Diese Präsentation wurde erfolgreich gemeldet.
Die SlideShare-Präsentation wird heruntergeladen. ×

Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
GIÁ BÁN SẢN PHẨM
Áp dụng từ ngày 13/04/2015
DÙNG CHO ĐẠI LÝ
MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT
GIÁ ĐẠI LÝ
CHƯA
THUẾ
GTGT
CÓ
THUẾ
GTGT
(A...
0
Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột
đồng) 0
1021503 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V mét 4,140 4,554
1...
1050406 CVV-4x1.5 (4x7/0.52) --300/500V mét 16,830 18,513
1050410 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) --300/500V mét 25,100 27,610
105041...
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Anzeige
Wird geladen in …3
×

Hier ansehen

1 von 30 Anzeige

Weitere Verwandte Inhalte

Ähnlich wie Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415 (20)

Anzeige

Aktuellste (20)

Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

  1. 1. GIÁ BÁN SẢN PHẨM Áp dụng từ ngày 13/04/2015 DÙNG CHO ĐẠI LÝ MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ ĐẠI LÝ CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT (A) (B) (C) (1) (2) 102100 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0 1021004 VC-1,5(F 1,38) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 3,080 3,388 1021006 VC-2,5(F 1,77) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 4,920 5,412 1021008 VC-4,0(F 2,24) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 7,650 8,415 1021010 VC-6,0(F 2,74) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 11,230 12,353 1021013 VC-10,0(F 3,56) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 18,820 20,702 Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 0 1020101 VC-0,50(F 0,80) - 300/500V mét 1,240 1,364 1020102 VC-0,75(F 0,97) - 300/500V mét 1,640 1,804 1020104 VC-1,00(F 1,13) - 300/500V mét 2,090 2,299 Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A 0 2020205 VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV mét 2,440 2,684 102110 Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0 1021102 VCm-0,5 (1x16/0.2 ) -300/500V mét 1,280 1,408 1021103 VCm-0,75 (1x24/0,2 ) -300/500V mét 1,720 1,892 1021104 VCm-1.0 (1x32/0,2 ) -300/500V mét 2,200 2,420 0 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0 1021106 VCm-1.5-(1x30/0.25)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 3,250 3,575 1021108 VCm-2.5-(1x50/0.25)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 5,190 5,709 1021110 VCm-4-(1x56/0.30)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 8,020 8,822 1021112 VCm-6-(7x12/0.30)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 12,020 13,222 1021113 VCm-10 (7x12/0.4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 21,500 23,650 1021114 VCm-16 (7x18/0.4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 31,500 34,650 1021115 VCm-25 (7x28/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 48,400 53,240 1021116 VCm-35 (7x40/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 68,300 75,130 1021117 VCm-50 (19x21/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 100,500 110,550 1021118 VCm-70 (19x19/0.5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 137,800 151,580 1021119 VCm-95 (19x25/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 180,700 198,770 1021120 VCm-120 (19x32/0.5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 228,700 251,570 1021121 VCm-150 (37x21/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 295,900 325,490 1021122 VCm-185 (37x25/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 350,800 385,880 1021123 VCm-240 (61x20/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 464,100 510,510 Page 1
  2. 2. 0 Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) 0 1021503 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V mét 4,140 4,554 1021504 VCmo-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V mét 5,170 5,687 0 Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) 0 1021506 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) -0.6/1kV mét 7,210 7,931 1021508 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) -0.6/1kV mét 11,580 12,738 1021510 VCmo-2x4-(2x56/0.3) -0,6/1KV mét 17,480 19,228 1021512 VCmo-2x6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KV mét 26,000 28,600 102120 Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng) 0 1021202 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) - 0,6/1kV mét 2,440 2,684 1021203 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) - 0,6/1kV mét 3,440 3,784 1021204 VCmd-2x1-(2x32/0.2) - 0,6/1kV mét 4,430 4,873 1021206 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) -0,6/1kV mét 6,240 6,864 1021208 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) - 0,6/1KV mét 10,180 11,198 0 Cáp điện lực hạ thế - 450/750V - TCVN 6610:3 (ruột đồng) 0 1040102 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 3,290 3,619 1040104 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 5,360 5,896 1040106 CV-4 (7/0.85) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 8,030 8,833 1040108 CV-6 (7/1.04) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 11,720 12,892 1040110 CV-10 (7/1.35) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 19,600 21,560 1040201 CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,440 1040203 CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,690 1040205 CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,600 1040208 CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,310 1040212 CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,900 1040217 CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,020 1040219 CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,150 1040223 CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,220 1040227 CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,800 1040230 CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,810 1040235 CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,970 1040239 CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710 105020 Cáp điện lực hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1050206 CVV-2x1.5 (2x7/0.52) --300/500V mét 10,130 11,143 1050210 CVV-2x2.5 (2x7/0.67) --300/500V mét 14,870 16,357 1050216 CVV-2x4 (2x7/0.85) --300/500V mét 21,400 23,540 1050222 CVV-2x6 (2x7/1.04) --300/500V mét 29,400 32,340 1050227 CVV-2x10 (2x7/1.35) --300/500V mét 48,000 52,800 105030 Cáp điện lực hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1050306 CVV-3x1.5 (3x7/0.52) --300/500V mét 13,190 14,509 1050310 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) --300/500V mét 19,580 21,538 1050316 CVV-3x4 (3x7/0.85) --300/500V mét 28,600 31,460 1050322 CVV-3x6 (3x7/1.04) --300/500V mét 40,700 44,770 1050327 CVV-3x10 (3x7/1.35) --300/500V mét 66,000 72,600 0 Cáp điện lực hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 Page 2
  3. 3. 1050406 CVV-4x1.5 (4x7/0.52) --300/500V mét 16,830 18,513 1050410 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) --300/500V mét 25,100 27,610 1050416 CVV-4x4 (4x7/0.85) --300/500V mét 37,800 41,580 1050422 CVV-4x6 (4x7/1.04) --300/500V mét 53,800 59,180 1050427 CVV-4x10 (4x7/1.35) --300/500V mét 86,600 95,260 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1050701 CVV-1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 3,650 4,015 1050702 CVV-1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 4,680 5,148 1050704 CVV-2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 6,680 7,348 1050706 CVV-4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 9,980 10,978 1050708 CVV-6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 13,810 15,191 1050710 CVV-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 21,500 23,650 1052301 CVV-16-0,6/1kV mét 32,500 35,750 1052302 CVV-25-0,6/1kV mét 50,300 55,330 1052303 CVV-35-0,6/1kV mét 68,300 75,130 1052305 CVV-50-0,6/1kV mét 94,500 103,950 1052306 CVV-70-0,6/1kV mét 131,400 144,540 1052307 CVV-95-0,6/1kV mét 180,800 198,880 1052308 CVV-120-0,6/1kV mét 228,700 251,570 1052309 CVV-150-0,6/1kV mét 292,300 321,530 1052311 CVV-185-0,6/1kV mét 350,300 385,330 1052312 CVV-240-0,6/1kV mét 459,000 504,900 1052315 CVV-300-0,6/1kV mét 574,500 631,950 1052316 CVV-400-0,6/1kV mét 756,500 832,150 10524 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 1052401 CVV-2x16-0,6/1kV mét 75,300 82,830 1052402 CVV-2x25-0,6/1kV mét 111,100 122,210 1052403 CVV-2x35-0,6/1kV mét 148,100 162,910 1052405 CVV-2x50-0,6/1kV mét 202,000 222,200 1052406 CVV-2x70-0,6/1kV mét 278,500 306,350 1052407 CVV-2x95-0,6/1kV mét 380,600 418,660 1052408 CVV-2x120-0,6/1kV mét 418,600 460,460 1052409 CVV-2x150-0,6/1kV mét 614,100 675,510 1052411 CVV-2x185-0,6/1kV mét 734,900 808,390 1052412 CVV-2x240-0,6/1kV mét 961,000 1,057,100 1052415 CVV-2x300-0,6/1kV mét 1,202,600 1,322,860 1052416 CVV-2x400-0,6/1kV mét 1,584,200 1,742,620 10525 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1052501 CVV-3x16-0,6/1kV mét 104,400 114,840 1052502 CVV-3x25-0,6/1kV mét 157,600 173,360 1052503 CVV-3x35-0,6/1kV mét 211,800 232,980 1052505 CVV-3x50-0,6/1kV mét 291,600 320,760 1052506 CVV-3x70-0,6/1kV mét 403,300 443,630 1052507 CVV-3x95-0,6/1kV mét 555,700 611,270 1052508 CVV-3x120-0,6/1kV mét 701,400 771,540 1052509 CVV-3x150-0,6/1kV mét 896,800 986,480 1052511 CVV-3x185-0,6/1kV mét 1,073,400 1,180,740 1052512 CVV-3x240-0,6/1kV mét 1,407,900 1,548,690 1052515 CVV-3x300-0,6/1kV mét 1,759,500 1,935,450 Page 3
  4. 4. 1052516 CVV-3x400-0,6/1kV mét 2,319,200 2,551,120 10526 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1052601 CVV-4x16-0,6/1kV mét 135,300 148,830 1052602 CVV-4x25-0,6/1kV mét 206,500 227,150 1052603 CVV-4x35-0,6/1kV mét 279,500 307,450 1052605 CVV-4x50-0,6/1kV mét 385,900 424,490 1052606 CVV-4x70-0,6/1kV mét 535,900 589,490 1052607 CVV-4x95-0,6/1kV mét 737,300 811,030 1052608 CVV-4x120-0,6/1kV mét 933,400 1,026,740 1052609 CVV-4x150-0,6/1kV mét 1,194,700 1,314,170 1052611 CVV-4x185-0,6/1kV mét 1,429,500 1,572,450 1052612 CVV-4x240-0,6/1kV mét 1,876,300 2,063,930 1052615 CVV-4x300-0,6/1kV mét 2,347,300 2,582,030 1052616 CVV-4x400-0,6/1kV mét 3,093,900 3,403,290 0 Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1051108 CVV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 124,200 136,620 1052701 CVV- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 188,600 207,460 1052702 CVV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 243,000 267,300 1052703 CVV-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 266,700 293,370 1052704 CVV- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 341,300 375,430 1052705 CVV- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 360,100 396,110 1052706 CVV- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 472,100 519,310 1052707 CVV- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 498,000 547,800 1052708 CVV- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 650,500 715,550 1052709 CVV- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 687,600 756,360 1052710 CVV- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 833,900 917,290 1052711 CVV- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 885,700 974,270 1052712 CVV- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,031,500 1,134,650 1052713 CVV- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,081,700 1,189,870 1052714 CVV- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,257,900 1,383,690 1052715 CVV- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,306,900 1,437,590 1052716 CVV- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,641,000 1,805,100 1052717 CVV- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,706,800 1,877,480 1052718 CVV- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,765,300 1,941,830 1052719 CVV- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,061,500 2,267,650 1052720 CVV- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,120,200 2,332,220 1052721 CVV- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,679,600 2,947,560 1052722 CVV- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,789,900 3,068,890 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). 0 1052802 CVV/DATA-25-0,6/1kV mét 68,500 75,350 1052803 CVV/DATA-35-0,6/1kV mét 87,900 96,690 1052805 CVV/DATA-50-0,6/1kV mét 116,500 128,150 1052806 CVV/DATA-70-0,6/1kV mét 153,400 168,740 1052807 CVV/DATA-95-0,6/1kV mét 205,500 226,050 1052808 CVV/DATA-120-0,6/1kV mét 255,300 280,830 1052809 CVV/DATA-150-0,6/1kV mét 321,400 353,540 1052811 CVV/DATA-185-0,6/1kV mét 381,700 419,870 1052812 CVV/DATA-240-0,6/1kV mét 494,400 543,840 Page 4
  5. 5. 1052815 CVV/DATA-300-0,6/1kV mét 615,800 677,380 1052816 CVV/DATA-400-0,6/1kV mét 803,100 883,410 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 0 1051306 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 33,200 36,520 1051308 CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 42,500 46,750 1051310 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 60,400 66,440 1052901 CVV/DSTA-2x16-0,6/1kV mét 86,900 95,590 1052902 CVV/DSTA-2x25-0,6/1kV mét 125,500 138,050 1052903 CVV/DSTA-2x35-0,6/1kV mét 163,700 180,070 1052905 CVV/DSTA-2x50-0,6/1kV mét 219,500 241,450 1052906 CVV/DSTA-2x70-0,6/1kV mét 300,100 330,110 1052907 CVV/DSTA-2x95-0,6/1kV mét 423,400 465,740 1052908 CVV/DSTA-2x120-0,6/1kV mét 528,300 581,130 1052909 CVV/DSTA-2x150-0,6/1kV mét 666,800 733,480 1052911 CVV/DSTA-2x185-0,6/1kV mét 794,300 873,730 1052912 CVV/DSTA-2x240-0,6/1kV mét 1,029,400 1,132,340 1052915 CVV/DSTA-2x300-0,6/1kV mét 1,281,500 1,409,650 1052916 CVV/DSTA-2x400-0,6/1kV mét 1,674,600 1,842,060 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 0 1051406 CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 42,200 46,420 1051408 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 55,400 60,940 1051410 CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 79,500 87,450 1053001 CVV/DSTA-3x16-0,6/1kV mét 117,100 128,810 1053002 CVV/DSTA-3x25-0,6/1kV mét 172,700 189,970 1053003 CVV/DSTA-3x35-0,6/1kV mét 228,300 251,130 1053005 CVV/DSTA-3x50-0,6/1kV mét 312,400 343,640 1053006 CVV/DSTA-3x70-0,6/1kV mét 443,800 488,180 1053007 CVV/DSTA-3x95-0,6/1kV mét 602,500 662,750 1053008 CVV/DSTA-3x120-0,6/1kV mét 753,800 829,180 1053009 CVV/DSTA-3x150-0,6/1kV mét 957,500 1,053,250 1053011 CVV/DSTA-3x185-0,6/1kV mét 1,141,500 1,255,650 1053012 CVV/DSTA-3x240-0,6/1kV mét 1,487,400 1,636,140 1053015 CVV/DSTA-3x300-0,6/1kV mét 1,847,900 2,032,690 1053016 CVV/DSTA-3x400-0,6/1kV mét 2,458,400 2,704,240 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 0 1051504 CVV/DSTA-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 36,700 40,370 1051506 CVV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 52,700 57,970 1051508 CVV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 67,900 74,690 1051510 CVV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 101,500 111,650 1053101 CVV/DSTA-4x16-0,6/1kV mét 149,200 164,120 1053102 CVV/DSTA-4x25-0,6/1kV mét 222,600 244,860 1053103 CVV/DSTA-4x35-0,6/1kV mét 297,000 326,700 1053105 CVV/DSTA-4x50-0,6/1kV mét 425,900 468,490 1053106 CVV/DSTA-4x70-0,6/1kV mét 579,600 637,560 1053107 CVV/DSTA-4x95-0,6/1kV mét 790,000 869,000 1053108 CVV/DSTA-4x120-0,6/1kV mét 991,900 1,091,090 Page 5
  6. 6. 1053109 CVV/DSTA-4x150-0,6/1kV mét 1,263,300 1,389,630 1053111 CVV/DSTA-4x185-0,6/1kV mét 1,506,000 1,656,600 1053112 CVV/DSTA-4x240-0,6/1kV mét 1,964,600 2,161,060 1053115 CVV/DSTA-4x300-0,6/1kV mét 2,484,500 2,732,950 1053116 CVV/DSTA-4x400-0,6/1kV mét 3,250,000 3,575,000 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 0 1051601 CVV/DSTA-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 49,000 53,900 1051602 CVV/DSTA-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 63,800 70,180 1051604 CVV/DSTA-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 93,200 102,520 1051608 CVV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 137,700 151,470 1053201 CVV/DSTA- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 203,700 224,070 1053202 CVV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 260,100 286,110 1053203 CVV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 276,300 303,930 1053204 CVV/DSTA- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 364,900 401,390 1053205 CVV/DSTA- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 383,500 421,850 1053206 CVV/DSTA- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 513,700 565,070 1053207 CVV/DSTA- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 541,600 595,760 1053208 CVV/DSTA- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 699,800 769,780 1053209 CVV/DSTA- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 739,100 813,010 1053210 CVV/DSTA- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 889,600 978,560 1053211 CVV/DSTA- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 942,700 1,036,970 1053212 CVV/DSTA- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,094,600 1,204,060 1053213 CVV/DSTA- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,184,800 1,303,280 1053214 CVV/DSTA- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,330,200 1,463,220 1053215 CVV/DSTA- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,380,700 1,518,770 1053216 CVV/DSTA- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,725,600 1,898,160 1053217 CVV/DSTA- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,793,300 1,972,630 1053218 CVV/DSTA- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,853,300 2,038,630 1053219 CVV/DSTA- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,160,200 2,376,220 1053220 CVV/DSTA- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,240,400 2,464,440 1053221 CVV/DSTA- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,829,000 3,111,900 1053222 CVV/DSTA- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,944,300 3,238,730 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 1060101 CXV-1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 3,670 4,037 1060102 CXV-1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 4,700 5,170 1060104 CXV-2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 6,710 7,381 1060106 CXV-4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 10,030 11,033 1060108 CXV-6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 13,880 15,268 1060110 CXV-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 21,600 23,760 1061701 CXV-16-0,6/1kV mét 32,700 35,970 1061702 CXV-25-0,6/1kV mét 50,600 55,660 1061703 CXV-35-0,6/1kV mét 68,600 75,460 1061705 CXV-50-0,6/1kV mét 95,000 104,500 1061706 CXV-70-0,6/1kV mét 132,100 145,310 1061707 CXV-95-0,6/1kV mét 181,700 199,870 1061708 CXV-120-0,6/1kV mét 229,800 252,780 1061709 CXV-150-0,6/1kV mét 293,800 323,180 1061711 CXV-185-0,6/1kV mét 352,100 387,310 1061712 CXV-240-0,6/1kV mét 461,300 507,430 Page 6
  7. 7. 1061715 CXV-300-0,6/1kV mét 577,400 635,140 1061716 CXV-400-0,6/1kV mét 760,300 836,330 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 1060201 CXV-2x1 (2x7/0.425) -0,6/1kV mét 9,520 10,472 1060202 CXV-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 11,830 13,013 1060204 CXV-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 16,560 18,216 1060206 CXV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 24,300 26,730 1060208 CXV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 32,800 36,080 1060210 CXV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 49,800 54,780 1063501 CXV-2x16-0,6/1kV mét 75,700 83,270 1063502 CXV-2x25-0,6/1kV mét 111,700 122,870 1063503 CXV-2x35-0,6/1kV mét 148,800 163,680 1063505 CXV-2x50-0,6/1kV mét 203,000 223,300 1063506 CXV-2x70-0,6/1kV mét 279,900 307,890 1063507 CXV-2x95-0,6/1kV mét 382,500 420,750 1063508 CXV-2x120-0,6/1kV mét 484,000 532,400 1063509 CXV-2x150-0,6/1kV mét 617,200 678,920 1063511 CXV-2x185-0,6/1kV mét 738,600 812,460 1063512 CXV-2x240-0,6/1kV mét 965,800 1,062,380 1063515 CXV-2x300-0,6/1kV mét 1,208,600 1,329,460 1063516 CXV-2x400-0,6/1kV mét 1,592,100 1,751,310 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 1060301 CXV-3x1 (3x7/0.425) -0,6/1kV mét 11,960 13,156 1060302 CXV-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 15,190 16,709 1060304 CXV-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 21,400 23,540 1060306 CXV-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 32,000 35,200 1060308 CXV-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 43,900 48,290 1060310 CXV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 68,200 75,020 1063601 CXV-3x16-0,6/1kV mét 104,900 115,390 1063602 CXV-3x25-0,6/1kV mét 158,400 174,240 1063603 CXV-3x35-0,6/1kV mét 212,900 234,190 1063605 CXV-3x50-0,6/1kV mét 293,100 322,410 1063606 CXV-3x70-0,6/1kV mét 405,300 445,830 1063607 CXV-3x95-0,6/1kV mét 558,500 614,350 1063608 CXV-3x120-0,6/1kV mét 704,900 775,390 1063609 CXV-3x150-0,6/1kV mét 901,300 991,430 1063611 CXV-3x185-0,6/1kV mét 1,078,800 1,186,680 1063612 CXV-3x240-0,6/1kV mét 1,414,900 1,556,390 1063615 CXV-3x300-0,6/1kV mét 1,768,300 1,945,130 1063616 CXV-3x400-0,6/1kV mét 2,330,800 2,563,880 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 1060401 CXV-4x1 (4x7/0.425) -0,6/1kV mét 14,850 16,335 1060402 CXV-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 19,110 21,021 1060404 CXV-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 27,200 29,920 1060406 CXV-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 41,200 45,320 1060408 CXV-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 57,200 62,920 1060410 CXV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 89,400 98,340 1063701 CXV-4x16-0,6/1kV mét 136,000 149,600 Page 7
  8. 8. 1063702 CXV-4x25-0,6/1kV mét 207,500 228,250 1063703 CXV-4x35-0,6/1kV mét 280,900 308,990 1063705 CXV-4x50-0,6/1kV mét 387,800 426,580 1063706 CXV-4x70-0,6/1kV mét 538,600 592,460 1063707 CXV-4x95-0,6/1kV mét 741,000 815,100 1063708 CXV-4x120-0,6/1kV mét 938,100 1,031,910 1063709 CXV-4x150-0,6/1kV mét 1,200,700 1,320,770 1063711 CXV-4x185-0,6/1kV mét 1,436,600 1,580,260 1063712 CXV-4x240-0,6/1kV mét 1,885,700 2,074,270 1063715 CXV-4x300-0,6/1kV mét 2,359,000 2,594,900 1063716 CXV-4x400-0,6/1kV mét 3,109,400 3,420,340 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 1060501 CXV-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 37,800 41,580 1060502 CXV-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 53,300 58,630 1060504 CXV-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 81,500 89,650 1060508 CXV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 124,800 137,280 1063801 CXV- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 189,500 208,450 1063802 CXV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 244,200 268,620 1063803 CXV-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 268,000 294,800 1063804 CXV- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 343,000 377,300 1063805 CXV- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 361,900 398,090 1063806 CXV- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 474,500 521,950 1063807 CXV- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 500,500 550,550 1063808 CXV- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 653,800 719,180 1063809 CXV- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 691,000 760,100 1063810 CXV- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 838,100 921,910 1063811 CXV- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 890,100 979,110 1063812 CXV- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,036,700 1,140,370 1063813 CXV- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,087,100 1,195,810 1063814 CXV- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,264,200 1,390,620 1063815 CXV- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,313,400 1,444,740 1063816 CXV- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,649,200 1,814,120 1063817 CXV- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,715,300 1,886,830 1063818 CXV- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,774,100 1,951,510 1063819 CXV- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,071,800 2,278,980 1063820 CXV- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,130,800 2,343,880 1063821 CXV- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,693,000 2,962,300 1063822 CXV- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,803,800 3,084,180 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). 0 1062102 CXV/DATA-25-0,6/1kV mét 69,200 76,120 1062103 CXV/DATA-35-0,6/1kV mét 88,800 97,680 1062105 CXV/DATA-50-0,6/1kV mét 117,700 129,470 1062106 CXV/DATA-70-0,6/1kV mét 154,900 170,390 1062107 CXV/DATA-95-0,6/1kV mét 207,600 228,360 1062108 CXV/DATA-120-0,6/1kV mét 257,900 283,690 1062109 CXV/DATA-150-0,6/1kV mét 324,600 357,060 1062111 CXV/DATA-185-0,6/1kV mét 385,500 424,050 1062112 CXV/DATA-240-0,6/1kV mét 499,300 549,230 1062115 CXV/DATA-300-0,6/1kV mét 622,000 684,200 Page 8
  9. 9. 1062116 CXV/DATA-400-0,6/1kV mét 811,100 892,210 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 0 1060706 CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 33,500 36,850 1060708 CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 42,900 47,190 1060710 CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 61,000 67,100 1062201 CXV/DSTA-2x16-0,6/1kV mét 87,800 96,580 1062202 CXV/DSTA-2x25-0,6/1kV mét 126,800 139,480 1062203 CXV/DSTA-2x35-0,6/1kV mét 165,300 181,830 1062205 CXV/DSTA-2x50-0,6/1kV mét 221,700 243,870 1062206 CXV/DSTA-2x70-0,6/1kV mét 303,100 333,410 1062207 CXV/DSTA-2x95-0,6/1kV mét 427,600 470,360 1062208 CXV/DSTA-2x120-0,6/1kV mét 533,600 586,960 1062209 CXV/DSTA-2x150-0,6/1kV mét 673,500 740,850 1062211 CXV/DSTA-2x185-0,6/1kV mét 802,500 882,750 1062212 CXV/DSTA-2x240-0,6/1kV mét 1,039,700 1,143,670 1062215 CXV/DSTA-2x300-0,6/1kV mét 1,294,300 1,423,730 1062216 CXV/DSTA-2x400-0,6/1kV mét 1,691,300 1,860,430 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 0 1060806 CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 42,600 46,860 1060808 CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 56,000 61,600 1060810 CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 80,300 88,330 1062301 CXV/DSTA-3x16-0,6/1kV mét 118,300 130,130 1062302 CXV/DSTA-3x25-0,6/1kV mét 174,400 191,840 1062303 CXV/DSTA-3x35-0,6/1kV mét 230,600 253,660 1062305 CXV/DSTA-3x50-0,6/1kV mét 315,500 347,050 1062306 CXV/DSTA-3x70-0,6/1kV mét 448,200 493,020 1062307 CXV/DSTA-3x95-0,6/1kV mét 608,500 669,350 1062308 CXV/DSTA-3x120-0,6/1kV mét 761,300 837,430 1062309 CXV/DSTA-3x150-0,6/1kV mét 967,100 1,063,810 1062311 CXV/DSTA-3x185-0,6/1kV mét 1,152,900 1,268,190 1062312 CXV/DSTA-3x240-0,6/1kV mét 1,502,300 1,652,530 1062315 CXV/DSTA-3x300-0,6/1kV mét 1,866,400 2,053,040 1062316 CXV/DSTA-3x400-0,6/1kV mét 2,483,000 2,731,300 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 0 1060904 CXV/DSTA-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 37,100 40,810 1060906 CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 53,200 58,520 1060908 CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 68,600 75,460 1060910 CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 102,500 112,750 1062401 CXV/DSTA-4x16-0,6/1kV mét 150,700 165,770 1062402 CXV/DSTA-4x25-0,6/1kV mét 224,800 247,280 1062403 CXV/DSTA-4x35-0,6/1kV mét 300,000 330,000 1062405 CXV/DSTA-4x50-0,6/1kV mét 430,200 473,220 1062406 CXV/DSTA-4x70-0,6/1kV mét 585,400 643,940 1062407 CXV/DSTA-4x95-0,6/1kV mét 797,900 877,690 1062408 CXV/DSTA-4x120-0,6/1kV mét 1,001,800 1,101,980 1062409 CXV/DSTA-4x150-0,6/1kV mét 1,275,900 1,403,490 Page 9
  10. 10. 1062411 CXV/DSTA-4x185-0,6/1kV mét 1,521,100 1,673,210 1062412 CXV/DSTA-4x240-0,6/1kV mét 1,984,200 2,182,620 1062415 CXV/DSTA-4x300-0,6/1kV mét 2,509,300 2,760,230 1062416 CXV/DSTA-4x400-0,6/1kV mét 3,282,500 3,610,750 Cáp điện lực hạ thế giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (3+1)R, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 0 1061001 CXV/DSTA-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 49,500 54,450 1061002 CXV/DSTA-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 64,400 70,840 1061004 CXV/DSTA-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 94,100 103,510 1061008 CXV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 139,100 153,010 1062501 CXV/DSTA- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 205,700 226,270 1062502 CXV/DSTA-3x35+1x16- 0,6/1kV mét 262,700 288,970 1062503 CXV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 279,100 307,010 1062504 CXV/DSTA- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 368,500 405,350 1062505 CXV/DSTA- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 387,300 426,030 1062506 CXV/DSTA- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 518,800 570,680 1062507 CXV/DSTA- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 547,000 601,700 1062508 CXV/DSTA- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 706,800 777,480 1062509 CXV/DSTA- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 746,500 821,150 1062510 CXV/DSTA- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 898,500 988,350 1062511 CXV/DSTA- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 952,100 1,047,310 1062512 CXV/DSTA- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,105,500 1,216,050 1062513 CXV/DSTA- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,160,300 1,276,330 1062514 CXV/DSTA- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,343,500 1,477,850 1062515 CXV/DSTA- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,394,500 1,533,950 1062516 CXV/DSTA- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,742,900 1,917,190 1062517 CXV/DSTA- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,811,200 1,992,320 1062518 CXV/DSTA- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,871,800 2,058,980 1062519 CXV/DSTA- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,181,800 2,399,980 1062520 CXV/DSTA- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,242,600 2,466,860 1062521 CXV/DSTA- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,857,300 3,143,030 1062522 CXV/DSTA- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,973,700 3,271,070 10301 Dây đồng trần xoắn (TCVN) C 0 0 Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 4 mm2 đến =10 mm2 Kg 200,100 220,110 0 Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 10 mm2 đến = 50 mm2 Kg 197,600 217,360 0 Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 50 mm2 Kg 199,500 219,450 11001 Cáp điện kế - 0,6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1100104 DK-CVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 28,100 30,910 1100110 DK-CVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 38,700 42,570 1100115 DK-CVV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 56,700 62,370 1100118 DK-CVV-2x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 75,500 83,050 1100120 DK-CVV-2x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 117,400 129,140 1100122 DK-CVV-2x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 155,800 171,380 11003 Cáp điện kế - 0,6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1100304 DK-CVV-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 37,000 40,700 1100310 DK-CVV-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 50,300 55,330 1100315 DK-CVV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 73,200 80,520 1100318 DK-CVV-3x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 105,400 115,940 1100320 DK-CVV-3x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 164,700 181,170 Page 10
  11. 11. 1100322 DK-CVV-3x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 220,500 242,550 11004 Cáp điện kế - 0,6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1100404 DK-CVV-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 46,800 51,480 1100410 DK-CVV-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 63,900 70,290 1100415 DK-CVV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 94,900 104,390 1100418 DK-CVV-4x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 137,500 151,250 1100420 DK-CVV-4x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 215,200 236,720 1100422 DK-CVV-4x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 289,900 318,890 11005 Cáp điện kế - 0,6/1kV - TCVN 5935 ( 3lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1100501 DK-CVV-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 86,900 95,590 1100505 DK-CVV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 126,300 138,930 1100509 DK-CVV-3x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 197,100 216,810 11201 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1120101 DVV-2x0.5 (2x1/0.8) -0,6/1kV mét 6,310 6,941 1120102 DVV-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 7,520 8,272 1120103 DVV-2x1 (2x7/0.4) -0,6/1kV mét 8,730 9,603 1120106 DVV-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 10,890 11,979 1120108 DVV-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 14,820 16,302 1120111 DVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 20,800 22,880 1120113 DVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 28,700 31,570 1120115 DVV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 44,700 49,170 1120118 DVV-2x16 -0,6/1kV mét 71,500 78,650 11202 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1120201 DVV-3x0.5 (3x1/0.8) -0,6/1kV mét 7,780 8,558 1120202 DVV-3x0.75 (3x1/1) -0,6/1kV mét 9,300 10,230 1120203 DVV-3x1 (3x7/0.4) -0,6/1kV mét 11,460 12,606 1120206 DVV-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 14,430 15,873 1120208 DVV-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 20,300 22,330 1120211 DVV-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 29,400 32,340 1120213 DVV-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 41,000 45,100 1120215 DVV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 64,600 71,060 1120218 DVV-3x16 -0,6/1kV mét 98,500 108,350 11203 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1120301 DVV-4x0.5 (4x1/0.8) -0,6/1kV mét 9,070 9,977 1120302 DVV-4x0.75 (4x1/1) -0,6/1kV mét 11,460 12,606 1120303 DVV-4x1 (4x7/0.4) -0,6/1kV mét 14,070 15,477 1120306 DVV-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 18,030 19,833 1120308 DVV-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 25,000 27,500 1120311 DVV-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 38,100 41,910 1120313 DVV-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 53,500 58,850 1120315 DVV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 84,900 93,390 1120318 DVV-4x16 -0,6/1kV mét 130,200 143,220 11204 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1120401 DVV-5x0.5 (5x1/0.8) -0,6/1kV mét 10,360 11,396 1120402 DVV-5x0.75 (5x1/1) -0,6/1kV mét 13,390 14,729 1120403 DVV-5x1 (5x7/0.4) -0,6/1kV mét 16,630 18,293 Page 11
  12. 12. 1120406 DVV-5x1.5 (5x7/0.52) -0,6/1kV mét 21,600 23,760 1120408 DVV-5x2.5 (5x7/0.67) -0,6/1kV mét 30,400 33,440 1120411 DVV-5x4 (5x7/0.85) -0,6/1kV mét 46,600 51,260 1120413 DVV-5x6 (5x7/1.04) -0,6/1kV mét 65,600 72,160 1120415 DVV-5x10 (5x7/1.35) -0,6/1kV mét 105,100 115,610 1120418 DVV-5x16 -0,6/1kV mét 161,300 177,430 11206 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 1120601 DVV-7x0.5 (7x1/0.8) -0,6/1kV mét 13,200 14,520 1120602 DVV-7x0.75 (7x1/1) -0,6/1kV mét 17,110 18,821 1120603 DVV-7x1 (7x7/0.4) -0,6/1kV mét 21,600 23,760 1120606 DVV-7x1.5 (7x7/0.52) -0,6/1kV mét 28,400 31,240 1120608 DVV-7x2.5 (7x7/0.67) -0,6/1kV mét 41,000 45,100 1120611 DVV-7x4 (7x7/0.85) -0,6/1kV mét 63,300 69,630 1120613 DVV-7x6 (7x7/1.04) -0,6/1kV mét 89,700 98,670 1120615 DVV-7x10 (7x7/1.35) -0,6/1kV mét 144,300 158,730 1120618 DVV-7x16 -0,6/1kV mét 222,500 244,750 11207 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1120701 DVV-8x0.5 (8x1/0.8) -0,6/1kV mét 15,760 17,336 1120702 DVV-8x0.75 (8x1/1) -0,6/1kV mét 20,200 22,220 1120703 DVV-8x1 (8x7/0.4) -0,6/1kV mét 25,300 27,830 1120706 DVV-8x1.5 (8x7/0.52) -0,6/1kV mét 33,100 36,410 1120708 DVV-8x2.5 (8x7/0.67) -0,6/1kV mét 47,300 52,030 1120711 DVV-8x4 (8x7/0.85) -0,6/1kV mét 73,000 80,300 1120713 DVV-8x6 (8x7/1.04) -0,6/1kV mét 103,800 114,180 1120715 DVV-8x10 (8x7/1.35) -0,6/1kV mét 166,600 183,260 11208 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1120801 DVV-10x0.5 (10x1/0.8) -0,6/1kV mét 18,630 20,493 1120802 DVV-10x0.75 (10x1/1) -0,6/1kV mét 24,200 26,620 1120803 DVV-10x1 (10x7/0.4) -0,6/1kV mét 30,600 33,660 1120806 DVV-10x1.5 (10x7/0.52) -0,6/1kV mét 40,400 44,440 1120808 DVV-10x2.5 (10x7/0.67) -0,6/1kV mét 58,400 64,240 1120811 DVV-10x4 (10x7/0.85) -0,6/1kV mét 90,800 99,880 1120812 DVV-10x5.5 (10x7/1) -0,6/1kV mét 120,600 132,660 1120813 DVV-10x6 (10x7/1.04) -0,6/1kV mét 129,200 142,120 1120815 DVV-10x10 (10x7/1.35) -0,6/1kV mét 208,200 229,020 11209 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1120901 DVV-12x0.5 (12x1/0.8) -0,6/1kV mét 21,300 23,430 1120902 DVV-12x0.75 (12x1/1) -0,6/1kV mét 27,900 30,690 1120903 DVV-12x1 (12x7/0.4) -0,6/1kV mét 35,600 39,160 1120906 DVV-12x1.5 (12x7/0.52) -0,6/1kV mét 48,000 52,800 1120908 DVV-12x2.5 (12x7/0.67) -0,6/1kV mét 70,100 77,110 1120911 DVV-12x4 (12x7/0.85) -0,6/1kV mét 108,600 119,460 1120913 DVV-12x6 (12x7/1.04) -0,6/1kV mét 154,200 169,620 1120915 DVV-12x10 (12x7/1.35) -0,6/1kV mét 254,700 280,170 11281 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1128101 DVV-14x0.5 (14x1/0.8) -0,6/1kV mét 24,100 26,510 1128102 DVV-14x0.75 (14x1/1) -0,6/1kV mét 31,900 35,090 Page 12
  13. 13. 1128103 DVV-14x1 (14x7/0.4) -0,6/1kV mét 40,900 44,990 1128106 DVV-14x1.5 (14x7/0.52) -0,6/1kV mét 53,100 58,410 1128108 DVV-14x2.5 (14x7/0.67) -0,6/1kV mét 80,400 88,440 1128111 DVV-14x4 (14x7/0.85) -0,6/1kV mét 124,800 137,280 1128113 DVV-14x6 (14x7/1.04) -0,6/1kV mét 178,100 195,910 1128115 DVV-14x10 (14x7/1.35) -0,6/1kV mét 287,300 316,030 11287 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1128701 DVV-16x0.5 (16x1/0.8) -0,6/1kV mét 26,600 29,260 1128702 DVV-16x0.75 (16x1/1) -0,6/1kV mét 34,900 38,390 1128703 DVV-16x1 (16x7/0.4) -0,6/1kV mét 44,300 48,730 1128706 DVV-16x1.5 (16x7/0.52) -0,6/1kV mét 59,900 65,890 1128708 DVV-16x2.5 (16x7/0.67) -0,6/1kV mét 90,900 99,990 1128711 DVV-16x4 (16x7/0.85) -0,6/1kV mét 142,000 156,200 1128713 DVV-16x6 (16x7/1.04) -0,6/1kV mét 202,100 222,310 1128715 DVV-16x10 (16x7/1.35) -0,6/1kV mét 327,200 359,920 11211 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1121101 DVV-19x0.5 (19x1/0.8) -0,6/1kV mét 30,700 33,770 1121102 DVV-19x0.75 (19x1/1) -0,6/1kV mét 41,200 45,320 1121103 DVV-19x1 (19x7/0.4) -0,6/1kV mét 53,100 58,410 1121106 DVV-19x1.5 (19x7/0.52) -0,6/1kV mét 70,000 77,000 1121108 DVV-19x2.5 (19x7/0.67) -0,6/1kV mét 106,300 116,930 1121111 DVV-19x4 (19x7/0.85) -0,6/1kV mét 167,000 183,700 1121113 DVV-19x6 (19x7/1.04) -0,6/1kV mét 238,900 262,790 1121115 DVV-19x10 (19x7/1.35) -0,6/1kV mét 387,000 425,700 11282 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1128201 DVV-24x0.5 (24x1/0.8) -0,6/1kV mét 38,700 42,570 1128202 DVV-24x0.75 (24x1/1) -0,6/1kV mét 52,400 57,640 1128203 DVV-24x1 (24x7/0.425) -0,6/1kV mét 67,700 74,470 1128206 DVV-24x1.5 (24x7/0.52) -0,6/1kV mét 88,800 97,680 1128208 DVV-24x2.5 (24x7/0.67) -0,6/1kV mét 135,300 148,830 11214 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1121401 DVV-27x0.5 (27x1/0.8) -0,6/1kV mét 42,400 46,640 1121402 DVV-27x0.75 (27x1/1) -0,6/1kV mét 57,800 63,580 1121403 DVV-27x1 (27x7/0.4) -0,6/1kV mét 74,700 82,170 1121406 DVV-27x1.5 (27x7/0.52) -0,6/1kV mét 98,800 108,680 1121408 DVV-27x2.5 (27x7/0.67) -0,6/1kV mét 150,800 165,880 11215 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1121501 DVV-30x0.5 (30x1/0.8) -0,6/1kV mét 46,500 51,150 1121502 DVV-30x0.75 (30x1/1) -0,6/1kV mét 63,500 69,850 1121503 DVV-30x1 (30x7/0.4) -0,6/1kV mét 82,700 90,970 1121506 DVV-30x1.5 (30x7/0.52) -0,6/1kV mét 109,000 119,900 1121508 DVV-30x2.5 (30x7/0.67) -0,6/1kV mét 166,800 183,480 11216 Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0 1121601 DVV-37x0.5 (37x1/0.8) -0,6/1kV mét 56,300 61,930 1121602 DVV-37x0.75 (37x1/1) -0,6/1kV mét 74,700 82,170 1121603 DVV-37x1 (37x7/0.4) -0,6/1kV mét 97,900 107,690 Page 13
  14. 14. 1121606 DVV-37x1.5 (37x7/0.52) -0,6/1kV mét 133,400 146,740 1121608 DVV-37x2.5 (37x7/0.67) -0,6/1kV mét 204,300 224,730 11301 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1130101 DVV/Sc-2x0.5 (2x1/0.8) -0,6/1kV mét 9,520 10,472 1130102 DVV/Sc-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 11,260 12,386 1130103 DVV/Sc-2x1 (2x7/0.4) -0,6/1kV mét 13,090 14,399 1130106 DVV/Sc-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 15,640 17,204 1130108 DVV/Sc-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 20,200 22,220 1130111 DVV/Sc-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 28,100 30,910 1130113 DVV/Sc-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 36,000 39,600 1130115 DVV/Sc-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 53,100 58,410 1130118 DVV/Sc-2x16 -0,6/1kV mét 77,500 85,250 11302 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1130201 DVV/Sc-3x0.5 (3x1/0.8) -0,6/1kV mét 11,380 12,518 1130202 DVV/Sc-3x0.75 (3x1/1) -0,6/1kV mét 11,540 12,694 1130203 DVV/Sc-3x1 (3x7/0.4) -0,6/1kV mét 15,940 17,534 1130206 DVV/Sc-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 19,420 21,362 1130208 DVV/Sc-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 25,900 28,490 1130211 DVV/Sc-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 36,800 40,480 1130213 DVV/Sc-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 49,000 53,900 1130215 DVV/Sc-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 73,100 80,410 1130218 DVV/Sc-3x16 -0,6/1kV mét 108,700 119,570 11303 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1130301 DVV/Sc-4x0.5 (4x1/0.8) -0,6/1kV mét 13,400 14,740 1130302 DVV/Sc-4x0.75 (4x1/1) -0,6/1kV mét 16,060 17,666 1130303 DVV/Sc-4x1 (4x7/0.4) -0,6/1kV mét 19,100 21,010 1130306 DVV/Sc-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 23,500 25,850 1130308 DVV/Sc-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 31,900 35,090 1130311 DVV/Sc-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 46,100 50,710 1130313 DVV/Sc-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 61,600 67,760 1130315 DVV/Sc-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 94,300 103,730 1130318 DVV/Sc-4x16 -0,6/1kV mét 141,000 155,100 11304 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1130401 DVV/Sc-5x0.5 (5x1/0.8) -0,6/1kV mét 15,290 16,819 1130402 DVV/Sc-5x0.75 (5x1/1) -0,6/1kV mét 18,480 20,328 1130403 DVV/Sc-5x1 (5x7/0.4) -0,6/1kV mét 22,200 24,420 1130406 DVV/Sc-5x1.5 (5x7/0.52) -0,6/1kV mét 27,600 30,360 1130408 DVV/Sc-5x2.5 (5x7/0.67) -0,6/1kV mét 37,900 41,690 1130411 DVV/Sc-5x4 (5x7/0.85) -0,6/1kV mét 55,200 60,720 1130413 DVV/Sc-5x6 (5x7/1.04) -0,6/1kV mét 74,500 81,950 1130415 DVV/Sc-5x10 (5x7/1.35) -0,6/1kV mét 115,400 126,940 1130418 DVV/Sc-5x16 -0,6/1kV mét 172,800 190,080 11306 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1130601 DVV/Sc-7x0.5 (7x1/0.8) -0,6/1kV mét 18,520 20,372 1130602 DVV/Sc-7x0.75 (7x1/1) -0,6/1kV mét 22,800 25,080 1130603 DVV/Sc-7x1 (7x7/0.4) -0,6/1kV mét 27,770 30,547 1130606 DVV/Sc-7x1.5 (7x7/0.52) -0,6/1kV mét 35,000 38,500 Page 14
  15. 15. 1130608 DVV/Sc-7x2.5 (7x7/0.67) -0,6/1kV mét 49,100 54,010 1130611 DVV/Sc-7x4 (7x7/0.85) -0,6/1kV mét 72,100 79,310 1130613 DVV/Sc-7x6 (7x7/1.04) -0,6/1kV mét 99,800 109,780 1130615 DVV/Sc-7x10 (7x7/1.35) -0,6/1kV mét 156,220 171,842 1130618 DVV/Sc-7x16 -0,6/1kV mét 236,000 259,600 11307 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1130701 DVV/Sc-8x0.5 (8x1/0.8) -0,6/1kV mét 21,500 23,650 1130702 DVV/Sc-8x0.75 (8x1/1) -0,6/1kV mét 26,300 28,930 1130703 DVV/Sc-8x1 (8x7/0.4) -0,6/1kV mét 31,900 35,090 1130706 DVV/Sc-8x1.5 (8x7/0.52) -0,6/1kV mét 40,300 44,330 1130708 DVV/Sc-8x2.5 (8x7/0.67) -0,6/1kV mét 56,400 62,040 1130711 DVV/Sc-8x4 (8x7/0.85) -0,6/1kV mét 82,500 90,750 1130713 DVV/Sc-8x6 (8x7/1.04) -0,6/1kV mét 114,440 125,884 1130715 DVV/Sc-8x10 (8x7/1.35) -0,6/1kV mét 179,100 197,010 11308 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1130801 DVV/Sc-10x0.5 (10x1/0.8) -0,6/1kV mét 25,200 27,720 1130802 DVV/Sc-10x0.75 (10x1/1) -0,6/1kV mét 31,200 34,320 1130803 DVV/Sc-10x1 (10x7/0.4) -0,6/1kV mét 38,200 42,020 1130806 DVV/Sc-10x1.5 (10x7/0.52) -0,6/1kV mét 48,500 53,350 1130808 DVV/Sc-10x2.5 (10x7/0.67) -0,6/1kV mét 68,600 75,460 1130811 DVV/Sc-10x4 (10x7/0.85) -0,6/1kV mét 102,200 112,420 1130813 DVV/Sc-10x6 (10x7/1.04) -0,6/1kV mét 141,400 155,540 1130815 DVV/Sc-10x10 (10x7/1.35) -0,6/1kV mét 222,700 244,970 11309 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1130901 DVV/Sc-12x0.5 (12x1/0.8) -0,6/1kV mét 28,000 30,800 1130902 DVV/Sc-12x0.75 (12x1/1) -0,6/1kV mét 35,200 38,720 1130903 DVV/Sc-12x1 (12x7/0.4) -0,6/1kV mét 43,300 47,630 1130906 DVV/Sc-12x1.5 (12x7/0.52) -0,6/1kV mét 54,100 59,510 1130908 DVV/Sc-12x2.5 (12x7/0.67) -0,6/1kV mét 78,200 86,020 1130911 DVV/Sc-12x4 (12x7/0.85) -0,6/1kV mét 119,200 131,120 1130913 DVV/Sc-12x6 (12x7/1.04) -0,6/1kV mét 166,400 183,040 1130915 DVV/Sc-12x10 (12x7/1.35) -0,6/1kV mét 262,600 288,860 11381 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1138101 DVV/Sc-14x0.5 (14x1/0.8) -0,6/1kV mét 31,100 34,210 1138102 DVV/Sc-14x0.75 (14x1/1) -0,6/1kV mét 40,100 44,110 1138103 DVV/Sc-14x1 (14x7/0.4) -0,6/1kV mét 49,900 54,890 1138106 DVV/Sc-14x1.5 (14x7/0.52) -0,6/1kV mét 64,400 70,840 1138108 DVV/Sc-14x2.5 (14x7/0.67) -0,6/1kV mét 90,300 99,330 1138111 DVV/Sc-14x4 (14x7/0.85) -0,6/1kV mét 136,900 150,590 1138113 DVV/Sc-14x6 (14x7/1.04) -0,6/1kV mét 191,700 210,870 1138115 DVV/Sc-14x10 (14x7/1.35) -0,6/1kV mét 303,600 333,960 11396 Cáp điều khiển:(DVV/Sc-16R-0,6/1kV) 0 1139601 DVV/Sc-16x0.5 (16x1/0.8) -0,6/1kV mét 33,900 37,290 1139602 DVV/Sc-16x0.75 (16x1/1) -0,6/1kV mét 43,500 47,850 1139603 DVV/Sc-16x1 (16x7/0.4) -0,6/1kV mét 53,700 59,070 1139606 DVV/Sc-16x1.5 (16x7/0.52) -0,6/1kV mét 70,300 77,330 1139608 DVV/Sc-16x2.5 (16x7/0.67) -0,6/1kV mét 101,300 111,430 1139611 DVV/Sc-16x4 (16x7/0.85) -0,6/1kV mét 154,700 170,170 Page 15
  16. 16. 1139613 DVV/Sc-16x6 (16x7/1.04) -0,6/1kV mét 217,100 238,810 1139615 DVV/Sc-16x10 (16x7/1.35) -0,6/1kV mét 344,500 378,950 11311 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1131101 DVV/Sc-19x0.5 (19x1/0.8) -0,6/1kV mét 37,600 41,360 1131102 DVV/Sc-19x0.75 (19x1/1) -0,6/1kV mét 50,100 55,110 1131103 DVV/Sc-19x1 (19x7/0.4) -0,6/1kV mét 62,900 69,190 1131106 DVV/Sc-19x1.5 (19x7/0.52) -0,6/1kV mét 82,800 91,080 1131108 DVV/Sc-19x2.5 (19x7/0.67) -0,6/1kV mét 116,900 128,590 1131111 DVV/Sc-19x4 (19x7/0.85) -0,6/1kV mét 180,000 198,000 1131113 DVV/Sc-19x6 (19x7/1.04) -0,6/1kV mét 253,600 278,960 1131115 DVV/Sc-19x10 (19x7/1.35) -0,6/1kV mét 404,900 445,390 11383 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1138301 DVV/Sc-24x0.5 (24x1/0.8) -0,6/1kV mét 47,000 51,700 1138302 DVV/Sc-24x0.75 (24x1/1) -0,6/1kV mét 61,100 67,210 1138303 DVV/Sc-24x1 (24x7/0.4) -0,6/1kV mét 76,600 84,260 1138306 DVV/Sc-24x1.5 (24x7/0.52) -0,6/1kV mét 101,800 111,980 1138308 DVV/Sc-24x2.5 (24x7/0.67) -0,6/1kV mét 148,100 162,910 11314 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1131401 DVV/Sc-27x0.5 (27x1/0.8) -0,6/1kV mét 52,400 57,640 1131402 DVV/Sc-27x0.75 (27x1/1) -0,6/1kV mét 66,800 73,480 1131403 DVV/Sc-27x1 (27x7/0.4) -0,6/1kV mét 84,200 92,620 1131406 DVV/Sc-27x1.5 (27x7/0.52) -0,6/1kV mét 112,200 123,420 1131408 DVV/Sc-27x2.5 (27x7/0.67) -0,6/1kV mét 164,000 180,400 11315 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1131501 DVV/Sc-30x0.5 (30x1/0.8) -0,6/1kV mét 57,200 62,920 1131502 DVV/Sc-30x0.75 (30x1/1) -0,6/1kV mét 72,900 80,190 1131503 DVV/Sc-30x1 (30x7/0.4) -0,6/1kV mét 92,500 101,750 1131506 DVV/Sc-30x1.5 (30x7/0.52) -0,6/1kV mét 123,100 135,410 1131508 DVV/Sc-30x2.5 (30x7/0.67) -0,6/1kV mét 180,500 198,550 11316 Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0 1131601 DVV/Sc-37x0.5 (37x1/0.8) -0,6/1kV mét 67,500 74,250 1131602 DVV/Sc-37x0.75 (37x1/1) -0,6/1kV mét 89,400 98,340 1131603 DVV/Sc-37x1 (37x7/0.4) -0,6/1kV mét 114,000 125,400 1131606 DVV/Sc-37x1.5 (37x7/0.52) -0,6/1kV mét 148,800 163,680 1131608 DVV/Sc-37x2.5 (37x7/0.67) -0,6/1kV mét 219,200 241,120 12186 Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE) 0 - 1218602 CX1/WB-25-12/20(24) kV mét 73,000 80,300 1218603 CX1/WB-35-12/20(24) kV mét 88,100 96,910 1218604 CX1/WB-50-12/20(24) kV mét 116,600 128,260 1218606 CX1/WB-70-12/20(24) kV mét 160,400 176,440 1218608 CX1/WB-95-12/20(24) kV mét 216,600 238,260 1218610 CX1/WB-120-12/20(24) kV mét 259,500 285,450 1218612 CX1/WB-150-12/20(24) kV mét 340,900 374,990 1218614 CX1/WB-185-12/20(24) kV mét 402,800 443,080 1218616 CX1/WB-240-12/20(24) kV mét 520,200 572,220 Page 16
  17. 17. 12104 Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 - 1210402 CX1V-25-12/20(24) kV mét 76,800 84,480 1210403 CX1V-35-12/20(24) kV mét 97,400 107,140 1210404 CX1V-50-12/20(24) kV mét 126,900 139,590 1210406 CX1V-70-12/20(24) kV mét 167,800 184,580 1210408 CX1V-95-12/20(24) kV mét 221,400 243,540 1210411 CX1V-120-12/20(24) kV mét 270,000 297,000 1210412 CX1V-150-12/20(24) kV mét 339,100 373,010 1210414 CX1V-185-12/20(24) kV mét 400,200 440,220 1210416 CX1V-240-12/20(24) kV mét 523,400 575,740 1210418 CX1V-300-12/20(24) kV mét 646,900 711,590 1210420 CX1V-400-12/20(24) kV mét 842,400 926,640 1210422 CX1V-500-12/20(24) kV mét 1,010,900 1,111,990 12113 Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 1211302 CXV/WB-25-12/20(24) kV mét 77,600 85,360 1211303 CXV/WB-35-12/20(24) kV mét 98,500 108,350 1211304 CXV/WB-50-12/20(24) kV mét 129,000 141,900 1211306 CXV/WB-70-12/20(24) kV mét 170,400 187,440 1211308 CXV/WB-95-12/20(24) kV mét 224,700 247,170 1211310 CXV/WB-120-12/20(24) kV mét 268,000 294,800 1211311 CXV/WB-120-12/20(24) kV mét 274,500 301,950 1211312 CXV/WB-150-12/20(24) kV mét 344,600 379,060 1211314 CXV/WB-185-12/20(24) kV mét 406,700 447,370 1211316 CXV/WB-240-12/20(24) kV mét 532,400 585,640 1211318 CXV/WB-300-12/20(24) kV mét 658,100 723,910 1211320 CXV/WB-400-12/20(24) kV mét 856,900 942,590 12118 Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 1 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC) 0 1211801 CXV/S-25-12/20(24) kV mét 109,200 120,120 1211802 CXV/S-35-12/20(24) kV mét 131,400 144,540 1211803 CXV/S-50-12/20(24) kV mét 163,900 180,290 1211804 CXV/S-70-12/20(24) kV mét 206,600 227,260 1211805 CXV/S-95-12/20(24) kV mét 261,600 287,760 1211806 CXV/S-120-12/20(24) kV mét 308,200 339,020 1211807 CXV/S-150-12/20(24) kV mét 385,400 423,940 1211808 CXV/S-185-12/20(24) kV mét 447,500 492,250 1211809 CXV/S-240-12/20(24) kV mét 565,600 622,160 1211810 CXV/S-300-12/20(24) kV mét 689,400 758,340 1211811 CXV/S-400-12/20(24) kV mét 885,100 973,610 1211812 CXV/S-500-12/20(24) kV mét 1,054,200 1,159,620 12120 Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 3 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC) 0 1212001 CXV/SE-3x25-12/20(24) kV mét 340,400 374,440 Page 17
  18. 18. 1212002 CXV/SE-3x35-12/20(24) kV mét 406,800 447,480 1212003 CXV/SE-3x50-12/20(24) kV mét 509,200 560,120 1212004 CXV/SE-3x70-12/20(24) kV mét 647,600 712,360 1212005 CXV/SE-3x95-12/20(24) kV mét 818,800 900,680 1212006 CXV/SE-3x120-12/20(24) kV mét 963,600 1,059,960 1212007 CXV/SE-3x150-12/20(24) kV mét 1,202,100 1,322,310 1212008 CXV/SE-3x185-12/20(24) kV mét 1,393,800 1,533,180 1212009 CXV/SE-3x240-12/20(24) kV mét 1,756,800 1,932,480 1212010 CXV/SE-3x300-12/20(24) kV mét 2,133,600 2,346,960 1212011 CXV/SE-3x400-12/20(24) kV mét 2,732,500 3,005,750 12124 Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 1 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) 0 1212401 CXV/S-DATA-25-12/20(24) kV mét 134,300 147,730 1212402 CXV/S-DATA-35-12/20(24) kV mét 158,700 174,570 1212403 CXV/S-DATA-50-12/20(24) kV mét 192,600 211,860 1212404 CXV/S-DATA-70-12/20(24) kV mét 240,000 264,000 1212405 CXV/S-DATA-95-12/20(24) kV mét 297,700 327,470 1212406 CXV/S-DATA-120-12/20(24) kV mét 345,100 379,610 1212407 CXV/S-DATA-150-12/20(24) kV mét 424,800 467,280 1212408 CXV/S-DATA-185-12/20(24) kV mét 489,300 538,230 1212409 CXV/S-DATA-240-12/20(24) kV mét 609,400 670,340 1212410 CXV/S-DATA-300-12/20(24) kV mét 738,100 811,910 1212411 CXV/S-DATA-400-12/20(24) kV mét 937,900 1,031,690 1212412 CXV/S-DATA-500-12/20(24) kV mét 1,111,500 1,222,650 12126 Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 3 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) 1212601 CXV/SE-DSTA-3x25-12/20(24) kV mét 396,800 436,480 1212602 CXV/SE-DSTA-3x35-12/20(24) kV mét 468,300 515,130 1212603 CXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV mét 570,400 627,440 1212604 CXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV mét 712,000 783,200 1212605 CXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV mét 902,100 992,310 1212606 CXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV mét 1,050,300 1,155,330 1212607 CXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV mét 1,298,300 1,428,130 1212608 CXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV mét 1,529,900 1,682,890 1212609 CXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV mét 1,903,200 2,093,520 1212610 CXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV mét 2,289,600 2,518,560 1212611 CXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV mét 2,904,100 3,194,510 12130 Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 1 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC) 1213001 CXV/S-AWA-25-12/20(24) kV mét 138,600 152,460 1213002 CXV/S-AWA-35-12/20(24) kV mét 162,600 178,860 1213003 CXV/S-AWA-50-12/20(24) kV mét 203,200 223,520 1213004 CXV/S-AWA-70-12/20(24) kV mét 250,100 275,110 Page 18
  19. 19. 1213005 CXV/S-AWA-95-12/20(24) kV mét 310,600 341,660 1213006 CXV/S-AWA-120-12/20(24) kV mét 358,300 394,130 1213007 CXV/S-AWA-150-12/20(24) kV mét 438,600 482,460 1213008 CXV/S-AWA-185-12/20(24) kV mét 502,400 552,640 1213009 CXV/S-AWA-240-12/20(24) kV mét 636,800 700,480 1213010 CXV/S-AWA-300-12/20(24) kV mét 765,300 841,830 1213011 CXV/S-AWA-400-12/20(24) kV mét 967,000 1,063,700 1213012 CXV/S-AWA-500-12/20(24) kV mét 1,142,800 1,257,080 12132 Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 3 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC) 1213202 CXV/SE-SWA-3x35-12/20(24) kV mét 543,600 597,960 1213203 CXV/SE-SWA-3x50-12/20(24) kV mét 651,100 716,210 1213204 CXV/SE-SWA-3x70-12/20(24) kV mét 792,200 871,420 1213205 CXV/SE-SWA-3x95-12/20(24) kV mét 1,029,900 1,132,890 1213206 CXV/SE-SWA-3x120-12/20(24) kV mét 1,179,400 1,297,340 1213207 CXV/SE-SWA-3x150-12/20(24) kV mét 1,432,900 1,576,190 1213208 CXV/SE-SWA-3x185-12/20(24) kV mét 1,634,700 1,798,170 1213209 CXV/SE-SWA-3x240-12/20(24) kV mét 2,016,300 2,217,930 1213210 CXV/SE-SWA-3x300-12/20(24) kV mét 2,409,200 2,650,120 1213211 CXV/SE-SWA-3x400-12/20(24) kV mét 2,940,700 3,234,770 20301 Dây nhôm trần xoắn:(A-TCVN) 0 2030102 Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện < , = 50mm2 Kg 83,500 91,850 2030109 Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện > 50 đến = 150 mm2 Kg 79,800 87,780 2030112 Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện > 150 mm2 Kg 79,800 87,780 21101 Dây nhôm lõi thép các loại : (ACSR-TCVN) 0 2110103 Dây nhôm lõi thép các loại < , = 50 mm2 Kg 63,700 70,070 2110105 Dây nhôm lõi thép các loại > 50 đến = 95 mm2 Kg 63,100 69,410 2110110 Dây nhôm lõi thép các loại > 95 đến = 240 mm2 Kg 65,100 71,610 2110119 Dây nhôm lõi thép các loại > 240 mm2 Kg 68,200 75,020 0 Dây điện lực (AV) -0.6/1kV 0 - 2041401 AV-16-0,6/1kV mét 5,580 6,138 2041402 AV-25-0,6/1kV mét 8,200 9,020 2041403 AV-35-0,6/1kV mét 10,730 11,803 2041405 AV-50-0,6/1kV mét 15,800 17,380 2041406 AV-70-0,6/1kV mét 20,700 22,770 2041407 AV-95-0,6/1kV mét 27,600 30,360 2041408 AV-120-0,6/1kV mét 34,200 37,620 2041409 AV-150-0,6/1kV mét 43,200 47,520 2041411 AV-185-0,6/1kV mét 51,800 56,980 2041412 AV-240-0,6/1kV mét 67,200 73,920 2041415 AV-300-0,6/1kV mét 84,000 92,400 2041416 AV-400-0,6/1kV mét 108,100 118,910 2041417 AV-500-0,6/1kV mét 128,000 140,800 0 Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) 0 - 2080101 LV-ABC-2x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 13,270 14,597 2080102 LV-ABC-2x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 18,090 19,899 2080103 LV-ABC-2x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 23,200 25,520 2080105 LV-ABC-2x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 30,800 33,880 Page 19
  20. 20. 2080108 LV-ABC-2x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 43,800 48,180 2080112 LV-ABC-2x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 57,500 63,250 2080132 LV-ABC-2x120-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 72,100 79,310 2080120 LV-ABC-2x150-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 88,700 97,570 0 Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (3 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) 0 - 2080301 LV-ABC-3x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 19,230 21,153 2080302 LV-ABC-3x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 26,400 29,040 2080303 LV-ABC-3x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 34,000 37,400 2080305 LV-ABC-3x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 45,200 49,720 2080308 LV-ABC-3x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 62,500 68,750 2080312 LV-ABC-3x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 84,500 92,950 2080316 LV-ABC-3x120-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 106,100 116,710 2080320 LV-ABC-3x150 (3x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm) mét 130,900 143,990 0 Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (4 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) 0 - 2080401 LV-ABC-4x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 25,300 27,830 2080402 LV-ABC-4x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 34,800 38,280 2080403 LV-ABC-4x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 45,000 49,500 2080405 LV-ABC-4x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 59,900 65,890 2080408 LV-ABC-4x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 83,800 92,180 2080412 LV-ABC-4x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 112,000 123,200 2080428 LV-ABC-4x120-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 140,600 154,660 2080520 LV-ABC-4x150-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 173,600 190,960 30101 Dây thép trần xoắn: (GSW) 0 - 3010126 GSW-35-240 Kg 33,000 36,300 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV-TCVN 5935 ( 1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 2060101 AXV-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 6,360 6,996 2061601 AXV-16-0,6/1kV mét 8,370 9,207 2061602 AXV-25-0,6/1kV mét 11,670 12,837 2061603 AXV-35-0,6/1kV mét 14,500 15,950 2061605 AXV-50-0,6/1kV mét 20,300 22,330 2061606 AXV-70-0,6/1kV mét 25,400 27,940 2061607 AXV-95-0,6/1kV mét 34,000 37,400 2061608 AXV-120-0,6/1kV mét 41,400 45,540 2061609 AXV-150-0,6/1kV mét 51,900 57,090 2061611 AXV-185-0,6/1kV mét 61,800 67,980 2061612 AXV-240-0,6/1kV mét 79,300 87,230 2061615 AXV-300-0,6/1kV mét 98,600 108,460 2061616 AXV-400-0,6/1kV mét 126,300 138,930 2061617 AXV-500-0,6/1kV mét 151,200 166,320 2061618 AXV-630-0,6/1kV mét 186,000 204,600 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV-TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 2060201 AXV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 18,570 20,427 2061701 AXV - 2x16-0,6/1kV mét 25,500 28,050 2061702 AXV - 2x25-0,6/1kV mét 33,400 36,740 2061703 AXV - 2x35-0,6/1kV mét 39,600 43,560 2061705 AXV - 2x50-0,6/1kV mét 52,600 57,860 2061706 AXV - 2x70-0,6/1kV mét 64,800 71,280 2061707 AXV - 2x95-0,6/1kV mét 84,600 93,060 Page 20
  21. 21. 2061708 AXV - 2x120-0,6/1kV mét 104,200 114,620 2061709 AXV - 2x150-0,6/1kV mét 129,700 142,670 2061711 AXV - 2x185-0,6/1kV mét 153,800 169,180 2061712 AXV - 2x240-0,6/1kV mét 196,300 215,930 2061715 AXV - 2x300-0,6/1kV mét 243,900 268,290 2061716 AXV - 2x400-0,6/1kV mét 317,500 349,250 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV-TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 2060301 AXV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 22,300 24,530 2062901 AXV-3x16-0,6/1kV mét 31,200 34,320 2062902 AXV-3x25-0,6/1kV mét 40,600 44,660 2062903 AXV-3x35-0,6/1kV mét 49,000 53,900 2062905 AXV-3x50-0,6/1kV mét 67,300 74,030 2062906 AXV-3x70-0,6/1kV mét 84,700 93,170 2062907 AXV-3x95-0,6/1kV mét 111,700 122,870 2062908 AXV-3x120-0,6/1kV mét 135,400 148,940 2062909 AXV-3x150-0,6/1kV mét 170,000 187,000 2062911 AXV-3x185-0,6/1kV mét 201,800 221,980 2062912 AXV-3x240-0,6/1kV mét 260,500 286,550 2062915 AXV-3x300-0,6/1kV mét 321,400 353,540 2062916 AXV-3x400-0,6/1kV mét 412,300 453,530 0 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV-TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0 2060401 AXV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 27,500 30,250 2061901 AXV-4x16-0,6/1kV mét 37,700 41,470 2061902 AXV-4x25-0,6/1kV mét 50,500 55,550 2061903 AXV-4x35-0,6/1kV mét 62,400 68,640 2061905 AXV-4x50-0,6/1kV mét 86,900 95,590 2061906 AXV-4x70-0,6/1kV mét 108,300 119,130 2061907 AXV-4x95-0,6/1kV mét 145,000 159,500 2061908 AXV-4x120-0,6/1kV mét 178,300 196,130 2061909 AXV-4x150-0,6/1kV mét 225,200 247,720 2061911 AXV-4x185-0,6/1kV mét 266,700 293,370 2061912 AXV-4x240-0,6/1kV mét 345,700 380,270 2061915 AXV-4x300-0,6/1kV mét 428,800 471,680 2061916 AXV-4x400-0,6/1kV mét 549,900 604,890 0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DATA-1R-0,6/1kV) 0 2060601 AXV/DATA-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 20,900 22,990 2062101 AXV/DATA-16-0,6/1kV mét 24,600 27,060 2062102 AXV/DATA-25-0,6/1kV mét 30,300 33,330 2062103 AXV/DATA-35-0,6/1kV mét 34,500 37,950 2062105 AXV/DATA-50-0,6/1kV mét 41,900 46,090 2062106 AXV/DATA-70-0,6/1kV mét 47,900 52,690 2062107 AXV/DATA-95-0,6/1kV mét 59,100 65,010 2062108 AXV/DATA-120-0,6/1kV mét 68,600 75,460 2062109 AXV/DATA-150-0,6/1kV mét 81,400 89,540 2062111 AXV/DATA-185-0,6/1kV mét 93,700 103,070 2062112 AXV/DATA-240-0,6/1kV mét 115,200 126,720 2062115 AXV/DATA-300-0,6/1kV mét 140,400 154,440 2062116 AXV/DATA-400-0,6/1kV mét 172,300 189,530 Page 21
  22. 22. 0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DSTA-2R-0,6/1kV) 0 2060701 AXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 29,600 32,560 2062201 AXV/DSTA-2x16-0,6/1kV mét 38,100 41,910 2062202 AXV/DSTA-2x25-0,6/1kV mét 47,500 52,250 2062203 AXV/DSTA-2x35-0,6/1kV mét 55,100 60,610 2062205 AXV/DSTA-2x50-0,6/1kV mét 68,200 75,020 2062206 AXV/DSTA-2x70-0,6/1kV mét 86,500 95,150 2062207 AXV/DSTA-2x95-0,6/1kV mét 127,300 140,030 2062208 AXV/DSTA-2x120-0,6/1kV mét 150,800 165,880 2062209 AXV/DSTA-2x150-0,6/1kV mét 182,100 200,310 2062211 AXV/DSTA-2x185-0,6/1kV mét 213,700 235,070 2062212 AXV/DSTA-2x240-0,6/1kV mét 265,100 291,610 2062215 AXV/DSTA-2x300-0,6/1kV mét 323,300 355,630 2062216 AXV/DSTA-2x400-0,6/1kV mét 404,900 445,390 0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DSTA-3R-0,6/1kV) 0 2060801 AXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 33,400 36,740 2062301 AXV/DSTA-3x16-0,6/1kV mét 43,800 48,180 2062302 AXV/DSTA-3x25-0,6/1kV mét 55,700 61,270 2062303 AXV/DSTA-3x35-0,6/1kV mét 65,300 71,830 2062305 AXV/DSTA-3x50-0,6/1kV mét 88,100 96,910 2062306 AXV/DSTA-3x70-0,6/1kV mét 124,800 137,280 2062307 AXV/DSTA-3x95-0,6/1kV mét 157,800 173,580 2062308 AXV/DSTA-3x120-0,6/1kV mét 187,000 205,700 2062309 AXV/DSTA-3x150-0,6/1kV mét 229,600 252,560 2062311 AXV/DSTA-3x185-0,6/1kV mét 268,500 295,350 2062312 AXV/DSTA-3x240-0,6/1kV mét 338,200 372,020 2062315 AXV/DSTA-3x300-0,6/1kV mét 407,500 448,250 2062316 AXV/DSTA-3x400-0,6/1kV mét 548,200 603,020 0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DSTA-4R-0,6/1kV) 0 2060901 AXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 39,900 43,890 2062401 AXV/DSTA-4x16-0,6/1kV mét 51,400 56,540 2062402 AXV/DSTA-4x25-0,6/1kV mét 66,600 73,260 2062403 AXV/DSTA-4x35-0,6/1kV mét 79,800 87,780 2062405 AXV/DSTA-4x50-0,6/1kV mét 122,900 135,190 2062406 AXV/DSTA-4x70-0,6/1kV mét 151,600 166,760 2062407 AXV/DSTA-4x95-0,6/1kV mét 197,200 216,920 2062408 AXV/DSTA-4x120-0,6/1kV mét 237,000 260,700 2062409 AXV/DSTA-4x150-0,6/1kV mét 293,800 323,180 2062411 AXV/DSTA-4x185-0,6/1kV mét 343,100 377,410 2062412 AXV/DSTA-4x240-0,6/1kV mét 433,700 477,070 2062415 AXV/DSTA-4x300-0,6/1kV mét 566,500 623,150 2062416 AXV/DSTA-4x400-0,6/1kV mét 706,000 776,600 0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DSTA-(3+1)R-0,6/1kV) 0 2061001 AXV/DSTA-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 38,200 42,020 2061005 AXV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 49,100 54,010 2062501 AXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV mét 61,900 68,090 2062504 AXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV mét 104,400 114,840 2062505 AXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV mét 108,000 118,800 2062506 AXV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV mét 144,100 158,510 2062507 AXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV mét 144,600 159,060 2062508 AXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV mét 183,800 202,180 Page 22
  23. 23. 2062509 AXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV mét 192,100 211,310 2062510 AXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV mét 220,700 242,770 2062511 AXV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV mét 227,700 250,470 2062512 AXV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV mét 268,700 295,570 2062513 AXV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV mét 279,100 307,010 2062514 AXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV mét 316,100 347,710 2062515 AXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV mét 326,400 359,040 2062516 AXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV mét 396,900 436,590 2062517 AXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV mét 411,600 452,760 2062518 AXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV mét 423,400 465,740 2062519 AXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV mét 489,000 537,900 2062520 AXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV mét 501,200 551,320 2062521 AXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV mét 642,900 707,190 2062522 AXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV mét 666,700 733,370 0 Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935 (ruột nhôm có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE) 0 - 2169402 AX1/WB-25-12/20(24) kV mét 35,700 39,270 2169403 AX1/WB-35-12/20(24) kV mét 42,300 46,530 2169404 AX1/WB-50-12/20(24) kV mét 52,300 57,530 2169406 AX1/WB-70-12/20(24) kV mét 61,700 67,870 2169408 AX1/WB-95-12/20(24) kV mét 73,200 80,520 2169410 AX1/WB-120-12/20(24) kV mét 80,800 88,880 2169412 AX1/WB-150-12/20(24) kV mét 96,500 106,150 2169414 AX1/WB-185-12/20(24) kV mét 108,400 119,240 2169416 AX1/WB-240-12/20(24) kV mét 131,000 144,100 21603 Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) mét 0 - 2160402 AX1V-25-12/20(24) kV mét 36,300 39,930 2160403 AX1V-35-12/20(24) kV mét 41,000 45,100 2160404 AX1V-50-12/20(24) kV mét 47,700 52,470 2160406 AX1V-70-12/20(24) kV mét 57,400 63,140 2160408 AX1V-95-12/20(24) kV mét 68,700 75,570 2160411 AX1V-120-12/20(24) kV mét 77,400 85,140 2160412 AX1V-150-12/20(24) kV mét 90,600 99,660 2160414 AX1V-185-12/20(24) kV mét 102,400 112,640 2160416 AX1V-240-12/20(24) kV mét 122,400 134,640 2160418 AX1V-300-12/20(24) kV mét 144,700 159,170 2160420 AX1V-350-12/20(24) kV mét 177,100 194,810 2160421 AX1V-400-12/20(24) kV mét 168,400 185,240 12113 Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935 (ruột nhôm,có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) mét 0 - 2161402 AX1V/WB-25-12/20(24) kV mét 37,700 41,470 2161403 AX1V/WB-35-12/20(24) kV mét 42,800 47,080 2161404 AX1V/WB-50-12/20(24) kV mét 50,400 55,440 2161406 AX1V/WB-70-12/20(24) kV mét 59,900 65,890 2161408 AX1V/WB-95-12/20(24) kV mét 72,000 79,200 2161411 AX1V/WB-120-12/20(24) kV mét 83,600 91,960 2161412 AX1V/WB-150-12/20(24) kV mét 99,600 109,560 Page 23
  24. 24. 2161414 AX1V/WB-185-12/20(24) kV mét 115,500 127,050 2161417 AX1V/WB-240-12/20(24) kV mét 139,200 153,120 2161418 AX1V/WB-300-12/20(24) kV mét 166,300 182,930 2161420 AX1V/WB-400-12/20(24) kV mét 206,300 226,930 21619 Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại , vỏ PVC) mét 0 - 2161901 AXV/S-25-12/20(24) kV mét 71,200 78,320 2161902 AXV/S-35-12/20(24) kV mét 77,100 84,810 2161903 AXV/S-50-12/20(24) kV mét 86,000 94,600 2161904 AXV/S-70-12/20(24) kV mét 96,600 106,260 2161905 AXV/S-95-12/20(24) kV mét 109,200 120,120 2161906 AXV/S-120-12/20(24) kV mét 119,500 131,450 2161907 AXV/S-150-12/20(24) kV mét 137,600 151,360 2161908 AXV/S-185-12/20(24) kV mét 150,200 165,220 2161909 AXV/S-240-12/20(24) kV mét 174,200 191,620 2161910 AXV/S-300-12/20(24) kV mét 198,800 218,680 2161911 AXV/S-400-12/20(24) kV mét 231,600 254,760 21621 Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi , vỏ PVC) mét 0 - 2162103 AXV/SE-3x50-12/20(24) kV mét 281,400 309,540 2162104 AXV/SE-3x70-12/20(24) kV mét 316,800 348,480 2162105 AXV/SE-3x95-12/20(24) kV mét 360,500 396,550 2162106 AXV/SE-3x120-12/20(24) kV mét 396,200 435,820 2162107 AXV/SE-3x150-12/20(24) kV mét 457,300 503,030 2162108 AXV/SE-3x185-12/20(24) kV mét 500,300 550,330 2162109 AXV/SE-3x240-12/20(24) kV mét 580,200 638,220 2162110 AXV/SE-3x300-12/20(24) kV mét 658,700 724,570 2162111 AXV/SE-3x400-12/20(24) kV mét 768,300 845,130 21625 Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại , giáp băng nhôm bảo vệ , vỏ PVC) mét 0 - 2162503 AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV mét 117,600 129,360 2162504 AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV mét 130,000 143,000 2162505 AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV mét 145,300 159,830 2162506 AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV mét 156,400 172,040 2162507 AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV mét 177,000 194,700 2162508 AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV mét 192,100 211,310 2162509 AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV mét 218,000 239,800 2162510 AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV mét 247,500 272,250 2162511 AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV mét 284,500 312,950 Page 24
  25. 25. 21627 Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi,, giáp băng thép bảo vệ , vỏ PVC) mét 0 - 2162703 AXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV mét 353,600 388,960 2162704 AXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV mét 393,400 432,740 2162705 AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV mét 443,900 488,290 2162706 AXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV mét 483,000 531,300 2162707 AXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV mét 553,500 608,850 2162708 AXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV mét 636,500 700,150 2162709 AXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV mét 726,700 799,370 2162710 AXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV mét 814,800 896,280 2162711 AXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV mét 940,100 1,034,110 21631 Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại , giáp sợi nhôm bảo vệ , vỏ PVC) mét 0 - 2163103 AXV/S-AWA-50-12/20(24) kV mét 129,900 142,890 2163104 AXV/S-AWA-70-12/20(24) kV mét 142,200 156,420 2163105 AXV/S-AWA-95-12/20(24) kV mét 158,200 174,020 2163106 AXV/S-AWA-120-12/20(24) kV mét 169,600 186,560 2163107 AXV/S-AWA-150-12/20(24) kV mét 190,800 209,880 2163108 AXV/S-AWA-185-12/20(24) kV mét 205,200 225,720 2163109 AXV/S-AWA-240-12/20(24) kV mét 245,500 270,050 2163110 AXV/S-AWA-300-12/20(24) kV mét 274,600 302,060 2163111 AXV/S-AWA-400-12/20(24) kV mét 313,600 344,960 21633 Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ , vỏ PVC) 0 2163303 AXV/SE-SWA-3x50-12/20(24) kV mét 431,400 474,540 2163304 AXV/SE-SWA-3x70-12/20(24) kV mét 475,900 523,490 2163305 AXV/SE-SWA-3x95-12/20(24) kV mét 571,500 628,650 2163306 AXV/SE-SWA-3x120-12/20(24) kV mét 616,900 678,590 2163307 AXV/SE-SWA-3x150-12/20(24) kV mét 694,700 764,170 2163308 AXV/SE-SWA-3x185-12/20(24) kV mét 747,700 822,470 2163309 AXV/SE-SWA-3x240-12/20(24) kV mét 845,900 930,490 2163310 AXV/SE-SWA-3x300-12/20(24) kV mét 939,800 1,033,780 2163311 AXV/SE-SWA-3x400-12/20(24) kV mét 1,078,300 1,186,130 21671 Cáp trung thế treo-12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE,vỏ PVC) 0 2167103 AsXV-25/4,2-12/20(24) kV mét 33,600 36,960 2167104 AsXV-35/6,2-12/20(24) kV mét 40,400 44,440 2167105 AsXV-50/8-12/20(24) kV mét 45,900 50,490 2167106 AsXV-70/11-12/20(24) kV mét 54,400 59,840 2167108 AsXV-95/16-12/20(24) kV mét 67,100 73,810 Page 25
  26. 26. 2167110 AsXV-120/19-12/20(24) kV mét 78,600 86,460 2167112 AsXV-150/19-12/20(24) kV mét 88,500 97,350 2167115 AsXV-185/24-12/20(24) kV mét 103,300 113,630 2167119 AsXV-240/32-12/20(24) kV mét 123,900 136,290 2167122 AsXV-300/39-12/20(24) kV mét 145,600 160,160 0 Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60331- 21,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0 1087901 CV/FR-1x1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 6,480 7,128 1087902 CV/FR-1x2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 9,140 10,054 1087903 CV/FR-1x4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 13,310 14,641 1087904 CV/FR-1x6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 17,870 19,657 1087905 CV/FR-1x10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 27,000 29,700 1087906 CV/FR-1x16 -0,6/1kV mét 39,500 43,450 1087907 CV/FR-1x25 -0,6/1kV mét 59,900 65,890 1087908 CV/FR-1x35 -0,6/1kV mét 79,700 87,670 1087909 CV/FR-1x50 -0,6/1kV mét 110,800 121,880 1087910 CV/FR-1x70 -0,6/1kV mét 150,700 165,770 1087911 CV/FR-1x95 -0,6/1kV mét 204,000 224,400 1087912 CV/FR-1x120-0,6/1kV mét 253,600 278,960 1087913 CV/FR-1x150-0,6/1kV mét 320,900 352,990 1087914 CV/FR-1x185-0,6/1kV mét 382,800 421,080 1087915 CV/FR-1x240-0,6/1kV mét 498,200 548,020 1087916 CV/FR-1x300-0,6/1kV mét 619,200 681,120 1087917 CV/FR-1x400-0,6/1kV mét 808,800 889,680 10827 Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0 1082701 CXV/FR-1x1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 7,430 8,173 1082702 CXV/FR-1x1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 8,890 9,779 1082704 CXV/FR-1x2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 11,620 12,782 1082706 CXV/FR-1x4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 15,210 16,731 1082707 CXV/FR-1x5 (1x7/0,95) -0,6/1kV mét 17,670 19,437 1082708 CXV/FR-1x6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 19,960 21,956 1082710 CXV/FR-1x10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 29,200 32,120 1082713 CXV/FR-1x16-0,6/1kV mét 42,000 46,200 1082715 CXV/FR-1x25-0,6/1kV mét 62,600 68,860 1082717 CXV/FR-1x35-0,6/1kV mét 82,800 91,080 1082719 CXV/FR-1x50-0,6/1kV mét 112,800 124,080 1082721 CXV/FR-1x70-0,6/1kV mét 153,700 169,070 1082723 CXV/FR-1x95-0,6/1kV mét 206,200 226,820 1082738 CXV/FR-1x120-0,6/1kV mét 257,000 282,700 1082727 CXV/FR-1x150-0,6/1kV mét 325,800 358,380 1082728 CXV/FR-1x185-0,6/1kV mét 387,300 426,030 1082730 CXV/FR-1x240-0,6/1kV mét 503,000 553,300 1082732 CXV/FR-1x300-0,6/1kV mét 624,300 686,730 1082734 CXV/FR-1x400-0,6/1kV mét 821,400 903,540 1082735 CXV/FR-1x500-0,6/1kV mét 989,800 1,088,780 1082736 CXV/FR-1x630-0,6/1kV mét 1,249,700 1,374,670 1082737 CXV/FR-1x800-0,6/1kV mét 1,601,900 1,762,090 Page 26
  27. 27. 10828 Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0 1082801 CXV/FR-2x1 (2x7/0.425) -0,6/1kV mét 19,480 21,428 1082802 CXV/FR-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 22,990 25,289 1082804 CXV/FR-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 28,900 31,790 1082806 CXV/FR-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 39,100 43,010 1082808 CXV/FR-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 49,700 54,670 1082810 CXV/FR-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 69,600 76,560 1088311 CXV/FR-2x16 -0,6/1kV mét 93,500 102,850 1088313 CXV/FR-2x25 -0,6/1kV mét 136,700 150,370 1088315 CXV/FR-2x35 -0,6/1kV mét 178,700 196,570 1088318 CXV/FR-2x50 -0,6/1kV mét 240,200 264,220 1088322 CXV/FR-2x70 -0,6/1kV mét 324,300 356,730 1088327 CXV/FR-2x95 -0,6/1kV mét 435,200 478,720 1088330 CXV/FR-2x120-0,6/1kV mét 541,700 595,870 1088334 CXV/FR-2x150-0,6/1kV mét 685,300 753,830 1088337 CXV/FR-2x185-0,6/1kV mét 816,300 897,930 1088341 CXV/FR-2x240-0,6/1kV mét 1,056,900 1,162,590 1088345 CXV/FR-2x300-0,6/1kV mét 1,312,500 1,443,750 1088349 CXV/FR-2x400-0,6/1kV mét 1,725,100 1,897,610 10829 Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0 1082901 CXV/FR-3x1 (3x7/0.425) -0,6/1kV mét 24,100 26,510 1082902 CXV/FR-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 28,700 31,570 1082904 CXV/FR-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 36,900 40,590 1082906 CXV/FR-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 48,800 53,680 1082908 CXV/FR-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 63,800 70,180 1082910 CXV/FR-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 93,100 102,410 1088030 CXV/FR-3x16 -0,6/1kV mét 131,000 144,100 1088032 CXV/FR-3x25 -0,6/1kV mét 193,800 213,180 1088034 CXV/FR-3x35 -0,6/1kV mét 254,900 280,390 1088037 CXV/FR-3x50 -0,6/1kV mét 346,300 380,930 1088041 CXV/FR-3x70 -0,6/1kV mét 469,500 516,450 1088046 CXV/FR-3x95 -0,6/1kV mét 633,900 697,290 1088049 CXV/FR-3x120-0,6/1kV mét 786,600 865,260 1088053 CXV/FR-3x150-0,6/1kV mét 997,600 1,097,360 1088056 CXV/FR-3x185-0,6/1kV mét 1,188,600 1,307,460 1088060 CXV/FR-3x240-0,6/1kV mét 1,542,200 1,696,420 1088064 CXV/FR-3x300-0,6/1kV mét 1,913,600 2,104,960 1088068 CXV/FR-3x400-0,6/1kV mét 2,515,700 2,767,270 10830 Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0 1083001 CXV/FR-4x1 (4x7/0.425) -0,6/1kV mét 30,400 33,440 1083002 CXV/FR-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 36,500 40,150 1083004 CXV/FR-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 47,200 51,920 1083006 CXV/FR-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 63,000 69,300 1083008 CXV/FR-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 83,000 91,300 1083010 CXV/FR-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 121,700 133,870 Page 27
  28. 28. 1088130 CXV/FR-4x16 -0,6/1kV mét 170,800 187,880 1088132 CXV/FR-4x25 -0,6/1kV mét 253,800 279,180 1088134 CXV/FR-4x35 -0,6/1kV mét 334,700 368,170 1088137 CXV/FR-4x50 -0,6/1kV mét 457,700 503,470 1088141 CXV/FR-4x70 -0,6/1kV mét 622,000 684,200 1088146 CXV/FR-4x95 -0,6/1kV mét 840,200 924,220 1088149 CXV/FR-4x120-0,6/1kV mét 1,045,600 1,150,160 1088153 CXV/FR-4x150-0,6/1kV mét 1,327,700 1,460,470 1088156 CXV/FR-4x185-0,6/1kV mét 1,581,200 1,739,320 1088160 CXV/FR-4x240-0,6/1kV mét 2,055,900 2,261,490 1088164 CXV/FR-4x300-0,6/1kV mét 2,553,400 2,808,740 1088168 CXV/FR-4x400-0,6/1kV mét 3,355,200 3,690,720 10830 Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 1083101 CXV/FR-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 59,100 65,010 1083103 CXV/FR-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 78,100 85,910 1083106 CXV/FR-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 112,100 123,310 1088211 CXV/FR-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 158,000 173,800 1088216 CXV/FR-3x25+1x16 -0,6/1kV mét 233,500 256,850 1088219 CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 294,200 323,620 1088221 CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 314,500 345,950 1088224 CXV/FR-3x50+1x25 -0,6/1kV mét 408,100 448,910 1088225 CXV/FR-3x50+1x35 -0,6/1kV mét 429,500 472,450 1088228 CXV/FR-3x70+1x35 -0,6/1kV mét 552,800 608,080 1088229 CXV/FR-3x70+1x50 -0,6/1kV mét 581,200 639,320 1088231 CXV/FR-3x95+1x50 -0,6/1kV mét 745,000 819,500 1088232 CXV/FR-3x95+1x70 -0,6/1kV mét 787,400 866,140 1088239 CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV mét 939,600 1,033,560 1088240 CXV/FR-3x120+1x95-0,6/1kV mét 993,600 1,092,960 1088244 CXV/FR-3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,150,400 1,265,440 1088245 CXV/FR-3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,205,300 1,325,830 1088246 CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,396,200 1,535,820 1088254 CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,804,300 1,984,730 1088256 CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,875,600 2,063,160 1088257 CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,937,900 2,131,690 1088262 CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,248,100 2,472,910 1088263 CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,313,200 2,544,520 1088267 CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,916,700 3,208,370 1088269 CXV/FR-3x400+1x240-0,6/1kV mét 3,035,800 3,339,380 10803 Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR- PVC) 0 1080301 CXV/FRT-1x1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 4,520 4,972 1080302 CXV/FRT-1x1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 5,620 6,182 1080304 CXV/FRT-1x2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 7,910 8,701 1080306 CXV/FRT-1x4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 10,930 12,023 1080308 CXV/FRT-1x6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 14,920 16,412 1080310 CXV/FRT-1x10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 23,100 25,410 1080313 CXV/FRT-1x16 -0,6/1kV mét 34,500 37,950 1080315 CXV/FRT-1x25 -0,6/1kV mét 53,000 58,300 1080317 CXV/FRT-1x35 -0,6/1kV mét 71,800 78,980 Page 28
  29. 29. 1080319 CXV/FRT-1x50 -0,6/1kV mét 98,700 108,570 1080321 CXV/FRT-1x70 -0,6/1kV mét 137,400 151,140 1080323 CXV/FRT-1x95 -0,6/1kV mét 187,100 205,810 1080338 CXV/FRT-1x120-0,6/1kV mét 237,600 261,360 1080327 CXV/FRT-1x150-0,6/1kV mét 303,900 334,290 1080328 CXV/FRT-1x185-0,6/1kV mét 363,100 399,410 1080330 CXV/FRT-1x240-0,6/1kV mét 475,100 522,610 1080332 CXV/FRT-1x300-0,6/1kV mét 593,500 652,850 1080334 CXV/FRT-1x400-0,6/1kV mét 782,800 861,080 10804 Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR- PVC) 0 1080401 CXV/FRT-2x1 (2x7/0.425) -0,6/1kV mét 12,620 13,882 1080402 CXV/FRT-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 15,280 16,808 1080404 CXV/FRT-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 20,300 22,330 1080406 CXV/FRT-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 28,100 30,910 1080408 CXV/FRT-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 37,300 41,030 1080410 CXV/FRT-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 55,800 61,380 1089930 CXV/FRT-2x16 -0,6/1kV mét 78,100 85,910 1089932 CXV/FRT-2x25 -0,6/1kV mét 117,100 128,810 1089934 CXV/FRT-2x35 -0,6/1kV mét 156,100 171,710 1089937 CXV/FRT-2x50 -0,6/1kV mét 211,300 232,430 1089941 CXV/FRT-2x70 -0,6/1kV mét 291,000 320,100 1089946 CXV/FRT-2x95 -0,6/1kV mét 394,600 434,060 1089949 CXV/FRT-2x120-0,6/1kV mét 502,200 552,420 1089953 CXV/FRT-2x150-0,6/1kV mét 639,100 703,010 1089956 CXV/FRT-2x185-0,6/1kV mét 766,400 843,040 1089960 CXV/FRT-2x240-0,6/1kV mét 1,000,100 1,100,110 1089964 CXV/FRT-2x300-0,6/1kV mét 1,249,200 1,374,120 1089968 CXV/FRT-2x400-0,6/1kV mét 1,643,400 1,807,740 10805 Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR- PVC) 0 1080501 CXV/FRT-3x1 (3x7/0.43) -0,6/1kV mét 15,120 16,632 1080502 CXV/FRT-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 18,470 20,317 1080504 CXV/FRT-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 25,300 27,830 1080506 CXV/FRT-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 35,400 38,940 1080508 CXV/FRT-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 48,100 52,910 1080510 CXV/FRT-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 73,800 81,180 108A130 CXV/FRT-3x16 -0,6/1kV mét 108,500 119,350 108A132 CXV/FRT-3x25 -0,6/1kV mét 165,000 181,500 108A134 CXV/FRT-3x35 -0,6/1kV mét 221,700 243,870 108A137 CXV/FRT-3x50 -0,6/1kV mét 302,600 332,860 108A141 CXV/FRT-3x70 -0,6/1kV mét 420,400 462,440 108A146 CXV/FRT-3x95 -0,6/1kV mét 574,500 631,950 108A149 CXV/FRT-3x120-0,6/1kV mét 728,400 801,240 108A153 CXV/FRT-3x150-0,6/1kV mét 930,100 1,023,110 108A156 CXV/FRT-3x185-0,6/1kV mét 1,115,100 1,226,610 108A160 CXV/FRT-3x240-0,6/1kV mét 1,458,500 1,604,350 108A164 CXV/FRT-3x300-0,6/1kV mét 1,820,300 2,002,330 108A168 CXV/FRT-3x400-0,6/1kV mét 2,399,800 2,639,780 Page 29
  30. 30. 10806 Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR- PVC) 0 1080601 CXV/FRT-4x1 (4x7/0.425) -0,6/1kV mét 18,630 20,493 1080602 CXV/FRT-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 23,300 25,630 1080604 CXV/FRT-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 31,800 34,980 1080606 CXV/FRT-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 45,300 49,830 1080608 CXV/FRT-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 62,100 68,310 1080610 CXV/FRT-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 96,100 105,710 108A230 CXV/FRT-4x16 -0,6/1kV mét 140,900 154,990 108A232 CXV/FRT-4x25 -0,6/1kV mét 215,500 237,050 108A234 CXV/FRT-4x35 -0,6/1kV mét 290,500 319,550 108A237 CXV/FRT-4x50 -0,6/1kV mét 399,700 439,670 108A241 CXV/FRT-4x70 -0,6/1kV mét 556,600 612,260 108A246 CXV/FRT-4x95 -0,6/1kV mét 762,800 839,080 108A249 CXV/FRT-4x120-0,6/1kV mét 966,200 1,062,820 108A253 CXV/FRT-4x150-0,6/1kV mét 1,238,100 1,361,910 108A256 CXV/FRT-4x185-0,6/1kV mét 1,483,300 1,631,630 108A260 CXV/FRT-4x240-0,6/1kV mét 1,942,000 2,136,200 108A264 CXV/FRT-4x300-0,6/1kV mét 2,426,300 2,668,930 108A268 CXV/FRT-4x400-0,6/1kV mét 3,199,100 3,519,010 10807 Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0 1080701 CXV/FRT-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 42,000 46,200 1080702 CXV/FRT-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 58,000 63,800 1080704 CXV/FRT-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 87,700 96,470 108A311 CXV/FRT-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 129,400 142,340 108A316 CXV/FRT-3x25+1x16 -0,6/1kV mét 196,800 216,480 108A319 CXV/FRT-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 253,200 278,520 108A321 CXV/FRT-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 271,800 298,980 108A324 CXV/FRT-3x50+1x25 -0,6/1kV mét 354,600 390,060 108A325 CXV/FRT-3x50+1x35 -0,6/1kV mét 373,400 410,740 108A328 CXV/FRT-3x70+1x35 -0,6/1kV mét 490,000 539,000 108A329 CXV/FRT-3x70+1x50 -0,6/1kV mét 517,500 569,250 108A331 CXV/FRT-3x95+1x50 -0,6/1kV mét 672,200 739,420 108A332 CXV/FRT-3x95+1x70 -0,6/1kV mét 711,000 782,100 108A339 CXV/FRT-3x120+1x70-0,6/1kV mét 863,500 949,850 108A340 CXV/FRT-3x120+1x95-0,6/1kV mét 915,500 1,007,050 108A344 CXV/FRT-3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,068,900 1,175,790 108A345 CXV/FRT-3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,119,600 1,231,560 108A346 CXV/FRT-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,304,800 1,435,280 108A348 CXV/FRT-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,354,700 1,490,170 108A354 CXV/FRT-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,699,300 1,869,230 108A356 CXV/FRT-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,765,900 1,942,490 108A357 CXV/FRT-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,828,500 2,011,350 108A362 CXV/FRT-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,130,500 2,343,550 108A363 CXV/FRT-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,192,800 2,412,080 108A367 CXV/FRT-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,771,400 3,048,540 108A369 CXV/FRT-3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,884,300 3,172,730 Page 30

×