SlideShare a Scribd company logo
1 of 233
Download to read offline
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o Kú thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao §¼nG n¨m 2002
------------------------------ M«n thi : to¸n
§Ò chÝnh thøc (Thêi gian lµm bµi: 180 phót)
_____________________________________________
C©u I (§H : 2,5 ®iÓm; C§ : 3,0 ®iÓm)
Cho hµm sè : (1) ( lµ tham sè).23223
)1(33 mmxmmxxy −+−++−= m
1. Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ hµm sè (1) khi .1=m
2. T×m k ®Ó ph−¬ng tr×nh: − cã ba nghiÖm ph©n biÖt.033 2323
=−++ kkxx
3. ViÕt ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng ®i qua hai ®iÓm cùc trÞ cña ®å thÞ hµm sè (1).
C©u II.(§H : 1,5 ®iÓm; C§: 2,0 ®iÓm)
Cho ph−¬ng tr×nh : 0121loglog 2
3
2
3 =−−++ mxx (2) ( lµ tham sè).m
1 Gi¶i ph−¬ng tr×nh (2) khi .2=m
2. T×m ®Ó ph−¬ng tr×nh (2) cã Ýt nhÊt mét nghiÖm thuéc ®o¹n [m 3
3;1 ].
C©u III. (§H : 2,0 ®iÓm; C§ : 2,0 ®iÓm )
1. T×m nghiÖm thuéc kho¶ng )2;0( π cña ph−¬ng tr×nh: .32cos
2sin21
3sin3cos
sin +=





+
+
+ x
x
xx
x5
2. TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi c¸c ®−êng: .3,|34| 2
+=+−= xyxxy
C©u IV.( §H : 2,0 ®iÓm; C§ : 3,0 ®iÓm)
1. Cho h×nh chãp tam gi¸c ®Òu ®Ønh cã ®é dµi c¹nh ®¸y b»ng a. GäiABCS. ,S M vµ lÇn l−îtN
lµ c¸c trung ®iÓm cña c¸c c¹nh vµ TÝnh theo diÖn tÝch tam gi¸c , biÕt r»ngSB .SC a AMN
mÆt ph¼ng ( vu«ng gãc víi mÆt ph¼ng .)AMN )(SBC
2. Trong kh«ng gian víi hÖ to¹ ®é §ªcac vu«ng gãc Oxyz cho hai ®−êng th¼ng:
∆ vµ ∆ .



=+−+
=−+−
0422
042
:1
zyx
zyx





+=
+=
+=
tz
ty
tx
21
2
1
:2
a) ViÕt ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng chøa ®−êng th¼ng)(P 1∆ vµ song song víi ®−êng th¼ng .2∆
b) Cho ®iÓm . T×m to¹ ®é ®iÓm)4;1;2(M H thuéc ®−êng th¼ng 2∆ sao cho ®o¹n th¼ng MH
cã ®é dµi nhá nhÊt.
C©u V.( §H : 2,0 ®iÓm)
1. Trong mÆt ph¼ng víi hÖ to¹ ®é §ªcac vu«ng gãc Oxy , xÐt tam gi¸c vu«ng t¹i ,ABC A
ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng lµBC ,033 =−− yx c¸c ®Ønh vµA B thuéc trôc hoµnh vµ
b¸n kÝnh ®−êng trßn néi tiÕp b»ng 2. T×m täa ®é träng t©m cña tam gi¸c .G ABC
2. Cho khai triÓn nhÞ thøc:
nx
n
n
nxx
n
n
xnx
n
nx
n
nxx
CCCC 







+















++















+







=





+
−−−−
−
−−−−−−
3
1
32
1
13
1
2
1
12
1
032
1
22222222 L

( n lµ sè nguyªn d−¬ng). BiÕt r»ng trong khai triÓn ®ã C vµ sè h¹ng thø t−13
5 nn C=
b»ng , t×m vµn20 n x .
----------------------------------------HÕt---------------------------------------------
Ghi chó: 1) ThÝ sinh chØ thi cao ®¼ng kh«ng lµm C©u V.
2) C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm.
Hä vµ tªn thÝ sinh:.................................................... Sè b¸o danh:.....................
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 1
1
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o Kú thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2002
------------------------------------- §¸p ¸n vµ thang ®iÓm
m«n to¸n khèi A
C©u ý Néi dung §H C§
I 1 23
31 xxym +−=⇒=
TËp x¸c ®Þnh Rx ∈∀ . )2(363' 2
−−=+−= xxxxy , 


=
=
⇔=
2
0
0'
2
1
x
x
y
10",066" =⇔==+−= xyxy
B¶ng biÕn thiªn
∞+∞− 210x
−'
y +0 −0
−+ 0"
y
y +∞ lâm U 4
CT 2 C§
0 låi ∞−



=
=
⇔=
3
0
0
x
x
y , 4)1( =−y
§å thÞ:
( ThÝ sinh cã thÓ lËp 2 b¶ng biÕn thiªn)
∑1,0 ®
0,25 ®
0,5 ®
0,25 ®
∑1,5 ®
0,5®
0,5 ®
0,5 ®
-1 1 2 3
x
0
2
4
y
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 2
2
I 2 C¸ch I. Ta cã 2332323
33033 kkxxkkxx +−=+−⇔=−++− .
§Æt 23
3kka +−= Dùa vµo ®å thÞ ta thÊy ph−¬ng tr×nh axx =+− 23
3
cã 3 nghiÖm ph©n biÖt 43040 23
<+−<⇔<<⇔ kka
( )( )


>−+
<≠
⇔



>+−+
<≠
⇔
021
30
0)44)(1(
30
22
kk
k
kkk
k



≠∧≠
<<−
⇔
20
31
kk
k
C¸ch II. Ta cã
[ ] 03)3()(033 222323
=−+−+−⇔=−++− kkxkxkxkkxx
cã 3 nghiÖm ph©n biÖt 03)3()( 22
=−+−+=⇔ kkxkxxf
cã 2 nghiÖm ph©n biÖt kh¸c k



≠∧≠
<<−
⇔



≠−+−+
>++−=∆
⇔
20
31
033
0963
222
2
kk
k
kkkkk
kk
∑ 5,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
-----------
0,25®
0,25 ®
∑ 5,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
-----------
0,25 ®
0,25 ®
3
C¸ch I.
3)(3)1(363 222'
+−−=−++−= mxmmxxy , 


+=
−=
⇔=
1
1
0
2
1'
mx
mx
y
Ta thÊy 21 xx ≠ vµ 'y ®æi dÊu khi qua 1x vµ ⇒2x hµm sè ®¹t cùc trÞ t¹i
1x vµ 2x .
23)( 2
11 −+−== mmxyy vµ 23)( 2
22 ++−== mmxyy
Ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng ®i qua 2 ®iÓm cùc trÞ
( )23;1 2
1 −+−− mmmM vµ ( )23;1 2
2 ++−+ mmmM lµ:
⇔
+−+
=
+−
4
23
2
1 2
mmymx
mmxy +−= 2
2
C¸ch II. 3)(3)1(363 222'
+−−=−++−= mxmmxxy , Ta thÊy
0'09)1(99' 22
=⇒>=−+=∆ ymm cã 2 nghiÖm 21 xx ≠
vµ 'y ®æi dÊu khi qua 1x vµ ⇒2x hµm sè ®¹t cùc trÞ t¹i 1x vµ 2x .
Ta cã 23223
)1(33 mmxmmxxy −+−++−=
( ) .23363
33
1 222
mmxmmxx
m
x +−+−++−





−=
Tõ ®©y ta cã mmxy +−= 2
11 2 vµ mmxy +−= 2
22 2 .
VËy ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng ®i qua 2 ®iÓm cùc trÞ lµ mmxy +−= 2
2 .
∑1,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
----------
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
∑1,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
-----------
0,25 ®
0,25®
0,25 ®
0,25 ®
II 1.
Víi 2=m ta cã 051loglog 2
3
2
3 =−++ xx
§iÒu kiÖn 0>x . §Æt 11log2
3 ≥+= xt ta cã
06051 22
=−+⇔=−+− tttt .
2
3
2
1



=
−=
⇔
t
t
∑ 5,0 ®
0,25 ®
∑ 0,1 ®
0,5 ®
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 3
3
31 −=t (lo¹i) , 3
3
2
32 33log3log2 ±
=⇔±=⇔=⇔= xxxt
3
3±
=x tháa m·n ®iÒu kiÖn 0>x .
(ThÝ sinh cã thÓ gi¶i trùc tiÕp hoÆc ®Æt Èn phô kiÓu kh¸c)
0,25 ® 0,5 ®
2.
0121loglog 2
3
2
3 =−−++ mxx (2)
§iÒu kiÖn 0>x . §Æt 11log2
3 ≥+= xt ta cã
0220121 22
=−−+⇔=−−+− mttmtt (3)
.21log13log0]3,1[ 2
33
3
≤+=≤⇔≤≤⇔∈ xtxx
VËy (2) cã nghiÖm ]3,1[ 3
∈ khi vµ chØ khi (3) cã
nghiÖm [ ]2,1∈ . §Æt tttf += 2
)(
C¸ch 1.
Hµm sè )(tf lµ hµm t¨ng trªn ®o¹n ][ 2;1 . Ta cã 2)1( =f vµ 6)2( =f .
Ph−¬ng tr×nh 22)(222
+=⇔+=+ mtfmtt cã nghiÖm [ ]2;1∈
.20
622
222
22)2(
22)1(
≤≤⇔



≤+
+≤
⇔



+≥
+≤
⇔ m
m
m
mf
mf
C¸ch 2.
TH1. Ph−¬ng tr×nh (3) cã 2 nghiÖm 21,tt tháa m·n 21 21 <≤< tt .
Do 1
2
1
2
21
<−=
+ tt
nªn kh«ng tån t¹i m .
TH2. Ph−¬ng tr×nh (3) cã 2 nghiÖm 21,tt tháa m·n
21 21 ≤≤≤ tt hoÆc 21 21 tt ≤≤≤
( ) 200242 ≤≤⇔≤−−⇔ mmm .
(ThÝ sinh cã thÓ dïng ®å thÞ, ®¹o hµm hoÆc ®Æt Èn phô kiÓu kh¸c )
∑ 0,1 ®
0,25 ®
0,25 ®
-----------
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
∑ 0,1 ®
0,25 ®
0,25 ®
----------
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
III 1.
5 32cos
2sin21
3sin3cos
sin +=





+
+
+ x
x
xx
x . §iÒu kiÖn
2
1
2sin −≠x
Ta cã 5 =





+
+
+
x
xx
x
2sin21
3sin3cos
sin 5 





+
+++
x
xxxxx
2sin21
3sin3cos2sinsin2sin
=5 =





+
++−+
x
xxxxx
2sin21
3sin3cos3coscossin
5 x
x
xx
cos5
2sin21
cos)12sin2(
=





+
+
VËy ta cã: 02cos5cos232coscos5 2
=+−⇔+= xxxx
2cos =x (lo¹i) hoÆc ).(2
32
1
cos Zkkxx ∈+±=⇒= π
π
∑1,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
∑1,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 4
4
2.
V× (0∈x ; )π2 nªn lÊy
3
1
π
=x vµ
3
5
2
π
=x . Ta thÊy 21, xx tháa m·n ®iÒu
kiÖn
2
1
2sin −≠x . VËy c¸c nghiÖm cÇn t×m lµ:
3
1
π
=x vµ
3
5
2
π
=x .
(ThÝ sinh cã thÓ sö dông c¸c phÐp biÕn ®æi kh¸c)
Ta thÊy ph−¬ng tr×nh 3|34| 2
+=+− xxx cã 2 nghiÖm 01 =x vµ .52 =x
MÆt kh¸c ∀+≤+− 3|34| 2
xxx [ ]5;0∈x . VËy
( ) ( ) ( )dxxxxdxxxxdxxxxS ∫ ∫∫ +−+++−+−+=+−−+=
1
0
3
1
22
5
0
2
343343|34|3
( )dxxxx∫ −+−++
5
3
2
343
( ) ( ) ( )dxxxdxxxdxxxS ∫∫∫ +−++−++−=
5
3
2
3
1
2
1
0
2
5635
5
3
23
3
1
23
1
0
23
2
5
3
1
6
2
3
3
1
2
5
3
1






+−+





+−+





+−= xxxxxxxS
6
109
3
22
3
26
6
13
=++=S (®.v.d.t)
(NÕu thÝ sinh vÏ h×nh th× kh«ng nhÊt thiÕt ph¶i nªu bÊt ®¼ng thøc
∀+≤+− 3|34| 2
xxx [ ]5;0∈x )
0,25 ®
∑1,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25®
0,25 ®
∑1,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25®
IV 1. ∑1® ∑1®
x510-1
y
3
32
1
8
-1
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 5
5
S
N
I
M C
A K
B
Gäi K lµ trung ®iÓm cña BC vµ MNSKI ∩= . Tõ gi¶ thiÕt
MN
a
BCMN ,
22
1
==⇒ // BC I⇒ lµ trung ®iÓm cña SK vµ MN .
Ta cã ⇒∆=∆ SACSAB hai trung tuyÕn t−¬ng øng ANAM =
AMN∆⇒ c©n t¹i A MNAI⊥⇒ .
MÆt kh¸c
( ) ( )
( ) ( )
( )
( ) SKAISBCAI
MNAI
AMNAI
MNAMNSBC
AMNSBC
⊥⇒⊥⇒







⊥
⊂
=∩
⊥
.
Suy ra SAK∆ c©n t¹i
2
3a
AKSAA ==⇒ .
244
3 222
222 aaa
BKSBSK =−=−=
4
10
84
3
2
222
222 aaaSK
SASISAAI =−=





−=−=⇒ .
Ta cã
16
10
.
2
1 2
a
AIMNS AMN ==∆ (®vdt)
chó ý
1) Cã thÓ chøng minh MNAI⊥ nh− sau:
( ) ( ) AIMNSAKMNSAKBC ⊥⇒⊥⇒⊥ .
2) Cã thÓ lµm theo ph−¬ng ph¸p täa ®é:
Ch¼ng h¹n chän hÖ täa ®é §ªcac vu«ng gãc Oxyz sao cho







 −







 −






−





h
a
S
a
A
a
C
a
BK ;
6
3
;0,0;
2
3
;0,0;0;
2
,0;0;
2
),0;0;0(
trong ®ã h lµ ®é dµi ®−êng cao SH cña h×nh chãp ABCS. .
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 6
6
2a)
C¸ch I. Ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng )(P chøa ®−êng th¼ng 1∆ cã d¹ng:
( ) ( ) 042242 =+−++−+− zyxzyx βα ( 022
≠+ βα )
⇔ ( ) ( ) ( ) 044222 =+−−+−−+ βαβαβαβα zyx
VËy ( )βαβαβα 2;22; −+−+=Pn
r
.Ta cã ( )2;1;12 =u
r
// 2∆ vµ ( ) 22 1;2;1 ∆∈M
( )P //
( ) ( ) ( )


∉
=−
⇔



∉
=
⇔∆
PMPM
unP
22
2
2
0
1;2;1
0. βα
rr
VËy ( ) 02: =− zxP
C¸ch II Ta cã thÓ chuyÓn ph−¬ng tr×nh 1∆ sang d¹ng tham sè nh− sau:
Tõ ph−¬ng tr×nh 1∆ suy ra .02 =− zx §Æt





=
−=
=
∆⇒=
'4
2'3
'2
:'2 1
tz
ty
tx
tx
( ) )4;3;2(,0;2;0 111 =∆∈−⇒ uM
r
// 1∆ .
(Ta cã thÓ t×m täa ®é ®iÓm 11 ∆∈M b»ng c¸ch cho 020 =−=⇒= zyx
vµ tÝnh ( )4;3;2
21
21
;
12
11
;
22
12
1 =






 −
−−
−
=u
r
).
Ta cã ( )2;1;12 =u
r
// 2∆ . Tõ ®ã ta cã vÐc t¬ ph¸p cña mÆt ph¼ng )(P lµ :
[ ] ( )1;0;2, 21 −== uunP
rrr
. VËy ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng )(P ®i qua ( )0;2;01 −M
vµ ⊥ ( )1;0;2 −=Pn
r
lµ: 02 =− zx .
MÆt kh¸c ( ) ( )⇒∉ PM 1;2;12 ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng cÇn t×m lµ: 02 =− zx
∑ 5,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
-----------
0,25 ®
0,25 ®
∑ 0,1 ®
0,5 ®
0,5 ®
-----------
0,5 ®
0,5 ®
2b)
b)C¸ch I. ( ) MHtttHH ⇒+++⇒∆∈ 21,2,12 =( )32;1;1 −+− ttt
( ) ( ) ( ) 5)1(6111263211 22222
+−=+−=−+++−=⇒ ttttttMH
®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt khi vµ chØ khi ( )3;3;21 Ht ⇒=
C¸ch II. ( )tttHH 21;2;12 +++⇒∆∈ .
MH nhá nhÊt ( )4;3;210. 22 HtuMHMH ⇒=⇔=⇔∆⊥⇔
r
∑ 5,0 ®
0,25 ®
0,25 ®
-----------
0,25 ®
0,25 ®
∑ 0,1 ®
0,5 ®
0,5 ®
-----------
0,5 ®
0,5 ®
V 1.
Ta cã ( )0;1BOxBC =I . §Æt axA = ta cã );( oaA vµ
.33 −=⇒= ayax CC VËy ( )33; −aaC .
Tõ c«ng thøc
( )
( )




++=
++=
CBAG
CBAG
yyyy
xxxx
3
1
3
1
ta cã 






 −+
3
)1(3
;
3
12 aa
G .
C¸ch I.
Ta cã :
|1|2|,1|3|,1| −=−=−= aBCaACaAB . Do ®ã
∑1®
0,25 ®
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 7
7
( )2
1
2
3
.
2
1
−==∆ aACABS ABC .
Ta cã
( )
|1|3|1|3
132
2
−+−
−
=
++
=
aa
a
BCACAB
S
r = .2
13
|1|
=
+
−a
VËy .232|1| +=−a
TH1. 






 ++
⇒+=
3
326
;
3
347
332 11 Ga
TH2 






 −−−−
⇒−−=
3
326
;
3
134
132 22 Ga .
C¸ch II.
y
C
I
O B A x
Gäi I lµ t©m ®−êng trßn néi tiÕp ABC∆ . V× 22 ±=⇒= Iyr .
Ph−¬ng tr×nh ( ) 321
3
1
1.30: 0
±=⇒
−
=−= Ix
x
xtgyBI .
TH1 NÕu A vµ O kh¸c phÝa ®èi víi .321+=⇒ IxB Tõ 2),( =ACId
.3232 +=+=⇒ Ixa 






 ++
⇒
3
326
;
3
347
1G
TH 2. NÕu A vµ O cïng phÝa ®èi víi .321−=⇒ IxB T−¬ng tù
ta cã .3212 −−=−= Ixa 






 −−−−
⇒
3
326
;
3
134
2G
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
-----------
0,25 ®
0,25 ®
0,25 ®
2.
Tõ 13
5 nn CC = ta cã 3≥n vµ
∑1 ®
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 8
8
( ) ( )
02835
6
)2)(1(
!1
!
5
!3!3
! 2
=−−⇔=
−−
⇔
−
=
−
nnn
nnn
n
n
n
n
41 −=⇒ n (lo¹i) hoÆc .72 =n
Víi 7=n ta cã
.4421402.2.3514022 222
3
3
4
2
1
3
7 =⇔=⇔=⇔=














 −−−
−−
xC xxx
xx
0,25 ®
0,25 ®
0,5 ®
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 9
Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o kú thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2003
-------------------------- M«n thi : to¸n khèi A
®Ò chÝnh thøc Thêi gian lµm bµi : 180 phót
___________________________________
C©u 1 (2 ®iÓm). Cho hµm sè m
x
mxmx
y ((1)
1
2
−
++
= lµ tham sè).
1) Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ hµm sè (1) khi m = −1.
2) T×m m ®Ó ®å thÞ hµm sè (1) c¾t trôc hoµnh t¹i hai ®iÓm ph©n biÖt vµ hai ®iÓm ®ã cã hoµnh
®é d−¬ng.
C©u 2 (2 ®iÓm).
1) Gi¶i ph−¬ng tr×nh .2sin
2
1
sin
tg1
2cos
1cotg 2
xx
x
x
x −+
+
=−
2) Gi¶i hÖ ph−¬ng tr×nh




+=
−=−
.12
11
3
xy
y
y
x
x

C©u 3 (3 ®iÓm).
1) Cho h×nh lËp ph−¬ng . TÝnh sè ®o cña gãc ph¼ng nhÞ diÖn [ ].. ' ' ' 'ABCD A B C D DCAB ,',
2) Trong kh«ng gian víi hÖ täa ®é §ªcac vu«ng gãc Ox cho h×nh hép ch÷ nhËt
cã trïng víi gèc cña hÖ täa ®é,
yz
; 0; 0. ' ' ' 'ABCD A B C D A ( ), (0; ; 0), '(0; 0; )B a D a A b
. Gäi( 0, 0)a b> > M lµ trung ®iÓm c¹nh CC .'
a) TÝnh thÓ tÝch khèi tø diÖn 'BDA M theo a vµ b .
b) X¸c ®Þnh tû sè
a
b
®Ó hai mÆt ph¼ng vµ( ' )A BD ( )MBD vu«ng gãc víi nhau.
C©u 4 ( 2 ®iÓm).
1) T×m hÖ sè cña sè h¹ng chøa x
8
trong khai triÓn nhÞ thøc Niut¬n cña
n
x
x





+ 5
3
1
 , biÕt r»ng
)3(73
1
4 +=− +
+
+ nCC n
n
n
n
( n lµ sè nguyªn d−¬ng, x > 0, lµ sè tæ hîp chËp k cña n phÇn tö).k
nC
2) TÝnh tÝch ph©n ∫
+
=
32
5
2
4xx
dx
I .
C©u 5 (1 ®iÓm).
Cho x, y, z lµ ba sè d−¬ng vµ x + y + z ≤ 1. Chøng minh r»ng
.82
111
2
2
2
2
2
2
≥+++++
z
z
y
y
x
x
−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−− HÕT −−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−
Ghi chó: C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm.
Hä vµ tªn thÝ sinh: …………………………….. ……. Sè b¸o danh: …………….
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 10
1
Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o kú thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2003
−−−−−−−−−−−−− ®¸p ¸n −thang ®iÓm
®Ò thi chÝnh thøc M«n thi : to¸n Khèi A
Néi dung ®iÓm
C©u 1. 2®iÓm
1)
Khi
2
1 1
1 .
1 1
x x
m y x
x x
− + −
= − ⇒ = = − −
− −
+ TËp x¸c ®Þnh: { 1 }.R
+
2
2 2
01 2
' 1 . ' 0
2.( 1) ( 1)
xx x
y y
xx x
=− +
= − + = = ⇔  =− − 
+ [ ] ⇒=
−
=−−
∞→∞→
0
1
1
lim)(lim
x
xy
xx
tiÖm cËn xiªn cña ®å thÞ lµ: xy −= .
⇒∞=
→
y
x 1
lim tiÖm cËn ®øng cña ®å thÞ lµ: 1=x .
B¶ng biÕn thiªn:
§å thÞ kh«ng c¾t trôc hoµnh.
§å thÞ c¾t trôc tung t¹i ®iÓm (0; 1).
1 ®iÓm
0,25 ®
0,5 ®
0, 25 ®
x − ∞ 0 1 2 + ∞
y’ − 0 + + 0 −
+∞ +∞ −3
y CT C§
1 − ∞ − ∞
y
xO 1 2
−3
1
−1
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 11
2
2)
§å thÞ hµm sè
1
2
−
++
=
x
mxmx
y c¾t trôc hoµnh t¹i 2 ®iÓm ph©n biÖt cã hoµnh ®é
d−¬ng ⇔ ph−¬ng tr×nh 2
( ) 0f x mx x m= + + = cã 2 nghiÖm d−¬ng ph©n biÖt kh¸c 1
2
0
1 4 0
(1) 2 1 0
1
0, 0
m
m
f m
m
S P
m m
≠

∆ = − >
⇔  = + ≠

 = − > = >

0
1
12
0
1 2
2
0
m
m
m
m
m
≠

 <

⇔ ⇔ − < <
 ≠ −

 <
.
VËy gi¸ trÞ m cÇn t×m lµ:
1
0
2
m− < < .
1 ®iÓm
0,25 ®
0,75 ®
C©u 2. 2®iÓm
1)
§iÒu kiÖn
sin 0
cos 0 (*)
tg 1
x
x
x
≠

≠
 ≠ −
.
Khi ®ã ph−¬ng tr×nh ®· cho )cos(sinsin
cos
sin
1
sincos
1
sin
cos 22
xxx
x
x
xx
x
x
−+
+
−
=−⇔
cos sin
cos (cos sin ) sin (sin cos )
sin
x x
x x x x x x
x
−
⇔ = − + −
2
(cos sin )(1 sin cos sin ) 0x x x x x⇔ − − + =
2
cos sin 0
1 sin cos sin 0.
x x
x x x
− =
⇔ 
− + =
TH1:
π
sin cos tg 1 π ( )
4
x x x x k k= ⇔ = ⇔ = + ∈Z tháa m·n ®iÒu kiÖn (*).
TH2: 2 21
1 sin cos sin 0 1 sin 2 sin 0:
2
x x x x x− + = ⇔ − + = v« nghiÖm.
VËy nghiÖm cña ph−¬ng tr×nh lµ:
π
π ( )
4
x k k= + ∈Z .
2) Gi¶i hÖ
3
1 1
(1)
2 1 (2).
x y
x y
y x

− = −

 = +
+ §iÒu kiÖn 0.xy ≠
+ Ta cã
1
(1) ( )(1 ) 0
1.
x y
x y
xyxy
=
⇔ − + = ⇔  = −
TH1: 3 3 2
2 1 2 1 ( 1)( 1) 0
x y x y x y
y x x x x x x
= = =    
⇔ ⇔  
= + = + − + − =    
1
1 5
2
1 5
.
2
x y
x y
x y

 = =

− +⇔ = =

− − = =
1 ®iÓm
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
1 ®iÓm
0, 25 ®
0,5 ®
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 12
3
TH2: 3
3 4
1 1
1 (3)
22 1 1 2 0 (4).
yxy yx x
y x x x x
x
 = −= − = −  
⇔ ⇔  
= +   − = + + + =
Ta chøng minh ph−¬ng tr×nh (4) v« nghiÖm.
C¸ch 1.
2 2
4 2 1 1 3
2 0,
2 2 2
   
+ + = − + + + > ∀   
   
x x x x x.
C¸ch 2. §Æt 4
3
1
( ) 2 ( ) min ( ) 0
4∈
 −
= + + ⇒ ≥ = > 
 x
f x x x f x f x f
R
.
Tr−êng hîp nµy hÖ v« nghiÖm.
VËy nghiÖm cña hÖ ph−¬ng tr×nh lµ:
1 5 1 5 1 5 1 5
( ; ) (1;1), ; , ;
2 2 2 2
x y
   − + − + − − − −
=       
   
.
0, 25 ®
C©u 3. 3®iÓm
1)
C¸ch 1. §Æt AB a= . Gäi H lµ h×nh chiÕu vu«ng gãc cña B trªn A’C, suy ra BH ⊥
A’C, mµ BD ⊥ (A’AC) ⇒ BD ⊥ A’C, do ®ã A’C ⊥ (BHD) ⇒ A’C ⊥ DH. VËy gãc
ph¼ng nhÞ diÖn [ ], ' ,B A C D lµ gãc BHD .
XÐt 'A DC∆ vu«ng t¹i D cã DH lµ ®−êng cao, ta cã . ' . 'DH A C CD A D=
. '
'
CD A D
DH
A C
⇒ =
. 2 2
3 3
a a a
a
= = . T−¬ng tù, 'A BC∆ vu«ng t¹i B cã BH lµ ®−êng
cao vµ
2
3
a
BH = .
MÆt kh¸c:
2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
2 2 . cos 2. cos
3 3 3
a a a
a BD BH DH BH DH BHD BHD= = + − = + − ,
do ®ã
1
cos
2
BHD = − o
120BHD⇒ = .
C¸ch 2. Ta cã BD ⊥ AC ⇒ BD ⊥ A’C (§Þnh lý ba ®−êng vu«ng gãc).
T−¬ng tù, BC’⊥ A’C ⇒ (BC’D) ⊥ A’C . Gäi H lµ giao ®iÓm cña 'A C vµ ( ' )BC D
⇒ BHD lµ gãc ph¼ng cña [ ]; ' ;B A C D .
C¸c tam gi¸c vu«ng HA’B, HA’D, HA’C’ b»ng nhau ⇒ HB = HC’ = HD
⇒ H lµ t©m ∆BC’D ®Òu o
120BHD⇒ = .
1 ®iÓm
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
hoÆc
0, 25®
0,25 ®
0,5 ®
A
A’
B’ C’
D’
D
C
B
H
I
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 13
4
2)
a) Tõ gi¶ thiÕt ta cã
)
2
;;();;('0);;;(
b
aaMbaaCaaC ⇒ .
VËy ( ; ; 0), (0; ; )
2
b
BD a a BM a= − =
2
, ; ;
2 2
ab ab
BD BM a
  ⇒ = −    
.
( )
2
3
' ; 0; , . ' .
2
a b
BA a b BD BM BA
− = − ⇒ = 
Do ®ã
2
'
1
, . '
6 4
BDA M
a b
V BD BM BA = =  .
b) MÆt ph¼ng ( )BDM cã vÐct¬ ph¸p tuyÕn lµ 2
1 , ; ;
2 2
ab ab
n BD BM a
  = = −    
,
mÆt ph¼ng ( ' )A BD cã vÐct¬ ph¸p tuyÕn lµ 2
2 , ' ( ; ; )n BD BA ab ab a = =  .
Do ®ã
2 2 2 2
4
1 2( ) ( ' ) . 0 0
2 2
a b a b
BDM A BD n n a a b⊥ ⇔ = ⇔ + − = ⇔ = 1
a
b
⇔ = .
2 ®iÓm
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 5 ®
0, 5 ®
C©u 4. 2®iÓm
1)
Ta cã ( )1 1
4 3 3 3 37( 3) 7( 3)n n n n n
n n n n nC C n C C C n+ +
+ + + + +− = + ⇔ + − = +
( 2)( 3)
7( 3) 2 7.2! 14 12.
2!
n n
n n n
+ +
⇔ = + ⇔ + = = ⇔ =
Sè h¹ng tæng qu¸t cña khai triÓn lµ ( )
125 60 11
3 2 2
12 12.
k k
k
k k
C x x C x
− −
−
 
  =
 
 
.
Ta cã
60 11
82 60 11
8 4.
2
−
−
= ⇒ = ⇔ =
k
k
x x k
Do ®ã hÖ sè cña sè h¹ng chøa 8
x lµ .495
)!412(!4
!124
12 =
−
=C
2) TÝnh tÝch ph©n
2 3
2 2
5 4
xdx
I
x x
=
+
∫ .
§Æt 2
2
4
4
xdx
t x dt
x
= + ⇒ =
+
vµ 2 2
4.x t= −
Víi 5x = th× 3t = , víi 2 3x = th× 4t = .
Khi ®ã
2 3 4 4
22 2
3 35
1 1 1
4 2 244
xdx dt
I dt
t ttx x
 
= = = − 
− + −+
∫ ∫ ∫
4
3
1 2 1 5
ln ln .
4 2 4 3
t
t
− 
= = + 
1 ®iÓm
0, 5 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
1 ®iÓm
0, 25 ®
0, 25 ®
0,25 ®
0, 25 ®
A
A’
B’
C’
D’
D
C
B
y
x
z
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 14
5
C©u 5. 1®iÓm
Víi mäi ,u v ta cã | | | | | | (*)u v u v+ ≤ +
(v× ( )
22 22 2 2
| | 2 . | | | | 2 | |.| | | | | |u v u v u v u v u v u v+ = + + ≤ + + = + )
§Æt ,
1
; 





=
→
x
xa 





=
→
y
yb
1
; , 





=
→
z
zc
1
; .
¸p dông bÊt ®¼ng thøc (*) ta cã | | | | | | | | | | | |.a b c a b c a b c+ + ≥ + + ≥ + +
VËy
2
2 2 2 2
2 2 2
1 1 1 1 1 1
( )P x y z x y z
x y zx y z
 
= + + + + + ≥ + + + + + 
 
.
C¸ch 1. Ta cã
( )
22
22 3 3
1 1 1 1 9
( ) 3 3 9P x y z xyz t
x y z xyz t
  
≥ + + + + + ≥ + = +    
   
, víi
( )
22
3 1
0
3 9
x y z
t xyz t
+ + 
= ⇒ < ≤ ≤ 
 
.
§Æt
2
9 9 1
( ) 9 '( ) 9 0, 0; ( )
9
Q t t Q t t Q t
t t
 
= + ⇒ = − < ∀ ∈ ⇒  
gi¶m trªn
1
0;
9
 
 
 
1
( ) 82.
9
Q t Q
 
⇒ ≥ = 
 
VËy ( ) 82.P Q t≥ ≥
(DÊu “=” x¶y ra khi
1
3
x y z= = = ).
C¸ch 2.
Ta cã
2 2
2 2 21 1 1 1 1 1
( ) 81( ) 80( )x y z x y z x y z
x y z x y z
   
