SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 6
Downloaden Sie, um offline zu lesen
CÔNG THỨC CHUYỂN GIAO QUYỀN SỞ HỮU 
I. Phân hữu cơ sinh học: 
Thời gian: Vĩnh Viễn 
STT Tên Phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
01 
Hỗn hợp – Hữu cơ 
trộn lân 
(Đã chuyển nhượng) 
% Nts-P2O5hh:1-7; HC: 28; Độ ẩm: 20 
02 
Hỗn hợp hữu cơ 
(Đã chuyển nhượng) 
% 
Nts-P2O5hh-K2Ohh: 2,5-1,2-1,5 
Độ ẩm: 20;HC: 28;Axit humic: 2,5 
03 Phân hữu cơ sinh học 
% HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Mg: 
0,002; Độ ẩm: 20 
ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 
pH: 6,5 
I. II. Phân hữu cơ khoáng 
Thời gian: Vĩnh Viễn 
STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần, hàm lượng 
04 
Phân hữu cơ 
khoáng 
(Đã chuyển 
nhượng) 
% HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 25 
ppm B: 70; Zn: 40; Cu: 50; Mn: 30; Fe: 30
05 Phân hữu cơ sinh 
học 
% HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 
2,5-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,5; Độ ẩm: 25 
ppm Fe: 150;Cu: 150; Zn: 200; B: 500;Mn: 
100 
06 Phân hữu cơ 
khoáng % HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 
20 
III. Phân bón lá. 
Thời gian Vĩnh Viễn 
STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 
07 Phân bón lá % Axit fulvic: 5; P2O5-K2O: 9-26; SiO2: 
3,6; Độ ẩm: 12 
08 Phân bón lá 10-55- 
10+TE 
% N-P2O5-K2O: 10-55-10; Độ ẩm: 12 
ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 
50 
09 Phân bón lá 7-5-44+ 
TE 
% N-P2O5-K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 12 
Ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 
50 
10 Phân bón lá % N: 5; Mg0: 0,31; Ca0: 2,3; S: 0,4 
Ppm B: 80; Cl-: 12,1; Mn: 4; Zn: 34; Fe: 81; 
Cu: 2; Mo: 2
pH: 5,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15 
11 Phân bón lá chuyên 
lúa 1 
% Axit humic: 4, axit fulgavic:0,05; P2O5: 
5 ; K2O: 45; B2O3: 10; CuO:1; 
Chitosan: 0,002. 
ppm Fe: 60; Si: 400;; Mn: 10; Zn: 200; Mg: 
400, Mo:5 
12 Phân bón lá chuyên 
lúa 2 
% N: 5; P2O5: 10 ; K2O: 8; MgO:1; 
CaO:1; Axit Alginic:0,5; NAA:0,002; 
GA 3: 0,008. 
ppm Cu: 100; Fe: 150;Mn: 150; Zn: 400 
13 Phân bón lá chuyên 
lúa 3 
% N: 10; P2O5: 30 ; K2O: 30; MgO:0,3; 
Zn:0,1; CaO:3, B2O3: 2 
Ppm Fe: 150; Mn: 150 
pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25 
14 Phân bón lá chuyên 
lúa 3 
% N: 10; P2O5: 60 ; K2O: 10; 
Ppm MgO: 1500; Zn: 450; Fe: 120; Mn: 150 
15 Phân bón lá Canxi 
Bo 
% CaO:25; MgO:2; B2O3: 5 
ppm Zn:450; Fe:150; Mn:250; Cu:100; 
Mo:12 
pH: 5-7; D: 1-1,2
16 Chuyên cây ăn quả 1 % N-P2O5-K2O: 7-5-5; ZnO: 15 
ppm Alginic axit: 500; GA3: 4500; Vitamin 
B: 500; Vitamin C: 250 
pH: 11,3-11,8; Tỷ trọng: 1,05-1,15 
17 Phân bón lá 1 g/l Axit humic: 32; P2O5(hh): 35; K2O: 4. 
Ppm SiO2 (ts): 200; Fe: 120; Zn: 100; Mg: 
100. 
pH : 6,5-7,5; D: 1,1-1,2 
18 Phân bón lá 2 % P2O5(hh): 3,1; Mg: 1; Zn: 0,4; B: 0,6; 
Ca: 0,5 
ppm Fe: 100; Cu: 50; Mn: 30 
pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25 
I. IV.Phân hữu cơ vi sinh: Thời gian Vĩnh Viễn 
STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
19 Phân hữu cơ vi sinh % HC: 18; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 
Cfu/g Trichoderma spp, Bacillus sp: 
1x106 mỗi loại 
ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20
I. V. Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng: Thời gian 05 năm 
STT Tên thương mại Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
20 Phân hữu cơ vi sinh 
vật chức năng 
% Nts-P2O5hh-K2Ohh: 1-1-1; Độ ẩm: 20; 
HC:15 
Cfu/g VSV (N): 1x106; VSV (P): 
1x106; Bacillus: 1x106 
VI. Phân bón lá Cao cấp 
21 Phân bón lá 25- 
20-10+TE 
% N-P2O5-K2O: 25-20-10; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; 
Độ ẩm: 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100, Mn: 100; B: 100 
22 Phân bón lá 13-45- 
13+TE 
% N-P2O5-K2O: 13-45-13; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; 
Độ ẩm: 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 
23 Phân bón lá 7-5- 
47+TE 
% N-P2O5-K2O: 7-5-47; Độ ẩm : 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 20; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 
VII. Phân vi sinh vật 
24 Phân vi sinh vật cố 
định đạm và phân 
giải lân 
(Đã chuyển 
nhượng) 
Cfu/g Azospirillium lipoferum; Pseudomonas spp.: 1x108
Mọi thông tin liên hệ: 
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG VIETQ 
Điện thoại: 0935 60 77 00 Mail: thanhlinh.vietq@gmail.com 
Website: 
http://vietq.org/ 
http://congbochatluong.org/ 
http://chungnhanvietq.com/ 
Đơn vị chúng tôi chuyên: + Khảo nghiệm phân bón 
+ Đăng ký vào danh mục 
+ Mua bán công thức phân hữu cơ, phân đa trung vi 
lượng,phân NPK 
+ Chứng nhận hợp quy thuốc bảo vệ thực vật 
+ Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi 
+ Chứng nhận ISO, VIETGAP, hợp quy thuốc thú y 
+ Công Bố Sản Phẩm Mỹ Phẩm, hợp quy thức ăn 
thủy sản

Weitere ähnliche Inhalte

Ähnlich wie Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00

Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00thanhlinhkt
 
Chuyennhuongcongthucphanbon
ChuyennhuongcongthucphanbonChuyennhuongcongthucphanbon
Chuyennhuongcongthucphanbonthanhlinhkt
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtCHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtthanhlinhkt
 
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Namphụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt NamThoNguyn41255
 
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 

Ähnlich wie Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00 (16)

Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
 
Chuyennhuongcongthucphanbon
ChuyennhuongcongthucphanbonChuyennhuongcongthucphanbon
Chuyennhuongcongthucphanbon
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtCHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
 
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Namphụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
 
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 

Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00

  • 1. CÔNG THỨC CHUYỂN GIAO QUYỀN SỞ HỮU I. Phân hữu cơ sinh học: Thời gian: Vĩnh Viễn STT Tên Phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 01 Hỗn hợp – Hữu cơ trộn lân (Đã chuyển nhượng) % Nts-P2O5hh:1-7; HC: 28; Độ ẩm: 20 02 Hỗn hợp hữu cơ (Đã chuyển nhượng) % Nts-P2O5hh-K2Ohh: 2,5-1,2-1,5 Độ ẩm: 20;HC: 28;Axit humic: 2,5 03 Phân hữu cơ sinh học % HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 pH: 6,5 I. II. Phân hữu cơ khoáng Thời gian: Vĩnh Viễn STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần, hàm lượng 04 Phân hữu cơ khoáng (Đã chuyển nhượng) % HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 25 ppm B: 70; Zn: 40; Cu: 50; Mn: 30; Fe: 30
  • 2. 05 Phân hữu cơ sinh học % HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,5; Độ ẩm: 25 ppm Fe: 150;Cu: 150; Zn: 200; B: 500;Mn: 100 06 Phân hữu cơ khoáng % HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20 III. Phân bón lá. Thời gian Vĩnh Viễn STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 07 Phân bón lá % Axit fulvic: 5; P2O5-K2O: 9-26; SiO2: 3,6; Độ ẩm: 12 08 Phân bón lá 10-55- 10+TE % N-P2O5-K2O: 10-55-10; Độ ẩm: 12 ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50 09 Phân bón lá 7-5-44+ TE % N-P2O5-K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 12 Ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50 10 Phân bón lá % N: 5; Mg0: 0,31; Ca0: 2,3; S: 0,4 Ppm B: 80; Cl-: 12,1; Mn: 4; Zn: 34; Fe: 81; Cu: 2; Mo: 2
  • 3. pH: 5,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15 11 Phân bón lá chuyên lúa 1 % Axit humic: 4, axit fulgavic:0,05; P2O5: 5 ; K2O: 45; B2O3: 10; CuO:1; Chitosan: 0,002. ppm Fe: 60; Si: 400;; Mn: 10; Zn: 200; Mg: 400, Mo:5 12 Phân bón lá chuyên lúa 2 % N: 5; P2O5: 10 ; K2O: 8; MgO:1; CaO:1; Axit Alginic:0,5; NAA:0,002; GA 3: 0,008. ppm Cu: 100; Fe: 150;Mn: 150; Zn: 400 13 Phân bón lá chuyên lúa 3 % N: 10; P2O5: 30 ; K2O: 30; MgO:0,3; Zn:0,1; CaO:3, B2O3: 2 Ppm Fe: 150; Mn: 150 pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25 14 Phân bón lá chuyên lúa 3 % N: 10; P2O5: 60 ; K2O: 10; Ppm MgO: 1500; Zn: 450; Fe: 120; Mn: 150 15 Phân bón lá Canxi Bo % CaO:25; MgO:2; B2O3: 5 ppm Zn:450; Fe:150; Mn:250; Cu:100; Mo:12 pH: 5-7; D: 1-1,2
  • 4. 16 Chuyên cây ăn quả 1 % N-P2O5-K2O: 7-5-5; ZnO: 15 ppm Alginic axit: 500; GA3: 4500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250 pH: 11,3-11,8; Tỷ trọng: 1,05-1,15 17 Phân bón lá 1 g/l Axit humic: 32; P2O5(hh): 35; K2O: 4. Ppm SiO2 (ts): 200; Fe: 120; Zn: 100; Mg: 100. pH : 6,5-7,5; D: 1,1-1,2 18 Phân bón lá 2 % P2O5(hh): 3,1; Mg: 1; Zn: 0,4; B: 0,6; Ca: 0,5 ppm Fe: 100; Cu: 50; Mn: 30 pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25 I. IV.Phân hữu cơ vi sinh: Thời gian Vĩnh Viễn STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 19 Phân hữu cơ vi sinh % HC: 18; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 Cfu/g Trichoderma spp, Bacillus sp: 1x106 mỗi loại ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20
  • 5. I. V. Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng: Thời gian 05 năm STT Tên thương mại Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 20 Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng % Nts-P2O5hh-K2Ohh: 1-1-1; Độ ẩm: 20; HC:15 Cfu/g VSV (N): 1x106; VSV (P): 1x106; Bacillus: 1x106 VI. Phân bón lá Cao cấp 21 Phân bón lá 25- 20-10+TE % N-P2O5-K2O: 25-20-10; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; Độ ẩm: 12 Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100, Mn: 100; B: 100 22 Phân bón lá 13-45- 13+TE % N-P2O5-K2O: 13-45-13; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; Độ ẩm: 12 Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 23 Phân bón lá 7-5- 47+TE % N-P2O5-K2O: 7-5-47; Độ ẩm : 12 Ppm Fe: 100; Cu: 20; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 VII. Phân vi sinh vật 24 Phân vi sinh vật cố định đạm và phân giải lân (Đã chuyển nhượng) Cfu/g Azospirillium lipoferum; Pseudomonas spp.: 1x108
  • 6. Mọi thông tin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG VIETQ Điện thoại: 0935 60 77 00 Mail: thanhlinh.vietq@gmail.com Website: http://vietq.org/ http://congbochatluong.org/ http://chungnhanvietq.com/ Đơn vị chúng tôi chuyên: + Khảo nghiệm phân bón + Đăng ký vào danh mục + Mua bán công thức phân hữu cơ, phân đa trung vi lượng,phân NPK + Chứng nhận hợp quy thuốc bảo vệ thực vật + Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi + Chứng nhận ISO, VIETGAP, hợp quy thuốc thú y + Công Bố Sản Phẩm Mỹ Phẩm, hợp quy thức ăn thủy sản