1. Hospital/ Bệ nh việ n Patient(PT)/Bệ nh nhân No/Mã bệ nh án
Depart./Khoa Age/(M/F)/Tuổ i(Nam/Nữ) CRRT/Mode
Nguồ n: Phác đồ Kháng đông Heparin vàCitrate- Chép lại từ Phiế u chỉ đị nh lọ c máu, BV Chợ Rẫ y 2018;Bả ng theo dõi theo thời gian các thông số trong thay thế thậ n-
Chéplạ i từ ‘Continuous RenalReplacement Therapy Flowsheet’củ a UniversityofCalifornia,San Diego- MedicalCenter.
Filter type
Time Data 0700 0800 0900 1000 1100 1200 1300 1400 1500 1600 1700 1800 12hrsTotal
1A
Effluent (total of all
fluids)/
Tổ ng dị ch ra ở
túi thả i
1B
Dialysate infused/
Dị ch thẩ m tách
1C
Replacement - post
filter/
Dị ch thay thế -
sau quả lọ c
1D
Pre-blood pump
(PBP)/
Bơ m trư ớ c quả
lọ c
2
Total intake: IV,
PO, etc. except
replacement/
Tổ ng dị ch nhậ p
trừ dị ch thay thế .
3A
PT fluid removal/
Dị ch rút từ bệ nh
nhân
3B
Additional output
(urine, NG, chest
tubes, drains)/
Dị ch xuấ t thêm
(nư ớ c tiể u, thông
dạ dày, dẫ n lư u
ngự c, và các vùng
khác)
3C
(=3A+3B)
Total Output/
Tổ ng lư ợ ng dị ch
xuấ t
4 (=2-3C)
Hourly fluid
balance/
Cân bằ ng dị ch
mỗ i giờ
5 - MD
Order
Desired outcome
(+ or -)/
Mụ c tiêu cân bằ ng
dị ch
6
PT fluid
replacement given/
Dị ch thay thế đã
dùng cho PT
Fluid type/ loạ i
dị ch
7 (= 4+6)
Actual Net
Balance/
Tổ ng cân bằ ng
dị ch thự c tế
CVP/ PAW/ MAP
2. Time Data 0700 0800 0900 1000 1100 1200 1300 1400 1500 1600 1700 1800 12hrsTotal
Prismaflex
Access pressure/ áp
lự c cổ ng lấ y máu
Filter pressure/ áp
lự c quả lọ c
Effluent pressure/
áp lự c dị ch thả i
Return pressure/ áp
lự c cổ ng trả máu
Blood flow/
Connection check
(Dòng máu/ cổ ng
nố i)
Ionized Calcium-
peripheral/ Ca2+
ion ngoạ i biên
Ionized Calcium-
post/ Ca2+sau quả
Citrate flow/ lư u
lư ợ ng Citrate
Calcium chlorid
flow/ lư u lư ợ ng
Calci chloride
PT/INR
TCK (aPTT)
Heparin flow/ lư u
lư ợ ng Heparin
Na+/K+/Cl-
Potassium flow/
lư u lư ợ ng Kali
PHÁC ĐỒ BỔ SUNG KALI Ghi chú khác
K máu < 3.6 mEq/L Thêm 20mL KCl 10% vào mỗ i 5000mL dị ch lọ c
K máu 3.6 - 5.0 mEq/L Thêm 10 mL KCl 10% vào mỗ i 5000mL dị ch lọ c
K máu > 5 mEq/L Không bổ sung
PHÁC ĐỒ KHÁNG ĐÔNG BẰNG HEPARIN
Priming: 5000 UI/1000mL NaCl 0.9% Điề u chỉ nh Heparin
Bolus: 30 UI/kg ACT (giây) aPTT (giây) Bolus (UI) Ngưng Liề u (UI/giờ)
Duy trì: Khở i đầ u 10 UI/kg/giờ <140 <35 2000 Tăng 200
aPTT/ACT: Mỗ i 6 giờ 140-179 35-50 1000 Tăng 100
180-200 50-60 Không thay đổ i
201-240 60-75 Giả m 100
>240 >75 60 phút Giả m 200
Việ t-nam, Sài-gòn, 2020.10.23
3. Hospital/ Bệ nh việ n Patient(PT)/Bệ nh nhân No/Mã bệ nh án
Depart./Khoa Age/(M/F)/Tuổ i(Nam/Nữ) CRRT/Mode
Nguồ n: Phác đồ Kháng đông Heparin vàCitrate- Chép lại từ Phiế u chỉ đị nh lọ c máu, BV Chợ Rẫ y 2018;Bả ng theo dõi theo thời gian các thông số trong thay thế thậ n-
Chéplạ i từ ‘Continuous RenalReplacement Therapy Flowsheet’củ a UniversityofCalifornia,San Diego- MedicalCenter.
Filter type
Time Data 1900 2000 2100 2200 2300 2400 0100 0200 0300 0400 0500 0600 12hrsTotal
1A
Effluent (total of all
fluids)/
Tổ ng dị ch ra ở
túi thả i
1B
Dialysate infused/
Dị ch thẩ m tách
1C
Replacement - post
filter/
Dị ch thay thế -
sau quả lọ c
1D
Pre-blood pump
(PBP)/
Bơ m trư ớ c quả
lọ c
2
Total intake: IV,
PO, etc. except
replacement/
Tổ ng dị ch nhậ p
trừ dị ch thay thế .
3A
PT fluid removal/
Dị ch rút từ bệ nh
nhân
3B
Additional output
(urine, NG, chest
tubes, drains)/
Dị ch xuấ t thêm
(nư ớ c tiể u, thông
dạ dày, dẫ n lư u
ngự c, và các vùng
khác)
3C
(=3A+3B)
Total Output/
Tổ ng lư ợ ng dị ch
xuấ t
4 (=2-3C)
Hourly fluid
balance/
Cân bằ ng dị ch
mỗ i giờ
5 - MD
Order
Desired outcome
(+ or -)/
Mụ c tiêu cân bằ ng
dị ch
6
PT fluid
replacement given/
Dị ch thay thế đã
dùng cho PT
Fluid type/ loạ i
dị ch
7 (= 4+6)
Actual Net
Balance/
Tổ ng cân bằ ng
dị ch thự c tế
CVP/ PAW/ MAP
4. Time Data 1900 2000 2100 2200 2300 2400 0100 0200 0300 0400 0500 0600 12hrsTotal
Prismaflex
Access pressure/ áp
lự c cổ ng lấ y máu
Filter pressure/ áp
lự c quả lọ c
Effluent pressure/
áp lự c dị ch thả i
Return pressure/ áp
lự c cổ ng trả máu
Blood flow/
Connection check
(Dòng máu/ cổ ng
nố i)
Ionized Calcium-
peripheral/ Ca2+
ion ngoạ i biên
Ionized Calcium-
post/ Ca2+sau quả
Citrate flow/ lư u
lư ợ ng Citrate
Calcium chlorid
flow/ lư u lư ợ ng
Calci chloride
PT/INR
TCK (aPTT)
Heparin flow/ lư u
lư ợ ng Heparin
Na+/K+/Cl-
Potassium flow/
lư u lư ợ ng Kali
PHÁC ĐỒ BỔ SUNG KALI Ghi chú khác
K máu < 3.6 mEq/L Thêm 20mL KCl 10% vào mỗ i 5000mL dị ch lọ c
K máu 3.6 - 5.0 mEq/L Thêm 10 mL KCl 10% vào mỗ i 5000mL dị ch lọ c
K máu > 5 mEq/L Không bổ sung
PHÁC ĐỒ KHÁNG ĐÔNG BẰNG HEPARIN
Priming: 5000 UI/1000mL NaCl 0.9% Điề u chỉ nh Heparin
Bolus: 30 UI/kg ACT (giây) aPTT (giây) Bolus (UI) Ngưng Liề u (UI/giờ)
Duy trì: Khở i đầ u 10 UI/kg/giờ <140 <35 2000 không Tăng 200
aPTT/ACT: Mỗ i 6 giờ 140-179 35-50 1000 không Tăng 100
Không sử dụ ng Heparin khi bệ nh nhân có mộ t
trong các điể m sau: PLT<50,000/mm3; INR>2
aPTT>60 giây; 24 giờ đầ u sau phẫ u thuậ t lớn; xuấ t
huyế t đang tiế p diễ n; giả m tiể u cầ u do heparin
(HIT)
180-200 50-60 không không không
201-240 60-75 không không Giả m 100
>240 >75 không 60 phút Giả m 200
Việ t-nam, Sài-gòn, 2020.10.23
5. PHIẾ U CHỈ ĐỊ NH THAY THẾ THẬN (RRT)
Họ tên Bệ nh nhân (PT) Năm sinh Nam/ Nữ:
Phòng/ Buồ ng/ Giường Số nhậ p việ n
Chẩ n đoán
Lọ c máu lầ n thứ Bắ t đầ u
(giờ/ngày/tháng/năm)
Kế t thúc
(giờ/ngày/tháng/năm)
Dữ liệ u trước RRT
WBC Albumin Triglyceride Ghi chú khác
NEU% Na Cholesterol TP
ESO# K HDL-Cho
Lactate Cl LDL-Cho
CRP/PCT Mg AST/ALT
RBC/HGB CaTotal Bilirubin TP
MCV Ca2+ Bilirubin TT
PLT Urea TSH
PT/INR Creatinin FT3/FT4
TCK/APTT eGFR Cortisol
Fibrinogen PTH pH/pCO2/HCO3/BE
D-dimer HbA1c pO2/AG
Chả y máu?
Tình trạ ng khác?
Nguồ n:
Phác đồ Kháng đông Heparin và Citrate- Chép lạ i từ Phiế u chỉ đị nh lọ c máu, BV Chợ Rẫ y 2018
Bả ng theo dõi theo thời gian các thông số trong thay thế thậ n- Chép lạ i từ ‘Continuous Renal Replacement Therapy Flowsheet’ củ a University of California, San Diego- Medical Center.
Việ t-nam, Sài-gòn, 2020.10.23
PHÁC ĐỒ BỔ SUNG KALI Ghi chú khác
K máu < 3.6 mEq/L Thêm 20mL KCl 10% vào mỗ i 5000mL dị ch lọ c
K máu 3.6 - 5.0 mEq/L Thêm 10 mL KCl 10% vào mỗ i 5000mL dị ch lọ c
K máu > 5 mEq/L Không bổ sung
PHÁC ĐỒ KHÁNG ĐÔNG BẰNG HEPARIN
Priming: 5000 UI/1000mL NaCl 0.9% Điề u chỉ nh Heparin
Bolus: 30 UI/kg ACT (giây) aPTT (giây) Bolus (UI) Ngưng Liề u (UI/giờ)
Duy trì: Khở i đầ u 10 UI/kg/giờ <140 <35 2000 không Tăng 200
aPTT/ACT: Mỗ i 6 giờ 140-179 35-50 1000 không Tăng 100
Không sử dụ ng Heparin khi bệ nh nhân có mộ t
trong các điể m sau: PLT<50,000/mm3; INR>2
aPTT>60 giây; 24 giờ đầ u sau phẫ u thuậ t lớn; xuấ t
huyế t đang tiế p diễ n; giả m tiể u cầ u do heparin
(HIT)
180-200 50-60 không không không
201-240 60-75 không không Giả m 100
>240 >75 không 60 phút Giả m 200
6. PHÁC ĐỒ KHÁNG ĐÔNG BẰNG CITRATE
Chố ng chỉ đị nh: Suy gan nặ ng vớ i PT < 26%
Mode: CVVHDF hoặ c CVVH post-dilution
Priming: Không dùng Heparin
Dị ch lọ c sử dụ ng:
1. PBP: Prismo-citrate 18/0
2. Dị ch thẩ m tách (dialysate): Prism0cal
3. Dị ch thay thế (replacement): Prism0cal hoặ c Hemosol hoặ c Duosol
4. Calci bù: Calcichlorua 10%
Cài đặ t ban đầ u:
Cân nặ ng (kg) Vậ n tố c máu
Blood Flow (Qb) mL/phút
Dị ch lọ c
Dialysate (Qd) mL/giờ
Dị ch thay thế sau màng
Post-filter 100%
Replacement post-filter (Qs)
mL/ giờ
Citrate Dose
Mmol/L
Bù Calci
Mode CVVHDF: PBP máy tự độ ng cài đặ t lưu lượng Prismo-citrate 18/0
50 100 1000 200 3 100%
60 110 1100 300
70 120 1200 500
80 130 1300 500
90 140 1400 500
100 150 1500 600
Mode CVVH
50 100 1200 650 3.6 100%
60 100 1200 900 3.6
70 150 1500 1500 3.0
80 150 1500 1500 3.0
90 150 1500 1500 3.0
100 150 1500 1500 3.0
Mụ c tiêu Điề u chỉ nh
p iCa (Khí máu độ ng mạ ch) 1.0-1.2 mmol/L PFiCa < 0.25 PFiCa 0.25-0.5 PFiCa>0.5
PF iCa (khí máu sau màng) 0.25-0.50 mmol/L PiCa < 1.0 Giả m Citrate 0.5 Tăng Calci bù 5% Tăng Citrate 0.5
Tăng Calci bù 5%
Trướ c chạ y: thử iCa bệ nh nhân (khí máu độ ng mạ ch), nế u
< 1mmol/L thì 1gm Calci chlorid 10% IV
PiCa 1.0-1.2 Giả m Citrate 0.5 Không thay đổ i Tăng Citrate 0.5
Theo dõi hạ Mg máu (<0.8 mmol/L) thì Magiesi sulfate
15%10mL 1.5gm x2-4 A/24hrs
Pica >1.2 Giả m Citrate 0.5
Giả m bù Calci bù 5%
Giả m Calci bù 5% Tăng Citrate 0.5
Giả m Calci bù 5%
Nguồ n:
Phác đồ Kháng đông Heparin và Citrate- Chép lạ i từ Phiế u chỉ đị nh lọ c máu, BV Chợ Rẫ y 2018
Bả ng theo dõi theo thời gian các thông số trong thay thế thậ n- Chép lạ i từ ‘Continuous Renal Replacement Therapy Flowsheet’ củ a University of California, San Diego- Medical Center.
Việ t-nam, Sài-gòn, 2020.10.23