SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 9
Downloaden Sie, um offline zu lesen
CATALOG
Proximity
sensor
PR Series
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp
Email: contact@beeteco.com
Hotline: 0909 41 61 43
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012
Fax: (0650) 3617 011
D-25
(A)
Photo
electric
sensorr
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Cảm biến tiệm cận loại hình trụPR Series
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI HÌNH TRỤ
Model
PRT08-1.5DO
PRT08-1.5DC
PRT08-2DO
PRT08-2DC
PRT12-2 D O
PRT12-2 D C
PRT12-4 D O
PRT12-4 D C
PRT18-5 D O
PRT18-5 D C
PRT18-8 D O
PRT18-8 D C
PRT30-10 D O
PRT30-10 D C
PRT30-10 D O-V
PRT30-15 D O
PRT30-15 D C
Khoảng cách phát hiện 1.5mm 2mm 2mm 4mm 5mm 8mm 10mm 15mm
Độ trễ Max. 10% của Khoảng cách phát hiện
Mục tiêu phát hiện chuẩn
8×8×1mm
(Sắt)
12×12×1mm
(Sắt)
18×18×1mm
(Sắt)
25×25×1mm
(Sắt)
30×30×1mm
(Sắt)
45×45×1mm
(Sắt)
Khoảng cách phát hiện 0~1.05mm 0~1.4mm 0~1.4mm 0~2.8mm 0~3.5mm 0~5.6mm 0~7mm 0~10.5mm
Nguồn cấp
(Điện áp hoạt động)
12-­24VDC
(10­-30VDC)
Dòng điện tiêu thụ Max. 0.6mA
Tần số đáp ứng※1
1.5kHz 1kHz 1.5kHz 500Hz 350Hz 400Hz 200Hz
Điện áp dư※2
Max. 3.5V (Loại không cực tính: Max. 5V)
Ảnh hưởng do nhiệt độ Max. ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃ (PRT08 Series: ±20% Max.)
Ngõ ra điều khiển 2~100mA
Trở kháng cách ly Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC)
Độ bền điện môi 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chấn động Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s2
(khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Chỉ thị Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ)
Môi
trường
Nhiệt độ môi trường -25~70℃, Bảo quản: -30~80℃
Độ ẩm môi trường 35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ đột biến điện Mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn, mạch bảo vệ quá dòng
Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC)
Cáp
ø3.5, 3-dây, 2m
(AWG24,Đườngkínhlõi:
0.08mm,Số lõi: 40,
Đường kính cách ly: ø1)
ø4, 2-dây, 2m ø5, 2-dây, 2m
(AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính cách ly: ø1.25)
Vật liệu
Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: PBT,
Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC), Cáp chống thấm dầu (Xám): Poly-vinyl clo-rít (PVC) chống thấm dầu
Chứng nhận
Trọng lượng※3
Khoảng 64g (Khoảng 52g) Khoảng 84g (Khoảng 72g) Khoảng 122g (Khoảng 110g) Khoảng 207g (Khoảng 170g)
Đặc điểm
● Cải thiện khả năng chống nhiễu với IC chuyên biệt.
● Tích hợp mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn
(Loại DC 3-dây).
● Tích hợp mạch bảo vệ đột biến điện.
● Tích hợp mạch bảo vệ quá dòng (Loại DC).
● Hoạt động đơn giản, có tuổi thọ và độ tin cậy cao.
● Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC).
● Thay thế cho các công tắc loại nhỏ và công tắc hành trình.
Thông số kỹ thuật
● Loại DC 2-dây
※1: Tần số đáp ứng sẽ là giá trị trung bình. Khi sử dụng mục tiêu phát hiện chuẩn và cài đặt độ rộng gấp 2 lần mục tiêu phát hiện chuẩn, thì
khoảng cách sẽ là 1/2 của Khoảng cách phát hiện.
※2: Trước khi sử dụng loại không cực tính, hãy kiểm tra tình trạng của thiết bị được kết nối theo điện áp dư là 5V.
※3: Trọng lượng đóng gói và trọng lượng trong dấu ngoặc đơn là chỉ riêng trọng lượng sản phẩm.
※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
※Model không có cực tính được kí hiệu là chữ X trong ô □.
Mẫu mới
Không cực tính 2-dây
Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong
hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.
D-26
PR Series
Model
PR08-1.5DN
PR08-1.5DP
PR08-1.5DN2
PR08-1.5DP2
PRL08-1.5DN
PRL08-1.5DP
PRL08-1.5DN2
PRL08-1.5DP2
PR08-2DN
PR08-2DP
PR08-2DN2
PR08-2DP2
PRL08-2DN
PRL08-2DP
PRL08-2DN2
PRL08-2DP2
PR12-2DN
PR12-2DP
PR12-2DN2
PR12-2DP2
PRS12-2DN
PRS12-2DP
PRS12-2DN2
PRS12-2DP2
PR12-4DN
PR12-4DP
PR12-4DN2
PR12-4DP2
PRS12-4DN
PRS12-4DP
PRS12-4DN2
PRS12-4DP2
PRL12-4DN
PRL12-4DP
PR18-5DN
PR18-5DP
PR18-5DN2
PR18-5DP2
PR18-5DN-V
PRL18-5DN
PRL18-5DP
PRL18-5DN2
PRL18-5DP2
PR18-8DN
PR18-8DP
PR18-8DN2
PR18-8DP2
PRL18-8DN
PRL18-8DP
PRL18-8DN2
PRL18-8DP2
PR30-10DN
PR30-10DP
PR30-10DN2
PR30-10DP2
PRL30-10DN
PRL30-10DP
PRL30-10DN2
PRL30-10DP2
PR30-15DN
PR30-15DP
PR30-15DN2
PR30-15DP2
PRL30-15DN
PRL30-15DP
PRL30-15DN2
PRL30-15DP2
Khoảng cách
phát hiện
1.5mm 2mm 2mm 4mm 5mm 8mm 10mm 15mm
Độ trễ Max. 10% của Khoảng cách phát hiện
Mục tiêu
phát hiện chuẩn
8×8×1mm
(Sắt)
12×12×1mm
(Sắt)
18×18×1mm
(Sắt)
25×25×1mm
(Sắt)
30×30×1mm
(Sắt)
45×45×1mm
(Sắt)
Khoảng cách
phát hiện
0~1.05mm 0~1.4mm 0~1.4mm 0~2.8mm 0~3.5mm 0~5.6mm 0~7mm 0~10.5mm
