                Chiều
                                    CN. Nga           YS. Chiều                                KS. Toán           CN. Nga
                        KTĐD 1-203           KTĐD 1-204         TT.GPSL             KTĐD 1-302          GPSL-205
                 Sáng
                                   CN. Dung           CN. Dung           YS. Chiều            CN. Dung          BS. Thiển
  ĐD 10
                                             GPSL-403                               VS-KST-402                            GDQP-303
                Chiều
                                                      ThS. Thìn                               ThS. Lành                         KS. Toán
                        GDTC-204             GDTC-205           VS-KST-205          GPSL-205            TT.GPSL
                 Sáng
HỘ SINH                             CN. Hoa             CN. Hoa          ThS. Lành            BS. Thiển         YS. Chiều
   8                    GPSL-104                                CSBMTKTN-402                            CSBMTKTN-303
                Chiều
                                   ThS. Thìn                              BS. Thiển                             BS. Thiển
                        BC 1-205             HD-DL2-104         QLD-302             HD-DL2-204          TT.BC1-KNT        TT.BC1-KNT
                 Sáng
DƯỢC SỸ                            DS. Trung           DS. Thấn           DS. Minh             DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS. Hồng-Tâm
  3A                                         TTGDSK-402         TTGDSK-403                              TT.BC1-KNT        TT.BC1-KNT
                Chiều
                                                      CN. Hồng           CN. Hồng                        DS. Hùng-Quảng DS. Hồng-Tâm
                        QLD-402              TT.BC1-KNT         HD-DL2-303          BC 1-203            HD-DL2-302
                 Sáng
DƯỢC SỸ                            DS. Minh    DS. Hùng-Quảng             DS. Thấn            DS. Trung          DS. Thấn
  3B                    TT.BC1-KNT           TT.BC1-KNT                                                 YHCS2-402         Chính trị-205
                Chiều
                           DS. Hùng-Quảng      DS. Hùng-Quảng                                                   ThS. Thìn        CN. Liên
                        Pháp luật-303        QLD-203            TT.BC1-KNT          TT.BC1-KNT          BC 1-303           Thi Tin học
                 Sáng
DƯỢC SỸ                            CN. Oanh            DS. Minh   DS. Hùng-Quảng      DS. Hùng-Quảng            DS. Trung
  3C                                                            TT.BC1-KNT          TT.BC1-KNT          QLD-403           QLD-204
                Chiều
                                                                  DS. Hùng-Quảng      DS. Hùng-Quảng            DS. Minh        DS. Minh
                        Ngoại ngữ 1-403      Thực vật-303       Thực vật-104        Hoá PTĐT-104        Ngoại ngữ 1-403
                 Sáng
DƯỢC SỸ                            CN. Đoàn           DS. Trung          DS. Trung             DS. Minh         CN. Đoàn
   4                    Đọc-VTT-103                                                 YHCS 1-403
                Chiều
                                    DS. Thấn                                                  ThS. Thìn
        Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405                                             Ngày 29 tháng 10 năm 2010
                                                                                                PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH


       TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                 NĂM HỌC 2010 - 2011
                  TUẦN THỨ: 11                                              Từ ngày 08/ 11 đến ngày 13/ 11 năm 2010
         THỨ            THỨ 2                THỨ 3               THỨ 4                THỨ 5                 THỨ 6               THỨ 7      GV
                BUỔI              GV GIẢNG            GV GIẢNG            GV GIẢNG               GV GIẢNG            GV GIẢNG
LỚP                      08/ 11              09/ 11              10/ 11               11/ 11                12/ 11              13/ 11   GIẢNG
Tin học                 Hoá học-103          Hoá học-103
                                                                               Sinh học và DT     Vật lý và lý sinh
   CĐ            Sáng
                                  KS. Tuấn            CĐSP               CĐSP           103-CĐSP          103-CĐSP
Điều dưỡng
     1                  Tin học            Tin học          Tin học            Tin học            Tin học
                Chiều
                                  KS. Tuấn         KS. Tuấn           KS. Tuấn           KS. Tuấn          KS. Tuấn
                               TTBV              TTBV             TTBV               TTBV               TTBV        Pháp luật-103
                 Sáng
       YS                                                                                                               CN. Tuyên
      54 A              VSPB-103           YHCT-103         Pháp luật-103      Pháp luật-103      Dinh dưỡng-103
                Chiều
                                   BS. Lụa         BVYHCT           CN. Tuyên            CN. Oanh         CN. Thiện
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
      YS
      54 B              YHCT-104       Pháp luật-104     Pháp luật-104     Pháp luật-104      Pháp luật-104                           Thi D. dưỡng
                Chiều
                                BVYHCT         CN. Tuyên          CN. Oanh          CN. Tuyên        CN. Tuyên                          103-104
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
      YS
      54 C              KNGT-203         Pháp luật-203     KNGT-203       YHCT-203      VSPB-203                                      Thi D. dưỡng
                Chiều
                               CN. Huyền          CN. Oanh      CN. Huyền        BVYHCT         BS. Lụa                                 203-204
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
      YS
      54 D                                      KNGT-204       YHCT-204     KNGT-204        Pháp luật-204    VSPB-303
                Chiều
                                                     CN. Huyền       BVYHCT       CN. Huyền         CN. Oanh       BS. Lụa
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
  ĐD 9
                        BCK-403                                                           Ngoại ngữ 2       Ngoại ngữ 2                 Thi VSPB
                Chiều
                                    CN. Thiện                                                      CN. Đoàn         CN. Đoàn             205-302
                 Sáng             TTBV                   TTBV                 TTBV                  TTBV                  TTBV
HỘ SINH 7
                        TT.CSSĐ             Ngoại ngữ 2        Ngoại ngữ 2                                       TT.CSSĐ
                Chiều
                               CN. Cương             CN. Đoàn          CN. Đoàn                                       CN. Cương
                        KTĐD-103            TT.GPSL            Ngoại ngữ 1-104   GDQP-104                        GPSL-104        VSKST-104
                 Sáng
                                  CN. Nga            YS. Chiều         CN. Đoàn            KS. Toán                      BS. Lụa     ThS. Lành
 YS 55A
                        GPSL-205            GDQP-205
                Chiều
                                 ThS. Thìn            KS. Toán
                        GPSL-104            GDTC-104           TT.GPSL           GDTC-203                        GPSL-203        KTĐD-203
                 Sáng
                                  BS. Lụa             CN. Hoa          YS. Chiều            CN. Hoa                    ThS. Thìn      CN. Nga
 YS 55B
                                                               GDQP-205                                          GDQP-205        VSKST-403
                Chiều
                                                                        KS. Toán                                        KS. Toán     ThS. Lành
                        GDTC-203            GDQP-203           GDTC-203                                          GDTC-204        GPSL-204
                 Sáng
                                   CN. Hoa            KS. Toán          CN. Hoa                                         CN. Hoa      ThS. Thìn
 YS 55C
                                                                                 GDQP-205
                Chiều
                                                                                           KS. Toán
                        KTĐD 1-204          KTĐD 1-204         GDQP-204          TT.GPSL                         GDQP-205         GDTC-205
                 Sáng
                                  CN. Dung           CN. Dung           KS. Toán          YS. Chiều                     KS. Toán       CN. Hoa
  ĐD 10
                        GDQP-302            GDTC-303           KTĐD 1-302        GDTC-403                        GPSL-302         GPSL-402
                Chiều
                                   KS. Toán           CN. Hoa          CN. Dung             CN. Hoa                    BS. Thiển      ThS. Thìn
                                            KTĐD-205           KTĐD-205          Ngoại ngữ 1-204                 TT.GPSL
                 Sáng
HỘ SINH                                           CN. Thương         CN. Thương            CN. Đoàn                    YS. Chiều
   8                    GPSL-303            GDTC-303                                                             VSKST-303
                Chiều
                                  BS. Thiển           CN. Hoa                                                          ThS. Lành
                        Bào chế 1-205       QLD-302            TT.BC 1           TT.BC 1                         KNT-302          TTGDSK-302
                 Sáng
DƯỢC SỸ                           DS. Trung          DS. Minh          DS. Hồng            DS. Hồng                       DS. Sín     CN. Hồng
  3A                    HD-DL2-204                             TT.BC 1           TT.BC 1                         TTGDSK-402
                Chiều
                                   DS. Thấn                            DS. Hồng            DS. Hồng                    CN. Hồng
                        QLD-302             TT.BC 1            TT.BC 1                                                            KNT-303
                 Sáng
DƯỢC SỸ                           DS. Minh           DS. Hồng          DS. Hồng                                                         DS. Sín
  3B                    TT.BC 1             TT.BC 1            HD-DL2-303
                Chiều
                                  DS. Hồng           DS. Hồng           DS. Thấn
                        YHCS 2-303                                               Bào chế 1-205                   TT.BC 1          TT.BC 1
                 Sáng
DƯỢC SỸ                         BS. Phương                                                DS. Trung                      DS. Hồng      DS. Hồng
  3C                                        QLD-302                                Thi TTGDSK                    TT.BC 1          TT.BC 1
                Chiều
                                                     DS. Minh                         302-303                            DS. Hồng      DS. Hồng
                                            Đọc-viết TT-303                      Đọc-viết TT-302                 Thực vật-303     Hoá PTĐT-403
                 Sáng
DƯỢC SỸ                                               DS. Thấn                             DS. Thấn                     DS. Trung      DS. Minh
   4                    YHCS 1-402          TT.TV              TT.TV             TT.TV                           Hoá PTĐT-403
                Chiều
                                BS. Phương          DS. Quảng         DS. Quảng           DS. Quảng                      DS. Minh
        Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405                                                  Ngày 05 tháng 11 năm 2010
                                                                                                     PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH




       TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                    KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH                                                      NĂM HỌC 2010 - 2011
                  TUẦN THỨ: 12                                                   Từ ngày 15/ 11 đến ngày 20/ 11 năm 2010
         THỨ            THỨ 2                   THỨ 3                THỨ 4                 THỨ 5                 THỨ 6                THỨ 7      GV
                BUỔI               GV GIẢNG               GV GIẢNG             GV GIẢNG               GV GIẢNG             GV GIẢNG
LỚP                      15/ 11                 16/ 11               17/ 11                18/ 11                19/ 11               20/ 11   GIẢNG
Hoá học-103           Hoá học-103        SH và DT-103     VL và LS-103
   CĐ        Sáng
                                                         CĐSP                  CĐSP             CĐSP           CĐSP