+ + + + + = + + + + + − + +   
   
21 1 1
18( ) 80( ) 162 80 82.x y z x y z
x y z
 
≥ + + + + − + + ≥ − = 
 
VËy 82.P ≥
(DÊu “=” x¶y ra khi
1
3
x y z= = = ).
Ghi chó: C©u nµy cßn cã nhiÒu c¸ch gi¶i kh¸c.
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
0, 25 ®
hoÆc
0,25 ®
0,5 ®
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 15
Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o ®Ò thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2004
------------------------------ M«n thi : To¸n , Khèi A
§Ò chÝnh thøc Thêi gian lµm bµi : 180 phót, kh«ng kÓ thêi gian ph¸t ®Ò
--------------------------------------------------------------
C©u I (2 ®iÓm)
Cho hµm sè
2
x 3x 3
y
2(x 1)
− + −
=
−
(1).
1) Kh¶o s¸t hµm sè (1).
2) T×m m ®Ó ®−êng th¼ng y = m c¾t ®å thÞ hµm sè (1) t¹i hai ®iÓm A, B sao cho AB = 1.
C©u II (2 ®iÓm)
1) Gi¶i bÊt ph−¬ng tr×nh
2
2(x 16) 7 x
x 3 >
x 3 x 3
− −
+ −
− −
.
2) Gi¶i hÖ ph−¬ng tr×nh
1 4
4
2 2
1
log (y x) log 1
y
x y 25.
⎧
− − =⎪
⎨
⎪ + =⎩
C©u III (3 ®iÓm)
1) Trong mÆt ph¼ng víi hÖ täa ®é Oxy cho hai ®iÓm ( )A 0; 2 vµ ( )B 3; 1− − . T×m täa ®é trùc
t©m vµ täa ®é t©m ®−êng trßn ngo¹i tiÕp cña tam gi¸c OAB.
2) Trong kh«ng gian víi hÖ täa ®é Oxyz cho h×nh chãp S.ABCD cã ®¸y ABCD lµ h×nh thoi,
AC c¾t BD t¹i gèc täa ®é O. BiÕt A(2; 0; 0), B(0; 1; 0), S(0; 0; 2 2 ). Gäi M lµ trung ®iÓm
cña c¹nh SC.
a) TÝnh gãc vµ kho¶ng c¸ch gi÷a hai ®−êng th¼ng SA, BM.
b) Gi¶ sö mÆt ph¼ng (ABM) c¾t ®−êng th¼ng SD t¹i ®iÓm N. TÝnh thÓ tÝch khèi chãp S.ABMN.
C©u IV (2 ®iÓm)
1) TÝnh tÝch ph©n I =
2
1
x
dx
1 x 1+ −
∫ .
2) T×m hÖ sè cña x8
trong khai triÓn thµnh ®a thøc cña
82
1 x (1 x)⎡ ⎤+ −⎣ ⎦ .
C©u V (1 ®iÓm)
Cho tam gi¸c ABC kh«ng tï, tháa m·n ®iÒu kiÖn cos2A + 2 2 cosB + 2 2 cosC = 3.
TÝnh ba gãc cña tam gi¸c ABC.
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm.
Hä vµ tªn thÝ sinh............................................................................Sè b¸o danh.................................................
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 16
1
Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o §¸p ¸n - Thang ®iÓm
..................... ®Ò thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2004
...........................................
§Ò chÝnh thøc M«n: To¸n, Khèi A
(§¸p ¸n - thang ®iÓm cã 4 trang)
C©u ý Néi dung §iÓm
I 2,0
I.1 (1,0 ®iÓm)
( )12
332
−
−+−
=
x
xx
y =
( )
1 1
x 1
2 2 x 1
− + −
−
.
a) TËp x¸c ®Þnh: { }R  1 .
b) Sù biÕn thiªn:
2
x(2 x)
y'
2(x 1)
−
=
−
; y' 0 x 0, x 2= ⇔ = = . 0,25
yC§ = y(2) =
1
2
− , yCT = y(0) =
3
2
.
§−êng th¼ng x = 1 lµ tiÖm cËn ®øng.
§−êng th¼ng
1
y x 1
2
= − + lµ tiÖm cËn xiªn. 0,25
B¶ng biÕn thiªn:
x −∞ 0 1 2 +∞
y' − 0 + + 0 −
y +∞ +∞
1
2
−
3
2
−∞ −∞
0,25
c) §å thÞ:
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 17
2
I.2 (1,0 ®iÓm)
Ph−¬ng tr×nh hoµnh ®é giao ®iÓm cña ®å thÞ hµm sè víi ®−êng th¼ng y = m lµ :
( )
m
x
xx
=
−
−+−
12
332
⇔ ( ) 023322
=−+−+ mxmx (*). 0,25
Ph−¬ng tr×nh (*) cã hai nghiÖm ph©n biÖt khi vµ chØ khi:
0>∆ ⇔ 2
4m 4m 3 0− − > ⇔
3
m
2
> hoÆc
1
m
2
< − (**) . 0,25
Víi ®iÒu kiÖn (**), ®−êng th¼ng y = m c¾t ®å thÞ hµm sè t¹i hai ®iÓm A, B cã hoµnh
®é x1 , x2 lµ nghiÖm cña ph−¬ng tr×nh (*).
AB = 1 ⇔ 121 =− xx ⇔
2
1 2x x 1− = ⇔ ( )1 2
2
1 2x x 4x x 1+ − =
0,25
⇔ ( ) ( ) 123432 2
=−−− mm ⇔
1 5
m
2
±
= (tho¶ m·n (**)) 0,25
II 2,0
II.1 (1,0 ®iÓm)
§iÒu kiÖn : x 4≥ . 0,25
BÊt ph−¬ng tr×nh ®· cho t−¬ng ®−¬ng víi bÊt ph−¬ng tr×nh:
2 2
2(x 16) x 3 7 x 2(x 16) 10 2x− + − > − ⇔ − > −
0,25
+ NÕu x > 5 th× bÊt ph−¬ng tr×nh ®−îc tho¶ m·n, v× vÕ tr¸i d−¬ng, vÕ ph¶i ©m. 0,25
+ NÕu 4 x 5≤ ≤ th× hai vÕ cña bÊt ph−¬ng tr×nh kh«ng ©m. B×nh ph−¬ng hai vÕ ta
®−îc: ( ) ( )
22 2
2 x 16 10 2x x 20x 66 0− > − ⇔ − + < 10 34 x 10 34⇔ − < < + .
KÕt hîp víi ®iÒu kiÖn 4 x 5≤ ≤ ta cã: 10 34 x 5− < ≤ . §¸p sè: x 10 34> − 0,25
II.2 (1,0 ®iÓm)
§iÒu kiÖn: y > x vµ y > 0.
( ) 1
1
loglog 4
4
1 =−−
y
xy ⇔ ( ) 1
1
loglog 44 =−−−
y
xy 0,25
⇔ 4
y x
log 1
y
−
− = ⇔
4
3y
x = . 0,25
ThÕ vµo ph−¬ng tr×nh x2
+ y2
= 25 ta cã:
2
23y
y 25 y 4.
4
⎛ ⎞
+ = ⇔ = ±⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,25
So s¸nh víi ®iÒu kiÖn , ta ®−îc y = 4, suy ra x= 3 (tháa m·n y > x).
VËy nghiÖm cña hÖ ph−¬ng tr×nh lµ (3; 4). 0,25
III 3,0
III.1 (1,0 ®iÓm)
+ §−êng th¼ng qua O, vu«ng gãc víi BA( 3; 3) cã ph−¬ng tr×nh 3x 3y 0+ = .
§−êng th¼ng qua B, vu«ng gãc víi OA(0; 2) cã ph−¬ng tr×nh y = 1−
( §−êng th¼ng qua A, vu«ng gãc víi BO( 3; 1) cã ph−¬ng tr×nh 3x y 2 0+ − = )
0,25
Gi¶i hÖ hai (trong ba) ph−¬ng tr×nh trªn ta ®−îc trùc t©m H( 3; 1)− 0,25
+ §−êng trung trùc c¹nh OA cã ph−¬ng tr×nh y = 1.
§−êng trung trùc c¹nh OB cã ph−¬ng tr×nh 3x y 2 0+ + = .
( §−êng trung trùc c¹nh AB cã ph−¬ng tr×nh 3x 3y 0+ = ).
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 18
3
Gi¶i hÖ hai (trong ba) ph−¬ng tr×nh trªn ta ®−îc t©m ®−êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c
OAB lµ ( )I 3; 1− . 0,25
III.2.a (1,0 ®iÓm)
+ Ta cã: ( )C 2; 0; 0− , ( )D 0; 1; 0− , ( )2;0;1−M ,
( )22;0;2 −=SA , ( )BM 1; 1; 2= − − . 0,25
Gäi α lµ gãc gi÷a SA vµ BM.
Ta ®−îc: ( )
SA.BM 3
cos cos SA, BM
2SA . BM
α = = = ⇒ 30α = ° .
0,25
+ Ta cã: ( )SA, BM 2 2; 0; 2⎡ ⎤ = − −⎣ ⎦ , ( )AB 2; 1; 0= − . 0,25
VËy:
( )
SA, BM AB 2 6
d SA,BM
3SA,BM
⎡ ⎤⋅⎣ ⎦
= =
⎡ ⎤
⎣ ⎦
0,25
III.2.b (1,0 ®iÓm)
Ta cã MN // AB // CD ⇒ N lµ trung ®iÓm SD ⇒ ⎟
⎠
⎞
⎜
⎝
⎛
− 2;
2
1
;0N .
0,25
( )SA 2; 0; 2 2= − , ( )2;0;1 −−=SM , ( )22;1;0 −=SB ,
1
SN 0; ; 2
2
⎛ ⎞
= − −⎜ ⎟
⎝ ⎠
( )SA, SM 0; 4 2; 0⎡ ⎤⇒ =⎣ ⎦ . 0,25
S.ABM
1 2 2
V SA,SM SB
6 3
⎡ ⎤= ⋅ =⎣ ⎦ 0,25
S.AMN
1 2
V SA,SM SN
6 3
⎡ ⎤= ⋅ =⎣ ⎦ ⇒ S.ABMN S.ABM S.AMNV V V 2= + = 0,25
IV 2,0
IV.1 (1,0 ®iÓm)
2
1
x
I dx
1 x 1
=
+ −∫ . §Æt: 1−= xt ⇒ 12
+= tx ⇒ tdtdx 2= .
01 =⇒= tx , 12 =⇒= tx . 0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 19
4
Ta cã:
1 1 12 3
2
0 0 0
t 1 t t 2
I 2t dt 2 dt 2 t t 2 dt
1 t 1 t t 1
+ + ⎛ ⎞
= = = − + −⎜ ⎟
+ + +⎝ ⎠
∫ ∫ ∫
0,25
I
1
3 2
0
1 1
2 t t 2t 2ln t 1
3 2
⎡ ⎤
= − + − +⎢ ⎥⎣ ⎦
0,25
1 1 11
I 2 2 2ln 2 4ln 2
3 2 3
⎡ ⎤
= − + − = −⎢ ⎥⎣ ⎦
. 0,25
IV.2 (1, 0 ®iÓm)
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
8 2 3 42 0 1 2 2 4 3 6 4 8
8 8 8 8 8
5 6 7 85 10 6 12 7 14 8 16
8 8 8 8
1 x 1 x C C x 1 x C x 1 x C x 1 x C x 1 x
C x 1 x C x 1 x C x 1 x C x 1 x
⎡ ⎤+ − = + − + − + − + −⎣ ⎦
+ − + − + − + − 0,25
BËc cña x trong 3 sè h¹ng ®Çu nhá h¬n 8, bËc cña x trong 4 sè h¹ng cuèi lín h¬n 8. 0,25
VËy x8
chØ cã trong c¸c sè h¹ng thø t−, thø n¨m, víi hÖ sè t−¬ng øng lµ:
3 2 4 0
8 3 8 4C .C , C .C 0,25
Suy ra a8 168 70 238= + = . 0,25
V 1,0
Gäi 3cos22cos222cos −++= CBAM
3
2
cos
2
cos2221cos2 2
−
−
⋅
+
⋅+−=
CBCB
A . 0,25
Do 0
2
sin >
A
, 1
2
cos ≤
− CB
nªn 2 A
M 2cos A 4 2 sin 4
2
≤ + − . 0,25
MÆt kh¸c tam gi¸c ABC kh«ng tï nªn 0cos ≥A , AA coscos2
≤ . Suy ra:
4
2
sin24cos2 −+≤
A
AM 4
2
sin24
2
sin212 2
−+⎟
⎠
⎞
⎜
⎝
⎛
−=
AA
2
2
sin24
2
sin4 2
−+−=
AA
01
2
sin22
2
≤⎟
⎠
⎞
⎜
⎝
⎛
−−=
A
. VËy 0≤M . 0,25
Theo gi¶ thiÕt: M = 0 ⇔
⎪
⎪
⎪
⎩
⎪
⎪
⎪
⎨
⎧
=
=
−
=
2
1
2
sin
1
2
cos
coscos2
A
CB
AA
⇔
A 90
B C 45
= °⎧
⎨
= = °⋅⎩
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-----------------------
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2005
Môn: TOÁN, khối A
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
----------------------------------------
C©u I (2 điểm)
Gọi m(C ) là đồ thị của hàm số
1
y m x
x
= + (*) (m là tham số).
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (*) khi
1
m .
4
=
2) Tìm m để hàm số (*) có cực trị và khoảng cách từ điểm cực tiểu của m(C ) đến tiệm
cận xiên của m(C ) bằng
1
.
2
C©u II (2 điểm)
1) Giải bất phương trình 5x 1 x 1 2x 4.− − − > −
2) Giải phương trình 2 2
cos 3x cos2x cos x 0.− =
C©u III (3 ®iÓm)
1) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường thẳng
1d : x y 0− = và 2d : 2x y 1 0.+ − =
Tìm tọa độ các đỉnh hình vuông ABCD biết rằng đỉnh A thuộc 1d , đỉnh C thuộc 2d
và các đỉnh B, D thuộc trục hoành.
2) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng
x 1 y 3 z 3
d :
1 2 1
− + −
= =
−
và mặt
phẳng (P) : 2x y 2z 9 0.+ − + =
a) Tìm tọa độ điểm I thuộc d sao cho khoảng cách từ I đến mặt phẳng (P) bằng 2.
b) Tìm tọa độ giao điểm A của đường thẳng d và mặt phẳng (P). Viết phương trình
tham số của đường thẳng ∆ nằm trong mặt phẳng (P), biết ∆ đi qua A và vuông
góc với d.
C©u IV (2 điểm)
1) Tính tích phân
2
0
sin 2x sin x
I dx.
1 3cosx
π
+
=
+
∫
2) Tìm số nguyên dương n sao cho
1 2 2 3 3 4 2n 2n 1
2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1C 2.2C 3.2 C 4.2 C (2n 1).2 C 2005+
+ + + + +− + − + + + =L
( k
nC là số tổ hợp chập k của n phần tử).
C©u V (1 điểm)
Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn
1 1 1
4.
x y z
+ + = Chứng minh rằng
1 1 1
1.
2x y z x 2y z x y 2z
+ + ≤
+ + + + + +
------------------------------ Hết -----------------------------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh .................................................…… số báo danh........................................
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 21
1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
---------------------
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2005
----------------------------------------
Môn: TOÁN, Khối A
(Đáp án – thang điểm gồm 4 trang)
Câu Ý Nội dung Điểm
I 2,0
I.1 1,0
1 1 1
m y x
4 4 x
= ⇒ = + .
a) TXĐ: {0}.
b) Sự biến thiên:
2
2 2
1 1 x 4
y'
4 x 4x
−
= − = , y' 0 x 2,x 2.= ⇔ = − =
0,25
yCĐ ( ) ( )CTy 2 1,y y 2 1.= − = − = =
Đường thẳng x 0= là tiệm cận đứng.
Đường thẳng
1
y x
4
= là tiệm cận xiên.
0,25
c) Bảng biến thiên:
x − ∞ − 2 0 2 + ∞
y’ + 0 − − 0 +
y
− 1 + ∞ + ∞
− ∞ − ∞ 1
0,25
d) Đồ thị
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 22
2
I.2 1,0
2
1
y' m , y' 0
x
= − = có nghiệm khi và chỉ khi m 0> .
Nếu m 0> thì 1 2
1 1
y' 0 x , x
m m
= ⇔ = − = .
0,25
Xét dấu y'
x
−∞
1
m
− 0
1
m
+∞
y' + 0 − || − 0 +
Hàm số luôn có cực trị với mọi m 0.>
0,25
Điểm cực tiểu của ( )mC là
1
M ;2 m .
m
⎛ ⎞
⎜ ⎟
⎝ ⎠
Tiệm cận xiên (d): y mx mx y 0.= ⇔ − =
( ) 2 2
m 2 m m
d M,d .
m 1 m 1
−
= =
+ +
0,25
( ) 2
2
1 m 1
d M;d m 2m 1 0 m 1.
2 2m 1
= ⇔ = ⇔ − + = ⇔ =
+
Kết luận: m 1= .
0,25
II. 2,0
II.1 1,0
Bất phương trình: 5x 1 x 1 2x 4− − − > − . ĐK:
5x 1 0
x 1 0 x 2.
2x 4 0
− ≥⎧
⎪
− ≥ ⇔ ≥⎨
⎪ − ≥⎩
0,25
Khi đó bất phương trình đã cho tương đương với
5x 1 2x 4 x 1 5x 1 2x 4 x 1 2 (2x 4)(x 1)− > − + − ⇔ − > − + − + − −
0,25
2 2
x 2 (2x 4)(x 1) x 4x 4 2x 6x 4⇔ + > − − ⇔ + + > − +
2
x 10x 0 0 x 10.⇔ − < ⇔ < <
0,25
Kết hợp với điều kiện ta có : 2 x 10≤ < là nghiệm của bất phương trình đã cho. 0,25
II.2 1,0
Phương trình đã cho tương đương với
( ) ( )1 cos6x cos2x 1 cos2x 0+ − + =
cos6x cos2x 1 0⇔ − =
0,25
cos8x cos4x 2 0⇔ + − =
2
2cos 4x cos4x 3 0⇔ + − = 0,25
( )
=⎡
⎢⇔
⎢ = −
⎢⎣
cos4x 1
3
cos4x lo¹i .
2
Vậy ( )
π
= ⇔ = ∈cos4x 1 x k k .
2
0,5
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 23
3
III. 3,0
III.1 1,0
Vì ( )1A d A t;t .∈ ⇒
Vì A và C đối xứng nhau qua BD và B,D Ox∈ nên ( )C t; t− . 0,25
Vì 2C d∈ nên 2t t 1 0 t 1.− − = ⇔ = Vậy ( ) ( )A 1;1 , C 1; 1− . 0,25
Trung điểm của AC là ( )I 1;0 . Vì I là tâm của hình vuông nên
IB IA 1
ID IA 1
= =⎧
⎨
= =⎩
0,25
b 1 1B Ox B(b;0) b 0,b 2
D Ox D(d;0) d 0,d 2d 1 1
⎧ − =∈ = =⎧⎧ ⎧ ⎪
⇔ ⇒ ⇔⎨ ⎨ ⎨ ⎨
∈ = =− =⎩ ⎩ ⎩⎪⎩
Suy ra, ( )B 0;0 và ( )D 2;0 hoặc ( )B 2;0 và ( )D 0;0 .
Vậy bốn đỉnh của hình vuông là
( ) ( ) ( ) ( )A 1;1 , B 0;0 , C 1; 1 , D 2;0 ,−
hoặc
( ) ( ) ( ) ( )A 1;1 , B 2;0 , C 1; 1 , D 0;0 .−
0,25
III.2a 1,0
Phương trình của tham số của
x 1 t
d : y 3 2t
z 3 t.
= −⎧
⎪
= − +⎨
⎪ = +⎩
0,25
( )I d I 1 t; 3 2t;3 t∈ ⇒ − − + + , ( )( )
2t 2
d I, P .
3
− +
= 0,25
( )( )
t 4
d I, P 2 1 t 3
t 2.
=⎡
= ⇔ − = ⇔ ⎢ = −⎣
0,25
Vậy có hai điểm ( ) ( )1 2I 3;5;7 , I 3; 7;1− − . 0,25
III.2b 1,0
Vì A d∈ nên ( )A 1 t; 3 2t;3 t− − + + .
Ta có ( )A P∈ ⇔ ( ) ( ) ( )2 1 t 3 2t 2 3 t 9 0 t 1− + − + − + + = ⇔ = .
Vậy ( )A 0; 1;4− .
0,25
Mặt phẳng ( )P có vectơ pháp tuyến ( )n 2;1; 2 .= −
Đường thẳng d có vectơ chỉ phương ( )u 1;2;1= − .
Vì ( )P∆ ⊂ và d∆ ⊥ nên ∆ có vectơ chỉ phương ( )u n,u 5;0;5∆
⎡ ⎤= =⎣ ⎦ .
0,5
Phương trình tham số của ∆ :
x t
y 1
z 4 t.
=⎧
⎪
= −⎨
⎪ = +⎩
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 24
4
IV 2,0
IV.1 1,0
2
0
(2cosx 1)sin x
I dx
1 3cosx
π
+
=
+
∫ .
0,25
Đặt
2
t 1
cosx
3
t 1 3cosx
3sin x
dt dx.
2 1 3cosx
⎧ −
=⎪⎪
= + ⇒ ⎨
⎪ = −
⎪ +⎩
x 0 t 2, x t 1.
2
π
= ⇒ = = ⇒ =
0,25
( )
1 22
2
2 1
t 1 2 2
I 2 1 dt 2t 1 dt.
3 3 9
⎛ ⎞− ⎛ ⎞
= + − = +⎜ ⎟⎜ ⎟
⎝ ⎠⎝ ⎠
∫ ∫ 0,25
2
3
1
2 2t 2 16 2 34
t 2 1 .
9 3 9 3 3 27
⎛ ⎞ ⎡ ⎤⎛ ⎞ ⎛ ⎞
= + = + − + =⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎢ ⎥
⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎣ ⎦⎝ ⎠
0,25
IV.2 1,0
Ta có ( )
2n 1 0 1 2 2 3 3 2n 1 2n 1
2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 11 x C C x C x C x ... C x
+ + +
+ + + + ++ = + + + + + x .∀ ∈ 0,25
Đạo hàm hai vế ta có
( )( ) ( )
2n 1 2 3 2 2n 1 2n
2n 1 2n 1 2n 1 2n 12n 1 1 x C 2C x 3C x ... 2n 1 C x+
+ + + ++ + = + + + + + x .∀ ∈ 0,25
Thay x 2= − ta có:
( )1 2 2 3 3 4 2n 2n 1
2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1C 2.2C 3.2 C 4.2 C ... 2n 1 .2 C 2n 1.+
+ + + + +− + − + + + = + 0,25
Theo giả thiết ta có 2n 1 2005 n 1002+ = ⇒ = . 0,25
V 1,0
Với a,b 0> ta có :
2 1 a b 1 1 1 1
4ab (a b) .
a b 4ab a b 4 a b
+ ⎛ ⎞
≤ + ⇔ ≤ ⇔ ≤ +⎜ ⎟
+ + ⎝ ⎠
Dấu " "= xảy ra khi và chỉ khi a b= .
0,25
Áp dụng kết quả trên ta có:
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
(1).
2x y z 4 2x y z 4 2x 4 y z 8 x 2y 2z
⎡ ⎤⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞
≤ + ≤ + + = + +⎢ ⎥⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟
+ + +⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎣ ⎦
Tương tự
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
(2).
x 2y z 4 2y x z 4 2y 4 x z 8 y 2z 2x
⎛ ⎞ ⎡ ⎤ ⎛ ⎞⎛ ⎞
≤ + ≤ + + = + +⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎜ ⎟⎢ ⎥+ + + ⎝ ⎠⎝ ⎠ ⎣ ⎦ ⎝ ⎠
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
(3).
x y 2z 4 2z x y 4 2z 4 x y 8 z 2x 2y
⎡ ⎤⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞
≤ + ≤ + + = + +⎢ ⎥⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟
+ + +⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎣ ⎦
0,5
Vậy
1 1 1 1 1 1 1
1.
2x y z x 2y z x y 2z 4 x y z
⎛ ⎞
+ + ≤ + + =⎜ ⎟
+ + + + + + ⎝ ⎠
Ta thấy trong các bất đẳng thức (1), (2), (3) thì dấu " "= xảy ra khi và chỉ khi
x y z.= = Vậy đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi
3
x y z .
4
= = =
0,25
-------------------------------Hết-------------------------------
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 25
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2006
Môn thi: TOÁN, khối A
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH
Câu I (2 điểm)
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số 3 2
y 2x 9x 12x 4.= − + −
2. Tìm m để phương trình sau có 6 nghiệm phân biệt:
3 2
2 x 9x 12 x m.− + =
Câu II (2 điểm)
1. Giải phương trình:
( )6 6
2 cos x sin x sin x cos x
0.
2 2sin x
+ −
=
−
2. Giải hệ phương trình: ( )
x y xy 3
x, y .
x 1 y 1 4
⎧ + − =⎪
∈⎨
+ + + =⎪⎩
Câu III (2 điểm)
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' với
( ) ( ) ( ) ( )A 0; 0; 0 , B 1; 0; 0 , D 0; 1; 0 , A' 0; 0; 1 . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB
và CD.
1. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A'C và MN.
2. Viết phương trình mặt phẳng chứa A'C và tạo với mặt phẳng Oxy một góc α
biết
1
cos .
6
α =
Câu IV (2 điểm)
1. Tính tích phân:
2
2 2
0
sin 2x
I dx.
cos x 4sin x
π
=
+
∫
2. Cho hai số thực x 0, y 0≠ ≠ thay đổi và thỏa mãn điều kiện: ( ) 2 2
x y xy x y xy+ = + − .
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 3 3
1 1
A .
x y
= +
PHẦN TỰ CHỌN: Thí sinh chọn câu V.a hoặc câu V.b
Câu V.a. Theo chương trình THPT không phân ban (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho các đường thẳng:
1 2 3d : x y 3 0, d : x y 4 0, d : x 2y 0.+ + = − − = − =
Tìm tọa độ điểm M nằm trên đường thẳng 3d sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng
1d bằng hai lần khoảng cách từ M đến đường thẳng 2d .
2. Tìm hệ số của số hạng chứa 26
x trong khai triển nhị thức Niutơn của
n
7
4
1
x ,
x
⎛ ⎞
+⎜ ⎟
⎝ ⎠
biết
rằng 1 2 n 20
2n 1 2n 1 2n 1C C ... C 2 1.+ + ++ + + = −
(n nguyên dương, k
nC là số tổ hợp chập k của n phần tử)
Câu V.b. Theo chương trình THPT phân ban thí điểm (2 điểm)
1. Giải phương trình: x x x x
3.8 4.12 18 2.27 0.+ − − =
2. Cho hình trụ có các đáy là hai hình tròn tâm O và O' , bán kính đáy bằng chiều cao và
bằng a. Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A, trên đường tròn đáy tâm O' lấy điểm B
sao cho AB 2a.= Tính thể tích của khối tứ diện OO'AB.
---------------------------------------Hết---------------------------------------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: .......................................................... số báo danh: ..................................
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 26
1/5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2006
Môn: TOÁN, khối A
(Đáp án - Thang điểm gồm 05 trang)
Câu Ý Nội dung Điểm
I 2,00
1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1,00 điểm)
y = 3 2
2x 9x 12x 4.− + −
• TXĐ: .
• Sự biến thiên: ( )2
y' 6 x 3x 2= − + , y' 0 x 1, x 2.= ⇔ = =
0,25
Bảng biến thiên:
+_
+
+∞
-∞
0
1
0
0
21 +∞-∞
y
y'
x
yCĐ = ( ) ( )CTy 1 1, y y 2 0.= = = 0,50
• Đồ thị:
O
−4
1
1
2 x
y
0,25
2 Tìm m để phương trình có 6 nghiệm phân biệt (1,00 điểm)
Phương trình đã cho tương đương với:
3 2
2 x 9 x 12 x 4 m 4− + − = − .
Số nghiệm của phương trình đã cho bằng số giao điểm của đồ thị hàm số
3 2
y 2 x 9 x 12 x 4= − + − với đường thẳng y m 4.= − 0,25
Hàm số
3 2
y 2 x 9 x 12 x 4= − + − là hàm chẵn, nên đồ thị nhận Oy làm trục
đối xứng.
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 27
2/5
Từ đồ thị của hàm số đã cho suy ra đồ thị hàm số:
3 2
y 2 x 9x 12 x 4= − + −
0,25
Từ đồ thị suy ra phương trình đã cho có 6 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:
0 m 4 1 4 m 5.< − < ⇔ < <
0,25
II 2,00
1 Giải phương trình lượng giác (1,00 điểm)
Điều kiện: ( )
2
sin x 1 .
2
≠
Phương trình đã cho tương đương với:
( )6 6 23 1
2 sin x cos x sin x cos x 0 2 1 sin 2x sin 2x 0
4 2
⎛ ⎞
+ − = ⇔ − − =⎜ ⎟
⎝ ⎠
2
3sin 2x sin 2x 4 0⇔ + − = 0,50
sin 2x 1⇔ =
( )x k k .
4
π
⇔ = + π ∈ 0,25
Do điều kiện (1) nên: ( )
5
x 2m m .
4
π
= + π ∈ 0,25
2 Giải hệ phương trình (1,00 điểm)
Điều kiện: x 1, y 1,xy 0.≥ − ≥ − ≥ Đặt ( )t xy t 0 .= ≥ Từ phương trình thứ
nhất của hệ suy ra: x y 3 t.+ = +
0,25
Bình phương hai vế của phương trình thứ hai ta được:
( )x y 2 2 xy x y 1 16 2+ + + + + + = .
Thay 2
xy t , x y 3 t= + = + vào (2) ta được:
2 2
3 t 2 2 t 3 t 1 16 2 t t 4 11 t+ + + + + + = ⇔ + + = −
0,25
( ) ( )
22 2
0 t 11 0 t 11
t 3
4 t t 4 11 t 3t 26t 105 0
≤ ≤⎧ ≤ ≤⎧⎪
⇔ ⇔ ⇔ =⎨ ⎨
+ + = − + − =⎩⎪⎩
0,25
Với t 3= ta có x y 6, xy 9.+ = = Suy ra, nghiệm của hệ là (x;y) (3;3).= 0,25
O
−4
1
1
2 x−1−2
y = m − 4
y
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 28
3/5
III 2,00
1 Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A'C và MN (1,00 điểm)
Gọi ( )P là mặt phẳng chứa A'C và song song với MN . Khi đó:
( ) ( )( )d A'C,MN d M, P .=
0,25
Ta có: ( )
1 1
C 1;1;0 ,M ;0;0 , N ;1;0
2 2
⎛ ⎞ ⎛ ⎞
⎜ ⎟ ⎜ ⎟
⎝ ⎠ ⎝ ⎠
( ) ( )A'C 1;1; 1 ,MN 0; 1; 0= − =
( )
1 1 1 1 1 1
A'C,MN ; ; 1;0;1 .
1 0 0 0 0 1
⎛ − − ⎞
⎡ ⎤ = =⎜ ⎟⎣ ⎦
⎝ ⎠ 0,25
Mặt phẳng ( )P đi qua điểm ( )A' 0;0;1 , có vectơ pháp tuyến ( )n 1;0;1 ,= có
phương trình là: ( ) ( ) ( )1. x 0 0. y 0 1. z 1 0 x z 1 0.− + − + − = ⇔ + − = 0,25
Vậy ( ) ( )( ) 2 2 2
1
0 1
12
d A'C,MN d M, P .
2 21 0 1
+ −
= = =
+ +
0,25
2 Viết phương trình mặt phẳng (1,00 điểm)
Gọi mặt phẳng cần tìm là ( ) ( )2 2 2
Q :ax by cz d 0 a b c 0 .+ + + = + + >
Vì ( )Q đi qua ( )A' 0;0;1 và ( )C 1;1;0 nên:
c d 0
c d a b.
a b d 0
+ =⎧
⇔ = − = +⎨
+ + =⎩
Do đó, phương trình của ( )Q có dạng: ( ) ( )ax by a b z a b 0.+ + + − + = . 0,25
Mặt phẳng ( )Q có vectơ pháp tuyến ( )n a;b;a b= + , mặt phẳng Oxy có
vectơ pháp tuyến ( )k 0;0;1= .
Vì góc giữa ( )Q và Oxy là α mà
1
cos
6
α = nên ( ) 1
cos n,k
6
= 0,25
( )
22 2
a b 1
6a b a b
+
⇔ =
+ + +
( ) ( )2 2 2
6 a b 2 a b ab⇔ + = + +
a 2b⇔ = − hoặc b 2a.= − 0,25
Với a 2b= − , chọn b 1,= − được mặt phẳng ( )1Q : 2x y z 1 0.− + − =
Với b 2a= − , chọn a 1,= được mặt phẳng ( )2Q : x 2y z 1 0.− − + =
0,25
IV 2,00
1 Tính tích phân (1,00 điểm)
Ta có:
2 2
2 2 2
0 0
sin 2x sin 2x
I dx dx.
cos x 4sin x 1 3sin x
π π
= =
+ +
∫ ∫
Đặt 2
t 1 3sin x dt 3sin 2xdx.= + ⇒ =
0,25
Với x 0= thì t 1= , với x
2
π
= thì t 4.= 0,25
Suy ra:
4
1
1 dt
I
3 t
= ∫ 0,25
4
1
2 2
t .
3 3
= =
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 29
4/5
2 Tìm giá trị lớn nhất của A (1,00 điểm)
Từ giả thiết suy ra: 2 2
1 1 1 1 1
.
x y x y xy
+ = + −
Đặt
1 1
a, b
x y
= = ta có: ( )2 2
a b a b ab 1+ = + −
( )( ) ( )23 3 2 2
A a b a b a b ab a b .= + = + + − = + 0,25
Từ (1) suy ra: ( )2
a b a b 3ab.+ = + −
Vì
2
a b
ab
2
+⎛ ⎞
≤ ⎜ ⎟
⎝ ⎠
nên ( ) ( )2 23
a b a b a b
4
+ ≥ + − +
( ) ( )2
a b 4 a b 0 0 a b 4⇒ + − + ≤ ⇒ ≤ + ≤
Suy ra: ( )2
A a b 16.= + ≤
0,50
Với
1
x y
2
= = thì A 16.= Vậy giá trị lớn nhất của A là 16. 0,25
V.a 2,00
1 Tìm điểm 3M d∈ sao cho ( ) ( )1 2d M,d 2d M,d= (1,00 điểm)
Vì 3M d∈ nên ( )M 2y;y . 0,25
Ta có:
( ) ( )
( )
1 2
2 2 22
2y y 3 3y 3 2y y 4 y 4
d M,d , d M,d .
2 21 1 1 1
+ + + − − −
= = = =
+ + −
0,25
( ) ( )1 2d M,d 2d M,d= ⇔
3y 3 y 4
2 y 11, y 1.
2 2
+ −
= ⇔ = − = 0,25
Với y 11= − được điểm ( )1M 22; 11 .− −
Với y 1= được điểm ( )2M 2; 1 . 0,25
2 Tìm hệ số của 26
x trong khai triển nhị thức Niutơn (1,00 điểm)
• Từ giả thiết suy ra: ( )0 1 n 20
2n 1 2n 1 2n 1C C C 2 1 .+ + ++ +⋅⋅⋅+ =
Vì k 2n 1 k
2n 1 2n 1C C , k,0 k 2n 1+ −
+ += ∀ ≤ ≤ + nên:
( ) ( )0 1 n 0 1 2n 1
2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1
1
C C C C C C 2 .
2
+
+ + + + + ++ +⋅⋅⋅+ = + +⋅⋅⋅+
0,25
Từ khai triển nhị thức Niutơn của ( )2n 1
1 1
+
+ suy ra:
( ) ( )2n 10 1 2n 1 2n 1
2n 1 2n 1 2n 1C C C 1 1 2 3 .
++ +
+ + ++ +⋅⋅⋅+ = + =
Từ (1), (2) và (3) suy ra: 2n 20
2 2= hay n 10.=
0,25
• Ta có: ( ) ( )
10 10 10
10 k k7 k 4 7 k 11k 40
10 104
k 0 k 0
1
x C x x C x .
x
−− −
= =
⎛ ⎞
+ = =⎜ ⎟
⎝ ⎠
∑ ∑ 0,25
Hệ số của 26
x là k
10C với k thỏa mãn: 11k 40 26 k 6.− = ⇔ =
Vậy hệ số của 26
x là: 6
10C 210.=
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 30
5/5
V.b 2,00
1 Giải phương trình mũ (1,00 điểm)
Phương trình đã cho tương đương với: ( )
3x 2x x
2 2 2
3 4 2 0 1 .
3 3 3
⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞
+ − − =⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟
⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠
0,25
Đặt ( )
x
2
t t 0
3
⎛ ⎞
= >⎜ ⎟
⎝ ⎠
, phương trình (1) trở thành: 3 2
3t 4t t 2 0+ − − = 0,25
( ) ( )2 2
t 1 3t 2 0 t
3
⇔ + − = ⇔ = (vì t 0> ). 0,25
Với
2
t
3
= thì
x
2 2
3 3
⎛ ⎞
=⎜ ⎟
⎝ ⎠
hay x 1.=
0,25
2 Tính thể tích của khối tứ diện (1,00 điểm)
Kẻ đường sinh AA'. Gọi D là điểm đối xứng với A' qua O' và H là hình
chiếu của B trên đường thẳng A'D.
A
A'
O
O' H D
B
Do BH A'D⊥ và BH AA'⊥ nên ( )BH AOO'A' .⊥ 0,25
Suy ra: OO'AB AOO'
1
V .BH.S .
3
= 0,25
Ta có: 2 2 2 2
A'B AB A'A 3a BD A'D A'B a= − = ⇒ = − =
BO'D⇒ Δ đều
a 3
BH .
2
⇒ = 0,25
Vì AOO' là tam giác vuông cân cạnh bên bằng a nên: 2
AOO'
1
S a .
2
=
Vậy thể tích khối tứ diện OO'AB là:
2 3
1 3a a 3a
V . . .
3 2 2 12
= = 0,25
NÕu thÝ sinh lµm bµi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mµ vÉn ®óng th× ®−îc ®ñ ®iÓm tõng
phÇn nh− ®¸p ¸n quy ®Þnh.
----------------Hết----------------
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 31
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2007
Môn thi: TOÁN, khối A
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH
Câu I (2 điểm)
Cho hàm số
2 2
x 2(m 1)x m 4m
y (1),
x 2
+ + + +
=
+
m là tham số.
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi m 1= − .
2. Tìm m để hàm số (1) có cực đại và cực tiểu, đồng thời các điểm cực trị của đồ thị cùng với gốc tọa
độ O tạo thành một tam giác vuông tại O.
Câu II (2 điểm)
1. Giải phương trình: ( ) ( )2 2
1 sin x cos x 1 cos x sin x 1 sin 2x.+ + + = +
2. Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực: 4 2
3 x 1 m x 1 2 x 1.− + + = −
Câu III (2 điểm)
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng
1
x y 1 z 2
d :
2 1 1
− +
= =
−
và 2
x 1 2t
d : y 1 t
z 3.
= − +⎧
⎪
= +⎨
⎪ =⎩
1. Chứng minh rằng 1d và 2d chéo nhau.
2. Viết phương trình đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng ( )P : 7x y 4z 0+ − = và cắt hai đường
thẳng 1d , 2d .
Câu IV (2 điểm)
1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: ( )y e 1 x,= + ( )x
y 1 e x.= +
2. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi và thỏa mãn điều kiện xyz 1.= Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2 2 2
x (y z) y (z x) z (x y)
P
y y 2z z z z 2x x x x 2y y
+ + +
= + + ⋅
+ + +
PHẦN TỰ CHỌN: Thí sinh chỉ được chọn làm câu V.a hoặc câu V.b
Câu V.a. Theo chương trình THPT không phân ban (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(0; 2), B(−2; −2) và C(4; −2). Gọi H là
chân đường cao kẻ từ B; M và N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và BC. Viết phương trình
đường tròn đi qua các điểm H, M, N.
2. Chứng minh rằng:
2n
1 3 5 2n 1
2n 2n 2n 2n
1 1 1 1 2 1
C C C ... C
2 4 6 2n 2n 1
− −
+ + + + =
+
(n là số nguyên dương, k
nC là số tổ hợp chập k của n phần tử).
Câu V.b. Theo chương trình THPT phân ban thí điểm (2 điểm)
1. Giải bất phương trình: 3 1
3
2log (4x 3) log (2x 3) 2.− + + ≤
2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, mặt bên SAD là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh SB, BC, CD. Chứng
minh AM vuông góc với BP và tính thể tích của khối tứ diện CMNP.
---------------------------Hết---------------------------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: ……………..……………………………số báo danh: ……………………………….
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 32
1/4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2007
Môn: TOÁN, khối A
(Đáp án - Thang điểm gồm 04 trang)
Câu Nội dung Điểm
I 2,00
1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1,00 điểm)
Khi m 1= − ta có
2
x 3 1
y x 2
x 2 x 2
−
= = − +
+ +
.
• Tập xác định: D = { 2}− .
• Sự biến thiên:
2
2 2
1 x 4x 3
y' 1
(x 2) (x 2)
+ +
= − =
+ +
,
x 3
y' 0
x 1.
= −⎡
= ⇔ ⎢ = −⎣
0,25
Bảng biến thiên:
yCĐ = ( ) ( )CTy 3 6, y y 1 2.− = − = − = −
0,25
• Tiệm cận: Tiệm cận đứng x = − 2, tiệm cận xiên y = x − 2. 0,25
• Đồ thị:
0,25
2 Tìm m để hàm số có cực đại và cực tiểu và … (1,00 điểm)
( )
2 2
2
x 4x 4 m
y'
x 2
+ + −
=
+
.
Hàm số (1) có cực đại và cực tiểu ⇔ ( ) 2 2
g x x 4x 4 m= + + − có 2 nghiệm
phân biệt x ≠ −2
( )
2
2
' 4 4 m 0
g 2 4 8 4 m 0
⎧∆ = − + >⎪
⇔ ⎨
− = − + − ≠⎪⎩
⇔ m ≠ 0.
0,50
x − ∞ −3 −2 −1 + ∞
y' + 0 − − 0 +
y −6 + ∞ + ∞
−∞ − ∞ −2
x
y
− 3
− 6
−2
O
−1−2
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 33
2/4
Gọi A, B là các điểm cực trị ⇒ ( )A 2 m; 2− − − , ( )B 2 m;4m 2− + − .
Do ( )OA m 2; 2 0= − − − ≠ , ( )OB m 2;4m 2 0= − − ≠ nên ba điểm O, A, B
tạo thành tam giác vuông tại O ⇔ 2
OA.OB 0 m 8m 8 0= ⇔ − − + =
⇔ m 4 2 6= − ± (thỏa mãn m ≠ 0).
Vậy giá trị m cần tìm là: m 4 2 6= − ± .
0,50
II 2,00
1 Giải phương trình lượng giác (1,00 điểm)
Phương trình đã cho ⇔ (sinx + cosx)(1 + sinxcosx) = (sinx + cosx)2
⇔ (sinx + cosx)(1−sinx)(1−cosx) = 0. 0,50
⇔
π π
x kπ,x k2π,x k2π
4 2
= − + = + = (k ∈Z ). 0,50
2 Tìm m để phương trình có nghiệm (1,00 điểm)
Điều kiện: x 1≥ . Phương trình đã cho ⇔ 4
x 1 x 1
3 2 m (1).
x 1 x 1
− −
− + =
+ +
Đặt 4
x 1
t
x 1
−
=
+
, khi đó (1) trở thành 2
3t 2t m (2).− + =
0,50
Vì 4 4
x 1 2
t 1
x 1 x 1
−
= = −
+ +
và x 1≥ nên 0 t 1.≤ <
Hàm số 2
f (t) 3t 2t, 0 t 1= − + ≤ < có bảng biến thiên:
Phương trình đã cho có nghiệm ⇔ (2) có nghiệm t ∈ [0; 1) ⇔
1
1 m
3
− < ≤ .
0,50
III 2,00
1 Chứng minh d1 và d2 chéo nhau (1,00 điểm)
+) d1 qua M(0; 1; −2), có véctơ chỉ phương 1u = (2; −1; 1),
d2 qua N(−1; 1; 3), có véctơ chỉ phương 2u = (2; 1; 0).
0,25
+) 1 2[u ,u ]= (−1; 2; 4) và MN = (−1; 0; 5). 0,50
+) 1 2[u ,u ].MN = 21 ≠ 0 ⇒ d1 và d2 chéo nhau. 0,25
2 Viết phương trình đường thẳng d (1,00 điểm)
Giả sử d cắt d1 và d2 lần lượt tại A, B. Vì A ∈ d1, B ∈ d2 nên
A(2s;1 s; 2 s), B( 1 2t;1 t;3).− − + − + +
⇒ AB= (2t − 2s − 1; t + s; − s + 5).
0,25
(P) có véctơ pháp tuyến n = (7; 1; − 4).
AB ⊥ (P) ⇔ AB cùng phương với n
0,25
⇔
2t 2s 1 t s s 5
7 1 4
− − + − +
= =
−
⇔
5t 9s 1 0
4t 3s 5 0
+ + =⎧
⎨
+ + =⎩
⇔
s 1
t 2
=⎧
⎨
= −⎩
⇒ ( ) ( )A 2;0; 1 ,B 5; 1;3 .− − −
0,25
Phương trình của d là:
x 2 y z 1
7 1 4
− +
= =
−
. 0,25
11/30
f(t)
t
0
1/3
-1
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 34
3/4
IV 2,00
1 Tính diện tích hình phẳng (1,00 điểm)
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đường đã cho là:
(e + 1)x = (1 + ex
)x ⇔ (ex
− e)x = 0 ⇔ x = 0 hoặc x = 1.
0,25
Diện tích của hình phẳng cần tìm là: S =
1
x
0
xe exdx−∫ =
1 1
x
0 0
e xdx xe dx.−∫ ∫ 0,25
Ta có:
1
0
e xdx∫ =
2
1ex
02
=
e
2
,
1 1
x x x
0 0
1
xe dx xe e dx
0
= −∫ ∫ = x 1
e e 1
0
− = .
Vậy
e
S 1
2
= − (đvdt).
0,50
2 Tìm giá trị nhỏ nhất của P (1,00 điểm)
Ta có: 2
x (y z)+ 2x x≥ . Tương tự, 2
y (z x)+ ≥ 2y y , 2
z (x y)+ ≥ 2z z . 0,25
⇒
2y y2x x 2z z
P
y y 2z z z z 2x x x x 2y y
≥ + +
+ + +
.
Đặt a = x x 2y y+ , b = y y 2z z+ , c = z z 2x x+ .
Suy ra:
4c a 2b
x x
9
+ −
= ,
4a b 2c
y y
9
+ −
= ,
4b c 2a
z z
9
+ −
= .
0,25
Do đó
2 4c a 2b 4a b 2c 4b c 2a
P
9 b c a
+ − + − + −⎛ ⎞
≥ + +⎜ ⎟
⎝ ⎠
2 c a b a b c
4 6
9 b c a b c a
⎡ ⎤⎛ ⎞ ⎛ ⎞
= + + + + + −⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎢ ⎥
⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎣ ⎦
≥ ( )
2
4.3 3 6 2.
9
+ − =
(Do
c a b
b c a
+ + =
c a
b c
⎛ ⎞
+⎜ ⎟
⎝ ⎠
+
b
1
a
⎛ ⎞
+⎜ ⎟
⎝ ⎠
− 1 ≥ 2
a
b
+ 2
b
a
− 1 ≥ 4 − 1 = 3,
hoặc
c a b
b c a
+ + ≥ 3
c a b
3
b c a
⋅ ⋅ = 3. Tương tự,
a b c
b c a
+ + ≥ 3).
0,25
Dấu "=" xảy ra ⇔ x = y = z = 1. Vậy giá trị nhỏ nhất của P là 2. 0,25
V.a 2,00
1 Viết phương trình đường tròn (1,00 điểm)
Ta có M(−1; 0), N(1; −2),AC= (4; − 4). Giả sử H(x, y). Ta có:
BH AC
H AC
⎧ ⊥⎪
⎨
∈⎪⎩
⇔
4(x 2) 4(y 2) 0
4x 4(y 2) 0
+ − + =⎧
⎨
+ − =⎩
⇔
x 1
y 1
=⎧
⎨
=⎩
⇒ H(1; 1).
0,25
Giả sử phương trình đường tròn cần tìm là: 2 2
x y 2ax 2by c 0+ + + + = (1). 0,25
Thay tọa độ của M, N, H vào (1) ta có hệ điều kiện:
2a c 1
2a 4b c 5
2a 2b c 2.
− =⎧
⎪
− + = −⎨
⎪ + + = −⎩
0,25
1
a
2
1
b
2
c 2.
⎧
= −⎪
⎪
⎪
⇔ =⎨
⎪
= −⎪
⎪
⎩
Vậy phương trình đường tròn cần tìm là: 2 2
x y x y 2 0.+ − + − =
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 35
4/4
2 Chứng minh công thức tổ hợp (1,00 điểm)
Ta có: ( )
2n 0 1 2n 2n
2n 2n 2n1 x C C x ... C x ,+ = + + + ( )
2n 0 1 2n 2n
2n 2n 2n1 x C C x ... C x− = − + +
( ) ( ) ( )2n 2n 1 3 3 5 5 2n 1 2n 1
2n 2n 2n 2n1 x 1 x 2 C x C x C x ... C x .− −
⇒ + − − = + + + +
( ) ( )
( )
1 12n 2n
1 3 3 5 5 2n 1 2n 1
2n 2n 2n 2n
0 0
1 x 1 x
dx C x C x C x ... C x dx
2
− −+ − −
⇒ = + + + +
∫ ∫
0,50
•
( ) ( ) ( ) ( )
( )
1 2n 2n 2n 1 2n 1
0
11 x 1 x 1 x 1 x
dx
02 2 2n 1
+ +
+ − − + + −
=
+∫ =
2n
2 1
2n 1
−
+
(1)
• ( )
1
1 3 3 5 5 2n 1 2n 1
2n 2n 2n 2n
0
C x C x C x ... C x dx− −
+ + + +
∫
1
2 4 6 2n
1 3 5 2n 1
2n 2n 2n 2n
0
x x x x
C . C . C . ... C .
2 4 6 2n
−⎛ ⎞
= + + + +⎜ ⎟
⎝ ⎠
1 3 5 2n 1
2n 2n 2n 2n
1 1 1 1
C C C ... C
2 4 6 2n
−
= + + + (2).
Từ (1) và (2) ta có điều phải chứng minh.
0,50
V.b 2,00
1 Giải bất phương trình logarit (1,00 điểm)
Điều kiện: x >
3
4
. Bất phương trình đã cho ⇔
2
3
(4x 3)
log
2x 3
−
+
≤ 2 0,25
⇔ (4x − 3)2
≤ 9(2x + 3) 0,25
⇔ 16x2
− 42x −18 ≤ 0 ⇔ −
3
8
≤ x ≤ 3. 0,25
Kết hợp điều kiện ta được nghiệm của bất phương trình là:
3
4
< x ≤ 3. 0,25
2 Chứng minh AM ⊥ BP và tính thể tích khối tứ diện CMNP (1,00 điểm)
Gọi H là trung điểm của AD.
Do SAD∆ đều nên SH AD.⊥
Do( ) ( )SAD ABCD⊥ nên
( )SH ABCD⊥
( )SH BP 1 .⇒ ⊥
Xét hình vuông ABCD ta có
CDH BCP∆ = ∆ ⇒
( )CH BP 2 .⊥ Từ (1) và (2)
suy ra ( )BP SHC .⊥
Vì MN //SC và AN // CH
nên ( ) ( )AMN // SHC . Suy ra
( )BP AMN⊥ ⇒ BP AM.⊥
0,50
Kẻ ( ) ( )MK ABCD ,K ABCD .⊥ ∈ Ta có: CMNP CNP
1
V MK.S .
3
=
Vì
2
CNP
1 a 3 1 a
MK SH , S CN.CP
2 4 2 8
= = = = nên
3
CMNP
3a
V
96
= (đvtt).
0,50
NÕu thÝ sinh lµm bµi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mµ vÉn ®óng th× ®−îc ®ñ ®iÓm tõng phÇn nh−
®¸p ¸n quy ®Þnh.
----------------Hết----------------
A
S
D C
B
H
M
N
P
K
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 36
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2008
Môn thi: TOÁN, khối A
Thời gian làm bài 180 phút, không kể thời gian phát đề
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH
Câu I (2 điểm)
Cho hàm số
2 2
mx (3m 2)x 2
y (1),
x 3m
+ − −
=
+
với m là tham số thực.
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi m 1= .
2. Tìm các giá trị của m để góc giữa hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số (1) bằng o
45 .
Câu II (2 điểm)
1. Giải phương trình
1 1 7π
4sin x .
3πsinx 4
sin x
2
⎛ ⎞
+ = −⎜ ⎟
⎛ ⎞ ⎝ ⎠−⎜ ⎟
⎝ ⎠
2. Giải hệ phương trình ( )
2 3 2
4 2
5
x y x y xy xy
4 x, y .
5
x y xy(1 2x)
4
⎧
+ + + + = −⎪⎪
∈⎨
⎪ + + + = −
⎪⎩
Câu III (2 điểm)
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm ( )A 2;5;3 và đường thẳng
x 1 y z 2
d : .
2 1 2
− −
= =
1. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A trên đường thẳng d.
2. Viết phương trình mặt phẳng (α) chứa d sao cho khoảng cách từ A đến (α) lớn nhất.
Câu IV (2 điểm)
1. Tính tích phân
π
46
0
tg x
I dx.
cos2x
= ∫
2. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt :
4 42x 2x 2 6 x 2 6 x m+ + − + − = (m ).∈
PHẦN RIÊNG __________
Thí sinh chỉ được làm 1 trong 2 câu: V.a hoặc V.b __________
Câu V.a. Theo chương trình KHÔNG phân ban (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, hãy viết phương trình chính tắc của elíp (E) biết rằng
(E) có tâm sai bằng
5
3
và hình chữ nhật cơ sở của (E) có chu vi bằng 20.
2. Cho khai triển ( )
n n
0 1 n1 2x a a x ... a x ,+ = + + + trong đó *
n∈ và các hệ số 0 1 na ,a ,...,a
thỏa mãn hệ thức 1 n
0 n
a a
a ... 4096.
2 2
+ + + = Tìm số lớn nhất trong các số 0 1 na ,a ,...,a .
Câu V.b. Theo chương trình phân ban (2 điểm)
1. Giải phương trình 2 2
2x 1 x 1log (2x x 1) log (2x 1) 4.− ++ − + − =
2. Cho lăng trụ ABC.A'B'C' có độ dài cạnh bên bằng 2a, đáy ABC là tam giác vuông tại A,
AB = a, AC = a 3 và hình chiếu vuông góc của đỉnh A' trên mặt phẳng (ABC) là trung
điểm của cạnh BC. Tính theo a thể tích khối chóp A'.ABC và tính cosin của góc giữa hai
đường thẳng AA', B'C'.
...........................Hết...........................
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:........................................................ Số báo danh:...............................................
ĐỀ CHÍNH THỨC
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 37
Trang 1/5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2008
Môn thi: TOÁN, khối A
(Đáp án - thang điểm gồm 05 trang)
Câu Nội dung Điểm
I 2,00
1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1,00 điểm)
Khi m = 1 hàm số trở thành:
2
x x 2 4
y x 2 .
x 3 x 3
+ −
= = − +
+ +
• TXĐ: { }D  3 .= −
• Sự biến thiên:
2
2 2
4 x 6x 5
y' 1 ,
(x 3) (x 3)
+ +
= − =
+ +
x 1
y' 0
x 5
= −⎡
= ⇔ ⎢ = −⎣
• yCĐ ( )y 5 9= − = − , yCT ( )y 1 1.= − = −
0,25
• TCĐ: x 3= − , TCX: y x 2.= − 0,25
• Bảng biến thiên:
0,25
• Đồ thị:
0,25
2 Tìm các giá trị của tham số m ... (1,00 điểm)
2 2
mx (3m 2)x 2 6m 2
y mx 2 .
x 3m x 3m
+ − − −
= = − +
+ +
• Khi
1
m
3
= đồ thị hàm số không tồn tại hai tiệm cận.
0,25
• Khi
1
m
3
≠ đồ thị hàm số có hai tiệm cận :
d1: x 3m x 3m 0,= − ⇔ + = d2: y mx 2 mx y 2 0.= − ⇔ − − =
0,25
Vectơ pháp tuyến của d1, d2 lần lượt là 1n (1;0)= , 2n (m; 1).= −
Góc giữa d1 và d2 bằng o
45 khi và chỉ khi
1 20
2 2
1 2
n .n m m 2
cos45 m 1.
2n . n m 1 m 1
= = ⇔ = ⇔ = ±
+ +
0,50
x −∞ 5− 3− 1− +∞
y’ + 0 − − 0 +
y
−∞ −∞
+∞ +∞
1−
9−
-3
-1
O-1
-9
-5
y
x2
-2
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 38
Trang 2/5
II 2,00
1 Giải phương trình lượng giác (1,00 điểm)
Điều kiện sin x 0≠ và
3π
sin(x ) 0.
2
− ≠
Phương trình đã cho tương đương với:
1 1
2 2(sinx + cosx)
sinx cosx
+ = −
⇔
1
(sinx + cosx) 2 2 0.
sinxcosx
⎛ ⎞
+ =⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,50
• sinx +cosx 0 x k .
4
π
= ⇔ = − + π
•
1
2 2
sinxcosx
+ = 0
2
sin 2x x k
2 8
π
⇔ = − ⇔ = − + π hoặc
5
x k .
8
π
= + π
Đối chiếu với điều kiện ta được nghiệm của phương trình là :
x k ;
4
π
= − + π
5
x k ; x k (k ).
8 8
π π
= − + π = + π ∈
0,50
2 Giải hệ... (1,00 điểm)
2 3 2
4 2
5
x y x y xy xy
4
5
x y xy(1 2x)
4
⎧
+ + + + = −⎪⎪
⎨
⎪ + + + = −
⎪⎩
( )2 2
2 2
5
x y xy xy x y
4
5
(x y) xy
4
⎧
+ + + + = −⎪⎪
⇔ ⎨
⎪ + + = −
⎪⎩
( )∗
Đặt
2
u x y
v xy
⎧ = +
⎨
=⎩
. Hệ phương trình ( )∗ trở thành
2
5
u v uv
4
5
u v
4
⎧
+ + = −⎪⎪
⎨
⎪ + = −
⎪⎩
2
3 2
5 5
v u u 0, v
4 4
u 1 3
u u 0 u , v .
4 2 2
⎧ ⎡
= − − = = −⎪ ⎢⎪
⇔ ⇔ ⎢⎨
⎢⎪ + + = = − = −
⎢⎪⎩ ⎣
0,50
• Với u = 0,
5
v
4
= − ta có hệ pt
2
x y 0
5
xy
4
⎧ + =
⎪
⎨
= −⎪
⎩
⇔ 3
5
x
4
= và 3
25
y
16
= − .
• Với
1 3
u , v
2 2
= − = − ta có hệ phương trình
2 33 1
x 0 2x x 3 0
2x 2
3
3 y
y 2x
2x
⎧
⎧− + = + − =⎪⎪ ⎪
⇔⎨ ⎨
= −⎪ ⎪= − ⎩⎪⎩
⇔ x 1= và
3
y .
2
= −
Hệ phương trình có 2 nghiệm : 3 3
5 25
;
4 16
⎛ ⎞
−⎜ ⎟⎜ ⎟
⎝ ⎠
và
3
1; .
2
⎛ ⎞
−⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,50
III 2,00
1 Tìm toạ độ hình chiếu vuông góc của A trên d (1,00 điểm)
Đường thẳng d có vectơ chỉ phương ( )u 2;1;2 . Gọi H là hình chiếu vuông góc
của A trên d, suy ra H(1 + 2t ; t ; 2 + 2t) và AH (2t 1;t 5;2t 1).= − − −
0,50
Vì AH ⊥ d nên AH. u 0= ⇔ 2(2t – 1 ) + t – 5 + 2(2t – 1) = 0 ⇔ t = 1.
Suy ra ( )H 3;1;4 .
0,50
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 39
Trang 3/5
2 Viết phương trình mặt phẳng ( )α chứa d sao cho... (1,00 điểm)
Gọi K là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng ( ).α
Ta có d(A, (α) ) = AK ≤ AH (tính chất đường vuông góc và đường xiên). Do đó
khoảng cách từ A đến ( )α lớn nhất khi và chỉ khi AK = AH, hay K≡ H.
0,50
Suy ra ( )α qua H và nhận vectơ AH = (1 ; – 4 ; 1) làm vectơ pháp tuyến.
Phương trình của ( )α là
1(x 3) 4(y 1) 1(z 4) 0− − − + − = ⇔ x 4y z 3 0.− + − =
0,50
IV 2,00
1 Tính tích phân... (1,00 điểm)
I =
( )
π π
4 46 6
2 2
0 0
tg x tg x
dx dx.
cos2x 1 tg x cos x
=
−∫ ∫
Đặt 2
dx
t tgx dt .
cos x
= ⇒ = Với x 0= thì t 0= ; với x
6
π
= thì
1
t .
3
=
0,25
Suy ra
1
3 4
2
0
t
I dt
1 t
=
−∫ ( )
1 1
3 3
2
0 0
1 1 1
t 1 dt dt
2 t 1 t 1
⎛ ⎞
= − + + −⎜ ⎟
+ −⎝ ⎠
∫ ∫
3
1
t 1 t 1
t ln 3
3 2 t 1
0
⎛ ⎞+
= − − +⎜ ⎟
−⎝ ⎠
0,50
( )1 10
ln 2 3 .
2 9 3
= + − 0,25
2 Tìm các giá trị của m... (1,00 điểm)
Điều kiện: 0 x 6≤ ≤ .
Đặt vế trái của phương trình là f (x) , [ ]x 0; 6 .∈
Ta có
3 34 4
1 1 1 1
f '(x)
2x 6 x2 (2x) 2 (6 x)
= + − −
−−
3 34 4
1 1 1 1 1
2 2x 6 x(2x) (6 x)
⎛ ⎞ ⎛ ⎞
⎜ ⎟= − + −⎜ ⎟⎜ ⎟ −⎝ ⎠−⎝ ⎠
, x (0;6).∈
Đặt
3 34 4
1 1 1 1
u(x) , v(x) .
2x 6 x(2x) (6 x)
⎛ ⎞ ⎛ ⎞
⎜ ⎟= − = −⎜ ⎟⎜ ⎟ −⎝ ⎠−⎝ ⎠
Ta thấy ( ) ( )u 2 v 2 0= = ⇒ f '(2) 0.= Hơn nữa u(x),v(x)cùng dương trên
khoảng ( )0;2 và cùng âm trên khoảng ( )2;6 .
0,50
Ta có bảng biến thiên:
Suy ra các giá trị cần tìm của m là: 4
2 6 2 6 m 3 2 6.+ ≤ < +
0,50
f’(x) + 0 −
x 0 2 6
f(x)
3 2 6+
4
2 6 2 6+ 4
12 2 3+
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 40
Trang 4/5
V.a 2,00
1 Viết phương trình chính tắc của elíp... (1,00 điểm)
Gọi phương trình chính tắc của elíp (E) là:
2 2
2 2
x y
1
a b
+ = , a b 0.> >
Từ giả thiết ta có hệ phương trình: ( )
2 2 2
c 5
a 3
2 2a 2b 20
c a b .
⎧
=⎪
⎪⎪
+ =⎨
⎪
= −⎪
⎪⎩
0,50
Giải hệ phương trình trên tìm được a = 3 và b = 2.
Phương trình chính tắc của (E) là
2 2
x y
1.
9 4
+ =
0,50
2 Tìm số lớn nhất trong các số 0 1 na ,a ,...,a ... (1,00 điểm)
Đặt ( ) ( )
n n
0 1 nf x 1 2x a a x ... a x= + = + + + n1 n
0 n
a a 1
a ... f 2 .
2 2 2
⎛ ⎞
⇒ + + + = =⎜ ⎟
⎝ ⎠
Từ giả thiết suy ra n 12
2 4096 2= = n 12.⇔ =
0,50
Với mọi { }k 0,1,2,...,11∈ ta có k k
k 12a 2 C= , k 1 k 1
k 1 12a 2 C+ +
+ =
k k
k 12
k 1 k 1
k 1 12
a 2 C
1 1
a 2 C+ +
+
< ⇔ <
( )
k 1
1
2 12 k
+
⇔ <
−
23
k .
3
⇔ <
Mà k ∈ k 7.⇒ ≤ Do đó 0 1 8a a ... a .< < <
Tương tự, k
k 1
a
1 k 7.
a +
> ⇔ > Do đó 8 9 12a a ... a .> > >
Số lớn nhất trong các số 0 1 12a ,a ,...,a là 8 8
8 12a 2 C 126720.= =
0,50
V.b 2,00
1 Giải phương trình logarit... (1,00 điểm))
Điều kiện:
1
x
2
> và x 1.≠
Phương trình đã cho tương đương với
2
2x 1 x 1log (2x 1)(x 1) log (2x 1) 4− +− + + − =
2x 1 x 11 log (x 1) 2log (2x 1) 4.− +⇔ + + + − =
Đặt 2x 1t log (x 1),−= + ta có 2 t 12
t 3 t 3t 2 0
t 2.t
=⎡
+ = ⇔ − + = ⇔ ⎢ =⎣
0,50
• Với 2x 1t 1 log (x 1) 1 2x 1 x 1 x 2.−= ⇔ + = ⇔ − = + ⇔ =
• Với −
=⎡
⎢= ⇔ + = ⇔ − = + ⇔
⎢ =
⎣
2
2x 1
x 0 (lo¹i)
t 2 log (x 1) 2 (2x 1) x 1 5
x (tháa m·n)
4
Nghiệm của phương trình là: x 2= và
5
x .
4
=
0,50
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 41
Trang 5/5
2 Tính thể tích và tính góc... (1,00 điểm)
Gọi H là trung điểm của BC.
Suy ra A'H ⊥ (ABC) và AH =
1
2
BC = 2 21
a 3a a.
2
+ =
Do đó 2 2 2
A'H A'A AH= − 2
3a= A'H a 3.⇒ =
Vậy
3
A'.ABC ABC
1 a
V A'H.S
3 2
Δ= = (đvtt).
0,50
Trong tam giác vuông A'B'H có: 2 2
HB' A'B' A'H 2a= + = nên tam giác
B'BH cân tại B'.
Đặt ϕ là góc giữa hai đường thẳng AA' và B'C' thì B'BHϕ =
Vậy
a 1
cos
2.2a 4
ϕ = = .
0,50
Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án mà vẫn đúng thì được đủ điểm từng phần
như đáp án quy định.
-------------Hết-------------
C
A
B
B'
A'
H
C'
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 42
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2008
Môn thi: TOÁN, khối A
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH
Câu I (2 điểm)
Cho hàm số
x
y .
x 1
=
−
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị ( )C của hàm số đã cho.
2. Tìm m để đường thẳng d : y x m= − + cắt đồ thị ( )C tại hai điểm phân biệt.
Câu II (2 điểm)
1. Giải phương trình sin3x 3 cos3x 2sin 2x.− =
2. Tìm giá trị của tham số m để hệ phương trình
x my 1
mx y 3
− =⎧
⎨
+ =⎩
có nghiệm ( )x; y thỏa mãn
xy 0.<
Câu III (2 điểm)
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm ( )A 1; 1; 3 và đường thẳng d có phương trình
x y z 1
.
1 1 2
−
= =
−
1. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng d.
2. Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MOA cân tại đỉnh O.
Câu IV (2 điểm)
1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) 2
P : y x 4x= − + và đường thẳng d : y x.=
2. Cho hai số thực x, y thay đổi và thỏa mãn 2 2
x y 2.+ = Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của biểu thức ( )3 3
P 2 x y 3xy.= + −
PHẦN RIÊNG __________
Thí sinh chỉ được làm 1 trong 2 câu: V.a hoặc V.b __________
Câu V.a. Theo chương trình KHÔNG phân ban (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, tìm điểm A thuộc trục hoành và điểm B thuộc trục
tung sao cho A và B đối xứng với nhau qua đường thẳng d : x 2y 3 0.− + =
2. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Niutơn của ( )
18
5
1
2x x 0 .
x
⎛ ⎞
+ >⎜ ⎟
⎝ ⎠
Câu V.b. Theo chương trình phân ban (2 điểm)
1. Giải phương trình ( )2
2 2log x 1 6log x 1 2 0.+ − + + =
2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang, o
BAD ABC 90 ,= = AB BC a,= =
AD 2a,= SA vuông góc với đáy và SA 2a.= Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA, SD.
Chứng minh rằng BCNM là hình chữ nhật và tính thể tích của khối chóp S.BCNM theo a.
---------------------------Hết---------------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: …………...………………………….......... Số báo danh: …………………………
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 43
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2008
Môn: TOÁN, khối A
(Đáp án - Thang điểm gồm 04 trang)
Câu Nội dung Điểm
I 2,00
1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1,00 điểm)
Ta có
1
y 1 .
x 1
= +
−
• Tập xác định: D = {1}.
• Sự biến thiên: 2
1
y' 0, x D.
(x 1)
= − < ∀ ∈
−
0,25
Bảng biến thiên:
Hàm số không có cực đại và cực tiểu.
0,25
• Tiệm cận: Tiệm cận đứng x = 1, tiệm cận ngang y = 1. 0,25
• Đồ thị:
0,25
2 Tìm m để cắt (C) tại hai điểm phân biệt (1,00 điểm)d : y x m= − +
Phương trình hoành độ giao điểm của d và (C) là
( )2x
x m x mx m 0 1
x 1
= − + ⇔ − + =
−
(do không là nghiệm).x 1=
Đường thẳng d cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt khi và chỉ khi phương
trình (1) có hai nghiệm phân biệt.
0,50
x − ∞ 1 + ∞
y' − −
1 + ∞
y
−∞ 1
O 1
1
y
x
Điều kiện là : hoặc m 02
m 4m 0 m 4Δ = − > ⇔ > .
.
<
Vậy m hoặc4> m 0<
0,50
II 2,00
1 Giải phương trình lượng giác (1,00 điểm)
Phương trình đã cho
1 3
sin 3x cos3x sin 2x
2 2
⇔ − =
sin 3x sin 2x
3
π⎛ ⎞
⇔ − =⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,50
1/4
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 44
3x 2x k2
3
3x 2x k2
3
π⎡
− = + π⎢
⇔ ⎢
π⎢ − = π − + π
⎢⎣
⇔
π 4π 2π
x k2π, x k
3 15
= + = +
5
(k ∈Z ).
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là:
π 4π 2π
x k2π, x k
3 15
= + = +
5
(k ∈ ).Z
0,50
2 Tìm m để hệ phương trình có nghiệm thỏa mãn (1,00 điểm)xy 0<
Từ phương trình thứ nhất của hệ ta có Thay vào phương
trình thứ hai ta có:
( )x my 1 1 .= +
( ) ( )2
3 m
m my 1 y 3 y 2 .
m 1
−
+ + = ⇔ =
+
Thay (2) vào (1) ta có 2
3m 1
x .
m 1
+
=
+
0,50
Xét điều kiện xy 0 :<
( )( )
( )
>⎡
+ − ⎢< ⇔ < ⇔
⎢ < −+
⎣
2
2
m 3
3m 1 3 m
xy 0 0 1
m .m 1
3
Vậy m hoặc3>
1
m .
3
< −
0,50
III 2,00
1 Viết phương trình mặt phẳng (P) ... (1,00 điểm)
Vectơ chỉ phương của đường thẳng d là ( )u 1; 1; 2= − .
Do (P) vuông góc với d nên (P) có vectơ pháp tuyến là ( )Pn 1; 1; 2= − .
0,50
Phương trình mặt phẳng (P) là:
( ) ( ) ( )1. x 1 1. y 1 2. z 3 0− − − + − = x y 2z 6 0.⇔ − + − =
0,50
2 Tìm tọa độ điểm M thuộc d sao cho cân tại đỉnh O (1,00 điểm)MOAΔ
+) ⇒M d∈ ( )M t; t; 1 2t .− +
+) cân tại đỉnh O và M, O, A không thẳng hàng.MOAΔ OM OA⇔ =
0,25
OM hoặcOA= ( )
22 2
t t 2t 1 11⇔ + + + = t 1⇔ =
5
t
3
= − . 0,25
+) Với ta có Vớit 1= ( )M 1; 1; 3 .−
5
t
3
= − ta có
5 5 7
M ; ;
3 3 3
⎛ ⎞
− −⎜ ⎟
⎝ ⎠
. 0,25
+) Thử lại: cả hai điểm M tìm được đều thỏa mãn điều kiện M, O, A không
thẳng hàng.
Vậy có hai điểm M thỏa mãn yêu cầu bài toán là và( )1M 1; 1; 3−
2
5 5 7
M ; ;
3 3 3
⎛ ⎞
− −⎜ ⎟
⎝ ⎠
.
0,25
IV 2,00
1 Tính diện tích hình phẳng (1,00 điểm)
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đường đã cho là:
2
x 4x x x 0− + = ⇔ = hoặc x 3.=
0,25
Diện tích của hình phẳng cần tìm là:
S =
3 3
2 2
0 0
x 4x xdx x 3xdx.− + − = − +∫ ∫
0,25
2/4
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 45
Do nên . Suy ra0 x 3≤ ≤ 2
x 3x 0− + ≥
( )
3
3 3 2
2
0 0
x x
S x 3x dx 3
3 2
⎛ ⎞
= − + = − + =⎜ ⎟
⎝ ⎠
∫
9
2
.
Vậy
9
S (đvdt).
2
=
0,50
2 Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của (1,00 điểm)( )3 3
P 2 x y 3xy= + −
Ta có: ( )( ) ( )( )2 2
P 2 x y x y xy 3xy 2 x y 2 xy 3xy.= + + − − = + − −
Đặt Do nênx y t.+ = 2 2
x y+ = 2
2
t 2
xy
2
−
= . Suy ra
2 2
3 2t 2 t 2 3
P 2t 2 3 t t 6t 3.
2 2 2
⎛ ⎞− −
= − − = − − + +⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,25
Do nên( )
2
x y 4xy+ ≥ ( )2 2
t 2 t 2 2 t 2≥ − ⇔ − ≤ ≤ . 0,25
Xét ( ) 3 23
f t t t 6t 3
2
= − − + + với [ ]t 2;2∈ − .
Ta có : ( ) 2
f ' t 3t 3t 6= − − +
( )
[ ]
[ ]
t 2 2;2
f ' t 0
t 1 2;2 .
⎡ = − ∈ −
= ⇔ ⎢
= ∈ −⎢⎣
Bảng biến thiên:
Vậy
13
max P , min P 7.
2
= = −
0,50
V.a 2,00
1 Tìm A (1,00 điểm)Ox,B Oy....∈ ∈
+) ( ) ( ) (A Ox, B Oy A a; 0 , B 0; b , AB a; b∈ ∈ ⇒ = − ). 0,25
+) Vectơ chỉ phương của d là ( )u 2; 1= .
Tọa độ trung điểm I của AB là
a b
; .
2 2
⎛ ⎞
⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,25
+) A, B đối xứng với nhau qua d khi và chỉ khi
2a b 0
a 2AB.u 0
a
b 4.b 3 0I d
2
− + =⎧⎧ =⎧=⎪ ⎪
⇔ ⇔⎨ ⎨ ⎨
=− + =∈⎪ ⎩⎩ ⎪⎩
Vậy A 2( ) ( ); 0 , B 0; 4 .
0,50
13
2f(t)
t -2 1 2
+ 0 -f’(t)
-7 1
3/4
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 46
2 Tìm số hạng không chứa x trong khai triển ... (1,00 điểm)
Số hạng tổng quát trong khai triển Niutơn của
18
5
1
2x
x
⎛ ⎞
+⎜ ⎟
⎝ ⎠
là
( )
k 6k
1818 kk k 5
k 1 18 185
1
T C . 2x . C .2 .x
x
−− −
+
⎛ ⎞
= =⎜ ⎟
⎝ ⎠
18 k
.
0,50
Số hạng không chứa x ứng với k thỏa mãn:
6k
18 0 k 15.
5
− = ⇔ =
Vậy số hạng cần tìm là 15 3
16 18T C .2 6528.= =
0,50
V.b 2,00
1 Giải phương trình logarit (1,00 điểm)
Điều kiện Phương trình đã cho tương đương vớix 1> − .
( ) ( )2
2 2log x 1 3log x 1 2 0.+ − + + = 0,25
Đặt ta được hoặc(2t log x 1= )+ 1 .2
t 3t 2 0 t− + = ⇔ = t 2= 0,25
Với ta có (thỏa mãn điều kiện).t 1= ( )2log x 1 1 x 1 2 x 1+ = ⇔ + = ⇔ =
Với ta có (thỏa mãn điều kiện).t 2= ( )2log x 1 2 x 1 4 x 3+ = ⇔ + = ⇔ =
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: x 1, x 3.= =
0,50
2 Chứng minh BCNM là hình chữ nhật và tính ... (1,00 điểm)
+) MN là đường trung bình của Δ MN // AD vàSAD ⇒
1
MN AD
2
=
⇒ MN // BC và BCNM là hình bình hành (1).MN BC= ⇒
0,25
S
A
B
C
NM
D
+) ( ) (BC AB,BC SA BC SAB BC BM 2 .⊥ ⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥ )
0,25
Từ (1) và (2) suy ra BCNM là hình chữ nhật.
+) Ta có: S 2BCNM BCM S.BCNM S.BCMS V 2V .Δ= ⇒ =
3
S.BCM C.SBM SBM SAB
1 1 1 1 a
V CB.S CB.S CB. .SA.AB .
3 6 6 2 6
Δ Δ= = = = =V
0,50
3
S.BCNM
a
Vậy V (đvtt).
3
=
NÕu thÝ sinh lµm bµi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mµ vÉn ®óng th× ®−îc ®ñ ®iÓm tõng phÇn nh−
®¸p ¸n quy ®Þnh.
----------------Hết----------------
4/4
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 47
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009
Môn thi: TOÁN; Khối: A
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề.
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm):
Câu I (2,0 điểm)
Cho hàm số
2
2 3
x
y
x
+
=
+
(1).
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1).
2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1), biết tiếp tuyến đó cắt trục hoành, trục tung lần lượt tại
hai điểm phân biệt A, B và tam giác OAB cân tại gốc toạ độ .O
Câu II (2,0 điểm)
1. Giải phương trình
( )
( )( )
1 2sin cos
3
1 2sin 1 sin
x x
x x
−
=
+ −
.
2. Giải phương trình ( )3
2 3 2 3 6 5 8 0 .x x x− + − − = ∈
Câu III (1,0 điểm)
Tính tích phân ( )
2
3 2
0
cos 1 cosI x
π
= −∫ xdx .
Câu IV (1,0 điểm)
Cho hình chóp có đáy.S ABCD ABCD là hình thang vuông tại A và ;D 2AB AD a= = , ;CD a= góc giữa
hai mặt phẳng và( )SBC ( )ABCD bằng Gọi là trung điểm của cạnh60 . I AD . Biết hai mặt phẳng ( )SBI
và ( cùng vuông góc với mặt phẳng)SCI ( )ABCD , tính thể tích khối chóp theo.S ABCD .a
Câu V (1,0 điểm)
Chứng minh rằng với mọi số thực dương , ,x y z thoả mãn ( ) 3 ,x x y z yz+ + = ta có:
( ) ( ) ( )( )( ) ( )
3 3
3 5
3
.x y x z x y x z y z y z+ + + + + + + ≤ +
PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu VI.a (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ cho hình chữ nhật,Oxy ABCD có điểm là giao điểm của hai đường
chéo
(6;2)I
AC và BD . Điểm ( )1;5M thuộc đường thẳng AB và trung điểm E của cạnh thuộc đường
thẳng . Viết phương trình đường thẳng
CD
: 5 0x yΔ + − = AB .
2. Trong không gian với hệ toạ độ cho mặt phẳng,Oxyz ( ): 2 2 4 0P x y z− − − = và mặt cầu
( ) 2 2 2
: 2 4 6 11 0.S x y z x y z+ + − − − − = Chứng minh rằng mặt phẳng ( )P cắt mặt cầu ( )S theo một
đường tròn. Xác định toạ độ tâm và tính bán kính của đường tròn đó.
Câu VII.a (1,0 điểm)
Gọi và là hai nghiệm phức của phương trình1z 2z 2
2 10z z 0+ + = . Tính giá trị của biểu thức
2 2
1 2 .A z z= +
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ cho đường tròn,Oxy ( ) 2 2
: 4 4 6C x y x y 0+ + + + = và đường thẳng
với m là tham số thực. Gọi là tâm của đường tròn ( Tìm để: 2 3x my mΔ + − + = 0, I ).C m Δ cắt ( )C
tại hai điểm phân biệt A và B sao cho diện tích tam giác lớn nhất.IAB
2. Trong không gian với hệ toạ độ cho mặt phẳng,Oxyz ( ): 2 2 1P x y z 0− + − = và hai đường thẳng
1
1 9
:
1 1 6
x y z+ +
Δ = = , 2
1 3
:
2 1
1
2
x y z− − +
Δ = =
−
. Xác định toạ độ điểm M thuộc đường thẳng 1Δ sao cho
khoảng cách từ M đến đường thẳng 2Δ và khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )P bằng nhau.
Câu VII.b (1,0 điểm)
Giải hệ phương trình
( ) ( )
( )2 2
2 2
2 2log 1 log
, .
3 81x xy y
x y xy
x y
− +
⎧ + = +⎪
∈⎨
=⎪⎩
---------- Hết ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:.............................................; Số báo danh................................
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 48
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009
Môn: TOÁN; Khối A
(Đáp án - thang điểm gồm 04 trang)
ĐÁP ÁN − THANG ĐIỂM
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm) Khảo sát…
• Tập xác định:
3
 .
2
D
⎧ ⎫
= −⎨ ⎬
⎩ ⎭
• Sự biến thiên:
- Chiều biến thiên:
( )
2
1
' 0,
2 3
y x
x
−
= < ∀
+
.D∈
Hàm số nghịch biến trên:
3
;
2
⎛ ⎞
−∞ −⎜ ⎟
⎝ ⎠
và
3
;
2
⎛ ⎞
− +∞
⎝ ⎠
⎜ ⎟ .
- Cực trị: không có.
0,25
- Giới hạn và tiệm cận:
1
lim lim
2x x
y y
→−∞ →+∞
= = ; tiệm cận ngang:
1
2
y = .
3 3
2 2
lim , lim
x x
y y− +
⎛ ⎞ ⎛ ⎞
→ − → −⎜ ⎟ ⎜ ⎟
⎝ ⎠ ⎝ ⎠
= −∞ = +∞ ; tiệm cận đứng:
3
2
x = − .
0,25
- Bảng biến thiên:
Trang 1/4
0,25
• Đồ thị:
0,25
2. (1,0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến…
Tam giác OAB vuông cân tại suy ra hệ số góc tiếp tuyến bằng,O 1± . 0,25
Gọi toạ độ tiếp điểm là 0 0( ; )x y , ta có: 2
0
1
1
(2 3)x
−
= ±
+
⇔ 0 2x = − hoặc 0 1.x = − 0,25
• , ; phương trình tiếp tuyến0 1x = − 0 1y = y x= − (loại). 0,25
I
(2,0 điểm)
• , ; phương trình tiếp tuyến0 2x = − 0 0y = 2y x= − − (thoả mãn).
Vậy, tiếp tuyến cần tìm: 2.y x= − −
x −∞
3
2
− +∞
y' − −
y
1
2
−∞
+∞
1
2
y
xO
1
2
y =
3
2
x = −
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 49
Trang 2/4
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm) Giải phương trình…
Điều kiện: sin 1x ≠ và
1
sin
2
x ≠ − (*). 0,25
Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương: (1 2sin )cos 3(1 2sin )(1 sin )x x x− = + − x
⇔ cos 3sin sin 2 3cos2x x x− = + x ⇔ cos cos 2
3 6
x x
π π⎛ ⎞ ⎛
+ = −⎜ ⎟ ⎜
⎝ ⎠ ⎝
⎞
⎟
⎠
0,25
⇔ 2
2
x k
π
π= + hoặc
2
.
18 3
x k
π π
= − + 0,25
Kết hợp (*), ta được nghiệm: ( )
2
18 3
x k k
π π
= − + ∈ . 0,25
2. (1,0 điểm) Giải phương trình…
Đặt 3
3 2u x= − và 6 5 , 0v x v= − ≥ (*). Ta có hệ: 3 2
2 3 8
5 3
u v
u v
+ =⎧
⎨
8+ =⎩
0,25
⇔
3 2
8 2
3
15 4 32 40 0
u
v
u u u
−⎧
=⎪
⎨
⎪ + − + =⎩
⇔
2
8 2
3
( 2)(15 26 20) 0
u
v
u u u
−⎧
=⎪
⎨
⎪ + − + =⎩
0,25
⇔ u và v (thoả mãn).2= − = 4 0,25
II
(2,0 điểm)
Thế vào (*), ta được nghiệm: 2.x = − 0,25
Tính tích phân…
2 2
5 2
0 0
cos cos .I xdx x
π π
= −∫ ∫
III
dx 0,25
Đặt t xsin , cos ;
(1,0 điểm)
dt x= = dx 0, 0; , 1.
2
x t x t
π
= = = =
( ) ( )
112 2
2 25 2 2 3 5
1
0 0 0 0
2 1 8
cos 1 sin cos 1 .
3 5 15
I xdx x xdx t dt t t t
π π
⎛ ⎞
= = − = − = − + =⎜ ⎟
⎝ ⎠
∫ ∫ ∫
0,50
( )
2 2 2
2
2
0 0 0
1 1 1
cos 1 cos2 sin 2 .
2 2 2 4
I xdx x dx x x
π π π
π⎛ ⎞
= = + = + =⎜ ⎟
⎝ ⎠
∫ ∫ Vậy 1 2
8
.
15 4
I I I
π 0,25= − = −
Tính thể tích khối chóp...
( ) (SIB ABCD)⊥ và ( ) ( )SIC ABCD ;⊥ suy ra ( )SI ABCD⊥ .
Kẻ IK BC⊥ ( )K BC∈ ⇒ ( )BC SIK⊥ ⇒ SKI = 60 .
0,50
Diện tích hình thang :ABCD 2
3 .ABCDS a=
Tổng diện tích các tam giác ABI và bằngCDI
2
3
;
2
a
suy ra
2
3
.
2
IBC
a
SΔ =
0,25
IV
(1,0 điểm)
( )
2 2
5BC AB CD AD a= − + = ⇒
2 3 5
5
IBCS a
IK
BC
Δ
= = ⇒
3 15
.tan .
S
A B
5
a
SI IK SKI= =
Thể tích khối chóp . :S ABCD
3
1 3 1
. .
3 5
ABCD
a5
SI= =V S
0,25
I
CD K
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 50
Trang 3/4
Câu Đáp án Điểm
Chứng minh bất đẳng thức…
Đặt và,a x y b x z= + = + .c y z= +
Điều kiện ( ) 3x x y z yz+ + = trở thành: c2 2 2
.a b ab= + −
a b abc c+ + ≤ , ,a b c
Bất đẳng thức cần chứng minh tương đương:
3 3 3
3 5 ; dương thoả mãn điều kiện trên.
0,25
2 2 2
c a b ab= + − 2
( ) 3a b ab= + − 2 23
( ) ( )
4
a b a b≥ + − + = 21
( )
4
a b+ ⇒ (1).2a b c+ ≤ 0,25
3 3 3
3 5a b abc c+ + ≤ 3
( ) 3 5a b a b ab abc c+ + − + ≤
.
⇔ ( ) 2 2
⇔ 2 3
( ) 3 5a b c abc c+ + ≤
⇔ 2
( ) 3 5a b c ab c+ + ≤
0,25
V
(1,0 điểm)
(1) cho ta: ( ) và2
2a b c c+ ≤ 23 2
) 3 ;
4
ab a b c≤ + ≤3 ( từ đây suy ra điều phải chứng minh.
Dấu bằng xảy ra khi: .a b c= = ⇔ x y z= =
0,25
1. (1,0 điểm) Viết phương trình ...AB
Gọi N đối xứng với M qua suy ra,I ( )11; 1N − và N thuộc đường thẳng .CD 0,25
VI.a
(2,0 điểm)
E ∈Δ ⇒ ( );5 ;E x x− ( )6;3IE x x= − − và ( 11;6 )NE x x= − − .
E là trung điểm ⇒CD .IE EN⊥
. 0IE EN = ⇔ ( 6)( 11) (3 )(6 ) 0x x x x− − + − − = ⇔ 6x = hoặc
7.x =
0,25
• 6x = ⇒ ( )0; 3 ;IE = − phương trình : 5 0AB y .− = 0,25
• 7x = ⇒ ( )1; 4 ;IE = − phương trình : 4 19 0.AB x y− + = 0,25
2. (1,0 điểm) Chứng minh cắt xác định toạ độ tâm và tính bán kính…( )P ( ),S
( )S có tâm bán kính(1;2;3),I 5.R =
Khoảng cách từ đếnI ( ):P ( ),( )d I P =
2 4 3 4
3
3
;R
− − −
= < suy ra đpcm.
0,25
Gọi và lần lượt là tâm và bán kính của đường tròn giao tuyến,H r
H là hình chiếu vuông góc của trênI ( ):P ( ),( ) 3,IH d I P= = 2 2
4.r R IH= − =
0,25
Toạ độ thoả mãn:( ; ; )H x y z=
1 2
2 2
3
2 2 4 0
x t
y t
z t
x y z
= +⎧
⎪ = −⎪
⎨
= −⎪
⎪ .− − − =⎩
0,25
Giải hệ, ta được (3; 0; 2).H 0,25
Tính giá trị của biểu thức…
2
36 36 ,iΔ = − = 1 1 3z i= − + và 2 1 3 .z i= − − 0,25
VII.a
(1,0 điểm)
2 2
1| | ( 1) 3 10z = − + = và 2 2
2| | ( 1) ( 3) 10.z = − + − = 0,50
M BA
I
C
D E N
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 51
Trang 4/4
Câu Đáp án Điểm
2 2
1 2| | | | 20.A z z= + = 0,25
1. (1,0 điểm) Tìm ...m
( )C có tâm bán kính( 2; 2),I − − 2.R = 0,25
Diện tích tam giác :IAB
1
. .sin
2
S IA IB AIB= ≤ 21
1;
2
R = lớn nhất khi và chỉ khiS .IA IB⊥ 0,25
Khi đó, khoảng cách từ đếnI :Δ ( , ) 1
2
R
d I Δ = = ⇔
2
2 2 2 3
1
1
m m
m
− − − +
=
+
0,25
⇔ ( ) hoặc
2 2
1 4 1m m− = + ⇔ 0m =
8
15
m = . 0,25
2. (1,0 điểm) Xác định toạ độ điểm ...M
2Δ qua và có vectơ chỉ phương(1;3; 1)A − (2;1; 2).u = −
1M ∈Δ ⇒ ( 1 ; ; 9 6 ).M t t t− + − +
(2 ;3 ;8 6 ),MA t t t , (8 14;20 14 ; 4)MA u t t t⎡ ⎤= − − − = − − −⎣ ⎦ ⇒ ,MA u⎡ ⎤
⎣ ⎦
2
3 29 88 68.t t= − +
0,25
Khoảng cách từ M đến 2 :Δ 2
2
,
( , ) 29 88 68.
MA u
d M t t
u
⎡ ⎤
⎣ ⎦
Δ = = − +
Khoảng cách từ M đến ( ):P ( )
( )
22 2
1 2 12 18 1 11 20
,( ) .
31 2 2
t t t t
d M P
− + − + − − −
= =
+ − +
0,25
2 11 20
29 88 68
3
t
t t
−
− + = ⇔ 2
35 88 53 0t t− + = ⇔ 1t = hoặc
53
.
35
t = 0,25
VI.b
(2,0 điểm)
1t = ⇒ (0;1; 3);M −
53
35
t = ⇒
18 53 3
; ;
35 35 35
M
⎛ ⎞
⎜ ⎟
⎝ ⎠
. 0,25
Giải hệ phương trình…VII.b
Với điều kiện (*), hệ đã cho tương đương:0xy >
2 2
2 2
2
4
x y xy
x xy y
⎧ + =⎪
⎨
− + =⎪⎩
0,25
(1,0 điểm)
2
4
x y
y
=⎧
⎨
=⎩ 2.
x y
y
=⎧
⎨
= ±⎩
⇔ ⇔ 0,50
( ; ) (2;2)x y = ( ; ) ( 2; 2).x y = − −Kết hợp (*), hệ có nghiệm: và 0,25
-------------Hết-------------
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 52
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009
Môn: TOÁN; Khối: A
Thời gian làm bài:180 phút, không kể thời gian phát đề
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm)
Câu I (2,0 điểm)
Cho hàm số với là tham số thực.3 2
(2 1) (2 ) 2 (1),y x m x m x= − − + − + m
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi(1) 2.m =
2. Tìm các giá trị của để hàm số có cực đại, cực tiểu và các điểm cực trị của đồ thị hàm số
có hoành độ dương.
m (1) (1)
Câu II (2,0 điểm)
1. Giải phương trình 2
(1 2sin ) cos 1 sin cos .x x x+ = + + x
2. Giải bất phương trình 1 2 2 5 1 ( ).x x x x+ + − ≤ + ∈
Câu III (1,0 điểm)
Tính tích phân
1
2
0
( )x x
.I e x e d−
= +∫ x
Câu IV (1,0 điểm)
Cho hình chóp tứ giác đều có.S ABCD , 2AB a SA a= = . Gọi ,M N và lần lượt là trung điểm
của các cạnh và CD Chứng minh rằng đường thẳng
P
,SA SB . MN vuông góc với đường thẳng
Tính theo thể tích của khối tứ diện
.SP
a .AMNP
Câu V (1,0 điểm)
Cho và b là hai số thực thỏa mãna 0 a b 1.< < < Chứng minh rằng a b2 2
ln ln ln ln .b a a b− > −
PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu VI.a (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho tam giác,Oxy ABC có C( 1; 2),− − đường trung tuyến
kẻ từ A và đường cao kẻ từ B lần lượt có phương trình là 5 9x y 0+ − = và 3 5 0x y .+ − =
Tìm tọa độ các đỉnh A và .B
2. Trong không gian với hệ tọa độ cho các mặt phẳng và
Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm vuông góc với hai
mặt phẳng
,Oxyz 1( ): 2 3 4 0P x y z+ + + =
2( ): 3 2 1 0.P x y z+ − + = ( )P (1; 1; 1),A
1( )P và ( )2 .P
Câu VII.a (1,0 điểm)
Cho số phức thỏa mãn Tìm phần thực và phần ảo củaz 2
(1 ) (2 ) 8 (1 2 ) .i i z i i+ − = + + + z .z
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho các đường thẳng,Oxy 1 : 2 3x y 0Δ − − = và
Tìm tọa độ điểm
2 : 1x yΔ + + = 0.
M thuộc đường thẳng 1Δ sao cho khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng 2Δ
bằng
1
2
⋅
2. Trong không gian với hệ tọa độ cho tam giác có và trọng tâm
Viết phương trình đường thẳng
,Oxyz ABC (1; 1; 0), (0; 2; 1)A B
(0; 2; 1).G − Δ đi qua điểm và vuông góc với mặt phẳngC ( ).ABC
Câu VII.b (1,0 điểm)
Giải phương trình sau trên tập hợp các số phức:
4 3 7
2 .
z i
z i
z i
− −
= −
−
---------- Hết ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:.............................................; Số báo danh:................................
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 53
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009
Môn: TOÁN; Khối: A
(Đáp án - thang điểm gồm 04 trang)
ĐÁP ÁN − THANG ĐIỂM
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị …
Khi hàm số trở thành2,m = (1) 3 2
3 2y x x= − + .
• Tập xác định: .
• Chiều biến thiên:
- Ta có hoặc2
' 3 6 ;y x x= − ' 0 0y x= ⇔ = 2.x =
- Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; và0)−∞ (2; ).+∞
- Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2).
0,25
• Cực trị:
- Hàm số đạt cực đại tại y0,x = CĐ = y(0) = 2.
- Hàm số đạt cực tiểu tại y2,x = CT = y(2) = −2.
• Các giới hạn tại vô cực: vàlim
x
y
→−∞
= −∞ lim .
x
y
→+∞
= +∞
0,25
• Bảng biến thiên:
Trang 1/4
0,25
• Đồ thị
0,25
2. (1,0 điểm) Tìm các giá trị của m …
Ta có ( )2
' 3 2 2 1 2y x m x= − − + − .m
m thỏa mãn yêu cầu của bài toán khi và chỉ khi phương trình có hai
nghiệm dương phân biệt
' 0y = 0,25
2
' (2 1) 3(2 ) 0
2(2 1)
0
3
2
0
3
m m
m
S
m
P
⎧
⎪Δ = − − − >
⎪
−⎪
⇔ = >⎨
⎪
−⎪
= >⎪⎩
0,25
I
(2,0 điểm)
5
2.
4
m⇔ < < 0,50
x
y
O
2
2
−2
x −∞ 0 2 +∞
y' + 0 − 0 +
y 2 +∞
−∞ −2
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 54
Trang 2/4
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm) Giải phương trình…
Phương trình đã cho tương đương với (sin 1)(2sin 2 1) 0x x+ −
II
= 0,50
• sin 1x = −
π
2π ( )
2
x k k⇔ = − + ∈
(2,0 điểm)
. 0,25
•
1
sin 2
2
x =
π
π
12
x k⇔ = hoặc+
5π
π ( )
12
x k k= + ∈ . 0,25
2. (1,0 điểm) Giải bất phương trình …
Điều kiện: 2.x ≥ 0,25
Bất phương trình đã cho tương đương với ( 1)( 2) 2x x+ − ≤ 0,25
2 3x⇔ − ≤ ≤ . 0,25
Kết hợp điều kiện ta được tập hợp nghiệm của bất phương trình đã cho là [ ]2; 3 . 0,25
1 1 1 11
0
0 0 0 0
1
1 .x x x x x
I e dx xe dx e xe dx xe dx
e
− −
= + = − + = − +∫ ∫ ∫ ∫ 0,25
Đặt và ta có và .u x= ,x
dv e dx= du dx= x
v e= 0,25
11 1
0 0
0
1 1
1 1x x x
I xe e dx e e
e e
= − + − = − + −∫ 0,25
III
(1,0 điểm)
1
2
e
= − ⋅ 0,25
Ta có //MN CD và suy ra,SP CD⊥ .MN SP⊥ 0,50
IV
(1,0 điểm)
Gọi là tâm của đáyO .ABCD
Ta có 2 2 6
2
a
SO SA OA= − = ⋅
.
1 1
4 8
AMNP ABSP S ABCDV V V= =
3
21 1 6
. .
8 3 48
a
SO AB= = ⋅
0,50
Bất đẳng thức cần chứng minh tương đương với 2 2
ln ln
1 1
a b
a b
< ⋅
+ +
0,25
Xét hàm số 2
ln
( ) , (0; 1).
1
t
f t t
t
= ∈
+
Ta có
2
2 2
1
( 1) 2 ln
'( ) 0, (0; 1).
( 1)
t t t
tf t t
t
+ −
= > ∀
+
∈
Do đó ( )f t đồng biến trên khoảng (0; 1).
0,50
V
(1,0 điểm)
Mà nên0 1a b< < < , ( ) ( ).f a f b< Vậy 2 2
ln ln
1 1
a b
a b
< ⋅
+ +
0,25
S
M
N
A
B C
D
PO
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 55
Trang 3/4
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm) Tìm tọa độ các đỉnh A và B …
Đường thẳng AC qua và vuông góc với đường thẳngC 3 5 0x y+ − = .
Do đó : 3 1 0.AC x y− + =
0,25
Tọa độ điểm A thỏa mãn hệ
5 9 0
(1; 4).
3 1 0
x y
A
x y
+ − =⎧
⇒⎨
− + =⎩
0,25
Điểm B thuộc đường thẳng và trung điểm của3 5 0x y+ − = BC thuộc đường
thẳng 5 Tọa độ điểm9x y+ − = 0. B thỏa mãn hệ
3 5 0
1 2
5 9
2 2
x y
x y
+ − =⎧
⎪
− −⎨ ⎛ ⎞
+ − =⎜ ⎟⎪
⎝ ⎠⎩
0
0,25
(5; 0).B⇒ 0,25
2. (1,0 điểm) Viết phương trình mặt phẳng (P) …
• (P1) có vectơ pháp tuyến 1 (1; 2; 3).n =
• (P2) có vectơ pháp tuyến 2 (3; 2; 1).n = −
0,25
• (P) có vectơ pháp tuyến (4; 5; 2).n = − 0,25
VI.a
(2,0 điểm)
(P) qua A(1; 1; 1) nên ( ) : 4 5 2 1 0.P x y z− + − = 0,50
Hệ thức đã cho tương đương với (1 2 ) 8i z i+ = + 0,25
2 3 .z i⇔ = − 0,50
VII.a
(1,0 điểm)
Do đó z có phần thực là 2 và phần ảo là 3.− 0,25
1. (1,0 điểm) Tìm tọa độ điểm M …
1 (2 3; ).M M t t∈Δ ⇒ + 0,25
Khoảng cách từ M đến là2Δ 2
| 2 3 1|
( , )
2
t t
d M
+ + +
Δ = ⋅ 0,25
2
1
( , )
2
d M Δ =
1
5
3
t
t
= −⎡
⎢⇔
⎢ = − ⋅
⎣
0,25
Vậy hoặc(1; 1)M −
1 5
; .
3 3
M
⎛ ⎞
− −⎜ ⎟
⎝ ⎠
0,25
2. (1,0 điểm) Viết phương trình đường thẳng Δ …
Tọa độ điểm C thỏa mãn hệ
1
0
3
3
2
3
1
1
3
x
y
z
+⎧
=⎪
⎪
+⎪
=⎨
⎪
+⎪
= −⎪
⎩
( 1; 3; 4).C⇒ − − 0,25
Ta có ( 1; 1; 1), ( 1; 1; 1).AB AG= − = − − 0,25
Mặt phẳng ( )ABC có vectơ pháp tuyến (1; 1; 0).n = 0,25
VI.b
(2,0 điểm)
Phương trình tham số của đường thẳng Δ là
1
3
4.
x t
y t
z
= − +⎧
⎪
= +⎨
⎪ = −⎩
0,25
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 56
Trang 4/4
Câu Đáp án Điểm
Điều kiện: .z i≠
Phương trình đã cho tương đương với 2
(4 3 ) 1 7 0.z i z i− + + + =
0,25
VII.b
2
3 4 (2 ) .i iΔ = − = − 0,50
(1,0 điểm)
Nghiệm của phương trình đã cho là và1 2z i= + 3 .z i= + 0,25
-------------Hết-------------
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net 57
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"
Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"

More Related Content

What's hot

Cd bptdaiso
Cd bptdaisoCd bptdaiso
Cd bptdaiso
tonyjony
 
152 bai toan on thi vao 10
152 bai toan on thi vao 10152 bai toan on thi vao 10
152 bai toan on thi vao 10
Tam Vu Minh
 
Ly Thuyet Dieu Khien Tu Dong (full)
Ly Thuyet Dieu Khien Tu Dong (full)Ly Thuyet Dieu Khien Tu Dong (full)
Ly Thuyet Dieu Khien Tu Dong (full)
tiểu minh
 
05 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p205 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p2
Huynh ICT
 
07 bat phuong trinh mu p2
07 bat phuong trinh mu p207 bat phuong trinh mu p2
07 bat phuong trinh mu p2
Huynh ICT
 
Giao an day them toan 7
Giao an day them toan 7Giao an day them toan 7
Giao an day them toan 7
khangnd82
 
05 phuong trinh logarith p4
05 phuong trinh logarith p405 phuong trinh logarith p4
05 phuong trinh logarith p4
Huynh ICT
 
[123doc] de-cuong-on-tap-toan-9
[123doc]   de-cuong-on-tap-toan-9[123doc]   de-cuong-on-tap-toan-9
[123doc] de-cuong-on-tap-toan-9
Nguyen Nhung
 
So phuc thanhtung
So phuc thanhtungSo phuc thanhtung
So phuc thanhtung
Huynh ICT
 
[Www.toan trunghoccoso.toancapba.net] các pp giai toan lop 9
[Www.toan trunghoccoso.toancapba.net] các pp giai toan lop 9[Www.toan trunghoccoso.toancapba.net] các pp giai toan lop 9
[Www.toan trunghoccoso.toancapba.net] các pp giai toan lop 9
Tam Vu Minh
 
07 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p107 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p1
Huynh ICT
 
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Huynh ICT
 
204 de thi vao lop 10 chuyen chon
204 de thi vao lop 10 chuyen chon204 de thi vao lop 10 chuyen chon
204 de thi vao lop 10 chuyen chon
Tam Vu Minh
 

What's hot (19)

Cd bptdaiso
Cd bptdaisoCd bptdaiso
Cd bptdaiso
 
152 bai toan on thi vao 10
152 bai toan on thi vao 10152 bai toan on thi vao 10
152 bai toan on thi vao 10
 
Ly Thuyet Dieu Khien Tu Dong (full)
Ly Thuyet Dieu Khien Tu Dong (full)Ly Thuyet Dieu Khien Tu Dong (full)
Ly Thuyet Dieu Khien Tu Dong (full)
 
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản Trị
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản TrịPhương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản Trị
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản Trị
 
05 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p205 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p2
 
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
 
07 bat phuong trinh mu p2
07 bat phuong trinh mu p207 bat phuong trinh mu p2
07 bat phuong trinh mu p2
 
Giao an day them toan 7
Giao an day them toan 7Giao an day them toan 7
Giao an day them toan 7
 
05 phuong trinh logarith p4
05 phuong trinh logarith p405 phuong trinh logarith p4
05 phuong trinh logarith p4
 
[123doc] de-cuong-on-tap-toan-9
[123doc]   de-cuong-on-tap-toan-9[123doc]   de-cuong-on-tap-toan-9
[123doc] de-cuong-on-tap-toan-9
 
So phuc thanhtung
So phuc thanhtungSo phuc thanhtung
So phuc thanhtung
 
Toan pt.de071.2010
Toan pt.de071.2010Toan pt.de071.2010
Toan pt.de071.2010
 
De12
De12De12
De12
 
[Www.toan trunghoccoso.toancapba.net] các pp giai toan lop 9
[Www.toan trunghoccoso.toancapba.net] các pp giai toan lop 9[Www.toan trunghoccoso.toancapba.net] các pp giai toan lop 9
[Www.toan trunghoccoso.toancapba.net] các pp giai toan lop 9
 
Hàm bậc 4
Hàm bậc 4Hàm bậc 4
Hàm bậc 4
 
07 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p107 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p1
 
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
 
204 de thi vao lop 10 chuyen chon
204 de thi vao lop 10 chuyen chon204 de thi vao lop 10 chuyen chon
204 de thi vao lop 10 chuyen chon
 
Chuyen de so sanh phan so toan 6 2012
Chuyen de so sanh phan so toan 6  2012Chuyen de so sanh phan so toan 6  2012
Chuyen de so sanh phan so toan 6 2012
 

Viewers also liked

FAÇA SUA MARCA SER VISTA
FAÇA SUA MARCA SER VISTAFAÇA SUA MARCA SER VISTA
FAÇA SUA MARCA SER VISTA
chopimnoticias
 
Presentation to Ofcom - UK Spectrum Management
Presentation to Ofcom - UK Spectrum ManagementPresentation to Ofcom - UK Spectrum Management
Presentation to Ofcom - UK Spectrum Management
Julian McGougan
 

Viewers also liked (16)

FAÇA SUA MARCA SER VISTA
FAÇA SUA MARCA SER VISTAFAÇA SUA MARCA SER VISTA
FAÇA SUA MARCA SER VISTA
 
introduction-wsm-uk
introduction-wsm-ukintroduction-wsm-uk
introduction-wsm-uk
 
Herrerako jaiak 2015 egitaraua triptikoa
Herrerako jaiak 2015 egitaraua triptikoaHerrerako jaiak 2015 egitaraua triptikoa
Herrerako jaiak 2015 egitaraua triptikoa
 
Le stagioni della memoria
Le stagioni della memoriaLe stagioni della memoria
Le stagioni della memoria
 
All grown up
All grown upAll grown up
All grown up
 
Herrerako jaiak 2015 egitaraua ofiziala
Herrerako jaiak 2015 egitaraua ofizialaHerrerako jaiak 2015 egitaraua ofiziala
Herrerako jaiak 2015 egitaraua ofiziala
 
Trs rt web-power_point
Trs rt web-power_pointTrs rt web-power_point
Trs rt web-power_point
 
Google Summer of Code - Campus Party Brasil
Google Summer of Code - Campus Party Brasil Google Summer of Code - Campus Party Brasil
Google Summer of Code - Campus Party Brasil
 
Satellite Broadband
Satellite BroadbandSatellite Broadband
Satellite Broadband
 
40 bai ham so chon loc" Phongmath bmt"
40 bai ham so chon loc" Phongmath bmt"40 bai ham so chon loc" Phongmath bmt"
40 bai ham so chon loc" Phongmath bmt"
 
[Vnmath.com] tong hop cong thuc toan cap 3
[Vnmath.com] tong hop cong thuc toan cap 3[Vnmath.com] tong hop cong thuc toan cap 3
[Vnmath.com] tong hop cong thuc toan cap 3
 
Introduction to green chemistry
Introduction  to green chemistryIntroduction  to green chemistry
Introduction to green chemistry
 
Le stagioni della memoria
Le stagioni della memoriaLe stagioni della memoria
Le stagioni della memoria
 
Lab safety dos and don
Lab safety dos and donLab safety dos and don
Lab safety dos and don
 
Antipsychotic agents (1)
Antipsychotic agents (1)Antipsychotic agents (1)
Antipsychotic agents (1)
 
Presentation to Ofcom - UK Spectrum Management
Presentation to Ofcom - UK Spectrum ManagementPresentation to Ofcom - UK Spectrum Management
Presentation to Ofcom - UK Spectrum Management
 

Similar to Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"

De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
Hải Finiks Huỳnh
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
BẢO Hí
 
Chuyen de phuong trinh nghiem nguyen
Chuyen de phuong trinh nghiem nguyenChuyen de phuong trinh nghiem nguyen
Chuyen de phuong trinh nghiem nguyen
Cảnh
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
vanthuan1982
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011
BẢO Hí
 

Similar to Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT" (20)

De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 
Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010
 
De thi hsg toan 8 nam 2010 my hao hung yen
De thi hsg toan 8 nam 2010 my hao  hung yenDe thi hsg toan 8 nam 2010 my hao  hung yen
De thi hsg toan 8 nam 2010 my hao hung yen
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
Chuyen de phuong trinh nghiem nguyen
Chuyen de phuong trinh nghiem nguyenChuyen de phuong trinh nghiem nguyen
Chuyen de phuong trinh nghiem nguyen
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
 
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Chde hamsobac4
Chde hamsobac4Chde hamsobac4
Chde hamsobac4
 
Hambac4
Hambac4Hambac4
Hambac4
 
Toan a dh 2002
Toan a dh 2002Toan a dh 2002
Toan a dh 2002
 
Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011
 
Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010
 
Bai mu-logarit
Bai mu-logaritBai mu-logarit
Bai mu-logarit
 
200 logarit + giai
200 logarit + giai200 logarit + giai
200 logarit + giai
 

Recently uploaded

SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
DungxPeach
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 

Recently uploaded (20)

SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 

Các đề thi đại học từ năm 2002 đén năm 2012" LuyenjthiBMT"

  • 1. bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o Kú thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao §¼nG n¨m 2002 ------------------------------ M«n thi : to¸n §Ò chÝnh thøc (Thêi gian lµm bµi: 180 phót) _____________________________________________ C©u I (§H : 2,5 ®iÓm; C§ : 3,0 ®iÓm) Cho hµm sè : (1) ( lµ tham sè).23223 )1(33 mmxmmxxy −+−++−= m 1. Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ hµm sè (1) khi .1=m 2. T×m k ®Ó ph−¬ng tr×nh: − cã ba nghiÖm ph©n biÖt.033 2323 =−++ kkxx 3. ViÕt ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng ®i qua hai ®iÓm cùc trÞ cña ®å thÞ hµm sè (1). C©u II.(§H : 1,5 ®iÓm; C§: 2,0 ®iÓm) Cho ph−¬ng tr×nh : 0121loglog 2 3 2 3 =−−++ mxx (2) ( lµ tham sè).m 1 Gi¶i ph−¬ng tr×nh (2) khi .2=m 2. T×m ®Ó ph−¬ng tr×nh (2) cã Ýt nhÊt mét nghiÖm thuéc ®o¹n [m 3 3;1 ]. C©u III. (§H : 2,0 ®iÓm; C§ : 2,0 ®iÓm ) 1. T×m nghiÖm thuéc kho¶ng )2;0( π cña ph−¬ng tr×nh: .32cos 2sin21 3sin3cos sin +=      + + + x x xx x5 2. TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi c¸c ®−êng: .3,|34| 2 +=+−= xyxxy C©u IV.( §H : 2,0 ®iÓm; C§ : 3,0 ®iÓm) 1. Cho h×nh chãp tam gi¸c ®Òu ®Ønh cã ®é dµi c¹nh ®¸y b»ng a. GäiABCS. ,S M vµ lÇn l−îtN lµ c¸c trung ®iÓm cña c¸c c¹nh vµ TÝnh theo diÖn tÝch tam gi¸c , biÕt r»ngSB .SC a AMN mÆt ph¼ng ( vu«ng gãc víi mÆt ph¼ng .)AMN )(SBC 2. Trong kh«ng gian víi hÖ to¹ ®é §ªcac vu«ng gãc Oxyz cho hai ®−êng th¼ng: ∆ vµ ∆ .    =+−+ =−+− 0422 042 :1 zyx zyx      += += += tz ty tx 21 2 1 :2 a) ViÕt ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng chøa ®−êng th¼ng)(P 1∆ vµ song song víi ®−êng th¼ng .2∆ b) Cho ®iÓm . T×m to¹ ®é ®iÓm)4;1;2(M H thuéc ®−êng th¼ng 2∆ sao cho ®o¹n th¼ng MH cã ®é dµi nhá nhÊt. C©u V.( §H : 2,0 ®iÓm) 1. Trong mÆt ph¼ng víi hÖ to¹ ®é §ªcac vu«ng gãc Oxy , xÐt tam gi¸c vu«ng t¹i ,ABC A ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng lµBC ,033 =−− yx c¸c ®Ønh vµA B thuéc trôc hoµnh vµ b¸n kÝnh ®−êng trßn néi tiÕp b»ng 2. T×m täa ®é träng t©m cña tam gi¸c .G ABC 2. Cho khai triÓn nhÞ thøc: nx n n nxx n n xnx n nx n nxx CCCC         +                ++                +        =      + −−−− − −−−−−− 3 1 32 1 13 1 2 1 12 1 032 1 22222222 L  ( n lµ sè nguyªn d−¬ng). BiÕt r»ng trong khai triÓn ®ã C vµ sè h¹ng thø t−13 5 nn C= b»ng , t×m vµn20 n x . ----------------------------------------HÕt--------------------------------------------- Ghi chó: 1) ThÝ sinh chØ thi cao ®¼ng kh«ng lµm C©u V. 2) C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm. Hä vµ tªn thÝ sinh:.................................................... Sè b¸o danh:..................... WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 1
  • 2. 1 bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o Kú thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2002 ------------------------------------- §¸p ¸n vµ thang ®iÓm m«n to¸n khèi A C©u ý Néi dung §H C§ I 1 23 31 xxym +−=⇒= TËp x¸c ®Þnh Rx ∈∀ . )2(363' 2 −−=+−= xxxxy ,    = = ⇔= 2 0 0' 2 1 x x y 10",066" =⇔==+−= xyxy B¶ng biÕn thiªn ∞+∞− 210x −' y +0 −0 −+ 0" y y +∞ lâm U 4 CT 2 C§ 0 låi ∞−    = = ⇔= 3 0 0 x x y , 4)1( =−y §å thÞ: ( ThÝ sinh cã thÓ lËp 2 b¶ng biÕn thiªn) ∑1,0 ® 0,25 ® 0,5 ® 0,25 ® ∑1,5 ® 0,5® 0,5 ® 0,5 ® -1 1 2 3 x 0 2 4 y WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 2
  • 3. 2 I 2 C¸ch I. Ta cã 2332323 33033 kkxxkkxx +−=+−⇔=−++− . §Æt 23 3kka +−= Dùa vµo ®å thÞ ta thÊy ph−¬ng tr×nh axx =+− 23 3 cã 3 nghiÖm ph©n biÖt 43040 23 <+−<⇔<<⇔ kka ( )( )   >−+ <≠ ⇔    >+−+ <≠ ⇔ 021 30 0)44)(1( 30 22 kk k kkk k    ≠∧≠ <<− ⇔ 20 31 kk k C¸ch II. Ta cã [ ] 03)3()(033 222323 =−+−+−⇔=−++− kkxkxkxkkxx cã 3 nghiÖm ph©n biÖt 03)3()( 22 =−+−+=⇔ kkxkxxf cã 2 nghiÖm ph©n biÖt kh¸c k    ≠∧≠ <<− ⇔    ≠−+−+ >++−=∆ ⇔ 20 31 033 0963 222 2 kk k kkkkk kk ∑ 5,0 ® 0,25 ® 0,25 ® ----------- 0,25® 0,25 ® ∑ 5,0 ® 0,25 ® 0,25 ® ----------- 0,25 ® 0,25 ® 3 C¸ch I. 3)(3)1(363 222' +−−=−++−= mxmmxxy ,    += −= ⇔= 1 1 0 2 1' mx mx y Ta thÊy 21 xx ≠ vµ 'y ®æi dÊu khi qua 1x vµ ⇒2x hµm sè ®¹t cùc trÞ t¹i 1x vµ 2x . 23)( 2 11 −+−== mmxyy vµ 23)( 2 22 ++−== mmxyy Ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng ®i qua 2 ®iÓm cùc trÞ ( )23;1 2 1 −+−− mmmM vµ ( )23;1 2 2 ++−+ mmmM lµ: ⇔ +−+ = +− 4 23 2 1 2 mmymx mmxy +−= 2 2 C¸ch II. 3)(3)1(363 222' +−−=−++−= mxmmxxy , Ta thÊy 0'09)1(99' 22 =⇒>=−+=∆ ymm cã 2 nghiÖm 21 xx ≠ vµ 'y ®æi dÊu khi qua 1x vµ ⇒2x hµm sè ®¹t cùc trÞ t¹i 1x vµ 2x . Ta cã 23223 )1(33 mmxmmxxy −+−++−= ( ) .23363 33 1 222 mmxmmxx m x +−+−++−      −= Tõ ®©y ta cã mmxy +−= 2 11 2 vµ mmxy +−= 2 22 2 . VËy ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng ®i qua 2 ®iÓm cùc trÞ lµ mmxy +−= 2 2 . ∑1,0 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® ---------- 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® ∑1,0 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® ----------- 0,25 ® 0,25® 0,25 ® 0,25 ® II 1. Víi 2=m ta cã 051loglog 2 3 2 3 =−++ xx §iÒu kiÖn 0>x . §Æt 11log2 3 ≥+= xt ta cã 06051 22 =−+⇔=−+− tttt . 2 3 2 1    = −= ⇔ t t ∑ 5,0 ® 0,25 ® ∑ 0,1 ® 0,5 ® WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 3
  • 4. 3 31 −=t (lo¹i) , 3 3 2 32 33log3log2 ± =⇔±=⇔=⇔= xxxt 3 3± =x tháa m·n ®iÒu kiÖn 0>x . (ThÝ sinh cã thÓ gi¶i trùc tiÕp hoÆc ®Æt Èn phô kiÓu kh¸c) 0,25 ® 0,5 ® 2. 0121loglog 2 3 2 3 =−−++ mxx (2) §iÒu kiÖn 0>x . §Æt 11log2 3 ≥+= xt ta cã 0220121 22 =−−+⇔=−−+− mttmtt (3) .21log13log0]3,1[ 2 33 3 ≤+=≤⇔≤≤⇔∈ xtxx VËy (2) cã nghiÖm ]3,1[ 3 ∈ khi vµ chØ khi (3) cã nghiÖm [ ]2,1∈ . §Æt tttf += 2 )( C¸ch 1. Hµm sè )(tf lµ hµm t¨ng trªn ®o¹n ][ 2;1 . Ta cã 2)1( =f vµ 6)2( =f . Ph−¬ng tr×nh 22)(222 +=⇔+=+ mtfmtt cã nghiÖm [ ]2;1∈ .20 622 222 22)2( 22)1( ≤≤⇔    ≤+ +≤ ⇔    +≥ +≤ ⇔ m m m mf mf C¸ch 2. TH1. Ph−¬ng tr×nh (3) cã 2 nghiÖm 21,tt tháa m·n 21 21 <≤< tt . Do 1 2 1 2 21 <−= + tt nªn kh«ng tån t¹i m . TH2. Ph−¬ng tr×nh (3) cã 2 nghiÖm 21,tt tháa m·n 21 21 ≤≤≤ tt hoÆc 21 21 tt ≤≤≤ ( ) 200242 ≤≤⇔≤−−⇔ mmm . (ThÝ sinh cã thÓ dïng ®å thÞ, ®¹o hµm hoÆc ®Æt Èn phô kiÓu kh¸c ) ∑ 0,1 ® 0,25 ® 0,25 ® ----------- 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® ∑ 0,1 ® 0,25 ® 0,25 ® ---------- 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® III 1. 5 32cos 2sin21 3sin3cos sin +=      + + + x x xx x . §iÒu kiÖn 2 1 2sin −≠x Ta cã 5 =      + + + x xx x 2sin21 3sin3cos sin 5       + +++ x xxxxx 2sin21 3sin3cos2sinsin2sin =5 =      + ++−+ x xxxxx 2sin21 3sin3cos3coscossin 5 x x xx cos5 2sin21 cos)12sin2( =      + + VËy ta cã: 02cos5cos232coscos5 2 =+−⇔+= xxxx 2cos =x (lo¹i) hoÆc ).(2 32 1 cos Zkkxx ∈+±=⇒= π π ∑1,0 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® ∑1,0 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 4
  • 5. 4 2. V× (0∈x ; )π2 nªn lÊy 3 1 π =x vµ 3 5 2 π =x . Ta thÊy 21, xx tháa m·n ®iÒu kiÖn 2 1 2sin −≠x . VËy c¸c nghiÖm cÇn t×m lµ: 3 1 π =x vµ 3 5 2 π =x . (ThÝ sinh cã thÓ sö dông c¸c phÐp biÕn ®æi kh¸c) Ta thÊy ph−¬ng tr×nh 3|34| 2 +=+− xxx cã 2 nghiÖm 01 =x vµ .52 =x MÆt kh¸c ∀+≤+− 3|34| 2 xxx [ ]5;0∈x . VËy ( ) ( ) ( )dxxxxdxxxxdxxxxS ∫ ∫∫ +−+++−+−+=+−−+= 1 0 3 1 22 5 0 2 343343|34|3 ( )dxxxx∫ −+−++ 5 3 2 343 ( ) ( ) ( )dxxxdxxxdxxxS ∫∫∫ +−++−++−= 5 3 2 3 1 2 1 0 2 5635 5 3 23 3 1 23 1 0 23 2 5 3 1 6 2 3 3 1 2 5 3 1       +−+      +−+      +−= xxxxxxxS 6 109 3 22 3 26 6 13 =++=S (®.v.d.t) (NÕu thÝ sinh vÏ h×nh th× kh«ng nhÊt thiÕt ph¶i nªu bÊt ®¼ng thøc ∀+≤+− 3|34| 2 xxx [ ]5;0∈x ) 0,25 ® ∑1,0 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25® 0,25 ® ∑1,0 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25® IV 1. ∑1® ∑1® x510-1 y 3 32 1 8 -1 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 5
  • 6. 5 S N I M C A K B Gäi K lµ trung ®iÓm cña BC vµ MNSKI ∩= . Tõ gi¶ thiÕt MN a BCMN , 22 1 ==⇒ // BC I⇒ lµ trung ®iÓm cña SK vµ MN . Ta cã ⇒∆=∆ SACSAB hai trung tuyÕn t−¬ng øng ANAM = AMN∆⇒ c©n t¹i A MNAI⊥⇒ . MÆt kh¸c ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) SKAISBCAI MNAI AMNAI MNAMNSBC AMNSBC ⊥⇒⊥⇒        ⊥ ⊂ =∩ ⊥ . Suy ra SAK∆ c©n t¹i 2 3a AKSAA ==⇒ . 244 3 222 222 aaa BKSBSK =−=−= 4 10 84 3 2 222 222 aaaSK SASISAAI =−=      −=−=⇒ . Ta cã 16 10 . 2 1 2 a AIMNS AMN ==∆ (®vdt) chó ý 1) Cã thÓ chøng minh MNAI⊥ nh− sau: ( ) ( ) AIMNSAKMNSAKBC ⊥⇒⊥⇒⊥ . 2) Cã thÓ lµm theo ph−¬ng ph¸p täa ®é: Ch¼ng h¹n chän hÖ täa ®é §ªcac vu«ng gãc Oxyz sao cho         −         −       −      h a S a A a C a BK ; 6 3 ;0,0; 2 3 ;0,0;0; 2 ,0;0; 2 ),0;0;0( trong ®ã h lµ ®é dµi ®−êng cao SH cña h×nh chãp ABCS. . 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 6
  • 7. 6 2a) C¸ch I. Ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng )(P chøa ®−êng th¼ng 1∆ cã d¹ng: ( ) ( ) 042242 =+−++−+− zyxzyx βα ( 022 ≠+ βα ) ⇔ ( ) ( ) ( ) 044222 =+−−+−−+ βαβαβαβα zyx VËy ( )βαβαβα 2;22; −+−+=Pn r .Ta cã ( )2;1;12 =u r // 2∆ vµ ( ) 22 1;2;1 ∆∈M ( )P // ( ) ( ) ( )   ∉ =− ⇔    ∉ = ⇔∆ PMPM unP 22 2 2 0 1;2;1 0. βα rr VËy ( ) 02: =− zxP C¸ch II Ta cã thÓ chuyÓn ph−¬ng tr×nh 1∆ sang d¹ng tham sè nh− sau: Tõ ph−¬ng tr×nh 1∆ suy ra .02 =− zx §Æt      = −= = ∆⇒= '4 2'3 '2 :'2 1 tz ty tx tx ( ) )4;3;2(,0;2;0 111 =∆∈−⇒ uM r // 1∆ . (Ta cã thÓ t×m täa ®é ®iÓm 11 ∆∈M b»ng c¸ch cho 020 =−=⇒= zyx vµ tÝnh ( )4;3;2 21 21 ; 12 11 ; 22 12 1 =        − −− − =u r ). Ta cã ( )2;1;12 =u r // 2∆ . Tõ ®ã ta cã vÐc t¬ ph¸p cña mÆt ph¼ng )(P lµ : [ ] ( )1;0;2, 21 −== uunP rrr . VËy ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng )(P ®i qua ( )0;2;01 −M vµ ⊥ ( )1;0;2 −=Pn r lµ: 02 =− zx . MÆt kh¸c ( ) ( )⇒∉ PM 1;2;12 ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng cÇn t×m lµ: 02 =− zx ∑ 5,0 ® 0,25 ® 0,25 ® ----------- 0,25 ® 0,25 ® ∑ 0,1 ® 0,5 ® 0,5 ® ----------- 0,5 ® 0,5 ® 2b) b)C¸ch I. ( ) MHtttHH ⇒+++⇒∆∈ 21,2,12 =( )32;1;1 −+− ttt ( ) ( ) ( ) 5)1(6111263211 22222 +−=+−=−+++−=⇒ ttttttMH ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt khi vµ chØ khi ( )3;3;21 Ht ⇒= C¸ch II. ( )tttHH 21;2;12 +++⇒∆∈ . MH nhá nhÊt ( )4;3;210. 22 HtuMHMH ⇒=⇔=⇔∆⊥⇔ r ∑ 5,0 ® 0,25 ® 0,25 ® ----------- 0,25 ® 0,25 ® ∑ 0,1 ® 0,5 ® 0,5 ® ----------- 0,5 ® 0,5 ® V 1. Ta cã ( )0;1BOxBC =I . §Æt axA = ta cã );( oaA vµ .33 −=⇒= ayax CC VËy ( )33; −aaC . Tõ c«ng thøc ( ) ( )     ++= ++= CBAG CBAG yyyy xxxx 3 1 3 1 ta cã         −+ 3 )1(3 ; 3 12 aa G . C¸ch I. Ta cã : |1|2|,1|3|,1| −=−=−= aBCaACaAB . Do ®ã ∑1® 0,25 ® WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 7
  • 8. 7 ( )2 1 2 3 . 2 1 −==∆ aACABS ABC . Ta cã ( ) |1|3|1|3 132 2 −+− − = ++ = aa a BCACAB S r = .2 13 |1| = + −a VËy .232|1| +=−a TH1.         ++ ⇒+= 3 326 ; 3 347 332 11 Ga TH2         −−−− ⇒−−= 3 326 ; 3 134 132 22 Ga . C¸ch II. y C I O B A x Gäi I lµ t©m ®−êng trßn néi tiÕp ABC∆ . V× 22 ±=⇒= Iyr . Ph−¬ng tr×nh ( ) 321 3 1 1.30: 0 ±=⇒ − =−= Ix x xtgyBI . TH1 NÕu A vµ O kh¸c phÝa ®èi víi .321+=⇒ IxB Tõ 2),( =ACId .3232 +=+=⇒ Ixa         ++ ⇒ 3 326 ; 3 347 1G TH 2. NÕu A vµ O cïng phÝa ®èi víi .321−=⇒ IxB T−¬ng tù ta cã .3212 −−=−= Ixa         −−−− ⇒ 3 326 ; 3 134 2G 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® ----------- 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 2. Tõ 13 5 nn CC = ta cã 3≥n vµ ∑1 ® WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 8
  • 9. 8 ( ) ( ) 02835 6 )2)(1( !1 ! 5 !3!3 ! 2 =−−⇔= −− ⇔ − = − nnn nnn n n n n 41 −=⇒ n (lo¹i) hoÆc .72 =n Víi 7=n ta cã .4421402.2.3514022 222 3 3 4 2 1 3 7 =⇔=⇔=⇔=                −−− −− xC xxx xx 0,25 ® 0,25 ® 0,5 ® WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 9
  • 10. Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o kú thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2003 -------------------------- M«n thi : to¸n khèi A ®Ò chÝnh thøc Thêi gian lµm bµi : 180 phót ___________________________________ C©u 1 (2 ®iÓm). Cho hµm sè m x mxmx y ((1) 1 2 − ++ = lµ tham sè). 1) Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ hµm sè (1) khi m = −1. 2) T×m m ®Ó ®å thÞ hµm sè (1) c¾t trôc hoµnh t¹i hai ®iÓm ph©n biÖt vµ hai ®iÓm ®ã cã hoµnh ®é d−¬ng. C©u 2 (2 ®iÓm). 1) Gi¶i ph−¬ng tr×nh .2sin 2 1 sin tg1 2cos 1cotg 2 xx x x x −+ + =− 2) Gi¶i hÖ ph−¬ng tr×nh     += −=− .12 11 3 xy y y x x  C©u 3 (3 ®iÓm). 1) Cho h×nh lËp ph−¬ng . TÝnh sè ®o cña gãc ph¼ng nhÞ diÖn [ ].. ' ' ' 'ABCD A B C D DCAB ,', 2) Trong kh«ng gian víi hÖ täa ®é §ªcac vu«ng gãc Ox cho h×nh hép ch÷ nhËt cã trïng víi gèc cña hÖ täa ®é, yz ; 0; 0. ' ' ' 'ABCD A B C D A ( ), (0; ; 0), '(0; 0; )B a D a A b . Gäi( 0, 0)a b> > M lµ trung ®iÓm c¹nh CC .' a) TÝnh thÓ tÝch khèi tø diÖn 'BDA M theo a vµ b . b) X¸c ®Þnh tû sè a b ®Ó hai mÆt ph¼ng vµ( ' )A BD ( )MBD vu«ng gãc víi nhau. C©u 4 ( 2 ®iÓm). 1) T×m hÖ sè cña sè h¹ng chøa x 8 trong khai triÓn nhÞ thøc Niut¬n cña n x x      + 5 3 1  , biÕt r»ng )3(73 1 4 +=− + + + nCC n n n n ( n lµ sè nguyªn d−¬ng, x > 0, lµ sè tæ hîp chËp k cña n phÇn tö).k nC 2) TÝnh tÝch ph©n ∫ + = 32 5 2 4xx dx I . C©u 5 (1 ®iÓm). Cho x, y, z lµ ba sè d−¬ng vµ x + y + z ≤ 1. Chøng minh r»ng .82 111 2 2 2 2 2 2 ≥+++++ z z y y x x −−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−− HÕT −−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−− Ghi chó: C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm. Hä vµ tªn thÝ sinh: …………………………….. ……. Sè b¸o danh: ……………. WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 10
  • 11. 1 Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o kú thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2003 −−−−−−−−−−−−− ®¸p ¸n −thang ®iÓm ®Ò thi chÝnh thøc M«n thi : to¸n Khèi A Néi dung ®iÓm C©u 1. 2®iÓm 1) Khi 2 1 1 1 . 1 1 x x m y x x x − + − = − ⇒ = = − − − − + TËp x¸c ®Þnh: { 1 }.R + 2 2 2 01 2 ' 1 . ' 0 2.( 1) ( 1) xx x y y xx x =− + = − + = = ⇔  =− −  + [ ] ⇒= − =−− ∞→∞→ 0 1 1 lim)(lim x xy xx tiÖm cËn xiªn cña ®å thÞ lµ: xy −= . ⇒∞= → y x 1 lim tiÖm cËn ®øng cña ®å thÞ lµ: 1=x . B¶ng biÕn thiªn: §å thÞ kh«ng c¾t trôc hoµnh. §å thÞ c¾t trôc tung t¹i ®iÓm (0; 1). 1 ®iÓm 0,25 ® 0,5 ® 0, 25 ® x − ∞ 0 1 2 + ∞ y’ − 0 + + 0 − +∞ +∞ −3 y CT C§ 1 − ∞ − ∞ y xO 1 2 −3 1 −1 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 11
  • 12. 2 2) §å thÞ hµm sè 1 2 − ++ = x mxmx y c¾t trôc hoµnh t¹i 2 ®iÓm ph©n biÖt cã hoµnh ®é d−¬ng ⇔ ph−¬ng tr×nh 2 ( ) 0f x mx x m= + + = cã 2 nghiÖm d−¬ng ph©n biÖt kh¸c 1 2 0 1 4 0 (1) 2 1 0 1 0, 0 m m f m m S P m m ≠  ∆ = − > ⇔  = + ≠   = − > = >  0 1 12 0 1 2 2 0 m m m m m ≠   <  ⇔ ⇔ − < <  ≠ −   < . VËy gi¸ trÞ m cÇn t×m lµ: 1 0 2 m− < < . 1 ®iÓm 0,25 ® 0,75 ® C©u 2. 2®iÓm 1) §iÒu kiÖn sin 0 cos 0 (*) tg 1 x x x ≠  ≠  ≠ − . Khi ®ã ph−¬ng tr×nh ®· cho )cos(sinsin cos sin 1 sincos 1 sin cos 22 xxx x x xx x x −+ + − =−⇔ cos sin cos (cos sin ) sin (sin cos ) sin x x x x x x x x x − ⇔ = − + − 2 (cos sin )(1 sin cos sin ) 0x x x x x⇔ − − + = 2 cos sin 0 1 sin cos sin 0. x x x x x − = ⇔  − + = TH1: π sin cos tg 1 π ( ) 4 x x x x k k= ⇔ = ⇔ = + ∈Z tháa m·n ®iÒu kiÖn (*). TH2: 2 21 1 sin cos sin 0 1 sin 2 sin 0: 2 x x x x x− + = ⇔ − + = v« nghiÖm. VËy nghiÖm cña ph−¬ng tr×nh lµ: π π ( ) 4 x k k= + ∈Z . 2) Gi¶i hÖ 3 1 1 (1) 2 1 (2). x y x y y x  − = −   = + + §iÒu kiÖn 0.xy ≠ + Ta cã 1 (1) ( )(1 ) 0 1. x y x y xyxy = ⇔ − + = ⇔  = − TH1: 3 3 2 2 1 2 1 ( 1)( 1) 0 x y x y x y y x x x x x x = = =     ⇔ ⇔   = + = + − + − =     1 1 5 2 1 5 . 2 x y x y x y   = =  − +⇔ = =  − − = = 1 ®iÓm 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 25 ® 1 ®iÓm 0, 25 ® 0,5 ® WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 12
  • 13. 3 TH2: 3 3 4 1 1 1 (3) 22 1 1 2 0 (4). yxy yx x y x x x x x  = −= − = −   ⇔ ⇔   = +   − = + + + = Ta chøng minh ph−¬ng tr×nh (4) v« nghiÖm. C¸ch 1. 2 2 4 2 1 1 3 2 0, 2 2 2     + + = − + + + > ∀        x x x x x. C¸ch 2. §Æt 4 3 1 ( ) 2 ( ) min ( ) 0 4∈  − = + + ⇒ ≥ = >   x f x x x f x f x f R . Tr−êng hîp nµy hÖ v« nghiÖm. VËy nghiÖm cña hÖ ph−¬ng tr×nh lµ: 1 5 1 5 1 5 1 5 ( ; ) (1;1), ; , ; 2 2 2 2 x y    − + − + − − − − =            . 0, 25 ® C©u 3. 3®iÓm 1) C¸ch 1. §Æt AB a= . Gäi H lµ h×nh chiÕu vu«ng gãc cña B trªn A’C, suy ra BH ⊥ A’C, mµ BD ⊥ (A’AC) ⇒ BD ⊥ A’C, do ®ã A’C ⊥ (BHD) ⇒ A’C ⊥ DH. VËy gãc ph¼ng nhÞ diÖn [ ], ' ,B A C D lµ gãc BHD . XÐt 'A DC∆ vu«ng t¹i D cã DH lµ ®−êng cao, ta cã . ' . 'DH A C CD A D= . ' ' CD A D DH A C ⇒ = . 2 2 3 3 a a a a = = . T−¬ng tù, 'A BC∆ vu«ng t¹i B cã BH lµ ®−êng cao vµ 2 3 a BH = . MÆt kh¸c: 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 . cos 2. cos 3 3 3 a a a a BD BH DH BH DH BHD BHD= = + − = + − , do ®ã 1 cos 2 BHD = − o 120BHD⇒ = . C¸ch 2. Ta cã BD ⊥ AC ⇒ BD ⊥ A’C (§Þnh lý ba ®−êng vu«ng gãc). T−¬ng tù, BC’⊥ A’C ⇒ (BC’D) ⊥ A’C . Gäi H lµ giao ®iÓm cña 'A C vµ ( ' )BC D ⇒ BHD lµ gãc ph¼ng cña [ ]; ' ;B A C D . C¸c tam gi¸c vu«ng HA’B, HA’D, HA’C’ b»ng nhau ⇒ HB = HC’ = HD ⇒ H lµ t©m ∆BC’D ®Òu o 120BHD⇒ = . 1 ®iÓm 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 25 ® hoÆc 0, 25® 0,25 ® 0,5 ® A A’ B’ C’ D’ D C B H I WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 13
  • 14. 4 2) a) Tõ gi¶ thiÕt ta cã ) 2 ;;();;('0);;;( b aaMbaaCaaC ⇒ . VËy ( ; ; 0), (0; ; ) 2 b BD a a BM a= − = 2 , ; ; 2 2 ab ab BD BM a   ⇒ = −     . ( ) 2 3 ' ; 0; , . ' . 2 a b BA a b BD BM BA − = − ⇒ =  Do ®ã 2 ' 1 , . ' 6 4 BDA M a b V BD BM BA = =  . b) MÆt ph¼ng ( )BDM cã vÐct¬ ph¸p tuyÕn lµ 2 1 , ; ; 2 2 ab ab n BD BM a   = = −     , mÆt ph¼ng ( ' )A BD cã vÐct¬ ph¸p tuyÕn lµ 2 2 , ' ( ; ; )n BD BA ab ab a = =  . Do ®ã 2 2 2 2 4 1 2( ) ( ' ) . 0 0 2 2 a b a b BDM A BD n n a a b⊥ ⇔ = ⇔ + − = ⇔ = 1 a b ⇔ = . 2 ®iÓm 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 5 ® 0, 5 ® C©u 4. 2®iÓm 1) Ta cã ( )1 1 4 3 3 3 37( 3) 7( 3)n n n n n n n n n nC C n C C C n+ + + + + + +− = + ⇔ + − = + ( 2)( 3) 7( 3) 2 7.2! 14 12. 2! n n n n n + + ⇔ = + ⇔ + = = ⇔ = Sè h¹ng tæng qu¸t cña khai triÓn lµ ( ) 125 60 11 3 2 2 12 12. k k k k k C x x C x − − −     =     . Ta cã 60 11 82 60 11 8 4. 2 − − = ⇒ = ⇔ = k k x x k Do ®ã hÖ sè cña sè h¹ng chøa 8 x lµ .495 )!412(!4 !124 12 = − =C 2) TÝnh tÝch ph©n 2 3 2 2 5 4 xdx I x x = + ∫ . §Æt 2 2 4 4 xdx t x dt x = + ⇒ = + vµ 2 2 4.x t= − Víi 5x = th× 3t = , víi 2 3x = th× 4t = . Khi ®ã 2 3 4 4 22 2 3 35 1 1 1 4 2 244 xdx dt I dt t ttx x   = = = −  − + −+ ∫ ∫ ∫ 4 3 1 2 1 5 ln ln . 4 2 4 3 t t −  = = +  1 ®iÓm 0, 5 ® 0, 25 ® 0, 25 ® 1 ®iÓm 0, 25 ® 0, 25 ® 0,25 ® 0, 25 ® A A’ B’ C’ D’ D C B y x z WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 14
  • 15. 5 C©u 5. 1®iÓm Víi mäi ,u v ta cã | | | | | | (*)u v u v+ ≤ + (v× ( ) 22 22 2 2 | | 2 . | | | | 2 | |.| | | | | |u v u v u v u v u v u v+ = + + ≤ + + = + ) §Æt , 1 ;       = → x xa       = → y yb 1 ; ,       = → z zc 1 ; . ¸p dông bÊt ®¼ng thøc (*) ta cã | | | | | | | | | | | |.a b c a b c a b c+ + ≥ + + ≥ + + VËy 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 ( )P x y z x y z x y zx y z   = + + + + + ≥ + + + + +    . C¸ch 1. Ta cã ( ) 22 22 3 3 1 1 1 1 9 ( ) 3 3 9P x y z xyz t x y z xyz t    ≥ + + + + + ≥ + = +         , víi ( ) 22 3 1 0 3 9 x y z t xyz t + +  = ⇒ < ≤ ≤    . §Æt 2 9 9 1 ( ) 9 '( ) 9 0, 0; ( ) 9 Q t t Q t t Q t t t   = + ⇒ = − < ∀ ∈ ⇒   gi¶m trªn 1 0; 9       1 ( ) 82. 9 Q t Q   ⇒ ≥ =    VËy ( ) 82.P Q t≥ ≥ (DÊu “=” x¶y ra khi 1 3 x y z= = = ). C¸ch 2. Ta cã 2 2 2 2 21 1 1 1 1 1 ( ) 81( ) 80( )x y z x y z x y z x y z x y z     + + + + + = + + + + + − + +        21 1 1 18( ) 80( ) 162 80 82.x y z x y z x y z   ≥ + + + + − + + ≥ − =    VËy 82.P ≥ (DÊu “=” x¶y ra khi 1 3 x y z= = = ). Ghi chó: C©u nµy cßn cã nhiÒu c¸ch gi¶i kh¸c. 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 25 ® 0, 25 ® hoÆc 0,25 ® 0,5 ® WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 15
  • 16. Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o ®Ò thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2004 ------------------------------ M«n thi : To¸n , Khèi A §Ò chÝnh thøc Thêi gian lµm bµi : 180 phót, kh«ng kÓ thêi gian ph¸t ®Ò -------------------------------------------------------------- C©u I (2 ®iÓm) Cho hµm sè 2 x 3x 3 y 2(x 1) − + − = − (1). 1) Kh¶o s¸t hµm sè (1). 2) T×m m ®Ó ®−êng th¼ng y = m c¾t ®å thÞ hµm sè (1) t¹i hai ®iÓm A, B sao cho AB = 1. C©u II (2 ®iÓm) 1) Gi¶i bÊt ph−¬ng tr×nh 2 2(x 16) 7 x x 3 > x 3 x 3 − − + − − − . 2) Gi¶i hÖ ph−¬ng tr×nh 1 4 4 2 2 1 log (y x) log 1 y x y 25. ⎧ − − =⎪ ⎨ ⎪ + =⎩ C©u III (3 ®iÓm) 1) Trong mÆt ph¼ng víi hÖ täa ®é Oxy cho hai ®iÓm ( )A 0; 2 vµ ( )B 3; 1− − . T×m täa ®é trùc t©m vµ täa ®é t©m ®−êng trßn ngo¹i tiÕp cña tam gi¸c OAB. 2) Trong kh«ng gian víi hÖ täa ®é Oxyz cho h×nh chãp S.ABCD cã ®¸y ABCD lµ h×nh thoi, AC c¾t BD t¹i gèc täa ®é O. BiÕt A(2; 0; 0), B(0; 1; 0), S(0; 0; 2 2 ). Gäi M lµ trung ®iÓm cña c¹nh SC. a) TÝnh gãc vµ kho¶ng c¸ch gi÷a hai ®−êng th¼ng SA, BM. b) Gi¶ sö mÆt ph¼ng (ABM) c¾t ®−êng th¼ng SD t¹i ®iÓm N. TÝnh thÓ tÝch khèi chãp S.ABMN. C©u IV (2 ®iÓm) 1) TÝnh tÝch ph©n I = 2 1 x dx 1 x 1+ − ∫ . 2) T×m hÖ sè cña x8 trong khai triÓn thµnh ®a thøc cña 82 1 x (1 x)⎡ ⎤+ −⎣ ⎦ . C©u V (1 ®iÓm) Cho tam gi¸c ABC kh«ng tï, tháa m·n ®iÒu kiÖn cos2A + 2 2 cosB + 2 2 cosC = 3. TÝnh ba gãc cña tam gi¸c ABC. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm. Hä vµ tªn thÝ sinh............................................................................Sè b¸o danh................................................. WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 16
  • 17. 1 Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o §¸p ¸n - Thang ®iÓm ..................... ®Ò thi tuyÓn sinh ®¹i häc, cao ®¼ng n¨m 2004 ........................................... §Ò chÝnh thøc M«n: To¸n, Khèi A (§¸p ¸n - thang ®iÓm cã 4 trang) C©u ý Néi dung §iÓm I 2,0 I.1 (1,0 ®iÓm) ( )12 332 − −+− = x xx y = ( ) 1 1 x 1 2 2 x 1 − + − − . a) TËp x¸c ®Þnh: { }R 1 . b) Sù biÕn thiªn: 2 x(2 x) y' 2(x 1) − = − ; y' 0 x 0, x 2= ⇔ = = . 0,25 yC§ = y(2) = 1 2 − , yCT = y(0) = 3 2 . §−êng th¼ng x = 1 lµ tiÖm cËn ®øng. §−êng th¼ng 1 y x 1 2 = − + lµ tiÖm cËn xiªn. 0,25 B¶ng biÕn thiªn: x −∞ 0 1 2 +∞ y' − 0 + + 0 − y +∞ +∞ 1 2 − 3 2 −∞ −∞ 0,25 c) §å thÞ: 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 17
  • 18. 2 I.2 (1,0 ®iÓm) Ph−¬ng tr×nh hoµnh ®é giao ®iÓm cña ®å thÞ hµm sè víi ®−êng th¼ng y = m lµ : ( ) m x xx = − −+− 12 332 ⇔ ( ) 023322 =−+−+ mxmx (*). 0,25 Ph−¬ng tr×nh (*) cã hai nghiÖm ph©n biÖt khi vµ chØ khi: 0>∆ ⇔ 2 4m 4m 3 0− − > ⇔ 3 m 2 > hoÆc 1 m 2 < − (**) . 0,25 Víi ®iÒu kiÖn (**), ®−êng th¼ng y = m c¾t ®å thÞ hµm sè t¹i hai ®iÓm A, B cã hoµnh ®é x1 , x2 lµ nghiÖm cña ph−¬ng tr×nh (*). AB = 1 ⇔ 121 =− xx ⇔ 2 1 2x x 1− = ⇔ ( )1 2 2 1 2x x 4x x 1+ − = 0,25 ⇔ ( ) ( ) 123432 2 =−−− mm ⇔ 1 5 m 2 ± = (tho¶ m·n (**)) 0,25 II 2,0 II.1 (1,0 ®iÓm) §iÒu kiÖn : x 4≥ . 0,25 BÊt ph−¬ng tr×nh ®· cho t−¬ng ®−¬ng víi bÊt ph−¬ng tr×nh: 2 2 2(x 16) x 3 7 x 2(x 16) 10 2x− + − > − ⇔ − > − 0,25 + NÕu x > 5 th× bÊt ph−¬ng tr×nh ®−îc tho¶ m·n, v× vÕ tr¸i d−¬ng, vÕ ph¶i ©m. 0,25 + NÕu 4 x 5≤ ≤ th× hai vÕ cña bÊt ph−¬ng tr×nh kh«ng ©m. B×nh ph−¬ng hai vÕ ta ®−îc: ( ) ( ) 22 2 2 x 16 10 2x x 20x 66 0− > − ⇔ − + < 10 34 x 10 34⇔ − < < + . KÕt hîp víi ®iÒu kiÖn 4 x 5≤ ≤ ta cã: 10 34 x 5− < ≤ . §¸p sè: x 10 34> − 0,25 II.2 (1,0 ®iÓm) §iÒu kiÖn: y > x vµ y > 0. ( ) 1 1 loglog 4 4 1 =−− y xy ⇔ ( ) 1 1 loglog 44 =−−− y xy 0,25 ⇔ 4 y x log 1 y − − = ⇔ 4 3y x = . 0,25 ThÕ vµo ph−¬ng tr×nh x2 + y2 = 25 ta cã: 2 23y y 25 y 4. 4 ⎛ ⎞ + = ⇔ = ±⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,25 So s¸nh víi ®iÒu kiÖn , ta ®−îc y = 4, suy ra x= 3 (tháa m·n y > x). VËy nghiÖm cña hÖ ph−¬ng tr×nh lµ (3; 4). 0,25 III 3,0 III.1 (1,0 ®iÓm) + §−êng th¼ng qua O, vu«ng gãc víi BA( 3; 3) cã ph−¬ng tr×nh 3x 3y 0+ = . §−êng th¼ng qua B, vu«ng gãc víi OA(0; 2) cã ph−¬ng tr×nh y = 1− ( §−êng th¼ng qua A, vu«ng gãc víi BO( 3; 1) cã ph−¬ng tr×nh 3x y 2 0+ − = ) 0,25 Gi¶i hÖ hai (trong ba) ph−¬ng tr×nh trªn ta ®−îc trùc t©m H( 3; 1)− 0,25 + §−êng trung trùc c¹nh OA cã ph−¬ng tr×nh y = 1. §−êng trung trùc c¹nh OB cã ph−¬ng tr×nh 3x y 2 0+ + = . ( §−êng trung trùc c¹nh AB cã ph−¬ng tr×nh 3x 3y 0+ = ). 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 18
  • 19. 3 Gi¶i hÖ hai (trong ba) ph−¬ng tr×nh trªn ta ®−îc t©m ®−êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c OAB lµ ( )I 3; 1− . 0,25 III.2.a (1,0 ®iÓm) + Ta cã: ( )C 2; 0; 0− , ( )D 0; 1; 0− , ( )2;0;1−M , ( )22;0;2 −=SA , ( )BM 1; 1; 2= − − . 0,25 Gäi α lµ gãc gi÷a SA vµ BM. Ta ®−îc: ( ) SA.BM 3 cos cos SA, BM 2SA . BM α = = = ⇒ 30α = ° . 0,25 + Ta cã: ( )SA, BM 2 2; 0; 2⎡ ⎤ = − −⎣ ⎦ , ( )AB 2; 1; 0= − . 0,25 VËy: ( ) SA, BM AB 2 6 d SA,BM 3SA,BM ⎡ ⎤⋅⎣ ⎦ = = ⎡ ⎤ ⎣ ⎦ 0,25 III.2.b (1,0 ®iÓm) Ta cã MN // AB // CD ⇒ N lµ trung ®iÓm SD ⇒ ⎟ ⎠ ⎞ ⎜ ⎝ ⎛ − 2; 2 1 ;0N . 0,25 ( )SA 2; 0; 2 2= − , ( )2;0;1 −−=SM , ( )22;1;0 −=SB , 1 SN 0; ; 2 2 ⎛ ⎞ = − −⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ( )SA, SM 0; 4 2; 0⎡ ⎤⇒ =⎣ ⎦ . 0,25 S.ABM 1 2 2 V SA,SM SB 6 3 ⎡ ⎤= ⋅ =⎣ ⎦ 0,25 S.AMN 1 2 V SA,SM SN 6 3 ⎡ ⎤= ⋅ =⎣ ⎦ ⇒ S.ABMN S.ABM S.AMNV V V 2= + = 0,25 IV 2,0 IV.1 (1,0 ®iÓm) 2 1 x I dx 1 x 1 = + −∫ . §Æt: 1−= xt ⇒ 12 += tx ⇒ tdtdx 2= . 01 =⇒= tx , 12 =⇒= tx . 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 19
  • 20. 4 Ta cã: 1 1 12 3 2 0 0 0 t 1 t t 2 I 2t dt 2 dt 2 t t 2 dt 1 t 1 t t 1 + + ⎛ ⎞ = = = − + −⎜ ⎟ + + +⎝ ⎠ ∫ ∫ ∫ 0,25 I 1 3 2 0 1 1 2 t t 2t 2ln t 1 3 2 ⎡ ⎤ = − + − +⎢ ⎥⎣ ⎦ 0,25 1 1 11 I 2 2 2ln 2 4ln 2 3 2 3 ⎡ ⎤ = − + − = −⎢ ⎥⎣ ⎦ . 0,25 IV.2 (1, 0 ®iÓm) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 8 2 3 42 0 1 2 2 4 3 6 4 8 8 8 8 8 8 5 6 7 85 10 6 12 7 14 8 16 8 8 8 8 1 x 1 x C C x 1 x C x 1 x C x 1 x C x 1 x C x 1 x C x 1 x C x 1 x C x 1 x ⎡ ⎤+ − = + − + − + − + −⎣ ⎦ + − + − + − + − 0,25 BËc cña x trong 3 sè h¹ng ®Çu nhá h¬n 8, bËc cña x trong 4 sè h¹ng cuèi lín h¬n 8. 0,25 VËy x8 chØ cã trong c¸c sè h¹ng thø t−, thø n¨m, víi hÖ sè t−¬ng øng lµ: 3 2 4 0 8 3 8 4C .C , C .C 0,25 Suy ra a8 168 70 238= + = . 0,25 V 1,0 Gäi 3cos22cos222cos −++= CBAM 3 2 cos 2 cos2221cos2 2 − − ⋅ + ⋅+−= CBCB A . 0,25 Do 0 2 sin > A , 1 2 cos ≤ − CB nªn 2 A M 2cos A 4 2 sin 4 2 ≤ + − . 0,25 MÆt kh¸c tam gi¸c ABC kh«ng tï nªn 0cos ≥A , AA coscos2 ≤ . Suy ra: 4 2 sin24cos2 −+≤ A AM 4 2 sin24 2 sin212 2 −+⎟ ⎠ ⎞ ⎜ ⎝ ⎛ −= AA 2 2 sin24 2 sin4 2 −+−= AA 01 2 sin22 2 ≤⎟ ⎠ ⎞ ⎜ ⎝ ⎛ −−= A . VËy 0≤M . 0,25 Theo gi¶ thiÕt: M = 0 ⇔ ⎪ ⎪ ⎪ ⎩ ⎪ ⎪ ⎪ ⎨ ⎧ = = − = 2 1 2 sin 1 2 cos coscos2 A CB AA ⇔ A 90 B C 45 = °⎧ ⎨ = = °⋅⎩ 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 20
  • 21. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ----------------------- ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2005 Môn: TOÁN, khối A Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề ---------------------------------------- C©u I (2 điểm) Gọi m(C ) là đồ thị của hàm số 1 y m x x = + (*) (m là tham số). 1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (*) khi 1 m . 4 = 2) Tìm m để hàm số (*) có cực trị và khoảng cách từ điểm cực tiểu của m(C ) đến tiệm cận xiên của m(C ) bằng 1 . 2 C©u II (2 điểm) 1) Giải bất phương trình 5x 1 x 1 2x 4.− − − > − 2) Giải phương trình 2 2 cos 3x cos2x cos x 0.− = C©u III (3 ®iÓm) 1) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường thẳng 1d : x y 0− = và 2d : 2x y 1 0.+ − = Tìm tọa độ các đỉnh hình vuông ABCD biết rằng đỉnh A thuộc 1d , đỉnh C thuộc 2d và các đỉnh B, D thuộc trục hoành. 2) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng x 1 y 3 z 3 d : 1 2 1 − + − = = − và mặt phẳng (P) : 2x y 2z 9 0.+ − + = a) Tìm tọa độ điểm I thuộc d sao cho khoảng cách từ I đến mặt phẳng (P) bằng 2. b) Tìm tọa độ giao điểm A của đường thẳng d và mặt phẳng (P). Viết phương trình tham số của đường thẳng ∆ nằm trong mặt phẳng (P), biết ∆ đi qua A và vuông góc với d. C©u IV (2 điểm) 1) Tính tích phân 2 0 sin 2x sin x I dx. 1 3cosx π + = + ∫ 2) Tìm số nguyên dương n sao cho 1 2 2 3 3 4 2n 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1C 2.2C 3.2 C 4.2 C (2n 1).2 C 2005+ + + + + +− + − + + + =L ( k nC là số tổ hợp chập k của n phần tử). C©u V (1 điểm) Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn 1 1 1 4. x y z + + = Chứng minh rằng 1 1 1 1. 2x y z x 2y z x y 2z + + ≤ + + + + + + ------------------------------ Hết ----------------------------- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh .................................................…… số báo danh........................................ WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 21
  • 22. 1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO --------------------- ĐỀ CHÍNH THỨC ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2005 ---------------------------------------- Môn: TOÁN, Khối A (Đáp án – thang điểm gồm 4 trang) Câu Ý Nội dung Điểm I 2,0 I.1 1,0 1 1 1 m y x 4 4 x = ⇒ = + . a) TXĐ: {0}. b) Sự biến thiên: 2 2 2 1 1 x 4 y' 4 x 4x − = − = , y' 0 x 2,x 2.= ⇔ = − = 0,25 yCĐ ( ) ( )CTy 2 1,y y 2 1.= − = − = = Đường thẳng x 0= là tiệm cận đứng. Đường thẳng 1 y x 4 = là tiệm cận xiên. 0,25 c) Bảng biến thiên: x − ∞ − 2 0 2 + ∞ y’ + 0 − − 0 + y − 1 + ∞ + ∞ − ∞ − ∞ 1 0,25 d) Đồ thị 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 22
  • 23. 2 I.2 1,0 2 1 y' m , y' 0 x = − = có nghiệm khi và chỉ khi m 0> . Nếu m 0> thì 1 2 1 1 y' 0 x , x m m = ⇔ = − = . 0,25 Xét dấu y' x −∞ 1 m − 0 1 m +∞ y' + 0 − || − 0 + Hàm số luôn có cực trị với mọi m 0.> 0,25 Điểm cực tiểu của ( )mC là 1 M ;2 m . m ⎛ ⎞ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ Tiệm cận xiên (d): y mx mx y 0.= ⇔ − = ( ) 2 2 m 2 m m d M,d . m 1 m 1 − = = + + 0,25 ( ) 2 2 1 m 1 d M;d m 2m 1 0 m 1. 2 2m 1 = ⇔ = ⇔ − + = ⇔ = + Kết luận: m 1= . 0,25 II. 2,0 II.1 1,0 Bất phương trình: 5x 1 x 1 2x 4− − − > − . ĐK: 5x 1 0 x 1 0 x 2. 2x 4 0 − ≥⎧ ⎪ − ≥ ⇔ ≥⎨ ⎪ − ≥⎩ 0,25 Khi đó bất phương trình đã cho tương đương với 5x 1 2x 4 x 1 5x 1 2x 4 x 1 2 (2x 4)(x 1)− > − + − ⇔ − > − + − + − − 0,25 2 2 x 2 (2x 4)(x 1) x 4x 4 2x 6x 4⇔ + > − − ⇔ + + > − + 2 x 10x 0 0 x 10.⇔ − < ⇔ < < 0,25 Kết hợp với điều kiện ta có : 2 x 10≤ < là nghiệm của bất phương trình đã cho. 0,25 II.2 1,0 Phương trình đã cho tương đương với ( ) ( )1 cos6x cos2x 1 cos2x 0+ − + = cos6x cos2x 1 0⇔ − = 0,25 cos8x cos4x 2 0⇔ + − = 2 2cos 4x cos4x 3 0⇔ + − = 0,25 ( ) =⎡ ⎢⇔ ⎢ = − ⎢⎣ cos4x 1 3 cos4x lo¹i . 2 Vậy ( ) π = ⇔ = ∈cos4x 1 x k k . 2 0,5 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 23
  • 24. 3 III. 3,0 III.1 1,0 Vì ( )1A d A t;t .∈ ⇒ Vì A và C đối xứng nhau qua BD và B,D Ox∈ nên ( )C t; t− . 0,25 Vì 2C d∈ nên 2t t 1 0 t 1.− − = ⇔ = Vậy ( ) ( )A 1;1 , C 1; 1− . 0,25 Trung điểm của AC là ( )I 1;0 . Vì I là tâm của hình vuông nên IB IA 1 ID IA 1 = =⎧ ⎨ = =⎩ 0,25 b 1 1B Ox B(b;0) b 0,b 2 D Ox D(d;0) d 0,d 2d 1 1 ⎧ − =∈ = =⎧⎧ ⎧ ⎪ ⇔ ⇒ ⇔⎨ ⎨ ⎨ ⎨ ∈ = =− =⎩ ⎩ ⎩⎪⎩ Suy ra, ( )B 0;0 và ( )D 2;0 hoặc ( )B 2;0 và ( )D 0;0 . Vậy bốn đỉnh của hình vuông là ( ) ( ) ( ) ( )A 1;1 , B 0;0 , C 1; 1 , D 2;0 ,− hoặc ( ) ( ) ( ) ( )A 1;1 , B 2;0 , C 1; 1 , D 0;0 .− 0,25 III.2a 1,0 Phương trình của tham số của x 1 t d : y 3 2t z 3 t. = −⎧ ⎪ = − +⎨ ⎪ = +⎩ 0,25 ( )I d I 1 t; 3 2t;3 t∈ ⇒ − − + + , ( )( ) 2t 2 d I, P . 3 − + = 0,25 ( )( ) t 4 d I, P 2 1 t 3 t 2. =⎡ = ⇔ − = ⇔ ⎢ = −⎣ 0,25 Vậy có hai điểm ( ) ( )1 2I 3;5;7 , I 3; 7;1− − . 0,25 III.2b 1,0 Vì A d∈ nên ( )A 1 t; 3 2t;3 t− − + + . Ta có ( )A P∈ ⇔ ( ) ( ) ( )2 1 t 3 2t 2 3 t 9 0 t 1− + − + − + + = ⇔ = . Vậy ( )A 0; 1;4− . 0,25 Mặt phẳng ( )P có vectơ pháp tuyến ( )n 2;1; 2 .= − Đường thẳng d có vectơ chỉ phương ( )u 1;2;1= − . Vì ( )P∆ ⊂ và d∆ ⊥ nên ∆ có vectơ chỉ phương ( )u n,u 5;0;5∆ ⎡ ⎤= =⎣ ⎦ . 0,5 Phương trình tham số của ∆ : x t y 1 z 4 t. =⎧ ⎪ = −⎨ ⎪ = +⎩ 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 24
  • 25. 4 IV 2,0 IV.1 1,0 2 0 (2cosx 1)sin x I dx 1 3cosx π + = + ∫ . 0,25 Đặt 2 t 1 cosx 3 t 1 3cosx 3sin x dt dx. 2 1 3cosx ⎧ − =⎪⎪ = + ⇒ ⎨ ⎪ = − ⎪ +⎩ x 0 t 2, x t 1. 2 π = ⇒ = = ⇒ = 0,25 ( ) 1 22 2 2 1 t 1 2 2 I 2 1 dt 2t 1 dt. 3 3 9 ⎛ ⎞− ⎛ ⎞ = + − = +⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎝ ⎠⎝ ⎠ ∫ ∫ 0,25 2 3 1 2 2t 2 16 2 34 t 2 1 . 9 3 9 3 3 27 ⎛ ⎞ ⎡ ⎤⎛ ⎞ ⎛ ⎞ = + = + − + =⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎢ ⎥ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎣ ⎦⎝ ⎠ 0,25 IV.2 1,0 Ta có ( ) 2n 1 0 1 2 2 3 3 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 11 x C C x C x C x ... C x + + + + + + + ++ = + + + + + x .∀ ∈ 0,25 Đạo hàm hai vế ta có ( )( ) ( ) 2n 1 2 3 2 2n 1 2n 2n 1 2n 1 2n 1 2n 12n 1 1 x C 2C x 3C x ... 2n 1 C x+ + + + ++ + = + + + + + x .∀ ∈ 0,25 Thay x 2= − ta có: ( )1 2 2 3 3 4 2n 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1C 2.2C 3.2 C 4.2 C ... 2n 1 .2 C 2n 1.+ + + + + +− + − + + + = + 0,25 Theo giả thiết ta có 2n 1 2005 n 1002+ = ⇒ = . 0,25 V 1,0 Với a,b 0> ta có : 2 1 a b 1 1 1 1 4ab (a b) . a b 4ab a b 4 a b + ⎛ ⎞ ≤ + ⇔ ≤ ⇔ ≤ +⎜ ⎟ + + ⎝ ⎠ Dấu " "= xảy ra khi và chỉ khi a b= . 0,25 Áp dụng kết quả trên ta có: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 (1). 2x y z 4 2x y z 4 2x 4 y z 8 x 2y 2z ⎡ ⎤⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ≤ + ≤ + + = + +⎢ ⎥⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ + + +⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎣ ⎦ Tương tự 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 (2). x 2y z 4 2y x z 4 2y 4 x z 8 y 2z 2x ⎛ ⎞ ⎡ ⎤ ⎛ ⎞⎛ ⎞ ≤ + ≤ + + = + +⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎜ ⎟⎢ ⎥+ + + ⎝ ⎠⎝ ⎠ ⎣ ⎦ ⎝ ⎠ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 (3). x y 2z 4 2z x y 4 2z 4 x y 8 z 2x 2y ⎡ ⎤⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ≤ + ≤ + + = + +⎢ ⎥⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ + + +⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎣ ⎦ 0,5 Vậy 1 1 1 1 1 1 1 1. 2x y z x 2y z x y 2z 4 x y z ⎛ ⎞ + + ≤ + + =⎜ ⎟ + + + + + + ⎝ ⎠ Ta thấy trong các bất đẳng thức (1), (2), (3) thì dấu " "= xảy ra khi và chỉ khi x y z.= = Vậy đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi 3 x y z . 4 = = = 0,25 -------------------------------Hết------------------------------- WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 25
  • 26. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2006 Môn thi: TOÁN, khối A Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH Câu I (2 điểm) 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số 3 2 y 2x 9x 12x 4.= − + − 2. Tìm m để phương trình sau có 6 nghiệm phân biệt: 3 2 2 x 9x 12 x m.− + = Câu II (2 điểm) 1. Giải phương trình: ( )6 6 2 cos x sin x sin x cos x 0. 2 2sin x + − = − 2. Giải hệ phương trình: ( ) x y xy 3 x, y . x 1 y 1 4 ⎧ + − =⎪ ∈⎨ + + + =⎪⎩ Câu III (2 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' với ( ) ( ) ( ) ( )A 0; 0; 0 , B 1; 0; 0 , D 0; 1; 0 , A' 0; 0; 1 . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và CD. 1. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A'C và MN. 2. Viết phương trình mặt phẳng chứa A'C và tạo với mặt phẳng Oxy một góc α biết 1 cos . 6 α = Câu IV (2 điểm) 1. Tính tích phân: 2 2 2 0 sin 2x I dx. cos x 4sin x π = + ∫ 2. Cho hai số thực x 0, y 0≠ ≠ thay đổi và thỏa mãn điều kiện: ( ) 2 2 x y xy x y xy+ = + − . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 3 3 1 1 A . x y = + PHẦN TỰ CHỌN: Thí sinh chọn câu V.a hoặc câu V.b Câu V.a. Theo chương trình THPT không phân ban (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho các đường thẳng: 1 2 3d : x y 3 0, d : x y 4 0, d : x 2y 0.+ + = − − = − = Tìm tọa độ điểm M nằm trên đường thẳng 3d sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng 1d bằng hai lần khoảng cách từ M đến đường thẳng 2d . 2. Tìm hệ số của số hạng chứa 26 x trong khai triển nhị thức Niutơn của n 7 4 1 x , x ⎛ ⎞ +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ biết rằng 1 2 n 20 2n 1 2n 1 2n 1C C ... C 2 1.+ + ++ + + = − (n nguyên dương, k nC là số tổ hợp chập k của n phần tử) Câu V.b. Theo chương trình THPT phân ban thí điểm (2 điểm) 1. Giải phương trình: x x x x 3.8 4.12 18 2.27 0.+ − − = 2. Cho hình trụ có các đáy là hai hình tròn tâm O và O' , bán kính đáy bằng chiều cao và bằng a. Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A, trên đường tròn đáy tâm O' lấy điểm B sao cho AB 2a.= Tính thể tích của khối tứ diện OO'AB. ---------------------------------------Hết--------------------------------------- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: .......................................................... số báo danh: .................................. WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 26
  • 27. 1/5 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2006 Môn: TOÁN, khối A (Đáp án - Thang điểm gồm 05 trang) Câu Ý Nội dung Điểm I 2,00 1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1,00 điểm) y = 3 2 2x 9x 12x 4.− + − • TXĐ: . • Sự biến thiên: ( )2 y' 6 x 3x 2= − + , y' 0 x 1, x 2.= ⇔ = = 0,25 Bảng biến thiên: +_ + +∞ -∞ 0 1 0 0 21 +∞-∞ y y' x yCĐ = ( ) ( )CTy 1 1, y y 2 0.= = = 0,50 • Đồ thị: O −4 1 1 2 x y 0,25 2 Tìm m để phương trình có 6 nghiệm phân biệt (1,00 điểm) Phương trình đã cho tương đương với: 3 2 2 x 9 x 12 x 4 m 4− + − = − . Số nghiệm của phương trình đã cho bằng số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2 y 2 x 9 x 12 x 4= − + − với đường thẳng y m 4.= − 0,25 Hàm số 3 2 y 2 x 9 x 12 x 4= − + − là hàm chẵn, nên đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng. 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 27
  • 28. 2/5 Từ đồ thị của hàm số đã cho suy ra đồ thị hàm số: 3 2 y 2 x 9x 12 x 4= − + − 0,25 Từ đồ thị suy ra phương trình đã cho có 6 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi: 0 m 4 1 4 m 5.< − < ⇔ < < 0,25 II 2,00 1 Giải phương trình lượng giác (1,00 điểm) Điều kiện: ( ) 2 sin x 1 . 2 ≠ Phương trình đã cho tương đương với: ( )6 6 23 1 2 sin x cos x sin x cos x 0 2 1 sin 2x sin 2x 0 4 2 ⎛ ⎞ + − = ⇔ − − =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 2 3sin 2x sin 2x 4 0⇔ + − = 0,50 sin 2x 1⇔ = ( )x k k . 4 π ⇔ = + π ∈ 0,25 Do điều kiện (1) nên: ( ) 5 x 2m m . 4 π = + π ∈ 0,25 2 Giải hệ phương trình (1,00 điểm) Điều kiện: x 1, y 1,xy 0.≥ − ≥ − ≥ Đặt ( )t xy t 0 .= ≥ Từ phương trình thứ nhất của hệ suy ra: x y 3 t.+ = + 0,25 Bình phương hai vế của phương trình thứ hai ta được: ( )x y 2 2 xy x y 1 16 2+ + + + + + = . Thay 2 xy t , x y 3 t= + = + vào (2) ta được: 2 2 3 t 2 2 t 3 t 1 16 2 t t 4 11 t+ + + + + + = ⇔ + + = − 0,25 ( ) ( ) 22 2 0 t 11 0 t 11 t 3 4 t t 4 11 t 3t 26t 105 0 ≤ ≤⎧ ≤ ≤⎧⎪ ⇔ ⇔ ⇔ =⎨ ⎨ + + = − + − =⎩⎪⎩ 0,25 Với t 3= ta có x y 6, xy 9.+ = = Suy ra, nghiệm của hệ là (x;y) (3;3).= 0,25 O −4 1 1 2 x−1−2 y = m − 4 y WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 28
  • 29. 3/5 III 2,00 1 Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A'C và MN (1,00 điểm) Gọi ( )P là mặt phẳng chứa A'C và song song với MN . Khi đó: ( ) ( )( )d A'C,MN d M, P .= 0,25 Ta có: ( ) 1 1 C 1;1;0 ,M ;0;0 , N ;1;0 2 2 ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ( ) ( )A'C 1;1; 1 ,MN 0; 1; 0= − = ( ) 1 1 1 1 1 1 A'C,MN ; ; 1;0;1 . 1 0 0 0 0 1 ⎛ − − ⎞ ⎡ ⎤ = =⎜ ⎟⎣ ⎦ ⎝ ⎠ 0,25 Mặt phẳng ( )P đi qua điểm ( )A' 0;0;1 , có vectơ pháp tuyến ( )n 1;0;1 ,= có phương trình là: ( ) ( ) ( )1. x 0 0. y 0 1. z 1 0 x z 1 0.− + − + − = ⇔ + − = 0,25 Vậy ( ) ( )( ) 2 2 2 1 0 1 12 d A'C,MN d M, P . 2 21 0 1 + − = = = + + 0,25 2 Viết phương trình mặt phẳng (1,00 điểm) Gọi mặt phẳng cần tìm là ( ) ( )2 2 2 Q :ax by cz d 0 a b c 0 .+ + + = + + > Vì ( )Q đi qua ( )A' 0;0;1 và ( )C 1;1;0 nên: c d 0 c d a b. a b d 0 + =⎧ ⇔ = − = +⎨ + + =⎩ Do đó, phương trình của ( )Q có dạng: ( ) ( )ax by a b z a b 0.+ + + − + = . 0,25 Mặt phẳng ( )Q có vectơ pháp tuyến ( )n a;b;a b= + , mặt phẳng Oxy có vectơ pháp tuyến ( )k 0;0;1= . Vì góc giữa ( )Q và Oxy là α mà 1 cos 6 α = nên ( ) 1 cos n,k 6 = 0,25 ( ) 22 2 a b 1 6a b a b + ⇔ = + + + ( ) ( )2 2 2 6 a b 2 a b ab⇔ + = + + a 2b⇔ = − hoặc b 2a.= − 0,25 Với a 2b= − , chọn b 1,= − được mặt phẳng ( )1Q : 2x y z 1 0.− + − = Với b 2a= − , chọn a 1,= được mặt phẳng ( )2Q : x 2y z 1 0.− − + = 0,25 IV 2,00 1 Tính tích phân (1,00 điểm) Ta có: 2 2 2 2 2 0 0 sin 2x sin 2x I dx dx. cos x 4sin x 1 3sin x π π = = + + ∫ ∫ Đặt 2 t 1 3sin x dt 3sin 2xdx.= + ⇒ = 0,25 Với x 0= thì t 1= , với x 2 π = thì t 4.= 0,25 Suy ra: 4 1 1 dt I 3 t = ∫ 0,25 4 1 2 2 t . 3 3 = = 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 29
  • 30. 4/5 2 Tìm giá trị lớn nhất của A (1,00 điểm) Từ giả thiết suy ra: 2 2 1 1 1 1 1 . x y x y xy + = + − Đặt 1 1 a, b x y = = ta có: ( )2 2 a b a b ab 1+ = + − ( )( ) ( )23 3 2 2 A a b a b a b ab a b .= + = + + − = + 0,25 Từ (1) suy ra: ( )2 a b a b 3ab.+ = + − Vì 2 a b ab 2 +⎛ ⎞ ≤ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ nên ( ) ( )2 23 a b a b a b 4 + ≥ + − + ( ) ( )2 a b 4 a b 0 0 a b 4⇒ + − + ≤ ⇒ ≤ + ≤ Suy ra: ( )2 A a b 16.= + ≤ 0,50 Với 1 x y 2 = = thì A 16.= Vậy giá trị lớn nhất của A là 16. 0,25 V.a 2,00 1 Tìm điểm 3M d∈ sao cho ( ) ( )1 2d M,d 2d M,d= (1,00 điểm) Vì 3M d∈ nên ( )M 2y;y . 0,25 Ta có: ( ) ( ) ( ) 1 2 2 2 22 2y y 3 3y 3 2y y 4 y 4 d M,d , d M,d . 2 21 1 1 1 + + + − − − = = = = + + − 0,25 ( ) ( )1 2d M,d 2d M,d= ⇔ 3y 3 y 4 2 y 11, y 1. 2 2 + − = ⇔ = − = 0,25 Với y 11= − được điểm ( )1M 22; 11 .− − Với y 1= được điểm ( )2M 2; 1 . 0,25 2 Tìm hệ số của 26 x trong khai triển nhị thức Niutơn (1,00 điểm) • Từ giả thiết suy ra: ( )0 1 n 20 2n 1 2n 1 2n 1C C C 2 1 .+ + ++ +⋅⋅⋅+ = Vì k 2n 1 k 2n 1 2n 1C C , k,0 k 2n 1+ − + += ∀ ≤ ≤ + nên: ( ) ( )0 1 n 0 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 1 C C C C C C 2 . 2 + + + + + + ++ +⋅⋅⋅+ = + +⋅⋅⋅+ 0,25 Từ khai triển nhị thức Niutơn của ( )2n 1 1 1 + + suy ra: ( ) ( )2n 10 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1C C C 1 1 2 3 . ++ + + + ++ +⋅⋅⋅+ = + = Từ (1), (2) và (3) suy ra: 2n 20 2 2= hay n 10.= 0,25 • Ta có: ( ) ( ) 10 10 10 10 k k7 k 4 7 k 11k 40 10 104 k 0 k 0 1 x C x x C x . x −− − = = ⎛ ⎞ + = =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ∑ ∑ 0,25 Hệ số của 26 x là k 10C với k thỏa mãn: 11k 40 26 k 6.− = ⇔ = Vậy hệ số của 26 x là: 6 10C 210.= 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 30
  • 31. 5/5 V.b 2,00 1 Giải phương trình mũ (1,00 điểm) Phương trình đã cho tương đương với: ( ) 3x 2x x 2 2 2 3 4 2 0 1 . 3 3 3 ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ + − − =⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ 0,25 Đặt ( ) x 2 t t 0 3 ⎛ ⎞ = >⎜ ⎟ ⎝ ⎠ , phương trình (1) trở thành: 3 2 3t 4t t 2 0+ − − = 0,25 ( ) ( )2 2 t 1 3t 2 0 t 3 ⇔ + − = ⇔ = (vì t 0> ). 0,25 Với 2 t 3 = thì x 2 2 3 3 ⎛ ⎞ =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ hay x 1.= 0,25 2 Tính thể tích của khối tứ diện (1,00 điểm) Kẻ đường sinh AA'. Gọi D là điểm đối xứng với A' qua O' và H là hình chiếu của B trên đường thẳng A'D. A A' O O' H D B Do BH A'D⊥ và BH AA'⊥ nên ( )BH AOO'A' .⊥ 0,25 Suy ra: OO'AB AOO' 1 V .BH.S . 3 = 0,25 Ta có: 2 2 2 2 A'B AB A'A 3a BD A'D A'B a= − = ⇒ = − = BO'D⇒ Δ đều a 3 BH . 2 ⇒ = 0,25 Vì AOO' là tam giác vuông cân cạnh bên bằng a nên: 2 AOO' 1 S a . 2 = Vậy thể tích khối tứ diện OO'AB là: 2 3 1 3a a 3a V . . . 3 2 2 12 = = 0,25 NÕu thÝ sinh lµm bµi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mµ vÉn ®óng th× ®−îc ®ñ ®iÓm tõng phÇn nh− ®¸p ¸n quy ®Þnh. ----------------Hết---------------- WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 31
  • 32. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2007 Môn thi: TOÁN, khối A Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH Câu I (2 điểm) Cho hàm số 2 2 x 2(m 1)x m 4m y (1), x 2 + + + + = + m là tham số. 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi m 1= − . 2. Tìm m để hàm số (1) có cực đại và cực tiểu, đồng thời các điểm cực trị của đồ thị cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác vuông tại O. Câu II (2 điểm) 1. Giải phương trình: ( ) ( )2 2 1 sin x cos x 1 cos x sin x 1 sin 2x.+ + + = + 2. Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực: 4 2 3 x 1 m x 1 2 x 1.− + + = − Câu III (2 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng 1 x y 1 z 2 d : 2 1 1 − + = = − và 2 x 1 2t d : y 1 t z 3. = − +⎧ ⎪ = +⎨ ⎪ =⎩ 1. Chứng minh rằng 1d và 2d chéo nhau. 2. Viết phương trình đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng ( )P : 7x y 4z 0+ − = và cắt hai đường thẳng 1d , 2d . Câu IV (2 điểm) 1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: ( )y e 1 x,= + ( )x y 1 e x.= + 2. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi và thỏa mãn điều kiện xyz 1.= Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2 x (y z) y (z x) z (x y) P y y 2z z z z 2x x x x 2y y + + + = + + ⋅ + + + PHẦN TỰ CHỌN: Thí sinh chỉ được chọn làm câu V.a hoặc câu V.b Câu V.a. Theo chương trình THPT không phân ban (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(0; 2), B(−2; −2) và C(4; −2). Gọi H là chân đường cao kẻ từ B; M và N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và BC. Viết phương trình đường tròn đi qua các điểm H, M, N. 2. Chứng minh rằng: 2n 1 3 5 2n 1 2n 2n 2n 2n 1 1 1 1 2 1 C C C ... C 2 4 6 2n 2n 1 − − + + + + = + (n là số nguyên dương, k nC là số tổ hợp chập k của n phần tử). Câu V.b. Theo chương trình THPT phân ban thí điểm (2 điểm) 1. Giải bất phương trình: 3 1 3 2log (4x 3) log (2x 3) 2.− + + ≤ 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, mặt bên SAD là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh SB, BC, CD. Chứng minh AM vuông góc với BP và tính thể tích của khối tứ diện CMNP. ---------------------------Hết--------------------------- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: ……………..……………………………số báo danh: ………………………………. WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 32
  • 33. 1/4 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2007 Môn: TOÁN, khối A (Đáp án - Thang điểm gồm 04 trang) Câu Nội dung Điểm I 2,00 1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1,00 điểm) Khi m 1= − ta có 2 x 3 1 y x 2 x 2 x 2 − = = − + + + . • Tập xác định: D = { 2}− . • Sự biến thiên: 2 2 2 1 x 4x 3 y' 1 (x 2) (x 2) + + = − = + + , x 3 y' 0 x 1. = −⎡ = ⇔ ⎢ = −⎣ 0,25 Bảng biến thiên: yCĐ = ( ) ( )CTy 3 6, y y 1 2.− = − = − = − 0,25 • Tiệm cận: Tiệm cận đứng x = − 2, tiệm cận xiên y = x − 2. 0,25 • Đồ thị: 0,25 2 Tìm m để hàm số có cực đại và cực tiểu và … (1,00 điểm) ( ) 2 2 2 x 4x 4 m y' x 2 + + − = + . Hàm số (1) có cực đại và cực tiểu ⇔ ( ) 2 2 g x x 4x 4 m= + + − có 2 nghiệm phân biệt x ≠ −2 ( ) 2 2 ' 4 4 m 0 g 2 4 8 4 m 0 ⎧∆ = − + >⎪ ⇔ ⎨ − = − + − ≠⎪⎩ ⇔ m ≠ 0. 0,50 x − ∞ −3 −2 −1 + ∞ y' + 0 − − 0 + y −6 + ∞ + ∞ −∞ − ∞ −2 x y − 3 − 6 −2 O −1−2 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 33
  • 34. 2/4 Gọi A, B là các điểm cực trị ⇒ ( )A 2 m; 2− − − , ( )B 2 m;4m 2− + − . Do ( )OA m 2; 2 0= − − − ≠ , ( )OB m 2;4m 2 0= − − ≠ nên ba điểm O, A, B tạo thành tam giác vuông tại O ⇔ 2 OA.OB 0 m 8m 8 0= ⇔ − − + = ⇔ m 4 2 6= − ± (thỏa mãn m ≠ 0). Vậy giá trị m cần tìm là: m 4 2 6= − ± . 0,50 II 2,00 1 Giải phương trình lượng giác (1,00 điểm) Phương trình đã cho ⇔ (sinx + cosx)(1 + sinxcosx) = (sinx + cosx)2 ⇔ (sinx + cosx)(1−sinx)(1−cosx) = 0. 0,50 ⇔ π π x kπ,x k2π,x k2π 4 2 = − + = + = (k ∈Z ). 0,50 2 Tìm m để phương trình có nghiệm (1,00 điểm) Điều kiện: x 1≥ . Phương trình đã cho ⇔ 4 x 1 x 1 3 2 m (1). x 1 x 1 − − − + = + + Đặt 4 x 1 t x 1 − = + , khi đó (1) trở thành 2 3t 2t m (2).− + = 0,50 Vì 4 4 x 1 2 t 1 x 1 x 1 − = = − + + và x 1≥ nên 0 t 1.≤ < Hàm số 2 f (t) 3t 2t, 0 t 1= − + ≤ < có bảng biến thiên: Phương trình đã cho có nghiệm ⇔ (2) có nghiệm t ∈ [0; 1) ⇔ 1 1 m 3 − < ≤ . 0,50 III 2,00 1 Chứng minh d1 và d2 chéo nhau (1,00 điểm) +) d1 qua M(0; 1; −2), có véctơ chỉ phương 1u = (2; −1; 1), d2 qua N(−1; 1; 3), có véctơ chỉ phương 2u = (2; 1; 0). 0,25 +) 1 2[u ,u ]= (−1; 2; 4) và MN = (−1; 0; 5). 0,50 +) 1 2[u ,u ].MN = 21 ≠ 0 ⇒ d1 và d2 chéo nhau. 0,25 2 Viết phương trình đường thẳng d (1,00 điểm) Giả sử d cắt d1 và d2 lần lượt tại A, B. Vì A ∈ d1, B ∈ d2 nên A(2s;1 s; 2 s), B( 1 2t;1 t;3).− − + − + + ⇒ AB= (2t − 2s − 1; t + s; − s + 5). 0,25 (P) có véctơ pháp tuyến n = (7; 1; − 4). AB ⊥ (P) ⇔ AB cùng phương với n 0,25 ⇔ 2t 2s 1 t s s 5 7 1 4 − − + − + = = − ⇔ 5t 9s 1 0 4t 3s 5 0 + + =⎧ ⎨ + + =⎩ ⇔ s 1 t 2 =⎧ ⎨ = −⎩ ⇒ ( ) ( )A 2;0; 1 ,B 5; 1;3 .− − − 0,25 Phương trình của d là: x 2 y z 1 7 1 4 − + = = − . 0,25 11/30 f(t) t 0 1/3 -1 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 34
  • 35. 3/4 IV 2,00 1 Tính diện tích hình phẳng (1,00 điểm) Phương trình hoành độ giao điểm của hai đường đã cho là: (e + 1)x = (1 + ex )x ⇔ (ex − e)x = 0 ⇔ x = 0 hoặc x = 1. 0,25 Diện tích của hình phẳng cần tìm là: S = 1 x 0 xe exdx−∫ = 1 1 x 0 0 e xdx xe dx.−∫ ∫ 0,25 Ta có: 1 0 e xdx∫ = 2 1ex 02 = e 2 , 1 1 x x x 0 0 1 xe dx xe e dx 0 = −∫ ∫ = x 1 e e 1 0 − = . Vậy e S 1 2 = − (đvdt). 0,50 2 Tìm giá trị nhỏ nhất của P (1,00 điểm) Ta có: 2 x (y z)+ 2x x≥ . Tương tự, 2 y (z x)+ ≥ 2y y , 2 z (x y)+ ≥ 2z z . 0,25 ⇒ 2y y2x x 2z z P y y 2z z z z 2x x x x 2y y ≥ + + + + + . Đặt a = x x 2y y+ , b = y y 2z z+ , c = z z 2x x+ . Suy ra: 4c a 2b x x 9 + − = , 4a b 2c y y 9 + − = , 4b c 2a z z 9 + − = . 0,25 Do đó 2 4c a 2b 4a b 2c 4b c 2a P 9 b c a + − + − + −⎛ ⎞ ≥ + +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 2 c a b a b c 4 6 9 b c a b c a ⎡ ⎤⎛ ⎞ ⎛ ⎞ = + + + + + −⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎢ ⎥ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎣ ⎦ ≥ ( ) 2 4.3 3 6 2. 9 + − = (Do c a b b c a + + = c a b c ⎛ ⎞ +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ + b 1 a ⎛ ⎞ +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ − 1 ≥ 2 a b + 2 b a − 1 ≥ 4 − 1 = 3, hoặc c a b b c a + + ≥ 3 c a b 3 b c a ⋅ ⋅ = 3. Tương tự, a b c b c a + + ≥ 3). 0,25 Dấu "=" xảy ra ⇔ x = y = z = 1. Vậy giá trị nhỏ nhất của P là 2. 0,25 V.a 2,00 1 Viết phương trình đường tròn (1,00 điểm) Ta có M(−1; 0), N(1; −2),AC= (4; − 4). Giả sử H(x, y). Ta có: BH AC H AC ⎧ ⊥⎪ ⎨ ∈⎪⎩ ⇔ 4(x 2) 4(y 2) 0 4x 4(y 2) 0 + − + =⎧ ⎨ + − =⎩ ⇔ x 1 y 1 =⎧ ⎨ =⎩ ⇒ H(1; 1). 0,25 Giả sử phương trình đường tròn cần tìm là: 2 2 x y 2ax 2by c 0+ + + + = (1). 0,25 Thay tọa độ của M, N, H vào (1) ta có hệ điều kiện: 2a c 1 2a 4b c 5 2a 2b c 2. − =⎧ ⎪ − + = −⎨ ⎪ + + = −⎩ 0,25 1 a 2 1 b 2 c 2. ⎧ = −⎪ ⎪ ⎪ ⇔ =⎨ ⎪ = −⎪ ⎪ ⎩ Vậy phương trình đường tròn cần tìm là: 2 2 x y x y 2 0.+ − + − = 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 35
  • 36. 4/4 2 Chứng minh công thức tổ hợp (1,00 điểm) Ta có: ( ) 2n 0 1 2n 2n 2n 2n 2n1 x C C x ... C x ,+ = + + + ( ) 2n 0 1 2n 2n 2n 2n 2n1 x C C x ... C x− = − + + ( ) ( ) ( )2n 2n 1 3 3 5 5 2n 1 2n 1 2n 2n 2n 2n1 x 1 x 2 C x C x C x ... C x .− − ⇒ + − − = + + + + ( ) ( ) ( ) 1 12n 2n 1 3 3 5 5 2n 1 2n 1 2n 2n 2n 2n 0 0 1 x 1 x dx C x C x C x ... C x dx 2 − −+ − − ⇒ = + + + + ∫ ∫ 0,50 • ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 1 2n 2n 2n 1 2n 1 0 11 x 1 x 1 x 1 x dx 02 2 2n 1 + + + − − + + − = +∫ = 2n 2 1 2n 1 − + (1) • ( ) 1 1 3 3 5 5 2n 1 2n 1 2n 2n 2n 2n 0 C x C x C x ... C x dx− − + + + + ∫ 1 2 4 6 2n 1 3 5 2n 1 2n 2n 2n 2n 0 x x x x C . C . C . ... C . 2 4 6 2n −⎛ ⎞ = + + + +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 1 3 5 2n 1 2n 2n 2n 2n 1 1 1 1 C C C ... C 2 4 6 2n − = + + + (2). Từ (1) và (2) ta có điều phải chứng minh. 0,50 V.b 2,00 1 Giải bất phương trình logarit (1,00 điểm) Điều kiện: x > 3 4 . Bất phương trình đã cho ⇔ 2 3 (4x 3) log 2x 3 − + ≤ 2 0,25 ⇔ (4x − 3)2 ≤ 9(2x + 3) 0,25 ⇔ 16x2 − 42x −18 ≤ 0 ⇔ − 3 8 ≤ x ≤ 3. 0,25 Kết hợp điều kiện ta được nghiệm của bất phương trình là: 3 4 < x ≤ 3. 0,25 2 Chứng minh AM ⊥ BP và tính thể tích khối tứ diện CMNP (1,00 điểm) Gọi H là trung điểm của AD. Do SAD∆ đều nên SH AD.⊥ Do( ) ( )SAD ABCD⊥ nên ( )SH ABCD⊥ ( )SH BP 1 .⇒ ⊥ Xét hình vuông ABCD ta có CDH BCP∆ = ∆ ⇒ ( )CH BP 2 .⊥ Từ (1) và (2) suy ra ( )BP SHC .⊥ Vì MN //SC và AN // CH nên ( ) ( )AMN // SHC . Suy ra ( )BP AMN⊥ ⇒ BP AM.⊥ 0,50 Kẻ ( ) ( )MK ABCD ,K ABCD .⊥ ∈ Ta có: CMNP CNP 1 V MK.S . 3 = Vì 2 CNP 1 a 3 1 a MK SH , S CN.CP 2 4 2 8 = = = = nên 3 CMNP 3a V 96 = (đvtt). 0,50 NÕu thÝ sinh lµm bµi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mµ vÉn ®óng th× ®−îc ®ñ ®iÓm tõng phÇn nh− ®¸p ¸n quy ®Þnh. ----------------Hết---------------- A S D C B H M N P K WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 36
  • 37. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2008 Môn thi: TOÁN, khối A Thời gian làm bài 180 phút, không kể thời gian phát đề PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH Câu I (2 điểm) Cho hàm số 2 2 mx (3m 2)x 2 y (1), x 3m + − − = + với m là tham số thực. 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi m 1= . 2. Tìm các giá trị của m để góc giữa hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số (1) bằng o 45 . Câu II (2 điểm) 1. Giải phương trình 1 1 7π 4sin x . 3πsinx 4 sin x 2 ⎛ ⎞ + = −⎜ ⎟ ⎛ ⎞ ⎝ ⎠−⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 2. Giải hệ phương trình ( ) 2 3 2 4 2 5 x y x y xy xy 4 x, y . 5 x y xy(1 2x) 4 ⎧ + + + + = −⎪⎪ ∈⎨ ⎪ + + + = − ⎪⎩ Câu III (2 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm ( )A 2;5;3 và đường thẳng x 1 y z 2 d : . 2 1 2 − − = = 1. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A trên đường thẳng d. 2. Viết phương trình mặt phẳng (α) chứa d sao cho khoảng cách từ A đến (α) lớn nhất. Câu IV (2 điểm) 1. Tính tích phân π 46 0 tg x I dx. cos2x = ∫ 2. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt : 4 42x 2x 2 6 x 2 6 x m+ + − + − = (m ).∈ PHẦN RIÊNG __________ Thí sinh chỉ được làm 1 trong 2 câu: V.a hoặc V.b __________ Câu V.a. Theo chương trình KHÔNG phân ban (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, hãy viết phương trình chính tắc của elíp (E) biết rằng (E) có tâm sai bằng 5 3 và hình chữ nhật cơ sở của (E) có chu vi bằng 20. 2. Cho khai triển ( ) n n 0 1 n1 2x a a x ... a x ,+ = + + + trong đó * n∈ và các hệ số 0 1 na ,a ,...,a thỏa mãn hệ thức 1 n 0 n a a a ... 4096. 2 2 + + + = Tìm số lớn nhất trong các số 0 1 na ,a ,...,a . Câu V.b. Theo chương trình phân ban (2 điểm) 1. Giải phương trình 2 2 2x 1 x 1log (2x x 1) log (2x 1) 4.− ++ − + − = 2. Cho lăng trụ ABC.A'B'C' có độ dài cạnh bên bằng 2a, đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = a, AC = a 3 và hình chiếu vuông góc của đỉnh A' trên mặt phẳng (ABC) là trung điểm của cạnh BC. Tính theo a thể tích khối chóp A'.ABC và tính cosin của góc giữa hai đường thẳng AA', B'C'. ...........................Hết........................... Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh:........................................................ Số báo danh:............................................... ĐỀ CHÍNH THỨC WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 37
  • 38. Trang 1/5 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯ ĐỀ CHÍNH THỨC ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2008 Môn thi: TOÁN, khối A (Đáp án - thang điểm gồm 05 trang) Câu Nội dung Điểm I 2,00 1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1,00 điểm) Khi m = 1 hàm số trở thành: 2 x x 2 4 y x 2 . x 3 x 3 + − = = − + + + • TXĐ: { }D 3 .= − • Sự biến thiên: 2 2 2 4 x 6x 5 y' 1 , (x 3) (x 3) + + = − = + + x 1 y' 0 x 5 = −⎡ = ⇔ ⎢ = −⎣ • yCĐ ( )y 5 9= − = − , yCT ( )y 1 1.= − = − 0,25 • TCĐ: x 3= − , TCX: y x 2.= − 0,25 • Bảng biến thiên: 0,25 • Đồ thị: 0,25 2 Tìm các giá trị của tham số m ... (1,00 điểm) 2 2 mx (3m 2)x 2 6m 2 y mx 2 . x 3m x 3m + − − − = = − + + + • Khi 1 m 3 = đồ thị hàm số không tồn tại hai tiệm cận. 0,25 • Khi 1 m 3 ≠ đồ thị hàm số có hai tiệm cận : d1: x 3m x 3m 0,= − ⇔ + = d2: y mx 2 mx y 2 0.= − ⇔ − − = 0,25 Vectơ pháp tuyến của d1, d2 lần lượt là 1n (1;0)= , 2n (m; 1).= − Góc giữa d1 và d2 bằng o 45 khi và chỉ khi 1 20 2 2 1 2 n .n m m 2 cos45 m 1. 2n . n m 1 m 1 = = ⇔ = ⇔ = ± + + 0,50 x −∞ 5− 3− 1− +∞ y’ + 0 − − 0 + y −∞ −∞ +∞ +∞ 1− 9− -3 -1 O-1 -9 -5 y x2 -2 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 38
  • 39. Trang 2/5 II 2,00 1 Giải phương trình lượng giác (1,00 điểm) Điều kiện sin x 0≠ và 3π sin(x ) 0. 2 − ≠ Phương trình đã cho tương đương với: 1 1 2 2(sinx + cosx) sinx cosx + = − ⇔ 1 (sinx + cosx) 2 2 0. sinxcosx ⎛ ⎞ + =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,50 • sinx +cosx 0 x k . 4 π = ⇔ = − + π • 1 2 2 sinxcosx + = 0 2 sin 2x x k 2 8 π ⇔ = − ⇔ = − + π hoặc 5 x k . 8 π = + π Đối chiếu với điều kiện ta được nghiệm của phương trình là : x k ; 4 π = − + π 5 x k ; x k (k ). 8 8 π π = − + π = + π ∈ 0,50 2 Giải hệ... (1,00 điểm) 2 3 2 4 2 5 x y x y xy xy 4 5 x y xy(1 2x) 4 ⎧ + + + + = −⎪⎪ ⎨ ⎪ + + + = − ⎪⎩ ( )2 2 2 2 5 x y xy xy x y 4 5 (x y) xy 4 ⎧ + + + + = −⎪⎪ ⇔ ⎨ ⎪ + + = − ⎪⎩ ( )∗ Đặt 2 u x y v xy ⎧ = + ⎨ =⎩ . Hệ phương trình ( )∗ trở thành 2 5 u v uv 4 5 u v 4 ⎧ + + = −⎪⎪ ⎨ ⎪ + = − ⎪⎩ 2 3 2 5 5 v u u 0, v 4 4 u 1 3 u u 0 u , v . 4 2 2 ⎧ ⎡ = − − = = −⎪ ⎢⎪ ⇔ ⇔ ⎢⎨ ⎢⎪ + + = = − = − ⎢⎪⎩ ⎣ 0,50 • Với u = 0, 5 v 4 = − ta có hệ pt 2 x y 0 5 xy 4 ⎧ + = ⎪ ⎨ = −⎪ ⎩ ⇔ 3 5 x 4 = và 3 25 y 16 = − . • Với 1 3 u , v 2 2 = − = − ta có hệ phương trình 2 33 1 x 0 2x x 3 0 2x 2 3 3 y y 2x 2x ⎧ ⎧− + = + − =⎪⎪ ⎪ ⇔⎨ ⎨ = −⎪ ⎪= − ⎩⎪⎩ ⇔ x 1= và 3 y . 2 = − Hệ phương trình có 2 nghiệm : 3 3 5 25 ; 4 16 ⎛ ⎞ −⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎝ ⎠ và 3 1; . 2 ⎛ ⎞ −⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,50 III 2,00 1 Tìm toạ độ hình chiếu vuông góc của A trên d (1,00 điểm) Đường thẳng d có vectơ chỉ phương ( )u 2;1;2 . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên d, suy ra H(1 + 2t ; t ; 2 + 2t) và AH (2t 1;t 5;2t 1).= − − − 0,50 Vì AH ⊥ d nên AH. u 0= ⇔ 2(2t – 1 ) + t – 5 + 2(2t – 1) = 0 ⇔ t = 1. Suy ra ( )H 3;1;4 . 0,50 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 39
  • 40. Trang 3/5 2 Viết phương trình mặt phẳng ( )α chứa d sao cho... (1,00 điểm) Gọi K là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng ( ).α Ta có d(A, (α) ) = AK ≤ AH (tính chất đường vuông góc và đường xiên). Do đó khoảng cách từ A đến ( )α lớn nhất khi và chỉ khi AK = AH, hay K≡ H. 0,50 Suy ra ( )α qua H và nhận vectơ AH = (1 ; – 4 ; 1) làm vectơ pháp tuyến. Phương trình của ( )α là 1(x 3) 4(y 1) 1(z 4) 0− − − + − = ⇔ x 4y z 3 0.− + − = 0,50 IV 2,00 1 Tính tích phân... (1,00 điểm) I = ( ) π π 4 46 6 2 2 0 0 tg x tg x dx dx. cos2x 1 tg x cos x = −∫ ∫ Đặt 2 dx t tgx dt . cos x = ⇒ = Với x 0= thì t 0= ; với x 6 π = thì 1 t . 3 = 0,25 Suy ra 1 3 4 2 0 t I dt 1 t = −∫ ( ) 1 1 3 3 2 0 0 1 1 1 t 1 dt dt 2 t 1 t 1 ⎛ ⎞ = − + + −⎜ ⎟ + −⎝ ⎠ ∫ ∫ 3 1 t 1 t 1 t ln 3 3 2 t 1 0 ⎛ ⎞+ = − − +⎜ ⎟ −⎝ ⎠ 0,50 ( )1 10 ln 2 3 . 2 9 3 = + − 0,25 2 Tìm các giá trị của m... (1,00 điểm) Điều kiện: 0 x 6≤ ≤ . Đặt vế trái của phương trình là f (x) , [ ]x 0; 6 .∈ Ta có 3 34 4 1 1 1 1 f '(x) 2x 6 x2 (2x) 2 (6 x) = + − − −− 3 34 4 1 1 1 1 1 2 2x 6 x(2x) (6 x) ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎜ ⎟= − + −⎜ ⎟⎜ ⎟ −⎝ ⎠−⎝ ⎠ , x (0;6).∈ Đặt 3 34 4 1 1 1 1 u(x) , v(x) . 2x 6 x(2x) (6 x) ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎜ ⎟= − = −⎜ ⎟⎜ ⎟ −⎝ ⎠−⎝ ⎠ Ta thấy ( ) ( )u 2 v 2 0= = ⇒ f '(2) 0.= Hơn nữa u(x),v(x)cùng dương trên khoảng ( )0;2 và cùng âm trên khoảng ( )2;6 . 0,50 Ta có bảng biến thiên: Suy ra các giá trị cần tìm của m là: 4 2 6 2 6 m 3 2 6.+ ≤ < + 0,50 f’(x) + 0 − x 0 2 6 f(x) 3 2 6+ 4 2 6 2 6+ 4 12 2 3+ WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 40
  • 41. Trang 4/5 V.a 2,00 1 Viết phương trình chính tắc của elíp... (1,00 điểm) Gọi phương trình chính tắc của elíp (E) là: 2 2 2 2 x y 1 a b + = , a b 0.> > Từ giả thiết ta có hệ phương trình: ( ) 2 2 2 c 5 a 3 2 2a 2b 20 c a b . ⎧ =⎪ ⎪⎪ + =⎨ ⎪ = −⎪ ⎪⎩ 0,50 Giải hệ phương trình trên tìm được a = 3 và b = 2. Phương trình chính tắc của (E) là 2 2 x y 1. 9 4 + = 0,50 2 Tìm số lớn nhất trong các số 0 1 na ,a ,...,a ... (1,00 điểm) Đặt ( ) ( ) n n 0 1 nf x 1 2x a a x ... a x= + = + + + n1 n 0 n a a 1 a ... f 2 . 2 2 2 ⎛ ⎞ ⇒ + + + = =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ Từ giả thiết suy ra n 12 2 4096 2= = n 12.⇔ = 0,50 Với mọi { }k 0,1,2,...,11∈ ta có k k k 12a 2 C= , k 1 k 1 k 1 12a 2 C+ + + = k k k 12 k 1 k 1 k 1 12 a 2 C 1 1 a 2 C+ + + < ⇔ < ( ) k 1 1 2 12 k + ⇔ < − 23 k . 3 ⇔ < Mà k ∈ k 7.⇒ ≤ Do đó 0 1 8a a ... a .< < < Tương tự, k k 1 a 1 k 7. a + > ⇔ > Do đó 8 9 12a a ... a .> > > Số lớn nhất trong các số 0 1 12a ,a ,...,a là 8 8 8 12a 2 C 126720.= = 0,50 V.b 2,00 1 Giải phương trình logarit... (1,00 điểm)) Điều kiện: 1 x 2 > và x 1.≠ Phương trình đã cho tương đương với 2 2x 1 x 1log (2x 1)(x 1) log (2x 1) 4− +− + + − = 2x 1 x 11 log (x 1) 2log (2x 1) 4.− +⇔ + + + − = Đặt 2x 1t log (x 1),−= + ta có 2 t 12 t 3 t 3t 2 0 t 2.t =⎡ + = ⇔ − + = ⇔ ⎢ =⎣ 0,50 • Với 2x 1t 1 log (x 1) 1 2x 1 x 1 x 2.−= ⇔ + = ⇔ − = + ⇔ = • Với − =⎡ ⎢= ⇔ + = ⇔ − = + ⇔ ⎢ = ⎣ 2 2x 1 x 0 (lo¹i) t 2 log (x 1) 2 (2x 1) x 1 5 x (tháa m·n) 4 Nghiệm của phương trình là: x 2= và 5 x . 4 = 0,50 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 41
  • 42. Trang 5/5 2 Tính thể tích và tính góc... (1,00 điểm) Gọi H là trung điểm của BC. Suy ra A'H ⊥ (ABC) và AH = 1 2 BC = 2 21 a 3a a. 2 + = Do đó 2 2 2 A'H A'A AH= − 2 3a= A'H a 3.⇒ = Vậy 3 A'.ABC ABC 1 a V A'H.S 3 2 Δ= = (đvtt). 0,50 Trong tam giác vuông A'B'H có: 2 2 HB' A'B' A'H 2a= + = nên tam giác B'BH cân tại B'. Đặt ϕ là góc giữa hai đường thẳng AA' và B'C' thì B'BHϕ = Vậy a 1 cos 2.2a 4 ϕ = = . 0,50 Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án mà vẫn đúng thì được đủ điểm từng phần như đáp án quy định. -------------Hết------------- C A B B' A' H C' WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 42
  • 43. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2008 Môn thi: TOÁN, khối A Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH Câu I (2 điểm) Cho hàm số x y . x 1 = − 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị ( )C của hàm số đã cho. 2. Tìm m để đường thẳng d : y x m= − + cắt đồ thị ( )C tại hai điểm phân biệt. Câu II (2 điểm) 1. Giải phương trình sin3x 3 cos3x 2sin 2x.− = 2. Tìm giá trị của tham số m để hệ phương trình x my 1 mx y 3 − =⎧ ⎨ + =⎩ có nghiệm ( )x; y thỏa mãn xy 0.< Câu III (2 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm ( )A 1; 1; 3 và đường thẳng d có phương trình x y z 1 . 1 1 2 − = = − 1. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng d. 2. Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MOA cân tại đỉnh O. Câu IV (2 điểm) 1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) 2 P : y x 4x= − + và đường thẳng d : y x.= 2. Cho hai số thực x, y thay đổi và thỏa mãn 2 2 x y 2.+ = Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( )3 3 P 2 x y 3xy.= + − PHẦN RIÊNG __________ Thí sinh chỉ được làm 1 trong 2 câu: V.a hoặc V.b __________ Câu V.a. Theo chương trình KHÔNG phân ban (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, tìm điểm A thuộc trục hoành và điểm B thuộc trục tung sao cho A và B đối xứng với nhau qua đường thẳng d : x 2y 3 0.− + = 2. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Niutơn của ( ) 18 5 1 2x x 0 . x ⎛ ⎞ + >⎜ ⎟ ⎝ ⎠ Câu V.b. Theo chương trình phân ban (2 điểm) 1. Giải phương trình ( )2 2 2log x 1 6log x 1 2 0.+ − + + = 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang, o BAD ABC 90 ,= = AB BC a,= = AD 2a,= SA vuông góc với đáy và SA 2a.= Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA, SD. Chứng minh rằng BCNM là hình chữ nhật và tính thể tích của khối chóp S.BCNM theo a. ---------------------------Hết--------------------------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: …………...………………………….......... Số báo danh: ………………………… WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 43
  • 44. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2008 Môn: TOÁN, khối A (Đáp án - Thang điểm gồm 04 trang) Câu Nội dung Điểm I 2,00 1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1,00 điểm) Ta có 1 y 1 . x 1 = + − • Tập xác định: D = {1}. • Sự biến thiên: 2 1 y' 0, x D. (x 1) = − < ∀ ∈ − 0,25 Bảng biến thiên: Hàm số không có cực đại và cực tiểu. 0,25 • Tiệm cận: Tiệm cận đứng x = 1, tiệm cận ngang y = 1. 0,25 • Đồ thị: 0,25 2 Tìm m để cắt (C) tại hai điểm phân biệt (1,00 điểm)d : y x m= − + Phương trình hoành độ giao điểm của d và (C) là ( )2x x m x mx m 0 1 x 1 = − + ⇔ − + = − (do không là nghiệm).x 1= Đường thẳng d cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt khi và chỉ khi phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt. 0,50 x − ∞ 1 + ∞ y' − − 1 + ∞ y −∞ 1 O 1 1 y x Điều kiện là : hoặc m 02 m 4m 0 m 4Δ = − > ⇔ > . . < Vậy m hoặc4> m 0< 0,50 II 2,00 1 Giải phương trình lượng giác (1,00 điểm) Phương trình đã cho 1 3 sin 3x cos3x sin 2x 2 2 ⇔ − = sin 3x sin 2x 3 π⎛ ⎞ ⇔ − =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,50 1/4 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 44
  • 45. 3x 2x k2 3 3x 2x k2 3 π⎡ − = + π⎢ ⇔ ⎢ π⎢ − = π − + π ⎢⎣ ⇔ π 4π 2π x k2π, x k 3 15 = + = + 5 (k ∈Z ). Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: π 4π 2π x k2π, x k 3 15 = + = + 5 (k ∈ ).Z 0,50 2 Tìm m để hệ phương trình có nghiệm thỏa mãn (1,00 điểm)xy 0< Từ phương trình thứ nhất của hệ ta có Thay vào phương trình thứ hai ta có: ( )x my 1 1 .= + ( ) ( )2 3 m m my 1 y 3 y 2 . m 1 − + + = ⇔ = + Thay (2) vào (1) ta có 2 3m 1 x . m 1 + = + 0,50 Xét điều kiện xy 0 :< ( )( ) ( ) >⎡ + − ⎢< ⇔ < ⇔ ⎢ < −+ ⎣ 2 2 m 3 3m 1 3 m xy 0 0 1 m .m 1 3 Vậy m hoặc3> 1 m . 3 < − 0,50 III 2,00 1 Viết phương trình mặt phẳng (P) ... (1,00 điểm) Vectơ chỉ phương của đường thẳng d là ( )u 1; 1; 2= − . Do (P) vuông góc với d nên (P) có vectơ pháp tuyến là ( )Pn 1; 1; 2= − . 0,50 Phương trình mặt phẳng (P) là: ( ) ( ) ( )1. x 1 1. y 1 2. z 3 0− − − + − = x y 2z 6 0.⇔ − + − = 0,50 2 Tìm tọa độ điểm M thuộc d sao cho cân tại đỉnh O (1,00 điểm)MOAΔ +) ⇒M d∈ ( )M t; t; 1 2t .− + +) cân tại đỉnh O và M, O, A không thẳng hàng.MOAΔ OM OA⇔ = 0,25 OM hoặcOA= ( ) 22 2 t t 2t 1 11⇔ + + + = t 1⇔ = 5 t 3 = − . 0,25 +) Với ta có Vớit 1= ( )M 1; 1; 3 .− 5 t 3 = − ta có 5 5 7 M ; ; 3 3 3 ⎛ ⎞ − −⎜ ⎟ ⎝ ⎠ . 0,25 +) Thử lại: cả hai điểm M tìm được đều thỏa mãn điều kiện M, O, A không thẳng hàng. Vậy có hai điểm M thỏa mãn yêu cầu bài toán là và( )1M 1; 1; 3− 2 5 5 7 M ; ; 3 3 3 ⎛ ⎞ − −⎜ ⎟ ⎝ ⎠ . 0,25 IV 2,00 1 Tính diện tích hình phẳng (1,00 điểm) Phương trình hoành độ giao điểm của hai đường đã cho là: 2 x 4x x x 0− + = ⇔ = hoặc x 3.= 0,25 Diện tích của hình phẳng cần tìm là: S = 3 3 2 2 0 0 x 4x xdx x 3xdx.− + − = − +∫ ∫ 0,25 2/4 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 45
  • 46. Do nên . Suy ra0 x 3≤ ≤ 2 x 3x 0− + ≥ ( ) 3 3 3 2 2 0 0 x x S x 3x dx 3 3 2 ⎛ ⎞ = − + = − + =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ∫ 9 2 . Vậy 9 S (đvdt). 2 = 0,50 2 Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của (1,00 điểm)( )3 3 P 2 x y 3xy= + − Ta có: ( )( ) ( )( )2 2 P 2 x y x y xy 3xy 2 x y 2 xy 3xy.= + + − − = + − − Đặt Do nênx y t.+ = 2 2 x y+ = 2 2 t 2 xy 2 − = . Suy ra 2 2 3 2t 2 t 2 3 P 2t 2 3 t t 6t 3. 2 2 2 ⎛ ⎞− − = − − = − − + +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,25 Do nên( ) 2 x y 4xy+ ≥ ( )2 2 t 2 t 2 2 t 2≥ − ⇔ − ≤ ≤ . 0,25 Xét ( ) 3 23 f t t t 6t 3 2 = − − + + với [ ]t 2;2∈ − . Ta có : ( ) 2 f ' t 3t 3t 6= − − + ( ) [ ] [ ] t 2 2;2 f ' t 0 t 1 2;2 . ⎡ = − ∈ − = ⇔ ⎢ = ∈ −⎢⎣ Bảng biến thiên: Vậy 13 max P , min P 7. 2 = = − 0,50 V.a 2,00 1 Tìm A (1,00 điểm)Ox,B Oy....∈ ∈ +) ( ) ( ) (A Ox, B Oy A a; 0 , B 0; b , AB a; b∈ ∈ ⇒ = − ). 0,25 +) Vectơ chỉ phương của d là ( )u 2; 1= . Tọa độ trung điểm I của AB là a b ; . 2 2 ⎛ ⎞ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,25 +) A, B đối xứng với nhau qua d khi và chỉ khi 2a b 0 a 2AB.u 0 a b 4.b 3 0I d 2 − + =⎧⎧ =⎧=⎪ ⎪ ⇔ ⇔⎨ ⎨ ⎨ =− + =∈⎪ ⎩⎩ ⎪⎩ Vậy A 2( ) ( ); 0 , B 0; 4 . 0,50 13 2f(t) t -2 1 2 + 0 -f’(t) -7 1 3/4 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 46
  • 47. 2 Tìm số hạng không chứa x trong khai triển ... (1,00 điểm) Số hạng tổng quát trong khai triển Niutơn của 18 5 1 2x x ⎛ ⎞ +⎜ ⎟ ⎝ ⎠ là ( ) k 6k 1818 kk k 5 k 1 18 185 1 T C . 2x . C .2 .x x −− − + ⎛ ⎞ = =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 18 k . 0,50 Số hạng không chứa x ứng với k thỏa mãn: 6k 18 0 k 15. 5 − = ⇔ = Vậy số hạng cần tìm là 15 3 16 18T C .2 6528.= = 0,50 V.b 2,00 1 Giải phương trình logarit (1,00 điểm) Điều kiện Phương trình đã cho tương đương vớix 1> − . ( ) ( )2 2 2log x 1 3log x 1 2 0.+ − + + = 0,25 Đặt ta được hoặc(2t log x 1= )+ 1 .2 t 3t 2 0 t− + = ⇔ = t 2= 0,25 Với ta có (thỏa mãn điều kiện).t 1= ( )2log x 1 1 x 1 2 x 1+ = ⇔ + = ⇔ = Với ta có (thỏa mãn điều kiện).t 2= ( )2log x 1 2 x 1 4 x 3+ = ⇔ + = ⇔ = Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: x 1, x 3.= = 0,50 2 Chứng minh BCNM là hình chữ nhật và tính ... (1,00 điểm) +) MN là đường trung bình của Δ MN // AD vàSAD ⇒ 1 MN AD 2 = ⇒ MN // BC và BCNM là hình bình hành (1).MN BC= ⇒ 0,25 S A B C NM D +) ( ) (BC AB,BC SA BC SAB BC BM 2 .⊥ ⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥ ) 0,25 Từ (1) và (2) suy ra BCNM là hình chữ nhật. +) Ta có: S 2BCNM BCM S.BCNM S.BCMS V 2V .Δ= ⇒ = 3 S.BCM C.SBM SBM SAB 1 1 1 1 a V CB.S CB.S CB. .SA.AB . 3 6 6 2 6 Δ Δ= = = = =V 0,50 3 S.BCNM a Vậy V (đvtt). 3 = NÕu thÝ sinh lµm bµi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mµ vÉn ®óng th× ®−îc ®ñ ®iÓm tõng phÇn nh− ®¸p ¸n quy ®Þnh. ----------------Hết---------------- 4/4 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 47
  • 48. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009 Môn thi: TOÁN; Khối: A Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm): Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số 2 2 3 x y x + = + (1). 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1). 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1), biết tiếp tuyến đó cắt trục hoành, trục tung lần lượt tại hai điểm phân biệt A, B và tam giác OAB cân tại gốc toạ độ .O Câu II (2,0 điểm) 1. Giải phương trình ( ) ( )( ) 1 2sin cos 3 1 2sin 1 sin x x x x − = + − . 2. Giải phương trình ( )3 2 3 2 3 6 5 8 0 .x x x− + − − = ∈ Câu III (1,0 điểm) Tính tích phân ( ) 2 3 2 0 cos 1 cosI x π = −∫ xdx . Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp có đáy.S ABCD ABCD là hình thang vuông tại A và ;D 2AB AD a= = , ;CD a= góc giữa hai mặt phẳng và( )SBC ( )ABCD bằng Gọi là trung điểm của cạnh60 . I AD . Biết hai mặt phẳng ( )SBI và ( cùng vuông góc với mặt phẳng)SCI ( )ABCD , tính thể tích khối chóp theo.S ABCD .a Câu V (1,0 điểm) Chứng minh rằng với mọi số thực dương , ,x y z thoả mãn ( ) 3 ,x x y z yz+ + = ta có: ( ) ( ) ( )( )( ) ( ) 3 3 3 5 3 .x y x z x y x z y z y z+ + + + + + + ≤ + PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B) A. Theo chương trình Chuẩn Câu VI.a (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ cho hình chữ nhật,Oxy ABCD có điểm là giao điểm của hai đường chéo (6;2)I AC và BD . Điểm ( )1;5M thuộc đường thẳng AB và trung điểm E của cạnh thuộc đường thẳng . Viết phương trình đường thẳng CD : 5 0x yΔ + − = AB . 2. Trong không gian với hệ toạ độ cho mặt phẳng,Oxyz ( ): 2 2 4 0P x y z− − − = và mặt cầu ( ) 2 2 2 : 2 4 6 11 0.S x y z x y z+ + − − − − = Chứng minh rằng mặt phẳng ( )P cắt mặt cầu ( )S theo một đường tròn. Xác định toạ độ tâm và tính bán kính của đường tròn đó. Câu VII.a (1,0 điểm) Gọi và là hai nghiệm phức của phương trình1z 2z 2 2 10z z 0+ + = . Tính giá trị của biểu thức 2 2 1 2 .A z z= + B. Theo chương trình Nâng cao Câu VI.b (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ cho đường tròn,Oxy ( ) 2 2 : 4 4 6C x y x y 0+ + + + = và đường thẳng với m là tham số thực. Gọi là tâm của đường tròn ( Tìm để: 2 3x my mΔ + − + = 0, I ).C m Δ cắt ( )C tại hai điểm phân biệt A và B sao cho diện tích tam giác lớn nhất.IAB 2. Trong không gian với hệ toạ độ cho mặt phẳng,Oxyz ( ): 2 2 1P x y z 0− + − = và hai đường thẳng 1 1 9 : 1 1 6 x y z+ + Δ = = , 2 1 3 : 2 1 1 2 x y z− − + Δ = = − . Xác định toạ độ điểm M thuộc đường thẳng 1Δ sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng 2Δ và khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )P bằng nhau. Câu VII.b (1,0 điểm) Giải hệ phương trình ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 2log 1 log , . 3 81x xy y x y xy x y − + ⎧ + = +⎪ ∈⎨ =⎪⎩ ---------- Hết ---------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh:.............................................; Số báo danh................................ WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 48
  • 49. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯ ĐỀ CHÍNH THỨC ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009 Môn: TOÁN; Khối A (Đáp án - thang điểm gồm 04 trang) ĐÁP ÁN − THANG ĐIỂM Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm) Khảo sát… • Tập xác định: 3 . 2 D ⎧ ⎫ = −⎨ ⎬ ⎩ ⎭ • Sự biến thiên: - Chiều biến thiên: ( ) 2 1 ' 0, 2 3 y x x − = < ∀ + .D∈ Hàm số nghịch biến trên: 3 ; 2 ⎛ ⎞ −∞ −⎜ ⎟ ⎝ ⎠ và 3 ; 2 ⎛ ⎞ − +∞ ⎝ ⎠ ⎜ ⎟ . - Cực trị: không có. 0,25 - Giới hạn và tiệm cận: 1 lim lim 2x x y y →−∞ →+∞ = = ; tiệm cận ngang: 1 2 y = . 3 3 2 2 lim , lim x x y y− + ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ → − → −⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ = −∞ = +∞ ; tiệm cận đứng: 3 2 x = − . 0,25 - Bảng biến thiên: Trang 1/4 0,25 • Đồ thị: 0,25 2. (1,0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến… Tam giác OAB vuông cân tại suy ra hệ số góc tiếp tuyến bằng,O 1± . 0,25 Gọi toạ độ tiếp điểm là 0 0( ; )x y , ta có: 2 0 1 1 (2 3)x − = ± + ⇔ 0 2x = − hoặc 0 1.x = − 0,25 • , ; phương trình tiếp tuyến0 1x = − 0 1y = y x= − (loại). 0,25 I (2,0 điểm) • , ; phương trình tiếp tuyến0 2x = − 0 0y = 2y x= − − (thoả mãn). Vậy, tiếp tuyến cần tìm: 2.y x= − − x −∞ 3 2 − +∞ y' − − y 1 2 −∞ +∞ 1 2 y xO 1 2 y = 3 2 x = − 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 49
  • 50. Trang 2/4 Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm) Giải phương trình… Điều kiện: sin 1x ≠ và 1 sin 2 x ≠ − (*). 0,25 Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương: (1 2sin )cos 3(1 2sin )(1 sin )x x x− = + − x ⇔ cos 3sin sin 2 3cos2x x x− = + x ⇔ cos cos 2 3 6 x x π π⎛ ⎞ ⎛ + = −⎜ ⎟ ⎜ ⎝ ⎠ ⎝ ⎞ ⎟ ⎠ 0,25 ⇔ 2 2 x k π π= + hoặc 2 . 18 3 x k π π = − + 0,25 Kết hợp (*), ta được nghiệm: ( ) 2 18 3 x k k π π = − + ∈ . 0,25 2. (1,0 điểm) Giải phương trình… Đặt 3 3 2u x= − và 6 5 , 0v x v= − ≥ (*). Ta có hệ: 3 2 2 3 8 5 3 u v u v + =⎧ ⎨ 8+ =⎩ 0,25 ⇔ 3 2 8 2 3 15 4 32 40 0 u v u u u −⎧ =⎪ ⎨ ⎪ + − + =⎩ ⇔ 2 8 2 3 ( 2)(15 26 20) 0 u v u u u −⎧ =⎪ ⎨ ⎪ + − + =⎩ 0,25 ⇔ u và v (thoả mãn).2= − = 4 0,25 II (2,0 điểm) Thế vào (*), ta được nghiệm: 2.x = − 0,25 Tính tích phân… 2 2 5 2 0 0 cos cos .I xdx x π π = −∫ ∫ III dx 0,25 Đặt t xsin , cos ; (1,0 điểm) dt x= = dx 0, 0; , 1. 2 x t x t π = = = = ( ) ( ) 112 2 2 25 2 2 3 5 1 0 0 0 0 2 1 8 cos 1 sin cos 1 . 3 5 15 I xdx x xdx t dt t t t π π ⎛ ⎞ = = − = − = − + =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ∫ ∫ ∫ 0,50 ( ) 2 2 2 2 2 0 0 0 1 1 1 cos 1 cos2 sin 2 . 2 2 2 4 I xdx x dx x x π π π π⎛ ⎞ = = + = + =⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ∫ ∫ Vậy 1 2 8 . 15 4 I I I π 0,25= − = − Tính thể tích khối chóp... ( ) (SIB ABCD)⊥ và ( ) ( )SIC ABCD ;⊥ suy ra ( )SI ABCD⊥ . Kẻ IK BC⊥ ( )K BC∈ ⇒ ( )BC SIK⊥ ⇒ SKI = 60 . 0,50 Diện tích hình thang :ABCD 2 3 .ABCDS a= Tổng diện tích các tam giác ABI và bằngCDI 2 3 ; 2 a suy ra 2 3 . 2 IBC a SΔ = 0,25 IV (1,0 điểm) ( ) 2 2 5BC AB CD AD a= − + = ⇒ 2 3 5 5 IBCS a IK BC Δ = = ⇒ 3 15 .tan . S A B 5 a SI IK SKI= = Thể tích khối chóp . :S ABCD 3 1 3 1 . . 3 5 ABCD a5 SI= =V S 0,25 I CD K WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 50
  • 51. Trang 3/4 Câu Đáp án Điểm Chứng minh bất đẳng thức… Đặt và,a x y b x z= + = + .c y z= + Điều kiện ( ) 3x x y z yz+ + = trở thành: c2 2 2 .a b ab= + − a b abc c+ + ≤ , ,a b c Bất đẳng thức cần chứng minh tương đương: 3 3 3 3 5 ; dương thoả mãn điều kiện trên. 0,25 2 2 2 c a b ab= + − 2 ( ) 3a b ab= + − 2 23 ( ) ( ) 4 a b a b≥ + − + = 21 ( ) 4 a b+ ⇒ (1).2a b c+ ≤ 0,25 3 3 3 3 5a b abc c+ + ≤ 3 ( ) 3 5a b a b ab abc c+ + − + ≤ . ⇔ ( ) 2 2 ⇔ 2 3 ( ) 3 5a b c abc c+ + ≤ ⇔ 2 ( ) 3 5a b c ab c+ + ≤ 0,25 V (1,0 điểm) (1) cho ta: ( ) và2 2a b c c+ ≤ 23 2 ) 3 ; 4 ab a b c≤ + ≤3 ( từ đây suy ra điều phải chứng minh. Dấu bằng xảy ra khi: .a b c= = ⇔ x y z= = 0,25 1. (1,0 điểm) Viết phương trình ...AB Gọi N đối xứng với M qua suy ra,I ( )11; 1N − và N thuộc đường thẳng .CD 0,25 VI.a (2,0 điểm) E ∈Δ ⇒ ( );5 ;E x x− ( )6;3IE x x= − − và ( 11;6 )NE x x= − − . E là trung điểm ⇒CD .IE EN⊥ . 0IE EN = ⇔ ( 6)( 11) (3 )(6 ) 0x x x x− − + − − = ⇔ 6x = hoặc 7.x = 0,25 • 6x = ⇒ ( )0; 3 ;IE = − phương trình : 5 0AB y .− = 0,25 • 7x = ⇒ ( )1; 4 ;IE = − phương trình : 4 19 0.AB x y− + = 0,25 2. (1,0 điểm) Chứng minh cắt xác định toạ độ tâm và tính bán kính…( )P ( ),S ( )S có tâm bán kính(1;2;3),I 5.R = Khoảng cách từ đếnI ( ):P ( ),( )d I P = 2 4 3 4 3 3 ;R − − − = < suy ra đpcm. 0,25 Gọi và lần lượt là tâm và bán kính của đường tròn giao tuyến,H r H là hình chiếu vuông góc của trênI ( ):P ( ),( ) 3,IH d I P= = 2 2 4.r R IH= − = 0,25 Toạ độ thoả mãn:( ; ; )H x y z= 1 2 2 2 3 2 2 4 0 x t y t z t x y z = +⎧ ⎪ = −⎪ ⎨ = −⎪ ⎪ .− − − =⎩ 0,25 Giải hệ, ta được (3; 0; 2).H 0,25 Tính giá trị của biểu thức… 2 36 36 ,iΔ = − = 1 1 3z i= − + và 2 1 3 .z i= − − 0,25 VII.a (1,0 điểm) 2 2 1| | ( 1) 3 10z = − + = và 2 2 2| | ( 1) ( 3) 10.z = − + − = 0,50 M BA I C D E N WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 51
  • 52. Trang 4/4 Câu Đáp án Điểm 2 2 1 2| | | | 20.A z z= + = 0,25 1. (1,0 điểm) Tìm ...m ( )C có tâm bán kính( 2; 2),I − − 2.R = 0,25 Diện tích tam giác :IAB 1 . .sin 2 S IA IB AIB= ≤ 21 1; 2 R = lớn nhất khi và chỉ khiS .IA IB⊥ 0,25 Khi đó, khoảng cách từ đếnI :Δ ( , ) 1 2 R d I Δ = = ⇔ 2 2 2 2 3 1 1 m m m − − − + = + 0,25 ⇔ ( ) hoặc 2 2 1 4 1m m− = + ⇔ 0m = 8 15 m = . 0,25 2. (1,0 điểm) Xác định toạ độ điểm ...M 2Δ qua và có vectơ chỉ phương(1;3; 1)A − (2;1; 2).u = − 1M ∈Δ ⇒ ( 1 ; ; 9 6 ).M t t t− + − + (2 ;3 ;8 6 ),MA t t t , (8 14;20 14 ; 4)MA u t t t⎡ ⎤= − − − = − − −⎣ ⎦ ⇒ ,MA u⎡ ⎤ ⎣ ⎦ 2 3 29 88 68.t t= − + 0,25 Khoảng cách từ M đến 2 :Δ 2 2 , ( , ) 29 88 68. MA u d M t t u ⎡ ⎤ ⎣ ⎦ Δ = = − + Khoảng cách từ M đến ( ):P ( ) ( ) 22 2 1 2 12 18 1 11 20 ,( ) . 31 2 2 t t t t d M P − + − + − − − = = + − + 0,25 2 11 20 29 88 68 3 t t t − − + = ⇔ 2 35 88 53 0t t− + = ⇔ 1t = hoặc 53 . 35 t = 0,25 VI.b (2,0 điểm) 1t = ⇒ (0;1; 3);M − 53 35 t = ⇒ 18 53 3 ; ; 35 35 35 M ⎛ ⎞ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ . 0,25 Giải hệ phương trình…VII.b Với điều kiện (*), hệ đã cho tương đương:0xy > 2 2 2 2 2 4 x y xy x xy y ⎧ + =⎪ ⎨ − + =⎪⎩ 0,25 (1,0 điểm) 2 4 x y y =⎧ ⎨ =⎩ 2. x y y =⎧ ⎨ = ±⎩ ⇔ ⇔ 0,50 ( ; ) (2;2)x y = ( ; ) ( 2; 2).x y = − −Kết hợp (*), hệ có nghiệm: và 0,25 -------------Hết------------- WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 52
  • 53. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009 Môn: TOÁN; Khối: A Thời gian làm bài:180 phút, không kể thời gian phát đề PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm) Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số với là tham số thực.3 2 (2 1) (2 ) 2 (1),y x m x m x= − − + − + m 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi(1) 2.m = 2. Tìm các giá trị của để hàm số có cực đại, cực tiểu và các điểm cực trị của đồ thị hàm số có hoành độ dương. m (1) (1) Câu II (2,0 điểm) 1. Giải phương trình 2 (1 2sin ) cos 1 sin cos .x x x+ = + + x 2. Giải bất phương trình 1 2 2 5 1 ( ).x x x x+ + − ≤ + ∈ Câu III (1,0 điểm) Tính tích phân 1 2 0 ( )x x .I e x e d− = +∫ x Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp tứ giác đều có.S ABCD , 2AB a SA a= = . Gọi ,M N và lần lượt là trung điểm của các cạnh và CD Chứng minh rằng đường thẳng P ,SA SB . MN vuông góc với đường thẳng Tính theo thể tích của khối tứ diện .SP a .AMNP Câu V (1,0 điểm) Cho và b là hai số thực thỏa mãna 0 a b 1.< < < Chứng minh rằng a b2 2 ln ln ln ln .b a a b− > − PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B) A. Theo chương trình Chuẩn Câu VI.a (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho tam giác,Oxy ABC có C( 1; 2),− − đường trung tuyến kẻ từ A và đường cao kẻ từ B lần lượt có phương trình là 5 9x y 0+ − = và 3 5 0x y .+ − = Tìm tọa độ các đỉnh A và .B 2. Trong không gian với hệ tọa độ cho các mặt phẳng và Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm vuông góc với hai mặt phẳng ,Oxyz 1( ): 2 3 4 0P x y z+ + + = 2( ): 3 2 1 0.P x y z+ − + = ( )P (1; 1; 1),A 1( )P và ( )2 .P Câu VII.a (1,0 điểm) Cho số phức thỏa mãn Tìm phần thực và phần ảo củaz 2 (1 ) (2 ) 8 (1 2 ) .i i z i i+ − = + + + z .z B. Theo chương trình Nâng cao Câu VI.b (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho các đường thẳng,Oxy 1 : 2 3x y 0Δ − − = và Tìm tọa độ điểm 2 : 1x yΔ + + = 0. M thuộc đường thẳng 1Δ sao cho khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng 2Δ bằng 1 2 ⋅ 2. Trong không gian với hệ tọa độ cho tam giác có và trọng tâm Viết phương trình đường thẳng ,Oxyz ABC (1; 1; 0), (0; 2; 1)A B (0; 2; 1).G − Δ đi qua điểm và vuông góc với mặt phẳngC ( ).ABC Câu VII.b (1,0 điểm) Giải phương trình sau trên tập hợp các số phức: 4 3 7 2 . z i z i z i − − = − − ---------- Hết ---------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh:.............................................; Số báo danh:................................ WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 53
  • 54. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯ ĐỀ CHÍNH THỨC ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009 Môn: TOÁN; Khối: A (Đáp án - thang điểm gồm 04 trang) ĐÁP ÁN − THANG ĐIỂM Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị … Khi hàm số trở thành2,m = (1) 3 2 3 2y x x= − + . • Tập xác định: . • Chiều biến thiên: - Ta có hoặc2 ' 3 6 ;y x x= − ' 0 0y x= ⇔ = 2.x = - Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; và0)−∞ (2; ).+∞ - Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2). 0,25 • Cực trị: - Hàm số đạt cực đại tại y0,x = CĐ = y(0) = 2. - Hàm số đạt cực tiểu tại y2,x = CT = y(2) = −2. • Các giới hạn tại vô cực: vàlim x y →−∞ = −∞ lim . x y →+∞ = +∞ 0,25 • Bảng biến thiên: Trang 1/4 0,25 • Đồ thị 0,25 2. (1,0 điểm) Tìm các giá trị của m … Ta có ( )2 ' 3 2 2 1 2y x m x= − − + − .m m thỏa mãn yêu cầu của bài toán khi và chỉ khi phương trình có hai nghiệm dương phân biệt ' 0y = 0,25 2 ' (2 1) 3(2 ) 0 2(2 1) 0 3 2 0 3 m m m S m P ⎧ ⎪Δ = − − − > ⎪ −⎪ ⇔ = >⎨ ⎪ −⎪ = >⎪⎩ 0,25 I (2,0 điểm) 5 2. 4 m⇔ < < 0,50 x y O 2 2 −2 x −∞ 0 2 +∞ y' + 0 − 0 + y 2 +∞ −∞ −2 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 54
  • 55. Trang 2/4 Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm) Giải phương trình… Phương trình đã cho tương đương với (sin 1)(2sin 2 1) 0x x+ − II = 0,50 • sin 1x = − π 2π ( ) 2 x k k⇔ = − + ∈ (2,0 điểm) . 0,25 • 1 sin 2 2 x = π π 12 x k⇔ = hoặc+ 5π π ( ) 12 x k k= + ∈ . 0,25 2. (1,0 điểm) Giải bất phương trình … Điều kiện: 2.x ≥ 0,25 Bất phương trình đã cho tương đương với ( 1)( 2) 2x x+ − ≤ 0,25 2 3x⇔ − ≤ ≤ . 0,25 Kết hợp điều kiện ta được tập hợp nghiệm của bất phương trình đã cho là [ ]2; 3 . 0,25 1 1 1 11 0 0 0 0 0 1 1 .x x x x x I e dx xe dx e xe dx xe dx e − − = + = − + = − +∫ ∫ ∫ ∫ 0,25 Đặt và ta có và .u x= ,x dv e dx= du dx= x v e= 0,25 11 1 0 0 0 1 1 1 1x x x I xe e dx e e e e = − + − = − + −∫ 0,25 III (1,0 điểm) 1 2 e = − ⋅ 0,25 Ta có //MN CD và suy ra,SP CD⊥ .MN SP⊥ 0,50 IV (1,0 điểm) Gọi là tâm của đáyO .ABCD Ta có 2 2 6 2 a SO SA OA= − = ⋅ . 1 1 4 8 AMNP ABSP S ABCDV V V= = 3 21 1 6 . . 8 3 48 a SO AB= = ⋅ 0,50 Bất đẳng thức cần chứng minh tương đương với 2 2 ln ln 1 1 a b a b < ⋅ + + 0,25 Xét hàm số 2 ln ( ) , (0; 1). 1 t f t t t = ∈ + Ta có 2 2 2 1 ( 1) 2 ln '( ) 0, (0; 1). ( 1) t t t tf t t t + − = > ∀ + ∈ Do đó ( )f t đồng biến trên khoảng (0; 1). 0,50 V (1,0 điểm) Mà nên0 1a b< < < , ( ) ( ).f a f b< Vậy 2 2 ln ln 1 1 a b a b < ⋅ + + 0,25 S M N A B C D PO WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 55
  • 56. Trang 3/4 Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm) Tìm tọa độ các đỉnh A và B … Đường thẳng AC qua và vuông góc với đường thẳngC 3 5 0x y+ − = . Do đó : 3 1 0.AC x y− + = 0,25 Tọa độ điểm A thỏa mãn hệ 5 9 0 (1; 4). 3 1 0 x y A x y + − =⎧ ⇒⎨ − + =⎩ 0,25 Điểm B thuộc đường thẳng và trung điểm của3 5 0x y+ − = BC thuộc đường thẳng 5 Tọa độ điểm9x y+ − = 0. B thỏa mãn hệ 3 5 0 1 2 5 9 2 2 x y x y + − =⎧ ⎪ − −⎨ ⎛ ⎞ + − =⎜ ⎟⎪ ⎝ ⎠⎩ 0 0,25 (5; 0).B⇒ 0,25 2. (1,0 điểm) Viết phương trình mặt phẳng (P) … • (P1) có vectơ pháp tuyến 1 (1; 2; 3).n = • (P2) có vectơ pháp tuyến 2 (3; 2; 1).n = − 0,25 • (P) có vectơ pháp tuyến (4; 5; 2).n = − 0,25 VI.a (2,0 điểm) (P) qua A(1; 1; 1) nên ( ) : 4 5 2 1 0.P x y z− + − = 0,50 Hệ thức đã cho tương đương với (1 2 ) 8i z i+ = + 0,25 2 3 .z i⇔ = − 0,50 VII.a (1,0 điểm) Do đó z có phần thực là 2 và phần ảo là 3.− 0,25 1. (1,0 điểm) Tìm tọa độ điểm M … 1 (2 3; ).M M t t∈Δ ⇒ + 0,25 Khoảng cách từ M đến là2Δ 2 | 2 3 1| ( , ) 2 t t d M + + + Δ = ⋅ 0,25 2 1 ( , ) 2 d M Δ = 1 5 3 t t = −⎡ ⎢⇔ ⎢ = − ⋅ ⎣ 0,25 Vậy hoặc(1; 1)M − 1 5 ; . 3 3 M ⎛ ⎞ − −⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 0,25 2. (1,0 điểm) Viết phương trình đường thẳng Δ … Tọa độ điểm C thỏa mãn hệ 1 0 3 3 2 3 1 1 3 x y z +⎧ =⎪ ⎪ +⎪ =⎨ ⎪ +⎪ = −⎪ ⎩ ( 1; 3; 4).C⇒ − − 0,25 Ta có ( 1; 1; 1), ( 1; 1; 1).AB AG= − = − − 0,25 Mặt phẳng ( )ABC có vectơ pháp tuyến (1; 1; 0).n = 0,25 VI.b (2,0 điểm) Phương trình tham số của đường thẳng Δ là 1 3 4. x t y t z = − +⎧ ⎪ = +⎨ ⎪ = −⎩ 0,25 WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 56
  • 57. Trang 4/4 Câu Đáp án Điểm Điều kiện: .z i≠ Phương trình đã cho tương đương với 2 (4 3 ) 1 7 0.z i z i− + + + = 0,25 VII.b 2 3 4 (2 ) .i iΔ = − = − 0,50 (1,0 điểm) Nghiệm của phương trình đã cho là và1 2z i= + 3 .z i= + 0,25 -------------Hết------------- WWW.ToanCapBa.Net WWW.ToanCapBa.Net 57