Trọn bộ Tài Liệu Thiết Kế tạo hình cảnh quan và Kiến Trúc này sẽ giúp người học từ chưa biết gì đến cấp độ chuyên gia, với sinh viên sẽ giúp họ có thêm niềm đam mê chọn đúng chủ đề để theo, với người đi làm sẽ là nguồn tài liệu tham khảo cho các dự án đang và sắp triển khai.
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Canhquankientruc
1. Tr n b Tài Li u Thi t K t o hình c nh quan và Ki nọ ộ ệ ế ế ạ ả ế
Trúc
Bên d i là danh sách trong Tr n b Tài Li u Thi t K t o hướ ọ ộ ệ ế ế ạ ình c nh quan và Ki n Trúcả ế
2 DVD : 214 Ebook (6.5 GB)
300.000 đ
Email to: nguyenhonghuy123@gmail.com
001 AutoCAD Th c Hành Thi t K Ki n Trúc T p 2 (NXB Giao Thông V n T i 2001) – Nguy nự ế ế ế ậ ậ ả ễ
H u Trí, 272 Trang.pdf 6,96 MBữ
002 Bài Gi ng H c Ph n C u T o Ki n Trúc – Nguy n Ng c Bình, 121 Trang.pdf 6,05 MBả ọ ầ ấ ạ ế ễ ọ
003 Bài Gi ng Ki n Trúc Dân D ng – Lê Ki u, 25 Trang.pdf 1,73 MBả ế ụ ề
004 Bài Gi ng Thi t K Xả ế ế ng – Nhi u Tác Gi , 62 Trang.doc ,45 MBưở ề ả
005 Bài T p Thi t K K t C u Thép (NXB Đ i H c Qu c Gia 2007) – Tr n Th Thôn, 517 Trang.pdfậ ế ế ế ấ ạ ọ ố ầ ị
14,38 MB
006 Ch D n Thi t K N n Nhà Và Công Trỉ ẫ ế ế ề ình (NXB Xây D ng 2011) – Nhi u Tác Gi , 355ự ề ả
Trang.pdf 13,82 MB
007 Civil 3D 2013 Thi t K K Thu t H T ng Đô Th T p 1-Quy Ho ch Cao Đ N n Thoát N cế ế ỹ ậ ạ ầ ị ậ ạ ộ ề ướ
Đô Th (NXB Xây D ng 2015) – Ph m Ng c Sáu, 244 Trang.pdf 7,53 MBị ự ạ ọ
008 Civil 3d 2013 Thi t K K Thu t H T ng Đô Th T p 2-Thi t K Đ ng Nút Giao Thông (NXBế ế ỹ ậ ạ ầ ị ậ ế ế ườ
Xây D ng 2015) – Ph m Ng c Sáu, 218 Trang.pdf 7,13 MBự ạ ọ
009 Các Lo i C u Thang, T ng Rào, Lan Can (NXB M Thu t 2008) – Nguy n Kim Dân, 81 Trangạ ầ ườ ỹ ậ ễ
.pdf 11,67 MB
010 Các Lo i C a M Thu t Hi n Đ i (NXB M Thu t 2009) – Ph m Cao Hoàn, 102 Trang.pdfạ ử ỹ ậ ệ ạ ỹ ậ ạ
10,98 MB
011 Các Ph ng Án Vi t Nam Trúng Gi i Th ng Trong Cu c Thi Qu c T V Ki n Trúc Nôngươ ệ ả ưở ộ ố ế ề ế
Thôn 1979 (NXB Xây D ng 1981) – H i Ki n Trúc, 56 Trang.pdf 29,50 MBự ộ ế
012 Công Trình Ga Và Đ ng Tàu Đi n Ng m (NXB Xây D ng 2005) – Nguy n Đ c Nguôn, 359ườ ệ ầ ự ễ ứ
Trang.pdf 175,32 MB
2. 013 C S H Th ng Thông Tin Đ a Lý GIS Trong Quy Ho ch Và Qu n Lý Đô Th (NXB Xây D ngơ ở ệ ố ị ạ ả ị ự
1999) – Ph m Tr ng M nh, 172 Trang.pdf 7,74 MBạ ọ ạ
014 C S Thi t K Ch ng Gió Đ i V i C u Dây Nh p L n (NXB Xây D ng 2006) – Nguy n Vi tơ ở ế ế ố ố ớ ầ ị ớ ự ễ ế
Trung, 168 Trang.pdf 14,67 MB
015 C S Âm H c Ki n Trúc Thi t K Ch t L ng Âm (NXB Xây D ng 2010) – Vi t Hà, 364ơ ở ọ ế ế ế ấ ượ ự ệ
Trang.pdf 24,36 MB
016 C u T o Ki n Trúc (NXB Xây D ng 2003) – B Xây D ng, 192 Trang.pdf 35,01 MBấ ạ ế ự ộ ự
017 C u T o Ki n Trúc (NXB Xây D ng 2011) – Ph m Vi t Anh, 286 Trang.pdf 12,22 MBấ ạ ế ự ạ ệ
018 C u T o Ki n Trúc Và Ch n Hình K t C u (NXB Xây D ng 2011) – Nguy n Đ c Thi m, 410ấ ạ ế ọ ế ấ ự ễ ứ ề
Trang.pdf 24,24 MB
019 C H c Trung Hoa Trong Ngh Thu t Ki n Trúc (NXB Văn Hóa 1999) – P. Craze, 65 Trang.pdfổ ọ ệ ậ ế
4,12 MB
020 DHDT.Giao Trinh Kien Truc Nha O Cong Cong.chm 5,75 MB
021 Giáo Trình Bài Gi ng C u T o Ki n Trúc – Nguy n Ng c Bình, 121 Trang.pdf 6,05 MBả ấ ạ ế ễ ọ
022 Giáo Trình C u T o Ki n Trúc (NXB Xây D ng 2005) – Đào Ng c Duy, 234 Trang.pdf 11,88ấ ạ ế ự ọ
MB
023 Giáo Trình Ki n Trúc Công Nghi p (NXB H Chí Minh 2004) – Trế ệ ồ ng Hoài Chính, 162ươ
Trang.pdf 1,27 MB
024 Giáo Trình L ch S Ki n Trúc Th Gi i T p 1 (NXB Xây D ng 2006) – Đ ng Thái Hoàng, 312ị ử ế ế ớ ậ ự ặ
Trang.pdf 160,29 MB
025 Giáo Trình L ch S Ki n Trúc Th Gi i T p 2 (NXB Xây D ng 2006) – Đ ng Thái Hoàng, 348ị ử ế ế ớ ậ ự ặ
Trang.pdf 271,94 MB
026 Giáo Trình Môn Lý Thuy t Ki n Trúc – Vũ Th Thúy H i, 119 Trang.pdf 20,51 MBế ế ị ả
027 Giáo Trình Thi t K Các Phế ế ng Án C u (NXB Xây D ng 2011) – Nguy n Vi t Trung, 160ươ ầ ự ễ ế
Trang.pdf 19,71 MB
028 Giáo Trình Thi t K C u Thép – Nguy n Văn M , 227 Trang.pdf 5,36 MBế ế ầ ễ ỹ
029 Giáo Trình Th c Hành Revit Architecture 2009 Và Revit Mep 2009 (NXB Giao Thông V n T iự ậ ả
2009) – Phùng Th Nguy t, 414 Trang.pdf 66,21 MBị ệ
030 GTVT.H Th ng CAD ng D ng Trong Thi t K Công Trình (NXB Hà N i 2005) – Nguy nệ ố Ứ ụ ế ế ộ ễ
Tr ng Nghĩa, 36 Trang.pdf 1,24 MBọ
3. 031 GTVT.Kh o Sát Và Thi t K Đ ng S t T p 1 (NXB Hà N i 2005) – Lê H i Hà, 336 Trang.pdfả ế ế ườ ắ ậ ộ ả
9,52 MB
032 Hà N i Chu Kỳ C a Nh ng Đ i Thay (NXB Khoa H c K Thu t 2005) – Pierre Clément, 335ộ ủ ữ ổ ọ ỹ ậ
Trang.pdf 19,90 MB
033 H ng D n S D ng AutoDesk Architectural Desktop (NXB Giao Thông V n T i 2008) –ướ ẫ ử ụ ậ ả
Ph m Quang Hi n, 558 Trang.pdf 17,22 MBạ ể
034 H ng D n S D ng ETABS Ph n M m Chuyên D ng Tính Toán Nhà Cao T ng (NXB Xâyướ ẫ ử ụ ầ ề ụ ầ
D ng 2010) – Ngô Minh Đ c, 147 Trang.pdf 14,64 MBự ứ
035 H ng D n S D ng Ph n M m Tính n Đ nh Mái D c SLOPE-W (NXB Xây D ng 2011) – Đướ ẫ ử ụ ầ ề Ổ ị ố ự ỗ
Văn Đ , 78 Trang.pdf 13,34 MBệ
036 H ng D n Thi t K H Th ng Qu n Lý Tòa Nhà (NXB Xây D ng 2009) – Nguy n Trung Hòa,ướ ẫ ế ế ệ ố ả ự ễ
97 Trang.pdf 2,56 MB
037 H ng D n Thi t K K t C u Bê Tông Và Bê Tông C t Thép Theo TCXDVN 356-2005 (NXBướ ẫ ế ế ế ấ ố
Xây D ng 2009) – T H i Phong, 410 Trang.pdf 38,47 MBự ạ ả
038 H ng D n Thi t K K t C u Thép Theo TCXDVN 338-2005 (NXB Xây D ng 2010) – Nhi uướ ẫ ế ế ế ấ ự ề
Tác Gi , 211 Trang.pdf 10,58 MBả
039 H ng D n Thi t K Thi Công Ch ng Th m (NXB Xây D ng 2010) – Đ ng Đướ ẫ ế ế ố ấ ự ặ ình Minh, 67
Trang.pdf 8,68 MB
040 H ng D n Đ Án Môn H c K t C u Thép Khung Nhà Công Nghhi p 1 T ng (NXB Ki n Trúcướ ẫ ồ ọ ế ấ ệ ầ ế
2008) – Nhi u Tác Gi , 171 Trang.pdf 12,48 MBề ả
041 H i Đáp Thi t K Và Thi Công K t C u Nhà Cao T ng T p 1 (NXB Xây D ng 1996) – Tri u Tâyỏ ế ế ế ấ ầ ậ ự ệ
An, 374 Trang.pdf 14,44 MB
042 Khu Công Nghi p Sinh Thái, M t Mô Hệ ộ ình Cho Phát Tri n B n V ng Vi t Nam (NXB Khoaể ề ữ ở ệ
H c K Thu t 2005) – Nguy n Cao Lãnh, 113 Trang.pdf 32,32 MBọ ỹ ậ ễ
043 Ki n Trúc Các Công Trình Xây D ng T i Hà N i 1875-1975 (NXB Th Gi i 2010) – Hà Vănế ự ạ ộ ế ớ
Hu , 94 Trang.pdf 13,60 MBề
044 Ki n Trúc C nh Quan (NXB Xây D ng 1999) – Hàn T t Ng n, 229 Trang.pdf 134,27 MBế ả ự ấ ạ
045 Ki n Trúc C Trung Qu c (NXB T ng H p 2004) – Nguy n Th Ng c Lan, 191 Trang.pdfế ổ ố ổ ợ ễ ị ọ
150,49 MB
046 Ki n Trúc C Vi t Nam T Cái Nam T Cái Nhìn Kh o C H c (NXB Xây D ng 2007) – Tr nhế ổ ệ ừ ừ ả ổ ọ ự ị
Cao T ng, 179 Trang.pdf 26,53 MBưở
4. 047 Ki n Trúc Nhà Hát (NXB Xây D ng 2008) – Hoàng Đ o Cung, 268 Trang .pdf 138,57 MBế ự ạ
048 Ki n Trúc Nhà (NXB Xây D ng 2006) – Nguy n Đ c Thi m, 306 Trang.pdf 162,14 MBế Ở ự ễ ứ ề
049 Ki n Trúc Nhà Nông Thôn Hi n Đ i (NXB Xây D ng 2004) – Đ ng H ng Vũ, 149 Trang.pdfế Ở ệ ạ ự ặ ồ
72,03 MB
050 Ki n Trúc Nông Nghi p (NXB Xây D ng 2003) – Vế ệ ự õ Đình Di p, 168 Trang.pdf 33,17 MBệ
051 Ki n Trúc Phong C nh (NXB Khoa H c K Thu t 1996) – Nguy n Th Thanh Th y, 110ế ả ọ ỹ ậ ễ ị ủ
Trang.pdf 54,57 MB
052 Ki n Trúc Sài Gòn 300 Năm (NXB T ng H p 1998) – Lê Quang Ninh, 238 Trang.pdf 17,54 MBế ổ ợ
053 K t C u Bê Tông C t Thép Theo Quy Ph m Hoa Kỳ (NXB Xây D ng 2011) – Nguy n Trungế ấ ố ạ ự ễ
Hoà, 306 Trang.pdf 25,72 MB
054 K t C u Bê Tông C t Thép Thi t K Theo Tiêu Chu n Châu Âu (NXB Xây D ng 2011) – Phanế ấ ố ế ế ẩ ự
Quang Minh, 166 Trang.pdf 16,14 MB
055 K t C u Bê Tông Và Bê Tông C t Thép, Quy Ph m Anh Qu c BS8110-1997 (NXB Xây D ngế ấ ố ạ ố ự
2010) – Nguy n Trung Hoà, 233 Trang.pdf 31,12 MBễ
056 K t C u Bê Tông ng L c Trế ấ Ứ ự c Căng Sau Trong Nhà Nhi u T ng (NXB Xây D ng 2011) – Lêướ ề ầ ự
Thanh Hu n, 163 Trang.pdf 18,17 MBấ
057 K t C u Nhà Cao T ng Bê Tông C t Thép (NXB Xây D ng 2010) – Lê Thanh Hu n, 170ế ấ ầ ố ự ấ
Trang.pdf 17,72 MB
058 K t C u Nh p C u Thép (NXB Xây D ng 2010) – Nguy n Vi t Trung, 231 Trang.pdf 21,53 MBế ấ ị ầ ự ễ ế
059 L ch S Ki n Trúc Ph ng Tây, Ph ng Đông Và Vi t Nam – Nhi u Tác Gi , 60 Trang.pdf ,81ị ử ế ươ ươ ệ ề ả
MB
060 Móng C c Phân Tích Và Thi t K (NXB Khoa H c K Thu t 2004) – Vũ Công Ng , 252ọ ế ế ọ ỹ ậ ữ
Trang.pdf 54,66 MB
061 Mô Hình Hóa Ba Chi u V i AutoCAD 2007-2008 (NXB T ng H p 2007) – Nguy n H u L c,ề ớ ổ ợ ễ ữ ộ
366 Trang.pdf 14,21 MB
062 M u Thi t K Xây D ng Các Công Trình Cẫ ế ế ự S H T ng Nông Thôn (NXB Xây D ng 2000) –ơ ở ạ ầ ự
Nguy n Bá Đang, 127 Trang.pdf 10,29 MBễ
063 M Thu t & Ki n Trúc Ph t Giáo (NXB M Thu t 2002) – Robert E. Fisher, 265 Trang.pdfỹ ậ ế ậ ỹ ậ
17,42 MB
064 Ngh Thu t Ki n Trúc Nh t B n (NXB M Thu t 2007) – David Michiko Young, 221ệ ậ ế ậ ả ỹ ậ
Trang.pdf 26,37 MB
5. 065 Ngh Thu t Ki n Trúc Theo Văn Hóa C Trung Hoa (NXB Văn Hóa Thông Tin 1999) – E. Lip,ệ ậ ế ổ
95 Trang.pdf 31,90 MB
066 Nguyên Lý Thi t K B o Tàng (NXB Xây D ng 2006) – T Trế ế ả ự ạ ng Xuân, 146 Trang.pdf 62,06ườ
MB
067 Nguyên Lý Thi t K C u T o Các Công Trình Ki n Trúc (NXB Xây D ng 2004) – Phan T n Hài,ế ế ấ ạ ế ự ấ
316 Trang.pdf 11,21 MB
068 Nguyên Lý Thi t K Ki n Trúc Dân D ng-Ki n Trúc Nhà Công C ng (NXB Xây D ng 2006) –ế ế ế ụ ế ộ ự
Nguy n Đ c Thiêm, 357 Trang.pdf 55,42 MBễ ứ
069 Nguyên Lý Thi t K Ki n Trúc Dân D ng-Ki n Trúc Nhà (NXB Xây D ng) – Nguy n Đ cế ế ế ụ ế Ở ự ễ ứ
Thi m, 306 Trang.pdf 50,30 MBề
070 Nguyên Lý Thi t K Ki n Trúc Nhà Dân D ng (NXB Khoa H c K Thu t 1999) – Nguy n Đ cế ế ế ụ ọ ỹ ậ ễ ứ
Thi m, 308 Trang.pdf 31,05 MBề
071 Nguyên Lý Thi t K Ki n Trúc Nhà – Ths. Lê H ng Quang & Lê Tr n Xuân Trang, 169ế ế ế Ở ồ ầ
Trang.pdf 11,62 MB
072 Nguyên Lý Thi t K Và Ki n Trúc Nhà Dân D ng – Nhi u Tác Gi , 25 Trang.pdf 1,73 MBế ế ế ụ ề ả
073 Nh ng Ngôi Nhà Mữ ở c (NXB T ng H p 2004) – Nguy n Kim Dân, 125 Trang.pdf 21,10 MBƯớ ổ ợ ễ
074 Phân Tích N i L c & Thi t K C t Thép B ng SAP 2000 Version 10 T p 1 (NXB Đ i H c Qu cộ ự ế ế ố ằ ậ ạ ọ ố
Gia 2009) – Tr n Hành, 460 Trang.pdf 119,45 MBầ
075 Ph ng Pháp Thi t K Tuy n Clothoid Cho Đ ng Ôtô (NXB Xây D ng 2006) – Nguy n Xuânươ ế ế ế ườ ự ễ
Vinh, 237 Trang.pdf 30,96 MB
076 Ph ng Pháp Tính Trong K Thu t (NXB Xây D ng 2001) – Đ ng Qu c L ng, 133 Trang.pdfươ ỹ ậ ự ặ ố ươ
6,33 MB
077 Quang H c Ki n Trúc (NXB Xây D ng 1998) – Vi t Hà, 301 Trang.pdf 26,04 MBọ ế ự ệ
078 Quy Ho ch Giao Thông V n T i Và Thi t K Công Trạ ậ ả ế ế ình Đô Th (NXB Giáo D c 2005) –ị ụ
Nguy n Xuân Tr c, 263 Trang.pdf 30,31 MBễ ụ
079 Quy Ho ch Khu Công Nghi p Thi t K M t B ng T ng Th Nhà Máy, Nhà và Công Trìnhạ ệ ế ế ặ ằ ổ ể
Công Nghi p (NXB Xây D ng 2003) – Vũ Duy C , 239 Trang.pdf 79,41 MBệ ự ừ
080 Quy Ho ch Phát Tri n Và Xây D ng H T ng K Thu t Các Khu Dân Cạ ể ự ạ ầ ỹ ậ Nông Thôn (NXB Xâyư
D ng 2000) – Nguy n Minh Tâm, 130 Trang.pdf 4,05 MBự ễ
081 Quy Ho ch Xây D ng 2012-060.pdf 16,72 MBạ ự
082 Quy Ho ch Xây D ng 2013-061.pdf 37,57 MBạ ự
6. 083 Quy Ho ch Xây D ng 2013-062.pdf 38,07 MBạ ự
084 Quy Ho ch Xây D ng 2013-063.pdf 30,85 MBạ ự
085 Quy Ho ch Xây D ng 2013-064.pdf 33,04 MBạ ự
086 Quy Ho ch Xây D ng 2013-065+066.pdf 48,72 MBạ ự
087 Quy Ho ch Xây D ng 2014-067.pdf 35,17 MBạ ự
088 Quy Ho ch Xây D ng 2014-068.pdf 37,63 MBạ ự
089 Quy Ho ch Xây D ng 2014-069.pdf 39,37 MBạ ự
090 Quy Ho ch Xây D ng 2014-070.pdf 34,59 MBạ ự
091 Quy Ho ch Xây D ng 2015-071+072.pdf 57,95 MBạ ự
092 Quy Ho ch Xây D ng 2015-073.pdf 36,33 MBạ ự
093 Quy Ho ch Xây D ng 2015-074.pdf 41,10 MBạ ự
094 Quy Ho ch Xây D ng 2015-075.pdf 49,96 MBạ ự
095 Quy Ho ch Xây D ng Phát Tri n Đô Th (NXB Xây D ng 2004) – Nguy n Th Bá, 262ạ ự ể ị ự ễ ế
Trang.pdf 66,52 MB
096 Quy Ho ch Xây D ng Và Phát Tri n Đi m Dân C Nông Thôn (NXB Xây D ng 1997) – Đạ ự ể ể ư ự ỗ
Đ c Viêm, 320 Trang.pdf 6,36 MBứ
097 Quy T c Thi t K M Quan C u – Đào Xuân Lâm, 9 Trang.pdf ,48 MBắ ế ế ỹ ầ
098 Revit Architecture 2010 Dành Cho Ng i M i B t Đ u T p 1 (NXB H ng Đ c 2010) –ườ ớ ắ ầ ậ ồ ứ
Nguy n Nam Thu n, 364 Trang.pdf 63,47 MBễ ậ
099 Revit Architecture 2010 Dành Cho Ng i M i B t Đ u T p 2 (NXB H ng Đ c 2010) –ườ ớ ắ ầ ậ ồ ứ
Nguy n Nam Thu n, 352 Trang.pdf 62,93 MBễ ậ
100 Revit Architecture 2010 Dành Cho Ng i T H c (NXB Đ i H c Qu c Gia 2010) – Quangườ ự ọ ạ ọ ố
Hi n, 398 Trang.pdf 70,77 MBể
101 Revit Architecture 2011 T A Đ n Z T p 1 (NXB Giao Thông V n T i 2011) – Lê Thu n, 384ừ ế ậ ậ ả ậ
Trang.pdf 54,61 MB
102 Revit Architecture Ph n M m Thi t K Ki n Trúc Xây D ng 3D T p 1 (NXB Hà N i 2011) –ầ ề ế ế ế ự ậ ộ
Nguy n Văn Thi p, 112 Trang.pdf 6,65 MBễ ệ
103 Slide.Bài Gi ng Thi t K Ki n Trúc B nh Vi n Đa Khoa – Phan Quả ế ế ế ệ ệ ý Linh, 47 Trang.ppt 6,14
MB
7. 104 S Tay Thi t K Ki n Trúc Hi u Qu Năng L ng – Nguy n Th Vân, 75 Trang.pdf 22,32 MBổ ế ế ế ệ ả ượ ễ ị
105 S Tay Thi t K Đ ng Ôtô T p 1 (NXB Giáo D c 2000) – Nguy n Xuân Tr c, 299 Trang.pdfổ ế ế ườ ậ ụ ễ ụ
25,70 MB
106 S D ng Ph n M m AutoDesk-SoftDesk Trong Thi t K Đ ng Ôtô (NXB Giao Thông V nử ụ ầ ề ế ế ườ ậ
T i 2006) – An Hi p, 380 Trang.pdf 129,36 MBả ệ
107 THCN.Giáo Trình C u T o Ki n Trúc N i Th t (NXB Hà N i 2005) – Kts. Vũ Ng c Cấ ạ ế ộ ấ ộ ọ ng, 165ươ
Trang.pdf 62,75 MB
108 THCN.Giáo Trình Nguyên Lý Thuy t K Ki n Trúc N i Th t (NXB Hà N i 2005) – Nguy nế ế ế ộ ấ ộ ễ
Hoàng Liên, 86 Trang.pdf 38,44 MB
109 Thi t K Bi n Pháp K Thu t Thi Công L p Ghép Nhà Công Nghi p 1 T ng (NXB Xây D ngế ế ệ ỹ ậ ắ ệ ầ ự
2001) – Nguy n Đình Thám, 98 Trang.pdf 4,33 MBễ
110 Thi t K Bi n Pháp K Thu t Thi Công L p Ghép Nhà Công Nghi p 1 T ng (NXB Xây D ngế ế ệ ỹ ậ ắ ệ ầ ự
2010) – Nguy n Đình Thám, 87 Trang.pdf 16,03 MBễ
111 Thi t K Chi u Sáng Ngh Thu t (NXB Xây D ng 2007) – Nguy n Đ c Th m, 242 Trang.pdfế ế ế ệ ậ ự ễ ứ ề
84,21 MB
112 Thi t K Chi u Sáng Ngh Thu t Các Công Trình Công C ng Và Không Gian Đô Th (NXB Xâyế ế ế ệ ậ ộ ị
D ng 2007) – Nguy n Đ c Thi m, 242 Trang.pdf 17,40 MBự ễ ứ ề
113 Thi t K Công Trình Ng m (NXB Xây D ng 2002) – An Young Xế ế ầ ự n, 106 Trang.pdf 3,51 MBơ
114 Thi t K Công Viên Th ng Nh t Tp. H Chí Minh (NXB Hà N i 2011) – C n Đ c Long, 15ế ế ố ấ ồ ộ ầ ứ
Trang.pdf 18,11 MB
115 Thi t K C u Thép (NXB Xây D ng 2010) – Nguy n Xuân To n, 359 Trang.pdf 37,00 MBế ế ầ ự ễ ả
116 Thi t K C u Treo Dây Vế ế ầ õng (NXB Hà N i 2008) – Nguy n Vi t Trung, 198 Trang.pdf 5,66ộ ễ ế
MB
117 Thi t K C u Treo Dây Võng (NXB Xây D ng 2004) – Nguy n Vi t Trung, 228 Trang.pdfế ế ầ ự ễ ế
23,59 MB
118 Thi t K C ng Và C u Nh Trên Đ ng Ôtô (NXB Giao Thông V n T i 2004) – Nguy nế ế ố ầ ỏ ườ ậ ả ễ
Quang Chiêu, 316 Trang.pdf 14,24 MB
119 Thi t K H D m Sàn Thép (NXB Xây D ng 2010) – Đoàn Tuy t Ng c, 55 Trang.pdf 4,87 MBế ế ệ ầ ự ế ọ
120 Thi t K Khung Ngang Nhà Công Nghi p M t T ng B ng Bê Tông C t Thép L p Ghép (NXBế ế ệ ộ ầ ằ ố ắ
Xây D ng 2010) – Vự ng Ng c L u, 203 Trang.pdf 18,86 MBươ ọ ư
121 Thi t K Khung Thép Nhà Công Nghi p M t T ng, M t Nh p (NXB Xây D ng 2010) – Ph mế ế ệ ộ ầ ộ ị ự ạ
8. Minh Hà, 102 Trang.pdf 10,80 MB
122 Thi t K Ki n Trúc Công Nghi p (NXB Xây D ng 2004) – Nguy n Minh Thái, 237 Trang.pdfế ế ế ệ ự ễ
22,73 MB
123 Thi t K Ki n Trúc V i Revit Architecture – Nguy n Ph c Thi n, 241 Trang.pdf 10,90 MBế ế ế ớ ễ ướ ệ
124 Thi t K K t C u Công Trế ế ế ấ ình SAFE 12 (NXB Đ i H c Qu c Gia 2012) – Nguy n Khánh Hùng,ạ ọ ố ễ
308 Trang.pdf 62,77 MB
125 Thi t K K t C u Ki n Trúc V i Revit Structure Và Revit Architecture 20XX (NXB H ng Đ cế ế ế ấ ế ớ ồ ứ
2010) – Phùng Th Nguy t, 452 Trang.pdf 78,82 MBị ệ
126 Thi t K K t C u Nh p C u D m SUPER-T Theo Tiêu Chu n 22TCN 272-05 (NXB Xây D ngế ế ế ấ ị ầ ầ ẩ ự
2010) – Nguy n Vi t Trung, 295 Trang.pdf 32,55 MBễ ế
127 Thi t K K t C u Thép Nhà Công Nghi p (NXB Khoa H c K Thu t 2005) – Đoàn Đ nh Ki n,ế ế ế ấ ệ ọ ỹ ậ ị ế
140 Trang.pdf 14,17 MB
128 Thi t K K t C u Thép Và Công Trình Ch u Đ ng Đ t T p 2 (NXB Đ i H c Qu c Gia 2009) –ế ế ế ấ ị ộ ấ ậ ạ ọ ố
Tr n Hành, 474 Trang.pdf 100,74 MBầ
129 Thi t K K t C u Thép-Theo Qui Ph m Hoa Kỳ AISC-ASD (NXB Xây D ng 2010) – Đoàn Đ nhế ế ế ấ ạ ự ị
Ki n, 236 Trang.pdf 22,90 MBế
130 Thi t K Môn H c C u Bê Tông C t Thép F1 – Nguy n Văn B, 58 Trang.pdf ,96 MBế ế ọ ầ ố ễ
131 Thi t K Nhà Cao T ng (NXB H Chí Minh 2004) – Nguy n Bá K , 238 Trang.pdf 8,50 MBế ế ầ ồ ễ ế
132 Thi t K N i Th t Có Minh H a (NXB Xây D ng 2011) – Francis D.K. Ching, 301 Trang.pdfế ế ộ ấ ọ ự
53,75 MB
133 Thi t K Ph i C nh N i Ngo i Th t V i Revit Architecture & Sketchup (NXB H ng Đ c 2010)ế ế ố ả ộ ạ ấ ớ ồ ứ
– Ph m Quang Hi n, 412 Trang.pdf 82,48 MBạ ể
134 Thi t K Sàn Bê Tông ng L c Trế ế Ứ ự c (NXB Hà N i 2007) – Phan Quang Minh, 45 Trang.pdf ,ướ ộ
64 MB
135 Thi t K Thành Ph n Bêtông (NXB Xây D ng 2010) – Ph m Huy Chính, 231 Trang.pdf 9,04ế ế ầ ự ạ
MB
136 Thi t K Thông Gió Công Nghi p (NXB Xây D ng 2010) – Hoàng Th Hi n, 373 Trang.pdfế ế ệ ự ị ề
22,38 MB
137 Thi t K Tr ng Bày Di S n-Lế ế ư ả ý Thuy t Và Th c Hành (NXB Xây D ng 2011) – Nguy n Th nh,ế ự ự ễ ị
202 Trang.pdf 6,69 MB
138 Thi t K Tế ế ng Ch n B ng Các Gi i Pháp C Ván Thép (NXB H Chí Minh 2006) – Nhi u Tácườ ắ ằ ả ừ ồ ề
9. Gi , 47 Trang.pdf 2,36 MBả
139 Thi t K T ng Ch n Đ t (NXB Giao Thông V n T i 2004) – Nguy n Quang Chiêu, 137ế ế ườ ắ ấ ậ ả ễ
Trang.pdf 59,22 MB
140 Thi t K T ng Ch n Đ t Và Vách – L ng Th H ng.doc 23,66 MBế ế ườ ắ ấ ươ ị ằ
141 Thi t K Và Khai Thác Đ ng Ôtô Đ ng Thành Ph Theo Quan Đi m An Toàn Giao Thôngế ế ườ ườ ố ể
(NXB Xây D ng 2010) – Nguy n Xuân Vinh, 285 Trang.pdf 12,79 MBự ễ
142 Thi t K Và Quy Ho ch Sân Bay C ng Hàng Không (NXB Xây D ng 2006) – Ph m Huy Khang,ế ế ạ ả ự ạ
278 Trang.pdf 24,06 MB
143 Thi t K Và Quy Ho ch Sân Bay C ng Hàng Không (NXB Xây D ng 2009) – Ph m Huy Khang,ế ế ạ ả ự ạ
305 Trang.pdf 13,19 MB
144 Thi t K Và Thi Công H Móng Sâu (NXB Xây D ng 2010) – Nguy n Bá K , 574 Trang.pdfế ế ố ự ễ ế
52,14 MB
145 Thi t K Và Thi Công N n Đ p Trên Đ t Y u (NXB Xây D ng 2004) – Nguy n Quang Chiêu,ế ế ề ắ ấ ế ự ễ
192 Trang.pdf 20,44 MB
146 Thi t K Và Thi Công Tr m Th y Đi n Nh (NXB Xây D ng 2010) – Nguy n Duy Thi n, 293ế ế ạ ủ ệ ỏ ự ễ ệ
Trang.pdf 21,88 MB
147 Thi t K Và Tính Toán Các K t C u M t Đ ng (NXB Xây D ng 2010) – Nguy n Quangế ế ế ấ ặ ườ ự ễ
Chiêu, 221 Trang.pdf 20,02 MB
148 Thi t K Y u T Hế ế ế ố ình H c Đ ng Ôtô (NXB Giao Thông V n T i 2006) – Bùi Xuân C y, 234ọ ườ ậ ả ậ
Trang.pdf 5,69 MB
149 Thi t K Y u T Hình H c Đ ng Ôtô (NXB Giao Thông V n T i 2007) – Bùi Xuân C y, 228ế ế ế ố ọ ườ ậ ả ậ
Trang.pdf 7,07 MB
150 Thi t K Đ ng Ôtô T p 1 (NXB Giáo D c 2005) – Đ Bá Ch ng, 154 Trang.pdf 15,94 MBế ế ườ ậ ụ ỗ ươ
151 Thi t K Đ ng Ôtô T p 2-N n M t Đ ng Và Công Trình Thoát Nế ế ườ ậ ề ặ ườ c (NXB Giáo D c 2005)ướ ụ
– D ng Ng c H i, 247 Trang.pdf 6,92 MBươ ọ ả
152 Thi t K Đ ng Ôtô T p 3-Công Trế ế ườ ậ ình V t Sông (NXB Giáo D c 2004) – Nguy n Xuân Tr c,ượ ụ ễ ụ
308 Trang.pdf 7,46 MB
153 Thi t K Đ ng Ôtô T p 4-Kh o Sát Thi t K Đ ng Ôtô (NXB Giáo D c 2005) – D ngế ế ườ ậ ả ế ế ườ ụ ươ
Ng c H i, 304 Trang.pdf 8,65 MBọ ả
154 Thi t K Đ ng Ôtô V i Land Desktop 2004 Và Civil Design 2004 – Lê Tu n Vũ, 123ế ế ườ ớ ấ
Trang.pdf 2,98 MB
10. 155 Thi t K Đ ng Ôtô-Đ ng Ngoài Đô Th Và Đ ng Đô Th T p 2-Đ ng Đô Th (NXB Xâyế ế ườ ườ ị ườ ị ậ ườ ị
D ng 2010) – Doự ãn Hoa, 209 Trang.pdf 30,29 MB
156 Thi t K Đ ng Đô Th (NXB Xây D ng 2010) – Ph m H u Đ c, 213 Trang.pdf 21,57 MBế ế ườ ị ự ạ ữ ứ
157 Thi t K Đ u Th u H p Đ ng Và Các Th T c Hành Chính Trong D Án Xây D ng (NXB Giaoế ế ấ ầ ợ ồ ủ ụ ự ự
Thông V n T i 2006) – Bùi Ng c Toàn, 283 Trang.pdf 11,40 MBậ ả ọ
158 Thi t K , Đ u Th u, H p Đ ng Và Các Th T c Hành Chính Trong D Án Xây D ng (NXBế ế ấ ầ ợ ồ ủ ụ ự ự
Giao Thông V n T i 2006) – Bùi Ng c Toàn, 283 Trang.pdf 11,40 MBậ ả ọ
159 Thành Ph Và Ngôi Nhà (NXB Xây D ng 2004) – Hoàng Đ o Cung, 152 Trang.pdf 10,69 MBố ự ạ
160 Tiêu Chu n Qui Đ nh Chung V Thi t K Xây D ng (NXB Giao Thông V n T i 2006) – Nhi uẩ ị ề ế ế ự ậ ả ề
Tác Gi , 1537 Trang.pdf 122,89 MBả
161 Tiêu Chu n Thi t K Công Trình Xây D ng (NXB Giao Thông V n T i 2006) – Nhi u Tác Gi ,ẩ ế ế ự ậ ả ề ả
1343 Trang.pdf 64,39 MB
162 Tiêu Chu n Thi t K Và L p Đ t Trang Thi t B K Thu t Công Trình (NXB Khoa H c Kẩ ế ế ắ ặ ế ị ỹ ậ ọ ỹ
Thu t 2006) – Nhi u Tác Gi , 1402 Trang.pdf 69,86 MBậ ề ả
163 Traditional Vietnamese Architecture (NXB Th Gi i 2004) – Nguy n Bá Đang, 160 Trang.pdfế ớ ễ
29,97 MB
164 Tr i Nghi m Ki n Trúc (NXB Hà N i 2007) – Steen Eiler Rasmussen, 268 Trang.pdf 26,07 MBả ệ ế ộ
165 Tuy n T p Bài T p Và Đ Án Sinh Viên Ki n Trúc – Cao Qu c Tu n, 118 Trang.pdf 7,99 MBể ậ ậ ồ ế ố ấ
166 Tuy n T p Các Thi t K Và Trang Trí B ng S t Đ p Nh t (NXB Tr 2004) – Lê Hoàng, 206ể ậ ế ế ằ ắ ẹ ấ ẻ
Trang.pdf 11,40 MB
167 Tìm Hi u L ch S Ki n Trúc Tháp Chămpa (NXB Văn Hóa Thông Tin 2005) – Lê Đình Ph ng,ể ị ử ế ụ
326 Trang.pdf 33,71 MB
168 Tính Toán Thi t K Các Công Trình Ph T m Đ Thi Công C u (NXB Xây D ng 2010) – Ph mế ế ụ ạ ể ầ ự ạ
Huy Chính, 223 Trang.pdf 18,90 MB
169 Tính Toán Thi t K Công Trình Ng m (NXB Xây D ng 2002) – Tr n Thanh Giám, 370ế ế ầ ự ầ
Trang.pdf 82,38 MB
170 Tính Toán Thi t K Công Trình Ng m (NXB Xây D ng 2011) – Tr n Thanh Giám, 367ế ế ầ ự ầ
Trang.pdf 36,57 MB
171 Tính Toán Thi t K Thi Công C u (NXB Xây D ng 2006) – Ph m Huy Chính, 246 Trang.pdfế ế ầ ự ạ
14,07 MB
172 Tính Toán Và C u T o Nhà L p Ghép Nhi u T ng T p 1 (NXB Khoa H c K Thu t 1982) –ấ ạ ắ ề ầ ậ ọ ỹ ậ
11. Nguy n Th Đ ng, 212 Trang.pdf 38,49 MBễ ế ồ
173 Tính Toán Và Thi t K Chi Ti t Các Y u T Nút Giao Thông Khác M c (NXB Xây D ng 2011)ế ế ế ế ố ứ ự
– Nguy n Xuân Vinh, 389 Trang.pdf 35,22 MBễ
174 Tính Toán Và Thi t K K t C u Thép (NXB Xây D ng 2011) – Ph m Huy Chính, 302 Trang.pdfế ế ế ấ ự ạ
30,45 MB
175 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2010-01.pdf 97,69 MBạ ạ ị
176 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2010-02.pdf 52,09 MBạ ạ ị
177 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2011-03.pdf 75,24 MBạ ạ ị
178 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2011-04.pdf 97,00 MBạ ạ ị
179 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2011-05.pdf 44,86 MBạ ạ ị
180 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2011-06.pdf 41,81 MBạ ạ ị
181 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2012-07+08.pdf 93,59 MBạ ạ ị
182 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2012-09.pdf 95,04 MBạ ạ ị
183 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2012-10.pdf 94,44 MBạ ạ ị
184 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2012-11.pdf 74,36 MBạ ạ ị
185 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2012-12.pdf 89,74 MBạ ạ ị
186 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2013-13.pdf 96,51 MBạ ạ ị
187 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2013-14.pdf 7,74 MBạ ạ ị
188 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2013-15.pdf 30,16 MBạ ạ ị
189 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2013-17.pdf 28,39 MBạ ạ ị
190 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2014-18+19.pdf 32,23 MBạ ạ ị
191 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2014-20.pdf 36,36 MBạ ạ ị
192 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2015-21.pdf 32,41 MBạ ạ ị
193 T p Chí Quy Ho ch Đô Th 2015-22.pdf 33,94 MBạ ạ ị
194 T Ch c Không Gian Bên Trong Nhà Công Nghi p Và B C c Trang Trí Các Căn H Hi n Đ iổ ứ ệ ố ụ ộ ệ ạ
(NXB Xây D ng 2002) – Vũ Duy C , 236 Trang.pdf 23,56 MBự ừ
195 T Ch c Không Gian Ki n Trúc Các Lo i Nhà Công C ng (NXB Xây D ng 2011) – Vũ Duy C ,ổ ứ ế ạ ộ ự ừ
12. 236 Trang.pdf 21,89 MB
196 T Ý Đ n Hình Trong Thi t K C nh Quan (NXB Văn Hóa Thông Tin 2006) – Hà Nh t Tân,ừ ế ế ế ả ậ
168 Trang.pdf 29,31 MB
197 T H c Revit Structure 2010 B ng Hình nh (NXB Giao Thông V n T i 2010) – Tự ọ ằ Ả ậ ả ng Th y,ườ ụ
336 Trang.pdf 56,11 MB
198 Văn Hóa Và Ki n Trúc Ph ng Đông (NXB Xây D ng 2009) – Đ ng Thái Hoàng, 403ế ươ ự ặ
Trang.pdf 220,87 MB
199 V t Lậ ý Ki n Trúc (NXB Đà N ng 2005) – Nguy n Đình Hu n, 40 Trang.pdf 7,65 MBế ẵ ễ ấ
200 V Bóng Trên B n V Ki n Trúc (NXB Xây D ng 2003) – Hoàng Văn Thân, 263 Trang.pdfẽ ả ẽ ế ự
40,16 MB
201 V K Thu t 2 (NXB Đà N ng 2006) – Nhi u Tác Gi , 58 Trang.pdf 10,00 MBẽ ỹ ậ ẵ ề ả
202 Xu H ng M i Ki n Trúc Đô Th Th Gi i Và Vi t Nam Th i H i Nh p (NXB Xây D ng 2003)ướ ớ ế ị ế ớ ệ ờ ộ ậ ự
– Nguy n H u Thái, 328 Trang.pdf 16,85 MBễ ữ
203 Xây D ng Mô Hự ình M t Cong Trong AutoCAD 2007 (NXB Giao Thông V n T i 2007) – Thuặ ậ ả
Tr ng, 64 Trang.pdf 1,52 MBọ
204 ĐHDT.Giáo Trình C S Ki n Trúc 1 (NXB Đà N ng 2008) – Hoàng Hà, 60 Trang.pdf 32,09 MBơ ở ế ẵ
205 ĐHKT.K t C u Nhà Cao T ng Bê Tông C t Thép (NXB Xây D ng 2007) – Pgs. Ts. Lê Thanhế ấ ầ ố ự
Hu n, 174 Trang.pdf 5,42 MBấ
206 ĐHUE.Nguyên Lý Thi t K Ki n Trúc Nhà (NXB Hu 2007) – Tr n Đinh Hi u, 112 Trang.pdfế ế ế Ở ế ầ ế
8,48 MB
207 ĐHĐN.C S Thi t K Nhà Máy (NXB Đà N ng 2006) – Tr n Th Truy n, 115 Trang.pdf ,78ơ ở ế ế ẵ ầ ế ề
MB
208 ĐHĐN.Giáo Trình C H c K t C u 1 (NXB Đà N ng 2007) – Nhi u Tác Gi , 246 Trang.pdfơ ọ ế ấ ẵ ề ả
5,54 MB
209 ĐHĐN.Giáo Trình C S Ki n Trúc 2 (NXB Đà N ng 2007) – Tô Văn Hùng, 73 Trang.pdf 10,67ơ ở ế ẵ
MB
210 ĐHĐN.Giáo Trình L ch S Ngh Thu t (NXB Đà N ng 2007) – Tr n Văn Tâm, 49 Trang.pdfị ử ệ ậ ẵ ầ
1,54 MB
211 ĐHĐN.Giáo Trình Môn H c Thi t K Nhanh (NXB Đà N ng 2007) – Phan H u Bách, 17ọ ế ế ẵ ữ
Trang.pdf 3,49 MB
212 ĐHĐN.Hình H c H a Hình 2 (NXB Đà N ng 2006) – Dọ ọ ẵ ng Th , 75 Trang.pdf 14,70 MBươ ọ
13. 213 ĐHĐN.H ng D n Phân Tích & Thi t K K t C u B ng Ch ng Trướ ẫ ế ế ế ấ ằ ươ ình SAP 2000 T p 1-Kậ ỹ
Năng C B n (NXB Đà N ng 2005) – Nguy n Lan, 77 Trang.pdf 1,16 MBơ ả ẵ ễ
214 ĐHĐN.Thi t K Đ ng Ôtô Ph n 2 (NXB Đà N ng 2006) – Phan Cao Th , 117 Trang.pdfế ế ườ ầ ẵ ọ