1. Nội dung cập nhật:
Chào mừng Thầy/Cô đến với
15/11/2008
chương trình Quản lí điểm lớp
chủ nhiệm_THPT,THCS_NDHDuy!
TRƯỜNG THCS THCS BÌNH THÀNH
Họ và tên GVCN: Trần Trung Hậu
Cấp học: THCS
Năm học: 2008-2009
Lớp: 6/1
KHXH
HỆ SỐ CÁC MÔN
SINH
TOÁN VẬT LÍ HÓA HỌC VĂN HỌC LỊCH SỬ ĐỊA LÍ
HỌC
2 1 1 1 2 1 1
TIẾNG CÔNG MĨ
TIN HỌC ANH
GDCD
NGHỆ
THỂ DỤC ÂM NHẠC
THUẬT
TIN HỌC
1 1 1 1 1 1 1
ĐÂY LÀ CHƯƠNG TRÌNH CỦA
NHẬP DS NHẬP ĐIỂM NHẬP ĐIỂM ĐIỂM TBM ĐIỂM TBM
LỚP, GVBM HỌC KỲ I HỌC KỲ II HỌC KỲ I HỌC KỲ II
2. /Cô đến với
ản lí điểm lớp
THCS_NDHDuy!
NDHD
HÓA HỌC
Hình thức
Cho điểm
đánh giá
NGUYỄN ĐẶNG
ĐIỂM TBM ĐIỂM TBM
HỌC KỲ II CẢ NĂM
3. Thông tin về gia đình
Cha Mẹ
Nghề Nghề
Họ và tên Ngày sinh Số ĐT nhà Số ĐTDĐ Họ và tên Ngày sinh
nghiệp nghiệp
13. Môn HÓA HỌC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1
KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB
TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL
9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI
1 Đặng Huỳnh Khả Ái
2 Lê Thị Minh Anh
3 Nguyễn Đoàn Phương Anh
4 Trần Quốc Ẩn
5 Lương Thị Bé
6 Nguyễn Ngọc Duy
7 Phạm Hải Đăng
8 Lê Ngọc Đức
9 Nguyễn Ngọc Giang
10 Võ Anh Hào
11 Phạm Nhân Hậu
12 Nguyễn Song Hùng
13 Hà Thanh Huy
14 Nguyễn Thị Thanh Mai
15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn
16 Võ Thị Phương Nga
17 Võ Thị Mỹ Ngọc
18 Ngô Thị Bích Ngọc
19 Nguyễn Hồng Ngọc
20 Nguyễn Hữu Phúc
21 Trương Hoàng Thiên Phúc
22 Võ Hoàng Qui
23 Lê Nhựt Quỳnh
24 Trần Ngọc Như Quỳnh
25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
14. 26 Trần Thị Minh Tâm
27 Trần Phước Thành
28 Trần Trung Thành
29 Châu Kim Thắm
30 Nguyễn Hữu Thịnh
31 Phạm Thị Diễm Thuy
32 Cao Minh Thư
33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú
35 Lê Anh Tuấn
36 Nguyễn Trọng Tuệ
37 Võ Phi Tùng
38 Lê Thị Kim Tuyết
39 Trần Thanh Vân
40 Lăng Nhựt Văn
41 Nguyễn Phi Vệ
42 Dương Thuý Vy
15. Môn SINH HỌC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1
KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB
TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL
9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI
1 Đặng Huỳnh Khả Ái 7 6.5 10 8.5 8.3 6.5 7.6
2 Lê Thị Minh Anh 10 6.8 10 9 5.5 5.8 7.1
3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 8 6.8 8 7 8.5 7.3 7.6
4 Trần Quốc Ẩn 10 2 10 6.5 8 5 6.6
5 Lương Thị Bé 9 6.5 10 8 9.5 6 7.8
6 Nguyễn Ngọc Duy 10 6.5 10 10 8 9 8.8
7 Phạm Hải Đăng 10 7.5 9.5 8.5 8.5 7.3 8.3
8 Lê Ngọc Đức 10 6.8 10 9.5 9 7 8.4
9 Nguyễn Ngọc Giang 9 6.5 7 8.5 5.3 6 6.6
10 Võ Anh Hào 10 5.5 5 9 7.8 8 7.7
11 Phạm Nhân Hậu 2 2 5.5 8.5 7.8 5.3 5.5
12 Nguyễn Song Hùng 8 6.8 10 10 10 8.3 8.9
13 Hà Thanh Huy 8 6.8 10 9 8 8.8 8.5
14 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 6.5 10 8.5 10 8.5 8.9
15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 7 10 10 9 6.8 8.4
16 Võ Thị Phương Nga 5 6.5 10 10 9 7 7.8
17 Võ Thị Mỹ Ngọc 7 6.5 9 7.5 8.3 6 7.2
18 Ngô Thị Bích Ngọc 9 6 6.5 8.5 3.8 7 6.5
19 Nguyễn Hồng Ngọc 9 6.5 5 8.5 7.8 6.5 7.1
20 Nguyễn Hữu Phúc 8 6.5 10 9.5 8.3 9 8.6
