SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 7
PHƢƠNG TRÌNH MŨ.
Phƣơng pháp 1: Đưa về cùng cơ số:Giải phương trình
                                     2x 1
               x 1                    2
1): 4.9     3.2
                3                                                                               3
Hdẫn: (1)    ( )2 x                                         3
                                                                        1             x           .
                 2                                                                              2
       x 1   x 2
2) 7.3     5       3x                                       4
                                                                        5x    3

                                                                              3
Hdẫn: (2)                   3x       1
                                                5x              1
                                                                             ( )x           1
                                                                                                    1             x         1
                                                                              5
             x 1
       x
3) 5       .8 x                500
Hdẫn:
                           3( x 1)                                                                      3 x                              1
                   x          x                         3           2                 x 3                x                x 3            x x 3
(3)             5 .2                            5 .2                          5                     2                 5             (2 )
                                                                             1                                    x 3 0                   x 3
           x 3              1        x 3                                     x x 3
       5               (       1
                                 )                              (5.2 )                          1                       1
                                                                                                                  5.2   x
                                                                                                                                1         x   log 5 2
                           2x
                       x        x       x           x

4) [    5
               27      4        3
                                    ]   4           3               4
                                                                        37 . ĐS: x=10.
Phƣong pháp 2: Đặt ẩn phụ:
       x2 x                             2
1) 2      22 x x 3.
            x2 x
Hdẫn: Đặt 2      t (t 0) . Phương trình trở thành:
   4           t 4          x   1
t      3
   t           t   1(l )    x 2
       2x 5
2) 3               36.3x 1 9 0 . ĐS: x=-1; x=-2.
       2 x2     2x 1       2
3) 3                  28.3x x 9 0 . ĐS: x=-2; x=1.
     x
4) 9            6 x 2.4 x
                                                                                                                            3       2x    3
Hdẫn: Chia cả 2 vế cho 4x ta được phương trình ( )                                                                                       ( )x        2 0 . ĐS: x=0
                                                                                                                            2             2
       x        x2 5                                            x2 5
5) 4                           12.2x 1                                        8 0.
                                                                                                                                                        x 3
                           x        x2 5                                                        t       2             x             x2 5 1
Hdẫn: Đặt 2                                             t (t                0)                                                                              9
                                                                                                t       4             x             x2 5         2      x
                                                                                                                                                            4
           2                                2                                         2
       x        3x 2
6) 4                               4x           6x 5
                                                                            42 x            3x 7
                                                                                                              1                            HVQHQT - D - 99
                                    sin x                                                   sin x
7)         7 4 3                                      7 4 3                                                   4                                       ĐHL - 98
       3x                      x                    1   12
8) 2                6.2                                                                     1                                              ĐHY HN - 2000
                                                3 x 1                             x
                                            2                                2
           2x
       7                                        x
9)             x
                       6. 0,7                                   7                                                                                     ĐHAN - D - 2000
     100
2                           1
                                              1
    1           x             1             x
10)                         3                     = 12                                                                HVCTQG TPHCM - 2000
    3                         3
        sin 2 x                 cos2 x
11) 9             9             10                                                                                     ĐHAN - D - 99
12) 4  x 1
             2 x 1
                      2 x 2
                              12                                                                                ĐHTCKT - 99
      2 x2 1       x2 x
13) 2         9.2          2 2x 2
                                   0                                                                       ĐHTL - 2000
                            x                                                             x
14) 2                   3                   7 4 3 2                              3                42      3                   ĐHNN - 98
               2x-1                 x-1                                  x           x 1
15) 5.3                  -7.3                        1 - 6.3                     9                0                               (§ H hång § øc - 2001- khèi A)
                x                       x                x
16) 6.4 - 13.6                    6.9                                0
                    x           x   x 1
17) 12.3                    3.15 - 5                                 20                                               (§ H huÕ- 2001- khèi D)
        2x-1                            x-1
18) 3                       2 3                                                                                          (§ H danlËp§ «ng § « - 2001- BD)
                                    x                                        x
19)        6 - 35                                 6              35                  12                               (§ H DL kü thuËtc«ngnghÖ 2001)
                                                                                                                                              -
           x                x 1
20) 4 - 6.2                                 32 0                                                                    (§ H danlËpv¨n hiÕn- 2001- khèi D)
        x                26 x
21) 9                        .3 17 0
                          3
        2x 1                x 3 64
22) 2                     2        0
                                x                                    x
23)        2                3                    2               3               4
                                    x                                                                                         t     2    3     x   2
                                                                                                               1
Đặt            2            3 =t (t>0). phương trình trở thành : t                                               4
                                                                                                               t              t     2    3     x       2
                                x                                    x
24) 7              4 3                      32               3               2        0
                   2                    2                    2
               x        1           x       1            x       1
25) 2.4                         6                    9
        x2 5x 6                         1 x2                         6 5x
26) 2                               2                    2.2                         1
                    2                        2
            sin x                       cos x
27) 16                          16                       10
                                x                                                             x
28) 7               5 2                     ( 2 5) 3 2 2                                           3(1      2) x 1        2        0
Hdẫn: Đặt
t     (1                2) x ; t            0
pt             t3         ( 2 5)t 2 3t 1                                             2        0
      (t 1)(t 2                     ( 2 4)t                              2 1) 0
       t 1                                           x 0
       t        3 2 2                                x           2
       t 1                      2                    x 1

       2x 1                                                                                                            11
29) 3                     3x    2
                                                1 6.3x 32( x                         1)
                                                                                          . ĐS: x        log 3 (2         )
                                                                                                                        3
30) Giải phương trình
. Đặt
Giải phương trình trên ta được                                                              .

