SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 10
Downloaden Sie, um offline zu lesen
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚ
1 13001 Y13-005 Nguyễn Trường An 20/09/95 1 7
2 13002 Y13-009 Bùi Như Anh 15/01/94 1 6
3 13003 Y13-022 Đỗ Công Bằng 12/08/95 1 7
4 13004 Y13-023 Nguyễn Quốc Bảo 28/11/95 1 7
5 13005 Y13-042 Nguyễn Võ Tấn Danh 31/05/95 1 9
6 13006 Y13-044 Đặng Văn Đạt 24/04/94 1 6
7 13007 Y13-071 Võ Thị Thái Dương 19/06/95 1 6
8 13008 Y13-083 Võ Lê Thanh Hà 30/06/95 1 6
9 13009 Y13-085 Đào Hữu Phi Hải 20/09/95 1 7
10 13010 Y13-105 Lê Lam Hiền 02/02/95 1 4 Không đạt
11 13011 Y13-109 Lâm Tuấn Hiệp 07/12/95 1 8
12 13012 Y13-113 Lê Quang Hiếu 18/11/95 1 6
13 13013 Y13-137 Phan Minh Hoàng 15/12/95 1 7
14 13014 Y13-141 Trần Lê Huê 06/02/95 1 7
15 13015 Y13-145 Nguyễn Thiên Hưng 24/12/95 1 7
16 13016 Y11-247 Mạch Kim Long 13.02.1993 1 0 Vắng
17 13017 Y13-146 Phùng Nguyễn Việt Hưng 01/08/95 2 8
18 13018 Y13-174 Đặng Minh Khang 17.02.95 2 7
19 13019 Y13-211 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 01.03.95 2 9
20 13020 Y13-206 Đặng Diệu Linh 16/09/95 2 8
21 13021 Y13-214 Ngô Lê Anh Lộc 21/04/95 2 8
22 13022 Y13-216 Nguyễn Văn Lợi 27/04/95 2 7
23 13023 Y13-219 Trần Ngọc Long 18/07/95 2 9
24 13024 Y13-234 Phạm Ánh Minh 11.07.95 2 6
25 13025 Y13-240 Nguyễn Thị Hà My 20.06.95 2 8
26 13026 Y13-241 Ngô Thị Kiều Mỵ 20/03/94 2 8
27 13027 Y13-266 Đỗ Trung Nguyên 15/07/95 2 5
28 13028 Y13-270 Phan Trí Nguyên 06/12/95 2 8
29 13029 Y13-291 Sơn Hùng Phong 21/06/95 2 8
30 13030 Y13-295 Trương Hoàng Phú 10/10/95 2 8
31 13031 Y13-297 Nguyễn Long Phúc 29/04/95 2 9
32 13032 Y13-307 Nguyễn Hoàng Lan Phương 17/04/95 2 7
33 13033 Y13-339 Võ Thị Diễm Sương 23/12/95 2 7
34 13034 Y12-320
Huỳnh Dương
Tuyết
Nhi 25.07.1993 3
3 Không đạt
35 13035 Y13-325 Nguyễn Văn Sanh 21/01/95 3 8
36 13036 Y13-334 Trần Thanh Sơn 08/01/95 3 3 Không đạt
37 13037 Y13-329 Đặng Hùng Sơn 04/02/95 3 8
38 13038 Y13-330 Ngô Xuân Sơn 06/10/95 3 6
39 13039 Y13-331 Nguyễn Khắc Sơn 30/10/95 3 8
40 13040 Y13-340 Lê Cao Tài 30/08/95 3 8
41 13041 Y13-347 Nguyễn Hồng Thái 17/10/95 3 6
42 13042 Y13-351 Huỳnh Thị Đan Thanh 25/10/95 3 8
43 13043 Y13-358 Kim Nhật Thành 27/06/95 3 5
44 13044 Y13-359 Lê Anh Thành 25/04/95 3 7
ĐẠI HỌC Y DƯỢC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA Y
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH Y 2013 (Y2) - NĂM HỌC 2014 - 2015
MÔN THI: MÔ PHÔI NGÀY THI : 11 - 04 - 2015
PHÒNG THI : Phòng máy TỔNG BÀI THI
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
45 13045 Y13-363 Lý Thành 09/08/95 3 8
46 13046 Y13-372 Nguyễn Thị Thạch Thảo 08/10/94 3 8
47 13047 Y13-374 Trần Nguyên Thảo 24/04/95 3 8
48 13048 Y13-377 Huỳnh Đức Thiện 15/10/95 3 4 Không đạt
49 13049 Y13-378 Bùi Đức Thịnh 17/08/95 3 6
50 13050 Y13-380 Đặng Phương Thịnh 23/10/95 3 8
51 13051 Y13-393 Võ Ngọc Anh Thuấn 24/04/95 4 9
52 13052 Y13-394 Trần Lê Thuận 26/11/95 4 9
53 13053 Y13-400 Châu Thị Thúy 21/04/95 4 8
54 13054 Y13-401 Đỗ Thị Thùy 20/10/95 4 7
55 13055 Y13-405 Đặng Minh Tiến 06/08/95 4 6
56 13056 Y13-434 Nguyễn Trần Thanh Trúc 17/11/95 4 8
57 13057 Y13-447 Nguyễn Đình Tuấn 15/03/95 4 7
58 13058 Y13-472 Triệu Khánh Vinh 20/12/95 4 9
59 13059 Y13-477 Phạm Quang Vũ 10/06/95 4 9
60 13060 Y13-485 Trần Lê Vy 23/08/95 4 7
61 13061 Y13-488 Lê Hãi Yến 15/10/95 4 8
62 13062 Y13-016 Phạm Thị Phương Anh 17/11/95 5 7
63 13063 Y13-018 Trần Đức Anh 28/04/94 5 2 Không đạt
64 13064 Y13-059 Lê Đức Đôn 18/07/95 5 9
65 13065 Y13-074 Châu Thị Mỹ Duyên 15.12.94 5 8
66 13066 Y13-102 Văn Công Hậu 31/08/95 5 5
67 13067 Y13-147 Nguyễn Thị Hương 30/07/95 5 7
68 13068 Y13-185 Trần Anh Khoa 28/09/95 5 9
69 13069 Y13-264 Trần Hoàng Duy Ngọc 10/02/95 5 7
70 13070 Y13-294 Phạm Đình Thiên Phú 20/02/95 5 7
71 13071 Y13-349 Cao Ngọc Đan Thanh 02/02/95 5 8
72 13072 Y13-398 Trần Thị Thương Thương 24/02/95 5 6
73 13073 Y13-439 Võ Trần Chí Trung 19/11/95 5 5
74 13074 Y13-480 Trần Hoàng Quốc Vương 15/03/95 5 7
75 13075 Y13-021
Đào Hoàng Hoa Hà
Hải
Âu 21/11/95 6 8
76 13076 Y12-058 Phạm Văn Công 14.05.1994 6 0 vắng
77 13077 Y13-055 Võ Hùng Dinh 20/09/95 6 8
78 13078 Y13-057 Nguyễn Đức Độ 20/04/94 6 8
79 13079 Y13-103 Tôn Công Hiến 20/11/95 6 7
80 13080 Y13-148 Phùng Thị Hương 23/11/94 6 8
81 13081 Y13-186 Lê Duy Khôi 04/04/94 6 8
82 13082 Y13-225 Nguyễn Lê Văn Lý 13/02/95 6 5
83 13083 Y13-265 Đỗ Phúc Nguyên 09.12.95 6 7
84 13084 Y13-306 Nguyễn Hoài Phương 19/10/95 6 7
85 13085 Y13-350 Hoàng Văn Thanh 27/5/1992 6 3 Không đạt
86 13086 Y13-399 Ừng Quốc Thường 18/4/1994 6 8
87 13087 Y13-440 Nguyễn Thanh Tú 22/10/95 6 9
88 13088 Y13-481 Vy Thúy Vượng 17/6/1994 6 6
89 13089 Y11-002 Nguyễn Thái An 11.05.1993 7 0 Vắng
90 13090 Y13-024 Nguyễn Thái Bảo 05/10/95 7 8
91 13091 Y13-061 Tạ Hồ Minh Đông 06.12.95 7 7
92 13092 Y13-098 Phan Đức Hạnh 04/12/95 7 5
93 13093 Y13-100 Huỳnh Trung Hậu 14/02/95 7 4 Không đạt
94 13094 Y13-149 Nguyễn Văn Hữu 10/01/95 7 7
95 13095 Y13-187 Trần Đăng Khôi 04/11/95 7 7
96 13096 Y13-226 Mai Đức Mạnh 20.12.95 7 6
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
97 13097 Y13-267 Phan Điền Mạnh Nguyên 07/12/95 7 9
98 13098 Y13-308 Nguyễn Minh Phương 30/06/95 7 8
99 13099 Y13-352 Lê Duy Thanh 02/04/94 7 5
100 13100 Y13-402 Hà Thị Thanh Thủy 19.10.94 7 6
101 13101 Y13-482 Lê Phạm Thảo Vy 02/10/95 7 8
102 13102 Y13-025 Trương Quang Bảo 02/08/95 8 9
103 13103 Y13-062 Lê Minh Đức 08/11/95 8 6
104 13104 Y13-104 Đào Thị Thu Hiền 02/12/93 8 9
105 13105 Y13-106 Nguyễn Thị Diệu Hiền 14/02/95 8 7
106 13106 Y13-140 Phạm Nguyên Huân 12/11/95 8 5
107 13107 Y13-143 Đào Nguyễn Thạnh Hưng 20/04/95 8 5
108 13108 Y13-150 Đặng Quang Huy 21/08/95 8 8
109 13109 Y13-188 Lương Xuân Khuê 13/03/95 8 5
110 13110 Y13-227 Nông Tuấn Mạnh 17/6/1994 8 6
111 13111 Y13-268 Phan Lê Trọng Nguyên 07/12/95 8 5
112 13112 Y13-309 Trịnh Thị Vy Phương 03/08/95 8 8
113 13113 Y13-353 Lý Hoài Thanh 21/9/1994 8 7
114 13114 Y13-403 Nguyễn Thị Thùy Tiên 20/02/95 8 9
115 13115 Y13-483 Nguyễn Ngọc Tường Vy 95//95 8 8
116 13116 Y13-026 Hà Thị Ngọc Bích 20/01/95 9 7
117 13117 Y13-093 Dương Minh Hằng 16/01/96 9 8
118 13118 Y13-151 Dương Thế Huy 26/03/95 9 5
119 13119 Y13-181 Khương Đình Khoa 17/07/95 9 8
120 13120 Y13-183 Nguyễn Đăng Khoa 07/06/95 9 8
121 13121 Y13-189 Nguyễn Trọng Khuê 20/05/95 9 0 vắng
122 13122 Y13-228 Phạm Văn Mạnh 03/02/95 9 0 vắng
123 13123 Y13-287 Hoàng Thị Mỹ Nương 20.12.94 9 5
124 13124 Y13-304 Nguyễn Tấn Phước 11/09/95 9 9
125 13125 Y13-354 Nguyễn Huỳnh Thanh 04/01/95 9 7
126 13126 Y13-404 Từ Công Kiều Tiên 29/1/1994 9 8
127 13127 Y13-426 Trần Hải Triều 23/12/95 9 6
128 13128 Y13-443 Trần Minh Tuân 28/03/94 9 7
129 13129 Y13-484 Nguyễn Thị Yến Vy 18/09/95 9 7
130 13130 Y13-027 Lê Duy Bình 01/01/95 10 7
131 13131 Y13-064 Sơn Ngọc Đức 1/2/1994 10 7
132 13132 Y13-152 Hoàng Văn Huy 27/04/94 10 9
133 13133 Y13-190 Trần Thanh Khuê 08/11/95 10 9
134 13134 Y13-221 Thập Xuân Luân 05/04/95 10 5
135 13135 Y13-223 Nguyễn Văn Lưu 26/06/95 10 8
136 13136 Y13-229 Đỗ Lê Minh 20/01/95 10 7
137 13137 Y13-284 Trần Thị Nhung 1/11/1994 10 7
138 13138 Y13-311 Đoạn Thiên Quang 24/12/95 10 8
139 13139 Y13-356 Nguyễn Thị Thanh Thanh 09/10/95 10 6
140 13140 Y13-406 Phạm Minh Tiến 15/04/95 10 7
141 13141 Y11-516 Nguyễn Thu Trang 31.12.1992 10 2 Không đạt
142 13142 Y13-444 Mai Ngọc Tuấn 08/11/95 10 8
143 13143 Y13-028 Nguyễn Thanh Bình 04/02/93 11 8
144 13144 Y13-060 Phan Bá Vũ Đông 02/09/95 11 9
145 13145 Y13-065 Nguyễn Thị Mỹ Dung 10/07/95 11 8
146 13146 Y13-110 Đoàn Văn Hiếu 02/10/95 11 7
147 13147 Y13-153 Huỳnh Công Phan Huy 22/09/95 11 7
148 13148 Y13-191 Huỳnh Trung Kiên 28/10/95 11 6
149 13149 Y13-230 Hàng Trầm Minh 29/04/95 11 8
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
150 13150 Y13-260 Ngô Phúc Ngọc 01/08/95 11 6
151 13151 Y13-272 Nguyễn Đoàn Trọng Nhân 09/11/95 11 6
152 13152 Y13-312 Nguyễn Phú Quốc 10/10/95 11 8
153 13153 Y13-357 Trần Thị Lệ Thanh 24/09/95 11 7
154 13154 Y13-407 Hà Thông Tin 06/05/95 11 7
155 13155 Y13-468 La Đức Việt 9/4/1994 11 7
156 13156 Y13-489 Nguyễn Hồng Yến 07/10/95 11 7
157 13157 Y13-029 Quan Ngọc Các 16/11/94 12 6
158 13158 Y13-066 Võ Thị Thùy Dung 06.10.95 12 7
159 13159 Y13-095 Trần Vũ Diễm Hằng 30/10/95 12 8
160 13160 Y13-111 Hoàng Lê Trung Hiếu 15/10/95 12 8
161 13161 Y13-112 Lê Chí Hiếu 27/11/95 12 8
162 13162 Y13-154 Lê Quốc Huy 23/09/95 12 7
163 13163 Y13-209 Mai Thị Cẩm Linh 17.10.95 12 8
164 13164 Y13-231 Lê Hoàng Minh 19/12/95 12 4 Không đạt
