SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 5
Downloaden Sie, um offline zu lesen
CATALOG
Timer
Bộ đặt thời gian
Power OFF Delay
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp
Email: contact@beeteco.com
Hotline: 0909 41 61 43
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012
Fax: (0650) 3617 011
K-69
(A)
Photo
electric
sensor
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Thông số kỹ thuật
Thông tin đặt hàng
Đặc điểm
BỘ ĐẶT THỜI GIAN POWER OFF DELAY,
BÁN DẪN SOLID-STATE, DIN W48×H48MM
● Dải thời gian cài đặt
(AT8PSN: 0.05 ~ 10 giây, AT8PMN: 0.05 ~ 10 phút)
● Cài đặt định thời đơn giản và đọc trực tiếp dải thời gian
● Nguồn cấp: 100-120VAC 50/60Hz, 200-240VAC 50/60Hz
100/110VDC, 24VAC 50/60Hz / 24VDC Thông dụng
● Ứng dụng: Mạch bảo vệ khi hỏng nguồn tức thời và khởi động lại
Mã sản phẩm AT8PSN- AT8PMN-
Chức năng Delay khi nguồn OFF
Dải cài đặt thời gian điều khiển 0.05~10 giây 0.05~10 phút
Nguồn cấp
• 100-120VAC 50/60Hz • 200-240VAC 50/60Hz
• 100/110VDC • 24VAC 50/60Hz, 24VDC (Universal)
Dải điện áp cho phép 90~110% Dải điện áp định mức
Công suất tiêu thụ
• 100-120VAC: 1.5VA • 200-240VAC: 1.5VA
• 100/110VDC: 0.8W • 24VAC: 0.2VA, 24VDC 0.2W
Hoạt động định thời Start nguồn OFF
Ngõ ra
điều khiển
Loại tiếp điểm Giới hạn thời gian DPDT(2c)
Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VAC 3A
Tuổi thọ
Relay
Cơ khí Min.10,000,000 lần hoạt động
Điện Min. 100,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 3A)
Sai số lặp lại Max. ±0.2%±10ms
Sai số cài đặt Max. ±5%±50ms
Sai số điện áp Max. ±0.5%
Sai số nhiệt độ Max. ±2%
Trở kháng cách ly 100MΩ (sóng kế mức 500VDC )
Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chịu nhiễu Nhiễu sóng vuông ±2kV (độ rộng xung: 1㎲) gây bởi nhiễu máy móc
Chấn động
Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm
Cơ khí 300m/s²
(khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s²
(khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi
trường
Nhiệt độ -10~55℃, bảo quản: -25~65℃
Độ ẩm 35~85%RH
Chứng nhận
Phụ kiện Giá đỡ
Trọng lượng Khoảng 100g
200-240VAC
2 24VAC/DC
6 100-120VAC
7 100/110VDC
SN Giây
MN Phút
P Delay khi nguồn OFF
8 Loại chốt cắm 8 chân
AT Bộ đặt thời gian Analog
AT 8 P SN
※Socket (PG-08, PS-08): được bán riêng.
Mã/Tên sản phẩm
Hoạt động định thời
Số chân chốt cắm
Đơn vị
Nguồn cấp
※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong
hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.
K-70
AT8PSN / AT8PMN Series
TIẾP ĐIỂM OUT:
250VAC 3A
TẢI THUẦN TRỞ
TIẾP ĐIỂM OUT:
250VAC 3A
TẢI THUẦN TRỞ
NGUỒN: 	
• 100-120VAC 50/60㎐	 • 200-240VAC 50/60㎐
• 24VAC 50/60㎐, 24VDC • 100/110VDC
1
2
3
4 5
6
7
8
-
b ba a
+
Chỉ thị nguồn ON
Hiển thị dải thời gian
Chỉ thị reset ngõ ra
Công tắc lựa chọn
dải thời gian
Đơn vị
(Giây, Phút)
15
Bảng lắp
72
Socket 8 chân (được bán riêng)
※Tham khảo trang G-15.
64.5
50
44.8
56
Min.65
41
Min. 65
(Giới hạn thời gian 1c) (Giới hạn thời gian 1c)
Kết nối
Kích thước
Chế độ hoạt động ngõ ra
Mô tả từng phần
● Giá đỡ ● Mặt cắt bảng lắp
● Đặc tính thời gian
(đơn vị: mm)
Khi nguồn được cấp, tiếp điểm a sẽ ON và rồi sẽ OFF đi sau khoảng thời gian cài đặt (T) trôi qua khi nguồn đã tắt. Đó là
chức năng duy trì bộ nhớ. Kể cả việc thay đổi thời gian cài đặt sau khi đã tắt nguồn, tiếp điểm giới hạn thời gian a sẽ OFF
sau khoảng thời gian cài đặt trước khi tắt nguồn.
45+0.6
0
45+0.6
0
Hoạt động LED Up ※ T: Thời gian cài đặt
②-⑦
⑧-⑥
①-③
⑧-⑤
①-④
T
48
Đơn vị
Giây
(AT8PSN-□)
Phút
(AT8PMN-□)
Dải thời gian cài đặt (T)
0 ~ 0.5 giây 0 ~ 0.5 phút
0 ~ 1.0 giây 0 ~ 1.0 phút
0 ~ 5 giây 0 ~ 5 phút
0 ~ 10 giây 0 ~ 10 phút
Thời gian Min.để cấp nguồn 0.1 giây 2 giây
Nguồn
Giới hạn thời gian a
Tiếp điểm
Giới hạn thời gian b
Hoạt động của LED nguồn
K-71
(A)
Photo
electric
sensor
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Thời gian cấp
nguồn Min.
Hoạt động
ĐỊNH THỜI
Nguồn
Nguồn Nguồn
ON
ON ON
OFF
OFF OFF
Thiết bị
dừng hoạt động
Hướng dẫn sử dụng
Nguồn
Thiết bị này là bộ đặt thời gian Delay khi nguồn OFF,
thời gian cấp nguồn tối thiểu là 0.1 giây đối với loại
AT8PSN- và là 2 giây đối với loại AT8PMN- . Vì thế
hãy chú ý rằng bộ đặt thời gian này sẽ hoạt động lúc
nguồn đã tắt.
Hãy chú ý dải điện áp cho phép và cấp/tắt nguồn tức
khắc để ngăn ngừa hiện tượng dao động.
※Hãy sử dụng và cấp nguồn trong dải định mức cho phép
Với Model 24VDC/DC, 100/110VDC, nên sử dụng dòng
điện/điện áp được cách ly và được giới hạn hoặc nguồn
Class 2 cho nguồn cấp.
Khi cấp nguồn cho thiết bị với điện áp 100- 120VAC
hoặc 200-240VAC, có một dòng điện khoảng 0.5A sẽ
chạy qua trong 0.5 giây (AT8PMN- ), hoặc sẽ là 0.05
giây (AT8PSN- ). Khi cấp nguồn cho thiết bị với điện áp
24VDC, 100/110VDC có một dòng điện khoảng 1.5A sẽ
chạy qua trong 0.5 giây (AT8PMN- ), hoặc sẽ là 0.05
giây (AT8PSN- ). Vì thế, hãy đảm bảo định mức của
tiếp điểm và công suất.
Khi tiến hành kiểm tra độ bền điện môi hoặc kiểm tra trở
kháng cách ly khi đã lắp đặt thiết bị lên bảng điều khiển:
Cô lập thiết bị này khỏi bảng điều khiển.
Ngắn mạch tất cả các chân của thiết bị.
Hãy tránh dùng thiết bị trong những môi trường sau đây:
• Nơi có nhiều chấn động hoặc va chạm.
• Nơi có sử dụng môi trường a-xít hoặc kiềm tính mạnh.
• Nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào.
• Nơi phát ra trường điện từ hoặc nhiễu điện mạnh.
Môi trường lắp đặt
Nên sử dụng trong nhà
Độ cao Max. 2000m tính từ mực nước biển
Ô nhiễm độ 2
Lắp đặt Hạng II

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Was ist angesagt? (14)

Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vnTai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
 
I s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vnI s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vn
 
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
 
Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.2 - hungphu.com.vn
Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.2 - hungphu.com.vnTài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.2 - hungphu.com.vn
Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.2 - hungphu.com.vn
 
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BR21 - Bisco VN
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BR21 - Bisco VNHướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BR21 - Bisco VN
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BR21 - Bisco VN
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comCatalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
 
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
 
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tk
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tkCataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tk
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tk
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
 
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
 
Hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - P1: Sơ đồ đấu dây
Hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - P1: Sơ đồ đấu dâyHướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - P1: Sơ đồ đấu dây
Hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - P1: Sơ đồ đấu dây
 
Hướng dẫn cài đặt cổng lùa tự động Roger BH30 - Bisco Việt Nam
Hướng dẫn cài đặt cổng lùa tự động Roger BH30 - Bisco Việt NamHướng dẫn cài đặt cổng lùa tự động Roger BH30 - Bisco Việt Nam
Hướng dẫn cài đặt cổng lùa tự động Roger BH30 - Bisco Việt Nam
 

Ähnlich wie Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay

Báo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuậtBáo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Hoang Anh Vi
 

Ähnlich wie Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay (20)

I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoCatalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
 
Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Catalogue ls-007
Catalogue ls-007
 
Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Catalogue ls-007
Catalogue ls-007
 
Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Catalogue ls-007
Catalogue ls-007
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric SensorCatalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
 
Catalogue gic 2019 hoang phuong
Catalogue gic 2019   hoang phuongCatalogue gic 2019   hoang phuong
Catalogue gic 2019 hoang phuong
 
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
 
Cảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesCảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN series
 
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuậtBáo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuật
 
Catalogue ls-008 dienhathe.vn
Catalogue ls-008 dienhathe.vnCatalogue ls-008 dienhathe.vn
Catalogue ls-008 dienhathe.vn
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008
 
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
 
20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet
 
Tài liệu hướng dẫn sử dụng biến tần phòng nổ BPJ1
Tài liệu hướng dẫn sử dụng biến tần phòng nổ BPJ1Tài liệu hướng dẫn sử dụng biến tần phòng nổ BPJ1
Tài liệu hướng dẫn sử dụng biến tần phòng nổ BPJ1
 

Mehr von Beeteco

Mehr von Beeteco (20)

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
 
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRCatalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
 
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
 
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comCatalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
 
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
 
Catalog takigen - Beeteco.com
Catalog takigen  - Beeteco.comCatalog takigen  - Beeteco.com
Catalog takigen - Beeteco.com
 

Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay

  • 1. CATALOG Timer Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
  • 2. Tư vấn chọn sản phẩm Giao hàng tận nơi Hỗ trợ kỹ thuật Chính sách hậu mãi đa dạng DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp Email: contact@beeteco.com Hotline: 0909 41 61 43 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương Tel: (0650) 3617 012 Fax: (0650) 3617 011
  • 3. K-69 (A) Photo electric sensor (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Bộ đặt thời gian Power OFF Delay Thông số kỹ thuật Thông tin đặt hàng Đặc điểm BỘ ĐẶT THỜI GIAN POWER OFF DELAY, BÁN DẪN SOLID-STATE, DIN W48×H48MM ● Dải thời gian cài đặt (AT8PSN: 0.05 ~ 10 giây, AT8PMN: 0.05 ~ 10 phút) ● Cài đặt định thời đơn giản và đọc trực tiếp dải thời gian ● Nguồn cấp: 100-120VAC 50/60Hz, 200-240VAC 50/60Hz 100/110VDC, 24VAC 50/60Hz / 24VDC Thông dụng ● Ứng dụng: Mạch bảo vệ khi hỏng nguồn tức thời và khởi động lại Mã sản phẩm AT8PSN- AT8PMN- Chức năng Delay khi nguồn OFF Dải cài đặt thời gian điều khiển 0.05~10 giây 0.05~10 phút Nguồn cấp • 100-120VAC 50/60Hz • 200-240VAC 50/60Hz • 100/110VDC • 24VAC 50/60Hz, 24VDC (Universal) Dải điện áp cho phép 90~110% Dải điện áp định mức Công suất tiêu thụ • 100-120VAC: 1.5VA • 200-240VAC: 1.5VA • 100/110VDC: 0.8W • 24VAC: 0.2VA, 24VDC 0.2W Hoạt động định thời Start nguồn OFF Ngõ ra điều khiển Loại tiếp điểm Giới hạn thời gian DPDT(2c) Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VAC 3A Tuổi thọ Relay Cơ khí Min.10,000,000 lần hoạt động Điện Min. 100,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 3A) Sai số lặp lại Max. ±0.2%±10ms Sai số cài đặt Max. ±5%±50ms Sai số điện áp Max. ±0.5% Sai số nhiệt độ Max. ±2% Trở kháng cách ly 100MΩ (sóng kế mức 500VDC ) Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút Chịu nhiễu Nhiễu sóng vuông ±2kV (độ rộng xung: 1㎲) gây bởi nhiễu máy móc Chấn động Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút Va chạm Cơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần Sự cố 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần Môi trường Nhiệt độ -10~55℃, bảo quản: -25~65℃ Độ ẩm 35~85%RH Chứng nhận Phụ kiện Giá đỡ Trọng lượng Khoảng 100g 200-240VAC 2 24VAC/DC 6 100-120VAC 7 100/110VDC SN Giây MN Phút P Delay khi nguồn OFF 8 Loại chốt cắm 8 chân AT Bộ đặt thời gian Analog AT 8 P SN ※Socket (PG-08, PS-08): được bán riêng. Mã/Tên sản phẩm Hoạt động định thời Số chân chốt cắm Đơn vị Nguồn cấp ※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc. Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.
  • 4. K-70 AT8PSN / AT8PMN Series TIẾP ĐIỂM OUT: 250VAC 3A TẢI THUẦN TRỞ TIẾP ĐIỂM OUT: 250VAC 3A TẢI THUẦN TRỞ NGUỒN: • 100-120VAC 50/60㎐ • 200-240VAC 50/60㎐ • 24VAC 50/60㎐, 24VDC • 100/110VDC 1 2 3 4 5 6 7 8 - b ba a + Chỉ thị nguồn ON Hiển thị dải thời gian Chỉ thị reset ngõ ra Công tắc lựa chọn dải thời gian Đơn vị (Giây, Phút) 15 Bảng lắp 72 Socket 8 chân (được bán riêng) ※Tham khảo trang G-15. 64.5 50 44.8 56 Min.65 41 Min. 65 (Giới hạn thời gian 1c) (Giới hạn thời gian 1c) Kết nối Kích thước Chế độ hoạt động ngõ ra Mô tả từng phần ● Giá đỡ ● Mặt cắt bảng lắp ● Đặc tính thời gian (đơn vị: mm) Khi nguồn được cấp, tiếp điểm a sẽ ON và rồi sẽ OFF đi sau khoảng thời gian cài đặt (T) trôi qua khi nguồn đã tắt. Đó là chức năng duy trì bộ nhớ. Kể cả việc thay đổi thời gian cài đặt sau khi đã tắt nguồn, tiếp điểm giới hạn thời gian a sẽ OFF sau khoảng thời gian cài đặt trước khi tắt nguồn. 45+0.6 0 45+0.6 0 Hoạt động LED Up ※ T: Thời gian cài đặt ②-⑦ ⑧-⑥ ①-③ ⑧-⑤ ①-④ T 48 Đơn vị Giây (AT8PSN-□) Phút (AT8PMN-□) Dải thời gian cài đặt (T) 0 ~ 0.5 giây 0 ~ 0.5 phút 0 ~ 1.0 giây 0 ~ 1.0 phút 0 ~ 5 giây 0 ~ 5 phút 0 ~ 10 giây 0 ~ 10 phút Thời gian Min.để cấp nguồn 0.1 giây 2 giây Nguồn Giới hạn thời gian a Tiếp điểm Giới hạn thời gian b Hoạt động của LED nguồn
  • 5. K-71 (A) Photo electric sensor (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Bộ đặt thời gian Power OFF Delay Thời gian cấp nguồn Min. Hoạt động ĐỊNH THỜI Nguồn Nguồn Nguồn ON ON ON OFF OFF OFF Thiết bị dừng hoạt động Hướng dẫn sử dụng Nguồn Thiết bị này là bộ đặt thời gian Delay khi nguồn OFF, thời gian cấp nguồn tối thiểu là 0.1 giây đối với loại AT8PSN- và là 2 giây đối với loại AT8PMN- . Vì thế hãy chú ý rằng bộ đặt thời gian này sẽ hoạt động lúc nguồn đã tắt. Hãy chú ý dải điện áp cho phép và cấp/tắt nguồn tức khắc để ngăn ngừa hiện tượng dao động. ※Hãy sử dụng và cấp nguồn trong dải định mức cho phép Với Model 24VDC/DC, 100/110VDC, nên sử dụng dòng điện/điện áp được cách ly và được giới hạn hoặc nguồn Class 2 cho nguồn cấp. Khi cấp nguồn cho thiết bị với điện áp 100- 120VAC hoặc 200-240VAC, có một dòng điện khoảng 0.5A sẽ chạy qua trong 0.5 giây (AT8PMN- ), hoặc sẽ là 0.05 giây (AT8PSN- ). Khi cấp nguồn cho thiết bị với điện áp 24VDC, 100/110VDC có một dòng điện khoảng 1.5A sẽ chạy qua trong 0.5 giây (AT8PMN- ), hoặc sẽ là 0.05 giây (AT8PSN- ). Vì thế, hãy đảm bảo định mức của tiếp điểm và công suất. Khi tiến hành kiểm tra độ bền điện môi hoặc kiểm tra trở kháng cách ly khi đã lắp đặt thiết bị lên bảng điều khiển: Cô lập thiết bị này khỏi bảng điều khiển. Ngắn mạch tất cả các chân của thiết bị. Hãy tránh dùng thiết bị trong những môi trường sau đây: • Nơi có nhiều chấn động hoặc va chạm. • Nơi có sử dụng môi trường a-xít hoặc kiềm tính mạnh. • Nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào. • Nơi phát ra trường điện từ hoặc nhiễu điện mạnh. Môi trường lắp đặt Nên sử dụng trong nhà Độ cao Max. 2000m tính từ mực nước biển Ô nhiễm độ 2 Lắp đặt Hạng II