SlideShare a Scribd company logo
1 of 42
1 
BÀI 2 
b 
= a 
d - c 
a 
c d 
b
Đại Số Tuyến Tính å §2: Định Thức 
1. Với mỗi ma trận vuông A cấp n 
a a ... 
a 
a a ... 
a 
é ê 11 12 1 
n 
ù 
ú 
= ê 21 22 2 
n 
ú ê ... ... ... ... 
ú 
ê ú 
êë a a a 
n 1 n 2 
nn 
úû 
A 
... 
tồn tại một số thực được gọi là định thức của 
ma trận A, được ký hiệu 
a a a 
a a a 
11 12 1 
21 22 2 
a a a 
1 2 
... 
... 
det(A); |A|; 
... ... ... ... 
... 
n 
n 
n n nn
Đại Số Tuyến Tính å 
3 
§2: Định Thức 
 Định thức cấp 2: 
11 12 
11 22 12 21 
21 22 
= - . 
a a 
a a a a 
a a 
 Ví dụ: 
2 3 
2.6 5.3 3. 
5 6 
= - = -
Đại Số Tuyến Tính å 
4 
§2: Định Thức 
 Định thức cấp 3: 
a a a 
a a a 
a a a 
11 12 13 
21 22 23 
31 32 33 
a a a a a a a a a 
a a a a a a a a a 
= + + 
- + + 
( ) 
11 22 33 31 12 23 13 32 21 
( ) 
13 22 31 33 21 12 11 32 23
Đại Số Tuyến Tính å 
5 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính 
1 2 3 
2 4 1 
3 5 6 
= (1.4.6+3.2.1+3.2.5) 
-(3.4.3 +6.2.2 +1.1.5) 
=(24+6+30)-(36+24+5)=60-65=-5
Đại Số Tuyến Tính å 
6 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính 
3 1 4 
5 - 
2 0 
6 - 
1 7 
=[ 3.(-2).7+6.1.0+4.5.(-1) ] 
-[ 4.(-2).6+7.1.5+3.0.(-1) ] 
= -62+13= - 49
Đại Số Tuyến Tính å 
7 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính 
2 
1 
5 
1 
4 
0 
2 
- 
- 
2 1 5 
1 4 0 
3 6 2 
- 
- 
3 
6 
= -108 
=[2.4.(-2)+1.0.3+5.(-1).6] 
-[5.4.3 +2.0.6+1.(-1).(-2)] 
=[-16+0-30]-[60+0+2]=-108
Đại Số Tuyến Tính å 
8 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính 
2 4 - 
1 
3 5 6 
0 2 3 
- 
3 1 2 
3 4 0 
1 2 5 
- 
- 
= 
- 
-36 +12 = -24 
= -55
Đại Số Tuyến Tính å 
9 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
10 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Cho ma trận 
1 4 3 
ù 
ú ú ú 
û 
é 
ê ê ê 
ë 
5 2 1 
- 
- 
= 
2 2 1 
( 1) 
3 6 0 
A 
A = (-1) 1 + 1 
det(M ) = 
11 11 6 - 
= -6 
A = (-1) 1 + 2 
det( M ) = 5 1 
3 12 12 
( 1) 
3 0 
- 
- 
= -3 
5 2 
A = (-1) 1 + 3 
det(M ) = ( 1) 
4 13 13 3 6 
- 
- 
= 36
Đại Số Tuyến Tính å 
11 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Với 
1 4 3 
ù 
ú ú ú 
û 
é 
ê ê ê 
ë 
5 2 1 
- 
- 
= 
3 6 0 
A 
 Tính 
A 
21 
A 
23 
A 
33 
= 
= 
=
Đại Số Tuyến Tính å 
12 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
13 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
14 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức sau: 
- 
1 4 3 
5 2 1 
3 6 0 
- 
i 
a A a A a A 
11 12 
1 
11 12 13 13 
== 
+ + 
= - + - + - 
) 
= - 
1.( 6) 4.( 3) ( 3 .36 
126 
- 
1 4 3 
5 2 1 
3 6 0 
- 
j 
a A a A a A 