Phƣơng pháp 3: lôgarit hoá:
         xx 1       x
1) 5 . 8    100
ĐK: x nguyên dương
                                                                                  2
(1)            5x ( x 1).23 x             52( x 1).22( x          1)
                                                                             5x       x 2
                                                                                                22   x


         log 2 5.( x 2               x 2) 2 x
          x 2
          x             1 log 5 2(l )
                            2                  2                     x
         x 3
2) 2               3x           2x 6
                                          3x           2x 5
                                                                 2
Hdẫn:
(2)            2x       2
                                 2( x    2)( x 4)
                                                              x 2 ( x 2)( x 4)log 2 3
          x 2
          x log 3 2 4
Phƣơng pháp 4: Sử dụng tính đơn điệu của hàm số.
     x
1) 3   4 x 5x
                3                 4
(1)            ( )x              ( )x 1
                5                 5
+) Ta thấy x=2 là nghiệm của pt
+ Nếu x>2 : VT<1
+) Nếu x<2 : Vt>1
     x
2) 8 (3x 1) 4 .
Pt có nghiệm x=1/3
                                 x
3)         3            2                ( 3              2) x           ( 5) x
Hdẫn :
                    3                2                   3           2
(3)            (                         )x        (                     )x 1
                                5                             5
     3          2                                         3              2
                                u;0 u 1;                           v; v 1
    5                                                          5
            x
+Nếu x 0: u   0; v x 1                                         VT 1
            x     x
+Nếu x 0: u 1; v     0                                         VT 1
Vậy pt vô nghiệm.
4) Cho a, b, c là các số dương, a<c, b<c. CMR : phương trình ax+bx=cx có một và chỉ một nghiệm.
                         a                b
Hdẫn :                  ( )x             ( )x 1 0
                         c                c
Đặt VT=f(x) . Ta có f(x) là hàm số liên tục trên R, f(x) là hàm nghịch biến trên R
lim f ( x)                1; lim f ( x)              ! x0    : f ( x0 ) 0 hay pt có nghiệm duy nhất.
x                            x
         x 1
5) 2               4x x 1
Hdẫn :              2x (2 2x )       x 1
+x=1 là nghiệm
+x>1 : VT<0 ; VP>0
+x<1 : VT>0 ; VP<0
                   x
         x         2
6) 2         1 3
              3    1
Hdẫn :      ( ) x ( ) x 1 . ĐS : x=2.
             2     2
        x 2
7) 3.16      (3x 10)4x 2 3 x
Hdẫn :
      x        2
Đặt 4                  t (t 0). Pt trở thành :
                                                     1                      1
     2                                           t               4x   2
                                                                                       x 2 log 4 3
3t           (3x 10)t 3 x 0                          3                      3
                                                                                       x 2
                                                 t   3 x         4x   2
                                                                            3 x
8) Giải phương trình:
Phương trình tương đương với:
Rõ ràng phương trình có                              là nghiệm
Ta có
                                                                            với
                                          ;
Suy ra                  là hàm liên tục,đồng biến và nhận cả giá trị âm,cả giá trị dương trên R nên phương trình
          có nghiệm duy nhất     .
Từ bảng biến thiên của hàm                                    có không quá hai nghiệm.
Vậy phương trình có đúng hai nghiệm :                             .
Chú ý : * Có thể chứng minh phương trình                                  có nghiệm như sau :
                   Ta có :


                   Suy ra phương trình               có nghiệm                    .



9) Giải hệ phương trình:


Hệ phương trình




                                          hoặc
CÁC BÀI TOÁN CÓ CHỨA THAM SỐ.
                        x
Bài 1 : Tìm m để pt m.2   2 x 5 0 có nghiệm duy nhất.
Giải :
                                                      1
Đặt t=2x , t>o. Pt trở thành : mt                       5 0   f (t ) mt 2 5t 1 0
                                                      t
+Nếu m=0 : t=1/5 (t.m)
+ Nếu m≠0 :
Pt đã cho có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi pt (2) có duy nhất 1 nghiệm dương. Xét 3 TH :


