SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
DAp AN DE THI KET THUC HQC PHA.N KE ToAN HCSN- HPI
MAhoc ph§n: KTSN2331 s6 tin chi: 03
Khoa: 2 D~I HQC CHiNH QUY
ThM gian lam bid: 90 phut (khong k@thot gian giao d~)
Ngay thi: / / Sfr dung tai li~ll: khfmg
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Call 1: (3,0diim) lJjnh khoiin ki todn cdc nghiip v(l kinh ti ph at sinh (Dvt: dang)
(lOdk*0,25diimldk = 2,5 diim va 0,5 diim tinh gia xudt)
1.Nhap kho v~t lieu, dung cu mua ngoai: Chi phi v~n chuyen:
NQ'TKI52: 8.800.000 NQ'TK661: 3.300.000
NQ'TK 153:
C6TK331:
31.350.000
40.150.000
C6 TK 111: 3.300.000
2. XUdtv~t lieu, dung cu sfrdung:
Don gia xuat kho 4.490.000 + 8.800.000 ' ,
= = 443.000dong/tan
v~t lieu X 10+20
Tri gia v~t lieu X xudt kho: 18tdn x 443.000d6ng/tdn = 7.974.000 d6ng
Don gia xUdtkho = 20.000.000 + 31.350.000 = 2.054.000d6ng/chi~c
dung cu Y 10+15
Tri gia v~t lieu x xUdtkho: 12chiec x 2.054.000d6ng/chi~c = 24.648.000 d6ng
NQ'TK 661: 32.622.000
C6 TK 152: 7.974.000
C6 TK 153: 24.648.000
DT NQ'TK 005: 24.648.000
3.Nh~pkhAudung cu Z:
NQ'TK 153: 445.200.000
C6 TK 331: 424.000.000
C6 TK 333(3337): 21.200.000
Thu~GTGT nhap khau:
NQ'TK311(3113): 44.520.000
C6 TK 333(3331): 44.520.000
4. Bao hong dung cu:
C6 TK 005: 17.000.000
5. Xudt dung cu thanh I"}:
NQ'TK337(3371): 8.000.000
C6 TK 153: 8.000.000
Thu thanh I"}:
NQ'TK 111: 3.000.000
C6 TK 511(5118): 3.000.000
Chenh lech be,sung quy:
NQ'TK511(5118): 3.000.000
C6 TK 431(4314): 3.000.000
KTNN-KTHCSN-E>HCQ MD06112015002 - TRANG 3/2
Can 2: (3 di~m)
* L(ip Biing thanh 100inliJn luong (4 dong * O,5tli€mldong = 2 di€m):
BANG THANH ToAN TIEN LUONG
Th' 041Nang Dvt:d6ng
Luong he s6
Nghi vi~c
T6ng cong
TT Ho va Ten HS H~ s6
Tyl~
kh6ng
BHXHtni TLva
hrong PCCV
PC Thanh ti€n
h.luong
thay hrong BHXH
TNVK duqchuang
1 Nguyen Cirong 6,38 0,50 10% 8.703.200 8.703.200
2 L€ KMnh 4,06 0,40 7% 5.488.030 5.488.030
3 TrAn Thi Hoa 5,02 5.773.000 5.773.000
4 Dao Thu Huong 3,00 3.450.000 3.450.000 3.450.000 3.450.000
CQng 18,46 0,90 - 23.414.230 3.450.000 3.450.000 23.414;230
Cac khoan khau tnr
T6ng cong TL va BHXH con
BHXH BHYT BHTN Cong dirocnhan
696.256 130.548 87.032 913.836 7.789.364
439.042 82.320 54.880 576.243 4.911.788
461.840 86.595 57.730 606.165 5.166.835
- 3.450.000
1.597.138 299.463 199.642 2.096.244 21.317.987
*Binh khoiin ki loan cdc nghi?p V{I kinh Ii (4dk* O,25di€mldong = 1di€m):
L Ti€n luang phai tra: 3. Cac khoan khau tnr luang:
NQ'TK 661: 19.964.230 NQ'TK 334: 2.096.243
C6 TK 334: 19.964.230 C6 TK 332: 2.096.243
2. TrQ'eAp BHXH phai tra:
NQ'TK 332: 3.450.000
C6 TK 334: 3.450.000
4. Tra luang cho NLB bang TGKB:
NQ'TK 334: 17.867.987
C6 TK 112: 17.867.987
Can 3 (4 di~m)
1. Ghi VtlO saNh(il kf chung cdc nghi?p V{I kinh Ii (20dk*O,2di€mldk = 4 di€m)
NH~TKYCHUNG
Thang 12lN Dvt: 1.000d6ng
Ngay Clnrng tir
S6 hieu
S6 phat sinh
thang S6 Ngay, Di6n giai
TKDl1 Ng C6
ghis6 hieu thang
S6 trang truac chuyen sang xxx xxx
01112 671 01112 Thu tien ban ho so moi thau 111 20.000
511 20.000
04112 444 04112 Chuyen tra no cho cap diroi 342 22.000
BT C6 TK 008: 22.000 461 22.000
KTNN-KTHCSN-DHCQ MD06112015002 - TRANG 4/2
06/12 12 06/12 Tien luang phai tra cho CCVC 661 332.000
334 332.000
08112 12 08112 Trich BHXH, BHYT, BHTN 661 65.280
KPCD vao chi phi 332 65.280
08/12 12 08112 Khau tnr BHXH, BHYT, BHTN 334 28.560
vao luang NLD 332 28.560
10/12 986 10112 Tra tien rnathau, thuong thao 511 8.000
hop d6ng III 8.000
12112 03 12/12 TNTT phai tra cho CCVC 661 75.000
DT C6 TK 004: 75.000 334 75.000
12/12 445 12112 Tam ling cho nha thau 331 200.000
DT C6 TK 008: 200.000 461 200.000
14112 446 14/12 NQPBHXH, BHYT, BHTN 332 88.400
DT C6 TK 008: 88.400 461 88.400
14112 447 14/12 Chuyen luang vao TK TGNH 112 378.440
DT C6TK 008: 378.440 461 378.440
16/12 461 16112 NH da chuyen luang cho CCVC 334 378.440
112 378.440
18/12 02 18112 Nhan MMTB ban giao illnha 241 4.400.000
cung irng 331 4.400.000
18112 02 18112 Thanh toan tien v~ chuyen 241 13.200
MMTB 112 13.200
21112 04 21/12 Ban giao MMTB cho cap diroi 342 4.413.200
241 4.413.200
28/12 HS 28/12 Cap duoi dua vao sir dung 661 4.413.200
MMTB 342 4.413.200
Cong chuyen sang trang sau xxx xxx
_._--_._._----------------------------------------*--------------------------------------------------
KTNN-KTHCSN-BHCQ MD06112015002 - TRANG 5/2

