SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 5
Downloaden Sie, um offline zu lesen
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013
M : TO N - : 1
PH N CHUN CHO T T C TH SINH 7 0
C 1 2 0 Cho hàm số 3 2
y x 3x 3mx 1 (1)     , với m là tham số thực
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1) khi m = 0
b) Tìm m để hàm số (1) nghịch biến trên khoảng (0; +)
C 2 1 0 Giải phương trình 1 tan x 2 2 sin x
4
 
   
 
C 3 1 0 Giải h phương trình
44
2 2
1 1 2
2 ( 1) 6 1 0
      

     
x x y y
x x y y y
(x, y  R).
C 4 1 0 Tính tích phân
2 2
2
1
1
ln

 
x
I x dx
x
C 5 1 0 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A, 0
ABC 30 ,
SBC là tam giác đều cạnh a và mặt bên SBC vuông góc với đáy. Tính theo a thể tích
của khối chóp S.ABC và khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng (SAB).
C 6 1 0 Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn điều ki n
2
(a c)(b c) 4c   . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3 3 2 2
3 3
32a 32b a b
P
(b 3c) (a 3c) c

  
 
PH N RIÊN 3 0 : Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A
hoặc phần B)
A. T eo c ươ g trì C ẩ
C 7.a 1 0 Trong mặt phẳng với h tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có
điểm C thuộc đường thẳng d : 2x y 5 0   và A( 4;8) . Gọi M là điểm đối xứng của
B qua C, N là hình chiếu vuông góc của B trên đường thẳng MD. Tìm tọa độ các điểm
B và C, biết rằng N(5;-4).
C 8.a 1 0 Trong không gian với h tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
x 6 y 1 z 2
:
3 2 1
  
  
 
và điểm A(1;7;3). Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A
và vuông góc với  . Tìm tọa độ điểm M thuộc  sao cho AM = 2 30 .
C 9.a 1 0 . Gọi S là tập hợp tất cả số tự nhiên gồm ba chữ số phân bi t được
chọn từ các số 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7. Xác định số phần tử của S. Chọn ngẫu nhiên một số
từ S, tính xác suất để số được chọn là số chẵn.
B. T eo c ươ g trì N g cao
C 7.b 1 0 Trong mặt phẳng với h tọa độ Oxy, cho đường thẳng
:x y 0   . Đường tròn (C) có bán kính R = 10 cắt  tại hai điểm A và B sao cho
AB = 4 2 . Tiếp tuyến của (C) tại A và B cắt nhau tại một điểm thuộc tia Oy. Viết
phương trình đường tròn (C).
C 8.b 1 0 Trong không gian với h tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
(P):2x 3y z 11 0    và mặt cầu 2 2 2
(S): x y z 2x 4y 2z 8 0       . Chứng
minh (P) tiếp xúc với (S). Tìm tọa độ tiếp điểm của (P) và (S).
C 9.b 1 0 Cho số phức z 1 3i  . Viết dạng lượng giác của z. Tìm phần
thực và phần ảo của số phức 5
w (1 i)z  .
BÀI I I
Câu 1:
a) m= 0, hàm số thành : y = -x3
+ 3x2
-1. Tập xác định là R.
y’ = -3x2
+ 6x; y’ = 0  x = 0 hay x = 2; y(0) = -1; y(2) = 3
lim
x
y

  và lim
x
y

 
x  0 2 +
y’  0 + 0 
y + 3
-1 
Hàm số nghịch biến trên (∞; 0) ; (2; +∞); hàm số đồng biến trên (0; 2)
Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0; y(0) =-1; hàm số đạt cực đại tại x = 2; y(2) = 3
y" = -6x + 6; y” = 0  x = 1. Điểm uốn I (1; 1)
Đồ thị :
b. y’ = -3x2
+ 6x+3m, y’ = 0  m= 2
2x x =g(x)
do đó yêu cầu bài toán  y’  0, 0;x   
 m 2
2x x   0;x  
    2
0
min 2 , 0;
x
m x x x

    
  1 1m g  
Câu 2 : 1+tanx=2(sinx+cosx)
 cosx+sinx = 2(sinx+cosx)cosx (hiển nhiên cosx=0 không là nghi m)
 sinx+cosx=0 hay cosx =
1
2
 tanx=-1 hay cosx =
1
2
 2 ,
4 3
x k hay x k k
 
       
Câu 3 : Đk 1x
 2 2
2 1 6 1 0     x y x y y  
2
1 4 0    x y y    
2
4 1 *   y x y
Vậy: 0y
44
1 1 2     x x y y       4 44 41 1 1 1 1 1 **        x x y y
Đặt f(t) = 4
1 1t t   thì f đồng biến trên [1, +)
Nên (**)  f(x) = f(y4
+ 1)  x = y4
+ 1
Thế vào (*) ta có : 4y = (y4
+ y)2
= y8
+ 2y5
+ y2
 7 4
0 1
2 4
y x
y y y
  

  

0
1
y
y

 
(vì g(y) = y7
+ 2y4
+ y đồng biến trên [0, +)
Vậy (x; y) = (1; 0) hay (x; y) = (2; 1).
Cách khác : Từ (*)  y  0
Xét 4
1 0x y    x = 1 và y = 0 : thỏa h phương trình nhận nghi m
Xét 4
1 0x y  
y
x2
-1
3
0
 4 4
( 1 2) ( 1 ) 0x y x y      

4 4
244
1 1
0
( 1 )( 1 )1 2
x y x y
x y x yx y
   
 
     
 4
244
1 1
( 1) 0
( 1 )( 1 )1 2
x y
x y x yx y
 
    
        
 x = y4
+ 1 (do y > 0)
Câu 4 :
2 2
2
1
1
ln
x
I xdx
x

 
Đặt t=lnx  , , (1) 0, 2 ln 2tdx
dt x e t t
x
      
ln2
0
t t
I t e e dt
  
Đặt u=t , t t
du dt dv e e
    , chọn
t t
v e e
 
I =
ln2
ln2
0
0
( ) ( )t t t t
t e e e e dt 
      =
5ln 2 3
2

Cách khác : Đặt u ln x
dx
du
x
 
dv =
2
2 2
x 1 1
dx (1 )dx
x x

 
1
v x
x
  
2 2
11
1 1 dx
I x ln x (x )
x x x
 
     
 

2
1
5 1
ln 2 (1 )dx
2 x
  
2
1
5 1
ln 2 (x )
2 x
  
5 1
ln 2 (2 )
2 2
  
5 3
ln 2
2 2
 
Câu 5. Gọi H là trung điểm BC thì SH  (ABC) và SH =
3
2
a
Ta có tam giác ABC là nửa tam giác đều nên
BC=a,
3
,
2 2
 
a a
AC AB
3
1 1 3 3
3 2 2 2 2 16
a a a a
V
 
  
 
, Gọi I là trung điểm AB
HI=a/4,
3
2

a
SH
Vẽ HK  SI thì HK  (SAB), ta có 2 22
1 1 1 3
523
4 2
a
HK
HK a a
   
   
      
Vậy d(C, SAB)= 2HK =
2 3 3
52 13

a a
Cách khác : Ta có SI2
=
2
13
16
a
. Vậy SSAB =
2
39
16
a
 d(C, SAB)=
3 3
( ) 13
V a
dt SAB


Câu 6. Gỉa thiết  1 1 4
a b
c c
  
    
  
Đặt x =
a
c
; y =
b
c
thì (x + 1)(y + 1) = 4  S + P = 3 ; P = 3 – S
S
A
B
C
H
I
P =
3 3
2 2
32
3 3
x y
x y
y x
    
      
     

3
2 2
8
3 3
x y
x y
y x
 
   
  
=
32
3 2
8
3 9 2
S S P S
S P
  
   
=
32
3 2(3 )
8
3 (3 ) 9 2
S S S S
S S
   
    
=
3 32
5 6 1
8 8
2 12 22 2
S S S S S
S
    
     
   
= 3
( 1) , 2
2
S
S S  
P’ = 3 (S – 1)2
–
1
2
> 0, S  2  P min = P (2) = 1 – 2
Dấu “=” xảy ra chẳng hạn khi x = y = 1.
Câu 7a. C(t;-2t-5)
Gọi I là trung điểm của AC, suy ra
4 2 3
;
2 2
    
 
 
t t
I
Ta có: IN2
= IA2
, suy ra t =1
Tọa độ C(1;-7)
B là điểm đối xứng của N qua AC. Dễ dàng tìm được B(-4;-7)
Câu 8a. Ptmp (P)   có 1 pháp vectơ là (-3; -2; 1).
Vậy ptmp (P) là : -3(x – 1) – 2(y – 7) + z – 3 = 0  3x + 2y – z – 14 = 0
M thuộc   M (6 -3t; -1 – 2t; -2 + t)
YCBT  (5 – 3t)2
+ (-8 – 2t)2
+ (-5 + t)2
= 120
 14t2
– 8t – 6 = 0  t = 1 hay t =
3
7

Vậy tọa độ điểm M là (3; -3; -1) hay (
51
7
;
1
7
 ;
17
7
 ).
Câu 9a. Số các số tự nhiên chẵn có trong S là : 3.6.5=90
Số phần tử của S là : 5.6.7=210
Xác suất cần tìm là 90 : 210 =3/7
B. T eo c ươ g trì N g cao
Câu 7b.
Cos(AIH) =
1
5
IH
IA
  IH = 2
Vậy MH = MI – IH = 4 2 ; với M  Oy
MI  AB  MI : x + y + c = 0 ; M (0;-c)
MH = d (M; ) =
2
c
= 4 2  c = 8 hay c =-8
 Với c = 8 : I (t; -t + 8)
d (I; ) =
(8 )
2
2
t t
IH
 
   t = 3 hay t = 5
t = 3  I (3; 5); t = 5  I (5; 3)
 Với c = -8 : I (t; -t - 8)
d (I; ) = 2  t = -3 hay t = -5
t = -3  I (-3; -5); t = -5  I (-5; -3)
Vì I và M nằm 2 bên đường thẳng  nên nhận I (5; 3); I (-5; -3)
M
A
B
I
H
 Pt 2 đường tròn cần tìm là : (x – 5)2
+ (y – 3)2
= 10 hay (x + 5)2
+ (y + 3)2
= 10.
Câu 8b. (S) có tâm là I (1; -2; 1) và R2
= 14.
Khoảng cách từ tâm I đến mp (P) là :
2(1) 3( 2) 1 11
14
   
= 14 = R
Vậy (P) tiếp xúc với (S).
Pt (d) qua I và   :
1 2 1
2 3 1
x y z  
  , T  (d)  T (1 + 2t; 3t – 2; 1 + t)
T  (P)  t = 1. Vậy T (3; 1 ; 2).
Câu 9b. r = 1 3 = 2; tg = 3 , chọn  =
3

 dạng lượng giác của z là z = 2(cos sin )
3 3
i
 

 z5
=
5 5 1 3
32(cos sin ) 32( )
3 3 2 2
i i
 
  
 w = 32(1 + i)
1 3
( )
2 2
i =
1 3 1 3
32( ) 32 ( )
2 2 2 2
i  
Vậy phần thực của w là :
1 3
32( )
2 2
 và phần ảo là
1 3
32( )
2 2
 .
Hồ Vĩnh Đông, Huỳnh Hoàng Dung
(Trường THPT Vĩnh Viễn – TP.HCM)

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
BaoTram Pham
 
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thế Giới Tinh Hoa
 
De l10-hcm-2014-toan
De l10-hcm-2014-toanDe l10-hcm-2014-toan
De l10-hcm-2014-toan
ngatb1989
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
Dang_Khoi
 
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêmCác chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k aThi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thế Giới Tinh Hoa
 
Toan d dh_2011
Toan d dh_2011Toan d dh_2011
Toan d dh_2011
Huynh ICT
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
Marco Reus Le
 
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.comđề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 

Was ist angesagt? (20)

20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 201220 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
 
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
 
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
 
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
De l10-hcm-2014-toan
De l10-hcm-2014-toanDe l10-hcm-2014-toan
De l10-hcm-2014-toan
 
Bài tập eclip cơ bản
Bài tập eclip cơ bảnBài tập eclip cơ bản
Bài tập eclip cơ bản
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
 
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêmCác chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
 
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k aThi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
 
Toan d dh_2011
Toan d dh_2011Toan d dh_2011
Toan d dh_2011
 
Toan pt.de065.2010
Toan pt.de065.2010Toan pt.de065.2010
Toan pt.de065.2010
 
De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
Bo De Thi Thu
Bo De Thi ThuBo De Thi Thu
Bo De Thi Thu
 
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
 
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.comđề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
 
Hình học giải tích trong mặt phẳng
Hình học giải tích trong mặt phẳngHình học giải tích trong mặt phẳng
Hình học giải tích trong mặt phẳng
 
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toanDethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
 

Ähnlich wie Dap an de thi dai hoc mon toan khoi a a1 nam 2013

Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011
BẢO Hí
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
trongphuckhtn
 
[Vnmath.com] 200-cau-hh-toa-do-kg-tran-si-tung
[Vnmath.com] 200-cau-hh-toa-do-kg-tran-si-tung[Vnmath.com] 200-cau-hh-toa-do-kg-tran-si-tung
[Vnmath.com] 200-cau-hh-toa-do-kg-tran-si-tung
Huynh ICT
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1
Hung Le
 
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
GiaSư NhaTrang
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Trungtâmluyệnthi Qsc
 

Ähnlich wie Dap an de thi dai hoc mon toan khoi a a1 nam 2013 (20)

Dap an de thi dai hocmon toan khoi a a1 v nam 2013
Dap an de thi dai hocmon toan khoi a a1 v nam 2013Dap an de thi dai hocmon toan khoi a a1 v nam 2013
Dap an de thi dai hocmon toan khoi a a1 v nam 2013
 
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011
 
De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014
 
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
 
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
3 Đề thi thử môn toán 2015 from http://toanphothong.com/
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
 
[Vnmath.com] 200-cau-hh-toa-do-kg-tran-si-tung
[Vnmath.com] 200-cau-hh-toa-do-kg-tran-si-tung[Vnmath.com] 200-cau-hh-toa-do-kg-tran-si-tung
[Vnmath.com] 200-cau-hh-toa-do-kg-tran-si-tung
 
2000 bài hình học không gian
2000 bài hình học không gian2000 bài hình học không gian
2000 bài hình học không gian
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
 
Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
 
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdDap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1
 
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 

Mehr von dethinet

De thi dai học mon van khoi d nam 2013
De thi dai học mon van khoi d nam 2013De thi dai học mon van khoi d nam 2013
De thi dai học mon van khoi d nam 2013
dethinet
 
De thi dai hoc mon dia ly khoi c nam 2013
De thi dai hoc mon dia ly khoi c nam 2013De thi dai hoc mon dia ly khoi c nam 2013
De thi dai hoc mon dia ly khoi c nam 2013
dethinet
 
De thi dai hoc mon van khoi c nam 2013
De thi dai hoc mon van khoi c nam 2013De thi dai hoc mon van khoi c nam 2013
De thi dai hoc mon van khoi c nam 2013
dethinet
 
De thi dai hoc mon sinh khoi b nam 2013
De thi dai hoc mon sinh khoi b nam 2013De thi dai hoc mon sinh khoi b nam 2013
De thi dai hoc mon sinh khoi b nam 2013
dethinet
 
De thi dai hoc mon hoa khoi b nam 2013
De thi dai hoc mon hoa khoi b nam 2013De thi dai hoc mon hoa khoi b nam 2013
De thi dai hoc mon hoa khoi b nam 2013
dethinet
 
Dap an de thi mon sinh khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon sinh khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon sinh khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon sinh khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
dethinet
 
Dap an de thi mon hoa khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon hoa khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon hoa khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon hoa khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
dethinet
 
Dap an de thi mon Toan khoi B nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon Toan khoi B nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon Toan khoi B nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon Toan khoi B nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
dethinet
 
Dap an de thi mon dia ly khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon dia ly khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon dia ly khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon dia ly khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
dethinet
 
Dap an de thi mon lich su khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon lich su khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon lich su khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon lich su khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
dethinet
 
Dap an de thi mon tieng anh khoi d nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon tieng anh khoi d nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon tieng anh khoi d nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon tieng anh khoi d nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
dethinet
 
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013 1
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013 1De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013 1
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013 1
dethinet
 
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013
dethinet
 
Đề thi đại học và Đáp án môn Hóa khối B 2013
Đề thi đại học và Đáp án môn Hóa khối B 2013Đề thi đại học và Đáp án môn Hóa khối B 2013
Đề thi đại học và Đáp án môn Hóa khối B 2013
dethinet
 

Mehr von dethinet (20)

Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Tiếng Anh khối D năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Tiếng Anh khối D năm 2013Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Tiếng Anh khối D năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Tiếng Anh khối D năm 2013
 
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lịch Sử khối C năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lịch Sử khối C năm 2013Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lịch Sử khối C năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lịch Sử khối C năm 2013
 
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Sinh khối B năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Sinh khối B năm 2013Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Sinh khối B năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Sinh khối B năm 2013
 
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Hóa khối B năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Hóa khối B năm 2013Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Hóa khối B năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Hóa khối B năm 2013
 
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Hóa khối A năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Hóa khối A năm 2013Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Hóa khối A năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Hóa khối A năm 2013
 
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013
 
De thi dai học mon van khoi d nam 2013
De thi dai học mon van khoi d nam 2013De thi dai học mon van khoi d nam 2013
De thi dai học mon van khoi d nam 2013
 
De thi dai hoc mon dia ly khoi c nam 2013
De thi dai hoc mon dia ly khoi c nam 2013De thi dai hoc mon dia ly khoi c nam 2013
De thi dai hoc mon dia ly khoi c nam 2013
 
De thi dai hoc mon van khoi c nam 2013
De thi dai hoc mon van khoi c nam 2013De thi dai hoc mon van khoi c nam 2013
De thi dai hoc mon van khoi c nam 2013
 
De thi dai hoc mon sinh khoi b nam 2013
De thi dai hoc mon sinh khoi b nam 2013De thi dai hoc mon sinh khoi b nam 2013
De thi dai hoc mon sinh khoi b nam 2013
 
De thi dai hoc mon hoa khoi b nam 2013
De thi dai hoc mon hoa khoi b nam 2013De thi dai hoc mon hoa khoi b nam 2013
De thi dai hoc mon hoa khoi b nam 2013
 
Dap an de thi mon sinh khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon sinh khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon sinh khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon sinh khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
 
Dap an de thi mon hoa khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon hoa khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon hoa khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon hoa khoi b nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
 
Dap an de thi mon Toan khoi B nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon Toan khoi B nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon Toan khoi B nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon Toan khoi B nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
 
Dap an de thi mon dia ly khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon dia ly khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon dia ly khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon dia ly khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
 
Dap an de thi mon lich su khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon lich su khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon lich su khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon lich su khoi c nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
 
Dap an de thi mon tieng anh khoi d nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon tieng anh khoi d nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao TaoDap an de thi mon tieng anh khoi d nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
Dap an de thi mon tieng anh khoi d nam 2013 cua bo Giao Duc va Dao Tao
 
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013 1
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013 1De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013 1
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013 1
 
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013
De thi dai hoc mon van khoi d nam 2013
 
Đề thi đại học và Đáp án môn Hóa khối B 2013
Đề thi đại học và Đáp án môn Hóa khối B 2013Đề thi đại học và Đáp án môn Hóa khối B 2013
Đề thi đại học và Đáp án môn Hóa khối B 2013
 

Dap an de thi dai hoc mon toan khoi a a1 nam 2013

  • 1. ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013 M : TO N - : 1 PH N CHUN CHO T T C TH SINH 7 0 C 1 2 0 Cho hàm số 3 2 y x 3x 3mx 1 (1)     , với m là tham số thực a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1) khi m = 0 b) Tìm m để hàm số (1) nghịch biến trên khoảng (0; +) C 2 1 0 Giải phương trình 1 tan x 2 2 sin x 4         C 3 1 0 Giải h phương trình 44 2 2 1 1 2 2 ( 1) 6 1 0               x x y y x x y y y (x, y  R). C 4 1 0 Tính tích phân 2 2 2 1 1 ln    x I x dx x C 5 1 0 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A, 0 ABC 30 , SBC là tam giác đều cạnh a và mặt bên SBC vuông góc với đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC và khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng (SAB). C 6 1 0 Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn điều ki n 2 (a c)(b c) 4c   . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 3 2 2 3 3 32a 32b a b P (b 3c) (a 3c) c       PH N RIÊN 3 0 : Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B) A. T eo c ươ g trì C ẩ C 7.a 1 0 Trong mặt phẳng với h tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có điểm C thuộc đường thẳng d : 2x y 5 0   và A( 4;8) . Gọi M là điểm đối xứng của B qua C, N là hình chiếu vuông góc của B trên đường thẳng MD. Tìm tọa độ các điểm B và C, biết rằng N(5;-4). C 8.a 1 0 Trong không gian với h tọa độ Oxyz, cho đường thẳng x 6 y 1 z 2 : 3 2 1         và điểm A(1;7;3). Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với  . Tìm tọa độ điểm M thuộc  sao cho AM = 2 30 . C 9.a 1 0 . Gọi S là tập hợp tất cả số tự nhiên gồm ba chữ số phân bi t được chọn từ các số 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7. Xác định số phần tử của S. Chọn ngẫu nhiên một số từ S, tính xác suất để số được chọn là số chẵn. B. T eo c ươ g trì N g cao C 7.b 1 0 Trong mặt phẳng với h tọa độ Oxy, cho đường thẳng :x y 0   . Đường tròn (C) có bán kính R = 10 cắt  tại hai điểm A và B sao cho AB = 4 2 . Tiếp tuyến của (C) tại A và B cắt nhau tại một điểm thuộc tia Oy. Viết phương trình đường tròn (C). C 8.b 1 0 Trong không gian với h tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):2x 3y z 11 0    và mặt cầu 2 2 2 (S): x y z 2x 4y 2z 8 0       . Chứng minh (P) tiếp xúc với (S). Tìm tọa độ tiếp điểm của (P) và (S). C 9.b 1 0 Cho số phức z 1 3i  . Viết dạng lượng giác của z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức 5 w (1 i)z  . BÀI I I
  • 2. Câu 1: a) m= 0, hàm số thành : y = -x3 + 3x2 -1. Tập xác định là R. y’ = -3x2 + 6x; y’ = 0  x = 0 hay x = 2; y(0) = -1; y(2) = 3 lim x y    và lim x y    x  0 2 + y’  0 + 0  y + 3 -1  Hàm số nghịch biến trên (∞; 0) ; (2; +∞); hàm số đồng biến trên (0; 2) Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0; y(0) =-1; hàm số đạt cực đại tại x = 2; y(2) = 3 y" = -6x + 6; y” = 0  x = 1. Điểm uốn I (1; 1) Đồ thị : b. y’ = -3x2 + 6x+3m, y’ = 0  m= 2 2x x =g(x) do đó yêu cầu bài toán  y’  0, 0;x     m 2 2x x   0;x       2 0 min 2 , 0; x m x x x         1 1m g   Câu 2 : 1+tanx=2(sinx+cosx)  cosx+sinx = 2(sinx+cosx)cosx (hiển nhiên cosx=0 không là nghi m)  sinx+cosx=0 hay cosx = 1 2  tanx=-1 hay cosx = 1 2  2 , 4 3 x k hay x k k           Câu 3 : Đk 1x  2 2 2 1 6 1 0     x y x y y   2 1 4 0    x y y     2 4 1 *   y x y Vậy: 0y 44 1 1 2     x x y y       4 44 41 1 1 1 1 1 **        x x y y Đặt f(t) = 4 1 1t t   thì f đồng biến trên [1, +) Nên (**)  f(x) = f(y4 + 1)  x = y4 + 1 Thế vào (*) ta có : 4y = (y4 + y)2 = y8 + 2y5 + y2  7 4 0 1 2 4 y x y y y         0 1 y y    (vì g(y) = y7 + 2y4 + y đồng biến trên [0, +) Vậy (x; y) = (1; 0) hay (x; y) = (2; 1). Cách khác : Từ (*)  y  0 Xét 4 1 0x y    x = 1 và y = 0 : thỏa h phương trình nhận nghi m Xét 4 1 0x y   y x2 -1 3 0
