Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Kế hoạch học tập hàng tuần
1. ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 01 Từ ngày 30/8 đến ngày 04/9 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 GV THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 30/8 31/8 01/9 02/9 03/9 GIẢNG 04/9 GIẢNG
Ngoại ngữ 2
Sáng
YS CN. Bình
54 A Ngoại ngữ 2 KNGT&GDSK2
Chiều
CN. Bình 203-CN. Huyền
Ngoại ngữ 2 KNGT&GDSK Ngoại ngữ 2
Sáng
YS CN. Bình 203-CN. Huyền CN. Bình
54 B Dinh dưỡng-203
Chiều
CN. Thiện
BH. Nội-204 BH. Nội-203
Sáng
YS
54 C
ThS. Thìn ThS. Thìn NGHỈ
SKTE -203 SKTE -204 Dinh dưỡng-204
Chiều
ThS. Tâm ThS. Tâm CN. Thiện
TT.SKSS TT.SKSS TT.SKSS
Sáng
YS BS. Bình BS. Bình BS. Bình
54 D TT.SKSS TT.SKSS TT.SKSS
Chiều
BS. Bình BS. Bình BS. Bình
Sáng
NGÀY NGHỈ
ĐD 9 ĐD. Ngoại-204 Ngoại ngữ 2-205
Chiều
CN. Thiện CN. Bình
Sáng
HỘ SINH 7 ĐD. Bệnh CK-205 Ngoại ngữ 2-205
Chiều
CN. Huyền CN. Bình
QLD-205 Ngoại ngữ 2-204
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Minh CN. Đoàn
3A
Chiều
Bào chế 1-302 Ngoại ngữ 2-302 LỄ
DS. Trung CN. Đoàn
Ngoại ngữ 2-203
Sáng
DƯỢC SỸ CN. Đoàn
3B QLD-303 Bào chế 1-303 Ngoại ngữ 2-302
Chiều
DS. Minh DS. Trung CN. Đoàn
Ngoại ngữ 2-302 QLD-205
Sáng
DƯỢC SỸ CN. Đoàn DS. Minh
3C Ngoại ngữ 2-403 Bào chế 1-303
Chiều
CN. Đoàn DS. Trung
Ngày 27 tháng 8 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO
2. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 02 Từ ngày 06/ 9 đến ngày 11/ 9 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 06/9 07/9 08/9 09/9 10/9 11/9 GIẢNG
Ngoại ngữ 2
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS CN. Bình
54 A TT.SKSS TT.SKSS TT.SKSS BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-203
Chiều
CN. Cương CN. Cương CN. Cương BS. Chinh BS. Chinh
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 B BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-203 KNGT-203 DS-KHHGĐ-204 Dinh dưỡng-204
Chiều
BS. Chinh BS. Chinh CN. Huyền CN. Cương CN. Thiện
Thi SKSS
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 103-104
54 C BH. Nội-204 KNGT-204 SKTE-403 BH. Nội-302 BH. Nội-302
Chiều
ThS. Thìn CN. Huyền ThS. Tâm ThS. Thìn ThS. Thìn
Thi SKSS
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 203-204
54 D KNGT-302 BH. Nội-302 BH. Nội-302 SKTE-303 SKTE-303
Chiều
CN. Huyền ThS. Thìn ThS. Thìn ThS. Tâm ThS. Tâm
D.dưỡng-403
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CN. Thương
ĐD 9
Dinh dưỡng-303 ĐD.Sản-303 ĐD.Ngoại-303 ĐD.Ngoại-403 ĐDCĐ-403
Chiều
CN. Thương ThS. Tâm CN. Thiện CN. Thiện CN. Hồng
Thi ĐD. BCK
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH 302-303
7 KNGT-402 KNGT-402
Chiều
CN. Huyền CN. Huyền
QLD-203 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV HD-DL1-203 HD-DL1-203 Bào chế 1-402
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Minh Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm Ds.Thấn Ds.Thấn Ds.Trung
3A TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV HD-DL1-204
Chiều
Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm Ds.Thấn
Ngoại ngữ 2-204 QLD-203 Ngoại ngữ 2-203 TT.HĐL-TV Ngoại ngữ 2-204
DƯỢC SỸ CN. Đoàn Ds. Minh CN. Đoàn Ds.Hồng - Tâm CN. Đoàn
3B Bào chế 1-402 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV
Ds.Trung Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm
Ngoại ngữ 2-204 Bào chế 1-204 QLD-204 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV
Sáng
DƯỢC SỸ CN. Đoàn Ds.Trung Ds. Minh Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng-Tâm
3C Ngoại ngữ 2-403 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV
Chiều
CN. Đoàn Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng-Tâm
Chú ý: Một số lớp có sự thay đổi giảng đường.
