Suche senden
Hochladen
Andehit xeton-axit
•
2 gefällt mir
•
5,314 views
Duy Duy
Folgen
Bildung
Technologie
Melden
Teilen
Melden
Teilen
1 von 17
Jetzt herunterladen
Downloaden Sie, um offline zu lesen
Empfohlen
De001
De001
guest4de2f6
6 cđ-hóa-hữu-cơ-11
6 cđ-hóa-hữu-cơ-11
hai1974
Axit huuco
Axit huuco
Minh Le
19 đề thi thử dai hoc môn hóa học năm 2012
19 đề thi thử dai hoc môn hóa học năm 2012
CNTT
Dethuhoa1
Dethuhoa1
Duy Duy
Giaihhoathu1
Giaihhoathu1
Duy Duy
Hoalan2
Hoalan2
Duy Duy
Ngan hang cau hoi hoa huu co
Ngan hang cau hoi hoa huu co
Minh Tâm Đoàn
Empfohlen
De001
De001
guest4de2f6
6 cđ-hóa-hữu-cơ-11
6 cđ-hóa-hữu-cơ-11
hai1974
Axit huuco
Axit huuco
Minh Le
19 đề thi thử dai hoc môn hóa học năm 2012
19 đề thi thử dai hoc môn hóa học năm 2012
CNTT
Dethuhoa1
Dethuhoa1
Duy Duy
Giaihhoathu1
Giaihhoathu1
Duy Duy
Hoalan2
Hoalan2
Duy Duy
Ngan hang cau hoi hoa huu co
Ngan hang cau hoi hoa huu co
Minh Tâm Đoàn
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Nguyễn Hải
Pp giai nhanhhoa-huuco11
Pp giai nhanhhoa-huuco11
zero12
De thi dai hoc mon hoa (13)
De thi dai hoc mon hoa (13)
SEO by MOZ
De thi dai hoc mon hoa (23)
De thi dai hoc mon hoa (23)
SEO by MOZ
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 11
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 11
Webdiemthi.vn - Trang Thông tin tuyển sinh và Du học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
schoolantoreecom
Este
Este
schoolantoreecom
11 este lipit
11 este lipit
onthi360
Chuyen de este-co-dapan
Chuyen de este-co-dapan
thanhphamtp1605
Bộ đề thi thử đại học môn Hóa có đáp án - đề số 1
Bộ đề thi thử đại học môn Hóa có đáp án - đề số 1
Webdiemthi.vn - Trang Thông tin tuyển sinh và Du học
De thi dai hoc mon hoa (16)
De thi dai hoc mon hoa (16)
SEO by MOZ
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đào Nhung
Lớp Chuyên Hóa 10, 11, 12 & LT THPT QG. Website: https://www.nguyenvantu.org/
Lớp Chuyên Hóa 10, 11, 12 & LT THPT QG. Website: https://www.nguyenvantu.org/
chuyenhoanguyenvantu
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
Webdiemthi.vn - Trang Thông tin tuyển sinh và Du học
40 cau trac_nghiem_este_chon_loc
40 cau trac_nghiem_este_chon_loc
tiennghiahd
De thi-dai-hoc-mon-hoa-nam-2014
De thi-dai-hoc-mon-hoa-nam-2014
webdethi
2. hidrocacbon
2. hidrocacbon
lehong82lehien78
De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313
Thanh Danh
8 đại cương hữu cơ hidrocacbon
8 đại cương hữu cơ hidrocacbon
onthi360
Tai lieu hk1 hóa 12 tc-2015
Tai lieu hk1 hóa 12 tc-2015
Trường Phạm
De thi so_01_ban_day_du_
De thi so_01_ban_day_du_
Hocang Hồ
Cac dang-bai-tap-trac-nghiem-este-lipit
Cac dang-bai-tap-trac-nghiem-este-lipit
Thien Huong
Weitere ähnliche Inhalte
Was ist angesagt?
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Nguyễn Hải
Pp giai nhanhhoa-huuco11
Pp giai nhanhhoa-huuco11
zero12
De thi dai hoc mon hoa (13)
De thi dai hoc mon hoa (13)
SEO by MOZ
De thi dai hoc mon hoa (23)
De thi dai hoc mon hoa (23)
SEO by MOZ
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 11
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 11
Webdiemthi.vn - Trang Thông tin tuyển sinh và Du học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
schoolantoreecom
Este
Este
schoolantoreecom
11 este lipit
11 este lipit
onthi360
Chuyen de este-co-dapan
Chuyen de este-co-dapan
thanhphamtp1605
Bộ đề thi thử đại học môn Hóa có đáp án - đề số 1
Bộ đề thi thử đại học môn Hóa có đáp án - đề số 1
Webdiemthi.vn - Trang Thông tin tuyển sinh và Du học
De thi dai hoc mon hoa (16)
De thi dai hoc mon hoa (16)
SEO by MOZ
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đào Nhung
Lớp Chuyên Hóa 10, 11, 12 & LT THPT QG. Website: https://www.nguyenvantu.org/
Lớp Chuyên Hóa 10, 11, 12 & LT THPT QG. Website: https://www.nguyenvantu.org/
chuyenhoanguyenvantu
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
Webdiemthi.vn - Trang Thông tin tuyển sinh và Du học
40 cau trac_nghiem_este_chon_loc
40 cau trac_nghiem_este_chon_loc
tiennghiahd
De thi-dai-hoc-mon-hoa-nam-2014
De thi-dai-hoc-mon-hoa-nam-2014
webdethi
2. hidrocacbon
2. hidrocacbon
lehong82lehien78
De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313
Thanh Danh
8 đại cương hữu cơ hidrocacbon
8 đại cương hữu cơ hidrocacbon
onthi360
Tai lieu hk1 hóa 12 tc-2015
Tai lieu hk1 hóa 12 tc-2015
Trường Phạm
Was ist angesagt?
(20)
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Pp giai nhanhhoa-huuco11
Pp giai nhanhhoa-huuco11
De thi dai hoc mon hoa (13)
De thi dai hoc mon hoa (13)
De thi dai hoc mon hoa (23)
De thi dai hoc mon hoa (23)
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 11
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 11
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
Este
Este
11 este lipit
11 este lipit
Chuyen de este-co-dapan
Chuyen de este-co-dapan
Bộ đề thi thử đại học môn Hóa có đáp án - đề số 1
Bộ đề thi thử đại học môn Hóa có đáp án - đề số 1
De thi dai hoc mon hoa (16)
De thi dai hoc mon hoa (16)
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Lớp Chuyên Hóa 10, 11, 12 & LT THPT QG. Website: https://www.nguyenvantu.org/
Lớp Chuyên Hóa 10, 11, 12 & LT THPT QG. Website: https://www.nguyenvantu.org/
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
40 cau trac_nghiem_este_chon_loc
40 cau trac_nghiem_este_chon_loc
De thi-dai-hoc-mon-hoa-nam-2014
De thi-dai-hoc-mon-hoa-nam-2014
2. hidrocacbon
2. hidrocacbon
De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313
8 đại cương hữu cơ hidrocacbon
8 đại cương hữu cơ hidrocacbon
Tai lieu hk1 hóa 12 tc-2015
Tai lieu hk1 hóa 12 tc-2015
Ähnlich wie Andehit xeton-axit
De thi so_01_ban_day_du_
De thi so_01_ban_day_du_
Hocang Hồ
Cac dang-bai-tap-trac-nghiem-este-lipit
Cac dang-bai-tap-trac-nghiem-este-lipit
Thien Huong
4 chuyen de hoa huu co 12
4 chuyen de hoa huu co 12
Yến Phạm
Hóa học _chương_i_lớp_12__lê_phạm_thành__2007
Hóa học _chương_i_lớp_12__lê_phạm_thành__2007
Nguyễn Ngọc Thể
đề 1
đề 1
Anh Nguyen
Bai tap axit cacboxylic
Bai tap axit cacboxylic
Hanh Nguyen Thi
Cac chuyen de luyen thi dai hoc 2011hay
Cac chuyen de luyen thi dai hoc 2011hay
Tú Ngô Minh
Bai tap este lipit
Bai tap este lipit
Long Truong
Bài tập Andehit
Bài tập Andehit
youngunoistalented1995
De thi dai hoc mon hoa (11)
De thi dai hoc mon hoa (11)
SEO by MOZ
14 chuyen de hoa (4)
14 chuyen de hoa (4)
Perte1
De thi dai hoc mon hoa (30)
De thi dai hoc mon hoa (30)
SEO by MOZ
De thi dai hoc mon hoa (6)
De thi dai hoc mon hoa (6)
SEO by MOZ
2017 soạn 219 câu đếm
2017 soạn 219 câu đếm
thanhtam nguyen hoang
Axit huuco
Axit huuco
Minh Le
Cac dang-bai-tap-chuong-este-lipit
Cac dang-bai-tap-chuong-este-lipit
tranbang2507
6edbai tap ve este
6edbai tap ve este
schoolantoreecom
Hóa học 12 thpt 142
Hóa học 12 thpt 142
linhvinhlong
Bai tap-trac-nghiem-andehitaxit-cacboxyliceste-ban-full-rat-moi-va-hay-co-tha...
Bai tap-trac-nghiem-andehitaxit-cacboxyliceste-ban-full-rat-moi-va-hay-co-tha...
Tinh Nguyen
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
ntquangbs
Ähnlich wie Andehit xeton-axit
(20)
De thi so_01_ban_day_du_
De thi so_01_ban_day_du_
Cac dang-bai-tap-trac-nghiem-este-lipit
Cac dang-bai-tap-trac-nghiem-este-lipit
4 chuyen de hoa huu co 12
4 chuyen de hoa huu co 12
Hóa học _chương_i_lớp_12__lê_phạm_thành__2007
Hóa học _chương_i_lớp_12__lê_phạm_thành__2007
đề 1
đề 1
Bai tap axit cacboxylic
Bai tap axit cacboxylic
Cac chuyen de luyen thi dai hoc 2011hay
Cac chuyen de luyen thi dai hoc 2011hay
Bai tap este lipit
Bai tap este lipit
Bài tập Andehit
Bài tập Andehit
De thi dai hoc mon hoa (11)
De thi dai hoc mon hoa (11)
14 chuyen de hoa (4)
14 chuyen de hoa (4)
De thi dai hoc mon hoa (30)
De thi dai hoc mon hoa (30)
De thi dai hoc mon hoa (6)
De thi dai hoc mon hoa (6)
2017 soạn 219 câu đếm
2017 soạn 219 câu đếm
Axit huuco
Axit huuco
Cac dang-bai-tap-chuong-este-lipit
Cac dang-bai-tap-chuong-este-lipit
6edbai tap ve este
6edbai tap ve este
Hóa học 12 thpt 142
Hóa học 12 thpt 142
Bai tap-trac-nghiem-andehitaxit-cacboxyliceste-ban-full-rat-moi-va-hay-co-tha...
Bai tap-trac-nghiem-andehitaxit-cacboxyliceste-ban-full-rat-moi-va-hay-co-tha...
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
Mehr von Duy Duy
Bai tap a2 c2
Bai tap a2 c2
Duy Duy
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Duy Duy
Bt toan a2
Bt toan a2
Duy Duy
Bai tap a2 c2
Bai tap a2 c2
Duy Duy
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Duy Duy
A
A
Duy Duy
Da hoa b
Da hoa b
Duy Duy
Da sinh b
Da sinh b
Duy Duy
Da toan b
Da toan b
Duy Duy
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti̓
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti̓
Duy Duy
Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12
Duy Duy
Da toan aa1
Da toan aa1
Duy Duy
Da ly aa1
Da ly aa1
Duy Duy
Da hoa a
Da hoa a
Duy Duy
Giaidehoa1doc
Giaidehoa1doc
Duy Duy
Vatly
Vatly
Duy Duy
Lylan1doc
Lylan1doc
Duy Duy
Lylan1
Lylan1
Duy Duy
Dehoa28 4
Dehoa28 4
Duy Duy
Dia1thu
Dia1thu
Duy Duy
Mehr von Duy Duy
(20)
Bai tap a2 c2
Bai tap a2 c2
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Bt toan a2
Bt toan a2
Bai tap a2 c2
Bai tap a2 c2
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
A
A
Da hoa b
Da hoa b
Da sinh b
Da sinh b
Da toan b
Da toan b
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti̓
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti̓
Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12
Da toan aa1
Da toan aa1
Da ly aa1
Da ly aa1
Da hoa a
Da hoa a
Giaidehoa1doc
Giaidehoa1doc
Vatly
Vatly
Lylan1doc
Lylan1doc
Lylan1
Lylan1
Dehoa28 4
Dehoa28 4
Dia1thu
Dia1thu
Kürzlich hochgeladen
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
Xem Số Mệnh
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
TrnHiYn5
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
Nguyen Thanh Tu Collection
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
NgocNguyen591215
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Nguyễn Quang Huy
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
Nguyen Thanh Tu Collection
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
Nguyen Thanh Tu Collection
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
Nguyen Thanh Tu Collection
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
pmtiendhti14a5hn
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
Nguyen Thanh Tu Collection
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
windcances
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
Nguyen Thanh Tu Collection
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
asdnguyendinhdang
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
4pdx29gsr9
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
PhamThiThuThuy1
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Yhoccongdong.com
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
TrangNhung96
Kürzlich hochgeladen
(20)
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
Andehit xeton-axit
1.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
2.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
3.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
4.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
5.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
6.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG CHUYÊN ð 6: ANðEHIT-XETON-AXIT CACBOXYLIC Câu 1: M t anñehit có công th c t ng quát là CnH2n + 2 – 2a – m (CHO)m. Các giá tr n, a, m l n lư t ñư c xác ñ nh là A. n > 0, a ≥ 0, m ≥ 1. B. n ≥ 0, a ≥ 0, m ≥ 1. C. n > 0, a > 0, m > 1. D. n ≥ 0, a > 0, m ≥ 1. Câu 2: Có bao nhiêu ñ ng phân c u t o C5H10O có kh năng tham gia ph n ng tráng gương ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 3: Có bao nhiêu xeton có công th c phân t là C5H10O ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 4: Có bao nhiêu ñ ng phân c u t o C6H12O tham gia ph n ng tráng gương ? A. 6. B. 7. C. 8. D. 9. Câu 5: Có bao nhiêu ancol C5H12O khi tác d ng v i CuO ñun nóng cho ra anñehit ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 6: CTðGN c a 1 anñehit no, ña ch c, m ch h là C2H3O. CTPT c a nó là A. C8H12O4. B. C4H6O. C. C12H18O6. D. C4H6O2. Câu 7: CTðGN c a anñehit no, ña ch c, m ch h là C2H3O. Anñehit ñó có s ñ ng phân là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Câu 8: (CH3)2CHCHO có tên là A. isobutyranñehit. B. anñehit isobutyric. C. 2-metyl propanal. D. A, B, C ñ u ñúng. Câu 9: CTPT c a ankanal có 10,345% H theo kh i lư ng là A. HCHO. B. CH3CHO. C. C2H5CHO. D. C3H7CHO. Câu 10: Anñehit A (ch ch a m t lo i nhóm ch c) có %C và %H (theo kh i lư ng) l n lư t là 55,81 và 6,97. Ch ra phát bi u sai A. A là anñehit hai ch c. B. A còn có ñ ng phân là các axit cacboxylic. C. A là anñehit no. D. Trong ph n ng tráng gương, m t phân t A ch cho 2 electron. Câu 11: Trong cùng ñi u ki n nhi t ñ và áp su t, 1 lít hơi anñehit A có kh i lư ng b ng kh i lư ng 1 lít CO2. A là A. anñehit fomic. B. anñehit axetic. C. anñehit acrylic. D. anñehit benzoic. Câu 12: ð t cháy hoàn toàn p mol anñehit X ñư c q mol CO2 và t mol H2O. Bi t p = q - t. M t khác 1 mol X tráng gương ñư c 4 mol Ag. X thu c dãy ñ ng ñ ng anñehit A. ñơn ch c, no, m ch h . C. hai ch c chưa no (1 n i ñôi C=C). B. hai ch c, no, m ch h . D. nh ch c chưa no (1 n i ba C≡C). Câu 13: Anñehit ña ch c A cháy hoàn toàn cho mol CO2 - mol H2O = mol A. A là A. anñehit no, m ch h . B. anñehit chưa no. C. anñehit thơm. D. anñehit no, m ch vòng. Câu 14: ð t cháy anñehit A ñư c mol CO2 = mol H2O. A là A. anñehit no, m ch h , ñơn ch c. B. anñehit ñơn ch c, no, m ch vòng. C. anñehit ñơn ch c có 1 n i ñôi, m ch h . D. anñehit no 2 ch c, m ch h . WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
7.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG Câu 15: ðun nóng V lít hơi anñehit X v i 3V lít khí H2 (xúc tác Ni) ñ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn ch thu ñư c m t h n h p khí Y có th tích 2V lít (các th tích khí ño cùng ñi u ki n nhi t ñ , áp su t). Ngưng t Y thu ñư c ch t Z ; cho Z tác d ng v i Na sinh ra H2 có s mol b ng s mol Z ñã ph n ng. Ch t X là anñehit A. no, hai ch c. B. không no (ch a m t n i ñôi C=C), hai ch c. C. no, ñơn ch c. D. không no (ch a m t n i ñôi C=C), ñơn ch c. Câu 16: Cho các ch t : HCN, H2, dung d ch KMnO4, dung d ch Br2/H2O, dung d ch Br2/CH3COOH a. S ch t ph n ng ñư c v i (CH3)2CO ñi u ki n thích h p là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. b. S ch t ph n ng ñư c v i CH3CH2CHO ñi u ki n thích h p là A. 4. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 17: CH3CHO có th t o thành tr c ti p t A. CH3COOCH=CH2. B. C2H2. C. C2H5OH. D. T t c ñ u ñúng. Câu 18: Quá trình nào sau ñây không t o ra anñehit axetic ? A. CH2=CH2+ H2O (to, xúc tác HgSO4). B. CH2=CH2 + O2 (to, xúc tác). o C. CH3COOCH=CH2 + dung d ch NaOH (t ). D. CH3CH2OH + CuO (t0). Câu 19: Dãy g m các ch t ñ u ñi u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o ra anñehit axetic là A. C2H5OH, C2H2, CH3COOC2H5. B. HCOOC2H3, C2H2, CH3COOH. C. C2H5OH, C2H4, C2H2. D. CH3COOH, C2H2, C2H4. Câu 20: M t axit cacboxylic có công th c t ng quát là CnH2n + 2 – 2a – m (COOH)m. Các giá tr n, a, m l n lư t ñư c xác ñ nh là A. n > 0, a ≥ 0, m ≥ 1. B. n ≥ 0, a ≥ 0, m ≥ 1. C. n > 0, a > 0, m > 1. D. n ≥ 0, a > 0, m ≥ 1. Câu 21: A là axit no h , công th c CxHyOz. Ch ra m i liên h ñúng A. y = 2x-z +2. B. y = 2x + z-2. C. y = 2x. D. y = 2x-z. Câu 22: A là axit cacboxylic m ch h , chưa no (1 n i ñôi C=C), công th c CxHyOz. Ch ra m i liên h ñúng A. y = 2x. B. y = 2x + 2-z. C. y = 2x-z. D. y = 2x + z-2. Câu 23: Axit không no, ñơn ch c có m t liên k t ñôi trong g c hiñrocacbon có công th c phù h p là A. CnH2n+1-2kCOOH ( n ≥ 2). B. RCOOH. C. CnH2n-1COOH ( n ≥ 2). D. CnH2n+1COOH ( n ≥ 1). Câu 24: Axit cacboxylic A có công th c ñơn gi n nh t là C3H4O3. A có công th c phân t là A. C3H4O3. B. C6H8O6. C. C18H24O18. D. C12H16O12. Câu 25: CTðGN c a m t axit h u cơ X là CHO. ð t cháy 1 mol X thu ñư c dư i 6 mol CO2. CTCT c a X là A. CH3COOH. B. CH2=CHCOOH. C. HOOCCH=CHCOOH. D.K t qu khác. Câu 26: M t axit no A có CTðGN là C2H3O2. CTPT c a axit A là A. C6H9O6. B. C2H3O2. C. C4H6O4. D. C8H12O8. Câu 27: C4H6O2 có s ñ ng phân m ch h thu c ch c axit là A. 4. B. 3. C. 5. D. t t c ñ u sai. Câu 28: Axit cacboxylic ñơn ch c m ch h phân nhánh (A) có % O (theo kh i lư ng) là 37,2. Ch ra phát bi u sai A. A làm m t màu dung d ch brom. B. A là nguyên li u ñ ñi u ch th y tinh h u cơ. C. A có ñ ng phân hình h c. D. A có hai liên π trong phân t . Câu 29: Axit h u cơ A có thành ph n nguyên t g m 40,68% C ; 54,24% O. ð trung hòa 0,05 mol A c n 100ml dung d ch NaOH 1M. CTCT c a A là A. HOOCCH2CH2COOH. B. HOOCCH(CH3)CH2COOH. C. HOOCCH2COOH. D. HOOCCOOH. Câu 30: H p ch t CH3CH2(CH3)CH2CH2CH(C2H5)COOH có tên qu c t là A. axit 2-etyl-5-metyl hexanoic. B. axit 2-etyl-5-metyl nonanoic. C. axit 5-etyl-2-metyl hexanoic. D. tên g i khác. Câu 31: Gi m ăn là dung d ch axit axetic có n ng ñ là A. 2% →5%. B. 5→9%. C. 9→12%. D. 12→15%. Câu 32: Axit axetic tác d ng ñư c v i dung d ch nào ? A. natri etylat. B. amoni cacbonat. C. natri phenolat. D. C A, B, C. Câu 33: Trong dãy ñ ng ñ ng c a các axit ñơn ch c no, HCOOH là axit có ñ m nh trung bình, còn l i là axit y u (ñi n li không hoàn toàn). Dung d ch axit axetic có n ng ñ 0,001 mol/l có pH là A. 3 < pH < 7. B. < 3. C. 3. D. 10-3 Câu 34: ð ñi n li c a 3 dung d ch CH3COOH 0,1M ; CH3COOH 0,01M và HCl ñư c s p x p theo th t tăng d n là A. CH3COOH 0,01M < HCl < CH3COOH 0,1M. WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
8.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG B. CH3COOH 0,01M < CH3COOH 0,1M < HCl. C. HCl < CH3COOH 0,1M < CH3COOH 0,01M. D. CH3COOH 0,1M < CH3COOH 0,01M < HCl. Câu 35: Th t s p x p theo s tăng d n tính axit c a CH3COOH ; C2H5OH ; CO2 và C6H5OH là A. C6H5OH < CO2 < CH3COOH < C2H5OH. B. CH3COOH < C6H5OH < CO2 < C2H5OH. C. C2H5OH < C6H5OH < CO2 < CH3COOH. D. C2H5OH < CH3COOH < C6H5OH < CO2. Câu 36: Cho 3 axit ClCH2COOH , BrCH2COOH, ICH2COOH, dãy s p x p theo th t tăng d n tính axit là A. ClCH2COOH < ICH2COOH < BrCH2COOH. B. ClCH2COOH < BrCH2COOH < ICH2COOH. C. ICH2COOH < BrCH2COOH < ClCH2COOH. D. BrCH2COOH < ClCH2COOH < ICH2COOH. Câu 37: Giá tr pH c a các axit CH3COOH, HCl, H2SO4 ñư c s p x p theo th t tăng d n là A. H2SO4, CH3COOH, HCl. B. CH3COOH, HCl , H2SO4. C. H2SO4, HCl, CH3COOH. D. HCl, CH3COOH, H2SO4. Câu 38: Trong các ph n ng este hóa gi a ancol và axit h u cơ thì cân b ng s chuy n d ch theo chi u thu n khi ta A. dùng ch t háo nư c ñ tách nư c. B. chưng c t ngay ñ tách este ra. C. cho ancol dư ho c axit dư. D. t t c ñ u ñúng. Câu 39: ð t cháy hoàn toàn h n h p X g m 2 axit cacboxylic ñư c mol CO2 = mol H2O. X g m A. 1 axit ñơn ch c, 1 axit ña ch c. B. 1 axit no, 1 axit chưa no. C. 2 axit ñơn ch c no m ch vòng D. 2 axit no, m ch h ñơn ch c. Câu 40: ð trung hòa 0,2 mol h n h p X g m 2 axit cacboxylic c n 0,3 mol NaOH. X g m có A. 2 axit cùng dãy ñ ng ñ ng. B. 1 axit ñơn ch c, 1 axit hai ch c. C. 2 axit ña ch c. D. 1 axit ñơn ch c, 1 axit ña ch c. Câu 41: ð t cháy hoàn toàn axit cacboxylic A b ng lư ng v a ñ oxi ñư c h n h p (khí và hơi) có t kh i so v i H2 là 15,5. A là axit A. ñơn ch c no, m ch h B. ñơn ch c có 1 n i ñôi (C = C), m ch h . C. ña ch c no, m ch h . D. axit no,m ch h , hai ch c, Câu 42: ð t cháy h t 1 th tích hơi axit A thu ñư c 2 th tích CO2 ño cùng ñi u ki n, A là A. HCOOH. B. HOOCCOOH. C. CH3COOH. D. B và C ñúng. Câu 43: Có th ñi u ch CH3COOH t A. CH3CHO. B. C2H5OH. C. CH3CCl3. D. T t c ñ u ñúng. Câu 44: Cho các ch t : CaC2 (I), CH3CHO (II), CH3COOH (III), C2H2 (IV). Sơ ñ chuy n hóa ñúng ñ ñi u ch axit axetic là A. I → IV → II → III. B. IV → I → II → III. C. I → II → IV → III. D. II → I → IV → III. Câu 45: Dãy g m các ch t có th ñi u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o ra axit axetic là A. CH3CHO, C2H5OH, C2H5COOCH3. B. CH3CHO, C6H12O6 (glucozơ), CH3OH. C. CH3OH, C2H5OH, CH3CHO. D. C2H4(OH)2, CH3OH, CH3CHO. Câu 46: Cho sơ ñ chuy n hóa : CH3CH2Cl + KCN → X (1); X + H3O+ (ñun nóng) → Y(2) Công th c c u t o c a X, Y l n lư t là A. CH3CH2NH2, CH3CH2COOH. B. CH3CH2CN, CH3CH2CHO. C. CH3CH2CN, CH3CH2COOH. D. CH3CH2CN, CH3CH2COONH4. Câu 47: Ch t có nhi t ñ sôi cao nh t là A. CH3CHO. B. C2H5OH. C. CH3COOH. D. C2H6. Câu 48: Nhi t ñ sôi c a m i ch t tương ng trong dãy các ch t sau ñây, dãy nào h p lý nh t ? C2H5OH HCOOH CH3COOH A. 118,2oC 78,3oC 100,5oC B. 118,2oC 100,5oC 78,3oC o C. 100,5 C 78,3oC 118,2oC D. 78,3 C 100,5 C 118,2oC o o Câu 49: Ch ra th t tăng d n nhi t ñ sôi c a các ch t ? A. CH3CHO; C2H5OH ; CH3COOH. C. C2H5OH ; CH3COOH ; CH3CHO. B. CH3CHO ;CH3COOH ; C2H5OH. D. CH3COOH ; C2H5OH ; CH3CHO. Câu 50: Nhi t ñ sôi c a các ch t ñư c s p x p theo th t tăng d n là A. CH3OH < CH3CH2COOH < NH3 < HCl. WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