  • 3.  4 4 ( 1 2) ( 1 ) 0x y x y        4 4 244 1 1 0 ( 1 )( 1 )1 2 x y x y x y x yx y              4 244 1 1 ( 1) 0 ( 1 )( 1 )1 2 x y x y x yx y                  x = y4 + 1 (do y > 0) Câu 4 : 2 2 2 1 1 ln x I xdx x    Đặt t=lnx  , , (1) 0, 2 ln 2tdx dt x e t t x        ln2 0 t t I t e e dt    Đặt u=t , t t du dt dv e e     , chọn t t v e e   I = ln2 ln2 0 0 ( ) ( )t t t t t e e e e dt        = 5ln 2 3 2  Cách khác : Đặt u ln x dx du x   dv = 2 2 2 x 1 1 dx (1 )dx x x    1 v x x    2 2 11 1 1 dx I x ln x (x ) x x x            2 1 5 1 ln 2 (1 )dx 2 x    2 1 5 1 ln 2 (x ) 2 x    5 1 ln 2 (2 ) 2 2    5 3 ln 2 2 2   Câu 5. Gọi H là trung điểm BC thì SH  (ABC) và SH = 3 2 a Ta có tam giác ABC là nửa tam giác đều nên BC=a, 3 , 2 2   a a AC AB 3 1 1 3 3 3 2 2 2 2 16 a a a a V        , Gọi I là trung điểm AB HI=a/4, 3 2  a SH Vẽ HK  SI thì HK  (SAB), ta có 2 22 1 1 1 3 523 4 2 a HK HK a a                Vậy d(C, SAB)= 2HK = 2 3 3 52 13  a a Cách khác : Ta có SI2 = 2 13 16 a . Vậy SSAB = 2 39 16 a  d(C, SAB)= 3 3 ( ) 13 V a dt SAB   Câu 6. Gỉa thiết  1 1 4 a b c c            Đặt x = a c ; y = b c thì (x + 1)(y + 1) = 4  S + P = 3 ; P = 3 – S S A B C H I
  • 4. P = 3 3 2 2 32 3 3 x y x y y x                    3 2 2 8 3 3 x y x y y x          = 32 3 2 8 3 9 2 S S P S S P        = 32 3 2(3 ) 8 3 (3 ) 9 2 S S S S S S          = 3 32 5 6 1 8 8 2 12 22 2 S S S S S S                = 3 ( 1) , 2 2 S S S   P’ = 3 (S – 1)2 – 1 2 > 0, S  2  P min = P (2) = 1 – 2 Dấu “=” xảy ra chẳng hạn khi x = y = 1. Câu 7a. C(t;-2t-5) Gọi I là trung điểm của AC, suy ra 4 2 3 ; 2 2          t t I Ta có: IN2 = IA2 , suy ra t =1 Tọa độ C(1;-7) B là điểm đối xứng của N qua AC. Dễ dàng tìm được B(-4;-7) Câu 8a. Ptmp (P)   có 1 pháp vectơ là (-3; -2; 1). Vậy ptmp (P) là : -3(x – 1) – 2(y – 7) + z – 3 = 0  3x + 2y – z – 14 = 0 M thuộc   M (6 -3t; -1 – 2t; -2 + t) YCBT  (5 – 3t)2 + (-8 – 2t)2 + (-5 + t)2 = 120  14t2 – 8t – 6 = 0  t = 1 hay t = 3 7  Vậy tọa độ điểm M là (3; -3; -1) hay ( 51 7 ; 1 7  ; 17 7  ). Câu 9a. Số các số tự nhiên chẵn có trong S là : 3.6.5=90 Số phần tử của S là : 5.6.7=210 Xác suất cần tìm là 90 : 210 =3/7 B. T eo c ươ g trì N g cao Câu 7b. Cos(AIH) = 1 5 IH IA   IH = 2 Vậy MH = MI – IH = 4 2 ; với M  Oy MI  AB  MI : x + y + c = 0 ; M (0;-c) MH = d (M; ) = 2 c = 4 2  c = 8 hay c =-8  Với c = 8 : I (t; -t + 8) d (I; ) = (8 ) 2 2 t t IH      t = 3 hay t = 5 t = 3  I (3; 5); t = 5  I (5; 3)  Với c = -8 : I (t; -t - 8) d (I; ) = 2  t = -3 hay t = -5 t = -3  I (-3; -5); t = -5  I (-5; -3) Vì I và M nằm 2 bên đường thẳng  nên nhận I (5; 3); I (-5; -3) M A B I H
  • 5.  Pt 2 đường tròn cần tìm là : (x – 5)2 + (y – 3)2 = 10 hay (x + 5)2 + (y + 3)2 = 10. Câu 8b. (S) có tâm là I (1; -2; 1) và R2 = 14. Khoảng cách từ tâm I đến mp (P) là : 2(1) 3( 2) 1 11 14     = 14 = R Vậy (P) tiếp xúc với (S). Pt (d) qua I và   : 1 2 1 2 3 1 x y z     , T  (d)  T (1 + 2t; 3t – 2; 1 + t) T  (P)  t = 1. Vậy T (3; 1 ; 2). Câu 9b. r = 1 3 = 2; tg = 3 , chọn  = 3   dạng lượng giác của z là z = 2(cos sin ) 3 3 i     z5 = 5 5 1 3 32(cos sin ) 32( ) 3 3 2 2 i i       w = 32(1 + i) 1 3 ( ) 2 2 i = 1 3 1 3 32( ) 32 ( ) 2 2 2 2 i   Vậy phần thực của w là : 1 3 32( ) 2 2  và phần ảo là 1 3 32( ) 2 2  . Hồ Vĩnh Đông, Huỳnh Hoàng Dung (Trường THPT Vĩnh Viễn – TP.HCM)