SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
I .PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH(7điểm)
Câu I (2,0 điểm) 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị ( C) của hàm số:
2 3
2
x
y
x



2. Tìm m để đường thẳng (d): y = 2x + m cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt sao
cho tiếp tuyến của (C ) tại hai điểm đó song song với nhau.
Câu II (2,0 điểm) 1. Giải phương trình: 2sin6 2sin4 3 os2 3 sin2x x c x x   
2.Giải phương trình: 0)13(log)5134(log 25
2
5  xxx
Câu III (1,0 điểm) Tìm phần thực và phần ảo của số phức Z biết: Z =
20112010
1
1
1
1
















i
i
i
i
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh A, 2AB a .
Gọi I là trung điểm của BC, hình chiếu vuông góc H của S lên mặt đáy (ABC) thỏa mãn:
2IA IH  , góc giữa SC và mặt đáy (ABC) bằng 600
. Hãy tính thể tích khối chóp S.ABC và
khoảng cách từ trung điểm K của SB tới (SAH).
Câu V (1,0 điểm) Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn x y z xyz   . Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức: 2 2 2
1 2 5
P
x y z
  
II. PHẦN RIÊNG (3 điểm) Thí sinh chỉ chọn một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu VI.a (2,0 điểm)
1Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(3; 2), các đường thẳng 1: x + y –3 =0 và đường thẳng
2: x + y – 9 = 0. Tìm tọa độ điểm B thuộc 1 và điểm C thuộc 2 sao cho ABC vuông cân tại A
2. Giải phương trình:
1
2
3 1
3
2
(9 2.3 3)log ( 1) log 27 .9 9
3
x
x x x
x

     
Câu VII.a (1,0 điểm) Tìm hệ số của 6
x trong khai triển
1
2
n
x
x
 
 
 
biết rằng 2 1
1 4 6n
n nA C n
   .
B. Theo chương trình nâng cao
Câu VI.b (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC, có điểm A(2; 3), trọng tâm G(2; 0). Hai
đỉnh B và C lần lượt nằm trên hai đường thẳng d1: x + y + 5 = 0 và d2: x + 2y – 7 = 0. Viết
phương trình đường tròn có tâm C và tiếp xúc với đường thẳng BG.
2. Giải hệ phương trình
2
3 1 2 3
3 1 1
2 2 3.2x y y x
x xy x
  
    

 
Câu VII.b (1,0 điểm) Cho (1 + x + x2
+ x3
)5
= a0 + a1x + a2x2
+ a3x3
+ …+ a15x15
. Tìm hệ số a10.
....…………………Hết…………………
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm
Họ và tên...................................................SBD................
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
..........................&.........................
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
MÔN TOÁN KHỐI A-B NĂM HỌC 2010-2011
(Đề gồm01trang-Thời gian làm bài180phút)
Thi thử Đại học www.toanpt.net
HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ THANG ĐIỂM ĐỀ KSCL MÔN TOÁN
NĂM HỌC:2010-2011.THPT NGUYỄN TRÃI
Câu ý Nội dung Điểm
I
1
TXĐ: D = R{2}
;lim
2


y
x


y
x 2
lim x = 2 là tiệm cận đứng
;2lim 

y
x
2lim 
x
y y=2 là tiệm cận ngang
0.25
y’ = 2;0
)2(
7
2



x
x
Hàm số nghịch biến trên các khoảng (- )2; và (2; +);
Hàm số không đạt cực trị
0.25
Lập đúng, đầy đủ BBT 0.25
Vẽ đồ thị 0.25
2
Phương trình hoành độ giao điểm của (d) và (C) là:
032)6(22
2
32 2



mxmxmx
x
x
(1) (x = 2 không là nghiệm của
phương trình)
0.25
(d) cắt (C ) tại hai điểm phân biệt mà tiếp tuyến tại đó song song với nhau  (1) có
hai nghiệm phân biệt x1; x2 thoả mãn: y’(x1) = y’(x2) hay x1+x2 = 4
0.25
2
4
2
6
0)32(8)6( 2









 mm
mm
0.5
II
1
pt đã cho  2
2 os5 sin 3sin sin cosc x x x x x  0.25

sinx 0
2 os5 3sinx cosc x x


 
0.25
+) sinx 0  x k 0.25
+) 2 os5 3sinx cosc x x   os5 os( )
3
c x c x

   12 2
18 3
k
x
k
x
 
 