21 Trương Hoàng Thiên Phúc 10 6.5 6.5 8.5 9 8.5 8.3
22 Võ Hoàng Qui 2 6.5 9 8.5 4.5 4.5 5.4
23 Lê Nhựt Quỳnh 5 7.5 10 6 8 6.3 7
31. Môn ÂM NHẠC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1
KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB
Nhận
TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN M/NL xét
HKI
Cho điểm 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI
1 Đặng Huỳnh Khả Ái 7 10 6 8 10 8.6
2 Lê Thị Minh Anh 9 10 9 9 9.8 9.4
3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 9 10 9 8 10 9.3
4 Trần Quốc Ẩn 8 10 8 8 9.8 8.9
5 Lương Thị Bé 7 10 7 9 9.8 8.9
6 Nguyễn Ngọc Duy 9 10 9 8 9 8.9
7 Phạm Hải Đăng 9 10 8.5 8 10 9.2
8 Lê Ngọc Đức 10 9 8 9 8.9
9 Nguyễn Ngọc Giang 9 10 8 8 9 8.8
32. 10 Võ Anh Hào 10 8 8 10 9.1
11 Phạm Nhân Hậu 10 7 8 10 9
12 Nguyễn Song Hùng 10 9 8 10 9.3
13 Hà Thanh Huy 10 9 10 10 9.9
14 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 9.5 9 10 9.6
15 Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn 10 9 10 10 9.9
16 Võ Thị Phương Nga 9 10 8 8 10 9.1
17 Võ Thị Mỹ Ngọc 10 1 10 10 8.7
18 Ngô Thị Bích Ngọc 10 8 8 9.5 8.9
19 Nguyễn Hồng Ngọc 10 9.5 8 10 9.4
20 Nguyễn Hữu Phúc 6 10 9 7 10 8.6
21 Trương Hoàng Thiên Phúc 7 10 9 8 9 8.6
22 Võ Hoàng Qui 10 7 8 9.5 8.8
23 Lê Nhựt Quỳnh 8 10 9 8 10 9.1
24 Trần Ngọc Như Quỳnh 10 9 9 9.8 9.5
25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 8 10 9 8 10 9.1
26 Trần Thị Minh Tâm 9 10 8 8 10 9.1
27 Trần Phước Thành 8 10 5 8 9 8.3
28 Trần Trung Thành 8 10 8 8 10 9
29 Châu Kim Thắm 9 10 8 10 8.8 9.2
30 Nguyễn Hữu Thịnh 10 9 10 10 9.9
31 Phạm Thị Diễm Thuy 10 8 8 9.5 8.9
32 Cao Minh Thư 9 10 8 8 9.8 9.1
33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10 9 8 10 9.3
34 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 10 7.5 9 10 9.4
35 Lê Anh Tuấn 7 10 6 10 10 9.1
36 Nguyễn Trọng Tuệ 10 8.5 8 9 8.8
37 Võ Phi Tùng 10 7.5 8 9 8.6
38 Lê Thị Kim Tuyết 8 10 7 8 10 8.9
39 Trần Thanh Vân 9 10 9 8 10 9.3
40 Lăng Nhựt Văn 10 9 8 9 8.9
41 Nguyễn Phi Vệ 10 7 8 10 9
33. 42 Dương Thuý Vy 10 7 8 9.5 8.8
Môn MĨ THUẬT Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1
KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB
Nhận
TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN M/NL xét
HKI
Cho điểm 9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI
1 Đặng Huỳnh Khả Ái 7 8 6 6 7 6.8
2 Lê Thị Minh Anh 8 8 8 6 8.5 7.7
3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 7 7 8 8 8 7.8
4 Trần Quốc Ẩn 7 6 7 7 8 7.3
5 Lương Thị Bé 10 8 8 7 9 8.4
6 Nguyễn Ngọc Duy 7 9 7 7 9 8
7 Phạm Hải Đăng 9 8 8 8 9.5 8.7
35. 40 Lăng Nhựt Văn 7 7 9 7 9 8
41 Nguyễn Phi Vệ 7 8 9 7 9 8.1
42 Dương Thuý Vy 6 6 6 6 8 6.8
Môn TIN HỌC Họ và tên GV: HỌC KỲ I Năm học: 2008-2009 Lớp 6/1
KT MIỆNG KT 15 PHÚT KT 45 PHÚT ĐIỂM ĐTB
TT HỌ VÀ TÊN T T T T T T T T T THI MÔN NL
9+10 11 12 9+10 11 12 9+10 11 12 HKI HKI
1 Đặng Huỳnh Khả Ái 8 9.5 8.5 8.5 9 10 9.1
2 Lê Thị Minh Anh 9 8 8 9.5 8 10 9
3 Nguyễn Đoàn Phương Anh 8 10 9 9 10 10 9.5
4 Trần Quốc Ẩn 8 6.5 8 8.8 6 6 7
5 Lương Thị Bé 10 9.5 8 9 7 7 8.1
6 Nguyễn Ngọc Duy 10 10 9 9.5 10 10 9.8