Ngày 01 tháng 9 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO
3. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 03 Từ ngày 13/ 9 đến ngày 18/ 9 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 13/9 14/9 15/9 16/9 17/9 18/9 GIẢNG
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 A Ngoại ngữ 2-203 Ngoại ngữ 2-203 DS/KHHGĐ-203 DS/KHHGĐ-203 KNGT-203 Thi SKSS+HS Lào
Chiều 103-104
CN. Bình CN. Bình CN. Cương CN. Cương CN. Huyền
BH. Ngoại
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 403-BS. Chinh
54 B KNGT-402 Dinh dưỡng-204 Ngoại ngữ 2-204 Ngoại ngữ 2-204 DS/KHHGĐ BH. Ngoại
Chiều
CN. Huyền CN. Thiện CN. Bình CN. Bình 204-CN. Cương 203-BS. Chinh
Thi SKTE
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 103-104
54 C Dinh dưỡng-303 KNGT-303 BH. Nội-205
Chiều
CN. Thiện CN. Huyền ThS. Thìn
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 D SKTE-403 SKTE-403 SKTE-403 KNGT-205 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2
Chiều
ThS. Tâm ThS. Tâm ThS. Tâm CN. Huyền CN. Bình CN. Bình
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 9 TT. Sản TT. Sản Dinh dưỡng-303 Dinh dưỡng-303 ĐDCĐ-205 ĐDCĐ-204
Chiều
CN. Cương CN. Cương CN. Dung CN. Dung CN. Hồng CN. Hồng
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH
KNGT-402
7 Chiều
CN. Huyền
TT.HĐL-TV HD-DL1-203 HD-DL1-203 HD-DL1-203 HD-DL1-203 Thi Ngoại ngữ 2
Sáng
DƯỢC SỸ Ds.Hồng - Tâm Ds.Thấn Ds.Thấn Ds.Thấn Ds.Thấn 203-204
3A TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV Bào chế 1-103 QLD-103 KNT-104 TT.HĐL-TV
Chiều
Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm Ds.Trung Ds.Minh TTKN Ds.Hồng- Tâm
Bào chế 1-203 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV KNT-204 QLD-204 Thi Ngoại ngữ 2
Sáng
DƯỢC SỸ Ds.Trung Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm TTKN Ds.Minh 205-402
3B QLD-103 TT.HĐL-TV Bào chế 1-104 Bào chế 1-103
Chiều
Ds.Minh Ds.Hồng - Tâm Ds.Trung Ds.Trung
QLD-204 Bào chế 1-204 QLD-204 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV Thi Ngoại ngữ 2
Sáng
DƯỢC SỸ Ds.Minh Ds.Trung Ds.Minh Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm 302-303
3C KNT-204 KNT-104 TT.HĐL-TV TT.HĐL-TV
Chiều
TTKN TTKN Ds.Hồng - Tâm Ds.Hồng - Tâm
Ngày 10 tháng 9 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO
4. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 04 Từ ngày 20/ 9 đến ngày 25/ 9 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 20/ 9 21/ 9 22/ 9 23/ 9 24/ 9 25/ 9 GIẢNG
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
DS/KHHGĐ
YS 402-CN. Cương
54 A Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 BH. Ngoại-103 BH. Ngoại-103 BCK-103
Chiều
CN. Bình CN. Bình BS. Chinh BS. Chinh ThS. Thìn
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 B BCK-103 BH. Ngoại-103 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 BH. Ngoại-104
Chiều
ThS. Thìn BS. Chinh CN. Bình CN. Bình BS. Chinh
BH. Nội-403
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS ThS. Thìn
54 C DS/KHHGĐ-104 DS/KHHGĐ-104 Dinh dưỡng-104 Dinh dưỡng-104 Ngoại ngữ 2
Chiều
CN. Cương CN. Cương CN. Thiện CN. Thiện 303-CN. Bình
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 D YHCT-203 BH. Nội-203 BH. Nội-203 BH. Nội-203 Ngoại ngữ 2-203 Thi SKTE
Chiều
BVYHCT ThS. Thìn ThS. Thìn ThS. Thìn CN. Bình 103-104
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 9 ĐDCĐ-204 Dinh dưỡng-204 Dinh dưỡng-204 ĐDCĐ-204 Thi ĐD. Sản
Chiều
CN. Hồng CN. Dung CN. Dung CN. Hồng
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH
KNGT-205 KNGT-205
7 Chiều
CN. Huyền CN. Huyền
Bào chế 1-203 HD-DL 1-203 QLD-203 QLD-203 KNT-203 Thi Dược liệu
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Trung Ds. Thấn Ds. Minh Ds. Minh Ds. Sín 103-104
3A HD-DL 1-205 Ngoại ngữ 3-204
Chiều
Ds. Thấn CN. Đoàn
QLD-204 Bào chế 1-204 HD-DL 1-204 HD-DL 1-204 Thi Dược liệu
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Minh Ds. Trung Ds. Thấn Ds. Thấn 203-204
3B QLD-205 KNT-302 Ngoại ngữ 3-302
Chiều
Ds. Minh Ds. Sín CN. Đoàn
KNT-205 Bào chế 1-205 Bào chế 1-205 Bào chế 1-204 Thi Dược liệu
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Sín Ds. Trung Ds. Trung Ds. Trung 205-302
3C KNT-303 Ngoại ngữ 3-303 KNT-303 QLD-205
Chiều
Ds. Sín CN. Đoàn Ds. Sín Ds. Minh
Ngày 17 tháng 9 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
5. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 05 Từ ngày 27/ 9 đến ngày 02/ 10 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 27/ 9 28/ 9 29/ 9 30/ 9 01/ 10 02/ 10 GIẢNG
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 A Thi Ngoại ngữ 2 TT. DS TT. DS Bệnh CK-103 Thi Ngoại ngữ 2
Chiều
HS. Lào-303 CN. Cương CN. Cương ThS. Thìn 103-104
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 B DS/KHHGĐ-103 Thi Ngoại ngữ 2 Bệnh CK-103 BH. Ngoại-104 Thi Ngoại ngữ 2
Chiều
CN. Cương HS. Lào-303 ThS. Thìn BS. Chinh 203-204
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 C YHCT-403 DS/KHHGĐ-103 Ngoại ngữ 2-103 Ngoại ngữ 2-104 YHCT-303
Chiều
BVYHCT CN. Cương CN. Bình CN. Bình BVYHCT
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 D BH. Nội-104 BH. Nội-104 YHCT-104 Dinh dưỡng-203 Ngoại ngữ 2-203 Ngoại ngữ 2
Chiều
ThS. Thìn ThS. Thìn BVYHCT CN. Thiện CN. Bình 303-CN. Bình
Tập trung-103 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Sáng
GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường
YS 55A
Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Chiều
Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền
Tập trung-104 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Sáng
GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường
YS 55B
Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Chiều
Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền
Thi ĐD. Ngoại
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
103-104
ĐD 9
ĐD.BCK-203 ĐD.BCK-203 ĐDCĐ-203
Chiều
CN. Thiện CN. Thiện CN. Hồng
Tập trung-203 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Sáng
GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường
ĐD 10
Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Chiều
Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH
CSBM Trong đẻ CSBM Trong đẻ CSBM Trong đẻ
7 Chiều
402-BS. Thiển 204-BS. Thiển 204-CN. Cương
Tập trung-204 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Sáng
HỘ SINH GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường
8 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Chiều
Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền
Bào chế 1-403 QLD-203 HD-DL1-103 QLD-103 Thi HPTĐL
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Minh DS. Thấn DS. Minh 203-204
3A HD-DL1-205 KNT-204
Chiều
DS. Thấn DS. Sín
HD-DL1-204 Bào chế 1-104 HD-DL1-104 QLD-103 Thi HPTĐL
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Thấn DS. Trung DS. Thấn DS. Minh 205-303
3B QLD-303 KNT-205
Chiều
DS. Minh DS. Sín
Bào chế 1-205 TTGDSK-203 Bào chế 1-104 Thi HPTĐL
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Trung CN. Hồng DS. Trung 402-403
3C KNT-204 TTGDSK-205 QLD-303 Bào chế 1-204 KNT-205
Chiều
DS. Sín CN. Hồng DS. Minh DS. Trung DS. Sín
Tập trung-205 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
DƯỢC SỸ GVCN CN. Huyền Phòng ĐT CN. Đoàn Phòng CSGT Đoàn trường
4 Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị Chính trị
Khoa Chính trị CN. Huyền Công an tỉnh CA phường CN. Huyền
Ngày 24 tháng 9 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
6. TUẦN THỨ: 06 Từ ngày 04/ 10 đến ngày 09/ 10 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 04/ 10 05/ 10 06/ 10 07/ 10 08/ 10 09/ 10 GIẢNG
Tập trung-403 Chính trị-403 Chính trị-403 Chính trị-403 Chính trị-403 Chính trị-403
CĐ Sáng
GVCN CN. Huyền BS. Phương CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Huyền
Điều dưỡng
1 Chính trị-403
Chiều
BS. Phương
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng
YS
54 A BCK-103 Thi SKSS Dinh dưỡng-103 BH. Ngoại-103 Thi DS + HS Lào
Chiều
ThS. Thìn (HS Lào)-402 CN. Thiện BS. Chinh 103-104
BH. Ngoại
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS BS. Chinh
54 B TT.DS BCK-103 TT.DS Dinh dưỡng-104 BH. Ngoại-103 BH. Ngoại-203
Chiều
CN. Cương ThS. Thìn CN. Cương CN. Thiện BS. Chinh BS. Chinh
Thi BH. Nội
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 103-104
54 C Dinh dưỡng-104 YHCT-104 Ngoại ngữ 2-104 YHCT-203 Ngoại ngữ 2-104 Ng.ngữ 2-204
