banggiacapdien.com cung cấp thông tin cáp điện thiên phú.
banggiacapdien.com cung cấp thông tin về tất cả các sản phẩm dây cáp điện tại việt nam ( CADIVI, TAYA, LS VINA, TAIHAN SACOM, TRAN PHU, GOLD CUP, SANG JIN..) cho các nhà doanh nghiệp & cá nhân có nhu cầu.
Hãy truy cập www,banggiacadien.com để có nhiều thông tin giá cả các hãng cáp điện
banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77
Bang gia day cap dien dan dung thien phu
1. BẢNG GIÁ DÂY VÀ CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG
( Áp dụng cho thương hiệu THIÊN PHÚ )
* CHỦNG LOẠI : Dây đơn lõi cứng bọc PVC
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 6610; IEC 60227
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
Dây đơn 1 sợi bọc PVC (CV) Dây đơn 7 sợi bọc PVC (CV)
STT Tiết diện danh định
No. Nominal area Kết cấu ruột dẫn Đơn giá Kết cấu ruột dẫn Đơn giá
Construction of core Unit Price Construction of core Unit Price
1 0,3 mm2
2 0,5 mm2
3 0,7 mm2
4 0,75 mm2
5 1,0 mm2 1/1,15 2,960 7/0.42 2,980
6 1,5 mm2 1/1,38 4,290 7/0,5 4,100
7 2,0 mm2 1/1,6 5,740 7/0,6 5,750
8 2,5 mm2 1/1,78 6,800 7/0,67 7,080
9 3,0 mm2 1/1,95 8,360 7/0,15 8,870
10 4,0 mm2 1/2,25 11,000 7/0,85 11,250
11 6,0 mm2 1/2,75 16,570 7/1,04 16,690
12 8,0 mm2 7/1.2 22,270
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
2. BẢNG GIÁ DÂY VÀ CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG
( Áp dụng cho thương hiệu THIÊN PHÚ )
* CHỦNG LOẠI : Dây đơn mềm Cu/PVC và Dây đôi mềm dẹt Cu/PVC/PVC
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 6610; IEC 60227
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
Dây đơn mềm bọc Cu/PVC Dây đôi mềm dẹt Cu/PVC/PVC
STT Tiết diện danh định
No. Nominal area Kết cấu ruột dẫn Đơn giá Kết cấu ruột dẫn Đơn giá
Construction of core Unit Price Construction of core Unit Price
1 0,3 mm2 20/0,14 1,020 20/0,14 3,290
2 0,5 mm2 20/0,18 1,590 20/0,18 4,510
3 0,7 mm2 27/0,18 2,110 27/0,18 5,040
4 0,75 mm2 30/0,18 2,280 30/0,18 5,450
5 1,0 mm2 20/0,25 2,980 20/0,25 7,110
6 1,5 mm2 30/0,25 4,320 30/0,25 10,060
7 2,0 mm2 40/0,25 5,690 40/0,25 13,080
8 2,5 mm2 50/0,25 7,090 50/0,25 16,000
9 3,0 mm2 60/0,25 8,350 60/0,25 18,840
10 4,0 mm2 80/0,25 11,100 80/0,25 24,380
11 6,0 mm2 120/0,25 16,330 120/0,25 35,390
12 8,0 mm2 160/0,25 21,760 160/0,25 47,880
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !