dr pledger doctor pledger dr. pledger dr.pledger pledger sa a chỏm con bờ sau bờ trước xương dài mỏm cùng vai sung huyết drpledger động mạch vai sau động mạch trên vai động mạch ngực trên động mạch ngực trong động mạch ngực ngoài động mạch cùng vai ngực đám rối cánh tay tĩnh mạch vai sau tĩnh mạch vai dưới tĩnh mạch nách thần kinh giữa thần kinh cơ bì hố nách hạch đỉnh nách hạch nách hạch dưới đòn giải phẫu nách pledge giải phẫu nách dây chằng cung tiếp hợp quay dây chằng trụ tháp dây chằng trụ cả dây chằng trụ nguyệt dây chằng quay nguyệt gan tay đĩa khớp mặt khớp dưới mặt khuyết trụ mặt khuyết quay khớp quay trụ dưới khớp quay cổ tay giải phẫu khớp cổ tay pledger dây chằng quay tháp dây chằng quay thuyển cả dây chằng quay nguyệt dài dây chằng quay nguyệt ngắn bao khớp bó giữa dây chằng bên quay dây chằng bên trụ dây chằng khớp cánh tay – trụ - quay khớp cánh tay – trụ - quay cổ xương quay ròng rọc. khớp ròng rọc khớp quay trụ khớp cánh tay quay khớp xoay giải phẫu khớp khuỷu pledger khớp chỏm khớp cánh tay trụ khuỷu tay giải phẫu khớp khuỷu ổ chảo xương vai vòm đòn cùng vai pledger giải phẫu khớp vai mặt ổ chảo xương vai mặt sụn nền mặt chỏm xương cánh tay khớp vai giải phẫu khớp vai pledger giải phẫu khớp vai dây chằng ổ chảo cánh tay dây chằng xoắn khớp vai dây chằng xoắn dây chằng trên dây chằng quạ cánh tay dây chằng giữa dây chằng chéo khớp vai dây chằng chéo dây chằng bao khớp chỏm xương cánh tay ộc mủ hội chứng 3 giảm ran nổ hội chứng đông đặc hơi thở hôi lưỡi bẩn môi khô ho khạc đờm sốt cao viêm mạch máu ( tắc mạch nhiễm khuẩn tắc mạch phổi staphylococcus aureus klebsiella pneumia streptoco áp xe phổi thứ phát áp xe phổi nguyên phát tắc hẹp phế quản áp xe phổi mạn tính áp xe phổi cấp tính hoại thư phổi áp xe phổi asd d s sdsa adfa df dfs f dsfd sdfa dsfsdaf sdfsa fdf sdf ad xương quay pledger xương quay vùng khớp với xương thuyền vùng khớp với xương nguyệt vành quay lồi củ quay khớp với khuyết quay của xương trụ khớp với chỏm con xương cánh tay khuyết trụ xương quay diện khớp cổ tay 4/5 dưới cong 1/5 trên thẳng động mạch cánh tay sâu xương cánh tay vùng gồ ghề hình chữ v vách gian cơ trong vách gian cơ ngoài rãnh thần kinh quay rãnh gian củ mào củ lớn mào củ bé lỗ nuôi xương lồi củ đenta giải phẫu xương cánh tay dây thần kinh quay cổ phẫu thuật cổ giải phẫu che phủ bởi sụn khớp 3 mặt 2 bờ mặt sau nhẵn đầu trước hình móng ngựa tiếp khớp với nền của đốt xa nền hình ròng rọc đốt ngón giữa tiếp khớp với nền đốt giữa tiếp khớp với chỏm xương đốt bàn tay nền đốt giữa đốt ngón gần 2 mặt ngón cái có 2 đốt đốt xa đốt giữa 3 đốt xương đốt gần xương ngón tay pledger các xương ngón tay pledger khối xương đốt bàn tay các xương đốt bàn tay pledger xương bàn tay pledger xương bàn ngón 4 xương bàn ngón 3 xương bàn ngón 2 xương bàn ngón 1 nền khớp với xương thê nền khớp với xương thang nền khớp với xương cả nền khớp với xương bàn ngón 4 nền khớp với xương bàn ngón 2 mỏm trâm xương bàn ngón 3 mỏm trâm xương bàn mỏm trâm chỏm khớp đốt gần ngón 2 chỏm khớp đốt gần ngón 1 ụ xương tháp móc xương móc củ xương thang rãnh cổ tay củ xương thuyền xương móc xương cá xương thê xương thang xương đậu xương nghuyệt xương tháp xương thuyền các xương cổ tay tám xương cổ tay xương cổ tay pledger các xương cổ tay pledger mỏm trâm trụ khuyết quay khuyết ròng rọc hố vẹt mỏm vẹt hố mỏm khuỷu mỏ chim khớp với ròng rọc mỏm khuỷu bờ gian cốt xương có 2 đầu ba bờ ba mặt xương trụ pledger dây chằng quạ - đòn dây chằng quạ mỏm cùng vai ổ chảo cổ xương vai củ dưới ổ chảo củ trên ổ chảo mỏm quạ khuyết quạ khuyết vai hố dưới gai hố trên gai diện khớp mỏm cùng diện khớp mỏm cùng vai gai vai cơ dưới vai hố dưới vai đường thẳng đai vai xương ức xương vai xương dẹt vết ấn dây chằng sườn đòn nửa vòng đai nối với xương ức nối với mỏm cùng vai khớp mỏm cùng dễ gãy dây chằng thang dây chằng sườn đòn bám dây chằng nón củ nón cơ dưới đòn bám đại thực bào ăn vi khuẩn đông đặc phổi viêm phổi thùy viêm phổi viêm nhiễm nhu mô phổi phế quản phế viêm phế cầu khuẩn gram (+) mảnh phổi bỏ vào nước legionella pneumophila klebsiella pneumoniae khối đông đặc của nhu mô phổi igg iga có nồng độ thấp iga có nồng độ cao hội chứng đông đặc phổi haemonphylus influenzae có hội chứng đông đặc bệnh học nội khoa tập 1 viêm phế quản cấp viêm long đường hô hấp trên tế bảo biểu mô bị bong và có chỗ bị loét sổ mũi rhinovirus coronavirus respiratory syncticial virus phế quản tận phế quản thùy phế quản gốc phù quinck niêm mạc phế quản phù nề myxovirus mycoplasma pneumoniae khí quản khan tieng hắt hơi hemophillus influenzae cơn hen phế quản chlamydia pneumoniae nguồn vitamin a vitamin a pledger vai trò vitamin a vitamin a tính liều truyền dịch rối loạn kiềm toan rối loạn đông máu điều trị rối loạn kiềm toan hồi sức cấp cứu suy sụp tuấn hoàn ngoại vi sốc chấn thƣơng túi cùng douglas rãnh thành đại tràng khoang morisson máu đọng ở vùng thấp màng tim. tràn máu màng phổi tụ máu sau phúc mạc hemoglobin giảm hematocrit giảm chọc dò ổ bụng vỡ tạng bệnh lý sốc mất máu sốc chấn thương vỡ chửa ngoài dạ con hấn thương bụng chảy máu trong hội chứng chảy máu trong auto claring cold autoclave phƣơng pháp chõ sôi phƣơng pháp đun sôi hơi nóng ẩm tủ sấy khô đốt dụng cụ sắt bằng cồn hơi nóng khô tiệt trùng bằng nhiệt độ cao sodium hypochlorite cidex wescodyne amoni - nh4 dung dịch oxy già dung dịch iốt con desinfectio stevilisatio vô khuẩn trong ngoại khoa vô khuẩn phân bạc màu vàng da vàng mắt charcot 1877 tam chứng charcot sot đau hạ sƣờn phải teo đƣờng mật bâm sinh viêm xơ chít cơ oddi u bóng vater ung thư đường mật u đầu tuy sỏi dường mật tắc đƣờng dẫn mật tăng bilirubin trực tiếp tăng bilirubin gián tiếp tăng bilirubin tự do tăng bilirubin trong máu vàng da ngoại khoa trực khuẩn gram - trực khuẩn lao tuberculosis trực khuẩn bạch cầu diphtheria cầu khuẩn gram - trực khuẩn gram + trực khuẩn than anthrax lậu cầu gonocoque phế cầu pneumocoque staphylocoque vi khuẩn ái khí friedrich đường xâm nhảp của vi sinh vât vào cơ thể nhiễm trùng bệnh viện nhiem trung nhiễm trùng ngoại khoa grignon 1986 grignon sỏi niệu đạo sỏi bàng quang sỏi niệu quản sỏi thận sỏi tiết niệu đau như dao đâm viêm phúc mạc phản ứng thành bụng phản ứng phúc mạc bụng cứng như gỗ thủng dạ dày tá tràng chẩn đoán thủng dạ dày tá tràng tắc ruột già tắc ruột non tắc ruột thấp tắc ruột cao tắc ruột cơ năng tắc ruột cơ học tắc ruột chan doan chan thuong than kin chẩn đoán chấn thương thận kín chấn thương thận kín bài giảng viêm tụy cấp viem tuy cap bai giang viem tuy cap pdf viem tuy cap dấu cullen cullen
Mehr anzeigen