Chiều
CN. Thiện BV.YHCT CN. Bình BV.YHCT CN. Bình CN. Bình
Thi Ng.ngữ 2
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 203-204
54 D Ngoại ngữ 2-203 DS-203 YHCT-203 DS-204 YHCT-203
Chiều
CN. Bình CN. Cương BV.YHCT CN. Cương BV.YHCT
GP-SL-103 GP-SL-302
Sáng
ThS. Thìn ThS. Thìn
YS 55A
Chiều
GP-SL-103
Sáng
ThS. Thìn
YS 55B
GP-SL-205
Chiều
ThS. Thìn
Vi sinh-KST-104
Sáng
ThS. Lành
YS 55C
Chiều
Thi D. dưỡng
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
205-302
ĐD 9
YHCT-204 VSPB-204 VSPB-204 YHCT-205 YHCT-204
Chiều
BV.YHCT BS. Lụa BS. Lụa BV.YHCT BV.YHCT
Vi sinh-KST-104
Sáng
ĐD 10 ThS. Lành
Chiều
TT.CS trong đẻ
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH CN. Cương
7 CS trong đẻ-205 CS trong đẻ-205 KNGT-205 KNGT-302 CS trong đẻ-205 CS trong đẻ
Chiều
BS. Thiển BS. Thiển CN. Huyền CN. Huyền CN. Cương 302-CN. Cương
Vi sinh-KST-104
Sáng
HỘ SINH ThS. Lành
8
Chiều
QLD-103 QLD-103 HD-DL 2-203 Bào chế 1-203 Bào chế 1-203 Thi HD-DL 1
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Minh Ds. Minh Ds. Thấn Ds. Trung Ds. Trung 303-402
3A KNT -302 HD-DL 2-302
Chiều
Ds. Sín Ds. Thấn
Bào chế 1-104 QLD-204 QLD-204 TT-GDSK-204
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Trung Ds. Minh Ds. Minh CN. Hồng
3B HD-DL 2-303 KNT-302 Bào chế 1-302 HD-DL 2-303 TT-GDSK-303
Chiều
Ds. Thấn Ds. Sín Ds. Trung Ds. Thấn CN. Hồng
Bào chế 1-104 KNT-205 KNT-205 KNT-205 Tin học
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Trung Ds. Sín Ds. Sín Ds. Sín KS. Tuấn
3C Tin học QLD-303 QLD-303 Bào chế 1-403 QLD-403 Tin học
Chiều
KS. Tuấn Ds. Minh Ds. Minh Ds. Trung Ds. Minh KS. Tuấn
Viết-đọc tên thuốc Viết-đọc tên thuốc
DƯỢC SỸ
203-Ds. Thấn 103-Ds. Thấn
4
Ngày 01 tháng 10 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 07 Từ ngày 11/ 10 đến ngày 16/ 10 năm 2010
7. THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 11/ 10 12/ 10 13/ 10 14/ 10 15/ 10 16/ 10 GIẢNG
Tin học Sinh học và DT Xác xuất thống kê Vật lý-Lý sinh
CĐ Sáng
Điều dưỡng
1 Chiều
Tin học
KS. Tuấn
Tin học
103-CĐSP
Tin học
103-CĐSP
KHAI Hoá học-103
103-CĐSP
KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn CĐSP
TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại
Sáng
YS 203-204
54 A Dinh dưỡng-103 YHCT-103 YHCT-103
Chiều
CN. Thiện BV.YHCT BV.YHCT
Thi DS/KHHGĐ
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 205-303
54 B BH. Ngoại-104 BH. Ngoại-104 BH. Ngoại-104 KNGT-203
Chiều
Sáng
BS. Chinh
TTBV
BS. Chinh
TTBV
BS. Chinh
TTBV
GIẢNG CN. Huyền
Thi Ngoại ngữ 2
YS TTBV
402-403
54 C Ngoại ngữ 2-203 TT.DS TT.DS BH. Ngoại-204
Chiều
CN. Bình CN. Cương CN. Cương BS. Chinh
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 D DS-204 Dinh dưỡng-203 VSPB-205 BH. Ngoại-103
Chiều
CN. Cương CN. Thiện BS. Lụa BS. Chinh
GP-SL-104 TT.GP-SL-403
YS 55A
Sáng
GP-SL-205
ThS. Thìn YS. Chiều
GP-SL-203
NĂM
Chiều
BS. Thiển BS. Thiển
VS-KST-103 TT.GP-SL-403 GP-SL-103
Sáng
ThS. Lành YS. Chiều BS. Thiển
YS 55B
GP-SL-302 TT.GP-SL-403
Chiều
ThS. Thìn YS. Chiều
GP-SL-104
Sáng
ThS. Thìn
YS 55C
Chiều HỌC VS-KST-303
ThS. Lành
GP-SL-104
BS. Thiển
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 9
ĐDCĐ-303 YHCT-204 ĐDBCK-204
Chiều
CN. Hồng BV.YHCT CN. Thiện
Sáng
ĐD 10 GP-SL-402
Chiều ThS. Thìn
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH
KNGT-402 CSBMSĐ-205 KNGT-205
7 Chiều
CN. Huyền BS. Thiển CN. Huyền MỚI CSBMTĐ-403
CN. Cương
CSBMTĐ-203
CN. Cương
Sáng
HỘ SINH
8 GP-SL-302
Chiều
ThS. Thìn
BC 1-104 QLD-203 HD-DL 2-203 KNT-104
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Minh DS. Thấn DS. Sín
3A KNT-302
Chiều HD-DL 2-104
DS. Sín DS. Thấn
DƯỢC SỸ
Sáng
QLD-203
DS. Minh
BC 1-204
DS. Trung
KNT-204
DS. Sín 2010
3B HD-DL 2-403 HD-DL 2-303
Chiều KNT-204
DS. Thấn DS. Thấn DS. Sín
KNT-204 BC 1-205 QLD-203
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Sín DS. Trung DS. Minh
3C BC 1-403
Chiều
DS. Trung
Hoá PTĐT-205 Hoá PTĐT-302 Thực vật-204
Sáng
DƯỢC SỸ
4
Chiều
DS. Minh
YHCS 1-402
DS. Minh
Đọc - VTT-303 2011 DS. Trung
ThS. Thìn DS. Thấn
Ngày 08 tháng 10 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 08 Từ ngày 18/ 10 đến ngày 23/ 10 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 18/ 10 19/ 10 20/ 10 21/ 10 22/ 10 23/ 10 GIẢNG
8. Tin học Xác xuất thống kê Xác xuất thống kê Hoá học-103 Vật lý-Lý sinh
CĐ Sáng
KS. Tuấn 103-CĐSP 103-CĐSP CĐSP 103-CĐSP
Điều dưỡng
1 Chiều
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-103
Sáng
YS CN. Oanh
54 A YHCT-103 Chính trị-103 Chính trị-103 KNGT-103 KNGT-103
Chiều
BV.YHCT CN. Thuỳ CN. Liên CN. Huyền CN. Huyền
BH. Ngoại-104
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS BS. Chinh
54 B Chính trị-104 YHCT-104 KNGT-104 Chính trị-104 BH. Ngoại-104 KNGT-203
Chiều
CN. Thuỳ BV.YHCT CN. Huyền CN. Liên BS. Chinh CN. Huyền
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 C Pháp luật-203 BH. Ngoại-203 YHCT-203 BH. Ngoại-203 YHCT-203 Thi DS/KHHGĐ
Chiều
CN. Oanh BS. Chinh BV.YHCT BS. Chinh BV.YHCT 103-104
Thi BH. Nội
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 203-204
54 D Chính trị-204 YHCT-204 BH. Ngoại-204 YHCT-204 Chính trị-204 BH. Ngoại-204
Chiều
CN. Liên BV.YHCT BS. Chinh BV.YHCT CN. Thuỳ BS. Chinh
TT.GP-SL-403 ĐDCB&KTĐD TT.GP-SL-403 GDQP-104 Vi sinh-KST-403
Sáng
YS. Chiều 302-CN. Loan YS. Chiều KS. Toán ThS. Lành
YS 55A
GP-SL-403 GDQP-402 ĐDCB&KTĐD
Chiều
BS. Thiển KS. Toán 403-CN. Loan
TT.GP-SL-403 ĐDCB&KTĐD TT.GP-SL-403 GDQP-203
Sáng
YS. Chiều 104-CN. Loan YS. Chiều KS. Toán
YS 55B
Vi sinh-KST-302 GP-SL-303 ĐDCB&KTĐD
Chiều
ThS. Lành BS. Thiển 205-CN. Loan
ĐDCB&KTĐD GDQP-303 Vi sinh-KST-203
Sáng
103-CN. Loan KS. Toán ThS. Lành
YS 55C
Vi sinh-KST-302 TT.GP-SL-403 TT.GP-SL-405 GP-SL-303
Chiều
ThS. Lành YS. Chiều YS. Chiều BS. Thiển
Chính trị-205
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CN. Thuỳ
ĐD 9
Pháp luật-303 YHCT-302 Pháp luật-402 YHCT-303
Chiều
CN. Oanh BV.YHCT CN. Oanh BV.YHCT
GDQP-104 GP-SL-204 Vi sinh-KST-203
Sáng
KS. Toán BS. Thiển ThS. Lành
ĐD 10
GDQP-303
Chiều
KS. Toán
TT.CSBMTĐ
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH CN. Cương
7 CSBMSĐ-402 TT.CSBMTĐ CSBMSĐ-303 TT.CSBMTĐ TT.CSBMTĐ TT.CSBMTĐ
Chiều
BS. Thiển CN. Cương BS. Thiển CN. Cương CN. Cương CN. Cương
Vi sinh-KST-203 GP-SL-203 GDQP-205
Sáng
HỘ SINH ThS. Lành BS. Thiển KS. Toán
8 GDQP-402 GDQP-403
Chiều
KS. Toán KS. Toán
Bào chế 1-204 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT QLD-204 HD-DL2-205 Chính trị-303
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Minh DS. Thấn CN. Liên
3A TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT HD-DL2-205 KNT-205 KNT-205
Chiều
DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Thấn DS. Sín DS. Sín
QLD-205 Bào chế 1-204 KNT-302 TT.BC1-KNT KNT-303
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Trung DS. Sín DS. Hùng-Quảng DS. Sín
3B HD-DL2-205 HD-DL2-205 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Chính trị-402
Chiều
DS. Thấn DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng CN. Liên
QLD-205 Bào chế 1-303 Tin học TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Trung KS. Tuấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng
3C Tin học Tin học Tin học Tin học TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT
Chiều
KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng
Đọc-VTT-104 Hoá PTĐT-402 Thực vật-205 Thực vật-104
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Thấn DS. Minh DS. Trung DS. Trung
4 Hoá PTĐT-403
Chiều
DS. Minh
Ngày 15 tháng 10 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 09 Từ ngày 25/ 10 đến ngày 30/ 10 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 25/ 10 26/ 10 27/ 10 28/ 10 29/ 10 30/ 10 GIẢNG
9. Xác xuất thống kê Xác xuất thống kê Hoá học-103 Vật lý-Lý sinh
CĐ Sáng
103-CĐSP 103-CĐSP CĐSP 103-CĐSP
Điều dưỡng
1 Tin học Tin học Tin học
Chiều
KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chính trị-103
Sáng
YS CN. Liên
54 A KNGT-103 KNGT-103 VSPB-203
Chiều
CN. Huyền CN. Huyền BS. Lụa
Pháp luật-104
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS CN. Oanh
54 B VSPB-104 YHCT-104 KNGT-103 Chính trị-103
Chiều
BS. Lụa BV.YHCT CN. Huyền CN. Liên
Chính trị-203
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS CN. Thuỳ
54 C YHCT-203 Chính trị-203 VSPB-104 Chính trị-104 Chính trị-403
Chiều
BV.YHCT CN. Thuỳ BS. Lụa CN. Thuỳ CN. Liên
