SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 272
Nội dung cập nhật:
                                                           Chào mừng Thầy/Cô đến với
           15/11/2008
                                                           chương trình Quản lí điểm lớp
                                                           chủ nhiệm_THPT,THCS_NDHDuy!


TRƯỜNG THCS                              THCS BÌNH THÀNH
Họ và tên GVCN:                              Trần Trung Hậu
Cấp học:                                           THCS
Năm học:                                          2008-2009
Lớp:                                                 6/1
                     KHXH
                                            HỆ SỐ CÁC MÔN
                                                    SINH
                      TOÁN      VẬT LÍ HÓA HỌC             VĂN HỌC LỊCH SỬ   ĐỊA LÍ
                                                    HỌC

                        2         1          1        1         2       1      1
                      TIẾNG                CÔNG                        MĨ
       TIN HỌC         ANH
                                GDCD
                                           NGHỆ
                                                   THỂ DỤC ÂM NHẠC
                                                                     THUẬT
                                                                             TIN HỌC

                        1         1          1        1         1       1      1




         ĐÂY           LÀ                 CHƯƠNG              TRÌNH           CỦA
          NHẬP DS           NHẬP ĐIỂM         NHẬP ĐIỂM           ĐIỂM TBM      ĐIỂM TBM
         LỚP, GVBM            HỌC KỲ I         HỌC KỲ II          HỌC KỲ I      HỌC KỲ II
/Cô đến với
ản lí điểm lớp
 THCS_NDHDuy!



                  NDHD




        HÓA HỌC
                  Hình thức
                            Cho điểm
                  đánh giá




                  NGUYỄN               ĐẶNG
   ĐIỂM TBM         ĐIỂM TBM
   HỌC KỲ II         CẢ NĂM
Thông tin về gia đình
            Cha                                                              Mẹ
                         Nghề                                                             Nghề
Họ và tên   Ngày sinh            Số ĐT nhà Số ĐTDĐ               Họ và tên   Ngày sinh
                        nghiệp                                                           nghiệp
ĐẦU
TRANG
TRANG CHÍNH




Số ĐT nhà Số ĐTDĐ
ND
HD      LƯU Ý                             TOÁN
                                            GDCD
                                                       LÝ     HÓA
                                                            CÔNG NGHỆ
                                                                        SINH           VĂN          SỬ
                                                                                 THỂ DỤC ÂM NHẠC MĨ THUẬT
                                                                                                           ĐỊA LÍ    TIẾNG ANH
                                                                                                                          TIN HỌC


Môn TOÁN                            Họ và tên GV:                                                                   HỌC KỲ I      HỌC KỲ I         Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                    THCS                     KT MIỆNG                         KT 15 PHÚT                                  KT 45 PHÚT               ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                       T          T         T          T           T        T               T                T              T      THI   MÔN          NL

                                                   9+10           11        12         9+10         11       12            9+10               11             12     HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái             10                            7.5 10       8                      7                5                6.5          8.5    7.5
 2   Lê Thị Minh                    Anh            10                            4      3     5                     4.5               9                6            8.8    6.7
 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh            10                            9.5 10       7                     9.5               8                9            8.8    8.9
 4   Trần Quốc                      Ẩn                        8                  6      9     4                     7.5               7                6.5          8.8    7.3
 5   Lương Thị                      Bé             7                    7        8.5    6     4                     5.5               9                5.5          6.3    6.5
 6   Nguyễn Ngọc                    Duy                       10        10       10 10        10                    9.5               8                8.5          9.3    9.3
 7   Phạm Hải                       Đăng           10                   10       10 8.5       10                    8.5               9.5              8            9.3    9.2
 8   Lê Ngọc                        Đức            10                   10       8.5    9     9                      8                9                9            8.3    8.8
 9   Nguyễn Ngọc                    Giang                               5        5     8.5    2.5                    6                8.5              6            6.8    6.3
10   Võ Anh                         Hào            10                            7     7.5    8                      5                8.5              8.5          9.3    8
11   Phạm Nhân                      Hậu            8                             7      6     6.5                   5.5               8.5              7            3.3    6.1
12   Nguyễn Song                    Hùng           10                   10       9.5 10       9                     10                9.5              9.5          7.3    9.2
13   Hà Thanh                       Huy            10                            8.5    8     10                    10                9                9            8.5    9.1
14   Nguyễn Thị Thanh               Mai            7                             6.5    7     7.5                    7                8.5              7            6.8    7.2
15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn            10                            8.5 8.5      6                     8.5               9.5              9.5          8      8.6
16   Võ Thị Phương                  Nga            10                            7     10     7.5                    7                7.5              9            6.3    7.7
17   Võ Thị Mỹ                      Ngọc           10                   10       9      9     6                      9                5.5              9.5          5.5    7.8
18   Ngô Thị Bích                   Ngọc           5                    7        7      4     5                      8                6.5              6            7.5    6.5
19   Nguyễn Hồng                    Ngọc                      10                 9     7.5    7                     9.5               8.5              8.5          7      8.3
20   Nguyễn Hữu                     Phúc           10                            8     10     8.5                   10                6                7.5          6.8    8
21   Trương Hoàng Thiên             Phúc           9                             10 10        8.5                   9.5               8.5              5.5          6      7.9
22   Võ Hoàng                       Qui            10                            10     6     5                     9.5               4                8.5          2      6.2
23   Lê Nhựt                        Quỳnh          10                            9.5    9     9                      8                8.5              6.5          5.8    7.8
24   Trần Ngọc Như                  Quỳnh          10                            8      6     8                      6                9                5.5          9      7.7
25   Nguyễn Ngọc Minh               Tâm            10                   10       10 10        7                     10                10               9.5          9      9.5
26   Trần Thị Minh                  Tâm            10                            10 4.5       4                      8                6                5.5          6.8    6.8
27   Trần Phước       Thành        5        9     10    4    10    7.5   5.5   5.5   7
28   Trần Trung       Thành   7        10   10 10       10   9.5   8.5   9     8     8.9
29   Châu Kim         Thắm    10            4.5   6     7    5     8     4.5   1.3   5.1
30   Nguyễn Hữu       Thịnh   8             8.5 8.5     9    8     8.5   5.5   9     8.1
31   Phạm Thị Diễm    Thuy    10       10   6     5     4    6     7     6     1     5.4

32   Cao Minh         Thư     6        9    5     6.5   8    6     6.5   6     4.5   6.1
33   Nguyễn Thị Mỹ    Tiên         7   10   9     7.5   4    10    9     8     6     7.8
34   Phạm Huỳnh Cẩm   Tú           8   10   9.5 10      10   8.5   8.5   8.5   8.5   8.9
35   Lê Anh           Tuấn    10       10   9.5 8.5     6    9     8.5   8.5   6.8   8.3
36   Nguyễn Trọng     Tuệ     5        9    8     7.5   9    4     5     5     7.3   6.3
37   Võ Phi           Tùng    10       9    10 8.5      8    6.5   9     5.5   2.8   6.9
38   Lê Thị Kim       Tuyết   7             8     4.5   8    7.5   6.5   5.5   5     6.3
39   Trần Thanh       Vân     8        8    9.5 7.5     8    6     8.5   6     5.8   7.1
40   Lăng Nhựt        Văn     7             6.5 8.5     8    5.5   5     5     8.3   6.6
41   Nguyễn Phi       Vệ           5        8     9     8    6.5   4.5   9     1     5.6
42   Dương Thuý       Vy           7        4     8.5   8    5.5   6.5   6     4.3   5.9
Môn VẬT LÝ                          Họ và tên GV:                                                                 HỌC KỲ I         Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                        KT MIỆNG                         KT 15 PHÚT                       KT 45 PHÚT               ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                   T         T         T          T           T      T     T                 T              T      THI   MÔN          NL

                                                9+10         11        12         9+10         11     12   9+10               11             12     HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái         10                           10           10                           8                6.5          9.5    8.8

 2   Lê Thị Minh                    Anh                  8                  9            10                           7                9            8.3    8.4

 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh                            3        9            8                            8.5              7            8.3    7.6

 4   Trần Quốc                      Ẩn                             3        9            9                            6                8.5          5.5    6.7

 5   Lương Thị                      Bé                                      7.5          10                           6.5              9.5          5.8    7.4

 6   Nguyễn Ngọc                    Duy                  9                  9.5          10                           8                9            10     9.3

 7   Phạm Hải                       Đăng       9                            10           10                           8.5              9            9      9.1

 8   Lê Ngọc                        Đức        10                           6.5          10                           8.5              9            7.8    8.5

 9   Nguyễn Ngọc                    Giang                          6        7.5          9                            8.5              6            6.3    7

10   Võ Anh                         Hào                                     7            9                            8                9            10     8.9

11   Phạm Nhân                      Hậu        8                            6.5          10                           7                4            4      5.9

12   Nguyễn Song                    Hùng                           10       9            9.5                          8.5              8.5          9.3    9

13   Hà Thanh                       Huy        9                            9            10                           10               10           10     9.8

14   Nguyễn Thị Thanh               Mai                                     9.5          9                            7                8.5          8      8.2

15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn                  8                  9            10                           10               8.5          6      8.2

16   Võ Thị Phương                  Nga                            6        9            8                            8                9.5          8.5    8.4

17   Võ Thị Mỹ                      Ngọc                 7                  9            9                            6.5              8.5          6.8    7.5

18   Ngô Thị Bích                   Ngọc                                    9            10                           6.5              8.5          7.3    7.9

19   Nguyễn Hồng                    Ngọc                 8                  6            9                            8.5              8.5          5.3    7.3

20   Nguyễn Hữu                     Phúc       10                           9.5          10                           8.5              9.5          8.5    9.1

21   Trương Hoàng Thiên             Phúc                                    9.5          7                            8.5              9            4.8    7.3

22   Võ Hoàng                       Qui                                     7.5          8                            6.5              6.5          9      7.6

23   Lê Nhựt                        Quỳnh                                   9            10                           8                8            9.5    8.8

24   Trần Ngọc Như                  Quỳnh                10                 8.5          10                           9.5              9            9      9.3

25   Nguyễn Ngọc Minh               Tâm                  10                 9            9                            9.3              9.5          10     9.6

26   Trần Thị Minh                  Tâm                                     7.5          9.5                          7                10           8.3    8.4
27   Trần Phước       Thành   10        9.5   9.5   8.3   7     9.8   8.9

28   Trần Trung       Thành        10   9     10    8.5   9     10    9.4

29   Châu Kim         Thắm    10        8.5   8     5.5   4     6.5   6.5

30   Nguyễn Hữu       Thịnh   10        9     10    10    9     10    9.7

31   Phạm Thị Diễm    Thuy              9     8     6     9     9.8   8.5

32   Cao Minh         Thư               8.5   8     6     9     8     7.8

33   Nguyễn Thị Mỹ    Tiên              6     10    7.5   9     10    8.8

34   Phạm Huỳnh Cẩm   Tú      9         9     10    7     8.5   8     8.3

35   Lê Anh           Tuấn    10        9     9     9.5   8.5   9.8   9.3

36   Nguyễn Trọng     Tuệ               7.5   8     7     8     7.3   7.5

37   Võ Phi           Tùng              9     9     7     6     6.8   7.2

38   Lê Thị Kim       Tuyết             8.5   8     5.5   7.5   6.5   6.9

39   Trần Thanh       Vân               7.5   8     8.5   7.5   8.5   8.1

40   Lăng Nhựt        Văn               6.5   10    8     7.5   8.3   8

41   Nguyễn Phi       Vệ                8.5   10    8.3   6.5   4     6.7

42   Dương Thuý       Vy                10    8     6.5   9     8.8   8.4
Môn HÓA HỌC                         Họ và tên GV:                                                       HỌC KỲ I        Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                        KT MIỆNG               KT 15 PHÚT                     KT 45 PHÚT                ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                   T      T       T     T         T        T     T                T            T        THI   MÔN          NL

                                                9+10       11      12   9+10       11       12   9+10              11           12       HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái

 2   Lê Thị Minh                    Anh

 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh

 4   Trần Quốc                      Ẩn

 5   Lương Thị                      Bé

 6   Nguyễn Ngọc                    Duy

 7   Phạm Hải                       Đăng

 8   Lê Ngọc                        Đức

 9   Nguyễn Ngọc                    Giang

10   Võ Anh                         Hào

11   Phạm Nhân                      Hậu

12   Nguyễn Song                    Hùng

13   Hà Thanh                       Huy

14   Nguyễn Thị Thanh               Mai

15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn

16   Võ Thị Phương                  Nga

17   Võ Thị Mỹ                      Ngọc

18   Ngô Thị Bích                   Ngọc

19   Nguyễn Hồng                    Ngọc

20   Nguyễn Hữu                     Phúc

21   Trương Hoàng Thiên             Phúc

22   Võ Hoàng                       Qui

23   Lê Nhựt                        Quỳnh

24   Trần Ngọc Như                  Quỳnh

25   Nguyễn Ngọc Minh               Tâm
26   Trần Thị Minh    Tâm

27   Trần Phước       Thành

28   Trần Trung       Thành

29   Châu Kim         Thắm

30   Nguyễn Hữu       Thịnh

31   Phạm Thị Diễm    Thuy

32   Cao Minh         Thư

33   Nguyễn Thị Mỹ    Tiên

34   Phạm Huỳnh Cẩm   Tú

35   Lê Anh           Tuấn

36   Nguyễn Trọng     Tuệ

37   Võ Phi           Tùng

38   Lê Thị Kim       Tuyết

39   Trần Thanh       Vân

40   Lăng Nhựt        Văn

41   Nguyễn Phi       Vệ

42   Dương Thuý       Vy
Môn SINH HỌC                        Họ và tên GV:                                                                       HỌC KỲ I         Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                        KT MIỆNG                         KT 15 PHÚT                             KT 45 PHÚT               ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                   T         T         T          T           T            T     T                 T            T        THI   MÔN          NL

                                                9+10         11     12            9+10         11           12   9+10               11           12       HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái         7                            6.5          10           8.5                   8.3                           6.5    7.6

 2   Lê Thị Minh                    Anh                  10                 6.8          10           9                     5.5                           5.8    7.1

 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh        8                            6.8          8            7                     8.5                           7.3    7.6

 4   Trần Quốc                      Ẩn                             10       2            10           6.5                   8                             5      6.6

 5   Lương Thị                      Bé         9                            6.5          10           8                     9.5                           6      7.8

 6   Nguyễn Ngọc                    Duy        10                           6.5          10           10                    8                             9      8.8

 7   Phạm Hải                       Đăng                           10       7.5          9.5          8.5                   8.5                           7.3    8.3

 8   Lê Ngọc                        Đức        10                           6.8          10           9.5                   9                             7      8.4

 9   Nguyễn Ngọc                    Giang                9                  6.5          7            8.5                   5.3                           6      6.6

10   Võ Anh                         Hào        10                           5.5          5            9                     7.8                           8      7.7

11   Phạm Nhân                      Hậu                  2                  2            5.5          8.5                   7.8                           5.3    5.5

12   Nguyễn Song                    Hùng       8                            6.8          10           10                    10                            8.3    8.9

13   Hà Thanh                       Huy        8                            6.8          10           9                     8                             8.8    8.5

14   Nguyễn Thị Thanh               Mai                            10       6.5          10           8.5                   10                            8.5    8.9

15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn                  10                 7            10           10                    9                             6.8    8.4

16   Võ Thị Phương                  Nga        5                            6.5          10           10                    9                             7      7.8

17   Võ Thị Mỹ                      Ngọc                 7                  6.5          9            7.5                   8.3                           6      7.2

18   Ngô Thị Bích                   Ngọc       9                            6            6.5          8.5                   3.8                           7      6.5

19   Nguyễn Hồng                    Ngọc                 9                  6.5          5            8.5                   7.8                           6.5    7.1

20   Nguyễn Hữu                     Phúc       8                            6.5          10           9.5                   8.3                           9      8.6

21   Trương Hoàng Thiên             Phúc                           10       6.5          6.5          8.5                   9                             8.5    8.3

22   Võ Hoàng                       Qui        2                            6.5          9            8.5                   4.5                           4.5    5.4

23   Lê Nhựt                        Quỳnh                5                  7.5          10           6                     8                             6.3    7
24   Trần Ngọc Như      Quỳnh   10             6.8   10    10    8.5   9.8   9.2