Nguồn cấp
(Điện áp hoạt động)
12­-24VDC
(10-­30VDC)
Dòng rò Max. 10mA
Tần số đáp ứng※1
1.5kHz 1kHz 1.5kHz 500Hz 350Hz 400Hz 200kHz
Điện áp dư Max. 2.0V Max. 1.5V
Ảnh hưởng
do nhiệt độ Max. ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃, PR08 Series : Max. ±20%
Ngõ ra điều khiển Max. 200mA
Trở kháng cách ly Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC)
Độ bền điện môi 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chấn động Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s2
(khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Chỉ thị Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ)
Môi
trường
Nhiệt độ
môi trường
-25~70℃, Bảo quản: -30~80℃
Độ ẩm
môi trường
35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ đột biến điện, mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn và mạch bảo vệ quá dòng
Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC)
Vật liệu
Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: PBT,
Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC), Cáp chống thấm dầu (Xám): Poly-vinyl clo-rít (PVC) chống thấm dầu
Cáp
ø3.5, 3-dây, 2m
(AWG24,Đườngkínhlõi:0.08mm,
Sốlõi:40,
Đường kính cách ly: ø1)
ø4, 3-dây, 2m ø5, 3-dây, 2m
AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính cách ly: ø1.25)
Chứng nhận
Trọng lượng※2 PR:Khoảng64g(Khoảng52g)
PRL:Khoảng66g(Khoảng54g)
PR:Khoảng84g(Khoảng72g)
PRS:Khoảng82g(Khoảng70g)
PRL:Khoảng88g(Khoảng76g)
PR:Khoảng122g(Khoảng110g)
PRL:Khoảng142g(Khoảng130g)
PR:Khoảng207g(Khoảng170g)
PRL:Khoảng247g(Khoảng210g)
Thông số kỹ thuật
● Loại DC 2-dây
※1: Tần số đáp ứng sẽ là giá trị trung bình. Khi sử dụng mục tiêu phát hiện chuẩn và cài đặt độ rộng gấp 2 lần mục tiêu phát hiện chuẩn,
thì khoảng cách sẽ là 1/2 của Khoảng cách phát hiện.
※2: Trọng lượng đóng gói và trọng lượng trong dấu ngoặc đơn là chỉ riêng trọng lượng sản phẩm.
※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
D-27
(A)
Photo
electric
sensorr
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Cảm biến tiệm cận loại hình trụ
Model
PR12-2AO
PR12-2AC
PR12-4AO
PR12-4AC
PR18-5AO
PR18-5AC
PRL18-5AO
PRL18-5AC
PR18-8AO
PR18-8AC
PRL18-8AO
PRL18-8AC
PR30-10AO
PR30-10AC
PRL30-10AO
PRL30-10AC
PR30-15AO
PR30-15AC
PRL30-15AO
PRL30-15AC
Khoảng cách
phát hiện
2mm 4mm 5mm 8mm 10mm 15mm
Độ trễ Max. 10% của Khoảng cách phát hiện
Mục tiêu
phát hiện chuẩn
12×12×1mm
(Sắt)
18×18×1mm
(Sắt)
25×25×1mm
(Sắt)
30×30×1mm
(Sắt)
45×45×1mm
(Sắt)
Khoảng cách
phát hiện
0~1.4mm 0~2.8mm 0~3.5mm 0~5.6mm 0~7mm 0~10.5mm
Nguồn cấp
(Điện áp hoạt động)
100-­240VAC
(85-­264VAC)
Dòng rò Max. 2.5mA
Tần số đáp ứng※1
20Hz
Điện áp dư Max. 10V
Ảnh hưởng
do nhiệt độ Max. ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃
Ngõ ra điều khiển 5~150mA 5~200mA
Trở kháng cách ly Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC)
Độ bền điện môi 2,500VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chấn động Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s2
(khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Chỉ thị Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ)
Môi
trường
Nhiệt độ môi
trường
-25~70℃, Bảo quản: -30~80℃
Độ ẩm môi
trường
35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ đột biến điện
Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC)
Cáp
ø4, 2-dây, 2m ø5, 2-dây, 2m
(AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính cách ly: ø1.25)
Loại cách ly
Cách ly kép hoặc cách ly bắt buộc
(Kí hiệu: , độ bền điện môi giữa bộ phận ngõ vào đo và bộ phận công suất: 1kV)
Vật liệu
Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: PBT,
Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC)
Chứng nhận
Trọng lượng※2
Khoảng 84g (Khoảng 66g)
PR: Khoảng 130g (Khoảng 118g)
PRL: Khoảng 142g (Khoảng 130g)
PR: Khoảng 207g (Khoảng 170g)
PRL: Khoảng 245g (Khoảng 208g)
Thông số kỹ thuật
● Loại AC 2-dây
※1: Tần số đáp ứng sẽ là giá trị trung bình. Khi sử dụng mục tiêu phát hiện chuẩn và cài đặt độ rộng gấp 2 lần mục tiêu phát hiện chuẩn,
thì khoảng cách sẽ là 1/2 của Khoảng cách phát hiện.
※2: Trọng lượng đóng gói và trọng lượng trong dấu ngoặc đơn là chỉ riêng trọng lượng sản phẩm.
※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
D-28
PR Series
(đơn vị: mm)
Kích thước
ø15
ø4
M8×1
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
13
30
4
2000
ø15
ø4
M8×1
13
26
4
4
4
4
10 19
2000
ø29
ø29
ø5
ø5
M18×1
M18×1
24
24
47.5
47
29.5
2000
2000
ø21
M12×1
17
39
24.5
ø4
4
2000
5
38
ø42
ø5
M30×1.5
35
58 2000
ø21
M12×1
17
39
17.5
ø4
4
7
2000
ø21
M12×1
17
46
31.5
ø44
2000
ø21
M12×1
17
46
24.5
ø4
4
7
2000
ø15
M8×1
13
40
4
ø3.5
M8×1
2000
ø15
13
364
ø3.5
4
2000
ø42
M30×1.5
35
58
28
ø5
5
10
2000
● PR(T)08-2D
● PRS12-2D
● PRS12-4D
● PR(T)12-2D
● PR(T)12-4D
● PR(T)18-5D
● PR(T)18-8D
● PR(T)30-10D
● PR(T)30-15D
● PRL08-1.5D
● PRL08-2D
● PR(T)08-1.5D
D-29
(A)
Photo
electric
sensorr
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Cảm biến tiệm cận loại hình trụ
(đơn vị: mm)Kích thước
ø21
M12×1
17
58.5
377
ø44
2000 ø21
M12×1
17
63
48.5
ø44
2000
ø21
M12×1
17
63
41.5
ø44
7
2000
ø29
M18×1
24
80.5
62.5
10
ø5
4
2000
ø29
M18×1
24
80.5
62.5
ø5
4
2000
ø42
M30×1.5
35
80
60
ø5
5
2000
ø42
M30×1.5
35
80
5010
ø5
5
2000 ø42
M30×1.5
35
58
2810
ø5
5
2000
ø42
M30×1.5
35
58
38
ø5
5
2000
ø29
M18×1
24
53.3
25.310
ø5
4
2000
ø29
M18×1
24
53.8
35.8
ø5
4
2000
● PRL12-4D
● PRL18-5D ● PRL18-5A
● PRL18-8D ● PRL18-8A
● PRL30-10A● PRL30-10D
● PRL30-15A● PRL30-15D
● PR12-2A
● PR12-4A
● PR18-5A
● PR18-8A
● PR30-10A
● PR30-15A
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
Chỉ thị
hoạt động
D-30
PR Series
Xanh
Nâu
Mạchchính
Nguồn
AC
Tải
Tải
※Có thể đấu tải theo như một trong các hình trên.
※Với loại không có cực tính thì không cần phải quan
tâm tới cực tính khi cấp nguồn.
※Tải có thể được kết nối theo một trong 2 cách trên.
(PR18-5DN)
(PR18-5DN)
0V
0V
+V
+V
Xanh
Xanh
Nâu
Nâu
Nâu
Nâu
Nâu
Nâu
Nâu
Xanh
Xanh
Xanh
Xanh
Xanh
Đen
Đen
Đen
< FX4 >
< PA10-U >
100-240VAC
cp1 cp2 +12V 0V
8
1
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
100-240VAC
100-240VAC
Mạchchính
Tải +V
0V
Xanh
Nâu
Đối tượng
phát hiện
Tải
Chỉ thị
hoạt động
(LED đỏ)
Có vật
Không vật
Hoạt động
Trả về
ON
OFF
N.O. N.C.
Loại ngõ ra NPN
Mạchchính
10㏀
+V
0V
Đen
Nâu
Xanh
Loại ngõ ra PNP
Mạchchính
10㏀
Đen
Nâu
Xanh
+V
0V
Tải
Tải
Mạch ngõ ra điều khiển Kết nối
Loại DC 2-dây Loại DC 2-dây
Loại DC 3-dây
Loại DC 3-dây
Loại AC 2-dây
Loại AC 2-dây
Tải
Tải
Tải
Đối tượng
phát hiện
Tải
(Nâu-Đen)
Có vật
Không vật
Chỉ thị
hoạt động
(LED đỏ)
Hoạt động
Trả về
H
L
ON
OFF
N.O. N.C.
Điện áp
ngõ ra
(Đen-Xanh)
N.O. N.C.
Điện áp
ngõ ra
(Đen-Xanh)
Chỉ thị
hoạt động
(LED đỏ)
Tải
(Nâu-Đen)
Đối tượng
phát hiện
Có vật
Không vật
Hoạt động
Trả về
H
L
ON
OFF
N.O. N.C.
Đối tượng
phát hiện
Tải
Chỉ thị
hoạt động
(LED đỏ)
Có vật
Không vật
Hoạt động
Trả về
ON
OFF
D-31
(A)
Photo
electric
sensorr
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Cảm biến tiệm cận loại hình trụ
Xanh Xanh Xanh
NGUỒN 24VDC
100-240
VAC
50/60Hz
< Loại DC 2-dây & Loại AC 2-dây > < Loại DC 2-dây > < Loại AC 2-dây >
+
-
Nâu Nâu Nâu
+
-
Tải Tải
Tải Tải
(Đơn vị: mm)
Đối diện
Song song
A
ød n
m
B
ℓ
ℓ
ℓ
[ I: Dòng trả về của tải, R: Điện trở sứ, P: Công suất cho phép]
Vs
R =
I
(Ω)
Vs
2
P =
R
(W)
Vs
R =
Io-Ioff
(Ω)
Vs
2
P =
R
(W)
Có thể gây ra việc không trả về (cho tải) theo điện áp dư.
Nếu dòng điện tải nhỏ hơn 5mA, hãy đảm bảo sao cho điện
áp dư phải nhỏ hơn điện áp trả về của tải bằng cách mắc
thêm một điện trở sứ song song với tải như hình trên.
Hãy đảm bảo sao cho dòng điện trên cảm biến tiệm cận nhỏ
hơn dòng trả về của Tải bằng cách mắc thêm một điện trở
sứ song song.
※Giá trị W của điện trở sứ phải lớn hơn để tản nhiệt hợp lý.
Khi sử dụng cảm biến tiệm cận loại DC hoặc AC 2-dây, phải được kết nối tải trước, nếu không các phần tử bên trong có
thể bị hư hỏng. Tải có thể được kết nối với một trong 2 dây.
Vs
110VAC : Min. 20kΩ 3W
220VAC : Min. 39kΩ 10W
Vs
Xanh
Xanh
+
-
Nâu
Nâu
Tải
Tải
Model
Đại lượng
PR08-1.5D□
PRT08-1.5D□
PR08-2D□
PRT08-2D□
PR(T)12-2D□
PRS12-2D□
PR12-2A□
PR(T)12-4D□
PRS12-4D□
PR12-4A□
PR(T)18-5D□
PRL18-5D□
PR18-5A□
PRL18-5A□
PR(T)18-8D□
PRL18-8D□
PR18-8A□
PRL18-8A□
PR(T)30-10D□
PRL30-10D□
PR30-10A□
PRL30-10A□
PR(T)30-15D□
PRL30-15D□
PR30-15A□
PRL30-15A□
A 9 12 12 24 30 48 60 90
B 16 24 24 36 36 54 60 90
ℓ 0 8 0 11 0 14 0 15
ød 8 24 12 36 18 54 30 90
m 4.5 6 6 12 15 24 30 45
n 12 24 18 36 27 54 45 90
Hướng dẫn sử dụng
Kết nối với tải
Kết nối với tải
● Loại AC 2-dây
● Loại DC 2-dây
Vs : Nguồn cấp,
Ioff : Dòng trả về của Tải,
Io : Dòng tác động Min. của cảm biến
P : Công suất điện trở sứ[ ]
Giao thoa lẫn nhau và ảnh hưởng do kim loại bao quanh
Khi có vài cảm biến tiệm cận đặt gần với một cảm biến khác, có thể xảy ra sự cố cảm biến do hiện tượng giao thoa lẫn nhau.
Vì thế, hãy đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa hai cảm biến như bảng hướng dẫn bên dưới.
Khi lắp các cảm biến lên bảng kim loại, bạn phải ngăn ngừa cảm biến khỏi tác động do bất kỳ vật kim loại nào gây ra, ngoại
trừ mục tiêu phát hiện. Do đó, hãy đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa hai cảm biến như bảng hướng dẫn bên dưới.
n
Điện trở sứ bảo vệ (R)
Điện trở sứ bảo vệ (R)