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 D TT. DS TT. DS Chính trị-203 Pháp luật-205
Chiều
CN. Cương CN. Cương CN. Thuỳ CN. Oanh
VSPB-204
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
BS. Lụa
ĐD 9
Pháp luật-403 VSPB-403 Ngoại ngữ 2-402 Ngoại ngữ 2-203
Chiều
CN. Oanh BS. Lụa CN. Đoàn CN. Đoàn
TT.CSTĐ
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CN. Cương
HỘ SINH 7
Ngoại ngữ 2-402 Ngoại ngữ 2-205 Pháp luật-205 Thi KNGT TT.CSTĐ
Chiều
CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Oanh 103-104 CN. Cương
TT.GP-SL-403 TT.GP-SL-403 ĐDCB&KTĐD ĐDCB&KTĐD VS-KST-205
Sáng
YS. Chiều YS. Chiều 104-CN. Loan 104-CN. Loan ThS. Lành
YS 55A
GP-SL-302 GP-SL-302 VS-KST-302
Chiều
ThS. Thìn BS. Thiển ThS. Lành
TT.GP-SL-403 ĐDCB&KTĐD GDQP-303 GDQP-403
Sáng
YS. Chiều 104-CN. Loan KS. Toán KS. Toán
YS 55B
GP-SL-303 GP-SL-303 VS-KST-403
Chiều
ThS. Thìn BS. Thiển ThS. Lành
GDQP-303 ĐDCB&KTĐD TT.GP-SL-403 GDQP-403
Sáng
KS. Toán 104-CN. Loan YS. Chiều KS. Toán
YS 55C
VS-KST-402 GP-SL-403 GP-SL-205
Chiều
ThS. Lành ThS. Thìn BS. Thiển
Sáng
ĐD 10 VS-KST-303 TT.GP-SL-405 GP-SL-303 GP-SL-303
Chiều
ThS. Lành YS. Chiều ThS. Thìn BS. Thiển
GDQP-303 GDQP-303 VS-KST-303 GP-SL-303
Sáng
HỘ SINH KS. Toán KS. Toán ThS. Lành BS. Thiển
8 TT.GP-SL-405 GP-SL-402
Chiều
YS. Chiều ThS. Thìn
Bào chế 1-203 Pháp luật-203 QLD-203 Pháp luật-203 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Trung CN. Oanh DS. Minh CN. Oanh DS. Hùng-Quảng DS.Hồng-Tâm
3A HD-DL2-204 HD-DL2-204 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT
Chiều
DS. Thấn DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS.Hồng - Tâm
QLD-204 TT.BC1-KNT Bào chế 1-204 Chính trị-204 Pháp luật-203
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS. Trung CN. Liên CN. Oanh
3B TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT HD-DL2-204 HD-DL2-204
Chiều
DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Thấn DS. Thấn
Tin học QLD-204 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Bào chế 1-204 Tin học
Sáng
DƯỢC SỸ KS. Tuấn DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Trung KS. Tuấn
3C Chính trị-205 Tin học TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT Tin học Tin học
Chiều
CN. Thuỳ KS. Tuấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng KS. Tuấn KS. Tuấn
Ngoại ngữ 1-205 Thực vật-205 Ngoại ngữ 1-205 Thực vật-205 Hoá PTĐT-205
Sáng
DƯỢC SỸ CN. Đoàn DS. Trung CN. Đoàn DS. Trung DS. Minh
4 Đọc-VTT-204 Hoá PTĐT-402
Chiều
DS. Thấn DS. Minh
Ngày 22 tháng 10 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 10 Từ ngày 01/ 11 đến ngày 06/ 11 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 01/ 11 02/ 11 03/ 11 04/ 11 05/ 11 06/ 11 GIẢNG
10. Tin học Hoá học-103 Hoá học-103 Sinh học và DT Sinh học và DT
CĐ Sáng
KS. Tuấn CĐSP CĐSP 103-CĐSP 103-CĐSP
Điều dưỡng
1 Tin học Tin học Tin học Tin học Tin học
Chiều
KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng
YS
54 A KNGT-403 Bệnh CK-103 Bệnh CK-103 Bệnh CK-103 VSPB-103 Thi BH. Ngoại
Chiều
CN. Huyền BS. Diện BS. Diện BS. Diện BS. Lụa HS. Lào-402
Thi BH. Ngoại
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 103-104
54 B VSPB-203 YHCT-104 Chính trị-104 Pháp luật-104 Thi BH. Ngoại
Chiều
BS. Lụa BVYHCT CN. Liên CN. Oanh HS. Lào-402
Thi BH. Ngoại
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 203-204
54 C YHCT-303 KNGT-203 VSPB-203 Chính trị-203 YHCT-104 Pháp luật-302
Chiều
BVYHCT CN. Huyền BS. Lụa CN. Liên BVYHCT CN. Oanh
Thi BH. Ngoại
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 205-302
54 D Dinh dưỡng-205 Pháp luật-204 YHCT-204 VSPB-204 Pháp luật-203 D.dưỡng-103
Chiều
CN. Thiện CN. Oanh BVYHCT BS. Lụa CN. Oanh CN. Thiện
Thi ĐDCĐ
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
303-402
ĐD 9
VSPB-205 Pháp luật-205 YHCT-205 Pháp luật-204 Pháp luật-104
Chiều
BS. Lụa CN. Tuyên BVYHCT CN. Tuyên CN. Tuyên
Ngoại ngữ 2
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CN. Đoàn
HỘ SINH 7
TT.CSTĐ TT.CSTĐ TT.CSTĐ TT.CSTĐ TT.CSSĐ Ngoại ngữ 2
Chiều
CN. Cương CN. Cương CN. Cương CN. Cương CN. Cương CN. Đoàn
TT.GPSL GPSL-402 GP-SL-403 KTĐD-403 KTĐD-104 GDTC-403
Sáng
YS. Chiều ThS. Thìn BS. Lụa CN. Nga CN. Nga CN. Hoa
YS 55A
GPSL-204 VS-KST-302 GDTC-302 GDTC-205
