SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 22
Downloaden Sie, um offline zu lesen
Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Infinite
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP KH thường
Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
5000.000
VND/thẻ
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
5000.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao
gồm phí phát hành) *
Miễn phí
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
20.000.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
1.1%*số tiền giao dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu Miễn phí
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
Miễn phí
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
Miễn phí
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị GD
* thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12 tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký
để thực hiện chuyển đổi giao dịch
thanh toán thẻ thông thường sang giao
dịch trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng *
(Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm thanh
toán
200.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Classic
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP KH thường
Tối thiểu Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng
tín dụng mới)*
Miễn phí
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi
loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp
đồng tín dụng đang có hiệu lực/do
mất, thất lạc,...)
Miễn phí
100.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết
hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành
thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết
hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng
trước và 3 tháng sau ngày hết hạn
thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao
gồm phí phát hành) *
150.000 VND/lần
5
Phí thường niên (thu theo năm,
căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
300.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho
các giao dịch khác VND)
2.95%*số tiền giao dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài
(Áp dụng cho các giao dịch bằng
VND được thực hiện tại đơn vị bán
hàng có mã nước khác Việt Nam
(căn cứ trên thông tin Ngân hàng
thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10
Phí cấp bản sao sao kê theo yêu
cầu
80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức
tín dụng, xác nhận thông tin giao
dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
100.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký
kết hợp đồng với Techcombank
triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ
tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả
góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị GD * thời
hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1 cho đến
tối đa 12 tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp
bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ
đăng ký để thực hiện chuyển đổi
giao dịch thanh toán thẻ thông
thường sang giao dịch trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng *
(Phí chậm thanh toán thuộc đối
tượng không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Credit Gold
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...)
Miễn phí
100.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay
thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5
tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày
hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng
trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát
hành) *
150.000 VND/lần
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời
hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
500.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao
dịch khác VND)
2.95%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng
cho các giao dịch bằng VND được thực hiện
tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt
Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng
thanh toán gửi về cho Techcombank))
1.1%*số tiền giao
dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo
yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác
nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện
tại (không thay đổi hạng thẻ)*
100.000 VND/lần
13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu
từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với
Techcombank triển khai dịch vụ trả góp
bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn
trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ
tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực
hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ
thông thường sang giao dịch trả góp)
Tối đa 6% * giá trị
giao dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng không
chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
500.000
VND/thẻ
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
200.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
300.000 VND/thẻ
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
950.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.59%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
200.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Classic
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
100.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
150.000 VND/lần
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
390.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.95%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
100.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Gold
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
100.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
150.000 VND/lần
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
590.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.95%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
100.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum
STT
Code
phí
Dịch vụ KH VIP
KH
thường
Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
500.000
VND/thẻ
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
200.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
300.000 VND/thẻ
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
990.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.59%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
200.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Priority
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
100.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
150.000 VND/lần
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
500.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.95%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
100.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum Priority
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
500.000
VND/thẻ
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
200.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
300.000 VND/thẻ
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
950.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.59%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
200.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
500.000
VND/thẻ
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
200.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
300.000 VND/thẻ
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
990.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.59%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
200.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Priority
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
100.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
150.000 VND/lần
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
590.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.95%*số tiền giao
dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
100.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
150.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank JCB Dream Card
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
100.000
VND/thẻ
2
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
150.000 VND/lần
3
Phí thường niên (thu lần 1 khi có sự
kiện kích hoạt thẻ)
Miễn phí
150.000
VND/thẻ
4 Phí cấp lại PIN Miễn phí
5 Phí rút tiền mặt
5.1
Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS)
đặt tại CN/PGD của Techcombank
2%*số tiền giao dịch
5.2
Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS)
đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác
trong / ngoài Việt Nam
4%*số tiền giao dịch
50.000
VND
6
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
2.95%*số tiền giao
dịch
7
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
8 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
9
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
10
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện
tại (không thay đổi hạng thẻ)*
100.000 VND/lần
11
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
11.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị
GD * thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
11.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
12
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí
chậm thanh toán thuộc đối tượng không
chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
50.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT
Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
STT
Code
phí
Dịch vụ
KH VIP
KH
thường Tối
thiểu
Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
1
Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín
dụng mới)*
Miễn phí
500.000
VND/thẻ
2
Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực/do mất, thất
lạc,...)
Miễn phí
300.000
VND/thẻ
3
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
Miễn phí
4
Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao
gồm phí phát hành) *
300.000 VND/thẻ
5
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)
Miễn phí
1.499.000
VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch
100.000
VND
8
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
1.1%*số tiền giao dịch
9
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
11
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
80.000 VND/lần
12
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
200.000 VND/lần
13
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng ****
13.1
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín
dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết
hợp đồng với Techcombank triển khai
dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính
dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
0.8%/ tháng * giá trị GD
* thời hạn trả góp.
(Thời hạn trả góp từ 1
cho đến tối đa 12
tháng)
13.2
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng
thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh
toán thẻ thông thường sang giao dịch
trả góp)
Tối đa 6% * giá trị giao
dịch
14
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng *
(Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
6% * số tiền chậm
thanh toán
200.000
VND
Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm
VAT

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Shb dich vu the
Shb dich vu theShb dich vu the
Shb dich vu theTopOnSeek
 
Tech bieu phi dich_vu_the
Tech bieu phi dich_vu_theTech bieu phi dich_vu_the
Tech bieu phi dich_vu_theTopOnSeek
 
Khach hang ca nhan
Khach hang ca nhanKhach hang ca nhan
Khach hang ca nhanTopOnSeek
 
Seabank san pham the
Seabank san pham theSeabank san pham the
Seabank san pham theTopOnSeek
 
Viet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuocViet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuocTopOnSeek
 
Ncb the tin dung va the noi dia
Ncb the tin dung va the noi diaNcb the tin dung va the noi dia
Ncb the tin dung va the noi diaTopOnSeek
 
Acb the tin dung
Acb the tin dung Acb the tin dung
Acb the tin dung TopOnSeek
 
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phuUob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phuTopOnSeek
 
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien matHdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien matTopOnSeek
 
Agribank ngan hang dien tu
Agribank ngan hang dien tuAgribank ngan hang dien tu
Agribank ngan hang dien tuTopOnSeek
 
Bidv bieu phi the ghi no noi dia
Bidv bieu phi the ghi no noi diaBidv bieu phi the ghi no noi dia
Bidv bieu phi the ghi no noi diaTopOnSeek
 
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanHdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanTopOnSeek
 
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhanVpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhanTopOnSeek
 
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuocAgribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuocTopOnSeek
 
Phi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSPhi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSTopOnSeek
 
Acb the ghi no
Acb the ghi noAcb the ghi no
Acb the ghi noTopOnSeek
 
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiShb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiTopOnSeek
 
Agribank bieu phi han muc giao dich
Agribank bieu phi han muc giao dichAgribank bieu phi han muc giao dich
Agribank bieu phi han muc giao dichTopOnSeek
 
Hsbc bieu phi premier
Hsbc bieu phi premierHsbc bieu phi premier
Hsbc bieu phi premierTopOnSeek
 
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhanVpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhanTopOnSeek
 

Was ist angesagt? (20)

Shb dich vu the
Shb dich vu theShb dich vu the
Shb dich vu the
 
Tech bieu phi dich_vu_the
Tech bieu phi dich_vu_theTech bieu phi dich_vu_the
Tech bieu phi dich_vu_the
 
Khach hang ca nhan
Khach hang ca nhanKhach hang ca nhan
Khach hang ca nhan
 
Seabank san pham the
Seabank san pham theSeabank san pham the
Seabank san pham the
 
Viet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuocViet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuoc
 