9.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG B. C2H5Cl < CH3COOH < C2H5OH. C. C2H5Cl < CH3COOCH3 < C2H5OH < CH3COOH. D. HCOOH < CH3OH < CH3COOH < C2H5F. Câu 51: Cho các ch t CH3CH2COOH (X) ; CH3COOH ( Y) ; C2H5OH ( Z) ; CH3OCH3 (T). Dãy g m các ch t ñư c s p x p tăng d n theo nhi t ñ sôi là A. T, X, Y, Z. B. T, Z, Y, X. C. Z, T, Y, X. D. Y, T, Z, X. Câu 52: Nhi t ñ sôi c a ancol etylic (I), anñehit axetic (II), axit axetic (III) và axit propionic (IV) s p x p theo th t gi m d n là A. IV > I > III > II. B. IV > III > I > II. C. II > III > I > IV. D. I > II > III > IV. Câu 53: A là ancol ñơn ch c no h , B là axit cacboxylic no h ñơn ch c. Bi t MA=MB. Phát bi u ñúng là A. A, B là ñ ng phân B. A, B có cùng s cacbon trong phân t . C. A hơn B m t nguyên t cacbon. D. B hơn A m t nguyên t cacbon. Câu 54: Hai h p ch t h u cơ X và Y có cùng CTPT C3H4O2. X tác d ng v i CaCO3 t o ra CO2. Y tác d ng v i dung d ch AgNO3/NH3 t o Ag. CTCT thu g n phù h p c a X, Y l n lư t là A. HCOOCH=CH2, CH3COOCH3. B. CH3CH2COOH, HCOOCH2CH3. C. HCOOCH=CH2, CH3 CH2COOH. D. CH2=CHCOOH, HOCCH2CHO. Câu 55: Cho chu i ph n ng : C2H6O → X → axit axetic + CH 3→ Y. OH CTCT c a X, Y l n lư t là A. CH3CHO, CH3CH2COOH. B. CH3CHO, CH3COOCH3. C. CH3CHO, CH2(OH)CH2CHO. D. CH3CHO, HCOOCH2CH3. Câu 56: Cho sơ ñ ph n ng sau : CH ≡ CH 2HCHO → butin-1,4-ñiol H 2→ Y -O → Z xt , H2 Y và Z l n lư t là A. HOCH2CH2CH2CH3 ; CH2=CHCH=CH2. B. HOCH2CH2CH2CH2OH ; CH2=CHCH2CH3. C. HOCH2CH2CH2CH2OH ; CH2=CHCH = CH2. D. HOCH2CH2CH2CH2OH ; CH3CH2CH2CH3. Câu 57: Cho sơ ñ chuy n hóa sau: 2+ Hiñrocacbon A Br2→ B NaOH → C CuO → D → HOOCCH2COOH. V y A là , as 2 , Mn O A. B. C3H8. C. CH2=CHCH3. D. CH2=CHCOOH. Câu 58: Cho chu i ph n ng sau C3H6 H 2 → B1 Cl 2→ B2 (spc) → B3 O 2 ,→ B4 . V y B4 là OH - /H O Ni , , as 2 Cu A. CH3COCH3. B. A và C ñúng. C. CH3CH2CHO. D. CH3CHOHCH3. Câu 59: Xét các chu i bi n hóa sau: a. A H 2 → B C cao su Buna. Ni , - H 2 O, - H 2 , xt → → CTCT c a A là A. OHCCH2CH2CHO. B. CH3CHO. C. OHC(CH2)2CH2OH. D. A, B, C ñ u ñúng. b. A → B C cao su Buna. H 2 , Ni → → CTCT c a A là A. OHCCH2CH2CHO. B. CH3CHO. C. HOC(CH2)2CH2OH. D. A, B, C ñ u ñúng. Câu 60: Cho sơ ñ chuy n hóa sau : 2+ C2H6 Br2→ A O → B O 2 ,→ C Mn → D. V y D là OH - /H , as 2 Cu 2, O A. CH3CH2OH. B. CH3CHO. C. CH3COCH3. D. CH3COOH. Câu 61: Cho sơ ñ chuy n hóa sau C2H4 Br2 → A1 NaOH → A2 CuO → A3 Cu(OH) 2 → A4 H 2SO 4 → A5. , NaOH Ch n câu tr l i sai A. A5 có CTCT là HOOCCOOH. B. A4 là m tñianñehit. C. A2 là m t ñiol. D. A5 là m t ñiaxit. Câu 62: Cho chu i bi n hóa sau : WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
10.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG a. Ch t A có th là A. natri etylat. B. anñehit axetic. C. etyl axetat. D. A, B, C ñ u ñúng. b. Ch t B có th là A. etilen. B. tinh b t. C. glucozơ. D. A, B, C ñ u sai. c. Ch t C có th là A. etanal. B. axetilen. C. etylbromua. D. A, C ñ u ñúng. Câu 63: M t h p ch t có thành ph n là 40% C ; 6,7% H và 53,3% O. H p ch t có CTðGN là A. C6H8O. B. C2H4O. C. CH2O. D. C3H6O. Câu 64: Phát bi u ñúng là A. Axit chưa no khi cháy luôn cho s mol CO2 l n hơn s mol H2O. B. anñehit tác d ng v i H2 (xúc tác Ni) luôn t o ancol b c nh t. C. anñehit v a có tính kh v a có tính oxi hóa. D. A, B, C ñ u ñúng. Câu 65: Cho các ch t sau : (1) CH2=CHCH2OH ; (2) CH3CH2CHO ; (3) CH3COCH3. Phát bi u ñúng là A. 1, 2, 3 là các ñ ng phân. B. 3 tác d ng v i H2 (xúc tác Ni) t o 1 ancol b c 2. C. 1, 2 tác d ng v i H2 (xúc tác Ni) ñ u t o ra 1 ancol. D. A, B, C ñ u ñúng. Câu 66: Cho 4 h p ch t có CTPT là M : C3H6O ; N : C3H6O2 ; P : C3H4O ; Q : C3H4O2. Bi t : M và P cho ph n ng tráng gương ; N và Q ph n ng ñư c v i dung d ch NaOH ; Q ph n ng v i H2 t o thành N ; oxi hóa P thu ñư c Q. a. M và P theo th t là A. C2H5COOH ; CH2=CHCOOH. B. C2H5CHO ; CH2=CHCHO. C. CH2=CHCOOH ; C2H5COOH . D. CH2=CHCHO ; C2H5CHO. b. N và Q theo th t là A. C2H5COOH ; CH2 = CHCOOH. B. CH2=CHCOOH ; C2H5COOH. C. C2H5CHO ; CH2=CHCHO. D. CH2=CHCHO ; C2H5CHO. Câu 67: Cho các ch t sau: (1) CH2=CHCH2OH ; (2) HOCCH2CHO ; (3) HCOOCH=CH2. Phát bi u ñúng là A. 1, 2, 3 tác d ng ñư c v i Na. B. Trong A, B, C có 2 ch t cho ph n ng tráng gương. C. 1, 2, 3 là các ñ ng phân. D. 1, 2, 3 cháy ñ u cho s mol H2O bé hơn s mol CO2. Câu 68: Hai h p ch t h u cơ X, Y có cùng công th c phân t C3H6O2. C X và Y ñ u tác d ng v i Na ; X tác d ng ñư c v i NaHCO3 còn Y có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. Công th c c u t o c a X và Y l n lư t là A. C2H5COOH và HCOOC2H5. B. HCOOC2H5 và HOCH2OCH3. C. HCOOC2H5 và HOCH2CH2CHO. D. C2H5COOH và CH3CH(OH)CHO. Câu 69: Cho dãy các ch t : HCHO, CH3COOH, HCOONa, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3. S ch t trong dãy tham gia ph n ng tráng gương là A. 3. B. 6. C. 4. D. 5. Câu 70: Cho các ch t sau : phenol, etanol, axit axetic, natri phenolat, natri hiñroxit. S c p ch t tác d ng ñư c v i nhau là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 71: Hai ch t h u cơ X1 và X2 ñ u có kh i lư ng phân t b ng 60 ñvC. X1 có kh năng ph n ng v i: Na, NaOH, Na2CO3. X2 ph n ng v i NaOH (ñun nóng) nhưng không ph n ng Na. Công th c c u t o c a X1, X2 l n lư t là A. CH3COOH, CH3COOCH3. B. (CH3)2CHOH, HCOOCH3. C. HCOOCH3, CH3COOH. D. CH3COOH, HCOOCH3. Câu 72: Cho t t c các ñ ng phân m ch h , có cùng công th c phân t C2H4O2 l n lư t tác d ng v i : Na, NaOH, NaHCO3. S ph n ng x y ra là A. 2. B. 5. C. 4. D. 3. Câu 73: Cho các ch t sau : CH3CH2CHO (1) ; CH2=CHCHO (2) ; CH≡CCHO (3) ; CH2=CHCH2OH (4) ;(CH3)2CHOH (5). Nh ng ch t ph n ng hoàn toàn v i lư ng dư H2 (Ni, to) cùng t o ra m t s n ph m là A. (2), (3), (4), (5). B. (1), (2), (4), (5). C. (1), (2), (3). D. (1), (2), (3), (4). WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
11.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG Câu 74: Cho các h p ch t h u cơ : C2H4 ; C2H2 ; CH2O ; CH2O2 (m ch h ); C3H4O2 (m ch h , ñơn ch c). Bi t C3H4O2 không làm chuy n màu quỳ tím m. a. S ch t tác d ng ñư c v i dung d ch AgNO3/NH3 t o ra Ag là A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. b. S ch t tác d ng ñư c v i dung d ch AgNO3/NH3 t o ra k t t a là A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 75: Có th phân bi t 3 l m t nhãn ch a: HCOOH ; CH3COOH ; C2H5OH v i hóa ch t nào dư i ñây ? A. dd AgNO3/NH3. B. NaOH. C. Na. D. Cu(OH)2/OH-. Câu 76: Ch dùng thu c th nào dư i ñây có th phân bi t 4 l m t nhãn ch a : fomon ; axit fomic ; axit axetic ; ancol etylic ? A. dd AgNO3/NH3. B. CuO. C. Cu(OH)2/OH-. D. NaOH. Câu 77: Ch dùng thu c th nào dư i ñây có th phân bi t 4 l m t nhãn ch a : etylen glicol ; axit fomic ; fomon ; ancol etylic ? A. dd AgNO3/NH3B. CuO. C. Cu(OH)2/OH-. D. NaOH. Câu 78: Ch dùng quỳ tím và nư c brom có th phân bi t ñư c nh ng ch t nào sau ñây ? A. axit fomic ; axit axetic ; axit acrylic ; axit propionic. B. Axit axetic; axit acrylic; anilin; toluen; axit fomic. C. Ancol etylic; ancol metylic; axit axetic; axit propionic. D. Ancol etylic; ancol metylic ; phenol ; anilin. Câu 79: ð phân bi t 3 m u hóa ch t riêng bi t : phenol, axit acrylic, axit axetic b ng m t thu c th , ngư i ta dùng thu c th A. dung d ch Na2CO3. B. CaCO3. C. dung d ch Br2. D. dung d ch AgNO3/NH3. Câu 80: ð phân bi t axit propionic và axit acrylic ta dùng A. dung d ch Na2CO3. B. dung d ch Br2. C. dung d ch C2H5OH. D. dung d ch NaOH. Câu 81: Có th phân bi t CH3CHO và C2H5OH b ng ph n ng v i A. Na. B. Cu(OH)2/NaOH. C. AgNO3/NH3. D. T t c ñ u ñúng. Câu 82: ð phân bi t 3 dung d ch riêng bi t : axit axetic, axit acrylic, axit fomic ngư i ta dùng theo th t các thu c th sau A. dung d ch Br2/CCl4. B. dung d ch Br2/H2O. C. dung d ch Na2CO3. D. dung d ch AgNO3/NH3 dư. Câu 83: ð phân bi t HCOOH và CH3COOH ta dùng A. Na. B. AgNO3/NH3. C. CaCO3. D. NaOH. Câu 84: Tráng gương hoàn toàn h p ch t h u cơ X b ng AgNO3/NH3 thu ñư c h n h p s n ph m ch g m các ch t vô cơ. X có c u t o A. HCHO. B. HCOONH4. C. HCOOH. D. T t c ñ u ñúng. Câu 85: Có th phân bi t HCOOCH3 và CH3COOH b ng A. AgNO3/NH3 B. CaCO3. C. Na. D. T t c ñ u ñúng. Câu 86: Ch t t o ñư c k t t a ñ g ch khi ñun nóng v i Cu(OH)2 là A. HCHO. B. HCOOCH3. C. HCOOH. D. T t c ñ u ñúng. Câu 87: Ch dùng 1 hóa ch t nào sau ñây ñ phân bi t các dung d ch : ancol etylic, glixerol, fomalin ? A. Cu(OH)2 , toC. B. Na. C. AgNO3 / NH3. D. A, B, C ñ u ñúng. Câu 88: Hiñro hóa hoàn toàn 2,9 gam m t anñehit A ñư c 3,1 gam ancol. A có công th c phân t là A. CH2O. B. C2H4O. C. C3H6O. D. C2H2O2. Câu 89: Th tích H2 (0oC và 2 atm) v a ñ ñ tác d ng v i 11,2 gam anñehit acrylic là A. 4,48 lít. B. 2,24 lít. C. 0,448 lít. D. 0,336 lít. Câu 90: Cho 14,6 gam h n h p 2 anñehit ñơn ch c, no liên ti p tác d ng h t v i H2 t o 15,2 gam h n h p 2 ancol. a. T ng s mol 2 ancol là A. 0,2 mol. B. 0,4 mol. C. 0,3 mol. D. 0,5 mol. b. Kh i lư ng anñehit có KLPT l n hơn là A. 6 gam. B. 10,44 gam. C. 5,8 gam. D. 8,8 gam. Câu 91: Cho 7 gam ch t A có CTPT C4H6O tác d ng v i H2 dư có xúc tác t o thành 5,92 gam ancol isobutylic. a. Tên c a A là A. 2-metyl propenal. B. 2-metylpropanal. C. but-2-en-1-ol. D. but-2-en-1-al. b. Hi u su t c a ph n ng là A. 85%. B. 75%. C. 60%. D. 80%. Câu 92: Oxi hóa 1,76 gam m t anñehit ñơn ch c ñư c 2,4 gam m t axit tương ng. Anñehit ñó là A. anñehit acrylic. B. anñehit axetic. C. anñehit propionic. D. anñehit fomic. Câu 93: Oxi hóa 17,4 gam m t anñehit ñơn ch c ñư c 16,65 gam axit tương ng (H = 75%). Anñehit có công th c phân t là WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
12.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG A. CH2O. B. C2H4O. C. C3H6O. D. C3H4O. Câu 94: ð t cháy a mol m t anñehit A thu ñư c a mol CO2. Anñehit này có th là A. CH3CHO. B. HCHO. C. C2H5CHO. D. A, B, C ñ u ñúng. Câu 95: ð t cháy hoàn toàn 1,46 gam h n h p 2 anñehit no, ñơn ch c ñ ng ñ ng k ti p thu ñư c 1,568 lít CO2 (ñktc). a. CTPT c a 2 anñehit là A. CH3CHO và C2H5CHO. B. HCHO và CH3CHO. C. C2H5CHO và C3H7CHO. D. K t qu khác. b. Kh i lư ng gam c a m i anñehit là A. 0,539 và 0,921. B. 0,88 và 0,58. C. 0,44 và 1,01. D. 0,66 và 0,8. Câu 96: ð t cháy hoàn toàn m t anñehit ñơn ch c no, m ch h A c n 17,92 lít O2 (ñktc). H p th h t s n ph m cháy vào nư c vôi trong ñư c 40 gam k t t a và dung d ch X. ðun nóng dung d ch X l i có 10 gam k t t a n a. Công th c phân t A là A. CH2O. B. C2H4O. C. C3H6O. D. C4H8O. Câu 97: X, Y, Z, T là 4 anñehit no h ñơn ch c ñ ng ñ ng liên ti p, trong ñó MT = 2,4MX. ð t cháy hoàn toàn 0,1 mol Z r i h p th h t s n ph m cháy vào bình ñ ng dung d ch Ca(OH)2 dư th y kh i lư ng dung d ch tăng hay gi m bao nhiêu gam? A. tăng 18,6 gam. B. tăng 13,2 gam. C. Gi m 11,4 gam. D. Gi m 30 gam. Câu 98: ð t cháy hoàn toàn m t lư ng añehit A c n v a ñ 2,52 lít O2 (ñktc), ñư c 4,4 gam CO2 và 1,35 gam H2O. A có công th c phân t là A. C3H4O. B. C4H6O. C. C4H6O2. D. C8H12O. Câu 99: ð t cháy hoàn toàn 1 anñehit A m ch h , no thu ñư c CO2 và H2O theo t l nA : nCO2 : nH2O = 1 : 3 : 2 . V y A là A. CH3CH2CHO. B. OHCCH2CHO. C. HOCCH2CH2CHO. D. CH3CH2CH2CH2CHO. Câu 100: Cho 1,97 gam dung d ch fomalin tác d ng v i dung d ch AgNO3/NH3 dư thu ñư c 10,8 gam Ag. N ng ñ % c a anñehit fomic trong fomalin là A. 49%. B. 40%. C. 50%. D. 38,07%. Câu 101: H p ch t A ch a 1 lo i nhóm ch c và phân t ch ch a các nguyên t C, H, O trong ñó oxi chi m 37,21% v kh i lư ng, 1 mol A tráng gương hoàn toàn cho 4 mol Ag. V y A là A. C2H4(CHO)2. B. HCHO. C. HOCCH2CHO. D. CH3CHO. Câu 102: Cho 10,4 gam h n h p g m metanal và etanal tác d ng v i m t lư ng v a dư AgNO3/NH3 thu ñư c 108 gam Ag. Kh i lư ng metanal trong h n h p là A. 4,4 gam. B. 3 gam. C. 6 gam. D. 8,8 gam. Câu 103: Cho bay hơi h t 5,8 gam m t h p ch t h u cơ X thu ñư c 4,48 lít hơi X 109,2oC và 0,7 atm. M t khác khi cho 5,8 gam X ph n ng c a AgNO3/NH3 dư t o 43,2 gam Ag. CTPT c a X là A. C2H2O2. B. C3H4O2. C. CH2O. D. C2H4O2. Câu 104: Cho 5,8 gam anñehit A tác d ng h t v i m t lư ng dư AgNO3/NH3 thu ñư c 43,2 gam Ag. Tìm CTPT c a A A. CH3CHO. B. CH2=CHCHO. C. OHCCHO. D. HCHO. Câu 105: Cho 8,7 gam anñehit X tác d ng hoàn toàn v i lư ng dung d ch AgNO3/NH3 (dư) ñư c 64,8 gam Ag. X có công th c phân t là A. CH2O. B. C2H4O. C. C2H2O2. D. C3H4O. Câu 106: 8,6 gam anñehit m ch không nhánh A tác d ng v i lư ng (dư) dung d ch AgNO3/NH3 t o 43,2 gam Ag. A có công th c phân t là A. CH2O. B. C3H4O. C. C4H8O. D.C4H6O2. Câu 107: X là h n h p g m 2 anñehit ñ ng ñ ng liên ti p. Cho 0,1 mol X tác d ng v i lư ng dư dung d ch AgNO3/NH3 ñư c 25,92 gam b c. % s mol anñehit có s cacbon nh hơn trong X là A. 20%. B. 40%. C. 60%. D. 75%. Câu 108: Cho 0,1 mol m t anñehit X tác d ng h t v i dung d ch AgNO3/NH3 (dư) ñư c 43,2 gam Ag. Hiñro hóa hoàn toàn X ñư c Y. Bi t 0,1 mol Y tác d ng v a ñ v i Na v a ñ ñư c 12 gam r n. X có công th c phân t là A. CH2O. B. C2H2O2. C. C4H6O. D. C3H4O2. Câu 109: X là h n h p 2 anñehit ñơn ch c. Chia 0,12 mol X thành hai ph n b ng nhau : - ð t cháy h t ph n 1 ñư c 6,16 gam CO2 và 1,8 gam H2O. - Cho ph n 2 tác d ng v i lư ng dư dung d ch AgNO3/NH3 ñư c 17,28 gam b c. X g m 2 anñehit có công th c phân t là A. CH2O và C2H4O. B. CH2O và C3H6O. C. CH2O và C3H4O. D. CH2O và C4H6O. Câu 110: Oxi hóa 48 gam ancol etylic b ng K2Cr2O7 trong H2SO4 ñ c, tách l y s n ph m h u cơ ra ngay kh i môi trư ng và d n vào dung d ch AgNO3/NH3 dư th y có 123,8 gam Ag. Hi u su t c a ph n ng oxi hóa là WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
13.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG A. 72,46 %. B. 54,93 %. C. 56,32 %. D. K t qu khác. Câu 111: D n m gam hơi ancol etylic qua ng ñ ng CuO dư ñun nóng. Ngưng t ph n hơi thoát ra ñư c h n h p X g m anñehit, ancol etylic và H2O. Bi t ½ lư ng X tác d ng v i Na (dư) gi i phóng 3,36 lít H2 ( ñktc), còn 1/2 lư ng X còn l i tác d ng v i dư dung d ch AgNO3/NH3 t o ñư c 25,92 gam Ag. a. Giá tr m là A. 13,8 gam B. 27,6 gam C. 16,1 gam D. 6,9 gam b. Hi u su t ph n ng oxi hoá ancol etylic là A. 20%. B. 40%. C. 60%. D. 75%. Câu 112: Cho m gam ancol ñơn ch c no (h ) X qua ng ñ ng CuO (dư) nung nóng. Sau khi ph n ng hoàn toàn th y kh i lư ng ch t r n trong ng gi m 0,32 gam. H n h p hơi thu ñư c (g m hơi anñehit và hơi nư c) có t kh i so v i H2 là 19. Giá tr m là A. 1,2 gam. B. 1,16 gam. C. 0,92 gam. D.0,64 gam. Câu 113: X là h n h p 2 ancol ñơn ch c ñ ng ñ ng liên ti p. Cho 0,3 mol X tác d ng hoàn toàn v i CuO ñun nóng ñư c h n h p Y g m 2 anñehit. Cho Y tác d ng v i lư ng dung d ch AgNO3/NH3 ñư c 86,4 gam Ag. X g m A. CH3OH và C2H5OH. B. C3H7OH và C4H9OH. C. C2H5OH và C3H7OH. D. C3H5OH và C4H7OH. Câu 114: D n 4 gam hơi ancol ñơn ch c A qua ng ñ ng CuO, nung nóng. Ngưng t ph n hơi thoát ra ñư c h n h p X. Cho X tác d ng v i lư ng dư dung d ch AgNO3/NH3 ñư c 43,2 gam b c. A là A. ancol metylic. B. ancol etylic. C. ancol anlylic. D. ancol benzylic. Câu 115: X là h n h p g m m t ancol ñơn ch c no, m ch h A và m t anñehit no, m ch h ñơn ch c B (A và B có cùng s cacbon). ð t cháy hoàn toàn 13,4 gam X ñư c 0,6 mol CO2 và 0,7 mol H2O. S nguyên t C trong A, B ñ u là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 116: Cho h n h p g m 0,1 mol HCHO và 0,1 mol HCOOH tác d ng v i lư ng dư Ag2O (ho c AgNO3) trong dung d ch NH3, ñun nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i lư ng Ag t o thành là A. 43,2 gam. B. 10,8 gam. C. 64,8 gam. D. 21,6 gam. Câu 117: Cho 0,1 mol h n h p X g m hai anñehit no, ñơn ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy ñ ng ñ ng tác d ng v i lư ng dư dung d ch AgNO3 trong NH3, ñun nóng thu ñư c 32,4 gam Ag. Hai anñehit trong X là A. HCHO và C2H5CHO. B. HCHO và CH3CHO. C. C2H3CHO và C3H5CHO. D. CH3CHO và C2H5CHO. Câu 118: Hiñro hoá hoàn toàn h n h p M g m hai anñehit X và Y no, ñơn ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy ñ ng ñ ng (MX < My), thu ñư c h n h p hai ancol có kh i lư ng l n hơn kh i lư ng M là 1 gam. ð t cháy hoàn toàn M thu ñư c 30,8 gam CO2. Công th c và ph n trăm kh i lư ng c a X l n lư t là A. HCHO và 50,56%. B. CH3CHO và 67,16%. C. CH3CHO và 49,44%. D. HCHO và 32,44%. Câu 119: Cho 0,1 mol anñehit X tác d ng v i lư ng dư AgNO3 (ho c Ag2O) trong dung d ch NH3, ñun nóng thu ñư c 43,2 gam Ag. Hiñro hoá X thu ñư c Y, bi t 0,1 mol Y ph n ng v a ñ v i 4,6 gam Na. Công th c c u t o thu g n c a X là A. HCHO. B. OHCCHO. C. CH3CHO. D. CH3CH(OH)CHO. Câu 120: Hai h p ch t h u cơ X và Y là ñ ng ñ ng k ti p, ñ u tác d ng v i Na và có ph n ng tráng b c. Bi t ph n trăm kh i lư ng oxi trong X, Y l n lư t là 53,33% và 43,24%. Công th c c u t o c a X và Y tương ng là A. HOCH2CHO và HOCH2CH2CHO. B. HOCH2CH2CHO và HOCH2CH2CH2CHO. C. HCOOCH3 và HCOOCH2CH3. D. HOCH(CH3)CHO và HOOCCH2CHO. Câu 121: H p ch t h u cơ X tác d ng ñư c v i dung d ch NaOH ñun nóng và v i dung d ch AgNO3 trong NH3. Th tích c a 3,7 gam hơi ch t X b ng th tích c a 1,6 gam khí O2 (cùng ñi u ki n v nhi t ñ và áp su t). Khi ñ t cháy hoàn toàn 1 gam X thì th tích khí CO2 thu ñư c vư t quá 0,7 lít ( ñktc). Công th c c u t o c a X là A. HCOOC2H5. B. CH3COOCH3. C. HOOCCHO. D. OHCCH2CH2OH. Câu 122: Hiñro hoá hoàn toàn m gam h n h p X g m hai anñehit no, ñơn ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy ñ ng ñ ng thu ñư c (m + 1) gam h n h p hai ancol. M t khác, khi ñ t cháy hoàn toàn cũng m gam X thì c n v a ñ 17,92 lít khí O2 ( ñktc). Giá tr c a m là A. 10,5. B. 8,8. C. 24,8. D. 17,8. Câu 123: Cho m gam h n h p X g m hai rư u (ancol) no, ñơn ch c, k ti p nhau trong dãy ñ ng ñ ng tác d ng v i CuO (dư) nung nóng, thu ñư c m t h n h p r n Z và m t h n h p hơi Y (có t kh i hơi so v i H2 là 13,75). Cho toàn b Y ph n ng v i m t lư ng dư Ag2O (ho c AgNO3) trong dung d ch NH3 ñun nóng, sinh ra 64,8 gam Ag. Giá tr c a m là A. 7,8. B. 8,8. C. 7,4. D. 9,2. Câu 124: Cho 3,6 gam anñehit ñơn ch c X ph n ng hoàn toàn v i m t lư ng dư Ag2O (ho c AgNO3) trong dung d ch NH3 ñun nóng, thu ñư c m gam Ag. Hoà tan hoàn toàn m gam Ag b ng dung d ch HNO3 ñ c, sinh ra 2,24 lít NO2 (s n ph m kh duy nh t, ñktc). Công th c c a X là WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
14.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG A. C3H7CHO. B. HCHO. C. C4H9CHO. D. C2H5CHO. Câu 125: Oxi hoá 1,2 gam CH3OH b ng CuO nung nóng, sau m t th i gian thu ñư c h n h p s n ph m X (g m HCHO, H2O và CH3OH dư). Cho toàn b X tác d ng v i lư ng dư Ag2O (ho c AgNO3) trong dung d ch NH3, ñư c 12,96 gam Ag. Hi u su t c a ph n ng oxi hoá CH3OH là A. 76,6%. B. 80,0%. C. 65,5%. D. 70,4%. Câu 126: Cho 0,25 mol m t anñehit m ch h X ph n ng v i lư ng dư dung d ch AgNO3 trong NH3, thu ñư c 54 gam Ag. M t khác, khi cho X ph n ng v i H2 dư (xúc tác Ni, to) thì 0,125 mol X ph n ng h t v i 0,25 mol H2. Ch t X có công th c ng v i công th c chung là A. CnH2n-3CHO (n ≥ 2). B. CnH2n-1CHO (n ≥ 2). C. CnH2n+1CHO (n ≥0). D. CnH2n(CHO)2 (n ≥ 0). Câu 127: Cho h n h p khí X g m HCHO và H2 ñi qua ng s ñ ng b t Ni nung nóng. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu ñư c h n h p khí Y g m hai ch t h u cơ. ð t cháy h t Y thì thu ñư c 11,7 gam H2O và 7,84 lít khí CO2 ( ñktc). Ph n trăm theo th tích c a H2 trong X là A. 35,00%. B. 65,00%. C. 53,85%. D. 46,15%. Câu 128: H n h p X g m hai ancol no, ñơn ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy ñ ng ñ ng. Oxi hoá hoàn toàn 0,2 mol h n h p X có kh i lư ng m gam b ng CuO nhi t ñ thích h p, thu ñư c h n h p s n ph m h u cơ Y. Cho Y tác d ng v i m t lư ng dư dung d ch AgNO3 trong NH3, thu ñư c 54 gam Ag. Giá tr c a m là A. 13,5. B. 8,1. C. 8,5. D. 15,3. Câu 129: 1,72 gam h n h p anñehit acrylic và anñehit axetic tham gia ph n ng c ng v a ñ 1,12 lít H2 (ñktc). Cho thêm 0,696 gam anñehit B là ñ ng ñ ng c a anñehit fomic vào 1,72 gam h n h p 2 anñehit trên r i cho h n h p thu ñư c tham gia ph n ng tráng b c hoàn toàn ñư c 10,152 gam Ag. Công th c c u t o c a B là A. CH3CH2CHO. B. C4H9CHO. C. CH3CH(CH3)CHO. D. CH3CH2CH2CHO. Câu 130*: 17,7 gam h n h p X g m 2 anñehit ñơn ch c ph n ng hoàn toàn v i dung d ch AgNO3 trong NH3 (dùng dư) ñư c 1,95 mol Ag và dung d ch Y. Toàn b Y tác d ng v i dung d ch HCl dư ñư c 0,45 mol CO2. Các ch t trong h n h p X là A. C2H3CHO và HCHO. B. C2H5CHO và HCHO. C. CH3CHO và HCHO. D. C2H5CHO và CH3CHO. Câu 131: A là axit cacboxylic ñơn ch c chưa no (1 n i ñôi C=C). A tác d ng v i brom cho s n ph m ch a 65,04% brom (theo kh i lư ng). V y A có công th c phân t là A. C3H4O2. B. C4H6O2. C. C5H8O2. D. C5H6O2. Câu 132: Mu n trung hòa 6,72 gam m t axit h u cơ A c n dùng 200 gam dung d ch NaOH 2,24%. A là A. CH3COOH. B. CH3CH2COOH. C. HCOOH. D. CH2=CHCOOH. Câu 133: ð trung hòa 40 ml gi m ăn c n 25 ml dung d ch NaOH 1M. Bi t kh i lư ng riêng c a gi m là 1 g/ml. V y m u gi m ăn này có n ng ñ là A. 3,5%. B. 3,75%. C. 4%. D. 5%. Câu 134: Trung hòa 9 gam axit cacbonxylic A b ng NaOH v a ñ cô c n dung d ch ñư c 13,4 gam mu i khan. A có công th c phân t là A. C2H4O2. B. C2H2O4. C. C3H4O2. D. C4H6O4. Câu 135: Trung hòa 2,7 gam axit cacboxylic A c n v a ñ 60 ml dung d ch NaOH 1M. A có công th c phân t là A. C2H4O2. B. C3H4O2. C. C4H6O4. D. C2H2O4. Câu 136: Trung hòa hoàn toàn 1,8 gam m t axit h u cơ ñơn ch c b ng dung d ch NaOH v a ñ r i cô c n dung d ch sau ph n ng ñư c 2,46 gam mu i khan. Axit là A. HCOOH. B. CH2=CHCOOH. C. CH3CH2COOH. D. CH3COOH. Câu 137: Cho 3,6 gam axit cacboxylic no, ñơn ch c X tác d ng hoàn toàn v i 500 ml dung d ch g m KOH 0,12M và NaOH 0,12M. Cô c n dung d ch thu ñư c 8,28 gam h n h p ch t r n khan. Công th c phân t c a X là A. C2H5COOH. B. CH3COOH. C. HCOOH. D. C3H7COOH. Câu 138: A và B là 2 axit cacboxylic ñơn ch c. Tr n 1,2 gam A v i 5,18 gam B ñư c h n h p X. ð trung hòa h t X c n 90 ml dung d ch NaOH 1M. A, B l n lư t là A. Axit propionic, axit axetic. B. axit axetic, axit propionic. C. Axit acrylic, axit propionic. D. Axit axetic, axit acrylic. Câu 139: Cho 2,46 gam h n h p g m HCOOH, CH3COOH, C6H5OH tác d ng v a ñ v i 400 ml dung d ch NaOH 1M. T ng kh i lư ng mu i thu ñư c sau ph n ng là A. 3,54 gam. B. 4,46 gam. C. 5,32 gam. D. 11,26 gam. Câu 140: Cho 5,76 gam axit h u cơ X ñơn ch c, m ch h tác d ng h t v i CaCO3 thu ñư c 7,28 gam mu i c a axit h u cơ. Công th c c u t o thu g n c a X là A. CH2=CHCOOH. B. CH3COOH. C. HC≡CCOOH. D. CH3CH2COOH. WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
15.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG Câu 141: Cho 0,1 mol axit h u cơ X tác d ng v i 11,5 gam h n h p Na và K thu ñư c 21,7 gam ch t r n và th y thoát ra 2,24 lít khí H2 (ñktc). Công th c c u t o c a X là A. (COOH)2. B. CH3COOH. C. CH2(COOH)2. D. CH2=CHCOOH. Câu 142: Cho 16,6 gam h n h p g m HCOOH, CH3COOH tác d ng h t v i Mg thu ñư c 3,36 lít H2 (ñktc). Kh i lư ng CH3COOH là A. 12 gam. B. 9 gam. C. 6 gam. D. 4,6 gam. Câu 143: X là h n h p g m HCOOH và CH3COOH (t l mol 1:1). L y 21,2 gam X tác d ng v i 23 gam C2H5OH (xúc tác H2SO4 ñ c, ñun nóng) thu ñư c m gam h n h p este (hi u su t este hóa ñ u ñ t 80%). Giá tr m là A. 40,48 gam. B. 23,4 gam. C. 48,8 gam. D. 25,92 gam. Câu 144: ðun nóng 6 gam CH3COOH v i 9,2 gam C2H5OH (có H2SO4 ñ c làm xúc tác) ñ n khi ph n ng ñ t t i tr ng thái cân cân b ng thì ñư c 5,5 gam este. Hi u su t ph n ng este hóa là A. 55%. B. 62,5%. C. 75%. D. 80%. Câu 145: Cho 0,3 mol axit X ñơn ch c tr n v i 0,25 mol ancol etylic ñem th c hi n ph n ng este hóa thu ñư c thu ñư c 18 gam este. Tách l y lư ng ancol và axit dư cho tác d ng v i Na th y thoát ra 2,128 lít H2. V y công th c c a axit và hi u su t ph n ng este hóa là A. CH3COOH, H% = 68%. B. CH2=CHCOOH, H%= 78%. C. CH2=CHCOOH, H% = 72%. D. CH3COOH, H% = 72%. Câu 146: Oxi hoá anñehit OHCCH2CH2CHO trong ñi u ki n thích h p thu ñư c h p ch t h u cơ X. ðun nóng h n h p g m 1 mol X và 1 mol ancol metylic v i xúc tác H2SO4 ñ c thu ñư c 2 este Z và Q (MZ < MQ) v i t l kh i lư ng mZ : mQ = 1,81. Bi t ch có 72% ancol chuy n thành este. S mol Z và Q l n lư t là A. 0,36 và 0,18. B. 0,48 và 0,12. C. 0,24 và 0,24. D. 0,12 và 0,24. Câu 147: ð t cháy hoàn toàn 2,22 gam m t axit h u cơ no A thu ñư c 1,62 gam H2O. A là A. C3H7COOH. B. C2H5COOH. C. HCOOH. D. CH3COOH. Câu 148: ð t cháy hoàn toàn 0,1 mol axit ñơn ch c c n V lít O2 ñktc, thu ñư c 0,3 mol CO2 và 0,2 mol H2O. Giá tr V là A. 6,72 lít. B. 8,96 lít. C. 4,48 lít. D. 5,6 lít. Câu 149: ð t cháy hoàn toàn m t axit A thu ñư c 0,2 mol CO2 và 0,15 mol H2O. A có công th c phân t là A. C3H4O4. B. C4H8O2. C. C4H6O4. D. C5H8O4. Câu 150: ð t cháy hoàn toàn 4,38 gam m t axit E no, m ch th ng thu ñư c 4,032 lít CO2 (ñkc) và 2,7 gam H2O. CTCT c a E là A. CH3COOH. B. C17H35COOH. C. HOOC(CH2)4COOH. D. CH2=C(CH3)COOH. Câu 151: ð t cháy hoàn toàn 0,1 mol axit cacboxylic A thu ñư c chưa ñ n 8 gam h n h p CO2 và H2O. A là A. axit fomic. B. axit axetic. C. axit acrylic. D. axit oxalic. Câu 152: Z là m t axit h u cơ. ð ñ t cháy 0,1 mol Z c n 6,72 lít O2 (ñktc). CTCT c a Z là A. CH3COOH. B. CH2=CHCOOH. C. HCOOH. D. K t qu khác. Câu 153: ð t cháy h t 1 th tích hơi axit h u cơ A ñư c 3 th tích h n h p CO2 và hơi nư c khi ño cùng ñi u ki n. CTPT c a A là A. HCOOH. B. CH3COOH. C. HOOCCOOH. D. HOOCCH2COOH. Câu 154: ð t cháy hoàn toàn 0,44 gam m t axit h u cơ, s n ph m cháy cho h p th hoàn toàn vào bình 1 ñ ng P2O5, bình 2 ñ ng dung d ch KOH. Sau thí nghi m th y kh i lư ng bình 1 tăng 0,36 gam và bình 2 tăng 0,88 gam. CTPT c a axit là A. C4H8O2. B. C5H10O2. C. C2H6O2. D. C2H4O2. Câu 155: ð ñ t cháy h t 10ml th tích hơi m t h p ch t h u cơ A c n dùng 30 ml O2, s n ph m thu ñư c ch g m CO2 và H2O có th tích b ng nhau và ñ u b ng th tích O2 ñã ph n ng. CTPT c a A là A. C2H4O2. B. C3H6O3. C. C3H6O2. D. C4H8O2. Câu 156: X là h n h p 2 axit cacboxylic no, h , phân t m i axit ch a không quá 2 nhóm -COOH. ð t cháy hoàn toàn 9,8 gam X ñư c 11 gam CO2 và 3,6 gam H2O. X g m A. HCOOH và CH3COOH. B. HCOOH và HOOCCH2COOH. C. HCOOH và HOOCCOOH. D. CH3COOH và HOOCCH2COOH. Câu 157: Các s n ph m thu ñư c khi ñ t cháy hoàn toàn 3 gam axit h u cơ X ñư c d n l n lư t qua bình 1 ñ ng H2SO4 ñ c và bình 2 ñ ng dung d ch NaOH. Sau thí nghi m th y kh i lư ng bình 1 tăng 1,8 gam và kh i lư ng bình 2 tăng 4,4 gam. CTCT c a A là A. HCOOH. B. C2H5COOH. C. CH3COOH. D. A ho c B ho c C. Câu 158: Oxi hóa 0,125 mol ancol ñơn ch c A b ng 0,05 mol O2 (xt, to) ñư c 5,6 gam h n h p X g m axit cacboxylic ; anñehit ; ancol dư và nư c. A có công th c phân t là A. CH4O. B. C2H6O. C. C3H6O. D. C3H8O. WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
16.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG Câu 159: H n h p X g m axit Y ñơn ch c và axit Z hai ch c (Y, Z có cùng s nguyên t cacbon). Chia X thành hai ph n b ng nhau. Cho ph n m t tác d ng h t v i Na, sinh ra 4,48 lít khí H2 ( ñktc). ð t cháy hoàn toàn ph n hai, sinh ra 26,4 gam CO2. Công th c c u t o thu g n và ph n trăm v kh i lư ng c a Z trong h n h p X l n lư t là A. HOOCCOOH và 42,86%. B. HOOCCOOH và 60,00%. C. HOOCCH2COOH và 70,87%. D. HOOCCH2COOH và 54,88%. Câu 160: Ch t A có ngu n g c t th c v t và thư ng g p trong ñ i s ng (ch a C, H, O), m ch h . L y cùng s mol c a A cho ph n ng h t v i Na2CO3 hay v i Na thì thu ñư c s mol CO2 b ng 3/4 s mol H2. Ch t A là A. axit malic : HOOCCH(OH)CH2COOH. B. axit xitric : HOOCCH2C(OH)(COOH)CH2COOH. C. axit lauric : CH3(CH2)10COOH. D. axit tactaric : HOOCCH(OH)CH(OH)COOH. Câu 161: Khi cho a mol m t h p ch t h u cơ X (ch a C, H, O) ph n ng hoàn toàn v i Na ho c v i NaHCO3 thì ñ u sinh ra a mol khí. Ch t X là A. ancol o-hiñroxibenzylic. B. axit añipic. C. axit 3-hiñroxipropanoic. D. etylen glicol. Câu 162: Chia 0,3 mol axit cacobxylic A thành hai ph n b ng nhau. - ð t cháy ph n 1 ñư c 19,8 gam CO2. - Cho ph n 2 tác d ng hoàn toàn v i 0,2 mol NaOH, th y sau ph n ng không còn NaOH. V y A có công th c phân t là A. C3H6O2. B. C3H4O2. C. C3H4O4. D. C6H8O4. Câu 163: Cho 10 gam h n h p X g m HCHO và HCOOH tác d ng v i lư ng (dư) dung d ch AgNO3/NH3 ñư c 99,36 gam b c. % kh i lư ng HCHO trong h n h p X là A. 54%. B. 69%. C. 64,28%. D. 46%. Câu 164: ð trung hòa a mol axit cacboxylic A c n 2a mol NaOH. ð t cháy hoàn toàn a mol A thu ñư c 3a mol CO2. A có công th c phân t là A. C3H4O2. B. C3H6O2. C. C6H10O4. D. C3H4O4. Câu 165: ð t cháy hoàn toàn 3,12 gam axit cacboxylic A ñư c 3,96 gam CO2. Trung hòa cũng lư ng axit này c n 30 ml dung d ch NaOH 2M. A có công th c phân t là A. C2H4O2. B. C4H6O2. C. C3H4O2. D. C3H4O4. Câu 166: H n h p X g m 2 axit no A1 và A2. ð t cháy hoàn toàn 0,3 mol X thu ñư c 11,2 lít CO2 (ñkc). ð trung hòa 0,3 mol X c n 500 ml dung d ch NaOH 1M. CTCT c a 2 axit là A. HCOOH và C2H5COOH. B. CH3COOH và C2H5COOH. C. HCOOH và HOOCCOOH. D. CH3COOH và HOOCCH2COOH. Câu 167: Trung hòa a mol axit h u cơ A c n 2a mol NaOH. ð t cháy h t a mol A ñư c 2a mol CO2. A là A. CH3COOH. B. HOOCCOOH. C. axit ñơn ch c no. D. axit ñơn ch c không no. Câu 168: H p ch t h u cơ E m ch h có CTPT C3H6O3 có nhi u trong s a chua. E có th tác d ng v i Na và Na2CO3, còn khi tác d ng v i CuO nung nóng thì t o ra h p ch t h u cơ không tham gia ph n ng tràng gương. CTCT c a E là A. CH3COOCH2OH. B. CH3CH(OH)COOH. C. HOCH2COOCH3. D. HOCH2CH2COOH. Câu 169: ð t cháy hoàn toàn 0,1 mol ch t X là mu i Na c a m t axit h u cơ thu ñư c 0,15 mol CO2, hơi H2O và Na2CO3. CTCT c a X là A. C3H7COONa. B. CH3COONa. C. CH3COONa. D. HCOONa. Câu 170: H n h p X g m 0,01 mol HCOONa và a mol mu i natri c a hai axit no ñơn ch c m ch h là ñ ng ñ ng liên ti p. ð t cháy h n h p X và cho s n ph m cháy (CO2, hơi nư c) l n lư t qua bình 1 ñ ng H2SO4 ñ c bình 2 ñ ng KOH th y kh i lư ng bình 2 tăng nhi u hơn bình m t là 3,51 gam. Ph n ch t r n Y còn l i sau khi ñ t là Na2CO3 cân n ng 2,65 gam. Công th c phân t c a hai mu i natri là A. C2H5COONa và C3H7COONa. B. C3H7COONa và C4H9COONa. C. CH3COONa và C2H5COONa. D. CH3COONa và C3H7COONa. Câu 171: Kh i lư ng axit axetic thu ñư c khi lên men 1 lít ancol etylic 8o là bao nhiêu ? Cho d = 0,8 g/ml và hi u su t ph n ng ñ t 92%. A. 76,8 gam. B. 90,8 gam. C. 73,6 gam. D. 58,88 gam. Câu 172: Th c hi n ph n ng oxi hóa m gam ancol etylic nguyên ch t thành axit axetic (hi u su t ph n ng ñ t 25%) thu ñư c h n h p Y, cho Y tác d ng v i Na dư thu ñư c 5,6 lít H2 (ñktc). Giá tr c a m là A. 18,4 gam. B. 9,2 gam. C. 23 gam. D. 4,6 gam. Câu 173: Cho sơ ñ ph n ng sau: + HCN + H3O+, to + H2SO4 , to xt, to, p CH3CH=O A B C3H4O2 C WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
17.
TÀI LI U
B TR KI N TH C HÓA H C DÀNH CHO THÀNH VIÊN HOAHOC.ORG C3H4O2 có tên là A. axit axetic. B. axit metacrylic. C. axit acrylic. D. anñehit acrylic. Mg, ete CO +HCl Câu 174: Cho sơ ñ sau : C2H5Br → A 2 → B → C . C có công th c là A. CH3COOH. B. CH3CH2COOH. C. CH3CH2OH. D. CH3CH2CH2COOH. Câu 175: Cho sơ ñ chuy n hoá sau: HCOONa A C2H5OH B D (COOH)2 Các ch t A, B, D có th là A. H2 ; C4H6 ; C2H4(OH)2. B. H2 ; C2H4 ; C2H4(OH)2. C. CH4 ; C2H2 ; (CHO)2. D. C2H6 ; C2H4(OH)2. Câu 176 : Cho 19,8 gam m t anñehit ñơn ch c A ph n ng hoàn toàn v i dung d ch AgNO3/NH3 (dư). Lư ng Ag sinh ra ph n ng h t v i dung d ch HNO3 loãng ñư c 6,72 lít NO ñktc. A có công th c phân t là A. C2H4O. B. C3H6O. C. C3H4O. D. C4H8O. Câu 177: Cho 10,90 gam h n h p g m axit acrylic và axit propionic ph n ng hoàn toàn v i Na thoát ra 1,68 lít khí (ñktc). N u cho h n h p trên tham gia ph n ng c ng H2 hoàn toàn thì kh i lư ng s n ph m cu i cùng là A. 11,1 gam. B. 7,4 gam. C. 11,2 gam. D. 11,0 gam. Câu 178: Cho 3,15 gam h n h p X g m axit axetic, axit acrylic, axit propionic v a ñ ñ làm m t màu hoàn toàn dung d ch ch a 3,2 gam brom. ð trung hòan toàn 3,15 gam h n h p X c n 90 ml dd NaOH 0,5M. Thành ph n ph n trăm kh i lư ng c a axit axetic trong h n h p X là A. 35,24%. B. 45,71%. C. 19,05%. D. 23,49%. Câu 179: Hòa tan 26,8 gam h n h p hai axit cacboxylic no, ñơn ch c, m ch h vào nư c ñư c dung d ch X. Chia X thành hai ph n b ng nhau. Cho ph n 1 ph n ng hoàn toàn v i dung d ch AgNO3/NH3 dư thu ñư c 21,6 gam b c kim lo i. ð trung hòa hoàn toàn ph n 2 c n 200,0 ml dung d ch NaOH 1,0M. Công th c c a hai axit ñó là A. HCOOH, C3H7COOH. B. CH3COOH, C2H5COOH. C. CH3COOH, C3H7COOH. D. HCOOH, C2H5COOH. Câu 180: Cho 13,4 gam h n h p X g m hai axit no, ñơn ch c, m ch h , k ti p nhau trong cùng dãy ñ ng ñ ng tác d ng v i Na dư, thu ñư c 17,8 gam mu i. Kh i lư ng c a axit có s nguyên t cacbon ít hơn có trong X là A. 3,0 gam. B. 4,6 gam. C. 7,4 gam. D. 6,0 gam. CHUYÊN ð 6 : ANðEHIT-XETON-AXIT CACBOXILIC 1B 2C 3C 4C 5D 6D 7A 8D 9C 10D 11B 12B 13A 14A 15A 16BD 17D 18A 19C 20B 21A 22C 23C 24B 25C 26C 27A 28C 29A 30A 31A 32D 33A 34D 35C 36C 37C 38D 39D 40D 41A 42D 43D 44A 45C 46C 47C 48D 49A 50C 51B 52B 53C 54D 55B 56C 57A 58A 59BD 60D 61B 62DAD 63C 64D 65D 66BA 67B 68D 69C 70A 71D 72B 73D 74CB 75D 76C 77C 78B 79C 80B 81D 82B 83B 84D 85D 86D 87A 88A 89A 90CC 91AD 92B 93C 94B 95AB 96C 97C 98C 99B 100D 101A 102C 103A 104C 105C 106D 107A 108D 109C 110B 111BB 112A 113A 114A 115B 116C 117B 118A 119B 120A 121A 122D 123A 124A 125B 126B 127D 128C 129A 130A 131B 132A 133B 134B 135D 136D 137B 138B 139D 140A 141C 142A 143D 144B 145C 146A 147B 148A 149C 150C 151A 152B 153C 154A 155B 156B 157C 158A 159A 160B 161C 162C 163A 164D 165D 166C 167B 168B 169B 170A 171A 172A 173C 174B 175B 176A 177A 178C 179A 180D WWW.HOAHOC.ORG © BÙI DUY TÂY Y!m: duytay94 Tài li u c a di n ñàn hóa h c – http://hoahoc.org - Khi s d ng tài li u vui lòng ghi rõ ngu n http://hoahoc.org
Jetzt herunterladen