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mạiCác hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-antai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-anNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Đề thi viên chức chuyên ngành quy hoạch và xây dựngDe 19
Đề thi viên chức chuyên ngành quy hoạch và xây dựngDe 19Đề thi viên chức chuyên ngành quy hoạch và xây dựngDe 19
Đề thi viên chức chuyên ngành quy hoạch và xây dựngDe 19Nguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Huong dan su dung openoffice
Huong dan su dung openofficeHuong dan su dung openoffice
Huong dan su dung openoffice
 
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xửkỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
 
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mạiCác hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
 
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-antai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
 
cau-hoi-on-thi-vien-chuc-nganh-y-te-2015
cau-hoi-on-thi-vien-chuc-nganh-y-te-2015cau-hoi-on-thi-vien-chuc-nganh-y-te-2015
cau-hoi-on-thi-vien-chuc-nganh-y-te-2015
 
Đề thi viên chức chuyên ngành quy hoạch và xây dựngDe 19
Đề thi viên chức chuyên ngành quy hoạch và xây dựngDe 19Đề thi viên chức chuyên ngành quy hoạch và xây dựngDe 19
Đề thi viên chức chuyên ngành quy hoạch và xây dựngDe 19
 

Kế toán hcsn 1

  • 1. DAp AN DE THI KET THUC HQC PHA.N KE ToAN HCSN- HPI MAhoc ph§n: KTSN2331 s6 tin chi: 03 Khoa: 2 D~I HQC CHiNH QUY ThM gian lam bid: 90 phut (khong k@thot gian giao d~) Ngay thi: / / Sfr dung tai li~ll: khfmg --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Call 1: (3,0diim) lJjnh khoiin ki todn cdc nghiip v(l kinh ti ph at sinh (Dvt: dang) (lOdk*0,25diimldk = 2,5 diim va 0,5 diim tinh gia xudt) 1.Nhap kho v~t lieu, dung cu mua ngoai: Chi phi v~n chuyen: NQ'TKI52: 8.800.000 NQ'TK661: 3.300.000 NQ'TK 153: C6TK331: 31.350.000 40.150.000 C6 TK 111: 3.300.000 2. XUdtv~t lieu, dung cu sfrdung: Don gia xuat kho 4.490.000 + 8.800.000 ' , = = 443.000dong/tan v~t lieu X 10+20 Tri gia v~t lieu X xudt kho: 18tdn x 443.000d6ng/tdn = 7.974.000 d6ng Don gia xUdtkho = 20.000.000 + 31.350.000 = 2.054.000d6ng/chi~c dung cu Y 10+15 Tri gia v~t lieu x xUdtkho: 12chiec x 2.054.000d6ng/chi~c = 24.648.000 d6ng NQ'TK 661: 32.622.000 C6 TK 152: 7.974.000 C6 TK 153: 24.648.000 DT NQ'TK 005: 24.648.000 3.Nh~pkhAudung cu Z: NQ'TK 153: 445.200.000 C6 TK 331: 424.000.000 C6 TK 333(3337): 21.200.000 Thu~GTGT nhap khau: NQ'TK311(3113): 44.520.000 C6 TK 333(3331): 44.520.000 4. Bao hong dung cu: C6 TK 005: 17.000.000 5. Xudt dung cu thanh I"}: NQ'TK337(3371): 8.000.000 C6 TK 153: 8.000.000 Thu thanh I"}: NQ'TK 111: 3.000.000 C6 TK 511(5118): 3.000.000 Chenh lech be,sung quy: NQ'TK511(5118): 3.000.000 C6 TK 431(4314): 3.000.000 KTNN-KTHCSN-E>HCQ MD06112015002 - TRANG 3/2