 t1 0 t2             m 0                       m 0
 t1    0 t2              m                       25
                                               m
 0 t1 t2                 m 0                      4
                                   0
                               x              x         x
Bài 2 : Cho pt : m.16  2.81 5.36
   a) Giải pt khi m=3
   b) Tìm m để pt có nghiệm duy nhất.
                     9
Hdẫn : Đặt t        ( )x;t             0 . Pt trở thành 2t 2 5t   m 0. (2)
                     4
    a) x=0 ; x=1/2
    b) (2)    m     2t 2 5t
Pt đã cho có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi pt (2) có đúng một nghiệm dương. Khảo sát hàm số y=-2t2+5t
                                       25
trên (0 :+∞) ta được m                    ;m 0
                                       8
Bài 3 : Tìm a để pt sau có nghiệm duy nhất :
            x                      x
      5 1       a        5 1              2x
Hdẫn :
                x                         x
         5 1                   5 1
                                                  1
          2                     2
                     x
            5 1                                                   a
Đặt t=          (t>0) phương trình trở thành : t                    1        t2 t a 0
             2                                                    t
                         1
ĐS : a      0   a          .
                         4
                                                                              x             x
                                                     7 3 5                          7 3 5
Bài 4 : Biện luận theo a, số nghiệm của phương trình                              a             8
                                                       2                              2
                         x
       7 3 5                                                       a
Đặt t=                       (t>0), phương trình trở thành t           8     t 2 8t a 0     a       t 2 8t .
         2                                                         t
Khảo sát hs và lập bảng biến thiên
+a>16 ; pt vô nghiệm
+a=16 hoặc a≤0 : pt có nghiệm duy nhất
+0<a<16 : pt có 2 nghiệm phân biệt
                                                                              sin 2 x          2
Bài 5: Tìm m để phương trình sau có nghiệm 81                                             81cos x   m
Hdẫn:
                    2                                                                        81
Đặt t       81sin       x
                                 t        1;81 . Phương trình trở thành: t                      m
                                                                                              t
Khảo sát hàm số ta được kết quả 18≤m≤82
                                                  4 2 x2        2 x2
Bài 6: Cho phương trình 3      2.3       2m 3                                            0
   a) Giải phương trình khi m=0
   b) Xác định m để phương trình có nghiệm.
               2 x2
Giải: Đặt 3                  t            t        0;9
   a) x=±1
                                          3                t2
      b) Khảo sát hàm số f (t )             ;t                    t                0;9 được -30≤m≤2
                                          2                2
                                             1                                 1 t2                     1 t2
Bài 7: Tìm a để phương trình sau có nghiệm 9                                 (a 2).31                          2a 1 0
                        1   1 t2                                                  64
Hdẫn: Đặt t= 3                                t      3;9 . Khảo sát hs được 4 a
                                                                                  7
                                                           x2                  x2 1
Bài 8: Cho phương trình                             2 1                 2 1               m 0 . Tìm m để phương trình có nghiệm
                                     x2                                                                             2 1
Hdẫn: Đặt               2 1                   t       t    1;          . Phương trình trở thành:         m t
                                                                                                                     t
                               2 1
Khảo sát hàm số f (t )             ; t 1;     t                                được          m 2        2 1     m     2   2 1
                                t
                         x2 2 mx 2     2
Bài 9: Cho phương trình 5          52 x 4mx                                  2 m
                                                                                        x2 2mx m . Tìm m để phương trình có đúng 2
nghiệm thuộc (0;2).
Hdẫn:
        u     x2            2mx 2
Đặt
                    2
                                                            v u         x2     2mx m
        v 2x                4mx 2 m
                                              u
Phương trình trở thành 5                  5u u 5v v 5v   f (u) f (v) với f(t)=5t+t
                                                           v u
Ta có f(t) là HSĐB trên R nên pt tương đương u=v g ( x) x2 2mx m 0 (*)
Pt đã cho có đúng 2 nghiệm thuộc (0 ;2) khi và chỉ khi pt (*) có đúng 2 nghiệm thuộc (0 ;2). Khảo sát hàm số
ta được kết quả không tồn tại m thoả mãn.
Bài 10 :
Bµi tËp tæng hîp vÒ ph-¬ng tr×nh mò
Bµi 1: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh:
                                                         8
                                                2x
                        x3 4
         a) 2                            8               3
                                                                                                        b) 5 x        5x      1
                                                                                                                                       5x       2
                                                                                                                                                        3x          3x    1
                                                                                                                                                                                3x     2

                                                                                                                                                                x 1
                                                                 9 x2                                                                  cos x                                        cos x
         c)         x2              2x 2                                     3
                                                                                  x2      2x 2                    d) 2                                 x2        x              2              x2
     e) 2 x 4.3 x 2 2 2 x 1.33 x 2
Bµi 2: Gi¶i c¸c ph-ong tr×nh:
                                            x                                x
         a) 3                       5                    3               5           7.2 x    0                   b) 8 x 18 x                                  2.27 x
                        2               3x 3
                                                                                                                                                     1              12
         c) 8 x                     2     x
                                                             20          0                              d) 2 3 x           6.2 x                    3.( x 1)
                                                                                                                                                                                1
                                                                                                                                                2                   2x
     e) 53 x 9.5 x 27 .(125 x 5 x ) 64
Bµi 3: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh:
         a) 4.33x                        3x         1
                                                                     1 9x                               b) 5.32 x      1
                                                                                                                                  7.3x          1
                                                                                                                                                          1 6.3x                9x     1
                                                                                                                                                                                               0
     d) 5lg x 50 x lg 5                                                                                 f) 4.2 3 x                3.2 x                1 22x              2
                                                                                                                                                                                24x        2

Bµi 4: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh:
                                                                                                                              x
                                                                                                                      log 2
                        log 2 2 x 1                      2. log 2 x
         a) 2                                       x                        48                         b) 2.9                2
                                                                                                                                       x log 2 6           x2
                                                                         x

         d) 4.3 x                       9.2 x                    5.6 2                                            e)
          x 1   2
                                                     x   2
                                                                 2x 1             4
2    3                          2               3
                          2    3
Bµi 5: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh:
     a) 3 2 x 2 x 9 .3 x 9.2 x 0                                                                              b) x 2 3 2 x .x 2. 1 2 x 0
     c) 9 x 2. x 2 .3 x 2 x 5 0                                                                         d) 3.25 x 2 3x 10 .5 x 2 3 x 0
Bµi 6: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh:
                            2                                2                        2                           2                         2                   2
     a) 4 x 3 x 2 4 x 6 x 5 4 2. x 3 x 7 1                                                              b) 4 x x 21 x    2x1                                          1
     c) 8.3 x 3.2 x 24 6 x                                                                              d) 12.3 x 3.15 x 5 x 1                                        20
     e) 2 x 3 x 1 6 x
Bµi 7: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh:
                                                                                                                                       x

         a) x                   x log 2 3                x log 2 7           2                          b) 2 x             1 32
                         x                  x
     c) 3 2 2 2 2 x 3 x 1 2 x 1 x 1                                                                               d) x                      x log 2 3          x log 2 5
Bµi 8: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh:
                         2                                                                                        2
         a) 3 x                     cos 2 x                                                             b) 4 x                     2.x 2              x 1 .2 x
                                                    x                                 x             x                                       2                             1 x
         c)                 7               5                        3           2           2. 5                 d) 2 cos                      x
                                                                                                                                                        2 x2
                                                         6
                                x
         e) 9.7                         1 2              x



Bµi 9: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh:
                                                                                                                 1 x2                 1 2x
                        x 1                 x2 1                             2                                    x2                   x2
                                                                                                                                                      1        1
         a) 4                           2                          x 1                                  b) 2                      2
                                                                                                                                                      2        x
                    2                                    2
                                                                 4. cos3 x                                                        x 1                                 x
         c) 2 x             3. cos x
                                                2x                               7. cos 3x              d) 2                  3                     7 4 3                       x 1

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Tuyển tập 20 đề luyện thi học sinh giỏi môn Toán lớp 5 có đáp án
Tuyển tập 20 đề luyện thi học sinh giỏi môn Toán lớp 5 có đáp ánTuyển tập 20 đề luyện thi học sinh giỏi môn Toán lớp 5 có đáp án
Tuyển tập 20 đề luyện thi học sinh giỏi môn Toán lớp 5 có đáp ánBồi dưỡng Toán tiểu học
 
Khảo sát hàm số để chứng mình bất đẳng thức
Khảo sát hàm số để chứng mình bất đẳng thứcKhảo sát hàm số để chứng mình bất đẳng thức
Khảo sát hàm số để chứng mình bất đẳng thứctuituhoc
 
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phânTính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phânChien Dang
 
Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024
Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024
Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024haic2hv.net
 
kỹ thuật giải phương trình hàm
kỹ thuật giải phương trình hàmkỹ thuật giải phương trình hàm
kỹ thuật giải phương trình hàmljmonking
 
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7vukimhoanc2vinhhoa
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )Bui Loi
 
67 Bài Tập về Phương trình mũ và Phương trình Logarit
67 Bài Tập về Phương trình mũ và Phương trình Logarit67 Bài Tập về Phương trình mũ và Phương trình Logarit
67 Bài Tập về Phương trình mũ và Phương trình LogaritVan-Duyet Le
 
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNGTÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNGPham Dung
 
Bài tập tích phân suy rộng.
Bài tập tích phân suy rộng.Bài tập tích phân suy rộng.
Bài tập tích phân suy rộng.Van-Duyet Le
 
Chuyen de giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 8
Chuyen de giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 8Chuyen de giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 8
Chuyen de giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 8Toán THCS
 
Tính toán khoa học - Chương 6: Bài toán giá trị ban đầu với phương trình vi p...
Tính toán khoa học - Chương 6: Bài toán giá trị ban đầu với phương trình vi p...Tính toán khoa học - Chương 6: Bài toán giá trị ban đầu với phương trình vi p...
Tính toán khoa học - Chương 6: Bài toán giá trị ban đầu với phương trình vi p...Chien Dang
 
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẬC MỘT THEO SIN ,COS
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẬC MỘT THEO SIN ,COSPHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẬC MỘT THEO SIN ,COS
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẬC MỘT THEO SIN ,COSDANAMATH
 
Pp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritPp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritThế Giới Tinh Hoa
 
Bất đẳng thức mathscope
Bất đẳng thức mathscopeBất đẳng thức mathscope
Bất đẳng thức mathscopePhúc Võ
 

Was ist angesagt? (20)

Tuyển tập 20 đề luyện thi học sinh giỏi môn Toán lớp 5 có đáp án
Tuyển tập 20 đề luyện thi học sinh giỏi môn Toán lớp 5 có đáp ánTuyển tập 20 đề luyện thi học sinh giỏi môn Toán lớp 5 có đáp án
Tuyển tập 20 đề luyện thi học sinh giỏi môn Toán lớp 5 có đáp án
 
Quan2017
Quan2017Quan2017
Quan2017
 
Dãy số vmo2009
Dãy số vmo2009Dãy số vmo2009
Dãy số vmo2009
 
Khảo sát hàm số để chứng mình bất đẳng thức
Khảo sát hàm số để chứng mình bất đẳng thứcKhảo sát hàm số để chứng mình bất đẳng thức
Khảo sát hàm số để chứng mình bất đẳng thức
 
Bt dai so hoang
Bt dai so hoangBt dai so hoang
Bt dai so hoang
 
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phânTính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
Tính toán khoa học - Chương 5: Tính gần đúng đạo hàm và tích phân
 
Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024
Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024
Đề cương ôn tập giữa kì 1 toán 8 năm học 2023 - 2024
 
kỹ thuật giải phương trình hàm
kỹ thuật giải phương trình hàmkỹ thuật giải phương trình hàm
kỹ thuật giải phương trình hàm
 
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
 
Chuong04
Chuong04Chuong04
Chuong04
 
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
 
67 Bài Tập về Phương trình mũ và Phương trình Logarit
67 Bài Tập về Phương trình mũ và Phương trình Logarit67 Bài Tập về Phương trình mũ và Phương trình Logarit
67 Bài Tập về Phương trình mũ và Phương trình Logarit
 
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNGTÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
 
Bài tập tích phân suy rộng.
Bài tập tích phân suy rộng.Bài tập tích phân suy rộng.
Bài tập tích phân suy rộng.
 
Chuyen de giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 8
Chuyen de giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 8Chuyen de giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 8
Chuyen de giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 8
 
Tính toán khoa học - Chương 6: Bài toán giá trị ban đầu với phương trình vi p...
Tính toán khoa học - Chương 6: Bài toán giá trị ban đầu với phương trình vi p...Tính toán khoa học - Chương 6: Bài toán giá trị ban đầu với phương trình vi p...
Tính toán khoa học - Chương 6: Bài toán giá trị ban đầu với phương trình vi p...
 
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẬC MỘT THEO SIN ,COS
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẬC MỘT THEO SIN ,COSPHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẬC MỘT THEO SIN ,COS
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BẬC MỘT THEO SIN ,COS
 
Pp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritPp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logarit
 
Bất đẳng thức mathscope
Bất đẳng thức mathscopeBất đẳng thức mathscope
Bất đẳng thức mathscope
 

Ähnlich wie Pt mũ có lời giải chi tiết

Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Pt mũ, logarit huỳnh đức khánh
Pt mũ, logarit  huỳnh đức khánhPt mũ, logarit  huỳnh đức khánh
Pt mũ, logarit huỳnh đức khánhThế Giới Tinh Hoa
 
đáP án đh-toán a- 2010
đáP án đh-toán a- 2010đáP án đh-toán a- 2010
đáP án đh-toán a- 2010ntquangbs
 
OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11Uant Tran
 
đáP án toán đh ka 2010
đáP án toán đh ka 2010đáP án toán đh ka 2010
đáP án toán đh ka 2010ntquangbs
 
đ áN đh-toán a- 2010
đ áN đh-toán a- 2010đ áN đh-toán a- 2010
đ áN đh-toán a- 2010ntquangbs
 
Deonvao10so7
Deonvao10so7Deonvao10so7
Deonvao10so7Duy Duy
 
Dethihetmon ptvp thamkhao
Dethihetmon ptvp thamkhaoDethihetmon ptvp thamkhao
Dethihetmon ptvp thamkhaotuongnm
 
Các phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritCác phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritThế Giới Tinh Hoa
 
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Thanh Bình Hoàng
 

Ähnlich wie Pt mũ có lời giải chi tiết (20)

Pt và bpt mũ
Pt và bpt mũPt và bpt mũ
Pt và bpt mũ
 
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
 
Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10Chuyên đề dạy thêm toán 10
Chuyên đề dạy thêm toán 10
 
Pt mũ, logarit huỳnh đức khánh
Pt mũ, logarit  huỳnh đức khánhPt mũ, logarit  huỳnh đức khánh
Pt mũ, logarit huỳnh đức khánh
 
đáP án đh-toán a- 2010
đáP án đh-toán a- 2010đáP án đh-toán a- 2010
đáP án đh-toán a- 2010
 
OT HK II - 11
OT HK II - 11OT HK II - 11
OT HK II - 11
 
đáP án toán đh ka 2010
đáP án toán đh ka 2010đáP án toán đh ka 2010
đáP án toán đh ka 2010
 
đ áN đh-toán a- 2010
đ áN đh-toán a- 2010đ áN đh-toán a- 2010
đ áN đh-toán a- 2010
 
đS 111
đS 111đS 111
đS 111
 
đề Cương ôn tập toán 7
đề Cương ôn tập toán 7đề Cương ôn tập toán 7
đề Cương ôn tập toán 7
 
đề Cương ôn tập toán 7
đề Cương ôn tập toán 7đề Cương ôn tập toán 7
đề Cương ôn tập toán 7
 
Pt mũ, logarit
Pt mũ, logaritPt mũ, logarit
Pt mũ, logarit
 
Deonvao10so7
Deonvao10so7Deonvao10so7
Deonvao10so7
 
Thi vao 10 chuyen
Thi vao 10 chuyenThi vao 10 chuyen
Thi vao 10 chuyen
 
Bai tap
Bai tapBai tap
Bai tap
 
Tổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ ptTổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ pt
 
Dethihetmon ptvp thamkhao
Dethihetmon ptvp thamkhaoDethihetmon ptvp thamkhao
Dethihetmon ptvp thamkhao
 
Các phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logaritCác phương pháp giải mũ. logarit
Các phương pháp giải mũ. logarit
 
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
Bai tap theo tung chuyen de on thi dai hoc 2012 2013
 
Bài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phânBài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phân
 

Mehr von Thế Giới Tinh Hoa

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Thế Giới Tinh Hoa
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngThế Giới Tinh Hoa
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngThế Giới Tinh Hoa
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngThế Giới Tinh Hoa
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6 Thế Giới Tinh Hoa
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 

Mehr von Thế Giới Tinh Hoa (20)

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
 
Lỗi web bachawater
Lỗi web bachawaterLỗi web bachawater
Lỗi web bachawater
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
 
thong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchamethong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchame
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đông
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6
 
Nang luc truyen thong
Nang luc truyen thongNang luc truyen thong
Nang luc truyen thong
 
Huongdansudung izishop
Huongdansudung izishopHuongdansudung izishop
Huongdansudung izishop
 
Ho so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong tyHo so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong ty
 
seo contract
seo contractseo contract
seo contract
 
di google cong
di google congdi google cong
di google cong
 
E1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binhE1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binh
 
E2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binhE2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binh
 
E3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binhE3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binh
 
E2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binhE2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binh
 
E1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binhE1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binh
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
 

Pt mũ có lời giải chi tiết

  • 1. PHƢƠNG TRÌNH MŨ. Phƣơng pháp 1: Đưa về cùng cơ số:Giải phương trình 2x 1 x 1 2 1): 4.9 3.2 3 3 Hdẫn: (1) ( )2 x 3 1 x . 2 2 x 1 x 2 2) 7.3 5 3x 4 5x 3 3 Hdẫn: (2) 3x 1 5x 1 ( )x 1 1 x 1 5 x 1 x 3) 5 .8 x 500 Hdẫn: 3( x 1) 3 x 1 x x 3 2 x 3 x x 3 x x 3 (3) 5 .2 5 .2 5 2 5 (2 ) 1 x 3 0 x 3 x 3 1 x 3 x x 3 5 ( 1 ) (5.2 ) 1 1 5.2 x 1 x log 5 2 2x x x x x 4) [ 5 27 4 3 ] 4 3 4 37 . ĐS: x=10. Phƣong pháp 2: Đặt ẩn phụ: x2 x 2 1) 2 22 x x 3. x2 x Hdẫn: Đặt 2 t (t 0) . Phương trình trở thành: 4 t 4 x 1 t 3 t t 1(l ) x 2 2x 5 2) 3 36.3x 1 9 0 . ĐS: x=-1; x=-2. 2 x2 2x 1 2 3) 3 28.3x x 9 0 . ĐS: x=-2; x=1. x 4) 9 6 x 2.4 x 3 2x 3 Hdẫn: Chia cả 2 vế cho 4x ta được phương trình ( ) ( )x 2 0 . ĐS: x=0 2 2 x x2 5 x2 5 5) 4 12.2x 1 8 0. x 3 x x2 5 t 2 x x2 5 1 Hdẫn: Đặt 2 t (t 0) 9 t 4 x x2 5 2 x 4 2 2 2 x 3x 2 6) 4 4x 6x 5 42 x 3x 7 1 HVQHQT - D - 99 sin x sin x 7) 7 4 3 7 4 3 4 ĐHL - 98 3x x 1 12 8) 2 6.2 1 ĐHY HN - 2000 3 x 1 x 2 2 2x 7 x 9) x 6. 0,7 7 ĐHAN - D - 2000 100
  • 2. 2 1 1 1 x 1 x 10) 3 = 12 HVCTQG TPHCM - 2000 3 3 sin 2 x cos2 x 11) 9 9 10 ĐHAN - D - 99 12) 4 x 1 2 x 1 2 x 2 12 ĐHTCKT - 99 2 x2 1 x2 x 13) 2 9.2 2 2x 2 0 ĐHTL - 2000 x x 14) 2 3 7 4 3 2 3 42 3 ĐHNN - 98 2x-1 x-1 x x 1 15) 5.3 -7.3 1 - 6.3 9 0 (§ H hång § øc - 2001- khèi A) x x x 16) 6.4 - 13.6 6.9 0 x x x 1 17) 12.3 3.15 - 5 20 (§ H huÕ- 2001- khèi D) 2x-1 x-1 18) 3 2 3 (§ H danlËp§ «ng § « - 2001- BD) x x 19) 6 - 35 6 35 12 (§ H DL kü thuËtc«ngnghÖ 2001) - x x 1 20) 4 - 6.2 32 0 (§ H danlËpv¨n hiÕn- 2001- khèi D) x 26 x 21) 9 .3 17 0 3 2x 1 x 3 64 22) 2 2 0 x x 23) 2 3 2 3 4 x t 2 3 x 2 1 Đặt 2 3 =t (t>0). phương trình trở thành : t 4 t t 2 3 x 2 x x 24) 7 4 3 32 3 2 0 2 2 2 x 1 x 1 x 1 25) 2.4 6 9 x2 5x 6 1 x2 6 5x 26) 2 2 2.2 1 2 2 sin x cos x 27) 16 16 10 x x 28) 7 5 2 ( 2 5) 3 2 2 3(1 2) x 1 2 0 Hdẫn: Đặt t (1 2) x ; t 0 pt t3 ( 2 5)t 2 3t 1 2 0 (t 1)(t 2 ( 2 4)t 2 1) 0 t 1 x 0 t 3 2 2 x 2 t 1 2 x 1 2x 1 11 29) 3 3x 2 1 6.3x 32( x 1) . ĐS: x log 3 (2 ) 3 30) Giải phương trình
  • 3. . Đặt Giải phương trình trên ta được . Phƣơng pháp 3: lôgarit hoá: xx 1 x 1) 5 . 8 100 ĐK: x nguyên dương 2 (1) 5x ( x 1).23 x 52( x 1).22( x 1) 5x x 2 22 x log 2 5.( x 2 x 2) 2 x x 2 x 1 log 5 2(l ) 2 2 x x 3 2) 2 3x 2x 6 3x 2x 5 2 Hdẫn: (2) 2x 2 2( x 2)( x 4) x 2 ( x 2)( x 4)log 2 3 x 2 x log 3 2 4 Phƣơng pháp 4: Sử dụng tính đơn điệu của hàm số. x 1) 3 4 x 5x 3 4 (1) ( )x ( )x 1 5 5 +) Ta thấy x=2 là nghiệm của pt + Nếu x>2 : VT<1 +) Nếu x<2 : Vt>1 x 2) 8 (3x 1) 4 . Pt có nghiệm x=1/3 x 3) 3 2 ( 3 2) x ( 5) x Hdẫn : 3 2 3 2 (3) ( )x ( )x 1 5 5 3 2 3 2 u;0 u 1; v; v 1 5 5 x +Nếu x 0: u 0; v x 1 VT 1 x x +Nếu x 0: u 1; v 0 VT 1 Vậy pt vô nghiệm. 4) Cho a, b, c là các số dương, a<c, b<c. CMR : phương trình ax+bx=cx có một và chỉ một nghiệm. a b Hdẫn : ( )x ( )x 1 0 c c Đặt VT=f(x) . Ta có f(x) là hàm số liên tục trên R, f(x) là hàm nghịch biến trên R
  • 4. lim f ( x) 1; lim f ( x) ! x0  : f ( x0 ) 0 hay pt có nghiệm duy nhất. x x x 1 5) 2 4x x 1 Hdẫn : 2x (2 2x ) x 1 +x=1 là nghiệm +x>1 : VT<0 ; VP>0 +x<1 : VT>0 ; VP<0 x x 2 6) 2 1 3 3 1 Hdẫn : ( ) x ( ) x 1 . ĐS : x=2. 2 2 x 2 7) 3.16 (3x 10)4x 2 3 x Hdẫn : x 2 Đặt 4 t (t 0). Pt trở thành : 1 1 2 t 4x 2 x 2 log 4 3 3t (3x 10)t 3 x 0 3 3 x 2 t 3 x 4x 2 3 x 8) Giải phương trình: Phương trình tương đương với: Rõ ràng phương trình có là nghiệm Ta có với ; Suy ra là hàm liên tục,đồng biến và nhận cả giá trị âm,cả giá trị dương trên R nên phương trình có nghiệm duy nhất . Từ bảng biến thiên của hàm có không quá hai nghiệm. Vậy phương trình có đúng hai nghiệm : . Chú ý : * Có thể chứng minh phương trình có nghiệm như sau : Ta có : Suy ra phương trình có nghiệm . 9) Giải hệ phương trình: Hệ phương trình hoặc
  • 5. CÁC BÀI TOÁN CÓ CHỨA THAM SỐ. x Bài 1 : Tìm m để pt m.2 2 x 5 0 có nghiệm duy nhất. Giải : 1 Đặt t=2x , t>o. Pt trở thành : mt 5 0 f (t ) mt 2 5t 1 0 t +Nếu m=0 : t=1/5 (t.m) + Nếu m≠0 : Pt đã cho có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi pt (2) có duy nhất 1 nghiệm dương. Xét 3 TH : t1 0 t2 m 0 m 0 t1 0 t2 m 25 m 0 t1 t2 m 0 4 0 x x x Bài 2 : Cho pt : m.16 2.81 5.36 a) Giải pt khi m=3 b) Tìm m để pt có nghiệm duy nhất. 9 Hdẫn : Đặt t ( )x;t 0 . Pt trở thành 2t 2 5t m 0. (2) 4 a) x=0 ; x=1/2 b) (2) m 2t 2 5t Pt đã cho có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi pt (2) có đúng một nghiệm dương. Khảo sát hàm số y=-2t2+5t 25 trên (0 :+∞) ta được m ;m 0 8 Bài 3 : Tìm a để pt sau có nghiệm duy nhất : x x 5 1 a 5 1 2x Hdẫn : x x 5 1 5 1 1 2 2 x 5 1 a Đặt t= (t>0) phương trình trở thành : t 1 t2 t a 0 2 t 1 ĐS : a 0 a . 4 x x 7 3 5 7 3 5 Bài 4 : Biện luận theo a, số nghiệm của phương trình a 8 2 2 x 7 3 5 a Đặt t= (t>0), phương trình trở thành t 8 t 2 8t a 0 a t 2 8t . 2 t Khảo sát hs và lập bảng biến thiên +a>16 ; pt vô nghiệm
  • 6. +a=16 hoặc a≤0 : pt có nghiệm duy nhất +0<a<16 : pt có 2 nghiệm phân biệt sin 2 x 2 Bài 5: Tìm m để phương trình sau có nghiệm 81 81cos x m Hdẫn: 2 81 Đặt t 81sin x t 1;81 . Phương trình trở thành: t m t Khảo sát hàm số ta được kết quả 18≤m≤82 4 2 x2 2 x2 Bài 6: Cho phương trình 3 2.3 2m 3 0 a) Giải phương trình khi m=0 b) Xác định m để phương trình có nghiệm. 2 x2 Giải: Đặt 3 t t 0;9 a) x=±1 3 t2 b) Khảo sát hàm số f (t ) ;t t 0;9 được -30≤m≤2 2 2 1 1 t2 1 t2 Bài 7: Tìm a để phương trình sau có nghiệm 9 (a 2).31 2a 1 0 1 1 t2 64 Hdẫn: Đặt t= 3 t 3;9 . Khảo sát hs được 4 a 7 x2 x2 1 Bài 8: Cho phương trình 2 1 2 1 m 0 . Tìm m để phương trình có nghiệm x2 2 1 Hdẫn: Đặt 2 1 t t 1; . Phương trình trở thành: m t t 2 1 Khảo sát hàm số f (t ) ; t 1; t được m 2 2 1 m 2 2 1 t x2 2 mx 2 2 Bài 9: Cho phương trình 5 52 x 4mx 2 m x2 2mx m . Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm thuộc (0;2). Hdẫn: u x2 2mx 2 Đặt 2 v u x2 2mx m v 2x 4mx 2 m u Phương trình trở thành 5 5u u 5v v 5v f (u) f (v) với f(t)=5t+t v u Ta có f(t) là HSĐB trên R nên pt tương đương u=v g ( x) x2 2mx m 0 (*) Pt đã cho có đúng 2 nghiệm thuộc (0 ;2) khi và chỉ khi pt (*) có đúng 2 nghiệm thuộc (0 ;2). Khảo sát hàm số ta được kết quả không tồn tại m thoả mãn. Bài 10 :
  • 7. Bµi tËp tæng hîp vÒ ph-¬ng tr×nh mò Bµi 1: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh: 8 2x x3 4 a) 2 8 3 b) 5 x 5x 1 5x 2 3x 3x 1 3x 2 x 1 9 x2 cos x cos x c) x2 2x 2 3 x2 2x 2 d) 2 x2 x 2 x2 e) 2 x 4.3 x 2 2 2 x 1.33 x 2 Bµi 2: Gi¶i c¸c ph-ong tr×nh: x x a) 3 5 3 5 7.2 x 0 b) 8 x 18 x 2.27 x 2 3x 3 1 12 c) 8 x 2 x 20 0 d) 2 3 x 6.2 x 3.( x 1) 1 2 2x e) 53 x 9.5 x 27 .(125 x 5 x ) 64 Bµi 3: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh: a) 4.33x 3x 1 1 9x b) 5.32 x 1 7.3x 1 1 6.3x 9x 1 0 d) 5lg x 50 x lg 5 f) 4.2 3 x 3.2 x 1 22x 2 24x 2 Bµi 4: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh: x log 2 log 2 2 x 1 2. log 2 x a) 2 x 48 b) 2.9 2 x log 2 6 x2 x d) 4.3 x 9.2 x 5.6 2 e) x 1 2 x 2 2x 1 4 2 3 2 3 2 3 Bµi 5: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh: a) 3 2 x 2 x 9 .3 x 9.2 x 0 b) x 2 3 2 x .x 2. 1 2 x 0 c) 9 x 2. x 2 .3 x 2 x 5 0 d) 3.25 x 2 3x 10 .5 x 2 3 x 0 Bµi 6: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh: 2 2 2 2 2 2 a) 4 x 3 x 2 4 x 6 x 5 4 2. x 3 x 7 1 b) 4 x x 21 x 2x1 1 c) 8.3 x 3.2 x 24 6 x d) 12.3 x 3.15 x 5 x 1 20 e) 2 x 3 x 1 6 x Bµi 7: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh: x a) x x log 2 3 x log 2 7 2 b) 2 x 1 32 x x c) 3 2 2 2 2 x 3 x 1 2 x 1 x 1 d) x x log 2 3 x log 2 5 Bµi 8: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh: 2 2 a) 3 x cos 2 x b) 4 x 2.x 2 x 1 .2 x x x x 2 1 x c) 7 5 3 2 2. 5 d) 2 cos x 2 x2 6 x e) 9.7 1 2 x Bµi 9: Gi¶i c¸c ph-¬ng tr×nh: 1 x2 1 2x x 1 x2 1 2 x2 x2 1 1 a) 4 2 x 1 b) 2 2 2 x 2 2 4. cos3 x x 1 x c) 2 x 3. cos x 2x 7. cos 3x d) 2 3 7 4 3 x 1