Điều dưỡng
     1               Ng.ngữ 1 - 103
             Chiều
                                Cn. Đoàn
                           TTBV                  TTBV                 TTBV                 TTBV            TTBV
             Sáng
    YS
   54 A                                    YHCT-103     Pháp luật-104     Pháp luật-204      Pháp luật-103
             Chiều
                                                 BVYHCT         CN. Tuyên           CN. Oanh         CN. Oanh
             Sáng          TTBV                  TTBV                 TTBV                 TTBV            TTBV
   YS
   54 B              YHCT-104       BHCK-203         BHCK-203        BHCK-203          Pháp luật-104
             Chiều
                             BVYHCT         Bs. Diện        Bs. Diện          Bs. Diện        CN. Tuyên
             Sáng          TTBV                  TTBV                 TTBV                 TTBV            TTBV
   YS
   54 C              KNGT-203                                    KNGT-204        YHCT-104
             Chiều
                            Cn. Huyền                                  Cn. Huyền        BVYHCT
             Sáng          TTBV                  TTBV                 TTBV                 TTBV            TTBV
   YS
   54 D              Tin học               Tin học            YHCT-205     KNGT-205        KNGT-203
             Chiều
                               KS. Tuấn              KS. Tuấn       BVYHCT       Cn. Huyền      Cn. Huyền
             Sáng          TTBV                  TTBV                 TTBV                 TTBV            TTBV
  ĐD 9
                     Pháp luật-303       ĐDBCK-104                                    ĐDBCK-302        YHCT-204
             Chiều
                               Cn. Tuyên       Cn. Thiện                                     Cn. Thiện       BVYHCT
             Sáng          TTBV                  TTBV                 TTBV                 TTBV            TTBV        NGÀY
HỘ SINH 7
                                           Pháp luật-204         DS-402               DS-303           TT.DS
             Chiều
                                                    Cn. Tuyên            Cn. Cương     Cn. Cương         Cn. Cương
             Sáng
                     Dược lý-203
                                Ds. Minh
                                           VSKST-104
                                                    Ths. Lành
                                                                 ĐDCB-KTĐD-104GDQP-104
                                                                           Cn. Nga       Ks. Toán
                                                                                                  GDTC-104
                                                                                                           Cn. Hoa
                                                                                                                       NHÀ
 YS 55A
                     TTKTĐDCB              Ng.ngữ 1-402          TTKTĐDCB     TT.GPSL
             Chiều
                          Cn. Loan - Nga             Cn. Đoàn       Cn. Loan - Nga     YS. Chiều
             Sáng
                     ĐDCB-KTĐD-104
                                CN. Nga
                                           GDQP-203
                                                     Ks. Toán
                                                                 TT.GPSL      VSKST-203
                                                                         YS. Chiều      Ths. Lành
                                                                                                  GPSL-203
                                                                                                      BSCKI. Thiển
                                                                                                                       GIÁO
 YS 55B
                     TT.GPSL               TTKTĐDCB              Dược lý-302                      TTKTĐDCB
             Chiều
                               YS. Chiều       Cn. Loan - Nga             Ds. Minh                  Cn. Loan - Nga
             Sáng
                     Ng.ngữ 1-204          GPSL-204              GDQP-203     ĐDCB-KTĐD-403 GDQP-204                   VIỆT
                                Cn. Đoàn             Ths. Thìn             Ks. Toán      Cn. Nga           Ks. Toán
 YS 55C
                     GPSL-204              GDQP-403              TT.GPSL                          Dược lý-302
             Chiều
                           BSCKI. Thiển              Ks. Toán            YS. Chiều                        Ds. Minh
             Sáng
                     GPSL-205              ĐDCB1-303             GDTC-204     Ng.ngữ 1-204        VSKSt-205            NAM
                               ThS. Thìn             Cn. Hồng              Cn. Hoa      Cn. Đoàn          Ths. Lành
  ĐD 10
                     GDQP-302              ĐDCB1-302             TT.KTĐD1     TT.KTĐD1            VSKST-303
             Chiều
                                KS. Toán             Cn. Dung             Cn. Dung      Cn. Dung          Ths. Lành
                     KTĐD-303              CSBM sau đẻ-302       ĐDCB-KTĐD-302CSBMTKTN-302        GPSL-302
             Sáng
HỘ SINH                      CN. Thương         BSCKI. Thiển              Cn. Hồng BSCKI. Thiển           Ths. Thìn
   8                 ĐDCB-KTĐD-403         TT.KTĐD               CSBM sau đẻ-403
                                                                              Ng.ngữ 1-403        KTĐD-403
             Chiều
                                Cn. Hồng          CN. Thương         BSCKI. Thiển       Cn. Đoàn          Cn. Thiện
                     Bào chế 1-302         TT. BC                HD-DL2 -205  TT. BC              TT.GDSK
             Sáng
DƯỢC SỸ                        DS. Trung           Ds. Quảng              DS. Thấn     Ds. Quảng          Cn. Hồng
  3A                 YHCS-402              TT. BC                Bào chế 1-303                    TT. BC
             Chiều
                                Ths.Thìn           Ds. Quảng             DS. Trung                       Ds. Quảng
                                           HD-DL2-205            TT.BC        HD-DL2-205          KNT-303
             Sáng
DƯỢC SỸ                                              DS. Thấn            Ds. Quảng      DS. Thấn            Ds. Sín
  3B                 HD-DL2-205            KNT-205               TT.BC        TT.BC               YHCS-402
             Chiều
                              DS. Thấn                 Ds. Sín           Ds. Quảng     Ds. Quảng          Ths. Thìn
                     TT.BC                                       YHCS-303                         TT.BC
             Sáng
DƯỢC SỸ                      Ds. Quảng                                    Ths. Thìn                      Ds. Quảng
  3C                 TT.BC                                                                        TT.BC
             Chiều
                             Ds. Quảng                                                                   Ds. Quảng
                     TTHPTĐT-TV            TTHPTĐT-TV        TTHPTĐT-TV       Thực vật-303        Ng.ngữ 1-403
             Sáng
DƯỢC SỸ                  Ds. Hồng- Tâm        Ds. Hồng- Tâm     Ds. Hồng- Tâm           Ds.Trung          Cn. Đoàn
   4                                       VĐTT-303          TTHPTĐT-TV       HPTĐT-402
             Chiều
                                                    Ds. Thấn    Ds. Hồng- Tâm           Ds. Minh
     Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405                                            Ngày 12 tháng 11 năm 2010
                                                                                               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần

Weitere ähnliche Inhalte

Mehr von Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

Mehr von Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (19)

Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)
 
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 

Kế hoạch học tập hàng tuần

  • 1. ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 01 Từ ngày 30/8 đến ngày 04/9 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 GV THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 30/8 31/8 01/9 02/9 03/9 GIẢNG 04/9 GIẢNG Ngoại ngữ 2 Sáng YS CN. Bình 54 A Ngoại ngữ 2 KNGT&GDSK2 Chiều CN. Bình 203-CN. Huyền Ngoại ngữ 2 KNGT&GDSK Ngoại ngữ 2 Sáng YS CN. Bình 203-CN. Huyền CN. Bình 54 B Dinh dưỡng-203 Chiều CN. Thiện BH. Nội-204 BH. Nội-203 Sáng YS 54 C ThS. Thìn ThS. Thìn NGHỈ SKTE -203 SKTE -204 Dinh dưỡng-204 Chiều ThS. Tâm ThS. Tâm CN. Thiện TT.SKSS TT.SKSS TT.SKSS Sáng YS BS. Bình BS. Bình BS. Bình 54 D TT.SKSS TT.SKSS TT.SKSS Chiều BS. Bình BS. Bình BS. Bình Sáng NGÀY NGHỈ ĐD 9 ĐD. Ngoại-204 Ngoại ngữ 2-205 Chiều CN. Thiện CN. Bình Sáng HỘ SINH 7 ĐD. Bệnh CK-205 Ngoại ngữ 2-205 Chiều CN. Huyền CN. Bình QLD-205 Ngoại ngữ 2-204 Sáng DƯỢC SỸ DS. Minh CN. Đoàn 3A Chiều Bào chế 1-302 Ngoại ngữ 2-302 LỄ DS. Trung CN. Đoàn Ngoại ngữ 2-203 Sáng DƯỢC SỸ CN. Đoàn 3B QLD-303 Bào chế 1-303 Ngoại ngữ 2-302 Chiều DS. Minh DS. Trung CN. Đoàn Ngoại ngữ 2-302 QLD-205 Sáng DƯỢC SỸ CN. Đoàn DS. Minh 3C Ngoại ngữ 2-403 Bào chế 1-303 Chiều CN. Đoàn DS. Trung Ngày 27 tháng 8 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO
  • 2. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 02 Từ ngày 06/ 9 đến ngày 11/ 9 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 06/9 07/9 08/9 09/9 10/9 11/9 GIẢNG Ngoại ngữ 2 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS CN. Bình 54 A TT.SKSS TT.SKSS TT.SKSS BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-203 Chiều CN. Cương CN. Cương CN. Cương BS. Chinh BS. Chinh Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 B BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-203 KNGT-203 DS-KHHGĐ-204 Dinh dưỡng-204 Chiều BS. Chinh BS. Chinh CN. Huyền CN. Cương CN. Thiện Thi SKSS Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 103-104 54 C BH. Nội-204 KNGT-204 SKTE-403 BH. Nội-302 BH. Nội-302 Chiều ThS. Thìn CN. Huyền ThS. Tâm ThS. Thìn ThS. Thìn Thi SKSS Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 203-204 54 D KNGT-302 BH. Nội-302 BH. Nội-302 SKTE-303 SKTE-303 Chiều CN. Huyền ThS. Thìn ThS. Thìn ThS. Tâm ThS. Tâm D.dưỡng-403 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CN. Thương ĐD 9 Dinh dưỡng-303 ĐD.Sản-303 ĐD.Ngoại-303 ĐD.Ngoại-403 ĐDCĐ-403 Chiều CN. Thương ThS. Tâm CN. Thiện CN. Thiện CN. Hồng Thi ĐD. BCK Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HỘ SINH 302-303 7 KNGT-402 KNGT-402 Chiều CN. Huyền CN. Huyền QLD-203 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV HD-DL1-203 HD-DL1-203 Bào chế 1-402 Sáng DƯỢC SỸ Ds. Minh Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm Ds.Thấn Ds.Thấn Ds.Trung 3A TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV HD-DL1-204 Chiều Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm Ds.Thấn Ngoại ngữ 2-204 QLD-203 Ngoại ngữ 2-203 TT.HĐL-TV Ngoại ngữ 2-204 DƯỢC SỸ CN. Đoàn Ds. Minh CN. Đoàn Ds.Hồng - Tâm CN. Đoàn 3B Bào chế 1-402 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV Ds.Trung Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm Ngoại ngữ 2-204 Bào chế 1-204 QLD-204 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV Sáng DƯỢC SỸ CN. Đoàn Ds.Trung Ds. Minh Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng-Tâm 3C Ngoại ngữ 2-403 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV Chiều CN. Đoàn Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng-Tâm Chú ý: Một số lớp có sự thay đổi giảng đường. Ngày 01 tháng 9 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO
  • 3. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 03 Từ ngày 13/ 9 đến ngày 18/ 9 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 13/9 14/9 15/9 16/9 17/9 18/9 GIẢNG Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 A Ngoại ngữ 2-203 Ngoại ngữ 2-203 DS/KHHGĐ-203 DS/KHHGĐ-203 KNGT-203 Thi SKSS+HS Lào Chiều 103-104 CN. Bình CN. Bình CN. Cương CN. Cương CN. Huyền BH. Ngoại Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 403-BS. Chinh 54 B KNGT-402 Dinh dưỡng-204 Ngoại ngữ 2-204 Ngoại ngữ 2-204 DS/KHHGĐ BH. Ngoại Chiều CN. Huyền CN. Thiện CN. Bình CN. Bình 204-CN. Cương 203-BS. Chinh Thi SKTE Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 103-104 54 C Dinh dưỡng-303 KNGT-303 BH. Nội-205 Chiều CN. Thiện CN. Huyền ThS. Thìn Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 D SKTE-403 SKTE-403 SKTE-403 KNGT-205 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Chiều ThS. Tâm ThS. Tâm ThS. Tâm CN. Huyền CN. Bình CN. Bình Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 9 TT. Sản TT. Sản Dinh dưỡng-303 Dinh dưỡng-303 ĐDCĐ-205 ĐDCĐ-204 Chiều CN. Cương CN. Cương CN. Dung CN. Dung CN. Hồng CN. Hồng Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HỘ SINH KNGT-402 7 Chiều CN. Huyền TT.HĐL-TV HD-DL1-203 HD-DL1-203 HD-DL1-203 HD-DL1-203 Thi Ngoại ngữ 2 Sáng DƯỢC SỸ Ds.Hồng - Tâm Ds.Thấn Ds.Thấn Ds.Thấn Ds.Thấn 203-204 3A TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV Bào chế 1-103 QLD-103 KNT-104 TT.HĐL-TV Chiều Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm Ds.Trung Ds.Minh TTKN Ds.Hồng- Tâm Bào chế 1-203 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV KNT-204 QLD-204 Thi Ngoại ngữ 2 Sáng DƯỢC SỸ Ds.Trung Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm TTKN Ds.Minh 205-402 3B QLD-103 TT.HĐL-TV Bào chế 1-104 Bào chế 1-103 Chiều Ds.Minh Ds.Hồng - Tâm Ds.Trung Ds.Trung QLD-204 Bào chế 1-204 QLD-204 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV Thi Ngoại ngữ 2 Sáng DƯỢC SỸ Ds.Minh Ds.Trung Ds.Minh Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm 302-303 3C KNT-204 KNT-104 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV Chiều TTKN TTKN Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm Ngày 10 tháng 9 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO
  • 4. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 04 Từ ngày 20/ 9 đến ngày 25/ 9 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 20/ 9 21/ 9 22/ 9 23/ 9 24/ 9 25/ 9 GIẢNG Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV DS/KHHGĐ YS 402-CN. Cương 54 A Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 BH. Ngoại-103 BH. Ngoại-103 BCK-103 Chiều CN. Bình CN. Bình BS. Chinh BS. Chinh ThS. Thìn Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 B BCK-103 BH. Ngoại-103 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 BH. Ngoại-104 Chiều ThS. Thìn BS. Chinh CN. Bình CN. Bình BS. Chinh BH. Nội-403 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS ThS. Thìn 54 C DS/KHHGĐ-104 DS/KHHGĐ-104 Dinh dưỡng-104 Dinh dưỡng-104 Ngoại ngữ 2 Chiều CN. Cương CN. Cương CN. Thiện CN. Thiện 303-CN. Bình Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 D YHCT-203 BH. Nội-203 BH. Nội-203 BH. Nội-203 Ngoại ngữ 2-203 Thi SKTE Chiều BVYHCT ThS. Thìn ThS. Thìn ThS. Thìn CN. Bình 103-104 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 9 ĐDCĐ-204 Dinh dưỡng-204 Dinh dưỡng-204 ĐDCĐ-204 Thi ĐD. Sản Chiều CN. Hồng CN. Dung CN. Dung CN. Hồng Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HỘ SINH KNGT-205 KNGT-205 7 Chiều CN. Huyền CN. Huyền Bào chế 1-203 HD-DL 1-203 QLD-203 QLD-203 KNT-203 Thi Dược liệu Sáng DƯỢC SỸ Ds. Trung Ds. Thấn Ds. Minh Ds. Minh Ds. Sín 103-104 3A HD-DL 1-205 Ngoại ngữ 3-204 Chiều Ds. Thấn CN. Đoàn QLD-204 Bào chế 1-204 HD-DL 1-204 HD-DL 1-204 Thi Dược liệu Sáng DƯỢC SỸ Ds. Minh Ds. Trung Ds. Thấn Ds. Thấn 203-204 3B QLD-205 KNT-302 Ngoại ngữ 3-302 Chiều Ds. Minh Ds. Sín CN. Đoàn KNT-205 Bào chế 1-205 Bào chế 1-205 Bào chế 1-204 Thi Dược liệu Sáng DƯỢC SỸ Ds. Sín Ds. Trung Ds. Trung Ds. Trung 205-302 3C KNT-303 Ngoại ngữ 3-303 KNT-303 QLD-205 Chiều Ds. Sín CN. Đoàn Ds. Sín Ds. Minh Ngày 17 tháng 9 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
  • 5. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 05 Từ ngày 27/ 9 đến ngày 02/ 10 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 27/ 9 28/ 9 29/ 9 30/ 9 01/ 10 02/ 10 GIẢNG Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 A Thi Ngoại ngữ 2 TT. DS TT. DS Bệnh CK-103 Thi Ngoại ngữ 2 Chiều HS. Lào-303 CN. Cương CN. Cương ThS. Thìn 103-104 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 B DS/KHHGĐ-103 Thi Ngoại ngữ 2 Bệnh CK-103 BH. Ngoại-104 Thi Ngoại ngữ 2 Chiều CN. Cương HS. Lào-303 ThS. Thìn BS. Chinh 203-204 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 C YHCT-403 DS/KHHGĐ-103 Ngoại ngữ 2-103 Ngoại ngữ 2-104 YHCT-303 Chiều BVYHCT CN. Cương CN. Bình CN. Bình BVYHCT Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 D BH. Nội-104 BH. Nội-104 YHCT-104 Dinh dưỡng-203 Ngoại ngữ 2-203 Ngoại ngữ 2 Chiều ThS. Thìn ThS. Thìn BVYHCT CN. Thiện CN. Bình 303-CN. Bình Tập trung-103 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Sáng GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường YS 55A Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chiều Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền Tập trung-104 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Sáng GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường YS 55B Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chiều Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền Thi ĐD. Ngoại Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 103-104 ĐD 9 ĐD.BCK-203 ĐD.BCK-203 ĐDCĐ-203 Chiều CN. Thiện CN. Thiện CN. Hồng Tập trung-203 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Sáng GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường ĐD 10 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chiều Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HỘ SINH CSBM Trong đẻ CSBM Trong đẻ CSBM Trong đẻ 7 Chiều 402-BS. Thiển 204-BS. Thiển 204-CN. Cương Tập trung-204 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Sáng HỘ SINH GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường 8 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chiều Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền Bào chế 1-403 QLD-203 HD-DL1-103 QLD-103 Thi HPTĐL Sáng DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Minh DS. Thấn DS. Minh 203-204 3A HD-DL1-205 KNT-204 Chiều DS. Thấn DS. Sín HD-DL1-204 Bào chế 1-104 HD-DL1-104 QLD-103 Thi HPTĐL Sáng DƯỢC SỸ DS. Thấn DS. Trung DS. Thấn DS. Minh 205-303 3B QLD-303 KNT-205 Chiều DS. Minh DS. Sín Bào chế 1-205 TTGDSK-203 Bào chế 1-104 Thi HPTĐL Sáng DƯỢC SỸ DS. Trung CN. Hồng DS. Trung 402-403 3C KNT-204 TTGDSK-205 QLD-303 Bào chế 1-204 KNT-205 Chiều DS. Sín CN. Hồng DS. Minh DS. Trung DS. Sín Tập trung-205 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị DƯỢC SỸ GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường 4 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền Ngày 24 tháng 9 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
  • 6. TUẦN THỨ: 06 Từ ngày 04/ 10 đến ngày 09/ 10 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 04/ 10 05/ 10 06/ 10 07/ 10 08/ 10 09/ 10 GIẢNG Tập trung-403 Chính trị-403 Chính trị-403 Chính trị-403 Chính trị-403 Chính trị-403 CĐ Sáng GVCN CN. Huyền BS. Phương CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Huyền Điều dưỡng 1 Chính trị-403 Chiều BS. Phương TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Sáng YS 54 A BCK-103 Thi SKSS Dinh dưỡng-103 BH. Ngoại-103 Thi DS + HS Lào Chiều ThS. Thìn (HS Lào)-402 CN. Thiện BS. Chinh 103-104 BH. Ngoại Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS BS. Chinh 54 B TT.DS BCK-103 TT.DS Dinh dưỡng-104 BH. Ngoại-103 BH. Ngoại-203 Chiều CN. Cương ThS. Thìn CN. Cương CN. Thiện BS. Chinh BS. Chinh Thi BH. Nội Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 103-104 54 C Dinh dưỡng-104 YHCT-104 Ngoại ngữ 2-104 YHCT-203 Ngoại ngữ 2-104 Ng.ngữ 2-204 Chiều CN. Thiện BV.YHCT CN. Bình BV.YHCT CN. Bình CN. Bình Thi Ng.ngữ 2 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 203-204 54 D Ngoại ngữ 2-203 DS-203 YHCT-203 DS-204 YHCT-203 Chiều CN. Bình CN. Cương BV.YHCT CN. Cương BV.YHCT GP-SL-103 GP-SL-302 Sáng ThS. Thìn ThS. Thìn YS 55A Chiều GP-SL-103 Sáng ThS. Thìn YS 55B GP-SL-205 Chiều ThS. Thìn