  • 2. Can 2: (3 di~m) * L(ip Biing thanh 100inliJn luong (4 dong * O,5tli€mldong = 2 di€m): BANG THANH ToAN TIEN LUONG Th' 041Nang Dvt:d6ng Luong he s6 Nghi vi~c T6ng cong TT Ho va Ten HS H~ s6 Tyl~ kh6ng BHXHtni TLva hrong PCCV PC Thanh ti€n h.luong thay hrong BHXH TNVK duqchuang 1 Nguyen Cirong 6,38 0,50 10% 8.703.200 8.703.200 2 L€ KMnh 4,06 0,40 7% 5.488.030 5.488.030 3 TrAn Thi Hoa 5,02 5.773.000 5.773.000 4 Dao Thu Huong 3,00 3.450.000 3.450.000 3.450.000 3.450.000 CQng 18,46 0,90 - 23.414.230 3.450.000 3.450.000 23.414;230 Cac khoan khau tnr T6ng cong TL va BHXH con BHXH BHYT BHTN Cong dirocnhan 696.256 130.548 87.032 913.836 7.789.364 439.042 82.320 54.880 576.243 4.911.788 461.840 86.595 57.730 606.165 5.166.835 - 3.450.000 1.597.138 299.463 199.642 2.096.244 21.317.987 *Binh khoiin ki loan cdc nghi?p V{I kinh Ii (4dk* O,25di€mldong = 1di€m): L Ti€n luang phai tra: 3. Cac khoan khau tnr luang: NQ'TK 661: 19.964.230 NQ'TK 334: 2.096.243 C6 TK 334: 19.964.230 C6 TK 332: 2.096.243 2. TrQ'eAp BHXH phai tra: NQ'TK 332: 3.450.000 C6 TK 334: 3.450.000 4. Tra luang cho NLB bang TGKB: NQ'TK 334: 17.867.987 C6 TK 112: 17.867.987 Can 3 (4 di~m) 1. Ghi VtlO saNh(il kf chung cdc nghi?p V{I kinh Ii (20dk*O,2di€mldk = 4 di€m) NH~TKYCHUNG Thang 12lN Dvt: 1.000d6ng Ngay Clnrng tir S6 hieu S6 phat sinh thang S6 Ngay, Di6n giai TKDl1 Ng C6 ghis6 hieu thang S6 trang truac chuyen sang xxx xxx 01112 671 01112 Thu tien ban ho so moi thau 111 20.000 511 20.000 04112 444 04112 Chuyen tra no cho cap diroi 342 22.000 BT C6 TK 008: 22.000 461 22.000 KTNN-KTHCSN-DHCQ MD06112015002 - TRANG 4/2
  • 3. 06/12 12 06/12 Tien luang phai tra cho CCVC 661 332.000 334 332.000 08112 12 08112 Trich BHXH, BHYT, BHTN 661 65.280 KPCD vao chi phi 332 65.280 08/12 12 08112 Khau tnr BHXH, BHYT, BHTN 334 28.560 vao luang NLD 332 28.560 10/12 986 10112 Tra tien rnathau, thuong thao 511 8.000 hop d6ng III 8.000 12112 03 12/12 TNTT phai tra cho CCVC 661 75.000 DT C6 TK 004: 75.000 334 75.000 12/12 445 12112 Tam ling cho nha thau 331 200.000 DT C6 TK 008: 200.000 461 200.000 14112 446 14/12 NQPBHXH, BHYT, BHTN 332 88.400 DT C6 TK 008: 88.400 461 88.400 14112 447 14/12 Chuyen luang vao TK TGNH 112 378.440 DT C6TK 008: 378.440 461 378.440 16/12 461 16112 NH da chuyen luang cho CCVC 334 378.440 112 378.440 18/12 02 18112 Nhan MMTB ban giao illnha 241 4.400.000 cung irng 331 4.400.000 18112 02 18112 Thanh toan tien v~ chuyen 241 13.200 MMTB 112 13.200 21112 04 21/12 Ban giao MMTB cho cap diroi 342 4.413.200 241 4.413.200 28/12 HS 28/12 Cap duoi dua vao sir dung 661 4.413.200 MMTB 342 4.413.200 Cong chuyen sang trang sau xxx xxx _._--_._._----------------------------------------*-------------------------------------------------- KTNN-KTHCSN-BHCQ MD06112015002 - TRANG 5/2