13 23 
3 
13 23 33 33 
== 
+ +
Đại Số Tuyến Tính å 
15 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức sau: 
2 2 1 0 
3 1 2 1 
0 4 3 0 
5 0 4 2 
- 
- 
- 
j 
4 
a A a A a A a A 
14 14 24 24 34 34 44 44 
== 
+ + + 
2 2 1 2 2 1 
6 8 
= A + - - + A + - 
- - 
0. 1( 1) 0 4 3 0. ( 2)( 1) 3 1 2 
14 34 
- 
5 0 4 0 4 3 
= -18-2(-52) = 86
Đại Số Tuyến Tính å 
16 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức sau: 
- 
1 2 3 0 
4 - 
1 5 1 
0 2 - 
2 3 
1 0 6 0 
- 
4 
2 3 0 1 2 0 
5 7 
( 1) 1 5 1 ( 1) 4 1 1 
2 
( 1) 
2 3 
6 
0 2 3 
i= 
- 
- 
= - - + - - 
- 
= (24 -5) - 6(-3- 26) 
=19 +174 =193
Đại Số Tuyến Tính å 
17 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính định thức sau 
- 
1 2 3 1 
0 2 4 - 
2 
1 3 0 - 
4 
2 0 - 
1 5 
= 102
Đại Số Tuyến Tính å 
18 
§2: Định Thức 
 Tính chất của định thức
Đại Số Tuyến Tính å 
19 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: 
1 2 1 3 
= - = - 
2. 2 
3 4 2 4
Đại Số Tuyến Tính å 
20 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
21 
§2: Định Thức 
1 2 3 4 
= - = 
2; 2. 
3 4 1 2 
 VD:
Đại Số Tuyến Tính å 
22 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
23 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
24 
§2: Định Thức 
 VD: 
+ = - + - 
2 4 .1 2 
.2 1 2 
= - = = - 
2; 2. 
3 5 3 5 
2 
5 
2 
3 
2 3 
2c 2d 3a 3b 
a b c d 
= + - - 
+ + 
2 3 2 3 
2c 3a 2d 3b 
a c b d
Đại Số Tuyến Tính å 
25 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
26 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: 
2 5 
3 4 6 8 
4 10 
A é ù 
; 2 
A ê 
é ù 
= ú 
= ê ú 
ë û ë û 
4 10 2.2 2.5 2 5 
= = = 
det(2 ) 2 
6 8 6 8 2.3 2.4 
2 
2 5 
3 4 
2.2 2 det( ). 
A 
A 
= =
Đại Số Tuyến Tính å 
27 
§2: Định Thức 
(5) Nếu nhân mỗi phần tử của hàng thứ i 
với cùng một số rồi cộng vào hàng k thì 
định thức không đổi
Đại Số Tuyến Tính å 
28 
§2: Định Thức 
 VD: 
1 2 3 1 2 3 
5 7 9 5 7 9 
1 2 3 1 2 3 
é ù é ù 
= ê ú¾¾¾® = ê ú = ê ú ê ú 
êë úû êë úû 
det( ) det( ) det( ) 
det( ) det( ) 
det( ) 0. 
A h 1 «h 3 
B A 
A = B = - 
A 
A A 
A 
Þ = - 
Þ =
Đại Số Tuyến Tính å 
29 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
30 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: 
2 0 0 0 
0 - 
3 0 0 
0 0 5 0 
0 0 0 1 
1 
1 
1 11 2 
3 0 0 
0 5 0 
0 0 1 
i 
= 
a A 
- 
= = 
1 5 0 
i= 
= - = - 
2.( 3).5.1 
0 
. 
1 
2 ( 3)
Đại Số Tuyến Tính å 
31 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
32 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: 
- 
1 5 8 2 
0 3 6 0 
0 0 2 9 
0 0 0 5 
=1.3.2.5 = 30
Đại Số Tuyến Tính å 
33 
§2: Định Thức 
Dùng các tính chất của định thức để 
tính định thức: 
Phương pháp: Dùng các phép biến đổi có 
dạng sau 
h h c c 
= l = l l 
¹ 
( ), 0 
A ¾¾¾¾¾¾® i i i i 
B Þ B = 
l 
A 
A ¾¾¾¾¾® h i « h j ( c i « 
c 
j 
) 
B Þ B = - 
A 
A ¾¾¾¾¾¾¾® h = h + l h ( c = c + 
l 
c 
) 
B Þ B = 
A 
det( ) det( ), 
det( ) det( ), 
det( ) det( ), 
i i j i i j 
ta đưa định thức đã cho về dạng tam giác.
Đại Số Tuyến Tính å 
34 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức 
1 2 1 3 
2 3 1 5 
1 6 5 2 
3 4 2 7 
D 
- 
= 
- - 
- 
h h h 
2 = 2 -2 1 
= 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
1 6 5 2 
3 4 2 7 
- - 
- 
h h h 
3= 3+ 1 
= 
4 4 1 h =h -3h 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
0 8 4 1 
0 - 2 1 - 
2 
h h h 
3= 3+8 2 
= 
4 4 2 h =h -2h 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
0 0 28 7 
0 0 5 0 
= 
- 
-
Đại Số Tuyến Tính å 
35 
§2: Định Thức 
c c 
3 4 «= 
- 
1 2 3 1 
0 1 1 3 
- = - - - - = 
1.( 1).( 7).( 5) 35. 
- - 
- 
0 0 7 28 
0 0 0 - 
5
Đại Số Tuyến Tính å 
36 
§2: Định Thức 
 Hay 
1 2 1 3 
2 3 1 5 
1 6 5 2 
3 4 2 7 
D 
- 
= 
- - 
- 
h h h 
2 = 2 -2 1 
= 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
1 6 5 2 
3 4 2 7 
- - 
- 
h h h 
3= 3+ 1 
= 
- 
1 2 1 3 
0 - 1 3 - 
1 
0 8 4 1 
3 - 4 - 
2 - 
7 
4 4 1 h =h -3h 
0 2 1 2 
- - 
1 3 1 
. 8 4 1 ... 
2 1 
= = 
1 
- - 
2
Đại Số Tuyến Tính å 
37 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính định thức 
0 2 3 5 
1 0 2 2 
2 3 0 6 
4 1 7 0 
D 
- 
= 
- 
- 
1 0 2 2 
0 2 3 5 
2 3 0 6 
4 1 7 0 
- 
- 
h1«h2 
= 
h = h + 
2 
h 
3 3 1 
h h 4 
h 
= 
= - 
4 4 1 
- 
1 0 2 2 
0 2 3 5 
... 
- = 
0 3 4 2 
0 1 - 
1 8
Đại Số Tuyến Tính å 
38 
§2: Định Thức 
 Bài tập: Tính định thức sau 
1 1 2 0 
3 1 0 4 
2 0 5 2 
0 3 6 1 
D 
- 
- 
= 
- - 
= ?
Đại Số Tuyến Tính å 
39 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Tính định thức cấp n sau 
1 1 1 ... 1 
1 0 1 ... 1 
1 1 0 ... 1 
... ... ... ... ... 
1 1 1 ... 0 
n D = 
2 1 h h -= 
1 1 1 ... 1 
0 - 
1 ... 0 
1 1 0 ... 1 
... ... ... ... ... 
1 1 1 ... 0 
 Tiếp tục hàng 3 trừ hàng 1, hàng 4 trừ 
hàng 1, …
Đại Số Tuyến Tính å 
40 
§2: Định Thức 
 Ta được: 
1 1 1 ... 1 
0 1 0 ... 0 
0 0 1 ... 0 
... ... ... ... ... 
0 0 0 ... 1 
n D 
- 
= - 
- 
= (-1)n-1
Đại Số Tuyến Tính å 
41 
§2: Định Thức
Đại Số Tuyến Tính å 
42 
§2: Định Thức 
 Ví dụ: Cho 2 ma trận 
2 3 1 5 
A B é ù é ù 
= ê ; 
= ë 1 4 ú ê ú 
û ë 2 7 
û 
8 31 
9 33 
AB é ù 
Þ = ê ú 
ë û 
det(A) = 5;det(B) = -3 
det(AB) = -15 = 5.(-3) = det(A).det(B)

More Related Content

What's hot

Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61lovestem
 
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hocBai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hocLê Ngọc Huyền
 
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongBài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongHoàng Như Mộc Miên
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaigiaoduc0123
 
BỒI DƯỠNG TOÁN QUỐC TẾ LỚP 2, 3 QUA 14 CHUYÊN ĐỀ
BỒI DƯỠNG TOÁN QUỐC TẾ LỚP 2, 3 QUA 14 CHUYÊN ĐỀBỒI DƯỠNG TOÁN QUỐC TẾ LỚP 2, 3 QUA 14 CHUYÊN ĐỀ
BỒI DƯỠNG TOÁN QUỐC TẾ LỚP 2, 3 QUA 14 CHUYÊN ĐỀBồi dưỡng Toán lớp 6
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )Bui Loi
 
Nhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNguyễn Hoành
 
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-keBo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-keNam Cengroup
 
Hệ Hoán Vị Vòng Quanh
Hệ Hoán Vị Vòng QuanhHệ Hoán Vị Vòng Quanh
Hệ Hoán Vị Vòng QuanhNhập Vân Long
 
Chuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinhChuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinhquan mai
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùngTrần Hà
 
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến TínhHướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến TínhNhóc Nhóc
 
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson caovanquy
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thứcTrinh Yen
 
Bài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêBài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêHọc Huỳnh Bá
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Gia_Bang
 
Kỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợpKỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợptuituhoc
 
Bảng Student
Bảng StudentBảng Student
Bảng Studenthiendoanht
 

What's hot (20)

Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
 
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hocBai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
Bai giang-toan-kinh-te-tin-hoc
 
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng LongBài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
Bài Giảng Đại Số Tuyến Tính - ĐH Thăng Long
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
 
BỒI DƯỠNG TOÁN QUỐC TẾ LỚP 2, 3 QUA 14 CHUYÊN ĐỀ
BỒI DƯỠNG TOÁN QUỐC TẾ LỚP 2, 3 QUA 14 CHUYÊN ĐỀBỒI DƯỠNG TOÁN QUỐC TẾ LỚP 2, 3 QUA 14 CHUYÊN ĐỀ
BỒI DƯỠNG TOÁN QUỐC TẾ LỚP 2, 3 QUA 14 CHUYÊN ĐỀ
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
 
Nhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co ban
 
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-keBo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
 
Hệ Hoán Vị Vòng Quanh
Hệ Hoán Vị Vòng QuanhHệ Hoán Vị Vòng Quanh
Hệ Hoán Vị Vòng Quanh
 
Chuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinhChuong3 hephuongtrinh
Chuong3 hephuongtrinh
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
 
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến TínhHướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
Hướng dẫn giải bài tập Đại Số Tuyến Tính
 
Chuong03
Chuong03Chuong03
Chuong03
 
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson phương pháp hình thang,Công thức Simpson
phương pháp hình thang,Công thức Simpson
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức
 
Bài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêBài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kê
 
Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1Toán cao-cấp-1
Toán cao-cấp-1
 
Kỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợpKỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợp
 
Bảng Student
Bảng StudentBảng Student
Bảng Student
 
Dãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạnDãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạn
 

Similar to 02 dinh thuc

Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũLinh Nguyễn
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnMegabook
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4Huynh ICT
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011BẢO Hí
 
So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2Huynh ICT
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1thoang thoang
 
Dacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logaritDacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logaritngtram19
 
03 phuong phap dat an phu giai pt p3
03 phuong phap dat an phu giai pt p303 phuong phap dat an phu giai pt p3
03 phuong phap dat an phu giai pt p3Huynh ICT
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2thithanh2727
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_sovanthuan1982
 

Similar to 02 dinh thuc (20)

02 dinhthuc
02 dinhthuc02 dinhthuc
02 dinhthuc
 
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
01 cong thuc mu va logarith pro_e(2016)
 
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũPhương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
Phương pháp giải phương trình, bất phương trình mũ
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vnTập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
Tập 7 chuyên đề Toán học: Số phức - Megabook.vn
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4
 
01 matran
01 matran01 matran
01 matran
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
03 pt phuc
03 pt phuc03 pt phuc
03 pt phuc
 
So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2So phuc va cac bai toan lien quan 2
So phuc va cac bai toan lien quan 2
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1
 
Dacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logaritDacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logarit
 
Bdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bienBdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bien
 
07 dang toan phuong
07 dang toan phuong07 dang toan phuong
07 dang toan phuong
 
03 phuong phap dat an phu giai pt p3
03 phuong phap dat an phu giai pt p303 phuong phap dat an phu giai pt p3
03 phuong phap dat an phu giai pt p3
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
 
Toan a2 ton duc thang
Toan a2 ton duc thangToan a2 ton duc thang
Toan a2 ton duc thang
 
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
10 de-thi-hsg-toan-10-co-dap-an
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
 
Ds10 c6a
Ds10 c6aDs10 c6a
Ds10 c6a
 

More from Nguyễn Phụng (12)

Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
Bt chuong 3
Bt chuong 3Bt chuong 3
Bt chuong 3
 
Bt chương 2
Bt chương 2Bt chương 2
Bt chương 2
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
Thdc 05
Thdc 05Thdc 05
Thdc 05
 
Giaotrinhc++
Giaotrinhc++Giaotrinhc++
Giaotrinhc++
 
Giao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_banGiao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_ban
 
C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)
 
Thdc 08
Thdc 08Thdc 08
Thdc 08
 
Thdc 07
Thdc 07Thdc 07
Thdc 07
 
Thdc 06
Thdc 06Thdc 06
Thdc 06
 

02 dinh thuc

  • 1. 1 BÀI 2 b = a d - c a c d b
  • 2. Đại Số Tuyến Tính å §2: Định Thức 1. Với mỗi ma trận vuông A cấp n a a ... a a a ... a é ê 11 12 1 n ù ú = ê 21 22 2 n ú ê ... ... ... ... ú ê ú êë a a a n 1 n 2 nn úû A ... tồn tại một số thực được gọi là định thức của ma trận A, được ký hiệu a a a a a a 11 12 1 21 22 2 a a a 1 2 ... ... det(A); |A|; ... ... ... ... ... n n n n nn
  • 3. Đại Số Tuyến Tính å 3 §2: Định Thức  Định thức cấp 2: 11 12 11 22 12 21 21 22 = - . a a a a a a a a  Ví dụ: 2 3 2.6 5.3 3. 5 6 = - = -
  • 4. Đại Số Tuyến Tính å 4 §2: Định Thức  Định thức cấp 3: a a a a a a a a a 11 12 13 21 22 23 31 32 33 a a a a a a a a a a a a a a a a a a = + + - + + ( ) 11 22 33 31 12 23 13 32 21 ( ) 13 22 31 33 21 12 11 32 23
  • 5. Đại Số Tuyến Tính å 5 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính 1 2 3 2 4 1 3 5 6 = (1.4.6+3.2.1+3.2.5) -(3.4.3 +6.2.2 +1.1.5) =(24+6+30)-(36+24+5)=60-65=-5
  • 6. Đại Số Tuyến Tính å 6 §2: Định Thức  Bài tập: Tính 3 1 4 5 - 2 0 6 - 1 7 =[ 3.(-2).7+6.1.0+4.5.(-1) ] -[ 4.(-2).6+7.1.5+3.0.(-1) ] = -62+13= - 49
  • 7. Đại Số Tuyến Tính å 7 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính 2 1 5 1 4 0 2 - - 2 1 5 1 4 0 3 6 2 - - 3 6 = -108 =[2.4.(-2)+1.0.3+5.(-1).6] -[5.4.3 +2.0.6+1.(-1).(-2)] =[-16+0-30]-[60+0+2]=-108
  • 8. Đại Số Tuyến Tính å 8 §2: Định Thức  Bài tập: Tính 2 4 - 1 3 5 6 0 2 3 - 3 1 2 3 4 0 1 2 5 - - = - -36 +12 = -24 = -55
  • 9. Đại Số Tuyến Tính å 9 §2: Định Thức
  • 10. Đại Số Tuyến Tính å 10 §2: Định Thức  Ví dụ: Cho ma trận 1 4 3 ù ú ú ú û é ê ê ê ë 5 2 1 - - = 2 2 1 ( 1) 3 6 0 A A = (-1) 1 + 1 det(M ) = 11 11 6 - = -6 A = (-1) 1 + 2 det( M ) = 5 1 3 12 12 ( 1) 3 0 - - = -3 5 2 A = (-1) 1 + 3 det(M ) = ( 1) 4 13 13 3 6 - - = 36
  • 11. Đại Số Tuyến Tính å 11 §2: Định Thức  Bài tập: Với 1 4 3 ù ú ú ú û é ê ê ê ë 5 2 1 - - = 3 6 0 A  Tính A 21 A 23 A 33 = = =
  • 12. Đại Số Tuyến Tính å 12 §2: Định Thức
  • 13. Đại Số Tuyến Tính å 13 §2: Định Thức
  • 14. Đại Số Tuyến Tính å 14 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức sau: - 1 4 3 5 2 1 3 6 0 - i a A a A a A 11 12 1 11 12 13 13 == + + = - + - + - ) = - 1.( 6) 4.( 3) ( 3 .36 126 - 1 4 3 5 2 1 3 6 0 - j a A a A a A 13 23 3 13 23 33 33 == + +
  • 15. Đại Số Tuyến Tính å 15 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức sau: 2 2 1 0 3 1 2 1 0 4 3 0 5 0 4 2 - - - j 4 a A a A a A a A 14 14 24 24 34 34 44 44 == + + + 2 2 1 2 2 1 6 8 = A + - - + A + - - - 0. 1( 1) 0 4 3 0. ( 2)( 1) 3 1 2 14 34 - 5 0 4 0 4 3 = -18-2(-52) = 86
  • 16. Đại Số Tuyến Tính å 16 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức sau: - 1 2 3 0 4 - 1 5 1 0 2 - 2 3 1 0 6 0 - 4 2 3 0 1 2 0 5 7 ( 1) 1 5 1 ( 1) 4 1 1 2 ( 1) 2 3 6 0 2 3 i= - - = - - + - - - = (24 -5) - 6(-3- 26) =19 +174 =193
  • 17. Đại Số Tuyến Tính å 17 §2: Định Thức  Bài tập: Tính định thức sau - 1 2 3 1 0 2 4 - 2 1 3 0 - 4 2 0 - 1 5 = 102
  • 18. Đại Số Tuyến Tính å 18 §2: Định Thức  Tính chất của định thức
  • 19. Đại Số Tuyến Tính å 19 §2: Định Thức  Ví dụ: 1 2 1 3 = - = - 2. 2 3 4 2 4
  • 20. Đại Số Tuyến Tính å 20 §2: Định Thức
  • 21. Đại Số Tuyến Tính å 21 §2: Định Thức 1 2 3 4 = - = 2; 2. 3 4 1 2  VD:
  • 22. Đại Số Tuyến Tính å 22 §2: Định Thức
  • 23. Đại Số Tuyến Tính å 23 §2: Định Thức
  • 24. Đại Số Tuyến Tính å 24 §2: Định Thức  VD: + = - + - 2 4 .1 2 .2 1 2 = - = = - 2; 2. 3 5 3 5 2 5 2 3 2 3 2c 2d 3a 3b a b c d = + - - + + 2 3 2 3 2c 3a 2d 3b a c b d
  • 25. Đại Số Tuyến Tính å 25 §2: Định Thức
  • 26. Đại Số Tuyến Tính å 26 §2: Định Thức  Ví dụ: 2 5 3 4 6 8 4 10 A é ù ; 2 A ê é ù = ú = ê ú ë û ë û 4 10 2.2 2.5 2 5 = = = det(2 ) 2 6 8 6 8 2.3 2.4 2 2 5 3 4 2.2 2 det( ). A A = =
  • 27. Đại Số Tuyến Tính å 27 §2: Định Thức (5) Nếu nhân mỗi phần tử của hàng thứ i với cùng một số rồi cộng vào hàng k thì định thức không đổi
  • 28. Đại Số Tuyến Tính å 28 §2: Định Thức  VD: 1 2 3 1 2 3 5 7 9 5 7 9 1 2 3 1 2 3 é ù é ù = ê ú¾¾¾® = ê ú = ê ú ê ú êë úû êë úû det( ) det( ) det( ) det( ) det( ) det( ) 0. A h 1 «h 3 B A A = B = - A A A A Þ = - Þ =
  • 29. Đại Số Tuyến Tính å 29 §2: Định Thức
  • 30. Đại Số Tuyến Tính å 30 §2: Định Thức  Ví dụ: 2 0 0 0 0 - 3 0 0 0 0 5 0 0 0 0 1 1 1 1 11 2 3 0 0 0 5 0 0 0 1 i = a A - = = 1 5 0 i= = - = - 2.( 3).5.1 0 . 1 2 ( 3)
  • 31. Đại Số Tuyến Tính å 31 §2: Định Thức
  • 32. Đại Số Tuyến Tính å 32 §2: Định Thức  Ví dụ: - 1 5 8 2 0 3 6 0 0 0 2 9 0 0 0 5 =1.3.2.5 = 30
  • 33. Đại Số Tuyến Tính å 33 §2: Định Thức Dùng các tính chất của định thức để tính định thức: Phương pháp: Dùng các phép biến đổi có dạng sau h h c c = l = l l ¹ ( ), 0 A ¾¾¾¾¾¾® i i i i B Þ B = l A A ¾¾¾¾¾® h i « h j ( c i « c j ) B Þ B = - A A ¾¾¾¾¾¾¾® h = h + l h ( c = c + l c ) B Þ B = A det( ) det( ), det( ) det( ), det( ) det( ), i i j i i j ta đưa định thức đã cho về dạng tam giác.
  • 34. Đại Số Tuyến Tính å 34 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức 1 2 1 3 2 3 1 5 1 6 5 2 3 4 2 7 D - = - - - h h h 2 = 2 -2 1 = - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 1 6 5 2 3 4 2 7 - - - h h h 3= 3+ 1 = 4 4 1 h =h -3h - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 0 8 4 1 0 - 2 1 - 2 h h h 3= 3+8 2 = 4 4 2 h =h -2h - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 0 0 28 7 0 0 5 0 = - -
  • 35. Đại Số Tuyến Tính å 35 §2: Định Thức c c 3 4 «= - 1 2 3 1 0 1 1 3 - = - - - - = 1.( 1).( 7).( 5) 35. - - - 0 0 7 28 0 0 0 - 5
  • 36. Đại Số Tuyến Tính å 36 §2: Định Thức  Hay 1 2 1 3 2 3 1 5 1 6 5 2 3 4 2 7 D - = - - - h h h 2 = 2 -2 1 = - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 1 6 5 2 3 4 2 7 - - - h h h 3= 3+ 1 = - 1 2 1 3 0 - 1 3 - 1 0 8 4 1 3 - 4 - 2 - 7 4 4 1 h =h -3h 0 2 1 2 - - 1 3 1 . 8 4 1 ... 2 1 = = 1 - - 2
  • 37. Đại Số Tuyến Tính å 37 §2: Định Thức  Bài tập: Tính định thức 0 2 3 5 1 0 2 2 2 3 0 6 4 1 7 0 D - = - - 1 0 2 2 0 2 3 5 2 3 0 6 4 1 7 0 - - h1«h2 = h = h + 2 h 3 3 1 h h 4 h = = - 4 4 1 - 1 0 2 2 0 2 3 5 ... - = 0 3 4 2 0 1 - 1 8
  • 38. Đại Số Tuyến Tính å 38 §2: Định Thức  Bài tập: Tính định thức sau 1 1 2 0 3 1 0 4 2 0 5 2 0 3 6 1 D - - = - - = ?
  • 39. Đại Số Tuyến Tính å 39 §2: Định Thức  Ví dụ: Tính định thức cấp n sau 1 1 1 ... 1 1 0 1 ... 1 1 1 0 ... 1 ... ... ... ... ... 1 1 1 ... 0 n D = 2 1 h h -= 1 1 1 ... 1 0 - 1 ... 0 1 1 0 ... 1 ... ... ... ... ... 1 1 1 ... 0  Tiếp tục hàng 3 trừ hàng 1, hàng 4 trừ hàng 1, …
  • 40. Đại Số Tuyến Tính å 40 §2: Định Thức  Ta được: 1 1 1 ... 1 0 1 0 ... 0 0 0 1 ... 0 ... ... ... ... ... 0 0 0 ... 1 n D - = - - = (-1)n-1
  • 41. Đại Số Tuyến Tính å 41 §2: Định Thức
  • 42. Đại Số Tuyến Tính å 42 §2: Định Thức  Ví dụ: Cho 2 ma trận 2 3 1 5 A B é ù é ù = ê ; = ë 1 4 ú ê ú û ë 2 7 û 8 31 9 33 AB é ù Þ = ê ú ë û det(A) = 5;det(B) = -3 det(AB) = -15 = 5.(-3) = det(A).det(B)