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN DUNG SAI
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN DUNG SAIĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN DUNG SAI
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN DUNG SAIcanhbao
 
an toàn vệ sinh thực phẩm
an toàn vệ sinh thực phẩman toàn vệ sinh thực phẩm
an toàn vệ sinh thực phẩmThu Trúc
 
Phuong phap phan tich the tich
Phuong phap phan tich the tichPhuong phap phan tich the tich
Phuong phap phan tich the tichDanh Lợi Huỳnh
 
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
5.3 phong chay chua chay, trinh chieuThanh Trần Nhữ
 
Thiết kế tháp chưng luyện liên tục loại tháp đĩa chóp để phân tách hỗn hợp ax...
Thiết kế tháp chưng luyện liên tục loại tháp đĩa chóp để phân tách hỗn hợp ax...Thiết kế tháp chưng luyện liên tục loại tháp đĩa chóp để phân tách hỗn hợp ax...
Thiết kế tháp chưng luyện liên tục loại tháp đĩa chóp để phân tách hỗn hợp ax...nataliej4
 
50 mach dieu_khien_bang_cam_bien_7555
50 mach dieu_khien_bang_cam_bien_755550 mach dieu_khien_bang_cam_bien_7555
50 mach dieu_khien_bang_cam_bien_7555my chieu
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric SensorCatalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric SensorBeeteco
 
Chapter 4-pp-sắc-ký-khi-khối-phổ-ir
Chapter 4-pp-sắc-ký-khi-khối-phổ-irChapter 4-pp-sắc-ký-khi-khối-phổ-ir
Chapter 4-pp-sắc-ký-khi-khối-phổ-irthaian_dt
 
An toàn hoá chất
An toàn hoá chấtAn toàn hoá chất
An toàn hoá chấtBảo Mơ
 
Nhiệt động học . Trịnh Văn Quang
Nhiệt động học . Trịnh Văn QuangNhiệt động học . Trịnh Văn Quang
Nhiệt động học . Trịnh Văn QuangTrinh Van Quang
 
Bao cao tn vo co
Bao cao tn vo co Bao cao tn vo co
Bao cao tn vo co Thanh Vu
 
Thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc bảo vệ thực vậtThuốc bảo vệ thực vật
Thuốc bảo vệ thực vậthienlemlinh
 

Was ist angesagt? (20)

Sổ tay hỏi đáp về PCB
Sổ tay hỏi đáp về PCBSổ tay hỏi đáp về PCB
Sổ tay hỏi đáp về PCB
 
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN DUNG SAI
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN DUNG SAIĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN DUNG SAI
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN DUNG SAI
 
an toàn vệ sinh thực phẩm
an toàn vệ sinh thực phẩman toàn vệ sinh thực phẩm
an toàn vệ sinh thực phẩm
 
Báo Cáo Thực Tập Tìm Hiểu Về Sắc Ký Khí Ghép Khối Phổ.docx
Báo Cáo Thực Tập  Tìm Hiểu Về Sắc Ký Khí Ghép Khối Phổ.docxBáo Cáo Thực Tập  Tìm Hiểu Về Sắc Ký Khí Ghép Khối Phổ.docx
Báo Cáo Thực Tập Tìm Hiểu Về Sắc Ký Khí Ghép Khối Phổ.docx
 
Phuong phap phan tich the tich
Phuong phap phan tich the tichPhuong phap phan tich the tich
Phuong phap phan tich the tich
 
AN TOAN HOA CHAT 1.ppt
AN TOAN HOA CHAT 1.pptAN TOAN HOA CHAT 1.ppt
AN TOAN HOA CHAT 1.ppt
 
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
 
Thiết kế tháp chưng luyện liên tục loại tháp đĩa chóp để phân tách hỗn hợp ax...
Thiết kế tháp chưng luyện liên tục loại tháp đĩa chóp để phân tách hỗn hợp ax...Thiết kế tháp chưng luyện liên tục loại tháp đĩa chóp để phân tách hỗn hợp ax...
Thiết kế tháp chưng luyện liên tục loại tháp đĩa chóp để phân tách hỗn hợp ax...
 
50 mach dieu_khien_bang_cam_bien_7555
50 mach dieu_khien_bang_cam_bien_755550 mach dieu_khien_bang_cam_bien_7555
50 mach dieu_khien_bang_cam_bien_7555
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric SensorCatalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
 
Chapter 4-pp-sắc-ký-khi-khối-phổ-ir
Chapter 4-pp-sắc-ký-khi-khối-phổ-irChapter 4-pp-sắc-ký-khi-khối-phổ-ir
Chapter 4-pp-sắc-ký-khi-khối-phổ-ir
 
An toàn hoá chất
An toàn hoá chấtAn toàn hoá chất
An toàn hoá chất
 
AN TOÀN LAO ĐỘNG ĐIỆN
AN TOÀN LAO ĐỘNG ĐIỆNAN TOÀN LAO ĐỘNG ĐIỆN
AN TOÀN LAO ĐỘNG ĐIỆN
 
Nhiệt động học . Trịnh Văn Quang
Nhiệt động học . Trịnh Văn QuangNhiệt động học . Trịnh Văn Quang
Nhiệt động học . Trịnh Văn Quang
 
Bao cao tn vo co
Bao cao tn vo co Bao cao tn vo co
Bao cao tn vo co
 
Bai giang nhiet dong hoa hoc 74 p
Bai giang nhiet dong hoa hoc 74 pBai giang nhiet dong hoa hoc 74 p
Bai giang nhiet dong hoa hoc 74 p
 
glucid va bien doi sinh hoa
glucid va bien doi sinh hoaglucid va bien doi sinh hoa
glucid va bien doi sinh hoa
 
Phuong phap phan tich khoi luong bo y te
Phuong phap phan tich khoi luong bo y tePhuong phap phan tich khoi luong bo y te
Phuong phap phan tich khoi luong bo y te
 
Thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc bảo vệ thực vậtThuốc bảo vệ thực vật
Thuốc bảo vệ thực vật
 
Aren 07
Aren 07Aren 07
Aren 07
 

Ähnlich wie Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR

Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comBeeteco
 
Cảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesCảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesHải Âu Corp
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoBeeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comCatalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoBeeteco
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayBeeteco
 
Dao cat-soi-cap-quang-sumitomo
Dao cat-soi-cap-quang-sumitomoDao cat-soi-cap-quang-sumitomo
Dao cat-soi-cap-quang-sumitomoMr Calvin Pham
 
Cảm biến đo mức nhiên liệu
Cảm biến đo mức nhiên liệuCảm biến đo mức nhiên liệu
Cảm biến đo mức nhiên liệuSOJI Electronics JSC
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBeeteco
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxLãng Quên
 
616kd Cảm biên đo chênh áp suất
616kd Cảm biên đo chênh áp suất616kd Cảm biên đo chênh áp suất
616kd Cảm biên đo chênh áp suấtMinh Hoàng
 
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21BISCO VIETNAM
 
11042019105136.docx
11042019105136.docx11042019105136.docx
11042019105136.docxJLTran1
 
880linhkiendientu 130111011937-phpapp02
880linhkiendientu 130111011937-phpapp02880linhkiendientu 130111011937-phpapp02
880linhkiendientu 130111011937-phpapp02Hồ Châu
 

Ähnlich wie Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR (20)

Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
 
Cảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesCảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN series
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
 
Catalogue gic 2019 hoang phuong
Catalogue gic 2019   hoang phuongCatalogue gic 2019   hoang phuong
Catalogue gic 2019 hoang phuong
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comCatalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
 
Dao cat-soi-cap-quang-sumitomo
Dao cat-soi-cap-quang-sumitomoDao cat-soi-cap-quang-sumitomo
Dao cat-soi-cap-quang-sumitomo
 
Cảm biến đo mức nhiên liệu
Cảm biến đo mức nhiên liệuCảm biến đo mức nhiên liệu
Cảm biến đo mức nhiên liệu
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
 
Cầu chì hạ áp
Cầu chì hạ ápCầu chì hạ áp
Cầu chì hạ áp
 
616kd Cảm biên đo chênh áp suất
616kd Cảm biên đo chênh áp suất616kd Cảm biên đo chênh áp suất
616kd Cảm biên đo chênh áp suất
 
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
 
11042019105136.docx
11042019105136.docx11042019105136.docx
11042019105136.docx
 
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LSBiến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
 
880linhkiendientu 130111011937-phpapp02
880linhkiendientu 130111011937-phpapp02880linhkiendientu 130111011937-phpapp02
880linhkiendientu 130111011937-phpapp02
 

Mehr von Beeteco

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CBeeteco
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoBeeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comBeeteco
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoBeeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoBeeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6ABeeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Beeteco
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECBeeteco
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricBeeteco
 
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBeeteco
 
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comCatalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comBeeteco
 
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBeeteco
 
Catalog takigen - Beeteco.com
Catalog takigen  - Beeteco.comCatalog takigen  - Beeteco.com
Catalog takigen - Beeteco.comBeeteco
 
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comSổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comBeeteco
 

Mehr von Beeteco (19)

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
 
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
 
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comCatalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
 
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
 
Catalog takigen - Beeteco.com
Catalog takigen  - Beeteco.comCatalog takigen  - Beeteco.com
Catalog takigen - Beeteco.com
 
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comSổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
 

Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR

  • 2. Tư vấn chọn sản phẩm Giao hàng tận nơi Hỗ trợ kỹ thuật Chính sách hậu mãi đa dạng DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp Email: contact@beeteco.com Hotline: 0909 41 61 43 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương Tel: (0650) 3617 012 Fax: (0650) 3617 011
  • 3. D-25 (A) Photo electric sensorr (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Cảm biến tiệm cận loại hình trụPR Series CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI HÌNH TRỤ Model PRT08-1.5DO PRT08-1.5DC PRT08-2DO PRT08-2DC PRT12-2 D O PRT12-2 D C PRT12-4 D O PRT12-4 D C PRT18-5 D O PRT18-5 D C PRT18-8 D O PRT18-8 D C PRT30-10 D O PRT30-10 D C PRT30-10 D O-V PRT30-15 D O PRT30-15 D C Khoảng cách phát hiện 1.5mm 2mm 2mm 4mm 5mm 8mm 10mm 15mm Độ trễ Max. 10% của Khoảng cách phát hiện Mục tiêu phát hiện chuẩn 8×8×1mm (Sắt) 12×12×1mm (Sắt) 18×18×1mm (Sắt) 25×25×1mm (Sắt) 30×30×1mm (Sắt) 45×45×1mm (Sắt) Khoảng cách phát hiện 0~1.05mm 0~1.4mm 0~1.4mm 0~2.8mm 0~3.5mm 0~5.6mm 0~7mm 0~10.5mm Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) 12-­24VDC (10­-30VDC) Dòng điện tiêu thụ Max. 0.6mA Tần số đáp ứng※1 1.5kHz 1kHz 1.5kHz 500Hz 350Hz 400Hz 200Hz Điện áp dư※2 Max. 3.5V (Loại không cực tính: Max. 5V) Ảnh hưởng do nhiệt độ Max. ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃ (PRT08 Series: ±20% Max.) Ngõ ra điều khiển 2~100mA Trở kháng cách ly Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC) Độ bền điện môi 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút Chấn động Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ Va chạm 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần Chỉ thị Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ) Môi trường Nhiệt độ môi trường -25~70℃, Bảo quản: -30~80℃ Độ ẩm môi trường 35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ đột biến điện Mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn, mạch bảo vệ quá dòng Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC) Cáp ø3.5, 3-dây, 2m (AWG24,Đườngkínhlõi: 0.08mm,Số lõi: 40, Đường kính cách ly: ø1) ø4, 2-dây, 2m ø5, 2-dây, 2m (AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính cách ly: ø1.25) Vật liệu Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: PBT, Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC), Cáp chống thấm dầu (Xám): Poly-vinyl clo-rít (PVC) chống thấm dầu Chứng nhận Trọng lượng※3 Khoảng 64g (Khoảng 52g) Khoảng 84g (Khoảng 72g) Khoảng 122g (Khoảng 110g) Khoảng 207g (Khoảng 170g) Đặc điểm ● Cải thiện khả năng chống nhiễu với IC chuyên biệt. ● Tích hợp mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn (Loại DC 3-dây). ● Tích hợp mạch bảo vệ đột biến điện. ● Tích hợp mạch bảo vệ quá dòng (Loại DC). ● Hoạt động đơn giản, có tuổi thọ và độ tin cậy cao. ● Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC). ● Thay thế cho các công tắc loại nhỏ và công tắc hành trình. Thông số kỹ thuật ● Loại DC 2-dây ※1: Tần số đáp ứng sẽ là giá trị trung bình. Khi sử dụng mục tiêu phát hiện chuẩn và cài đặt độ rộng gấp 2 lần mục tiêu phát hiện chuẩn, thì khoảng cách sẽ là 1/2 của Khoảng cách phát hiện. ※2: Trước khi sử dụng loại không cực tính, hãy kiểm tra tình trạng của thiết bị được kết nối theo điện áp dư là 5V. ※3: Trọng lượng đóng gói và trọng lượng trong dấu ngoặc đơn là chỉ riêng trọng lượng sản phẩm. ※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc. ※Model không có cực tính được kí hiệu là chữ X trong ô □. Mẫu mới Không cực tính 2-dây Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.
  • 4. D-26 PR Series Model PR08-1.5DN PR08-1.5DP PR08-1.5DN2 PR08-1.5DP2 PRL08-1.5DN PRL08-1.5DP PRL08-1.5DN2 PRL08-1.5DP2 PR08-2DN PR08-2DP PR08-2DN2 PR08-2DP2 PRL08-2DN PRL08-2DP PRL08-2DN2 PRL08-2DP2 PR12-2DN PR12-2DP PR12-2DN2 PR12-2DP2 PRS12-2DN PRS12-2DP PRS12-2DN2 PRS12-2DP2 PR12-4DN PR12-4DP PR12-4DN2 PR12-4DP2 PRS12-4DN PRS12-4DP PRS12-4DN2 PRS12-4DP2 PRL12-4DN PRL12-4DP PR18-5DN PR18-5DP PR18-5DN2 PR18-5DP2 PR18-5DN-V PRL18-5DN PRL18-5DP PRL18-5DN2 PRL18-5DP2 PR18-8DN PR18-8DP PR18-8DN2 PR18-8DP2 PRL18-8DN PRL18-8DP PRL18-8DN2 PRL18-8DP2 PR30-10DN PR30-10DP PR30-10DN2 PR30-10DP2 PRL30-10DN PRL30-10DP PRL30-10DN2 PRL30-10DP2 PR30-15DN PR30-15DP PR30-15DN2 PR30-15DP2 PRL30-15DN PRL30-15DP PRL30-15DN2 PRL30-15DP2 Khoảng cách phát hiện 1.5mm 2mm 2mm 4mm 5mm 8mm 10mm 15mm Độ trễ Max. 10% của Khoảng cách phát hiện Mục tiêu phát hiện chuẩn 8×8×1mm (Sắt) 12×12×1mm (Sắt) 18×18×1mm (Sắt) 25×25×1mm (Sắt) 30×30×1mm (Sắt) 45×45×1mm (Sắt) Khoảng cách phát hiện 0~1.05mm 0~1.4mm 0~1.4mm 0~2.8mm 0~3.5mm 0~5.6mm 0~7mm 0~10.5mm Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) 12­-24VDC (10-­30VDC) Dòng rò Max. 10mA Tần số đáp ứng※1 1.5kHz 1kHz 1.5kHz 500Hz 350Hz 400Hz 200kHz Điện áp dư Max. 2.0V Max. 1.5V Ảnh hưởng do nhiệt độ Max. ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃, PR08 Series : Max. ±20% Ngõ ra điều khiển Max. 200mA Trở kháng cách ly Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC) Độ bền điện môi 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút Chấn động Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ Va chạm 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần Chỉ thị Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ) Môi trường Nhiệt độ môi trường -25~70℃, Bảo quản: -30~80℃ Độ ẩm môi trường 35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ đột biến điện, mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn và mạch bảo vệ quá dòng Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC) Vật liệu Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: PBT, Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC), Cáp chống thấm dầu (Xám): Poly-vinyl clo-rít (PVC) chống thấm dầu Cáp ø3.5, 3-dây, 2m (AWG24,Đườngkínhlõi:0.08mm, Sốlõi:40, Đường kính cách ly: ø1) ø4, 3-dây, 2m ø5, 3-dây, 2m AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính cách ly: ø1.25) Chứng nhận Trọng lượng※2 PR:Khoảng64g(Khoảng52g) PRL:Khoảng66g(Khoảng54g) PR:Khoảng84g(Khoảng72g) PRS:Khoảng82g(Khoảng70g) PRL:Khoảng88g(Khoảng76g) PR:Khoảng122g(Khoảng110g) PRL:Khoảng142g(Khoảng130g) PR:Khoảng207g(Khoảng170g) PRL:Khoảng247g(Khoảng210g) Thông số kỹ thuật ● Loại DC 2-dây ※1: Tần số đáp ứng sẽ là giá trị trung bình. Khi sử dụng mục tiêu phát hiện chuẩn và cài đặt độ rộng gấp 2 lần mục tiêu phát hiện chuẩn, thì khoảng cách sẽ là 1/2 của Khoảng cách phát hiện. ※2: Trọng lượng đóng gói và trọng lượng trong dấu ngoặc đơn là chỉ riêng trọng lượng sản phẩm. ※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
  • 5. D-27 (A) Photo electric sensorr (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Cảm biến tiệm cận loại hình trụ Model PR12-2AO PR12-2AC PR12-4AO PR12-4AC PR18-5AO PR18-5AC PRL18-5AO PRL18-5AC PR18-8AO PR18-8AC PRL18-8AO PRL18-8AC PR30-10AO PR30-10AC PRL30-10AO PRL30-10AC PR30-15AO PR30-15AC PRL30-15AO PRL30-15AC Khoảng cách phát hiện 2mm 4mm 5mm 8mm 10mm 15mm Độ trễ Max. 10% của Khoảng cách phát hiện Mục tiêu phát hiện chuẩn 12×12×1mm (Sắt) 18×18×1mm (Sắt) 25×25×1mm (Sắt) 30×30×1mm (Sắt) 45×45×1mm (Sắt) Khoảng cách phát hiện 0~1.4mm 0~2.8mm 0~3.5mm 0~5.6mm 0~7mm 0~10.5mm Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) 100-­240VAC (85-­264VAC) Dòng rò Max. 2.5mA Tần số đáp ứng※1 20Hz Điện áp dư Max. 10V Ảnh hưởng do nhiệt độ Max. ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃ Ngõ ra điều khiển 5~150mA 5~200mA Trở kháng cách ly Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC) Độ bền điện môi 2,500VAC 50/60Hz trong 1 phút Chấn động Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ Va chạm 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần Chỉ thị Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ) Môi trường Nhiệt độ môi trường -25~70℃, Bảo quản: -30~80℃ Độ ẩm môi trường 35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ đột biến điện Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC) Cáp ø4, 2-dây, 2m ø5, 2-dây, 2m (AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính cách ly: ø1.25) Loại cách ly Cách ly kép hoặc cách ly bắt buộc (Kí hiệu: , độ bền điện môi giữa bộ phận ngõ vào đo và bộ phận công suất: 1kV) Vật liệu Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: PBT, Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC) Chứng nhận Trọng lượng※2 Khoảng 84g (Khoảng 66g) PR: Khoảng 130g (Khoảng 118g) PRL: Khoảng 142g (Khoảng 130g) PR: Khoảng 207g (Khoảng 170g) PRL: Khoảng 245g (Khoảng 208g) Thông số kỹ thuật ● Loại AC 2-dây ※1: Tần số đáp ứng sẽ là giá trị trung bình. Khi sử dụng mục tiêu phát hiện chuẩn và cài đặt độ rộng gấp 2 lần mục tiêu phát hiện chuẩn, thì khoảng cách sẽ là 1/2 của Khoảng cách phát hiện. ※2: Trọng lượng đóng gói và trọng lượng trong dấu ngoặc đơn là chỉ riêng trọng lượng sản phẩm. ※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
  • 6. D-28 PR Series (đơn vị: mm) Kích thước ø15 ø4 M8×1 Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động 13 30 4 2000 ø15 ø4 M8×1 13 26 4 4 4 4 10 19 2000 ø29 ø29 ø5 ø5 M18×1 M18×1 24 24 47.5 47 29.5 2000 2000 ø21 M12×1 17 39 24.5 ø4 4 2000 5 38 ø42 ø5 M30×1.5 35 58 2000 ø21 M12×1 17 39 17.5 ø4 4 7 2000 ø21 M12×1 17 46 31.5 ø44 2000 ø21 M12×1 17 46 24.5 ø4 4 7 2000 ø15 M8×1 13 40 4 ø3.5 M8×1 2000 ø15 13 364 ø3.5 4 2000 ø42 M30×1.5 35 58 28 ø5 5 10 2000 ● PR(T)08-2D ● PRS12-2D ● PRS12-4D ● PR(T)12-2D ● PR(T)12-4D ● PR(T)18-5D ● PR(T)18-8D ● PR(T)30-10D ● PR(T)30-15D ● PRL08-1.5D ● PRL08-2D ● PR(T)08-1.5D
  • 7. D-29 (A) Photo electric sensorr (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Cảm biến tiệm cận loại hình trụ (đơn vị: mm)Kích thước ø21 M12×1 17 58.5 377 ø44 2000 ø21 M12×1 17 63 48.5 ø44 2000 ø21 M12×1 17 63 41.5 ø44 7 2000 ø29 M18×1 24 80.5 62.5 10 ø5 4 2000 ø29 M18×1 24 80.5 62.5 ø5 4 2000 ø42 M30×1.5 35 80 60 ø5 5 2000 ø42 M30×1.5 35 80 5010 ø5 5 2000 ø42 M30×1.5 35 58 2810 ø5 5 2000 ø42 M30×1.5 35 58 38 ø5 5 2000 ø29 M18×1 24 53.3 25.310 ø5 4 2000 ø29 M18×1 24 53.8 35.8 ø5 4 2000 ● PRL12-4D ● PRL18-5D ● PRL18-5A ● PRL18-8D ● PRL18-8A ● PRL30-10A● PRL30-10D ● PRL30-15A● PRL30-15D ● PR12-2A ● PR12-4A ● PR18-5A ● PR18-8A ● PR30-10A ● PR30-15A Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động Chỉ thị hoạt động
  • 8. D-30 PR Series Xanh Nâu Mạchchính Nguồn AC Tải Tải ※Có thể đấu tải theo như một trong các hình trên. ※Với loại không có cực tính thì không cần phải quan tâm tới cực tính khi cấp nguồn. ※Tải có thể được kết nối theo một trong 2 cách trên. (PR18-5DN) (PR18-5DN) 0V 0V +V +V Xanh Xanh Nâu Nâu Nâu Nâu Nâu Nâu Nâu Xanh Xanh Xanh Xanh Xanh Đen Đen Đen < FX4 > < PA10-U > 100-240VAC cp1 cp2 +12V 0V 8 1 9 2 10 3 11 4 12 5 13 6 14 7 100-240VAC 100-240VAC Mạchchính Tải +V 0V Xanh Nâu Đối tượng phát hiện Tải Chỉ thị hoạt động (LED đỏ) Có vật Không vật Hoạt động Trả về ON OFF N.O. N.C. Loại ngõ ra NPN Mạchchính 10㏀ +V 0V Đen Nâu Xanh Loại ngõ ra PNP Mạchchính 10㏀ Đen Nâu Xanh +V 0V Tải Tải Mạch ngõ ra điều khiển Kết nối Loại DC 2-dây Loại DC 2-dây Loại DC 3-dây Loại DC 3-dây Loại AC 2-dây Loại AC 2-dây Tải Tải Tải Đối tượng phát hiện Tải (Nâu-Đen) Có vật Không vật Chỉ thị hoạt động (LED đỏ) Hoạt động Trả về H L ON OFF N.O. N.C. Điện áp ngõ ra (Đen-Xanh) N.O. N.C. Điện áp ngõ ra (Đen-Xanh) Chỉ thị hoạt động (LED đỏ) Tải (Nâu-Đen) Đối tượng phát hiện Có vật Không vật Hoạt động Trả về H L ON OFF N.O. N.C. Đối tượng phát hiện Tải Chỉ thị hoạt động (LED đỏ) Có vật Không vật Hoạt động Trả về ON OFF
  • 9. D-31 (A) Photo electric sensorr (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Cảm biến tiệm cận loại hình trụ Xanh Xanh Xanh NGUỒN 24VDC 100-240 VAC 50/60Hz < Loại DC 2-dây & Loại AC 2-dây > < Loại DC 2-dây > < Loại AC 2-dây > + - Nâu Nâu Nâu + - Tải Tải Tải Tải (Đơn vị: mm) Đối diện Song song A ød n m B ℓ ℓ ℓ [ I: Dòng trả về của tải, R: Điện trở sứ, P: Công suất cho phép] Vs R = I (Ω) Vs 2 P = R (W) Vs R = Io-Ioff (Ω) Vs 2 P = R (W) Có thể gây ra việc không trả về (cho tải) theo điện áp dư. Nếu dòng điện tải nhỏ hơn 5mA, hãy đảm bảo sao cho điện áp dư phải nhỏ hơn điện áp trả về của tải bằng cách mắc thêm một điện trở sứ song song với tải như hình trên. Hãy đảm bảo sao cho dòng điện trên cảm biến tiệm cận nhỏ hơn dòng trả về của Tải bằng cách mắc thêm một điện trở sứ song song. ※Giá trị W của điện trở sứ phải lớn hơn để tản nhiệt hợp lý. Khi sử dụng cảm biến tiệm cận loại DC hoặc AC 2-dây, phải được kết nối tải trước, nếu không các phần tử bên trong có thể bị hư hỏng. Tải có thể được kết nối với một trong 2 dây. Vs 110VAC : Min. 20kΩ 3W 220VAC : Min. 39kΩ 10W Vs Xanh Xanh + - Nâu Nâu Tải Tải Model Đại lượng PR08-1.5D□ PRT08-1.5D□ PR08-2D□ PRT08-2D□ PR(T)12-2D□ PRS12-2D□ PR12-2A□ PR(T)12-4D□ PRS12-4D□ PR12-4A□ PR(T)18-5D□ PRL18-5D□ PR18-5A□ PRL18-5A□ PR(T)18-8D□ PRL18-8D□ PR18-8A□ PRL18-8A□ PR(T)30-10D□ PRL30-10D□ PR30-10A□ PRL30-10A□ PR(T)30-15D□ PRL30-15D□ PR30-15A□ PRL30-15A□ A 9 12 12 24 30 48 60 90 B 16 24 24 36 36 54 60 90 ℓ 0 8 0 11 0 14 0 15 ød 8 24 12 36 18 54 30 90 m 4.5 6 6 12 15 24 30 45 n 12 24 18 36 27 54 45 90 Hướng dẫn sử dụng Kết nối với tải Kết nối với tải ● Loại AC 2-dây ● Loại DC 2-dây Vs : Nguồn cấp, Ioff : Dòng trả về của Tải, Io : Dòng tác động Min. của cảm biến P : Công suất điện trở sứ[ ] Giao thoa lẫn nhau và ảnh hưởng do kim loại bao quanh Khi có vài cảm biến tiệm cận đặt gần với một cảm biến khác, có thể xảy ra sự cố cảm biến do hiện tượng giao thoa lẫn nhau. Vì thế, hãy đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa hai cảm biến như bảng hướng dẫn bên dưới. Khi lắp các cảm biến lên bảng kim loại, bạn phải ngăn ngừa cảm biến khỏi tác động do bất kỳ vật kim loại nào gây ra, ngoại trừ mục tiêu phát hiện. Do đó, hãy đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa hai cảm biến như bảng hướng dẫn bên dưới. n Điện trở sứ bảo vệ (R) Điện trở sứ bảo vệ (R)