25   Nguyễn Ngọc Minh   Tâm          10        6.5   6     9.3   7     7.5   7.6

26   Trần Thị Minh      Tâm          6         6     10    10    10    7     8.1

27   Trần Phước         Thành             10   6.5   10    10    7.5   5     7.4

28   Trần Trung         Thành        10        7     7.5   8.5   8     8     8.1

29   Châu Kim           Thắm    8              8     9     6     4.3   6     6.4

30   Nguyễn Hữu         Thịnh   8              6     9     9.5   9.8   9.3   8.9

31   Phạm Thị Diễm      Thuy              10   6.5   10    10    3.3   7.8   7.4

32   Cao Minh           Thư     6              6.5   10    10    8     7.8   8

33   Nguyễn Thị Mỹ      Tiên              10   6.5   10    9     10    9     9.2

34   Phạm Huỳnh Cẩm     Tú      7              6.8   10    9     10    9.3   9

35   Lê Anh             Tuấn    9              5     7.5   8.5   8.3   7.5   7.7

36   Nguyễn Trọng       Tuệ               7    5     7.5   8.5   6.5   7.5   7.1

37   Võ Phi             Tùng         3         4.5   9.5   7.5   7.3   2.5   5.2

38   Lê Thị Kim         Tuyết             10   6     10    10    8     7.5   8.3

39   Trần Thanh         Vân     10             6.5   10    10    7     8.3   8.4

40   Lăng Nhựt          Văn               10   6.5   8     8.5   7.3   7.8   7.9

41   Nguyễn Phi         Vệ                9    7     10    6     7.5   5.3   7

42   Dương Thuý         Vy           1    8    6.5   10    9.5   6.3   5.3   6.4
Môn VĂN HỌC                         Họ và tên GV:                                                                             HỌC KỲ I            Năm học: 2008-2009        Lớp    6/1
                                                        KT MIỆNG                         KT 15 PHÚT                                   KT 45 PHÚT                     ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                   T         T        T           T          T             T           T                     T                  T   THI    MÔN          NL

                                                9+10         11        12         9+10        11            12         9+10                  11                12    HKI     HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái         10                  6        7.5          9            7          7                9.5 8.5             9    6.5        7      7.9

 2   Lê Thị Minh                    Anh        9         10                 7.5          10           7.5        6                7      7           9.5   6         7.5     7.6

 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh                  6         9        9.5          10           8          6                9.5 8.5             8    7.5       6.6     7.9

 4   Trần Quốc                      Ẩn                   9         8        7            10           5          5.5              7      7           9.5 5.5          6      7

 5   Lương Thị                      Bé         8                   9        8.5          10           7.5        7                6.5 8.5            10 6.5          6.5     7.8

 6   Nguyễn Ngọc                    Duy                  9         7        8            9            8.5        6.5              9.5 6.5             9    6.5       7.5     7.8

 7   Phạm Hải                       Đăng       9         10                 8.5          10           7.5        6.5              9.5 8.5             8    6.5        8      8.2

 8   Lê Ngọc                        Đức                  7         7        7.5          10           7.5        6.5              9     7.5          9.5   6         5.5     7.4

 9   Nguyễn Ngọc                    Giang      6                   6        5.5          9            7          6                8      6           6.5   6         5.6     6.4

10   Võ Anh                         Hào                  8         6        10           9            6          6.5              8.5 5.5             9    6.5        6      7.2

11   Phạm Nhân                      Hậu                  8         8        5            8            5.5        5.5              9      6            9    6         5.6     6.8

12   Nguyễn Song                    Hùng       9         10                 10           10           9          8                9.5 8.5            9.5 6.5         6.4     8.4

13   Hà Thanh                       Huy        9         10                 10           10           9.5        7                9.5 8.5             8    8.5       8.5     8.7

14   Nguyễn Thị Thanh               Mai                            6        10           9            7.5        7                7      9           10    7         7.5     7.9

15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn        9         10                 10           10           8          6                9     8.5           8    7.5       8.1     8.3

16   Võ Thị Phương                  Nga        9         7                  7.5          9            7.5        5.5              9.5    6            8    7         6.5     7.3

17   Võ Thị Mỹ                      Ngọc                 8         6        7.5          9            7          7.5              8.5 7.5            8.5   6         6.9     7.5

18   Ngô Thị Bích                   Ngọc                 6         9        6.5          10           5.5        5.5              8     5.5           8    7         6.4     6.9

19   Nguyễn Hồng                    Ngọc       9         7                  9            9            8          6.5              7.5    9           8.5   7         6.3     7.7

20   Nguyễn Hữu                     Phúc                 9         7        8            10           6          7                9      8            9    6         7.2     7.8

21   Trương Hoàng Thiên             Phúc       8         8                  8            9            7          6.5              9.5 6.5             9    6         6.8     7.5
22   Võ Hoàng           Qui          5    6    7     10   5     5.5   7     6     9     8.5   2.6   6.3

23   Lê Nhựt            Quỳnh   6    6         6.5   9    6.5   6.5   8     7     9     6     6.9   7.1

24   Trần Ngọc Như      Quỳnh   10   10        7.5   10   8     6     9.5   9     9.5   7     8.5   8.5

25   Nguyễn Ngọc Minh   Tâm          10   9    10    10   9     8     9     8.5   10 7.5      8.5   8.9

26   Trần Thị Minh      Tâm          9    7    7.5   10   7.5   7     9     7     8.5 5.5     7.1   7.6

27   Trần Phước         Thành        6    9    6.5   10   7.5   6.5   9.5   9     9     7     6.4   7.8

28   Trần Trung         Thành   7         8    8.5   10   9     7.5   8     7.5   9     6.5   8     8

29   Châu Kim           Thắm         10   6    7     10   7     6     7     6.5   9     6     7.3   7.3

30   Nguyễn Hữu         Thịnh   9    8         10    10   8.5   7     9.5   9     10    8     9     8.9

31   Phạm Thị Diễm      Thuy    7         9    7     10   6     5     8     5.5   8.5 6.5     6.3   6.9

32   Cao Minh           Thư          8    7    6.5   10   7     5.5   8     6.5   8.5 5.5     3.8   6.6

33   Nguyễn Thị Mỹ      Tiên         9    9    10    10   7.5   6.5   8     7.5   9     7.5   8.8   8.3

34   Phạm Huỳnh Cẩm     Tú      6    8         7.5   9    8.5   6     9     8     9.5 7.5     7.8   7.9

35   Lê Anh             Tuấn    9    8         8.5   9    7.5   5.5   7     8     10    6     7     7.6

36   Nguyễn Trọng       Tuệ          8    7    6     9    6     5.5   6.5   6     9     6     5.3   6.6

37   Võ Phi             Tùng         6    8    8     9    7.5   5     7     7     8     5     4.9   6.5

38   Lê Thị Kim         Tuyết        7    6    8     10   9     5     8.5   6     8     6     3.8   6.6

39   Trần Thanh         Vân          8    10   7     10   8     6     9.5   7     8.5   7     4.3   7.3

40   Lăng Nhựt          Văn     9    8         4     10   8     6.5   8     5.5   9     6.5   5     6.9

41   Nguyễn Phi         Vệ           6    6    7     9    5.5   6     7.5   7     9     5.5   2     6.1

42   Dương Thuý         Vy           5    4    5.5   10   7     6.5   8.5   6     8     7     3.2   6.3
Môn LỊCH SỬ                         Họ và tên GV:                                                                      HỌC KỲ I         Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                        KT MIỆNG                        KT 15 PHÚT                             KT 45 PHÚT               ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                   T         T         T         T         T              T     T                 T            T        THI   MÔN          NL

                                                9+10         11        12        9+10       11             12   9+10               11           12       HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái                   9                  10                       10                    9                             6.5    8.3

 2   Lê Thị Minh                    Anh                            7        8                        7                     8.5                           6.8    7.4

 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh                            5        10                       5                     9.5                           7.3    7.6

 4   Trần Quốc                      Ẩn                             10       10                       10                    8.8                           5.8    8.1

 5   Lương Thị                      Bé                   9                  10                       10                    9                             7.5    8.7

 6   Nguyễn Ngọc                    Duy                            10       10                       10                    9.5                           7.5    8.9

 7   Phạm Hải                       Đăng       10                           10                       10                    9.5                           8.5    9.3

 8   Lê Ngọc                        Đức                            10       10                       10                    9.5                           5.5    8.2

 9   Nguyễn Ngọc                    Giang                          10       10                       10                    8.5                           9      9.3

10   Võ Anh                         Hào                            10       10                       10                    10                            8.5    9.4

11   Phạm Nhân                      Hậu                  10                 10                       10                    10                            5      8.1

12   Nguyễn Song                    Hùng       10                           10                       5                     9.5                           9.3    9

13   Hà Thanh                       Huy        10                           10                       10                    10                            9.5    9.8

14   Nguyễn Thị Thanh               Mai                            10       10                       10                    9.5                           5.8    8.3

15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn                            10       10                       9.5                   10                            6.8    8.7

16   Võ Thị Phương                  Nga                            8        10                       8                     9.5                           5      7.5

17   Võ Thị Mỹ                      Ngọc       10                           10                       10                    7                             8      8.5

18   Ngô Thị Bích                   Ngọc                 10                 10                       10                    7.5                           7.3    8.4

19   Nguyễn Hồng                    Ngọc                 10                 10                       10                    10                            6.8    8.8
20   Nguyễn Hữu           Phúc         5         10    10    9.5   7     8.1

21   Trương Hoàng Thiên   Phúc              10   10    10    8.5   7.8   8.8

22   Võ Hoàng             Qui     8              8     10    6.5   5.8   7.1

23   Lê Nhựt              Quỳnh   8              8     8     7.8   5.5   7

24   Trần Ngọc Như        Quỳnh             7    10    7     9.5   6.5   7.8

25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm     10             10    5     9     9.5   8.9

26   Trần Thị Minh        Tâm          9         10    10    9     5.5   7.9

27   Trần Phước           Thành        10        10    10    8     5.3   7.7

28   Trần Trung           Thành   10             8.5   10    9.5   9.5   9.5

29   Châu Kim             Thắm              10   10    10    8     7.3   8.5

30   Nguyễn Hữu           Thịnh        10        10    10    9     8.5   9.2

31   Phạm Thị Diễm        Thuy              10   10    10    6     7.3   8

32   Cao Minh             Thư               10   8.5   10    6.5   5.8   7.4

33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên    10             10    10    8.5   8     8.9

34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú                10   10    10    9.5   10    9.9

35   Lê Anh               Tuấn    9              9     10    9     8     8.8

36   Nguyễn Trọng         Tuệ          8         10    10    8     8.5   8.7

37   Võ Phi               Tùng    8              8     7.5   8.3   8     8

38   Lê Thị Kim           Tuyết             10   10    10    8     6.3   8.1

39   Trần Thanh           Vân          10        10    10    8     5.5   7.8

40   Lăng Nhựt            Văn               10   10    10    8.5   8     8.9

41   Nguyễn Phi           Vệ      8              8     8     7     4.5   6.4

42   Dương Thuý           Vy                10   10    10    8.5   8.5   9.1
Môn ĐỊA LÍ                          Họ và tên GV:                                                                           HỌC KỲ I        Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                        KT MIỆNG                        KT 15 PHÚT                                KT 45 PHÚT                ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                   T         T        T          T          T            T           T                T            T        THI   MÔN          NL

                                                9+10         11        12        9+10        11           12         9+10              11           12       HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái                   10                 10          10           10        9                                             5      8.1
 2   Lê Thị Minh                    Anh                                     10          9            10        4.5                                           5      6.6
 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh        8                            10          10           10        9.5                                           6      8.3

 4   Trần Quốc                      Ẩn                                      10          9            3         8                                             2      5.5

 5   Lương Thị                      Bé         9                            10          10           9         9                                             2      6.9

 6   Nguyễn Ngọc                    Duy                                     10          9            10        10                                            5.5    8.2

 7   Phạm Hải                       Đăng                           9        10          10           10        9.5                                           9      9.4

 8   Lê Ngọc                        Đức        10                           10          9            10        7.5                                           6      8

 9   Nguyễn Ngọc                    Giang                                   10          10           10        7.5                                           4      7.1

10   Võ Anh                         Hào                  8                  10          8            10        9.5                                           5.5    7.9

11   Phạm Nhân                      Hậu                                     10          6            10        9.5                                           2      6.4

12   Nguyễn Song                    Hùng       10                           10          10           10        10                                            8      9.3

13   Hà Thanh                       Huy        9                            10          10           10        10                                            8      9.2

14   Nguyễn Thị Thanh               Mai                                     10          10           10        7.5                                           6      7.9

15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn                  10                 10          10           10        10                                            5.5    8.5

16   Võ Thị Phương                  Nga                                     10          9            10        9.5                                           5.5    8.1

17   Võ Thị Mỹ                      Ngọc       8                            5           9            10        9                                             6      7.6

18   Ngô Thị Bích                   Ngọc                                    10          10           9         7.5                                           3      6.6
19   Nguyễn Hồng          Ngọc                  10   7    10   9.5   6     8

20   Nguyễn Hữu           Phúc    10            10   10   8    10    7     8.8

21   Trương Hoàng Thiên   Phúc                  8    10   10   8     8     8.5

22   Võ Hoàng             Qui               8   10   10   8    6.5   6.5   7.6

23   Lê Nhựt              Quỳnh                 10   6    10   10    2     6.5

24   Trần Ngọc Như        Quỳnh   10            10   10   10   8.5   7     8.7

25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm     10            10   10   10   10    7     9

26   Trần Thị Minh        Tâm                   10   10   8    7     6.5   7.7

27   Trần Phước           Thành        8        10   9    9    10    1     6.6

28   Trần Trung           Thành             8   10   10   10   8.5   7     8.4

29   Châu Kim             Thắm                  9    4    9    8     3     5.9

30   Nguyễn Hữu           Thịnh   10            10   10   10   9     7.5   8.9

31   Phạm Thị Diễm        Thuy                  10   10   10   7.5   7.5   8.4

32   Cao Minh             Thư                   10   10   6    8.5   5     7.3

33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên         10       10   10   10   9     7     8.8

34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú                    10   10   10   9     4     7.5

35   Lê Anh               Tuấn    9             10   9    10   7.5   6     7.9

36   Nguyễn Trọng         Tuệ                   10   8    6    7     6     7

37   Võ Phi               Tùng                  10   10   10   4.5   7     7.5

38   Lê Thị Kim           Tuyết                 10   10   8    7.5   7     8

39   Trần Thanh           Vân     10            10   10   8    8.5   6     8.1

40   Lăng Nhựt            Văn               9   10   9    9    8.5   7     8.3

41   Nguyễn Phi           Vệ                    9    6    6    10    7     7.8

42   Dương Thuý           Vy      10            8    9    7    9     4     7.1
Môn TIẾNG ANH                       Họ và tên GV:                                                                        HỌC KỲ I         Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                        KT MIỆNG                     KT 15 PHÚT                                  KT 45 PHÚT               ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                   T         T    T           T          T            T           T                 T            T        THI   MÔN          NL

                                                9+10         11    12         9+10        11           12         9+10               11           12       HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái         10                       10           10           8         10               9.3                           9      9.4

 2   Lê Thị Minh                    Anh        7                        8            4            6         8.3              7.5                           7      7.1

 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh        10                       10           8            9         10               10                            8      9.2

 4   Trần Quốc                      Ẩn                   2              9.5          8            9         10               8.8                           7      7.9

 5   Lương Thị                      Bé         10                       9.5          7            9         9.5              8.8                           8.3    8.8

 6   Nguyễn Ngọc                    Duy        10                       10           10           9         9.5              10                            9.5    9.7

 7   Phạm Hải                       Đăng                 6              9.5          10           9         8.3              10                            8      8.6

 8   Lê Ngọc                        Đức                  9              9.5          7            8         9.3              7.8                           7.8    8.3

 9   Nguyễn Ngọc                    Giang      4                        9            5            8         8.3              8                             7.8    7.5

10   Võ Anh                         Hào                  9              9.5          7            9         9.3              9.8                           7.8    8.7

11   Phạm Nhân                      Hậu                  9              10           10           9         9.8              9.8                           8.5    9.3

12   Nguyễn Song                    Hùng       10                       10           8            9         10               9.5                           8.8    9.3

13   Hà Thanh                       Huy        10                       10           10           10        9.3              9.8                           8.8    9.5

14   Nguyễn Thị Thanh               Mai                  7              9.5          8            9         9.5              8.5                           8      8.5

15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn        10                       10           10           9         10               10                            8.5    9.5

16   Võ Thị Phương                  Nga                  5              9.5          8            9         9.3              8.8                           8.3    8.4

17   Võ Thị Mỹ                      Ngọc                 10             9.5          8            9         9.8              7.8                           7      8.4
18   Ngô Thị Bích         Ngọc         2        8     4    8   9     7.3   7.5   7

19   Nguyễn Hồng          Ngọc         9        10    10   9   8.8   10    8.3   9.1

20   Nguyễn Hữu           Phúc    10            10    8    8   9.8   8     8     8.7

21   Trương Hoàng Thiên   Phúc             2    9     5    9   8.8   8.5   7.3   7.4

22   Võ Hoàng             Qui              1    7.5   4    9   9.5   8.3   6.3   6.9

23   Lê Nhựt              Quỳnh   10            9.5   5    8   9     9     7.5   8.3

24   Trần Ngọc Như        Quỳnh            10   10    4    9   9.8   8     8.5   8.6

25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm     10            10    9    9   10    10    9.3   9.6

26   Trần Thị Minh        Tâm              8    9.5   8    9   9.3   7.3   6.8   8

27   Trần Phước           Thành            2    10    8    9   9.5   7     6     7.3

28   Trần Trung           Thành   7             10    5    8   9.3   8.5   8     8.1

29   Châu Kim             Thắm             6    9.5   4    9   8.5   7     8     7.6

30   Nguyễn Hữu           Thịnh        5        9.5   9    9   9.5   7.8   8.5   8.4

31   Phạm Thị Diễm        Thuy             8    8     4    8   9     6.5   7     7.3

32   Cao Minh             Thư     5             8     9    9   7.8   7.3   6     7.2

33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên             10   10    7    9   9.8   8.8   8.8   9.1

34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú           8        9.5   6    9   9.5   8.3   7.8   8.3

35   Lê Anh               Tuấn    9             9.5   10   9   9.5   8.8   8.8   9.1

36   Nguyễn Trọng         Tuệ              7    10    6    9   9     7     8.5   8.1

37   Võ Phi               Tùng         2        9     5    7   8.5   6.3   7.3   6.8

38   Lê Thị Kim           Tuyết            1    9.5   5    9   9.5   8     7.3   7.4

39   Trần Thanh           Vân              9    10    7    9   9.5   8.3   7.5   8.5

40   Lăng Nhựt            Văn     9             8     5    8   8     8.5   7.8   7.9

41   Nguyễn Phi           Vệ               9    10    5    9   7.8   6.8   5     7

42   Dương Thuý           Vy               9    10    10   9   9     8.5   8.8   9
Môn GDCD                            Họ và tên GV:                                                                      HỌC KỲ I         Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                        KT MIỆNG                        KT 15 PHÚT                             KT 45 PHÚT               ĐIỂM   ĐTB

TT                      HỌ VÀ TÊN                   T         T         T         T         T              T     T                 T            T        THI   MÔN          NL

                                                9+10       11          12        9+10       11             12   9+10               11           12       HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả                 Ái         8                            9                        9                     8                             8.5    8.4

 2   Lê Thị Minh                    Anh                  10                 10                       9                     9                             7      8.5

 3   Nguyễn Đoàn Phương             Anh        10                           9                        9                     8                             7      8.1

 4   Trần Quốc                      Ẩn         5                            9                        9.5                   6                             4      5.9

 5   Lương Thị                      Bé                             9        10                       10                    9                             6      8.1

 6   Nguyễn Ngọc                    Duy        9                            10                       9                     9                             6.5    8.2

 7   Phạm Hải                       Đăng       10                           8                        9                     9                             7.5    8.4

 8   Lê Ngọc                        Đức                            8        10                       8                     8                             5.5    7.3

 9   Nguyễn Ngọc                    Giang      8                            7                        10                    7.5                           7.5    7.8

10   Võ Anh                         Hào                            9        10                       9                     9                             7      8.4

11   Phạm Nhân                      Hậu                            8        9                        9                     9.5                           6      7.9

12   Nguyễn Song                    Hùng       10                           10                       10                    8.5                           7      8.5

13   Hà Thanh                       Huy                            10       9                        10                    9.5                           7      8.6

14   Nguyễn Thị Thanh               Mai        8                            10                       10                    7                             8.5    8.4

15   Nguyễn Huỳnh Minh              Mẫn                            10       10                       10                    10                            9      9.6
16   Võ Thị Phương        Nga               6    8    8.3   7     7     7.2

17   Võ Thị Mỹ            Ngọc    7              10   7     8     5.5   7.1

18   Ngô Thị Bích         Ngọc         8         10   9     8     7     8

19   Nguyễn Hồng          Ngọc         10        9    9     9     8.5   8.9

20   Nguyễn Hữu           Phúc              9    10   9     7.5   7     8

21   Trương Hoàng Thiên   Phúc    10             10   9     9     7.5   8.7

22   Võ Hoàng             Qui          8         9    10    8     7     8

23   Lê Nhựt              Quỳnh   8              10   9     10    6     8.1

24   Trần Ngọc Như        Quỳnh   10             10   10    10    8.5   9.4

25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm               10   9    10    10    7.5   8.9

26   Trần Thị Minh        Tâm               8    10   10    8     7     8.1

27   Trần Phước           Thành   8              10   9     8.5   4.5   7.2

28   Trần Trung           Thành        6         9    10    9     8     8.4

29   Châu Kim             Thắm              9    8    8     7.5   7     7.6

30   Nguyễn Hữu           Thịnh   8              9    10    9     8     8.6

31   Phạm Thị Diễm        Thuy              9    10   9     8     8     8.5

32   Cao Minh             Thư          7         9    9     8.5   4     6.8

33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên              10   9    10    9     8     8.9

34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú      9              9    10    8     8     8.5

35   Lê Anh               Tuấn    10             10   9     9     6.5   8.3

36   Nguyễn Trọng         Tuệ               8    8    9     8     6     7.4

37   Võ Phi               Tùng    9              9    9     7.5   3     6.4

38   Lê Thị Kim           Tuyết             9    9    9     8     7     8

39   Trần Thanh           Vân     9              10   10    9     5.5   7.9

40   Lăng Nhựt            Văn     9              10   9     9.5   7.5   8.7

41   Nguyễn Phi           Vệ           8         10   8     8.5   6.5   7.8

42   Dương Thuý           Vy      6              10   10    8     4.5   6.9
Môn CÔNG NGHỆ                     Họ và tên GV:                                                                       HỌC KỲ I         Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                      KT MIỆNG                         KT 15 PHÚT                             KT 45 PHÚT               ĐIỂM   ĐTB

TT                    HỌ VÀ TÊN                   T         T         T          T         T              T     T                 T            T        THI   MÔN          NL

                                              9+10         11        12         9+10       11             12   9+10               11           12       HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả               Ái         10                           8.5 10                    9                     9                             8      8.8

 2   Lê Thị Minh                  Anh        9         10                 8     10                  8.5                   9                             9.5    9.2

 3   Nguyễn Đoàn Phương           Anh        10                           10 10                     9.5                   10                            9.5    9.8

 4   Trần Quốc                    Ẩn         7                            8      9                  8.5                   9                             9      8.6

 5   Lương Thị                    Bé                   10                 9     9.5                 9                     8.5                           8      8.7

 6   Nguyễn Ngọc                  Duy                  10                 8.5    8                  9                     9                             8.5    8.8

 7   Phạm Hải                     Đăng       7                            10 9.5                    9.5                   9.5                           9      9.1

 8   Lê Ngọc                      Đức        7                            8     9.5                 8                     10                            8      8.5

 9   Nguyễn Ngọc                  Giang                          5        10     7                  9.5                   9                             7.5    8

10   Võ Anh                       Hào                  10                 8      7                  9.5                   9                             8.5    8.7

11   Phạm Nhân                    Hậu                  9                  8     9.5                 9                     10                            9.5    9.3

12   Nguyễn Song                  Hùng                 10                 10 10                     10                    10                            9.5    9.8

13   Hà Thanh                     Huy                            10       9     9.5                 9.5                   10                            9.5    9.6
14   Nguyễn Thị Thanh     Mai               6    9     9     9     9.5   9     8.8

15   Nguyễn Huỳnh Minh    Mẫn     9              10 10       10    9.5   9     9.4

16   Võ Thị Phương        Nga          10        6.5   9     8.5   9     9     8.8

17   Võ Thị Mỹ            Ngọc    10             10    9     9     9     9     9.2

18   Ngô Thị Bích         Ngọc              10   9     9     8     9     8.5   8.8

19   Nguyễn Hồng          Ngọc         10        9.5 10      8.5   10    9     9.4

20   Nguyễn Hữu           Phúc         10        8     9     9     9     7.5   8.5

21   Trương Hoàng Thiên   Phúc              9    10    8     10    9     8.5   8.9

22   Võ Hoàng             Qui               10   10    9     9     7     8     8.4

23   Lê Nhựt              Quỳnh   10             10 10       9     10    8.5   9.4

24   Trần Ngọc Như        Quỳnh             10   10 9.5      10    10    9.5   9.8

25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm               10   9.5 10      10    10    8.5   9.4

26   Trần Thị Minh        Tâm               10   9     8.5   10    9     8.5   9

27   Trần Phước           Thành        10        8.5   7     8     8.5   8     8.3

28   Trần Trung           Thành             10   9     9     9     9.5   8.5   9.1

29   Châu Kim             Thắm              9    10 9.5      8     9     8.5   8.9

30   Nguyễn Hữu           Thịnh             10   10 9.5      9.5   9.5   9     9.4

31   Phạm Thị Diễm        Thuy         9         9     9.5   9     9     8.5   8.9

32   Cao Minh             Thư          9         9.5 10      9     9     9.5   9.3

33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên              10   10 10       8     10    9.5   9.6

34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú                9    10 10       9.5   9     9     9.3

35   Lê Anh               Tuấn    10             10 9.5      9     9     9     9.3

36   Nguyễn Trọng         Tuệ               8    9     9     8     8.5   7.5   8.2

37   Võ Phi               Tùng         8         6.5   9     8.5   10    8     8.4

38   Lê Thị Kim           Tuyết        9         9     9     9     8.5   8.5   8.7

39   Trần Thanh           Vân               9    9.5 10      8.5   9     8.5   8.9

40   Lăng Nhựt            Văn               10   9     9     8.5   8.5   8.5   8.8

41   Nguyễn Phi           Vệ                9    7     8     9     10    8.5   8.7

42   Dương Thuý           Vy      7              8     10    9     10    9     9
Môn THỂ DỤC                       Họ và tên GV:                                                         HỌC KỲ I      Năm học:       2008-2009   Lớp    6/1
                                                      KT MIỆNG                        KT 15 PHÚT                        KT 45 PHÚT               ĐIỂM    ĐTB
                                                                                                                                                                       Nhận
TT                    HỌ VÀ TÊN                   T        T          T         T          T       T              T         T              T      THI    MÔN    M/NL    xét
                                                                                                                                                                        HKI
                                  Cho điểm    9+10         11        12        9+10        11      12        9+10           11            12      HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả               Ái                   8                  9           8                  9   8                        7           7       7.8

 2   Lê Thị Minh                  Anh                            8        6           5                  8   9                        8           8       7.8

 3   Nguyễn Đoàn Phương           Anh                  7                  10          7                 10   9                        6           8       8.2

 4   Trần Quốc                    Ẩn         7                            7           5                  8   8                        4           7.4     6.8

 5   Lương Thị                    Bé                   8                  10          8                 10   9                        8           9       8.9

 6   Nguyễn Ngọc                  Duy        9                            10          10                10 10                        10           10      9.9

 7   Phạm Hải                     Đăng                           10       9           8                  9   9                        8           9       8.8

 8   Lê Ngọc                      Đức                  8                  9           8                  9   9                        9           8       8.6

 9   Nguyễn Ngọc                  Giang      5                            10          9                  8   8                       10           9.8     8.8

10   Võ Anh                       Hào        8                            9           3                  8   10                       6           8       7.7

11   Phạm Nhân                    Hậu                            8        10          6                  9   9                        8           9       8.6
12   Nguyễn Song          Hùng    10             8    10   9    10   8   8     8.8

13   Hà Thanh             Huy          9         10   9    10   9    8   7     8.6

14   Nguyễn Thị Thanh     Mai          10        10   10   10   9    6   10    9.2

15   Nguyễn Huỳnh Minh    Mẫn               10   10   3    10 10     4   8     7.9

16   Võ Thị Phương        Nga               9    10   3    9    8    5   5     6.8

17   Võ Thị Mỹ            Ngọc    9              9    8    9    9    7   8.8   8.5

18   Ngô Thị Bích         Ngọc    9              7    8    10 10     7   7.8   8.5

19   Nguyễn Hồng          Ngọc              8    9    6    9    9    5   8     7.8

20   Nguyễn Hữu           Phúc         10        8    10   9    9    8   7.9   8.6

21   Trương Hoàng Thiên   Phúc              9    9    4    9    9    7   8.9   8.2

22   Võ Hoàng             Qui          6         9    6    9    9    7   6.8   7.6

23   Lê Nhựt              Quỳnh             9    9    3    10   9    6   7     7.7

24   Trần Ngọc Như        Quỳnh             8    10   10   10 10     3   10    8.7

25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm     10             10   9    8    8    7   9     8.5

26   Trần Thị Minh        Tâm          7         6    7    7    10   7   8.8   7.9

27   Trần Phước           Thành             8    7    9    7    10   8   7.8   8.1

28   Trần Trung           Thành             10   10   10   9    10   8   9     9.3

29   Châu Kim             Thắm    7              9    7    10   9    9   9     8.8

30   Nguyễn Hữu           Thịnh             9    9    9    9    10   9   9.9   9.4

31   Phạm Thị Diễm        Thuy              8    9    4    10   9    5   8.8   8

32   Cao Minh             Thư     9              7    7    9    7    8   6.8   7.6

33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên         7         10   7    10   9    5   6     7.5

34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú      8              9    9    10   9    8   9     8.9

35   Lê Anh               Tuấn              10   9    6    10 10     6   9     8.7

36   Nguyễn Trọng         Tuệ          9         10   9    10   9    8   9.8   9.3

37   Võ Phi               Tùng              8    9    10   9    6    7   9.8   8.4

38   Lê Thị Kim           Tuyết        7         10   7    10 10     9   7.8   8.8

39   Trần Thanh           Vân               7    10   4    10 10     4   6.8   7.5

40   Lăng Nhựt            Văn               9    10   10   10   9    9   10    9.6

41   Nguyễn Phi           Vệ           5         9    5    10   7    5   5     6.5

42   Dương Thuý           Vy           9         9    9    10 10     7   6.8   8.5
Môn ÂM NHẠC                       Họ và tên GV:                                                          HỌC KỲ I    Năm học:       2008-2009   Lớp    6/1
                                                      KT MIỆNG                   KT 15 PHÚT                            KT 45 PHÚT               ĐIỂM    ĐTB
                                                                                                                                                                      Nhận
TT                    HỌ VÀ TÊN                   T        T         T     T          T             T          T           T              T      THI    MÔN    M/NL    xét
                                                                                                                                                                       HKI
                                  Cho điểm    9+10         11        12   9+10        11            12        9+10         11            12      HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả               Ái         7                                   10           6           8                                      10      8.6

 2   Lê Thị Minh                  Anh                  9                         10           9           9                                      9.8     9.4

 3   Nguyễn Đoàn Phương           Anh                  9                         10           9           8                                      10      9.3

 4   Trần Quốc                    Ẩn                             8               10           8           8                                      9.8     8.9

 5   Lương Thị                    Bé                             7               10           7           9                                      9.8     8.9

 6   Nguyễn Ngọc                  Duy                  9                         10           9           8                                      9       8.9

 7   Phạm Hải                     Đăng                           9               10           8.5         8                                      10      9.2

 8   Lê Ngọc                      Đức                                            10           9           8                                      9       8.9

 9   Nguyễn Ngọc                  Giang                9                         10           8           8                                      9       8.8
10   Võ Anh               Hào             10   8     8    10    9.1

11   Phạm Nhân            Hậu             10   7     8    10    9

12   Nguyễn Song          Hùng            10   9     8    10    9.3

13   Hà Thanh             Huy             10   9     10   10    9.9

14   Nguyễn Thị Thanh     Mai             10   9.5   9    10    9.6

15   Nguyễn Huỳnh Minh    Mẫn             10   9     10   10    9.9

16   Võ Thị Phương        Nga         9   10   8     8    10    9.1

17   Võ Thị Mỹ            Ngọc            10   1     10   10    8.7

18   Ngô Thị Bích         Ngọc            10   8     8    9.5   8.9

19   Nguyễn Hồng          Ngọc            10   9.5   8    10    9.4

20   Nguyễn Hữu           Phúc    6       10   9     7    10    8.6

21   Trương Hoàng Thiên   Phúc    7       10   9     8    9     8.6

22   Võ Hoàng             Qui             10   7     8    9.5   8.8

23   Lê Nhựt              Quỳnh   8       10   9     8    10    9.1

24   Trần Ngọc Như        Quỳnh           10   9     9    9.8   9.5

25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm         8   10   9     8    10    9.1

26   Trần Thị Minh        Tâm         9   10   8     8    10    9.1

27   Trần Phước           Thành       8   10   5     8    9     8.3

28   Trần Trung           Thành       8   10   8     8    10    9

29   Châu Kim             Thắm        9   10   8     10   8.8   9.2

30   Nguyễn Hữu           Thịnh           10   9     10   10    9.9

31   Phạm Thị Diễm        Thuy            10   8     8    9.5   8.9

32   Cao Minh             Thư         9   10   8     8    9.8   9.1

33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên            10   9     8    10    9.3

34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú              10   7.5   9    10    9.4

35   Lê Anh               Tuấn    7       10   6     10   10    9.1

36   Nguyễn Trọng         Tuệ             10   8.5   8    9     8.8

37   Võ Phi               Tùng            10   7.5   8    9     8.6

38   Lê Thị Kim           Tuyết   8       10   7     8    10    8.9

39   Trần Thanh           Vân         9   10   9     8    10    9.3

40   Lăng Nhựt            Văn             10   9     8    9     8.9

41   Nguyễn Phi           Vệ              10   7     8    10    9
42   Dương Thuý                   Vy                                             10           7         8                                      9.5     8.8




