21. B 1:
>
< …….
…….
4 ……. 5
4 ……. 3
4 ……. 4
…….3
3 ……. 4
=
B 2: :
3 > 2 2 < 3
3 …….
21
B 3: Làm cho bằng nhau :
22. a, Bằng cách thêm:
b, Bằng cách bớt:
c, Bằng cách vẽ thêm hoặc bớt:
Bài 2: N i với s thích hợp(theo m u):
1 2 3 4 5
< 2 < 3 < 5
CHUNG
22
B 1: Làm cho bằng nhau:
23. Bài 2: N i với s thích hợp(theo m u):
1 2 3
2 > 3 > 4 >
23
1
5
6
4
2
3
N i s thích hợp với tranh.
24. Ki n th c c n nhớ:
Bài 1:Vi t s :
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 2: Vi t( theo m u):
24
S 6
5 1
6
2
1
4 5 6
3
6
30. Kiến thức cần nắm
Bài 1: Vi t s :
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 2: S ?
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 2 3
4 5 6
7 8 9
SỐ 9
30
31. Bài 3: S ?
Bài 4: S
Bài 5: Vi t s thích hợp vào ô tr ng:
8…..9
9…..8
9…..9
7…..8
8..…9
7..…9
9...…8
9…...7
9...…6
…....9
6....…8
5.....…7
8 …
… 8
7 …
… 7
7 … 9
6 … 8
1 5
4 8
1 7
9 1
31
2
32. Ki n th c c n nắm:
Bài 1: Vi t s :
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
1 2 3
3
4 5 6 7
8 9
32
SỐ 0
33. Bài 3: Vi t s thích hợp vào ô tr ng:
Bài 4:
1 3 5
0 1 5
3 2 6 9
7 9 1
1 2 3 4
2 3
>
<
=
?
0…
…0
0…
0…
8…0
9…0
7…0
0…
0…
8…8
…
0…0
33
34. Ki n th c c n nắm:
Bài 1: Vi t s :
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 2: S ?
9 1
10
1
2
3
4
5
7
6
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
8
9
10
34
SỐ 10
35. Bài 3: S ?
Bài 4: Vi t s thích hợp vào ô tr ng:
Bài 5: Khoanh vào s lớn nhất( theo m u):
a) 4 , 2 , 7
b) 8 , 10 , 2
c) 6 , 3 , 5.
1
0 4 8
10 1
35
36. Bài 1: ền s vào ô tr ng:
Bài 2: Vẽ ê đủ 10 chấm tròn
36
LUY N T P
37. Bài 3: Có mấy hình tam giác ?
Bài 4:
Các s bé ơ 0 l : ............
Trong các s từ 0 đ n 10: S bé nhất là: ...................
S lớn nhất là: ...................
Bài 5:
37
>
<
=
?
0…
8…7
1…2
7…6
2…3
6…6
10…9
3…4
4…5
9…8
8…7
1…2
10
1 9
10
2
10
3
10
4
38. LUY N T P CHUNG
: N i (theo m u) :
2: Vi t các s từ 0 đ n 10 :
Bài 3 : S ?
38
8
39. a) Theo thứ tự từ đến l n
b) Theo thứ tự từ l đến bé
a) Xếp hình theo mẫu sau
Bài 4 : X p các s 6 , 3 , 1 , 7 , 10
Bài 5 :
39
40. 4....5 2…..5 8….10 7…….7 3……2
7....5 4…..4 10…..9 7…....9 1…...0
< 1 > 9 6 < < 8
Theo thứ tự từ đến l : ………………………………
Theo thứ tự từ l đế : ………………………………
a) Có mấy hình tam giác ? b) Có mấy hình vuông ?
LUY N T P CHUNG
Bài 1 : S ?
Bài 2 :
Bài 3 : S ?
Bài 4 : Vi t các s 6 , 2 , 9 , 4 , 7
: ền s thích hợp vào
:
40
0 ..
.
2 8 ..
.
...
.
1 ...
.
...
.
..
.
1. ..
..
...
.
4 ... 7.
.
...
.
5
41. 0….. 7……..7 0……..6
8…..5 3……..9 4……..8
TỰ KIỂM TRA
Bài 1 : S ?
Bài 2 : S ?
Bài 3 : S ?
Bài 4 : S ?
41
42. 1 + 1 = 1 + 2 = 2 + 1 =
1
+ 1
......
1
+ 2
......
2
+ 1
......
PHÉP CỘNG TRONG PH M VI 3
Bài 1 : S ?
Bài 2 : Vi t s thích hợp vào chỗ chấm :
Bài 3 : N i phép cộng với s thích hợp :
LUY N T P CHUNG
42
44. Và
1 + 1 =
Và
1 + 2 =
Và
2 + 1 =
Bài 4: Tính
Bài 5: Vi t phép tính thích hợp:
44
45. 1 + 3 = ….. 3 + =….. + =…..
2 + 2 = ….. + =….. + =…..
3 ….. + 3 ….. + 3 3 ….. +
+ ….. 4 + …..4 + ….. 4
PHÉP CỘNG TRONG PH M VI 4
Bài 1: Vi t s thích hợp vào chỗ chấm
Bài 2: Vi t s thích hợp vào chỗ chấm
Bài 3:
Bài 4 : Vi t phép tính thích hợp
Bài 4 : S
45
46. + + = …… + + =…… + + =……
2
+ 1
......
3
+ 3
......
2
+ 2
......
1
+ 3
......
1
+ 2
......
LUY N T P CHUNG
Bài 1 : Tính
Bài 2 : Vi t s thích hợp vào ô tr ng
Bài 3 : Tính
Bài 5 : Vi t phép tính phù hợp
46
1
+1
1
+2
1
+3
2
+2
2
+1
2
+2
3
+1
1
+3