Dành cho kiến trúc sư, kỹ sư điện, kỹ sư chiếu sáng, công ty tư vấn, nhà thầu, chủ đầu tư có thể tính toán, thiết kế chiếu sáng, tư vấn lưa chọn sản phẩm đèn LED phù hợp cho chiếu sáng
1. ĐÈN LED ỐP TRẦN
CTY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC
RẠNG ĐÔNG
1
2. I. Phân loại sản phẩm
2
D LN CB01L/9W
D LN CB02L/12WD LN05L 160/9W D LN07L 25x25/9W
Đèn LED ốp trần chống bụiĐèn LED ốp trần
D LN04L/7W D LN03L/9W
3. I. Phân loại sản phẩm
3
D LN03L/14W
D LN08L 23x23/18WD LN03L 375/18W D LN06L 320/18W
Đèn LED ốp trần
D LN05L 220/14W D LN03L 270/14W
4. II. Đặc tính sản phẩm
4
+ Nguồn sáng: chip LED chất lượng cao, tuổi thọ cao, hiệu suất cao, chỉ số hoàn màu Ra ≥
80, cho ánh sáng trung thực tự nhiên
+ Hệ thống quang học: mặt tán quang mica khuếch tán ánh sáng tạo mặt sáng đều, độ
truyền cao.
+ Bộ nguồn: 220VAC/50Hz, hiệu suất nguồn cao
+ Tuổi thọ dài 15000 giờ cao hơn 15 lần so với đèn sợi đốt, cao hơn 2,5 lần so với đèn
compact tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng
+ Nhiệt độ làm việc: -100 – 450 C
+ Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60598-1:2008
TCVN 7722-1:2009
5. III. Thông số kỹ thuật
5
Đèn LED ốp trần
Điện áp
nguồn
Tần số
nguồn
Công
suất
Dòng
điện
Quang
thông
Hiệu suất
sáng
Nhiệt độ màu
ánh sáng
Chỉ số
hoàn
màu
Tuổi thọ
Kích thước
(OxL)
V Hz W mA lm lm/W K h mm
D LN04L/7W (S) 220 ± 10% 50÷60 7 80 405 58 Trắng/vàng 80 15 000 282x80
D LN03L/9W (S) 150÷250 50÷60 9 90 700 78 Trắng/vàng 80 15 000 270x80
D LN05L 160/9W (S) 220 ± 10% 50÷60 9 100 600 67 Trắng/vàng 80 15 000 160x48
D LN07L 25x25/9W
(S)
220 ± 10% 50÷60 9 70 630 70 Trắng/vàng 80 15 000 250x250x78
6. III. Thông số kỹ thuật
6
Đèn LED ốp trần chống
bụi
Điện áp
nguồn
Tần số
nguồn
Công
suất
Dòng
điện
Quang
thông
Hiệu suất
sáng
Nhiệt độ màu
ánh sáng
Chỉ số
hoàn
màu
Tuổi thọ
Kích thước
(OxH)
V Hz W mA lm lm/W K h mm
D LN CB01L/9W (S) 220 ± 10% 50÷60 9 68 242 27 Trắng/vàng 75 15 000 282x105
D LN CB02L 12W (S) 220 ± 10% 50÷60 12 100 384 32 Trắng/vàng 75 15 000 300x95
Đèn LED ốp trần
Điện áp
nguồn
Tần số
nguồn
Công
suất
Dòng
điện
Quang
thông
Hiệu suất
sáng
Nhiệt độ màu
ánh sáng
Chỉ số
hoàn
màu
Tuổi thọ
Kích thước
(OxL)
V Hz W mA lm lm/W K h mm
D LN08L 23x23/18W
(S)
220 ± 10% 50÷60 18 150 1260 70 Trắng/vàng 80 15 000 226x226x39
D LN03L 320/18W (S) 150÷250 50÷60 18 150 1600 89 Trắng/vàng 80 15 000 320x80
D LN06L 270/18W (S) 170÷250 50÷60 18 150 1350 75 Trắng/vàng 80 15 000 270x80
7. ĐÈN ỐP TRẦN LED THAY THẾ ĐÈN ÔP TRẦN SỢI ĐỐT, COMPACT
7
IV. Tư vấn sản phẩm
Đèn ốp trần LED Đèn ốp trần compact Đèn ốp trần sợi đốt
7W – 9W 11W - 15W 25W- 40W
12W -14W 20W - 25W 60W - 75W
18W 32W-38W 100W
8. V. Sử dụng đèn LED ốp trần
8
Phòng khách
Sử dụng cho không gian chiếu sang hẹp, dài như cầu thang, hành lang,
phòng họp, phòng đợi hoặc cho trang trí.
Ốp trần
chống bụi
9. Trân trọng cảm ơn!
WWW. RANGDONGVN.COM
Facebook: công ty cổ phần bóng đèn
phích nước rạng đông
9