165 13165 Y13-251 Nguyễn Thị Thúy Ngân 13/03/94 12 5
166 13166 Y13-273 Trần Trọng Nhân 15/03/95 12 6
167 13167 Y13-301 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 16.07.95 12 7
168 13168 Y13-303 Hà Ngọc Phước 10/1/1994 12 4 Không đạt
169 13169 Y13-313 Phạm Anh Quốc 15/09/95 12 9
170 13170 Y13-360 Lê Hữu Thành 15/02/95 12 8
171 13171 Y13-409 Nguyễn Đức Tính 05/10/95 12 7
172 13172 Y13-017 Phạm Văn Anh 16/10/95 13 8
173 13173 Y13-019 Trương Hoàng Tuấn Anh 11/07/94 13 6
174 13174 Y13-020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/08/95 13 8
175 13175 Y13-076 Lê Thanh Duyên 30/11/93 13 7
176 13176 Y13-155 Lê Thanh Huy 26/01/95 13 5
177 13177 Y13-180 Đồng Văn Khoa 21/3/1991 13 3 Không đạt
178 13178 Y13-232 Nguyễn Quang Minh 24/06/95 13 8
179 13179 Y13-274 Nguyễn Hàng Minh Nhật 11/04/95 13 7
180 13180 Y13-314 Ngô Trương Hoài Quy 28/10/95 13 7
181 13181 Y13-344 Trần Minh Tân 21/4/1992 13 4 Không đạt
182 13182 Y13-361 Lê Tấn Thành 04/12/94 13 6
183 13183 Y13-410 Cao Văn Toàn 01/12/95 13 9
184 13184 Y13-448 Nguyễn Phi Anh Tuấn 13.11.95 13 9
185 13185 Y13-031 Nguyễn Thị Xuân Châu 02/02/95 14 7
186 13186 Y13-058 Nguyễn Lê Đoan 24/02/95 14 8
187 13187 Y13-114 Ngô Sĩ Hiếu 10/01/95 14 4 Không đạt
188 13188 Y13-235 Phạm Trường Minh 27/01/95 14 7
189 13189 Y13-275 Phạm Hoàng Nhật 17/09/95 14 9
190 13190 Y13-302 Phạm Vũ Mỹ Phụng 31/07/95 14 9
191 13191 Y13-305 Nguyễn Hồ Ngọc Phương 05/11/95 14 7
192 13192 Y13-315 Hoàng Thị Phương Quý 17/10/95 14 8
193 13193 Y13-362 Lê Tiến Thành 14.06.90 14 8
194 13194 Y10-385 Trần Thịnh Toàn 08.05.91 14 4 Không đạt
195 13195 Y13-446 Nguyễn Anh Tuấn 19/09/95 14 8
196 13196 Y13-449 Nguyễn Thanh Tuấn 27/05/95 14 9
197 13197 Y13-034 Trần Thị Mai Chi 19/01/95 15 7
198 13198 Y13-069 Trương Tiến Dũng 25/05/95 15 8
199 13199 Y13-101 Trần Đinh Phước Hậu 30/10/95 15 5
200 13200 Y13-116 Nguyễn Minh Hiếu 13/9/1994 15 4 Không đạt
201 13201 Y13-162 Trần Minh Huy 01/12/95 15 9
202 13202 Y12-217 Thị Kiều 08.01.1993 15 2 Không đạt
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
203 13203 Y13-236 Trần Phúc Nhật Minh 18/12/95 15 7
204 13204 Y13-276 Lê Nguyễn Thục Nhi 05/10/95 15 7
205 13205 Y13-316 Nguyễn Thảo Quyên 11/09/95 15 8
206 13206 Y13-364 Ngô Minh Thành 30/05/95 15 5
207 13207 KPY13-
001
Chhay TongMeng 19.10.93 15 2 Không đạt
208 13208 Y13-450 Phan Minh Tuấn 24.11.95 15 9
209 13209 Y13-032 Phạm Minh Châu 30/08/94 16 6
210 13210 Y13-056 Phạm Trương Đính 01/10/95 16 8
211 13211 Y13-070 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/03/95 16 8
212 13212 Y13-117 Nguyễn Văn Hiếu 28/05/95 16 6
213 13213 Y13-144 Nguyễn Tấn Hưng 03/09/95 16 8
214 13214 Y13-159 Nguyễn Thế Quốc Huy 30/12/95 16 9
215 13215 Y13-237 Trịnh Thị Tuyết Minh 11/05/94 16 7
216 13216 Y13-277 Nguyễn Thị Dương Nhi 28/08/95 16 6
217 13217 Y13-317 Nguyễn Thị Tố Quyên 10/08/95 16 8
218 13218 Y13-365 Nguyễn Thị Thanh Thành 23/07/95 16 6
219 13219 Y13-430 Phạm Nguyễn Khánh Trình 02/09/95 16 9
220 13220 Y13-442 Trần Thị Cẩm Tú 24/06/95 16 9
221 13221 Y13-451 Trịnh Công Tuấn 06/07/95 16 9
222 13222 Y13-033 Hà Minh Chi 16/06/95 17 7
223 13223 Y13-035 Lâm Văn Chương 03/03/95 17 7
224 13224 Y13-073 Nguyễn Duy 08/03/95 17 6
225 13225 Y13-099 Nguyễn Văn Vủ Hào 10/5/1994 17 6
226 13226 Y13-118 Nhan Thị Hiếu 1/7/1994 17 6
227 13227 Y13-160 Nguyễn Thị Huy 03/05/95 17 6
228 13228 Y13-184 Phú Đăng Khoa 31/03/95 17 5
229 13229 Y13-197 Đinh Lê Hoàng Lâm 14/08/95 17 7
230 13230 Y13-238 Kim Ri Mone 20/4/1994 17 3 Không đạt
231 13231 Y13-278 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/08/95 17 5
232 13232 Y13-366 Trần Văn Thành 01/12/95 17 9
233 13233 Y13-412 Nguyễn Thị Hương Trà 10/12/94 17 7
234 13234 Y13-413 Phan Thị Hồng Trâm 17/07/94 17 7
235 13235 Y13-452 Đặng Chí Tùng 25/12/94 17 8
236 13236 Y13-119 Tô Trung Hiếu 04/11/95 18 6
237 13237 Y13-142 Hoàng Mạnh Hùng 10/04/95 18 7
238 13238 Y13-161 Phạm Quốc Huy 25/08/95 18 8
239 13239 Y13-196 Bùi Trần Kính 26/12/95 18 8
240 13240 Y13-198 Hoàng Lâm 28/03/94 18 0 Vắng
241 13241 Y13-224 Nguyễn Thị Sa Ly 21/02/95 18 5
242 13242 Y13-239 Đoàn Thị Kiều My 17/1/1994 18 6
243 13243 Y13-279 Nguyễn Yến Nhi 14/07/95 18 8
244 13244 Y13-319 Huỳnh Minh Rạng 17/03/95 18 8
245 13245 Y13-367 Trịnh Ngọc Thạnh 14/03/95 18 9
246 13246 Y13-414 Đỗ Thị Trang 16/08/94 18 8
247 13247 Y13-453 Nguyễn Văn Tùng 10/01/95 18 8
248 13248 Y13-036 Lê Văn Công 22/02/95 19 8
249 13249 Y13-120 Võ Thành Hiếu 07/01/95 19 7
250 13250 Y13-158 Nguyễn Thành Huy 23/06/95 19 9
251 13251 Y13-194 Phan Tuấn Kiệt 07/02/95 19 8
252 13252 Y13-242 Lữ Hồng Nam 14/05/95 19 9
253 13253 Y13-263 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 05/06/94 19 9
254 13254 Y13-280 Nguyễn Đỗ An Nhiên 14/06/94 19 6
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
255 13255 Y13-296 Lê Tấn Nguyên Phúc 16/08/95 19 9
256 13256 KPY13-002 Um Rong 19.12.94 19 6
257 13257 Y13-376 Nguyễn Thị Minh Thi 04/04/95 19 9
258 13258 Y13-415 Hồ Đoan Trang 15/04/95 19 8
259 13259 Y13-454 Phạm Hữu Tùng 22/03/95 19 9
260 13260 Y13-475 Nguyễn Quang Vũ 18/10/95 19 9
261 13261 Y13-037 Phạm Đức Công 01/04/95 20 8
262 13262 Y13-075 Hồ Thị Mỹ Duyên 26/06/95 20 6
263 13263 Y13-077 Nguyễn Kim Duyên 19/07/94 20 8
264 13264 Y13-121 Nguyễn Hữu Hiệu 04/09/95 20 8
265 13265 Y13-163 Vạn Chánh Huy 22/07/95 20 0 Vắng
266 13266 Y13-182 Ksor Khoa 31/8/1993 20 3 Không đạt
267 13267 Y13-195 Võ Anh Kiệt 31/07/95 20 8
268 13268 Y13-200 Nguyễn Sỹ Tùng Lâm 22/02/95 20 6
269 13269 Y13-199 Lê Duy Lâm 03/01/93 20 7
270 13270 Y13-243 Nguyễn Hoàng Nam 20/08/95 20 9
271 13271 Y13-281 Nguyễn Phạm Bảo Nhiên 09/09/94 20 7
272 13272 Y13-320 Cao Sang 06/01/95 20 6
273 13273 Y13-416 Hoàng Thị Trang 15/08/95 20 8
274 13274 Y13-038 Đinh Ngọc Cường 20/10/95 21 6
275 13275 Y13-078 Hoàng Giang 15.11.93 21 4 Không đạt
276 13276 Y13-108 Trần Đình Hiển 04.05.95 21 7
277 13277 Y13-122 Huỳnh Thị Mai Hoa 30/10/95 21 8
278 13278 Y13-132 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/94 21 8
279 13279 Y13-164 Đào Thị Thu Huyền 1/7/1994 21 5
280 13280 Y13-201 Trịnh Thị Ngọc Lan 10/02/95 21 8
281 13281 Y13-222 Trần Hữu Luân 10/06/95 21 8
282 13282 Y12-283 Nguyễn Quốc Nam 25.04.1993 21 3 Không đạt
283 13283 Y13-282 Phan Thị Quỳnh Như 27/06/95 21 8
284 13284 Y13-321 Hồ Thị Thanh Sang 20/12/95 21 7
285 13285 Y13-348 Hà Minh Thắng 18/08/93 21 7
286 13286 Y13-370 Lê Thị Phương Thảo 09/09/95 21 8
287 13287 Y13-417 Huỳnh Thị Trang 10/01/95 21 8
288 13288 Y13-039 Nguyễn Tất Cường 27/03/95 22 8
289 13289 Y13-079 Lê Đình Triều Giang 18/06/94 22 8
290 13290 Y13-123 Trần Phương Quỳnh Hoa 05/10/95 22 8
291 13291 Y13-166 Lương Thanh Huyền 12/06/95 22 8
292 13292 Y13-244 Nguyễn Thành Nam 05/05/95 22 8
293 13293 Y13-261 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 19/12/94 22 8
294 13294 Y13-283 Đặng Mỹ Nhung 16/5/1994 22 6
295 13295 Y13-322 Lê Đỗ Tấn Sang 26/10/95 22 8
296 13296 Y13-371 Ngân Thu Thảo 05/05/95 22 8
297 13297 Y13-397 Lương Nữ Hoài Thương 03/12/95 22 4 Không đạt
298 13298 Y13-432 Võ Lê Đức Trọng 04/05/95 22 7
299 13299 Y13-435 Lai Chí Trung 10/11/95 22 7
300 13300 Y13-457 Hoàng Thị Thanh Tuyến 26/3/1994 22 8
301 13301 Y13-040 Trần Hữu Cường 12/11/95 23 8
302 13302 Y13-067 Bùi Quốc Dũng 10/12/95 23 7
303 13303 Y13-068 Đào Tuấn Dũng 11/04/95 23 7
304 13304 Y12-104 Đinh Nô Ê 12.10.1993 23 4 Không đạt
305 13305 Y13-080 Ngô Hoàng Lam Giang 31.08.95 23 8
306 13306 Y13-124 Vũ Thị Mai Hoa 15/01/95 23 8
307 13307 Y13-167 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/03/95 23 6
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
308 13308 Y13-203 Trần Thị Thuý Liên 17/11/95 23 8
309 13309 Y13-245 Trần Thanh Nam 20/02/95 23 9
310 13310 Y13-271 Nguyễn Phạm Bình Gia Nhã 01/11/95 23 4 Không đạt
311 13311 Y13-327 Trần Quang Sinh 05/12/95 23 9
312 13312 Y13-373 Phạm Thị Thảo 16/09/95 23 7
313 13313 Y13-419 Trần Thị Thùy Trang 05/09/95 23 8
314 13314 Y13-438 Trần Đặng Quốc Trung 05/09/95 23 8
315 13315 Y13-458 Nguyễn Ngọc Lam Tuyền 28/09/95 23 9
316 13316 Y13-001 Huỳnh Tấn An 04/05/95 24 8
317 13317 Y13-041 Lê Nguyên Đăng 12/10/95 24 5
318 13318 Y13-081 Nguyễn Văn Giỏi 05/02/95 24 8
319 13319 Y13-125 Trần Quốc Hòa 16/07/95 24 4 Không đạt
320 13320 Y13-168 Biện Nhật Kha 20/07/95 24 9
321 13321 Y13-204 Nguyễn Thị Liền 26/04/94 24 6
322 13322 Y13-246 Võ Hoài Nam 25.03.95 24 8
323 13323 Y13-285 Nguyễn Minh Nhựt 05/05/95 24 8
324 13324 Y13-324 Lê Nhật Sáng 29/01/95 24 7
325 13325 Y13-345 Trần Trọng Tân 24/11/95 24 8
326 13326 Y13-375 Trần Thị Phương Thảo 02/02/95 24 7
327 13327 Y13-420 Võ Văn Trắng 20/04/94 24 8
328 13328 Y13-459 Võ Thị Minh Tuyền 13/03/95 24 8
329 13329 Y13-002 Lê Quí An 26/02/92 25 6
330 13330 Y13-043 Chu Trường Đạt 17/08/95 25 8
331 13331 Y13-084 Lê Hoàng Hạc 16/05/94 25 6
332 13332 Y13-126 Trần Thị Ngọc Hòa 06.11.95 25 8
333 13333 Y13-169 Huỳnh Kha 05/10/95 25 7
334 13334 Y13-205 Lê Thúy Liểu 04/09/95 25 7
335 13335 Y13-247 Đào Trần Ngọc Nga 30/07/95 25 9
336 13336 Y13-286 Trần Minh Nhựt 13/09/95 25 9
337 13337 Y13-326 Kinh Nhất Siêu 12/2/1994 25 8
338 13338 Y13-395 Võ Văn Thuận 15/11/93 25 8
339 13339 Y13-421 Bùi Thiện Trí 21/06/95 25 8
340 13340 Y12-515 Trần Thanh Trí 04.04.1994 25 0 Vắng
341 13341 Y13-460 Nguyễn Cao Minh Uyên 28.04.95 25 9
342 13342 Y13-003 Nguyễn Hồ Thanh An 19/11/95 26 8
343 13343 Y13-045 Đỗ Thành Đạt 08/12/95 26 7
344 13344 Y13-086 Lê Hữu Hoàng Hải 21/06/91 26 9
345 13345 Y13-127 Phan Diễm Hoài 14.10.93 26 8
346 13346 Y13-170 Nguyễn Thị Minh Kha 12/10/95 26 5
347 13347 Y13-207 Hà Thị Mỹ Linh 03/09/95 26 4 Không đạt
348 13348 Y13-248 Lý Quỳnh Nga 23/9/1994 26 6
349 13349 Y13-269 Phan Nhật Thảo Nguyên 11/02/95 26 9
350 13350 Y13-318 Nguyễn Hạ Quỳnh 25/05/95 26 5
351 13351 Y13-323 Trần Thanh Sang 20/06/95 26 8
352 13352 Y13-379 Bùi Phú Thịnh 13/07/95 26 5
353 13353 Y13-422 Đỗ Minh Trí 02/01/95 26 9
354 13354 Y13-436 Nguyễn Thành Trung 26/03/95 26 5
355 13355 Y13-461 Trần Nguyễn Uyên 12/11/95 26 8
356 13356 Y13-004 Nguyễn Thùy An 19.09.95 27 8
357 13357 Y13-490 Đoàn phúc Đăng 12/5/1995 27 8
358 13358 Y13-087 Mai Ngọc Hải 19/07/95 27 8
359 13359 Y13-128 Huỳnh Thị Kim Hoan 16/09/94 27 8
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
360 13360 Y13-171 Huỳnh Tấn Khả 01/05/95 27 9
361 13361 Y13-249 Đỗ Thị Kim Ngân 05/12/95 27 9
362 13362 Y13-288 Lai Bất Phàm 24/09/95 27 8
363 13363 Y13-328 Keo SokCheng 07.5.93 27 4 Không đạt
364 13364 Y13-382 Ngô Nguyễn Sơn Thịnh 15/09/95 27 5
365 13365 Y11-490 Nguyễn Hữu Tiến 20.01.93 27 4 Không đạt
366 13366 Y13-423 Hoàng Minh Trí 25/01/95 27 8
367 13367 Y13-462 Nguyễn Hồng Vân 19/05/95 27 6
368 13368 Y13-486 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/11/95 27 8
369 13369 Y13-006 Trịnh Thị Thúy An 10/11/95 28 8
370 13370 Y13-046 Hoàng Tiến Đạt 14/12/95 28 7
371 13371 Y13-088 Nguyễn Sơn Hải 24/09/95 28 6
372 13372 Y13-129 Nguyễn Khải Hoàn 7/6/1994 28 7
373 13373 Y13-172 Lương Duy Khải 25/2/1994 28 7
374 13374 Y13-208 Lê Mai Thùy Linh 18/10/95 28 8
375 13375 Y13-250 Lê Quỳnh Ngân 14/10/95 28 8
376 13376 Y13-252 Đỗ Tùng Nghĩa 09/07/95 28 8
377 13377 Y13-289 Dương Hoàng Phi 15/01/95 28 8
378 13378 Y13-332 Thiều Minh Sơn 11/03/95 28 0 Vắng
379 13379 Y13-383 Trương Minh Thịnh 20/12/95 28 8
380 13380 Y13-424 Huỳnh Công Trí 30/04/95 28 7
381 13381 Y13-463 Hạ Kỳ Văn 28/02/95 28 7
382 13382 Y13-007 Kiều Quang Ân 08/09/95 29 8
383 13383 Y13-047 Huỳnh Quang Đạt 03/04/95 29 7
384 13384 Y13-089 Nguyễn Thị Thái Hải 24/11/95 29 8
385 13385 Y13-096 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 28/06/95 29 6
386 13386 Y13-097 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 14/01/95 29 7
387 13387 Y13-130 Hồ Nguyễn Huy Hoàng 19/02/95 29 7
388 13388 Y13-173 Trần Quang Khải 12/05/94 29 7
389 13389 Y13-290 Nguyễn Vũ Phong 07/11/92 29 7
390 13390 Y13-333 Tôn Thất Sơn 10/11/95 29 7
391 13391 Y13-384 Trần Thiện Nguyên Thông 09/06/95 29 8
392 13392 Y13-425 Phạm Hữu Trí 20/12/95 29 7
393 13393 Y13-464 Nguyễn Đỗ Văn 01/08/95 29 8
394 13394 Y13-474 Nguyễn Đỗ Vũ 01/08/95 29 9
395 13395 Y13-008 Nguyễn Tài Ân 14/10/95 30 8
396 13396 Y13-015 Nguyễn Vân Anh 26/01/95 30 8
397 13397 Y13-048 Lê Quốc Đạt 21/03/95 30 8
398 13398 Y13-090 Phan Vũ Hồng Hải 02/09/95 30 8
399 13399 Y13-131 Lưu Khải Hoàng 26/03/95 30 8
400 13400 Y13-175 Đỗ Bá Khang 20/09/95 30 7
401 13401 Y13-212 Trần Hoàng Nhật Linh 01/05/95 30 8
402 13402 Y13-210 Nguyễn Bích Y Linh 12/01/95 30 8
403 13403 Y12-252 Lâm Văn Luyến 21.03.1992 30 0 Vắng
404 13404 Y13-253 Đoàn Văn Nghĩa 02/10/95 30 5
405 13405 Y13-292 Võ Tuấn Phong 01/06/95 30 8
406 13406 Y13-335 Hoàng Thế Sóng 31/03/95 30 0 Vắng
407 13407 Y13-385 Thái Văn Thống 13/10/95 30 9
408 13408 Y13-418 Trần Nguyễn Uyên Trang 04/09/94 30 8
409 13409 Y13-465 Hoàng Ngọc Vi 23/01/95 30 8
410 13410 Y13-010 Hoàng Lê Quỳnh Anh 24/04/95 31 8
411 13411 Y13-030 Nguyễn Ngọc Quế Châu 06/01/95 31 5
412 13412 Y13-049 Nguyễn Tấn Đạt 25/02/95 31 6
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
413 13413 Y13-091 Trương Triều Hải 31/03/95 31 7
414 13414 Y13-176 Huỳnh Tử Khang 20/10/95 31 7
415 13415 Y13-254 Ngô Trọng Nghĩa 28/04/95 31 8
416 13416 Y13-293 Lê Văn Phú 09/11/95 31 8
417 13417 Y13-336 Heng Sovida 05.4.93 31 7
418 13418 Y13-386 Trần Hoàng Thống 07/03/95 31 8
419 13419 Y13-427 Đoàn Thị Hồng Trinh 02/09/95 31 5
420 13420 Y13-441 Trần Anh Tú 29/07/95 31 7
421 13421 Y13-466
Nguyễn Trần Thụy
Ái
Vi 10/07/94 31 9
422 13422 Y13-479 Lê Tuấn Vương 20/07/95 31 9
423 13423 Y13-011 Lê Phúc Anh 08/07/95 32 6
424 13424 Y13-050 Nguyễn Thành Đạt 10/02/95 32 8
425 13425 Y13-092 Võ Hồ Lê Hân 08/09/95 32 7
426 13426 Y13-133 Nguyễn Minh Hoàng 15/01/95 32 7
427 13427 Y13-177 Lê Minh Khang 05/09/95 32 9
428 13428 Y13-202 Vũ Dương Tuyết Lan 02/11/95 32 8
429 13429 Y13-213 Đinh Thị Loan 20/1/1994 32 5
430 13430 Y13-255 Nguyễn Trần Bảo Nghĩa 10/01/96 32 7
431 13431 Y13-310 Nguyễn Ngọc Phượng 09/04/95 32 7
432 13432 Y13-337 Trần Quốc Sử 24/08/94 32 8
433 13433 Y10-346 Thạch Minh Thế 20.11.1990 32 4 Không đạt
434 13434 Y13-387 Huỳnh Nguyễn Minh Thu 11/12/95 32 9
435 13435 Y13-429 Nguyễn Hữu Quốc Trình 08/08/95 32 9
436 13436 Y13-467 Trần Đức Viễn 30/10/95 32 7
437 13437 Y13-012 Lê Tuấn Anh 23/02/95 33 7
438 13438 Y13-051 Phạm Tiến Đạt 03/05/95 33 5
439 13439 Y13-063 Phan Hữu Đức 04/01/95 33 4 Không đạt
440 13440 Y13-134 Nguyễn Phương Hoàng 02/08/95 33 8
441 13441 Y13-178 Dương Hoàng Khánh 03/08/95 33 3 Không đạt
442 13442 Y13-215 Trần Huỳnh Lộc 27/08/95 33 8
443 13443 Y13-256 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/02/95 33 8
444 13444 Y13-259 Ngô Như Ngọc 04/04/95 33 7
445 13445 Y13-338 Nguyễn Thị Sương 05/12/95 33 8
446 13446 Y13-346 Đàng Hoàng Thạch 23/3/1994 33 7
447 13447 Y13-388 Trần Thị Hoài Thu 08/08/95 33 8
448 13448 Y13-445 Ngô Anh Tuấn 26.07.95 33 8
449 13449 Y13-455 Phạm Huy Tùng 03/07/93 33 7
450 13450 Y13-013 Nguyễn Lê Đức Anh 18/09/95 34 0 Vắng
451 13451 Y13-052 Sơn Phát Đạt 26/1/1994 34 6
452 13452 Y13-094 Nguyễn Kim Hằng 07/12/95 34 6
453 13453 Y13-136 Phạm Viết Hoàng 18/11/95 34 8
454 13454 Y13-217 Cao Thăng Long 14/05/95 34 6
455 13455 Y13-257 Dương Tấn Nghỉa 06/02/91 34 1 Không đạt
456 13456 Y13-298 Thạch Thái Phúc 15/5/1994 34 7
457 13457 Y13-341 Ngô Xuân Tân 12/02/95 34 6
458 13458 Y13-368 Đàm Thị Thảo 16/3/1994 34 3 Không đạt
459 13459 Y13-369 Đặng Thị Thu Thảo 30/11/95 34 8
460 13460 Y13-389 Dương Minh Thư 04/12/95 34 6
461 13461 Y13-396 Đào Trung Thực 27/04/93 34 6
462 13462 Y13-469 Trương Hoàng Việt 06/06/95 34 8
463 13463 Y13-014 Nguyễn Phương Anh 23/06/95 35 67
464 13464 Y13-053 Trần Phước Đạt 01/01/95 35 7
465 13465 Y13-138 Trần Kiều Hoanh 25/03/95 35 8
STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN
466 13466 Y13-165 Đỗ Thảo Huyền 23/08/95 35 6
467 13467 Y13-218 Nguyễn Tuấn Long 31/12/95 35 7
468 13468 Y13-258 Dương Thanh Ngoan 24/08/95 35 9
469 13469 Y13-262 Nguyễn Phúc Thảo Ngọc 21/02/95 35 9
470 13470 Y13-299 Trương Gia Phúc 23/05/95 35 8
471 13471 Y13-342 Nguyễn Nhật Tân 18/01/95 35 8
472 13472 Y13-390 Lê Ngọc Anh Thư 12/10/94 35 5
473 13473 Y13-437 Phạm Bảo Trung 20/03/95 35 8
474 13474 Y13-470 Nguyễn Bảo Vinh 18.02.95 35 8
475 13475 Y13-054 Võ Minh Đạt 31.03.95 36 8
476 13476 Y13-139 Trương Quang Hội 15/08/95 36 7
477 13477 Y13-179 Trịnh Quốc Khánh 15/05/95 36 7
478 13478 Y13-220 Văn Thế Long 10/06/95 36 6
479 13479 Y13-300 Chiêm Thị Kim Phụng 23/01/95 36 8
480 13480 Y13-343 Phan Thanh Tân 29.07.95 36 8
481 13481 Y13-392 Phạm Thị Minh Thư 17/04/95 36 9
482 13482 Y13-391 Lê Quang Khải Thư 22/05/95 36 6
483 13483 Y13-431 Đàng Thị Trở 15.12.94 36 7
484 13484 Y13-433 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18.06.95 36 8
485 13485 Y13-476 Nguyễn Thanh Vũ 15/05/95 36 7
486 13486 Y13-473 Lê Đoàn Vũ 04/10/94 36 7
487 13487 Y13-487 Trần Thiên Ý 14/10/95 36 8
33
TP,HCM , ngày tháng năm 2015
CHỦ NHIỆM BỘ MÔN TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO

Weitere ähnliche Inhalte

Andere mochten auch

Las diez-bendiciones-del-sacerdocio
Las diez-bendiciones-del-sacerdocioLas diez-bendiciones-del-sacerdocio
Las diez-bendiciones-del-sacerdocio
pedro dowling
 
Visible spectra of (474640) 2004 VN112–2013 RF98 with OSIRIS at the 10.4 m GT...
Visible spectra of (474640) 2004 VN112–2013 RF98 with OSIRIS at the 10.4 m GT...Visible spectra of (474640) 2004 VN112–2013 RF98 with OSIRIS at the 10.4 m GT...
Visible spectra of (474640) 2004 VN112–2013 RF98 with OSIRIS at the 10.4 m GT...
Sérgio Sacani
 

Andere mochten auch (7)

Crash course rca training rev 01
Crash course rca training rev 01Crash course rca training rev 01
Crash course rca training rev 01
 
Las diez-bendiciones-del-sacerdocio
Las diez-bendiciones-del-sacerdocioLas diez-bendiciones-del-sacerdocio
Las diez-bendiciones-del-sacerdocio
 
leccion0 3fold
leccion0 3foldleccion0 3fold
leccion0 3fold
 
Isaías 53
Isaías 53Isaías 53
Isaías 53
 
Android CTS training
Android CTS trainingAndroid CTS training
Android CTS training
 
Kick off meeting presentation
Kick off meeting presentationKick off meeting presentation
Kick off meeting presentation
 
Visible spectra of (474640) 2004 VN112–2013 RF98 with OSIRIS at the 10.4 m GT...
Visible spectra of (474640) 2004 VN112–2013 RF98 with OSIRIS at the 10.4 m GT...Visible spectra of (474640) 2004 VN112–2013 RF98 with OSIRIS at the 10.4 m GT...
Visible spectra of (474640) 2004 VN112–2013 RF98 with OSIRIS at the 10.4 m GT...
 