Vi sinh-KST-104 Sáng ThS. Lành YS 55C Chiều Thi D. dưỡng Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 205-302 ĐD 9 YHCT-204 VSPB-204 VSPB-204 YHCT-205 YHCT-204 Chiều BV.YHCT BS. Lụa BS. Lụa BV.YHCT BV.YHCT Vi sinh-KST-104 Sáng ĐD 10 ThS. Lành Chiều TT.CS trong đẻ Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HỘ SINH CN. Cương 7 CS trong đẻ-205 CS trong đẻ-205 KNGT-205 KNGT-302 CS trong đẻ-205 CS trong đẻ Chiều BS. Thiển BS. Thiển CN. Huyền CN. Huyền CN. Cương 302-CN. Cương Vi sinh-KST-104 Sáng HỘ SINH ThS. Lành 8 Chiều QLD-103 QLD-103 HD-DL 2-203 Bào chế 1-203 Bào chế 1-203 Thi HD-DL 1 Sáng DƯỢC SỸ Ds. Minh Ds. Minh Ds. Thấn Ds. Trung Ds. Trung 303-402 3A KNT -302 HD-DL 2-302 Chiều Ds. Sín Ds. Thấn Bào chế 1-104 QLD-204 QLD-204 TT-GDSK-204 Sáng DƯỢC SỸ Ds. Trung Ds. Minh Ds. Minh CN. Hồng 3B HD-DL 2-303 KNT-302 Bào chế 1-302 HD-DL 2-303 TT-GDSK-303 Chiều Ds. Thấn Ds. Sín Ds. Trung Ds. Thấn CN. Hồng Bào chế 1-104 KNT-205 KNT-205 KNT-205 Tin học Sáng DƯỢC SỸ Ds. Trung Ds. Sín Ds. Sín Ds. Sín KS. Tuấn 3C Tin học QLD-303 QLD-303 Bào chế 1-403 QLD-403 Tin học Chiều KS. Tuấn Ds. Minh Ds. Minh Ds. Trung Ds. Minh KS. Tuấn Viết-đọc tên thuốc Viết-đọc tên thuốc DƯỢC SỸ 203-Ds. Thấn 103-Ds. Thấn 4 Ngày 01 tháng 10 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 07 Từ ngày 11/ 10 đến ngày 16/ 10 năm 2010
  • 7. THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 11/ 10 12/ 10 13/ 10 14/ 10 15/ 10 16/ 10 GIẢNG Tin học Sinh học và DT Xác xuất thống kê Vật lý-Lý sinh CĐ Sáng Điều dưỡng 1 Chiều Tin học KS. Tuấn Tin học 103-CĐSP Tin học 103-CĐSP KHAI Hoá học-103 103-CĐSP KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn CĐSP TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại Sáng YS 203-204 54 A Dinh dưỡng-103 YHCT-103 YHCT-103 Chiều CN. Thiện BV.YHCT BV.YHCT Thi DS/KHHGĐ Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV YS 205-303 54 B BH. Ngoại-104 BH. Ngoại-104 BH. Ngoại-104 KNGT-203 Chiều Sáng BS. Chinh TTBV BS. Chinh TTBV BS. Chinh TTBV GIẢNG CN. Huyền Thi Ngoại ngữ 2 YS TTBV 402-403 54 C Ngoại ngữ 2-203 TT.DS TT.DS BH. Ngoại-204 Chiều CN. Bình CN. Cương CN. Cương BS. Chinh Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 D DS-204 Dinh dưỡng-203 VSPB-205 BH. Ngoại-103 Chiều CN. Cương CN. Thiện BS. Lụa BS. Chinh GP-SL-104 TT.GP-SL-403 YS 55A Sáng GP-SL-205 ThS. Thìn YS. Chiều GP-SL-203 NĂM Chiều BS. Thiển BS. Thiển VS-KST-103 TT.GP-SL-403 GP-SL-103 Sáng ThS. Lành YS. Chiều BS. Thiển YS 55B GP-SL-302 TT.GP-SL-403 Chiều ThS. Thìn YS. Chiều GP-SL-104 Sáng ThS. Thìn YS 55C Chiều HỌC VS-KST-303 ThS. Lành GP-SL-104 BS. Thiển Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 9 ĐDCĐ-303 YHCT-204 ĐDBCK-204 Chiều CN. Hồng BV.YHCT CN. Thiện Sáng ĐD 10 GP-SL-402 Chiều ThS. Thìn Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV HỘ SINH KNGT-402 CSBMSĐ-205 KNGT-205 7 Chiều CN. Huyền BS. Thiển CN. Huyền MỚI CSBMTĐ-403 CN. Cương CSBMTĐ-203 CN. Cương Sáng HỘ SINH 8 GP-SL-302 Chiều ThS. Thìn BC 1-104 QLD-203 HD-DL 2-203 KNT-104 Sáng DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Minh DS. Thấn DS. Sín 3A KNT-302 Chiều HD-DL 2-104 DS. Sín DS. Thấn DƯỢC SỸ Sáng QLD-203 DS. Minh BC 1-204 DS. Trung KNT-204 DS. Sín 2010 3B HD-DL 2-403 HD-DL 2-303 Chiều KNT-204 DS. Thấn DS. Thấn DS. Sín KNT-204 BC 1-205 QLD-203 Sáng DƯỢC SỸ DS. Sín DS. Trung DS. Minh 3C BC 1-403 Chiều DS. Trung Hoá PTĐT-205 Hoá PTĐT-302 Thực vật-204 Sáng DƯỢC SỸ 4 Chiều DS. Minh YHCS 1-402 DS. Minh Đọc - VTT-303 2011 DS. Trung ThS. Thìn DS. Thấn Ngày 08 tháng 10 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 08 Từ ngày 18/ 10 đến ngày 23/ 10 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 18/ 10 19/ 10 20/ 10 21/ 10 22/ 10 23/ 10 GIẢNG
  • 8. Tin học Xác xuất thống kê Xác xuất thống kê Hoá học-103 Vật lý-Lý sinh CĐ Sáng KS. Tuấn 103-CĐSP 103-CĐSP CĐSP 103-CĐSP Điều dưỡng 1 Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-103 Sáng YS CN. Oanh 54 A YHCT-103 Chính trị-103 Chính trị-103 KNGT-103 KNGT-103 Chiều BV.YHCT CN. Thuỳ CN. Liên CN. Huyền CN. Huyền BH. Ngoại-104 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS BS. Chinh 54 B Chính trị-104 YHCT-104 KNGT-104 Chính trị-104 BH. Ngoại-104 KNGT-203 Chiều CN. Thuỳ BV.YHCT CN. Huyền CN. Liên BS. Chinh CN. Huyền Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 C Pháp luật-203 BH. Ngoại-203 YHCT-203 BH. Ngoại-203 YHCT-203 Thi DS/KHHGĐ Chiều CN. Oanh BS. Chinh BV.YHCT BS. Chinh BV.YHCT 103-104 Thi BH. Nội Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 203-204 54 D Chính trị-204 YHCT-204 BH. Ngoại-204 YHCT-204 Chính trị-204 BH. Ngoại-204 Chiều CN. Liên BV.YHCT BS. Chinh BV.YHCT CN. Thuỳ BS. Chinh TT.GP-SL-403 ĐDCB&KTĐD TT.GP-SL-403 GDQP-104 Vi sinh-KST-403 Sáng YS. Chiều 302-CN. Loan YS. Chiều KS. Toán ThS. Lành YS 55A GP-SL-403 GDQP-402 ĐDCB&KTĐD Chiều BS. Thiển KS. Toán 403-CN. Loan TT.GP-SL-403 ĐDCB&KTĐD TT.GP-SL-403 GDQP-203 Sáng YS. Chiều 104-CN. Loan YS. Chiều KS. Toán YS 55B Vi sinh-KST-302 GP-SL-303 ĐDCB&KTĐD Chiều ThS. Lành BS. Thiển 205-CN. Loan ĐDCB&KTĐD GDQP-303 Vi sinh-KST-203 Sáng 103-CN. Loan KS. Toán ThS. Lành YS 55C Vi sinh-KST-302 TT.GP-SL-403 TT.GP-SL-405 GP-SL-303 Chiều ThS. Lành YS. Chiều YS. Chiều BS. Thiển Chính trị-205 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CN. Thuỳ ĐD 9 Pháp luật-303 YHCT-302 Pháp luật-402 YHCT-303 Chiều CN. Oanh BV.YHCT CN. Oanh BV.YHCT GDQP-104 GP-SL-204 Vi sinh-KST-203 Sáng KS. Toán BS. Thiển ThS. Lành ĐD 10 GDQP-303 Chiều KS. Toán TT.CSBMTĐ Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HỘ SINH CN. Cương 7 CSBMSĐ-402 TT.CSBMTĐ CSBMSĐ-303 TT.CSBMTĐ TT.CSBMTĐ TT.CSBMTĐ Chiều BS. Thiển CN. Cương BS. Thiển CN. Cương CN. Cương CN. Cương Vi sinh-KST-203 GP-SL-203 GDQP-205 Sáng HỘ SINH ThS. Lành BS. Thiển KS. Toán 8 GDQP-402 GDQP-403 Chiều KS. Toán KS. Toán Bào chế 1-204 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT QLD-204 HD-DL2-205 Chính trị-303 Sáng DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Minh DS. Thấn CN. Liên 3A TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT HD-DL2-205 KNT-205 KNT-205 Chiều DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Thấn DS. Sín DS. Sín QLD-205 Bào chế 1-204 KNT-302 TT.BC1-KNT KNT-303 Sáng DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Trung DS. Sín DS. Hùng-Quảng DS. Sín 3B HD-DL2-205 HD-DL2-205 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Chính trị-402 Chiều DS. Thấn DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng CN. Liên QLD-205 Bào chế 1-303 Tin học TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Sáng DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Trung KS. Tuấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng 3C Tin học Tin học Tin học Tin học TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Chiều KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng Đọc-VTT-104 Hoá PTĐT-402 Thực vật-205 Thực vật-104 Sáng DƯỢC SỸ DS. Thấn DS. Minh DS. Trung DS. Trung 4 Hoá PTĐT-403 Chiều DS. Minh Ngày 15 tháng 10 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 09 Từ ngày 25/ 10 đến ngày 30/ 10 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 25/ 10 26/ 10 27/ 10 28/ 10 29/ 10 30/ 10 GIẢNG
  • 9. Xác xuất thống kê Xác xuất thống kê Hoá học-103 Vật lý-Lý sinh CĐ Sáng 103-CĐSP 103-CĐSP CĐSP 103-CĐSP Điều dưỡng 1 Tin học Tin học Tin học Chiều KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chính trị-103 Sáng YS CN. Liên 54 A KNGT-103 KNGT-103 VSPB-203 Chiều CN. Huyền CN. Huyền BS. Lụa Pháp luật-104 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS CN. Oanh 54 B VSPB-104 YHCT-104 KNGT-103 Chính trị-103 Chiều BS. Lụa BV.YHCT CN. Huyền CN. Liên Chính trị-203 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS CN. Thuỳ 54 C YHCT-203 Chính trị-203 VSPB-104 Chính trị-104 Chính trị-403 Chiều BV.YHCT CN. Thuỳ BS. Lụa CN. Thuỳ CN. Liên Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 D TT. DS TT. DS Chính trị-203 Pháp luật-205 Chiều CN. Cương CN. Cương CN. Thuỳ CN. Oanh VSPB-204 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BS. Lụa ĐD 9 Pháp luật-403 VSPB-403 Ngoại ngữ 2-402 Ngoại ngữ 2-203 Chiều CN. Oanh BS. Lụa CN. Đoàn CN. Đoàn TT.CSTĐ Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CN. Cương HỘ SINH 7 Ngoại ngữ 2-402 Ngoại ngữ 2-205 Pháp luật-205 Thi KNGT TT.CSTĐ Chiều CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Oanh 103-104 CN. Cương TT.GP-SL-403 TT.GP-SL-403 ĐDCB&KTĐD ĐDCB&KTĐD VS-KST-205 Sáng YS. Chiều YS. Chiều 104-CN. Loan 104-CN. Loan ThS. Lành YS 55A GP-SL-302 GP-SL-302 VS-KST-302 Chiều ThS. Thìn BS. Thiển ThS. Lành TT.GP-SL-403 ĐDCB&KTĐD GDQP-303 GDQP-403 Sáng YS. Chiều 104-CN. Loan KS. Toán KS. Toán YS 55B GP-SL-303 GP-SL-303 VS-KST-403 Chiều ThS. Thìn BS. Thiển ThS. Lành GDQP-303 ĐDCB&KTĐD TT.GP-SL-403 GDQP-403 Sáng KS. Toán 104-CN. Loan YS. Chiều KS. Toán YS 55C VS-KST-402 GP-SL-403 GP-SL-205 Chiều ThS. Lành ThS. Thìn BS. Thiển Sáng ĐD 10 VS-KST-303 TT.GP-SL-405 GP-SL-303 GP-SL-303 Chiều ThS. Lành YS. Chiều ThS. Thìn BS. Thiển GDQP-303 GDQP-303 VS-KST-303 GP-SL-303 Sáng HỘ SINH KS. Toán KS. Toán ThS. Lành BS. Thiển 8 TT.GP-SL-405 GP-SL-402 Chiều YS. Chiều ThS. Thìn Bào chế 1-203 Pháp luật-203 QLD-203 Pháp luật-203 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Sáng DƯỢC SỸ DS. Trung CN. Oanh DS. Minh CN. Oanh DS. Hùng-Quảng DS.Hồng-Tâm 3A HD-DL2-204 HD-DL2-204 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Chiều DS. Thấn DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS.Hồng - Tâm QLD-204 TT.BC1-KNT Bào chế 1-204 Chính trị-204 Pháp luật-203 Sáng DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS. Trung CN. Liên CN. Oanh 3B TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT HD-DL2-204 HD-DL2-204 Chiều DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Thấn DS. Thấn Tin học QLD-204 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Bào chế 1-204 Tin học Sáng DƯỢC SỸ KS. Tuấn DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Trung KS. Tuấn 3C Chính trị-205 Tin học TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Tin học Tin học Chiều CN. Thuỳ KS. Tuấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng KS. Tuấn KS. Tuấn Ngoại ngữ 1-205 Thực vật-205 Ngoại ngữ 1-205 Thực vật-205 Hoá PTĐT-205 Sáng DƯỢC SỸ CN. Đoàn DS. Trung CN. Đoàn DS. Trung DS. Minh 4 Đọc-VTT-204 Hoá PTĐT-402 Chiều DS. Thấn DS. Minh Ngày 22 tháng 10 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 10 Từ ngày 01/ 11 đến ngày 06/ 11 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 01/ 11 02/ 11 03/ 11 04/ 11 05/ 11 06/ 11 GIẢNG
  • 10. Tin học Hoá học-103 Hoá học-103 Sinh học và DT Sinh học và DT CĐ Sáng KS. Tuấn CĐSP CĐSP 103-CĐSP 103-CĐSP Điều dưỡng 1 Tin học Tin học Tin học Tin học Tin học Chiều KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Sáng YS 54 A KNGT-403 Bệnh CK-103 Bệnh CK-103 Bệnh CK-103 VSPB-103 Thi BH. Ngoại Chiều CN. Huyền BS. Diện BS. Diện BS. Diện BS. Lụa HS. Lào-402 Thi BH. Ngoại Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 103-104 54 B VSPB-203 YHCT-104 Chính trị-104 Pháp luật-104 Thi BH. Ngoại Chiều BS. Lụa BVYHCT CN. Liên CN. Oanh HS. Lào-402 Thi BH. Ngoại Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 203-204 54 C YHCT-303 KNGT-203 VSPB-203 Chính trị-203 YHCT-104 Pháp luật-302 Chiều BVYHCT CN. Huyền BS. Lụa CN. Liên BVYHCT CN. Oanh Thi BH. Ngoại Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 205-302 54 D Dinh dưỡng-205 Pháp luật-204 YHCT-204 VSPB-204 Pháp luật-203 D.dưỡng-103 Chiều CN. Thiện CN. Oanh BVYHCT BS. Lụa CN. Oanh CN. Thiện Thi ĐDCĐ Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 303-402 ĐD 9 VSPB-205 Pháp luật-205 YHCT-205 Pháp luật-204 Pháp luật-104 Chiều BS. Lụa CN. Tuyên BVYHCT CN. Tuyên CN. Tuyên Ngoại ngữ 2 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CN. Đoàn HỘ SINH 7 TT.CSTĐ TT.CSTĐ TT.CSTĐ TT.CSTĐ TT.CSSĐ Ngoại ngữ 2 Chiều CN. Cương CN. Cương CN. Cương CN. Cương CN. Cương CN. Đoàn TT.GPSL GPSL-402 GP-SL-403 KTĐD-403 KTĐD-104 GDTC-403 Sáng YS. Chiều ThS. Thìn BS. Lụa CN. Nga CN. Nga CN. Hoa YS 55A GPSL-204 VS-KST-302 GDTC-302 GDTC-205 Chiều BS. Thiển ThS. Lành CN. Hoa CN. Hoa KTĐD-103 TT.GPSL KTĐD-203 VS-KST-402 GDTC-203 Sáng CN. Nga YS. Chiều CN. Nga ThS. Lành CN. Hoa YS 55B GPSL-303 GPSL-303 GP-SL-203 Chiều BS. Thiển ThS. Thìn BS. Lụa KTĐD-104 VS-KST-403 GPSL-204 GPSL-303 GDQP-204 Sáng CN. Loan ThS. Lành BS. Thiển ThS. Thìn KS. Toán YS 55C KTĐD-402 TT.GPSL GDQP-303 KTĐD-302 Chiều CN. Nga YS. Chiều KS. Toán CN. Nga KTĐD 1-203 KTĐD 1-204 TT.GPSL KTĐD 1-302 GPSL-205 Sáng CN. Dung CN. Dung YS. Chiều CN. Dung BS. Thiển ĐD 10 GPSL-403 VS-KST-402 GDQP-303 Chiều ThS. Thìn ThS. Lành KS. Toán GDTC-204 GDTC-205 VS-KST-205 GPSL-205 TT.GPSL Sáng HỘ SINH CN. Hoa CN. Hoa ThS. Lành BS. Thiển YS. Chiều 8 GPSL-104 CSBMTKTN-402 CSBMTKTN-303 Chiều ThS. Thìn BS. Thiển BS. Thiển BC 1-205 HD-DL2-104 QLD-302 HD-DL2-204 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Sáng DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Thấn DS. Minh DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS. Hồng-Tâm 3A TTGDSK-402 TTGDSK-403 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Chiều CN. Hồng CN. Hồng DS. Hùng-Quảng DS. Hồng-Tâm QLD-402 TT.BC1-KNT HD-DL2-303 BC 1-203 HD-DL2-302 Sáng DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS. Thấn DS. Trung DS. Thấn 3B TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT YHCS2-402 Chính trị-205 Chiều DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng ThS. Thìn CN. Liên Pháp luật-303 QLD-203 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT BC 1-303 Thi Tin học Sáng DƯỢC SỸ CN. Oanh DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Trung 3C TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT QLD-403 QLD-204 Chiều DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Minh DS. Minh Ngoại ngữ 1-403 Thực vật-303 Thực vật-104 Hoá PTĐT-104 Ngoại ngữ 1-403 Sáng DƯỢC SỸ CN. Đoàn DS. Trung DS. Trung DS. Minh CN. Đoàn 4 Đọc-VTT-103 YHCS 1-403 Chiều DS. Thấn ThS. Thìn Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 29 tháng 10 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 11 Từ ngày 08/ 11 đến ngày 13/ 11 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 08/ 11 09/ 11 10/ 11 11/ 11 12/ 11 13/ 11 GIẢNG
  • 11. Tin học Hoá học-103 Hoá học-103 Sinh học và DT Vật lý và lý sinh CĐ Sáng KS. Tuấn CĐSP CĐSP 103-CĐSP 103-CĐSP Điều dưỡng 1 Tin học Tin học Tin học Tin học Tin học Chiều KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-103 Sáng YS CN. Tuyên 54 A VSPB-103 YHCT-103 Pháp luật-103 Pháp luật-103 Dinh dưỡng-103 Chiều BS. Lụa BVYHCT CN. Tuyên CN. Oanh CN. Thiện Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 B YHCT-104 Pháp luật-104 Pháp luật-104 Pháp luật-104 Pháp luật-104 Thi D. dưỡng Chiều BVYHCT CN. Tuyên CN. Oanh CN. Tuyên CN. Tuyên 103-104 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 C KNGT-203 Pháp luật-203 KNGT-203 YHCT-203 VSPB-203 Thi D. dưỡng Chiều CN. Huyền CN. Oanh CN. Huyền BVYHCT BS. Lụa 203-204 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 D KNGT-204 YHCT-204 KNGT-204 Pháp luật-204 VSPB-303 Chiều CN. Huyền BVYHCT CN. Huyền CN. Oanh BS. Lụa Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 9 BCK-403 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Thi VSPB Chiều CN. Thiện CN. Đoàn CN. Đoàn 205-302 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HỘ SINH 7 TT.CSSĐ Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 TT.CSSĐ Chiều CN. Cương CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Cương KTĐD-103 TT.GPSL Ngoại ngữ 1-104 GDQP-104 GPSL-104 VSKST-104 Sáng CN. Nga YS. Chiều CN. Đoàn KS. Toán BS. Lụa ThS. Lành YS 55A GPSL-205 GDQP-205 Chiều ThS. Thìn KS. Toán GPSL-104 GDTC-104 TT.GPSL GDTC-203 GPSL-203 KTĐD-203 Sáng BS. Lụa CN. Hoa YS. Chiều CN. Hoa ThS. Thìn CN. Nga YS 55B GDQP-205 GDQP-205 VSKST-403 Chiều KS. Toán KS. Toán ThS. Lành GDTC-203 GDQP-203 GDTC-203 GDTC-204 GPSL-204 Sáng CN. Hoa KS. Toán CN. Hoa CN. Hoa ThS. Thìn YS 55C GDQP-205 Chiều KS. Toán KTĐD 1-204 KTĐD 1-204 GDQP-204 TT.GPSL GDQP-205 GDTC-205 Sáng CN. Dung CN. Dung KS. Toán YS. Chiều KS. Toán CN. Hoa ĐD 10 GDQP-302 GDTC-303 KTĐD 1-302 GDTC-403 GPSL-302 GPSL-402 Chiều KS. Toán CN. Hoa CN. Dung CN. Hoa BS. Thiển ThS. Thìn KTĐD-205 KTĐD-205 Ngoại ngữ 1-204 TT.GPSL Sáng HỘ SINH CN. Thương CN. Thương CN. Đoàn YS. Chiều 8 GPSL-303 GDTC-303 VSKST-303 Chiều BS. Thiển CN. Hoa ThS. Lành Bào chế 1-205 QLD-302 TT.BC 1 TT.BC 1 KNT-302 TTGDSK-302 Sáng DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Minh DS. Hồng DS. Hồng DS. Sín CN. Hồng 3A HD-DL2-204 TT.BC 1 TT.BC 1 TTGDSK-402 Chiều DS. Thấn DS. Hồng DS. Hồng CN. Hồng QLD-302 TT.BC 1 TT.BC 1 KNT-303 Sáng DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Hồng DS. Hồng DS. Sín 3B TT.BC 1 TT.BC 1 HD-DL2-303 Chiều DS. Hồng DS. Hồng DS. Thấn YHCS 2-303 Bào chế 1-205 TT.BC 1 TT.BC 1 Sáng DƯỢC SỸ BS. Phương DS. Trung DS. Hồng DS. Hồng 3C QLD-302 Thi TTGDSK TT.BC 1 TT.BC 1 Chiều DS. Minh 302-303 DS. Hồng DS. Hồng Đọc-viết TT-303 Đọc-viết TT-302 Thực vật-303 Hoá PTĐT-403 Sáng DƯỢC SỸ DS. Thấn DS. Thấn DS. Trung DS. Minh 4 YHCS 1-402 TT.TV TT.TV TT.TV Hoá PTĐT-403 Chiều BS. Phương DS. Quảng DS. Quảng DS. Quảng DS. Minh Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 05 tháng 11 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 12 Từ ngày 15/ 11 đến ngày 20/ 11 năm 2010 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG LỚP 15/ 11 16/ 11 17/ 11 18/ 11 19/ 11 20/ 11 GIẢNG
  • 12. Hoá học-103 Hoá học-103 SH và DT-103 VL và LS-103 CĐ Sáng CĐSP CĐSP CĐSP CĐSP Điều dưỡng 1 Ng.ngữ 1 - 103 Chiều Cn. Đoàn TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Sáng YS 54 A YHCT-103 Pháp luật-104 Pháp luật-204 Pháp luật-103 Chiều BVYHCT CN. Tuyên CN. Oanh CN. Oanh Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 B YHCT-104 BHCK-203 BHCK-203 BHCK-203 Pháp luật-104 Chiều BVYHCT Bs. Diện Bs. Diện Bs. Diện CN. Tuyên Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 C KNGT-203 KNGT-204 YHCT-104 Chiều Cn. Huyền Cn. Huyền BVYHCT Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 54 D Tin học Tin học YHCT-205 KNGT-205 KNGT-203 Chiều KS. Tuấn KS. Tuấn BVYHCT Cn. Huyền Cn. Huyền Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 9 Pháp luật-303 ĐDBCK-104 ĐDBCK-302 YHCT-204 Chiều Cn. Tuyên Cn. Thiện Cn. Thiện BVYHCT Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV NGÀY HỘ SINH 7 Pháp luật-204 DS-402 DS-303 TT.DS Chiều Cn. Tuyên Cn. Cương Cn. Cương Cn. Cương Sáng Dược lý-203 Ds. Minh VSKST-104 Ths. Lành ĐDCB-KTĐD-104GDQP-104 Cn. Nga Ks. Toán GDTC-104 Cn. Hoa NHÀ YS 55A TTKTĐDCB Ng.ngữ 1-402 TTKTĐDCB TT.GPSL Chiều Cn. Loan - Nga Cn. Đoàn Cn. Loan - Nga YS. Chiều Sáng ĐDCB-KTĐD-104 CN. Nga GDQP-203 Ks. Toán TT.GPSL VSKST-203 YS. Chiều Ths. Lành GPSL-203 BSCKI. Thiển GIÁO YS 55B TT.GPSL TTKTĐDCB Dược lý-302 TTKTĐDCB Chiều YS. Chiều Cn. Loan - Nga Ds. Minh Cn. Loan - Nga Sáng Ng.ngữ 1-204 GPSL-204 GDQP-203 ĐDCB-KTĐD-403 GDQP-204 VIỆT Cn. Đoàn Ths. Thìn Ks. Toán Cn. Nga Ks. Toán YS 55C GPSL-204 GDQP-403 TT.GPSL Dược lý-302 Chiều BSCKI. Thiển Ks. Toán YS. Chiều Ds. Minh Sáng GPSL-205 ĐDCB1-303 GDTC-204 Ng.ngữ 1-204 VSKSt-205 NAM ThS. Thìn Cn. Hồng Cn. Hoa Cn. Đoàn Ths. Lành ĐD 10 GDQP-302 ĐDCB1-302 TT.KTĐD1 TT.KTĐD1 VSKST-303 Chiều KS. Toán Cn. Dung Cn. Dung Cn. Dung Ths. Lành KTĐD-303 CSBM sau đẻ-302 ĐDCB-KTĐD-302CSBMTKTN-302 GPSL-302 Sáng HỘ SINH CN. Thương BSCKI. Thiển Cn. Hồng BSCKI. Thiển Ths. Thìn 8 ĐDCB-KTĐD-403 TT.KTĐD CSBM sau đẻ-403 Ng.ngữ 1-403 KTĐD-403 Chiều Cn. Hồng CN. Thương BSCKI. Thiển Cn. Đoàn Cn. Thiện Bào chế 1-302 TT. BC HD-DL2 -205 TT. BC TT.GDSK Sáng DƯỢC SỸ DS. Trung Ds. Quảng DS. Thấn Ds. Quảng Cn. Hồng 3A YHCS-402 TT. BC Bào chế 1-303 TT. BC Chiều Ths.Thìn Ds. Quảng DS. Trung Ds. Quảng HD-DL2-205 TT.BC HD-DL2-205 KNT-303 Sáng DƯỢC SỸ DS. Thấn Ds. Quảng DS. Thấn Ds. Sín 3B HD-DL2-205 KNT-205 TT.BC TT.BC YHCS-402 Chiều DS. Thấn Ds. Sín Ds. Quảng Ds. Quảng Ths. Thìn TT.BC YHCS-303 TT.BC Sáng DƯỢC SỸ Ds. Quảng Ths. Thìn Ds. Quảng 3C TT.BC TT.BC Chiều Ds. Quảng Ds. Quảng TTHPTĐT-TV TTHPTĐT-TV TTHPTĐT-TV Thực vật-303 Ng.ngữ 1-403 Sáng DƯỢC SỸ Ds. Hồng- Tâm Ds. Hồng- Tâm Ds. Hồng- Tâm Ds.Trung Cn. Đoàn 4 VĐTT-303 TTHPTĐT-TV HPTĐT-402 Chiều Ds. Thấn Ds. Hồng- Tâm Ds. Minh Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 12 tháng 11 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH