TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
Phụ Âm Consonant
1. Phụ Âm Consonant
Tiếng Anh chỉ có những phụ âm vô thanh sau: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/
I. C
1. /k/ coach /koach/; plastic /plastik/; brick, chicken, thick…
2. /s/ -ce, -ci, -cy
Face, agency, cinema
Cyclical (a): theo chu kỳ
Cyclic (a): tuần hoàn
Excise (n): thuế (đừng nhầm với excite)
3. /sh/ -cial, -cious
Provincial (a): thuộc tỉnh lẻ
Delicious (a): ngon miệng
II. D
1. /d/ dedicate (cống hiến), deduction (sự suy diễn)
-khi nó đứng đầu 1 âm tiết
-dd: Bladder (n): bang quang
Caddie (n): nhân viên nhặt bóng ở sân gỗ)
Oddity (n): sự kì lạ
2. /d3/ -Du
-Module: Mô đun
-Procedure: process
3. Silent d Handkerchief, sandwich, Wednesday
III. H
1. /h/ hazy (a): mù mịt
heap (n): 1 đống bừa bộn
haphazard (a): bừa bãi
2. Silent h Honest; honorary, honorific (kính cẩn, danh dự)
IV. K
1. /k/ khi đứng đầu
Kale (borecole): rau cải xoăn
2. Ck /k/
Amuck (a) điên cuồng, ảm đạm
Chuck and Black Jack don’t know
3. Kn /n/
Knock: gõ cửa
2. Knapsack (n): ba lô, túi đựng đồ nghề
Knack (n): có tay nghề, sở trường
Knave (n): kẻ bất lương
Knead (v): nhào trộn
Death knell hồi chuông báo tử (thường dùng cho các công ty phá
sản)
Kneel your knee: quỳ đầu gối xuống
Knit (v) Đan len
V. G
1. /d3/
Collagen (n): chất tạo keo
Diligence (n): siêng năng
Genesis (n): Căn nguyên
Blockage (n): sự bao vây
Percentage (n): tỉ lệ %
Vintage (n): rượu, nho để lâu năm ; mùa hái nho
thiết kế thời trang cổ điển
2. gn gm ‘g’ is silent
Align (v): Xếp thẳng hàng
Cologne (n): Nước hoa (ở trên xe, toilet…)
Gnat (n) : Nghiến răng
Gnocchi : Món pasta khoai tây Ý
Phlegm (n) : Đờm
Reign (v) : Trị vì, thống trị