Ähnlich wie dIểm mô y13 11.4 2

Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
tuongnm
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
Vân Trần
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
tuongnm
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
Mkb Nguyen
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
Cungapi Electrician
 

Ähnlich wie dIểm mô y13 11.4 2 (20)

Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Ds324
Ds324Ds324
Ds324
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
bai 20 ds.doc
bai 20 ds.docbai 20 ds.doc
bai 20 ds.doc
 
K1dh
K1dhK1dh
K1dh
 
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChDS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Thi thử-toeic (1)
Thi thử-toeic (1)Thi thử-toeic (1)
Thi thử-toeic (1)
 

dIểm mô y13 11.4 2

  • 1. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚ 1 13001 Y13-005 Nguyễn Trường An 20/09/95 1 7 2 13002 Y13-009 Bùi Như Anh 15/01/94 1 6 3 13003 Y13-022 Đỗ Công Bằng 12/08/95 1 7 4 13004 Y13-023 Nguyễn Quốc Bảo 28/11/95 1 7 5 13005 Y13-042 Nguyễn Võ Tấn Danh 31/05/95 1 9 6 13006 Y13-044 Đặng Văn Đạt 24/04/94 1 6 7 13007 Y13-071 Võ Thị Thái Dương 19/06/95 1 6 8 13008 Y13-083 Võ Lê Thanh Hà 30/06/95 1 6 9 13009 Y13-085 Đào Hữu Phi Hải 20/09/95 1 7 10 13010 Y13-105 Lê Lam Hiền 02/02/95 1 4 Không đạt 11 13011 Y13-109 Lâm Tuấn Hiệp 07/12/95 1 8 12 13012 Y13-113 Lê Quang Hiếu 18/11/95 1 6 13 13013 Y13-137 Phan Minh Hoàng 15/12/95 1 7 14 13014 Y13-141 Trần Lê Huê 06/02/95 1 7 15 13015 Y13-145 Nguyễn Thiên Hưng 24/12/95 1 7 16 13016 Y11-247 Mạch Kim Long 13.02.1993 1 0 Vắng 17 13017 Y13-146 Phùng Nguyễn Việt Hưng 01/08/95 2 8 18 13018 Y13-174 Đặng Minh Khang 17.02.95 2 7 19 13019 Y13-211 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 01.03.95 2 9 20 13020 Y13-206 Đặng Diệu Linh 16/09/95 2 8 21 13021 Y13-214 Ngô Lê Anh Lộc 21/04/95 2 8 22 13022 Y13-216 Nguyễn Văn Lợi 27/04/95 2 7 23 13023 Y13-219 Trần Ngọc Long 18/07/95 2 9 24 13024 Y13-234 Phạm Ánh Minh 11.07.95 2 6 25 13025 Y13-240 Nguyễn Thị Hà My 20.06.95 2 8 26 13026 Y13-241 Ngô Thị Kiều Mỵ 20/03/94 2 8 27 13027 Y13-266 Đỗ Trung Nguyên 15/07/95 2 5 28 13028 Y13-270 Phan Trí Nguyên 06/12/95 2 8 29 13029 Y13-291 Sơn Hùng Phong 21/06/95 2 8 30 13030 Y13-295 Trương Hoàng Phú 10/10/95 2 8 31 13031 Y13-297 Nguyễn Long Phúc 29/04/95 2 9 32 13032 Y13-307 Nguyễn Hoàng Lan Phương 17/04/95 2 7 33 13033 Y13-339 Võ Thị Diễm Sương 23/12/95 2 7 34 13034 Y12-320 Huỳnh Dương Tuyết Nhi 25.07.1993 3 3 Không đạt 35 13035 Y13-325 Nguyễn Văn Sanh 21/01/95 3 8 36 13036 Y13-334 Trần Thanh Sơn 08/01/95 3 3 Không đạt 37 13037 Y13-329 Đặng Hùng Sơn 04/02/95 3 8 38 13038 Y13-330 Ngô Xuân Sơn 06/10/95 3 6 39 13039 Y13-331 Nguyễn Khắc Sơn 30/10/95 3 8 40 13040 Y13-340 Lê Cao Tài 30/08/95 3 8 41 13041 Y13-347 Nguyễn Hồng Thái 17/10/95 3 6 42 13042 Y13-351 Huỳnh Thị Đan Thanh 25/10/95 3 8 43 13043 Y13-358 Kim Nhật Thành 27/06/95 3 5 44 13044 Y13-359 Lê Anh Thành 25/04/95 3 7 ĐẠI HỌC Y DƯỢC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KHOA Y HỌ VÀ TÊN DANH SÁCH Y 2013 (Y2) - NĂM HỌC 2014 - 2015 MÔN THI: MÔ PHÔI NGÀY THI : 11 - 04 - 2015 PHÒNG THI : Phòng máy TỔNG BÀI THI
  • 2. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 45 13045 Y13-363 Lý Thành 09/08/95 3 8 46 13046 Y13-372 Nguyễn Thị Thạch Thảo 08/10/94 3 8 47 13047 Y13-374 Trần Nguyên Thảo 24/04/95 3 8 48 13048 Y13-377 Huỳnh Đức Thiện 15/10/95 3 4 Không đạt 49 13049 Y13-378 Bùi Đức Thịnh 17/08/95 3 6 50 13050 Y13-380 Đặng Phương Thịnh 23/10/95 3 8 51 13051 Y13-393 Võ Ngọc Anh Thuấn 24/04/95 4 9 52 13052 Y13-394 Trần Lê Thuận 26/11/95 4 9 53 13053 Y13-400 Châu Thị Thúy 21/04/95 4 8 54 13054 Y13-401 Đỗ Thị Thùy 20/10/95 4 7 55 13055 Y13-405 Đặng Minh Tiến 06/08/95 4 6 56 13056 Y13-434 Nguyễn Trần Thanh Trúc 17/11/95 4 8 57 13057 Y13-447 Nguyễn Đình Tuấn 15/03/95 4 7 58 13058 Y13-472 Triệu Khánh Vinh 20/12/95 4 9 59 13059 Y13-477 Phạm Quang Vũ 10/06/95 4 9 60 13060 Y13-485 Trần Lê Vy 23/08/95 4 7 61 13061 Y13-488 Lê Hãi Yến 15/10/95 4 8 62 13062 Y13-016 Phạm Thị Phương Anh 17/11/95 5 7 63 13063 Y13-018 Trần Đức Anh 28/04/94 5 2 Không đạt 64 13064 Y13-059 Lê Đức Đôn 18/07/95 5 9 65 13065 Y13-074 Châu Thị Mỹ Duyên 15.12.94 5 8 66 13066 Y13-102 Văn Công Hậu 31/08/95 5 5 67 13067 Y13-147 Nguyễn Thị Hương 30/07/95 5 7 68 13068 Y13-185 Trần Anh Khoa 28/09/95 5 9 69 13069 Y13-264 Trần Hoàng Duy Ngọc 10/02/95 5 7 70 13070 Y13-294 Phạm Đình Thiên Phú 20/02/95 5 7 71 13071 Y13-349 Cao Ngọc Đan Thanh 02/02/95 5 8 72 13072 Y13-398 Trần Thị Thương Thương 24/02/95 5 6 73 13073 Y13-439 Võ Trần Chí Trung 19/11/95 5 5 74 13074 Y13-480 Trần Hoàng Quốc Vương 15/03/95 5 7 75 13075 Y13-021 Đào Hoàng Hoa Hà Hải Âu 21/11/95 6 8 76 13076 Y12-058 Phạm Văn Công 14.05.1994 6 0 vắng 77 13077 Y13-055 Võ Hùng Dinh 20/09/95 6 8 78 13078 Y13-057 Nguyễn Đức Độ 20/04/94 6 8 79 13079 Y13-103 Tôn Công Hiến 20/11/95 6 7 80 13080 Y13-148 Phùng Thị Hương 23/11/94 6 8 81 13081 Y13-186 Lê Duy Khôi 04/04/94 6 8 82 13082 Y13-225 Nguyễn Lê Văn Lý 13/02/95 6 5 83 13083 Y13-265 Đỗ Phúc Nguyên 09.12.95 6 7 84 13084 Y13-306 Nguyễn Hoài Phương 19/10/95 6 7 85 13085 Y13-350 Hoàng Văn Thanh 27/5/1992 6 3 Không đạt 86 13086 Y13-399 Ừng Quốc Thường 18/4/1994 6 8 87 13087 Y13-440 Nguyễn Thanh Tú 22/10/95 6 9 88 13088 Y13-481 Vy Thúy Vượng 17/6/1994 6 6 89 13089 Y11-002 Nguyễn Thái An 11.05.1993 7 0 Vắng 90 13090 Y13-024 Nguyễn Thái Bảo 05/10/95 7 8 91 13091 Y13-061 Tạ Hồ Minh Đông 06.12.95 7 7 92 13092 Y13-098 Phan Đức Hạnh 04/12/95 7 5 93 13093 Y13-100 Huỳnh Trung Hậu 14/02/95 7 4 Không đạt 94 13094 Y13-149 Nguyễn Văn Hữu 10/01/95 7 7 95 13095 Y13-187 Trần Đăng Khôi 04/11/95 7 7 96 13096 Y13-226 Mai Đức Mạnh 20.12.95 7 6