Ncb the tin dung va the noi dia
Ncb the tin dung va the noi diaNcb the tin dung va the noi dia
Ncb the tin dung va the noi dia
 
Acb the tin dung
Acb the tin dung Acb the tin dung
Acb the tin dung
 
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phuUob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
 
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien matHdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
 
Agribank ngan hang dien tu
Agribank ngan hang dien tuAgribank ngan hang dien tu
Agribank ngan hang dien tu
 
Bidv bieu phi the ghi no noi dia
Bidv bieu phi the ghi no noi diaBidv bieu phi the ghi no noi dia
Bidv bieu phi the ghi no noi dia
 
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanHdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
 
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhanVpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
 
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuocAgribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
Agribank tai khoan the va chuyen tien trong nuoc
 
Phi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSPhi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBS
 
Acb the ghi no
Acb the ghi noAcb the ghi no
Acb the ghi no
 
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiShb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
 
Agribank bieu phi han muc giao dich
Agribank bieu phi han muc giao dichAgribank bieu phi han muc giao dich
Agribank bieu phi han muc giao dich
 
Hsbc bieu phi premier
Hsbc bieu phi premierHsbc bieu phi premier
Hsbc bieu phi premier
 
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhanVpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
 

Ähnlich wie Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank

Acb the tra truoc
Acb the tra truocAcb the tra truoc
Acb the tra truocTopOnSeek
 
Tpbank the tin dung quoc te classic gold
Tpbank the tin dung quoc te classic goldTpbank the tin dung quoc te classic gold
Tpbank the tin dung quoc te classic goldTopOnSeek
 
Tpbank the tin dung platinum
Tpbank the tin dung platinumTpbank the tin dung platinum
Tpbank the tin dung platinumTopOnSeek
 
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...TopOnSeek
 
Bidv bieu phi the tin dung quoc te
Bidv bieu phi the tin dung quoc teBidv bieu phi the tin dung quoc te
Bidv bieu phi the tin dung quoc teTopOnSeek
 
Pvcombank khcn
Pvcombank khcnPvcombank khcn
Pvcombank khcnTopOnSeek
 
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamondVpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamondTopOnSeek
 
Nam a bank bieu phi giao dich tai quay
Nam a bank bieu phi giao dich tai quayNam a bank bieu phi giao dich tai quay
Nam a bank bieu phi giao dich tai quayTopOnSeek
 
Scb tai khoan thanh toan
Scb tai khoan thanh toanScb tai khoan thanh toan
Scb tai khoan thanh toanTopOnSeek
 
Scb the tin dung
Scb the tin dungScb the tin dung
Scb the tin dungTopOnSeek
 
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...TopOnSeek
 
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quyKienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quyTopOnSeek
 
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teBidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teTopOnSeek
 
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoanTech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoanTopOnSeek
 
Seabank khcn
Seabank khcnSeabank khcn
Seabank khcnTopOnSeek
 
Sc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhanSc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhanTopOnSeek
 
Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần
Bí quyết tay trắng làm nên nợ nầnBí quyết tay trắng làm nên nợ nần
Bí quyết tay trắng làm nên nợ nầnnobi_hoang
 
[Sharing T12] Tín dụng - Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần - Minh Hòa
[Sharing T12] Tín dụng - Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần - Minh Hòa[Sharing T12] Tín dụng - Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần - Minh Hòa
[Sharing T12] Tín dụng - Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần - Minh HòaSilicon Straits
 
Mb the tin dung quoc te
Mb the tin dung quoc teMb the tin dung quoc te
Mb the tin dung quoc teTopOnSeek
 
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan:tien gui
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan:tien guiVietinbank bieu phi dich vu thanh toan:tien gui
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan:tien guiTopOnSeek
 

Ähnlich wie Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank (20)

Acb the tra truoc
Acb the tra truocAcb the tra truoc
Acb the tra truoc
 
Tpbank the tin dung quoc te classic gold
Tpbank the tin dung quoc te classic goldTpbank the tin dung quoc te classic gold
Tpbank the tin dung quoc te classic gold
 
