SlideShare a Scribd company logo
1 of 500
NĂM HỌC 2009 - 2010



6/1                    6/2                    6/3                     6/4

7/1                    7/2                    7/3                     7/4

8/1                    8/2                    8/3                     8/4

9/1                    9/2                    9/3                     9/4


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
1) SHEET TRANG CHU ĐƯỢC LIÊN KẾT VỚI CÁC SHEET KHÁC VÀ NGƯỢC LẠI
2) NHẬP NĂM HỌC VÀO Ô H1 (Ô MAU VÀNG) HẰNG NĂM, CHƯƠNG TRÌNH TỰ CẬP NHẬT VÀO CÁC SHEET KH
3)NHẬP NGÀY KÝ VÀO Ô (H17, Ô MÀU VÀNG)          Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010
4) KHÔNG DƯỢC CHÈN DÒNG, CỘT VAO SHEET NÀY
5) CHƯƠNG TRÌNH TỰ ĐỘNG CẬP NHẬT DỮ LIỆU TRONG TỪNG SHEET
6/5

                         7/5

                         8/5

                         9/5




HẬT VÀO CÁC SHEET KHÁC
VÊ TRANG CHỦ
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Vân Anh
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      5                              6                        6.7   6.2                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    5                              6                        6.7   6.2                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      5                              6                        6.7   6.2                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     5                              6                        6.7   6.2                                                   6.2
 13 MỸ THUẬT    5                              6                        6.7   6.2                                                   6.2
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Phạm Văn Bối
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      6                              6                        5.4   5.7                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    6                              6                        5.4   5.7                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              6                        5.4   5.7                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              6                        5.4   5.7                                                   5.7
 13 MỸ THUẬT    6                              6                        5.4   5.7                                                   5.7
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng


PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Cẩn
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN
                                                                                                                                  NĂM
CẢ
STT    MÔN
                 KT miệng   KT 15'
                                      T
                                                   KT 1tiết
                                                                    Thi TB
                                                                            KT miệng   KT 15'
                                                                                                  T
                                                                                                        KT 1tiết
                                                                                                                   Thi TB         NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      7                              6                        6.1   6.2                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    7                              6                        6.1   6.2                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      7                              6                        6.1   6.2                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     7                              6                        6.1   6.2                                                   6.2
 13 MỸ THUẬT    7                              6                        6.1   6.2                                                   6.2
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Châu
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      8                              6                        6.0   6.3                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    8                              6                        6.0   6.3                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      8                              6                        6.0   6.3                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     8                              6                        6.0   6.3                                                   6.3
 13 MỸ THUẬT    8                              6                        6.0   6.3                                                   6.3
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Huỳnh Kim Chính
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      9                              6                        9.3   8.2                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    9                              6                        9.3   8.2                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      9                              6                        9.3   8.2                                                   ###
8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     9                              6                        9.3   8.2                                                   8.2
 13 MỸ THUẬT    9                              6                        9.3   8.2                                                   8.2
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                    HỌ VÀ TÊN: La Quốc Dũng
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      2                              5                        7.9   6.0                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    2                              5                        7.9   6.0                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      2                              5                        7.9   6.0                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     2                              5                        7.9   6.0                                                   6.0
 13 MỸ THUẬT    2                              5                        7.9   6.0                                                   6.0
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Võ Thị Mỹ Duyên
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      3                              6                        6.8   5.9                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    3                              6                        6.8   5.9                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      3                              6                        6.8   5.9                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     3                              6                        6.8   5.9                                                   5.9
 13 MỸ THUẬT    3                              6                        6.8   5.9                                                   5.9
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010
Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                    HỌ VÀ TÊN: Đào Thiên Hậu
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      4                              6                         6.6   6.0                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    4                              6                         6.6   6.0                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      4                              6                         6.6   6.0                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     4                              6                         6.6   6.0                                                   6.0
 13 MỸ THUẬT    4                              6                         6.6   6.0                                                   6.0
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Phạm Thị Lý Hằng
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      5                              6                         6.9   6.3                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    5                              6                         6.9   6.3                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      5                              6                         6.9   6.3                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     5                              6                         6.9   6.3                                                   6.3
 13 MỸ THUẬT    5                              6                         6.9   6.3                                                   6.3
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                    HỌ VÀ TÊN: Lê Ngọc Hiệp
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      6                              6                        6.4   6.2                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    6                              6                        6.4   6.2                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              6                        6.4   6.2                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              6                        6.4   6.2                                                   6.2
 13 MỸ THUẬT    6                              6                        6.4   6.2                                                   6.2
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                    HỌ VÀ TÊN: Đào Tấn Hoà
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      5                              6                        6.1   5.9                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    5                              6                        6.1   5.9                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      5                              6                        6.1   5.9                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     5                              6                        6.1   5.9                                                   5.9
 13 MỸ THUẬT    5                              6                        6.1   5.9                                                   5.9
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Hữu Hoà
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
2 VẬT LÝ      7                              6                        9.5   7.9                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    7                              6                        9.5   7.9                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      7                              6                        9.5   7.9                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     7                              6                        9.5   7.9                                                   7.9
 13 MỸ THUẬT    7                              6                        9.5   7.9                                                   7.9
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Phan Thanh Hòa
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      8                              6                        7.2   6.9                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    8                              6                        7.2   6.9                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      8                              6                        7.2   6.9                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     8                              6                        7.2   6.9                                                   6.9
 13 MỸ THUẬT    8                              6                        7.2   6.9                                                   6.9
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                               HỌ VÀ TÊN: Trương Nguyễn Ngọc Hoài
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      9                              6                        6.9   7.0                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    9                              6                        6.9   7.0                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      9                              6                        6.9   7.0                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
12 ÂM NHẠC     9                              6                        6.9   7.0                                                   7.0
 13 MỸ THUẬT    9                              6                        6.9   7.0                                                   7.0
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Huỳnh Lê Hoài
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      8                              6                        6.9   6.8                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    8                              6                        6.9   6.8                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      8                              6                        6.9   6.8                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     8                              6                        6.9   6.8                                                   6.8
 13 MỸ THUẬT    8                              6                        6.9   6.8                                                   6.8
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                     HỌ VÀ TÊN: Võ Tấn Hơn
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      7                              6                        6.4   6.4                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    7                              6                        6.4   6.4                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      7                              6                        6.4   6.4                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     7                              6                        6.4   6.4                                                   6.4
 13 MỸ THUẬT    7                              6                        6.4   6.4                                                   6.4
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                    HỌ VÀ TÊN: Đỗ Hữu Hưng
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      6                              6                         8.6   7.3                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    6                              6                         8.6   7.3                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              6                         8.6   7.3                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              6                         8.6   7.3                                                   7.3
 13 MỸ THUẬT    6                              6                         8.6   7.3                                                   7.3
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Ngọc Hùng
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      5                              6                         5.4   5.5                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    5                              6                         5.4   5.5                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      5                              6                         5.4   5.5                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     5                              6                         5.4   5.5                                                   5.5
 13 MỸ THUẬT    5                              6                         5.4   5.5                                                   5.5
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Trần Nhĩ Khang
LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                  HỌC KỲ II
                                                                                                                                    CẢ
STT

       MÔN                            T                               Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                   KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                             HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                              ###
  2 VẬT LÝ      6                              6                          6.7   6.4                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                           ###
  4 SINH HỌC    6                              6                          6.7   6.4                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                           ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                           ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              6                          6.7   6.4                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                         ###
  9 GDCD                                                                                                                              ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                         ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              6                          6.7   6.4                                                   6.4
 13 MỸ THUẬT    6                              6                          6.7   6.4                                                   6.4
 14 TỰ CHỌN

                                                                                              Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                    Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                         CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Kim Liên
                                                                LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                  HỌC KỲ II
                                                                                                                                    CẢ
STT




       MÔN                            T                               Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                   KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                             HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                              ###
  2 VẬT LÝ      7                              7                          7.3   7.2                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                           ###
  4 SINH HỌC    7                              7                          7.3   7.2                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                           ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                           ###
  7 ĐỊA LÝ      7                              7                          7.3   7.2                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                         ###
  9 GDCD                                                                                                                              ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                         ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     7                              7                          7.3   7.2                                                   7.2
 13 MỸ THUẬT    7                              7                          7.3   7.2                                                   7.2
 14 TỰ CHỌN

                                                                                              Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                    Huỳnh Thị Minh Hoàng




PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                         CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Kim Linh
                                                                LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                  HỌC KỲ II
                                                                                                                                    CẢ
STT




       MÔN                            T                               Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                   KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                             HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                              ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                          6.7   6.7                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                           ###
  4 SINH HỌC    6                              7                          6.7   6.7                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                           ###
6 LỊCH SỬ                                                                                                                           ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                          6.7   6.7                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                         ###
  9 GDCD                                                                                                                              ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                         ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                          6.7   6.7                                                   6.7
 13 MỸ THUẬT    6                              7                          6.7   6.7                                                   6.7
 14 TỰ CHỌN

                                                                                              Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                    Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                         CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                    HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Loan
                                                                LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                  HỌC KỲ II
                                                                                                                                    CẢ
STT




       MÔN                            T                               Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                   KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                             HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                              ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                          7.4   7.0                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                           ###
  4 SINH HỌC    6                              7                          7.4   7.0                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                           ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                           ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                          7.4   7.0                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                         ###
  9 GDCD                                                                                                                              ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                         ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                          7.4   7.0                                                   7.0
 13 MỸ THUẬT    6                              7                          7.4   7.0                                                   7.0
 14 TỰ CHỌN

                                                                                              Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                    Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                         CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Trúc My
                                                                LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                  HỌC KỲ II
                                                                                                                                    CẢ
STT




       MÔN                            T                               Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                   KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                             HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                              ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                          8.2   7.4                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                           ###
  4 SINH HỌC    6                              7                          8.2   7.4                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                           ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                           ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                          8.2   7.4                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                         ###
  9 GDCD                                                                                                                              ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                         ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                          8.2   7.4                                                   7.4
 13 MỸ THUẬT    6                              7                          8.2   7.4                                                   7.4
 14 TỰ CHỌN
Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                    HỌ VÀ TÊN: Võ Thanh Nam
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                         6.5   6.6                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    6                              7                         6.5   6.6                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                         6.5   6.6                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                         6.5   6.6                                                   6.6
 13 MỸ THUẬT    6                              7                         6.5   6.6                                                   6.6
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Trần Thị Kim Ngân
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                         7.7   7.2                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    6                              7                         7.7   7.2                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                         7.7   7.2                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                         7.7   7.2                                                   7.2
 13 MỸ THUẬT    6                              7                         7.7   7.2                                                   7.2
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Trần Công Nhật
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                        6.5   6.6                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    6                              7                        6.5   6.6                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                        6.5   6.6                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                        6.5   6.6                                                   6.6
 13 MỸ THUẬT    6                              7                        6.5   6.6                                                   6.6
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Lượng Thị Nhàn
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN                            T                             Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                 KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                           HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                            ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                        8.8   7.7                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                         ###
  4 SINH HỌC    6                              7                        8.8   7.7                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                         ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                         ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                        8.8   7.7                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                       ###
  9 GDCD                                                                                                                            ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                       ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                        8.8   7.7                                                   7.7
 13 MỸ THUẬT    6                              7                        8.8   7.7                                                   7.7
 14 TỰ CHỌN

                                                                                            Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                  Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                    HỌ VÀ TÊN: Lê Anh Nhựt
                                                              LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                HỌC KỲ II
                                                                                                                                  CẢ
STT




       MÔN
                                                                                                                                  NĂM
CẢ
STT    MÔN
                 KT miệng   KT 15'
                                      T
                                                    KT 1tiết
                                                                     Thi TB
                                                                             KT miệng   KT 15'
                                                                                                   T
                                                                                                         KT 1tiết
                                                                                                                    Thi TB         NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                         7.4   7.0                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    6                              7                         7.4   7.0                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                         7.4   7.0                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                         7.4   7.0                                                   7.0
 13 MỸ THUẬT    6                              7                         7.4   7.0                                                   7.0
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Phạm Hoàng Quân
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                         5.9   6.3                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    6                              7                         5.9   6.3                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                         5.9   6.3                                                   ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                         5.9   6.3                                                   6.3
 13 MỸ THUẬT    6                              7                         5.9   6.3                                                   6.3
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Cao Thị Kim Quỳnh
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ      6                              7                         6.3   6.5                                                   ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC    6                              7                         6.3   6.5                                                   ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ      6                              7                         6.3   6.5                                                   ###
8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC     6                              7                         6.3   6.5                                                   6.5
 13 MỸ THUẬT    6                              7                         6.3   6.5                                                   6.5
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Tấn Tài Sơn
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ                                                                                                                           ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC                                                                                                                         ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ                                                                                                                           ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC
 13 MỸ THUẬT
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010




                                                                                                   Huỳnh Thị Minh Hoàng



PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI                                               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                                            BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010
                                                   HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Hữu Tâm
                                                               LỚP 6/1
                                        HỌC KỲ I                                                 HỌC KỲ II
                                                                                                                                   CẢ
STT




       MÔN                            T                              Thi TB                        T                Thi TB
                 KT miệng   KT 15'                  KT 1tiết                 KT miệng   KT 15'           KT 1tiết                  NĂM
                                     hành                            HK HK I                      hành              HK HK II
  1 TOÁN                                                                                                                             ###
  2 VẬT LÝ                                                                                                                           ###
  3 HÓA HỌC                                                                                                                          ###
  4 SINH HỌC                                                                                                                         ###
  5 NGỮ VĂN                                                                                                                          ###
  6 LỊCH SỬ                                                                                                                          ###
  7 ĐỊA LÝ                                                                                                                           ###
  8 NGOẠI NGỮ                                                                                                                        ###
  9 GDCD                                                                                                                             ###
 10 CÔNG NGHỆ                                                                                                                        ###
 11 THỂ DỤC
 12 ÂM NHẠC
 13 MỸ THUẬT
 14 TỰ CHỌN

                                                                                             Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2

More Related Content

More from tran minh tho

Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biologyBộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biologytran minh tho
 
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9tran minh tho
 
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011tran minh tho
 
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phongKết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phongtran minh tho
 
Photo album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien viPhoto album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien vitran minh tho
 
Nq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phiNq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phitran minh tho
 
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.docKế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doctran minh tho
 
Giáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cựcGiáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cựctran minh tho
 
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhNq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhtran minh tho
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthotran minh tho
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthotran minh tho
 
Dich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanhDich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanhtran minh tho
 
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaiThay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaitran minh tho
 
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhthoLy8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhthotran minh tho
 
Album wonderful glass
Album wonderful glassAlbum wonderful glass
Album wonderful glasstran minh tho
 

More from tran minh tho (20)

Sang kien thu 2008
Sang kien thu 2008Sang kien thu 2008
Sang kien thu 2008
 
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biologyBộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
 
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
 
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
 
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phongKết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
 
Photo album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien viPhoto album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien vi
 
Tbm
TbmTbm
Tbm
 
Anh vui
Anh vuiAnh vui
Anh vui
 
Nq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phiNq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phi
 
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.docKế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
 
Giáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cựcGiáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cực
 
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhNq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
 
Dich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanhDich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanh
 
Cd avan
Cd avanCd avan
Cd avan
 
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaiThay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
 
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhthoLy8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
 
Album wonderful glass
Album wonderful glassAlbum wonderful glass
Album wonderful glass
 
Co nang
Co nangCo nang
Co nang
 

Recently uploaded

kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhdangdinhkien2k4
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfhoangtuansinh1
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàNguyen Thi Trang Nhung
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...ChuThNgnFEFPLHN
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiNgocNguyen591215
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfXem Số Mệnh
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietNguyễn Quang Huy
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emTrangNhung96
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxTrnHiYn5
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdfltbdieu
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phươnghazzthuan
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfXem Số Mệnh
 

Recently uploaded (20)

kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 

Phieu diem chi tiet2

  • 1. NĂM HỌC 2009 - 2010 6/1 6/2 6/3 6/4 7/1 7/2 7/3 7/4 8/1 8/2 8/3 8/4 9/1 9/2 9/3 9/4 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 1) SHEET TRANG CHU ĐƯỢC LIÊN KẾT VỚI CÁC SHEET KHÁC VÀ NGƯỢC LẠI 2) NHẬP NĂM HỌC VÀO Ô H1 (Ô MAU VÀNG) HẰNG NĂM, CHƯƠNG TRÌNH TỰ CẬP NHẬT VÀO CÁC SHEET KH 3)NHẬP NGÀY KÝ VÀO Ô (H17, Ô MÀU VÀNG) Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 4) KHÔNG DƯỢC CHÈN DÒNG, CỘT VAO SHEET NÀY 5) CHƯƠNG TRÌNH TỰ ĐỘNG CẬP NHẬT DỮ LIỆU TRONG TỪNG SHEET
  • 2. 6/5 7/5 8/5 9/5 HẬT VÀO CÁC SHEET KHÁC
  • 3. VÊ TRANG CHỦ PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Vân Anh LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 5 6 6.7 6.2 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 5 6 6.7 6.2 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 5 6 6.7 6.2 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 5 6 6.7 6.2 6.2 13 MỸ THUẬT 5 6 6.7 6.2 6.2 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Phạm Văn Bối LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 6 5.4 5.7 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 6 5.4 5.7 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 6 5.4 5.7 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 6 5.4 5.7 5.7 13 MỸ THUẬT 6 6 5.4 5.7 5.7 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Cẩn LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN NĂM
  • 4. CẢ STT MÔN KT miệng KT 15' T KT 1tiết Thi TB KT miệng KT 15' T KT 1tiết Thi TB NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 7 6 6.1 6.2 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 7 6 6.1 6.2 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 7 6 6.1 6.2 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 7 6 6.1 6.2 6.2 13 MỸ THUẬT 7 6 6.1 6.2 6.2 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Châu LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 8 6 6.0 6.3 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 8 6 6.0 6.3 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 8 6 6.0 6.3 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 8 6 6.0 6.3 6.3 13 MỸ THUẬT 8 6 6.0 6.3 6.3 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Huỳnh Kim Chính LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 9 6 9.3 8.2 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 9 6 9.3 8.2 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 9 6 9.3 8.2 ###
  • 5. 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 9 6 9.3 8.2 8.2 13 MỸ THUẬT 9 6 9.3 8.2 8.2 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: La Quốc Dũng LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 2 5 7.9 6.0 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 2 5 7.9 6.0 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 2 5 7.9 6.0 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 2 5 7.9 6.0 6.0 13 MỸ THUẬT 2 5 7.9 6.0 6.0 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Võ Thị Mỹ Duyên LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 3 6 6.8 5.9 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 3 6 6.8 5.9 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 3 6 6.8 5.9 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 3 6 6.8 5.9 5.9 13 MỸ THUẬT 3 6 6.8 5.9 5.9 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010
  • 6. Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Đào Thiên Hậu LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 4 6 6.6 6.0 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 4 6 6.6 6.0 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 4 6 6.6 6.0 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 4 6 6.6 6.0 6.0 13 MỸ THUẬT 4 6 6.6 6.0 6.0 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Phạm Thị Lý Hằng LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 5 6 6.9 6.3 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 5 6 6.9 6.3 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 5 6 6.9 6.3 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 5 6 6.9 6.3 6.3 13 MỸ THUẬT 5 6 6.9 6.3 6.3 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  • 7. BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Lê Ngọc Hiệp LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 6 6.4 6.2 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 6 6.4 6.2 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 6 6.4 6.2 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 6 6.4 6.2 6.2 13 MỸ THUẬT 6 6 6.4 6.2 6.2 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Đào Tấn Hoà LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 5 6 6.1 5.9 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 5 6 6.1 5.9 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 5 6 6.1 5.9 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 5 6 6.1 5.9 5.9 13 MỸ THUẬT 5 6 6.1 5.9 5.9 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Hữu Hoà LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ###
  • 8. 2 VẬT LÝ 7 6 9.5 7.9 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 7 6 9.5 7.9 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 7 6 9.5 7.9 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 7 6 9.5 7.9 7.9 13 MỸ THUẬT 7 6 9.5 7.9 7.9 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Phan Thanh Hòa LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 8 6 7.2 6.9 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 8 6 7.2 6.9 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 8 6 7.2 6.9 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 8 6 7.2 6.9 6.9 13 MỸ THUẬT 8 6 7.2 6.9 6.9 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Trương Nguyễn Ngọc Hoài LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 9 6 6.9 7.0 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 9 6 6.9 7.0 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 9 6 6.9 7.0 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC
  • 9. 12 ÂM NHẠC 9 6 6.9 7.0 7.0 13 MỸ THUẬT 9 6 6.9 7.0 7.0 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Huỳnh Lê Hoài LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 8 6 6.9 6.8 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 8 6 6.9 6.8 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 8 6 6.9 6.8 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 8 6 6.9 6.8 6.8 13 MỸ THUẬT 8 6 6.9 6.8 6.8 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Võ Tấn Hơn LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 7 6 6.4 6.4 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 7 6 6.4 6.4 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 7 6 6.4 6.4 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 7 6 6.4 6.4 6.4 13 MỸ THUẬT 7 6 6.4 6.4 6.4 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng
  • 10. PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Đỗ Hữu Hưng LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 6 8.6 7.3 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 6 8.6 7.3 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 6 8.6 7.3 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 6 8.6 7.3 7.3 13 MỸ THUẬT 6 6 8.6 7.3 7.3 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Ngọc Hùng LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 5 6 5.4 5.5 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 5 6 5.4 5.5 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 5 6 5.4 5.5 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 5 6 5.4 5.5 5.5 13 MỸ THUẬT 5 6 5.4 5.5 5.5 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Trần Nhĩ Khang
  • 11. LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 6 6.7 6.4 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 6 6.7 6.4 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 6 6.7 6.4 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 6 6.7 6.4 6.4 13 MỸ THUẬT 6 6 6.7 6.4 6.4 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Kim Liên LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 7 7 7.3 7.2 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 7 7 7.3 7.2 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 7 7 7.3 7.2 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 7 7 7.3 7.2 7.2 13 MỸ THUẬT 7 7 7.3 7.2 7.2 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Kim Linh LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 6.7 6.7 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 6.7 6.7 ### 5 NGỮ VĂN ###
  • 12. 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 6.7 6.7 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 6.7 6.7 6.7 13 MỸ THUẬT 6 7 6.7 6.7 6.7 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Loan LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 7.4 7.0 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 7.4 7.0 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 7.4 7.0 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 7.4 7.0 7.0 13 MỸ THUẬT 6 7 7.4 7.0 7.0 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Thị Trúc My LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 8.2 7.4 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 8.2 7.4 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 8.2 7.4 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 8.2 7.4 7.4 13 MỸ THUẬT 6 7 8.2 7.4 7.4 14 TỰ CHỌN
  • 13. Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Võ Thanh Nam LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 6.5 6.6 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 6.5 6.6 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 6.5 6.6 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 6.5 6.6 6.6 13 MỸ THUẬT 6 7 6.5 6.6 6.6 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Trần Thị Kim Ngân LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 7.7 7.2 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 7.7 7.2 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 7.7 7.2 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 7.7 7.2 7.2 13 MỸ THUẬT 6 7 7.7 7.2 7.2 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng
  • 14. PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Trần Công Nhật LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 6.5 6.6 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 6.5 6.6 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 6.5 6.6 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 6.5 6.6 6.6 13 MỸ THUẬT 6 7 6.5 6.6 6.6 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Lượng Thị Nhàn LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 8.8 7.7 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 8.8 7.7 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 8.8 7.7 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 8.8 7.7 7.7 13 MỸ THUẬT 6 7 8.8 7.7 7.7 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Lê Anh Nhựt LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN NĂM
  • 15. CẢ STT MÔN KT miệng KT 15' T KT 1tiết Thi TB KT miệng KT 15' T KT 1tiết Thi TB NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 7.4 7.0 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 7.4 7.0 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 7.4 7.0 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 7.4 7.0 7.0 13 MỸ THUẬT 6 7 7.4 7.0 7.0 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Phạm Hoàng Quân LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 5.9 6.3 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 5.9 6.3 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 5.9 6.3 ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 5.9 6.3 6.3 13 MỸ THUẬT 6 7 5.9 6.3 6.3 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Cao Thị Kim Quỳnh LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ 6 7 6.3 6.5 ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC 6 7 6.3 6.5 ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ 6 7 6.3 6.5 ###
  • 16. 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 6 7 6.3 6.5 6.5 13 MỸ THUẬT 6 7 6.3 6.5 6.5 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Tấn Tài Sơn LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 13 MỸ THUẬT 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010 Huỳnh Thị Minh Hoàng PHÒNG GIÁO DỤC & ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG THEO DÕI ĐIỂM NĂM HỌC 2009 - 2010 HỌ VÀ TÊN: Nguyễn Hữu Tâm LỚP 6/1 HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ STT MÔN T Thi TB T Thi TB KT miệng KT 15' KT 1tiết KT miệng KT 15' KT 1tiết NĂM hành HK HK I hành HK HK II 1 TOÁN ### 2 VẬT LÝ ### 3 HÓA HỌC ### 4 SINH HỌC ### 5 NGỮ VĂN ### 6 LỊCH SỬ ### 7 ĐỊA LÝ ### 8 NGOẠI NGỮ ### 9 GDCD ### 10 CÔNG NGHỆ ### 11 THỂ DỤC 12 ÂM NHẠC 13 MỸ THUẬT 14 TỰ CHỌN Ninh Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2010