1. ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CQ – HK1 – 2k9 – 2k10
Đồ án môn Phân tích và thiết kế phần mềm
Lớp TH2006 + CNTN06
Thiết kế dữ liệu Game Doraemon Puzzle
Version 1.1
Sinh viên thực hiện:
0612292 – Trần Hồ Lê Nguyên
0612358 – Thái Ngân Phụng
2.
3. Game Doraemon Puzzle Phiên bản: 1.0
Thiết kế dữ liệu Ngày: 12/01/2010
Bảng ghi nhận thay đổi tài liệu
Ngày Phiên bản Mô tả Tác giả
10/01/2010 1.0 Thiết kế cấu trúc, mô tả, ví dụ mẫu Thái Ngân Phụng
12/01/2010 1.1 Chỉnh sửa, bổ sung Trần Hồ Lê Nguyên
FIT-HCMUS Trang 1
4. Game Doraemon Puzzle Phiên bản: 1.0
Thiết kế dữ liệu Ngày: 12/01/2010
Mục lục
1. Giới thiệu: 3
2. Cấu trúc file XML: 3
3. Giải thích: 3
4. Ví dụ file mẫu: 3
FIT-HCMUS Trang 2
5. Game Doraemon Puzzle Phiên bản: 1.0
Thiết kế dữ liệu Ngày: 12/01/2010
1. Giới thiệu:
Do nhóm chọn chủ đề game nên không sử dụng CSDL để lưu trữ lại trạng thái game đang chơi,
mà sử dụng file XML để ghi nhận vì file XML đơn giản, dễ truy xuất, và nhẹ.
Mặc định file XML có tên là “SaveFile.xml”, được lưu trữ cùng cấp với file thực thi chương
trình.
2. Cấu trúc file XML:
<!DOCTYPE DOREAMON_GAME[
<!ELEMENT DOREAMON_GAME (IMAGEPATH, CELLCOUNT, MINUTE,
SECOND, COUNTMOVE, PICCELLS)>
<!ELEMENT IMAGEPATH #PCDATA>
<!ELEMENT CELLCOUNT #PCDATA>
<!ELEMENT MINUTE #PCDATA>
<!ELEMENT SECOND #PCDATA>
<!ELEMENT COUNTMOVE #PCDATA>
<!ELEMENT PICCELLS(VALUE+)>
<!ELEMENT VALUE #PCDATA>
]>
3. Giải thích:
• DOREAMON_GAME: node gốc
• IMAGEPATH: chứa đường dẫn file ảnh mà người chơi đã load. Nếu người chơi sử
dụng ảnh mặc định của chương trình thì IMAGEPATH sẽ là “null”.
• CELLCOUNT: mức độ khó của khung game (CELLCOUNT = 3 tức là khung game
3x3)
• MINUTE: số phút người đó đang chơi tại thời điểm lưu game
• SECOND: số giây người đó đang chơi tại thời điểm lưu game
• COUNTMOVE: số bước di chuyển của người đó đang chơi tại thời điểm lưu game
• PICCELLS: mảng chứa vị trí các ảnh nhỏ trong khung game.
• VALUE: chỉ số ảnh nhỏ được load ứng với từng ô
4. Ví dụ file mẫu:
<DOREAMON_GAME>
<IMAGEPATH>null</IMAGEPATH>
<CELLCOUNT>3</CELLCOUNT>
<MINUTE>1</MINUTE>
<SECOND>7</SECOND>
<COUNTMOVE>35</COUNTMOVE>
<PICCELLS>
<VALUE>2</VALUE>
<VALUE>3</VALUE>
FIT-HCMUS Trang 3
6. Game Doraemon Puzzle Phiên bản: 1.0
Thiết kế dữ liệu Ngày: 12/01/2010
<VALUE>4</VALUE>
<VALUE>-1</VALUE>
<VALUE>1</VALUE>
<VALUE>5</VALUE>
<VALUE>0</VALUE>
<VALUE>6</VALUE>
<VALUE>7</VALUE>
</PICCELLS>
</DOREAMON_GAME>
Giải thích file mẫu:
Trạng thái game được lưu là:
- Người chơi sử dụng ảnh mặc định của chương trình (IMAGEPATH = “null”)
- Mức độ khó là 3 x 3 (CELLCOUNT = 3)
- Đồng hồ đếm giờ là 01:07 (MINUTE = 1, SECOND = 7)
- Số bước di chuyển là 35 (COUNTMOVE = 35)
- Vị trí các ảnh trong khung game:
Trạng thái khung game lúc khởi tạo:
Trạng thái khung game lúc lưu:
FIT-HCMUS Trang 4