Tpbank the tin dung platinum
Tpbank the tin dung platinumTpbank the tin dung platinum
Tpbank the tin dung platinum
 
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
 
Bidv bieu phi the tin dung quoc te
Bidv bieu phi the tin dung quoc teBidv bieu phi the tin dung quoc te
Bidv bieu phi the tin dung quoc te
 
Pvcombank khcn
Pvcombank khcnPvcombank khcn
Pvcombank khcn
 
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamondVpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
 
Nam a bank bieu phi giao dich tai quay
Nam a bank bieu phi giao dich tai quayNam a bank bieu phi giao dich tai quay
Nam a bank bieu phi giao dich tai quay
 
Scb tai khoan thanh toan
Scb tai khoan thanh toanScb tai khoan thanh toan
Scb tai khoan thanh toan
 
Scb the tin dung
Scb the tin dungScb the tin dung
Scb the tin dung
 
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
 
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quyKienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
 
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teBidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
 
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoanTech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
 
Seabank khcn
Seabank khcnSeabank khcn
Seabank khcn
 
Sc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhanSc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhan
 
Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần
Bí quyết tay trắng làm nên nợ nầnBí quyết tay trắng làm nên nợ nần
Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần
 
[Sharing T12] Tín dụng - Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần - Minh Hòa
[Sharing T12] Tín dụng - Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần - Minh Hòa[Sharing T12] Tín dụng - Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần - Minh Hòa
[Sharing T12] Tín dụng - Bí quyết tay trắng làm nên nợ nần - Minh Hòa
 
Mb the tin dung quoc te
Mb the tin dung quoc teMb the tin dung quoc te
Mb the tin dung quoc te
 
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan:tien gui
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan:tien guiVietinbank bieu phi dich vu thanh toan:tien gui
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan:tien gui
 

Mehr von TopOnSeek

Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankBieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankTopOnSeek
 
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtSEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtTopOnSeek
 
SEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLESEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLETopOnSeek
 
Hlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noHlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noTopOnSeek
 
Hlb tai khoan
Hlb tai khoanHlb tai khoan
Hlb tai khoanTopOnSeek
 
Hlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsHlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsTopOnSeek
 
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanHlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanTopOnSeek
 
Ivb tai khoan
Ivb tai khoanIvb tai khoan
Ivb tai khoanTopOnSeek
 
Ivb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungIvb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungTopOnSeek
 
Ivb chuyen tien
Ivb chuyen tienIvb chuyen tien
Ivb chuyen tienTopOnSeek
 
Ivb bao lanh
Ivb bao lanhIvb bao lanh
Ivb bao lanhTopOnSeek
 
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangPbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangTopOnSeek
 
Pbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiPbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiTopOnSeek
 
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiPbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiTopOnSeek
 
Pbb chuyen tien
Pbb chuyen tienPbb chuyen tien
Pbb chuyen tienTopOnSeek
 
Vrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teVrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teTopOnSeek
 
Vrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teVrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teTopOnSeek
 
Vrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaVrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaTopOnSeek
 
Vrb internet banking
Vrb internet bankingVrb internet banking
Vrb internet bankingTopOnSeek
 

Mehr von TopOnSeek (20)

Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankBieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
 
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtSEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
 
SEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLESEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLE
 
Hlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noHlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi no
 
Hlb tai khoan
Hlb tai khoanHlb tai khoan
Hlb tai khoan
 
Hlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsHlb internet banking, sms
Hlb internet banking, sms
 
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanHlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
 
Ivb tai khoan
Ivb tai khoanIvb tai khoan
Ivb tai khoan
 
Ivb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungIvb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dung
 
Ivb chuyen tien
Ivb chuyen tienIvb chuyen tien
Ivb chuyen tien
 
Ivb bao lanh
Ivb bao lanhIvb bao lanh
Ivb bao lanh
 
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangPbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
 
Pbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiPbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien gui
 
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiPbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
 
Pbb chuyen tien
Pbb chuyen tienPbb chuyen tien
Pbb chuyen tien
 
Vrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teVrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc te
 
Vrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teVrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc te
 
Vrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaVrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi dia
 
Vrb khcn
Vrb khcnVrb khcn
Vrb khcn
 
Vrb internet banking
Vrb internet bankingVrb internet banking
Vrb internet banking
 

Kürzlich hochgeladen

bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docbài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docLeHoaiDuyen
 
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Học viện Kstudy
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngngtrungkien12
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideKiuTrang523831
 
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeTạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeMay Ong Vang
 

Kürzlich hochgeladen (6)

bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docbài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
 
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
 
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdfCăn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
 
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeTạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
 

Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank

  • 1. Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Infinite STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 5000.000 VND/thẻ 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 5000.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * Miễn phí 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 20.000.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 1.1%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu Miễn phí
  • 2. 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) Miễn phí 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* Miễn phí 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 200.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Classic STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 100.000 VND/thẻ
  • 3. 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 150.000 VND/lần 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 300.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.95%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 100.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng ****
  • 4. 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Credit Gold STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 100.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 150.000 VND/lần 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 500.000 VND/thẻ
  • 5. 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.95%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 100.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT
  • 6. Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 500.000 VND/thẻ 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 200.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 300.000 VND/thẻ 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 950.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.59%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
  • 7. 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 200.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Classic STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 100.000 VND/thẻ
  • 8. 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 150.000 VND/lần 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 390.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.95%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 100.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng)
  • 9. 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Gold STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 100.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 150.000 VND/lần 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 590.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
  • 10. 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.95%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 100.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại
  • 11. Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 500.000 VND/thẻ 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 200.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 300.000 VND/thẻ 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 990.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.59%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 200.000 VND/lần
  • 12. 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Priority STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 100.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí
  • 13. 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 150.000 VND/lần 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 500.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.95%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 100.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch
  • 14. 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum Priority STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 500.000 VND/thẻ 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 200.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 300.000 VND/thẻ 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 950.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.59%*số tiền giao dịch
  • 15. 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 200.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí
  • 16. 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 500.000 VND/thẻ 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 200.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 300.000 VND/thẻ 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 990.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.59%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 200.000 VND/lần
  • 17. 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Priority STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 100.000 VND/thẻ 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 150.000 VND/lần
  • 18. 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 590.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.95%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 100.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
  • 19. Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank JCB Dream Card STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 100.000 VND/thẻ 2 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 150.000 VND/lần 3 Phí thường niên (thu lần 1 khi có sự kiện kích hoạt thẻ) Miễn phí 150.000 VND/thẻ 4 Phí cấp lại PIN Miễn phí 5 Phí rút tiền mặt 5.1 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Techcombank 2%*số tiền giao dịch 5.2 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác trong / ngoài Việt Nam 4%*số tiền giao dịch 50.000 VND 6 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 2.95%*số tiền giao dịch 7 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 8 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
  • 20. 9 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 10 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 100.000 VND/lần 11 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 11.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) 11.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 12 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 50.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT Biểu phí Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature STT Code phí Dịch vụ KH VIP KH thường Tối thiểu Tối đa Loại Mức phí Mức phí 1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* Miễn phí 500.000 VND/thẻ 2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,...) Miễn phí 300.000 VND/thẻ
  • 21. 3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Miễn phí 4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * 300.000 VND/thẻ 5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Miễn phí 1.499.000 VND/thẻ 6 Phí cấp lại PIN Miễn phí 7 Phí rút tiền mặt 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND 8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) 1.1%*số tiền giao dịch 9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch 10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần 11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) 80.000 VND/lần 12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* 200.000 VND/lần 13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** 13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng)
  • 22. 13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) Tối đa 6% * giá trị giao dịch 14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) 6% * số tiền chậm thanh toán 200.000 VND Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT