7. Short vowel /i/
Cách phát âm: lưỡi đưa
hướng lên trên và ra phía
trước, khoảng cách môi
trên và dưới hẹp, mở rộng
miệng sang 2 bên
So sánh với cách phát âm /i:/
Khi phát âm âm /ɪ/ ngắn, vị trí lưỡi thấp hơn, khoảng cách môi trên-dưới rộng
hơn và miệng mở rộng 2 bên nhưng hẹp hơn một chút so với âm /i:/ dài
62. Long vowel /ɑː/
Example Transcription Meaning
bar /bɑː/ quán rượu, quán bar
guard /gɑːd/ bảo vệ
heart /hɑːt/ trái tim
father /ˈfɑː.ðə/ bố
start /stɑːt/ bắt đầu
hard /hɑːd/ khó khăn
carp /kɑːp/ bắt bẻ, chê bai
cart /kɑːt/ xe bò, xe ngựa
barn /bɑːn/ ngôi nhà đơn sơ
March /mɑːtʃ/ tháng ba
marvelous /ˈmɑːvələs/ kỳ diệu
smart /smɑːt/ thông thái
hearken /'hɑːkən/
lắng nghe (thường dùng
trong văn chương)
laugh /lɑːf/ cười
63. Practice more with /i/
begin /bɪ’gɪn/ bắt đầu
become /bɪ’kʌm/ trở nên
behave /bɪ’hæv/ cư xử
defrost /dɪ’froust/ xả nước đá
decide /dɪ’saɪd/ quyết định
dethrone /dɪ’θroun/ phế vị, truất phế
renew /rɪ’njuː/ đổi mới
return /rɪ’təːn/ trở về, hoàn lại
remind /rɪ’maɪd/ gợi nhớ
reorganize /rɪ’ɔgənaɪz/ chỉnh đốn, tổ chức lại
64. Practice: /i/
village /’vɪlɪdʒ/ làng xã
cottage /’kɔtɪdʒ/ nhà tranh, lều tranh
shortage /’ʃɔːtɪdʒ/ tình trạng thiếu hụt
baggage /’bægɪdʒ/ hành lý trang bị cầm tay
courage /’kʌrɪdʒ/ lòng cam đảm
damage /’dæmɪdʒ/ sự thiệt hại
luggage /’lʌgɪdʒ/ hành lý
message /’mesɪdʒ/ thông điệp
voyage /'vɔɪɪdʒ/ cuộc du lịch
passage /’pæsɪdʒ/ sự đi qua, thông qua
65. Practice:
hat /hæt/ cái mũ
sad /sæd/ buồn
fat /fæt/ béo
bank /bæŋk/ ngân hàng
map /mæp/ bản đồ
fan /fæn/ cái quạt
slang /slæŋ/ tiếng lóng
tan /tæn/ rám nắng
rank /ræŋk/ hàng, cấp bậc
dam /dæm/ đập ngăn nước
thanks /θæŋks/ lời cảm tạ
thatch /θætʃ/ rạ, rơm
chasm /'kæzəm/ hang sâu
candle /'kændl/ cây nến
captain /'kæptɪn/ đại úy, thuyền trưởng
baptize /bæp’taɪz/ rửa tội
latter /'lætə(r)]/
người sau, cái sau,
muộn hơn
mallet /'mælɪt/ cáy chày
narrow /’nærəʊ/ chật, hẹp
manner
/'mænə(r)]
/
cách thức, thể cách
calculate
/’kælkjʊleɪ
t/
tính, tính toán
unhappy /ʌn’hæpi/ không hạnh phúc
66. British English American English
Ask (hỏi) /ɑːsk/ /æsk/
can't (không thể) /kɑːnt/ /kænt/
commander /kə'mɑːndə/ /kə'mændə/
- Chú ý: Một số từ người Anh đọc là /aː/, người Mỹ đọc
là /æ/
67. Example Transcription Meaning
up /ʌp/ lên trên, ở trên
wonderful /'wʌndəfʊl/ tuyệt diệu
cut /kʌt/ cắt
bun /bʌn/ bánh bao nhân nho
dump /dʌmp/ đống rác
shutter /'ʃʌtə(r)/ cửa chớp
stump /stʌmp/ gốc rạ, gốc cây
cup /kʌp/ tách, chén
hut /hʌt/ túp lều
suck /sʌk/ mút, hút (v)
bug /bʌg/ con rệp
hug /hʌg/ cái ôm chặt
must /mʌst/ phải
much /mʌtʃ/ nhiều
sunny /ˈsʌni/ nắng, có nắng
ugly /ˈʌgli/ xấu xí
shut down /'ʃʌtdaʊn/ tắt máy (máy tính)
untrue /ʌnˈtruː/ sai, không đúng
Short vowel /ʌ/
68. Short vowel /ɒ/
Cách phát âm: Nguyên âm này
ở giữa âm nửa mở và âm mở
đối với vị trí của lưỡi, phát âm
tròn môi.
69. Short vowel /ɒ/
Example Transcription Meaning
shot /ʃɒt/ đạn, viên đạn
lock /lɒk/ khóa
cot /kɒt/ cái lán, nhà tranh
pot /pɒt/ cái bình, lọ
shock /ʃɒk/ sự tổn thương, sốc
top /tɒp/ đỉnh cao
box /bɒks/ cái hộp
block /blɒk/ khối, tảng
body /ˈbɒdi/ thân thể, thể xác
lot /lɒt/ nhiều
odd /ɒd/ lặt vặt, linh tinh
hop /hɒp/
bước nhảy ngắn,
nhảy lò cò
comma /ˈkɒmə/ dấu phẩy
rob /rɒb/ ăn trộm, cướp đoạt
robbery /ˈrɒbəri/ vụ trộm
stop /stɒp/ dừng lại
72. Short Vowel /ʊ/
Example Transcription Meanings
put /pʊt/ đặt, để
cook /kʊk/ nấu thức ăn
good /gʊd/ tốt
look /lʊk/ nhìn
rook /rʊk/ con quạ
book /bʊk/ sách
would /wʊd/ thời quá khứ của will
could /kʊd/ có thể (quá khứ của can)
woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
wolf /wʊlf/ chó sói
full /fʊl/ đầy đủ
pull /pʊl/ lôi kéo
foot /fʊt/ chân, bàn chân
73. Long vowel /u:/
Cách phát âm: môi mở tròn, nhỏ. Lưỡi
đưa về phía sau nhiều hơn so với khi
phát âm /ʊ/
74. Long vowel /u:/
Example Transcription Meanings
you /juː/ bạn
too /tuː/ cũng...
shoe /ʃuː/ giầy
blue /bluː/ màu xanh
Luke /luːk/ (tên người)
fool /fuːl/ ngớ ngẩn
pool /puːl/ ao, bể bơi
food /fuːd/ thức ăn
glue /gluː/ keo dính
choose /tʃuːz/ chọn
hoop /huːp/ cái vòng
boot /buːt/ ủng, giày ống
coot /kuːt/ chim sâm cầm
two /tuː/ số hai
who /huː/ ai (chỉ người)
whose /huːz/ của ai (sở hữu)
75. Long vowel /ɜ:/
Cách phát âm: đây là nguyên âm
dài, khi phát âm miệng mở vừa,
vị trí lưỡi thấp.
(lưu ý: ở một số sách /ɜː/ được
phiên âm là /əː/
76. Long vowel /ɜ:/
Example Transcription Meaning
bird /bɜːd/ con chim
word /wɜːd/ từ, lời nói
burst /bɜːst/ sự nổ tung, tiếng nổ
fur /fɜː(r)/ lông thú
burden /ˈbɜːdən/ gánh nặng
herd /hɜːd/ bầy, đàn, bè lũ
world /wɜːld/ thế giới
were /wɜː(r)/ thì, là (quá khứ của to be)
colonel /ˈkɜːnəl/ đại tá
courtesy /ˈkɜːtəsɪ/ lịch sự, nhã nhặn
curl /kɜːl/ quăn, sự uốn quăn
girl /gɜːl/ cô gái
early /ˈɜːli/ sớm
search /sɜːtʃ/ tìm kiếm
sir /sɜː(r)/ ngài (trong xưng hô)
surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật
occur /əˈkɜː(r)/ xảy ra, xảy đến
circuit /ˈsɜːkɪt/ chu vi
77. Short vowel /ə/
Cách phát âm: Đây là một nguyên âm
rất ngắn. Khi phát âm đưa lưỡi lên phía
trước và hơi hướng lên trên.
(Những nguyên âm như a, e, i, o, u
trong phần không nhấn mạnh của một
chữ có thể được phát âm
là /ə/ hoặc /ɪ/ ví dụ trong từaccept, từ
a được phát âm là /ə/ vì nó không phải là
từ có trọng âm nhấn vào).
78. Example Transcription Meaning
banal /bəˈnɑːl/ thường, tầm thường
letter /ˈletə(r)/ lá thư
calendar /ˈkælɪndə(r)/ lịch
picture /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh
figure /ˈfɪgə(r)/ con số
thorough /ˈθʌrə/ cẩn thận, kĩ lưỡng
madam /ˈmædəm/ quý bà
nation /ˈneɪʃən/ quốc gia
woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
accept /əkˈsept/ chấp nhận
effort /ˈefət/ nỗ lực
from /frəm/ từ (đâu đó)
around /əˈraʊnd/ xung quanh
available /əˈveɪləbļ/ sẵn có
surprise /səˈpraɪz/ ngạc nhiên
ago /əˈgəʊ/ trước đây
Short vowel /ə/