SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 33
Số
báo
danh Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh HS trường
Họ
c
lực
Hạn
h
kiểm
Môn
chuyên
Môn
Văn
(hs1)
Môn
Tiếng
Anh
(hs1)
Môn
Toán
(hs1)
Môn
chuyê
n
Điểm
chuyê
n
Điểm
không
chuyên
13000
1 HUỲNH PHÚC AN 14.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Trương Tấn
Hữu G T Tiếng Anh 4,50 9,75 6,00 4,80 34,65 25,05
13000
2 ĐẶNG DUY ANH 01.08.2000
BV Phụ Sản Từ Dũ-
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 10,00 8,50 8,40 48,70 31,90
13000
3 NGUYỄN ĐỨC ANH 15.08.2000
TYT Phường1- TXVL-
VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 5,50 8,75 7,25 3,50 0,00 25,00
13000
4 LẠI MINH ANH x 10.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Tiếng Anh 7,50 10,00 8,25 5,80 43,15 31,55
13000
5 NGUYỄN MỸ ANH x 07.02.2000 Chợ Mới-An Giang THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,50 6,60 46,30 33,10
13000
6
HUỲNH ĐẶNG NGÂN
ANH x 19.05.2000 BVĐK Cần Thơ
THCS-THPT Phú
Thịnh G T Tiếng Anh 6,75 8,00 7,25 3,20 0,00 25,20
13000
7
LÊ NGỌC PHƯƠNG
ANH x 09.06.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 6,50 10,00 7,75 6,50 43,75 30,75
13000
8 TRẦN NGỌC THY ANH x 19.02.2000
Trạm y tế Phường 4
-TXVL THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,25 7,20 46,10 31,70
13000
9 LÊ VÂN ANH x 12.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Lương Thế
Vinh G T Tiếng Anh 6,00 9,25 6,25 4,00 33,50 25,50
13001
0 HỒ GIA BẢO x 20.02.2000
BV Lương Kim Vi-
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 6,40 42,70 29,90
13001
1 NGÔ HOÀNG BẢO 18.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,00 9,50 8,00 2,80 0,00 26,30
13001
2 MAI QUỐC BẢO 24.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa G T Tiếng Anh 5,00 10,00 7,25 3,50 0,00 25,75
13001
3
NGUYỄN THÔNG THÁI
BẢO 07.08.2000
Trạm Y tế Phường 9-
TPVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,25 10,00 7,50 6,80 45,15 31,55
13001
4 TRẦN LÊ MINH CHÂU x 17.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 3,30 0,00 26,80
13001
5
NGUYỄN TRẦN HUỆ
CHI x 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,75 8,25 7,25 3,60 0,00 25,85
13001
6 LÊ QUỐC CƯỜNG 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,50 8,00 6,75 2,50 0,00 23,75
13001
7 TANG TUỆ DĨNH x 18.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 7,25 7,10 46,30 32,10
13001
8 HỒ THỊ KIM DUNG x 06.10.2000 Bệnh viện TP.HCM THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 7,50 9,50 7,75 3,10 0,00 27,85
13001
9
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG
DUNG x 16.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 6,75 9,75 9,50 5,00 41,00 31,00
13002
0 LÊ PHƯƠNG DUY 10.09.2000
Trạm Y tế Phường
1TXVL
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Tiếng Anh 7,25 9,75 8,75 6,60 45,55 32,35
13002
1 NGUYỄN QUAN DUY 01.05.2000
Trạm Y Tế Phường 1-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 8,75 7,00 4,80 35,65 26,05
13002
2 LỌC THIÊN DUYÊN x 06.11.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 9,25 8,50 6,60 44,55 31,35
13002
3
NGUYỄN HOÀNG HẢI
DƯƠNG 07.10.2000
Đa khoa tỉnh Vĩnh
Long
THCS Trương Tấn
Hữu K T Tiếng Anh 6,25 8,75 7,25 7,00 43,25 29,25
13002
4 LÊ HỮU DỰ 12.08.2000 Hòa Bình-TÔ-VL
THCS-THPT Hòa
Bình G T Tiếng Anh 6,00 9,50 7,50 3,40 0,00 26,40
13002
5 NGUYỄN MINH ĐẠT 04.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 6,50 9,50 8,25 1,90 0,00 0,00
13002
6 ĐINH PHÚC ĐẠT 29.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Mỹ An G T Tiếng Anh 7,75 9,50 8,75 5,90 43,70 31,90
13002
7
NGUYỄN PHẠM MINH
ĐĂNG 29.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 7,75 3,00 0,00 26,50
13002
8
NGUYỄN PHÚC ĐÔNG
ĐÔNG x 21.12.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,00 3,90 0,00 26,90
13002
9 NGUYỄN BẢO GIA 21.10.2000 Phú Tân- An Giang
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 7,75 7,75 4,10 35,05 26,85
13003
0
NGUYỄN BÌNH
PHƯƠNG GIANG x 14.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 5,75 8,75 9,00 5,60 40,30 29,10
13003
1 PHẠM GIA HÂN x 24.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 8,00 6,30 44,65 32,05
13003
2
NGUYỄN THIÊN MAI
HÂN x 10.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,25 10,00 7,25 5,80 42,90 31,30
13003
3
HUỲNH THỊ NGỌC
HÂN x 04.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,00 5,30 41,90 31,30
13003
4 TRƯƠNG NGỌC HÂN x 16.07.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 8,50 10,00 8,50 6,70 47,10 33,70
13003
5 TRƯƠNG THỊ PHI HÂN x 17.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 7,25 10,00 8,50 6,70 45,85 32,45
13003
6 VÕ LÊ VĨNH HÀO 30.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 10,00 7,75 5,90 42,70 30,90
13003
7
HUỲNH PHẠM UYÊN
HẢO x 15.12.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 6,50 10,00 7,50 3,70 0,00 27,70
13003
8
NGUYỄN THỊ MỸ
HẰNG x 07.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 6,50 9,25 7,75 4,30 36,40 27,80
13003
9 NGUYỄN THÚY HẰNG x 01.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 4,50 8,75 4,75 2,20 0,00 20,20
13004
0
NGUYỄN THỊ ĐAN
HUYỀN x 25.07.2000
Trạm Y tế P1 – TXVL
– VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 9,25 7,50 5,50 40,25 29,25
13004
1
NGUYỄN NGỌC TRÚC
HUỲNH x 04.01.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 9,75 7,50 5,80 40,40 28,80
13004
2 NGUYỄN HUY KHANG 06.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,30 48,90 34,30
13004
3 TRẦN PHÚC KHANG 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 4,00 9,00 7,50 6,50 40,00 27,00
13004
4
HUỲNH LÊ BẢO
KHANH x 26.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,70 50,10 34,70
13004
5
NGUYỄN LÊ NGỌC
KHÁNH x 29.05.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,25 9,00 7,25 5,20 37,10 26,70
13004
6 LÊ MINH KHOA 28.06.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 6,50 9,75 9,25 6,50 45,00 32,00
13004
7 NGUYỄN MINH KHOA 29.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 3,75 9,50 6,75 4,70 34,10 24,70
13004
8 NGUYỄN AN KHƯƠNG 12.07.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 9,75 7,50 6,10 41,30 29,10
13004
9 TRẦN HOÀNG KIỆT 06.03.2000 Trạm Y Tế xã Long Mỹ THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 6,75 9,75 7,50 4,40 37,20 28,40
13005
0 VÕ HOÀNG KIỆT 06.12.2000 Trạm Y tế Phường 1
THCS Lương Thế
Vinh G T Tiếng Anh 5,50 9,50 6,75 4,50 35,25 26,25
13005
1 ĐỒNG TUẤN KIỆT 19.06.2000
Trạm Y Tế Phường 9-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 9,75 8,75 6,80 44,40 30,80
13005
2 DƯƠNG CAO LÂM 13.11.2000
BV Phụ sản Từ Dũ
TPHCM
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 9,00 9,50 4,80 40,15 30,55
13005
3
NGUYỄN NGỌC
KHÁNH LINH x 08.04.2000 Trạm Y Tế Phường 4 THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 7,75 7,30 47,65 33,05
13005
4
NGUYỄN THỊ THUỲ
LINH x 17.01.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 6,75 9,75 8,00 3,50 0,00 28,00
13005
5 PHẠM HOÀNG LỢI 27.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ K T Tiếng Anh 6,50 9,50 9,00 4,00 37,00 29,00
13005
6 NGUYỄN THẢO MAI x 29.12.2000 Huyện Chợ Lách THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,50 9,75 7,25 6,90 46,20 32,40
13005
7 NGUYỄN XUÂN MAI x 01.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,00 6,20 45,35 32,95
13005
8 TRẦN MINH MẪN 23.10.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Trần Phú G T Tiếng Anh 6,25 9,00 8,75 4,70 38,10 28,70
13005
9 HUỲNH TRIỆU MẪN x 20.05.2000
BV Hùng Vương
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,25 10,00 7,50 6,90 46,45 32,65
13006
0 NGUYỄN HẠNH MINH x 06.06.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Long Phước G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,25 5,20 41,10 30,70
13006
1 LÊ PHÚC NGỌC MINH x 16.03.2000
BVĐK Hạnh Phúc-
Long Xuyên THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,25 7,75 6,00 5,70 36,10 24,70
13006
2 TRẦN ĐỖ TRÍ MINH 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 3,75 8,50 7,50 3,90 0,00 23,65
13006
3 ĐỖ CAO NĂNG 23.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 9,00 7,50 6,90 44,45 30,65
13006
4
NGUYỄN BÙI KIM
NGÂN x 13.02.2000
BV Nhân dân Gia Định
TPHCM
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Tiếng Anh 7,50 9,75 7,75 4,70 39,10 29,70
13006
5 PHAN KIM NGÂN x 19.02.2000
TYT Phường 1 – TXVL
– VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,75 9,50 7,75 4,60 38,80 29,60
13006
6 HUỲNH NGỌC NGÂN x 16.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 7,00 6,70 45,10 31,70
13006
7 LÊ NGỌC NGÂN x 09.09.2000
Trạm Y Tế xã Hòa
Ninh THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 5,50 9,75 7,50 3,80 0,00 26,55
13006
8
VÕ HUỲNH THANH
NGÂN x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 9,50 8,50 6,80 46,15 32,55
13006
9
NGUYỄN HIỀN ĐÔNG
NGHI x 24.10.2000
Bệnh viện Từ Dũ
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,00 8,00 50,75 34,75
13007
0 TRẦN THẢO NGHI x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,00 6,90 47,45 33,65
13007
1 VĂN TUỆ NGHI x 24.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 6,50 43,00 30,00
13007
2
ĐÀO TRẦN HỒNG
NGỌC x 29.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,25 6,20 44,85 32,45
13007
3 HUỲNH HỒNG NGỌC x 24.01.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,75 10,00 7,50 6,60 46,05 32,85
13007
4 LÊ THỊ HỒNG NGỌC x 18.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,50 9,00 7,00 47,00 33,00
13007
5
NGUYỄN HỒNG
NGỌC x 17.01.2000
BV Hùng Vương
TPHCM
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Tiếng Anh 7,75 9,75 8,00 6,50 45,00 32,00
13007
6 HUỲNH KIM NGỌC x 20.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 8,50 5,50 4,70 35,10 25,70
13007
7
NGUYỄN ĐÌNH BẢO
NGUYÊN x 02.12.2020 Xã Trường An THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,50 6,50 5,00 38,00 28,00
13007
8 KIỀU HÀ HẢI NGUYÊN x 08.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,50 10,00 9,00 8,40 52,70 35,90
13007
9
LÊ TRẦN PHƯƠNG
NGUYÊN x 20.02.2000
TT Y tế huyện Tam
Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Tiếng Anh 7,00 9,50 8,75 7,50 47,75 32,75
13008
0
NGUYỄN NGỌC THẢO
NGUYÊN x 12.04.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 8,50 7,50 49,00 34,00
13008
1
NGUYỄN PHƯƠNG
ĐÌNH NHI x 21.06.2000 Long An - LH - VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 9,00 9,75 6,50 7,00 46,25 32,25
13008
2 TRẦN UYỂN NHI x 29.11.2000 Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 9,00 5,10 42,30 32,10
13008
3
NGUYỄN HOÀNG YẾN
NHI x 17.01.2000 BS Phường 2 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,00 9,50 9,00 4,30 39,40 30,80
13008
4 LÊ TUYẾT NHIÊN x 16.12.2000
TX Vị Thanh-Tỉnh Cần
Thơ THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,00 4,30 38,15 29,55
13008
5 HUỲNH NHƯ x 03.01.2000
Trạm y tế phường 4-
TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 10,00 7,75 5,80 42,90 31,30
13008
6
TRẦN THỊ HUỲNH
NHƯ x 09.11.2000 Bệnh viện Mang Thít
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,50 8,75 9,00 2,90 0,00 27,15
13008
7 DƯƠNG QUỲNH NHƯ x 19.09.2000
Trạm Y Tế Phường1-
TPVL THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 6,50 9,75 7,75 3,50 0,00 27,50
13008
8 ĐỖ Ý NHƯ x 10.06.2000
Bệnh viện Từ Dũ
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,25 7,75 5,80 41,90 30,30
13008
9 NGUYỄN NGỌC PHÁT 19.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 8,50 10,00 8,00 5,00 41,50 31,50
13009
0 TRẦN PHONG PHÚ 11.07.2000
BV trung ương
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,00 5,60 41,05 29,85
13009
1 NGÔ NHƯ PHỤNG x 19.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,25 6,70 47,10 33,70
13009
2
CHÂU THỊ MỸ
PHƯƠNG x 24.02.2000 Trạm Y tế P4-TXVL THCS Trần Phú G T Tiếng Anh 7,50 10,00 7,50 6,30 43,90 31,30
13009
3
NGUYỄN THỊ TÚ
PHƯƠNG x 15.02.2000 Tân Long Hội THCS Tân Long Hội G T Tiếng Anh 7,50 7,75 5,50 2,30 0,00 23,05
13009
4 TRẦN NHỰT QUANG 27.09.2000 Đa Khoa Cần Thơ THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 8,25 8,00 50,25 34,25
13009
5
NGUYỄN HOÀNG NHƯ
QUỲNH x 27.11.2000 BV Phụ sản TPHCM
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 9,00 9,00 5,10 41,05 30,85
13009
6
PHAN THỊ THUÝ
QUỲNH x 30.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Trương Tấn
Hữu G T Tiếng Anh 8,00 9,00 8,75 3,40 0,00 29,15
13009
7 TÔ THANH SANG 11.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 6,50 8,75 6,75 3,10 0,00 25,10
13009
8
NGUYỄN PHẠM MINH
TÂM 09.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 9,75 9,25 7,30 48,65 34,05
13009
9 LÝ MẪN THANH 07.11.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 5,50 8,75 9,00 3,90 0,00 27,15
13010
0
NGUYỄN HUỲNH
NGỌC THANH x 19.07.2000 Trạm y tế phường 4 THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,30 48,90 34,30
13010
1 LÊ PHƯƠNG THANH x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,75 8,00 6,40 43,95 31,15
13010
2 PHẠM QUỐC THANH 11.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,00 6,00 42,25 30,25
13010
3
TRẦN ĐỖ THANH
THANH x 24.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,75 10,00 9,00 6,70 47,85 34,45
13010
4
PHAN NGỌC THIÊN
THANH x 18.12.1999 NHSkhu vực 1 Đà Lạt
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 8,00 9,75 8,00 6,90 46,45 32,65
13010
5 LÊ QUỐC THÁI 12.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 9,50 8,50 6,50 42,50 29,50
13010
6 NGUYỄN TẤN THÀNH 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 5,25 8,50 8,25 2,30 0,00 24,30
13010
7 TRẦN HẠNH THẢO x 10.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 9,00 10,00 9,50 7,70 51,60 36,20
13010
8 VÕ PHƯƠNG THẢO x 29.02.2000 Trạm y tế phường 9
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 6,75 8,75 6,50 4,50 35,50 26,50
13010
9 LÊ THỊ THU THẢO x 29.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 10,00 8,75 6,40 44,95 32,15
13011
0 LÝ NGỌC THỂ x 13.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,50 7,50 5,10 39,30 29,10
13011
1 GIẢNG ANH THI x 20.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cái Ngang G T Tiếng Anh 5,00 8,50 7,00 1,30 0,00 0,00
13011
2
NGUYỄN NGỌC THẢO
THI x 25.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,75 6,80 46,40 32,80
13011
3 TRƯƠNG LẠC THIÊN 15.01.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 8,75 8,25 4,90 37,45 27,65
13011
4 HỒ MINH THIỆN 13.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,25 9,75 9,25 8,30 50,15 33,55
13011
5 LÊ TRẦN MINH THIỆN x 20.10.2000 TTYT Tân Châu THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,75 9,50 9,25 5,50 42,00 31,00
13011
6
TRẦN NGUYỄN MINH
THIỆN 14.03.2000 Huyện Long Hồ THCS Hòa Tịnh G T Tiếng Anh 6,50 9,50 9,00 3,20 0,00 28,20
13011
7 LÊ HOÀNG THƠ x 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 5,00 9,50 8,00 2,90 0,00 25,40
13011
8 LÊ HUỲNH MỸ THUẬN x 21.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 8,50 8,00 48,25 32,25
13011
9 PHẠM THANH THÚY x 04.02.2000
TYT Phường 8-TXVL-
VL
THCS Lương Thế
Vinh G T Tiếng Anh 5,75 10,00 9,00 4,10 37,05 28,85
13012
0
NGUYỄN NGỌC ANH
THƯ x 16.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 10,00 8,25 7,40 45,95 31,15
13012
1
PHAN NGUYỄN ANH
THƯ x 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ K T Tiếng Anh 6,00 8,25 8,00 2,80 0,00 25,05
13012
2 NGUYỄN MINH THƯ x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 10,00 7,00 5,70 40,10 28,70
13012
3
NGÔ HUỲNH TRANG
THƯ x 17.02.2000 Xã Trung Hiếu
THCS-THPT Hiếu
Nhơn G T Tiếng Anh 8,75 9,75 8,00 6,00 44,50 32,50
13012
4
ĐỖ NGỌC HOÀI
THƯƠNG x 21.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phước G T Tiếng Anh 5,25 9,00 7,00 4,50 34,75 25,75
13012
5 HUỲNH QUỐC TIẾN 11.02.2000 Huyện Long Hồ THCS Hòa Tịnh G T Tiếng Anh 7,75 9,75 8,00 4,60 39,30 30,10
13012
6 ĐINH MINH TRANG x 15.12.2000
Trạm y tế Phường 9
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 10,00 9,50 7,00 48,00 34,00
13012
7 LÊ HOÀNG MỸ TRÂM x 22.02.2000 Tân Hoà-TXVL
THCS-THPT Phú
Quới G T Tiếng Anh 7,50 10,00 9,00 5,60 43,30 32,10
13012
8 DƯ NGỌC BẢO TRÂN x 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,25 7,50 5,30 39,65 29,05
13012
9
NGUYỄN HOÀNG BẢO
TRÂN x 03.01.2000 TYT xã Tân An luông THCS Hòa Thạnh G T Tiếng Anh 6,25 9,00 7,25 1,70 0,00 0,00
13013
0
HUỲNH THỊ NGỌC
TRÂN x 27.03.2000 Trạm y tế Song Phú
THCS-THPT Phú
Thịnh G T Tiếng Anh 4,50 8,75 7,75 2,40 0,00 23,40
13013
1 TRẦN THỊ DIỄM TRINH x 20.03.2000 BVĐK Tam Bình THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 10,00 6,50 6,90 42,20 28,40
13013
2
PHAN NGỌC PHƯƠNG
TRINH x 30.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,00 10,00 9,50 6,60 47,30 34,10
13013
3 NGUYỄN MINH TRÍ 25.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 10,00 8,25 4,60 38,55 29,35
13013
4
NGUYỄN THANH
TRÚC x 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,50 8,00 7,20 47,10 32,70
13013
5 TRẦN GIA TUỆ x 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 8,00 7,50 3,80 0,00 25,30
13013
6
NGUYỄN HOÀNG
PHƯƠNG UYÊN x 17.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,00 10,00 8,50 4,20 37,10 28,70
13013
7 NGUYỄN THẢO VÂN x 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 8,75 9,25 7,50 46,50 31,50
13013
8 ĐINH NGỌC VÀNG x 19.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Lương Thế
Vinh G T Tiếng Anh 7,50 8,75 8,00 3,70 0,00 27,95
13013
9 LƯƠNG THẾ VINH 25.07.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,00 7,25 4,80 37,15 27,55
13014
0 NGUYỄN KHÁNH VY x 27.07.2000
Thị trấn Long Hồ-LH-
VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 7,50 9,75 9,00 7,50 48,75 33,75
13014
1
BÙI NGỌC PHƯƠNG
VY x 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 8,25 6,00 42,00 30,00
13014
2 NGUYỄN LÊ TRÚC VY x 19.04.2000 Trạm y tế xã Long An
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 8,50 10,00 9,50 6,30 46,90 34,30
13014
3
NGUYỄN TRẦN XUÂN
VY x 18.04.2000
Tram Y Tế Phường 1-
TPVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 9,75 8,50 5,00 38,25 28,25
13014
4 VƯƠNG NGỌC YẾN x 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 10,00 7,75 7,70 46,35 30,95
13014
5
NGUYỄN NGỌC NHƯ
Ý x 05.11.2000
Trạm Y Tế Phường 4
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,25 10,00 8,00 3,70 0,00 28,95
13014
6
NGUYỄN THỊ HUẾ
ANH x 29.08.2000 Trạm y tế Tân Ngãi THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 7,75 8,75 4,50 36,25 27,25
13014
7 LÊ THỊ VÂN ANH x 05.03.2000 Lộc Hòa-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 9,00 7,50 4,75 36,75 27,25
13014
8 NGÔ HỒNG ÁNH x 13.01.2000
TT Y tế huyện Tam
Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 7,50 10,00 10,00 9,25 55,25 36,75
13014
9
NGUYỄN THỤY NHÃ
BÌNH x 10.11.2000
BVĐK huyện Tam
Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 6,75 10,00 9,00 8,00 49,75 33,75
13015
0
PHẠM NGỌC MINH
CHÂU x 27.09.2000 BVĐK Tam Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 5,50 40,25 29,25
13015
1 THIỀM THIÊN CHÚC x 19.02.2000 Bệnh viện Tam Bình THCS Cao Thắng G T Hóa học 7,00 8,75 8,75 4,50 38,00 29,00
13015
2 NGUYỄN KHÁNH DU x 14.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,25 8,75 8,50 3,75 0,00 29,25
13015
3
NGUYỄN THỊ KIM
DUNG x 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 6,50 8,00 7,25 3,75 0,00 25,50
13015
4 HÀ THỊ LAN DUNG x 23.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 6,50 9,00 9,50 7,50 47,50 32,50
13015
5 PHẠM THỊ NGỌC DUY x 20.12.2000 Cái Bè-Tiền Giang
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 4,75 38,00 28,50
13015
6 LÊ THANH DUYÊN x 08.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 8,50 8,00 5,25 39,25 28,75
13015
7
NGUYỄN HUỲNH
TRÚC DUYÊN x 11.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,00 8,50 4,00 36,75 28,75
13015
8 VÕ THỊ XUÂN ĐÀO x 10.04.2000 BVĐK Tam Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 6,00 9,00 8,25 6,50 42,75 29,75
13015
9 LA QUỐC ĐẠT 21.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,50 9,50 9,25 52,25 33,75
13016
0 HỒ SỸ ĐẠT 10.04.2000 Mỹ Xuyên-Sóc Trăng THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 8,75 8,75 8,25 48,75 32,25
13016
1
MAI THỤY KHÁNH
ĐOAN x 21.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 6,00 7,75 8,25 2,75 0,00 24,75
13016
2 PHẠM MINH ĐỨC 10.06.2000
Trạm Y Tế xã Trung
Hiếu THCS Lê Quí Đôn K T Hóa học 4,50 7,75 8,75 6,00 39,00 27,00
13016
3 ĐẶNG GIA HÂN x 10.08.2000 Long Phú- TB- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 7,75 8,25 7,75 5,75 41,00 29,50
13016
4 NGUYỄN ANH HÀO 30.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 6,50 7,50 8,25 5,00 37,25 27,25
13016
5 PHAN MINH HẢI 26.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 10,00 8,25 7,75 48,00 32,50
13016
6
TRẦN KHÁNH NGỌC
HẢO x 20.09.2000
Bệnh viện Từ Dũ
TPHCM THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 9,75 8,75 9,00 52,50 34,50
13016
7 LÊ TRUNG HIẾU 21.07.2000
PKĐK khu vực Nhị
Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 7,50 9,00 8,75 6,75 45,50 32,00
13016
8
NGUYỄN THÁI HỮU
HUY 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,75 9,25 9,00 9,75 55,25 35,75
13016
9
NGUYỄN THỊ CẨM
HƯỜNG x 12.08.2000
Tân Hưng tỉnh Long
An THCS Hiếu Phụng G T Hóa học 6,50 9,00 8,50 4,00 36,00 28,00
13017
0 PHẠM ĐÔNG KHA 28.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,75 9,25 8,25 9,00 49,25 31,25
13017
1
NGUYỄN NGÔ HỮU
KHANG 25.01.2000
Trạm y tế Phường 4-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,50 8,75 8,25 4,00 36,50 28,50
13017
2
LÊ ĐẶNG MINH
KHANG 15.12.2000 TYT Phường 9, TXVL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 6,75 7,00 6,75 3,75 0,00 24,25
13017
3
NGUYỄN PHÚC
KHANG 05.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 8,50 8,50 5,50 39,00 28,00
13017
4 HỒ HOÀNG KHANH 01.01.2000 Tân Long Hội-MT-VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 8,00 9,00 7,75 7,00 45,75 31,75
13017
5 NGUYỄN DUY KHÁNH 01.02.2000 Vân Trường
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 7,25 9,25 7,00 8,50 49,00 32,00
13017
6
NGUYỄN QUANG
KHẢI 20.09.2000
Thị Trấn Long Hồ-LH-
VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 7,50 9,75 10,00 8,50 52,75 35,75
13017
7 NGUYỄN TẤN KHẢI 25.05.2000 Hòa Ninh-LH-VL THCS Thanh Đức G T Hóa học 8,75 6,50 9,25 4,50 38,00 29,00
13017
8 VÕ ĐĂNG KHOA 14.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 6,00 7,75 8,00 2,75 0,00 24,50
13017
9 NGUYỄN MINH KHOA 05.04.2000 BV Vĩnh Long
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 9,00 50,75 32,75
13018
0 HỒ YẾN KHOA x 05.09.2000 Phường 1-TXVL
THCS Lương Thế
Vinh K T Hóa học 4,75 5,75 7,25 0,75 0,00 0,00
13018
1 LÊ THANH LÂM 05.01.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,00 8,25 2,00 0,00 26,50
13018
2 TẠ NGỌC MỸ LINH x 14.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 8,75 9,00 6,00 43,00 31,00
13018
3 LÊ NGỌC LINH x 11.06.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 9,00 9,50 8,00 9,75 55,75 36,25
13018
4
NGUYỄN THỊ DIỄM
LOAN x 26.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 6,50 43,25 30,25
13018
5 HUỲNH QUAN LONG 20.08.2000 Trạm xá Tập Sơn THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,00 9,00 7,50 5,25 37,25 26,75
13018
6
NGÔ NGUYỄN THIÊN
LONG 12.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 8,75 8,25 7,50 45,75 30,75
13018
7 HUỲNH KIM LỢI 26.12.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,00 9,25 7,50 8,25 46,50 30,00
13018
8 HUỲNH THỊ XUÂN MAI x 06.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,75 9,25 8,00 8,75 49,25 31,75
13018
9 HUỲNH NHẬT MINH 05.11.2000 Trà Ôn-VL THCS Thới Hòa G T Hóa học 6,25 5,50 7,50 4,50 32,75 23,75
13019
0 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN x 06.04.2000 BV Tam Bình
THCS-THPT Hòa
Bình G T Hóa học 8,00 9,75 8,50 4,75 40,50 31,00
13019
1 MAI LÊ GIA NGÂN x 18.01.2000
Trạm Y Tế Phường 9-
TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,75 9,25 8,75 53,25 35,75
13019
2 LÊ NGỌC KIM NGÂN x 23.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 8,75 9,00 7,50 47,25 32,25
13019
3
LÊ NGUYỄN TRÚC
NGÂN x 25.12.2000
Trạm y tế Phường 1-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,00 10,00 9,50 9,75 56,75 37,25
13019
4 TRẦN HIẾU NGUYÊN 03.03.2000
BV Phụ Sản Từ Dũ-
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,50 9,00 8,00 48,00 32,00
13019
5 NGUYỄN TÀI NGUYÊN 09.11.2000 Phường 4-TXVL THCS Thanh Đức G T Hóa học 6,75 7,50 9,50 5,25 39,50 29,00
13019
6 HUỲNH LÊ BÌNH NHI x 16.12.2000 Cái Bè-Tiền Giang
THCS Thị trấn Cái
Vồn G T Hóa học 7,75 10,00 8,00 6,25 44,50 32,00
13019
7 VÕ KHÁNH NHI x 25.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 8,25 8,00 6,75 44,25 30,75
13019
8 TRẦN MINH MẪN NHI x 25.04.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,75 7,75 7,50 47,25 32,25
13019
9
PHAN THANH HUỲNH
NHƯ x 14.06.2000 Cao Lãnh-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,00 6,75 6,75 43,00 29,50
13020
0 NGỤY KHÁNH NHƯ x 14.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,50 9,00 9,75 7,50 48,75 33,75
13020
1 HUỲNH MINH PHÁT 20.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,50 9,00 5,75 42,75 31,25
13020
2 NGUYỄN THẾ PHONG 02.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Hóa học 6,75 7,25 7,75 6,00 39,75 27,75
13020
3
NGUYỄN HỒNG ĐAN
PHƯƠNG x 27.07.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 9,75 8,00 6,00 43,50 31,50
13020
4
TRẦN PHẠM THIÊN
PHƯƠNG 21.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,75 8,00 8,50 51,25 34,25
13020
5 LÊ HOÀNG QUÂN 04.09.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,25 7,25 6,75 42,25 28,75
13020
6 HỨA HỒNG QUÂN 22.05.2000 Thị Trấn Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 8,00 9,25 9,00 9,25 54,00 35,50
13020
7 THÁI KIẾN QUỐC 30.11.2000 Phường 3-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 8,25 9,25 8,25 48,25 31,75
13020
8 BÙI THỊ NGỌC QUÝ x 27.07.2000
Ea Ngai-Krông Buk-
Đăk Lăk THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,25 9,50 8,50 6,25 44,00 31,50
13020
9 LÊ NHƯ QUỲNH x 30.07.2000
BV Hùng Vương-
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,50 9,00 8,75 5,75 43,50 32,00
13021
0 ĐỖ XUÂN QUỲNH x 22.01.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 9,50 9,50 7,00 47,75 33,75
13021
1 THẠCH SƠN 04.07.2000 Phường1- TXVL- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 7,50 9,50 9,50 8,00 50,50 34,50
13021
2 LÊ PHẠM QUẾ THANH x 08.06.2000
NBS An Bình-TX Bến
Tre
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,00 8,00 7,75 48,25 32,75
13021
3 ĐỖ CÔNG THÀNH 29.11.2000
Trạm Y Tế Phường 3-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,00 9,25 8,50 49,25 32,25
13021
4 LÊ PHƯỚC THÀNH 22.12.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 7,00 9,00 9,00 7,50 47,50 32,50
13021
5
PHẠM HUỲNH LAN
THẢO x 27.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 7,50 7,75 7,75 5,25 38,75 28,25
13021
6
NGUYỄN TRƯƠNG
MAI THẢO x 15.01.2020 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 8,75 8,00 4,25 36,00 27,50
13021
7 PHẠM XUÂN THẢO x 01.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,50 9,50 7,50 3,50 0,00 25,00
13021
8 NGUYỄN THỊ KIM THO x 19.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Hóa học 7,75 7,75 8,25 2,75 0,00 26,50
13021
9 ĐINH VÕ HIẾU THUẬN 06.03.2000 BVĐK Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 8,00 8,00 3,00 0,00 25,00
13022
0 NGUYỄN VĨNH THỤY 04.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 5,50 5,00 7,25 4,75 32,00 22,50
13022
1 TRẦN DUY THỊNH 23.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,50 8,50 7,75 48,25 32,75
13022
2
TRẦN HỮU PHÚ
THỊNH 27.02.2000
Phong Điền TP Cần
Thơ THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 6,50 7,50 8,25 2,00 0,00 24,25
13022
3 NGUYỄN HỒNG TIÊN x 04.07.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,75 9,25 7,50 7,75 48,75 33,25
13022
4 TRẦN ANH TIẾN 03.08.2000
Trạm Y Tế Phường 4-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,25 7,75 8,75 1,25 0,00 0,00
13022
5 NGUYỄN TÂN TIẾN 04.08.2000 Xã Trung Hiếu THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,50 7,50 7,75 2,25 0,00 25,00
13022
6 TRẦN LÊ TRUNG TÍN 16.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Hóa học 3,50 7,00 9,50 6,00 38,00 26,00
13022
7
NGUYỄN THỊ BÍCH
TRÂM x 03.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,75 8,00 7,75 3,00 0,00 25,50
13022
8 LÊ HOÀNG THU TRÂM x 19.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,75 8,50 7,00 5,25 37,00 26,50
13022
9 TĂNG BẢO TRÂN x 30.08.2000 Cần Thơ THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 8,25 10,00 9,00 7,25 49,00 34,50
13023
0
TRẦN ĐÌNH NGUYÊN
TRINH x 31.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Hóa học 7,50 8,00 8,50 3,25 0,00 27,25
13023
1
LÊ PHƯƠNG THANH
TRÍ 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 6,75 9,00 8,25 6,75 44,25 30,75
13023
2 TRẦN ĐÌNH TRUNG 05.06.2000 TTYT huyện Tam Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 7,00 9,50 8,50 7,75 48,25 32,75
13023
3 DƯƠNG TẤN TRUNG 31.03.2000 Trạm y tế TX Trà Vinh
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 7,00 9,25 8,75 9,00 52,00 34,00
13023
4
NGUYỄN THANH
TRÚC x 13.07.2000
TYT Phường 4-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 9,50 7,75 3,25 0,00 26,75
13023
5 ĐỒNG QUỐC TUẤN 21.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Hóa học 8,00 9,00 8,25 9,00 52,25 34,25
13023
6 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ x 27.12.2000 TYT Hòa Ninh-LH-VL THCS Hòa Ninh G T Hóa học 7,00 7,75 8,75 4,50 37,00 28,00
13023
7
HUỲNH QUANG CÁT
TƯỜNG x 18.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,50 9,25 8,75 8,00 50,50 34,50
13023
8
NGUYỄN THỊ KIM
UYÊN x 23.04.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,75 10,00 9,00 5,25 41,50 31,00
13023
9 ĐINH THỊ THÙY VÂN x 06.11.2000
Trạm y tế phường 9-
TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,50 9,50 9,00 54,00 36,00
13024
0
NGUYỄN PHƯỚC HỮU
VĂN 05.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,25 9,50 9,75 55,25 35,75
13024
1
NGUYỄN LÂM TƯỜNG
VY x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS-THPT Phú
Quới G T Hóa học 8,50 10,00 9,50 7,75 51,25 35,75
13024
2
LÊ LƯƠNG THANH
XUÂN x 11.02.2000
TYT Phường 1 - TXVL
- VL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 7,50 8,00 8,50 4,00 36,00 28,00
13024
3
NGUYỄN THỊ QUẾ
ANH x 30.08.2000 Trạn y tế xã Hòa Ninh THCS Thanh Đức G T Vật lý 6,00 6,50 7,75 1,75 0,00 0,00
13024
4 TRẦN TRÚC ANH x 21.04.2000 Phường I-TXVL-VL THCS Đồng Phú G T Vật lý 5,75 5,75 6,75 1,00 0,00 0,00
13024
5
NGUYỄN TRIỆU CÁT
CÁT x 02.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 9,75 6,75 1,75 0,00 0,00
13024
6 LÊ HỒNG MỸ CHÂU x 11.02.2000 Trung tâm y tế Quận 8
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 7,50 9,25 8,75 4,00 37,50 29,50
13024
7 LONG TÚ CHÂU x 28.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,50 8,25 2,00 0,00 24,25
13024
8 BÙI ANH DUY 06.02.2000 Bệnh viện Vũng Liêm THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 6,00 9,50 8,00 3,25 0,00 26,75
13024
9
NGUYỄN LÂM KHÁNH
DUY 26.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 7,00 9,50 9,00 2,50 0,00 28,00
13025
0 TRẦN MINH DUY 10.07.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn K T Vật lý 4,50 6,75 7,50 1,75 0,00 0,00
13025
1
NGUYỄN THỊ KIỀU
DUYÊN x 01.11.2000 BVĐK Khu vực Tỉnh THCS Bình Phước G T Vật lý 6,25 9,00 8,00 4,50 36,75 27,75
13025
2 TRẦN CHẤN DƯƠNG 07.10.2000 Phú Quới- LH- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 3,75 6,75 8,50 4,00 31,00 23,00
13025
3
NGUYỄN THÙY
DƯƠNG x 16.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 9,75 8,00 4,25 37,25 28,75
13025
4 ĐẶNG NGỌC HÂN x 18.05.2000
TYT Phường 4-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,25 7,25 7,50 3,00 0,00 24,00
13025
5 BÙI NHÂN HẬU 04.06.2000 Xã An Phú Thuận
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Vật lý 7,25 9,00 8,50 6,75 45,00 31,50
13025
6
NGUYỄN BÙI TIẾN
HIẾU x 29.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,25 9,25 8,75 2,25 0,00 26,50
13025
7 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Vật lý 6,25 8,00 8,00 2,50 0,00 24,75
13025
8 ĐOÀN MINH HOÀNG 16.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,25 9,25 9,50 6,50 42,50 29,50
13025
9
HUỲNH BÁ THÁI
HÙNG 22.12.2000 Phường 9-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 9,75 8,25 4,00 35,50 27,50
13026
0 HUỲNH TUẤN KHANH 06.01.2000
Trạm y tế Phường 9-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,75 9,25 8,00 1,50 0,00 0,00
13026
1 LÊ THỊ MINH KHÁNH x 17.01.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 8,25 7,75 2,00 0,00 24,00
13026
2 HỒ QUỐC KHẢI 23.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 7,00 9,25 4,50 35,75 26,75
13026
3 DƯƠNG TUẤN KIỆT 05.05.2000
Trung tâm Y tế Tam
Bình THCS Ngãi Tứ G T Vật lý 6,50 7,50 9,25 6,75 43,50 30,00
13026
4 VŨ SỸ LONG 30.10.2000 Tháp Mười-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 9,25 9,50 7,00 47,00 33,00
13026
5 LÊ LÂM LỘC 23.07.2000
Trạm y tế phường 9 -
TXVL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Vật lý 7,50 9,00 9,50 4,25 38,75 30,25
13026
6 HUỲNH HẢI LÝ x 10.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,50 9,50 8,50 2,00 0,00 26,50
13026
7 VÕ MINH MẪN 15.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 7,50 9,25 7,75 3,75 0,00 28,25
13026
8
NGUYỄN CHÍ HOÀNG
MINH 21.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ K T Vật lý 5,75 8,75 7,25 3,25 0,00 25,00
13026
9 HUỲNH ÁI MY x 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,75 9,25 8,00 1,75 0,00 0,00
13027
0 QUÁCH HẢI MY x 11.08.2000 BVĐK-Đồng Nai THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,75 8,25 4,25 35,25 26,75
13027
1
NGUYỄN PHƯƠNG
NAM 02.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 8,75 8,50 5,00 38,75 28,75
13027
2 NGÔ BẢO NGÂN x 24.11.2000 Phường 1 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 9,75 8,00 5,75 43,00 31,50
13027
3
TRẦN NGUYỄN KIM
NGÂN x 08.04.2000 Trạm Y tế Phường 1 THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 9,00 8,75 3,25 0,00 29,00
13027
4
HUỲNH LÂM MỸ
NGÂN x 18.07.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,75 9,50 8,00 3,50 0,00 28,75
13027
5 HÀ GIA NGHI x 12.04.2000 Phú Quới-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 8,00 9,00 8,00 3,00 0,00 28,00
13027
6
NGUYỄN NHỰT
NGHĨA 06.05.2000
Trung Tâm Y tế Mang
Thít THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 6,50 8,00 3,50 0,00 26,00
13027
7 LÂM PHÚC NGUYÊN 23.08.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,75 9,75 9,00 5,00 41,50 31,50
13027
8 ĐINH CHÍ NHÂN 15.01.2000 Hòa Lộc-TB-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,75 9,25 8,75 6,25 41,50 29,00
13027
9 BÙI CẨM NHUNG x 12.01.2000 Lộc Hòa-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 9,00 8,00 3,00 0,00 26,50
13028
0 HUỲNH MINH NHỰT 16.05.2000
Tân An Luông-VLm-
VL THCS Trần Phú G T Vật lý 5,75 9,25 9,00 4,00 36,00 28,00
13028
1
NGUYỄN ĐẶNG BÁ
PHÚC 20.09.2000
Trạm y tế Phường 4-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 9,00 7,50 3,00 0,00 25,00
13028
2 ĐINH PHI PHỤNG x 19.11.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 8,25 7,75 3,50 0,00 26,25
13028
3 NGUYỄN TRIỆU QUÝ 23.04.2000
Trạm Y tế Phường 1
TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 6,75 8,75 8,50 6,00 42,00 30,00
13028
4
PHAN TRẦN BẢO
QUỲNH x 20.05.2000 Cái Bè -Tiền Giang THCS Cao Thắng G T Vật lý 6,75 9,50 8,25 3,00 0,00 27,50
13028
5
LÊ NGUYỄN THÚY
QUỲNH x 13.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 6,75 10,00 8,50 7,25 47,00 32,50
13028
6
NGUYỄN PHÚC XUÂN
QUỲNH x 12.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 8,00 7,25 2,75 0,00 25,25
13028
7 ĐỖ HOÀNG SƠN 16.04.2000
Trạm y tế Phường 9
-VL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Vật lý 7,50 6,75 9,25 4,00 35,50 27,50
13028
8 TRẦN UY SƠN 04.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Vật lý 6,75 8,75 8,50 7,25 45,75 31,25
13028
9
LỤC NGUYỄN HOÀNG
TÂM 28.12.2000 BVĐK huyện Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Vật lý 7,75 7,25 7,50 3,25 0,00 25,75
13029
0 NGUYỄN MINH TÂN 01.05.2000
Trạm y Tế P4-TXVL-
VL THCS Trần Phú G T Vật lý 5,75 4,25 6,00 3,25 0,00 19,25
13029
1 DƯƠNG TẤN TÀI 06.03.2000 Phường1- TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,25 7,25 9,00 2,75 0,00 25,25
13029
2
NGUYỄN NHỰT
THÀNH 09.03.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 9,75 9,00 6,00 43,75 31,75
13029
3 PHAN MAI THẢO x 29.02.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 8,00 9,25 8,25 3,25 0,00 28,75
13029
4 TRẦN NGỌC THẮNG 24.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 8,25 9,75 9,00 3,25 0,00 30,25
13029
5 NGUYỄN TRI THUẬN 06.09.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 9,00 9,00 7,75 47,75 32,25
13029
6 LÂM ANH THƯ x 30.11.2000
Trạm y tế Phường 4-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 9,75 9,50 4,25 39,25 30,75
13029
7 TRẦN TUỆ THƯ x 24.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 7,50 10,00 9,00 6,50 46,00 33,00
13029
8
TRẦN NGUYỄN ĐỨC
THỊNH 08.01.2000
Trạm y tế Phường9-
TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 7,00 7,75 8,50 4,00 35,25 27,25
13029
9 LÊ LONG THỊNH 30.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 10,00 8,25 3,50 0,00 28,50
13030
0
NGUYỄN QUỐC
THỊNH 09.01.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Vật lý 7,50 9,50 8,75 4,25 38,50 30,00
13030
1 ĐINH TRƯỜNG THỊNH 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Vật lý 6,50 9,50 9,50 4,25 38,25 29,75
13030
2 QUANG MINH TIẾN 25.12.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 8,25 8,25 5,25 38,25 27,75
13030
3
NGUYỄN THỊ KIM
TRANG x 10.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 9,50 8,50 4,00 36,00 28,00
13030
4 TRẦN THẢO TRANG x 20.06.2000
Trạm y tế xã Trường
An
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,75 8,00 8,75 3,25 0,00 26,75
13030
5 PHAN TRẦN MỸ TRÂN x 05.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Vật lý 6,25 6,25 7,75 2,00 0,00 22,25
13030
6 TRẦN NGỌC MỸ TRÂN x 08.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 8,50 7,75 1,50 0,00 0,00
13030
7 HỒ MINH TRÍ 15.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,00 8,00 3,75 0,00 25,25
13030
8 HUỲNH MINH TRÍ 19.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 8,00 9,25 9,25 7,00 47,50 33,50
13030
9 LÊ MINH TRÍ 27.07.2000 Thị trấn Long Hồ- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,00 9,50 8,00 3,00 0,00 26,50
13031
0 TRƯƠNG MINH TRÍ 20.07.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS-THPT Trưng
Vương G T Vật lý 7,75 8,50 7,75 4,00 36,00 28,00
13031
1 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 28.07.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,25 8,25 7,75 2,50 0,00 24,75
13031
2 CAO HỮU TRUNG 09.11.2000
TTYT huyện Tam
Bình- VL
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Vật lý 5,50 9,25 8,00 2,75 0,00 25,50
13031
3 VÕ AN TRƯỜNG 18.07.2000 Càng Long-Trà Vinh THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,50 9,25 8,50 3,00 0,00 28,25
13031
4
NGUYỄN NGỌC GIA
TUỆ x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,75 9,00 8,50 4,75 38,50 29,00
13031
5
NGUYỄN VĨNH
TƯỜNG 22.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,00 8,25 7,50 2,00 0,00 21,75
13031
6 TRẦN THANH VINH 25.07.2000
Bệnh viện tỉnh Trà
Vinh
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Vật lý 6,75 9,50 9,00 8,00 49,25 33,25
13031
7 LÊ TẤN VƯƠNG 24.12.2000 Thị xã Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 10,00 9,00 4,25 38,75 30,25
13031
8 ĐÀO QUỐC AN 25.08.2000 Long Hồ - VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 8,75 9,50 10,00 8,50 53,75 36,75
13031
9 NGÔ QUỐC AN 23.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,50 9,50 8,50 6,25 44,25 31,75
13032
0 NGUYỄN THÚY AN x 14.09.2000 Trạm y tế xã Long An
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 8,25 9,25 9,50 4,00 39,00 31,00
13032
1 NGUYỄN TRƯỜNG AN 11.05.2000 Xã Hiếu Nhơn
THCS-THPT Hiếu
Nhơn G T Toán 7,50 9,00 9,75 9,00 53,25 35,25
13032
2 HUỲNH BẢO ANH x 14.10.2000
Trạm y tế xã Tân An
Luông
THCS Trương Tấn
Hữu G T Toán 9,00 9,25 9,50 7,00 48,75 34,75
13032
3 NGÔ HOÀNG ANH 06.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 10,00 10,00 10,00 58,75 38,75
13032
4 LÊ HỒNG ANH x 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Toán 7,00 9,25 8,50 5,75 42,00 30,50
13032
5 LÂM MINH ANH x 13.02.2000
BV Sa Đéc - Đồng
Tháp
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Toán 8,75 9,75 10,00 8,75 54,75 37,25
13032
6
NGUYỄN DƯƠNG
NHƯ ANH x 16.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 9,75 9,00 55,25 37,25
13032
7 NGUYỄN TIẾN ANH 06.01.2000 BVĐK Đồng Tháp THCS Nhơn Phú G T Toán 6,25 9,75 9,50 6,25 44,25 31,75
13032
8
NGUYỄN NGỌC TRÂM
ANH x 18.04.2000 TT Y tế Tam Bình-VL
THCS Mỹ Thạnh
Trung G T Toán 8,25 9,50 9,75 8,75 53,75 36,25
13032
9 HUỲNH LÝ VÂN ANH x 01.01.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 10,00 10,00 8,50 54,25 37,25
13033
0
NGUYỄN HOÀNG DUY
BẢO 03.01.2000 BVĐK Tiền Giang Ngoài tỉnh G T Toán 7,00 9,75 9,00 7,75 49,00 33,50
13033
1
TRƯƠNG NGÔ MINH
BẢO 09.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,50 8,75 5,75 43,00 31,50
13033
2
TRẦN LƯ HUYỀN
CHÂU x 11.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,25 9,00 7,25 48,50 34,00
13033
3 BÙI KHÁNH CHUNG 03.08.2000 Lệ Thuỷ- Quảng Bình
THCS Nguyễn
Khuyến K T Toán 6,25 8,00 8,25 3,25 0,00 25,75
13033
4 TRỊNH THẾ CHƯƠNG 21.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 10,00 9,75 10,00 58,00 38,00
13033
5
NGUYỄN HÙNG
CƯỜNG 07.07.2000 Bệnh viện Biên Hòa THCS Trần Phú G T Toán 7,00 6,25 8,25 1,75 0,00 0,00
13033
6 LÊ QUỐC CƯỜNG 08.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 10,00 8,50 7,75 50,00 34,50
13033
7 VÕ BÁ DI 30.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 10,00 7,25 50,25 35,75
13033
8
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG DUNG x 03.10.2000 Xã Mỹ An THCS Thanh Đức G T Toán 8,00 9,75 9,00 6,25 45,50 33,00
13033
9 VÕ BẢO DUY 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Toán 6,00 8,25 9,75 6,25 42,75 30,25
13034
0 TRƯƠNG KHÁNH DUY 12.06.2000
Trạm y tế phường 1-
TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,25 8,75 9,00 9,00 53,00 35,00
13034
1
NGUYỄN TRẦN
QUANG DUY 29.08.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,75 9,50 8,75 53,00 35,50
13034
2 TRẦN QUANG DUY 04.12.2000 Trạm Y tế Phường 3
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Toán 8,00 10,00 10,00 8,00 52,00 36,00
13034
3 LÊ TẤN DUY 27.11.2000
TYT Tân An Luông-
VLm-VL THCS Hòa Thạnh G T Toán 5,75 8,25 6,50 1,25 0,00 0,00
13034
4 BÙI MỸ UYÊN x 02.02.2000 Chợ Lách - Bến Tre Ngoài tỉnh G T Toán 7,00 10,00 9,75 9,00 53,75 35,75
13034
5 PHẠM ANH DŨNG 13.02.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,75 9,75 6,50 45,75 32,75
13034
6 NGUYỄN TIẾN DŨNG 03.11.2000 BVĐK Trà Vinh THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,00 9,25 10,00 7,50 48,75 33,75
13034
7 LÊ ĐẠI DƯƠNG 20.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Toán 6,75 9,75 9,50 6,75 46,25 32,75
13034
8 LÊ TRUNG ĐAN 31.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 10,00 10,00 7,75 49,25 33,75
13034
9 HUỲNH TẤN ĐẠT 29.08.2000 TTYT huyện Tam Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Toán 6,75 8,75 10,00 8,75 51,75 34,25
13035
0 NGUYỄN MINH ĐỨC 08.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,75 9,25 3,50 0,00 29,75
13035
1
TRẦN NGUYỄN PHÚC
GIA x 16.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 6,75 9,00 9,50 8,50 50,75 33,75
13035
2 LÊ NGUYỄN MỸ HÂN x 17.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi K T Toán 6,50 8,75 8,00 3,75 0,00 27,00
13035
3
HUỲNH THỊ NGỌC
HÂN x 10.01.2000 Y tế ấp Phước Định Ngoài tỉnh G T Toán 5,50 8,50 9,25 5,75 40,50 29,00
13035
4
HUỲNH MINH GIA
HÀO 02.01.2000
Trạm y tế Phường 1-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,25 9,25 9,50 4,00 37,00 29,00
13035
5
NGUYỄN THỊ TUYẾT
HẢO x 02.02.2000
BVĐK huyện Tam
Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Toán 5,75 8,50 9,50 6,50 43,25 30,25
13035
6 TRẦN MAI HẰNG x 11.09.2000
Trạm Y Tế Xã Long
An THCS Long An G T Toán 6,75 9,75 9,50 5,00 41,00 31,00
13035
7 PHẠM CÔNG HOAN 18.11.2000
Thị trấn Long Hồ-LH-
VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 6,75 9,25 9,75 5,75 43,00 31,50
13035
8 NGUYỄN KIM HOÀI x 27.09.2000 Bệnh viện Vũng Liêm
THCS Nguyễn Chí
Trai G T Toán 6,25 6,25 8,00 3,75 0,00 24,25
13035
9 DƯƠNG HUY HOÀNG 12.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,00 10,00 8,00 49,50 33,50
13036
0 LÊ MINH HÒA 17.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,75 9,50 7,00 46,25 32,25
13036
1 LÊ THUẬN HÒA 16.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 8,50 9,75 9,25 52,75 34,25
13036
2
NGUYỄN PHẠM ĐỨC
HUY 30.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,50 9,75 9,25 54,25 35,75
13036
3 TRƯƠNG LÊ HUY 09.12.2000 Bệnh viện Phụ Sản THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,50 9,50 7,75 48,25 32,75
13036
4 LÊ MINH HUY 16.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 5,50 8,75 9,75 7,00 45,00 31,00
13036
5 NGUYỄN NHẬT HUY 31.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS-THPT Hiếu
Nhơn G T Toán 6,00 8,75 9,50 5,25 40,00 29,50
13036
6
ĐOÀN VÕ QUANG
HUY 02.10.2000 Phường I - TXVL - VL THCS An Bình G T Toán 7,25 9,25 8,75 6,50 44,75 31,75
13036
7 HỒ QUỐC HUY 26.07.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 8,50 10,00 8,00 49,25 33,25
13036
8 TRẦN THANH HUY 17.03.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Hòa Tịnh G T Toán 7,00 8,00 9,75 7,25 46,50 32,00
13036
9 PHẠM THIỆU HUY 07.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,25 9,25 6,25 44,50 32,00
13037
0
DƯƠNG KHÁNH
HƯNG 26.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,50 9,50 7,00 46,75 32,75
13037
1
NGUYỄN THỊ MAI
HƯƠNG x 06.06.2000 TYT Hòa Ninh-LH-VL THCS Thanh Đức G T Toán 6,00 9,00 8,00 3,00 0,00 26,00
13037
2
HUỲNH NGỌC THU
HƯƠNG x 15.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,50 8,75 9,00 52,50 34,50
13037
3 LÊ VĨNH KHANG 06.06.2000
Bệnh viện Từ Dũ
TPHCM THCS Nguyễn Trãi G T Toán 6,75 8,50 6,75 4,50 35,50 26,50
13037
4
NGÔ PHAN NGỌC
KHANH x 09.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,25 9,50 9,50 6,25 44,00 31,50
13037
5 CHÂU MINH KHÁNH 09.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 7,75 51,25 35,75
13037
6 NGUYỄN KHIÊM 19.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 9,75 57,25 37,75
13037
7 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,00 8,25 7,25 46,25 31,75
13037
8 NGUYỄN TẤN KHÔI 02.07.2000
Tân An Luông -VLm-
VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 7,75 9,00 9,75 7,00 47,50 33,50
13037
9 HUỲNH ANH KIỆT 26.06.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,75 9,50 9,75 9,25 54,75 36,25
13038
0 HUỲNH KIM KIM x 26.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 8,25 8,00 3,75 0,00 27,50
13038
1 NGUYỄN PHÚC MỸ KỲ x 08.04.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Thị trấn Trà Ôn G T Toán 7,00 9,25 9,50 6,75 46,00 32,50
13038
2 LÊ THỊ MỸ LINH x 03.08.2000
Giồng Giềng- Kiên
Giang
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,50 10,00 9,50 5,00 43,00 33,00
13038
3 ĐẶNG TRÚC LINH x 20.11.2000 Phường 4- TXVL- VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 8,00 9,50 9,75 6,50 46,75 33,75
13038
4 NGUYỄN VIẾT LINH 30.09.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 9,75 8,75 5,00 40,50 30,50
13038
5 NGUYỄN HẢI LONG 30.06.2000 Tam Bình-VL
THCS-THPT Phú
Quới G T Toán 4,75 8,00 7,75 0,75 0,00 0,00
13038
6 NGÔ HOÀNG LONG 01.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 5,75 6,75 8,25 6,00 38,75 26,75
13038
7 VÕ HUỲNH LONG 22.02.2000 BV Nhân dân Gia Định THCS Mỹ An G T Toán 6,75 9,75 10,00 7,25 48,25 33,75
13038
8 TRƯƠNG TIỂU LONG 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,50 8,50 9,25 5,50 41,75 30,75
13038
9 ĐÀO THIỆN LỘC 19.07.2000 Long Mỹ-MT-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 6,75 7,75 4,50 34,75 25,75
13039
0 NGUYỄN NGỌC LUẬN 28.10.2000 Phường 4-TXVL THCS Long Phước G T Toán 8,25 9,25 8,50 3,75 0,00 29,75
13039
1 LÊ NGỌC ÁNH MINH x 05.06.2000 Phường 4 -TXVL_VL THCS Cao Thắng G T Toán 8,00 9,75 9,50 7,00 48,25 34,25
13039
2
NGUYỄN LÊ NHẬT
MINH 27.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS-THPT Long
Phú G T Toán 6,50 8,50 9,00 4,00 36,00 28,00
13039
3
NGUYỄN HOÀNG
NHẬT MINH 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 9,75 9,50 7,50 49,75 34,75
13039
4 PHẠM DUY NAM 01.09.2000 Thới Hòa-TÔ-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 4,50 8,00 8,25 2,50 0,00 23,25
13039
5 NGUYỄN NGỌC NAM 03.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 5,50 9,25 10,00 6,50 44,25 31,25
13039
6 VÕ TUỆ NAM 18.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,25 9,50 7,50 47,75 32,75
13039
7 TRẦN THỊ THIÊN NGA x 07.02.2000 BV huyện Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Toán 8,50 9,25 10,00 6,00 45,75 33,75
13039
8 DƯƠNG THANH NGÂN x 30.11.2000 Long Hồ THCS Mỹ An G T Toán 7,50 9,25 8,50 5,75 42,50 31,00
13039
9 BÙI THỊ MINH NGHĨA x 16.04.2000 TYT Phường 9 - TXVL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 8,00 9,75 10,00 8,00 51,75 35,75
13040
0
NGUYỄN THÀNH
NGHĨA 02.08.2000
TYT Xã Tân Hạnh -
LH - VL THCS Tân Hạnh G T Toán 7,25 9,75 9,00 6,25 44,75 32,25
13040
1 CAO TRỌNG NGHĨA 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 10,00 9,50 7,25 47,75 33,25
13040
2
HỒ LƯU TRỌNG
NGHĨA 11.02.2000 BVĐK Tam Bình-VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 6,50 8,50 9,00 2,50 0,00 26,50
13040
3
NGUYỄN TRỌNG
NGHĨA 21.02.2000
TYT xã Long An-LH-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,00 9,25 4,50 39,25 30,25
13040
4
NGUYỄN THỊ KIM
NGỌC x 22.06.2000 Hòa Ninh - LH - VL THCS An Bình G T Toán 7,25 8,75 9,50 6,75 45,75 32,25
13040
5
NGUYỄN TRẦN YẾN
NGỌC x 08.11.2000
Bệnh viện Hùng
Vương THCS Long An G T Toán 5,75 8,00 8,00 2,25 0,00 24,00
13040
6 TRẦN NHẨN 12.01.2000 TP Hồ Chí Minh Ngoài tỉnh G T Toán 6,50 9,75 9,50 7,00 46,75 32,75
13040
7 LÊ TRANG THIÊN NHI x 23.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,75 9,50 6,75 46,00 32,50
13040
8 PHẠM THỊ TUYẾT NHI x 13.08.2000
Long An - Long Hồ-
VL THCS Long An G T Toán 6,75 8,75 9,50 7,25 46,75 32,25
13040
9
NGUYỄN THỊ QUỲNH
NHƯ x 24.02.2000 Hòa Ninh - LH - VL THCS Hòa Ninh G T Toán 7,50 8,50 8,25 4,25 37,00 28,50
13041
0
NGUYỄN NGỌC
QUỲNH NHƯ x 09.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,75 9,25 8,00 51,25 35,25
13041
1 NGUYỄN QUỲNH NHƯ x 17.09.2000
TYT Phường 1 - TXVL
- VL THCS Hòa Ninh G T Toán 8,25 9,75 8,00 4,75 40,25 30,75
13041
2 LÊ TRANG NHƯ 09.09.2000
TYT Phường 4-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,50 9,75 8,75 52,25 34,75
13041
3 CAO MINH NHỰT 14.01.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,25 9,25 9,75 7,75 50,50 35,00
13041
4 LÊ TẤN PHÁT 06.05.2000 Trạm y tế Phú Phụng Ngoài tỉnh G T Toán 6,75 8,50 9,50 4,00 36,75 28,75
13041
5
ĐỖ NGUYỄN THUẬN
PHONG 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Toán 7,75 8,75 8,75 6,25 44,00 31,50
13041
6
DIỆP NGUYỄN TRỌNG
PHÚC 01.01.2000 Phường 4 - TXVL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 6,50 8,75 8,00 4,00 35,25 27,25
13041
7 ĐOÀN NHẬT QUANG 27.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,50 9,50 5,00 42,50 32,50
13041
8
NGUYỄN ĐẶNG
HOÀNG QUÂN 09.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Hữu Thanh G T Toán 6,75 9,00 9,50 6,25 44,00 31,50
13041
9 LÊ MINH QUÂN 12.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,50 9,75 10,00 9,00 55,25 37,25
13042
0 CAO NGỌC QUÍ x 25.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,25 9,25 7,75 50,00 34,50
13042
1 TRẦN PHÚ QUÍ 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 7,50 9,50 9,25 4,75 40,50 31,00
13042
2
ĐOÀN ĐẶNG PHƯƠNG
QUYÊN x 13.07.2000 An Bình - LH - VL THCS Cao Thắng G T Toán 8,75 9,25 10,00 8,75 54,25 36,75
13042
3 DIỆP LAM QUỲNH x 03.05.2000 BV Từ Dũ-TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 10,00 9,00 7,00 47,00 33,00
13042
4
PHAN THỊ NHƯ
QUỲNH x 29.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Toán 6,50 8,50 8,25 3,75 0,00 27,00
13042
5
THÁI NGỌC NHƯ
QUỲNH x 07.01.2000
Trạm y tế xã Phú
Phụng Ngoài tỉnh G T Toán 7,25 8,75 9,50 5,75 42,75 31,25
13042
6
NGUYỄN HOÀNG
NHỰT SANG 01.12.2000
Trạm Y Tế Phường 4-
TXVL THCS Trần Phú G T Toán 7,00 6,50 8,25 5,00 36,75 26,75
13042
7
NGUYỄN PHẠM DUY
TÂN 15.09.2000 Xã Đồng Phú THCS Hòa Ninh K T Toán 4,50 7,00 9,00 7,00 41,50 27,50
13042
8 NGUYỄN TRUNG TÂN 04.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 7,25 9,75 9,75 7,00 47,75 33,75
13042
9 TRƯƠNG HẢI THANH 08.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 7,75 51,25 35,75
13043
0
HỒ TRẦN NGỌC
THANH x 01.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,75 10,00 8,50 9,00 53,25 35,25
13043
1 ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI 20.05.2000 BVĐK Vĩnh Long Ngoài tỉnh G T Toán 4,75 9,00 8,50 4,50 35,75 26,75
13043
2 NGUYỄN VỈNH THÁI 26.08.2000 Thanh Bình-VLm-VL THCS Hồ Đức Thắng G T Toán 8,75 9,75 9,50 5,50 44,50 33,50
13043
3 TRƯƠNG VĨNH THÁI 17.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,75 10,00 8,75 52,50 35,00
13043
4 ĐINH HẢI THÀNH 08.10.2000
NBS Vạn Hạnh-Gò
Vấp
THCS Nguyễn
Khuyến K T Toán 7,00 7,50 8,25 2,25 0,00 25,00
13043
5
THÁI NGUYỄN TRUNG
THÀNH 04.03.2000 Hương Sơn - Hà Tỉnh
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 7,00 9,75 9,50 8,00 50,25 34,25
13043
6 NGÔ THANH HẢO 24.08.2000 BVĐK Vĩnh Long Ngoài tỉnh G T Toán 6,00 9,00 9,25 9,00 51,25 33,25
13043
7 NGUYỄN CAO THẮNG 21.06.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 6,75 8,00 8,50 4,00 35,25 27,25
13043
8 HUỲNH HOÀNG THI 23.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 5,75 7,75 9,00 6,50 42,00 29,00
13043
9 CAO MINH THI 03.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,25 9,50 8,25 51,75 35,25
13044
0 NGUYỄN GIA THIÊN 08.06.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 10,00 8,25 53,25 36,75
13044
1 NGÔ THỊ ÁNH THU x 18.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,75 9,75 10,00 9,25 56,25 37,75
13044
2
PHẠM THỊ THANH
THÚY x 03.07.2000 Lộc Hòa- LH-VL THCS Lộc Hòa G T Toán 8,50 9,25 7,75 6,75 45,75 32,25
13044
3 LÊ HIỀN ANH THƯ x 10.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Lương Thế
Vinh G T Toán 7,75 8,00 9,75 8,00 49,50 33,50
13044
4 MAI ANH THƯ x 22.11.2000 BVĐK Cần Thơ
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,50 10,00 10,00 8,75 54,75 37,25
13044
5 NGUYỄN MINH THƯ x 21.10.2000
Châu Thành-Tỉnh
Đồng Tháp
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Toán 7,25 7,25 7,75 2,75 0,00 25,00
13044
6
NGUYỄN HÀ MINH
THƯ x 16.09.2000 BVĐK Tam Bình THCS Cái Ngang G T Toán 8,25 9,25 9,00 8,00 50,50 34,50
13044
7
NGUYỄN KHÁNH
THỊNH 12.09.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,25 10,00 9,50 6,25 46,50 34,00
13044
8 TÔ LÝ THỊNH 23.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 6,50 6,75 7,50 3,00 0,00 23,75
13044
9
PHẠM HOÀI PHÚ
THỊNH 25.10.2000 BV Mang Thít-MT
THCS Thị trấn Cái
Nhum G T Toán 8,00 9,50 9,75 7,50 49,75 34,75
13045
0 TRẦN THỦY TIÊN x 15.09.2000
BV Phụ Sản Từ Dũ-
TPHCM
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Toán 7,50 8,25 9,00 2,50 0,00 27,25
13045
1
NGUYỄN TRẦN MINH
TIẾN 22.02.2000 Trạm y tế xã Long An THCS Long An G T Toán 6,25 7,25 8,25 5,25 37,50 27,00
13045
2 CAM CHÍ TÍN 24.08.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 8,75 8,75 7,25 45,75 31,25
13045
3 PHẠM MINH TOÀN 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS An Bình G T Toán 7,25 8,00 8,00 2,75 0,00 26,00
13045
4
NGUYỄN DƯƠNG QUẾ
TRÂN x 21.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 7,50 10,00 10,00 9,00 54,50 36,50
13045
5 TRẦN TÚ TRÂN x 01.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,00 9,25 4,75 41,00 31,50
13045
6 BÙI THANH TRÀ 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 8,25 9,50 9,75 6,75 47,75 34,25
13045
7
NGUYỄN NGỌC DIỄM
TRINH x 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 9,75 8,25 53,00 36,50
13045
8 BÙI THÀNH TRỌNG 11.07.2000 Huyện Mang Thít
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 7,00 9,25 7,75 3,25 0,00 27,25
13045
9 BÙI PHÚC TRUNG 02.01.2000
Châu Thành-Đồng
Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,25 9,25 5,25 40,25 29,75
13046
0
TRẦN THỊ PHƯƠNG
TRÚC x 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 7,50 9,00 9,50 6,25 44,75 32,25
13046
1 ĐỖ NHẬT TRƯỜNG 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Toán 8,00 10,00 9,50 9,00 54,50 36,50
13046
2 ĐỖ ANH TUẤN 29.11.2000
Hiếu Phụng- Vũng
Liêm THCS Hiếu Phụng G T Toán 7,00 9,25 9,50 5,75 43,00 31,50
13046
3
NGUYỄN THANH
TUYỀN x 20.05.2000
Trạm Y tế Mỹ An-MT-
VL THCS Mỹ An G T Toán 6,50 9,00 8,25 4,75 38,00 28,50
13046
4
TRẦN THỊ THANH
TUYỀN x 11.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Toán 6,00 9,50 8,75 5,25 40,00 29,50
13046
5 PHẠM XUÂN TUYỀN x 14.08.2000
Thị trấn Long Hồ-LH-
VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,75 8,75 8,00 3,25 0,00 28,75
13046
6 NGUYỄN ANH TÚ 20.04.2000 Phường 4-TXVL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 7,75 8,75 9,00 4,25 38,25 29,75
13046
7 ĐỖ LÊ TÚ 14.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 8,50 7,00 3,75 0,00 26,25
13046
8 HUỲNH MỸ TÚ x 24.07.2000
Thị Trấn Long Hồ-LH-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,00 8,50 3,00 0,00 27,00
13046
9 KHƯU THÚY VI x 01.09.2000
BV Hùng Vương
TPHCM
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 7,00 9,75 10,00 5,75 44,00 32,50
13047
0
NGUYỄN HOÀNG
TƯỜNG VI x 19.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Mỹ An G T Toán 6,75 8,75 8,00 3,25 0,00 26,75
13047
1 TRƯƠNG KHÁNH VY x 08.07.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 9,75 9,25 6,25 46,50 34,00
13047
2
NGUYỄN NGỌC THÚY
VY x 06.06.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ K T Toán 5,50 6,75 7,75 1,75 0,00 0,00
13047
3 LÊ MINH HẢI YẾN x 18.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 7,00 8,75 9,50 6,25 44,00 31,50
13047
4 NGUYỄN THỊ KIM YẾN x 16.04.2000 TT Y tế Vũng Liêm-VL
THCS-THPT Hiếu
Nhơn G T Toán 7,00 7,50 10,00 6,75 44,75 31,25
13047
5 NGUYỄN LÊ ANH DUY 28.06.2000 BVĐK Cần Thơ
THCS Thị trấn Cái
Vồn G T Toán 7,00 8,00 8,25 5,50 39,75 28,75
13047
6
NGUYỄN ĐẶNG HỒNG
ANH x 10.01.2000 Phường 4-TPVL THCS Long Phước G T Ngữ văn 6,50 7,00 7,50 7,00 42,00 28,00
13047
7 LÊ MINH HUỲNH ANH x 26.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Ngữ văn 9,00 9,75 8,25 4,50 40,50 31,50
13047
8 TRẦN MAI ANH x 04.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 7,75 8,25 7,75 6,50 43,25 30,25
13047
9
TRƯƠNG NGỌC THÚY
ANH x 01.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Mỹ G T Ngữ văn 8,00 8,25 8,50 5,50 41,25 30,25
13048
0 ĐOÀN TUYẾT ANH x 05.10.2000 BVĐK Vũng Liêm THCS Nguyễn Trãi K T Ngữ văn 6,50 8,00 6,00 3,00 0,00 23,50
13048
1
NGUYỄN THỊ VÂN
ANH x 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Vũng
Liêm G T Ngữ văn 8,25 9,25 7,75 6,50 44,75 31,75
13048
2
ĐẶNG THÙY PHƯỚC
ÂN x 22.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 9,50 7,75 4,75 38,50 29,00
13048
3
VƯƠNG NGỌC MINH
CHÂU x 28.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,50 8,25 7,50 6,50 43,75 30,75
13048
4 NGUYỄN HỒNG CHĂM x 17.10.2000 Mỹ Lộc - TB - VL THCS Cái Ngang G T Ngữ văn 8,25 6,75 8,25 6,00 41,25 29,25
13048
5
NGUYỄN QUỐC BẢO
CHI x 05.08.2000 Trạm Y Tế P4-TXVL THCS Trần Phú G T Ngữ văn 7,00 7,00 8,50 6,00 40,50 28,50
13048
6 ĐỖ ĐẶNG DIỄM CHI x 23.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 7,00 8,25 8,50 4,75 38,00 28,50
13048
7 NGUYỄN TRÍ CƯỜNG 24.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,00 8,25 7,50 4,75 36,00 26,50
13048
8 LÊ THỊ NGỌC DUNG x 14.06.2000 TTYT Huyện Tịnh Biên
THCS Nguyễn
Khuyến G T Ngữ văn 7,50 9,00 7,75 6,00 42,25 30,25
13048
9 CAO HẠNH DUYÊN x 06.04.2000 Xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh K T Ngữ văn 7,00 7,00 8,00 5,00 37,00 27,00
13049
0
LÊ NGUYỄN KỲ
DUYÊN x 10.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,25 7,50 6,75 5,50 37,00 26,00
13049
1
NGUYỄN THỊ NGỌC
DUYÊN x 11.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G K Ngữ văn 7,50 7,50 7,50 7,00 43,50 29,50
13049
2 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU x 15.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 7,00 8,50 8,00 5,25 39,25 28,75
13049
3
HUỲNH TRẦN GIA
HÂN x 03.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,00 7,25 6,50 43,75 30,75
13049
4
NGUYỄN THỊ CHÚC
HÀ x 16.11.2000 Xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh G T Ngữ văn 6,25 8,50 7,75 4,25 35,25 26,75
13049
5
PHẠM VĂN HỮU
HẠNH 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,25 6,75 6,75 5,00 34,75 24,75
13049
6
NGUYỄN THỊ BÍCH
HẰNG x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 8,00 8,25 7,00 6,25 42,00 29,50
13049
7 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN x 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 8,00 8,50 8,00 5,50 41,00 30,00
13049
8
NGUYỄN HOÀI
HƯƠNG x 15.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 8,00 8,50 5,50 39,50 28,50
13049
9 TRẦN QUẾ HƯƠNG x 05.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,50 9,00 9,25 5,50 42,25 31,25
13050
0
NGUYỄN PHƯỚC VÂN
KHANH x 20.01.2000 Trạm Y Tế xã Long An THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,75 9,00 7,25 4,75 38,25 28,75
13050
1
NGUYỄN GIA BẢO
KHÁNH x 26.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,50 8,25 6,50 6,75 42,50 29,00
13050
2
VÕ TRẦN NGỌC
KHÁNH x 08.05.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 8,50 6,25 7,50 5,00 37,25 27,25
13050
3
NGUYỄN HOÀNG
ĐĂNG KHOA 28.08.2000 Bệnh viện Càng Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 5,00 4,75 7,00 3,00 0,00 19,75
13050
4 NGUYỄN MỸ KIM x 27.06.2000 Phường 1-TXVL
THCS-THPT Phú
Quới G T Ngữ văn 6,25 9,50 7,75 5,75 40,75 29,25
13050
5
NGUYỄN PHƯƠNG
LINH x 10.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 7,25 8,25 7,75 6,25 42,00 29,50
13050
6
VÕ TRƯƠNG YẾN
LINH x 29.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 7,50 9,75 9,25 6,25 45,25 32,75
13050
7 TRẦN THỊ TRÚC MAI x 21.05.2000 Loan Mỹ-TB-VL THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 6,75 9,50 8,00 5,50 40,75 29,75
13050
8 PHAN THỊ TUYẾT MAI x 23.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh G T Ngữ văn 6,50 6,50 8,25 6,00 39,25 27,25
13050
9 TRẦN NGỌC MẾN x 12.04.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 7,75 9,50 8,75 8,50 51,50 34,50
13051
0
LÊ PHẠM HOÀNG
MINH 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 7,00 7,50 7,25 5,50 38,25 27,25
13051
1 LÊ HOÀNG MỸ x 08.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Ngữ văn 7,75 9,75 8,25 7,00 46,75 32,75
13051
2
TRẦN NGỌC BÍCH
NGÂN x 21.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,25 7,25 7,50 47,00 32,00
13051
3 NGUYỄN GIA NGÂN x 20.03.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,00 8,00 7,75 7,25 43,50 29,00
13051
4 TRẦN NHƯ HẢI NGÂN x 11.06.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 8,00 6,50 6,75 42,75 29,25
13051
5 HUỲNH THỊ KIM NGÂN x 24.04.2000 Càng Long-Trà Vinh
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Ngữ văn 7,75 9,75 8,25 7,00 46,75 32,75
13051
6 LÊ THỊ KIM NGÂN x 17.02.2000 Long Mỹ THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 8,50 9,00 7,75 7,00 46,25 32,25
13051
7 LÝ KIM NGÂN x 08.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 8,75 8,25 5,25 39,25 28,75
13051
8
NGUYỄN THỊ THUỲ
NGÂN x 30.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,50 6,75 6,50 6,00 39,75 27,75
13051
9 NGUYỄN THY NGÂN x 30.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 9,50 8,75 6,25 44,25 31,75
13052
0 VÕ BẢO NGỌC x 31.11.2000 Bệnh viện Trà Vinh
THCS Lương Thế
Vinh G T Ngữ văn 3,75 7,50 6,00 5,25 33,00 22,50
13052
1 TÔ HỒNG NGỌC x 10.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 9,00 10,00 7,75 7,00 47,75 33,75
13052
2 VÕ LAM NGỌC x 01.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 7,50 5,00 8,25 5,25 36,50 26,00
13052
3 DƯƠNG MỸ NGỌC x 10.01.2000
Trạm y tế xã Tân An
Luông
THCS Trương Tấn
Hữu G T Ngữ văn 5,75 9,25 6,50 6,00 39,50 27,50
13052
4 NGUYỄN THẾ NHÂN 11.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,25 8,00 7,75 5,50 38,50 27,50
13052
5
NGUYỄN PHÚC TÂM
NHI x 15.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 8,25 7,50 8,75 6,75 44,75 31,25
13052
6
ĐẶNG NGUYỄN THIÊN
NHI x 20.01.2000 Lộc Hòa- LH- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 8,25 8,00 8,25 7,25 46,25 31,75
13052
7
NGUYỄN THỊ TUYẾT
NHI x 09.12.2000 Tam Bình-VL THCS Thới Hòa G T Ngữ văn 9,00 8,50 9,25 6,75 47,00 33,50
13052
8
PHẠM THỊ PHƯỢNG
NHIÊN x 03.03.2000 BVĐK Bình Thuận
THCS Nguyễn
Khuyến G T Ngữ văn 6,75 9,25 8,50 7,00 45,50 31,50
13052
9
NGUYỄN LÊ THỊ CẨM
NHUNG x 04.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Long Hội K T Ngữ văn 7,25 6,50 7,25 5,00 36,00 26,00
13053
0
NGUYỄN LÊ HỒNG
NHƯ x 03.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long An G T Ngữ văn 6,00 7,25 7,00 6,00 38,25 26,25
13053
1 ĐẶNG THANH NHỰT 10.03.2000 Mỹ An THCS Mỹ An G T Ngữ văn 6,50 7,50 7,75 5,50 38,25 27,25
13053
2
NGUYỄN NHỰT YẾN
PHA x 25.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phước G T Ngữ văn 6,50 7,00 7,50 7,00 42,00 28,00
13053
3 TRƯƠNG HỮU PHÁT 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Trương Tấn
Hữu G T Ngữ văn 6,50 6,50 4,75 6,00 35,75 23,75
13053
4
HỒ DIỆP LAN
PHƯƠNG x 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 8,25 7,25 7,00 43,50 29,50
13053
5 CÙ MỸ PHƯƠNG x 19.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 7,00 6,25 5,25 35,50 25,00
13053
6
NGUYỄN THỊ MỸ
QUYÊN x 16.09.2000
Bình Hòa Phước - LH -
VL
THCS Bình Hòa
Phước G T Ngữ văn 7,50 7,25 8,00 6,00 40,75 28,75
13053
7
LÂM NGỌC THẢO
QUYÊN x 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 6,50 8,75 8,50 6,75 44,00 30,50
13053
8
NGUYỄN NGỌC TRÚC
QUYÊN x 24.06.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 8,75 7,50 5,75 40,75 29,25
13053
9 HỒ DIỄM QUỲNH x 19.11.2000
Trạm Y Tế Xã Long
An THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,50 7,75 5,75 6,00 38,00 26,00
13054
0
NGUYỄN THỊ NHƯ
QUỲNH x 17.05.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,25 8,50 9,00 7,25 47,50 33,00
13054
1 ĐỖ MỸ SANG x 29.08.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 8,00 7,00 7,00 43,00 29,00
13054
2
NGUYỄN THỊ ANH
THẢO x 11.02.2000 Hòn Đất- Kiên Giang
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 8,00 9,75 9,00 7,50 49,25 34,25
13054
3
NGUYỄN BÙI HỒNG
THẢO x 09.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 7,50 9,75 8,75 8,00 50,00 34,00
13054
4
HUỲNH THỊ LAM
THẢO x 29.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 5,50 6,75 6,25 5,25 34,25 23,75
13054
5 ĐÀO THỊ THANH THÚY x 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 9,00 8,75 8,00 7,25 47,50 33,00
13054
6
ĐẶNG NGỌC ANH
THƯ x 02.08.2000
Trạm Y Tế Phường 4-
TXVL THCS Trần Phú G T Ngữ văn 7,00 9,00 8,50 7,50 47,00 32,00
13054
7 ĐẶNG THỊ HỒNG THƯ x 04.06.2000 Phường 4- TXVL- VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Ngữ văn 6,00 6,75 7,00 6,25 38,50 26,00
13054
8 ĐÀO MINH THƯ x 16.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,75 7,75 7,00 7,50 46,00 31,00
13054
9 NGUYỄN MINH THƯ x 03.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Trương Tấn
Hữu G T Ngữ văn 8,00 7,50 6,50 4,75 36,25 26,75
13055
0 PHAN BẢO TRÂM x 01.01.2000
Trạm y tế xã Tân An
Luông THCS Tân Long Hội G T Ngữ văn 8,25 8,75 7,75 6,50 44,25 31,25
13055
1
LA NGUYỄN BẢO
TRÂN x 27.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 5,75 8,25 6,75 41,50 28,00
13055
2
HUỲNH THỊ NGỌC
TRÂN x 01.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú K T Ngữ văn 7,50 4,25 6,25 5,25 33,75 23,25
13055
3
NGUYỄN THỊ CẨM
TRINH x 13.11.2000 An Bình - LH - VL THCS An Bình G T Ngữ văn 7,50 8,25 8,25 5,50 40,50 29,50
13055
4
PHAN ĐẶNG TÚ
TRINH x 02.09.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 8,25 6,00 7,50 44,00 29,00
13055
5
NGUYỄN THỊ HỒNG
TRÚC x 18.06.2000 TYT phường 1-TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 8,25 8,00 7,00 4,25 36,00 27,50
13055
6 PHẠM THỊ KIM TUYẾN x 15.06.2000 PKĐKKV Tân Hòa
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Ngữ văn 6,50 9,75 7,00 6,75 43,50 30,00
13055
7
DƯƠNG NGỌC LAM
TUYỀN x 25.09.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,00 6,25 6,00 41,25 29,25
13055
8 LÊ VĨNH TƯỜNG 06.05.2000
TYT Phường 9-TXVL-
VL
THCS-THPT Trưng
Vương G T Ngữ văn 8,00 8,50 7,75 5,25 40,00 29,50

Weitere ähnliche Inhalte

Andere mochten auch

Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014tuyencongchuc
 
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuếBộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuếTien Vuong
 
kien_thuc_chung_2014(1)
kien_thuc_chung_2014(1)kien_thuc_chung_2014(1)
kien_thuc_chung_2014(1)tuyencongchuc
 
Giáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionGiáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionHuytraining
 
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp ánÁc Quỷ Lộng Hành
 
Số liệu báo cáo về Digital tại Việt Nam và Đông Nam Á 2017
Số liệu báo cáo về Digital tại Việt Nam và Đông Nam Á 2017Số liệu báo cáo về Digital tại Việt Nam và Đông Nam Á 2017
Số liệu báo cáo về Digital tại Việt Nam và Đông Nam Á 2017Pham Phuoc Nguyen
 
Tai Lieu On Thi Cong Chuc Thue - MS word
Tai Lieu On Thi Cong Chuc Thue - MS wordTai Lieu On Thi Cong Chuc Thue - MS word
Tai Lieu On Thi Cong Chuc Thue - MS wordPham Ngoc Quang
 
Tanet cong chucthue-winxp
Tanet cong chucthue-winxpTanet cong chucthue-winxp
Tanet cong chucthue-winxpPham Ngoc Quang
 
TANET - Luật Công chức Thuế - 2017
TANET - Luật Công chức Thuế - 2017TANET - Luật Công chức Thuế - 2017
TANET - Luật Công chức Thuế - 2017Pham Ngoc Quang
 

Andere mochten auch (19)

Phu luc 2
Phu luc 2Phu luc 2
Phu luc 2
 
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
 
Tin hoc 21 30
Tin hoc 21 30Tin hoc 21 30
Tin hoc 21 30
 
Tin hoc 31 40
Tin hoc 31 40Tin hoc 31 40
Tin hoc 31 40
 
Tin hoc 51 60
Tin hoc 51 60Tin hoc 51 60
Tin hoc 51 60
 
Tin hoc 41 50
Tin hoc 41 50Tin hoc 41 50
Tin hoc 41 50
 
Tin hoc 11 20
Tin hoc 11 20Tin hoc 11 20
Tin hoc 11 20
 
Tin hoc 121 130
Tin hoc 121 130Tin hoc 121 130
Tin hoc 121 130
 
Tin hoc 1 10
Tin hoc 1 10Tin hoc 1 10
Tin hoc 1 10
 
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuếBộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
 
kien_thuc_chung_2014(1)
kien_thuc_chung_2014(1)kien_thuc_chung_2014(1)
kien_thuc_chung_2014(1)
 
Giáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionGiáo trình english for construction
Giáo trình english for construction
 
Mon+kien+thuc+chung
Mon+kien+thuc+chungMon+kien+thuc+chung
Mon+kien+thuc+chung
 
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
 
Số liệu báo cáo về Digital tại Việt Nam và Đông Nam Á 2017
Số liệu báo cáo về Digital tại Việt Nam và Đông Nam Á 2017Số liệu báo cáo về Digital tại Việt Nam và Đông Nam Á 2017
Số liệu báo cáo về Digital tại Việt Nam và Đông Nam Á 2017
 
Tai Lieu On Thi Cong Chuc Thue - MS word
Tai Lieu On Thi Cong Chuc Thue - MS wordTai Lieu On Thi Cong Chuc Thue - MS word
Tai Lieu On Thi Cong Chuc Thue - MS word
 
Tanet cong chucthue-winxp
Tanet cong chucthue-winxpTanet cong chucthue-winxp
Tanet cong chucthue-winxp
 
TANET - Luật Công chức Thuế - 2017
TANET - Luật Công chức Thuế - 2017TANET - Luật Công chức Thuế - 2017
TANET - Luật Công chức Thuế - 2017
 
Tanet bai giangtienganh
Tanet bai giangtienganhTanet bai giangtienganh
Tanet bai giangtienganh
 

Ähnlich wie đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long

ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016Linh Nguyễn
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Greeny_Lam
 
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Greeny_Lam
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfthanhluan21
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfthanhluan21
 
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017mcbooksjsc
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Greeny_Lam
 
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Greeny_Lam
 

Ähnlich wie đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long (9)

ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
 
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
 
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
 

Mehr von onthitot .com

Đề thi tham khảo môn Tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn TiếngTrung Quốc THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn TiếngTrung Quốc THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn TiếngTrung Quốc THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn TiếngTrung Quốc THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2020
 Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2020 Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Giáo dục công dân THPT Quốc Gia năm 2020
 Đề thi tham khảo môn Giáo dục công dân THPT Quốc Gia năm 2020 Đề thi tham khảo môn Giáo dục công dân THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Giáo dục công dân THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Địa Lý THPT Quốc Gia năm 2020
 Đề thi tham khảo môn Địa Lý THPT Quốc Gia năm 2020 Đề thi tham khảo môn Địa Lý THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Địa Lý THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Lịch Sử THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Hóa học THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Hóa học THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Hóa học THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Vật Lý THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Vật Lý THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Vật Lý THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Vật Lý THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
Đề thi tham khảo môn Toán THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Toán THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Toán THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Toán THPT Quốc Gia năm 2020onthitot .com
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-mon-tieng-anh-nam2015-truong-thpt-chuyen-le-quy-don-...
De thi-thu-thpt-quoc-gia-mon-tieng-anh-nam2015-truong-thpt-chuyen-le-quy-don-...De thi-thu-thpt-quoc-gia-mon-tieng-anh-nam2015-truong-thpt-chuyen-le-quy-don-...
De thi-thu-thpt-quoc-gia-mon-tieng-anh-nam2015-truong-thpt-chuyen-le-quy-don-...onthitot .com
 
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-da-nang
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-da-nangDap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-da-nang
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-da-nangonthitot .com
 
De thi vao lop 10 mon Toan - tinh Ninh Binh
De thi vao lop 10 mon Toan - tinh Ninh BinhDe thi vao lop 10 mon Toan - tinh Ninh Binh
De thi vao lop 10 mon Toan - tinh Ninh Binhonthitot .com
 
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-tinh-binh-dinh
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-tinh-binh-dinhDap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-tinh-binh-dinh
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-tinh-binh-dinhonthitot .com
 

Mehr von onthitot .com (20)

Đề thi tham khảo môn Tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn TiếngTrung Quốc THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn TiếngTrung Quốc THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn TiếngTrung Quốc THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn TiếngTrung Quốc THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2020
 Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2020 Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Giáo dục công dân THPT Quốc Gia năm 2020
 Đề thi tham khảo môn Giáo dục công dân THPT Quốc Gia năm 2020 Đề thi tham khảo môn Giáo dục công dân THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Giáo dục công dân THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Địa Lý THPT Quốc Gia năm 2020
 Đề thi tham khảo môn Địa Lý THPT Quốc Gia năm 2020 Đề thi tham khảo môn Địa Lý THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Địa Lý THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Lịch Sử THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Hóa học THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Hóa học THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Hóa học THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Vật Lý THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Vật Lý THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Vật Lý THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Vật Lý THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020
 
Đề thi tham khảo môn Toán THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Toán THPT Quốc Gia năm 2020Đề thi tham khảo môn Toán THPT Quốc Gia năm 2020
Đề thi tham khảo môn Toán THPT Quốc Gia năm 2020
 
Da toanct qg_k15
Da toanct qg_k15Da toanct qg_k15
Da toanct qg_k15
 
De toanct qg_k15
De toanct qg_k15De toanct qg_k15
De toanct qg_k15
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-mon-tieng-anh-nam2015-truong-thpt-chuyen-le-quy-don-...
De thi-thu-thpt-quoc-gia-mon-tieng-anh-nam2015-truong-thpt-chuyen-le-quy-don-...De thi-thu-thpt-quoc-gia-mon-tieng-anh-nam2015-truong-thpt-chuyen-le-quy-don-...
De thi-thu-thpt-quoc-gia-mon-tieng-anh-nam2015-truong-thpt-chuyen-le-quy-don-...
 
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-da-nang
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-da-nangDap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-da-nang
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-da-nang
 
De thi vao lop 10 mon Toan - tinh Ninh Binh
De thi vao lop 10 mon Toan - tinh Ninh BinhDe thi vao lop 10 mon Toan - tinh Ninh Binh
De thi vao lop 10 mon Toan - tinh Ninh Binh
 
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-tinh-binh-dinh
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-tinh-binh-dinhDap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-tinh-binh-dinh
Dap-an-de-thi-vao-lop-10-mon-toan-tinh-binh-dinh
 

đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long

  • 1. Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh HS trường Họ c lực Hạn h kiểm Môn chuyên Môn Văn (hs1) Môn Tiếng Anh (hs1) Môn Toán (hs1) Môn chuyê n Điểm chuyê n Điểm không chuyên 13000 1 HUỲNH PHÚC AN 14.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G T Tiếng Anh 4,50 9,75 6,00 4,80 34,65 25,05 13000 2 ĐẶNG DUY ANH 01.08.2000 BV Phụ Sản Từ Dũ- TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 10,00 8,50 8,40 48,70 31,90 13000 3 NGUYỄN ĐỨC ANH 15.08.2000 TYT Phường1- TXVL- VL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 5,50 8,75 7,25 3,50 0,00 25,00 13000 4 LẠI MINH ANH x 10.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Tiếng Anh 7,50 10,00 8,25 5,80 43,15 31,55 13000 5 NGUYỄN MỸ ANH x 07.02.2000 Chợ Mới-An Giang THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,50 6,60 46,30 33,10 13000 6 HUỲNH ĐẶNG NGÂN ANH x 19.05.2000 BVĐK Cần Thơ THCS-THPT Phú Thịnh G T Tiếng Anh 6,75 8,00 7,25 3,20 0,00 25,20 13000 7 LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH x 09.06.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 6,50 10,00 7,75 6,50 43,75 30,75 13000 8 TRẦN NGỌC THY ANH x 19.02.2000 Trạm y tế Phường 4 -TXVL THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,25 7,20 46,10 31,70 13000 9 LÊ VÂN ANH x 12.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vinh G T Tiếng Anh 6,00 9,25 6,25 4,00 33,50 25,50 13001 0 HỒ GIA BẢO x 20.02.2000 BV Lương Kim Vi- TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 6,40 42,70 29,90 13001 1 NGÔ HOÀNG BẢO 18.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,00 9,50 8,00 2,80 0,00 26,30 13001 2 MAI QUỐC BẢO 24.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa G T Tiếng Anh 5,00 10,00 7,25 3,50 0,00 25,75 13001 3 NGUYỄN THÔNG THÁI BẢO 07.08.2000 Trạm Y tế Phường 9- TPVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,25 10,00 7,50 6,80 45,15 31,55 13001 4 TRẦN LÊ MINH CHÂU x 17.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 3,30 0,00 26,80 13001 5 NGUYỄN TRẦN HUỆ CHI x 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,75 8,25 7,25 3,60 0,00 25,85
  • 2. 13001 6 LÊ QUỐC CƯỜNG 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,50 8,00 6,75 2,50 0,00 23,75 13001 7 TANG TUỆ DĨNH x 18.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 7,25 7,10 46,30 32,10 13001 8 HỒ THỊ KIM DUNG x 06.10.2000 Bệnh viện TP.HCM THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 7,50 9,50 7,75 3,10 0,00 27,85 13001 9 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG DUNG x 16.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 6,75 9,75 9,50 5,00 41,00 31,00 13002 0 LÊ PHƯƠNG DUY 10.09.2000 Trạm Y tế Phường 1TXVL THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Tiếng Anh 7,25 9,75 8,75 6,60 45,55 32,35 13002 1 NGUYỄN QUAN DUY 01.05.2000 Trạm Y Tế Phường 1- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 8,75 7,00 4,80 35,65 26,05 13002 2 LỌC THIÊN DUYÊN x 06.11.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 9,25 8,50 6,60 44,55 31,35 13002 3 NGUYỄN HOÀNG HẢI DƯƠNG 07.10.2000 Đa khoa tỉnh Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu K T Tiếng Anh 6,25 8,75 7,25 7,00 43,25 29,25 13002 4 LÊ HỮU DỰ 12.08.2000 Hòa Bình-TÔ-VL THCS-THPT Hòa Bình G T Tiếng Anh 6,00 9,50 7,50 3,40 0,00 26,40 13002 5 NGUYỄN MINH ĐẠT 04.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh 6,50 9,50 8,25 1,90 0,00 0,00 13002 6 ĐINH PHÚC ĐẠT 29.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Mỹ An G T Tiếng Anh 7,75 9,50 8,75 5,90 43,70 31,90 13002 7 NGUYỄN PHẠM MINH ĐĂNG 29.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 7,75 3,00 0,00 26,50 13002 8 NGUYỄN PHÚC ĐÔNG ĐÔNG x 21.12.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,00 3,90 0,00 26,90 13002 9 NGUYỄN BẢO GIA 21.10.2000 Phú Tân- An Giang THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 7,75 7,75 4,10 35,05 26,85 13003 0 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG GIANG x 14.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 5,75 8,75 9,00 5,60 40,30 29,10 13003 1 PHẠM GIA HÂN x 24.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 8,00 6,30 44,65 32,05 13003 2 NGUYỄN THIÊN MAI HÂN x 10.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,25 10,00 7,25 5,80 42,90 31,30
  • 3. 13003 3 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN x 04.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,00 5,30 41,90 31,30 13003 4 TRƯƠNG NGỌC HÂN x 16.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh 8,50 10,00 8,50 6,70 47,10 33,70 13003 5 TRƯƠNG THỊ PHI HÂN x 17.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 7,25 10,00 8,50 6,70 45,85 32,45 13003 6 VÕ LÊ VĨNH HÀO 30.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 10,00 7,75 5,90 42,70 30,90 13003 7 HUỲNH PHẠM UYÊN HẢO x 15.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh 6,50 10,00 7,50 3,70 0,00 27,70 13003 8 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG x 07.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh 6,50 9,25 7,75 4,30 36,40 27,80 13003 9 NGUYỄN THÚY HẰNG x 01.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 4,50 8,75 4,75 2,20 0,00 20,20 13004 0 NGUYỄN THỊ ĐAN HUYỀN x 25.07.2000 Trạm Y tế P1 – TXVL – VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 9,25 7,50 5,50 40,25 29,25 13004 1 NGUYỄN NGỌC TRÚC HUỲNH x 04.01.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 9,75 7,50 5,80 40,40 28,80 13004 2 NGUYỄN HUY KHANG 06.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,30 48,90 34,30 13004 3 TRẦN PHÚC KHANG 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 4,00 9,00 7,50 6,50 40,00 27,00 13004 4 HUỲNH LÊ BẢO KHANH x 26.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,70 50,10 34,70 13004 5 NGUYỄN LÊ NGỌC KHÁNH x 29.05.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,25 9,00 7,25 5,20 37,10 26,70 13004 6 LÊ MINH KHOA 28.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh 6,50 9,75 9,25 6,50 45,00 32,00 13004 7 NGUYỄN MINH KHOA 29.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 3,75 9,50 6,75 4,70 34,10 24,70 13004 8 NGUYỄN AN KHƯƠNG 12.07.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 9,75 7,50 6,10 41,30 29,10 13004 9 TRẦN HOÀNG KIỆT 06.03.2000 Trạm Y Tế xã Long Mỹ THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 6,75 9,75 7,50 4,40 37,20 28,40
  • 4. 13005 0 VÕ HOÀNG KIỆT 06.12.2000 Trạm Y tế Phường 1 THCS Lương Thế Vinh G T Tiếng Anh 5,50 9,50 6,75 4,50 35,25 26,25 13005 1 ĐỒNG TUẤN KIỆT 19.06.2000 Trạm Y Tế Phường 9- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 9,75 8,75 6,80 44,40 30,80 13005 2 DƯƠNG CAO LÂM 13.11.2000 BV Phụ sản Từ Dũ TPHCM THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 9,00 9,50 4,80 40,15 30,55 13005 3 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH x 08.04.2000 Trạm Y Tế Phường 4 THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 7,75 7,30 47,65 33,05 13005 4 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH x 17.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh 6,75 9,75 8,00 3,50 0,00 28,00 13005 5 PHẠM HOÀNG LỢI 27.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ K T Tiếng Anh 6,50 9,50 9,00 4,00 37,00 29,00 13005 6 NGUYỄN THẢO MAI x 29.12.2000 Huyện Chợ Lách THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,50 9,75 7,25 6,90 46,20 32,40 13005 7 NGUYỄN XUÂN MAI x 01.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,00 6,20 45,35 32,95 13005 8 TRẦN MINH MẪN 23.10.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Trần Phú G T Tiếng Anh 6,25 9,00 8,75 4,70 38,10 28,70 13005 9 HUỲNH TRIỆU MẪN x 20.05.2000 BV Hùng Vương TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,25 10,00 7,50 6,90 46,45 32,65 13006 0 NGUYỄN HẠNH MINH x 06.06.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Long Phước G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,25 5,20 41,10 30,70 13006 1 LÊ PHÚC NGỌC MINH x 16.03.2000 BVĐK Hạnh Phúc- Long Xuyên THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,25 7,75 6,00 5,70 36,10 24,70 13006 2 TRẦN ĐỖ TRÍ MINH 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 3,75 8,50 7,50 3,90 0,00 23,65 13006 3 ĐỖ CAO NĂNG 23.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 9,00 7,50 6,90 44,45 30,65 13006 4 NGUYỄN BÙI KIM NGÂN x 13.02.2000 BV Nhân dân Gia Định TPHCM THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Tiếng Anh 7,50 9,75 7,75 4,70 39,10 29,70 13006 5 PHAN KIM NGÂN x 19.02.2000 TYT Phường 1 – TXVL – VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,75 9,50 7,75 4,60 38,80 29,60 13006 6 HUỲNH NGỌC NGÂN x 16.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 7,00 6,70 45,10 31,70
  • 5. 13006 7 LÊ NGỌC NGÂN x 09.09.2000 Trạm Y Tế xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 5,50 9,75 7,50 3,80 0,00 26,55 13006 8 VÕ HUỲNH THANH NGÂN x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 9,50 8,50 6,80 46,15 32,55 13006 9 NGUYỄN HIỀN ĐÔNG NGHI x 24.10.2000 Bệnh viện Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,00 8,00 50,75 34,75 13007 0 TRẦN THẢO NGHI x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,00 6,90 47,45 33,65 13007 1 VĂN TUỆ NGHI x 24.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 6,50 43,00 30,00 13007 2 ĐÀO TRẦN HỒNG NGỌC x 29.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,25 6,20 44,85 32,45 13007 3 HUỲNH HỒNG NGỌC x 24.01.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,75 10,00 7,50 6,60 46,05 32,85 13007 4 LÊ THỊ HỒNG NGỌC x 18.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,50 9,00 7,00 47,00 33,00 13007 5 NGUYỄN HỒNG NGỌC x 17.01.2000 BV Hùng Vương TPHCM THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Tiếng Anh 7,75 9,75 8,00 6,50 45,00 32,00 13007 6 HUỲNH KIM NGỌC x 20.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 8,50 5,50 4,70 35,10 25,70 13007 7 NGUYỄN ĐÌNH BẢO NGUYÊN x 02.12.2020 Xã Trường An THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,50 6,50 5,00 38,00 28,00 13007 8 KIỀU HÀ HẢI NGUYÊN x 08.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,50 10,00 9,00 8,40 52,70 35,90 13007 9 LÊ TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN x 20.02.2000 TT Y tế huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Tiếng Anh 7,00 9,50 8,75 7,50 47,75 32,75 13008 0 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN x 12.04.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 8,50 7,50 49,00 34,00 13008 1 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÌNH NHI x 21.06.2000 Long An - LH - VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh 9,00 9,75 6,50 7,00 46,25 32,25 13008 2 TRẦN UYỂN NHI x 29.11.2000 Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 9,00 5,10 42,30 32,10 13008 3 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI x 17.01.2000 BS Phường 2 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,00 9,50 9,00 4,30 39,40 30,80
  • 6. 13008 4 LÊ TUYẾT NHIÊN x 16.12.2000 TX Vị Thanh-Tỉnh Cần Thơ THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,00 4,30 38,15 29,55 13008 5 HUỲNH NHƯ x 03.01.2000 Trạm y tế phường 4- TXVL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 10,00 7,75 5,80 42,90 31,30 13008 6 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ x 09.11.2000 Bệnh viện Mang Thít THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,50 8,75 9,00 2,90 0,00 27,15 13008 7 DƯƠNG QUỲNH NHƯ x 19.09.2000 Trạm Y Tế Phường1- TPVL THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 6,50 9,75 7,75 3,50 0,00 27,50 13008 8 ĐỖ Ý NHƯ x 10.06.2000 Bệnh viện Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,25 7,75 5,80 41,90 30,30 13008 9 NGUYỄN NGỌC PHÁT 19.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 8,50 10,00 8,00 5,00 41,50 31,50 13009 0 TRẦN PHONG PHÚ 11.07.2000 BV trung ương TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,00 5,60 41,05 29,85 13009 1 NGÔ NHƯ PHỤNG x 19.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,25 6,70 47,10 33,70 13009 2 CHÂU THỊ MỸ PHƯƠNG x 24.02.2000 Trạm Y tế P4-TXVL THCS Trần Phú G T Tiếng Anh 7,50 10,00 7,50 6,30 43,90 31,30 13009 3 NGUYỄN THỊ TÚ PHƯƠNG x 15.02.2000 Tân Long Hội THCS Tân Long Hội G T Tiếng Anh 7,50 7,75 5,50 2,30 0,00 23,05 13009 4 TRẦN NHỰT QUANG 27.09.2000 Đa Khoa Cần Thơ THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 8,25 8,00 50,25 34,25 13009 5 NGUYỄN HOÀNG NHƯ QUỲNH x 27.11.2000 BV Phụ sản TPHCM THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 9,00 9,00 5,10 41,05 30,85 13009 6 PHAN THỊ THUÝ QUỲNH x 30.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G T Tiếng Anh 8,00 9,00 8,75 3,40 0,00 29,15 13009 7 TÔ THANH SANG 11.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 6,50 8,75 6,75 3,10 0,00 25,10 13009 8 NGUYỄN PHẠM MINH TÂM 09.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 9,75 9,25 7,30 48,65 34,05 13009 9 LÝ MẪN THANH 07.11.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 5,50 8,75 9,00 3,90 0,00 27,15 13010 0 NGUYỄN HUỲNH NGỌC THANH x 19.07.2000 Trạm y tế phường 4 THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,30 48,90 34,30
  • 7. 13010 1 LÊ PHƯƠNG THANH x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,75 8,00 6,40 43,95 31,15 13010 2 PHẠM QUỐC THANH 11.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,00 6,00 42,25 30,25 13010 3 TRẦN ĐỖ THANH THANH x 24.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,75 10,00 9,00 6,70 47,85 34,45 13010 4 PHAN NGỌC THIÊN THANH x 18.12.1999 NHSkhu vực 1 Đà Lạt THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 8,00 9,75 8,00 6,90 46,45 32,65 13010 5 LÊ QUỐC THÁI 12.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 9,50 8,50 6,50 42,50 29,50 13010 6 NGUYỄN TẤN THÀNH 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 5,25 8,50 8,25 2,30 0,00 24,30 13010 7 TRẦN HẠNH THẢO x 10.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 9,00 10,00 9,50 7,70 51,60 36,20 13010 8 VÕ PHƯƠNG THẢO x 29.02.2000 Trạm y tế phường 9 THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh 6,75 8,75 6,50 4,50 35,50 26,50 13010 9 LÊ THỊ THU THẢO x 29.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 10,00 8,75 6,40 44,95 32,15 13011 0 LÝ NGỌC THỂ x 13.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,50 7,50 5,10 39,30 29,10 13011 1 GIẢNG ANH THI x 20.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cái Ngang G T Tiếng Anh 5,00 8,50 7,00 1,30 0,00 0,00 13011 2 NGUYỄN NGỌC THẢO THI x 25.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,75 6,80 46,40 32,80 13011 3 TRƯƠNG LẠC THIÊN 15.01.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 8,75 8,25 4,90 37,45 27,65 13011 4 HỒ MINH THIỆN 13.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,25 9,75 9,25 8,30 50,15 33,55 13011 5 LÊ TRẦN MINH THIỆN x 20.10.2000 TTYT Tân Châu THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,75 9,50 9,25 5,50 42,00 31,00 13011 6 TRẦN NGUYỄN MINH THIỆN 14.03.2000 Huyện Long Hồ THCS Hòa Tịnh G T Tiếng Anh 6,50 9,50 9,00 3,20 0,00 28,20 13011 7 LÊ HOÀNG THƠ x 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 5,00 9,50 8,00 2,90 0,00 25,40
  • 8. 13011 8 LÊ HUỲNH MỸ THUẬN x 21.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 8,50 8,00 48,25 32,25 13011 9 PHẠM THANH THÚY x 04.02.2000 TYT Phường 8-TXVL- VL THCS Lương Thế Vinh G T Tiếng Anh 5,75 10,00 9,00 4,10 37,05 28,85 13012 0 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ x 16.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 10,00 8,25 7,40 45,95 31,15 13012 1 PHAN NGUYỄN ANH THƯ x 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ K T Tiếng Anh 6,00 8,25 8,00 2,80 0,00 25,05 13012 2 NGUYỄN MINH THƯ x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 10,00 7,00 5,70 40,10 28,70 13012 3 NGÔ HUỲNH TRANG THƯ x 17.02.2000 Xã Trung Hiếu THCS-THPT Hiếu Nhơn G T Tiếng Anh 8,75 9,75 8,00 6,00 44,50 32,50 13012 4 ĐỖ NGỌC HOÀI THƯƠNG x 21.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phước G T Tiếng Anh 5,25 9,00 7,00 4,50 34,75 25,75 13012 5 HUỲNH QUỐC TIẾN 11.02.2000 Huyện Long Hồ THCS Hòa Tịnh G T Tiếng Anh 7,75 9,75 8,00 4,60 39,30 30,10 13012 6 ĐINH MINH TRANG x 15.12.2000 Trạm y tế Phường 9 TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 10,00 9,50 7,00 48,00 34,00 13012 7 LÊ HOÀNG MỸ TRÂM x 22.02.2000 Tân Hoà-TXVL THCS-THPT Phú Quới G T Tiếng Anh 7,50 10,00 9,00 5,60 43,30 32,10 13012 8 DƯ NGỌC BẢO TRÂN x 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,25 7,50 5,30 39,65 29,05 13012 9 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN x 03.01.2000 TYT xã Tân An luông THCS Hòa Thạnh G T Tiếng Anh 6,25 9,00 7,25 1,70 0,00 0,00 13013 0 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂN x 27.03.2000 Trạm y tế Song Phú THCS-THPT Phú Thịnh G T Tiếng Anh 4,50 8,75 7,75 2,40 0,00 23,40 13013 1 TRẦN THỊ DIỄM TRINH x 20.03.2000 BVĐK Tam Bình THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 10,00 6,50 6,90 42,20 28,40 13013 2 PHAN NGỌC PHƯƠNG TRINH x 30.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,00 10,00 9,50 6,60 47,30 34,10 13013 3 NGUYỄN MINH TRÍ 25.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 10,00 8,25 4,60 38,55 29,35 13013 4 NGUYỄN THANH TRÚC x 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,50 8,00 7,20 47,10 32,70
  • 9. 13013 5 TRẦN GIA TUỆ x 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 8,00 7,50 3,80 0,00 25,30 13013 6 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN x 17.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,00 10,00 8,50 4,20 37,10 28,70 13013 7 NGUYỄN THẢO VÂN x 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 8,75 9,25 7,50 46,50 31,50 13013 8 ĐINH NGỌC VÀNG x 19.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vinh G T Tiếng Anh 7,50 8,75 8,00 3,70 0,00 27,95 13013 9 LƯƠNG THẾ VINH 25.07.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,00 7,25 4,80 37,15 27,55 13014 0 NGUYỄN KHÁNH VY x 27.07.2000 Thị trấn Long Hồ-LH- VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh 7,50 9,75 9,00 7,50 48,75 33,75 13014 1 BÙI NGỌC PHƯƠNG VY x 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 8,25 6,00 42,00 30,00 13014 2 NGUYỄN LÊ TRÚC VY x 19.04.2000 Trạm y tế xã Long An THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh 8,50 10,00 9,50 6,30 46,90 34,30 13014 3 NGUYỄN TRẦN XUÂN VY x 18.04.2000 Tram Y Tế Phường 1- TPVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 9,75 8,50 5,00 38,25 28,25 13014 4 VƯƠNG NGỌC YẾN x 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 10,00 7,75 7,70 46,35 30,95 13014 5 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý x 05.11.2000 Trạm Y Tế Phường 4 TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,25 10,00 8,00 3,70 0,00 28,95 13014 6 NGUYỄN THỊ HUẾ ANH x 29.08.2000 Trạm y tế Tân Ngãi THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 7,75 8,75 4,50 36,25 27,25 13014 7 LÊ THỊ VÂN ANH x 05.03.2000 Lộc Hòa-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 9,00 7,50 4,75 36,75 27,25 13014 8 NGÔ HỒNG ÁNH x 13.01.2000 TT Y tế huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học 7,50 10,00 10,00 9,25 55,25 36,75 13014 9 NGUYỄN THỤY NHÃ BÌNH x 10.11.2000 BVĐK huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học 6,75 10,00 9,00 8,00 49,75 33,75 13015 0 PHẠM NGỌC MINH CHÂU x 27.09.2000 BVĐK Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 5,50 40,25 29,25 13015 1 THIỀM THIÊN CHÚC x 19.02.2000 Bệnh viện Tam Bình THCS Cao Thắng G T Hóa học 7,00 8,75 8,75 4,50 38,00 29,00
  • 10. 13015 2 NGUYỄN KHÁNH DU x 14.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,25 8,75 8,50 3,75 0,00 29,25 13015 3 NGUYỄN THỊ KIM DUNG x 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học 6,50 8,00 7,25 3,75 0,00 25,50 13015 4 HÀ THỊ LAN DUNG x 23.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 6,50 9,00 9,50 7,50 47,50 32,50 13015 5 PHẠM THỊ NGỌC DUY x 20.12.2000 Cái Bè-Tiền Giang THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 4,75 38,00 28,50 13015 6 LÊ THANH DUYÊN x 08.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 8,50 8,00 5,25 39,25 28,75 13015 7 NGUYỄN HUỲNH TRÚC DUYÊN x 11.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,00 8,50 4,00 36,75 28,75 13015 8 VÕ THỊ XUÂN ĐÀO x 10.04.2000 BVĐK Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học 6,00 9,00 8,25 6,50 42,75 29,75 13015 9 LA QUỐC ĐẠT 21.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,50 9,50 9,25 52,25 33,75 13016 0 HỒ SỸ ĐẠT 10.04.2000 Mỹ Xuyên-Sóc Trăng THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 8,75 8,75 8,25 48,75 32,25 13016 1 MAI THỤY KHÁNH ĐOAN x 21.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học 6,00 7,75 8,25 2,75 0,00 24,75 13016 2 PHẠM MINH ĐỨC 10.06.2000 Trạm Y Tế xã Trung Hiếu THCS Lê Quí Đôn K T Hóa học 4,50 7,75 8,75 6,00 39,00 27,00 13016 3 ĐẶNG GIA HÂN x 10.08.2000 Long Phú- TB- VL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 7,75 8,25 7,75 5,75 41,00 29,50 13016 4 NGUYỄN ANH HÀO 30.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 6,50 7,50 8,25 5,00 37,25 27,25 13016 5 PHAN MINH HẢI 26.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 10,00 8,25 7,75 48,00 32,50 13016 6 TRẦN KHÁNH NGỌC HẢO x 20.09.2000 Bệnh viện Từ Dũ TPHCM THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 9,75 8,75 9,00 52,50 34,50 13016 7 LÊ TRUNG HIẾU 21.07.2000 PKĐK khu vực Nhị Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 7,50 9,00 8,75 6,75 45,50 32,00 13016 8 NGUYỄN THÁI HỮU HUY 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,75 9,25 9,00 9,75 55,25 35,75
  • 11. 13016 9 NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG x 12.08.2000 Tân Hưng tỉnh Long An THCS Hiếu Phụng G T Hóa học 6,50 9,00 8,50 4,00 36,00 28,00 13017 0 PHẠM ĐÔNG KHA 28.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,75 9,25 8,25 9,00 49,25 31,25 13017 1 NGUYỄN NGÔ HỮU KHANG 25.01.2000 Trạm y tế Phường 4- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,50 8,75 8,25 4,00 36,50 28,50 13017 2 LÊ ĐẶNG MINH KHANG 15.12.2000 TYT Phường 9, TXVL THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học 6,75 7,00 6,75 3,75 0,00 24,25 13017 3 NGUYỄN PHÚC KHANG 05.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 8,50 8,50 5,50 39,00 28,00 13017 4 HỒ HOÀNG KHANH 01.01.2000 Tân Long Hội-MT-VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học 8,00 9,00 7,75 7,00 45,75 31,75 13017 5 NGUYỄN DUY KHÁNH 01.02.2000 Vân Trường THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học 7,25 9,25 7,00 8,50 49,00 32,00 13017 6 NGUYỄN QUANG KHẢI 20.09.2000 Thị Trấn Long Hồ-LH- VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học 7,50 9,75 10,00 8,50 52,75 35,75 13017 7 NGUYỄN TẤN KHẢI 25.05.2000 Hòa Ninh-LH-VL THCS Thanh Đức G T Hóa học 8,75 6,50 9,25 4,50 38,00 29,00 13017 8 VÕ ĐĂNG KHOA 14.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 6,00 7,75 8,00 2,75 0,00 24,50 13017 9 NGUYỄN MINH KHOA 05.04.2000 BV Vĩnh Long THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 9,00 50,75 32,75 13018 0 HỒ YẾN KHOA x 05.09.2000 Phường 1-TXVL THCS Lương Thế Vinh K T Hóa học 4,75 5,75 7,25 0,75 0,00 0,00 13018 1 LÊ THANH LÂM 05.01.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,00 8,25 2,00 0,00 26,50 13018 2 TẠ NGỌC MỸ LINH x 14.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 8,75 9,00 6,00 43,00 31,00 13018 3 LÊ NGỌC LINH x 11.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 9,00 9,50 8,00 9,75 55,75 36,25 13018 4 NGUYỄN THỊ DIỄM LOAN x 26.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 6,50 43,25 30,25 13018 5 HUỲNH QUAN LONG 20.08.2000 Trạm xá Tập Sơn THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,00 9,00 7,50 5,25 37,25 26,75
  • 12. 13018 6 NGÔ NGUYỄN THIÊN LONG 12.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 8,75 8,25 7,50 45,75 30,75 13018 7 HUỲNH KIM LỢI 26.12.2000 TYT Phường 1-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,00 9,25 7,50 8,25 46,50 30,00 13018 8 HUỲNH THỊ XUÂN MAI x 06.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,75 9,25 8,00 8,75 49,25 31,75 13018 9 HUỲNH NHẬT MINH 05.11.2000 Trà Ôn-VL THCS Thới Hòa G T Hóa học 6,25 5,50 7,50 4,50 32,75 23,75 13019 0 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN x 06.04.2000 BV Tam Bình THCS-THPT Hòa Bình G T Hóa học 8,00 9,75 8,50 4,75 40,50 31,00 13019 1 MAI LÊ GIA NGÂN x 18.01.2000 Trạm Y Tế Phường 9- TXVL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,75 9,25 8,75 53,25 35,75 13019 2 LÊ NGỌC KIM NGÂN x 23.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 8,75 9,00 7,50 47,25 32,25 13019 3 LÊ NGUYỄN TRÚC NGÂN x 25.12.2000 Trạm y tế Phường 1- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,00 10,00 9,50 9,75 56,75 37,25 13019 4 TRẦN HIẾU NGUYÊN 03.03.2000 BV Phụ Sản Từ Dũ- TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,50 9,00 8,00 48,00 32,00 13019 5 NGUYỄN TÀI NGUYÊN 09.11.2000 Phường 4-TXVL THCS Thanh Đức G T Hóa học 6,75 7,50 9,50 5,25 39,50 29,00 13019 6 HUỲNH LÊ BÌNH NHI x 16.12.2000 Cái Bè-Tiền Giang THCS Thị trấn Cái Vồn G T Hóa học 7,75 10,00 8,00 6,25 44,50 32,00 13019 7 VÕ KHÁNH NHI x 25.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 8,25 8,00 6,75 44,25 30,75 13019 8 TRẦN MINH MẪN NHI x 25.04.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,75 7,75 7,50 47,25 32,25 13019 9 PHAN THANH HUỲNH NHƯ x 14.06.2000 Cao Lãnh-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,00 6,75 6,75 43,00 29,50 13020 0 NGỤY KHÁNH NHƯ x 14.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,50 9,00 9,75 7,50 48,75 33,75 13020 1 HUỲNH MINH PHÁT 20.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,50 9,00 5,75 42,75 31,25 13020 2 NGUYỄN THẾ PHONG 02.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Hóa học 6,75 7,25 7,75 6,00 39,75 27,75
  • 13. 13020 3 NGUYỄN HỒNG ĐAN PHƯƠNG x 27.07.2000 TYT Phường 1-TXVL- VL THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 9,75 8,00 6,00 43,50 31,50 13020 4 TRẦN PHẠM THIÊN PHƯƠNG 21.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,75 8,00 8,50 51,25 34,25 13020 5 LÊ HOÀNG QUÂN 04.09.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,25 7,25 6,75 42,25 28,75 13020 6 HỨA HỒNG QUÂN 22.05.2000 Thị Trấn Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 8,00 9,25 9,00 9,25 54,00 35,50 13020 7 THÁI KIẾN QUỐC 30.11.2000 Phường 3-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 8,25 9,25 8,25 48,25 31,75 13020 8 BÙI THỊ NGỌC QUÝ x 27.07.2000 Ea Ngai-Krông Buk- Đăk Lăk THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,25 9,50 8,50 6,25 44,00 31,50 13020 9 LÊ NHƯ QUỲNH x 30.07.2000 BV Hùng Vương- TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,50 9,00 8,75 5,75 43,50 32,00 13021 0 ĐỖ XUÂN QUỲNH x 22.01.2000 TYT Phường 1-TXVL- VL THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 9,50 9,50 7,00 47,75 33,75 13021 1 THẠCH SƠN 04.07.2000 Phường1- TXVL- VL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 7,50 9,50 9,50 8,00 50,50 34,50 13021 2 LÊ PHẠM QUẾ THANH x 08.06.2000 NBS An Bình-TX Bến Tre THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,00 8,00 7,75 48,25 32,75 13021 3 ĐỖ CÔNG THÀNH 29.11.2000 Trạm Y Tế Phường 3- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,00 9,25 8,50 49,25 32,25 13021 4 LÊ PHƯỚC THÀNH 22.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học 7,00 9,00 9,00 7,50 47,50 32,50 13021 5 PHẠM HUỲNH LAN THẢO x 27.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học 7,50 7,75 7,75 5,25 38,75 28,25 13021 6 NGUYỄN TRƯƠNG MAI THẢO x 15.01.2020 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 8,75 8,00 4,25 36,00 27,50 13021 7 PHẠM XUÂN THẢO x 01.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,50 9,50 7,50 3,50 0,00 25,00 13021 8 NGUYỄN THỊ KIM THO x 19.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Hóa học 7,75 7,75 8,25 2,75 0,00 26,50 13021 9 ĐINH VÕ HIẾU THUẬN 06.03.2000 BVĐK Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 8,00 8,00 3,00 0,00 25,00
  • 14. 13022 0 NGUYỄN VĨNH THỤY 04.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 5,50 5,00 7,25 4,75 32,00 22,50 13022 1 TRẦN DUY THỊNH 23.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,50 8,50 7,75 48,25 32,75 13022 2 TRẦN HỮU PHÚ THỊNH 27.02.2000 Phong Điền TP Cần Thơ THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 6,50 7,50 8,25 2,00 0,00 24,25 13022 3 NGUYỄN HỒNG TIÊN x 04.07.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,75 9,25 7,50 7,75 48,75 33,25 13022 4 TRẦN ANH TIẾN 03.08.2000 Trạm Y Tế Phường 4- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,25 7,75 8,75 1,25 0,00 0,00 13022 5 NGUYỄN TÂN TIẾN 04.08.2000 Xã Trung Hiếu THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,50 7,50 7,75 2,25 0,00 25,00 13022 6 TRẦN LÊ TRUNG TÍN 16.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Hóa học 3,50 7,00 9,50 6,00 38,00 26,00 13022 7 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM x 03.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,75 8,00 7,75 3,00 0,00 25,50 13022 8 LÊ HOÀNG THU TRÂM x 19.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,75 8,50 7,00 5,25 37,00 26,50 13022 9 TĂNG BẢO TRÂN x 30.08.2000 Cần Thơ THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 8,25 10,00 9,00 7,25 49,00 34,50 13023 0 TRẦN ĐÌNH NGUYÊN TRINH x 31.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Hóa học 7,50 8,00 8,50 3,25 0,00 27,25 13023 1 LÊ PHƯƠNG THANH TRÍ 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 6,75 9,00 8,25 6,75 44,25 30,75 13023 2 TRẦN ĐÌNH TRUNG 05.06.2000 TTYT huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học 7,00 9,50 8,50 7,75 48,25 32,75 13023 3 DƯƠNG TẤN TRUNG 31.03.2000 Trạm y tế TX Trà Vinh THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 7,00 9,25 8,75 9,00 52,00 34,00 13023 4 NGUYỄN THANH TRÚC x 13.07.2000 TYT Phường 4-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 9,50 7,75 3,25 0,00 26,75 13023 5 ĐỒNG QUỐC TUẤN 21.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Hóa học 8,00 9,00 8,25 9,00 52,25 34,25 13023 6 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ x 27.12.2000 TYT Hòa Ninh-LH-VL THCS Hòa Ninh G T Hóa học 7,00 7,75 8,75 4,50 37,00 28,00
  • 15. 13023 7 HUỲNH QUANG CÁT TƯỜNG x 18.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 8,50 9,25 8,75 8,00 50,50 34,50 13023 8 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN x 23.04.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,75 10,00 9,00 5,25 41,50 31,00 13023 9 ĐINH THỊ THÙY VÂN x 06.11.2000 Trạm y tế phường 9- TXVL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,50 9,50 9,00 54,00 36,00 13024 0 NGUYỄN PHƯỚC HỮU VĂN 05.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,25 9,50 9,75 55,25 35,75 13024 1 NGUYỄN LÂM TƯỜNG VY x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Phú Quới G T Hóa học 8,50 10,00 9,50 7,75 51,25 35,75 13024 2 LÊ LƯƠNG THANH XUÂN x 11.02.2000 TYT Phường 1 - TXVL - VL THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học 7,50 8,00 8,50 4,00 36,00 28,00 13024 3 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH x 30.08.2000 Trạn y tế xã Hòa Ninh THCS Thanh Đức G T Vật lý 6,00 6,50 7,75 1,75 0,00 0,00 13024 4 TRẦN TRÚC ANH x 21.04.2000 Phường I-TXVL-VL THCS Đồng Phú G T Vật lý 5,75 5,75 6,75 1,00 0,00 0,00 13024 5 NGUYỄN TRIỆU CÁT CÁT x 02.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 9,75 6,75 1,75 0,00 0,00 13024 6 LÊ HỒNG MỸ CHÂU x 11.02.2000 Trung tâm y tế Quận 8 THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 7,50 9,25 8,75 4,00 37,50 29,50 13024 7 LONG TÚ CHÂU x 28.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,50 8,25 2,00 0,00 24,25 13024 8 BÙI ANH DUY 06.02.2000 Bệnh viện Vũng Liêm THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 6,00 9,50 8,00 3,25 0,00 26,75 13024 9 NGUYỄN LÂM KHÁNH DUY 26.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 7,00 9,50 9,00 2,50 0,00 28,00 13025 0 TRẦN MINH DUY 10.07.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn K T Vật lý 4,50 6,75 7,50 1,75 0,00 0,00 13025 1 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN x 01.11.2000 BVĐK Khu vực Tỉnh THCS Bình Phước G T Vật lý 6,25 9,00 8,00 4,50 36,75 27,75 13025 2 TRẦN CHẤN DƯƠNG 07.10.2000 Phú Quới- LH- VL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 3,75 6,75 8,50 4,00 31,00 23,00 13025 3 NGUYỄN THÙY DƯƠNG x 16.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 9,75 8,00 4,25 37,25 28,75
  • 16. 13025 4 ĐẶNG NGỌC HÂN x 18.05.2000 TYT Phường 4-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,25 7,25 7,50 3,00 0,00 24,00 13025 5 BÙI NHÂN HẬU 04.06.2000 Xã An Phú Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Vật lý 7,25 9,00 8,50 6,75 45,00 31,50 13025 6 NGUYỄN BÙI TIẾN HIẾU x 29.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,25 9,25 8,75 2,25 0,00 26,50 13025 7 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Vật lý 6,25 8,00 8,00 2,50 0,00 24,75 13025 8 ĐOÀN MINH HOÀNG 16.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,25 9,25 9,50 6,50 42,50 29,50 13025 9 HUỲNH BÁ THÁI HÙNG 22.12.2000 Phường 9-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 9,75 8,25 4,00 35,50 27,50 13026 0 HUỲNH TUẤN KHANH 06.01.2000 Trạm y tế Phường 9- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,75 9,25 8,00 1,50 0,00 0,00 13026 1 LÊ THỊ MINH KHÁNH x 17.01.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 8,25 7,75 2,00 0,00 24,00 13026 2 HỒ QUỐC KHẢI 23.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 7,00 9,25 4,50 35,75 26,75 13026 3 DƯƠNG TUẤN KIỆT 05.05.2000 Trung tâm Y tế Tam Bình THCS Ngãi Tứ G T Vật lý 6,50 7,50 9,25 6,75 43,50 30,00 13026 4 VŨ SỸ LONG 30.10.2000 Tháp Mười-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 9,25 9,50 7,00 47,00 33,00 13026 5 LÊ LÂM LỘC 23.07.2000 Trạm y tế phường 9 - TXVL THCS Nguyễn Khuyến G T Vật lý 7,50 9,00 9,50 4,25 38,75 30,25 13026 6 HUỲNH HẢI LÝ x 10.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 6,50 9,50 8,50 2,00 0,00 26,50 13026 7 VÕ MINH MẪN 15.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 7,50 9,25 7,75 3,75 0,00 28,25 13026 8 NGUYỄN CHÍ HOÀNG MINH 21.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ K T Vật lý 5,75 8,75 7,25 3,25 0,00 25,00 13026 9 HUỲNH ÁI MY x 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,75 9,25 8,00 1,75 0,00 0,00 13027 0 QUÁCH HẢI MY x 11.08.2000 BVĐK-Đồng Nai THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,75 8,25 4,25 35,25 26,75
  • 17. 13027 1 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 02.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 8,75 8,50 5,00 38,75 28,75 13027 2 NGÔ BẢO NGÂN x 24.11.2000 Phường 1 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 9,75 8,00 5,75 43,00 31,50 13027 3 TRẦN NGUYỄN KIM NGÂN x 08.04.2000 Trạm Y tế Phường 1 THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 9,00 8,75 3,25 0,00 29,00 13027 4 HUỲNH LÂM MỸ NGÂN x 18.07.2000 TYT Phường 1-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,75 9,50 8,00 3,50 0,00 28,75 13027 5 HÀ GIA NGHI x 12.04.2000 Phú Quới-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 8,00 9,00 8,00 3,00 0,00 28,00 13027 6 NGUYỄN NHỰT NGHĨA 06.05.2000 Trung Tâm Y tế Mang Thít THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 6,50 8,00 3,50 0,00 26,00 13027 7 LÂM PHÚC NGUYÊN 23.08.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,75 9,75 9,00 5,00 41,50 31,50 13027 8 ĐINH CHÍ NHÂN 15.01.2000 Hòa Lộc-TB-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,75 9,25 8,75 6,25 41,50 29,00 13027 9 BÙI CẨM NHUNG x 12.01.2000 Lộc Hòa-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 9,00 8,00 3,00 0,00 26,50 13028 0 HUỲNH MINH NHỰT 16.05.2000 Tân An Luông-VLm- VL THCS Trần Phú G T Vật lý 5,75 9,25 9,00 4,00 36,00 28,00 13028 1 NGUYỄN ĐẶNG BÁ PHÚC 20.09.2000 Trạm y tế Phường 4- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 9,00 7,50 3,00 0,00 25,00 13028 2 ĐINH PHI PHỤNG x 19.11.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 8,25 7,75 3,50 0,00 26,25 13028 3 NGUYỄN TRIỆU QUÝ 23.04.2000 Trạm Y tế Phường 1 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 6,75 8,75 8,50 6,00 42,00 30,00 13028 4 PHAN TRẦN BẢO QUỲNH x 20.05.2000 Cái Bè -Tiền Giang THCS Cao Thắng G T Vật lý 6,75 9,50 8,25 3,00 0,00 27,50 13028 5 LÊ NGUYỄN THÚY QUỲNH x 13.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 6,75 10,00 8,50 7,25 47,00 32,50 13028 6 NGUYỄN PHÚC XUÂN QUỲNH x 12.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 8,00 7,25 2,75 0,00 25,25 13028 7 ĐỖ HOÀNG SƠN 16.04.2000 Trạm y tế Phường 9 -VL THCS Nguyễn Khuyến G T Vật lý 7,50 6,75 9,25 4,00 35,50 27,50
  • 18. 13028 8 TRẦN UY SƠN 04.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Vật lý 6,75 8,75 8,50 7,25 45,75 31,25 13028 9 LỤC NGUYỄN HOÀNG TÂM 28.12.2000 BVĐK huyện Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Vật lý 7,75 7,25 7,50 3,25 0,00 25,75 13029 0 NGUYỄN MINH TÂN 01.05.2000 Trạm y Tế P4-TXVL- VL THCS Trần Phú G T Vật lý 5,75 4,25 6,00 3,25 0,00 19,25 13029 1 DƯƠNG TẤN TÀI 06.03.2000 Phường1- TXVL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 6,25 7,25 9,00 2,75 0,00 25,25 13029 2 NGUYỄN NHỰT THÀNH 09.03.2000 TYT Phường 1-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 9,75 9,00 6,00 43,75 31,75 13029 3 PHAN MAI THẢO x 29.02.2000 TYT Phường 1-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 8,00 9,25 8,25 3,25 0,00 28,75 13029 4 TRẦN NGỌC THẮNG 24.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 8,25 9,75 9,00 3,25 0,00 30,25 13029 5 NGUYỄN TRI THUẬN 06.09.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 9,00 9,00 7,75 47,75 32,25 13029 6 LÂM ANH THƯ x 30.11.2000 Trạm y tế Phường 4- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 9,75 9,50 4,25 39,25 30,75 13029 7 TRẦN TUỆ THƯ x 24.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 7,50 10,00 9,00 6,50 46,00 33,00 13029 8 TRẦN NGUYỄN ĐỨC THỊNH 08.01.2000 Trạm y tế Phường9- TXVL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 7,00 7,75 8,50 4,00 35,25 27,25 13029 9 LÊ LONG THỊNH 30.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 10,00 8,25 3,50 0,00 28,50 13030 0 NGUYỄN QUỐC THỊNH 09.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Vật lý 7,50 9,50 8,75 4,25 38,50 30,00 13030 1 ĐINH TRƯỜNG THỊNH 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Vật lý 6,50 9,50 9,50 4,25 38,25 29,75 13030 2 QUANG MINH TIẾN 25.12.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 8,25 8,25 5,25 38,25 27,75 13030 3 NGUYỄN THỊ KIM TRANG x 10.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 9,50 8,50 4,00 36,00 28,00 13030 4 TRẦN THẢO TRANG x 20.06.2000 Trạm y tế xã Trường An THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 6,75 8,00 8,75 3,25 0,00 26,75
  • 19. 13030 5 PHAN TRẦN MỸ TRÂN x 05.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Vật lý 6,25 6,25 7,75 2,00 0,00 22,25 13030 6 TRẦN NGỌC MỸ TRÂN x 08.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 8,50 7,75 1,50 0,00 0,00 13030 7 HỒ MINH TRÍ 15.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,00 8,00 3,75 0,00 25,25 13030 8 HUỲNH MINH TRÍ 19.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 8,00 9,25 9,25 7,00 47,50 33,50 13030 9 LÊ MINH TRÍ 27.07.2000 Thị trấn Long Hồ- VL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 6,00 9,50 8,00 3,00 0,00 26,50 13031 0 TRƯƠNG MINH TRÍ 20.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Trưng Vương G T Vật lý 7,75 8,50 7,75 4,00 36,00 28,00 13031 1 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 28.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 6,25 8,25 7,75 2,50 0,00 24,75 13031 2 CAO HỮU TRUNG 09.11.2000 TTYT huyện Tam Bình- VL THCS Thị trấn Tam Bình G T Vật lý 5,50 9,25 8,00 2,75 0,00 25,50 13031 3 VÕ AN TRƯỜNG 18.07.2000 Càng Long-Trà Vinh THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,50 9,25 8,50 3,00 0,00 28,25 13031 4 NGUYỄN NGỌC GIA TUỆ x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Vật lý 6,75 9,00 8,50 4,75 38,50 29,00 13031 5 NGUYỄN VĨNH TƯỜNG 22.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,00 8,25 7,50 2,00 0,00 21,75 13031 6 TRẦN THANH VINH 25.07.2000 Bệnh viện tỉnh Trà Vinh THCS Thị trấn Long Hồ G T Vật lý 6,75 9,50 9,00 8,00 49,25 33,25 13031 7 LÊ TẤN VƯƠNG 24.12.2000 Thị xã Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 10,00 9,00 4,25 38,75 30,25 13031 8 ĐÀO QUỐC AN 25.08.2000 Long Hồ - VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 8,75 9,50 10,00 8,50 53,75 36,75 13031 9 NGÔ QUỐC AN 23.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,50 9,50 8,50 6,25 44,25 31,75 13032 0 NGUYỄN THÚY AN x 14.09.2000 Trạm y tế xã Long An THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 8,25 9,25 9,50 4,00 39,00 31,00 13032 1 NGUYỄN TRƯỜNG AN 11.05.2000 Xã Hiếu Nhơn THCS-THPT Hiếu Nhơn G T Toán 7,50 9,00 9,75 9,00 53,25 35,25
  • 20. 13032 2 HUỲNH BẢO ANH x 14.10.2000 Trạm y tế xã Tân An Luông THCS Trương Tấn Hữu G T Toán 9,00 9,25 9,50 7,00 48,75 34,75 13032 3 NGÔ HOÀNG ANH 06.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 10,00 10,00 10,00 58,75 38,75 13032 4 LÊ HỒNG ANH x 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Toán 7,00 9,25 8,50 5,75 42,00 30,50 13032 5 LÂM MINH ANH x 13.02.2000 BV Sa Đéc - Đồng Tháp THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Toán 8,75 9,75 10,00 8,75 54,75 37,25 13032 6 NGUYỄN DƯƠNG NHƯ ANH x 16.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 9,75 9,00 55,25 37,25 13032 7 NGUYỄN TIẾN ANH 06.01.2000 BVĐK Đồng Tháp THCS Nhơn Phú G T Toán 6,25 9,75 9,50 6,25 44,25 31,75 13032 8 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH x 18.04.2000 TT Y tế Tam Bình-VL THCS Mỹ Thạnh Trung G T Toán 8,25 9,50 9,75 8,75 53,75 36,25 13032 9 HUỲNH LÝ VÂN ANH x 01.01.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 10,00 10,00 8,50 54,25 37,25 13033 0 NGUYỄN HOÀNG DUY BẢO 03.01.2000 BVĐK Tiền Giang Ngoài tỉnh G T Toán 7,00 9,75 9,00 7,75 49,00 33,50 13033 1 TRƯƠNG NGÔ MINH BẢO 09.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,50 8,75 5,75 43,00 31,50 13033 2 TRẦN LƯ HUYỀN CHÂU x 11.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,25 9,00 7,25 48,50 34,00 13033 3 BÙI KHÁNH CHUNG 03.08.2000 Lệ Thuỷ- Quảng Bình THCS Nguyễn Khuyến K T Toán 6,25 8,00 8,25 3,25 0,00 25,75 13033 4 TRỊNH THẾ CHƯƠNG 21.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 10,00 9,75 10,00 58,00 38,00 13033 5 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 07.07.2000 Bệnh viện Biên Hòa THCS Trần Phú G T Toán 7,00 6,25 8,25 1,75 0,00 0,00 13033 6 LÊ QUỐC CƯỜNG 08.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 10,00 8,50 7,75 50,00 34,50 13033 7 VÕ BÁ DI 30.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 10,00 7,25 50,25 35,75 13033 8 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG x 03.10.2000 Xã Mỹ An THCS Thanh Đức G T Toán 8,00 9,75 9,00 6,25 45,50 33,00
  • 21. 13033 9 VÕ BẢO DUY 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Toán 6,00 8,25 9,75 6,25 42,75 30,25 13034 0 TRƯƠNG KHÁNH DUY 12.06.2000 Trạm y tế phường 1- TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,25 8,75 9,00 9,00 53,00 35,00 13034 1 NGUYỄN TRẦN QUANG DUY 29.08.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,75 9,50 8,75 53,00 35,50 13034 2 TRẦN QUANG DUY 04.12.2000 Trạm Y tế Phường 3 THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Toán 8,00 10,00 10,00 8,00 52,00 36,00 13034 3 LÊ TẤN DUY 27.11.2000 TYT Tân An Luông- VLm-VL THCS Hòa Thạnh G T Toán 5,75 8,25 6,50 1,25 0,00 0,00 13034 4 BÙI MỸ UYÊN x 02.02.2000 Chợ Lách - Bến Tre Ngoài tỉnh G T Toán 7,00 10,00 9,75 9,00 53,75 35,75 13034 5 PHẠM ANH DŨNG 13.02.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,75 9,75 6,50 45,75 32,75 13034 6 NGUYỄN TIẾN DŨNG 03.11.2000 BVĐK Trà Vinh THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,00 9,25 10,00 7,50 48,75 33,75 13034 7 LÊ ĐẠI DƯƠNG 20.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Toán 6,75 9,75 9,50 6,75 46,25 32,75 13034 8 LÊ TRUNG ĐAN 31.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 10,00 10,00 7,75 49,25 33,75 13034 9 HUỲNH TẤN ĐẠT 29.08.2000 TTYT huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Toán 6,75 8,75 10,00 8,75 51,75 34,25 13035 0 NGUYỄN MINH ĐỨC 08.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,75 9,25 3,50 0,00 29,75 13035 1 TRẦN NGUYỄN PHÚC GIA x 16.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Toán 6,75 9,00 9,50 8,50 50,75 33,75 13035 2 LÊ NGUYỄN MỸ HÂN x 17.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi K T Toán 6,50 8,75 8,00 3,75 0,00 27,00 13035 3 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN x 10.01.2000 Y tế ấp Phước Định Ngoài tỉnh G T Toán 5,50 8,50 9,25 5,75 40,50 29,00 13035 4 HUỲNH MINH GIA HÀO 02.01.2000 Trạm y tế Phường 1- TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,25 9,25 9,50 4,00 37,00 29,00 13035 5 NGUYỄN THỊ TUYẾT HẢO x 02.02.2000 BVĐK huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Toán 5,75 8,50 9,50 6,50 43,25 30,25
  • 22. 13035 6 TRẦN MAI HẰNG x 11.09.2000 Trạm Y Tế Xã Long An THCS Long An G T Toán 6,75 9,75 9,50 5,00 41,00 31,00 13035 7 PHẠM CÔNG HOAN 18.11.2000 Thị trấn Long Hồ-LH- VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 6,75 9,25 9,75 5,75 43,00 31,50 13035 8 NGUYỄN KIM HOÀI x 27.09.2000 Bệnh viện Vũng Liêm THCS Nguyễn Chí Trai G T Toán 6,25 6,25 8,00 3,75 0,00 24,25 13035 9 DƯƠNG HUY HOÀNG 12.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,00 10,00 8,00 49,50 33,50 13036 0 LÊ MINH HÒA 17.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,75 9,50 7,00 46,25 32,25 13036 1 LÊ THUẬN HÒA 16.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 8,50 9,75 9,25 52,75 34,25 13036 2 NGUYỄN PHẠM ĐỨC HUY 30.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,50 9,75 9,25 54,25 35,75 13036 3 TRƯƠNG LÊ HUY 09.12.2000 Bệnh viện Phụ Sản THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,50 9,50 7,75 48,25 32,75 13036 4 LÊ MINH HUY 16.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 5,50 8,75 9,75 7,00 45,00 31,00 13036 5 NGUYỄN NHẬT HUY 31.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Hiếu Nhơn G T Toán 6,00 8,75 9,50 5,25 40,00 29,50 13036 6 ĐOÀN VÕ QUANG HUY 02.10.2000 Phường I - TXVL - VL THCS An Bình G T Toán 7,25 9,25 8,75 6,50 44,75 31,75 13036 7 HỒ QUỐC HUY 26.07.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 8,50 10,00 8,00 49,25 33,25 13036 8 TRẦN THANH HUY 17.03.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Hòa Tịnh G T Toán 7,00 8,00 9,75 7,25 46,50 32,00 13036 9 PHẠM THIỆU HUY 07.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,25 9,25 6,25 44,50 32,00 13037 0 DƯƠNG KHÁNH HƯNG 26.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,50 9,50 7,00 46,75 32,75 13037 1 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG x 06.06.2000 TYT Hòa Ninh-LH-VL THCS Thanh Đức G T Toán 6,00 9,00 8,00 3,00 0,00 26,00 13037 2 HUỲNH NGỌC THU HƯƠNG x 15.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,50 8,75 9,00 52,50 34,50
  • 23. 13037 3 LÊ VĨNH KHANG 06.06.2000 Bệnh viện Từ Dũ TPHCM THCS Nguyễn Trãi G T Toán 6,75 8,50 6,75 4,50 35,50 26,50 13037 4 NGÔ PHAN NGỌC KHANH x 09.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,25 9,50 9,50 6,25 44,00 31,50 13037 5 CHÂU MINH KHÁNH 09.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 7,75 51,25 35,75 13037 6 NGUYỄN KHIÊM 19.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 9,75 57,25 37,75 13037 7 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,00 8,25 7,25 46,25 31,75 13037 8 NGUYỄN TẤN KHÔI 02.07.2000 Tân An Luông -VLm- VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 7,75 9,00 9,75 7,00 47,50 33,50 13037 9 HUỲNH ANH KIỆT 26.06.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,75 9,50 9,75 9,25 54,75 36,25 13038 0 HUỲNH KIM KIM x 26.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 8,25 8,00 3,75 0,00 27,50 13038 1 NGUYỄN PHÚC MỸ KỲ x 08.04.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Thị trấn Trà Ôn G T Toán 7,00 9,25 9,50 6,75 46,00 32,50 13038 2 LÊ THỊ MỸ LINH x 03.08.2000 Giồng Giềng- Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 8,50 10,00 9,50 5,00 43,00 33,00 13038 3 ĐẶNG TRÚC LINH x 20.11.2000 Phường 4- TXVL- VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 8,00 9,50 9,75 6,50 46,75 33,75 13038 4 NGUYỄN VIẾT LINH 30.09.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 9,75 8,75 5,00 40,50 30,50 13038 5 NGUYỄN HẢI LONG 30.06.2000 Tam Bình-VL THCS-THPT Phú Quới G T Toán 4,75 8,00 7,75 0,75 0,00 0,00 13038 6 NGÔ HOÀNG LONG 01.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 5,75 6,75 8,25 6,00 38,75 26,75 13038 7 VÕ HUỲNH LONG 22.02.2000 BV Nhân dân Gia Định THCS Mỹ An G T Toán 6,75 9,75 10,00 7,25 48,25 33,75 13038 8 TRƯƠNG TIỂU LONG 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,50 8,50 9,25 5,50 41,75 30,75 13038 9 ĐÀO THIỆN LỘC 19.07.2000 Long Mỹ-MT-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 6,75 7,75 4,50 34,75 25,75
  • 24. 13039 0 NGUYỄN NGỌC LUẬN 28.10.2000 Phường 4-TXVL THCS Long Phước G T Toán 8,25 9,25 8,50 3,75 0,00 29,75 13039 1 LÊ NGỌC ÁNH MINH x 05.06.2000 Phường 4 -TXVL_VL THCS Cao Thắng G T Toán 8,00 9,75 9,50 7,00 48,25 34,25 13039 2 NGUYỄN LÊ NHẬT MINH 27.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Long Phú G T Toán 6,50 8,50 9,00 4,00 36,00 28,00 13039 3 NGUYỄN HOÀNG NHẬT MINH 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 9,75 9,50 7,50 49,75 34,75 13039 4 PHẠM DUY NAM 01.09.2000 Thới Hòa-TÔ-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 4,50 8,00 8,25 2,50 0,00 23,25 13039 5 NGUYỄN NGỌC NAM 03.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 5,50 9,25 10,00 6,50 44,25 31,25 13039 6 VÕ TUỆ NAM 18.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,25 9,50 7,50 47,75 32,75 13039 7 TRẦN THỊ THIÊN NGA x 07.02.2000 BV huyện Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Toán 8,50 9,25 10,00 6,00 45,75 33,75 13039 8 DƯƠNG THANH NGÂN x 30.11.2000 Long Hồ THCS Mỹ An G T Toán 7,50 9,25 8,50 5,75 42,50 31,00 13039 9 BÙI THỊ MINH NGHĨA x 16.04.2000 TYT Phường 9 - TXVL THCS Nguyễn Khuyến G T Toán 8,00 9,75 10,00 8,00 51,75 35,75 13040 0 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 02.08.2000 TYT Xã Tân Hạnh - LH - VL THCS Tân Hạnh G T Toán 7,25 9,75 9,00 6,25 44,75 32,25 13040 1 CAO TRỌNG NGHĨA 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 10,00 9,50 7,25 47,75 33,25 13040 2 HỒ LƯU TRỌNG NGHĨA 11.02.2000 BVĐK Tam Bình-VL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 6,50 8,50 9,00 2,50 0,00 26,50 13040 3 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 21.02.2000 TYT xã Long An-LH- VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,00 9,25 4,50 39,25 30,25 13040 4 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC x 22.06.2000 Hòa Ninh - LH - VL THCS An Bình G T Toán 7,25 8,75 9,50 6,75 45,75 32,25 13040 5 NGUYỄN TRẦN YẾN NGỌC x 08.11.2000 Bệnh viện Hùng Vương THCS Long An G T Toán 5,75 8,00 8,00 2,25 0,00 24,00 13040 6 TRẦN NHẨN 12.01.2000 TP Hồ Chí Minh Ngoài tỉnh G T Toán 6,50 9,75 9,50 7,00 46,75 32,75
  • 25. 13040 7 LÊ TRANG THIÊN NHI x 23.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,75 9,50 6,75 46,00 32,50 13040 8 PHẠM THỊ TUYẾT NHI x 13.08.2000 Long An - Long Hồ- VL THCS Long An G T Toán 6,75 8,75 9,50 7,25 46,75 32,25 13040 9 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ x 24.02.2000 Hòa Ninh - LH - VL THCS Hòa Ninh G T Toán 7,50 8,50 8,25 4,25 37,00 28,50 13041 0 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ x 09.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,75 9,25 8,00 51,25 35,25 13041 1 NGUYỄN QUỲNH NHƯ x 17.09.2000 TYT Phường 1 - TXVL - VL THCS Hòa Ninh G T Toán 8,25 9,75 8,00 4,75 40,25 30,75 13041 2 LÊ TRANG NHƯ 09.09.2000 TYT Phường 4-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,50 9,75 8,75 52,25 34,75 13041 3 CAO MINH NHỰT 14.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 8,25 9,25 9,75 7,75 50,50 35,00 13041 4 LÊ TẤN PHÁT 06.05.2000 Trạm y tế Phú Phụng Ngoài tỉnh G T Toán 6,75 8,50 9,50 4,00 36,75 28,75 13041 5 ĐỖ NGUYỄN THUẬN PHONG 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Toán 7,75 8,75 8,75 6,25 44,00 31,50 13041 6 DIỆP NGUYỄN TRỌNG PHÚC 01.01.2000 Phường 4 - TXVL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 6,50 8,75 8,00 4,00 35,25 27,25 13041 7 ĐOÀN NHẬT QUANG 27.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,50 9,50 5,00 42,50 32,50 13041 8 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG QUÂN 09.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Hữu Thanh G T Toán 6,75 9,00 9,50 6,25 44,00 31,50 13041 9 LÊ MINH QUÂN 12.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 8,50 9,75 10,00 9,00 55,25 37,25 13042 0 CAO NGỌC QUÍ x 25.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,25 9,25 7,75 50,00 34,50 13042 1 TRẦN PHÚ QUÍ 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 7,50 9,50 9,25 4,75 40,50 31,00 13042 2 ĐOÀN ĐẶNG PHƯƠNG QUYÊN x 13.07.2000 An Bình - LH - VL THCS Cao Thắng G T Toán 8,75 9,25 10,00 8,75 54,25 36,75 13042 3 DIỆP LAM QUỲNH x 03.05.2000 BV Từ Dũ-TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 10,00 9,00 7,00 47,00 33,00
  • 26. 13042 4 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH x 29.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Toán 6,50 8,50 8,25 3,75 0,00 27,00 13042 5 THÁI NGỌC NHƯ QUỲNH x 07.01.2000 Trạm y tế xã Phú Phụng Ngoài tỉnh G T Toán 7,25 8,75 9,50 5,75 42,75 31,25 13042 6 NGUYỄN HOÀNG NHỰT SANG 01.12.2000 Trạm Y Tế Phường 4- TXVL THCS Trần Phú G T Toán 7,00 6,50 8,25 5,00 36,75 26,75 13042 7 NGUYỄN PHẠM DUY TÂN 15.09.2000 Xã Đồng Phú THCS Hòa Ninh K T Toán 4,50 7,00 9,00 7,00 41,50 27,50 13042 8 NGUYỄN TRUNG TÂN 04.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Toán 7,25 9,75 9,75 7,00 47,75 33,75 13042 9 TRƯƠNG HẢI THANH 08.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 7,75 51,25 35,75 13043 0 HỒ TRẦN NGỌC THANH x 01.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,75 10,00 8,50 9,00 53,25 35,25 13043 1 ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI 20.05.2000 BVĐK Vĩnh Long Ngoài tỉnh G T Toán 4,75 9,00 8,50 4,50 35,75 26,75 13043 2 NGUYỄN VỈNH THÁI 26.08.2000 Thanh Bình-VLm-VL THCS Hồ Đức Thắng G T Toán 8,75 9,75 9,50 5,50 44,50 33,50 13043 3 TRƯƠNG VĨNH THÁI 17.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,75 10,00 8,75 52,50 35,00 13043 4 ĐINH HẢI THÀNH 08.10.2000 NBS Vạn Hạnh-Gò Vấp THCS Nguyễn Khuyến K T Toán 7,00 7,50 8,25 2,25 0,00 25,00 13043 5 THÁI NGUYỄN TRUNG THÀNH 04.03.2000 Hương Sơn - Hà Tỉnh THCS Nguyễn Khuyến G T Toán 7,00 9,75 9,50 8,00 50,25 34,25 13043 6 NGÔ THANH HẢO 24.08.2000 BVĐK Vĩnh Long Ngoài tỉnh G T Toán 6,00 9,00 9,25 9,00 51,25 33,25 13043 7 NGUYỄN CAO THẮNG 21.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 6,75 8,00 8,50 4,00 35,25 27,25 13043 8 HUỲNH HOÀNG THI 23.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 5,75 7,75 9,00 6,50 42,00 29,00 13043 9 CAO MINH THI 03.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,25 9,50 8,25 51,75 35,25 13044 0 NGUYỄN GIA THIÊN 08.06.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 10,00 8,25 53,25 36,75
  • 27. 13044 1 NGÔ THỊ ÁNH THU x 18.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,75 9,75 10,00 9,25 56,25 37,75 13044 2 PHẠM THỊ THANH THÚY x 03.07.2000 Lộc Hòa- LH-VL THCS Lộc Hòa G T Toán 8,50 9,25 7,75 6,75 45,75 32,25 13044 3 LÊ HIỀN ANH THƯ x 10.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lương Thế Vinh G T Toán 7,75 8,00 9,75 8,00 49,50 33,50 13044 4 MAI ANH THƯ x 22.11.2000 BVĐK Cần Thơ THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 8,50 10,00 10,00 8,75 54,75 37,25 13044 5 NGUYỄN MINH THƯ x 21.10.2000 Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Toán 7,25 7,25 7,75 2,75 0,00 25,00 13044 6 NGUYỄN HÀ MINH THƯ x 16.09.2000 BVĐK Tam Bình THCS Cái Ngang G T Toán 8,25 9,25 9,00 8,00 50,50 34,50 13044 7 NGUYỄN KHÁNH THỊNH 12.09.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,25 10,00 9,50 6,25 46,50 34,00 13044 8 TÔ LÝ THỊNH 23.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 6,50 6,75 7,50 3,00 0,00 23,75 13044 9 PHẠM HOÀI PHÚ THỊNH 25.10.2000 BV Mang Thít-MT THCS Thị trấn Cái Nhum G T Toán 8,00 9,50 9,75 7,50 49,75 34,75 13045 0 TRẦN THỦY TIÊN x 15.09.2000 BV Phụ Sản Từ Dũ- TPHCM THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Toán 7,50 8,25 9,00 2,50 0,00 27,25 13045 1 NGUYỄN TRẦN MINH TIẾN 22.02.2000 Trạm y tế xã Long An THCS Long An G T Toán 6,25 7,25 8,25 5,25 37,50 27,00 13045 2 CAM CHÍ TÍN 24.08.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 8,75 8,75 7,25 45,75 31,25 13045 3 PHẠM MINH TOÀN 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS An Bình G T Toán 7,25 8,00 8,00 2,75 0,00 26,00 13045 4 NGUYỄN DƯƠNG QUẾ TRÂN x 21.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 7,50 10,00 10,00 9,00 54,50 36,50 13045 5 TRẦN TÚ TRÂN x 01.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,00 9,25 4,75 41,00 31,50 13045 6 BÙI THANH TRÀ 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 8,25 9,50 9,75 6,75 47,75 34,25 13045 7 NGUYỄN NGỌC DIỄM TRINH x 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 9,75 8,25 53,00 36,50
  • 28. 13045 8 BÙI THÀNH TRỌNG 11.07.2000 Huyện Mang Thít THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 7,00 9,25 7,75 3,25 0,00 27,25 13045 9 BÙI PHÚC TRUNG 02.01.2000 Châu Thành-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,25 9,25 5,25 40,25 29,75 13046 0 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÚC x 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 7,50 9,00 9,50 6,25 44,75 32,25 13046 1 ĐỖ NHẬT TRƯỜNG 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Tam Bình G T Toán 8,00 10,00 9,50 9,00 54,50 36,50 13046 2 ĐỖ ANH TUẤN 29.11.2000 Hiếu Phụng- Vũng Liêm THCS Hiếu Phụng G T Toán 7,00 9,25 9,50 5,75 43,00 31,50 13046 3 NGUYỄN THANH TUYỀN x 20.05.2000 Trạm Y tế Mỹ An-MT- VL THCS Mỹ An G T Toán 6,50 9,00 8,25 4,75 38,00 28,50 13046 4 TRẦN THỊ THANH TUYỀN x 11.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Toán 6,00 9,50 8,75 5,25 40,00 29,50 13046 5 PHẠM XUÂN TUYỀN x 14.08.2000 Thị trấn Long Hồ-LH- VL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 8,75 8,75 8,00 3,25 0,00 28,75 13046 6 NGUYỄN ANH TÚ 20.04.2000 Phường 4-TXVL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán 7,75 8,75 9,00 4,25 38,25 29,75 13046 7 ĐỖ LÊ TÚ 14.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 8,50 7,00 3,75 0,00 26,25 13046 8 HUỲNH MỸ TÚ x 24.07.2000 Thị Trấn Long Hồ-LH- VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,00 8,50 3,00 0,00 27,00 13046 9 KHƯU THÚY VI x 01.09.2000 BV Hùng Vương TPHCM THCS Nguyễn Trường Tộ G T Toán 7,00 9,75 10,00 5,75 44,00 32,50 13047 0 NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG VI x 19.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Mỹ An G T Toán 6,75 8,75 8,00 3,25 0,00 26,75 13047 1 TRƯƠNG KHÁNH VY x 08.07.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 9,75 9,25 6,25 46,50 34,00 13047 2 NGUYỄN NGỌC THÚY VY x 06.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ K T Toán 5,50 6,75 7,75 1,75 0,00 0,00 13047 3 LÊ MINH HẢI YẾN x 18.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Toán 7,00 8,75 9,50 6,25 44,00 31,50 13047 4 NGUYỄN THỊ KIM YẾN x 16.04.2000 TT Y tế Vũng Liêm-VL THCS-THPT Hiếu Nhơn G T Toán 7,00 7,50 10,00 6,75 44,75 31,25
  • 29. 13047 5 NGUYỄN LÊ ANH DUY 28.06.2000 BVĐK Cần Thơ THCS Thị trấn Cái Vồn G T Toán 7,00 8,00 8,25 5,50 39,75 28,75 13047 6 NGUYỄN ĐẶNG HỒNG ANH x 10.01.2000 Phường 4-TPVL THCS Long Phước G T Ngữ văn 6,50 7,00 7,50 7,00 42,00 28,00 13047 7 LÊ MINH HUỲNH ANH x 26.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Ngữ văn 9,00 9,75 8,25 4,50 40,50 31,50 13047 8 TRẦN MAI ANH x 04.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 7,75 8,25 7,75 6,50 43,25 30,25 13047 9 TRƯƠNG NGỌC THÚY ANH x 01.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Mỹ G T Ngữ văn 8,00 8,25 8,50 5,50 41,25 30,25 13048 0 ĐOÀN TUYẾT ANH x 05.10.2000 BVĐK Vũng Liêm THCS Nguyễn Trãi K T Ngữ văn 6,50 8,00 6,00 3,00 0,00 23,50 13048 1 NGUYỄN THỊ VÂN ANH x 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Vũng Liêm G T Ngữ văn 8,25 9,25 7,75 6,50 44,75 31,75 13048 2 ĐẶNG THÙY PHƯỚC ÂN x 22.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 9,50 7,75 4,75 38,50 29,00 13048 3 VƯƠNG NGỌC MINH CHÂU x 28.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,50 8,25 7,50 6,50 43,75 30,75 13048 4 NGUYỄN HỒNG CHĂM x 17.10.2000 Mỹ Lộc - TB - VL THCS Cái Ngang G T Ngữ văn 8,25 6,75 8,25 6,00 41,25 29,25 13048 5 NGUYỄN QUỐC BẢO CHI x 05.08.2000 Trạm Y Tế P4-TXVL THCS Trần Phú G T Ngữ văn 7,00 7,00 8,50 6,00 40,50 28,50 13048 6 ĐỖ ĐẶNG DIỄM CHI x 23.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Ngữ văn 7,00 8,25 8,50 4,75 38,00 28,50 13048 7 NGUYỄN TRÍ CƯỜNG 24.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,00 8,25 7,50 4,75 36,00 26,50 13048 8 LÊ THỊ NGỌC DUNG x 14.06.2000 TTYT Huyện Tịnh Biên THCS Nguyễn Khuyến G T Ngữ văn 7,50 9,00 7,75 6,00 42,25 30,25 13048 9 CAO HẠNH DUYÊN x 06.04.2000 Xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh K T Ngữ văn 7,00 7,00 8,00 5,00 37,00 27,00 13049 0 LÊ NGUYỄN KỲ DUYÊN x 10.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,25 7,50 6,75 5,50 37,00 26,00 13049 1 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN x 11.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G K Ngữ văn 7,50 7,50 7,50 7,00 43,50 29,50
  • 30. 13049 2 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU x 15.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 7,00 8,50 8,00 5,25 39,25 28,75 13049 3 HUỲNH TRẦN GIA HÂN x 03.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,00 7,25 6,50 43,75 30,75 13049 4 NGUYỄN THỊ CHÚC HÀ x 16.11.2000 Xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh G T Ngữ văn 6,25 8,50 7,75 4,25 35,25 26,75 13049 5 PHẠM VĂN HỮU HẠNH 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,25 6,75 6,75 5,00 34,75 24,75 13049 6 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 8,00 8,25 7,00 6,25 42,00 29,50 13049 7 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN x 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 8,00 8,50 8,00 5,50 41,00 30,00 13049 8 NGUYỄN HOÀI HƯƠNG x 15.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 8,00 8,50 5,50 39,50 28,50 13049 9 TRẦN QUẾ HƯƠNG x 05.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,50 9,00 9,25 5,50 42,25 31,25 13050 0 NGUYỄN PHƯỚC VÂN KHANH x 20.01.2000 Trạm Y Tế xã Long An THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,75 9,00 7,25 4,75 38,25 28,75 13050 1 NGUYỄN GIA BẢO KHÁNH x 26.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,50 8,25 6,50 6,75 42,50 29,00 13050 2 VÕ TRẦN NGỌC KHÁNH x 08.05.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 8,50 6,25 7,50 5,00 37,25 27,25 13050 3 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA 28.08.2000 Bệnh viện Càng Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 5,00 4,75 7,00 3,00 0,00 19,75 13050 4 NGUYỄN MỸ KIM x 27.06.2000 Phường 1-TXVL THCS-THPT Phú Quới G T Ngữ văn 6,25 9,50 7,75 5,75 40,75 29,25 13050 5 NGUYỄN PHƯƠNG LINH x 10.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 7,25 8,25 7,75 6,25 42,00 29,50 13050 6 VÕ TRƯƠNG YẾN LINH x 29.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Ngữ văn 7,50 9,75 9,25 6,25 45,25 32,75 13050 7 TRẦN THỊ TRÚC MAI x 21.05.2000 Loan Mỹ-TB-VL THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 6,75 9,50 8,00 5,50 40,75 29,75 13050 8 PHAN THỊ TUYẾT MAI x 23.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh G T Ngữ văn 6,50 6,50 8,25 6,00 39,25 27,25
  • 31. 13050 9 TRẦN NGỌC MẾN x 12.04.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 7,75 9,50 8,75 8,50 51,50 34,50 13051 0 LÊ PHẠM HOÀNG MINH 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Ngữ văn 7,00 7,50 7,25 5,50 38,25 27,25 13051 1 LÊ HOÀNG MỸ x 08.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Ngữ văn 7,75 9,75 8,25 7,00 46,75 32,75 13051 2 TRẦN NGỌC BÍCH NGÂN x 21.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,25 7,25 7,50 47,00 32,00 13051 3 NGUYỄN GIA NGÂN x 20.03.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,00 8,00 7,75 7,25 43,50 29,00 13051 4 TRẦN NHƯ HẢI NGÂN x 11.06.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 8,00 6,50 6,75 42,75 29,25 13051 5 HUỲNH THỊ KIM NGÂN x 24.04.2000 Càng Long-Trà Vinh THCS Thị trấn Long Hồ G T Ngữ văn 7,75 9,75 8,25 7,00 46,75 32,75 13051 6 LÊ THỊ KIM NGÂN x 17.02.2000 Long Mỹ THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 8,50 9,00 7,75 7,00 46,25 32,25 13051 7 LÝ KIM NGÂN x 08.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 8,75 8,25 5,25 39,25 28,75 13051 8 NGUYỄN THỊ THUỲ NGÂN x 30.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,50 6,75 6,50 6,00 39,75 27,75 13051 9 NGUYỄN THY NGÂN x 30.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 9,50 8,75 6,25 44,25 31,75 13052 0 VÕ BẢO NGỌC x 31.11.2000 Bệnh viện Trà Vinh THCS Lương Thế Vinh G T Ngữ văn 3,75 7,50 6,00 5,25 33,00 22,50 13052 1 TÔ HỒNG NGỌC x 10.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Ngữ văn 9,00 10,00 7,75 7,00 47,75 33,75 13052 2 VÕ LAM NGỌC x 01.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 7,50 5,00 8,25 5,25 36,50 26,00 13052 3 DƯƠNG MỸ NGỌC x 10.01.2000 Trạm y tế xã Tân An Luông THCS Trương Tấn Hữu G T Ngữ văn 5,75 9,25 6,50 6,00 39,50 27,50 13052 4 NGUYỄN THẾ NHÂN 11.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,25 8,00 7,75 5,50 38,50 27,50 13052 5 NGUYỄN PHÚC TÂM NHI x 15.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 8,25 7,50 8,75 6,75 44,75 31,25
  • 32. 13052 6 ĐẶNG NGUYỄN THIÊN NHI x 20.01.2000 Lộc Hòa- LH- VL THCS Nguyễn Trường Tộ G T Ngữ văn 8,25 8,00 8,25 7,25 46,25 31,75 13052 7 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI x 09.12.2000 Tam Bình-VL THCS Thới Hòa G T Ngữ văn 9,00 8,50 9,25 6,75 47,00 33,50 13052 8 PHẠM THỊ PHƯỢNG NHIÊN x 03.03.2000 BVĐK Bình Thuận THCS Nguyễn Khuyến G T Ngữ văn 6,75 9,25 8,50 7,00 45,50 31,50 13052 9 NGUYỄN LÊ THỊ CẨM NHUNG x 04.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Long Hội K T Ngữ văn 7,25 6,50 7,25 5,00 36,00 26,00 13053 0 NGUYỄN LÊ HỒNG NHƯ x 03.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long An G T Ngữ văn 6,00 7,25 7,00 6,00 38,25 26,25 13053 1 ĐẶNG THANH NHỰT 10.03.2000 Mỹ An THCS Mỹ An G T Ngữ văn 6,50 7,50 7,75 5,50 38,25 27,25 13053 2 NGUYỄN NHỰT YẾN PHA x 25.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phước G T Ngữ văn 6,50 7,00 7,50 7,00 42,00 28,00 13053 3 TRƯƠNG HỮU PHÁT 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G T Ngữ văn 6,50 6,50 4,75 6,00 35,75 23,75 13053 4 HỒ DIỆP LAN PHƯƠNG x 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 8,25 7,25 7,00 43,50 29,50 13053 5 CÙ MỸ PHƯƠNG x 19.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 7,00 6,25 5,25 35,50 25,00 13053 6 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN x 16.09.2000 Bình Hòa Phước - LH - VL THCS Bình Hòa Phước G T Ngữ văn 7,50 7,25 8,00 6,00 40,75 28,75 13053 7 LÂM NGỌC THẢO QUYÊN x 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 6,50 8,75 8,50 6,75 44,00 30,50 13053 8 NGUYỄN NGỌC TRÚC QUYÊN x 24.06.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 8,75 7,50 5,75 40,75 29,25 13053 9 HỒ DIỄM QUỲNH x 19.11.2000 Trạm Y Tế Xã Long An THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,50 7,75 5,75 6,00 38,00 26,00 13054 0 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH x 17.05.2000 TYT Phường 1-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,25 8,50 9,00 7,25 47,50 33,00 13054 1 ĐỖ MỸ SANG x 29.08.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 8,00 7,00 7,00 43,00 29,00 13054 2 NGUYỄN THỊ ANH THẢO x 11.02.2000 Hòn Đất- Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ G T Ngữ văn 8,00 9,75 9,00 7,50 49,25 34,25
  • 33. 13054 3 NGUYỄN BÙI HỒNG THẢO x 09.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trường Tộ G T Ngữ văn 7,50 9,75 8,75 8,00 50,00 34,00 13054 4 HUỲNH THỊ LAM THẢO x 29.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 5,50 6,75 6,25 5,25 34,25 23,75 13054 5 ĐÀO THỊ THANH THÚY x 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 9,00 8,75 8,00 7,25 47,50 33,00 13054 6 ĐẶNG NGỌC ANH THƯ x 02.08.2000 Trạm Y Tế Phường 4- TXVL THCS Trần Phú G T Ngữ văn 7,00 9,00 8,50 7,50 47,00 32,00 13054 7 ĐẶNG THỊ HỒNG THƯ x 04.06.2000 Phường 4- TXVL- VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Ngữ văn 6,00 6,75 7,00 6,25 38,50 26,00 13054 8 ĐÀO MINH THƯ x 16.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,75 7,75 7,00 7,50 46,00 31,00 13054 9 NGUYỄN MINH THƯ x 03.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G T Ngữ văn 8,00 7,50 6,50 4,75 36,25 26,75 13055 0 PHAN BẢO TRÂM x 01.01.2000 Trạm y tế xã Tân An Luông THCS Tân Long Hội G T Ngữ văn 8,25 8,75 7,75 6,50 44,25 31,25 13055 1 LA NGUYỄN BẢO TRÂN x 27.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 5,75 8,25 6,75 41,50 28,00 13055 2 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂN x 01.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú K T Ngữ văn 7,50 4,25 6,25 5,25 33,75 23,25 13055 3 NGUYỄN THỊ CẨM TRINH x 13.11.2000 An Bình - LH - VL THCS An Bình G T Ngữ văn 7,50 8,25 8,25 5,50 40,50 29,50 13055 4 PHAN ĐẶNG TÚ TRINH x 02.09.2000 TYT Phường 1-TXVL- VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 8,25 6,00 7,50 44,00 29,00 13055 5 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC x 18.06.2000 TYT phường 1-TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 8,25 8,00 7,00 4,25 36,00 27,50 13055 6 PHẠM THỊ KIM TUYẾN x 15.06.2000 PKĐKKV Tân Hòa THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Ngữ văn 6,50 9,75 7,00 6,75 43,50 30,00 13055 7 DƯƠNG NGỌC LAM TUYỀN x 25.09.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,00 6,25 6,00 41,25 29,25 13055 8 LÊ VĨNH TƯỜNG 06.05.2000 TYT Phường 9-TXVL- VL THCS-THPT Trưng Vương G T Ngữ văn 8,00 8,50 7,75 5,25 40,00 29,50