Môn MĨ THUẬT                      Họ và tên GV:                                                        HỌC KỲ I    Năm học:       2008-2009   Lớp    6/1
                                                      KT MIỆNG                   KT 15 PHÚT                          KT 45 PHÚT               ĐIỂM    ĐTB
                                                                                                                                                                    Nhận
TT                    HỌ VÀ TÊN                   T         T    T         T          T           T          T           T              T      THI    MÔN    M/NL    xét
                                                                                                                                                                     HKI
                                  Cho điểm    9+10       11      12       9+10        11          12        9+10         11            12      HKI    HKI

 1   Đặng Huỳnh Khả               Ái         7                        8                       6                                    6           7       6.8

 2   Lê Thị Minh                  Anh        8                        8                       8                                    6           8.5     7.7

 3   Nguyễn Đoàn Phương           Anh        7                        7                       8                                    8           8       7.8

 4   Trần Quốc                    Ẩn         7                        6                       7                                    7           8       7.3

 5   Lương Thị                    Bé                   10             8                       8                                    7           9       8.4

 6   Nguyễn Ngọc                  Duy        7                        9                       7                                    7           9       8

 7   Phạm Hải                     Đăng       9                        8                       8                                    8           9.5     8.7
8    Lê Ngọc              Đức     8             7   7   6   8     7.3

9    Nguyễn Ngọc          Giang        8        7   9   8   8.5   8.2

10   Võ Anh               Hào     8             7   7   7   8     7.5

11   Phạm Nhân            Hậu               8   8   8   8   8     8

12   Nguyễn Song          Hùng    8             8   9   9   9     8.8

13   Hà Thanh             Huy               8   8   8   9   8.5   8.4

14   Nguyễn Thị Thanh     Mai     8             8   9   8   9.5   8.7

15   Nguyễn Huỳnh Minh    Mẫn               8   8   8   8   9.5   8.6

16   Võ Thị Phương        Nga     7             6   7   7   8     7.3

17   Võ Thị Mỹ            Ngọc    6             6   7   7   7.5   6.9

18   Ngô Thị Bích         Ngọc         8        7   6   7   8     7.4

19   Nguyễn Hồng          Ngọc    6             6   8   8   9     7.9

20   Nguyễn Hữu           Phúc    8             6   8   8   7     7.4

21   Trương Hoàng Thiên   Phúc    8             7   7   6   8.5   7.4

22   Võ Hoàng             Qui               8   8   8   7   7     7.4

23   Lê Nhựt              Quỳnh   8             8   9   8   9     8.5

24   Trần Ngọc Như        Quỳnh   9             9   9   8   10    9.1

25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm     10            8   8   8   10    9

26   Trần Thị Minh        Tâm     8             6   8   8   7.5   7.6

27   Trần Phước           Thành   7             4   7   7   6.5   6.4

28   Trần Trung           Thành   7             4   6   6   7     6.3

29   Châu Kim             Thắm         9        8   8   8   9     8.5

30   Nguyễn Hữu           Thịnh   8             9   9   9   9.5   9.1

31   Phạm Thị Diễm        Thuy    8             7   8   8   8     7.9

32   Cao Minh             Thư          8        8   7   7   8     7.6

33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên    8             8   8   8   8     8

34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú           10       8   7   8   9.5   8.7

35   Lê Anh               Tuấn    7             8   8   8   8.5   8.1

36   Nguyễn Trọng         Tuệ     7             6   6   6   7     6.5

37   Võ Phi               Tùng         7        7   7   7   8.5   7.6

38   Lê Thị Kim           Tuyết   7             7   7   8   8     7.6

39   Trần Thanh           Vân          8        8   7   7   9     8
40   Lăng Nhựt                    Văn                  7              7                         9                                         7            9      8

41   Nguyễn Phi                   Vệ                   7              8                         9                                         7            9      8.1

42   Dương Thuý                   Vy         6                        6                         6                                         6            8      6.8




Môn TIN HỌC                       Họ và tên GV:                                                                       HỌC KỲ I        Năm học: 2008-2009     Lớp    6/1
                                                      KT MIỆNG                     KT 15 PHÚT                               KT 45 PHÚT                ĐIỂM   ĐTB
TT                    HỌ VÀ TÊN                   T         T    T           T           T          T           T                T            T        THI   MÔN          NL
                                              9+10         11    12         9+10         11         12         9+10              11           12       HKI    HKI
 1   Đặng Huỳnh Khả               Ái         8                        9.5          8.5                   8.5                              9            10     9.1
 2   Lê Thị Minh                  Anh        9                        8            8                     9.5                              8            10     9
 3   Nguyễn Đoàn Phương           Anh                  8              10           9                     9                               10            10     9.5
 4   Trần Quốc                    Ẩn         8                        6.5          8                     8.8                              6            6      7
 5   Lương Thị                    Bé         10                       9.5          8                     9                                7            7      8.1
 6   Nguyễn Ngọc                  Duy                  10             10           9                     9.5                             10            10     9.8
7    Phạm Hải             Đăng    10             10    9.5   9.8   10   10    9.9
8    Lê Ngọc              Đức     9              8     8     9.5   10   10    9.4
9    Nguyễn Ngọc          Giang             9    9.5   8     9     10   10    9.5
10   Võ Anh               Hào     9              9     7     9     10   10    9.3
11   Phạm Nhân            Hậu     9              8     8     8.8   10   10    9.3
12   Nguyễn Song          Hùng         10        10    9     10    10   10    9.9
13   Hà Thanh             Huy          10        10    10    10    10   10    10
14   Nguyễn Thị Thanh     Mai          7         9.5   7     9.5   6    8     7.9
15   Nguyễn Huỳnh Minh    Mẫn          10        10    8.5   10    8    9     9.2
16   Võ Thị Phương        Nga          8         10    9     8     9    10    9.1
17   Võ Thị Mỹ            Ngọc    9              9     10    9     9    10    9.4
18   Ngô Thị Bích         Ngọc         8         9     9     8     8    7.5   8.1
19   Nguyễn Hồng          Ngọc         10        9.5   9     9.8   10   10    9.8
20   Nguyễn Hữu           Phúc              10   10    9     9     10   10    9.7
21   Trương Hoàng Thiên   Phúc    10             9     8     8.5   7    9     8.5
22   Võ Hoàng             Qui     9              8     7     8.5   8    8     8.1
23   Lê Nhựt              Quỳnh        9         10    7     8.5   10   10    9.3
24   Trần Ngọc Như        Quỳnh             10   9.5   8     10    9    8     9
25   Nguyễn Ngọc Minh     Tâm               10   10    10    10    10   10    10
26   Trần Thị Minh        Tâm               7    10    9     8     8    7.5   8.1
27   Trần Phước           Thành             10   8.5   7.5   8     10   10    9.2
28   Trần Trung           Thành   8              9     10    8.5   10   10    9.4
29   Châu Kim             Thắm    8              7.5   8     7.5   7    9     8
30   Nguyễn Hữu           Thịnh        10        9.5   7     10    10   10    9.7
31   Phạm Thị Diễm        Thuy              10   9     7.5   8.5   6    8     8
32   Cao Minh             Thư               5    10    9     7.8   5    5     6.5
33   Nguyễn Thị Mỹ        Tiên              10   9.5   9     10    9    9     9.4
34   Phạm Huỳnh Cẩm       Tú      9              10    10    10    8    10    9.5
35   Lê Anh               Tuấn    9              9.5   10    10    10   10    9.9
36   Nguyễn Trọng         Tuệ     8              9.5   8     7     10   10    9
37   Võ Phi               Tùng    9    8         8     4     6.3   6    6.5   6.6
38   Lê Thị Kim           Tuyết             8    10    9     8     7    9     8.4
39   Trần Thanh           Vân               10   10    9     9     6    9     8.6
40   Lăng Nhựt            Văn               10   9.5   8.5   10    6    8     8.4
41   Nguyễn Phi            Vệ                         6   9.5   8     9   6   7     7.5
42   Dương Thuý            Vy         8                   8     7.5   8   6   3.5   6.2




     ĐÂY LÀ CHƯƠNG TRÌNH CỦA NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG DUY.
TOÁN           LÝ    HÓA            SINH          VĂN         SỬ          ĐỊA LÍ     TIẾNG ANH
                                                  GDCD        CÔNG NGHỆ             THỂ DỤC          ÂM NHẠC       MĨ THUẬT       TIN HỌC


Môn TOÁN                         Họ và tên GV:                                                                                HỌC KỲ HỌC KỲ II
                                                                                                                                     II            Năm học: 2008-2009          Lớp 6/1
                                                   KT MIỆNG                         KT 15 PHÚT                                  KT 45 PHÚT
                                                                                                                                                             ĐIỂM ĐTB ĐTB      ĐTB
TT                   HỌ VÀ TÊN                T          T         T          T             T          T             T              T                    T    THI Môn Môn      Môn       NL
                                                                                                                                                             HKII HKI HKII     CN
                                             1+2         3         4         1+2            3          4            1+2             3                    4

 1   Đặng Huỳnh Khả              Ái                           7        10            10          9          10                               7.5 7.5         9.8   7.5   8.9    8.4
 2   Lê Thị Minh                 Anh     10                            9             6           8             8                             8     8.5       7.8   6.7   8.1    7.6
 3   Nguyễn Đoàn Phương          Anh     9                             8.5           7           10            9                             7.3    9        9.8   8.9   8.8    8.8
 4   Trần Quốc                   Ẩn                           7        10            8           6          8.3                              8.5    7        8.8   7.3   8.1    7.8
 5   Lương Thị                   Bé      10                            9.5           8.5         10            9                             8      8        7.5   6.5   8.5    7.8
 6   Nguyễn Ngọc                 Duy                10                 10            10          10         10                               7.5 8.5         9.3   9.3   9.2    9.2
 7   Phạm Hải                    Đăng    10                            10            10          10            9                             10     9        9.5   9.2   9.6    9.5
 8   Lê Ngọc                     Đức                10                 10            10          10            8                             8      9        9.5   8.8   9.1    9
 9   Nguyễn Ngọc                 Giang              7                  9.5           7           9             9                             7.5 8.3          9    6.3   8.4    7.7
10   Võ Anh                      Hào     10                            9             10          7             9                             7     7.5        9    8     8.5    8.3
11   Phạm Nhân                   Hậu                          6        8             10          10            9                             7.5 3.5          7    6.1   7.3    6.9
12   Nguyễn Song                 Hùng    10         10                 10            8           10         9.3                              7      7        8.5   9.2   8.6    8.8
13   Hà Thanh                    Huy     10                            10            10          10            9                             8     10        8.8   9.1   9.3    9.2
14   Nguyễn Thị Thanh            Mai     10                            9.5           7           7             9                             8      8         7    7.2   8      7.7
15   Nguyễn Huỳnh Minh           Mẫn                          9        9.8           10          7.5        9.3                              8      8         7    8.6   8.3    8.4
16   Võ Thị Phương               Nga     8                             9             6           10            9                             7      9        5.3   7.7   7.6    7.6
17   Võ Thị Mỹ                   Ngọc               6                  9             7           10         6.5                              7      9        3.8   7.8   6.8    7.1
18   Ngô Thị Bích                Ngọc               8         10       4             10          6.5        7.3                              8     8.5       4.3   6.5   7.1    6.9
19   Nguyễn Hồng                 Ngọc                         10       10            9           10         9.5                              7.5    8        6.8   8.3   8.4    8.4
20   Nguyễn Hữu                  Phúc               9                  6.5           9.5         10            8                             8     8.5       7.8   8     8.3    8.2
21   Trương Hoàng Thiên          Phúc    9                             7             10          6.5        9.3                              8.5    7        8.8   7.9   8.3    8.2
22   Võ Hoàng                    Qui     10         10                 5             10          10         7.5                              7     8.5       8.5   6.2   8.3    7.6
23   Lê Nhựt                     Quỳnh   8                             9             7           10         9.3                              7.8    9        5.5   7.8   7.9    7.9
24   Trần Ngọc Như               Quỳnh   9                             9.3           7           8             8                             8     8.5       8.8   7.7   8.4    8.2
25   Nguyễn Ngọc Minh            Tâm     10                            10            10          9.5           9                             10    10        9.3   9.5   9.6    9.6
26   Trần Thị Minh               Tâm                          4        10            10          8             6                             7.5 8.5          6    6.8   7.2    7.1
27   Trần Phước       Thành   10             4.8   7.5   7     8     7.5 8.5     3.3   7     6.7   6.8
28   Trần Trung       Thành        10        10    10    6.5   9     7.5 8.5     8.3   8.9   8.6   8.7
29   Châu Kim         Thắm              10   7.5   7     7     7.5   8     7     7     5.1   7.5   6.7
30   Nguyễn Hữu       Thịnh   10             10    10    10    9.3   7.5   7     7.5   8.1   8.5   8.4
31   Phạm Thị Diễm    Thuy    10             4     10    6.5   7.3   8     7.3   3.3   5.4   6.6   6.2
32   Cao Minh         Thư          9         9     8     5     7     8     7.5   2.5   6.1   6.4   6.3
33   Nguyễn Thị Mỹ    Tiên    10             10    8.5   10    9     7.5   8     7.8   7.8   8.5   8.3
34   Phạm Huỳnh Cẩm   Tú      10   10        9     10    10    7     8.5   8     8.5   8.9   8.7   8.8
35   Lê Anh           Tuấn    10             7.8   10    7.5   9     7.5   8     7.5   8.3   8.2   8.2
36   Nguyễn Trọng     Tuệ               9    10    9     8     9     7.5   8     7.8   6.3   8.3   7.6
37   Võ Phi           Tùng    9              9     5     9     7.5   7.5 8.5     4.5   6.9   7.1   7
38   Lê Thị Kim       Tuyết   10             4     10    6.5   6     7.5 7.8     6     6.3   7     6.8
39   Trần Thanh       Vân          8         9     10    4     7     8     8     5.3   7.1   7.1   7.1
40   Lăng Nhựt        Văn               9    5.8   7     10    8.8   6.5 8.5     5.8   6.6   7.4   7.1
41   Nguyễn Phi       Vệ      10             9.5   10    8     7     8.5 8.5     0.8   5.6   6.8   6.4
42   Dương Thuý       Vy                8    4     10    9     7.5   8     8     5.8   5.9   7.3   6.8
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
                                                                                                   0
Môn VẬT LÝ                       Họ và tên GV:                                                                             HỌC KỲ II   Năm học: 2008-2009          Lớp 6/1
                                                  KT MIỆNG                        KT 15 PHÚT                       KT 45 PHÚT
                                                                                                                                                ĐIỂM ĐTB ĐTB       ĐTB
TT                   HỌ VÀ TÊN                T         T         T         T         T              T   T                 T             T       THI Môn Môn       Môn       NL
                                                                                                                                                HKII HKI HKII      CN
                                          1+2           3         4         1+2       3              4   1+2               3             4

 1   Đặng Huỳnh Khả              Ái                          7        9                        7               9     10                           8    8.8   8.5    8.6

 2   Lê Thị Minh                 Anh                                  8                        6               7.5 9.7                            8    8.4   8      8.1

 3   Nguyễn Đoàn Phương          Anh                                  8                        10              8     9.7                          7    7.6   8.3    8.1

 4   Trần Quốc                   Ẩn                10                 6                        7               8     9.4                          8    6.7   8.2    7.7

 5   Lương Thị                   Bé                                   10                       6               8.5 7.8                            7    7.4   7.7    7.6

 6   Nguyễn Ngọc                 Duy                                  10                       9.5             9.5 9.2                            8    9.3   9      9.1

 7   Phạm Hải                    Đăng    10                           8.5                      9.5             9.5 9.5                            7    9.1   8.7    8.8

 8   Lê Ngọc                     Đức                                  8                        9.5             8     9.2                          8    8.5   8.4    8.4

 9   Nguyễn Ngọc                 Giang                                8                        4               7     8.9                          7    7     7.2    7.1

10   Võ Anh                      Hào                         9        8                        10              9.5 8.1                           4.5   8.9   7.6    8

11   Phạm Nhân                   Hậu                         10       5                        8               6.5 9.2                            7    5.9   7.5    7

12   Nguyễn Song                 Hùng                                 8                        6               9     7.4                         5.5   9     7      7.7

13   Hà Thanh                    Huy                                  10                       10              10    8.6                          9    9.8   9.4    9.5

14   Nguyễn Thị Thanh            Mai                                  9.5                      8               9     7.8                         7.5   8.2   8.2    8.2

15   Nguyễn Huỳnh Minh           Mẫn                                  9                        6.5             9.5 9.7                            9    8.2   9      8.7

16   Võ Thị Phương               Nga                                  8                        9               8.5 9.2                           7.5   8.4   8.3    8.3

17   Võ Thị Mỹ                   Ngọc                                 8                        4               8.5 8.6                           5.5   7.5   7      7.2

18   Ngô Thị Bích                Ngọc                        8        10                       8               9     9.2                         5.5   7.9   7.9    7.9

19   Nguyễn Hồng                 Ngọc                                 10                       8               8     7.6                          8    7.3   8.1    7.8

20   Nguyễn Hữu                  Phúc                                 7.5                      7.5             6.5   10                          3.5   9.1   6.5    7.4

21   Trương Hoàng Thiên          Phúc              10                 10                       6               9.5 8.9                            4    7.3   7.5    7.4

22   Võ Hoàng                    Qui                                  9.5                      9               8     8.9                          6    7.6   7.8    7.7

23   Lê Nhựt                     Quỳnh   10                           10                       8               8.5 8.4                            7    8.8   8.3    8.5

24   Trần Ngọc Như               Quỳnh   10                           10                       8               8     9.7                         7.5   9.3   8.6    8.8

25   Nguyễn Ngọc Minh            Tâm     10                           10                       8               9     8.7                         8.5   9.6   8.9    9.1

26   Trần Thị Minh               Tâm                         8        9.5                      6               7     9.5                          7    8.4   7.8    8
27   Trần Phước       Thành                  7.5   7     7.5 9.5     6.5   8.9   7.6   8

28   Trần Trung       Thành   10             10    9     9.5 9.7     7.5   9.4   9     9.1

29   Châu Kim         Thắm                   9.5   6     9     10    6.5   6.5   8.1   7.6

30   Nguyễn Hữu       Thịnh        10        10    9     10    9.2   8.5   9.7   9.3   9.4

31   Phạm Thị Diễm    Thuy    9              10    6     9     9.2   3.5   8.5   7.2   7.6

32   Cao Minh         Thư               7    10    6     8     9.5   3.5   7.8   6.9   7.2

33   Nguyễn Thị Mỹ    Tiên              10   10    6     8.5   7     8     8.8   8.1   8.3

34   Phạm Huỳnh Cẩm   Tú                     10    8.5   7.5 8.1     7     8.3   7.9   8

35   Lê Anh           Tuấn                   7.5   8     6.5 9.4     8.5   9.3   8.1   8.5

36   Nguyễn Trọng     Tuệ          9         10    9     6.5 9.5     6     7.5   7.8   7.7

37   Võ Phi           Tùng                   6.5   9.5   8.5 8.1     5.5   7.2   7.3   7.3

38   Lê Thị Kim       Tuyết             9    9.5   4     7.5 9.5     7     6.9   7.8   7.5

39   Trần Thanh       Vân               7    9.5   6     8     9.5   7     8.1   7.9   8

40   Lăng Nhựt        Văn          10        10    10    8     9.2   6     8     8.2   8.1

41   Nguyễn Phi       Vệ                     9.5   8     4     7.2   2.5   6.7   5.3   5.8

42   Dương Thuý       Vy           7         10    8     9     8.7   4     8.4   7.2   7.6

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0

                                                                                       0
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009
LỚP 6.1 - 2008-2009

Weitere ähnliche Inhalte

Ähnlich wie LỚP 6.1 - 2008-2009

VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION Son Huynh
 
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7 SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7 nataliej4
 
Technical challenge of Blog mining and analysis
Technical challenge of Blog mining and analysisTechnical challenge of Blog mining and analysis
Technical challenge of Blog mining and analysisDenis Yu
 
CIC Presentation at Bloggercn by Denis Yu
CIC Presentation at Bloggercn by Denis YuCIC Presentation at Bloggercn by Denis Yu
CIC Presentation at Bloggercn by Denis YuKantar Media CIC
 
Chinese Blogger Conference CIC Presentation Slides
Chinese Blogger Conference CIC Presentation SlidesChinese Blogger Conference CIC Presentation Slides
Chinese Blogger Conference CIC Presentation SlidesDenis Yu
 
Chinese AAT Project progress updated
Chinese AAT Project progress updatedChinese AAT Project progress updated
Chinese AAT Project progress updatedAAT Taiwan
 

Ähnlich wie LỚP 6.1 - 2008-2009 (7)

VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
 
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7 SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
 
Technical challenge of Blog mining and analysis
Technical challenge of Blog mining and analysisTechnical challenge of Blog mining and analysis
Technical challenge of Blog mining and analysis
 
CIC Presentation at Bloggercn by Denis Yu
CIC Presentation at Bloggercn by Denis YuCIC Presentation at Bloggercn by Denis Yu
CIC Presentation at Bloggercn by Denis Yu
 
Chinese Blogger Conference CIC Presentation Slides
Chinese Blogger Conference CIC Presentation SlidesChinese Blogger Conference CIC Presentation Slides
Chinese Blogger Conference CIC Presentation Slides
 
Bliss 012012
Bliss 012012Bliss 012012
Bliss 012012
 
Chinese AAT Project progress updated
Chinese AAT Project progress updatedChinese AAT Project progress updated
Chinese AAT Project progress updated
 

Kürzlich hochgeladen

SOCIAL AND HISTORICAL CONTEXT - LFTVD.pptx
SOCIAL AND HISTORICAL CONTEXT - LFTVD.pptxSOCIAL AND HISTORICAL CONTEXT - LFTVD.pptx
SOCIAL AND HISTORICAL CONTEXT - LFTVD.pptxiammrhaywood
 
Disha NEET Physics Guide for classes 11 and 12.pdf
Disha NEET Physics Guide for classes 11 and 12.pdfDisha NEET Physics Guide for classes 11 and 12.pdf
Disha NEET Physics Guide for classes 11 and 12.pdfchloefrazer622
 
social pharmacy d-pharm 1st year by Pragati K. Mahajan
social pharmacy d-pharm 1st year by Pragati K. Mahajansocial pharmacy d-pharm 1st year by Pragati K. Mahajan
social pharmacy d-pharm 1st year by Pragati K. Mahajanpragatimahajan3
 
Paris 2024 Olympic Geographies - an activity
Paris 2024 Olympic Geographies - an activityParis 2024 Olympic Geographies - an activity
Paris 2024 Olympic Geographies - an activityGeoBlogs
 
Accessible design: Minimum effort, maximum impact
Accessible design: Minimum effort, maximum impactAccessible design: Minimum effort, maximum impact
Accessible design: Minimum effort, maximum impactdawncurless
 
Organic Name Reactions for the students and aspirants of Chemistry12th.pptx
Organic Name Reactions  for the students and aspirants of Chemistry12th.pptxOrganic Name Reactions  for the students and aspirants of Chemistry12th.pptx
Organic Name Reactions for the students and aspirants of Chemistry12th.pptxVS Mahajan Coaching Centre
 
Arihant handbook biology for class 11 .pdf
Arihant handbook biology for class 11 .pdfArihant handbook biology for class 11 .pdf
Arihant handbook biology for class 11 .pdfchloefrazer622
 
Russian Call Girls in Andheri Airport Mumbai WhatsApp 9167673311 💞 Full Nigh...
Russian Call Girls in Andheri Airport Mumbai WhatsApp  9167673311 💞 Full Nigh...Russian Call Girls in Andheri Airport Mumbai WhatsApp  9167673311 💞 Full Nigh...
Russian Call Girls in Andheri Airport Mumbai WhatsApp 9167673311 💞 Full Nigh...Pooja Nehwal
 
Separation of Lanthanides/ Lanthanides and Actinides
Separation of Lanthanides/ Lanthanides and ActinidesSeparation of Lanthanides/ Lanthanides and Actinides
Separation of Lanthanides/ Lanthanides and ActinidesFatimaKhan178732
 
Kisan Call Centre - To harness potential of ICT in Agriculture by answer farm...
Kisan Call Centre - To harness potential of ICT in Agriculture by answer farm...Kisan Call Centre - To harness potential of ICT in Agriculture by answer farm...
Kisan Call Centre - To harness potential of ICT in Agriculture by answer farm...Krashi Coaching
 
Introduction to Nonprofit Accounting: The Basics
Introduction to Nonprofit Accounting: The BasicsIntroduction to Nonprofit Accounting: The Basics
Introduction to Nonprofit Accounting: The BasicsTechSoup
 
POINT- BIOCHEMISTRY SEM 2 ENZYMES UNIT 5.pptx
POINT- BIOCHEMISTRY SEM 2 ENZYMES UNIT 5.pptxPOINT- BIOCHEMISTRY SEM 2 ENZYMES UNIT 5.pptx
POINT- BIOCHEMISTRY SEM 2 ENZYMES UNIT 5.pptxSayali Powar
 
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13Steve Thomason
 
Web & Social Media Analytics Previous Year Question Paper.pdf
Web & Social Media Analytics Previous Year Question Paper.pdfWeb & Social Media Analytics Previous Year Question Paper.pdf
Web & Social Media Analytics Previous Year Question Paper.pdfJayanti Pande
 
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111Sapana Sha
 
Mastering the Unannounced Regulatory Inspection
Mastering the Unannounced Regulatory InspectionMastering the Unannounced Regulatory Inspection
Mastering the Unannounced Regulatory InspectionSafetyChain Software
 
Z Score,T Score, Percential Rank and Box Plot Graph
Z Score,T Score, Percential Rank and Box Plot GraphZ Score,T Score, Percential Rank and Box Plot Graph
Z Score,T Score, Percential Rank and Box Plot GraphThiyagu K
 
Measures of Dispersion and Variability: Range, QD, AD and SD
Measures of Dispersion and Variability: Range, QD, AD and SDMeasures of Dispersion and Variability: Range, QD, AD and SD
Measures of Dispersion and Variability: Range, QD, AD and SDThiyagu K
 
mini mental status format.docx
mini    mental       status     format.docxmini    mental       status     format.docx
mini mental status format.docxPoojaSen20
 

Kürzlich hochgeladen (20)

SOCIAL AND HISTORICAL CONTEXT - LFTVD.pptx
SOCIAL AND HISTORICAL CONTEXT - LFTVD.pptxSOCIAL AND HISTORICAL CONTEXT - LFTVD.pptx
SOCIAL AND HISTORICAL CONTEXT - LFTVD.pptx
 
Disha NEET Physics Guide for classes 11 and 12.pdf
Disha NEET Physics Guide for classes 11 and 12.pdfDisha NEET Physics Guide for classes 11 and 12.pdf
Disha NEET Physics Guide for classes 11 and 12.pdf
 
social pharmacy d-pharm 1st year by Pragati K. Mahajan
social pharmacy d-pharm 1st year by Pragati K. Mahajansocial pharmacy d-pharm 1st year by Pragati K. Mahajan
social pharmacy d-pharm 1st year by Pragati K. Mahajan
 
Paris 2024 Olympic Geographies - an activity
Paris 2024 Olympic Geographies - an activityParis 2024 Olympic Geographies - an activity
Paris 2024 Olympic Geographies - an activity
 
Accessible design: Minimum effort, maximum impact
Accessible design: Minimum effort, maximum impactAccessible design: Minimum effort, maximum impact
Accessible design: Minimum effort, maximum impact
 
Mattingly "AI & Prompt Design: The Basics of Prompt Design"
Mattingly "AI & Prompt Design: The Basics of Prompt Design"Mattingly "AI & Prompt Design: The Basics of Prompt Design"
Mattingly "AI & Prompt Design: The Basics of Prompt Design"
 
Organic Name Reactions for the students and aspirants of Chemistry12th.pptx
Organic Name Reactions  for the students and aspirants of Chemistry12th.pptxOrganic Name Reactions  for the students and aspirants of Chemistry12th.pptx
Organic Name Reactions for the students and aspirants of Chemistry12th.pptx
 
Arihant handbook biology for class 11 .pdf
Arihant handbook biology for class 11 .pdfArihant handbook biology for class 11 .pdf
Arihant handbook biology for class 11 .pdf
 
Russian Call Girls in Andheri Airport Mumbai WhatsApp 9167673311 💞 Full Nigh...
Russian Call Girls in Andheri Airport Mumbai WhatsApp  9167673311 💞 Full Nigh...Russian Call Girls in Andheri Airport Mumbai WhatsApp  9167673311 💞 Full Nigh...
Russian Call Girls in Andheri Airport Mumbai WhatsApp 9167673311 💞 Full Nigh...
 
Separation of Lanthanides/ Lanthanides and Actinides
Separation of Lanthanides/ Lanthanides and ActinidesSeparation of Lanthanides/ Lanthanides and Actinides
Separation of Lanthanides/ Lanthanides and Actinides
 
Kisan Call Centre - To harness potential of ICT in Agriculture by answer farm...
Kisan Call Centre - To harness potential of ICT in Agriculture by answer farm...Kisan Call Centre - To harness potential of ICT in Agriculture by answer farm...
Kisan Call Centre - To harness potential of ICT in Agriculture by answer farm...
 
Introduction to Nonprofit Accounting: The Basics
Introduction to Nonprofit Accounting: The BasicsIntroduction to Nonprofit Accounting: The Basics
Introduction to Nonprofit Accounting: The Basics
 
POINT- BIOCHEMISTRY SEM 2 ENZYMES UNIT 5.pptx
POINT- BIOCHEMISTRY SEM 2 ENZYMES UNIT 5.pptxPOINT- BIOCHEMISTRY SEM 2 ENZYMES UNIT 5.pptx
POINT- BIOCHEMISTRY SEM 2 ENZYMES UNIT 5.pptx
 
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
 
Web & Social Media Analytics Previous Year Question Paper.pdf
Web & Social Media Analytics Previous Year Question Paper.pdfWeb & Social Media Analytics Previous Year Question Paper.pdf
Web & Social Media Analytics Previous Year Question Paper.pdf
 
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
 
Mastering the Unannounced Regulatory Inspection
Mastering the Unannounced Regulatory InspectionMastering the Unannounced Regulatory Inspection
Mastering the Unannounced Regulatory Inspection
 
Z Score,T Score, Percential Rank and Box Plot Graph
Z Score,T Score, Percential Rank and Box Plot GraphZ Score,T Score, Percential Rank and Box Plot Graph
Z Score,T Score, Percential Rank and Box Plot Graph
 
Measures of Dispersion and Variability: Range, QD, AD and SD
Measures of Dispersion and Variability: Range, QD, AD and SDMeasures of Dispersion and Variability: Range, QD, AD and SD
Measures of Dispersion and Variability: Range, QD, AD and SD
 
mini mental status format.docx
mini    mental       status     format.docxmini    mental       status     format.docx
mini mental status format.docx
 

LỚP 6.1 - 2008-2009

  • 1. Nội dung cập nhật: Chào mừng Thầy/Cô đến với 15/11/2008 chương trình Quản lí điểm lớp chủ nhiệm_THPT,THCS_NDHDuy! TRƯỜNG THCS THCS BÌNH THÀNH Họ và tên GVCN: Trần Trung Hậu Cấp học: THCS Năm học: 2008-2009 Lớp: 6/1 KHXH HỆ SỐ CÁC MÔN SINH TOÁN VẬT LÍ HÓA HỌC VĂN HỌC LỊCH SỬ ĐỊA LÍ HỌC 2 1 1 1 2 1 1 TIẾNG CÔNG MĨ TIN HỌC ANH GDCD NGHỆ THỂ DỤC ÂM NHẠC THUẬT TIN HỌC 1 1 1 1 1 1 1 ĐÂY LÀ CHƯƠNG TRÌNH CỦA NHẬP DS NHẬP ĐIỂM NHẬP ĐIỂM ĐIỂM TBM ĐIỂM TBM LỚP, GVBM HỌC KỲ I HỌC KỲ II HỌC KỲ I HỌC KỲ II
  • 2. /Cô đến với ản lí điểm lớp THCS_NDHDuy! NDHD HÓA HỌC Hình thức Cho điểm đánh giá NGUYỄN ĐẶNG ĐIỂM TBM ĐIỂM TBM HỌC KỲ II CẢ NĂM
  • 3. Thông tin về gia đình Cha Mẹ Nghề Nghề Họ và tên Ngày sinh Số ĐT nhà Số ĐTDĐ Họ và tên Ngày sinh nghiệp nghiệp
  • 4.
  • 6. TRANG CHÍNH Số ĐT nhà Số ĐTDĐ
  • 7.
  • 8.
  • 9. ND HD LƯU Ý TOÁN GDCD LÝ HÓA CÔNG NGHỆ SINH VĂN SỬ THỂ DỤC ÂM NHẠC MĨ THUẬT ĐỊA LÍ TIẾNG ANH TIN HỌC Môn TOÁN Họ và tên GV: HỌC KỲ I HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 THCS KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 10 7.5 10 8 7 5 6.5 8.5 7.5 2 Lê Thị Minh Anh 10 4 3 5 4.5 9 6 8.8 6.7 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 10 9.5 10 7 9.5 8 9 8.8 8.9 4 Trần Quốc Ẩn 8 6 9 4 7.5 7 6.5 8.8 7.3 5 Lương Thị Bé 7 7 8.5 6 4 5.5 9 5.5 6.3 6.5 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 10 10 10 10 9.5 8 8.5 9.3 9.3 7 Phạm Hải Đăng 10 10 10 8.5 10 8.5 9.5 8 9.3 9.2 8 Lê Ngọc Đức 10 10 8.5 9 9 8 9 9 8.3 8.8 9 Nguyễn Ngọc Giang 5 5 8.5 2.5 6 8.5 6 6.8 6.3 10 Võ Anh Hào 10 7 7.5 8 5 8.5 8.5 9.3 8 11 Phạm Nhân Hậu 8 7 6 6.5 5.5 8.5 7 3.3 6.1 12 Nguyễn Song Hùng 10 10 9.5 10 9 10 9.5 9.5 7.3 9.2 13 Hà Thanh Huy 10 8.5 8 10 10 9 9 8.5 9.1 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 7 6.5 7 7.5 7 8.5 7 6.8 7.2 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 8.5 8.5 6 8.5 9.5 9.5 8 8.6 16 Võ Thị Phương Nga 10 7 10 7.5 7 7.5 9 6.3 7.7 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 10 10 9 9 6 9 5.5 9.5 5.5 7.8 18 Ngô Thị Bích Ngọc 5 7 7 4 5 8 6.5 6 7.5 6.5 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 9 7.5 7 9.5 8.5 8.5 7 8.3 20 Nguyễn Hữu Phúc 10 8 10 8.5 10 6 7.5 6.8 8 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 9 10 10 8.5 9.5 8.5 5.5 6 7.9 22 Võ Hoàng Qui 10 10 6 5 9.5 4 8.5 2 6.2 23 Lê Nhựt Quỳnh 10 9.5 9 9 8 8.5 6.5 5.8 7.8 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 8 6 8 6 9 5.5 9 7.7 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 10 10 10 7 10 10 9.5 9 9.5 26 Trần Thị Minh Tâm 10 10 4.5 4 8 6 5.5 6.8 6.8
  • 10. 27 Trần Phước Thành 5 9 10 4 10 7.5 5.5 5.5 7 28 Trần Trung Thành 7 10 10 10 10 9.5 8.5 9 8 8.9 29 Châu Kim Thắm 10 4.5 6 7 5 8 4.5 1.3 5.1 30 Nguyễn Hữu Thịnh 8 8.5 8.5 9 8 8.5 5.5 9 8.1 31 Phạm Thị Diễm Thuy 10 10 6 5 4 6 7 6 1 5.4 32 Cao Minh Thư 6 9 5 6.5 8 6 6.5 6 4.5 6.1 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 7 10 9 7.5 4 10 9 8 6 7.8 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 8 10 9.5 10 10 8.5 8.5 8.5 8.5 8.9 35 Lê Anh Tuấn 10 10 9.5 8.5 6 9 8.5 8.5 6.8 8.3 36 Nguyễn Trọng Tuệ 5 9 8 7.5 9 4 5 5 7.3 6.3 37 Võ Phi Tùng 10 9 10 8.5 8 6.5 9 5.5 2.8 6.9 38 Lê Thị Kim Tuyết 7 8 4.5 8 7.5 6.5 5.5 5 6.3 39 Trần Thanh Vân 8 8 9.5 7.5 8 6 8.5 6 5.8 7.1 40 Lăng Nhựt Văn 7 6.5 8.5 8 5.5 5 5 8.3 6.6 41 Nguyễn Phi Vệ 5 8 9 8 6.5 4.5 9 1 5.6 42 Dương Thuý Vy 7 4 8.5 8 5.5 6.5 6 4.3 5.9
  • 11. Môn VẬT LÝ Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 10 10 10 8 6.5 9.5 8.8 2 Lê Thị Minh Anh 8 9 10 7 9 8.3 8.4 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 3 9 8 8.5 7 8.3 7.6 4 Trần Quốc Ẩn 3 9 9 6 8.5 5.5 6.7 5 Lương Thị Bé 7.5 10 6.5 9.5 5.8 7.4 6 Nguyễn Ngọc Duy 9 9.5 10 8 9 10 9.3 7 Phạm Hải Đăng 9 10 10 8.5 9 9 9.1 8 Lê Ngọc Đức 10 6.5 10 8.5 9 7.8 8.5 9 Nguyễn Ngọc Giang 6 7.5 9 8.5 6 6.3 7 10 Võ Anh Hào 7 9 8 9 10 8.9 11 Phạm Nhân Hậu 8 6.5 10 7 4 4 5.9 12 Nguyễn Song Hùng 10 9 9.5 8.5 8.5 9.3 9 13 Hà Thanh Huy 9 9 10 10 10 10 9.8 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 9.5 9 7 8.5 8 8.2 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 8 9 10 10 8.5 6 8.2 16 Võ Thị Phương Nga 6 9 8 8 9.5 8.5 8.4 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 7 9 9 6.5 8.5 6.8 7.5 18 Ngô Thị Bích Ngọc 9 10 6.5 8.5 7.3 7.9 19 Nguyễn Hồng Ngọc 8 6 9 8.5 8.5 5.3 7.3 20 Nguyễn Hữu Phúc 10 9.5 10 8.5 9.5 8.5 9.1 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 9.5 7 8.5 9 4.8 7.3 22 Võ Hoàng Qui 7.5 8 6.5 6.5 9 7.6 23 Lê Nhựt Quỳnh 9 10 8 8 9.5 8.8 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 8.5 10 9.5 9 9 9.3 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 9 9 9.3 9.5 10 9.6 26 Trần Thị Minh Tâm 7.5 9.5 7 10 8.3 8.4
  • 12. 27 Trần Phước Thành 10 9.5 9.5 8.3 7 9.8 8.9 28 Trần Trung Thành 10 9 10 8.5 9 10 9.4 29 Châu Kim Thắm 10 8.5 8 5.5 4 6.5 6.5 30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 9 10 10 9 10 9.7 31 Phạm Thị Diễm Thuy 9 8 6 9 9.8 8.5 32 Cao Minh Thư 8.5 8 6 9 8 7.8 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 6 10 7.5 9 10 8.8 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 9 9 10 7 8.5 8 8.3 35 Lê Anh Tuấn 10 9 9 9.5 8.5 9.8 9.3 36 Nguyễn Trọng Tuệ 7.5 8 7 8 7.3 7.5 37 Võ Phi Tùng 9 9 7 6 6.8 7.2 38 Lê Thị Kim Tuyết 8.5 8 5.5 7.5 6.5 6.9 39 Trần Thanh Vân 7.5 8 8.5 7.5 8.5 8.1 40 Lăng Nhựt Văn 6.5 10 8 7.5 8.3 8 41 Nguyễn Phi Vệ 8.5 10 8.3 6.5 4 6.7 42 Dương Thuý Vy 10 8 6.5 9 8.8 8.4
  • 13. Môn HÓA HỌC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 2 Lê Thị Minh Anh 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 4 Trần Quốc Ẩn 5 Lương Thị Bé 6 Nguyễn Ngọc Duy 7 Phạm Hải Đăng 8 Lê Ngọc Đức 9 Nguyễn Ngọc Giang 10 Võ Anh Hào 11 Phạm Nhân Hậu 12 Nguyễn Song Hùng 13 Hà Thanh Huy 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 16 Võ Thị Phương Nga 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 18 Ngô Thị Bích Ngọc 19 Nguyễn Hồng Ngọc 20 Nguyễn Hữu Phúc 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 22 Võ Hoàng Qui 23 Lê Nhựt Quỳnh 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
  • 14. 26 Trần Thị Minh Tâm 27 Trần Phước Thành 28 Trần Trung Thành 29 Châu Kim Thắm 30 Nguyễn Hữu Thịnh 31 Phạm Thị Diễm Thuy 32 Cao Minh Thư 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 35 Lê Anh Tuấn 36 Nguyễn Trọng Tuệ 37 Võ Phi Tùng 38 Lê Thị Kim Tuyết 39 Trần Thanh Vân 40 Lăng Nhựt Văn 41 Nguyễn Phi Vệ 42 Dương Thuý Vy
  • 15. Môn SINH HỌC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 7 6.5 10 8.5 8.3 6.5 7.6 2 Lê Thị Minh Anh 10 6.8 10 9 5.5 5.8 7.1 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 8 6.8 8 7 8.5 7.3 7.6 4 Trần Quốc Ẩn 10 2 10 6.5 8 5 6.6 5 Lương Thị Bé 9 6.5 10 8 9.5 6 7.8 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 6.5 10 10 8 9 8.8 7 Phạm Hải Đăng 10 7.5 9.5 8.5 8.5 7.3 8.3 8 Lê Ngọc Đức 10 6.8 10 9.5 9 7 8.4 9 Nguyễn Ngọc Giang 9 6.5 7 8.5 5.3 6 6.6 10 Võ Anh Hào 10 5.5 5 9 7.8 8 7.7 11 Phạm Nhân Hậu 2 2 5.5 8.5 7.8 5.3 5.5 12 Nguyễn Song Hùng 8 6.8 10 10 10 8.3 8.9 13 Hà Thanh Huy 8 6.8 10 9 8 8.8 8.5 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 6.5 10 8.5 10 8.5 8.9 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 7 10 10 9 6.8 8.4 16 Võ Thị Phương Nga 5 6.5 10 10 9 7 7.8 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 7 6.5 9 7.5 8.3 6 7.2 18 Ngô Thị Bích Ngọc 9 6 6.5 8.5 3.8 7 6.5 19 Nguyễn Hồng Ngọc 9 6.5 5 8.5 7.8 6.5 7.1 20 Nguyễn Hữu Phúc 8 6.5 10 9.5 8.3 9 8.6 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 10 6.5 6.5 8.5 9 8.5 8.3 22 Võ Hoàng Qui 2 6.5 9 8.5 4.5 4.5 5.4 23 Lê Nhựt Quỳnh 5 7.5 10 6 8 6.3 7
  • 16. 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 6.8 10 10 8.5 9.8 9.2 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 6.5 6 9.3 7 7.5 7.6 26 Trần Thị Minh Tâm 6 6 10 10 10 7 8.1 27 Trần Phước Thành 10 6.5 10 10 7.5 5 7.4 28 Trần Trung Thành 10 7 7.5 8.5 8 8 8.1 29 Châu Kim Thắm 8 8 9 6 4.3 6 6.4 30 Nguyễn Hữu Thịnh 8 6 9 9.5 9.8 9.3 8.9 31 Phạm Thị Diễm Thuy 10 6.5 10 10 3.3 7.8 7.4 32 Cao Minh Thư 6 6.5 10 10 8 7.8 8 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 6.5 10 9 10 9 9.2 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 7 6.8 10 9 10 9.3 9 35 Lê Anh Tuấn 9 5 7.5 8.5 8.3 7.5 7.7 36 Nguyễn Trọng Tuệ 7 5 7.5 8.5 6.5 7.5 7.1 37 Võ Phi Tùng 3 4.5 9.5 7.5 7.3 2.5 5.2 38 Lê Thị Kim Tuyết 10 6 10 10 8 7.5 8.3 39 Trần Thanh Vân 10 6.5 10 10 7 8.3 8.4 40 Lăng Nhựt Văn 10 6.5 8 8.5 7.3 7.8 7.9 41 Nguyễn Phi Vệ 9 7 10 6 7.5 5.3 7 42 Dương Thuý Vy 1 8 6.5 10 9.5 6.3 5.3 6.4
  • 17. Môn VĂN HỌC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 10 6 7.5 9 7 7 9.5 8.5 9 6.5 7 7.9 2 Lê Thị Minh Anh 9 10 7.5 10 7.5 6 7 7 9.5 6 7.5 7.6 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 6 9 9.5 10 8 6 9.5 8.5 8 7.5 6.6 7.9 4 Trần Quốc Ẩn 9 8 7 10 5 5.5 7 7 9.5 5.5 6 7 5 Lương Thị Bé 8 9 8.5 10 7.5 7 6.5 8.5 10 6.5 6.5 7.8 6 Nguyễn Ngọc Duy 9 7 8 9 8.5 6.5 9.5 6.5 9 6.5 7.5 7.8 7 Phạm Hải Đăng 9 10 8.5 10 7.5 6.5 9.5 8.5 8 6.5 8 8.2 8 Lê Ngọc Đức 7 7 7.5 10 7.5 6.5 9 7.5 9.5 6 5.5 7.4 9 Nguyễn Ngọc Giang 6 6 5.5 9 7 6 8 6 6.5 6 5.6 6.4 10 Võ Anh Hào 8 6 10 9 6 6.5 8.5 5.5 9 6.5 6 7.2 11 Phạm Nhân Hậu 8 8 5 8 5.5 5.5 9 6 9 6 5.6 6.8 12 Nguyễn Song Hùng 9 10 10 10 9 8 9.5 8.5 9.5 6.5 6.4 8.4 13 Hà Thanh Huy 9 10 10 10 9.5 7 9.5 8.5 8 8.5 8.5 8.7 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 6 10 9 7.5 7 7 9 10 7 7.5 7.9 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 9 10 10 10 8 6 9 8.5 8 7.5 8.1 8.3 16 Võ Thị Phương Nga 9 7 7.5 9 7.5 5.5 9.5 6 8 7 6.5 7.3 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 8 6 7.5 9 7 7.5 8.5 7.5 8.5 6 6.9 7.5 18 Ngô Thị Bích Ngọc 6 9 6.5 10 5.5 5.5 8 5.5 8 7 6.4 6.9 19 Nguyễn Hồng Ngọc 9 7 9 9 8 6.5 7.5 9 8.5 7 6.3 7.7 20 Nguyễn Hữu Phúc 9 7 8 10 6 7 9 8 9 6 7.2 7.8 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 8 8 8 9 7 6.5 9.5 6.5 9 6 6.8 7.5
  • 18. 22 Võ Hoàng Qui 5 6 7 10 5 5.5 7 6 9 8.5 2.6 6.3 23 Lê Nhựt Quỳnh 6 6 6.5 9 6.5 6.5 8 7 9 6 6.9 7.1 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 10 7.5 10 8 6 9.5 9 9.5 7 8.5 8.5 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 9 10 10 9 8 9 8.5 10 7.5 8.5 8.9 26 Trần Thị Minh Tâm 9 7 7.5 10 7.5 7 9 7 8.5 5.5 7.1 7.6 27 Trần Phước Thành 6 9 6.5 10 7.5 6.5 9.5 9 9 7 6.4 7.8 28 Trần Trung Thành 7 8 8.5 10 9 7.5 8 7.5 9 6.5 8 8 29 Châu Kim Thắm 10 6 7 10 7 6 7 6.5 9 6 7.3 7.3 30 Nguyễn Hữu Thịnh 9 8 10 10 8.5 7 9.5 9 10 8 9 8.9 31 Phạm Thị Diễm Thuy 7 9 7 10 6 5 8 5.5 8.5 6.5 6.3 6.9 32 Cao Minh Thư 8 7 6.5 10 7 5.5 8 6.5 8.5 5.5 3.8 6.6 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9 9 10 10 7.5 6.5 8 7.5 9 7.5 8.8 8.3 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 6 8 7.5 9 8.5 6 9 8 9.5 7.5 7.8 7.9 35 Lê Anh Tuấn 9 8 8.5 9 7.5 5.5 7 8 10 6 7 7.6 36 Nguyễn Trọng Tuệ 8 7 6 9 6 5.5 6.5 6 9 6 5.3 6.6 37 Võ Phi Tùng 6 8 8 9 7.5 5 7 7 8 5 4.9 6.5 38 Lê Thị Kim Tuyết 7 6 8 10 9 5 8.5 6 8 6 3.8 6.6 39 Trần Thanh Vân 8 10 7 10 8 6 9.5 7 8.5 7 4.3 7.3 40 Lăng Nhựt Văn 9 8 4 10 8 6.5 8 5.5 9 6.5 5 6.9 41 Nguyễn Phi Vệ 6 6 7 9 5.5 6 7.5 7 9 5.5 2 6.1 42 Dương Thuý Vy 5 4 5.5 10 7 6.5 8.5 6 8 7 3.2 6.3
  • 19. Môn LỊCH SỬ Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 9 10 10 9 6.5 8.3 2 Lê Thị Minh Anh 7 8 7 8.5 6.8 7.4 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 5 10 5 9.5 7.3 7.6 4 Trần Quốc Ẩn 10 10 10 8.8 5.8 8.1 5 Lương Thị Bé 9 10 10 9 7.5 8.7 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 10 10 9.5 7.5 8.9 7 Phạm Hải Đăng 10 10 10 9.5 8.5 9.3 8 Lê Ngọc Đức 10 10 10 9.5 5.5 8.2 9 Nguyễn Ngọc Giang 10 10 10 8.5 9 9.3 10 Võ Anh Hào 10 10 10 10 8.5 9.4 11 Phạm Nhân Hậu 10 10 10 10 5 8.1 12 Nguyễn Song Hùng 10 10 5 9.5 9.3 9 13 Hà Thanh Huy 10 10 10 10 9.5 9.8 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 10 10 9.5 5.8 8.3 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 10 9.5 10 6.8 8.7 16 Võ Thị Phương Nga 8 10 8 9.5 5 7.5 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 10 10 10 7 8 8.5 18 Ngô Thị Bích Ngọc 10 10 10 7.5 7.3 8.4 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 10 10 10 6.8 8.8
  • 20. 20 Nguyễn Hữu Phúc 5 10 10 9.5 7 8.1 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 10 10 10 8.5 7.8 8.8 22 Võ Hoàng Qui 8 8 10 6.5 5.8 7.1 23 Lê Nhựt Quỳnh 8 8 8 7.8 5.5 7 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 7 10 7 9.5 6.5 7.8 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 10 5 9 9.5 8.9 26 Trần Thị Minh Tâm 9 10 10 9 5.5 7.9 27 Trần Phước Thành 10 10 10 8 5.3 7.7 28 Trần Trung Thành 10 8.5 10 9.5 9.5 9.5 29 Châu Kim Thắm 10 10 10 8 7.3 8.5 30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 10 10 9 8.5 9.2 31 Phạm Thị Diễm Thuy 10 10 10 6 7.3 8 32 Cao Minh Thư 10 8.5 10 6.5 5.8 7.4 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 10 10 8.5 8 8.9 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 10 10 10 9.5 10 9.9 35 Lê Anh Tuấn 9 9 10 9 8 8.8 36 Nguyễn Trọng Tuệ 8 10 10 8 8.5 8.7 37 Võ Phi Tùng 8 8 7.5 8.3 8 8 38 Lê Thị Kim Tuyết 10 10 10 8 6.3 8.1 39 Trần Thanh Vân 10 10 10 8 5.5 7.8 40 Lăng Nhựt Văn 10 10 10 8.5 8 8.9 41 Nguyễn Phi Vệ 8 8 8 7 4.5 6.4 42 Dương Thuý Vy 10 10 10 8.5 8.5 9.1
  • 21. Môn ĐỊA LÍ Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 10 10 10 10 9 5 8.1 2 Lê Thị Minh Anh 10 9 10 4.5 5 6.6 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 8 10 10 10 9.5 6 8.3 4 Trần Quốc Ẩn 10 9 3 8 2 5.5 5 Lương Thị Bé 9 10 10 9 9 2 6.9 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 9 10 10 5.5 8.2 7 Phạm Hải Đăng 9 10 10 10 9.5 9 9.4 8 Lê Ngọc Đức 10 10 9 10 7.5 6 8 9 Nguyễn Ngọc Giang 10 10 10 7.5 4 7.1 10 Võ Anh Hào 8 10 8 10 9.5 5.5 7.9 11 Phạm Nhân Hậu 10 6 10 9.5 2 6.4 12 Nguyễn Song Hùng 10 10 10 10 10 8 9.3 13 Hà Thanh Huy 9 10 10 10 10 8 9.2 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 10 10 7.5 6 7.9 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 10 10 10 10 5.5 8.5 16 Võ Thị Phương Nga 10 9 10 9.5 5.5 8.1 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 8 5 9 10 9 6 7.6 18 Ngô Thị Bích Ngọc 10 10 9 7.5 3 6.6
  • 22. 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 7 10 9.5 6 8 20 Nguyễn Hữu Phúc 10 10 10 8 10 7 8.8 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 8 10 10 8 8 8.5 22 Võ Hoàng Qui 8 10 10 8 6.5 6.5 7.6 23 Lê Nhựt Quỳnh 10 6 10 10 2 6.5 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 10 10 10 8.5 7 8.7 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 10 10 10 10 7 9 26 Trần Thị Minh Tâm 10 10 8 7 6.5 7.7 27 Trần Phước Thành 8 10 9 9 10 1 6.6 28 Trần Trung Thành 8 10 10 10 8.5 7 8.4 29 Châu Kim Thắm 9 4 9 8 3 5.9 30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 10 10 10 9 7.5 8.9 31 Phạm Thị Diễm Thuy 10 10 10 7.5 7.5 8.4 32 Cao Minh Thư 10 10 6 8.5 5 7.3 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 10 10 10 9 7 8.8 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 10 10 10 9 4 7.5 35 Lê Anh Tuấn 9 10 9 10 7.5 6 7.9 36 Nguyễn Trọng Tuệ 10 8 6 7 6 7 37 Võ Phi Tùng 10 10 10 4.5 7 7.5 38 Lê Thị Kim Tuyết 10 10 8 7.5 7 8 39 Trần Thanh Vân 10 10 10 8 8.5 6 8.1 40 Lăng Nhựt Văn 9 10 9 9 8.5 7 8.3 41 Nguyễn Phi Vệ 9 6 6 10 7 7.8 42 Dương Thuý Vy 10 8 9 7 9 4 7.1
  • 23. Môn TIẾNG ANH Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 10 10 10 8 10 9.3 9 9.4 2 Lê Thị Minh Anh 7 8 4 6 8.3 7.5 7 7.1 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 10 10 8 9 10 10 8 9.2 4 Trần Quốc Ẩn 2 9.5 8 9 10 8.8 7 7.9 5 Lương Thị Bé 10 9.5 7 9 9.5 8.8 8.3 8.8 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 10 10 9 9.5 10 9.5 9.7 7 Phạm Hải Đăng 6 9.5 10 9 8.3 10 8 8.6 8 Lê Ngọc Đức 9 9.5 7 8 9.3 7.8 7.8 8.3 9 Nguyễn Ngọc Giang 4 9 5 8 8.3 8 7.8 7.5 10 Võ Anh Hào 9 9.5 7 9 9.3 9.8 7.8 8.7 11 Phạm Nhân Hậu 9 10 10 9 9.8 9.8 8.5 9.3 12 Nguyễn Song Hùng 10 10 8 9 10 9.5 8.8 9.3 13 Hà Thanh Huy 10 10 10 10 9.3 9.8 8.8 9.5 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 7 9.5 8 9 9.5 8.5 8 8.5 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 10 10 9 10 10 8.5 9.5 16 Võ Thị Phương Nga 5 9.5 8 9 9.3 8.8 8.3 8.4 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 10 9.5 8 9 9.8 7.8 7 8.4
  • 24. 18 Ngô Thị Bích Ngọc 2 8 4 8 9 7.3 7.5 7 19 Nguyễn Hồng Ngọc 9 10 10 9 8.8 10 8.3 9.1 20 Nguyễn Hữu Phúc 10 10 8 8 9.8 8 8 8.7 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 2 9 5 9 8.8 8.5 7.3 7.4 22 Võ Hoàng Qui 1 7.5 4 9 9.5 8.3 6.3 6.9 23 Lê Nhựt Quỳnh 10 9.5 5 8 9 9 7.5 8.3 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 10 4 9 9.8 8 8.5 8.6 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 10 9 9 10 10 9.3 9.6 26 Trần Thị Minh Tâm 8 9.5 8 9 9.3 7.3 6.8 8 27 Trần Phước Thành 2 10 8 9 9.5 7 6 7.3 28 Trần Trung Thành 7 10 5 8 9.3 8.5 8 8.1 29 Châu Kim Thắm 6 9.5 4 9 8.5 7 8 7.6 30 Nguyễn Hữu Thịnh 5 9.5 9 9 9.5 7.8 8.5 8.4 31 Phạm Thị Diễm Thuy 8 8 4 8 9 6.5 7 7.3 32 Cao Minh Thư 5 8 9 9 7.8 7.3 6 7.2 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 10 7 9 9.8 8.8 8.8 9.1 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 8 9.5 6 9 9.5 8.3 7.8 8.3 35 Lê Anh Tuấn 9 9.5 10 9 9.5 8.8 8.8 9.1 36 Nguyễn Trọng Tuệ 7 10 6 9 9 7 8.5 8.1 37 Võ Phi Tùng 2 9 5 7 8.5 6.3 7.3 6.8 38 Lê Thị Kim Tuyết 1 9.5 5 9 9.5 8 7.3 7.4 39 Trần Thanh Vân 9 10 7 9 9.5 8.3 7.5 8.5 40 Lăng Nhựt Văn 9 8 5 8 8 8.5 7.8 7.9 41 Nguyễn Phi Vệ 9 10 5 9 7.8 6.8 5 7 42 Dương Thuý Vy 9 10 10 9 9 8.5 8.8 9
  • 25. Môn GDCD Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 8 9 9 8 8.5 8.4 2 Lê Thị Minh Anh 10 10 9 9 7 8.5 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 10 9 9 8 7 8.1 4 Trần Quốc Ẩn 5 9 9.5 6 4 5.9 5 Lương Thị Bé 9 10 10 9 6 8.1 6 Nguyễn Ngọc Duy 9 10 9 9 6.5 8.2 7 Phạm Hải Đăng 10 8 9 9 7.5 8.4 8 Lê Ngọc Đức 8 10 8 8 5.5 7.3 9 Nguyễn Ngọc Giang 8 7 10 7.5 7.5 7.8 10 Võ Anh Hào 9 10 9 9 7 8.4 11 Phạm Nhân Hậu 8 9 9 9.5 6 7.9 12 Nguyễn Song Hùng 10 10 10 8.5 7 8.5 13 Hà Thanh Huy 10 9 10 9.5 7 8.6 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 8 10 10 7 8.5 8.4 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 10 10 10 9 9.6
  • 26. 16 Võ Thị Phương Nga 6 8 8.3 7 7 7.2 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 7 10 7 8 5.5 7.1 18 Ngô Thị Bích Ngọc 8 10 9 8 7 8 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 9 9 9 8.5 8.9 20 Nguyễn Hữu Phúc 9 10 9 7.5 7 8 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 10 10 9 9 7.5 8.7 22 Võ Hoàng Qui 8 9 10 8 7 8 23 Lê Nhựt Quỳnh 8 10 9 10 6 8.1 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 10 10 10 8.5 9.4 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 9 10 10 7.5 8.9 26 Trần Thị Minh Tâm 8 10 10 8 7 8.1 27 Trần Phước Thành 8 10 9 8.5 4.5 7.2 28 Trần Trung Thành 6 9 10 9 8 8.4 29 Châu Kim Thắm 9 8 8 7.5 7 7.6 30 Nguyễn Hữu Thịnh 8 9 10 9 8 8.6 31 Phạm Thị Diễm Thuy 9 10 9 8 8 8.5 32 Cao Minh Thư 7 9 9 8.5 4 6.8 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 9 10 9 8 8.9 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 9 9 10 8 8 8.5 35 Lê Anh Tuấn 10 10 9 9 6.5 8.3 36 Nguyễn Trọng Tuệ 8 8 9 8 6 7.4 37 Võ Phi Tùng 9 9 9 7.5 3 6.4 38 Lê Thị Kim Tuyết 9 9 9 8 7 8 39 Trần Thanh Vân 9 10 10 9 5.5 7.9 40 Lăng Nhựt Văn 9 10 9 9.5 7.5 8.7 41 Nguyễn Phi Vệ 8 10 8 8.5 6.5 7.8 42 Dương Thuý Vy 6 10 10 8 4.5 6.9
  • 27. Môn CÔNG NGHỆ Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 10 8.5 10 9 9 8 8.8 2 Lê Thị Minh Anh 9 10 8 10 8.5 9 9.5 9.2 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 10 10 10 9.5 10 9.5 9.8 4 Trần Quốc Ẩn 7 8 9 8.5 9 9 8.6 5 Lương Thị Bé 10 9 9.5 9 8.5 8 8.7 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 8.5 8 9 9 8.5 8.8 7 Phạm Hải Đăng 7 10 9.5 9.5 9.5 9 9.1 8 Lê Ngọc Đức 7 8 9.5 8 10 8 8.5 9 Nguyễn Ngọc Giang 5 10 7 9.5 9 7.5 8 10 Võ Anh Hào 10 8 7 9.5 9 8.5 8.7 11 Phạm Nhân Hậu 9 8 9.5 9 10 9.5 9.3 12 Nguyễn Song Hùng 10 10 10 10 10 9.5 9.8 13 Hà Thanh Huy 10 9 9.5 9.5 10 9.5 9.6
  • 28. 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 6 9 9 9 9.5 9 8.8 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 9 10 10 10 9.5 9 9.4 16 Võ Thị Phương Nga 10 6.5 9 8.5 9 9 8.8 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 10 10 9 9 9 9 9.2 18 Ngô Thị Bích Ngọc 10 9 9 8 9 8.5 8.8 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 9.5 10 8.5 10 9 9.4 20 Nguyễn Hữu Phúc 10 8 9 9 9 7.5 8.5 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 9 10 8 10 9 8.5 8.9 22 Võ Hoàng Qui 10 10 9 9 7 8 8.4 23 Lê Nhựt Quỳnh 10 10 10 9 10 8.5 9.4 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 10 9.5 10 10 9.5 9.8 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 9.5 10 10 10 8.5 9.4 26 Trần Thị Minh Tâm 10 9 8.5 10 9 8.5 9 27 Trần Phước Thành 10 8.5 7 8 8.5 8 8.3 28 Trần Trung Thành 10 9 9 9 9.5 8.5 9.1 29 Châu Kim Thắm 9 10 9.5 8 9 8.5 8.9 30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 10 9.5 9.5 9.5 9 9.4 31 Phạm Thị Diễm Thuy 9 9 9.5 9 9 8.5 8.9 32 Cao Minh Thư 9 9.5 10 9 9 9.5 9.3 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 10 10 8 10 9.5 9.6 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 9 10 10 9.5 9 9 9.3 35 Lê Anh Tuấn 10 10 9.5 9 9 9 9.3 36 Nguyễn Trọng Tuệ 8 9 9 8 8.5 7.5 8.2 37 Võ Phi Tùng 8 6.5 9 8.5 10 8 8.4 38 Lê Thị Kim Tuyết 9 9 9 9 8.5 8.5 8.7 39 Trần Thanh Vân 9 9.5 10 8.5 9 8.5 8.9 40 Lăng Nhựt Văn 10 9 9 8.5 8.5 8.5 8.8 41 Nguyễn Phi Vệ 9 7 8 9 10 8.5 8.7 42 Dương Thuý Vy 7 8 10 9 10 9 9
  • 29. Môn THỂ DỤC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB Nhận TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN M/NL xét HKI Cho điểm 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 8 9 8 9 8 7 7 7.8 2 Lê Thị Minh Anh 8 6 5 8 9 8 8 7.8 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 7 10 7 10 9 6 8 8.2 4 Trần Quốc Ẩn 7 7 5 8 8 4 7.4 6.8 5 Lương Thị Bé 8 10 8 10 9 8 9 8.9 6 Nguyễn Ngọc Duy 9 10 10 10 10 10 10 9.9 7 Phạm Hải Đăng 10 9 8 9 9 8 9 8.8 8 Lê Ngọc Đức 8 9 8 9 9 9 8 8.6 9 Nguyễn Ngọc Giang 5 10 9 8 8 10 9.8 8.8 10 Võ Anh Hào 8 9 3 8 10 6 8 7.7 11 Phạm Nhân Hậu 8 10 6 9 9 8 9 8.6
  • 30. 12 Nguyễn Song Hùng 10 8 10 9 10 8 8 8.8 13 Hà Thanh Huy 9 10 9 10 9 8 7 8.6 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 10 10 10 9 6 10 9.2 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 10 3 10 10 4 8 7.9 16 Võ Thị Phương Nga 9 10 3 9 8 5 5 6.8 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 9 9 8 9 9 7 8.8 8.5 18 Ngô Thị Bích Ngọc 9 7 8 10 10 7 7.8 8.5 19 Nguyễn Hồng Ngọc 8 9 6 9 9 5 8 7.8 20 Nguyễn Hữu Phúc 10 8 10 9 9 8 7.9 8.6 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 9 9 4 9 9 7 8.9 8.2 22 Võ Hoàng Qui 6 9 6 9 9 7 6.8 7.6 23 Lê Nhựt Quỳnh 9 9 3 10 9 6 7 7.7 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 8 10 10 10 10 3 10 8.7 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 10 9 8 8 7 9 8.5 26 Trần Thị Minh Tâm 7 6 7 7 10 7 8.8 7.9 27 Trần Phước Thành 8 7 9 7 10 8 7.8 8.1 28 Trần Trung Thành 10 10 10 9 10 8 9 9.3 29 Châu Kim Thắm 7 9 7 10 9 9 9 8.8 30 Nguyễn Hữu Thịnh 9 9 9 9 10 9 9.9 9.4 31 Phạm Thị Diễm Thuy 8 9 4 10 9 5 8.8 8 32 Cao Minh Thư 9 7 7 9 7 8 6.8 7.6 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 7 10 7 10 9 5 6 7.5 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 8 9 9 10 9 8 9 8.9 35 Lê Anh Tuấn 10 9 6 10 10 6 9 8.7 36 Nguyễn Trọng Tuệ 9 10 9 10 9 8 9.8 9.3 37 Võ Phi Tùng 8 9 10 9 6 7 9.8 8.4 38 Lê Thị Kim Tuyết 7 10 7 10 10 9 7.8 8.8 39 Trần Thanh Vân 7 10 4 10 10 4 6.8 7.5 40 Lăng Nhựt Văn 9 10 10 10 9 9 10 9.6 41 Nguyễn Phi Vệ 5 9 5 10 7 5 5 6.5 42 Dương Thuý Vy 9 9 9 10 10 7 6.8 8.5
  • 31. Môn ÂM NHẠC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB Nhận TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN M/NL xét HKI Cho điểm 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 7 10 6 8 10 8.6 2 Lê Thị Minh Anh 9 10 9 9 9.8 9.4 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 9 10 9 8 10 9.3 4 Trần Quốc Ẩn 8 10 8 8 9.8 8.9 5 Lương Thị Bé 7 10 7 9 9.8 8.9 6 Nguyễn Ngọc Duy 9 10 9 8 9 8.9 7 Phạm Hải Đăng 9 10 8.5 8 10 9.2 8 Lê Ngọc Đức 10 9 8 9 8.9 9 Nguyễn Ngọc Giang 9 10 8 8 9 8.8
  • 32. 10 Võ Anh Hào 10 8 8 10 9.1 11 Phạm Nhân Hậu 10 7 8 10 9 12 Nguyễn Song Hùng 10 9 8 10 9.3 13 Hà Thanh Huy 10 9 10 10 9.9 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 9.5 9 10 9.6 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 9 10 10 9.9 16 Võ Thị Phương Nga 9 10 8 8 10 9.1 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 10 1 10 10 8.7 18 Ngô Thị Bích Ngọc 10 8 8 9.5 8.9 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 9.5 8 10 9.4 20 Nguyễn Hữu Phúc 6 10 9 7 10 8.6 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 7 10 9 8 9 8.6 22 Võ Hoàng Qui 10 7 8 9.5 8.8 23 Lê Nhựt Quỳnh 8 10 9 8 10 9.1 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 9 9 9.8 9.5 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 8 10 9 8 10 9.1 26 Trần Thị Minh Tâm 9 10 8 8 10 9.1 27 Trần Phước Thành 8 10 5 8 9 8.3 28 Trần Trung Thành 8 10 8 8 10 9 29 Châu Kim Thắm 9 10 8 10 8.8 9.2 30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 9 10 10 9.9 31 Phạm Thị Diễm Thuy 10 8 8 9.5 8.9 32 Cao Minh Thư 9 10 8 8 9.8 9.1 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 9 8 10 9.3 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 10 7.5 9 10 9.4 35 Lê Anh Tuấn 7 10 6 10 10 9.1 36 Nguyễn Trọng Tuệ 10 8.5 8 9 8.8 37 Võ Phi Tùng 10 7.5 8 9 8.6 38 Lê Thị Kim Tuyết 8 10 7 8 10 8.9 39 Trần Thanh Vân 9 10 9 8 10 9.3 40 Lăng Nhựt Văn 10 9 8 9 8.9 41 Nguyễn Phi Vệ 10 7 8 10 9
  • 33. 42 Dương Thuý Vy 10 7 8 9.5 8.8 Môn MĨ THUẬT Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB Nhận TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN M/NL xét HKI Cho điểm 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 7 8 6 6 7 6.8 2 Lê Thị Minh Anh 8 8 8 6 8.5 7.7 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 7 7 8 8 8 7.8 4 Trần Quốc Ẩn 7 6 7 7 8 7.3 5 Lương Thị Bé 10 8 8 7 9 8.4 6 Nguyễn Ngọc Duy 7 9 7 7 9 8 7 Phạm Hải Đăng 9 8 8 8 9.5 8.7
  • 34. 8 Lê Ngọc Đức 8 7 7 6 8 7.3 9 Nguyễn Ngọc Giang 8 7 9 8 8.5 8.2 10 Võ Anh Hào 8 7 7 7 8 7.5 11 Phạm Nhân Hậu 8 8 8 8 8 8 12 Nguyễn Song Hùng 8 8 9 9 9 8.8 13 Hà Thanh Huy 8 8 8 9 8.5 8.4 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 8 8 9 8 9.5 8.7 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 8 8 8 8 9.5 8.6 16 Võ Thị Phương Nga 7 6 7 7 8 7.3 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 6 6 7 7 7.5 6.9 18 Ngô Thị Bích Ngọc 8 7 6 7 8 7.4 19 Nguyễn Hồng Ngọc 6 6 8 8 9 7.9 20 Nguyễn Hữu Phúc 8 6 8 8 7 7.4 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 8 7 7 6 8.5 7.4 22 Võ Hoàng Qui 8 8 8 7 7 7.4 23 Lê Nhựt Quỳnh 8 8 9 8 9 8.5 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 9 9 9 8 10 9.1 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 8 8 8 10 9 26 Trần Thị Minh Tâm 8 6 8 8 7.5 7.6 27 Trần Phước Thành 7 4 7 7 6.5 6.4 28 Trần Trung Thành 7 4 6 6 7 6.3 29 Châu Kim Thắm 9 8 8 8 9 8.5 30 Nguyễn Hữu Thịnh 8 9 9 9 9.5 9.1 31 Phạm Thị Diễm Thuy 8 7 8 8 8 7.9 32 Cao Minh Thư 8 8 7 7 8 7.6 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 8 8 8 8 8 8 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 10 8 7 8 9.5 8.7 35 Lê Anh Tuấn 7 8 8 8 8.5 8.1 36 Nguyễn Trọng Tuệ 7 6 6 6 7 6.5 37 Võ Phi Tùng 7 7 7 7 8.5 7.6 38 Lê Thị Kim Tuyết 7 7 7 8 8 7.6 39 Trần Thanh Vân 8 8 7 7 9 8
  • 35. 40 Lăng Nhựt Văn 7 7 9 7 9 8 41 Nguyễn Phi Vệ 7 8 9 7 9 8.1 42 Dương Thuý Vy 6 6 6 6 8 6.8 Môn TIN HỌC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 8 9.5 8.5 8.5 9 10 9.1 2 Lê Thị Minh Anh 9 8 8 9.5 8 10 9 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 8 10 9 9 10 10 9.5 4 Trần Quốc Ẩn 8 6.5 8 8.8 6 6 7 5 Lương Thị Bé 10 9.5 8 9 7 7 8.1 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 10 9 9.5 10 10 9.8
  • 36. 7 Phạm Hải Đăng 10 10 9.5 9.8 10 10 9.9 8 Lê Ngọc Đức 9 8 8 9.5 10 10 9.4 9 Nguyễn Ngọc Giang 9 9.5 8 9 10 10 9.5 10 Võ Anh Hào 9 9 7 9 10 10 9.3 11 Phạm Nhân Hậu 9 8 8 8.8 10 10 9.3 12 Nguyễn Song Hùng 10 10 9 10 10 10 9.9 13 Hà Thanh Huy 10 10 10 10 10 10 10 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 7 9.5 7 9.5 6 8 7.9 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 10 8.5 10 8 9 9.2 16 Võ Thị Phương Nga 8 10 9 8 9 10 9.1 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 9 9 10 9 9 10 9.4 18 Ngô Thị Bích Ngọc 8 9 9 8 8 7.5 8.1 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 9.5 9 9.8 10 10 9.8 20 Nguyễn Hữu Phúc 10 10 9 9 10 10 9.7 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 10 9 8 8.5 7 9 8.5 22 Võ Hoàng Qui 9 8 7 8.5 8 8 8.1 23 Lê Nhựt Quỳnh 9 10 7 8.5 10 10 9.3 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 9.5 8 10 9 8 9 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 10 10 10 10 10 10 26 Trần Thị Minh Tâm 7 10 9 8 8 7.5 8.1 27 Trần Phước Thành 10 8.5 7.5 8 10 10 9.2 28 Trần Trung Thành 8 9 10 8.5 10 10 9.4 29 Châu Kim Thắm 8 7.5 8 7.5 7 9 8 30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 9.5 7 10 10 10 9.7 31 Phạm Thị Diễm Thuy 10 9 7.5 8.5 6 8 8 32 Cao Minh Thư 5 10 9 7.8 5 5 6.5 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 9.5 9 10 9 9 9.4 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 9 10 10 10 8 10 9.5 35 Lê Anh Tuấn 9 9.5 10 10 10 10 9.9 36 Nguyễn Trọng Tuệ 8 9.5 8 7 10 10 9 37 Võ Phi Tùng 9 8 8 4 6.3 6 6.5 6.6 38 Lê Thị Kim Tuyết 8 10 9 8 7 9 8.4 39 Trần Thanh Vân 10 10 9 9 6 9 8.6 40 Lăng Nhựt Văn 10 9.5 8.5 10 6 8 8.4
  • 37. 41 Nguyễn Phi Vệ 6 9.5 8 9 6 7 7.5 42 Dương Thuý Vy 8 8 7.5 8 6 3.5 6.2 ĐÂY LÀ CHƯƠNG TRÌNH CỦA NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG DUY.
  • 38. TOÁN LÝ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA LÍ TIẾNG ANH GDCD CÔNG NGHỆ THỂ DỤC ÂM NHẠC MĨ THUẬT TIN HỌC Môn TOÁN Họ và tên GV: HỌC KỲ HỌC KỲ II II Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB ĐTB ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI Môn Môn Môn NL HKII HKI HKII CN 1+2 3 4 1+2 3 4 1+2 3 4 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 7 10 10 9 10 7.5 7.5 9.8 7.5 8.9 8.4 2 Lê Thị Minh Anh 10 9 6 8 8 8 8.5 7.8 6.7 8.1 7.6 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 9 8.5 7 10 9 7.3 9 9.8 8.9 8.8 8.8 4 Trần Quốc Ẩn 7 10 8 6 8.3 8.5 7 8.8 7.3 8.1 7.8 5 Lương Thị Bé 10 9.5 8.5 10 9 8 8 7.5 6.5 8.5 7.8 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 10 10 10 10 7.5 8.5 9.3 9.3 9.2 9.2 7 Phạm Hải Đăng 10 10 10 10 9 10 9 9.5 9.2 9.6 9.5 8 Lê Ngọc Đức 10 10 10 10 8 8 9 9.5 8.8 9.1 9 9 Nguyễn Ngọc Giang 7 9.5 7 9 9 7.5 8.3 9 6.3 8.4 7.7 10 Võ Anh Hào 10 9 10 7 9 7 7.5 9 8 8.5 8.3 11 Phạm Nhân Hậu 6 8 10 10 9 7.5 3.5 7 6.1 7.3 6.9 12 Nguyễn Song Hùng 10 10 10 8 10 9.3 7 7 8.5 9.2 8.6 8.8 13 Hà Thanh Huy 10 10 10 10 9 8 10 8.8 9.1 9.3 9.2 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 9.5 7 7 9 8 8 7 7.2 8 7.7 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 9 9.8 10 7.5 9.3 8 8 7 8.6 8.3 8.4 16 Võ Thị Phương Nga 8 9 6 10 9 7 9 5.3 7.7 7.6 7.6 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 6 9 7 10 6.5 7 9 3.8 7.8 6.8 7.1 18 Ngô Thị Bích Ngọc 8 10 4 10 6.5 7.3 8 8.5 4.3 6.5 7.1 6.9 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 10 9 10 9.5 7.5 8 6.8 8.3 8.4 8.4 20 Nguyễn Hữu Phúc 9 6.5 9.5 10 8 8 8.5 7.8 8 8.3 8.2 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 9 7 10 6.5 9.3 8.5 7 8.8 7.9 8.3 8.2 22 Võ Hoàng Qui 10 10 5 10 10 7.5 7 8.5 8.5 6.2 8.3 7.6 23 Lê Nhựt Quỳnh 8 9 7 10 9.3 7.8 9 5.5 7.8 7.9 7.9 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 9 9.3 7 8 8 8 8.5 8.8 7.7 8.4 8.2 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 10 10 9.5 9 10 10 9.3 9.5 9.6 9.6 26 Trần Thị Minh Tâm 4 10 10 8 6 7.5 8.5 6 6.8 7.2 7.1
  • 39. 27 Trần Phước Thành 10 4.8 7.5 7 8 7.5 8.5 3.3 7 6.7 6.8 28 Trần Trung Thành 10 10 10 6.5 9 7.5 8.5 8.3 8.9 8.6 8.7 29 Châu Kim Thắm 10 7.5 7 7 7.5 8 7 7 5.1 7.5 6.7 30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 10 10 10 9.3 7.5 7 7.5 8.1 8.5 8.4 31 Phạm Thị Diễm Thuy 10 4 10 6.5 7.3 8 7.3 3.3 5.4 6.6 6.2 32 Cao Minh Thư 9 9 8 5 7 8 7.5 2.5 6.1 6.4 6.3 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 10 8.5 10 9 7.5 8 7.8 7.8 8.5 8.3 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 10 10 9 10 10 7 8.5 8 8.5 8.9 8.7 8.8 35 Lê Anh Tuấn 10 7.8 10 7.5 9 7.5 8 7.5 8.3 8.2 8.2 36 Nguyễn Trọng Tuệ 9 10 9 8 9 7.5 8 7.8 6.3 8.3 7.6 37 Võ Phi Tùng 9 9 5 9 7.5 7.5 8.5 4.5 6.9 7.1 7 38 Lê Thị Kim Tuyết 10 4 10 6.5 6 7.5 7.8 6 6.3 7 6.8 39 Trần Thanh Vân 8 9 10 4 7 8 8 5.3 7.1 7.1 7.1 40 Lăng Nhựt Văn 9 5.8 7 10 8.8 6.5 8.5 5.8 6.6 7.4 7.1 41 Nguyễn Phi Vệ 10 9.5 10 8 7 8.5 8.5 0.8 5.6 6.8 6.4 42 Dương Thuý Vy 8 4 10 9 7.5 8 8 5.8 5.9 7.3 6.8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  • 40. Môn VẬT LÝ Họ và tên GV: HỌC KỲ II Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1 KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB ĐTB ĐTB TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI Môn Môn Môn NL HKII HKI HKII CN 1+2 3 4 1+2 3 4 1+2 3 4 1 Đặng Huỳnh Khả Ái 7 9 7 9 10 8 8.8 8.5 8.6 2 Lê Thị Minh Anh 8 6 7.5 9.7 8 8.4 8 8.1 3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 8 10 8 9.7 7 7.6 8.3 8.1 4 Trần Quốc Ẩn 10 6 7 8 9.4 8 6.7 8.2 7.7 5 Lương Thị Bé 10 6 8.5 7.8 7 7.4 7.7 7.6 6 Nguyễn Ngọc Duy 10 9.5 9.5 9.2 8 9.3 9 9.1 7 Phạm Hải Đăng 10 8.5 9.5 9.5 9.5 7 9.1 8.7 8.8 8 Lê Ngọc Đức 8 9.5 8 9.2 8 8.5 8.4 8.4 9 Nguyễn Ngọc Giang 8 4 7 8.9 7 7 7.2 7.1 10 Võ Anh Hào 9 8 10 9.5 8.1 4.5 8.9 7.6 8 11 Phạm Nhân Hậu 10 5 8 6.5 9.2 7 5.9 7.5 7 12 Nguyễn Song Hùng 8 6 9 7.4 5.5 9 7 7.7 13 Hà Thanh Huy 10 10 10 8.6 9 9.8 9.4 9.5 14 Nguyễn Thị Thanh Mai 9.5 8 9 7.8 7.5 8.2 8.2 8.2 15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 9 6.5 9.5 9.7 9 8.2 9 8.7 16 Võ Thị Phương Nga 8 9 8.5 9.2 7.5 8.4 8.3 8.3 17 Võ Thị Mỹ Ngọc 8 4 8.5 8.6 5.5 7.5 7 7.2 18 Ngô Thị Bích Ngọc 8 10 8 9 9.2 5.5 7.9 7.9 7.9 19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 8 8 7.6 8 7.3 8.1 7.8 20 Nguyễn Hữu Phúc 7.5 7.5 6.5 10 3.5 9.1 6.5 7.4 21 Trương Hoàng Thiên Phúc 10 10 6 9.5 8.9 4 7.3 7.5 7.4 22 Võ Hoàng Qui 9.5 9 8 8.9 6 7.6 7.8 7.7 23 Lê Nhựt Quỳnh 10 10 8 8.5 8.4 7 8.8 8.3 8.5 24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 10 8 8 9.7 7.5 9.3 8.6 8.8 25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10 10 8 9 8.7 8.5 9.6 8.9 9.1 26 Trần Thị Minh Tâm 8 9.5 6 7 9.5 7 8.4 7.8 8
  • 41. 27 Trần Phước Thành 7.5 7 7.5 9.5 6.5 8.9 7.6 8 28 Trần Trung Thành 10 10 9 9.5 9.7 7.5 9.4 9 9.1 29 Châu Kim Thắm 9.5 6 9 10 6.5 6.5 8.1 7.6 30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 10 9 10 9.2 8.5 9.7 9.3 9.4 31 Phạm Thị Diễm Thuy 9 10 6 9 9.2 3.5 8.5 7.2 7.6 32 Cao Minh Thư 7 10 6 8 9.5 3.5 7.8 6.9 7.2 33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 10 6 8.5 7 8 8.8 8.1 8.3 34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 10 8.5 7.5 8.1 7 8.3 7.9 8 35 Lê Anh Tuấn 7.5 8 6.5 9.4 8.5 9.3 8.1 8.5 36 Nguyễn Trọng Tuệ 9 10 9 6.5 9.5 6 7.5 7.8 7.7 37 Võ Phi Tùng 6.5 9.5 8.5 8.1 5.5 7.2 7.3 7.3 38 Lê Thị Kim Tuyết 9 9.5 4 7.5 9.5 7 6.9 7.8 7.5 39 Trần Thanh Vân 7 9.5 6 8 9.5 7 8.1 7.9 8 40 Lăng Nhựt Văn 10 10 10 8 9.2 6 8 8.2 8.1 41 Nguyễn Phi Vệ 9.5 8 4 7.2 2.5 6.7 5.3 5.8 42 Dương Thuý Vy 7 10 8 9 8.7 4 8.4 7.2 7.6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0