SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 1
Downloaden Sie, um offline zu lesen
(f)
Hình 8. (a) Các dạng cầu khuẩn, (b) Cầu khuẩn
Enterococcus faecium, (c) liên cầu khuẩn Streptococcus,
(d) Song cầu khuẩn Diplococcus, (e) tứ cầu khuẩn, (f) tụ
cầu khuẩn Staphylococcus.
Ở vi khuẩn hình cầu (cầu khuẩn) tùy theo phương hướng của mặt phẳng phân cắt và cách
liên kết mà ta có song cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, tứ cầu khuẩn hay tụ cầu khuẩn (hình 8).
Vi khuẩn hình que (trực khuẩn) cũng có dạng đơn, dạng đôi hay dạng chuỗi (hình 9). Ở
vi khuẩn hình xoắn (còn gọi là xoắn khuẩn) có các dạng hình dấu phẩy (phẩy khuẩn),
hình xoắn thưa (xoắn khuẩn), hình xoắn khít (xoắn thể) (hình 10). Ngoài ra còn các hình
dạng khác như hình khối vuông, khối tam giác, vi khuẩn dạng sợi.
a
b c
Hình 9. (a) Các dạng trực khuẩn, (b) trực khuẩn E. coli, (c) trực khuẩn dạng chuỗi.
a
b
15

Weitere ähnliche Inhalte

Andere mochten auch

Gt vi sinh12
Gt vi sinh12Gt vi sinh12
Gt vi sinh12
Cat Love
 
Gt vi sinh15
Gt vi sinh15Gt vi sinh15
Gt vi sinh15
Cat Love
 
Gt vi sinh18
Gt vi sinh18Gt vi sinh18
Gt vi sinh18
Cat Love
 
Znega test
Znega testZnega test
Znega test
kimibg88
 
영업비밀원본증명서비스 브로슈어
영업비밀원본증명서비스 브로슈어영업비밀원본증명서비스 브로슈어
영업비밀원본증명서비스 브로슈어
dougang
 
Hia presentation for health disparities group revised
Hia presentation for health disparities group revisedHia presentation for health disparities group revised
Hia presentation for health disparities group revised
Danielle Aloia
 
4. predavanje stankovic
4. predavanje stankovic4. predavanje stankovic
4. predavanje stankovic
kimibg88
 
Tipos de organización
Tipos de organizaciónTipos de organización
Tipos de organización
Julio Carreto
 
오픈소스로 구축하는 클라우드 이야기
오픈소스로 구축하는 클라우드 이야기오픈소스로 구축하는 클라우드 이야기
오픈소스로 구축하는 클라우드 이야기
Nalee Jang
 

Andere mochten auch (15)

Gt vi sinh12
Gt vi sinh12Gt vi sinh12
Gt vi sinh12
 
Gt vi sinh15
Gt vi sinh15Gt vi sinh15
Gt vi sinh15
 
Gt vi sinh18
Gt vi sinh18Gt vi sinh18
Gt vi sinh18
 
Mobile Marketing Stats Presentation
Mobile Marketing Stats PresentationMobile Marketing Stats Presentation
Mobile Marketing Stats Presentation
 
Agenda chihuahua. 2013
Agenda chihuahua. 2013Agenda chihuahua. 2013
Agenda chihuahua. 2013
 
Znega test
Znega testZnega test
Znega test
 
영업비밀원본증명서비스 브로슈어
영업비밀원본증명서비스 브로슈어영업비밀원본증명서비스 브로슈어
영업비밀원본증명서비스 브로슈어
 
Malbec presentation
Malbec presentationMalbec presentation
Malbec presentation
 
Hia presentation for health disparities group revised
Hia presentation for health disparities group revisedHia presentation for health disparities group revised
Hia presentation for health disparities group revised
 
4. predavanje stankovic
4. predavanje stankovic4. predavanje stankovic
4. predavanje stankovic
 
Tipos de organización
Tipos de organizaciónTipos de organización
Tipos de organización
 
Mobile Website Presentation
Mobile Website PresentationMobile Website Presentation
Mobile Website Presentation
 
Headache hkl
Headache hklHeadache hkl
Headache hkl
 
오픈소스로 구축하는 클라우드 이야기
오픈소스로 구축하는 클라우드 이야기오픈소스로 구축하는 클라우드 이야기
오픈소스로 구축하는 클라우드 이야기
 
Eurozone Crisis- TestCracker
Eurozone Crisis- TestCrackerEurozone Crisis- TestCracker
Eurozone Crisis- TestCracker
 

Mehr von Cat Love

Gt vi sinh50
Gt vi sinh50Gt vi sinh50
Gt vi sinh50
Cat Love
 
Gt vi sinh49
Gt vi sinh49Gt vi sinh49
Gt vi sinh49
Cat Love
 
Gt vi sinh48
Gt vi sinh48Gt vi sinh48
Gt vi sinh48
Cat Love
 
Gt vi sinh47
Gt vi sinh47Gt vi sinh47
Gt vi sinh47
Cat Love
 
Gt vi sinh46
Gt vi sinh46Gt vi sinh46
Gt vi sinh46
Cat Love
 
Gt vi sinh45
Gt vi sinh45Gt vi sinh45
Gt vi sinh45
Cat Love
 
Gt vi sinh44
Gt vi sinh44Gt vi sinh44
Gt vi sinh44
Cat Love
 
Gt vi sinh43
Gt vi sinh43Gt vi sinh43
Gt vi sinh43
Cat Love
 
Gt vi sinh42
Gt vi sinh42Gt vi sinh42
Gt vi sinh42
Cat Love
 
Gt vi sinh41
Gt vi sinh41Gt vi sinh41
Gt vi sinh41
Cat Love
 
Gt vi sinh38
Gt vi sinh38Gt vi sinh38
Gt vi sinh38
Cat Love
 
Gt vi sinh36
Gt vi sinh36Gt vi sinh36
Gt vi sinh36
Cat Love
 
Gt vi sinh35
Gt vi sinh35Gt vi sinh35
Gt vi sinh35
Cat Love
 
Gt vi sinh34
Gt vi sinh34Gt vi sinh34
Gt vi sinh34
Cat Love
 
Gt vi sinh33
Gt vi sinh33Gt vi sinh33
Gt vi sinh33
Cat Love
 
Gt vi sinh32
Gt vi sinh32Gt vi sinh32
Gt vi sinh32
Cat Love
 
Gt vi sinh31
Gt vi sinh31Gt vi sinh31
Gt vi sinh31
Cat Love
 
Gt vi sinh30
Gt vi sinh30Gt vi sinh30
Gt vi sinh30
Cat Love
 
Gt vi sinh29
Gt vi sinh29Gt vi sinh29
Gt vi sinh29
Cat Love
 
Gt vi sinh24
Gt vi sinh24Gt vi sinh24
Gt vi sinh24
Cat Love
 

Mehr von Cat Love (20)

Gt vi sinh50
Gt vi sinh50Gt vi sinh50
Gt vi sinh50
 
Gt vi sinh49
Gt vi sinh49Gt vi sinh49
Gt vi sinh49
 
Gt vi sinh48
Gt vi sinh48Gt vi sinh48
Gt vi sinh48
 
Gt vi sinh47
Gt vi sinh47Gt vi sinh47
Gt vi sinh47
 
Gt vi sinh46
Gt vi sinh46Gt vi sinh46
Gt vi sinh46
 
Gt vi sinh45
Gt vi sinh45Gt vi sinh45
Gt vi sinh45
 
Gt vi sinh44
Gt vi sinh44Gt vi sinh44
Gt vi sinh44
 
Gt vi sinh43
Gt vi sinh43Gt vi sinh43
Gt vi sinh43
 
Gt vi sinh42
Gt vi sinh42Gt vi sinh42
Gt vi sinh42
 
Gt vi sinh41
Gt vi sinh41Gt vi sinh41
Gt vi sinh41
 
Gt vi sinh38
Gt vi sinh38Gt vi sinh38
Gt vi sinh38
 
Gt vi sinh36
Gt vi sinh36Gt vi sinh36
Gt vi sinh36
 
Gt vi sinh35
Gt vi sinh35Gt vi sinh35
Gt vi sinh35
 
Gt vi sinh34
Gt vi sinh34Gt vi sinh34
Gt vi sinh34
 
Gt vi sinh33
Gt vi sinh33Gt vi sinh33
Gt vi sinh33
 
Gt vi sinh32
Gt vi sinh32Gt vi sinh32
Gt vi sinh32
 
Gt vi sinh31
Gt vi sinh31Gt vi sinh31
Gt vi sinh31
 
Gt vi sinh30
Gt vi sinh30Gt vi sinh30
Gt vi sinh30
 
Gt vi sinh29
Gt vi sinh29Gt vi sinh29
Gt vi sinh29
 
Gt vi sinh24
Gt vi sinh24Gt vi sinh24
Gt vi sinh24
 

Gt vi sinh17

  • 1. (f) Hình 8. (a) Các dạng cầu khuẩn, (b) Cầu khuẩn Enterococcus faecium, (c) liên cầu khuẩn Streptococcus, (d) Song cầu khuẩn Diplococcus, (e) tứ cầu khuẩn, (f) tụ cầu khuẩn Staphylococcus. Ở vi khuẩn hình cầu (cầu khuẩn) tùy theo phương hướng của mặt phẳng phân cắt và cách liên kết mà ta có song cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, tứ cầu khuẩn hay tụ cầu khuẩn (hình 8). Vi khuẩn hình que (trực khuẩn) cũng có dạng đơn, dạng đôi hay dạng chuỗi (hình 9). Ở vi khuẩn hình xoắn (còn gọi là xoắn khuẩn) có các dạng hình dấu phẩy (phẩy khuẩn), hình xoắn thưa (xoắn khuẩn), hình xoắn khít (xoắn thể) (hình 10). Ngoài ra còn các hình dạng khác như hình khối vuông, khối tam giác, vi khuẩn dạng sợi. a b c Hình 9. (a) Các dạng trực khuẩn, (b) trực khuẩn E. coli, (c) trực khuẩn dạng chuỗi. a b 15