Chiều
BS. Thiển ThS. Lành CN. Hoa CN. Hoa
KTĐD-103 TT.GPSL KTĐD-203 VS-KST-402 GDTC-203
Sáng
CN. Nga YS. Chiều CN. Nga ThS. Lành CN. Hoa
YS 55B
GPSL-303 GPSL-303 GP-SL-203
Chiều
BS. Thiển ThS. Thìn BS. Lụa
KTĐD-104 VS-KST-403 GPSL-204 GPSL-303 GDQP-204
Sáng
CN. Loan ThS. Lành BS. Thiển ThS. Thìn KS. Toán
YS 55C
KTĐD-402 TT.GPSL GDQP-303 KTĐD-302
Chiều
CN. Nga YS. Chiều KS. Toán CN. Nga
KTĐD 1-203 KTĐD 1-204 TT.GPSL KTĐD 1-302 GPSL-205
Sáng
CN. Dung CN. Dung YS. Chiều CN. Dung BS. Thiển
ĐD 10
GPSL-403 VS-KST-402 GDQP-303
Chiều
ThS. Thìn ThS. Lành KS. Toán
GDTC-204 GDTC-205 VS-KST-205 GPSL-205 TT.GPSL
Sáng
HỘ SINH CN. Hoa CN. Hoa ThS. Lành BS. Thiển YS. Chiều
8 GPSL-104 CSBMTKTN-402 CSBMTKTN-303
Chiều
ThS. Thìn BS. Thiển BS. Thiển
BC 1-205 HD-DL2-104 QLD-302 HD-DL2-204 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Thấn DS. Minh DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS. Hồng-Tâm
3A TTGDSK-402 TTGDSK-403 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT
Chiều
CN. Hồng CN. Hồng DS. Hùng-Quảng DS. Hồng-Tâm
QLD-402 TT.BC1-KNT HD-DL2-303 BC 1-203 HD-DL2-302
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS. Thấn DS. Trung DS. Thấn
3B TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT YHCS2-402 Chính trị-205
Chiều
DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng ThS. Thìn CN. Liên
Pháp luật-303 QLD-203 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT BC 1-303 Thi Tin học
Sáng
DƯỢC SỸ CN. Oanh DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Trung
3C TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT QLD-403 QLD-204
Chiều
DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS. Minh DS. Minh
Ngoại ngữ 1-403 Thực vật-303 Thực vật-104 Hoá PTĐT-104 Ngoại ngữ 1-403
Sáng
DƯỢC SỸ CN. Đoàn DS. Trung DS. Trung DS. Minh CN. Đoàn
4 Đọc-VTT-103 YHCS 1-403
Chiều
DS. Thấn ThS. Thìn
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 29 tháng 10 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 11 Từ ngày 08/ 11 đến ngày 13/ 11 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 08/ 11 09/ 11 10/ 11 11/ 11 12/ 11 13/ 11 GIẢNG
11. Tin học Hoá học-103 Hoá học-103
Sinh học và DT Vật lý và lý sinh
CĐ Sáng
KS. Tuấn CĐSP CĐSP 103-CĐSP 103-CĐSP
Điều dưỡng
1 Tin học Tin học Tin học Tin học Tin học
Chiều
KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-103
Sáng
YS CN. Tuyên
54 A VSPB-103 YHCT-103 Pháp luật-103 Pháp luật-103 Dinh dưỡng-103
Chiều
BS. Lụa BVYHCT CN. Tuyên CN. Oanh CN. Thiện
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 B YHCT-104 Pháp luật-104 Pháp luật-104 Pháp luật-104 Pháp luật-104 Thi D. dưỡng
Chiều
BVYHCT CN. Tuyên CN. Oanh CN. Tuyên CN. Tuyên 103-104
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 C KNGT-203 Pháp luật-203 KNGT-203 YHCT-203 VSPB-203 Thi D. dưỡng
Chiều
CN. Huyền CN. Oanh CN. Huyền BVYHCT BS. Lụa 203-204
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 D KNGT-204 YHCT-204 KNGT-204 Pháp luật-204 VSPB-303
Chiều
CN. Huyền BVYHCT CN. Huyền CN. Oanh BS. Lụa
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 9
BCK-403 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Thi VSPB
Chiều
CN. Thiện CN. Đoàn CN. Đoàn 205-302
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH 7
TT.CSSĐ Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 TT.CSSĐ
Chiều
CN. Cương CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Cương
KTĐD-103 TT.GPSL Ngoại ngữ 1-104 GDQP-104 GPSL-104 VSKST-104
Sáng
CN. Nga YS. Chiều CN. Đoàn KS. Toán BS. Lụa ThS. Lành
YS 55A
GPSL-205 GDQP-205
Chiều
ThS. Thìn KS. Toán
GPSL-104 GDTC-104 TT.GPSL GDTC-203 GPSL-203 KTĐD-203
Sáng
BS. Lụa CN. Hoa YS. Chiều CN. Hoa ThS. Thìn CN. Nga
YS 55B
GDQP-205 GDQP-205 VSKST-403
Chiều
KS. Toán KS. Toán ThS. Lành
GDTC-203 GDQP-203 GDTC-203 GDTC-204 GPSL-204
Sáng
CN. Hoa KS. Toán CN. Hoa CN. Hoa ThS. Thìn
YS 55C
GDQP-205
Chiều
KS. Toán
KTĐD 1-204 KTĐD 1-204 GDQP-204 TT.GPSL GDQP-205 GDTC-205
Sáng
CN. Dung CN. Dung KS. Toán YS. Chiều KS. Toán CN. Hoa
ĐD 10
GDQP-302 GDTC-303 KTĐD 1-302 GDTC-403 GPSL-302 GPSL-402
Chiều
KS. Toán CN. Hoa CN. Dung CN. Hoa BS. Thiển ThS. Thìn
KTĐD-205 KTĐD-205 Ngoại ngữ 1-204 TT.GPSL
Sáng
HỘ SINH CN. Thương CN. Thương CN. Đoàn YS. Chiều
8 GPSL-303 GDTC-303 VSKST-303
Chiều
BS. Thiển CN. Hoa ThS. Lành
Bào chế 1-205 QLD-302 TT.BC 1 TT.BC 1 KNT-302 TTGDSK-302
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Trung DS. Minh DS. Hồng DS. Hồng DS. Sín CN. Hồng
3A HD-DL2-204 TT.BC 1 TT.BC 1 TTGDSK-402
Chiều
DS. Thấn DS. Hồng DS. Hồng CN. Hồng
QLD-302 TT.BC 1 TT.BC 1 KNT-303
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Minh DS. Hồng DS. Hồng DS. Sín
3B TT.BC 1 TT.BC 1 HD-DL2-303
Chiều
DS. Hồng DS. Hồng DS. Thấn
YHCS 2-303 Bào chế 1-205 TT.BC 1 TT.BC 1
Sáng
DƯỢC SỸ BS. Phương DS. Trung DS. Hồng DS. Hồng
3C QLD-302 Thi TTGDSK TT.BC 1 TT.BC 1
Chiều
DS. Minh 302-303 DS. Hồng DS. Hồng
Đọc-viết TT-303 Đọc-viết TT-302 Thực vật-303 Hoá PTĐT-403
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Thấn DS. Thấn DS. Trung DS. Minh
4 YHCS 1-402 TT.TV TT.TV TT.TV Hoá PTĐT-403
Chiều
BS. Phương DS. Quảng DS. Quảng DS. Quảng DS. Minh
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 05 tháng 11 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 12 Từ ngày 15/ 11 đến ngày 20/ 11 năm 2010
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 15/ 11 16/ 11 17/ 11 18/ 11 19/ 11 20/ 11 GIẢNG
12. Hoá học-103 Hoá học-103 SH và DT-103 VL và LS-103
CĐ Sáng
CĐSP CĐSP CĐSP CĐSP
Điều dưỡng
1 Ng.ngữ 1 - 103
Chiều
Cn. Đoàn
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng
YS
54 A YHCT-103 Pháp luật-104 Pháp luật-204 Pháp luật-103
Chiều
BVYHCT CN. Tuyên CN. Oanh CN. Oanh
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 B YHCT-104 BHCK-203 BHCK-203 BHCK-203 Pháp luật-104
Chiều
BVYHCT Bs. Diện Bs. Diện Bs. Diện CN. Tuyên
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 C KNGT-203 KNGT-204 YHCT-104
Chiều
Cn. Huyền Cn. Huyền BVYHCT
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
54 D Tin học Tin học YHCT-205 KNGT-205 KNGT-203
Chiều
KS. Tuấn KS. Tuấn BVYHCT Cn. Huyền Cn. Huyền
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 9
Pháp luật-303 ĐDBCK-104 ĐDBCK-302 YHCT-204
Chiều
Cn. Tuyên Cn. Thiện Cn. Thiện BVYHCT
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV NGÀY
HỘ SINH 7
Pháp luật-204 DS-402 DS-303 TT.DS
Chiều
Cn. Tuyên Cn. Cương Cn. Cương Cn. Cương
Sáng
Dược lý-203
Ds. Minh
VSKST-104
Ths. Lành
ĐDCB-KTĐD-104GDQP-104
Cn. Nga Ks. Toán
GDTC-104
Cn. Hoa
NHÀ
YS 55A
TTKTĐDCB Ng.ngữ 1-402 TTKTĐDCB TT.GPSL
Chiều
Cn. Loan - Nga Cn. Đoàn Cn. Loan - Nga YS. Chiều
Sáng
ĐDCB-KTĐD-104
CN. Nga
GDQP-203
Ks. Toán
TT.GPSL VSKST-203
YS. Chiều Ths. Lành
GPSL-203
BSCKI. Thiển
GIÁO
YS 55B
TT.GPSL TTKTĐDCB Dược lý-302 TTKTĐDCB
Chiều
YS. Chiều Cn. Loan - Nga Ds. Minh Cn. Loan - Nga
Sáng
Ng.ngữ 1-204 GPSL-204 GDQP-203 ĐDCB-KTĐD-403 GDQP-204 VIỆT
Cn. Đoàn Ths. Thìn Ks. Toán Cn. Nga Ks. Toán
YS 55C
GPSL-204 GDQP-403 TT.GPSL Dược lý-302
Chiều
BSCKI. Thiển Ks. Toán YS. Chiều Ds. Minh
Sáng
GPSL-205 ĐDCB1-303 GDTC-204 Ng.ngữ 1-204 VSKSt-205 NAM
ThS. Thìn Cn. Hồng Cn. Hoa Cn. Đoàn Ths. Lành
ĐD 10
GDQP-302 ĐDCB1-302 TT.KTĐD1 TT.KTĐD1 VSKST-303
Chiều
KS. Toán Cn. Dung Cn. Dung Cn. Dung Ths. Lành
KTĐD-303 CSBM sau đẻ-302 ĐDCB-KTĐD-302CSBMTKTN-302 GPSL-302
Sáng
HỘ SINH CN. Thương BSCKI. Thiển Cn. Hồng BSCKI. Thiển Ths. Thìn
8 ĐDCB-KTĐD-403 TT.KTĐD CSBM sau đẻ-403
Ng.ngữ 1-403 KTĐD-403
Chiều
Cn. Hồng CN. Thương BSCKI. Thiển Cn. Đoàn Cn. Thiện
Bào chế 1-302 TT. BC HD-DL2 -205 TT. BC TT.GDSK
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Trung Ds. Quảng DS. Thấn Ds. Quảng Cn. Hồng
3A YHCS-402 TT. BC Bào chế 1-303 TT. BC
Chiều
Ths.Thìn Ds. Quảng DS. Trung Ds. Quảng
HD-DL2-205 TT.BC HD-DL2-205 KNT-303
Sáng
DƯỢC SỸ DS. Thấn Ds. Quảng DS. Thấn Ds. Sín
3B HD-DL2-205 KNT-205 TT.BC TT.BC YHCS-402
Chiều
DS. Thấn Ds. Sín Ds. Quảng Ds. Quảng Ths. Thìn
TT.BC YHCS-303 TT.BC
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Quảng Ths. Thìn Ds. Quảng
3C TT.BC TT.BC
Chiều
Ds. Quảng Ds. Quảng
TTHPTĐT-TV TTHPTĐT-TV TTHPTĐT-TV Thực vật-303 Ng.ngữ 1-403
Sáng
DƯỢC SỸ Ds. Hồng- Tâm Ds. Hồng- Tâm Ds. Hồng- Tâm Ds.Trung Cn. Đoàn
4 VĐTT-303 TTHPTĐT-TV HPTĐT-402
Chiều
Ds. Thấn Ds. Hồng- Tâm Ds. Minh
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 12 tháng 11 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH