1. HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG Mẫu 9
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD
Học phần: ĐIỆN TỬ SỐ Số ĐVHT: ………… Lớp: Đ08THA1
Kỳ thi: Học kỳ II Năm học 2009-2010 Ngày thi: 3/6/2010
Điểm thành phần Điểm học phần
Số Điểm
TT
Họ và tên Mã sv Điểm bài tập Ghi chú
Điểm CC
Điểm Điểm
tiểu luận, thi Bằng Bằng
TBKT TN-TH số chữ
seminar
1 Võ Văn Alel 408170001 6 5 6 0 1 2 Hai
2 Nguyễn Trường An 408170002 8 8 6 8 7 7 Bảy
3 Vũ Tuấn Anh 408170003 8 7 8 6 5 6 Sáu
4 Võ Đức Anh 408170004 9 7 8 9 9 9 Chín
5 Ngô Xuân Anh 408170005 4 2 5 0 5 4 Bốn
6 Nguyễn Trọng Bình 408170006 8 8 7 8 10 9 Chín
7 Bùi Xuân Cường 408170007 8 7 7 8 6 7 Bảy
8 Võ Thái Dương 408170008 9 6 6 9 5 6 Sáu
9 Hàn Viết Dương 408170009 6 5 6 7 5 5 Năm
10 Mai Duy 408170010 9 9 8 6 7 7 Bảy
11 Nguyễn Thị Duyên 408170011 10 10 8 8 10 10 Mười
12 Nghiêm Thành Đạt 408170012 8 7 6 6 6 6 Sáu
13 Võ Như Hải 408170013 7 7 6 7 4 5 Năm
14 Nguyễn Văn Hiền 408170014 6 7 8 8 2 4 Bốn
15 Nguyễn Khắc Hiếu 408170015 9 9 8 7 10 9 Chín
16 Nguyễn Trọng Hoài 408170016 8 6 8 7 5 6 Sáu
17 Trần Văn Hưng 408170017 7 3 7 7 5 5 Năm
18 Đỗ Đăng Khoa 408170018 10 9 9 7 10 10 Mười
19 Phan Thị Hồng Liên 408170019 10 10 8 9 10 10 Mười
20 Ngô Hoàng Long 408170020 5 7 7 0 8 7 Bảy
21 Phạm Quang Minh 408170021 8 7 7 7 6 7 Bảy
22 Vũ Thu Nga 408170022 10 10 9 8 10 10 Mười
23 Trương Trọng Nghĩa 408170023 8 7 8 8 5 6 Sáu
24 Nguyễn Thị Như Ngọc 408170024 10 10 9 9 10 10 Mười
25 Nguyễn Trung Nguyên 408170025 6 4 8 0 2 3 Ba
26 Hồ Minh Nhật 408170026 8 6 7 8 6 7 Bảy
2. Điểm thành phần Điểm học phần
Số Điểm
TT
Họ và tên Mã sv Điểm bài tập Ghi chú
Điểm CC
Điểm Điểm
tiểu luận, thi Bằng Bằng
TBKT TN-TH số chữ
seminar
27 Phạm Thị Thanh Như 408170027 10 10 7 8 9 9 Chín
28 Đoàn Hữu Nội 408170028 9 8 8 8 6 7 Bảy
29 Dương Thanh Oanh 408170029 8 6 8 8 10 9 Chín
30 Hóa Công Hoàng Phi 408170030 8 6 6 8 7 7 Bảy
31 Phạm Văn Phi 408170031 8 7 6 7 4 5 Năm
32 Trần Thanh Phong 408170032 9 8 9 8 6 7 Bảy
33 Trần Minh Phước 408170033 10 10 9 8 10 10 Mười
34 Phùng Văn Quỳnh 408170034 8 5 8 7 4 5 Năm
35 Trần Vũ Sơn 408170035 9 9 9 7 10 9 Chín
36 Trần Thanh Sơn 408170036 5 3 Ba
37 Nguyễn Hồng Nhật Thanh 408170037 8 6 7 6 3 5 Năm
38 Đinh Xuân Thành 408170038 8 5 7 7 5 6 Sáu
39 Hồ Văn Thành 408170039 8 6 8 6 6 6 Sáu
40 Trịnh Công Thương 408170040 6 3 8 0 6 5 Năm
41 Đoàn Viết Thủy 408170041 8 7 8 7 8 8 Tám
42 Nguyễn Trí Tình 408170042 10 10 9 8 5 7 Bảy
43 Vũ Đức Toàn 408170043 8 6 8 7 8 8 Tám
44 Phạm Xuân Trưởng 408170045 6 6 8 0 6 6 Sáu
45 Đỗ Viết Tú 408170046 6 8 7 8 Cấm thi (Nợ HP)
46 Nguyễn Minh Tú 408170047 4 5 7 0 4 4 Bốn
47 Đặng Minh Úc 408170048 9 5 9 7 6 7 Bảy
48 Võ Hoàng Mai Vân 408170049 10 10 9 8 10 10 Mười
49 Bùi Xuân Vinh 408170050 5 5 7 0 6 5 Năm
50 Trần Anh Vũ 408170051 10 10 7 8 8 8 Tám
51 Vũ Hà Tuấn Vũ 408170052 8 6 8 7 5 6 Sáu
Ghi chú: Trọng số (theo đề cương chi tiết học phần)
- Điểm chuyên cần: 10%
- Điểm trung bình kiểm tra: 10%
- Điểm thực hành, thí nghiệm 10%
- Điểm bài tập, tiểu luận, seminar 10 %
- Điểm thi kết thúc học phần: 60%
Tp. HCM, ngày ……… tháng ……… năm 20….
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM NGƯỜI KIỂM TRA TRƯỞNG TRUNG TÂM
KHẢO THÍ & ĐẢM BẢO CLGD
3. Điểm thành phần Điểm học phần
Số Điểm
TT
Họ và tên Mã sv Điểm bài tập Ghi chú
Điểm CC
Điểm Điểm
tiểu luận, thi Bằng Bằng
TBKT TN-TH số chữ
seminar
Trần Nguyễn Phương Linh Vũ Mạnh Tuờng