Suche senden
Hochladen
H11220
•
0 gefällt mir
•
1,160 views
Yossapol Chadwannamat
Folgen
HSK Level 1 #0020
Weniger lesen
Mehr lesen
Bildung
Melden
Teilen
Melden
Teilen
1 von 10
Jetzt herunterladen
Downloaden Sie, um offline zu lesen
Empfohlen
H11005
H11005
chuan849788
H11005 p0
H11005 p0
myfavorites4
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
Học Huỳnh Bá
Vb6 16 (6)
Vb6 16 (6)
Học Huỳnh Bá
100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anh
Học Huỳnh Bá
Vb6 16 (14)
Vb6 16 (14)
Học Huỳnh Bá
4 hd lam viec lan dau don vi
4 hd lam viec lan dau don vi
Học Huỳnh Bá
Ngữ pháp tiếng anh
Ngữ pháp tiếng anh
Học Huỳnh Bá
Empfohlen
H11005
H11005
chuan849788
H11005 p0
H11005 p0
myfavorites4
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
Học Huỳnh Bá
Vb6 16 (6)
Vb6 16 (6)
Học Huỳnh Bá
100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anh
Học Huỳnh Bá
Vb6 16 (14)
Vb6 16 (14)
Học Huỳnh Bá
4 hd lam viec lan dau don vi
4 hd lam viec lan dau don vi
Học Huỳnh Bá
Ngữ pháp tiếng anh
Ngữ pháp tiếng anh
Học Huỳnh Bá
Giáo trình học corel draw
Giáo trình học corel draw
Học Huỳnh Bá
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Học Huỳnh Bá
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
Học Huỳnh Bá
Ms access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff function
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (ghi chép lý thuyết full version)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (ghi chép lý thuyết full version)
Học Huỳnh Bá
Câu so sánh trong tiếng Trung
Câu so sánh trong tiếng Trung
Nguyen Huyen Ngoc
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Học Huỳnh Bá
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
Học Huỳnh Bá
6 qd phan cong huong dan tap su thu viec
6 qd phan cong huong dan tap su thu viec
Học Huỳnh Bá
Cẩm nang du lịch nha trang (chơi gì?, xem gì?, ăn gì khi đi du lịch Nha Trang?)
Cẩm nang du lịch nha trang (chơi gì?, xem gì?, ăn gì khi đi du lịch Nha Trang?)
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3
Học Huỳnh Bá
Những rắc rối ở khách sạn
Những rắc rối ở khách sạn
Nguyen Huyen Ngoc
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 1)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 1)
Học Huỳnh Bá
Mẫu bìa báo cáo đồ án tốt nghiệp
Mẫu bìa báo cáo đồ án tốt nghiệp
Học Huỳnh Bá
Vocabulary list stationery - 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Vocabulary list stationery - 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3 (phần 1)
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3 (phần 1)
Học Huỳnh Bá
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Học Huỳnh Bá
HSK1 H11005
HSK1 H11005
myfavorites4
Y11002 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 1)
Y11002 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 1)
Agnes Yodo
H31218
H31218
Yossapol Chadwannamat
Weitere ähnliche Inhalte
Andere mochten auch
Giáo trình học corel draw
Giáo trình học corel draw
Học Huỳnh Bá
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Học Huỳnh Bá
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
Học Huỳnh Bá
Ms access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff function
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (ghi chép lý thuyết full version)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (ghi chép lý thuyết full version)
Học Huỳnh Bá
Câu so sánh trong tiếng Trung
Câu so sánh trong tiếng Trung
Nguyen Huyen Ngoc
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Học Huỳnh Bá
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
Học Huỳnh Bá
6 qd phan cong huong dan tap su thu viec
6 qd phan cong huong dan tap su thu viec
Học Huỳnh Bá
Cẩm nang du lịch nha trang (chơi gì?, xem gì?, ăn gì khi đi du lịch Nha Trang?)
Cẩm nang du lịch nha trang (chơi gì?, xem gì?, ăn gì khi đi du lịch Nha Trang?)
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3
Học Huỳnh Bá
Những rắc rối ở khách sạn
Những rắc rối ở khách sạn
Nguyen Huyen Ngoc
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 1)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 1)
Học Huỳnh Bá
Mẫu bìa báo cáo đồ án tốt nghiệp
Mẫu bìa báo cáo đồ án tốt nghiệp
Học Huỳnh Bá
Vocabulary list stationery - 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Vocabulary list stationery - 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Học Huỳnh Bá
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3 (phần 1)
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3 (phần 1)
Học Huỳnh Bá
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Học Huỳnh Bá
Andere mochten auch
(19)
Giáo trình học corel draw
Giáo trình học corel draw
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
Ms access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff function
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (ghi chép lý thuyết full version)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (ghi chép lý thuyết full version)
Câu so sánh trong tiếng Trung
Câu so sánh trong tiếng Trung
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
6 qd phan cong huong dan tap su thu viec
6 qd phan cong huong dan tap su thu viec
Cẩm nang du lịch nha trang (chơi gì?, xem gì?, ăn gì khi đi du lịch Nha Trang?)
Cẩm nang du lịch nha trang (chơi gì?, xem gì?, ăn gì khi đi du lịch Nha Trang?)
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3
Những rắc rối ở khách sạn
Những rắc rối ở khách sạn
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 1)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 1)
Mẫu bìa báo cáo đồ án tốt nghiệp
Mẫu bìa báo cáo đồ án tốt nghiệp
Vocabulary list stationery - 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Vocabulary list stationery - 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3 (phần 1)
Các thao tác cơ bản trên adobe illustrator cs3 (phần 1)
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Ähnlich wie H11220
HSK1 H11005
HSK1 H11005
myfavorites4
Y11002 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 1)
Y11002 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 1)
Agnes Yodo
H31218
H31218
Yossapol Chadwannamat
H11003
H11003
chuan849788
H11003
H11003
chuan849788
Yct1 student y10901
Yct1 student y10901
Daniel Redondo de la Poza
Y10901 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT)
Y10901 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT)
Agnes Yodo
Y11005 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT)
Y11005 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT)
Agnes Yodo
H11331
H11331
chuan849788
Y11003 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 2)
Y11003 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 2)
Agnes Yodo
H21220
H21220
Yossapol Chadwannamat
H10902
H10902
chuan849788
H10902
H10902
chuan849788
H11006
H11006
chuan849788
Yct2 student y20901
Yct2 student y20901
Daniel Redondo de la Poza
H11329
H11329
chuan849788
H11004
H11004
chuan849788
H10901
H10901
chuan849788
H11332
H11332
chuan849788
H11008
H11008
chuan849788
Ähnlich wie H11220
(20)
HSK1 H11005
HSK1 H11005
Y11002 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 1)
Y11002 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 1)
H31218
H31218
H11003
H11003
H11003
H11003
Yct1 student y10901
Yct1 student y10901
Y10901 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT)
Y10901 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT)
Y11005 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT)
Y11005 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT)
H11331
H11331
Y11003 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 2)
Y11003 (CHINESE PROFICIENCY TEST YCT 2)
H21220
H21220
H10902
H10902
H10902
H10902
H11006
H11006
Yct2 student y20901
Yct2 student y20901
H11329
H11329
H11004
H11004
H10901
H10901
H11332
H11332
H11008
H11008
Kürzlich hochgeladen
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
jakepaige317
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
mekosin001123
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
mekosin001123
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
黑客 接单【TG/微信qoqoqdqd】
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
jakepaige317
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
Xin Yun Teo
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
mekosin001123
Kürzlich hochgeladen
(7)
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
H11220
1.
新 汉 语
水 平 考 试 HSK(一级) H11220 注 意 一、HSK(一级)分两部分: 1.听力(20 题,约 15 分钟) 2.阅读(20 题,17 分钟) 二、听力结束后,有 3 分钟填写答题卡。 三、全部考试约 40 分钟(含考生填写个人信息时间 5 分钟)。 中国 北京 国家汉办/孔子学院总部 编制
2.
H11220 - 1 一、听
力 第 一 部 分 第 1-5 题 例如: √ × 1. 2. 3. 4. 5.
3.
H11220 - 2 第
二 部 分 第 6-10 题 例如: A √ B C 6. A B C 7. A B C 8. A B C
4.
H11220 - 3 9. A
B C 10. A B C
5.
H11220 - 4 第
三 部 分 第 11-15 题 A B C D E F 例如:女: Nǐ 你 hǎo! 好 ! 男: Nǐ 你 hǎo! 好 ! Hěn 很 gāoxìng 高兴 rènshi 认识 nǐ. 你 。 C 11. 12. 13. 14. 15.
6.
H11220 - 5 第
四 部 分 第 16-20 题 例如: Xiàwǔ 下午 wǒ 我 qù 去 shāngdiàn, 商店 , wǒ 我 xiǎng 想 mǎi 买 yìxiē 一些 shuǐguǒ. 水果 。 问: Tā 他 xiàwǔ 下午 qù 去 nǎlǐ? 哪里? A shāngdiàn 商店 √ B yīyuàn 医院 C xuéxiào 学校 16. A xīngqīyī 星期一 B xīngqīsān 星期三 C xīngqīsì 星期四 17. A péngyou 朋友 B Hànyǔ 汉语 shū 书 C nàge 那个 diànyǐng 电影 18. A jiā 家 li 里 B fànguǎnr 饭馆儿 C huǒchēzhàn 火车站 19. A nǚ'ér 女儿 B bàba 爸爸 C māma 妈妈 20. A hěn 很 lěng 冷 B hěn 很 rè 热 C xià 下 yǔ 雨 le 了
7.
H11220 - 6 二、阅
读 第 一 部 分 第 21-25 题 例如: diànshì 电视 × fēijī 飞机 √ 21. cài 菜 22. tā 她 23. bēizi 杯子 24. zhuōzi 桌子 25. shuìjiào 睡觉
8.
H11220 - 7 第
二 部 分 第 26-30 题 A B C D E F 例如: Wǒ 我 hěn 很 xǐhuan 喜欢 zhè 这 běn 本 shū. 书 。 E 26. Nǐ 你 xiǎng 想 chī 吃 nǎ 哪 yí 一 ge? 个 ? 27. Zàijiàn, 再见 , míngtiān 明天 jiàn. 见 。 28. Wǒ 我 xiànzài 现在 bù 不 xiǎng 想 tīng 听 nǐ 你 shuōhuà. 说话 。 29.10 fēnzhōng 分钟 hòu 后 wǒmen 我们 chī 吃 fàn. 饭 。 30. Tā 她 zhème 这么 xiǎo, 小 , huì 会 dǎ 打 diànhuà 电话 ma? 吗 ?
9.
H11220 - 8 第
三 部 分 第 31-35 题 例如: Nǐ 你 hē 喝 shuǐ 水 ma? 吗 ? F A Yǐzi 椅子 shang. 上 。 31. Zhèxiē 这些 yīfu 衣服 shì 是 shéi 谁 mǎi 买 de? 的 ? B Méi 没 ne. 呢 。 32. Nǐ 你 érzi 儿子 jīnnián 今年 duō 多 dà? 大 ? C Jǐ 几 běn 本 shū. 书 。 33. Wáng 王 lǎoshī 老师 huíláile 回来了 ma? 吗 ? D 25 suì. 岁 。 34. Zhè 这 lǐmiàn 里面 shì 是 shénme 什么 dōngxi? 东西 ? E Qián 钱 xiǎojiě. 小姐 。 35. Nǐ 你 de 的 diànnǎo 电脑 ne? 呢 ? F Hǎo 好 de, 的 , xièxie! 谢谢 !
10.
H11220 - 9 第
四 部 分 第 36-40 题 A nǎr 哪儿 B bù 不 C chūzūchē 出租车 D míngzi 名字 E zuò 做 F yǒu 有 例如: Nǐ 你 jiào 叫 shénme 什么 ( D )? 36. Duìbuqǐ, 对不起 , néng 能 qǐng 请 nǐ 你 zuò 坐 nàr 那儿 ma? 吗 ? Zhèr 这儿 ( ) rén 人 le. 了 。 37. Nǐ 你 tài 太 kèqi 客气 le, 了 ,( ) le 了 zhème 这么 duō 多 cài. 菜 。 38. Nàge 那个 xuésheng 学生 xǐhuan 喜欢 gǒu, 狗 ,( ) xǐhuan 喜欢 māo. 猫 。 39.女: Nǐ 你 kāi 开 chē 车 qù 去 nàr? 那儿? 男: Bù, 不 , wǒ 我 zuò 坐 ( ) qù. 去 。 40.男: Wéi, 喂 , nǐmen 你们 xiànzài 现在 zhù 住 ( )? 女: Wǒmen 我们 zhù 住 xuéxiào. 学校 。
Jetzt herunterladen