  

  

0.25
2
Điều kiện:
2
4 13 5 0
3 1 0
x x
x
   

 
Pt  2
5 5log ( 4 13 5) log 3 1x x x      2
4 13 5 3 1x x x    
0.25
Đặt 3 1 2 3x y    . Ta được hệ phương trình
2
2
4 13 2 8 0
4 12 3 8 0
x x y
y y x
    

   
Giải hệ được y=x hoặc 2y =5-2x
0.25
Với y=x  2
4 15 8 0x x   , tìm được nghiệm
15 97
8
x

 0.25
Với 2y=5-2x 2
4 11 3 0x x   , tìm được nghiệm
11 73
8
x


Vậy tập nghiệm của pt đã cho là
15 97 11 73
;
8 8
T
   
  
  
Chú ý: Pt  2 2 225 1 5 1
4 10 3 1 3 1 (2 ) ( 3 1 )
4 4 2 2
x x x x x x           
0.25
III
0.5
IV
Ta có  IHIA 2 H thuộc tia đối của tia IA và IA = 2IH
BC = AB 2 a2 ; AI = a ; IH =
2
IA
=
2
a
AH = AI + IH =
2
3a
0,25
Ta có
5
2
a
HC 
Vì  )(ABCSH 0
60))(;( 

SCHABCSC ;
2
15
60tan 0 a
HCSH 
0,25
6
15
2
15
)2(
2
1
.
3
1
.
3
1 3
2
.
aa
aSHSV ABCABCS   0,25
)(SAHBI
SHBI
AHBI






Ta có
22
1
)(;(
2
1
))(;(
2
1
))(;(
))(;( a
BISAHBdSAHKd
SB
SK
SAHBd
SAHKd

0.25
V
1
Đặt
1 1 1
, ,a b a
x y z
   khi đó ta có ab+bc+ca =1 và 2 2 2
2 5P a b c   0.25
Ta có 2 2
( ) ( 2 ) 0a b c b c     với mọi a, b, c
 2 2 2
2 5 2( ) 0a b c ab bc ca     
0.25
 P - 2 0 P 2 0.25
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi
3/ 110
2 0 2 / 11
1 1/ 11
aa b c
b c b
ab bc ca c
   
 
    
     
Vậy giá trị nhỏ nhất của P là 2
0.25
B  1  B(a; 3 –a) . C  2  C(b; 9-b)
 ABC vuông cân tại A  2 2
. 0AB AC
AB AC
 


0.25
 2 2
2ab - 10a - 4b + 16 = 0 (1)
2a - 8a = 2b 20b 48 (2)


 
a = 2 không là nghiệm của hệ trên.
0.25
H
K
I
BA
S
C
VI.a
(1)  b =
5a - 8
a - 2
. Thế vào (2) tìm được a = 0 hoặc a = 4 0.25
Với a = 0 suy ra b = 4. B(0;3), C(4;5)
Với a = 4 suy ra b = 6. B(4;-1), C(6;3)
0.25
2
 ĐK: x > 1
 Với ĐK trên phương trình đã cho tương đương 0.25
0.25
Vậy phương trình đã cho có một nghiệm :
0.5
VII.a
Giải phương trình 2 1
1 4 6n
n nA C n
   ; Điều kiện: n ≥ 2 ; n  N.
Phương trình tương đương với
( 1)!
( 1) 4 6
2!( 1)!
n
n n n
n

   


( 1)
( 1) 4 6
2
n n
n n n

   
 n2
– 11n – 12 = 0  n = - 1 (Loại) hoặc n = 12.
0.25
Với n = 12 ta có nhị thức Niutơn:
 
12 24 312 12
12 122 2
12 12
1 1
1
2 2 . .2 .
k k
kk k k
k k
x C x x C x
x

 
 
 
   
 
  0.25
Số hạng này chứa 6
x khi
, 0 12
4
24 3 12
k N k
k
k
  
 
 
. 0.25
Vậy hệ số của số hạng chứa 6
x là: 4 8
12 2C
0.25
VI.b
1
Giả sử 1 2( ; ) 5; ( ; ) 2 7B B B B C C C CB x y d x y C x y d x y         
Vì G là trọng tâm nên ta có hệ:
2 6
3 0
B C
B C
x x
y y
  

  
0.25
Từ các phương trình trên ta có: B(-1;-4) ; C(5;1)
0.25
Ta có (3;4) (4; 3)BGBG VTPT n  nên phương trình BG: 4x – 3y – 8 = 0 0.25
Bán kính R = d(C; BG) =
9
5
 phương trình đường tròn: (x – 5)2
+(y – 1)2
=
81
25 0.25
2
3 1 1x xy x   












0)13(
1
113
01
2
yxx
x
xxyx
x
























xy
x
x
yx
x
x
31
1
0
013
0
1 0.25
Với x = 0 thay vào (1)
11
8
log
11
8
22.12282.322 2
2
 
yyyyyy 0.25
2
Với





xy
x
31
1
thay y = 1 – 3x vào (1) ta được: 2.322 1313
  xx
Đặt 13
2 
 x
t Vì 1x nên
4
1
t
    















)83(log2y
183log
3
1
x
83t
i¹lo83t
01t6t6
t
1
t)3(
2
22
0.25
VËy hÖ ph-¬ng tr×nh ®· cho cã nghiÖm






11
8
logy
0x
2
và
  







)83(log2y
183log
3
1
x
2
2
0.25
VII.b
Ta P(x) = [(1 + x)(1 + x2
)]5
= (1+x)5
(1+x2
)5
0,25
=  
5 5 5 5
2 2
5 5 5 5
0 0 0 0
.
i
k k i k i k i
k i k i
C x C x C C x 
   
   0,25
Theo gt ta có
3
4
2 10
4
0 5,
2
0 5,
5
0
i
k
k i
i
k k N
k
i i N
i
k
 

   
    
    

 
0,25
a10= 0 5 2 4 4 3
5 5 5 5 5 5. . . 101C C C C C C  
0,25

More Related Content

What's hot

Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014dlinh123
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015Marco Reus Le
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Megabook
 
Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi bTrungtâmluyệnthi Qsc
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1Marco Reus Le
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3Dang_Khoi
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012BẢO Hí
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1Hung Le
 
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiếtDương Ngọc Taeny
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011BẢO Hí
 
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán HayZaj Bé Đẹp
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012BẢO Hí
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 

What's hot (20)

Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiếtBộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
 
Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012
 
Khoi b.2010
Khoi b.2010Khoi b.2010
Khoi b.2010
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1
 
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
25 Đề Thi thử quốc gia năm 2015 môn Toán Hay
 
Khoi d.2010
Khoi d.2010Khoi d.2010
Khoi d.2010
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
 

Similar to Toan pt.de034.2011

Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2Marco Reus Le
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de034.2011 (20)

Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
 
Khoi b.2012
Khoi b.2012Khoi b.2012
Khoi b.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
 
Khoi b.2011
Khoi b.2011Khoi b.2011
Khoi b.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 

Toan pt.de034.2011

  • 1. I .PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH(7điểm) Câu I (2,0 điểm) 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị ( C) của hàm số: 2 3 2 x y x    2. Tìm m để đường thẳng (d): y = 2x + m cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt sao cho tiếp tuyến của (C ) tại hai điểm đó song song với nhau. Câu II (2,0 điểm) 1. Giải phương trình: 2sin6 2sin4 3 os2 3 sin2x x c x x    2.Giải phương trình: 0)13(log)5134(log 25 2 5  xxx Câu III (1,0 điểm) Tìm phần thực và phần ảo của số phức Z biết: Z = 20112010 1 1 1 1                 i i i i Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh A, 2AB a . Gọi I là trung điểm của BC, hình chiếu vuông góc H của S lên mặt đáy (ABC) thỏa mãn: 2IA IH  , góc giữa SC và mặt đáy (ABC) bằng 600 . Hãy tính thể tích khối chóp S.ABC và khoảng cách từ trung điểm K của SB tới (SAH). Câu V (1,0 điểm) Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn x y z xyz   . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2 1 2 5 P x y z    II. PHẦN RIÊNG (3 điểm) Thí sinh chỉ chọn một trong hai phần (phần A hoặc phần B) A. Theo chương trình chuẩn Câu VI.a (2,0 điểm) 1Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(3; 2), các đường thẳng 1: x + y –3 =0 và đường thẳng 2: x + y – 9 = 0. Tìm tọa độ điểm B thuộc 1 và điểm C thuộc 2 sao cho ABC vuông cân tại A 2. Giải phương trình: 1 2 3 1 3 2 (9 2.3 3)log ( 1) log 27 .9 9 3 x x x x x        Câu VII.a (1,0 điểm) Tìm hệ số của 6 x trong khai triển 1 2 n x x       biết rằng 2 1 1 4 6n n nA C n    . B. Theo chương trình nâng cao Câu VI.b (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC, có điểm A(2; 3), trọng tâm G(2; 0). Hai đỉnh B và C lần lượt nằm trên hai đường thẳng d1: x + y + 5 = 0 và d2: x + 2y – 7 = 0. Viết phương trình đường tròn có tâm C và tiếp xúc với đường thẳng BG. 2. Giải hệ phương trình 2 3 1 2 3 3 1 1 2 2 3.2x y y x x xy x            Câu VII.b (1,0 điểm) Cho (1 + x + x2 + x3 )5 = a0 + a1x + a2x2 + a3x3 + …+ a15x15 . Tìm hệ số a10. ....…………………Hết………………… Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm Họ và tên...................................................SBD................ TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI ..........................&......................... ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 MÔN TOÁN KHỐI A-B NĂM HỌC 2010-2011 (Đề gồm01trang-Thời gian làm bài180phút) Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ THANG ĐIỂM ĐỀ KSCL MÔN TOÁN NĂM HỌC:2010-2011.THPT NGUYỄN TRÃI Câu ý Nội dung Điểm I 1 TXĐ: D = R{2} ;lim 2   y x   y x 2 lim x = 2 là tiệm cận đứng ;2lim   y x 2lim  x y y=2 là tiệm cận ngang 0.25 y’ = 2;0 )2( 7 2    x x Hàm số nghịch biến trên các khoảng (- )2; và (2; +); Hàm số không đạt cực trị 0.25 Lập đúng, đầy đủ BBT 0.25 Vẽ đồ thị 0.25 2 Phương trình hoành độ giao điểm của (d) và (C) là: 032)6(22 2 32 2    mxmxmx x x (1) (x = 2 không là nghiệm của phương trình) 0.25 (d) cắt (C ) tại hai điểm phân biệt mà tiếp tuyến tại đó song song với nhau  (1) có hai nghiệm phân biệt x1; x2 thoả mãn: y’(x1) = y’(x2) hay x1+x2 = 4 0.25 2 4 2 6 0)32(8)6( 2           mm mm 0.5 II 1 pt đã cho  2 2 os5 sin 3sin sin cosc x x x x x  0.25  sinx 0 2 os5 3sinx cosc x x     0.25 +) sinx 0  x k 0.25 +) 2 os5 3sinx cosc x x   os5 os( ) 3 c x c x     12 2 18 3 k x k x              0.25 2 Điều kiện: 2 4 13 5 0 3 1 0 x x x        Pt  2 5 5log ( 4 13 5) log 3 1x x x      2 4 13 5 3 1x x x     0.25 Đặt 3 1 2 3x y    . Ta được hệ phương trình 2 2 4 13 2 8 0 4 12 3 8 0 x x y y y x           Giải hệ được y=x hoặc 2y =5-2x 0.25 Với y=x  2 4 15 8 0x x   , tìm được nghiệm 15 97 8 x   0.25 Với 2y=5-2x 2 4 11 3 0x x   , tìm được nghiệm 11 73 8 x   Vậy tập nghiệm của pt đã cho là 15 97 11 73 ; 8 8 T           Chú ý: Pt  2 2 225 1 5 1 4 10 3 1 3 1 (2 ) ( 3 1 ) 4 4 2 2 x x x x x x            0.25 III 0.5
  • 3. IV Ta có  IHIA 2 H thuộc tia đối của tia IA và IA = 2IH BC = AB 2 a2 ; AI = a ; IH = 2 IA = 2 a AH = AI + IH = 2 3a 0,25 Ta có 5 2 a HC  Vì  )(ABCSH 0 60))(;(   SCHABCSC ; 2 15 60tan 0 a HCSH  0,25 6 15 2 15 )2( 2 1 . 3 1 . 3 1 3 2 . aa aSHSV ABCABCS   0,25 )(SAHBI SHBI AHBI       Ta có 22 1 )(;( 2 1 ))(;( 2 1 ))(;( ))(;( a BISAHBdSAHKd SB SK SAHBd SAHKd  0.25 V 1 Đặt 1 1 1 , ,a b a x y z    khi đó ta có ab+bc+ca =1 và 2 2 2 2 5P a b c   0.25 Ta có 2 2 ( ) ( 2 ) 0a b c b c     với mọi a, b, c  2 2 2 2 5 2( ) 0a b c ab bc ca      0.25  P - 2 0 P 2 0.25 Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi 3/ 110 2 0 2 / 11 1 1/ 11 aa b c b c b ab bc ca c                  Vậy giá trị nhỏ nhất của P là 2 0.25 B  1  B(a; 3 –a) . C  2  C(b; 9-b)  ABC vuông cân tại A  2 2 . 0AB AC AB AC     0.25  2 2 2ab - 10a - 4b + 16 = 0 (1) 2a - 8a = 2b 20b 48 (2)     a = 2 không là nghiệm của hệ trên. 0.25 H K I BA S C
  • 4. VI.a (1)  b = 5a - 8 a - 2 . Thế vào (2) tìm được a = 0 hoặc a = 4 0.25 Với a = 0 suy ra b = 4. B(0;3), C(4;5) Với a = 4 suy ra b = 6. B(4;-1), C(6;3) 0.25 2  ĐK: x > 1  Với ĐK trên phương trình đã cho tương đương 0.25 0.25 Vậy phương trình đã cho có một nghiệm : 0.5 VII.a Giải phương trình 2 1 1 4 6n n nA C n    ; Điều kiện: n ≥ 2 ; n  N. Phương trình tương đương với ( 1)! ( 1) 4 6 2!( 1)! n n n n n        ( 1) ( 1) 4 6 2 n n n n n       n2 – 11n – 12 = 0  n = - 1 (Loại) hoặc n = 12. 0.25 Với n = 12 ta có nhị thức Niutơn:   12 24 312 12 12 122 2 12 12 1 1 1 2 2 . .2 . k k kk k k k k x C x x C x x                0.25 Số hạng này chứa 6 x khi , 0 12 4 24 3 12 k N k k k        . 0.25 Vậy hệ số của số hạng chứa 6 x là: 4 8 12 2C 0.25 VI.b 1 Giả sử 1 2( ; ) 5; ( ; ) 2 7B B B B C C C CB x y d x y C x y d x y          Vì G là trọng tâm nên ta có hệ: 2 6 3 0 B C B C x x y y        0.25 Từ các phương trình trên ta có: B(-1;-4) ; C(5;1) 0.25 Ta có (3;4) (4; 3)BGBG VTPT n  nên phương trình BG: 4x – 3y – 8 = 0 0.25 Bán kính R = d(C; BG) = 9 5  phương trình đường tròn: (x – 5)2 +(y – 1)2 = 81 25 0.25 2 3 1 1x xy x                0)13( 1 113 01 2 yxx x xxyx x                         xy x x yx x x 31 1 0 013 0 1 0.25 Với x = 0 thay vào (1) 11 8 log 11 8 22.12282.322 2 2   yyyyyy 0.25
  • 5. 2 Với      xy x 31 1 thay y = 1 – 3x vào (1) ta được: 2.322 1313   xx Đặt 13 2   x t Vì 1x nên 4 1 t                     )83(log2y 183log 3 1 x 83t i¹lo83t 01t6t6 t 1 t)3( 2 22 0.25 VËy hÖ ph-¬ng tr×nh ®· cho cã nghiÖm       11 8 logy 0x 2 và           )83(log2y 183log 3 1 x 2 2 0.25 VII.b Ta P(x) = [(1 + x)(1 + x2 )]5 = (1+x)5 (1+x2 )5 0,25 =   5 5 5 5 2 2 5 5 5 5 0 0 0 0 . i k k i k i k i k i k i C x C x C C x         0,25 Theo gt ta có 3 4 2 10 4 0 5, 2 0 5, 5 0 i k k i i k k N k i i N i k                     0,25 a10= 0 5 2 4 4 3 5 5 5 5 5 5. . . 101C C C C C C   0,25