  • 3. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 97 13097 Y13-267 Phan Điền Mạnh Nguyên 07/12/95 7 9 98 13098 Y13-308 Nguyễn Minh Phương 30/06/95 7 8 99 13099 Y13-352 Lê Duy Thanh 02/04/94 7 5 100 13100 Y13-402 Hà Thị Thanh Thủy 19.10.94 7 6 101 13101 Y13-482 Lê Phạm Thảo Vy 02/10/95 7 8 102 13102 Y13-025 Trương Quang Bảo 02/08/95 8 9 103 13103 Y13-062 Lê Minh Đức 08/11/95 8 6 104 13104 Y13-104 Đào Thị Thu Hiền 02/12/93 8 9 105 13105 Y13-106 Nguyễn Thị Diệu Hiền 14/02/95 8 7 106 13106 Y13-140 Phạm Nguyên Huân 12/11/95 8 5 107 13107 Y13-143 Đào Nguyễn Thạnh Hưng 20/04/95 8 5 108 13108 Y13-150 Đặng Quang Huy 21/08/95 8 8 109 13109 Y13-188 Lương Xuân Khuê 13/03/95 8 5 110 13110 Y13-227 Nông Tuấn Mạnh 17/6/1994 8 6 111 13111 Y13-268 Phan Lê Trọng Nguyên 07/12/95 8 5 112 13112 Y13-309 Trịnh Thị Vy Phương 03/08/95 8 8 113 13113 Y13-353 Lý Hoài Thanh 21/9/1994 8 7 114 13114 Y13-403 Nguyễn Thị Thùy Tiên 20/02/95 8 9 115 13115 Y13-483 Nguyễn Ngọc Tường Vy 95//95 8 8 116 13116 Y13-026 Hà Thị Ngọc Bích 20/01/95 9 7 117 13117 Y13-093 Dương Minh Hằng 16/01/96 9 8 118 13118 Y13-151 Dương Thế Huy 26/03/95 9 5 119 13119 Y13-181 Khương Đình Khoa 17/07/95 9 8 120 13120 Y13-183 Nguyễn Đăng Khoa 07/06/95 9 8 121 13121 Y13-189 Nguyễn Trọng Khuê 20/05/95 9 0 vắng 122 13122 Y13-228 Phạm Văn Mạnh 03/02/95 9 0 vắng 123 13123 Y13-287 Hoàng Thị Mỹ Nương 20.12.94 9 5 124 13124 Y13-304 Nguyễn Tấn Phước 11/09/95 9 9 125 13125 Y13-354 Nguyễn Huỳnh Thanh 04/01/95 9 7 126 13126 Y13-404 Từ Công Kiều Tiên 29/1/1994 9 8 127 13127 Y13-426 Trần Hải Triều 23/12/95 9 6 128 13128 Y13-443 Trần Minh Tuân 28/03/94 9 7 129 13129 Y13-484 Nguyễn Thị Yến Vy 18/09/95 9 7 130 13130 Y13-027 Lê Duy Bình 01/01/95 10 7 131 13131 Y13-064 Sơn Ngọc Đức 1/2/1994 10 7 132 13132 Y13-152 Hoàng Văn Huy 27/04/94 10 9 133 13133 Y13-190 Trần Thanh Khuê 08/11/95 10 9 134 13134 Y13-221 Thập Xuân Luân 05/04/95 10 5 135 13135 Y13-223 Nguyễn Văn Lưu 26/06/95 10 8 136 13136 Y13-229 Đỗ Lê Minh 20/01/95 10 7 137 13137 Y13-284 Trần Thị Nhung 1/11/1994 10 7 138 13138 Y13-311 Đoạn Thiên Quang 24/12/95 10 8 139 13139 Y13-356 Nguyễn Thị Thanh Thanh 09/10/95 10 6 140 13140 Y13-406 Phạm Minh Tiến 15/04/95 10 7 141 13141 Y11-516 Nguyễn Thu Trang 31.12.1992 10 2 Không đạt 142 13142 Y13-444 Mai Ngọc Tuấn 08/11/95 10 8 143 13143 Y13-028 Nguyễn Thanh Bình 04/02/93 11 8 144 13144 Y13-060 Phan Bá Vũ Đông 02/09/95 11 9 145 13145 Y13-065 Nguyễn Thị Mỹ Dung 10/07/95 11 8 146 13146 Y13-110 Đoàn Văn Hiếu 02/10/95 11 7 147 13147 Y13-153 Huỳnh Công Phan Huy 22/09/95 11 7 148 13148 Y13-191 Huỳnh Trung Kiên 28/10/95 11 6 149 13149 Y13-230 Hàng Trầm Minh 29/04/95 11 8
  • 4. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 150 13150 Y13-260 Ngô Phúc Ngọc 01/08/95 11 6 151 13151 Y13-272 Nguyễn Đoàn Trọng Nhân 09/11/95 11 6 152 13152 Y13-312 Nguyễn Phú Quốc 10/10/95 11 8 153 13153 Y13-357 Trần Thị Lệ Thanh 24/09/95 11 7 154 13154 Y13-407 Hà Thông Tin 06/05/95 11 7 155 13155 Y13-468 La Đức Việt 9/4/1994 11 7 156 13156 Y13-489 Nguyễn Hồng Yến 07/10/95 11 7 157 13157 Y13-029 Quan Ngọc Các 16/11/94 12 6 158 13158 Y13-066 Võ Thị Thùy Dung 06.10.95 12 7 159 13159 Y13-095 Trần Vũ Diễm Hằng 30/10/95 12 8 160 13160 Y13-111 Hoàng Lê Trung Hiếu 15/10/95 12 8 161 13161 Y13-112 Lê Chí Hiếu 27/11/95 12 8 162 13162 Y13-154 Lê Quốc Huy 23/09/95 12 7 163 13163 Y13-209 Mai Thị Cẩm Linh 17.10.95 12 8 164 13164 Y13-231 Lê Hoàng Minh 19/12/95 12 4 Không đạt 165 13165 Y13-251 Nguyễn Thị Thúy Ngân 13/03/94 12 5 166 13166 Y13-273 Trần Trọng Nhân 15/03/95 12 6 167 13167 Y13-301 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 16.07.95 12 7 168 13168 Y13-303 Hà Ngọc Phước 10/1/1994 12 4 Không đạt 169 13169 Y13-313 Phạm Anh Quốc 15/09/95 12 9 170 13170 Y13-360 Lê Hữu Thành 15/02/95 12 8 171 13171 Y13-409 Nguyễn Đức Tính 05/10/95 12 7 172 13172 Y13-017 Phạm Văn Anh 16/10/95 13 8 173 13173 Y13-019 Trương Hoàng Tuấn Anh 11/07/94 13 6 174 13174 Y13-020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/08/95 13 8 175 13175 Y13-076 Lê Thanh Duyên 30/11/93 13 7 176 13176 Y13-155 Lê Thanh Huy 26/01/95 13 5 177 13177 Y13-180 Đồng Văn Khoa 21/3/1991 13 3 Không đạt 178 13178 Y13-232 Nguyễn Quang Minh 24/06/95 13 8 179 13179 Y13-274 Nguyễn Hàng Minh Nhật 11/04/95 13 7 180 13180 Y13-314 Ngô Trương Hoài Quy 28/10/95 13 7 181 13181 Y13-344 Trần Minh Tân 21/4/1992 13 4 Không đạt 182 13182 Y13-361 Lê Tấn Thành 04/12/94 13 6 183 13183 Y13-410 Cao Văn Toàn 01/12/95 13 9 184 13184 Y13-448 Nguyễn Phi Anh Tuấn 13.11.95 13 9 185 13185 Y13-031 Nguyễn Thị Xuân Châu 02/02/95 14 7 186 13186 Y13-058 Nguyễn Lê Đoan 24/02/95 14 8 187 13187 Y13-114 Ngô Sĩ Hiếu 10/01/95 14 4 Không đạt 188 13188 Y13-235 Phạm Trường Minh 27/01/95 14 7 189 13189 Y13-275 Phạm Hoàng Nhật 17/09/95 14 9 190 13190 Y13-302 Phạm Vũ Mỹ Phụng 31/07/95 14 9 191 13191 Y13-305 Nguyễn Hồ Ngọc Phương 05/11/95 14 7 192 13192 Y13-315 Hoàng Thị Phương Quý 17/10/95 14 8 193 13193 Y13-362 Lê Tiến Thành 14.06.90 14 8 194 13194 Y10-385 Trần Thịnh Toàn 08.05.91 14 4 Không đạt 195 13195 Y13-446 Nguyễn Anh Tuấn 19/09/95 14 8 196 13196 Y13-449 Nguyễn Thanh Tuấn 27/05/95 14 9 197 13197 Y13-034 Trần Thị Mai Chi 19/01/95 15 7 198 13198 Y13-069 Trương Tiến Dũng 25/05/95 15 8 199 13199 Y13-101 Trần Đinh Phước Hậu 30/10/95 15 5 200 13200 Y13-116 Nguyễn Minh Hiếu 13/9/1994 15 4 Không đạt 201 13201 Y13-162 Trần Minh Huy 01/12/95 15 9 202 13202 Y12-217 Thị Kiều 08.01.1993 15 2 Không đạt
  • 5. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 203 13203 Y13-236 Trần Phúc Nhật Minh 18/12/95 15 7 204 13204 Y13-276 Lê Nguyễn Thục Nhi 05/10/95 15 7 205 13205 Y13-316 Nguyễn Thảo Quyên 11/09/95 15 8 206 13206 Y13-364 Ngô Minh Thành 30/05/95 15 5 207 13207 KPY13- 001 Chhay TongMeng 19.10.93 15 2 Không đạt 208 13208 Y13-450 Phan Minh Tuấn 24.11.95 15 9 209 13209 Y13-032 Phạm Minh Châu 30/08/94 16 6 210 13210 Y13-056 Phạm Trương Đính 01/10/95 16 8 211 13211 Y13-070 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/03/95 16 8 212 13212 Y13-117 Nguyễn Văn Hiếu 28/05/95 16 6 213 13213 Y13-144 Nguyễn Tấn Hưng 03/09/95 16 8 214 13214 Y13-159 Nguyễn Thế Quốc Huy 30/12/95 16 9 215 13215 Y13-237 Trịnh Thị Tuyết Minh 11/05/94 16 7 216 13216 Y13-277 Nguyễn Thị Dương Nhi 28/08/95 16 6 217 13217 Y13-317 Nguyễn Thị Tố Quyên 10/08/95 16 8 218 13218 Y13-365 Nguyễn Thị Thanh Thành 23/07/95 16 6 219 13219 Y13-430 Phạm Nguyễn Khánh Trình 02/09/95 16 9 220 13220 Y13-442 Trần Thị Cẩm Tú 24/06/95 16 9 221 13221 Y13-451 Trịnh Công Tuấn 06/07/95 16 9 222 13222 Y13-033 Hà Minh Chi 16/06/95 17 7 223 13223 Y13-035 Lâm Văn Chương 03/03/95 17 7 224 13224 Y13-073 Nguyễn Duy 08/03/95 17 6 225 13225 Y13-099 Nguyễn Văn Vủ Hào 10/5/1994 17 6 226 13226 Y13-118 Nhan Thị Hiếu 1/7/1994 17 6 227 13227 Y13-160 Nguyễn Thị Huy 03/05/95 17 6 228 13228 Y13-184 Phú Đăng Khoa 31/03/95 17 5 229 13229 Y13-197 Đinh Lê Hoàng Lâm 14/08/95 17 7 230 13230 Y13-238 Kim Ri Mone 20/4/1994 17 3 Không đạt 231 13231 Y13-278 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/08/95 17 5 232 13232 Y13-366 Trần Văn Thành 01/12/95 17 9 233 13233 Y13-412 Nguyễn Thị Hương Trà 10/12/94 17 7 234 13234 Y13-413 Phan Thị Hồng Trâm 17/07/94 17 7 235 13235 Y13-452 Đặng Chí Tùng 25/12/94 17 8 236 13236 Y13-119 Tô Trung Hiếu 04/11/95 18 6 237 13237 Y13-142 Hoàng Mạnh Hùng 10/04/95 18 7 238 13238 Y13-161 Phạm Quốc Huy 25/08/95 18 8 239 13239 Y13-196 Bùi Trần Kính 26/12/95 18 8 240 13240 Y13-198 Hoàng Lâm 28/03/94 18 0 Vắng 241 13241 Y13-224 Nguyễn Thị Sa Ly 21/02/95 18 5 242 13242 Y13-239 Đoàn Thị Kiều My 17/1/1994 18 6 243 13243 Y13-279 Nguyễn Yến Nhi 14/07/95 18 8 244 13244 Y13-319 Huỳnh Minh Rạng 17/03/95 18 8 245 13245 Y13-367 Trịnh Ngọc Thạnh 14/03/95 18 9 246 13246 Y13-414 Đỗ Thị Trang 16/08/94 18 8 247 13247 Y13-453 Nguyễn Văn Tùng 10/01/95 18 8 248 13248 Y13-036 Lê Văn Công 22/02/95 19 8 249 13249 Y13-120 Võ Thành Hiếu 07/01/95 19 7 250 13250 Y13-158 Nguyễn Thành Huy 23/06/95 19 9 251 13251 Y13-194 Phan Tuấn Kiệt 07/02/95 19 8 252 13252 Y13-242 Lữ Hồng Nam 14/05/95 19 9 253 13253 Y13-263 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 05/06/94 19 9 254 13254 Y13-280 Nguyễn Đỗ An Nhiên 14/06/94 19 6
  • 6. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 255 13255 Y13-296 Lê Tấn Nguyên Phúc 16/08/95 19 9 256 13256 KPY13-002 Um Rong 19.12.94 19 6 257 13257 Y13-376 Nguyễn Thị Minh Thi 04/04/95 19 9 258 13258 Y13-415 Hồ Đoan Trang 15/04/95 19 8 259 13259 Y13-454 Phạm Hữu Tùng 22/03/95 19 9 260 13260 Y13-475 Nguyễn Quang Vũ 18/10/95 19 9 261 13261 Y13-037 Phạm Đức Công 01/04/95 20 8 262 13262 Y13-075 Hồ Thị Mỹ Duyên 26/06/95 20 6 263 13263 Y13-077 Nguyễn Kim Duyên 19/07/94 20 8 264 13264 Y13-121 Nguyễn Hữu Hiệu 04/09/95 20 8 265 13265 Y13-163 Vạn Chánh Huy 22/07/95 20 0 Vắng 266 13266 Y13-182 Ksor Khoa 31/8/1993 20 3 Không đạt 267 13267 Y13-195 Võ Anh Kiệt 31/07/95 20 8 268 13268 Y13-200 Nguyễn Sỹ Tùng Lâm 22/02/95 20 6 269 13269 Y13-199 Lê Duy Lâm 03/01/93 20 7 270 13270 Y13-243 Nguyễn Hoàng Nam 20/08/95 20 9 271 13271 Y13-281 Nguyễn Phạm Bảo Nhiên 09/09/94 20 7 272 13272 Y13-320 Cao Sang 06/01/95 20 6 273 13273 Y13-416 Hoàng Thị Trang 15/08/95 20 8 274 13274 Y13-038 Đinh Ngọc Cường 20/10/95 21 6 275 13275 Y13-078 Hoàng Giang 15.11.93 21 4 Không đạt 276 13276 Y13-108 Trần Đình Hiển 04.05.95 21 7 277 13277 Y13-122 Huỳnh Thị Mai Hoa 30/10/95 21 8 278 13278 Y13-132 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/94 21 8 279 13279 Y13-164 Đào Thị Thu Huyền 1/7/1994 21 5 280 13280 Y13-201 Trịnh Thị Ngọc Lan 10/02/95 21 8 281 13281 Y13-222 Trần Hữu Luân 10/06/95 21 8 282 13282 Y12-283 Nguyễn Quốc Nam 25.04.1993 21 3 Không đạt 283 13283 Y13-282 Phan Thị Quỳnh Như 27/06/95 21 8 284 13284 Y13-321 Hồ Thị Thanh Sang 20/12/95 21 7 285 13285 Y13-348 Hà Minh Thắng 18/08/93 21 7 286 13286 Y13-370 Lê Thị Phương Thảo 09/09/95 21 8 287 13287 Y13-417 Huỳnh Thị Trang 10/01/95 21 8 288 13288 Y13-039 Nguyễn Tất Cường 27/03/95 22 8 289 13289 Y13-079 Lê Đình Triều Giang 18/06/94 22 8 290 13290 Y13-123 Trần Phương Quỳnh Hoa 05/10/95 22 8 291 13291 Y13-166 Lương Thanh Huyền 12/06/95 22 8 292 13292 Y13-244 Nguyễn Thành Nam 05/05/95 22 8 293 13293 Y13-261 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 19/12/94 22 8 294 13294 Y13-283 Đặng Mỹ Nhung 16/5/1994 22 6 295 13295 Y13-322 Lê Đỗ Tấn Sang 26/10/95 22 8 296 13296 Y13-371 Ngân Thu Thảo 05/05/95 22 8 297 13297 Y13-397 Lương Nữ Hoài Thương 03/12/95 22 4 Không đạt 298 13298 Y13-432 Võ Lê Đức Trọng 04/05/95 22 7 299 13299 Y13-435 Lai Chí Trung 10/11/95 22 7 300 13300 Y13-457 Hoàng Thị Thanh Tuyến 26/3/1994 22 8 301 13301 Y13-040 Trần Hữu Cường 12/11/95 23 8 302 13302 Y13-067 Bùi Quốc Dũng 10/12/95 23 7 303 13303 Y13-068 Đào Tuấn Dũng 11/04/95 23 7 304 13304 Y12-104 Đinh Nô Ê 12.10.1993 23 4 Không đạt 305 13305 Y13-080 Ngô Hoàng Lam Giang 31.08.95 23 8 306 13306 Y13-124 Vũ Thị Mai Hoa 15/01/95 23 8 307 13307 Y13-167 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/03/95 23 6
  • 7. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 308 13308 Y13-203 Trần Thị Thuý Liên 17/11/95 23 8 309 13309 Y13-245 Trần Thanh Nam 20/02/95 23 9 310 13310 Y13-271 Nguyễn Phạm Bình Gia Nhã 01/11/95 23 4 Không đạt 311 13311 Y13-327 Trần Quang Sinh 05/12/95 23 9 312 13312 Y13-373 Phạm Thị Thảo 16/09/95 23 7 313 13313 Y13-419 Trần Thị Thùy Trang 05/09/95 23 8 314 13314 Y13-438 Trần Đặng Quốc Trung 05/09/95 23 8 315 13315 Y13-458 Nguyễn Ngọc Lam Tuyền 28/09/95 23 9 316 13316 Y13-001 Huỳnh Tấn An 04/05/95 24 8 317 13317 Y13-041 Lê Nguyên Đăng 12/10/95 24 5 318 13318 Y13-081 Nguyễn Văn Giỏi 05/02/95 24 8 319 13319 Y13-125 Trần Quốc Hòa 16/07/95 24 4 Không đạt 320 13320 Y13-168 Biện Nhật Kha 20/07/95 24 9 321 13321 Y13-204 Nguyễn Thị Liền 26/04/94 24 6 322 13322 Y13-246 Võ Hoài Nam 25.03.95 24 8 323 13323 Y13-285 Nguyễn Minh Nhựt 05/05/95 24 8 324 13324 Y13-324 Lê Nhật Sáng 29/01/95 24 7 325 13325 Y13-345 Trần Trọng Tân 24/11/95 24 8 326 13326 Y13-375 Trần Thị Phương Thảo 02/02/95 24 7 327 13327 Y13-420 Võ Văn Trắng 20/04/94 24 8 328 13328 Y13-459 Võ Thị Minh Tuyền 13/03/95 24 8 329 13329 Y13-002 Lê Quí An 26/02/92 25 6 330 13330 Y13-043 Chu Trường Đạt 17/08/95 25 8 331 13331 Y13-084 Lê Hoàng Hạc 16/05/94 25 6 332 13332 Y13-126 Trần Thị Ngọc Hòa 06.11.95 25 8 333 13333 Y13-169 Huỳnh Kha 05/10/95 25 7 334 13334 Y13-205 Lê Thúy Liểu 04/09/95 25 7 335 13335 Y13-247 Đào Trần Ngọc Nga 30/07/95 25 9 336 13336 Y13-286 Trần Minh Nhựt 13/09/95 25 9 337 13337 Y13-326 Kinh Nhất Siêu 12/2/1994 25 8 338 13338 Y13-395 Võ Văn Thuận 15/11/93 25 8 339 13339 Y13-421 Bùi Thiện Trí 21/06/95 25 8 340 13340 Y12-515 Trần Thanh Trí 04.04.1994 25 0 Vắng 341 13341 Y13-460 Nguyễn Cao Minh Uyên 28.04.95 25 9 342 13342 Y13-003 Nguyễn Hồ Thanh An 19/11/95 26 8 343 13343 Y13-045 Đỗ Thành Đạt 08/12/95 26 7 344 13344 Y13-086 Lê Hữu Hoàng Hải 21/06/91 26 9 345 13345 Y13-127 Phan Diễm Hoài 14.10.93 26 8 346 13346 Y13-170 Nguyễn Thị Minh Kha 12/10/95 26 5 347 13347 Y13-207 Hà Thị Mỹ Linh 03/09/95 26 4 Không đạt 348 13348 Y13-248 Lý Quỳnh Nga 23/9/1994 26 6 349 13349 Y13-269 Phan Nhật Thảo Nguyên 11/02/95 26 9 350 13350 Y13-318 Nguyễn Hạ Quỳnh 25/05/95 26 5 351 13351 Y13-323 Trần Thanh Sang 20/06/95 26 8 352 13352 Y13-379 Bùi Phú Thịnh 13/07/95 26 5 353 13353 Y13-422 Đỗ Minh Trí 02/01/95 26 9 354 13354 Y13-436 Nguyễn Thành Trung 26/03/95 26 5 355 13355 Y13-461 Trần Nguyễn Uyên 12/11/95 26 8 356 13356 Y13-004 Nguyễn Thùy An 19.09.95 27 8 357 13357 Y13-490 Đoàn phúc Đăng 12/5/1995 27 8 358 13358 Y13-087 Mai Ngọc Hải 19/07/95 27 8 359 13359 Y13-128 Huỳnh Thị Kim Hoan 16/09/94 27 8
  • 8. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 360 13360 Y13-171 Huỳnh Tấn Khả 01/05/95 27 9 361 13361 Y13-249 Đỗ Thị Kim Ngân 05/12/95 27 9 362 13362 Y13-288 Lai Bất Phàm 24/09/95 27 8 363 13363 Y13-328 Keo SokCheng 07.5.93 27 4 Không đạt 364 13364 Y13-382 Ngô Nguyễn Sơn Thịnh 15/09/95 27 5 365 13365 Y11-490 Nguyễn Hữu Tiến 20.01.93 27 4 Không đạt 366 13366 Y13-423 Hoàng Minh Trí 25/01/95 27 8 367 13367 Y13-462 Nguyễn Hồng Vân 19/05/95 27 6 368 13368 Y13-486 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/11/95 27 8 369 13369 Y13-006 Trịnh Thị Thúy An 10/11/95 28 8 370 13370 Y13-046 Hoàng Tiến Đạt 14/12/95 28 7 371 13371 Y13-088 Nguyễn Sơn Hải 24/09/95 28 6 372 13372 Y13-129 Nguyễn Khải Hoàn 7/6/1994 28 7 373 13373 Y13-172 Lương Duy Khải 25/2/1994 28 7 374 13374 Y13-208 Lê Mai Thùy Linh 18/10/95 28 8 375 13375 Y13-250 Lê Quỳnh Ngân 14/10/95 28 8 376 13376 Y13-252 Đỗ Tùng Nghĩa 09/07/95 28 8 377 13377 Y13-289 Dương Hoàng Phi 15/01/95 28 8 378 13378 Y13-332 Thiều Minh Sơn 11/03/95 28 0 Vắng 379 13379 Y13-383 Trương Minh Thịnh 20/12/95 28 8 380 13380 Y13-424 Huỳnh Công Trí 30/04/95 28 7 381 13381 Y13-463 Hạ Kỳ Văn 28/02/95 28 7 382 13382 Y13-007 Kiều Quang Ân 08/09/95 29 8 383 13383 Y13-047 Huỳnh Quang Đạt 03/04/95 29 7 384 13384 Y13-089 Nguyễn Thị Thái Hải 24/11/95 29 8 385 13385 Y13-096 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 28/06/95 29 6 386 13386 Y13-097 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 14/01/95 29 7 387 13387 Y13-130 Hồ Nguyễn Huy Hoàng 19/02/95 29 7 388 13388 Y13-173 Trần Quang Khải 12/05/94 29 7 389 13389 Y13-290 Nguyễn Vũ Phong 07/11/92 29 7 390 13390 Y13-333 Tôn Thất Sơn 10/11/95 29 7 391 13391 Y13-384 Trần Thiện Nguyên Thông 09/06/95 29 8 392 13392 Y13-425 Phạm Hữu Trí 20/12/95 29 7 393 13393 Y13-464 Nguyễn Đỗ Văn 01/08/95 29 8 394 13394 Y13-474 Nguyễn Đỗ Vũ 01/08/95 29 9 395 13395 Y13-008 Nguyễn Tài Ân 14/10/95 30 8 396 13396 Y13-015 Nguyễn Vân Anh 26/01/95 30 8 397 13397 Y13-048 Lê Quốc Đạt 21/03/95 30 8 398 13398 Y13-090 Phan Vũ Hồng Hải 02/09/95 30 8 399 13399 Y13-131 Lưu Khải Hoàng 26/03/95 30 8 400 13400 Y13-175 Đỗ Bá Khang 20/09/95 30 7 401 13401 Y13-212 Trần Hoàng Nhật Linh 01/05/95 30 8 402 13402 Y13-210 Nguyễn Bích Y Linh 12/01/95 30 8 403 13403 Y12-252 Lâm Văn Luyến 21.03.1992 30 0 Vắng 404 13404 Y13-253 Đoàn Văn Nghĩa 02/10/95 30 5 405 13405 Y13-292 Võ Tuấn Phong 01/06/95 30 8 406 13406 Y13-335 Hoàng Thế Sóng 31/03/95 30 0 Vắng 407 13407 Y13-385 Thái Văn Thống 13/10/95 30 9 408 13408 Y13-418 Trần Nguyễn Uyên Trang 04/09/94 30 8 409 13409 Y13-465 Hoàng Ngọc Vi 23/01/95 30 8 410 13410 Y13-010 Hoàng Lê Quỳnh Anh 24/04/95 31 8 411 13411 Y13-030 Nguyễn Ngọc Quế Châu 06/01/95 31 5 412 13412 Y13-049 Nguyễn Tấn Đạt 25/02/95 31 6
  • 9. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 413 13413 Y13-091 Trương Triều Hải 31/03/95 31 7 414 13414 Y13-176 Huỳnh Tử Khang 20/10/95 31 7 415 13415 Y13-254 Ngô Trọng Nghĩa 28/04/95 31 8 416 13416 Y13-293 Lê Văn Phú 09/11/95 31 8 417 13417 Y13-336 Heng Sovida 05.4.93 31 7 418 13418 Y13-386 Trần Hoàng Thống 07/03/95 31 8 419 13419 Y13-427 Đoàn Thị Hồng Trinh 02/09/95 31 5 420 13420 Y13-441 Trần Anh Tú 29/07/95 31 7 421 13421 Y13-466 Nguyễn Trần Thụy Ái Vi 10/07/94 31 9 422 13422 Y13-479 Lê Tuấn Vương 20/07/95 31 9 423 13423 Y13-011 Lê Phúc Anh 08/07/95 32 6 424 13424 Y13-050 Nguyễn Thành Đạt 10/02/95 32 8 425 13425 Y13-092 Võ Hồ Lê Hân 08/09/95 32 7 426 13426 Y13-133 Nguyễn Minh Hoàng 15/01/95 32 7 427 13427 Y13-177 Lê Minh Khang 05/09/95 32 9 428 13428 Y13-202 Vũ Dương Tuyết Lan 02/11/95 32 8 429 13429 Y13-213 Đinh Thị Loan 20/1/1994 32 5 430 13430 Y13-255 Nguyễn Trần Bảo Nghĩa 10/01/96 32 7 431 13431 Y13-310 Nguyễn Ngọc Phượng 09/04/95 32 7 432 13432 Y13-337 Trần Quốc Sử 24/08/94 32 8 433 13433 Y10-346 Thạch Minh Thế 20.11.1990 32 4 Không đạt 434 13434 Y13-387 Huỳnh Nguyễn Minh Thu 11/12/95 32 9 435 13435 Y13-429 Nguyễn Hữu Quốc Trình 08/08/95 32 9 436 13436 Y13-467 Trần Đức Viễn 30/10/95 32 7 437 13437 Y13-012 Lê Tuấn Anh 23/02/95 33 7 438 13438 Y13-051 Phạm Tiến Đạt 03/05/95 33 5 439 13439 Y13-063 Phan Hữu Đức 04/01/95 33 4 Không đạt 440 13440 Y13-134 Nguyễn Phương Hoàng 02/08/95 33 8 441 13441 Y13-178 Dương Hoàng Khánh 03/08/95 33 3 Không đạt 442 13442 Y13-215 Trần Huỳnh Lộc 27/08/95 33 8 443 13443 Y13-256 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/02/95 33 8 444 13444 Y13-259 Ngô Như Ngọc 04/04/95 33 7 445 13445 Y13-338 Nguyễn Thị Sương 05/12/95 33 8 446 13446 Y13-346 Đàng Hoàng Thạch 23/3/1994 33 7 447 13447 Y13-388 Trần Thị Hoài Thu 08/08/95 33 8 448 13448 Y13-445 Ngô Anh Tuấn 26.07.95 33 8 449 13449 Y13-455 Phạm Huy Tùng 03/07/93 33 7 450 13450 Y13-013 Nguyễn Lê Đức Anh 18/09/95 34 0 Vắng 451 13451 Y13-052 Sơn Phát Đạt 26/1/1994 34 6 452 13452 Y13-094 Nguyễn Kim Hằng 07/12/95 34 6 453 13453 Y13-136 Phạm Viết Hoàng 18/11/95 34 8 454 13454 Y13-217 Cao Thăng Long 14/05/95 34 6 455 13455 Y13-257 Dương Tấn Nghỉa 06/02/91 34 1 Không đạt 456 13456 Y13-298 Thạch Thái Phúc 15/5/1994 34 7 457 13457 Y13-341 Ngô Xuân Tân 12/02/95 34 6 458 13458 Y13-368 Đàm Thị Thảo 16/3/1994 34 3 Không đạt 459 13459 Y13-369 Đặng Thị Thu Thảo 30/11/95 34 8 460 13460 Y13-389 Dương Minh Thư 04/12/95 34 6 461 13461 Y13-396 Đào Trung Thực 27/04/93 34 6 462 13462 Y13-469 Trương Hoàng Việt 06/06/95 34 8 463 13463 Y13-014 Nguyễn Phương Anh 23/06/95 35 67 464 13464 Y13-053 Trần Phước Đạt 01/01/95 35 7 465 13465 Y13-138 Trần Kiều Hoanh 25/03/95 35 8
  • 10. STT SBD MSSV NTNS TỔ ĐIỂM GHI CHÚHỌ VÀ TÊN 466 13466 Y13-165 Đỗ Thảo Huyền 23/08/95 35 6 467 13467 Y13-218 Nguyễn Tuấn Long 31/12/95 35 7 468 13468 Y13-258 Dương Thanh Ngoan 24/08/95 35 9 469 13469 Y13-262 Nguyễn Phúc Thảo Ngọc 21/02/95 35 9 470 13470 Y13-299 Trương Gia Phúc 23/05/95 35 8 471 13471 Y13-342 Nguyễn Nhật Tân 18/01/95 35 8 472 13472 Y13-390 Lê Ngọc Anh Thư 12/10/94 35 5 473 13473 Y13-437 Phạm Bảo Trung 20/03/95 35 8 474 13474 Y13-470 Nguyễn Bảo Vinh 18.02.95 35 8 475 13475 Y13-054 Võ Minh Đạt 31.03.95 36 8 476 13476 Y13-139 Trương Quang Hội 15/08/95 36 7 477 13477 Y13-179 Trịnh Quốc Khánh 15/05/95 36 7 478 13478 Y13-220 Văn Thế Long 10/06/95 36 6 479 13479 Y13-300 Chiêm Thị Kim Phụng 23/01/95 36 8 480 13480 Y13-343 Phan Thanh Tân 29.07.95 36 8 481 13481 Y13-392 Phạm Thị Minh Thư 17/04/95 36 9 482 13482 Y13-391 Lê Quang Khải Thư 22/05/95 36 6 483 13483 Y13-431 Đàng Thị Trở 15.12.94 36 7 484 13484 Y13-433 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18.06.95 36 8 485 13485 Y13-476 Nguyễn Thanh Vũ 15/05/95 36 7 486 13486 Y13-473 Lê Đoàn Vũ 04/10/94 36 7 487 13487 Y13-487 Trần Thiên Ý 14/10/95 36 8 33 TP,HCM , ngày tháng năm 2015 CHỦ NHIỆM BỘ MÔN TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO