Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Bang he thong tai-khoan-theo-qd-15-va-thong-tu-da chinh sua
1. ThanhNamktgt - 01659650656
Loại TK1_Tài sản ngắn hạn 155 Thành phẩm 2281 Cổ phiếu
111 Tiền mặt
156 Hàng hóa 2282 Trái phiếu
1111 Tiền Việt Nam
1561 Giá mua hàng hóa 2288 Đầu tư dài hạn khác
1112 Ngoại tệ
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
1113 Vàng bạc đá quý
1567 Hàng hóa bất động sản 241 XD CB DD
112 Tiền gửi ngân hàng
157 Hàng gửi đi bán 2411 Mua sắm TSCĐ
1121 Tiền Việt Nam
158 Hàng hóa kho bảo thuế (cho đơn vị có xnk ) 2412 XD CB DD
1122 Ngoại tệ
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2413 Sữa chữa lớn TSCĐ
1123 Vàng bạc đá quý
161 Chi sự nghiệp 242 Cp trả trước dài hạn
113 Tiền đang chuyển
1611 Chi sự nghiệp năm trước 243 TS thuế TN hoãn lại
1131 Tiền việt nam
1612 Chi sự nghiệp năm nay 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn
1132 Ngoại tệ
Loại TK2_ Tài sản dài hạn Loại TK 3 Nợ phải trả
121 Đầu tư chứng khoan ngắn hạn 211 TSCĐ Hữu Hình 311 Vay ngắn hạn
1211 Cổ phiếu 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 315 Nợ dài hạn đến hạn trả
1212 Trái phiếu, tín phiếu 2112 Máy móc, thiết bị 331 Phải trả cho người bán
128 Đầu tư ngắn hạn khác 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1281 Tiền gửi có kỳ hạn 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 3331 Thuế gtgt phải nộp
1288 Đầu tư ngắn hạn khác 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 33311 Thuế gtgt đầu ra
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn khác 2118 TSCĐ khác 33312 Thuế gtgt hảng nhập khẩu
131 Phải thu khách hàng ( chi tiết theo đối tượng) 212 TSCĐ thuê tài chính 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
133 Thuế GTGT được khấu trừ 213 TSCĐ Vô Hình 3333 Thuế xuất nhập khẩu
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của h/hóa, dịch vụ 2131 Quyền sử dụng đất 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 2132 Quyền phát hành 3335 Thuế thu nhập các nhân
136 Phải thu nội bộ 2133 Bản quyền, bằng sáng chế 3336 Thuế tài nguyên
1361 Vốn kd ở các đvị 2134 Nhãn hiệu hàng hóa 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
1368 Phải thu nội bộ khác 2135 Phần mềm máy vi tính 3338 Các loại thuế khác
138 Phải thu khác 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 2138 TSCĐ VH khác 334 Phải trả người lao động
1385 Phải thu về cổ phần hóa 214 Hao mòn TSCĐ 3341 Phải trả công nhân viên
1388 Phải thu khác 2141 Hao mòn TSCĐ HH 3348 Phải trả người lao động khác
139 Dự phòng phải thu khó đòi 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 335 Cp phải trả
141 Tạm ứng ( chi tiết theo đối tượng) 2143 Hao mòn TSCĐ VH 336 Phải trả nội bộ
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2147 Hao mòn BĐS đầu tư 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xd
142 Chi phí trả trước ngắn hạn 217 Bất động sản đầu tư 338 Phải trả, phải nộp khác
151 Hàng mua đang đi đường 221 Đầu tư vào công ty con 3381 TS thừa chờ xử lý
152 Nguyên liệu, vật liệu (chi tiết theo y/c qlý) 222 Góp vốn liên doanh 3382 Kinh phí công đoàn
153 Công cụ, dụng cụ 223 Đầu tư vào công ty liên kết 3383 BHXH
154 Cp sx, kd dở dang 228 Đầu tư dài hạn khác 3384 BHYT
2. ThanhNamktgt - 01659650656
3385 Phải trả cổ phần hóa 441 Nguồn vốn đầu tư XD CB 6277 Cp dv mua ngoài
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 6278 Cp tiền khác
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
3387 Dt chưa thực hiện 631 Giá thành sx ( theo pp KKĐK)
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3388 Phải trả, phải nộp khác 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 632 Giá vốn hàng bán
Loại TK 5 Doanh Thu
338 BH thất nghiệp 635 Cp tài chính
511 Dt bán hàng và c/cấp dvụ (c/tiết theo y/cầu qlý)
9 641 Cp bán hàng
341 Vay dài hạn 5111 Dt bán hàng hóa
6411 Cp nhân viên
342 Nợ dài hạn 5112 Dt bán các t/phẩm
6412 Cp vật liệu, bao bì
343 Trái phiếu phát hành 5113 Dt c/cấp dvụ
6413 Cp dụng cụ, đồ dùng
3431 Mệnh giá trái phiếu 5114 Dt trợ cấp, trợ giá
6414 Cp khấu hao TSCĐ
3432 Chiết khấu trái phiếu 5117 Dt kinh doanh BĐSĐT
6415 Cp bảo hành
3433 Phụ trội trái phiếu 5118 Doanh thu khác
6417 Cp dv mua ngoài
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 512 Dt nội bộ (áp dụng khi có bán hàng nội bộ)
6418 Cp bằng tiền khác
347 Thuế TN hoãn lại phải trả 5121 Dt bán hàng hóa
642 Cp qlý doanh nghiệp
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 5122 Dt bán các thành phẩm
6421 Cp nhân viên quản lý
352 Dự phòng phải trả 5123 Dt cung cấp dv
6422 Cp vliệu quản lý
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 515 Dt hoạt động tài chính
6423 Cp đồ dùng văn phòng
3531 Quỹ khen thưởng 521 Chiết khấu thương mại
3532 Quỹ phúc lợi 6424 Cp khấu hao TSCĐ
531 Hàng bán bị trả lại
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 6425 Thuế, phí và lệ phí
3534 Quỹ thưởng ban điều hành Cty 532 Giảm giá hàng bán
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6426 Cp dự phòng
Loại TK 6 CP SX, KD
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 611 Mua hàng (áp dụng cho pp KKĐK) 6427 Cp dv mua ngoài
3562 Quỹ PT KH và CN đã hình thành TSCĐ 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu 6428 Cp bằng tiền khác
Loại TK 4 Vốn chủ sở hữu 6112 Mua h/hóa Loại TK 7 Thu Nhập Khác
411 Nguồn vốn kinh doanh 711 Thu hập khác (chi tiết theo đối tượng )
621 Cp nguyên vật liệu trực tiếp
4111 Vốn đầu tư của CSH Loại TK 8 Chi Phí Khác
622 Cp nhân công trực tiêp
4112 Thặng dư cổ phần 811 Chi phí khác
623 Cp sd máy thi công (dành cho đv xây lắp)
4118 Vốn khác 821 Cp thuế TNDN
6231 Cp nhân công
412 Chênh lệch đánh giá lại TS 8211 Cp thuế TNDN hiện hành
6232 Cp vật liệu
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8212 Cp thuê TNDN hoãn lại
6233 Cp dụng cụ sx
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm Loại TK9 Xác định kết quả kd
t/chính 6234 Cp khấu hao máy thi công 911 Xác định kết quả kinh doanh
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong gđ đt xdcb 6237 Cp dv mua ngoài Loại TK 0 TK ngoài bảng
414 Quỹ đầu tư phát triển 001 TS thuê ngoài
6238 Cp bằng tiền khác
415 Quỹ dự phòng tài chính 002 Vật tư, h/hóa nhận giữ hộ, gia công (chi tiết theo
627 Cp sx chung y/c ql)
418 Các quỹ khác thuộc VCSH 6271 Cp nhân viên phân xưởng 003 H/hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi, ký cược
419 Cổ phiếu quỹ 6272 Cp vật liệu 004 Nợ khó đòi đã xử lý
421 Lợi nhuận chưa phân phối 6273 Cp dụng cụ sx 007 Ngoại tệ các loại
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 6274 Cp khấu hao TSCĐ 008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay